Report

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Xep lop 12-13

Điểm KTKS Lần 2

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DSKTKS Lần 2

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DS phongthi K xlsx

DSHS_theoLOP

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LICH TONG_d2.xlsx

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

YLE Starters PM.xls

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

K10_TOAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Movers AM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

YLE Movers AM.xls

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

YLE Movers PM.xls

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

YLE Starters PM.xls

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DS THÍ SINH VÀO THẲNG VÒNG 2- TOEFL JUNIOR STT Họ và tên Ngày sinh SBD Khối Trường Quận/Huyện 1 Đinh Anh Thư 27-Jun THCS Lê Quý Đôn Vĩnh

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Danh sách Tổng

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

KET for Schools PM.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

Bản ghi:

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 1 Cơ sở lập trình (ITEC1505) - HLI1 Lê Hồng Thái (GV345) Số tín chỉ: 4 1 2051022003 PHẠM KỲ AN 04/11/2001 HLI1 2 2051050010 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 23/09/2002 HLI1 3 1851050008 NGUYỄN CÔNG BÌNH 24/06/2000 HLI1 4 2054122009 LÊ VIẾT DŨNG 16/06/2002 HLI1 5 1754052012 NGUYỄN LÊ MẠNH DŨNG 08/08/1999 HLI1 6 1854050020 BÙI PHẠM NGỌC HÀ 22/04/2000 HLI1 7 2051052033 DƯ THANH HÀO 25/08/2002 HLI1 8 2051052042 TRẦN ĐỨC HIẾU 10/02/2002 HLI1 9 2051052057 MAI KHÁNH HUY 12/04/2002 HLI1 10 1754050038 TRẦN TRUNG KIÊN 19/12/1999 HLI1 11 2054030304 CAO MỸ NGÂN 04/04/2002 HLI1 12 2051050287 VÕ THỊ HỒNG NGÂN 12/01/2002 HLI1 13 1854050071 ĐOÀN THỊ MINH NGUYỆT 04/11/2000 HLI1 14 1851050114 NGUYỄN HỒNG PHÚC 06/02/2000 HLI1 15 1851010115 ĐẶNG ĐỨC SƠN 10/10/2000 HLI1 16 2054050202 VŨ THỊ THANH TÂM 10/07/2002 HLI1 17 2051052127 NGÔ MINH THÀNH 13/01/2002 HLI1 18 2051052133 TRẦN QUỐC THỊNH 11/07/2002 HLI1 19 2054112044 VƯƠNG ỨNG THUẬT 20/11/2002 HLI1 20 1951012139 TRẦN NGUYỄN TRUNG TÍN 01/03/2001 HLI1 21 1854050123 PHẠM TÚ TRINH 04/10/2000 HLI1 22 2051052141 TRƯƠNG QUỐC TRỊNH 14/11/2002 HLI1 23 2051052142 NGUYỄN HOÀI TRONG 27/02/2001 HLI1 24 2055012088 ĐINH HOÀNG THANH TRÚC 17/09/2002 HLI1 25 1851010147 ĐOÀN CÔNG TRỰC 04/10/2000 HLI1 26 1851050168 ĐOÀN MẠNH TUẤN 27/08/2000 HLI1 27 1754050104 TRẦN ANH KHẢ TUẤN 30/06/1999 HLI1 Số SV dự thi: Số vắng thi: Số bài thi: Số tờ giấy thi: Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày tháng năm 20 Giáo viên chấm thi

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 1 Công cụ thiết kế HT thông tin (ITEC3407) - C01A Võ Thị Kim Anh (TH095) 1 20H1010001 ĐINH QUỐC ANH 05/09/1995 C01A 2 1851010010 PHẠM THỊ HỒNG ÂN 04/10/2000 C01A 3 20H1010004 HUỲNH VĂN DƯƠNG 08/08/1982 C01A 4 20H1010005 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 08/12/1994 C01A 5 20H1010002 NGÔ QUANG THÀNH ĐẠT 12/11/1994 C01A 6 1651012065 HỒ NHẬT HUY 30/05/1998 C01A 7 1651012087 HÀ MINH KHÔI 17/12/1998 C01A 8 20H1010008 LÊ THỊ TUYẾT LỤA 27/05/1990 C01A 9 1551010085 NGUYỄN THIÊN NHÃ 07/07/1997 C01A 10 20H1010010 PHẠM THANH PHƯỚC 10/11/1981 C01A 11 20H1010013 VŨ HỨA MINH TOÀN 27/01/1992 C01A 12 1651010156 VŨ LÊ QUANG TRƯỜNG 08/05/1998 C01A 13 20H1010012 LA THÀNH TUẤN 13/11/1988 C01A 14 20H1010011 QUANG MINH TUẤN 16/09/1983 C01A Số SV dự thi: Số vắng thi: Số bài thi: Số tờ giấy thi: Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày tháng năm 20 Giáo viên chấm thi

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 1 Lập trình mạng (ITEC3408) - CS81 Lưu Quang Phương (TH071) 1 1851010005 HOÀNG TUẤN ANH 18/05/2000 CS81 2 17H1010004 TRẦN VÕ BẢO DUY 03/09/1986 CS81 3 1851010033 ĐỖ VIẾT ĐỊNH 27/02/2000 CS81 4 1651010042 CHÂU HUỲNH ĐỨC 09/02/1998 CS81 5 1851010034 ĐỖ TRỌNG ĐỨC 22/09/2000 CS81 6 1651012040 HÀ TẤN ĐỨC 29/03/1998 CS81 7 1851010037 QUÁCH PHÚ HÀO 27/06/2000 CS81 8 1651012070 TRẦN VŨ NGỌC HUY 02/11/1998 CS81 9 1651012075 LÂM BẢO HƯNG 03/09/1998 CS81 10 1851010054 NGUYỄN QUỐC HƯNG 09/09/2000 CS81 11 1851010064 TRẦN NGỌC TUYỀN LÂM 04/11/2000 CS81 12 1851010070 NGUYỄN HOÀNG DUY LỘC 11/01/2000 CS81 13 1651010102 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 07/07/1998 CS81 14 1851010095 NGUYỄN HỒNG PHÁT 17/01/2000 CS81 15 1751010106 LÊ NHẬT PHI 11/10/1999 CS81 16 1751012051 NGUYỄN THANH PHONG 20/07/1999 CS81 17 1851010100 NGUYỄN NGỌC PHÚ 05/04/2000 CS81 18 1851010104 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 08/10/2000 CS81 19 1551010104 ĐẶNG MINH QUANG 14/02/1997 CS81 20 1751010118 HOÀNG QUẢNG 04/05/1998 CS81 21 1851010108 ĐOÀN TRẦN MINH QUÂN 22/12/2000 CS81 22 1851010114 NGÔ CAO SANG 30/06/2000 CS81 23 1751010124 LÊ VĂN SĨ 04/08/1999 CS81 24 1651012157 NGUYỄN THANH TÂM 19/02/1998 CS81 25 1851010121 VŨ ĐỨC TÂM 03/07/2000 CS81 26 1751010130 LÊ PHÚ TÂN 20/10/1999 CS81 27 1851010122 NGUYỄN DUY TÂN 09/07/2000 CS81 28 1551010119 PHẠM NGỌC ĐIỀN THANH 31/01/1995 CS81 29 1851050133 ĐẶNG CHIẾN THẮNG 02/04/2000 CS81 30 1551010125 NGUYỄN CHÍ THẮNG 27/01/1996 CS81 31 1751010146 HỒ HOÀNG HƯNG THỊNH 22/12/1999 CS81 32 1851010130 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 13/10/2000 CS81 33 1851010132 NGUYỄN HOÀNG THUẬN 14/09/2000 CS81 34 1851050146 VÕ MINH TIẾN 05/11/2000 CS81 35 1751010160 TRẦN VIẾT TIN 21/05/1999 CS81 36 1851050148 TRẦN TRỌNG TÍN 13/03/2000 CS81 37 1851010139 ĐOÀN THIÊN TRANG 16/12/2000 CS81 38 1851050152 ĐINH PHẠM THẢO TRÂN 23/08/2000 CS81 39 1851010143 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 29/03/2000 CS81 40 1851010146 LÊ QUANG TRƯỜNG 16/11/2000 CS81 41 1751010178 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 24/01/1999 CS81

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 2 Lập trình mạng (ITEC3408) - CS81 Lưu Quang Phương (TH071) 42 1851010149 PHAN MINH TUẤN 28/03/2000 CS81 43 1651010163 PHẠM MINH VIỄN 21/08/1996 CS81 Số SV dự thi: Số vắng thi: Số bài thi: Số tờ giấy thi: Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày tháng năm 20 Giáo viên chấm thi

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 1 Lập trình đồ họa (ITEC4404) - CS81 Võ Thị Hồng Tuyết (TH101) 1 1851010001 ĐINH NGỌC AN 21/04/2000 CS81 2 1851010013 NGUYỄN NGUYỆT PHƯƠNG BẢO 28/12/2000 CS81 3 1651012058 NGUYỄN DUY MINH HOÀNG 26/02/1998 CS81 4 1551010053 NGUYỄN HỮU KHOA 25/03/1997 CS81 5 1851010061 Ủ VĂN MINH KHƯƠNG 08/01/2000 CS81 6 1851010064 TRẦN NGỌC TUYỀN LÂM 04/11/2000 CS81 7 1851050080 NGÔ TUẤN LINH 19/12/2000 CS81 8 1751012037 HOÀNG THÀNH LỘC 31/03/1999 CS81 9 1851010074 NGUYỄN CÔNG MINH 12/03/2000 CS81 10 1851050091 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 19/02/2000 CS81 11 1751010094 TRẦN PHƯƠNG NAM 21/08/1999 CS81 12 1851010076 PHẠM CHÍ NĂNG 15/10/2000 CS81 13 1751010104 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 27/11/1999 CS81 14 1851010098 TRƯƠNG THIÊN PHONG 05/08/2000 CS81 15 1851010101 NGUYỄN QUANG PHÚ 25/03/2000 CS81 16 1851010112 TRƯƠNG HÀO QUÝ 24/11/2000 CS81 17 1851010113 NGUYỄN THỊ QUỲNH 23/11/2000 CS81 18 1751010127 HỒ TẤN TÀI 18/06/1999 CS81 19 1751010129 LƯU THÀNH TÂM 03/06/1999 CS81 20 1651012157 NGUYỄN THANH TÂM 19/02/1998 CS81 21 1651012158 LÊ MINH TÂN 22/09/1998 CS81 22 1751010130 LÊ PHÚ TÂN 20/10/1999 CS81 23 1751010150 HỒNG THANH THUẬN 06/01/1999 CS81 24 1851050158 ĐẶNG HỮU TRỌNG 25/08/2000 CS81 25 1851010151 BÙI PHƯƠNG TÙNG 17/09/2000 CS81 26 1651010161 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 24/11/1998 CS81 Số SV dự thi: Số vắng thi: Số bài thi: Số tờ giấy thi: Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày tháng năm 20 Giáo viên chấm thi

Trường Đại Học Mở TP. Hồ Chí Minh Phòng Quản lý Đào tạo -ooo- Mẫu in: D1006 Bảng Điểm Theo Nhóm/Tổ Học Môn học: Công cụ thiết kế HT thông tin (ITEC3407) Nhóm: CS81 - Tổ TH: 01 Ngày kiểm tra: : Anh (TH095) Giờ kiểm tra: Phòng: STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Số tờ Thi 1 1851010003 Tăng Đại An 18/10/2000 2 1851010012 Huỳnh Thế Bảo 12/08/2000 3 1851010014 Trần Kim Bảo 14/07/2000 4 1851010021 Mạnh Thế Dũng 15/11/2000 5 1851010018 Đinh Quốc Duy 25/05/2000 6 1851010020 Hà Mỹ Duyên 11/08/2000 7 1851050022 Hồ Thị Mỹ Duyên 24/07/2000 8 1851010023 Đào Tiến Đạt 28/12/2000 9 1851010024 Huỳnh Phước Đạt 24/02/2000 10 1851010025 Lê Đình Đạt 26/04/2000 11 1851010029 Trịnh Chấn Đạt 31/05/2000 12 1851010032 Trần Thanh Bảo Đăng 25/05/2000 13 1851010035 Cao Bá Giang 30/06/2000 14 1851010036 Bùi Đức Nhật Hào 16/08/2000 15 1851010038 Trần Lê Nhật Hào 15/02/2000 16 1851010045 Bùi Xuân Hiếu 24/05/2000 17 1851010052 Võ Đình Huy 09/11/2000 18 1851010057 Đỗ Võ Anh Khoa 18/04/2000 19 1851010065 Trương Ngọc Trúc Lâm 09/11/2000 20 1851010069 Trần Nhật Long 18/02/2000 21 1851010072 Trần Xuân Lộc 25/08/2000 22 1851010077 Lê Nguyễn Kim Ngân 03/08/2000 23 1851010078 Trần Bảo Ngân 26/12/2000 24 1851010084 Ma Hoàng Hải Nguyên 16/10/2000 25 1851010089 Đào Thành Nhân 21/08/2000 26 1851010091 Lê Công Nhật 21/06/2000 27 1851010092 Lê Minh Nhật 24/06/2000 28 1851010096 Nguyễn Tấn Phát 14/03/2000 29 1851010099 Lê Trần Phú 17/06/2000 30 1851010105 Vương Gia Phúc 16/04/2000 31 1851010110 Nguyễn Thị Bích Quyên 02/10/2000 32 1851010114 Ngô Cao Sang 30/06/2000 33 1851010125 Trần Tấn Thành 17/10/2000 34 1851010123 Nguyễn Xuân Thao 18/12/2000 35 1851010126 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/02/2000 36 1851010127 Mạc Thiện 23/02/2000 37 1851010128 Ngô Trần Duy Thiện 26/02/2000 38 1851010132 Nguyễn Hoàng Thuận 14/09/2000 39 1851010133 Nguyễn Trọng Lâm Thức 12/11/2000 40 1851010137 Nguyễn Bá Toàn 01/06/2000 Điểm chữ thi Chữ ký Trang 1 / 2 Ghi chú

Trường Đại Học Mở TP. Hồ Chí Minh Phòng Quản lý Đào tạo -ooo- Mẫu in: D1006 Bảng Điểm Theo Nhóm/Tổ Học Môn học: Công cụ thiết kế HT thông tin (ITEC3407) Nhóm: CS81 - Tổ TH: 01 Ngày kiểm tra: : Anh (TH095) Giờ kiểm tra: Phòng: STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Số tờ Thi 41 1851010144 Nguyễn Thành Trung 07/10/2000 42 1851010149 Phan Minh Tuấn 28/03/2000 43 1851010152 Chế Quang Tùng 12/03/2000 44 1851010153 Nguyễn Bùi Duy Tùng 22/11/2000 45 1851010154 Nguyễn Mạnh Tùng 19/11/2000 46 1851010159 Nguyễn Hoài Vũ 11/10/2000 47 1851010157 Trịnh Thị Kim Vui 18/12/2000 48 1851010160 Phòng Chấn Xung 07/04/2000 49 1851050193 Ngô Dương Vân Xuyên 01/10/2000 Điểm chữ thi Chữ ký Ghi chú Số bài thi: Số tờ giấy thi: Số SV vắng thi: Ngày tháng năm 20 Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Thư ký nhận bài thi: Cán bộ chấm thi: Trưởng bộ môn: Ngày in : 14/04/2022 11:50 Trang 2 / 2

Trường Đại Học Mở TP. Hồ Chí Minh Phòng Quản lý Đào tạo -ooo- Mẫu in: D1006 Bảng Điểm Theo Nhóm/Tổ Học Môn học: Công cụ thiết kế HT thông tin (ITEC3407) Nhóm: CS81 - Tổ TH: 02 Ngày kiểm tra: : Anh (TH095) Giờ kiểm tra: Phòng: STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Số tờ Thi 1 1851010005 Hoàng Tuấn Anh 18/05/2000 2 1851010015 Dương Tấn Bửu 03/07/2000 3 1851010039 Nguyễn Hoàng Minh Hải 20/10/2000 4 1851010037 Quách Phú Hào 27/06/2000 5 1851010041 Nguyễn Thanh Hằng 14/09/2000 6 1851010044 Nguyễn Ngọc Hậu 25/01/2000 7 1851010047 Đặng Thanh Huy 29/11/2000 8 1551010049 Nguyễn Hoàng Minh Khang 02/06/1997 9 1851010060 Nguyễn Minh Khôi 12/02/2000 10 1851010062 Tất Quảng Kiệt 10/09/2000 11 1851010067 Đinh Quang Linh 08/02/2000 12 1751012035 Ngô Thành Long 28/10/1999 13 1851010070 Nguyễn Hoàng Duy Lộc 11/01/2000 14 1851010075 Phạm Quang Minh 11/06/2000 15 1851010086 Phan Văn Nguyên 13/03/2000 16 1851010087 Phạm Thị Hồng Ngự 11/12/2000 17 1851010093 Đổ Thị Huỳnh Nhi 25/06/2000 18 1851010097 Diệp Hoàng Phi 01/01/2000 19 1551010102 Đặng Thành Phước 08/06/1997 20 1851010107 Nguyễn Huỳnh Minh Quang 15/07/2000 21 1854060203 Lê Dạ Quỳnh 24/03/2000 22 1851010113 Nguyễn Thị Quỳnh 23/11/2000 23 1851010118 Lê Điền Tài 16/07/2000 24 1551010115 Lê Mạnh Tài 13/02/1994 25 1951012112 Nguyễn Công Tâm 18/07/1994 26 1751010131 Nguyễn Cao Tấn 26/07/1999 27 1851010129 Ngô Hồng Thịnh 05/04/2000 28 1851010131 Nguyễn Hoàng Thông 20/04/2000 29 1751010152 Trương Bảo Thuận 13/11/1999 30 1855010124 Võ Thị Minh Thư 13/09/2000 31 1851010138 Trần Huy Toàn 14/03/2000 32 1851010139 Đoàn Thiên Trang 16/12/2000 33 1851010140 Mai Ngọc Quỳnh Trang 12/07/2000 34 1551010140 Nguyễn Minh Trí Trung 16/09/1997 Điểm chữ thi Chữ ký Ghi chú Số bài thi: Số tờ giấy thi: Số SV vắng thi: Ngày tháng năm 20 Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Thư ký nhận bài thi: Cán bộ chấm thi: Trưởng bộ môn: Ngày in : 14/04/2022 11:50 Trang 1 / 1