PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 1 Cơ sở lập trình (ITEC1505) - HLI1 Lê Hồng Thái (GV345) Số tín chỉ: 4 1 2051022003 PHẠM KỲ AN 04/11/2001 HLI1 2 2051050010 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 23/09/2002 HLI1 3 1851050008 NGUYỄN CÔNG BÌNH 24/06/2000 HLI1 4 2054122009 LÊ VIẾT DŨNG 16/06/2002 HLI1 5 1754052012 NGUYỄN LÊ MẠNH DŨNG 08/08/1999 HLI1 6 1854050020 BÙI PHẠM NGỌC HÀ 22/04/2000 HLI1 7 2051052033 DƯ THANH HÀO 25/08/2002 HLI1 8 2051052042 TRẦN ĐỨC HIẾU 10/02/2002 HLI1 9 2051052057 MAI KHÁNH HUY 12/04/2002 HLI1 10 1754050038 TRẦN TRUNG KIÊN 19/12/1999 HLI1 11 2054030304 CAO MỸ NGÂN 04/04/2002 HLI1 12 2051050287 VÕ THỊ HỒNG NGÂN 12/01/2002 HLI1 13 1854050071 ĐOÀN THỊ MINH NGUYỆT 04/11/2000 HLI1 14 1851050114 NGUYỄN HỒNG PHÚC 06/02/2000 HLI1 15 1851010115 ĐẶNG ĐỨC SƠN 10/10/2000 HLI1 16 2054050202 VŨ THỊ THANH TÂM 10/07/2002 HLI1 17 2051052127 NGÔ MINH THÀNH 13/01/2002 HLI1 18 2051052133 TRẦN QUỐC THỊNH 11/07/2002 HLI1 19 2054112044 VƯƠNG ỨNG THUẬT 20/11/2002 HLI1 20 1951012139 TRẦN NGUYỄN TRUNG TÍN 01/03/2001 HLI1 21 1854050123 PHẠM TÚ TRINH 04/10/2000 HLI1 22 2051052141 TRƯƠNG QUỐC TRỊNH 14/11/2002 HLI1 23 2051052142 NGUYỄN HOÀI TRONG 27/02/2001 HLI1 24 2055012088 ĐINH HOÀNG THANH TRÚC 17/09/2002 HLI1 25 1851010147 ĐOÀN CÔNG TRỰC 04/10/2000 HLI1 26 1851050168 ĐOÀN MẠNH TUẤN 27/08/2000 HLI1 27 1754050104 TRẦN ANH KHẢ TUẤN 30/06/1999 HLI1 Số SV dự thi: Số vắng thi: Số bài thi: Số tờ giấy thi: Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày tháng năm 20 Giáo viên chấm thi
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 1 Công cụ thiết kế HT thông tin (ITEC3407) - C01A Võ Thị Kim Anh (TH095) 1 20H1010001 ĐINH QUỐC ANH 05/09/1995 C01A 2 1851010010 PHẠM THỊ HỒNG ÂN 04/10/2000 C01A 3 20H1010004 HUỲNH VĂN DƯƠNG 08/08/1982 C01A 4 20H1010005 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 08/12/1994 C01A 5 20H1010002 NGÔ QUANG THÀNH ĐẠT 12/11/1994 C01A 6 1651012065 HỒ NHẬT HUY 30/05/1998 C01A 7 1651012087 HÀ MINH KHÔI 17/12/1998 C01A 8 20H1010008 LÊ THỊ TUYẾT LỤA 27/05/1990 C01A 9 1551010085 NGUYỄN THIÊN NHÃ 07/07/1997 C01A 10 20H1010010 PHẠM THANH PHƯỚC 10/11/1981 C01A 11 20H1010013 VŨ HỨA MINH TOÀN 27/01/1992 C01A 12 1651010156 VŨ LÊ QUANG TRƯỜNG 08/05/1998 C01A 13 20H1010012 LA THÀNH TUẤN 13/11/1988 C01A 14 20H1010011 QUANG MINH TUẤN 16/09/1983 C01A Số SV dự thi: Số vắng thi: Số bài thi: Số tờ giấy thi: Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày tháng năm 20 Giáo viên chấm thi
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 1 Lập trình mạng (ITEC3408) - CS81 Lưu Quang Phương (TH071) 1 1851010005 HOÀNG TUẤN ANH 18/05/2000 CS81 2 17H1010004 TRẦN VÕ BẢO DUY 03/09/1986 CS81 3 1851010033 ĐỖ VIẾT ĐỊNH 27/02/2000 CS81 4 1651010042 CHÂU HUỲNH ĐỨC 09/02/1998 CS81 5 1851010034 ĐỖ TRỌNG ĐỨC 22/09/2000 CS81 6 1651012040 HÀ TẤN ĐỨC 29/03/1998 CS81 7 1851010037 QUÁCH PHÚ HÀO 27/06/2000 CS81 8 1651012070 TRẦN VŨ NGỌC HUY 02/11/1998 CS81 9 1651012075 LÂM BẢO HƯNG 03/09/1998 CS81 10 1851010054 NGUYỄN QUỐC HƯNG 09/09/2000 CS81 11 1851010064 TRẦN NGỌC TUYỀN LÂM 04/11/2000 CS81 12 1851010070 NGUYỄN HOÀNG DUY LỘC 11/01/2000 CS81 13 1651010102 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 07/07/1998 CS81 14 1851010095 NGUYỄN HỒNG PHÁT 17/01/2000 CS81 15 1751010106 LÊ NHẬT PHI 11/10/1999 CS81 16 1751012051 NGUYỄN THANH PHONG 20/07/1999 CS81 17 1851010100 NGUYỄN NGỌC PHÚ 05/04/2000 CS81 18 1851010104 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 08/10/2000 CS81 19 1551010104 ĐẶNG MINH QUANG 14/02/1997 CS81 20 1751010118 HOÀNG QUẢNG 04/05/1998 CS81 21 1851010108 ĐOÀN TRẦN MINH QUÂN 22/12/2000 CS81 22 1851010114 NGÔ CAO SANG 30/06/2000 CS81 23 1751010124 LÊ VĂN SĨ 04/08/1999 CS81 24 1651012157 NGUYỄN THANH TÂM 19/02/1998 CS81 25 1851010121 VŨ ĐỨC TÂM 03/07/2000 CS81 26 1751010130 LÊ PHÚ TÂN 20/10/1999 CS81 27 1851010122 NGUYỄN DUY TÂN 09/07/2000 CS81 28 1551010119 PHẠM NGỌC ĐIỀN THANH 31/01/1995 CS81 29 1851050133 ĐẶNG CHIẾN THẮNG 02/04/2000 CS81 30 1551010125 NGUYỄN CHÍ THẮNG 27/01/1996 CS81 31 1751010146 HỒ HOÀNG HƯNG THỊNH 22/12/1999 CS81 32 1851010130 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 13/10/2000 CS81 33 1851010132 NGUYỄN HOÀNG THUẬN 14/09/2000 CS81 34 1851050146 VÕ MINH TIẾN 05/11/2000 CS81 35 1751010160 TRẦN VIẾT TIN 21/05/1999 CS81 36 1851050148 TRẦN TRỌNG TÍN 13/03/2000 CS81 37 1851010139 ĐOÀN THIÊN TRANG 16/12/2000 CS81 38 1851050152 ĐINH PHẠM THẢO TRÂN 23/08/2000 CS81 39 1851010143 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 29/03/2000 CS81 40 1851010146 LÊ QUANG TRƯỜNG 16/11/2000 CS81 41 1751010178 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 24/01/1999 CS81
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 2 Lập trình mạng (ITEC3408) - CS81 Lưu Quang Phương (TH071) 42 1851010149 PHAN MINH TUẤN 28/03/2000 CS81 43 1651010163 PHẠM MINH VIỄN 21/08/1996 CS81 Số SV dự thi: Số vắng thi: Số bài thi: Số tờ giấy thi: Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày tháng năm 20 Giáo viên chấm thi
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL Trang 1 Lập trình đồ họa (ITEC4404) - CS81 Võ Thị Hồng Tuyết (TH101) 1 1851010001 ĐINH NGỌC AN 21/04/2000 CS81 2 1851010013 NGUYỄN NGUYỆT PHƯƠNG BẢO 28/12/2000 CS81 3 1651012058 NGUYỄN DUY MINH HOÀNG 26/02/1998 CS81 4 1551010053 NGUYỄN HỮU KHOA 25/03/1997 CS81 5 1851010061 Ủ VĂN MINH KHƯƠNG 08/01/2000 CS81 6 1851010064 TRẦN NGỌC TUYỀN LÂM 04/11/2000 CS81 7 1851050080 NGÔ TUẤN LINH 19/12/2000 CS81 8 1751012037 HOÀNG THÀNH LỘC 31/03/1999 CS81 9 1851010074 NGUYỄN CÔNG MINH 12/03/2000 CS81 10 1851050091 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 19/02/2000 CS81 11 1751010094 TRẦN PHƯƠNG NAM 21/08/1999 CS81 12 1851010076 PHẠM CHÍ NĂNG 15/10/2000 CS81 13 1751010104 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 27/11/1999 CS81 14 1851010098 TRƯƠNG THIÊN PHONG 05/08/2000 CS81 15 1851010101 NGUYỄN QUANG PHÚ 25/03/2000 CS81 16 1851010112 TRƯƠNG HÀO QUÝ 24/11/2000 CS81 17 1851010113 NGUYỄN THỊ QUỲNH 23/11/2000 CS81 18 1751010127 HỒ TẤN TÀI 18/06/1999 CS81 19 1751010129 LƯU THÀNH TÂM 03/06/1999 CS81 20 1651012157 NGUYỄN THANH TÂM 19/02/1998 CS81 21 1651012158 LÊ MINH TÂN 22/09/1998 CS81 22 1751010130 LÊ PHÚ TÂN 20/10/1999 CS81 23 1751010150 HỒNG THANH THUẬN 06/01/1999 CS81 24 1851050158 ĐẶNG HỮU TRỌNG 25/08/2000 CS81 25 1851010151 BÙI PHƯƠNG TÙNG 17/09/2000 CS81 26 1651010161 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 24/11/1998 CS81 Số SV dự thi: Số vắng thi: Số bài thi: Số tờ giấy thi: Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày tháng năm 20 Giáo viên chấm thi
Trường Đại Học Mở TP. Hồ Chí Minh Phòng Quản lý Đào tạo -ooo- Mẫu in: D1006 Bảng Điểm Theo Nhóm/Tổ Học Môn học: Công cụ thiết kế HT thông tin (ITEC3407) Nhóm: CS81 - Tổ TH: 01 Ngày kiểm tra: : Anh (TH095) Giờ kiểm tra: Phòng: STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Số tờ Thi 1 1851010003 Tăng Đại An 18/10/2000 2 1851010012 Huỳnh Thế Bảo 12/08/2000 3 1851010014 Trần Kim Bảo 14/07/2000 4 1851010021 Mạnh Thế Dũng 15/11/2000 5 1851010018 Đinh Quốc Duy 25/05/2000 6 1851010020 Hà Mỹ Duyên 11/08/2000 7 1851050022 Hồ Thị Mỹ Duyên 24/07/2000 8 1851010023 Đào Tiến Đạt 28/12/2000 9 1851010024 Huỳnh Phước Đạt 24/02/2000 10 1851010025 Lê Đình Đạt 26/04/2000 11 1851010029 Trịnh Chấn Đạt 31/05/2000 12 1851010032 Trần Thanh Bảo Đăng 25/05/2000 13 1851010035 Cao Bá Giang 30/06/2000 14 1851010036 Bùi Đức Nhật Hào 16/08/2000 15 1851010038 Trần Lê Nhật Hào 15/02/2000 16 1851010045 Bùi Xuân Hiếu 24/05/2000 17 1851010052 Võ Đình Huy 09/11/2000 18 1851010057 Đỗ Võ Anh Khoa 18/04/2000 19 1851010065 Trương Ngọc Trúc Lâm 09/11/2000 20 1851010069 Trần Nhật Long 18/02/2000 21 1851010072 Trần Xuân Lộc 25/08/2000 22 1851010077 Lê Nguyễn Kim Ngân 03/08/2000 23 1851010078 Trần Bảo Ngân 26/12/2000 24 1851010084 Ma Hoàng Hải Nguyên 16/10/2000 25 1851010089 Đào Thành Nhân 21/08/2000 26 1851010091 Lê Công Nhật 21/06/2000 27 1851010092 Lê Minh Nhật 24/06/2000 28 1851010096 Nguyễn Tấn Phát 14/03/2000 29 1851010099 Lê Trần Phú 17/06/2000 30 1851010105 Vương Gia Phúc 16/04/2000 31 1851010110 Nguyễn Thị Bích Quyên 02/10/2000 32 1851010114 Ngô Cao Sang 30/06/2000 33 1851010125 Trần Tấn Thành 17/10/2000 34 1851010123 Nguyễn Xuân Thao 18/12/2000 35 1851010126 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/02/2000 36 1851010127 Mạc Thiện 23/02/2000 37 1851010128 Ngô Trần Duy Thiện 26/02/2000 38 1851010132 Nguyễn Hoàng Thuận 14/09/2000 39 1851010133 Nguyễn Trọng Lâm Thức 12/11/2000 40 1851010137 Nguyễn Bá Toàn 01/06/2000 Điểm chữ thi Chữ ký Trang 1 / 2 Ghi chú
Trường Đại Học Mở TP. Hồ Chí Minh Phòng Quản lý Đào tạo -ooo- Mẫu in: D1006 Bảng Điểm Theo Nhóm/Tổ Học Môn học: Công cụ thiết kế HT thông tin (ITEC3407) Nhóm: CS81 - Tổ TH: 01 Ngày kiểm tra: : Anh (TH095) Giờ kiểm tra: Phòng: STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Số tờ Thi 41 1851010144 Nguyễn Thành Trung 07/10/2000 42 1851010149 Phan Minh Tuấn 28/03/2000 43 1851010152 Chế Quang Tùng 12/03/2000 44 1851010153 Nguyễn Bùi Duy Tùng 22/11/2000 45 1851010154 Nguyễn Mạnh Tùng 19/11/2000 46 1851010159 Nguyễn Hoài Vũ 11/10/2000 47 1851010157 Trịnh Thị Kim Vui 18/12/2000 48 1851010160 Phòng Chấn Xung 07/04/2000 49 1851050193 Ngô Dương Vân Xuyên 01/10/2000 Điểm chữ thi Chữ ký Ghi chú Số bài thi: Số tờ giấy thi: Số SV vắng thi: Ngày tháng năm 20 Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Thư ký nhận bài thi: Cán bộ chấm thi: Trưởng bộ môn: Ngày in : 14/04/2022 11:50 Trang 2 / 2
Trường Đại Học Mở TP. Hồ Chí Minh Phòng Quản lý Đào tạo -ooo- Mẫu in: D1006 Bảng Điểm Theo Nhóm/Tổ Học Môn học: Công cụ thiết kế HT thông tin (ITEC3407) Nhóm: CS81 - Tổ TH: 02 Ngày kiểm tra: : Anh (TH095) Giờ kiểm tra: Phòng: STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Số tờ Thi 1 1851010005 Hoàng Tuấn Anh 18/05/2000 2 1851010015 Dương Tấn Bửu 03/07/2000 3 1851010039 Nguyễn Hoàng Minh Hải 20/10/2000 4 1851010037 Quách Phú Hào 27/06/2000 5 1851010041 Nguyễn Thanh Hằng 14/09/2000 6 1851010044 Nguyễn Ngọc Hậu 25/01/2000 7 1851010047 Đặng Thanh Huy 29/11/2000 8 1551010049 Nguyễn Hoàng Minh Khang 02/06/1997 9 1851010060 Nguyễn Minh Khôi 12/02/2000 10 1851010062 Tất Quảng Kiệt 10/09/2000 11 1851010067 Đinh Quang Linh 08/02/2000 12 1751012035 Ngô Thành Long 28/10/1999 13 1851010070 Nguyễn Hoàng Duy Lộc 11/01/2000 14 1851010075 Phạm Quang Minh 11/06/2000 15 1851010086 Phan Văn Nguyên 13/03/2000 16 1851010087 Phạm Thị Hồng Ngự 11/12/2000 17 1851010093 Đổ Thị Huỳnh Nhi 25/06/2000 18 1851010097 Diệp Hoàng Phi 01/01/2000 19 1551010102 Đặng Thành Phước 08/06/1997 20 1851010107 Nguyễn Huỳnh Minh Quang 15/07/2000 21 1854060203 Lê Dạ Quỳnh 24/03/2000 22 1851010113 Nguyễn Thị Quỳnh 23/11/2000 23 1851010118 Lê Điền Tài 16/07/2000 24 1551010115 Lê Mạnh Tài 13/02/1994 25 1951012112 Nguyễn Công Tâm 18/07/1994 26 1751010131 Nguyễn Cao Tấn 26/07/1999 27 1851010129 Ngô Hồng Thịnh 05/04/2000 28 1851010131 Nguyễn Hoàng Thông 20/04/2000 29 1751010152 Trương Bảo Thuận 13/11/1999 30 1855010124 Võ Thị Minh Thư 13/09/2000 31 1851010138 Trần Huy Toàn 14/03/2000 32 1851010139 Đoàn Thiên Trang 16/12/2000 33 1851010140 Mai Ngọc Quỳnh Trang 12/07/2000 34 1551010140 Nguyễn Minh Trí Trung 16/09/1997 Điểm chữ thi Chữ ký Ghi chú Số bài thi: Số tờ giấy thi: Số SV vắng thi: Ngày tháng năm 20 Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Thư ký nhận bài thi: Cán bộ chấm thi: Trưởng bộ môn: Ngày in : 14/04/2022 11:50 Trang 1 / 1