<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344>

Tài liệu tương tự
<4D F736F F D D312DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344>

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>

<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>

<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

Microsoft Word 四技二專-工程與管理類專二試題.doc

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

Microsoft Word 四技二專-機械群專二試題

Máy tính cá nhân Máy tính cá nhân Bởi: Wiki Pedia Định nghĩa Máy tính cá nhân (tiếng Anh: personal computer, viết tắt PC) là một máy điện toán siêu nh

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DAE61AC46B873A5CDACA1C0B3A5CEC3FEB14DA447B8D5C344>

<4D F736F F D D342DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C344>

DocuCentre-V 5070 / 4070 DocuCentre-V 5070 / 4070 Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn.


Showroom: 27 và 47 Lương Văn Thăng TP Ninh Bình ** Hotline: BẢNG BÁO GIÁ MÁY TÍNH ĐỒNG BỘ NĂM 2019 ( Giá khuyến mãi Giá tốt

Инструкция Philips 42PFL6907T/12

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>

Microsoft Word 四技二專-化工群專二試題

DS6340-SC-PCHK.p65

PowerPoint Presentation

HDSD ST106.cdr

Số hiệu F- QP 7.5.1/7-3 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ispace 137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh ĐT: Fax: 08-2

VIETNAMESE HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W Hãy đọc hướng dẫn này trước khi bạn bắt đầu sử dụng P-touch. Cất giữ hướng dẫn

Microsoft Word - DE TAI KIEN TRUC MANG 2.doc

Thiết bị đo hồng ngoại Fluke Thiết kế cho những môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất GIẢI PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ

Ti401 Pro, Ti480 Pro, TiX501 and TiX580 Infrared Cameras

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TRỰC TUYẾN TOTAL 60 Đường 18, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.HCM MST:

TA-4002i_5002i_6002i_Brochure(V)(NT).cdr

Microsoft Word 四技二專-機械群專一試題

TUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu

DocuCentre-V 3065/3060/2060

PM Nhà thông minh WIFI

Tìm hiểu ngôn ngữ lập trình Visual Basic Tìm hiểu ngôn ngữ lập trình Visual Basic Bởi: Khuyet Danh Tìm hiểu ngôn ngữ lập trình Visual Basic Tổng quan

Microsoft Word - Phan 1 - Kien thuc co so IFS-HANU 2011.doc

ĐÁP ÁN 150 CÂU HỎI TIN HỌC KỲ THI NÂNG HẠNG GIÁO VIÊN TỈNH QUẢNG NAM 2018 Tác giả: Lê Quang Lưu HĐH là tập hợp các chương trình được tổ

Sự kiện Apple ra mắt iPad 3

GA-G31M-ES2L/ GA-G31M-ES2C Bo mạch chủ với đế cắm LGA775 cho dòng bộ vi xử lý Intel Core Dòng bộ vi xử lý /Intel Pentium / Intel Celeron Sổ tay hướng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG Bài 2-Hệ thống máy tính Bùi Trọng Tùng, SoICT, HUST Tổng qu

Giải pháp số hóa và văn thư lưu trữ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

Máy in đa chức năng trắng đen kỹ thuật số RICOH MP 2555SP MP 3055SP MP 3555SP Copy In Fax Scan RICOH MP 2555SP 25 Trắng đen ppm RICOH MP 3055SP 30 Trắ

Máy Đa Chức Năng Màu Kĩ Thuật Số Gestetner MP C3003SP MP C3503SP Sao chụp In Fax Quét MP C3003SP MP C3503SP Trắng đen 30 Màu ppm Trắng đen 35 Màu ppm

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

oktv0809_mat3_donto_fellap_javut

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CỦA OFFICE 365 Hợp đồng số: 25/KTQD-FPT Cung cấp hệ thống Office trực tuyến và thư điện tử Trường Đại Học Kinh Tế Quốc

XPS 27 Thiết lập và Thông số kỹ thuật

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

HỘI THI TIN HỌC TRẺ TỈNH AN GIANG ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI LÝ THUYẾT BẢNG A - KHỐI TIỂU HỌC Khóa ngày: Thời gian : 20 phút (không kể thời gian

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DAE61AC46B873A5AEAB4FC3FEB14DA447B8D5C344>

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Tôi và Dell của tôi Dành cho máy tính Inspiron, XPS và Alienware

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide

TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI DỊCH VỤ CHỨNG THỰC CHỮ KÝ SỐ VIETTEL-CA SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHỨNG THƯ SỐ VIETTEL-CA MỤC LỤC 1. GIỚI THIỆU VỀ DỊCH VỤ

untitled

Microsoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題

TIẾNGVIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-D618 MFL (1.0)

HNZ1D_chpy

PDT8A-Specification.doc

CHƯƠNG I CÁC KIẾN THỨC CƠ BẢN

Bản ghi:

第一部分 : 商業概論 1. hv± Ì (A) g î 300 ç ð ð (B) Îs Ç Ì ÑÙ (C) âî u (D) Î y 2. õg 2888 o ç ² o² ŽŸwt é p ñ j å (A) (B) (C) (D) ¼À 3. È j Ÿ å» þ ô ± Þ Ã v Þ¼ «Ÿ g å g (A) â g «Ã g (B) g â g (C) g «Ã g (D) «Ã g t g 4. 2016 n 3 k» 12 j IC Ú Âe eì é Ú 2018 nk 8600 16 šr h Çg é v Žu (A) ¹ ± (B) ú ± (C) ˆ œ± (D) ± 5. È h ¼ Galaxy Note 7 k q t e À kþ 10 á ék ut k Ç v Þ (A) Þ (B) j Þ (C) µþ (D) Þ 6. ÈŒe kº Œ t tk oòù h Û v± (A) Ú ¼ g Þ (B) Û Ú á ± (C) j Šé (D) Ç e Ú 7. fã 20 µ e wà Î ¼ Ú LOGO À p Û hv± (A) wàç SOHO Î ¾g (B) j ¾ ˆ µ (C) tu Þ kþ p Þ Þ j Þ (D) wàç ¾ SOHO 8. Þ È Õ øy ãp ë ¾Î ø ƒ p Õ ø ¾o SWOT Ç (A) WT (B) ST (C) SO (D) WO 1 Þ

9. h Þ å Œ ô ± ˆ Ú wî ˆ s (A) EDI EOS (B) POS EDI (C) Bar Code POS (D) VAN CIS 10. ÇŸ Ç é hv± (A) Ç ¼ d«ô ± «ô ± ú (B) Úd k ¼ (C) ÇŸÎ t g (D) ÇŸ g Ú h Ú Â h ý 11. p Û hv± (A) ¼ j ¾ Ì n (B) â Ì µì (C) ¼ op é ¼ ñ h 13 (D) ú µp j ÌuÎ 12. p e Û hv± (A) dº Ò é e ð (B) Ÿ w «Î µ  (C) ô ±k Ç e (D) y Ÿ Ê e Õ p 13. p h Ûv± (A) Çu Žu Ç µô ± (B) ô ± l ô (C) y Ÿ Ì Ÿ (D) þp ÇÆr 14. Ç ÿ ¼ h Ûv± (A) l p Ç â n t (B) ¼m Ý k (C) å tu o l o (D) l p e «ô ± ú 15. Ì Û ÞŸ ¼ p Ì Çå ¾ (A) ¾ (C) Á ¾ (B) j¾ (D) e¾ 16. hv± w é (A) (B) (C) (D) 17. p á ð k Œ Ûq y k k t p ¼på (A) v ¼ ¼ (B) ¼ ¼ (C) v ¼ ¼ (D) ¼ v ¼ 2 Þ

18. p hv± (A) ÿ ð ¼ ˆ ð ¼ ˆ (B) u ¼ o Î ¼µjô l ˆÎ (C) ¼ Ÿ ¾ Ÿ (D) œ ¼ Žu ¼¼ l Žu 19. Ÿ e p Î Ã Õð Î (A) yµ (C) µ (B) µ (D) µ 20. ã jw á p jw n å ¾ (A) ¾ (B) ¾ (C) Ì ¾ (D) ¾ 21. õ k ð Ó ƒ Œ w pî 3S 㺠(A) (B) (C) (D) j 22. p g h Ûv± (A) Ÿ ± (B) Ÿ Û (C) ± l y (D) ˆ ± 23. Þ STAYREAL jw x i k T-Shirt Ÿô À $980 Ç å ¾ (A) Ì ¾ (B) u à ¾ (C) ¾ (D) ¾ 24. p g h Ûv± (A) ¼ hm Ç (B) Ú w j Ÿ u Ç u (C) å Ç (D) Û Œ j Ç 25. p Û hv± µ n éÿ  ƒ Þ x Ÿ Ÿ v Ç ˆœ Ç ± Û Ÿ Þ hi k ±Ñ pˆ (A) (C) (B) (D) 3 Þ

第二部分 : 計算機概論 26. hv± (A) ³ Android ¾ (B) Windows 10 (C) ipad (D) 27. CPU ƒ (Cache) Î SRAM wç Intel Core i7 CPU  128 MB n DRAM wî GPU ƒ CPU L4 ƒ hv± Ç Core i7 n DRAM wîƒ ãk (A) DRAM (B) DRAM vo SRAM x (C) DRAM g  SRAM (D) CPU iá Ýx Ÿ ï 28. p LCD( d ) ó Û hv± (A) (m 24 j)çæ  (B) ð (m 5 ms)çæ Þ p ð (C) Ç u  à l (D) Full HD ÂÎ1920 1080  w Œ l 29. p á h Ûv± (A) HDMI (B) USB (C) IEEE 1394 i (D) RJ-45 n 30. hv± Çw Œ (A) u n n u Ãko (B) ñœ ± ñ (C) ± (D) ± Þ ± w Œ 31. p Windows w Œ hv± (A) Å Ctrl + Shift + Esc å (B) Windows Server 2012 Çl l w Œ (C) Windows 7 ú nç w ï mk h (D) Windows  Siri Þz Chrome 32. Windows ñ ñ jˆœ ñ ¾ p j Û hv± (A) csv Ç k «zip l (B) wav Ç (C) tif Ç TrueType ón m (D) bat Ç p u 33. p w Œ ñœ hv± (A) Linux Ext2 (B) Linux Ext4 (C) Mac OS NTFS (D) Windows FAT32 4 Þ

34. p Û hv± (A) w Œ Ç (B) ñ g n Œ n(utilities) (C) Œ Ž n Ú Ç à Þ ÎÒ m (D) ñ ñ Œ Ç ó ˆ Ú Œ 35. p PDF g Ò Û hv± (A) PDF gón (B) PDF g v (C) Adobe Reader hi PDF g (D) PDF g «œ ±hi é Ý 36. p u Û hv± (A) u ÎuÒ Â Â uò d Ž u mõu u (B) g ãuîõu u u á þñç ãu g o (C) uï ãuî u ËÕu u u éi þç uï ãu o (D) h á þ Ú 16 bits m 37. h ón «û h Îv (A) BMP GIF (B) GIF JPEG (C) JPEG PNG (D) PNG TIFF 38. Þ CD 44.1 KHz 16 v º 500 Ô Þ Úl (A) 42.06 MB (C) 168.23 MB (B) 84.11 MB (D) 1,345.83 MB 39. h Þ v± (A) MPEG-4 MPEG-2 l Ç DVD ón (B) WMV Ç ón uì (C) Þ uì Ç u (D) H.265 Î ï (HEVC) j 4 K 40. p Microsoft Word 2010 ƒ Û hv± (A) Ctrl + A g g (B) Ctrl + B m o m (C) Ctrl + C m (D) Ctrl + D m¾ 41. k Microsoft Word 2010 m Ú m ( ) d mv w ( )! (A) Åv Alt h p (B) Åv Ctrl h k Ž Ž y (C) k Žv Åv Shift h Žv (D) Å Alt + F4 h p 5 Þ

42. Microsoft Word 2010 j hi j w p é i g } h 1 og± 2 j v 3 4 og 5 o j v w Î j! (A) 1 2 3 4 5 (B) 4 1 2 3 5 (C) 1 4 2 3 5 (D) 2 1 4 3 5 43. k Microsoft Word 2010 hitûþþúk ñ hi ÞÞ v u œ h hi œ «v± (A) hi 108 Þ 108 (B) hi 3 4 5 6 Þ 3~6 (C) hi 1 4 5 Þ 1,4,5 (D) hi 2 3 Þ p3s2 44. k w Microsoft PowerPoint 2010 ð m Úk d À m mv w Ç spï (A) kî d éç m m (B) k ƒ À m à œ Þ (C) k À m (D) ÞÞ Þ Ã À 45. k Microsoft PowerPoint 2010 m È œ ï k n v d (A) (B) (C) (D) 46. k Microsoft Excel 2010 m mó A1 éî =$AB123+CD$45 A1 B2 º B2 éî (A) =#REF! (B) =$AC124+CE$46 (C) =$AB124+CE$45 (D) =$AC123+CD$46 47. k Microsoft Excel 2010 w pm ( ) ï m k mó A8 =VLOOKUP(A2, A2:E6, 4, FALSE) º A8 d mîv (A) 512 (C) 64 ( )! (B) üá (D) #REF! 6 Þ

48. k Microsoft Excel 2010 w pm ( ) ï m p j iphone Î Ç App Ú App o w m ( ) ÿ º Ú ÿ ð( s ( )) h à 4 á y å á v ( d v) ( )! ( )! (A) iphone j o(r ) (B) iphone j o(r ) (C) iphone o(r ) j (D) iphone o(r ) j o(r ) 49. È CPU Ì p 24 v~ Ì p 32 ï Ì p 64 áð Î 0.5 ns u áæ Ú 4 áð hv± (A) p 8 Bytes ï (B) œ~ Î 64 GB (C) Î 2 MHz (D) ï Î 2000 MIPS 50. Ø ± A Ú ï B v± ý d (A) A µ ( Î Key 1 ) ï h ý Key 1 e B B h Key 1 (B) A B ï B t Œ (C) A t Œ ï B A (D) A µ ( Î Key 2 ) ï h B Key 2 h Key 2 ï B B t Œ Key 2 h Key 2 ï 以下空白 7 Þ