<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DAE61AC46B873A5AEAB4FC3FEB14DA447B8D5C344>
|
|
- Đỗ Hòa
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 1. ƒ º ÝÚ Þ ¹ v«ñ o o j (A) n y ú «(B) «(C) Ç º (D) «2. p Û hv± (A) Çéë z Ÿw (B) Ì ÌÇ Ý lð (C) ÇÆpÚ p pd Î y e (D) d k o Âe à 3. t o j à oo n Îv (A) 0~6 º (B) 2~6 º (C) 3~6 º (D) 4~6 º 4. ƒ Ì u vn ïçu (A) 100 n (B) 101 n (C) 102 n (D) 103 n 5. Í(Maslow)Ç h ˆ xt p h º hv± ( ) ˆ! ( ) tƒ ˆ! ( ) ˆ! ( ) Õ ˆ ( ) Ý ˆ!!!( ) mh ˆ!!!(Ÿ) ˆ (A) Ÿ (B) Ÿ (C) Ÿ (D) Ÿ 6. j 1959 n yàž º Ã ç ¹ v y (A) m (C) (B) é (D) nƒ ph y Ç wò på é 1! 2! 3! 4! 5 (A) (C) (B) (D) ÇŸt 103 n 12 1 h v ± v± p (A) f } è (B) Ùh 126 ð w s ké j (C) x Ô ké t À (D) Ÿ Ÿ j 6 á À 1 Þ
2 9. k w ¹ á o n ËËo º Ãko ð ð (A) 4 ð (B) 6 ð (C) 8 ð (D) 12 ð á é à z f m tò é à p áñ ƒ y å y (A) Å (B) (C) (D) 11. Ü Ç µ ¾ høÿë v± (A) ø 8 j å (B) ø 20 j å jz å (C) ø 23 j å jz å (D) ø 26 j å 12. p k Û hv± 1 o 2 ŽŽo 3 ½vÙ ø 4 m à 5 (A) (B) (C) (D) hv± (A) E.C.C. (B) E.C.C.E. (C) E.C.E.C. (D) C.E.C.E. 14. ésž Õ é (Bloom)Æ o éƒ 4 ðz á o ð l r (A) 50% (B) 60% (C) 70% (D) 80% 15. ŒŒsë þé n Ã Ç l u Çv Æ ãº (A) ~ 㺠(B) 㺠(C) 㺠(D) 㺠2 Þ
3 16. žó (Apgar Scale) { à hv± d œç d 1 Õ ±!! 2 ¼ å! 3 ts ë p! 5  º (A) 3 4 (C) (B) (D) nº m k é ØÅ sž Îv (A) ó (B) (C) ó (D) 18. p d hå v Ê Ê r v 34 Ýr v 94 r v 98 Ýr v 2 (A) (B) (C) (D) 19. ƒ é h Ûv± 1 l! 2! 3! 4 Ì! 5 é! 6 (A) 2 (C) 2 5 (B) 1 5 (D) p h Ûv± (A) œ œ e o 3~7 (B) Úol u (C) 3 ð (D) Ú éî 21. p à é Û hv± (A) 5 n pp j (B) 8 n à f Î Õ (C) 12 n o k kv œ o 6 (D) 21 n n 22. p Û hv± (A) ÆÌ Î Ô (B) 2001 n Æ Ú Ô Ž ÝÚ (C) 76 n Î Þ w (D) o j ÃÇu u Î w Õ 3 Þ
4 23. Çr k úú à z k w úúo p l { ÇŸ o z (A) ÇŸ œo z (B) ÇŸo zp l š (C) po z 5000 (D) Ý po z h p Ç m Î p¹ é å ð (A) (B) (C) º n (D) n 25. kk ð Çv (A) (B) (C) Ì (D) 26. p Þ Þ¼ h æ p ² Ø (Thomas &Chess)ô jâ hv± (A) Ì x (B) x (C) x (D) ÅÂx 27. kà ³ àûû ôœ Ç é { v (A) é (B) (C) {œ (D) j 28. p ± CAB Û hv± (A) h h ˆ (B) ÞÆ ÆÅ ƒƒ 100~120 0 (C) «(D) Å Î uî ± (Watson)k 1919 nóœ Î ðz p ã hv }k (A) (B) ƒ (C) à (D) ì 4 Þ
5 30. Ž é o x n k f Ž u Î n x ƒ j n Îv (A) 1 ~1 (B) 1 ~2 (C) 2 ~2 (D) 2 ~3 31. p é Û hv± (A) h p Ç (B) 2~3 Ç v é Î Ž (C) é Î (D) ð é Î k 32. d (Piaget) é à Ãs Îv 1 tƒ! 2! 3! 4 ª! 5 ÿ ù! 6 (A) (B) (C) (D) ƒ t 93 n 6 1 Ç À œ ß~mhë (A) 3 (C) 5 (B) 4 (D) p n Û hv± (A) t ± (Vygotsky) µ é (ZPD) (B) 59 n Õ x Ù ð (C) ðjž n Ì Ã Ãhh (D) Ì ð ˆœ e é åžuî ± 35. t ø k Î ét ø k õë Âek h p p i Ç é v 㺠(A) (C) (B) (D) Ì 36. p n Û hv± (A) ¹ñ Ò pâ (B) k Ç Ý h Ú d (C) åç ± ˆœ ð ï (D) «ñ ÑÎ n Ú 37. hv± j 㺠(A) h ³ h ³ (B) h h (C) h h (D) h ƒ é h x é 5 Þ
6 38. êì Ç n Ì u å á (A) Ì (B) Ì (C) éì (D) jì 39. p ñ n Û hv± (A) ñ ëç kv (B) À(Dewey) xx (Kilpatrick)Ç ñ á± (C) n k (D) ÝÚ ãº Ç Ì 40. së «së u Çv «(A) «(B) «(C) «(D) Ãs «41. k ¼ j Ç hå é (A) (B) (C) (D) h 42. p 㺠hv± (A) j Úhijw n j 㺠(B) Ì j 㺠(C) À(Dewey) À j t 㺠(D) ëî j (Herbart) 㺠43. p y(montessori) Û hv± (A) y Î 0~6 Ç ð (B) y Î 0~3 o Ý œ (C) y ã Ú ÿî h (D) y Ž Ë «j Þ 44. p ± hv± (A) ± À(Dewey) (B) Ô «d (Piaget) (C) äd Þ é (Rousseau) (D) Ž 45. p ƒ h Û hv± (A) 12 n eƒ (B) 29 n eƒ qu e ë ñ (C) (D) Æ «u 49~54 n 6 Þ
7 46. ¹Æ 7 À p Ò Û hv± (A) ð u yu ƒ (B) 10 n (C) ån 20 (D) p À n 65 n Õ 47. Í (Pestalozzi)Âe «Î Ç hv p o (A) (B) (C) (D) 48. p (Rousseau) Û hv± (A) à Πt v ô (B) ÝÚ wp Õ í (C) Ç jž Á Ñ (D) Î n œ l lò l l Ð 49. É ÿ (Comenius) Îå á Ë j (A) ñ (B) ñ (C) ñ (D) 50. p Ž (Froebel) ì u Û hv± (A) ï o (B) oõ u (C) ë 6 Î (D) ì d Î ó 7 Þ
<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>
第一部分 : 電工機械 2 1. m d p á p Ñ ÂÎ5Wb0m j ¾ ÿþ ~ Ñ Ô 2 m j º E ab ¹ hv± (A) (C)! (B) (D) 2. p Ì Ì ë Î 6 Î 600 ñ Î 0.05 Wb º ÌÎ 30 A ð ûõîl -r (A) 100 (C) 300 -r (B) 200 -r -r (D) 400 -r 3. p «Ì ð v Þ Î 450
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-化工群專二試題
第一部分 : 基礎化工 1. p þã } 80% Ø Ã } o 60% º ãp l () % (B) 0% (C) 6.% (D) 7%. 16 kg 400 kg ô(}ôôý r Î 0%) kg ô 8.4 kg ô º h Ûv± ( C 1 O 16) () ô Î 0 kg (B) ô r Î % (C) Î 80% (D) ô Î 0%. k 40 C ð k 00 x } 60%
Chi tiết hơn<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DAE61AC46B873A5CDACA1C0B3A5CEC3FEB14DA447B8D5C344>
第一部分 : 色彩概論 1. p u u Û hv± (A) u t ð u (B) u uî (C) ue Î u uî (D) uî u Ç u 2. p Žg Û hv± (A) Žg «ˆœuÒ (B) Õg ug (C) Žg (D) g «g 3. ku å v Ì é uw u š (A) (C) ÿ (B) (D) 4. hu v± pº (A) «Â u (B)  x uœ (C)
Chi tiết hơnCh ìng 2. X c su t Phan Quang S ng Bë mæn To n- Khoa CNTT- VNUA H Nëi, Ng y 18 th ng 9 n«m
Bë mæn To n- Khoa CNTT- VNUA H Nëi, Ng y 18 th ng 9 n«m 2018 http://fita.vnua.edu.vn/vi/pqsang/ pqsang@vnua.edu.vn https://fita.vnua.edu.vn/vi/bo-mon/bm-toan/cac-mongiang-day/ Nëi dung ch½nh 1 1. ành ngh¾a
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-機械群專二試題
第一部分 : 機械製造 1. Úd ØÇk g  Þg ¼ à º v «(A) º «(B) Þ «(C) ï «(D) «2. é Î Ýx ¹ kp é j ï uy ï } Žµ u Þ p Çv (A) ô ( Al2O 3) (B) (TiCN) (C) (TiN) (D) f(tac) 3. ÓŒ ± ¹ Ô ï p Ô Ç (A) (B) (C) (D) ïô 4. p ï h
Chi tiết hơn<4D F736F F D D312DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344>
第一部分 : 商業概論 1. h µœ tèè x k» õ ~pò ô SBS TV Î tèè x h á Ž é x f(h ) (µœ ) œò Î 8 ¾ é l ª ñ h Ûv± (A) å Ç ¾ ï (B) léðu ÿÿ é «Ò ð u p à x (C) Øðu o ÀÛµÃ à ºpuÎ g (D) Ø Ì Â ú º» Ò sž Î SWOT (S) 2. hv± Úþ
Chi tiết hơnTruy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí KHỐI CHÓP ĐỀU 0 Câu 1. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a. Góc giữa mặt
KỐ ÓP ĐỀU âu ho hình chóp tm giác đều có cạnh đá bằng Góc giữ mặt bên với mặt đá bằng 6 Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng () bằng: [ách ] Phương pháp dựng hình Gọi G là trọng tâm tm giác, su r G là hình
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-機械群專一試題
第一部分 : 機件原理 1. hûv± (A) ájsoœ¾±î (B) g ÅkÛuŽÇ (C) x (D) àã Çx 2. hvþ þžî 5 (A) þ (B) þ (C) þ (D) x þ. m dýyîl 1 10mm L 2 8mm iîþçë R Î 20 cmw Îç B Ý Î 0% 20 N F ç W ðº W ÕÎ l (A) 87. (B) 87 (C) 75.0 (D)
Chi tiết hơnSynaptics TouchPad \ ` z Synaptics TouchPad DzΪ ƹ 㦳 h S ʻP \ C F ƹ Ҧ \ ~ ATouchPad ٯ z : V O Y i N q P V Ϋ Y i ϥ A Ψ L ո`ij P F ӫ r ɷN ~ ( t
Synaptics TouchPad \ ` z Synaptics TouchPad DzΪ ƹ 㦳 h S ʻP \ C F 䴩 @ ƹ Ҧ \ ~ ATouchPad ٯ z : V O Y i N q P V ʧ@ Ϋ Y i ϥ A Ψ L ո`ij P F ӫ r ɷN ~ аʧ@ ( t ٤ x ˬd) α ʶb Y i ʤ j B Y p ΤW U k ʤ Z a ʴ L մ в ʶZ
Chi tiết hơnHƯỚNG DẪN GIẢI VÀ BIỂU ĐIỂM DỰ KIẾN: Câu Phần Nội dung Điểm 2x 3 x (1) (ĐK: x 0) 1) 2 2 x 1 (1) x 2x 3 x 2x 3 0 ( x 1)( x 3) 0 x Kết hợp với điề
HƯỚNG DẪN GIẢI VÀ IỂU ĐIỂM DỰ KIẾN: âu Phần Nội dung Điểm 3 ( (ĐK: 0) ( 3 3 0 ( ( 3) 0 3 Kết hợp với điều kiện 3 Vậy nghiệm của phương trình là = 3. Đường thẳng (d đi qua các điểm y (0; ) và ( ; 0) 4 Đường
Chi tiết hơnZBORNIK-7_susreta_HDM-Split-2016 (1).pdf
! "! # $ # & ' ( ) * # + #,! - -. / 0 # 1 2 & ) 3. 4! 5. # 6 7 8 9 : ; 8 < = >? @ A B C D E B F G H I F J D @ A D G D K H F L B M D F H E D? J N E J M O I H B I H @ G D F J @ G D E D? C J H C E D C H F
Chi tiết hơn<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>
第一部分 : 數位邏輯 1. hå g nî n QUAD SBGA BGA SPGA 2. k 2 S Œ 16 v d Îv 32768~ 32767 32768~ 32768 32767~ 32767 32767~ 32768 3. hå pt ó 8421 4. h ( Y~Y 1 4v± áúà 5. h v± m d ( t p Î Ÿ ð 6. m d y ñœ hv± F A B C
Chi tiết hơnH20_新人戦(団体登録)
'678'9:;? -. B CDE CD CDF CDG CDH " & ' ( *, -. / 0 1 2. 3 4 5 6. ' 0 7 8 9 : ; ? 9 B C D E. F G H I. J 0 K L. M N O P Q ' R. T UVW X Y D Z [ 0 \ Q. " 3 H ] ^. _ [ ` a. 9 ' b 8. c d e. f UVg h
Chi tiết hơnš t t Œ z! "# $%& (') (*+, -.-/ *0!$% $ 879.!: %!;<" D (' - *0EF;/ 6-9.-$%* 32 I#,) J.- K$L M 6 NO L79 P ) Q4 QR$. /79
š Œ! "# $%& (') (*+, -.-/ *0!$% 12.- 3415 6 $ 879.!: %!;
Chi tiết hơnniveau1.dvi
ÈÖ Ô Ö Ø ÓÒ Ð³ Ö Ø ÓÒ ÒØ ÖÒ Ñ Ø Ñ Ø ÕÙ ¹ ÒÒ ¾¼½½ Ö Ø Ñ Ø ÕÙ Ò Z ¹ Å ÖÖ ¼ Ù Ò ¾¼½½ ½ Ú Ð Ø Ò Z ÓÒ ÖÙ Ò Ü Ö ½º½º Ò ÙØ Ð ÒØ ÙÒ ÓÑ Ò ÓÒ Ð Ò Ö ÕÙ Ø ÑÓÒØÖ Ö ÕÙ ½º ÙÜ ÒØ Ö ÓÒ ÙØ ÓÒØ ÔÖ Ñ Ö ÒØÖ ÙÜ ¾º ÙÜ ÒØ Ö ÑÔ
Chi tiết hơnG L À Ž D G D _ G G G G! #"$&%'(*),+!(.-/" "'+!(5"765891: 3 ";(.2<-9=>"0?<"0( : 3 (.89: A?B CDFEFG H5IKJ ˆ Gb b G e G e G wv m b
L À 43 "'+!(5"765891: 3 ";(.2"0?
Chi tiết hơnDg I - Vzorová zadání zápočtového testu
ÔÓ ØÓÚ Ø Ø ÎÞÓÖÓÚ Þ Ò Î Ö ÒØ ÎÞÓÖÓÚ Þ Ò Æ ÔÓÙö Ú Ø Ó Ý Ñ ÑÓ ÙÚ Ò ÓÖÑ Ø ½º Ò Ú Ù ¾ Ó Ýµ ÅÈ O[10,5 ; 15] Â Ò ÙÐÓÚ ÔÐÓ κ(s,r = 5) ÖÓÚ Ò α(a,b,s) A[7 ; 14 ; 6] B[2 ; 3,5 ; 12] S[0 ; 8,5 ; 6]º Ó Ö ÞØ Þ ÙÐÓÚ
Chi tiết hơn<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>
第一部分 : 數位邏輯. h Ûv± (A) TTL MOS () 4XX 45XX ŒhÇ TTL v () MOS Œh w Î 3~5 (D) 54 Œh 74 Œhp w  2. v 792 D Îv (A) () () (D) 3. Ø A Î Î º húà å áç NAND (A) A () A () A 4. h v± (A) () A (D) A () A A (D) A (A
Chi tiết hơn<4D F736F F D D342DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C344>
第一部分 : 電工機械 1. p Ì Û hv± (A) Ž ÂÎ 628 ëâ0ô t à Î ð Î 1 800 Ô (B) 1800 rpm 180 ð 1 180 Ô (C) 60 rps ð 1 120 Ô º Î (D) ð 0.01 Ô º Î 50 rpm 2. p Ì oº n «º Î 16 à Π15 ˆ á (A) 60 (B) 60 2 á (C) 31 (D) 31 2
Chi tiết hơnCh ìng 1. Ma trªn - ành thùc- H» ph ìng tr¼nh tuy n t½nh Phan Quang S ng Bë mæn To n- Khoa CNTT- VNUA H Nëi, Ng y 14 th ng 9 n«m
Ch ìng 1. Ma trªn - ành thùc- H» ph ìng tr¼nh tuy n t½nh Phan Quang S ng Bë mæn To n- Khoa CNTT- VNUA H Nëi, Ng y 14 th ng 9 n«m 2018 http://fita.vnua.edu.vn/vi/pqsang/ pqsang@vnua.edu.vn Nëi dung ch½nh
Chi tiết hơnUntitled
www.anilrana13014.weebly.com www.k8449.weebly.com 1 11 7 t PD 30T NSY 25.00 ISBN 81-7450-580-6 ➊➋➌➍➎➏➐➌➑ ➊➒➑➎➓➌ Ï Ð Ñ Ð ÒÓ Ô Ñ Õ Ó Õ Ö Õ Ï Ò ØÙ Ú Ï Û Ö Ö Ü Ð Ý Ò Ï Þßà➊áàâ➍àã➌➑àäáà ➋åæ çè➐➌é➌ß ➎➋ê➌➌ë ➋åæ
Chi tiết hơn. Tr êng ¹i häc n«ng L m TP.hcm Phßng µo T¹o Danh S ch Tèt NghiÖp Häc Kú3 - N m Häc Ch ng tr nh µo t¹o ngµnh C khý n«ng l m (DH08CK) KÌm Theo Qu
. Tr êng ¹i häc n«ng L m TP.hcm Phßng µo T¹o Danh S ch Tèt NghiÖp Häc Kú3 - N m Häc 12-13 Ch ng tr nh µo t¹o ngµnh C khý n«ng l m (DH08CK) KÌm Theo QuyÕt Þnh Kýngµy SèTÝn ChØTÝch Lòy Chung 138 ióm Trung
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-工程與管理類專二試題.doc
1. Ô k p t ñ z ké ÇÆ hå (A) (B) ƒ (C) (D) z 2. p 6 á o n á Þ p Ø á p 65,536 á È(Cylinder) Èp 255 á (Cluster j ) m 4 K v p é ÕÎl v (Bytes) (A) 820 GB (B) 640 GB (C) 512 GB (D) 340 GB 3. p RAM(Random Access
Chi tiết hơnDH2.dvi
ÅÈ Â Ù ½ ÔØ Ñ Ö ¾¼¼ ÈÖ Ñ Ö Ô ÖØ ½º µ J(α ÒÓÒ Ú Ö α Ð Ö ÕÙ º Ë Ø Ö (P,Q J(α (P Q(α = 0º (P,Q K[X] J(α,(PQ(α = P(αQ(α = 0 = Q(αP(α = (QP(α Ö Q(α = 0 J(α Ø ÙÒ Ðº K[X] Ø ÔÖ Ò Ô Ð ÓÒ ÙÜ ÓÒØ ÔÖ Ò Ô ÙÜ J(α =
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN NGÔ THỊ THO PHƯƠNG PHÁP CHIẾU GIẢI BÀI TOÁN BẤT ĐẲNG THỨC BIẾN PHÂN GIẢ ĐƠN ĐIỆU MẠNH LUẬN VĂ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN NGÔ THỊ THO PHƯƠNG PHÁP CHIẾU GIẢI BÀI TOÁN BẤT ĐẲNG THỨC BIẾN PHÂN GIẢ ĐƠN ĐIỆU MẠNH LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC Hà Nội - 205 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ
Chi tiết hơnCopyright by VnCFD Research Group Bài 9: Sơ đồ sai phân một chiều dạng tường minh cho hệ phương trình Hyperbol bất kì Hệ đối xứng. Tích phân n
Bài 9: Sơ đồ sai pân ột ciều dạng tường in co ệ pương trìn Hyperbol bất kì Hệ đối xứng. Tíc pân năng lượng. Biến đổi ệ pương trìn ề dạng cín tắc. Sơ đồ sai pân. Bất đẳng tức cơ sở - Mô ìn sai pân của tíc
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題
第一部分 : 電子學 1. ¾(Medum-Scale IntegratonMSI)ÇÆ (A) gd 100~1000 á (B) gd 1000~10000 á d 100~1000 á (D) d 1000~10000 á. ˆœÈ Ç{ÎÇhåÂÎ (A) (B) (D) sœ 3. m dÿø S 1k ÿ VZ 1V I ZM 30mAkÎ 50 V ð wºû L Îv (A) à 1.5
Chi tiết hơnof ߊû vö Öû] ðö «Ûø û Ÿû]ø ø x*iz Ÿ$]ô è ñø^úô gzz :ÀF,X(180:7) óó^ãø eô åö çû Âö û ^Êø (^Û û ]ô àø nûãô Šû iôæø è Ãø Šû iô äô #³Öô á$ ]ôll :ì c* â Û
of ߊû vö Öû] ðö «Ûø û Ÿû]ø ø x*iz Ÿ$]ô è ñø^úô gzz :ÀF,X(180:7) óó^ãø eô åö çû Âö û ^Êø (^Û û ]ô àø nûãô Šû iôæø è Ãø Šû iô äô #³Öô á$ ]ôll :ì c* â Û oßfšû vö ä ]å Öû] ðö «Ûø û Ÿû] ø äô ³ #³Öô æø ÀW LL
Chi tiết hơndanaige1
æπƒ ª øπ æπ 840.132/2-0 𠪻 ø æ» ºÃ» ªπ æ µ ª º Ω π Ω øº πºπ Ω ºº DN 50-00 (2-24 ) º 300 ø ºæ æπ ø EN1251πASMEB1-34 º ø πω æ æπã πωπã, æ πωπã, Ωæ» º ª æ ππ, ª Ω æ» ø πω æ æπã, µ à ø æ» ª æ πƒ ªπΩ ø æ»ω
Chi tiết hơnUNCONVENTONALOIL&GAS Vol.4No.5 Oct.2017 PQ RS L T <,=>,_. ( $% &', / 1021) : 2 ( B B 9? M E, + 2 Q K 4 B.D# TU B 7 A B,- FM, -)*, A 4
4 5 201710 UNCONVENTONALOIL&GAS Vol.4No.5 Oct.2017 P RS L T ,_. ( $% &', / 1021) : 2 ( B B 9? M E, + 2 K 4 B.D# TU 9?@Z! B 7 A B,- FM, -)*, A 4 B b 5:9 F b B B P, B CD 10%, E 49%, 9 1050.5m B? @ Z!,
Chi tiết hơnDM 8.dvi
ÅÈËÁ ½ ÄÙÒ ½¼ Ñ Ö ¾¼¼ Ü Ö ½ ÔÔÐ Ø ÓÒ Ø Ú Ø ÓÒØ ÒÙ Ò ÙÙÒ ÔÓ ÒØ { f(x) = x Ü Ö Ø ÓÒÒ Ð ÇÒ ÓÒ Ö Ð ÓÒØ ÓÒ f [0,1] Ò [0,1] Ò Ô Ö f(x) = x+ 1 E( x+ 1 ) ÒÓÒ ½µ ÁÐ Ý ØÖÓ Ø Ò Ù Ö Ò ³ Ñ Ò Ö Ð Ö ÔÖ ÒØ Ø ÓÒ Ö Ô ÕÙ
Chi tiết hơnMicrosoft Word - SBVL-Slides_ch3_new.doc
I. Kh i iö vò tr¹g th i øg sêt Tr¹g th i øg sêt t¹i ét ió cña vët thó μ håi chþ lùc lμ tëp hîp têt c c c øg sêt t c dôg trª têt c c c Æt v«cïg bð i qa ió ã, Æc tr g bëi te èi øg cêp cã 6 thμh phç øg sêt
Chi tiết hơnNHỮNG VẤN ĐỀ CẦN BIẾT VỀ CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG VIỆT 1 - CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC Phần 1. Hệ thống Âm và Chữ trong chương trình TV1.CGD: s R Ṙ J s R Ṙ R ᦙ 쳌 R Ṙ
NHỮNG VẤN ĐỀ CẦN BIẾT VỀ CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG VIỆT 1 - CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC Phần 1. Hệ thống Âm và Chữ trong chương trình TV1.CGD: s R Ṙ J s R Ṙ R ᦙ 쳌 R Ṙ Ṙᦙ Ṙ a, ă, â, b, c, ch, d, đ, e, ê, g, gi, h, i, kh,
Chi tiết hơn<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>
1. 2016 3 vá Facebook oeþ þ Îv (A) þ (B) þ (C) e þ (D) þ 2. µ p l eãs Ø Ô Ò p Ç hå Ô (A) AR (B) IA (C) VR (D) AI 3. j ¾ 4 G dº 4 G Ì Îå (A) Wi-MAX (B) AGPS (C) LTE (D) Internet 4. õ ÿ ð fvšõ 1 Î yÿ h p
Chi tiết hơnSKKN Định lí Vi- ét và ứng dụng nguyễn Thành Nhân ĐỀ TÀI ĐỊNH LÝ VI-ÉT VÀ ỨNG DỤNG PHẦN MỞ ĐẦU THPT Phan Bội Châu Bình Dương 1
ĐỀ TÀI ĐỊNH LÝ VI-ÉT VÀ ỨNG DỤNG PHẦN MỞ ĐẦU Lý do chọ đề tài: Như chúg t đã biết, Toá học có vi trò rất qu trọg trog ghiê cứu kho học và đời sốg ã hội Việc giảg dạy và học tập để lĩh hội được kiế thức
Chi tiết hơnUBND THANH PHO HA NOl CQNG HO A XA HOI CHU NGHIA VIET NAM SO GIAO DUC VA BAO TAODoc laip - Tur do - Hanh phiic S6: 5"30 /QD-SGDDTHa Not, ngayl^ thang
UBND TAN P A Nl CQNG A XA CU NGA VET NAM S GA DUC VA BA TADc lip - Tur d - h phiic S6: 5"0 /QD-SGDDT Nt, gyl thg m 2018 QUYET DN Vi viec khe thirg cc c h, tp the dt gii ti cuc thi "Thiet ke bi gig E-erig
Chi tiết hơn01_Phep tinh tien_Baigiang
Tài liệ bài giảng (Toán 11 Moon.n) 01. PHÉP TỊNH TIẾN Thầy Đặng Việt Hùng VIDEO ÀI GIẢNG à LỜI GIẢI CHI TIẾT CÁC ÀI TẬP chỉ có tại website MOON.VN Lí thyết cơ bản: Xét phép tịnh tiến theo éc tơ, khi đó
Chi tiết hơn§iÒu khon kÕt hîp vÒ bo hiÓm con ngêi (KHCN- BV 98)
iòu kho n kõt hîp vò b o hióm con ng êi (KHCN- BV 98) (Ban hµnh kìm theo QuyÕt Þnh sè 2962/PHH2-97 ngµy 23/12/1997 cña Tæng Gi m èc Tæng C«ng ty B o hióm ViÖt Nam - Lµ mét bé phën cêu thµnh vµ Ýnh kìm
Chi tiết hơnMỤC TIÊU VÀ CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
464 CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành học: Kỹ thuật vật liệu (Materials engineering) Mã ngành: 52520309 Hệ đào tạo: Chính quy Thời gian đào tạo: 4,5 năm Danh hiệu: Cử nhân Đơn vị quản lý: Bộ môn Công
Chi tiết hơnuntitled
السبت ٢ محليات تحقيق ٣ ٤ محليات مقالات بلدي ٨ أمة ﻣﺤﻠﻴﺎ ت ١٠ اﻟﺴﺒﺖ ذي اﻟﻘﻌﺪة 47 ﻫ - أﻏﺴﻄﺲ - 6 اﻟﺴﻨﺔ - 45 اﻟﻌﺪد 558 اﻟﺰراﻋﻲ ﻣﺘﻨﺰﻫﺎت ﻓﻲ ﻋﻠﻢ اﻟﻐﻴﺐ ﻣﺘﻨﺰه اﻟﺠﻬﺮاء وﻣﺘﻨﺰه اﻷﺣﻤﺪي وﺣﺪﻳﻘﺔ اﻟﺤﻴﻮان اﻟﻜﺒﺮى ﻛﻠﻬﺎ
Chi tiết hơn<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>
第一部分 : 數位邏輯. h Ûv± (A) TTL Ç yæ k 2.4 V.4 V () CMOS IC í TTL IC (C) h IC Î. j (D) ECL Ç ¾ Ÿ ð e  ƒ 2. v m(.) 2 o v à Îv (A) (5.5) () (AA.8) (C) (D5.4) (D) (25.2) ˆ A à 3. Ø (47) A (57) 8 (A) 2 () 8 (C)
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Phan II. Chuong 3 Trang thai ung suat - Cac thuyet ben.doc
Ch ng 3. Tr¹ng th i øng sêt - c c thõt bòn I. Kh i niö vò tr¹ng th i øng sêt Tr¹ng th i øng sêt t¹i ét ió cña vët thó μn håi chþ lùc lμ tëp hîp têt c c c øng sêt t c dông trªn têt c c c Æt v«cïng bð i
Chi tiết hơnGIÁO XỨ THÁNH VINH SƠN LIÊM Tin Mục Vụ CHÚA NHẬT II MÙA CHAY - NĂM C GIÁO X THÁNH VINH S N LIÊM Ngày 17 Tháng 03, Năm th Street SE - Calga
GIÁO XỨ THÁNH VINH SƠN LIÊM Tin Mục Vụ CHÚA NHẬT II MÙA CHAY - NĂM C GIÁO X THÁNH VINH S N LIÊM Ngày 17 Tháng 03, Năm 2019 2412-48th Street SE - Calgary, AB T2B 1M4 Phone / Fax: 403 262 1078 Linh Mục Chánh
Chi tiết hơnWholeIssue_35_5.dvi
ÈÊÇ Ä ÅË ËÓÐÙØ ÓÒ ØÓ ÔÖÓ Ð Ñ Ò Ø Ù ÓÙÐ ÖÖ Ú ÒÓ Ð Ø Ö Ø Ò ½ Å Ö ¾¼½¼º Ò Ø Ö ) Ø Ö ÒÙÑ Ö Ò Ø Ø Ø ÔÖÓ Ð Ñ Û ÔÖÓÔÓ Û Ø ÓÙØ ÓÐÙØ ÓÒº ÔÖÓ Ð Ñ Ú Ò Ò Ò Ð Ò Ö Ò Ø ÓÆ Ð Ð Ò Ù Ó Ò º ÁÒ Ù ½ Ò Ò Ð Û ÐÐ ÔÖ Ö Ò Ò Ò Ù
Chi tiết hơnGia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ
Cho hai tam giác ABC và ABC lần lượt có các trọng tâm là G và G a) Chứng minh AA BB CC GG b) Từ đó suy ra điều kiện cần và đủ để hai tam giác có cùng trọng tâm Cho tam giác ABC Gọi M là điểm trên cạnh
Chi tiết hơnarticle_formatted.dvi
!" #$%&"% '((#) *!+, -#!)!. /) -!# ' &#"!. & *" ", -#!)!. 78!#8 7# &#"!. & *" " 9:;?< @A B CADAEF GE HB FIJ GK AJ LAMMIEN HO FPA PHE AQRHJ L J ADPAD IEFH PQBACRS LAD T IFP AUBGEDIHE HO VWXX T PAE FPA
Chi tiết hơnnamaramayanam.dvi
! " # $ %! & ' ( )! * $ $ + +, -. /0/01/0/02 /345/02 /0/06/07/02 8/ + + This document has been prepared by Sunder Kidambi with the blessings of 9 : ;?@AB CDD EF@?@
Chi tiết hơnĐề tuyển sinh 10 Môn Toán:Thái Bình, Hà Tĩnh,Quảng Nam,Kiên Giang, Hà Nội, Vĩnh Phúc
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÁI BÌNH Đ CH NH TH C KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT NĂM HỌC 00 0 Môn thi: TOÁN Th i ian à ài: 0 h h n h i ian ia 3 x 3 Bài. (,0 điểm)ch i u hức A x x x. R ọn i u hức A.. T nh i c a
Chi tiết hơnMicrosoft Word - 5 de on tuyen sinh lop 10 _co dap an_
TẬP ĐỀ ÔN THI TUYỂN VÀO LỚP 0 Ò Bµi Cho bióu thøc P ) a,rót gän P b,t m nguªn Ó P cã gi trþ nguªn. Bµi Cho ph ng tr nh - m ) m m - 6 0 *) a.t m m Ó ph ng tr nh *) cã nghiöm m. b.t m m Ó ph ng tr nh *)
Chi tiết hơnSử dụng hệ thống thử nghiệm xoay chiều di động kiểu biến tần vào thử nghiệm điện áp xoay chiều cho trạm biến áp với cách điện khí (GIS) cấp điện áp tớ
Sử dụng hệ thống thử nghiệm xoay chiều di động kiểu biến tần vào thử nghiệm điện áp xoay chiều cho trạm biến áp với cách điện khí (GIS) cấp điện áp tới 220kV I. Mở đầu Những năm gần đây, việc ứng dụng
Chi tiết hơnI 7. a'\ v - U - rt -T -II ij a -t Ta\ v ].!l Ī. āiā\t -.F - -. tt sl-.- - U a\ v - -t! a - -ÂA IrV -.ÊË A -v - -Ạ J at! A -N.- - U a\ v o I - U d Tt\
7. '\ U rt T ij t T\ ].!l Ī. āā\t.f. tt sl. U \ t! ÂA rv.ê A Ạ J t! A N. U \ U d Tt\ '6 fq U!i F dtt N. U'\ f, T fl! AA! '6 f+ Y' à. i ii '! (ii ô;, 1! r;.'j:u U';ci) n * ly. U!V:rtcèàiu 't? (r '! i::
Chi tiết hơn_7-Zip
π Ÿâ π Õ ø å ⫪ 7-Zip 7-Zip ª Ë Ÿ â ß æ ËÕ À ø å Ë Ÿ Õ æ ËÕ μ ÕÕ ª 7-Zip π Èπ Õß ß π Õ ø å π Ÿª 7ZIP, ZIP, CAB, RAR, ARJ, GZIP, BZIP2, TAR, CPIO, RPM DEB πõ π È ß Õ ø å ZIP GZIP â «à ª Õ ËπÊ ª π È Á ß
Chi tiết hơnCHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN NĂM 2018 Ngày 22/04/2018 Nội dung Đại biểu làm thủ tục đăng ký, nhận tài liệu Báo cáo tình hình đại biểu dự đ
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN NĂM 2018 Ngày 22/04/2018 Nội dung Đại biểu làm thủ tục đăng ký, nhận tài liệu Báo cáo tình hình đại biểu dự đại hội Phần nghi thức - Tuyên bố lý do, Giới thiệu
Chi tiết hơn! "#$%(&', /34_S J Ob #O # UP ai\' JKLMN ,- BR CO [V^_ WX89,-,0 + UT U 3 : ( 5X +& + % " ; #0 ++; ^P LM 9R 3 0 B R ( (4 41 L R 7 M M b B 0 M..
"#%&', 4_SJ Ob #O # UPaI\'JKLMN 289,BRCO[V^_ WX89,,0+UU: X +&+%";#0++;^PLM9R0B R 441LR7M M b B 0 M [ Y cow, 9 489,X 789:*+,;4;:, 89, " Y " O W 0 0 G 7 0 9 7
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 06 trang) (50 câu hỏi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 9 LẦN TRƯỜNG THPT CHUYÊN Môn: TOÁN Thời gin làm ài: 9 phút (Đề thi gồm 6 trng) (5 câu hỏi trắc nghiệm) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: Số áo dnh: Câu : Cho
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG ÔN VĂN HUY NGHIÊN CỨU SỰ ỔN ĐỊNH CỦA BỜ SÔNG THẠCH HÃN QUẢNG TRỊ VÀ ĐỀ XUẤT BIỆN PHÁP BẢO VỆ Chuyên ngành: Xây
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG ÔN VĂN HUY NGHIÊN CỨU SỰ ỔN ĐỊNH CỦA BỜ SÔNG THẠCH HÃN QUẢNG TRỊ VÀ ĐỀ XUẤT BIỆN PHÁP BẢO VỆ Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy Mã số : 60.58.40 TÓM TẮT LUẬN
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN HOÀNG TRUNG HIẾU SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC ĐỘ ĐO XÁC SUẤT VÀ ỨNG DỤNG Chuyên ngành: Lý thuyết xác suấ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN HOÀNG TRUNG HIẾU SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC ĐỘ ĐO XÁC SUẤT VÀ ỨNG DỤNG Chuyên ngành: Lý thuyết xác suất và thống kê toán học Mã số: 60460106 LUẬN VĂN THẠC
Chi tiết hơn