<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>"

Bản ghi

1 lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ shàng kè, qǐng dà jiā dǎ kāi kè běn 現 在 開 始 上 課, 請 大 家 打 開 課 本, fān dào dì jiǔ yè, 翻 到 第 九 頁 3. dà jiā huí yì yī xià, shàng jié kè de xué xí zhōng 大 家 回 憶 一 下, 上 節 課 的 學 習 中, wǒ men zhī dào le shén me?, 我 們 知 道 了 甚 麼? 4. duì yú zhè gè wèn tí, nǐ shì zěn me xiǎng de / 對 於 這 個 問 題, 你 是 怎 麼 想 的 / nǐ shì zěn yàng lǐ jiě de? 你 是 怎 樣 理 解 的? 5. nǐ wèi shén me zhè yàng xiǎng / huò nǐ zhè yàng xiǎng de 你 為 甚 麼 這 樣 想 / 或 你 這 樣 想 的 yī jù shì shén me ne? 依 據 是 甚 麼 呢? 6. nǐ yǒu shén me xiǎng fǎ, qǐng gào sù dà jiā 你 有 甚 麼 想 法, 請 告 訴 大 家 7. qǐng nǐ lián jì shàng xià wén xiǎng yī xiǎng, zhè xiē 請 你 聯 繫 上 下 文 想 一 想, 這 些 zhǐ nǎ xiē? 指 哪 些? (zhù : zhè xiē shì wén zhōng de yī gè cí yǔ) ( 注 : 這 些 是 文 中 的 一 個 詞 語 ) 8. wǒ men xiǎng xiàng yī xià, wén zhōng zhāng yuán yuán zhè yàng 我 們 想 像 一 下, 文 中 張 園 園 這 樣 zuò de hòu guǒ huì zěn yàng? 做 的 後 果 會 怎 樣?

2 9. bǐ yī bǐ, shuí shuō de (huò dú dé) zuì hǎo 比 一 比, 誰 說 得 ( 或 讀 得 ) 最 好 10. nǐ shuō de duì, yào shì néng dà diǎn ér shēng jiù gèng 你 說 得 對, 要 是 能 大 點 兒 聲 就 更 bàng le 棒 了 11. nǐ shuō de zhēn hǎo qí tā tóng xué yǒu méi yǒu shén 你 說 得 真 好 其 他 同 學 有 沒 有 甚 me bǔ chōng de? 麼 補 充 的? 12. qǐng nǐ xiān zǐ xì tīng tóng xué men de fā yán 請 你 先 仔 細 聽 同 學 們 的 發 言 13. shuí yuàn yì dú dú zhè yī duàn? 誰 願 意 讀 讀 這 一 段? 14. zěn yàng dú chū jǐn zhāng de xīn qíng ne? shuí lái shì 怎 樣 讀 出 緊張 的 心 情 呢? 誰 來 試 shì? 試? zhōng zhù : jǐn zhāng shì wén zhòng yī gè cí yǔ ( 注 : 緊 張 是 文 中 一 個 詞 語 ) 15. wǒ men lái fēn jué sè lǎng dú kè wén 我 們 來 分 角 色 朗 讀 課 文 shuí yuàn yì dú ā bīng de huà? 誰 願 意 讀 阿 冰 的 話? shuí lái dú bà bà de huà? 誰 來 讀 爸 爸 的 話? shuí xiǎng dú xù shù bù fèn? 誰 想 讀 敍 述 部 份? 16. lǎng dú shí, qǐng jiāng kè běnr pěng qǐ lái 朗 讀 時, 請 將 課 本兒 捧 起 來 dú wán kè wén, qǐng jiāng kè běnr qīng qīng fàng xià 讀 完 課 文, 請 將 課 本兒 輕 輕 放 下 17. qǐng dà jiā gēn wǒ dú yī biàn 請 大 家 跟 我 讀 一 遍 18. nǐ de shēng yīn zhēn tián, wǒ hěn xǐ huān 你 的 聲 音 真 甜, 我 很 喜 歡

3 19. wáng lì yà lǎng dú kè wén kǒu chǐ qīng chǔ shēng yīn 王 麗 亞 朗 讀 課 文 口 齒 清 楚 聲 音 xiǎng liàng, yào shì néng dú chū biǎo qíng, nà jiù gèng 響 亮, 要 是 能 讀 出 表 情, 那 就 更 hǎo le 好 了 20. nǐ de shēng yīn suī rán hěn qīng, dàn nǐ dú de hěn 你 的 聲 音 雖 然 很 輕, 但 你 讀 得 很 yǒu gǎn qíng nǐ néng bù néng tí gāo shēng yīn, zài 有 感 情 你 能 不 能 提 高 聲 音, 再 wéi wèi dà jiā shì fàn yī cì? 為 大 家 示 範 一 次? 21. nǐ dú dé hǎo jí le, shēng qíng bìng mào, jiāng wǒ 你 讀 得 好 極 了, 聲 情 並 茂, 將 我 men dài jìn le shī gē de yì jìng zhōng xiè xiè nǐ 們 帶 進 了 詩 歌 的 意 境 中 謝 謝 你! 22. shàng kè de shí hòu yào jí zhōng zhù yì lì, zhuān xīn 上 課 的 時 候 要 集 中 注 意 力, 專 心 tīng jiǎng, bù néng zuò yǔ shàng kè wú guān de shì 聽 講, 不 能 做 與 上 課 無 關 的 事 23. qǐng dà jiā xiān jǔ shǒu, hòu fā yán 請 大 家 先 舉 手, 後 發 言 24. hái yǒu shén me bù míng bái de, huò yǒu shén me yí 還 有 甚 麼 不 明 白 的, 或 有 甚 麼 疑 wèn de, qǐng tí chū lái 問 的, 請 提 出 來 25. dà jiā yào zhù yì xiě zì de zī shì xiě zì shí 大 家 要 注 意 寫 字 的 姿 勢 寫 字 時, tóu yào zhèng, bèi yào zhí, shuāng tuǐ yào píng fàng, 頭 要 正, 背 要 直, 雙 腿 要 平 放 ; shǒu zhǐ lí bǐ jiān yī cùn, yǎn jīng lí kè běn ; 手 指 離 筆 尖 一 寸, 眼 睛 離 課 本 yī chǐ, qián xiōng lí zhuō yán yī quán 一 尺, 前 胸 離 桌 沿 一 拳

4 26. bǐ yī bǐ, kàn shuí xiě dé yòu duì yòu kuài / yòu 比 一 比, 看 誰 寫 得 又 對 又 快 / 又 zhèng què yòu piào liàng 正 確 又 漂 亮 27. xiě shēng zì shí, wǒ men yào yī biān xiě, yī biān 寫 生 字 時, 我 們 要 一 邊 寫, 一 邊 zài xīn lǐ mò mò de dú, zhēng qǔ bǎ zhè gè zì 在 心 裏 默 默 地 讀, 爭 取 把 這 個 字 jì zhù 記 住 28. xiě hǎo de tóng xué qǐng zǐ xì jiǎn chá yī biàn 寫 好 的 同 學 請 仔 細 檢 查 一 遍 29. bān zhǎng, qǐng bāng wǒ jiāng zuò yè běnr fā gěi dà jiā 班 長, 請 幫 我 將 作 業 本兒 發 給 大 家 30. zǔ zhǎng, má fán nǐ jiāng shōu qǐ lái de běn zǐ sòng 組 長, 麻 煩 你 將 收 起 來 的 本 子 送 dào bàn gōng shì / fàng zài bù guì lǐ 到 辦 公 室 / 放 在 簿 櫃 裏 31. qǐng dà jiā bǎ zuò yè běnr cóng hòu miàn chuán shàng lái 請 大 家 把 作 業 本兒 從 後 面 傳 上 來 32. qǐng dà jiā bǎ zuò yè / xí tí zhōng yǒu cuò de dì 請 大 家 把 作 業 / 習 題 中 有 錯 的 地 fāng dìng zhèng hǎo / gǎi zhèng guò lái 方 訂 正 好 / 改 正 過 來 33. qǐng dà jiā huí jiā hòu fù xí yī xià jīn tiān xué xí 請 大 家 回 家 後 復 習 一 下 今 天 學 習 de nèi róng, rèn zhēn wán chéng zuò yè 的 內 容, 認 真 完 成 作 業 34. qǐng dà jiā huí jiā hòu bǎ zhè gè gù shì jiǎng gěi nǐ 請 大 家 回 家 後 把 這 個 故 事 講 給 你 de jiā rén tīng huò jiǎng gěi bà bà mā mā tīng, huò 的 家 人 聽 ( 或 講 給 爸 爸 媽 媽 聽, 或 jiǎng gěi yé yé nǎi nǎi tīng 講 給 爺 爺 奶 奶 聽 ) 35. zhè jié kè xiān shàng dào zhè lǐ, tóng xué men zài jiàn 這 節 課 先 上 到 這 裏, 同 學 們 再 見

5 36. qǐng dà jiā xiān zhěng lǐ hào xué xí yòng pǐn, zài yǒu 請 大 家 先 整 理 好 學 習 用 品, 再 有 zhì xù de lí kāi kè shì 秩 序 地 離 開 課 室 37. qǐng dà jiā zǐ xì líng tīng lù yīn nèi róng, rán hòu 請 大 家 仔 細 聆 聽 錄 音 內 容, 然 後 jiāng dá àn xiě zài dá tí zhǐ shàng 將 答 案 寫 在 答 題 紙 上 38. dá tí shí, yào bǎo chí juàn miàn zhěng jié 答 題 時, 要 保 持 卷 面 整 潔 39. xià yī táng shì shù xué kè, qǐng dà jiā zuò hǎo shàng 下 一 堂 是 數 學 課, 請 大 家 做 好 上 kè zhǔn bèi zuò hǎo kè qián zhǔn bèi 課 準 備 ( 做 好 課 前 準 備 ) 40. jīn tiān de hēi bǎn cā dé zhēn gān jìng! shì shuí zuò 今 天 的 黑 板 擦 得 真 乾 淨! 是 誰 做 de zhí rì? 的 值 日?

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn