<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>"

Bản ghi

1 第一部分 : 數位邏輯 1. hå g nî n QUAD SBGA BGA SPGA 2. k 2 S Œ 16 v d Îv 32768~ ~ ~ ~ hå pt ó h ( Y~Y 1 4v± áúà 5. h v± m d ( t p Î Ÿ ð 6. m d y ñœ hv± F A B C F A B C F ABC F ABC 7. hv± ÎF A B C D 8. f(a,b,c,d ABCD ACD BCD ABC ABCD BCD ABCD h dnv± AC ABD CD BD BD CD AC B ACD 9. m d v±î n ABD BCD ABD BCD AC ABD BCD ABD BCD ABD BCD ABD BCD ABC ACD ACD ABC 1 Þ

2 10. h v± pš (š á 1 Î (X (Y s Î (S v hv± oh 12. m d BCD v hv± Cout C 4 ( Cout C 4 ( 4 3 ( 4 2 Cout C 4 ( 4 3 ( 4 2 C C out m d Y Îv (C B A(C B A(C B A(C B A (C B A(C B A(C B A(C B A CBA CBA CBA CBA CBA CBA CBA CBA 第二部分 : 數位邏輯實習 14. h Ûv± mh Ç w Úˆ 㺠ô k uî u ô à ŠÕu d y u ð 15 p 15. p h Ûv± d«(f pïà (V rms ACV DCV ACmA DCmA Ω «i î Ž«Ÿ««Õ Þ

3 16. TTL Œh IC ó h Ûv± 17. p TTL7405 Û hv± 18. p TTL CMOS h Ûv± 19. m d IC Î TTL7486 p 2 á A B F Î LED húà v± hj jo ï v±î NOR Þ

4 21. Ú á ˆ ²g yî w 10% w 20% w 30% w 40% ˆœð 60%(} ± d 60%± d hv± (i Å Î 1 LED Î dî o «OPEN ps 0 S 1 S 4 S 7 S 8 ~ Î j C LED jîv h dnv± (0 LED 1 LED! C C C C p n v «u «Û hv± «n á áh o ««áh h j n v v m á D ¾ «j 4 Þ

5 24. p Ë d Û hv± 7447 Î é h ¾ Ë d 7448 Î Èn h ¾ Ë d 4511 Î CMOS h ¾ Ë d m Ëj m 25. d dv m¾ ( S 6 S 2 S 1 Î j ~! 第三部分 : 電子學實習 26. p k Æ n ð h Ûv± ACV 3 V Ì (Õ Û ð àî 0 V «g ~ à hfe àð Ω Ø ð o ô s¹ s ô u 27. p ð wd«û hv± Ä d«û ð FOCUS Ú á Ÿ«ð X-Y n ˆ «k X-Y nð CH1 CH2 ið i á Ÿ«ð pðhið CH1 CH2 VOLS0DIV ð ág k X-Y nð CH1 CH2 ið i á Ÿ«ð pð CH1 VOLS0DIV ð ð 0  28. p g Û hv± LED w j w k 1.5 V~2.0 V LED Ú ïçû (GaAs (GaP Æ n 1N60 ð j LV Ç 0.6 V ð ju 0.1 Ω d Ç 29. k  25 C ð È á j ÌÎ 16 na k ð µ vn j ÌÕÎ 1 ua Þ ÂÕÎl 65 C 85 C 105 C 125 C 5 Þ

6 30. m d ~Î v s DCV v L ÕÎv 3.2 V 6.4 V 10 V 8 V 10sin377t V 31. m d u «DCV ab 25 V h ACV cd 5 V «k Îl 10% 15% 20% 25% 32. m ( d V BEQ 0.7V 99 I BQ 30uA ˆ V CEQ àîv 3.36 V 4.04 V 5.05 V 6.06 V ( 33. é Þ Ÿ ã p ŽÚ Þ 20 db i¾i h i á ŽÚ Þð håá µ 25 db 45 db 30 db 35 db 34. m ( uÿ β Â jÿ Ì Ì hv± IC1 1mA VCE1 14V IC2 1.7mA 12V VCE2 ( V 35. i eì ú ÕÎv o Vi m ( d Î áh ï IDSS 8mA V P 4V V DD 12V R G 1M R D 2k RS 1k ˆ V D 4 V 6 V 10 V 8 V ( 37. i Ì ú A i Þ

7 第四部分 : 計算機概論 38. y ð Œ Æ hå p e zð 39. hv± (Browser Internet Explorer Android Firefox Chrome 40. icash z o Çå AI GPS RFID POS 41. hò j v± GPS k Œ IA GIS h œvœ IT Ô 42. Ž ó p 3.2 GHz CPU Û hv± CPU ƒ p 3.2 Giga áv CPU Ô u 3.2 Giga áæ CPU Ô m 3.2 Giga ï CPU ð «Î Ô 3.2 Giga p 43. p ƒ (Flash Memory Û hv± y é y ï ô ïe «m ï Ý CPU ƒ 44. p Android Û hv± Android ¹ Google w Œ Android ¹ Windows w Œ Android ¹ u w Œ Android ¹ n 45. n Ú p ˆ n n g n Ú hv Ç Ú 46. k Microsoft Word 0 Å å რo Ctrl C Ctrl A Ctrl V Ctrl X 47. PowerPoint hv±î ( «á ñón ppt pps pot pdf 48. p ñón Û hv± JPG û TIFF ji 49. p l ñón Û hv± JPG Ç ï ón MPEG Ç ï ón 50. ïë É (3-Tier¹Æv± Þ þ w Õ ï ïë 以下空白 PNG w GIF pe nédï MIDI Ç Þ ï ón WAV Ç ï ón n ïë ïë Œ n ïë 7 Þ

<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344> 第一部分 : 數位邏輯. h Ûv± (A) TTL Ç yæ k 2.4 V.4 V () CMOS IC í TTL IC (C) h IC Î. j (D) ECL Ç ¾ Ÿ ð e  ƒ 2. v m(.) 2 o v à Îv (A) (5.5) () (AA.8) (C) (D5.4) (D) (25.2) ˆ A à 3. Ø (47) A (57) 8 (A) 2 () 8 (C)

Chi tiết hơn

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344> 1. 2016 3 vá Facebook oeþ þ Îv (A) þ (B) þ (C) e þ (D) þ 2. µ p l eãs Ø Ô Ò p Ç hå Ô (A) AR (B) IA (C) VR (D) AI 3. j ¾ 4 G dº 4 G Ì Îå (A) Wi-MAX (B) AGPS (C) LTE (D) Internet 4. õ ÿ ð fvšõ 1 Î yÿ h p

Chi tiết hơn

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344> 第一部分 : 數位邏輯. h Ûv± (A) TTL MOS () 4XX 45XX ŒhÇ TTL v () MOS Œh w Î 3~5 (D) 54 Œh 74 Œhp w  2. v 792 D Îv (A) () () (D) 3. Ø A Î Î º húà å áç NAND (A) A () A () A 4. h v± (A) () A (D) A () A A (D) A (A

Chi tiết hơn

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63> 第一部分 : 電工機械 2 1. m d p á p Ñ ÂÎ5Wb0m j ¾ ÿþ ~ Ñ Ô 2 m j º E ab ¹ hv± (A) (C)! (B) (D) 2. p Ì Ì ë Î 6 Î 600 ñ Î 0.05 Wb º ÌÎ 30 A ð ûõîl -r (A) 100 (C) 300 -r (B) 200 -r -r (D) 400 -r 3. p «Ì ð v Þ Î 450

Chi tiết hơn

<4D F736F F D D312DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344>

<4D F736F F D D312DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344> 第一部分 : 商業概論 1. h µœ tèè x k» õ ~pò ô SBS TV Î tèè x h á Ž é x f(h ) (µœ ) œò Î 8 ¾ é l ª ñ h Ûv± (A) å Ç ¾ ï (B) léðu ÿÿ é «Ò ð u p à x (C) Øðu o ÀÛµÃ à ºpuÎ g (D) Ø Ì Â ú º» Ò sž Î SWOT (S) 2. hv± Úþ

Chi tiết hơn

<4D F736F F D D342DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C344>

<4D F736F F D D342DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C344> 第一部分 : 電工機械 1. p Ì Û hv± (A) Ž ÂÎ 628 ëâ0ô t à Î ð Î 1 800 Ô (B) 1800 rpm 180 ð 1 180 Ô (C) 60 rps ð 1 120 Ô º Î (D) ð 0.01 Ô º Î 50 rpm 2. p Ì oº n «º Î 16 à Π15 ˆ á (A) 60 (B) 60 2 á (C) 31 (D) 31 2

Chi tiết hơn

Microsoft Word 四技二專-機械群專二試題

Microsoft Word 四技二專-機械群專二試題 第一部分 : 機械製造 1. Úd ØÇk g  Þg ¼ à º v «(A) º «(B) Þ «(C) ï «(D) «2. é Î Ýx ¹ kp é j ï uy ï } Žµ u Þ p Çv (A) ô ( Al2O 3) (B) (TiCN) (C) (TiN) (D) f(tac) 3. ÓŒ ± ¹ Ô ï p Ô Ç (A) (B) (C) (D) ïô 4. p ï h

Chi tiết hơn

VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN 1. Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c. vectơ chỉ phươn

VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN 1. Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c. vectơ chỉ phươn VẤN ĐỀ 4 PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c vectơ chỉ phương là Phương trình tổng quát của đường thẳng có dạng như

Chi tiết hơn

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Gia sư Tài Năng Việt   1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ Cho hai tam giác ABC và ABC lần lượt có các trọng tâm là G và G a) Chứng minh AA BB CC GG b) Từ đó suy ra điều kiện cần và đủ để hai tam giác có cùng trọng tâm Cho tam giác ABC Gọi M là điểm trên cạnh

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

Microsoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題

Microsoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題 第一部分 : 電子學 1. pá «ØêàÎ 10 VÛêàÎ 5VØp ~à Î 1 Vˆp«w(duty cycle)îv (A) 20% () 40% (C) 60% (D) 80% 2. pj«ûhv± (A) Ÿ««êk(crest factor)î 2 () ««k(form factor)î 1 (C) Ž«v (D) «ÇŸ««(fudametal)Ýášp«(harmoics) o

Chi tiết hơn

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DAE61AC46B873A5CDACA1C0B3A5CEC3FEB14DA447B8D5C344>

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DAE61AC46B873A5CDACA1C0B3A5CEC3FEB14DA447B8D5C344> 第一部分 : 色彩概論 1. p u u Û hv± (A) u t ð u (B) u uî (C) ue Î u uî (D) uî u Ç u 2. p Žg Û hv± (A) Žg «ˆœuÒ (B) Õg ug (C) Žg (D) g «g 3. ku å v Ì é uw u š (A) (C) ÿ (B) (D) 4. hu v± pº (A) «Â u (B)  x uœ (C)

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

Microsoft Word 四技二專-化工群專二試題

Microsoft Word 四技二專-化工群專二試題 第一部分 : 基礎化工 1. p þã } 80% Ø Ã } o 60% º ãp l () % (B) 0% (C) 6.% (D) 7%. 16 kg 400 kg ô(}ôôý r Î 0%) kg ô 8.4 kg ô º h Ûv± ( C 1 O 16) () ô Î 0 kg (B) ô r Î % (C) Î 80% (D) ô Î 0%. k 40 C ð k 00 x } 60%

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

Microsoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題

Microsoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題 第一部分 : 電子學 1. ¾(Medum-Scale IntegratonMSI)ÇÆ (A) gd 100~1000 á (B) gd 1000~10000 á d 100~1000 á (D) d 1000~10000 á. ˆœÈ Ç{ÎÇhåÂÎ (A) (B) (D) sœ 3. m dÿø S 1k ÿ VZ 1V I ZM 30mAkÎ 50 V ð wºû L Îv (A) à 1.5

Chi tiết hơn

Trung Tâm Gia Sư Tài Năng Việt A.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6,0 điểm) ĐỀ 1 I. Hãy điền đáp án đúng vào bảng đáp án ở phần bài làm:

Trung Tâm Gia Sư Tài Năng Việt   A.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6,0 điểm) ĐỀ 1 I. Hãy điền đáp án đúng vào bảng đáp án ở phần bài làm: A.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6,0 điểm) ĐỀ 1 I. Hãy điền đáp án đúng vào bảng đáp án ở phần bài làm: (4,0 điểm). Câu 1: Mạng máy tính được phân ra làm những loại nào? A. Mạng có dây và mạng không dây, mạng cục

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HỒ CHÍ MINH ĐỀ CHÍNH THỨC KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 120 phút, không k

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HỒ CHÍ MINH ĐỀ CHÍNH THỨC KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 120 phút, không k SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HỒ CHÍ MINH ĐỀ CHÍNH THỨC KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 019 00 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 10 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1. (,0 điểm) 1 Cho parabol ( P)

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

BÀI SỐ 7

BÀI SỐ 7 BÀI SỐ BẢY LỤC VÂN TIÊN 陸雲僊 1. THƯƠNG GHÉT GHÉT THƯƠNG 2. TƯỢNG HÌNH VÂN TIÊN 3. PHÂN LOẠI CHỮ NÔM : CHỮ GIẢ TÁ CHỮ SÁNG TẠO 4. BÀI ÐỌC THÊM TRƯỚC ĐÈN DẦU ÐUI [NGƯ TIỀU] NGỮ VỰNG I. 傷恄恄傷 THƯƠNG GHÉT GHÉT

Chi tiết hơn

Gia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi

Gia sư Thành Được   BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = AB, gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh AD, BC. Trên đường thẳng MN lấy điểm K sao cho N là

Chi tiết hơn