HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2016 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG ĐỢT 1 Ngành Công nghệ thông tin STT SBD Họ tê

Tài liệu tương tự
congbo_ xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

YLE Starters PM.xls

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Xep lop 12-13

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DS THU HP HE N xls

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

K10_TOAN

YLE Starters PM.xls

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DSKTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

danh sach full tháng

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Điểm KTKS Lần 2

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

KET for Schools_ xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

EPP test background

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Vallet_THPT_2019

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DanhSachTrungTuyen.xls

Số hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 mô

Danh sách Tổng

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

Bản ghi:

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2016 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG ĐỢT 1 Ngành Công nghệ thông tin STT SBD Họ tên CMND Ngày sinh Giới tính Đối tượng ưu tiên Khu vực ưu tiên Tổng điểm thi Tổng điểm cộng Điểm xét tuyển sinh Ngành trúng tuyển Nguyện vọng trúng tuyển 1 TTG000360 CAO HUỲNH ÂN 312356458 23/05/1998 Nam 2NT 14.2 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 2 QST000024 ĐÀO TRƯỜNG AN 026033196 26/07/1998 Nam 3 17.5 0 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 3 QST000882 LÊ HỒNG VIỆT ÂN 025712080 13/02/1998 Nam 3 17 0 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 4 QSB000616 LƯU HÒA ÂN 025751232 13/09/1997 Nam 3 17.45 0 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 5 DCT000057 NGUYỄN TRƯỜNG AN 291198451 10/04/1998 Nam 2NT 15.35 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 6 SGD000110 NGUYỄN VĂN AN 301683709 20/09/1997 Nam 2NT 14.95 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 7 QSK000370 PHẠM HOÀNG ÂN 281139854 05/02/1998 Nam 2 15.3 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 8 DCT000062 PHAN HOÀNG VIỆT AN 291136730 11/11/1996 Nam 2NT 14.15 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 9 KSA000328 PHAN VĂN ÂN 285674792 09/03/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 10 DCT000070 TRẦN BẢO AN 072098000681 10/06/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 11 SPK000108 KHƯƠNG TUẤN ANH 261525834 23/03/1998 Nam 2 15.95 0.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 12 DTT000157 LÊ ĐỨC ANH 273669259 19/05/1997 Nam 2 15.1 0.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 13 HUI000233 LÊ MINH ANH 272787747 03/05/1997 Nam 1 14.75 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 14 QST000381 NGUYỄN ĐỨC ANH 025698976 28/03/1998 Nam 3 15.15 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 15 DTT000228 NGUYỄN LÂM DUY ANH 273694916 23/06/1998 Nam 2 14.75 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 16 KSA000177 NGUYỄN THỊ LAN ANH 285619583 18/03/1998 Nữ 2NT 17.2 1 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 17 QST000573 NGUYỄN TUẤN ANH 025717281 06/07/1998 Nam 3 15.5 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 18 SPK000184 NGUYỄN VIẾT HOÀNG ANH 261498739 14/03/1998 Nam 2 17.7 0.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 19 SPK000231 TRƯƠNG NHẬT ANH 261474617 24/10/1998 Nam 1 14.85 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 20 DMS000127 VÕ DUY ANH 245315357 13/12/1998 Nam 1 14.35 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 21 NLS000324 TRỊNH XUÂN BẮC 231120555 14/01/1998 Nam 1 16.7 1.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 22 DCT000305 PHAN NHỰT BẢN 291180083 13/12/1998 Nam 2NT 14.2 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 23 SPK000424 HỨA DUY BĂNG 261482414 07/03/1998 Nam 1 14.25 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 24 DDS000307 LÊ NGUYỄN ANH BẰNG 212675888 22/10/1998 Nam 2NT 14.55 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 25 QSK000452 LÊ VĂN BẰNG 281160273 13/08/1998 Nam 2NT 14.55 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 26 SPS000909 LƯƠNG TUẤN BANG 025569809 11/11/1998 Nam 06 3 17.7 1 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 27 SPD000366 NGUYỄN DUY BẰNG 341974806 09/09/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 28 SGD000547 PHAN DƯƠNG BẰNG 301643935 24/11/1998 Nam 2NT 15.6 1 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 29 LPS000271 CHÂU NGỌC BẢO 321588560 12/04/1998 Nam 2 16.6 0.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 30 LPS000275 ĐINH XUÂN BẢO 321735491 07/02/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

31 QSB000684 ĐOÀN TUẤN BẢO 025562168 30/08/1997 Nam 3 16.45 0 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 32 QSX000741 HỒNG QUỐC BẢO 025590541 26/03/1998 Nam 3 15.3 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 33 TAG000448 HUỲNH THÁI BẢO 352268334 04/07/1995 Nam 1 15.4 1.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 34 NLS000287 LÊ QUANG BẢO 231063540 18/06/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 35 SPS000993 MẠCH GIA BẢO 025754217 18/11/1998 Nữ 06 3 14.75 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 36 DCT000336 NGUYỄN HOÀN BẢO 291150983 28/06/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 37 DCT000337 NGUYỄN HOÀNG BẢO 072098001487 19/05/1998 Nam 2NT 15.15 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 38 QST001022 NGUYỄN HOÀNG BẢO 025679713 21/10/1998 Nam 3 15.15 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 39 QST001052 NGUYỄN THIỆN BẢO 025770029 24/05/1998 Nam 3 15.3 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 40 QSB000766 TRẦN HOÀNG BẢO 025759049 21/12/1998 Nam 2 15.85 0.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 41 QSK000438 VÕ QUỐC BẢO 281169981 02/11/1998 Nam 2 15.05 0.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 42 DTT000575 VƯƠNG GIA BẢO 273631986 28/10/1998 Nam 2NT 16.05 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 43 SGD000605 NGUYỄN THIỆN BÌNH 301665054 17/06/1998 Nam 2 16.6 0.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 44 SGD000614 PHẠM THANH BÌNH 301658791 19/12/1998 Nam 2NT 14.55 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 45 HUI000932 PHẠM XUÂN BÌNH 272604963 08/05/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 46 DCT000435 THÁI CÔNG BÌNH 072098000071 12/09/1998 Nam 2NT 14.8 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 47 DCT000439 VÕ DUY BÌNH 291180297 02/08/1998 Nam 2NT 17.85 1 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 48 TTG000619 VÕ PHÚC BÌNH 312323478 02/06/1998 Nam 1 17.4 1.5 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 49 DQN000441 NGÔ PHAN BỔN 215462331 06/10/1998 Nam 1 14.85 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 50 SGD000695 TRẦN THỊ MỘNG CẦM 301643056 19/03/1998 Nữ 2NT 14.6 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 51 TTG000685 NGUYỄN TÀI CẨN 312379249 23/07/1998 Nam 2NT 14.45 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 52 QSB000928 VÕ TUẤN CẢNH 025915945 09/09/1998 Nam 2 15.23 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 53 QST001282 BÙI HOÀNG CÔNG CHÁNH 261399397 26/03/1996 Nam 2 14.9 0.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 54 SPS001414 PHAN THẾ CHÂU 312266910 10/05/1994 Nam 1 15.45 1.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 55 KSA000594 NHÂM ĐỨC CHIẾN 285648868 31/12/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 56 TDL000915 TRẦN NGỌC CHIẾN 251128675 02/04/1998 Nam 1 14.5 1.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 57 QSB001187 PHẠM GIA CHỨC 025794844 19/12/1998 Nam 3 15.2 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 58 QSX001242 LIN HUA CHUNG 025743214 13/04/1998 Nam 06 3 17.4 1 18.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 59 SPS001603 ĐINH LÊ HOÀNG CHƯƠNG 025897158 20/12/1998 Nam 06 3 17.13 1 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 60 LPS000545 LIÊU HOÀNG CHƯƠNG 321584617 18/11/1998 Nam 2 17.75 0.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 61 TTN001263 NGÔ VĂN CHƯƠNG 241694721 12/08/1998 Nam 1 14.48 1.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 62 TTG000849 NGUYỄN MINH CHƯƠNG 312359406 19/05/1998 Nam 2NT 15 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 63 QST001537 NGUYỄN ĐỨC CHUYÊN 163354090 03/11/1997 Nam 3 15.3 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 64 KSA000661 HOÀNG HỒNG CÔNG 285710026 02/09/1997 Nam 01 1 16.15 3.5 19.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 65 XDT000670 NGUYỄN VĂN CÔNG 221436114 19/06/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 66 SGD000964 BẠCH NGỌC TUẤN CƯỜNG 301658813 14/11/1998 Nam 2NT 14.35 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 67 GTS000255 HUỲNH QUỐC CƯỜNG 264499587 08/01/1998 Nam 2 16.7 0.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 68 QST001650 NGÔ QUỐC CƯỜNG 025804193 06/04/1998 Nam 3 15.78 0 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

69 TDL001052 NGUYỄN CAO MẠNH CƯỜNG 251029755 27/01/1998 Nam 1 16.15 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 70 TTG000920 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 312363471 26/04/1998 Nam 2NT 14.53 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 71 SPK000857 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 261450375 29/07/1997 Nam 2 14.7 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 72 QSX001347 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 025711210 23/03/1998 Nam 3 18.05 0 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 73 GTS000265 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 264501856 23/10/1998 Nam 2 15.18 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 74 DTT000977 TRẦN QUỐC CƯỜNG 273654745 05/07/1998 Nam 1 14.85 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 75 QSK000773 TRẦN TIẾN CƯỜNG 281153573 20/12/1998 Nam 2 16.95 0.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 76 HUI001345 TRẦN VĂN CƯỜNG 168615536 15/08/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 77 DCT000690 TRƯƠNG HUY CƯỜNG 291187672 10/06/1998 Nam 2NT 15.25 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 78 HUI001386 HUỲNH MẠNH DẦN 272668352 24/07/1998 Nam 2NT 16.7 1 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 79 SGD001022 DƯƠNG QUỐC DANH 301631551 11/02/1998 Nam 2 14.7 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 80 QST001716 ĐẶNG THANH DANH 025679789 21/10/1998 Nam 3 16.6 0 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 81 XDT000787 NGUYỄN HUY DANH 221467796 01/02/1998 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 82 DQN000904 NGUYỄN VĂN PHÚC DANH 215462333 25/02/1998 Nam 1 15.1 1.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 83 SGD001043 PHAN TRẦN THÀNH DANH 301659490 06/05/1998 Nam 2NT 17.2 1 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 84 SPK000946 NGUYỄN NGỌC DỊ 261534681 05/01/1997 Nam 2 14.68 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 85 NLS001030 TRẦN QUANG DỰ 231226342 21/11/1998 Nam 1 14.35 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 86 SPD000831 NGUYỄN CHÍ DŨNG 033098000393 27/07/1998 Nam 2NT 15.1 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 87 HUI001555 NGUYỄN THỊ DUNG 272649168 07/11/1998 Nữ 2 16.55 0.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 88 KSA000949 NGUYỄN THỊ DUNG 152274820 27/01/1998 Nữ 1 16.15 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 89 HUI001706 TRẦN VĂN DŨNG 272631441 28/05/1998 Nam 1 13.85 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 90 TTN001935 TRẦN VĂN DŨNG 241735794 04/05/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 91 HUI002043 LẠI VĂN DƯƠNG 272631613 22/09/1998 Nam 1 14.5 1.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 92 QSB002059 LÊ NGUYỄN THÁI DƯƠNG 261543988 05/12/1998 Nam 2 17.85 0.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 93 TTN002296 TRẦN TRỌNG DƯỠNG 241703139 01/05/1998 Nam 1 13.8 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 94 VLU000728 LÊ KHÁNH DUY 331845117 11/02/1998 Nam 2NT 17.45 1 18.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 95 SPK001208 LÊ NGUYỄN ANH DUY 261513322 10/10/1998 Nam 2NT 17.18 1 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 96 TTG001226 LÊ NHẬT DUY 312418532 30/11/1998 Nam 2NT 15.35 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 97 TTN001991 NGUYỄN CẢNH DUY 241717154 24/04/1998 Nam 1 16.15 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 98 QSB001782 NGUYỄN HOÀNG DUY 025918143 28/07/1998 Nam 3 16.45 0 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 99 DQN001256 NGUYỄN LÂM DUY 215478001 27/08/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 100 SGD001345 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 301738264 06/01/1998 Nam 2 17.3 0.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 101 SGD001376 Ô NGỌC DUY 301750916 18/03/1998 Nam 2 15.35 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 102 TTN002017 PHẠM DUY 241673192 15/01/1998 Nam 1 14.13 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 103 HUI001809 PHẠM ĐỨC DUY 272693372 17/11/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 104 TDL001459 PHẠM HOÀNG DUY 251049836 28/06/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 105 HUI001811 PHẠM NGỌC DUY 272630567 02/01/1998 Nam 1 19.05 1.5 20.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 106 SPK001255 PHẠM VĂN DUY 261367771 26/04/1997 Nam 1 15.85 1.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2

107 DDS001047 PHẠM VIẾT DUY 212581660 25/06/1998 Nam 2 15 0.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 108 QSK001094 PHAN NHẬT DUY 281111259 22/01/1997 Nam 2NT 17.6 1 18.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 109 SPK001249 PHAN THÀNH DUY 261508639 23/12/1998 Nam 1 19.1 1.5 20.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 110 SPS002416 TRẦN PHƯỚC ĐỨC DUY 025681548 22/08/1998 Nam 3 16.05 0 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 111 QSX001816 TRẦN VĂN DUY 025703177 23/11/1998 Nam 3 15.2 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 112 TAG001317 TRƯƠNG LƯƠNG BẢO DUY 352515805 14/01/1998 Nam 2NT 17.2 1 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 113 TDL001474 VŨ HOÀNG DUY 251099650 25/09/1996 Nam 1 14.3 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 114 KSA001094 VŨ QUỐC DUY 285587596 14/10/1998 Nam 1 15.35 1.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 115 DTT001407 TRẦN HÀ MỸ DUYÊN 273600272 24/10/1998 Nữ 2NT 14.6 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 116 TTG001579 NGUYỄN THANH ĐA 312356882 10/04/1998 Nam 2NT 15.65 1 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 117 LPS001052 LÊ CHÍ ĐẠI 321760765 17/08/1998 Nam 2NT 20.65 1 21.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 118 TTN002314 LÊ VĂN ĐẠI 241705480 09/10/1998 Nam 1 14.95 1.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 119 SPK001650 NGUYỄN CÁT ĐẰNG 261506580 03/07/1998 Nam 1 14.15 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 120 SPD001251 NGUYỄN HỮU ĐĂNG 341979610 01/06/1998 Nam 2 16 0.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 121 QSB002437 TRẦN HỒNG ĐĂNG 033098000770 01/01/1998 Nam 3 17.15 0 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 122 TTG001634 BÙI THÀNH ĐẠT 312354153 15/05/1998 Nam 2 19.25 0.5 19.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 123 LPS001082 ĐẶNG TẤN ĐẠT 321730751 18/09/1998 Nam 2NT 14.5 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 124 HUI002184 ĐÀO THÀNH ĐẠT 272607126 29/10/1998 Nam 2NT 15.1 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 125 LPS001083 HỒ HỮU ĐẠT 321706349 20/08/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 126 SPS002844 HUỲNH TẤN ĐẠT 025692845 10/01/1998 Nam 3 15.33 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 127 SGD001761 LÊ TẤN ĐẠT 301679580 12/06/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 128 SPS002872 LƯƠNG THÀNH ĐẠT 025725001 02/08/1998 Nam 06 3 14.48 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 129 DTT001586 NGUYỄN MINH ĐẠT 273599875 15/11/1997 Nam 2NT 15.1 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 130 HUI002242 NGUYỄN QUANG ĐẠT 272682994 27/11/1998 Nam 2 15.4 0.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 131 DTT001594 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 273681701 14/06/1998 Nam 2NT 14.5 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 132 QSB002335 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 025737829 25/08/1997 Nam 3 16.2 0 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 133 QSK001389 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 281168137 08/04/1998 Nam 2NT 16.95 1 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 134 SPS002921 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 025725327 01/02/1998 Nam 3 15.95 0 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 135 QSK001334 NGUYỄN VŨ THÀNH ĐẠT 281190049 04/03/1998 Nam 2NT 14.7 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 136 TDL001792 PHẠM VŨ ĐẠT 251049796 22/09/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 137 HUI002278 PHAN MINH ĐẠT 272561504 24/06/1998 Nam 2 16.63 0.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 138 TTG001731 TẠ QUỐC ĐẠT 312357593 08/01/1998 Nam 2 16.1 0.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 139 VLU001046 TRẦN TIẾN ĐẠT 331829420 04/11/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 140 QST002790 LÝ NGUYỄN BẢO ĐIỀN 025763950 20/03/1998 Nam 3 15.25 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 141 TTG001789 NGÔ BÌNH ĐIỀN 312444025 01/01/1998 Nam 1 14.25 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 142 TTG001791 NGÔ THANH ĐIỀN 312362901 27/10/1998 Nam 2NT 14.38 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 143 DMS000711 NGUYỄN BÌNH ĐIỀN 245330264 15/08/1998 Nam 1 18.15 1.5 19.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 144 LPS001171 PHẠM PHÚ ĐIỀN 321706713 02/06/1998 Nam 2NT 16.85 1 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2

145 TDL001881 NGUYỄN HỮU ĐỊNH 251140997 09/09/1998 Nam 1 14.2 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 146 SGD001976 TRẦN VĂN ĐỘ 301656884 03/06/1998 Nam 2NT 16.75 1 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 147 TAG001841 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 352422495 15/01/1998 Nam 2 20.75 0.5 21.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 148 KSA001441 NGÔ VĂN ĐÔNG 285580910 06/11/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 149 SGD001999 LÊ THÂN TRẦN ĐU 301722850 21/08/1998 Nam 2NT 14.8 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 150 SPS003172 BÙI ANH ĐỨC 272363137 27/03/1995 Nam 2NT 16.95 1 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 151 TTN002656 BÙI CÔNG ĐỨC 241800654 25/10/1998 Nam 1 14.8 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 152 DHK001193 LÊ PHƯỚC ĐỨC 197402283 16/02/1998 Nam 2NT 16.4 1 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 153 DCT001314 LÊ TRUNG ĐỨC 291201078 29/08/1997 Nam 2NT 17.85 1 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 154 QST002955 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 025405873 14/09/1996 Nam 3 16.78 0 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 155 SPK001773 NGUYỄN MINH ĐỨC 261450569 02/01/1998 Nam 2 16.2 0.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 156 QST002970 NGUYỄN SỸ ĐỨC 281137701 16/07/1997 Nam 2NT 15.1 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 157 HUI002519 NGUYỄN SỸ ĐỨC MI4800135442 08/12/1997 Nam 2NT 14.4 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 158 QSB002602 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 025737122 12/06/1998 Nam 3 15.68 0 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 159 HUI002528 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 272422055 19/06/1996 Nam 2 15.35 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 160 QSB002621 PHẠM XUÂN ĐỨC 122257636 22/02/1998 Nam 3 15.55 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 161 SPS003286 TẠ LÊ MINH ĐỨC 025881993 22/05/1998 Nam 2 16.9 0.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 162 QSK001548 TRẦN ĐỨC 281220621 25/05/1998 Nam 2 14.95 0.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 163 TTN002812 TRẦN XUÂN ĐỨC 241699296 20/01/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 164 DCT001348 TẠ TẤN ĐƯỢC 291179931 22/12/1998 Nam 2NT 14.4 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 165 SGD002075 HỒ MINH ĐƯỜNG 301656326 13/10/1998 Nam 2NT 17.63 1 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 166 SPS003325 HUỲNH SỸ ĐƯỜNG 212798058 14/06/1998 Nam 3 17.9 0 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 167 SGD002078 PHAN NGUYỄN HẢI ĐƯỜNG 301657302 31/10/1998 Nam 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 168 SPS003344 DƯƠNG TRƯỜNG GIANG 025725046 02/11/1998 Nam 3 15.43 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 169 QST003063 LÊ TRỊNH TRƯỜNG GIANG 025762432 21/09/1998 Nam 3 15.55 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 170 SGD002161 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 301635722 18/12/1998 Nam 1 17.15 1.5 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 171 TDL002084 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 251049940 09/10/1998 Nam 1 14.55 1.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 172 SPD001466 NGUYỄN VU GIANG 341960789 08/02/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 173 LPS001319 VÕ TRƯỜNG GIANG 321752416 28/03/1998 Nam 2NT 17.25 1 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 174 DTT001941 ĐỖ THỊ THANH HÀ 273633785 23/10/1998 Nữ 2NT 15.25 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 175 QSB002753 TRẦN ĐÔNG HÀ 334943662 10/12/1997 Nam 1 14.25 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 176 KSA001765 DƯ THU Y HỒNG HẢI 285617392 23/04/1998 Nam 2NT 16.6 1 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 177 SPS003609 ĐÀM TRÍ HẢI 026078546 18/01/1998 Nam 2 18.05 0.5 18.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 178 SGD002305 ĐẶNG TRÍ HẢI 301659645 04/06/1998 Nam 2NT 14.65 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 179 SGD002318 LÊ TẤN HẢI 301659122 29/01/1998 Nam 2NT 15.35 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 180 QSX002646 LÊ VĂN HẢI 025657527 16/07/1998 Nam 3 16.95 0 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 181 DMS000913 NGUYỄN ĐỨC HẢI 245373294 10/09/1998 Nam 1 14.6 1.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 182 HUI002868 NGUYỄN HOÀNG HẢI 272730318 18/08/1998 Nam 1 15.65 1.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

183 QST003330 NGUYỄN HỒNG HẢI 025679646 27/07/1998 Nam 3 15.15 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 184 KSA001795 NGUYỄN MINH HẢI 285587302 07/09/1998 Nam 1 14.9 1.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 185 QSX002658 NGUYỄN SƠN HẢI 025682436 22/09/1998 Nam 3 15.6 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 186 DHU001813 TRƯƠNG CẢNH HẢI 191903437 21/10/1998 Nam 2 17.2 0.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 187 SPD001585 VÕ THANH HẢI 341938334 08/12/1998 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 188 LPS001558 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 321704771 18/12/1998 Nữ 1 14.95 1.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 189 TAG002377 DANH NHẬT HÀO 352468012 01/08/1998 Nam 06 2NT 13.15 2 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 190 DQN002310 ĐỖ QUỐC HÀO 215512559 02/04/1998 Nam 2NT 15 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 191 QST003491 NGUYỄN ANH HÀO 025740605 23/11/1998 Nam 3 15.2 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 192 HUI003063 NGUYỄN MINH HÀO 272622968 02/03/1998 Nam 2 17.4 0.5 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 193 DCT001589 NGUYỄN THANH HẢO 291179657 08/10/1998 Nam 2NT 17.2 1 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 194 SPS003837 PHAN CHÂU NHẬT HÀO 251033555 25/09/1996 Nam 2 16.35 0.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 195 QSB003068 TRẦN ÂN HÀO 025734280 02/01/1998 Nam 2 15.2 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 196 QSX002780 TRẦN CHÍ HÀO 025698562 03/07/1998 Nam 06 3 15.83 1 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 197 BAL000786 CHÂU TRUNG HẬU 385779300 02/04/1998 Nam 01 1 13.15 3.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 198 TAG002632 ĐỖ MINH HẬU 352483392 01/04/1998 Nam 2 16.6 0.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 199 TDL002602 ĐỖ THÁI HẬU 251161707 29/03/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 200 HUI003299 HỒ CÔNG HẬU 272571912 13/07/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 201 QST003765 HUỲNH PHÚC HẬU 025812315 12/03/1998 Nam 3 19 0 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 202 TAG002644 LÊ HOÀI HẬU 352442644 30/11/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 203 HUI003305 LÊ HỒNG HẬU 272511830 20/02/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 204 QST003806 TRẦN THANH HẬU 025908058 06/01/1998 Nam 3 16.8 0 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 205 DQN002750 TRẦN XUÂN CÔNG HẬU 215424924 02/01/1998 Nam 2 15.25 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 206 DVT001013 VÕ VĂN HẬU 334910002 24/03/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 207 DCT001808 LÊ TRẦN THẾ HIỂN 072098000570 05/06/1998 Nam 2NT 14.65 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 208 QSX003076 LƯƠNG VĨ HIỀN 025625111 06/06/1998 Nam 06 3 16.28 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 209 SGD002777 NGUYỄN HỮU HIỀN 025666613 09/06/1997 Nam 2NT 14.55 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 210 DCT001794 TÔ KIM HIỀN 072198000992 10/04/1998 Nữ 1 13.95 1.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 211 HUI003487 TRẦN MINH HIỀN 272603562 13/04/1998 Nam 2NT 14.7 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 212 GTS000760 HỨA MINH HIỆP 264526778 08/09/1998 Nam 01 1 11.7 3.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 213 SGD002855 LÊ MINH HIỆP 301661475 19/04/1998 Nam 1 17.55 1.5 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 214 HUI003554 MÃ HOÀNG HIỆP 026057702 10/12/1998 Nam 2 15.75 0.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 215 QST003984 NGÔ VĂN HIỆP 025874998 27/10/1998 Nam 3 15.23 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 216 QSX003156 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 025669994 09/11/1998 Nam 3 15.95 0 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 217 SPD001955 PHẠM THÀNH HIỆP 341897944 12/01/1998 Nam 2NT 16.6 1 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 218 DDS002274 ĐỖ MINH HIẾU 212814694 06/10/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 219 QSX003185 ĐỖ MINH HIẾU 025756694 02/05/1998 Nam 3 15.85 0 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 220 SGD002889 HỒ CÔNG HIẾU 301652024 02/06/1998 Nam 2NT 15.15 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

221 SPS004416 HUỲNH NGỌC HIẾU 025724412 05/07/1998 Nam 3 16.5 0 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 222 LPS001682 LÊ MINH HIẾU 321568221 02/07/1998 Nam 2NT 15.25 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 223 TAG002853 LÊ TRUNG HIẾU 352427806 22/05/1998 Nam 2NT 16.35 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 224 HUI003657 LÊ VĂN HIẾU 272755620 27/11/1998 Nam 1 16.05 1.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 225 DMS001200 NGUYỄN HỮU HIỆU 245375846 30/04/1998 Nam 1 13.65 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 226 DTT002729 NGUYỄN HUY HIẾU 174575334 04/02/1998 Nam 2 15.25 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 227 QSX003270 NGUYỄN TRUNG HIẾU 025657950 19/05/1998 Nam 3 15.5 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 228 TKG001755 NGUYỄN TRUNG HIẾU 371758917 23/01/1998 Nam 2NT 14.33 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 229 TDL002857 NGUYỄN TRUNG HIẾU 251165633 11/09/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 230 LPS001704 NGUYỄN TRUNG HIẾU 321761950 10/10/1998 Nam 2NT 19.95 1 21 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 231 SPS004492 NGUYỄN VĂN HIẾU 251133199 29/11/1998 Nam 3 16.23 0 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 232 QST004159 PHẠM HUỲNH NGỌC HIẾU 079098000491 20/10/1998 Nam 3 16.25 0 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 233 TDL002877 PHẠM VĂN HIẾU 251083256 16/02/1998 Nam 1 14.05 1.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 234 TTG002698 TRẦN CHÍ HIẾU 312343757 18/06/1998 Nam 2NT 14.95 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 235 TTG002706 TRẦN MINH HIẾU 312342962 21/04/1998 Nam 2NT 14.15 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 236 DTT002823 VŨ HOÀNG MINH HIẾU 273632883 02/07/1998 Nam 2NT 14.18 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 237 QSB003834 HỒ NHẬT HÒA 025767441 15/11/1998 Nam 2 17.5 0.5 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 238 SGD003045 HUỲNH VĨNH HÒA 301635579 24/10/1998 Nam 2NT 14.4 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 239 SPK002893 NGUYỄN THẾ HÒA 261523046 26/04/1998 Nam 2NT 14.15 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 240 DQN003207 NGUYỄN VĂN HÒA 215425339 25/05/1998 Nam 2 15.3 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 241 DTT002905 PHÙNG VĂN HÒA 273652940 19/08/1998 Nam 1 17.45 1.5 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 242 QST004310 TRẦN NAM HÒA 025749429 16/07/1998 Nam 3 16.28 0 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 243 TTN004536 VŨ THỊ HOA 241637097 26/08/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 244 QSB003911 NGÔ XUÂN HOÀN 025803425 05/09/1997 Nam 2 15.2 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 245 GTS000839 CHÂU THẾ HOÀNG 264523755 31/12/1998 Nam 01 2NT 13.2 3 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 246 SPK002975 ĐẶNG MINH HOÀNG 261526946 05/01/1998 Nam 2 15.5 0.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 247 QSX003469 ĐINH XUÂN HOÀNG 251104569 24/07/1997 Nam 1 14.7 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 248 BAL000877 HỒ ĐĂNG HOÀNG 385727373 06/07/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 249 DDS002491 HUỲNH VIỆT HOÀNG 212283329 30/06/1998 Nam 2NT 14.25 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 250 TTN004787 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 241775363 30/09/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 251 KSA002595 NGUYỄN HUY HOÀNG 285608125 11/03/1998 Nam 1 16.15 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 252 HUI004074 PHẠM VIỆT HOÀNG 272693968 24/08/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 253 TDL003159 TRẦN VIỆT HOÀNG 251073198 03/10/1998 Nam 1 14.8 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 254 HUI004111 VŨ VĂN HOÀNG 272532717 02/06/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 255 KSA002726 TRỊNH ĐÌNH HUẤN 285602872 29/06/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 256 SPK003482 BÙI MẠNH HƯNG 261498543 02/06/1998 Nam 2 14.75 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 257 LPS002014 ĐẶNG DUY HƯNG 321564706 08/05/1998 Nam 2NT 14.83 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 258 TDL003330 ĐÀO CÔNG HÙNG 251098731 19/08/1998 Nam 1 17.35 1.5 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

259 TDL003725 ĐINH MINH HƯNG 251140836 15/04/1998 Nam 1 14.8 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 260 TKG001906 LÊ VIỆT HÙNG 371757506 09/02/1998 Nam 2 15.5 0.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 261 SPS005648 LÝ TRƯỜNG HƯNG 026001307 22/03/1998 Nam 06 3 17.7 1 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 262 SPK003200 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 261459187 07/02/1998 Nam 2 15.7 0.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 263 HUI004698 NGUYỄN HƯNG 272632387 22/05/1998 Nam 1 16.7 1.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 264 HUI004274 NGUYỄN HỬU HÙNG 272693507 14/12/1998 Nam 1 14.1 1.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 265 QST005192 NGUYỄN MINH HƯNG 025769526 20/06/1998 Nam 3 16.45 0 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 266 DTT003215 NGUYỄN TẤN HÙNG 273591636 16/04/1998 Nam 2NT 17 1 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 267 DDS002961 NGUYỄN TẤN HƯNG 212280759 10/11/1997 Nam 2NT 15.1 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 268 TKG002054 PHẠM TRUNG HƯNG 371759327 01/03/1998 Nam 2NT 14.25 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 269 QSB004230 PHẠM VĂN HÙNG 285576199 21/04/1997 Nam 3 19 0 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 270 SPS005696 THI TẤN HƯNG 026088953 25/01/1998 Nam 06 3 14.85 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 271 DTT003237 TRẦN KHÁNH HÙNG 273691404 27/04/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 272 SPK003232 TRẦN NGỌC HÙNG 261462752 22/07/1998 Nam 1 14.25 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 273 SGD003529 TRẦN QUỐC HƯNG 301661091 31/01/1998 Nam 2NT 14.8 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 274 TDL003921 LÊ ĐÌNH HƯỞNG 251043475 18/06/1995 Nam 1 14.2 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 275 VLU001943 NGUYỄN MINH HƯỠNG 331848218 10/10/1997 Nam 2NT 15.2 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 276 LPS002093 PHAN TRỌNG HỮU 321592056 23/01/1998 Nam 2 14.8 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 277 QSX003709 CHUNG KIẾN HUY 025784579 15/08/1998 Nam 06 3 16.65 1 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 278 LPS001845 ĐẶNG THANH HUY 321730785 12/08/1998 Nam 2NT 18.65 1 19.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 279 QSB004276 ĐẶNG TRỌNG HUY 187742260 20/12/1997 Nam 3 15.45 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 280 TTG002935 ĐỖ GIA HUY 312342396 31/01/1998 Nam 2NT 15.08 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 281 TDL003420 ĐOÀN BẢO HUY 251130560 24/02/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 282 QST004791 LÊ QUỐC HUY 025769757 11/08/1998 Nam 3 16.98 0 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 283 SGD003281 LÊ QUỐC HUY 301637504 23/01/1998 Nam 2 14.9 0.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 284 TAG003269 LỮ QUỐC HUY 352520833 09/06/1998 Nam 2 15.35 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 285 TSN002457 NGUYỄN CHÍNH HUY 225763627 15/12/1998 Nam 2 15.15 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 286 QST004830 NGUYỄN ĐỨC HUY 025730107 24/04/1998 Nam 3 15.25 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 287 QSB004363 NGUYỄN HOÀNG HUY 025691414 22/02/1998 Nam 3 15.6 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 288 SPS005304 NGUYỄN MINH HUY 025702406 16/08/1998 Nam 3 16.1 0 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 289 SPS005303 NGUYỄN MINH HUY 025984184 13/03/1998 Nam 3 15.4 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 290 QSB004383 NGUYỄN NGỌC HUY 168597770 17/05/1998 Nam 3 16.3 0 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 291 QSB004417 NGUYỄN VÕ CHÁNH HUY 025686060 07/05/1998 Nam 3 16.45 0 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 292 HUI004449 NGUYỄN VŨ QUANG HUY 272622306 15/08/1997 Nam 2 16.4 0.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 293 LPS001915 PHẠM LÊ HUY 321730095 02/01/1998 Nam 2NT 16.2 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 294 TDL003521 SẨM QUANG HUY 251129806 12/10/1998 Nam 01 1 13.95 3.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 295 QST004976 TRẦN ĐỖ GIA HUY 025720180 30/05/1998 Nam 3 17.1 0 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 296 DTT003353 TRẦN HOÀNG HUY 273630501 08/01/1998 Nam 2NT 17.1 1 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

297 SGD003348 TRẦN THANH HUY 301643691 02/09/1998 Nam 2NT 15.35 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 298 QSX003939 TRẦN VŨ GIA HUY 025618351 21/08/1997 Nam 3 16.15 0 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 299 TTG003054 TRƯƠNG ĐỨC HUY 312383543 13/08/1998 Nam 2NT 15.95 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 300 TTN005414 VÕ HOÀNG HUY 241754304 07/05/1998 Nam 1 14.85 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 301 TTG003068 VŨ PHẠM THANH HUY 312414468 24/01/1998 Nam 2 16.2 0.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 302 HAG000736 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 363880231 28/08/1997 Nữ 2NT 17.55 1 18.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 303 KSA003030 NGUYỄN TRỌNG HUYNH 285678114 26/10/1998 Nam 1 18.3 1.5 19.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 304 VLU001833 PHẠM HOÀNG HUYNH 331823792 06/12/1998 Nam 2NT 20.08 1 21 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 305 DQN004064 HỒ DUY KHA 215456461 08/04/1998 Nam 2 15.25 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 306 HUI004957 TRẦN NGUYỄN NAM KHA 272761653 25/06/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 307 TDL003984 ĐẶNG MINH KHẢI 251156174 03/01/1998 Nam 1 14.95 1.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 308 LPS002136 NGUYỄN MINH KHẢI 321593859 19/05/1998 Nam 2NT 16.05 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 309 TKG002157 PHẠM HOÀNG KHẢI 371823414 27/03/1998 Nam 1 15.6 1.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 310 TTG003462 TẠ QUANG KHẢI 312355917 11/03/1998 Nam 2NT 14.2 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 311 TTG003463 TỪ THẾ KHẢI 312446314 13/11/1998 Nam 2NT 14.4 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 312 QSB004873 ĐỖ NGUYỄN VIẾT KHANG 025825032 15/08/1998 Nam 2 15.75 0.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 313 DCT002436 HỒ DUY KHANG 291146187 02/01/1998 Nam 2NT 16.88 1 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 314 TDL004017 LÊ HUY KHANG 251111709 21/01/1997 Nam 1 17.15 1.5 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 315 TTG003486 LÊ PHAN DIỆP KHANG 312362583 08/04/1998 Nam 2NT 17.4 1 18.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 316 SGD003775 LỮ HOÀNG KHANG 301654121 21/05/1998 Nam 2NT 18.15 1 19.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 317 SGD003783 LƯƠNG TRUNG KHANG 301646442 27/01/1998 Nam 2NT 14.35 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 318 SGD003808 NGUYỄN THÀNH DUY KHANG 301744319 10/11/1998 Nam 2NT 14.93 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 319 DCT002463 TIA NHẬT KHANG 291144133 13/03/1998 Nam 01 1 13.1 3.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 320 SGD003830 TRẦN MINH KHANG 301637461 22/06/1998 Nam 2 14.65 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 321 NHS001285 TRẦN VĨNH KHANG 366237484 13/10/1998 Nam 1 17.35 1.5 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 322 DCN006588 ĐỖ HUY KHÁNH 241533950 25/08/1997 Nam 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 323 DCT002489 HUỲNH THỊ VÂN KHÁNH 291196274 26/05/1998 Nữ 2NT 15.3 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 324 LPS002247 LÊ QUỐC KHÁNH 321750465 31/08/1998 Nam 2NT 16.45 1 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 325 TAG003920 NGÔ QUỐC KHÁNH 352414155 03/02/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 326 TTG003563 NGUYỄN HOÀI KHANH 312355379 23/12/1998 Nam 2NT 16.8 1 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 327 TDL004085 NGUYỄN HỮU KHÁNH 251097351 08/06/1998 Nam 1 17.38 1.5 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 328 TAG003945 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 352554067 30/07/1998 Nam 2NT 15.65 1 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 329 QSB004959 NGUYỄN TUẤN KHANH 025929289 16/10/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 330 DCT002478 PHẠM QUỐC KHANH 072098001389 03/05/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 331 QSX004475 VÕ DUY KHÁNH 312322099 20/06/1997 Nam 2NT 14.25 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 332 QSB005060 TRẦN GIA KHIÊM 025947569 01/03/1998 Nam 3 15.5 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 333 QSX004508 ĐOÀN KHOA 025585062 29/07/1998 Nam 3 17.5 0 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 334 QSX004513 HUỲNH ĐĂNG KHOA 025692656 21/01/1998 Nam 3 18.18 0 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

335 SGD003997 LÝ ANH KHOA 301742207 26/09/1998 Nam 2NT 16 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 336 HUI005135 NGUYỄN ANH KHOA 272762981 03/07/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 337 QSB005136 PHẠM ĐÌNH KHOA 025902268 04/02/1998 Nam 3 16.2 0 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 338 TDL004167 TRẦN ĐĂNG KHOA 251183172 14/10/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 339 LPS002328 TRỊNH HOÀNG ĐĂNG KHOA 321587916 27/02/1998 Nam 2 15.2 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 340 DCT002589 VŨ ĐĂNG KHOA 291165270 28/10/1997 Nam 2 19.9 0.5 20.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 341 SPS006391 HUỲNH MINH KHÔI 025882089 11/09/1998 Nam 3 17.2 0 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 342 SGD004084 NGUYỄN GIA KHƯƠNG 301652695 08/06/1998 Nam 2NT 19.08 1 20 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 343 SPS006464 TRỊNH TÂN KHƯƠNG 163459580 25/06/1998 Nam 3 16.15 0 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 344 KSA003359 NGÔ TRUNG KIÊN 285634114 20/05/1997 Nam 1 17.5 1.5 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 345 HUI005243 VŨ NGỌC KIÊN 272510297 26/04/1997 Nam 1 19.55 1.5 21 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 346 DCT002647 LÊ ANH KIỆT 291178684 02/01/1998 Nam 2NT 14.95 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 347 QST006024 NGUYỄN ĐẬU VŨ KIỆT 273652872 16/03/1998 Nam 3 17.6 0 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 348 HUI005265 NGUYỄN VĂN KIỆT 272634454 29/12/1998 Nam 2 18.45 0.5 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 349 SPS006590 NGUYỄN THỊ OANH KIỀU 026054135 02/06/1998 Nữ 2 16.3 0.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 350 DQN004498 TRƯƠNG THỊ KIM LAI 215474887 29/12/1998 Nữ 2NT 17.05 1 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 351 SGD004312 BÙI GIA LÂM 301652670 23/12/1998 Nam 2NT 15.2 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 352 TKG002468 HỒ QUỐC LẮM 371813694 15/07/1998 Nam 2 14.8 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 353 HUI005443 NGUYỄN THANH LÂM 272760090 10/02/1998 Nam 2 14.88 0.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 354 QST006242 PHẠM TRẦN PHI LÂM 025851260 08/04/1998 Nam 3 17.55 0 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 355 HUI005337 TRẦN QUANG NHẬT LAM 272727544 25/01/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 356 TDL004446 TRẦN SƠN LÂM 251123871 20/07/1998 Nam 1 16.7 1.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 357 QST006261 VŨ HOÀNG THIÊN LÂM 025736708 16/11/1998 Nam 3 16 0 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 358 QST006275 HUỲNH CÔNG LẬP 025720318 20/03/1998 Nam 3 15.25 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 359 LPS002502 HUỲNH ĐỨC LẬP 321702885 13/03/1998 Nam 2NT 14.75 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 360 TTG004003 NGUYỄN TRẦN TRỌNG LỄ 312359642 03/08/1998 Nam 2NT 15.25 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 361 HUI005514 VŨ HOÀNG LIÊM 272596467 07/10/1998 Nam 2NT 16.1 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 362 SGD004450 BÙI BẢO LINH 301663026 24/10/1998 Nam 2NT 14.35 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 363 TAG004569 BÙI VŨ LINH 352454523 22/12/1998 Nam 2NT 14.8 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 364 SPS006915 CAO VĂN LINH 231094082 26/11/1997 Nam 1 18.35 1.5 19.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 365 SPK004362 ĐOÀN MINH LINH 261505940 03/01/1998 Nam 1 14.18 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 366 TTN006795 ĐOÀN TẾ LINH 215458514 13/12/1998 Nam 2NT 15.03 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 367 DHK003092 ĐOÀN THỊ MỸ LINH 197450501 16/03/1998 Nữ 2 15.15 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 368 QST006433 LÊ ĐÌNH BÁ LINH 025756114 22/05/1998 Nam 3 17.03 0 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 369 TTG004150 MAI VĂN VƯƠNG LINH 312385055 13/12/1998 Nam 2NT 17.9 1 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 370 DTT004277 NGUYỄN BÁ LINH 273656455 07/06/1998 Nam 1 15.45 1.5 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 371 TTN006911 NGUYỄN ĐÌNH LINH 241728852 17/01/1998 Nam 1 14.4 1.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 372 LPS002648 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 321706197 10/08/1998 Nữ 1 19.2 1.5 20.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

373 SPS007198 TỐNG HOÀNG LINH 272442284 12/07/1994 Nam 2NT 15.03 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 374 QSB006151 HUỲNH ĐẠI LỘC 025767809 11/10/1997 Nam 2 15.25 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 375 TAG005036 HUỲNH ĐỖ LỘC 352361352 18/08/1998 Nam 1 13.85 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 376 DCT003153 NGUYỄN HỮU LỘC 291174541 04/04/1998 Nam 2NT 16.1 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 377 DTT004613 NGUYỄN THÀNH LỘC 273593068 19/09/1998 Nam 2NT 14.38 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 378 TSN003531 PHAN BÁ HOÀNG LỘC 225811547 22/02/1998 Nam 2 14.63 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 379 HUI006164 NGUYỄN TẤN LỢI 272618056 21/10/1998 Nam 2NT 14.15 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 380 LPS002834 PHẠM KHẮC LỢI 321600230 28/03/1995 Nam 2NT 15.2 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 381 GTS001335 TRƯƠNG CÔNG LỢI 264515119 27/11/1998 Nam 2 17.7 0.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 382 GTS001328 TRƯƠNG THÀNH LỘI 264520378 11/06/1998 Nam 1 17.95 1.5 19.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 383 QST006843 LÊ ĐÌNH LONG 025932766 13/08/1998 Nam 3 15.85 0 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 384 XDT004296 NGUYỄN HOÀNG LONG 221468127 21/01/1998 Nam 2NT 14.9 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 385 VLU002557 NGUYỄN THÀNH LONG 331839317 06/12/1998 Nam 2NT 15.85 1 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 386 TDL004985 PHẠM BÁ LONG 251122844 07/07/1998 Nam 1 17.78 1.5 19.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 387 QSB006115 PHẠM KIM LONG 025947109 06/12/1998 Nam 2 20.15 0.5 20.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 388 TDL004984 PHAN THÀNH LONG 251137861 24/03/1998 Nam 1 13.8 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 389 HUI006056 TẠ NHẬT LONG 272772551 10/06/1998 Nam 1 14.4 1.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 390 SPS007599 CHÂU BANG LUÂN 025569864 27/01/1998 Nam 06 3 14.28 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 391 DCT003205 LÊ KHÁNH LUÂN 291208462 24/07/1998 Nam 2NT 15.5 1 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 392 LPS002851 NGUYỄN MINH LUÂN 321700277 26/04/1998 Nam 2NT 14.55 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 393 SPS007659 BÙI MINH LỰC 212430244 08/08/1998 Nam 3 15.15 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 394 QSX005683 NGUYỄN THÀNH LỰC 025743215 15/01/1998 Nam 3 18.05 0 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 395 KSA004111 NGUYỄN DUY LƯỢNG 285780727 23/11/1998 Nam 1 16.7 1.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 396 TTN007519 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 241638318 20/09/1998 Nam 1 15.9 1.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 397 TDL005149 VÕ ĐỨC LƯU 251089310 15/07/1998 Nam 1 14.95 1.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 398 DCT003373 NGUYỄN THỊ MẾN 072198000955 04/09/1998 Nữ 1 13.63 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 399 HUI006491 CAO NGUYỄN HOÀNG MINH 272609338 22/01/1998 Nam 2 17.9 0.5 18.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 400 HUI006493 DƯƠNG VĂN MINH 272607073 01/01/1998 Nam 2NT 14.45 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 401 DTT004913 GIÁP VĂN MINH 273628591 27/04/1998 Nam 1 15.1 1.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 402 DMS002199 HỒ XUÂN MINH 245376932 24/03/1998 Nam 1 14.1 1.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 403 DTT004916 HUỲNH CÔNG TÔN KHẢI MINH 077098000128 17/12/1998 Nam 1 17.3 1.5 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 404 DCT003407 LÊ CÔNG MINH 291200506 19/09/1998 Nam 2NT 14.4 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 405 SPS008016 LƯƠNG NGỌC BẢO MINH 025670997 16/12/1998 Nam 3 16.8 0 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 406 LPS003027 MAI ĐỨC MINH 321562600 04/02/1998 Nam 2NT 16.8 1 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 407 XDT004716 NGUYỄN CÔNG MINH 221460264 27/08/1998 Nam 1 14.15 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 408 TDL005411 NGUYỄN ĐỨC MINH 251182699 01/01/1998 Nam 1 14.85 1.5 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 409 SPS008088 NGUYỄN THANH MINH 025727300 21/10/1998 Nam 3 15.2 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 410 SGD005253 NGUYỄN TRẦN NGỌC MINH 301647330 01/01/1998 Nữ 2NT 16.15 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

411 QSB006668 PHAN NHẬT MINH 025702079 28/05/1998 Nam 3 16.85 0 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 412 DTT005001 TRẦN CÔNG MINH 273653597 01/01/1998 Nam 1 14 1.5 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 413 QST007543 TRẦN HOÀNG MINH 025728081 05/12/1998 Nam 3 16.85 0 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 414 HUI006612 TRƯƠNG QUỐC MINH 272614934 21/02/1998 Nam 2 17.15 0.5 17.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 415 SPK005103 VÕ NGUYỄN NHẬT MINH 261398723 05/12/1997 Nam 2 16.95 0.5 17.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 416 KSA004361 BÙI NGUYỄN HOÀNG MY 026046556 11/08/1998 Nữ 1 15.15 1.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 417 SPS008346 ĐỖ HOÀI NAM 031098000218 28/03/1998 Nam 2 15.5 0.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 418 SPS008348 ĐỖ HOÀNG NAM 025881226 15/03/1998 Nam 2 14.75 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 419 TTG004944 ĐOÀN VĂN HOÀI NAM 312336816 01/01/1998 Nam 2NT 15.15 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 420 QSB006932 LÊ QUÝ NAM 025787484 16/04/1998 Nam 3 15.85 0 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 421 DTT005159 MẠCH KHƯƠNG NAM 273702751 25/06/1998 Nam 2 14.85 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 422 QSB006964 NGUYỄN HOÀI NAM 025737809 11/10/1998 Nam 3 16.88 0 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 423 TAG005831 NGUYỄN SỸ NAM 174545285 25/10/1998 Nam 2NT 18.05 1 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 424 NLS004137 NGUYỄN THANH NAM 231003933 10/02/1997 Nam 1 14.2 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 425 DDS004445 NGUYỄN VĂN NAM 212461151 12/02/1998 Nam 2NT 14.3 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 426 QSB006998 NGUYỄN VĂN NAM 125837974 01/05/1998 Nam 3 16.4 0 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 427 HUI006860 NGUYỄN VÕ HOÀI NAM 272578211 12/08/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 428 TDL005629 NGUYỄN XUÂN NAM 251137222 14/09/1998 Nam 1 17.9 1.5 19.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 429 DTT005212 PHẠM PHƯƠNG NAM 152186613 15/02/1998 Nam 2 14.8 0.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 430 LPS003175 PHAN HOÀI NAM 321710273 14/02/1998 Nam 2NT 17.1 1 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 431 DCT003598 TRẦN NGUYỄN HOÀI NAM 291145246 23/02/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 432 LPS003185 TRẦN NHẬT NAM 321700722 23/02/1997 Nam 1 14.2 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 433 QSB007054 NGUYỄN HOÀNG NĂNG 025696993 13/01/1998 Nam 2 17.6 0.5 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 434 DTT005244 PHAN TẤN NÊN 184327336 27/08/1998 Nam 2NT 14.95 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 435 DQN006128 PHẠM THỊ TUYẾT NGA 215478107 09/05/1998 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 436 QST008069 NGUYỄN HOÀNG LÊ NGÂN 025679832 05/09/1998 Nữ 3 15.38 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 437 TAG006055 NGUYỄN MINH NGÂN 352497799 19/09/1998 Nữ 2NT 14.9 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 438 LPS003362 PHẠM THỊ KIM NGÂN 321701728 26/08/1998 Nữ 2NT 15.65 1 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 439 YCT003883 TRẦN VŨ PHƯƠNG NGÀN 381790707 14/08/1998 Nam 2NT 16.05 1 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 440 LPS003429 LÊ CHÍ NGHỊ 321709215 06/11/1998 Nam 2NT 14.5 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 441 LPS003430 LÊ CÔNG NGHỊ 321701172 12/03/1998 Nam 2NT 15.45 1 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 442 SPS008871 PHAN HỮU NGHỊ 352433003 31/05/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 443 DTT005465 BÙI TRỌNG NGHĨA 273676527 16/01/1998 Nam 2NT 18.25 1 19.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 444 QSX006700 DƯƠNG HOÀNG MINH NGHĨA 025585817 06/03/1998 Nam 3 15.65 0 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 445 QSB007405 HỒ MINH NGHĨA 025735587 17/11/1998 Nam 2 15.15 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 446 QSB007431 NGUYỄN HIẾU NGHĨA 025737167 20/10/1998 Nam 3 15.43 0 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 447 DTT005493 NGUYỄN MINH NGHĨA 273643668 17/01/1998 Nam 2 17.75 0.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 448 DTT005498 NGUYẾN TRỌNG NGHĨA 273592778 20/09/1998 Nam 2NT 14.55 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1

449 SGD005901 NGUYỄN VĂN NGHĨA 301621894 07/04/1997 Nam 2NT 14.3 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 450 QSX006750 PHẠM VĂN NGHĨA 025779318 04/04/1998 Nam 3 15.3 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 451 DQN006413 TRẦN MINH NGHĨA 215458998 18/10/1998 Nam 2NT 14.35 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 452 TTG005428 TRẦN TRỌNG NGHĨA 366244193 10/11/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 453 LPS003457 TRẦN TRỌNG NGHĨA 321583301 02/02/1998 Nam 2NT 14.95 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 454 SGD005983 LÊ THỊ MINH NGỌC 301658203 14/12/1998 Nữ 2NT 17.75 1 18.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 455 HUI007485 LÊ THANH NGUYÊN 025700101 12/01/1998 Nam 2NT 17.15 1 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 456 SPS009332 LÝ THANH NGUYÊN 025838420 30/09/1998 Nam 06 3 15.05 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 457 TDL006085 NGUYỄN CHẤN NGUYÊN 251091461 02/01/1998 Nam 1 15.35 1.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 458 SPS009426 TRẦN THẾ NGUYÊN 025790184 02/04/1998 Nam 3 16.55 0 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 459 TTG005736 TRẦN TRỌNG NGUYỄN 312362919 12/02/1998 Nam 2 15.5 0.5 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 460 LPS003683 ĐẶNG DƯƠNG HOÀI PHONG NHÃ 321762221 21/08/1998 Nam 2NT 14.6 1 15.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 461 LPS003680 LÊ THANH NHẢ 321751575 23/09/1998 Nam 1 13.8 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 462 TAG006709 NGUYỄN HOÀNG NHÃ 352434562 31/08/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 463 DCT004069 NGÔ VĂN NHÂN 072098001469 24/05/1998 Nam 1 18.65 1.5 20.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 464 SPD004408 NGUYỄN HOÀI NHÂN 341940973 16/08/1998 Nam 2NT 16.9 1 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 465 QST008878 NGUYỄN LƯU PHÚC NHÂN 025738235 06/10/1998 Nam 3 15.33 0 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 466 TSN004437 NGUYỄN THÀNH NHÂN 225815672 04/06/1998 Nam 2 15.3 0.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 467 BAL001841 NGUYỄN THÀNH NHÂN 385753165 03/07/1998 Nam 2 17.6 0.5 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 468 SPS009618 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 221431723 02/04/1997 Nam 2 16.2 0.5 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 469 TTG005879 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 312347230 05/06/1998 Nam 2NT 15.25 1 16.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 470 DQN006862 TRẦN VĂN NHẪN 215465482 13/10/1998 Nam 1 18.1 1.5 19.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 471 HUI007742 NGUYỄN MINH NHẬT 272617425 22/03/1998 Nam 1 14.3 1.5 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 472 QSB008041 NGUYỄN NHẬT 025737770 01/03/1998 Nam 3 16.08 0 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 473 SPS009701 NGUYỄN THIÊN NHẬT 301617177 27/06/1996 Nam 3 16.93 0 17 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 474 DQN006876 PHAN TIẾN NHẤT 215457095 18/02/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 475 DQN006880 TRẦN VĂN NHẤT 215463211 20/06/1998 Nam 2NT 16.2 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 476 HUI008055 TRẦN PHẠM HỒNG NHIỀU 272702140 30/04/1998 Nam 2NT 14.9 1 16 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 477 SGD006971 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 301636383 16/01/1998 Nữ 1 16.4 1.5 18 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 478 QSB008586 ĐỖ MINH NHỰT 026105794 08/01/1998 Nam 2 15.9 0.5 16.5 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 479 TTG006509 LÊ MINH NHỰT 312377695 25/09/1998 Nam 2NT 14.8 1 15.75 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 480 TTG006514 NGUYỄN HỮU TẤN NHỰT 312352739 22/06/1998 Nam 2NT 14.23 1 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 481 TTG006522 NGUYỄN MINH NHỰT 312308108 30/03/1997 Nam 2NT 16.33 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2 482 LPS004220 PHẠM THỊ HẰNG NI 321722005 23/10/1998 Nữ 2NT 18 1 19 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 483 QSB008624 ĐỖ KHƯƠNG NINH 025703301 04/10/1998 Nam 3 19.25 0 19.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 484 LPS004259 NGUYỄN THỊ KIM OANH 321730949 23/12/1998 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 485 TTN010037 PHÙNG BÁ CUNG PHA 241771351 22/10/1997 Nam 1 13.75 1.5 15.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 1 486 QSB008737 DƯƠNG ĐÌNH PHÁT 025702966 10/04/1998 Nam 3 17.15 0 17.25 Công nghệ thông tin Nguyện vọng 2