DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT Hình thức xét tuyển: Điểm học bạ Mã STT MaHS Ngành Ngày sinh Giới Khu Họ và tên Hộ khẩu Đtg KXT ĐM1 ĐM2 Đ

Tài liệu tương tự
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Điểm KTKS Lần 2

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DSKTKS Lần 2

K10_TOAN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

document

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

YLE Flyers AM.xls

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

K10_VAN

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

danh sach full tháng

LICH TONG_d2.xlsx

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

danh sach full tháng

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

EPP test background

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Movers PM PB - Results.xls

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Bản ghi:

1 135 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Tiến Anh 23/08/1998 Nam Nam Định 2NT C00 6.70 8.30 8.00 23.00 2 264 6810103 Hướng dẫn du lịch Tô Nhật Anh 06/06/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.50 6.80 6.90 20.20 3 279 6810103 Hướng dẫn du lịch ất Thị Ngọc Anh 24/02/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 6.90 7.90 8.10 22.90 4 497 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Phú Anh 01/01/2000 Nam Hà Nam 2NT C00 6.90 7.40 8.10 22.40 5 595 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Phương Anh 14/07/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.30 7.10 8.00 21.40 6 710 6810103 Hướng dẫn du lịch Huỳnh Đức Anh 19/11/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.40 7.70 8.20 22.30 7 716 6810103 Hướng dẫn du lịch Đào Thị Vân Anh 25/08/2000 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.40 7.40 7.70 21.50 8 790 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Duy Anh 30/07/2000 Nam Hải Phòng 1 D01 6.50 7.40 7.20 21.10 9 941 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Nhật Anh 07/12/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2 C00 8.00 8.80 8.60 25.40 10 1099 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Mai Anh 22/04/2000 Nữ Hà Nội 1 D01 6.70 7.50 8.30 22.50 11 1444 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Việt Anh 24/09/1999 Nam Hà Nội 3 D01 7.00 6.50 7.60 21.10 12 2195 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Đức Anh 31/12/2000 Nam Hải Dương 2 D01 6.90 6.30 7.90 21.10 13 2394 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thế Anh 27/05/1999 Nam Hà Nội 2 C00 6.50 7.00 7.40 20.90 14 2422 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Phương Anh 30/12/2000 Nữ Hà Nội 1 C00 8.20 8.40 8.00 24.60 15 2497 6810103 Hướng dẫn du lịch Đinh Thị Thu Anh 30/08/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.20 7.20 8.00 22.40 16 2745 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Quang Anh 31/08/2000 Nam Yên Bái 1 01 C00 6.00 7.30 6.60 19.90 17 827 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Ngọc ánh 23/01/2000 Nam Nam Định 3 C00 6.00 8.90 8.20 23.10 18 1169 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Ngọc ánh 29/06/2000 Nữ Nam Định 2 D01 7.30 6.80 7.70 21.80 19 2041 6810103 Hướng dẫn du lịch Tạ Thị Hồng ánh 12/01/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.90 8.40 7.80 24.10 20 2840 6810103 Hướng dẫn du lịch Lò Thị Ngọc ánh 19/07/2000 Nữ Sơn La 1 01 D01 7.80 7.10 8.20 23.10 21 1228 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Quang Ba 13/08/1999 Nam Hà Nội 2 C00 6.10 6.90 7.00 20.00 22 3017 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Ngọc Bảo 26/11/2000 Nam Thanh Hoá 2NT C00 7.60 7.50 7.90 23.00 23 77 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Bích 12/07/1999 Nữ Nam Định 2NT C00 7.30 7.30 7.20 21.80 24 396 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Duy Bình 09/02/2000 Nam Nam Định 2NT D01 8.00 7.50 8.00 23.50 25 756 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Xuân Bình 10/10/2000 Nam Thái Bình 2NT D01 7.30 6.60 7.10 21.00 26 1913 6810103 Hướng dẫn du lịch Mùa Thị Chà 14/10/2000 Nữ Yên Bái 1 C00 6.80 8.00 7.60 22.40 27 16 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Phương Châm 01/09/1998 Nữ Hà Nội 2 C00 6.90 7.10 8.20 22.20 1

28 1900 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Chanh 20/11/2000 Nữ Thái Bình 2NT C00 8.20 9.10 8.60 25.90 29 456 6810103 Hướng dẫn du lịch Đinh Công Chánh 17/09/2000 Nam Nam Định 2NT C00 6.90 7.20 7.30 21.40 30 256 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Linh Chi 26/09/2000 Nữ Hà Nội 1 C00 7.10 7.30 6.80 21.20 31 1126 6810103 Hướng dẫn du lịch Hà Thị Huyền Chi 15/10/1999 Nữ Hoà Bình 1 C00 7.20 7.80 7.40 22.40 32 915 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Tiến Chiến 04/01/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.90 7.60 8.10 22.60 33 2217 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Quang Chiến 18/11/2000 Nam Tuyên Quang 1 D01 7.00 6.50 7.80 21.30 34 1054 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Ngọc Chinh 10/01/2000 Nam Quảng Ninh 2 D01 6.20 7.20 8.00 21.40 35 1309 6810103 Hướng dẫn du lịch Hồ Chí Chung 30/01/1998 Nam Hà Nội 3 C00 7.20 8.40 7.90 23.50 36 908 6810103 Hướng dẫn du lịch Kiều Đình Công 05/04/2000 Nam Hà Nội 2 C00 7.30 8.10 8.50 23.90 37 310 6810103 Hướng dẫn du lịch Hà Thị Cúc 22/08/2000 Nữ Phú Thọ 2NT D01 8.10 8.20 7.10 23.40 38 1465 6810103 Hướng dẫn du lịch Dương Biên Cương 15/02/1999 Nam Hưng Yên 2NT D01 6.60 6.90 6.50 20.00 39 152 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Đình Cường 05/09/1999 Nam Hà Nội 2 C00 7.50 6.70 8.80 23.00 40 2127 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Quốc Cường 13/01/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 7.30 6.50 19.80 41 2696 6810103 Hướng dẫn du lịch Phùng Thế Cường 11/07/2000 Nam Quảng Ninh 1 C00 6.10 8.00 7.90 22.00 42 2491 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Hải Đăng 28/07/2000 Nam Hà Nội 3 C00 8.10 8.80 8.40 25.30 43 69 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Thành Đạt 03/08/1999 Nam Thái Bình 2NT D01 6.80 5.90 6.50 19.20 44 555 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Bá Đạt 19/01/2000 Nam Bắc Ninh 2 D01 6.60 6.50 7.60 20.70 45 1615 6810103 Hướng dẫn du lịch Ngô Quốc Đạt 24/08/2000 Nam Ninh Bình 2 D01 6.30 7.10 6.90 20.30 46 1751 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Đạt 04/06/2000 Nam Hà Nội 3 C00 6.10 7.60 7.10 20.80 47 1800 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Đạt 12/03/2000 Nam Hà Nội 2 C00 7.60 8.20 8.40 24.20 48 2486 6810103 Hướng dẫn du lịch Đào Thành Đạt 31/10/2000 Nam Thái Bình 2NT C00 7.30 8.20 7.90 23.40 49 2815 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Hương Diệp 09/10/2000 Nữ Hải Dương 2NT C00 7.20 7.40 8.60 23.20 50 925 6810103 Hướng dẫn du lịch Đào Minh Điệp 09/08/2000 Nam Hà Nội 2 D01 7.70 8.10 8.60 24.40 51 1195 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Ngọc Điệp 20/02/2000 Nam Hà Nội 2 C00 5.90 7.60 6.70 20.20 52 2207 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Thị Diệu 30/09/2000 Nữ Thanh Hoá 1 C00 7.70 7.20 7.00 21.90 53 2892 6810103 Hướng dẫn du lịch Vàng A Dình 21/10/1998 Nam Yên Bái 1 01 C00 5.50 6.20 6.30 18.00 54 2106 6810103 Hướng dẫn du lịch Đinh Tiến Đông 19/01/2000 Nam Hà Nội 2 C00 7.00 7.40 7.80 22.20 2

55 2350 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Đông 26/08/2000 Nam Hưng Yên 2NT C00 6.90 7.40 7.60 21.90 56 104 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Văn Đức 03/06/1999 Nam Bắc Giang 1 D01 7.20 7.10 5.20 19.50 57 502 6810103 Hướng dẫn du lịch Đào Văn Đức 23/06/1999 Nam Hà Nội 3 D01 8.00 7.10 7.70 22.80 58 549 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Trí Đức 31/12/2000 Nam Hà Nội 3 D01 6.50 6.00 7.60 20.10 59 1485 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Đăng Đức 05/05/2000 Nam Bắc Ninh 2NT D01 7.50 6.30 6.60 20.40 60 2346 6810103 Hướng dẫn du lịch Trịnh Xuân Đức 25/03/2000 Nam Thanh Hoá 1 D01 8.10 6.80 7.40 22.30 61 2572 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Minh Đức 23/02/1998 Nam Quảng Ninh 2 C00 7.40 7.50 7.20 22.10 62 316 6810103 Hướng dẫn du lịch Lưu Thị Thùy Dung 01/09/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.20 7.60 8.00 22.80 63 414 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Ngọc Dung 17/02/1999 Nữ Thái Nguyên 1 C00 7.10 7.00 7.60 21.70 64 1933 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Dung 09/12/2000 Nữ Bắc Ninh 2NT C00 7.30 7.80 8.60 23.70 65 2757 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thùy Dung 23/04/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.90 8.00 9.00 23.90 66 2762 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Dung 23/09/2000 Nữ Hưng Yên 2NT D01 9.10 8.20 8.70 26.00 67 108 6810103 Hướng dẫn du lịch Trịnh Tiến Dũng 02/12/1999 Nam Bắc Giang 1 D01 6.90 7.30 5.70 19.90 68 170 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Văn Dũng 19/03/1998 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.80 7.50 7.00 20.30 69 532 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Anh Dũng 06/12/2000 Nam Hà Nội 2 C00 7.20 8.60 8.20 24.00 70 1474 6810103 Hướng dẫn du lịch Dương Tuấn Dũng 04/05/2000 Nam Vĩnh Phúc 2NT C00 6.60 7.50 8.50 22.60 71 1884 6810103 Hướng dẫn du lịch Phí Mạnh Dũng 07/11/1997 Nam Hà Nội 1 C00 7.20 7.50 7.40 22.10 72 2120 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Dũng 10/09/2000 Nam Hà Nội 3 C00 7.20 8.50 7.50 23.20 73 2484 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Mạnh Dũng 25/01/2000 Nam Thái Bình 2NT C00 6.30 7.50 7.30 21.10 74 518 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Thị Thùy Dương 10/08/2000 Nữ Thái Bình 2NT C00 7.80 7.70 9.00 24.50 75 541 6810103 Hướng dẫn du lịch Đào Thanh Dương 01/12/2000 Nam Lạng Sơn 1 C00 7.40 6.80 7.70 21.90 76 1281 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Thị Thùy Dương 10/12/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 7.20 8.80 8.70 24.70 77 2219 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Hải Dương 29/06/2000 Nam Thanh Hoá 2NT C00 6.00 6.40 7.40 19.80 78 2641 6810103 Hướng dẫn du lịch Trịnh Hoàng Tuấn Dương 08/06/2000 Nam Ninh Bình 2 C00 6.30 8.70 8.00 23.00 79 375 6810103 Hướng dẫn du lịch Đào Quang Duy 18/01/2000 Nam Hà Nội 3 D01 8.20 8.50 8.20 24.90 80 2671 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Duyên 10/02/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2NT C00 7.10 7.90 7.60 22.60 81 2678 6810103 Hướng dẫn du lịch Nông Hồng Duyên 29/11/2000 Nữ Cao Bằng 1 01 C00 6.30 6.50 6.30 19.10 3

82 690 6810103 Hướng dẫn du lịch Vương Khánh Giang 23/06/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 6.80 7.30 6.90 21.00 83 804 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Trường Giang 30/07/1998 Nam Hà Nội 3 C00 6.70 8.90 7.70 23.30 84 1439 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Thị Hương Giang 18/12/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.70 7.40 7.40 21.50 85 1620 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Viết Giang 31/08/2000 Nam Nam Định 2NT C00 6.30 6.10 7.10 19.50 86 2184 6810103 Hướng dẫn du lịch Ngô Hà Giang 09/07/2000 Nữ Tuyên Quang 1 C00 5.70 7.20 6.10 19.00 87 2881 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Giang 05/09/2000 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 5.90 7.90 8.50 22.30 88 439 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Hà 21/07/1999 Nữ Thái Bình 2NT D01 7.50 7.30 7.40 22.20 89 1237 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/04/2000 Nữ Thanh Hoá 2 D01 8.60 6.70 8.30 23.60 90 1303 6810103 Hướng dẫn du lịch Trương Mỹ Hà 07/12/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 8.10 8.60 7.90 24.60 91 2155 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Nguyễn Hải Hà 12/11/2000 Nữ Đăk Nông 1 D01 8.00 7.80 6.90 22.70 92 2234 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Trần Khánh Hạ 10/08/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 6.50 8.90 8.30 23.70 93 1668 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Hồng Hải 02/07/2000 Nữ Thanh Hoá 2 C00 7.00 8.80 8.20 24.00 94 1721 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Nam Hải 11/09/2000 Nam Hà Nội 1 01 C00 6.70 7.70 6.70 21.10 95 2766 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thanh Hải 29/01/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2NT C00 7.40 7.50 7.80 22.70 96 409 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Ngọc Hằng 14/11/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 6.70 8.60 8.10 23.40 97 472 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Thị Hằng 18/08/1999 Nữ Thanh Hoá 1 C00 5.90 6.60 6.60 19.10 98 857 6810103 Hướng dẫn du lịch Trịnh Thị Hằng 22/08/2000 Nữ Ninh Bình 2NT D01 7.00 6.80 6.20 20.00 99 1312 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Hằng 07/07/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.70 7.40 8.50 23.60 100 2132 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Hằng 28/06/2000 Nữ Bắc Giang 2NT C00 6.70 7.10 6.80 20.60 101 734 6810103 Hướng dẫn du lịch Dương Hồng Hạnh 25/05/2000 Nữ Thái Bình 2 C00 7.10 7.00 6.80 20.90 102 2444 6810103 Hướng dẫn du lịch Phùng Thị Mỹ Hạnh 24/04/2000 Nữ Bắc Giang 1 01 C00 7.20 7.70 7.80 22.70 103 1277 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Văn Hào 10/06/2000 Nam Hà Nội 2 C00 7.30 7.30 8.20 22.80 104 720 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Trung Hậu 13/12/1999 Nam Hà Nội 3 C00 6.00 7.10 7.40 20.50 105 2015 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Hậu 06/05/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 8.00 7.30 7.30 22.60 106 2253 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thu Hiền 24/03/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2NT C00 6.40 7.40 7.00 20.80 107 2470 6810103 Hướng dẫn du lịch Hà Duy Hiền 16/12/2000 Nam Thái Bình 2NT C00 6.60 8.00 9.20 23.80 108 2530 6810103 Hướng dẫn du lịch Nhữ Thị Thúy Hiền 22/08/2000 Nữ Bắc Giang 2NT D01 6.60 6.70 6.60 19.90 4

109 2734 6810103 Hướng dẫn du lịch Trịnh Thị Hiền 09/04/2000 Nữ Nam Định 2NT D01 8.00 7.00 6.40 21.40 110 830 6810103 Hướng dẫn du lịch Ngân Bá Hiển 19/03/1999 Nam Cao Bằng 1 01 C00 6.60 7.20 7.20 21.00 111 2337 6810103 Hướng dẫn du lịch Mai Tuấn Hiển 10/09/1998 Nam Nam Định 2NT C00 6.60 6.90 7.00 20.50 112 1215 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Hiêng 26/07/2000 Nữ Hưng Yên 2NT D01 8.10 6.70 7.60 22.40 113 166 6810103 Hướng dẫn du lịch Đậu Đức Hiếu 03/10/2000 Nam Nghệ An 3 C00 6.60 7.20 6.40 20.20 114 1299 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Trung Hiếu 29/08/2000 Nam Hà Nội 3 D01 8.50 7.60 8.50 24.60 115 1407 6810103 Hướng dẫn du lịch Ngô Văn Hiếu 07/09/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.70 8.30 7.70 22.70 116 1694 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Văn Hiếu 22/05/2000 Nam Hà Nam 2NT C00 6.90 8.10 8.20 23.20 117 1704 6810103 Hướng dẫn du lịch Đinh Công Hiếu 23/09/2000 Nam Hà Nội 2 C00 8.00 8.40 7.90 24.30 118 2865 6810103 Hướng dẫn du lịch Trịnh Xuân Hiếu 30/12/1998 Nam Hà Nam 2NT D01 8.10 6.30 6.60 21.00 119 268 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Hoa 04/07/1999 Nữ Bắc Giang 1 C00 5.60 7.70 6.70 20.00 120 853 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Thị Hoa 10/11/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.90 8.50 8.40 23.80 121 1797 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Hoa 06/11/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.70 7.20 7.60 22.50 122 1845 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Hoa 26/10/2000 Nữ Vĩnh Phúc 1 C00 7.50 8.50 8.40 24.40 123 2297 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thanh Hòa 13/09/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.10 7.60 8.40 23.10 124 673 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Việt Hoàng 16/08/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.70 7.60 7.50 21.80 125 2044 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Việt Hoàng 17/06/2000 Nam Hà Nội 3 C00 7.50 8.70 7.10 23.30 126 2456 6810103 Hướng dẫn du lịch Vương Văn Hoàng 18/03/2000 Nam Hưng Yên 2NT C00 7.00 6.20 6.50 19.70 127 315 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Thị Huệ 28/12/1998 Nữ Nam Định 2NT C00 7.70 7.40 7.50 22.60 128 1119 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Huệ 20/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.80 7.60 6.00 20.40 129 1282 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Huệ 30/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 8.40 7.90 8.50 24.80 130 1909 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thu Huệ 23/10/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.70 8.40 8.00 24.10 131 124 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Minh Hùng 04/02/1999 Nam Hà Nội 3 C00 7.10 8.40 7.60 23.10 132 958 6810103 Hướng dẫn du lịch Mai Hữu Hùng 09/12/2000 Nam Thanh Hoá 3 A01 7.50 6.90 7.00 21.40 133 1436 6810103 Hướng dẫn du lịch Chu Thế Hùng 23/07/2000 Nam Hà Nội 2 D01 6.60 6.90 7.30 20.80 134 1685 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Duy Hùng 23/09/2000 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.40 7.70 7.00 21.10 135 1811 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Mạnh Hùng 24/03/1999 Nam Thái Bình 2NT C00 7.40 8.20 8.20 23.80 5

136 1883 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Hữu Hùng 30/10/2000 Nam Thái Bình 3 C00 7.20 8.20 8.30 23.70 137 2480 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Hùng 20/10/1999 Nam Thái Bình 2NT D01 7.30 7.70 5.80 20.80 138 2145 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Văn Hưng 22/03/1998 Nam Yên Bái 1 C00 6.80 8.50 7.30 22.60 139 1104 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Thị Hương 03/09/2000 Nữ Bắc Ninh 2 C00 8.50 9.30 9.40 27.20 140 1322 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Hương 06/04/2000 Nữ Ninh Bình 2 D01 7.20 7.60 7.40 22.20 141 2889 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Thu Hường 09/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 7.50 8.60 22.60 142 1071 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Hưởng 18/10/2000 Nam Hà Nội 2 C00 7.10 8.60 8.50 24.20 143 2292 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Hưởng 08/10/1997 Nam Hà Nội 3 C00 8.40 9.10 9.10 26.60 144 582 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Hữu Huy 01/11/2000 Nam Hà Nội 2 D01 8.90 8.30 8.10 25.30 145 1072 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Công Huy 08/01/2000 Nam Hà Nội 3 A00 8.50 8.00 7.10 23.60 146 1230 6810103 Hướng dẫn du lịch Triệu Quang Huy 02/12/1999 Nam Hà Nội 2 C00 6.40 8.50 8.10 23.00 147 1549 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Quang Huy 20/09/2000 Nam Hà Nội 3 C00 6.60 8.10 7.60 22.30 148 2842 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Quốc Huy 11/08/2000 Nam Nam Định 2NT D01 7.30 7.10 8.30 22.70 149 251 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Huyền 10/12/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.90 6.10 7.20 20.20 150 346 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Ngọc Huyền 06/09/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 6.10 8.50 8.40 23.00 151 836 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Huyền 01/09/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.10 7.10 7.60 21.80 152 871 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/02/2000 Nữ Hà Nam 2NT C00 8.80 7.90 6.90 23.60 153 1479 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Khánh Huyền 10/03/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 7.10 6.50 21.10 154 1876 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Thị Mỹ Huyền 21/07/2000 Nữ Thái Bình 2NT C00 8.10 9.20 7.70 25.00 155 2571 6810103 Hướng dẫn du lịch Mai Thị Huyền 09/10/2000 Nữ Ninh Bình 2NT C00 7.70 6.80 8.00 22.50 156 2658 6810103 Hướng dẫn du lịch Tòng Văn Khải 10/08/2000 Nam Sơn La 1 01 D01 6.70 8.10 8.00 22.80 157 55 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Khánh 20/03/1998 Nam Quảng Ninh 1 C00 8.30 7.90 9.20 25.40 158 2275 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Quốc Khánh 29/09/1997 Nam Vĩnh Phúc 1 C00 6.30 6.80 6.80 19.90 159 2739 6810103 Hướng dẫn du lịch Hà An Khánh 11/11/2000 Nam Hải Phòng 1 D01 7.40 7.80 7.90 23.10 160 150 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Thị yến 14/11/1999 Nữ Hà Nam 2NT D01 7.00 7.40 7.20 21.60 161 190 6810103 Hướng dẫn du lịch Đoàn Trung Kiên 13/12/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.50 7.90 7.40 21.80 162 2146 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Gia Kiệt 27/01/2000 Nam Hà Nam 2NT C00 6.40 7.20 7.20 20.80 6

163 1323 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Thanh Kiều 11/11/2000 Nữ Ninh Bình 2 C00 7.20 8.20 8.10 23.50 164 1552 6810103 Hướng dẫn du lịch Khà Bằng Kiều 29/01/2000 Nam Hoà Bình 1 C00 6.10 6.80 6.60 19.50 165 1674 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Đình Lam 16/09/1998 Nam Thanh Hoá 2 C00 7.40 8.10 7.40 22.90 166 2812 6810103 Hướng dẫn du lịch Lương Mạnh Lâm 15/10/2000 Nam Tuyên Quang 1 C00 5.60 6.70 6.20 18.50 167 2442 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Thị Ngọc Lan 10/10/2000 Nữ Hưng Yên 2NT C00 7.40 7.50 7.60 22.50 168 2978 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Ngọc Lan 29/05/2000 Nữ Ninh Bình 2NT D01 7.30 7.50 7.10 21.90 169 866 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Huy Lập 11/02/1999 Nam Thái Bình 2NT C00 7.40 8.00 8.10 23.50 170 291 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Thị Khánh Linh 09/07/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.40 7.80 7.60 22.80 171 713 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Linh 28/11/2000 Nữ Hà Nam 2NT C00 6.80 7.40 7.60 21.80 172 862 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Thị Hoài Linh 29/03/2000 Nữ Nam Định 2NT C00 8.10 7.60 8.00 23.70 173 890 6810103 Hướng dẫn du lịch Hồ Thị Linh 06/10/2000 Nữ Nghệ An 1 C00 8.80 8.50 8.70 26.00 174 938 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thùy Linh 24/12/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2 C00 7.50 6.90 8.30 22.70 175 967 6810103 Hướng dẫn du lịch Trương Thị Thùy Linh 04/02/2000 Nữ Nam Định 2NT C00 7.10 8.50 8.80 24.40 176 1039 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/03/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.50 7.50 7.80 21.80 177 1832 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/2000 Nữ Quảng Ninh 2 D01 7.50 8.10 8.50 24.10 178 2114 6810103 Hướng dẫn du lịch Triệu Mai Linh 28/05/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 8.20 8.70 6.40 23.30 179 2186 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thùy Linh 22/07/1999 Nữ Quảng Ninh 2NT D01 7.30 6.90 6.40 20.60 180 2206 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Ngọc Linh 13/11/1999 Nam Nam Định 2NT C00 5.40 7.60 6.90 19.90 181 2209 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Đăng Linh 21/06/2000 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 7.40 7.10 7.00 21.50 182 2368 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Diệu Linh 16/07/2000 Nữ Hà Nam 2 C00 7.40 7.90 8.10 23.40 183 2397 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Thị Linh 22/10/1999 Nữ Hà Nội 2 C00 8.00 8.70 8.20 24.90 184 2406 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thùy Linh 06/11/1999 Nữ Thanh Hoá 1 C00 8.30 8.10 8.00 24.40 185 2521 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Khánh Linh 28/10/2000 Nữ Yên Bái 1 C00 7.50 8.30 7.60 23.40 186 2560 6810103 Hướng dẫn du lịch Nghiêm Thị Linh 19/08/1999 Nữ Hà Nội 2 C00 7.60 7.70 8.30 23.60 187 2773 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thùy Linh 24/10/2000 Nữ Quảng Ninh 1 C00 7.60 8.90 8.30 24.80 188 1689 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thanh Loan 07/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 8.50 7.50 8.90 24.90 189 2993 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Loan 05/12/2000 Nữ Thái Bình 2NT D01 8.00 7.50 7.70 23.20 7

190 2644 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Quang Lợi 11/11/2000 Nam Hà Nam 2NT C00 6.30 6.80 6.80 19.90 191 53 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Hải Long 18/11/1998 Nam Gia Lai 1 D01 8.90 5.00 8.50 22.40 192 224 6810103 Hướng dẫn du lịch Vương Ngọc Long 14/12/2000 Nam Hà Nội 3 C00 7.10 8.20 7.70 23.00 193 273 6810103 Hướng dẫn du lịch Đường Gia Long 17/12/2000 Nam Vĩnh Phúc 2 D01 7.20 6.50 6.60 20.30 194 969 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Ngọc Thanh Long 08/01/2000 Nam Hà Nam 2NT D01 6.70 8.50 7.20 22.40 195 1000 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Trường Long 11/08/2000 Nam Nam Định 2 D01 6.20 7.10 8.10 21.40 196 1155 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Huy Long 31/03/2000 Nam Hà Nội 3 C00 6.10 8.80 8.70 23.60 197 1497 6810103 Hướng dẫn du lịch Vương Tuấn Long 06/07/2000 Nam Hà Nội 2 D01 7.10 6.20 8.30 21.60 198 1592 6810103 Hướng dẫn du lịch Vì Đức Long 12/10/2000 Nam Hoà Bình 1 01 D01 5.80 6.70 5.80 18.30 199 1796 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Hải Long 27/10/2000 Nam Hà Nội 2 D01 6.70 7.30 7.10 21.10 200 2210 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Ngọc Long 27/11/2000 Nam Hà Nam 2NT C00 6.70 7.40 6.90 21.00 201 2235 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Minh Long 01/08/2000 Nam Thanh Hoá 2NT C00 6.30 7.30 7.60 21.20 202 2900 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Thanh Long 05/09/2000 Nam Quảng Ninh 2 D01 8.40 8.30 8.70 25.40 203 2991 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Hữu Gia Long 02/04/2000 Nam Nghệ An 1 D01 9.40 7.40 8.90 25.70 204 1778 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Ngọc Ly 26/09/2000 Nữ Quảng Ninh 2 C00 6.90 7.10 7.50 21.50 205 2254 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thảo Ly 11/11/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.80 6.70 7.20 21.70 206 2327 6810103 Hướng dẫn du lịch Lý Khánh Ly 04/11/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2NT C00 6.70 8.00 7.50 22.20 207 1603 6810103 Hướng dẫn du lịch Đinh Văn Lý 10/10/2000 Nam Hà Nội 2 C00 5.80 6.50 8.10 20.40 208 2562 6810103 Hướng dẫn du lịch Dương Thị Minh Lý 19/05/1999 Nữ Hà Nội 2 C00 8.40 8.40 7.80 24.60 209 239 6810103 Hướng dẫn du lịch Vương Xuân Mai 29/05/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.10 8.40 8.40 23.90 210 1402 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thùy Mai 19/07/2000 Nữ Hà Nội 1 C00 7.40 8.60 8.20 24.20 211 2933 6810103 Hướng dẫn du lịch Đinh Thanh Mai 30/11/2000 Nữ Nam Định 2 D01 7.10 7.40 5.90 20.40 212 2325 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Tăng Mạnh 05/05/2000 Nam Hà Nội 3 C00 6.20 8.00 7.70 21.90 213 2688 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Đức Mạnh 12/01/2000 Nam Nam Định 2NT D01 8.40 7.40 9.00 24.80 214 2834 6810103 Hướng dẫn du lịch Chảo Lở Mẩy 11/09/2000 Nữ Lào Cai 1 01 C00 6.40 7.70 7.70 21.80 215 458 6810103 Hướng dẫn du lịch Tăng Bá Minh 16/04/2000 Nam Hải Dương 2NT C00 7.20 7.60 7.80 22.60 216 558 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Văn Minh 04/03/2000 Nam Hà Nam 2NT C00 7.40 6.70 6.90 21.00 8

217 608 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Ngọc Minh 11/08/2000 Nam Quảng Ninh 2 C00 7.00 7.80 8.10 22.90 218 1353 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Ngọc Minh 30/05/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.60 7.20 7.20 22.00 219 1961 6810103 Hướng dẫn du lịch Lường Thị Minh 10/12/1999 Nữ Hoà Bình 1 D01 7.00 7.60 8.20 22.80 220 2257 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Minh 06/05/2000 Nam Yên Bái 1 D01 5.30 5.80 7.40 18.50 221 2460 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Minh 25/10/2000 Nam Nam Định 2NT D01 6.20 6.30 6.70 19.20 222 309 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Thị Mơ 28/12/2000 Nữ Hà Nội 1 D01 7.40 7.10 6.50 21.00 223 2723 6810103 Hướng dẫn du lịch Đinh Thị Mơ 01/09/2000 Nữ Hải Dương 2NT C00 7.60 7.20 7.90 22.70 224 157 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Trà My 16/10/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 7.10 8.10 9.00 24.20 225 729 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Trà My 24/06/2000 Nữ Thanh Hoá 2 C00 6.50 7.80 7.80 22.10 226 36 6810103 Hướng dẫn du lịch Dương Văn Nam 04/11/1998 Nam Hà Nội 2 C00 6.80 7.30 7.60 21.70 227 910 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Văn Nam 25/08/2000 Nam Nghệ An 2 C00 6.90 7.30 7.20 21.40 228 1750 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Mạnh Nam 01/09/2000 Nam Hà Nội 3 C00 7.30 8.20 7.60 23.10 229 2348 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Hải Nam 10/08/2000 Nam Hải Phòng 1 C00 6.90 6.90 7.60 21.40 230 2778 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Đình Nam 02/11/1999 Nam Quảng Ninh 2 C00 6.90 7.80 6.60 21.30 231 2161 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Thị Phương Nga 30/01/2000 Nữ Bắc Giang 1 C00 7.60 8.20 8.20 24.00 232 2601 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thanh Nga 10/01/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.70 7.30 7.70 22.70 233 12 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Ngà 22/03/1991 Nữ Bắc Ninh 2NT C00 6.60 6.50 6.50 19.60 234 344 6810103 Hướng dẫn du lịch Cam Ngọc Tâm Ngân 24/10/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.40 8.20 8.10 22.70 235 355 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thùy Ngân 12/02/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 8.20 8.70 9.00 25.90 236 1412 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Kim Ngân 28/11/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.10 7.70 7.10 21.90 237 2648 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Ngần 28/03/2000 Nữ Hà Nam 2NT C00 7.50 7.40 7.10 22.00 238 829 6810103 Hướng dẫn du lịch Trương Đức Nghĩa 09/09/2000 Nam Thái Bình 2NT C00 6.40 7.80 7.40 21.60 239 2138 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Ngoan 06/12/1999 Nữ Bắc Giang 1 D01 7.00 6.40 6.00 19.40 240 1607 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Hữu Ngọc 12/10/2000 Nam Hà Nội 2 C00 7.40 8.60 8.20 24.20 241 2713 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Bích Ngọc 15/11/2000 Nữ Ninh Bình 2NT C00 6.80 7.80 6.10 20.70 242 2772 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/04/2000 Nữ Hải Dương 2 D01 7.40 7.60 8.60 23.60 243 1 6810103 Hướng dẫn du lịch Hà Thị Nguyên 03/09/1996 Nữ Thanh Hoá 1 01 C00 6.90 7.70 7.50 22.10 9

244 2529 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Thị Bích Nguyệt 08/11/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.80 7.60 7.30 22.70 245 2615 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Minh Nhật 01/01/2000 Nam Ninh Bình 2NT C00 7.10 7.00 8.40 22.50 246 495 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Hồng Nhi 25/02/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.80 7.50 6.90 22.20 247 580 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Hiền Nhi 19/02/2000 Nữ Hoà Bình 1 D01 9.10 8.10 8.10 25.30 248 1193 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Hoàng Nhi 27/10/1999 Nam Hà Nội 2 C00 6.30 7.50 7.50 21.30 249 966 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Hồng Nhung 11/08/2000 Nữ Vĩnh Phúc 1 C00 7.00 8.30 8.00 23.30 250 789 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Hải Ninh 04/06/2000 Nam Hải Phòng 1 D01 7.10 8.10 7.60 22.80 251 984 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Ngọc Ninh 20/11/2000 Nam Lào Cai 1 C00 7.10 8.50 8.00 23.60 252 1033 6810103 Hướng dẫn du lịch Dương Minh Oai 01/03/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.40 8.40 8.60 24.40 253 937 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thu Oanh 08/04/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.60 7.80 6.80 21.20 254 492 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Tấn Phát 28/08/2000 Nam Nam Định 2NT D01 7.80 6.70 6.20 20.70 255 56 6810103 Hướng dẫn du lịch Lương Đình Phong 16/03/1998 Nam Yên Bái 1 D01 6.20 6.70 6.00 18.90 256 103 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Minh Phong 23/07/2000 Nam Hà Nội 3 C00 6.90 8.00 8.00 22.90 257 634 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Tiến Phong 25/06/2000 Nam Hải Phòng 2 C00 6.80 8.30 7.60 22.70 258 833 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Sơn Phong 01/10/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.80 7.70 6.50 21.00 259 688 6810103 Hướng dẫn du lịch Lương Ngọc Phúc 20/09/2000 Nam Thanh Hoá 2 D01 8.00 5.40 6.90 20.30 260 825 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Thị Hồng Phúc 14/09/2000 Nữ Hà Nội 1 C00 7.30 7.10 8.20 22.60 261 2418 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thanh Phúc 17/06/2000 Nam Thái Bình 2NT C00 7.80 7.90 8.30 24.00 262 2886 6810103 Hướng dẫn du lịch Đoàn Hồng Phúc 25/03/2000 Nữ Tuyên Quang 1 01 C00 5.40 7.00 7.80 20.20 263 172 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Phương 06/11/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 7.50 8.40 8.10 24.00 264 656 6810103 Hướng dẫn du lịch Phan Thị út Phương 09/06/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.70 7.50 7.80 22.00 265 1288 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thu Phương 11/05/2000 Nữ Thái Bình 2NT C00 7.50 8.40 8.10 24.00 266 1368 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Phương 22/01/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.30 6.60 8.10 22.00 267 1690 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Minh Phương 29/01/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 7.30 6.00 6.90 20.20 268 2185 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Phương 25/02/2000 Nữ Nam Định 2NT D01 6.80 7.70 7.10 21.60 269 2227 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Minh Phương 07/10/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 7.40 6.80 7.20 21.40 270 2873 6810103 Hướng dẫn du lịch Đoàn Thị Phương 18/02/2000 Nữ Thái Bình 2NT C00 8.00 8.00 7.60 23.60 10

271 378 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Mai Phượng 12/11/2000 Nữ Nam Định 2NT C00 7.70 7.30 8.20 23.20 272 473 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Phượng 17/08/2000 Nữ Nam Định 2NT C00 6.70 6.60 7.00 20.30 273 2570 6810103 Hướng dẫn du lịch Mai Thị Phượng 15/04/2000 Nữ Ninh Bình 2NT C00 7.20 7.00 8.30 22.50 274 406 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Hồng Quân 28/11/1999 Nam Hưng Yên 2NT D01 7.10 7.20 6.20 20.50 275 1088 6810103 Hướng dẫn du lịch ất Văn Quân 01/01/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.50 6.60 7.00 20.10 276 1824 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Anh Quân 23/04/2000 Nam Hà Nội 3 C00 5.90 7.60 7.90 21.40 277 272 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Mạnh Quang 05/06/2000 Nam Hà Nội 2 D01 8.80 7.80 8.20 24.80 278 1068 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Thị Quyên 08/03/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.50 8.50 8.30 24.30 279 912 6810103 Hướng dẫn du lịch ất Đình Quyền 22/04/2000 Nam Hà Nội 2 C00 7.00 7.80 8.40 23.20 280 2031 6810103 Hướng dẫn du lịch Đinh Tiến Quyền 04/06/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.60 7.30 7.00 20.90 281 1135 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Cương Quyết 01/08/2000 Nam Hải Phòng 1 D01 8.00 7.60 7.40 23.00 282 245 6810103 Hướng dẫn du lịch Hà Thị Thúy Quỳnh 22/10/2000 Nữ Thái Bình 2NT C00 8.20 8.70 8.30 25.20 283 724 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Như Quỳnh 29/10/2000 Nữ Thái Bình 2NT C00 7.00 7.80 7.60 22.40 284 1519 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Quỳnh 14/05/2000 Nữ Bắc Ninh 2NT D01 8.30 8.00 7.70 24.00 285 1901 6810103 Hướng dẫn du lịch Trương Thị Quỳnh 26/07/2000 Nữ Thái Bình 2NT C00 8.20 9.50 8.80 26.50 286 1943 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Diễm Quỳnh 09/08/2000 Nữ Hà Nam 2 D01 7.40 7.80 8.60 23.80 287 2133 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Diễm Quỳnh 10/06/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 8.10 7.10 6.80 22.00 288 2152 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/09/2000 Nữ Thái Bình 2NT D01 7.90 8.50 8.30 24.70 289 2697 6810103 Hướng dẫn du lịch Chu Thúy Quỳnh 30/05/2000 Nữ Quảng Ninh 2 D01 6.60 7.80 7.70 22.10 290 763 6810103 Hướng dẫn du lịch Giàng Văn Sách 13/07/2000 Nam Lào Cai 1 01 C00 7.20 7.90 8.70 23.80 291 1947 6810103 Hướng dẫn du lịch Đào Thị Soan 06/03/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.90 7.80 7.10 22.80 292 1684 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Ngọc Sơn 16/12/1999 Nam Hà Nội 2 C00 6.30 6.90 7.20 20.40 293 2413 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Anh Sơn 26/04/1998 Nam Thanh Hoá 2NT C00 7.50 6.70 8.00 22.20 294 2797 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Sơn 18/02/2000 Nam Vĩnh Phúc 2NT C00 6.80 7.50 7.70 22.00 295 365 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Quốc Sỹ 04/12/2000 Nam Hà Nội 3 C00 8.30 7.90 7.50 23.70 296 1532 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Anh Tâm 21/09/2000 Nam Hưng Yên 2NT D01 8.40 6.70 8.00 23.10 297 1588 6810103 Hướng dẫn du lịch Hà Công Thái 24/09/2000 Nam Hoà Bình 1 01 C00 5.30 6.50 6.90 18.70 11

298 3001 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Ngọc Thái 20/12/2000 Nam Bắc Giang 2NT C00 6.60 6.40 7.00 20.00 299 2507 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thắm 30/09/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2NT C00 6.00 7.40 7.20 20.60 300 376 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Hồng Thắng 17/08/2000 Nam Quảng Ninh 2 A01 8.00 7.00 6.00 21.00 301 1601 6810103 Hướng dẫn du lịch Ngần Đức Thắng 25/09/2000 Nam Hoà Bình 1 01 C00 6.30 7.50 7.00 20.80 302 1970 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Đức Thắng 28/07/2000 Nam Lào Cai 1 D01 6.80 5.90 6.90 19.60 303 2056 6810103 Hướng dẫn du lịch Kim Đức Thắng 23/07/2000 Nam Hải Phòng 2 C00 6.50 7.70 7.40 21.60 304 2172 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Hữu Thắng 28/09/1999 Nam Hà Nội 3 C00 6.50 7.30 7.30 21.10 305 65 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Phúc Thanh 30/05/1999 Nam Quảng Ninh 2 D01 7.00 7.00 8.00 22.00 306 1347 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Thanh Thanh 15/07/2000 Nữ Hoà Bình 1 D01 6.80 6.50 7.60 20.90 307 8 6810103 Hướng dẫn du lịch Vi Tuấn Thành 13/07/1999 Nam Lạng Sơn 1 C00 6.10 6.90 8.00 21.00 308 2177 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Vũ Thành 12/05/2000 Nam Quảng Ninh 2NT C00 6.50 7.20 9.10 22.80 309 2994 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Sĩ Thành 04/07/2000 Nam Gia Lai 1 C00 6.50 7.70 7.60 21.80 310 57 6810103 Hướng dẫn du lịch Mai Văn Thạnh 20/02/2000 Nam Nam Định 2NT C00 6.40 8.40 8.20 23.00 311 107 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Thị Thảo 09/04/1999 Nữ Hà Nội 2 C00 7.80 7.10 7.30 22.20 312 809 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Phương Thảo 15/09/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 6.30 7.90 8.40 22.60 313 1583 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Thị Thu Thảo 10/02/2000 Nữ Yên Bái 1 D01 7.10 7.30 8.50 22.90 314 2357 6810103 Hướng dẫn du lịch Lưu Thị Thìn 07/01/2000 Nữ Nghệ An 2NT D01 6.40 7.90 7.50 21.80 315 1182 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Đức Thịnh 27/02/2000 Nam Hà Nội 2 D01 7.40 5.70 8.90 22.00 316 2790 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Đức Thịnh 04/10/2000 Nam Bắc Giang 1 C00 6.70 7.00 7.40 21.10 317 356 6810103 Hướng dẫn du lịch Đặng Thị Thơ 08/04/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 8.20 8.70 9.20 26.10 318 2833 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Thu 02/06/2000 Nữ Nam Định 2NT D01 8.10 8.50 7.40 24.00 319 390 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Thị Thương 16/09/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.00 8.00 8.40 23.40 320 1357 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thương 20/09/2000 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 6.20 7.80 7.00 21.00 321 2848 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thương 26/11/2000 Nữ Hưng Yên 2NT D01 7.50 6.50 6.60 20.60 322 2932 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Thị Thương 02/01/2000 Nữ Nam Định 2NT C00 7.30 7.90 8.90 24.10 323 232 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thúy 27/02/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 7.70 7.70 8.00 23.40 324 1945 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Phương Thúy 15/08/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.30 7.80 8.60 23.70 12

325 1394 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Nguyên Thùy 30/03/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 8.10 8.40 8.20 24.70 326 2489 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Nguyên LươngThùy 11/01/2000 Nữ Nam Định 3 C00 7.60 7.90 8.00 23.50 327 510 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thu Thủy 11/07/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 7.50 8.40 23.40 328 605 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Sĩ Thủy 12/09/2000 Nam Lào Cai 1 C00 7.20 7.60 7.90 22.70 329 934 6810103 Hướng dẫn du lịch Kim Lệ Thủy 06/01/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.40 8.00 8.00 23.40 330 1253 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Thủy Tiên 30/03/1999 Nữ Hà Nội 3 C00 7.70 8.60 8.30 24.60 331 2901 6810103 Hướng dẫn du lịch Mai Văn Tiến 10/02/2000 Nam Thanh Hoá 2NT C00 6.60 9.10 8.60 24.30 332 200 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Khắc Toán 02/10/2000 Nam Phú Thọ 2NT C00 7.50 7.70 7.40 22.60 333 1863 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Văn Toán 05/04/1998 Nam Hưng Yên 2NT D01 7.10 6.40 6.60 20.10 334 468 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Huy Toàn 23/09/2000 Nam Hà Nội 2 C00 7.50 8.30 8.50 24.30 335 2664 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thị Thành Trâm 01/05/2000 Nữ Tuyên Quang 1 C00 7.50 6.90 7.20 21.60 336 553 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Thị Trang 25/09/1997 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 7.10 6.90 8.40 22.40 337 787 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Thị Thùy Trang 02/10/2000 Nữ Bắc Giang 1 C00 7.50 6.90 8.30 22.70 338 812 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Quỳnh Trang 14/07/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 7.60 7.70 8.20 23.50 339 1020 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Thu Trang 21/11/1998 Nữ Phú Thọ 1 C00 6.50 7.90 7.20 21.60 340 1425 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Trang 27/01/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.60 6.90 7.80 22.30 341 1626 6810103 Hướng dẫn du lịch Dương Thiên Trang 14/01/1999 Nữ Hưng Yên 2NT C00 7.40 7.30 6.70 21.40 342 2156 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Quỳnh Trang 02/11/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.60 8.50 8.40 23.50 343 2453 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thu Trang 24/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 7.50 7.10 21.10 344 2589 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Huyền Trang 02/01/2000 Nữ Hà Nam 2NT C00 7.40 7.30 7.20 21.90 345 2651 6810103 Hướng dẫn du lịch Mai Hà Trang 14/11/2000 Nữ Hà Nam 2NT C00 7.50 8.30 6.90 22.70 346 2693 6810103 Hướng dẫn du lịch Phan Quỳnh Trang 09/12/2000 Nữ Sơn La 1 D01 8.30 7.50 7.50 23.30 347 2883 6810103 Hướng dẫn du lịch Hồ Thu Trang 22/05/2000 Nữ Hoà Bình 1 C00 7.40 8.30 9.00 24.70 348 2887 6810103 Hướng dẫn du lịch Hoàng Thị Trang 22/09/2000 Nữ Nam Định 2NT C00 8.20 7.80 8.70 24.70 349 3009 6810103 Hướng dẫn du lịch Lã Thị Kiều Trang 19/10/2000 Nữ Yên Bái 1 D01 7.00 6.40 6.60 20.00 350 2481 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Kiều Trinh 14/10/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 8.00 8.10 8.00 24.10 351 286 6810103 Hướng dẫn du lịch Khương Văn Trung 24/05/2000 Nam Hà Nội 3 C00 7.40 8.60 8.30 24.30 13

352 2199 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Phượng Trường 24/08/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.50 8.10 8.30 22.90 353 23 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Bá Tú 13/07/1999 Nam Sơn La 1 D01 6.60 6.90 6.10 19.60 354 102 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Danh Tú 25/12/1999 Nam Hà Nội 2 C00 7.30 7.80 7.60 22.70 355 1052 6810103 Hướng dẫn du lịch Vũ Ngọc Tú 12/08/2000 Nam Nam Định 2NT C00 6.10 7.80 7.40 21.30 356 1904 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Văn Tú 19/02/1995 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 7.60 5.10 7.50 20.20 357 371 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Hoàng Tùng 23/08/2000 Nam Hà Nội 3 D01 7.40 7.50 7.70 22.60 358 398 6810103 Hướng dẫn du lịch Lục Thanh Tùng 28/10/2000 Nam Hà Nội 3 C00 6.30 8.20 7.50 22.00 359 411 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thanh Tùng 13/04/1998 Nam Thanh Hoá 2NT C00 7.50 8.30 7.00 22.80 360 1556 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Ngọc Tùng 14/11/2000 Nam Hà Nội 3 C00 6.50 8.90 8.60 24.00 361 2079 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thanh Tùng 14/10/2000 Nam Quảng Ninh 2 C00 7.50 7.90 9.30 24.70 362 2310 6810103 Hướng dẫn du lịch Đàm Đức Tùng 20/01/1999 Nam Bắc Giang 1 C00 6.20 6.10 7.20 19.50 363 2612 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Văn Tuyên 07/01/2000 Nam Nam Định 2NT D01 7.60 6.90 7.50 22.00 364 339 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Vũ Tuyền 22/03/1999 Nam Thái Bình 2NT D01 6.30 6.50 6.70 19.50 365 1040 6810103 Hướng dẫn du lịch Cấn Thị Tuyền 26/12/1999 Nữ Hà Nội 2 C00 7.80 7.90 7.80 23.50 366 1782 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Thị ánh Tuyết 02/12/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 6.50 8.20 8.40 23.10 367 942 6810103 Hướng dẫn du lịch Đào Thị Uyên 25/01/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 8.00 8.70 8.50 25.20 368 546 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thanh Vân 14/08/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.50 7.40 6.90 21.80 369 705 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thảo Vân 13/12/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.40 8.10 8.10 23.60 370 1875 6810103 Hướng dẫn du lịch Lê Thị Hồng Vân 18/12/2000 Nữ Thái Bình 2NT C00 8.00 8.60 7.10 23.70 371 1888 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Thảo Vân 28/11/2000 Nữ Bắc Giang 2NT D01 6.50 6.30 7.00 19.80 372 2353 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Vân 02/10/1999 Nữ Hà Nội 2 C00 7.50 8.50 9.00 25.00 373 2395 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Cẩm Vân 09/04/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 6.60 6.90 7.60 21.10 374 2698 6810103 Hướng dẫn du lịch Đinh Kiều Vân 17/01/2000 Nữ Yên Bái 1 C00 6.10 7.40 6.50 20.00 375 374 6810103 Hướng dẫn du lịch Đào Cư Việt 07/06/2000 Nam Hà Nội 3 C00 7.30 8.00 7.30 22.60 376 1940 6810103 Hướng dẫn du lịch Văn Đình Việt 02/10/1999 Nam Thanh Hoá 2 C00 6.40 8.20 7.60 22.20 377 1777 6810103 Hướng dẫn du lịch Bùi Văn Vinh 13/06/2000 Nam Hà Nội 2 D01 7.30 7.30 8.00 22.60 378 2631 6810103 Hướng dẫn du lịch Uông Thị Vinh 12/04/2000 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 7.10 7.70 7.50 22.30 14

379 2222 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Ngọc Vũ 15/11/2000 Nam Nam Định 2NT C00 6.20 7.10 6.70 20.00 380 2965 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Văn Vũ 21/10/2000 Nam Thanh Hoá 2 C00 7.10 7.80 9.20 24.10 381 1822 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Trí Vương 22/04/2000 Nam Hà Nội 2 C00 6.50 6.90 7.30 20.70 382 1211 6810103 Hướng dẫn du lịch Đỗ Nguyễn Đan Vy 25/07/2000 Nữ Hà Nội 3 C00 7.80 7.60 8.00 23.40 383 520 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Chiều Xuân 25/06/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 8.00 8.20 9.00 25.20 384 1385 6810103 Hướng dẫn du lịch Trần Thanh Xuân 24/10/2000 Nam Quảng Ninh 1 01 D01 7.60 7.30 7.00 21.90 385 2793 6810103 Hướng dẫn du lịch La Thanh Xuân 15/09/1999 Nữ Lào Cai 1 01 C00 7.30 7.50 8.30 23.10 386 1352 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Kim Xuyến 02/10/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 8.00 9.20 7.70 24.90 387 669 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Hoàng Yến 10/12/2000 Nữ Hà Nội 1 C00 7.50 8.40 7.90 23.80 388 752 6810103 Hướng dẫn du lịch Phạm Thị Bảo Yến 13/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.70 6.50 7.80 21.00 389 2012 6810103 Hướng dẫn du lịch Tống Thị Yến 03/08/2000 Nữ Hưng Yên 2NT D01 7.00 7.00 7.20 21.20 390 2280 6810103 Hướng dẫn du lịch Nguyễn Thị Yến 14/08/2000 Nữ Thanh Hoá 1 D01 7.10 7.70 7.50 22.30 391 2801 6810103 Hướng dẫn du lịch ất Thị Yến 14/12/2000 Nữ Hà Nội 2 C00 7.30 8.00 8.30 23.60 392 754 6340301 Kế Toán Vũ Vân Anh 04/01/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.20 8.10 6.30 21.60 393 760 6340301 Kế Toán Đặng Vân Anh 21/07/2000 Nữ Nam Định 2NT A00 7.10 7.00 6.50 20.60 394 1084 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Mai Anh 21/06/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 5.70 7.00 7.20 19.90 395 1254 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Lan Anh 19/10/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 7.00 7.10 7.60 21.70 396 2639 6340301 Kế Toán Nguyễn Lan Anh 03/01/2000 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.30 7.00 6.20 19.50 397 932 6340301 Kế Toán Trịnh Thị Ngọc ánh 13/12/1998 Nữ Nam Định 2NT A00 8.20 8.60 7.90 24.70 398 1238 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Ngọc ánh 03/09/2000 Nữ Bắc Giang 3 D01 6.30 6.20 6.20 18.70 399 1079 6340301 Kế Toán Đặng Gia Bảo 19/11/2000 Nam Hà Nội 3 D01 7.50 6.50 5.20 19.20 400 1110 6340301 Kế Toán Đỗ Thị Thanh Bình 09/02/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.80 6.70 6.90 20.40 401 81 6340301 Kế Toán Bùi Kim Chi 09/11/1999 Nữ Hoà Bình 1 D01 7.10 7.20 7.40 21.70 402 2472 6340301 Kế Toán Đinh Thị Ngân Dung 26/09/1999 Nữ Hoà Bình 1 01 A00 7.50 6.30 8.10 21.90 403 2434 6340301 Kế Toán Vũ Hải Dương 02/09/2000 Nam Ninh Bình 2NT D01 6.30 7.10 7.00 20.40 404 2544 6340301 Kế Toán Nguyễn Thùy Dương 09/03/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.60 6.90 7.00 20.50 405 2973 6340301 Kế Toán Đặng Thị Thùy Dương 05/01/1998 Nữ Hà Nam 2NT A00 8.10 6.40 6.80 21.30 15

406 2974 6340301 Kế Toán Đặng Thị Thùy Dương 05/01/1998 Nữ Hà Nam 2NT D01 8.10 7.30 6.10 21.50 407 2494 6340301 Kế Toán Nguyễn Bá Duy 08/07/2000 Nam Hà Nội 3 A00 7.70 8.00 8.20 23.90 408 2988 6340301 Kế Toán Phan Trà Giang 09/05/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.70 7.50 6.90 22.10 409 1178 6340301 Kế Toán Hoàng Ngọc Hà 02/01/2000 Nữ Thái Bình 2NT D01 8.70 8.40 9.00 26.10 410 1991 6340301 Kế Toán Cao Thanh Hà 24/08/2000 Nữ Hà Nội 3 A00 6.40 8.10 7.30 21.80 411 3008 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Hà 13/09/2000 Nữ Thanh Hoá 2 A00 7.00 7.50 7.30 21.80 412 2158 6340301 Kế Toán Vi Thị Hồng Hải 21/03/2000 Nữ Lạng Sơn 1 01 D01 6.80 7.50 6.40 20.70 413 842 6340301 Kế Toán Đặng Thị Thanh Hằng 26/02/1999 Nữ Ninh Bình 2NT D01 5.50 5.90 5.30 16.70 414 2091 6340301 Kế Toán Đặng Thị Thanh Hằng 01/10/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.50 6.50 6.00 19.00 415 3010 6340301 Kế Toán Viên Thị Hằng 07/10/2000 Nữ Thanh Hoá 2 A01 7.00 7.70 7.90 22.60 416 436 6340301 Kế Toán Doãn Thị Thanh Hảo 04/08/1999 Nữ Vĩnh Phúc 2NT A00 7.40 7.30 7.40 22.10 417 332 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Hiền 10/05/1998 Nữ Bắc Giang 2 A00 7.10 8.20 7.00 22.30 418 1409 6340301 Kế Toán Nguyễn Thanh Hiền 04/10/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 6.50 6.60 6.20 19.30 419 2997 6340301 Kế Toán Lê Thị Thu Hiền 16/10/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 8.00 8.30 7.50 23.80 420 1989 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Hòa 01/03/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 8.80 7.50 5.90 22.20 421 2220 6340301 Kế Toán Đinh Thị Hoài 14/05/1998 Nữ Yên Bái 1 A00 7.50 7.30 7.30 22.10 422 2492 6340301 Kế Toán Lương Minh Hoàng 13/12/1999 Nam Phú Thọ 1 A01 5.50 5.50 6.00 17.00 423 1107 6340301 Kế Toán Phùng Thị Huệ 28/03/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.40 8.10 7.00 21.50 424 1112 6340301 Kế Toán Trần Thị Huệ 20/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.80 7.60 6.00 20.40 425 1006 6340301 Kế Toán Phùng Thị Hương 20/10/2000 Nữ Hà Nội 2 A00 7.50 7.00 6.10 20.60 426 877 6340301 Kế Toán Phùng Thị Thúy Hường 14/04/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 8.70 7.00 8.00 23.70 427 482 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Huyền 02/12/1998 Nữ Hà Nội 2 A00 7.00 6.00 7.50 20.50 428 1452 6340301 Kế Toán Nguyễn Thu Huyền 02/10/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 7.20 7.00 6.30 20.50 429 2047 6340301 Kế Toán Đặng Thị Huyền 19/07/2000 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 5.40 6.60 5.60 17.60 430 2569 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/07/2000 Nữ Vĩnh Phúc 2NT A01 7.10 7.10 7.10 21.30 431 1019 6340301 Kế Toán Đỗ Thị Thanh Lan 19/08/1999 Nữ Ninh Bình 2 D01 5.70 6.80 6.10 18.60 432 2241 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Ngọc Lan 03/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 6.50 7.70 20.00 16

433 4 6340301 Kế Toán Nguyễn Thùy Linh 14/12/1998 Nữ Hà Nội 3 A00 6.00 7.10 6.90 20.00 434 387 6340301 Kế Toán Lê Thị Phương Linh 30/10/1999 Nữ Hà Nội 2 A00 8.00 8.60 8.20 24.80 435 590 6340301 Kế Toán Tống Thị Khánh Linh 17/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 8.10 7.10 7.20 22.40 436 683 6340301 Kế Toán Lê Thị Linh 06/05/2000 Nữ Hà Nam 2 D01 6.70 7.00 7.00 20.70 437 943 6340301 Kế Toán Hoàng Thị Linh 20/06/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 8.20 7.40 7.90 23.50 438 1317 6340301 Kế Toán Lưu Thị Thùy Linh 09/09/2000 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.60 7.70 7.10 22.40 439 1467 6340301 Kế Toán Nguyễn Thùy Linh 01/04/1999 Nữ Hà Nội 2 A00 6.80 6.50 6.60 19.90 440 2567 6340301 Kế Toán Trần Thị Thùy Linh 22/08/1999 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.70 7.00 6.70 20.40 441 2732 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Hiền Linh 22/03/2000 Nữ Thái Bình 2NT D01 7.80 7.70 7.80 23.30 442 2917 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Thu Linh 23/10/2000 Nữ Hải Dương 2 D01 6.10 7.30 7.60 21.00 443 2852 6340301 Kế Toán Đặng Thị Loan 23/06/2000 Nữ Nam Định 2NT D01 7.00 7.00 6.80 20.80 444 134 6340301 Kế Toán Hoàng Thị Ly 28/12/1999 Nữ Hà Nội 2 A00 8.00 7.60 7.70 23.30 445 2498 6340301 Kế Toán Ngô Vũ Ngọc Ly 15/05/2000 Nữ Bắc Giang 1 A01 6.60 7.90 7.20 21.70 446 559 6340301 Kế Toán Kiều Thị Mai 05/11/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.10 7.80 8.20 23.10 447 1747 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/01/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.40 7.50 8.10 23.00 448 1082 6340301 Kế Toán Trần Duy Minh 10/09/2000 Nam Hà Nội 3 D01 7.60 6.10 5.00 18.70 449 349 6340301 Kế Toán Phạm Hà My 04/06/2000 Nữ Tuyên Quang 1 D01 6.70 8.00 6.50 21.20 450 1536 6340301 Kế Toán Hoàng Huyền My 28/11/2000 Nữ Lào Cai 1 D01 6.50 6.90 6.30 19.70 451 196 6340301 Kế Toán Đào Thị Ngọc 10/08/1996 Nữ Lâm Đồng 1 A00 5.00 6.00 6.00 17.00 452 389 6340301 Kế Toán Lê Thị Nguyệt 13/05/2000 Nữ Hà Nội 2 A00 7.70 8.00 6.50 22.20 453 974 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Minh Nguyệt 29/10/2000 Nữ Hà Nội 2 A00 7.40 7.00 6.40 20.80 454 381 6340301 Kế Toán Lê Thị Thanh Nhàn 18/07/2000 Nữ Hà Nội 2 A00 8.30 7.40 7.60 23.30 455 798 6340301 Kế Toán Bùi Thị Nhàn 20/01/2000 Nữ Thái Bình 2NT D01 7.60 6.50 7.00 21.10 456 1695 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Thúy Nhàn 06/05/2000 Nữ Hà Nội 1 D01 6.30 6.40 6.40 19.10 457 1074 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Nhung 12/08/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.30 7.00 7.00 20.30 458 1567 6340301 Kế Toán Đỗ Thị Hồng Nhung 11/10/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.20 7.60 5.70 19.50 459 2404 6340301 Kế Toán Phan Thị Hồng Nhung 09/07/1999 Nữ Hà Nội 2 D01 8.40 7.40 7.70 23.50 17

460 1089 6340301 Kế Toán Lục Thị Ninh 24/03/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 7.20 6.90 7.50 21.60 461 2312 6340301 Kế Toán Nguyễn Khánh Ninh 30/11/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.90 6.20 6.30 19.40 462 1599 6340301 Kế Toán Lê Thị Kim Oanh 20/11/2000 Nữ Thanh Hoá 2NT A00 6.70 7.70 7.50 21.90 463 1010 6340301 Kế Toán Phùng Thị Thu Phương 17/10/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.40 7.10 6.70 21.20 464 2405 6340301 Kế Toán Phan Thị Thu Phương 11/12/1999 Nữ Hà Nội 2 A01 6.70 7.30 7.50 21.50 465 350 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Quỳnh 08/05/2000 Nữ Tuyên Quang 1 D01 7.20 7.00 6.30 20.50 466 2400 6340301 Kế Toán Đoàn Diệu Quỳnh 11/10/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 6.60 8.20 6.80 21.60 467 2942 6340301 Kế Toán Lê Ngọc Quỳnh 26/11/2000 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 7.00 7.50 6.70 21.20 468 1284 6340301 Kế Toán Đinh Xuân Sơn 06/07/1998 Nam Hà Giang 1 A00 7.10 5.90 6.70 19.70 469 2929 6340301 Kế Toán Nguyễn Thu Thanh 15/04/2000 Nữ Thanh Hoá 2NT A01 6.40 7.10 7.10 20.60 470 1217 6340301 Kế Toán Lê Phương Thảo 29/04/1998 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.50 7.00 6.80 20.30 471 1662 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Thảo 27/02/2000 Nữ Phú Thọ 1 A00 6.80 7.10 6.50 20.40 472 2802 6340301 Kế Toán Trần Thị Thịnh 10/04/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 7.40 7.00 21.90 473 730 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Hồng Thơm 18/10/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.40 7.70 7.30 22.40 474 759 6340301 Kế Toán Trần Thị Thanh Thư 08/11/2000 Nữ Nam Định 2NT A00 7.80 6.90 6.70 21.40 475 1212 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Thư 25/05/2000 Nữ Hà Nội 2 A00 8.70 7.00 7.40 23.10 476 5 6340301 Kế Toán Hoàng Hải Thuân 10/02/1997 Nữ Hà Nội 3 A00 8.00 7.30 7.00 22.30 477 1460 6340301 Kế Toán Phạm Hoài Thương 27/11/2000 Nữ Hà Nội 3 A00 7.90 7.00 7.40 22.30 478 1760 6340301 Kế Toán Trần Thị Thúy 18/10/2000 Nữ Hà Nội 3 A00 8.80 8.60 8.50 25.90 479 2157 6340301 Kế Toán Nông Ngọc Thúy 28/03/2000 Nữ Lạng Sơn 1 D01 7.10 7.60 7.20 21.90 480 2502 6340301 Kế Toán Quàng Thị Thủy 05/10/2000 Nữ Sơn La 1 01 D01 6.40 6.70 7.00 20.10 481 2214 6340301 Kế Toán Đỗ Quang Toàn 20/10/2000 Nam Hưng Yên 3 A00 7.10 7.10 6.50 20.70 482 1930 6340301 Kế Toán Nguyễn Thanh Trang 10/02/2000 Nữ Lạng Sơn 1 D01 7.10 8.00 8.20 23.30 483 2440 6340301 Kế Toán Bùi Thị Trang 07/09/1999 Nữ Thái Bình 2NT D01 8.70 8.30 9.00 26.00 484 385 6340301 Kế Toán Trần Thu Uyên 05/01/2000 Nữ Hà Nội 2 A00 8.30 7.40 7.60 23.30 485 2386 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Tú Uyên 01/01/2000 Nữ Hà Nội 2 A00 6.10 5.70 6.70 18.50 486 1249 6340301 Kế Toán Nguyễn Thị Vân 17/09/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 7.90 8.00 8.50 24.40 18

487 1633 6340301 Kế Toán Trần Thị Yến 04/09/2000 Nữ Phú Thọ 2 01 D01 6.10 6.60 5.80 18.50 488 1430 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Khắc An 14/05/2000 Nam Hà Nội 2 D01 7.80 6.00 8.20 22.00 489 1880 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Vũ Hoàng Ân 12/06/2000 Nam Ninh Bình 3 A00 7.70 8.40 8.20 24.30 490 27 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Duy Anh 09/03/1998 Nam Hà Nội 3 A00 6.50 8.30 7.80 22.60 491 198 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Trương Tuấn Anh 20/06/2000 Nam Phú Thọ 2 A00 6.00 7.00 7.00 20.00 492 204 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Tú Anh 27/06/2000 Nam Vĩnh Phúc 2 A00 7.40 6.40 7.80 21.60 493 212 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/07/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 8.00 8.10 8.20 24.30 494 298 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Tuấn Anh 02/10/1999 Nam Tuyên Quang 1 A01 5.60 6.50 6.60 18.70 495 328 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Vân Anh 14/10/2000 Nữ Hà Nam 2NT D01 7.40 7.30 6.60 21.30 496 359 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Trương Quang Việt Anh 27/10/2000 Nam Hà Nội 3 D01 5.70 7.00 8.40 21.10 497 360 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Hoàng Tùng Anh 06/08/2000 Nam Hà Nội 3 D01 6.80 8.00 6.70 21.50 498 424 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Bùi Tuấn Anh 29/03/2000 Nam Hà Nội 1 A00 6.80 7.90 7.90 22.60 499 435 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Việt Anh 01/10/1999 Nam Hà Nội 3 A00 7.50 7.50 6.80 21.80 500 508 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Thị Trung Anh 07/06/2000 Nữ Hà Nội 3 A00 6.80 8.20 6.70 21.70 501 685 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Thị Lan Anh 28/07/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 5.90 6.20 7.30 19.40 502 722 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Đào Thị Lan Anh 09/02/2000 Nữ Hưng Yên 2NT D01 7.60 8.10 8.20 23.90 503 745 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyên Mai Anh 07/06/2000 Nữ Hưng Yên 2NT D01 8.90 7.40 8.70 25.00 504 779 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Trần Thị Lan Anh 20/01/2000 Nữ Sơn La 1 A00 7.10 7.50 8.00 22.60 505 863 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Lê Xuân Anh 30/04/2000 Nam Thanh Hoá 1 D01 7.70 5.90 6.30 19.90 506 905 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Hoàng Quang Anh 21/10/2000 Nam Hà Nội 2 A00 7.30 7.30 6.80 21.40 507 964 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Hồ Huyền Anh 12/03/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 7.20 7.30 6.00 20.50 508 980 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Phương Anh 27/01/1999 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 7.40 6.70 20.60 509 1073 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Lê Việt Anh 23/07/2000 Nam Hưng Yên 2NT D01 5.90 6.40 6.40 18.70 510 1103 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Trần Tuấn Anh 12/11/2000 Nam Hà Nội 3 A00 8.00 7.80 7.90 23.70 511 1141 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Nguyễn Mai Anh 20/12/2000 Nữ Nam Định 2 D01 6.40 6.50 6.20 19.10 512 1326 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Phạm Ngọc Anh 20/02/2000 Nam Thái Bình 2NT A00 6.70 7.10 7.70 21.50 513 1391 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Phạm Tú Anh 31/01/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 7.40 6.60 7.10 21.10 19