BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 KẾT QUẢ DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 (VÒNG 1) PHÒNG THI SỐ 1 báo 1 Hà Ngọc Anh 001 24/11/1996 Phú Thọ Đạt Đạt Đạt Đạt 2 Nguyễn Thị Thảo Anh 002 19/9/1995 Thái Nguyên Đạt Miễn Đạt Đạt 3 Đỗ Hoàng Anh 003 26/8/1992 Hải Dương Đạt Đạt Đạt Đạt 4 Nguyễn Thị Lan Anh 004 12/5/1995 Nam Định Đạt Không đạt Không đạt Không đạt 5 Mai Văn Anh 005 17/8/1987 Thanh Hoá Đạt Không đạt Đạt Không đạt 6 Lương Hoàng Phương Anh 006 25/07/1995 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 7 Dương Hùng Anh 007 05/8/1996 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 8 Nguyễn Việt Anh 008 08/10/1990 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 9 Dương Nguyễn Hà Anh 009 04/5/1996 Hà Tĩnh Không đạt Đạt Đạt Không đạt 10 Trịnh Phương Anh 010 3/4/1983 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 11 Bùi Đức Anh 011 15/12/1992 Phú Thọ Không đạt Đạt Miễn Không đạt 12 Nguyễn Hải Anh 012 14/8/1995 Hà Nội Đạt Đạt Miễn Đạt 13 Nguyễn Thị Ngọc Anh 013 5/12/1994 Quảng Ngãi Đạt Đạt Miễn Đạt 14 Trần Thảo Anh 014 8/8/1993 Nghệ An Đạt Đạt Miễn Đạt 15 Hà Kiều Anh 015 22/8/1994 Phú Thọ Đạt Đạt Miễn Đạt 16 Bùi Ngọc Ánh 016 18/8/1994 Hà Nam Đạt Đạt Miễn Đạt 17 Đinh Ngọc Ánh 017 8/7/ 1997 Ninh Bình Không đạt Đạt Đạt Không đạt Kết quả vòng 1 1
báo 18 Lãnh Minh Ánh 018 17/7/1997 Cao Bằng Đạt Không đạt Không đạt Không đạt 19 Hà Thị Ánh 019 14/06/1996 Hà Nam Đạt Đạt Đạt Đạt 20 Trần Thị Ngọc Ánh 020 26/12/1996 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 21 Trần Thị Vân Ánh 021 26/11/1991 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 22 Nguyễn Việt Bách 022 03/04/1997 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 23 Đoàn Văn Biên 023 29/8/1975 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 24 Chu Thị Thanh Bình 024 02/10/1994 Phú Thọ Đạt Đạt Đạt Đạt 25 Phan Thanh Bình 025 10/5/ 1996 Hải Dương Đạt Miễn Đạt Đạt 26 Phạm Thị Bưởi 026 19/7/1991 Ninh Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 27 Nguyễn Thị Ngọc Châm 027 12/7/1996 Nam Định Không đạt Đạt Không đạt Không đạt 28 Vũ Thị Châm 028 8/12/1986 Bắc Ninh Đạt Đạt Đạt Đạt 29 Nguyễn Linh Chi 029 1/9/1990 Nghệ An Đạt Đạt Đạt Đạt 30 Đinh Quốc Chí 030 14/9/1990 Hà Nội Đạt Miễn Miễn Đạt 31 Bùi Thị Tuyết Chinh 031 19/8/1991 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 32 Tạ Quang Chức 032 07/12/1994 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 33 Bùi Đình Chung 033 02/7/1991 Bắc Ninh Không đạt Đạt Đạt Không đạt 34 Nguyễn Mạnh Cường 034 10/4/1986 Phú Thọ Không đạt Không đạt Đạt Không đạt 35 Tống Văn Cường 035 26/10/1991 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 36 Nguyễn Thị Đào 036 20/4/1991 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 20/10/1993 37 Nguyễn Bá Đạt 037 Bắc Ninh Đạt Đạt Đạt Đạt Kết quả vòng 1 2
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 KẾT QUẢ DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 (VÒNG 1) PHÒNG THI SỐ 2 báo 1 Nguyễn Huy Điệp 038 22/9/1979 Bắc Ninh Không đạt Không đạt Đạt Không đạt 2 Nguyễn Quỳnh Đông 039 7/6/1991 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 3 Hán Tiến Đủ 040 19/8/ 1996 Phú Thọ Đạt Đạt Không đạt Không đạt 4 Phạm Đức 041 15/7/1990 Cao Bằng Không đạt Không đạt Không đạt Không đạt 5 Tạ Đình Đức 042 12/10/1986 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 6 Nguyễn Thị Thùy Dung 043 19/12/1991 Hà Nội Không đạt Không đạt Không đạt Không đạt 7 Hoàng Lan Dung 044 8/3/1995 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 8 Lê Trang Dung 045 19/6/1985 Hải Dương Không đạt Đạt Miễn Không đạt 9 Nguyễn Thị Dung 046 9/10/1984 Hải Dương Đạt Đạt Đạt Đạt 10 Tô Thùy Dung 047 31/12/1990 Hà Nội 11 Đinh Mạnh Dũng 048 26/12/1990 Ninh Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 12 Hoàng Thùy Dương 049 20/8/1995 Thanh Hoá Đạt Đạt Đạt Đạt 13 Đoàn Như Ánh Dương 050 18/12/1979 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 14 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 051 2/12/1987 Ninh Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 15 Nguyễn Quang Dương 052 11/12/1996 Thừa Thiên Huế Đạt Đạt Đạt Đạt 16 Ngô Bình Nam Giang 053 9/6/1989 Thái Bình Đạt Đạt Miễn Đạt 17 Nguyễn Minh Giang 054 20/6/1994 Quảng Ngãi Đạt Đạt Miễn Đạt 18 Nguyễn Thị Hà Giang 055 9/11/1989 Hà Nội Đạt Đạt Miễn Đạt Bỏ thi 3
báo 19 Trần Thị Minh Giang 056 1/11/1996 Quảng Ninh Đạt Đạt Miễn Đạt 20 Đinh Hương Giang 057 31/8/ 1997 Ninh Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 21 Bùi Kim Hà 058 21/3/1981 Hòa Bình Đạt Đạt Miễn Đạt 22 Châu Hồng Hà 059 27/9/1995 Bình Định Không đạt Đạt Đạt Không đạt 23 Phạm Minh Hà 060 17/12/1980 Hà Nam Đạt Đạt Miễn Đạt 24 Đỗ Ngọc Hà 061 21/6/1987 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 25 Bế Văn Hải 062 12/3/1997 Hà Giang Không đạt Không đạt Không đạt Không đạt 26 Tạ Hoàng Hải 063 06/07/1993 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 27 Vũ Thị Thúy Hằng 064 26/10/1982 Nam Định Đạt Đạt Miễn Đạt 28 Nguyễn Thị Thu Hằng 065 30/01/1986 Quảng Ninh Đạt Đạt Đạt Đạt 29 Nguyễn Thị Hanh 066 16/7/1991 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 30 An Phước Hạnh 067 26/9/1997 Hà Nam Đạt Đạt Miễn Đạt 31 Bùi Thị Hồng Hạnh 068 21/7/1988 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 32 Huỳnh Thị Ái Hậu 069 09/9/ 1992 Quảng Ngãi Đạt Đạt Đạt Đạt 33 Nguyễn Thị Thu Hiên 070 20/3/1992 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 34 Lục Thu Hiền 071 31/8/1996 Thái Nguyên Đạt Đạt Đạt Đạt 35 Lê Thị Thu Hiền 072 28/10/1986 Ninh Bình Đạt Đạt Không đạt Không đạt 36 Nguyễn Dịu Hiền 073 18/10/1996 Quảng Trị Không thi 37 Phùng Thế Hiệp 074 16/5/1997 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 4
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 KẾT QUẢ DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 (VÒNG 1) PHÒNG THI SỐ 3 báo 1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa 075 02/09/1993 Hà Nam Đạt Đạt Miễn Đạt 2 Nguyễn Thị Thu Hòa 076 6/3/ 1996 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 3 Nguyễn Thị Thu Hòa 077 25/9/1986 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 4 Sầm Thị Thu Hoài 078 20/6/1994 Bắc Kạn Đạt Đạt Đạt Đạt 5 Nguyễn Thị Tuyết Hoàn 079 02/12/1990 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 6 Nguyễn Văn Hội 080 1/11/ 1988 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 7 Trịnh Việt Hồng 081 25/9/ 1997 Thanh Hóa Đạt Đạt Đạt Đạt 8 Bùi Thị Hồng 082 10/02/1990 Hải Dương Không đạt Không đạt Không đạt Không đạt 9 Trần Thị Ánh Hồng 083 9/6/1986 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 10 Tạ Viết Huân 084 1/5/1988 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 11 Mai Việt Hùng 085 20/3/1989 Ninh Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 12 Đặng Xuân Hưng 086 9/12/1992 Hà Tĩnh Đạt Đạt Đạt Đạt 13 Trần Thị Mai Hương 087 27/10/1983 Quảng Ninh Đạt Đạt Đạt Đạt 14 Nguyễn Thị Lan Hương 088 7/3/ 1996 Bắc Ninh Đạt Đạt Đạt Đạt 15 Lê Thu Hương 089 8/12/ 1987 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 16 Nguyễn Thị Diệu Hương 090 12/7/ 1990 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 5
báo 17 Hoàng Hải Hương 091 11/6/1984 Hà Nội Không đạt Đạt Miễn Không đạt 18 Nguyễn Thị Thu Hương 092 16/01/1982 Ninh Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 19 Phạm Thu Hương 093 9/11/1997 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 20 Bùi Thái Hường 094 03/4/ 1990 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 21 Nguyễn Thị Hường 095 24/12/1991 Nghệ An Đạt Đạt Đạt Đạt 22 Ngô Thị Thu Hường 096 25/01/1996 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 23 Tô Lan Hương 097 11/11/1985 Lạng Sơn Đạt Đạt Đạt Đạt 24 Trần Quang Huy 098 29/5/1982 Hải Dương Đạt Miễn Đạt Đạt 25 Đồng Thị Thanh Huyền 099 17/9/ 1982 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 26 Phạm Thị Thu Huyền 100 3/10/ 1990 Thái Bình Đạt Đạt Miễn Đạt 27 Phùng Thị Thanh Huyền 101 22/4/ 1997 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 28 Bùi Ngọc Huyền 102 16/11/1997 Hà Nam Đạt Đạt Đạt Đạt 29 Phạm Thị Ngọc Huyền 103 25/6/1997 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 30 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 104 8/11/1994 Vĩnh Phúc Đạt Đạt Đạt Đạt 31 Nguyễn Văn Khải 105 21/6/1991 Thanh Hóa Không đạt Đạt Không đạt Không đạt 32 Vũ Quang Khải 106 05/12/1997 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 33 Nguyễn Văn Khang 107 04/5/1992 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 34 Lưu Thị Vân Khánh 108 24/1/1981 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 35 Nguyễn Đăng Khoa 109 10/4/ 1975 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 36 Lê Ngọc Kiên 110 20/02/1987 Hưng Yên Đạt Đạt Miễn Đạt 37 Nguyễn Trung Kiên 111 16/12/1994 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 6
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 KẾT QUẢ DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 (VÒNG 1) PHÒNG THI SỐ 4 báo 1 Vũ Đức Lai 112 30/10/1986 Quảng Ninh Đạt Đạt Không đạt Không đạt 2 Vương Công Lâm 113 19/12/1990 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 3 Nguyễn Thị Lan 114 4/10/1988 Thanh Hóa Đạt Đạt Đạt Đạt 4 Bùi Thị Thanh Lan 115 10/8/1990 Ninh Bình Không đạt Đạt Đạt Không đạt 5 Bùi Thị Lệ 116 21/06/1996 Bắc Giang Không đạt Đạt Đạt Không đạt 6 Đỗ Thị Kim Liên 117 27/02/1995 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 7 Lê Thị Liễu 118 04/8/1995 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 8 Nguyễn Vũ Thảo Linh 119 12/3/1997 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 9 Nguyễn Thùy Linh 120 11/2/1984 Bắc Giang Đạt Đạt Miễn Đạt 10 Đặng Mỹ Linh 121 11/11/1997 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 11 Nguyễn Thùy Linh 122 27/11/1997 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 12 Đỗ Thị Hương Linh 123 03/01/1997 Thanh Hóa Không đạt Đạt Đạt Không đạt 13 Vũ Hà Thùy Linh 124 30/6/1991 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 14 Đỗ Đình Linh 125 10/12/1996 Nam Định Không đạt Đạt Đạt Không đạt 15 Vũ Tú Linh 126 24/5/1994 Thái Nguyên Đạt Đạt Đạt Đạt 16 Đinh Thùy Linh 127 6/8/1990 Sơn La Không đạt Đạt Đạt Không đạt 17 Phùng Văn Linh 128 17/9/1992 Hà Nội Không đạt Miễn Đạt Không đạt 7
báo 18 Trương Diệu Linh 129 25/3/1992 Thừa Thiên Huế Đạt Đạt Đạt Đạt 19 Bùi Hoàng Phương Loan 130 22/9/1992 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 20 Đinh Thị Tố Loan 131 07/7/1986 Nam Định Không đạt Đạt Đạt Không đạt 21 Đỗ Thị Bích Loan 132 20/6/1979 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 22 Đào Thị Loan 133 4/11/1988 Hải Dương Đạt Đạt Miễn Đạt 23 Nguyễn Tiến Lộc 134 19/7/1978 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 24 Nguyễn Văn Lộc 135 01/11/1991 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 25 Trần Duy Long 136 05/8/1997 Hà Nam Đạt Đạt Miễn Đạt 26 Đặng Vân Long 137 24/5/1995 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 27 Hoàng Thanh Lương 138 20/9/1992 Hải Dương Đạt Đạt Đạt Đạt 28 Đỗ Thị Lương 139 28/12/1987 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 29 Nguyễn Minh Lý 140 01/10/1995 Hà Nội Không thi 30 Phùng Ánh Mai 141 11/10/1997 Ninh Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 31 Hoàng Ngọc Mai 142 10/5/ 1995 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 32 Nguyễn Phương Mai 143 26/8/ 1997 Hải Dương Đạt Đạt Đạt Đạt 33 Dương Trần Minh 144 27/7/1996 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 34 Phạm Đức Nam 145 9/6/1992 Nam Định Đạt Đạt Miễn Đạt 35 Nguyễn Tiến Nam 146 14/9/1991 Hải Phòng Đạt Đạt Đạt Đạt 36 Trần Ngọc Nam 147 15/8/1996 Hà Nam Đạt Đạt Đạt Đạt 37 Nguyễn Thế Nam 148 24/12/1993 Hòa Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 8
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 KẾT QUẢ DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 (VÒNG 1) PHÒNG THI SỐ 5 báo 1 Vũ Thị Thu Nga 149 13/1/1996 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 2 Trần Thị Thúy Nga 150 31/7/1997 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 3 Đặng Phương Nga 151 7/9/1992 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 4 Lê Thiên Nga 152 18/4/ 1994 Bắc Ninh Đạt Đạt Đạt Đạt 5 Trần Thúy Nga 153 03/04/1994 Tuyên Quang Đạt Đạt Đạt Đạt 6 Đỗ Phương Nga 154 10/8/1984 Lạng Sơn Không đạt Đạt Không đạt Không đạt 7 Hoàng Thị Ngân 155 08/04/1993 Lào Cai Không đạt Đạt Không đạt Không đạt 8 Nguyễn Kim Ngân 156 20/10/1989 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 9 Hoàng Thị Ngân 157 23/10/1997 Thanh Hoá Đạt Đạt Không đạt Không đạt 10 Trương Thị Lê Ngân 158 02/01/1996 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 11 Đinh Trọng Nghĩa 159 07/12/1994 Nghệ An Đạt Đạt Miễn Đạt 12 Hoàng Thị Minh Ngọc 160 20/01/1998 Bắc Giang Đạt Đạt Đạt Đạt 13 Nguyễn Minh Ngọc 161 14/11/1996 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 14 Nguyễn Kim Ngọc 162 17/6/ 1991 Nam Định Đạt Đạt Miễn Đạt 15 Nguyễn Hồng Ngọc 163 02/09/1993 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 16 Thái Hồng Ngọc 164 23/02/1992 Hà Nội Đạt Đạt Miễn Đạt 9
báo 17 Ngô Thị Hồng Nguyên 165 29/10/1995 Phú Thọ Đạt Đạt Đạt Đạt 18 Nguyễn Thị Hương Nguyên 166 17/11/1996 Hải Phòng Đạt Đạt Đạt Đạt 19 Trần Bá Nguyên 167 28/4/1990 Bắc Ninh Không đạt Đạt Miễn Không đạt 20 Nguyễn Ánh Nguyệt 168 01/7/1994 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 21 Triệu Thị Hồng Nhất 169 18/4/1992 Yên Bái Đạt Đạt Đạt Đạt 22 Triệu Thị Nhất 170 2/8/ 1992 Bắc Kạn Đạt Đạt Đạt Đạt 23 Lê Thị Nhớ 171 21/7/1984 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 24 Phan Hồng Nhung 172 9/5/1994 Cao Bằng Đạt Đạt Đạt Đạt 25 Nguyễn Thị Oanh 173 25/5/1997 Nam Định Đạt Đạt Miễn Đạt 26 Hoàng Vân Phong 174 07/05/1996 Cao Bằng Đạt Đạt Đạt Đạt 27 Nguyễn Hoàng Phúc 175 17/11/1996 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 28 Phạm Thị Việt Phương 176 22/11/1992 Ninh Bình Đạt Đạt Miễn Đạt 29 Ngô Thị Phượng 177 07/6/ 1993 Thái Nguyên Đạt Không đạt Không đạt Không đạt 30 Bùi Thị Minh Phượng 178 27/11/1996 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 31 Trịnh Hoài Phương 179 22/7/1996 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 32 Đào Bá Quân 180 26/1/1987 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 33 Trần Hồng Quân 181 10/3/1995 Quảng Ninh Đạt Đạt Đạt Đạt 34 Nguyễn Văn Quang 182 01/9/1993 Nam Định Đạt Đạt Không đạt Không đạt 35 Phùng Quyết 183 22/9/1991 Nam Định Đạt Đạt Miễn Đạt 36 Phạm Ngọc Quỳnh 184 15/7/1996 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 37 Nguyễn Văn Sáng 185 19/02/1988 Nghệ An Đạt Đạt Miễn Đạt 10
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 KẾT QUẢ DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 (VÒNG 1) PHÒNG THI SỐ 6 báo 1 Nguyễn Hoài Sơn 186 10/8/ 1987 Phú Thọ Đạt Đạt Miễn Đạt 2 Triệu Tùng Sơn 187 10/4/1997 Lạng Sơn Đạt Đạt Đạt Đạt 3 Lương Tuấn Tài 188 06/7/1994 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 4 Đỗ Thanh Tâm 189 29/10/1994 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 5 Giáp Văn Tấn 190 16/10/1989 Bắc Giang Đạt Đạt Miễn Đạt 6 Vũ Minh Thái 191 16/12/1993 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 7 Bùi Quốc Thái 192 24/5/1989 Thái Bình Đạt Đạt Không đạt Không đạt 8 Đỗ Đức Thanh 193 2/10/1991 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 9 Nguyễn Thị Thanh 194 28/6/1995 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 10 Nguyễn Thị Thanh 195 1/6/1987 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 11 Vương Trọng Thành 196 2/5/1996 Phú Thọ Đạt Đạt Đạt Đạt 12 Nguyễn Thị Tâm Thảo 197 24/10/1997 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 13 Lê Phương Thảo 198 27/5/1994 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 14 Nguyễn Thị Thảo 199 8/9/1991 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 15 Phạm Thị Thu Thảo 200 07/01/1994 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 16 Nguyễn Lệ Thi 201 11/8/1996 Hà Giang Đạt Đạt Đạt Đạt 11
báo 17 Cấn Tất Thiềng 202 11/7/1986 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 18 Nguyễn Thị Thu 203 16/3/1991 Hà Nam Đạt Đạt Đạt Đạt 19 Đỗ Thị Mai Thu 204 08/01/1991 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 20 Dương Hoài Thu 205 16/10/1995 Bắc Giang Đạt Đạt Miễn Đạt 21 Nguyễn Thị Thư 206 24/10/1993 Nam Định Đạt Đạt Miễn Đạt 22 Hoàng Thị Thứ 207 20/4/1996 Cao Bằng Đạt Không đạt Không đạt Không đạt 23 Nguyễn Thị Thức 208 10/8/1994 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 24 Nguyễn Thị Thúy 209 03/03/1989 Nam Định Đạt Đạt Không đạt Không đạt 25 Phạm Phương Thúy 210 22/9/1991 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 26 Nông Thị Thùy 211 23/02/1995 Cao Bằng Đạt Không đạt Không đạt Không đạt 27 Phạm Thị Thùy 212 16/06/1987 Hà Nội Không đạt Đạt Miễn Không đạt 28 Nguyễn Thu Thủy 213 02/01/1989 Hà Nội Không đạt Không đạt Đạt Không đạt 29 Nguyễn Thị Tiến 214 04/08/1992 Hà Nội Đạt Miễn Không đạt Không đạt 30 Lương Xuân Tình 215 12/10/1989 Hà Nội Không đạt Đạt Không đạt Không đạt 31 Phùng Văn Tít 216 27/12/1996 Lạng Sơn Đạt Không đạt Không đạt Không đạt 32 Ngô Văn Toàn 217 22/6/1991 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 33 Mai Quốc Toản 218 24/11/1988 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 34 Phùng Thị Thanh Trà 219 11/10/1990 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 35 Phạm Thị Huyền Trâm 220 31/3/1980 Hải Dương Đạt Đạt Miễn Đạt 36 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 221 25/12/1991 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 37 Nguyễn Minh Trang 222 26/1/1993 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 12
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 KẾT QUẢ DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2019 (VÒNG 1) PHÒNG THI SỐ 7 báo 1 Đặng Hoàng Trang 223 24/9/1996 Hà Nam Đạt Đạt Đạt Đạt 2 Trần Thu Trang 224 8/11/1991 Hà Nội Không thi 3 La Thị Huyền Trang 225 04/6/1994 Bắc Giang Không đạt Đạt Không đạt Không đạt 4 Đinh Thị Thu Trang 226 15/02/1996 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 5 Nguyễn Thu Trang 227 08/6/1982 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 6 Nguyễn Thị Trang 228 5/7/1996 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 7 Võ Hồng Trang 229 10/5/1993 Quảng Ngãi Đạt Đạt Đạt Đạt 8 Hoàng Thị Kiều Trang 230 25/5/1989 Hà Nam Đạt Đạt Đạt Đạt 9 Lê Quỳnh Trang 231 15/8/1991 Thanh Hóa Đạt Đạt Đạt Đạt 10 Phan Huyền Trang 232 6/6/1993 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 11 Nguyễn Thị Trang 233 21/8/1997 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 12 Khiếu Việt Trinh 234 16/4/1993 Thái Bình Đạt Đạt Đạt Đạt 13 Nguyễn Thành Trung 235 11/8/1983 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 14 Hoàng Quốc Trung 236 11/10/1996 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 15 Nguyễn Thành Trung 237 23/8/1987 Hải Phòng Đạt Đạt Đạt Đạt 16 Phạm Thành Trung 238 29/4/1996 Hải Phòng Đạt Đạt Đạt Đạt 17 Nguyễn Anh Tú 239 16/7/1987 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 13
báo 18 Trịnh Ngọc Tú 240 12/4/1997 Hà Nam Đạt Đạt Miễn Đạt 19 Nguyễn Trọng Tuân 241 7/5/1989 Hà Nội Đạt Không đạt Đạt Không đạt 20 Phạm Minh Tuấn 242 22/6/1996 Phú Thọ Đạt Đạt Đạt Đạt 21 Nguyễn Đức Tuấn 243 24/8/ 1996 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 22 Nguyễn Dương Tùng 244 21/12/1994 Hà Nội Đạt Đạt Miễn Đạt 23 Trần Văn Tùng 245 9/2/1995 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 24 Vũ Bá Anh Tùng 246 06/1/1995 Quảng Ninh Đạt Đạt Đạt Đạt 25 Hà Thị Thanh Tuyền 247 12/4/1991 Phú Thọ Đạt Đạt Đạt Đạt 26 Đào Thị Tuyết 248 11/2/1996 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 27 Trịnh Minh Ước 249 28/10/1978 Hưng Yên Đạt Đạt Đạt Đạt 28 Trần Văn Ước 250 29/11/1986 Nam Định Đạt Đạt Đạt Đạt 29 Hồ Thị Vân 251 10/12/1989 Hà Nội Đạt Miễn Không đạt Không đạt 30 Trần Thanh Vân 252 03/11/1988 Tuyên Quang Đạt Đạt Đạt Đạt 31 Nguyễn Thị Vân 253 13/01/1990 Hà Nội Đạt Đạt Miễn Đạt 32 Đỗ Thúy Việt 254 27/11/1980 Hà Nội Không đạt Đạt Đạt Không đạt 33 Trần Đức Việt 255 20/5/1994 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 34 Phan Anh Vũ 256 13/10/1992 Nam Định Đạt Đạt Miễn Đạt 35 Nguyễn Thị Xuân 257 25/4/ 1994 Hà Nội Đạt Đạt Không đạt Không đạt 36 Trần Thanh Xuân 258 29/11/1989 Hà Nội Đạt Đạt Miễn Đạt 37 Nguyễn Thị Xuyến 259 9/11/ 1990 Vĩnh Phúc Đạt Đạt Đạt Đạt 38 Lê Thị Yên 260 01/01/1983 Hà Nội Đạt Đạt Đạt Đạt 14