ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - [ _ ]1._dhqtnhahang (1).doc

KCT dao tao Dai hoc nganh TN Hoa hoc_phan khung_final

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyê

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

PHẦN III. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: Khối kiến thức chung 158 tín

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: KẾ TOÁN PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyên môn 1.1. V

Phụ lục 1

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC NGÀNH VIỆT NAM HỌC - Tên chương trình: Chương trình đào tạo ngành Việt Nam học - Trình độ đào tạo: Đại học - Ngành đà

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG ******** CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ******** CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CỬ

Microsoft Word - dh ktd 2012.doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG SỔ TAY HỌC TẬP (Dành cho sinh viên khóa 24) NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA HỌC

Microsoft Word - 1 Ho so dieu chinh_MFT_ (OGA)

CHƢƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Ngành Giáo dục Chính trị trình độ đại học (Ban hành kèm theo Quyết định số 1555/QĐ-ĐHAG ngày 09/9/2016 của Hiệu trưởng T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc ĐỀ CƢƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1. Tên học phần :

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG ******** CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ******** CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CỬ

nn_nuoitrongthuysan_15

LUKSOOT2

Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG LÝ LỊCH KHOA HỌC 1. THÔNG TIN CÁ NHÂN Họ và tên: Nguyễn Thị Hằng Ngày sinh: 10/

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG PHỤ LỤC 2 Khoa: Nuôi trồng Thuỷ sản Bộ môn: Kỹ thuật Nuôi Thuỷ sản Nước ngọt ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1. Thông tin về học p

BỘ XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. HỒ CHÍ MINH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CA

CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 881/QĐ-HV CỘNG

BUREAU VERITAS VIETNAM - HCM Head Office 2019 PUBLIC TRAINING CALENDAR Subject COURSE NAME Duration (days) JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV

CHƢƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Ngành Sƣ phạm Lịch sử trình độ đại học (Ban hành kèm theo Quyết định số 1555/QĐ-ĐHAG ngày 09/9/2016 của Hiệu trưởng Trườ

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Sư phạm Sinh học - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào tạo Sư phạm Sinh

bsc_rvres.txt Date : OSMANIA UNIVERSITY B.SC.(cbcs) NOV (r.v) Changed list Page no.:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Sư phạm Hóa học - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào tạo Sư phạm Hóa họ

Microsoft Word - Bai 2. Le Thi Tuyet Hanh.doc

Số: CHÍNH PHỦ /2018/NĐ-CP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày tháng năm 2018 DỰ THẢO 2 NGHỊ ĐỊNH Quy định chi

BUREAU VERITAS VIETNAM - HN Office 2019 PUBLIC TRAINING CALENDAR Subject COURSE NAME Duration (days) JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC C

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

Khoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd

Đề cương môn học

17. CTK tin chi - CONG NGHE KY THUAT O TO.doc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào t

cn_cntt_14

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

Toán Ứng Dụng Biên tập bởi: PGS.TS. Nguyễn Hải Thanh

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

HỆ QUỐC TẾ TẠI TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS XANH TUỆ ĐỨC NĂM HỌC NUÔI DƯỠNG ĐẠO ĐỨC CULTIVATING MORALITY TRAU DỒI TRÍ TUỆ ENRICHING WISDOM RÈN LU

VIỆN KHOA HỌC

Chương trình đào tạo Tiếng Anh trình độ cao đẳng UBND TỈNH TRÀ VINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH Phụ lục 1 Chính quy CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

QT04041_TranVanHung4B.docx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CHƢƠNG TRI NH ĐA O TAỌ TRI NH ĐÔ THẠC SI Chuyên ngành : KÝ SINH TRÙNG - CÔN TRÙNG Y HO C ( Medicine E

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM TÀI LIỆU PHÁT TRIỂN CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN,

10. CTK tin chi - KE TOAN.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM KHOA TÀI CHÍNH Mã môn học: AMA303 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh, ngày 18

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Số: 29-NQ/TW Hà Nội, ngày 4 tháng 11 năm 2013 NGHỊ QUYẾT VỀ ĐỔI MỚI CĂN BẢN,

PowerPoint Presentation

Microsoft Word TV Phuoc et al-DHNT-Hien trang khai thac NLHS ... Khanh Hoa.doc

CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 485/QĐ-HV CỘNG

cn_ktpm_14

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH KHOA ĐIỀU DƯỠNG KỸ THUẬT Y HỌC KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ KHÓA HỌC (CỬ NHÂN ĐIỀU

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN : 2014/BNNPTNT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CƠ SỞ NUÔI TÔM NƯỚC LỢ - ĐIỀU KIỆN BẢO ĐẢM VỆ SINH THÚ Y,

TRƯỜNG ĐH GTVT TPHCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH

mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id kh /V uš 2019 Ïilãiy, nkšãiy Kjyh«M L k W«nkšãiy Ïu lh«m L bghj nj ÎfS fhd nj Î fhy m ltiz, nj Î fhy neu«k W«nj Î Ko

Nghị quyết Trung ương 3 (Khóa X) của Đảng về " Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác phòng, chống tham nhũng, chống lãng phí"

Mẫu Đề cương môn học

Nguyễn Ngọc Duy Mỹ Các môn giảng dạy Luật Sở hữu trí tuệ Công pháp quốc tế Luật Kinh doanh Pháp luật đại cương Thạc sĩ Luật Chuyên ngành Luật Quốc tế

mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id nkšãiy Ïu lhkh L bghj nj Î, kh 2018 òÿëétu gf ghœî

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NAM CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Giáo dục Mầm non - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào tạo Giáo dục Mầm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.57 (Ban hành theo Qu

Microsoft Word - Pham Van Tuan - LLKH. FINAL doc

ww.padasalai.o md òe ww.padasalai.org Kidt.Á.cõhuhâ, v«.v ì., Ã.v., Ãv.o., mur nj ÎfŸ Ïa Fe, br id

Microsoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

Khoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TP

03. CTK tin chi - CONG NGHE KY THUAT CO KHI.doc

Phụ lục I

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

(Microsoft Word - 8. Nguy?n Th? Phuong Hoa T\320_chu?n.doc)

Khoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

TRƯỜNG ĐH KH XH& NV TRUNG TÂM TIN HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc TP.Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 02 năm 2013 ĐỀ CƯƠNG CH

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp) - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chươ

sp_gdtieuhoc_15

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Văn học - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào tạo Văn học (tiếng Việt) 2

ĐẠI HỌC HUẾ TRƢỜNG ĐẠI HỌC LUẬT PHAN VĂN CÔI PHÁP LUẬT VỀ CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC, QUA THỰC TIỄN ÁP DỤNG TẠI HUYỆN HÒA VANG THÀNH PHỐ ĐÀ NẴ

Microsoft Word - NOI DUNG BAO CAO CHINH TRI.doc

Tu?n t?ng h?p 15 khoa, CLC,CTTT (2).xlsx

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾN SỸ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC BỘ MÔN TIẾNG ANH HUẾ,

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ PHẠM HẢI HÀ QUẢN LÝ NGÂN SÁCH CẤP HUYỆN CỦA THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH LU

1. DinhDuongTriLieu-Noun

Microsoft Word - Bai 8. Nguyen Hong Son.doc

NguyenThiThao3B

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

Mẫu đề cương chi tiết môn học

TRƢỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG Khoa: Kinh tế Bộ môn: Quản trị Du lịch 1. Thông tin về học phần: ĐỀ CƢƠNG HỌC PHẦN Tên học phần: QUẢN TRỊ KINH DOANH HÃNG LỮ

Bản ghi:

ĐẠI HỌC ÁI NGUYÊN TRƢỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM ------------------------------- CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ----****---- CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành: Nuôi trồng thủy sản (Aquaculture) Mã ngành: 52620301. Thời gian đào tạo: 4 năm TT Tên học phần Tên tiếng Anh Số TC Mã số học phần A. Kiến thức giáo dục đại A. Basic Subject 48 cƣơng Knowledge I. Các học phần bắt buộc Compeled Subjects 36 a) Lý luận chính trị Polictice Science 1 Nguyên lý 1 (Triết Fundamental Principles 1 học Mác- Lênin) (Phylosophy) 2 30 - MLP121 2 Nguyên lý 2 (Kinh Fundamental Principles 2 tế chính trị và CNXHKH) (Political economics and scientific socialism) 3 45 - MLP132 3 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Revolutionary Roads and Policies of Vietnamese Communist Party 79 3 45 - VCP131 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh s ideology 2 30 - HCM121 b) Ngoại ngữ, Tin học, Khoa học tự nhiên, xã hội Language, Informatic, Natural and Social Science 5 Hóa học Chemistry 3 40 5 CHE131 6 Hóa phân tích Analysing Chemistry 2 25 5 ACH121 7 Sinh học đại cương General Biology 2 25 5 GBI121 8 Toán cao cấp 1 Mathematics 1 3 45 - MAT131 9 Xác suất- Thống kê Probability and Statistics 3 45 - PST131 10 Tiếng Anh 1 English 1 3 45 - ENG131 11 Tiếng Anh 2 English 2 4 60 - ENG142 12 Tin học đại cương General Informatics 2 15 15 GIN121 13 Xã hội học đại cương General Sociology 2 30 - GSO121 14 Nhà nước và Pháp luật State and Law 2 30 - SLA121 II. Các học phần tự chọn (tích lũy đủ 12 TC) Phương pháp tiếp cận khoa học Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y Tiếng Việt thực hành 15-20 Self Selection Subjects 12 Scientific Approach Methodology 2 30 - SAM121 Specific English for Animal husbandry 2 30 - EAQ121 Practical Vietnamese language 2 30 - PVL121 Sinh thái môi trường Environmental Ecology 2 30 - EEC121 Sinh học phân tử Molecular Biology 2 30 - MBI121 Vật lý Physics 2 30 - PHY121 Toán ứng dụng Applied Mathematics 2 30 - AMA121 An toàn vệ sinh lao động Works Safety and Hygenic 2 30 - WSH121 Ô nhiễm Môi trường Environmental Pollution 2 30 - EPO121 Địa lý kinh tế Việt Nam Vietnam Economic Geography 2 30 - VEG121

III. Giáo dục thể chất* III. Physical Education 3 Giáo dục thể chất 1 Physical Education 1 1-15 PHE111 Giáo dục thể chất 2 Physical Education 2 1-15 PHE112 Giáo dục thể chất 3 Physical Education 3 1-15 PHE113 IV. Giáo dục quốc phòng* IV. National Defense Education 165 tiết B. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp B. Professional Knowlegde I. Kiến thức cơ sở ngành I.Basic Knowledge 20 a) Các học phần bắt buộc Compeled Subjects 16 21 Hoá sinh đại cương General Biochemistry 2 26 4 GBC221 22 Động vật thủy sinh Aquatic Animals 2 26 4 AAN221 23 Thực vật thủy sinh Aquatic Plants 2 26 4 APL221 24 Ngư loại học Aquatic taxonomy 2 22 8 ATA221 25 Hình thái, phân loại Morphology and Taxonomy giáp xác và nhuyễn thể of Crustancean and Molluse 2 22 8 MCM221 26 Mô phôi học động Aquatics Animal vật thủy sản Embryology 2 24 6 AAE221 27 Sinh lý động vật Aquatic Animal 2 24 6 AAP221 thủy sản 28 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản b) Các học phần tự chọn (tích lũy đủ 4 TC) 29-30 Physiology Water quality management in aquaculture Self Selection Subjects 4 80 2 24 6 WMA221 Vi sinh vật đại cương General Microorganism 2 26 4 GMO221 Sinh thái thủy sinh Ecology of Aquatic 2 30 - EOA221 Miễn dịch học Immunology 2 30 - IMM221 Hồ ao học Lack and Pond 2 30 - LAP221 Nội tiết sinh sản cá Endocrines in Fish Reproduction 2 30 - EFR221 II. Kiến thức ngành Special Knowledge 33 a) Các học phần bắt buộc Compeled Subjects 17 31 Di truyền và chọn Aquaculture Genetic and giống thủy sản Selecting 2 30 - AGS321 32 Dinh dưỡng và thức Aquatics Feed and ăn thủy sản Nutrition 2 26 4 AFN321 33 Bệnh học thủy sản Aquatic pathology 3 31 14 APA331 34 Công trình và thiết bị Facillities and Equypment nuôi trồng thủy sản for aquaculture 2 22 8 FEA321 35 Kỹ thuật sản xuất Fresh water fish nursery giống và nuôi cá nước ngọt and breeding techniques 2 22 8 FCB321 36 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển 37 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác 38 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm b) Các học phần tự chọn (tích lũy đủ 16 TC) Sea fish culture and Breeding techniques 2 30 - SBT321 Crustacean culture and breeding techniques 2 30 - CSB321 Molluse culture and breeding techniques 2 30 - MCB321 Self Selection Subjects 16

Kỹ thuật nuôi cá Ornamental Fish cảnh Culturing Technique 2 30 - OFC321 Kỹ thuật nuôi thủy Special Fresh water species đặc sản nước ngọt and culture techniques 2 30 - SFC321 Kỹ thuật nuôi cá Fish Culture Technique mặt nước lớn in Large Lack 2 30 - FTL321 Đa dạng sinh học và quản lý nguồn lợi thủy sản Biodiversity and aquatic resources management 2 30 - BAM321 Kỹ thuật sản xuất Fresh Food Producing 2 30 - FFT321 thức ăn tươi sống Techniques 39- Kỹ thuật bảo quản Aquatic products 46 và chế biến sản processing and storage 2 30 - APS321 phẩm thủy sản Độc chất học thú y Veterinary Toxicology 2 30 - VTO321 Kỹ thuật khai thác Aquatic Exploit thủy sản Techniques 2 30 - AET321 Kỹ thuật nuôi trồng rong biển Seaweed Cultures 2 30 - SCU321 Dược lý học Phamacology 2 30 - PHA321 Thú y Special Veterinary 2 30 - VET321 Chăn nuôi chuyên Special Animal khoa Husbandry 2 30 - SAH321 III. Kiến thức bổ trợ 6 47 Vệ sinh an toàn thực phẩm Food Safety and Hygenic 2 26 4 FSH321 48 Phương pháp thí nghiệm Exprimental Methods 2 30 - EMA321 49 Luật và chính sách Laws and Policies for phát triển thủy sản Aquatic Development 2 30 - LPA321 IV. Thực tập nghề nghiệp Professional practice 3 TTNN 1: Sản xuất : Fresh water fish 50 giống và nuôi cá nước ngọt Producing and breeding techniques 2-30 AQU421 51 TTNN 2: Sản xuất giống và nuôi giáp xác Practice 2: Crustacean culture and breeding techniques 1-15 AQU412 52 Thực tập tốt nghiệp Thesis 10-150 AQU905 V. Rèn nghề Skilled Practice 5 Rèn nghề 1: Kỹ năng cơ bản trong phòng thí nghiệm Skilled Practice 1: Basic Skills in Laboratory 2-30 SAQ421 Rèn nghề 2: Kỹ năng Skilled Practice 2: Fresh nuôi cá nước ngọt Water Fish cutural Skills 1-15 SAQ412 Rèn nghề 3: Kỹ năng sản xuất giống cá nước ngọt Skilled Practice 3: Fresh water fish breeding Producing Skills 1-15 SAQ413 Rèn nghề 4: Kỹ Skilled Practice 4: năng nuôi giáp xác Crustacean culture Skills 1-15 SAQ414 Tổng cộng Total 120 1487 433 81

Ghi chú: - Các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng và Rèn nghề không tính vào số tín của chương trình đào tạo - 1 tín (1TC) bằng 15 tiết lý thuyết; 30 tiết thực hành; 60 tiết thực tập nghề nghiệp (tương đương 1 tuần), rèn nghề ngoài thực địa Phân bổ các học phần trong toàn khóa học 1. Năm thứ nhất *. Học kỳ 1 1 Nguyên lý 1 (Triết học Mác- Lênin) 2 30-2 Hóa học 3 40 5 3 Sinh học đại cương 2 25 5 4 Toán cao cấp 1 3 45-5 Tiếng Anh 1 3 45-6 Tiếng Việt thực hành 2 30-7 Giáo dục thể chất 1 1-15 Cộng 16 215 25 *. Học kỳ 2 82 1 Nguyên lý 2 (Kinh tế chính trị và CNXHKH) 3 45-2 Hóa phân tích 2 25 5 3 Xác suất- Thống kê 3 45-4 Tiếng Anh 2 4 60-5 Xã hội học đại cương 2 30-6 Sinh học phân tử 2 30-7 Giáo dục thể chất 2 1-15 8 Giáo dục quốc phòng-an ninh - 165 Cộng 17 235 20 2. Năm thứ 2 *. Học kỳ 3 1 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 45-2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30-3 Tin học đại cương 2 15 15 4 Nhà nước và Pháp luật 2 30-5 Phương pháp tiếp cận khoa học 2 30-6 Sinh thái môi trường 2 30-7 Vật lý 2 30-8 Giáo dục thể chất 3 1-15 Cộng 16 210 30 *. Học kỳ 4 1 Hoá sinh đại cương 2 26 4

2 Động vật thủy sinh 2 26 4 3 Thực vật thủy sinh 2 26 4 4 Ngư loại học 2 22 8 5 Vi sinh vật đại cương 2 26 4 6 Sinh lý động vật thủy sản 2 24 6 7 Di truyền và chọn giống thủy sản 2 30-8 Rèn nghề 1: Kỹ năng cơ bản trong phòng thí nghiệm 2-30 Cộng 16 180 60 3. Năm thứ 3 *. Học kỳ 5 1 Mô phôi học động vật thủy sản 2 24 6 2 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản 2 24 6 3 Sinh thái thủy sinh 2 30-4 Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản 2 26 4 5 Hình thái, phân loại giáp xác và nhuyễn thể 2 22 8 6 Bệnh học thủy sản 3 31 14 7 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển 2 30-8 TTNN 1: Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt 2-30 9 Rèn nghề 2: Kỹ năng nuôi cá nước ngọt 1-15 Cộng 18 187 83 *. Học kỳ 6 83 1 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác 2 30-2 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi động vật thân mềm 2 30-3 Công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản 2 22 8 4 Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt 2 22 8 5 Kỹ thuật sản xuất thức ăn tươi sống 2 30-6 Độc chất học 2 30-7 Phương pháp thí nghiệm 2 30-8 Tiếng Anh chuyên ngành nuôi trồng thủy sản 2 30-9 TTNN 2: Sản xuất giống và nuôi giáp xác 1-15 10 Rèn nghề 3: Kỹ năng sản xuất giống cá nước ngọt 1-15 Cộng 18 224 46 4. Năm thứ 4 *. Học kỳ 7 1 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 26 4 2 Đa dạng sinh học và quản lý nguồn lợi thủy sản 2 30-3 Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt 2 30-4 Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn 2 30-5 Luật và chính sách phát triển thủy sản 2 30-6 Kỹ thuật bảo quản và chế biến sản phẩm thủy sản 2 30-7 Kỹ thuật khai thác thủy sản 2 30-8 Kỹ thuật nuôi cá cảnh 2 30-9 Rèn nghề 4: Kỹ năng nuôi giáp xác 1-15 Cộng 17 236 19

*. Học kỳ 8 1 Thực tập tốt nghiệp 10-150 Cộng 10-150 Thái Nguyên, ngày 31 tháng 7 năm 2012 HIỆU TRƢỞNG (đã ký) TS. Trần Văn Điền 84