DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi Gia Bảo 8.1 04 Nguyễn Thành Đạt 8.2 05 Trần Nguyễn Quân Bảo 8.1 05 Trần Quốc Đạt 8.2 06 Trần Nguyễn Quốc Bảo 8.1 06 Nguyễn Thị Hương Giang 8.2 07 Lê Thanh Bình 8.1 07 Nguyễn Thị Ngân Hà 8.2 08 Nguyễn Thái Châu 8.6 08 Phạm Đoàn Hiền Hậu 8.2 09 Bồ Nguyễn Trí Duy 8.1 09 Nguyễn Lâm Thanh Hiền 8.2 10 Nguyễn Nhật Duy 8.1 10 Huỳnh Quang Huy 8.2 11 Bùi Quốc Đạt 8.1 11 Từ Thị Bích Huyền 8.2 12 Phùng Ngọc Đăng 8.1 12 Trần Quốc Hưng 8.2 13 Lộ Thu Hà 8.1 13 Nguyễn Đăng Khoa 8.2 14 Nguyễn Trần Ngân Hà 8.1 14 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 8.2 15 Hà Phong Hào 8.7 15 Phan Anh Khoa 8.2 16 Hồ Huỳnh Nguyên Hảo 8.1 16 Đỗ Hoàng Tú Linh 8.2 17 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 8.1 17 Lương Khánh Linh 8.2 18 Từ Gia Huy 8.1 18 Lê Hoàng Phương Mai 8.2 19 Lê Duy Hưng 8.1 19 Hồ Trương Đông Nghi 8.2 20 Trương Minh Hưng 8.1 20 Cao Thị Bích Ngọc 8.2 21 Nguyễn Đức Tuấn Khoa 8.1 21 Phạm Bảo Ngọc 8.2 22 Võ Anh Kiệt 8.1 22 Phùng Thị Tuyết Ngọc 8.2 23 Nguyễn Phương Linh 8.1 23 Nguyễn Trương Thanh Nhàn 8.7 24 Trần Nguyễn Thuỳ Linh 8.1 24 Lương Trí Nhân 8.2 25 Nguyễn Ngọc Ly Ly 8.1 25 Nguyễn Thiện Nhân 8.2 26 Bao Minh Lý 8.1 26 Nguyễn Trọng Nhân 8.2 27 Đỗ Khánh Ngọc 8.1 27 Phan Ngọc Yến Nhi 8.2 28 Lê Bảo Ngọc 8.1 28 Dư Đức Phát 8.2 29 Dương Nguyễn Bảo Nhân 8.1 29 Lê Hoàng Phúc 8.2 30 Đặng Thị Quỳnh Như 8.1 30 Võ Hà Kỳ Phương 8.2 31 Nguyễn Thị Tố Như 8.1 31 Nguyễn Thành Vương Phú Quang 8.2 32 Trần Như Phú 8.7 32 Ngô Thế Sang 8.2 33 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 8.1 33 Nguyễn Đỗ Mai Thanh 8.2 34 Lưu Huy Minh Quang 8.1 34 Trần Ngọc Huyền Trân 8.2 35 Cao Trần Na Sa 8.1 35 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8.1 36 Phạm Trần Thanh Tài 8.1 36 Nguyễn Chí Trung 8.2 37 Nguyễn Quốc Thắng 8.1 37 Lê Nhật Trường 8.2 38 Ung Nguyễn Minh Trâm 8.1 38 Đỗ Anh Tuấn 8.2 39 Huỳnh Nhật Tường Vi 8.7 39 Nguyễn Gia Tuấn 8.6 40 Luân Xuân Vy 8.1 40 Lê Cẩm Vy 8.2 41 He Xin 8.1 41 42 Lê Mỹ Ý 8.7 42 43 43
DANH SÁCH LỚP 9.3 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.4 NH 2019-2020 01 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 8.3 01 Bùi Nhật An 8.4 02 Trần Minh Đức 8.3 02 Phan Tuấn Anh 8.4 03 Đoàn Duy Hải 8.4 03 Văn Trịnh Nhã Anh 8.3 04 Tất Gia Hân 8.3 04 Nguyễn Thành Bi 8.4 05 Nguyễn Nam Hiệp 8.3 05 Nguyễn Công Danh 8.3 06 Trương Tiến Hưng 8.3 06 Nguyễn Thành Danh 8.4 07 Vũ Quốc Hưng 8.3 07 Đỗ Quốc Đạt 8.4 08 Lê Thanh Minh Khoa 8.3 08 Phạm Minh Đức 8.4 09 Nguyễn Huỳnh Tâm Lan 8.3 09 Trần Minh Đức 8.4 10 Phù Hoàng Lâm 8.3 10 Trần Thanh Hậu 8.4 11 Phan Phạm Ngọc Linh 8.3 11 Nguyễn Đào Quốc Huy 8.4 12 Quách Ngọc Phương Linh 8.3 12 Nguyễn Thanh Khải 8.4 13 Trần Ngọc Khánh Linh 8.3 13 Phạm Lê Quốc Khang 8.4 14 Trần Long 8.3 14 Phạm Thị Khánh Linh 8.3 15 Nguyễn Tấn Lộc 8.3 15 Võ Hồng Trúc Linh 8.4 16 Trầm Cao Lộc 8.3 16 Phạm Hồng Yến My 8.4 17 Phạm Thị Mai 8.3 17 Lê Bảo Ngọc 8.4 18 Nguyễn Bảo Minh 8.4 18 Nguyễn Trần Khôi Nguyên 8.4 19 Phạm Quang Minh 8.3 19 Nguyễn Tâm Nhi 8.4 20 Đặng Thành Nhân 8.3 20 Phạm Đỗ Dung Nhi 8.4 21 Nguyễn Bảo Nhân 8.3 21 Võ Lê Yến Nhi 8.4 22 Trần Huỳnh Yến Nhi 8.3 22 Võ Ngọc Thảo Nhiên 8.4 23 Tạ Tấn Phát 8.3 23 Ngô Gia Phát 8.4 24 Tạ Tiến Phú 8.3 24 Trần Huy Phát 8.4 25 Trần Thiên Phú 8.3 25 Nguyễn Nhật Phi 8.4 26 Nguyễn Thị Ngọc Phương 8.3 26 Ngô Hoàng Phương 8.4 27 Phạm Ngọc Phượng 8.3 27 Phan Tấn Tài 8.4 28 Trần Thiên Quý 8.3 28 Nguyễn Phúc Tấn 8.4 29 Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 8.3 29 Kiều Ngọc Thảo 8.4 30 Trần Thị Thảo Quyên 8.3 30 Nguyễn Hoàng Xuân Thi 8.4 31 Nguyễn Hoàng Sơn 8.3 31 Lương Hưng Thịnh 8.4 32 Nguyễn Minh Tâm 8.3 32 Nguyễn Ngọc Thơ 8.4 33 Cao Đặng Mai Thảo 8.3 33 Trần Thị Cẩm Thuỳ 8.4 34 Nguyễn Lê Thanh Thuỷ 8.3 34 Phan Ngọc Minh Thư 8.4 35 Phạm Nguyễn Nghi Thường 8.4 35 Trịnh Ngô Minh Thư 8.4 36 Huỳnh Trần Phương Toàn 8.3 36 Huỳnh Ngọc Mỹ Trâm 8.4 37 Lê Hoàng Uyên Trang 8.3 37 Nguyễn Anh Tú 8.4 38 Nguyễn Thanh Tuấn 8.3 38 Phan Thanh Tuyền 8.4 39 Ngô Từ Gia Tuệ 8.3 39 Lê Trần Thảo Vy 8.4 40 Phan Văn Tường 8.4 40 41 Lê Phương Vy 8.3 41 42 42 43 43
DANH SÁCH LỚP 9.5 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.6 NH 2019-2020 01 Nguyễn Hoài Anh 8.5 01 Nguyễn Quốc Dân An 8.6 02 Nguyễn Phạm Vân Anh 8.5 02 Lê Hoàng Kim Anh 8.6 03 Nguyễn Quốc Bảo 8.5 03 Nguyễn Duy Ân 8.6 04 Vi Việt Cường 8.3 04 Lương Thị Mỹ Dung 8.6 05 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 8.5 05 Trần Nguyễn Anh Dũng 8.6 06 Lê Thị Mỹ Diệu 8.5 06 Trần Ngọc Minh Đăng 8.6 07 Huỳnh Lê Dũng 8.5 07 Nguyễn Hoàng Công Đức 8.5 08 Cao Đỗ Đạt 8.5 08 Nguyễn Đặng Phi Hoàng 8.6 09 Nguyễn Kiều Giang 8.6 09 Nguyễn Xuân Hoàng 8.2 10 Bùi Gia Huy 8.5 10 Phan Nguyễn Anh Hoàng 8.6 11 Ngũ Quang Huy 8.5 11 Đỗ Hoàng Gia Huy 8.6 12 Bùi Đình Khải 8.5 12 Nguyễn Đức Huy 8.6 13 Nguyễn Tuấn Khanh 8.5 13 Nguyễn Nam Khánh 8.6 14 Nguyễn Anh Kiệt 8.5 14 Nguyễn Đăng Khoa 8.6 15 Nguyễn Trần Hoàng Linh 8.5 15 Nguyễn Trung Kiên 8.6 16 Trần Bá Lộc 8.5 16 Trương Nguyễn Hoàng Minh 8.6 17 Phạm Nhật Minh 8.5 17 Cao Hoàng Tiểu My 8.6 18 Đặng Võ Mẫn Nghi 8.5 18 Nguyễn Bùi Hoàng Nam 8.6 19 Nguyễn Lê Xuân Nhi 8.5 19 Trần Thị Nga 8.6 20 Chu Hạo Nhiên 8.5 20 Hoàng Yến Nhi 8.6 21 Châu Nguyễn Hồng Nhung 8.5 21 Nguyễn Khánh Như 8.6 22 Nguyễn Phạm Ý Như 8.5 22 Hoàng Thị Bảo Phúc 8.6 23 Lê Đức Phát 8.5 23 Tô Hoàng Phúc 8.6 24 Tống Minh Phát 8.5 24 Nguyễn Hữu Phước 8.6 25 Bao Lê Ngọc Phong 8.5 25 Nguyễn Thanh Quang 8.6 26 Trần Nhất Phong 8.5 26 Võ Minh Quang 8.6 27 Nguyễn Thiên Phú 8.5 27 Trần Minh Sướng 8.6 28 Dương Thị Thu Phương 8.5 28 Huỳnh Minh Tài 8.6 29 Nguyễn Nam Phương 8.5 29 Trương Xuân Thành 8.6 30 Ký Phúc Tài 8.5 30 Phan Lê Phương Thảo 8.6 31 Nguyễn Hoàng Thịnh 8.6 31 Phạm Minh Thiện 8.6 32 Nguyễn Thị Xuân Thu 8.5 32 Hồ Trung Tín 8.1 33 Lê Thị Thuỷ Tiên 8.5 33 Phan Trọng Tín 8.6 34 Trần Thị Kim Trang 8.5 34 Lư Thuỵ Vân Trang 8.6 35 Nguyễn Đỗ Minh Trâm 8.7 35 Nguyễn Thuỳ Thiên Trang 8.6 36 Phạm Ngọc Thảo Trinh 8.5 36 Dương Phạm Thuỳ Trâm 8.6 37 Nguyễn Xuân Trung 8.5 37 Phạm Đỗ Quế Trân 8.6 38 Trịnh Văn Trung 8.5 38 Vương Minh Trí 8.6 39 Hồ Nguyễn Khánh Uyên 8.5 39 Nguyễn Thanh Trúc 8.6 40 Lê Thái Y Vân 8.5 40 Nguyễn Thanh Vân 8.6 41 Cao Anh Vũ 8.5 41 Nguyễn Ngọc Lan Vy 8.6 42 Hồ Tường Vy 8.5 42 Trần Nguyễn Thảo Vy 8.6 43 Nguyễn Ngọc Hạ Vy 8.5 43
DANH SÁCH LỚP 9.7 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.8 NH 2019-2020 01 Nguyễn Đoàn Mỹ An 8.7 01 Nguyễn Mỹ An 8.8 02 Huỳnh Trần Minh Anh 8.7 02 Nguyễn Thanh An 8.8 03 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8.1 03 Lê Nguyễn Nhật Anh 8.8 04 Trần Huỳnh Anh 8.7 04 Nguyễn Hoàng Minh Anh 8.8 05 Lê Đoàn Gia Bảo 8.7 05 Nguyễn Mạnh Gia Bảo 8.8 06 Phạm Thị Mỹ Duyên 8.1 06 Ông Nhu Bình 8.8 07 Nguyễn Đoàn Phát Đạt 8.2 07 Trần Nguyễn Thuận Bình 8.8 08 Lê Vũ Minh Đăng 8.7 08 Trương Nhật Chiêu 8.8 09 Nguyễn Phạm Hoàng Giang 8.7 09 Nguyễn Thành Công 8.8 10 Nguyễn Phan Quỳnh Giao 8.7 10 Nguyễn Quang Dũng 8.8 11 Nguyễn Việt Hoàng 8.7 11 Nguyễn Dương Kỳ Duyên 8.8 12 Nguyễn Bảo Huy 8.7 12 Nguyễn Gia Huy 8.8 13 Trần Nhật Huy 8.7 13 Lê Ngọc Huyền 8.8 14 Nguyễn Minh Khang 8.7 14 Ngô Nhật Quỳnh Hương 8.8 15 Nguyễn Dương Khả Linh 8.7 15 Nguyễn Phúc Bảo Kha 8.8 16 Trần Gia Linh 8.7 16 Lương Khải 8.8 17 Lương Hoàng Long 8.3 17 Phạm Hồ Ngọc Khánh 8.8 18 Lê Thế Lợi 8.7 18 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 8.8 19 Nguyễn Thị Bích Ly 8.3 19 Trần Anh Khoa 8.8 20 Nguyễn Hùng Minh 8.7 20 Phan Thị Nhật Lam 8.8 21 Nguyễn Sơn Thanh Ngân 8.7 21 Nguyễn Khánh Linh 8.8 22 Nguyễn Thị Kim Ngân 8.7 22 Phạm Trần Thảo Linh 8.8 23 Lê Trần Duy Nghi 8.7 23 Nguyễn Khánh Ngân 8.8 24 Phạm Yến Nghi 8.7 24 Nguyễn Bảo Ngọc 8.8 25 Phạm Nguyễn Bình Nguyên 8.7 25 Nguyễn Thanh Ngọc 8.8 26 Lê Toàn Nguyễn 8.1 26 Võ Thị Hoa Ngọc 8.8 27 Phạm Nhật Quang 8.7 27 Vũ Thành Nhân 8.8 28 Trần Thị Kim Thanh 8.7 28 Trần Bảo Như 8.8 29 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8.7 29 Trần Minh Phương 8.8 30 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 8.7 30 Nguyễn Minh Quân 8.8 31 Nguyễn Vũ Minh Thư 8.7 31 Huỳnh Ngọc Thiện Quyên 8.8 32 Nguyễn Vũ Tiến 8.7 32 Trần Ngọc Như Quỳnh 8.8 33 Phan Thành Tín 8.7 33 Võ Lê Phương Thanh 8.8 34 Trần Anh Tuấn 8.7 34 Hoàng Nguyễn Hồng Thảo 8.8 35 Huỳnh Tô Văn Vinh 8.7 35 Võ Quốc Tiến 8.8 36 Nguyễn Vũ Quang Vinh 8.1 36 Cao Quế Trâm 8.8 37 Trần Ngọc Vinh 8.7 37 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 8.8 38 Hồ Trần Anh Vũ 8.7 38 Trần Thị Ngọc Trâm 8.8 39 Lê Phương Vy 8.7 39 Lưu Bảo Trân 8.8 40 Phạm Thị Thảo Vy 8.7 40 Nguyễn Hoàng Triều 8.8 41 Trần Kiều Xuân 8.7 41 Trần Ngọc Thanh Trúc 8.8 42 42 Lê Trần Phương Uyên 8.8 43 43 Nguyễn Huỳnh Lâm Vương 8.8
DANH SÁCH LỚP 9.9 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.10 NH 2019-2020 01 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 8.9 01 Hồ Phúc An 8.10 02 Trương Nguyễn Gia Bảo 8.9 02 Nguyễn Đắc An 8.10 03 Từ Gia Bảo 8.9 03 Nguyễn Lễ Xuân An 8.10 04 Lý Ngọc Châu 8.9 04 Nguyễn Thế An 8.10 05 Trần Huỳnh Diệu 8.9 05 Hồ Bảo Châu 8.10 06 Lê Châu Duyên 8.9 06 Nguyễn Lê Thanh Hảo 8.10 07 Nguyễn Trần Khánh Dương 8.9 07 Nguyễn Gia Hân 8.10 08 Nguyễn Thành Đạt 8.9 08 Huỳnh Liên Hoa 8.10 09 Phùng Anh Đức 8.9 09 Trần Dung Hoàng 8.10 10 Nguyễn Tuấn Hiệp 8.9 10 Trương Phước Minh Hoàng 8.10 11 Nguyễn Đức Huy 8.9 11 Vương Gia Kiệt 8.10 12 Đào Vũ Hưng 8.9 12 Nguyễn Trần Thanh Lâm 8.10 13 Nguyễn Duy Khang 8.9 13 Trần Ngọc Long 8.10 14 Nguyễn Đăng Minh Khang 8.9 14 Nguyễn Phước Đăng Minh 8.10 15 Nguyễn Bá Đăng Khoa 8.9 15 Phạm Ngọc Bảo Ngân 8.10 16 Trần Anh Kiệt 8.9 16 Nguyễn Hồng Nhi 8.10 17 Ngô Đặng Vàng Kim 8.9 17 Ngô Hoàng Phúc 8.10 18 Vũ Thị Thu Ngân 8.9 18 Phạm Quỳnh Phương 8.10 19 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi 8.9 19 Tạ Bích Phượng 8.10 20 Võ Minh Nhã 8.9 20 Hoàng Minh Quang 8.10 21 Võ Phạm Hoàng Oanh 8.9 21 Trương Lê Trúc Quỳnh 8.10 22 Nguyễn Trần Phú Quý 8.9 22 Dương Thanh Thảo 8.10 23 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 8.9 23 Mai Ngọc Linh Thảo 8.10 24 Thái Nhã Thanh 8.9 24 Đào Quang Thịnh 8.10 25 Phạm Quang Thịnh 8.9 25 Tào Minh Trang 8.10 26 Phạm Vương Cẩm Tiên 8.9 26 Lý Ngọc Bảo Trân 8.10 27 Hoàng Bích Trâm 8.9 27 Nguyễn Minh Triết 8.10 28 Nguyễn Vũ Quốc Trung 8.9 28 Lê Như Uyên 8.10 29 Nguyễn Trần Trọng Tuyên 8.9 29 Hà Nguyễn Tường Vy 8.10 30 Trần Quốc Việt 8.9 30 31 Nguyễn Trần Thanh Vy 8.9 31
DANH SÁCH LỚP 9.11 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.12 NH 2019-2020 01 Phạm Lê Như Bảo 8.11 01 02 Nguyễn Thuỳ Dương 8.11 02 03 Trần Hưng Đạt 8.11 03 04 Trần Huỳnh Thảo Giang 8.11 04 05 Đặng Thuỵ Quỳnh Giao 8.11 05 06 Nguyễn Thị Thanh Hằng 8.11 06 07 Nguyễn Kiều Gia Hân 8.11 07 08 Đặng Nguyễn Lan Hương 8.11 08 09 Nguyễn Thái Đăng Khoa 8.11 09 10 Huỳnh Thiên Kim 8.11 10 11 Thân Hoàng Khánh Nghi 8.11 11 12 Trịnh Thị Bảo Ngọc 8.11 12 13 Thân Trọng Nhân 8.11 13 14 Nguyễn Bảo An Nhiên 8.11 14 15 Lê Tiến Phát 8.11 15 16 Nguyễn Minh Phú 8.11 16 17 Nguyễn Hồng Phúc 8.11 17 18 Bùi Nguyễn Bích Phương 8.11 18 19 Lê Ngọc Phương Thảo 8.11 19 20 Lê Thị Thu Thảo 8.11 20 21 Trịnh Dương Hiếu Thảo 8.11 21 22 Nguyễn Lâm Đức Thiện 8.11 22 23 Lê Minh Thư 8.11 23 24 Lâm Trúc Thy 8.11 24 25 Nguyễn Đỗ Thuỳ Trang 8.11 25 26 Đinh Tú Uyên 8.11 26 27 Trần Nguyễn Xuân Uyên 8.11 27 28 28 29 29 30 30