DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Tài liệu tương tự
DSHS_theoLOP

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DS phongthi K xlsx

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

YLE Movers AM.xls

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

danh sach full tháng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

YLE Starters PM.xls

DSKTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

LICH TONG_d2.xlsx

YLE Starters PM PB - Results.xls

Xep lop 12-13

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Starters PM.xls

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Flyers AM.xls

YLE Movers PM.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

K10_VAN

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

YLE Movers PM.xls

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

EPP test background

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

K10_TOAN

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

document

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

danh sach full tháng

bang vinh danh1819.xlsx

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

Danh sách chung kết Bảng 2

Bản ghi:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi Gia Bảo 8.1 04 Nguyễn Thành Đạt 8.2 05 Trần Nguyễn Quân Bảo 8.1 05 Trần Quốc Đạt 8.2 06 Trần Nguyễn Quốc Bảo 8.1 06 Nguyễn Thị Hương Giang 8.2 07 Lê Thanh Bình 8.1 07 Nguyễn Thị Ngân Hà 8.2 08 Nguyễn Thái Châu 8.6 08 Phạm Đoàn Hiền Hậu 8.2 09 Bồ Nguyễn Trí Duy 8.1 09 Nguyễn Lâm Thanh Hiền 8.2 10 Nguyễn Nhật Duy 8.1 10 Huỳnh Quang Huy 8.2 11 Bùi Quốc Đạt 8.1 11 Từ Thị Bích Huyền 8.2 12 Phùng Ngọc Đăng 8.1 12 Trần Quốc Hưng 8.2 13 Lộ Thu Hà 8.1 13 Nguyễn Đăng Khoa 8.2 14 Nguyễn Trần Ngân Hà 8.1 14 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 8.2 15 Hà Phong Hào 8.7 15 Phan Anh Khoa 8.2 16 Hồ Huỳnh Nguyên Hảo 8.1 16 Đỗ Hoàng Tú Linh 8.2 17 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 8.1 17 Lương Khánh Linh 8.2 18 Từ Gia Huy 8.1 18 Lê Hoàng Phương Mai 8.2 19 Lê Duy Hưng 8.1 19 Hồ Trương Đông Nghi 8.2 20 Trương Minh Hưng 8.1 20 Cao Thị Bích Ngọc 8.2 21 Nguyễn Đức Tuấn Khoa 8.1 21 Phạm Bảo Ngọc 8.2 22 Võ Anh Kiệt 8.1 22 Phùng Thị Tuyết Ngọc 8.2 23 Nguyễn Phương Linh 8.1 23 Nguyễn Trương Thanh Nhàn 8.7 24 Trần Nguyễn Thuỳ Linh 8.1 24 Lương Trí Nhân 8.2 25 Nguyễn Ngọc Ly Ly 8.1 25 Nguyễn Thiện Nhân 8.2 26 Bao Minh Lý 8.1 26 Nguyễn Trọng Nhân 8.2 27 Đỗ Khánh Ngọc 8.1 27 Phan Ngọc Yến Nhi 8.2 28 Lê Bảo Ngọc 8.1 28 Dư Đức Phát 8.2 29 Dương Nguyễn Bảo Nhân 8.1 29 Lê Hoàng Phúc 8.2 30 Đặng Thị Quỳnh Như 8.1 30 Võ Hà Kỳ Phương 8.2 31 Nguyễn Thị Tố Như 8.1 31 Nguyễn Thành Vương Phú Quang 8.2 32 Trần Như Phú 8.7 32 Ngô Thế Sang 8.2 33 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 8.1 33 Nguyễn Đỗ Mai Thanh 8.2 34 Lưu Huy Minh Quang 8.1 34 Trần Ngọc Huyền Trân 8.2 35 Cao Trần Na Sa 8.1 35 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8.1 36 Phạm Trần Thanh Tài 8.1 36 Nguyễn Chí Trung 8.2 37 Nguyễn Quốc Thắng 8.1 37 Lê Nhật Trường 8.2 38 Ung Nguyễn Minh Trâm 8.1 38 Đỗ Anh Tuấn 8.2 39 Huỳnh Nhật Tường Vi 8.7 39 Nguyễn Gia Tuấn 8.6 40 Luân Xuân Vy 8.1 40 Lê Cẩm Vy 8.2 41 He Xin 8.1 41 42 Lê Mỹ Ý 8.7 42 43 43

DANH SÁCH LỚP 9.3 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.4 NH 2019-2020 01 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 8.3 01 Bùi Nhật An 8.4 02 Trần Minh Đức 8.3 02 Phan Tuấn Anh 8.4 03 Đoàn Duy Hải 8.4 03 Văn Trịnh Nhã Anh 8.3 04 Tất Gia Hân 8.3 04 Nguyễn Thành Bi 8.4 05 Nguyễn Nam Hiệp 8.3 05 Nguyễn Công Danh 8.3 06 Trương Tiến Hưng 8.3 06 Nguyễn Thành Danh 8.4 07 Vũ Quốc Hưng 8.3 07 Đỗ Quốc Đạt 8.4 08 Lê Thanh Minh Khoa 8.3 08 Phạm Minh Đức 8.4 09 Nguyễn Huỳnh Tâm Lan 8.3 09 Trần Minh Đức 8.4 10 Phù Hoàng Lâm 8.3 10 Trần Thanh Hậu 8.4 11 Phan Phạm Ngọc Linh 8.3 11 Nguyễn Đào Quốc Huy 8.4 12 Quách Ngọc Phương Linh 8.3 12 Nguyễn Thanh Khải 8.4 13 Trần Ngọc Khánh Linh 8.3 13 Phạm Lê Quốc Khang 8.4 14 Trần Long 8.3 14 Phạm Thị Khánh Linh 8.3 15 Nguyễn Tấn Lộc 8.3 15 Võ Hồng Trúc Linh 8.4 16 Trầm Cao Lộc 8.3 16 Phạm Hồng Yến My 8.4 17 Phạm Thị Mai 8.3 17 Lê Bảo Ngọc 8.4 18 Nguyễn Bảo Minh 8.4 18 Nguyễn Trần Khôi Nguyên 8.4 19 Phạm Quang Minh 8.3 19 Nguyễn Tâm Nhi 8.4 20 Đặng Thành Nhân 8.3 20 Phạm Đỗ Dung Nhi 8.4 21 Nguyễn Bảo Nhân 8.3 21 Võ Lê Yến Nhi 8.4 22 Trần Huỳnh Yến Nhi 8.3 22 Võ Ngọc Thảo Nhiên 8.4 23 Tạ Tấn Phát 8.3 23 Ngô Gia Phát 8.4 24 Tạ Tiến Phú 8.3 24 Trần Huy Phát 8.4 25 Trần Thiên Phú 8.3 25 Nguyễn Nhật Phi 8.4 26 Nguyễn Thị Ngọc Phương 8.3 26 Ngô Hoàng Phương 8.4 27 Phạm Ngọc Phượng 8.3 27 Phan Tấn Tài 8.4 28 Trần Thiên Quý 8.3 28 Nguyễn Phúc Tấn 8.4 29 Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 8.3 29 Kiều Ngọc Thảo 8.4 30 Trần Thị Thảo Quyên 8.3 30 Nguyễn Hoàng Xuân Thi 8.4 31 Nguyễn Hoàng Sơn 8.3 31 Lương Hưng Thịnh 8.4 32 Nguyễn Minh Tâm 8.3 32 Nguyễn Ngọc Thơ 8.4 33 Cao Đặng Mai Thảo 8.3 33 Trần Thị Cẩm Thuỳ 8.4 34 Nguyễn Lê Thanh Thuỷ 8.3 34 Phan Ngọc Minh Thư 8.4 35 Phạm Nguyễn Nghi Thường 8.4 35 Trịnh Ngô Minh Thư 8.4 36 Huỳnh Trần Phương Toàn 8.3 36 Huỳnh Ngọc Mỹ Trâm 8.4 37 Lê Hoàng Uyên Trang 8.3 37 Nguyễn Anh Tú 8.4 38 Nguyễn Thanh Tuấn 8.3 38 Phan Thanh Tuyền 8.4 39 Ngô Từ Gia Tuệ 8.3 39 Lê Trần Thảo Vy 8.4 40 Phan Văn Tường 8.4 40 41 Lê Phương Vy 8.3 41 42 42 43 43

DANH SÁCH LỚP 9.5 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.6 NH 2019-2020 01 Nguyễn Hoài Anh 8.5 01 Nguyễn Quốc Dân An 8.6 02 Nguyễn Phạm Vân Anh 8.5 02 Lê Hoàng Kim Anh 8.6 03 Nguyễn Quốc Bảo 8.5 03 Nguyễn Duy Ân 8.6 04 Vi Việt Cường 8.3 04 Lương Thị Mỹ Dung 8.6 05 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 8.5 05 Trần Nguyễn Anh Dũng 8.6 06 Lê Thị Mỹ Diệu 8.5 06 Trần Ngọc Minh Đăng 8.6 07 Huỳnh Lê Dũng 8.5 07 Nguyễn Hoàng Công Đức 8.5 08 Cao Đỗ Đạt 8.5 08 Nguyễn Đặng Phi Hoàng 8.6 09 Nguyễn Kiều Giang 8.6 09 Nguyễn Xuân Hoàng 8.2 10 Bùi Gia Huy 8.5 10 Phan Nguyễn Anh Hoàng 8.6 11 Ngũ Quang Huy 8.5 11 Đỗ Hoàng Gia Huy 8.6 12 Bùi Đình Khải 8.5 12 Nguyễn Đức Huy 8.6 13 Nguyễn Tuấn Khanh 8.5 13 Nguyễn Nam Khánh 8.6 14 Nguyễn Anh Kiệt 8.5 14 Nguyễn Đăng Khoa 8.6 15 Nguyễn Trần Hoàng Linh 8.5 15 Nguyễn Trung Kiên 8.6 16 Trần Bá Lộc 8.5 16 Trương Nguyễn Hoàng Minh 8.6 17 Phạm Nhật Minh 8.5 17 Cao Hoàng Tiểu My 8.6 18 Đặng Võ Mẫn Nghi 8.5 18 Nguyễn Bùi Hoàng Nam 8.6 19 Nguyễn Lê Xuân Nhi 8.5 19 Trần Thị Nga 8.6 20 Chu Hạo Nhiên 8.5 20 Hoàng Yến Nhi 8.6 21 Châu Nguyễn Hồng Nhung 8.5 21 Nguyễn Khánh Như 8.6 22 Nguyễn Phạm Ý Như 8.5 22 Hoàng Thị Bảo Phúc 8.6 23 Lê Đức Phát 8.5 23 Tô Hoàng Phúc 8.6 24 Tống Minh Phát 8.5 24 Nguyễn Hữu Phước 8.6 25 Bao Lê Ngọc Phong 8.5 25 Nguyễn Thanh Quang 8.6 26 Trần Nhất Phong 8.5 26 Võ Minh Quang 8.6 27 Nguyễn Thiên Phú 8.5 27 Trần Minh Sướng 8.6 28 Dương Thị Thu Phương 8.5 28 Huỳnh Minh Tài 8.6 29 Nguyễn Nam Phương 8.5 29 Trương Xuân Thành 8.6 30 Ký Phúc Tài 8.5 30 Phan Lê Phương Thảo 8.6 31 Nguyễn Hoàng Thịnh 8.6 31 Phạm Minh Thiện 8.6 32 Nguyễn Thị Xuân Thu 8.5 32 Hồ Trung Tín 8.1 33 Lê Thị Thuỷ Tiên 8.5 33 Phan Trọng Tín 8.6 34 Trần Thị Kim Trang 8.5 34 Lư Thuỵ Vân Trang 8.6 35 Nguyễn Đỗ Minh Trâm 8.7 35 Nguyễn Thuỳ Thiên Trang 8.6 36 Phạm Ngọc Thảo Trinh 8.5 36 Dương Phạm Thuỳ Trâm 8.6 37 Nguyễn Xuân Trung 8.5 37 Phạm Đỗ Quế Trân 8.6 38 Trịnh Văn Trung 8.5 38 Vương Minh Trí 8.6 39 Hồ Nguyễn Khánh Uyên 8.5 39 Nguyễn Thanh Trúc 8.6 40 Lê Thái Y Vân 8.5 40 Nguyễn Thanh Vân 8.6 41 Cao Anh Vũ 8.5 41 Nguyễn Ngọc Lan Vy 8.6 42 Hồ Tường Vy 8.5 42 Trần Nguyễn Thảo Vy 8.6 43 Nguyễn Ngọc Hạ Vy 8.5 43

DANH SÁCH LỚP 9.7 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.8 NH 2019-2020 01 Nguyễn Đoàn Mỹ An 8.7 01 Nguyễn Mỹ An 8.8 02 Huỳnh Trần Minh Anh 8.7 02 Nguyễn Thanh An 8.8 03 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8.1 03 Lê Nguyễn Nhật Anh 8.8 04 Trần Huỳnh Anh 8.7 04 Nguyễn Hoàng Minh Anh 8.8 05 Lê Đoàn Gia Bảo 8.7 05 Nguyễn Mạnh Gia Bảo 8.8 06 Phạm Thị Mỹ Duyên 8.1 06 Ông Nhu Bình 8.8 07 Nguyễn Đoàn Phát Đạt 8.2 07 Trần Nguyễn Thuận Bình 8.8 08 Lê Vũ Minh Đăng 8.7 08 Trương Nhật Chiêu 8.8 09 Nguyễn Phạm Hoàng Giang 8.7 09 Nguyễn Thành Công 8.8 10 Nguyễn Phan Quỳnh Giao 8.7 10 Nguyễn Quang Dũng 8.8 11 Nguyễn Việt Hoàng 8.7 11 Nguyễn Dương Kỳ Duyên 8.8 12 Nguyễn Bảo Huy 8.7 12 Nguyễn Gia Huy 8.8 13 Trần Nhật Huy 8.7 13 Lê Ngọc Huyền 8.8 14 Nguyễn Minh Khang 8.7 14 Ngô Nhật Quỳnh Hương 8.8 15 Nguyễn Dương Khả Linh 8.7 15 Nguyễn Phúc Bảo Kha 8.8 16 Trần Gia Linh 8.7 16 Lương Khải 8.8 17 Lương Hoàng Long 8.3 17 Phạm Hồ Ngọc Khánh 8.8 18 Lê Thế Lợi 8.7 18 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 8.8 19 Nguyễn Thị Bích Ly 8.3 19 Trần Anh Khoa 8.8 20 Nguyễn Hùng Minh 8.7 20 Phan Thị Nhật Lam 8.8 21 Nguyễn Sơn Thanh Ngân 8.7 21 Nguyễn Khánh Linh 8.8 22 Nguyễn Thị Kim Ngân 8.7 22 Phạm Trần Thảo Linh 8.8 23 Lê Trần Duy Nghi 8.7 23 Nguyễn Khánh Ngân 8.8 24 Phạm Yến Nghi 8.7 24 Nguyễn Bảo Ngọc 8.8 25 Phạm Nguyễn Bình Nguyên 8.7 25 Nguyễn Thanh Ngọc 8.8 26 Lê Toàn Nguyễn 8.1 26 Võ Thị Hoa Ngọc 8.8 27 Phạm Nhật Quang 8.7 27 Vũ Thành Nhân 8.8 28 Trần Thị Kim Thanh 8.7 28 Trần Bảo Như 8.8 29 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8.7 29 Trần Minh Phương 8.8 30 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 8.7 30 Nguyễn Minh Quân 8.8 31 Nguyễn Vũ Minh Thư 8.7 31 Huỳnh Ngọc Thiện Quyên 8.8 32 Nguyễn Vũ Tiến 8.7 32 Trần Ngọc Như Quỳnh 8.8 33 Phan Thành Tín 8.7 33 Võ Lê Phương Thanh 8.8 34 Trần Anh Tuấn 8.7 34 Hoàng Nguyễn Hồng Thảo 8.8 35 Huỳnh Tô Văn Vinh 8.7 35 Võ Quốc Tiến 8.8 36 Nguyễn Vũ Quang Vinh 8.1 36 Cao Quế Trâm 8.8 37 Trần Ngọc Vinh 8.7 37 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 8.8 38 Hồ Trần Anh Vũ 8.7 38 Trần Thị Ngọc Trâm 8.8 39 Lê Phương Vy 8.7 39 Lưu Bảo Trân 8.8 40 Phạm Thị Thảo Vy 8.7 40 Nguyễn Hoàng Triều 8.8 41 Trần Kiều Xuân 8.7 41 Trần Ngọc Thanh Trúc 8.8 42 42 Lê Trần Phương Uyên 8.8 43 43 Nguyễn Huỳnh Lâm Vương 8.8

DANH SÁCH LỚP 9.9 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.10 NH 2019-2020 01 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 8.9 01 Hồ Phúc An 8.10 02 Trương Nguyễn Gia Bảo 8.9 02 Nguyễn Đắc An 8.10 03 Từ Gia Bảo 8.9 03 Nguyễn Lễ Xuân An 8.10 04 Lý Ngọc Châu 8.9 04 Nguyễn Thế An 8.10 05 Trần Huỳnh Diệu 8.9 05 Hồ Bảo Châu 8.10 06 Lê Châu Duyên 8.9 06 Nguyễn Lê Thanh Hảo 8.10 07 Nguyễn Trần Khánh Dương 8.9 07 Nguyễn Gia Hân 8.10 08 Nguyễn Thành Đạt 8.9 08 Huỳnh Liên Hoa 8.10 09 Phùng Anh Đức 8.9 09 Trần Dung Hoàng 8.10 10 Nguyễn Tuấn Hiệp 8.9 10 Trương Phước Minh Hoàng 8.10 11 Nguyễn Đức Huy 8.9 11 Vương Gia Kiệt 8.10 12 Đào Vũ Hưng 8.9 12 Nguyễn Trần Thanh Lâm 8.10 13 Nguyễn Duy Khang 8.9 13 Trần Ngọc Long 8.10 14 Nguyễn Đăng Minh Khang 8.9 14 Nguyễn Phước Đăng Minh 8.10 15 Nguyễn Bá Đăng Khoa 8.9 15 Phạm Ngọc Bảo Ngân 8.10 16 Trần Anh Kiệt 8.9 16 Nguyễn Hồng Nhi 8.10 17 Ngô Đặng Vàng Kim 8.9 17 Ngô Hoàng Phúc 8.10 18 Vũ Thị Thu Ngân 8.9 18 Phạm Quỳnh Phương 8.10 19 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi 8.9 19 Tạ Bích Phượng 8.10 20 Võ Minh Nhã 8.9 20 Hoàng Minh Quang 8.10 21 Võ Phạm Hoàng Oanh 8.9 21 Trương Lê Trúc Quỳnh 8.10 22 Nguyễn Trần Phú Quý 8.9 22 Dương Thanh Thảo 8.10 23 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 8.9 23 Mai Ngọc Linh Thảo 8.10 24 Thái Nhã Thanh 8.9 24 Đào Quang Thịnh 8.10 25 Phạm Quang Thịnh 8.9 25 Tào Minh Trang 8.10 26 Phạm Vương Cẩm Tiên 8.9 26 Lý Ngọc Bảo Trân 8.10 27 Hoàng Bích Trâm 8.9 27 Nguyễn Minh Triết 8.10 28 Nguyễn Vũ Quốc Trung 8.9 28 Lê Như Uyên 8.10 29 Nguyễn Trần Trọng Tuyên 8.9 29 Hà Nguyễn Tường Vy 8.10 30 Trần Quốc Việt 8.9 30 31 Nguyễn Trần Thanh Vy 8.9 31

DANH SÁCH LỚP 9.11 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.12 NH 2019-2020 01 Phạm Lê Như Bảo 8.11 01 02 Nguyễn Thuỳ Dương 8.11 02 03 Trần Hưng Đạt 8.11 03 04 Trần Huỳnh Thảo Giang 8.11 04 05 Đặng Thuỵ Quỳnh Giao 8.11 05 06 Nguyễn Thị Thanh Hằng 8.11 06 07 Nguyễn Kiều Gia Hân 8.11 07 08 Đặng Nguyễn Lan Hương 8.11 08 09 Nguyễn Thái Đăng Khoa 8.11 09 10 Huỳnh Thiên Kim 8.11 10 11 Thân Hoàng Khánh Nghi 8.11 11 12 Trịnh Thị Bảo Ngọc 8.11 12 13 Thân Trọng Nhân 8.11 13 14 Nguyễn Bảo An Nhiên 8.11 14 15 Lê Tiến Phát 8.11 15 16 Nguyễn Minh Phú 8.11 16 17 Nguyễn Hồng Phúc 8.11 17 18 Bùi Nguyễn Bích Phương 8.11 18 19 Lê Ngọc Phương Thảo 8.11 19 20 Lê Thị Thu Thảo 8.11 20 21 Trịnh Dương Hiếu Thảo 8.11 21 22 Nguyễn Lâm Đức Thiện 8.11 22 23 Lê Minh Thư 8.11 23 24 Lâm Trúc Thy 8.11 24 25 Nguyễn Đỗ Thuỳ Trang 8.11 25 26 Đinh Tú Uyên 8.11 26 27 Trần Nguyễn Xuân Uyên 8.11 27 28 28 29 29 30 30