1 bsntdhy001 Lê Văn Kỳ BSNT-DHY 8,2 6,5 7 2 bsntdhy002 Vũ Minh Phương BSNT-DHY 8,7 6,5 8 3 bsntdhy003 Đặng Đức Thịnh BSNT-DHY KĐĐK 4 bsntdhy004 Nguyễn Lê Hà BSNT-DHY 9,1 7,0 8 5 bsntdhy005 Đinh Thị Thu Hằng BSNT-DHY 8,2 8,0 8 6 bsntdhy006 Đặng Thị Thu Hiên BSNT-DHY 9,1 8,0 9 7 bsntdhy007 Nguyễn Thị Huyền BSNT-DHY 8,9 8,0 8 8 bsntdhy008 Nguyễn Tuấn Vũ BSNT-DHY 7,1 8,0 8 9 bsntdhy009 Ngô Thị Hải Linh BSNT-DHY 8,9 8,0 8 10 bsntdhy010 Nguyễn Thị Thuỳ BSNT-DHY 8,7 8,0 8 11 bsntdhy011 Lưu Xuân Kỳ BSNT-DHY 8,0 8,0 8 12 bsntdhy012 Hà Mai Linh BSNT-DHY 9,3 8,0 9 13 bsntdhy013 Nguyễn Thị Thanh Thảo BSNT-DHY 8,5 8,0 8 14 bsntdhy014 Đỗ Thị Huệ BSNT-DHY 7,1 8,0 8 15 bsntdhy015 Nguyễn Thái Hà BSNT-DHY 9,6 6,5 8 16 bsntdhy016 Nguyễn Thị Hảo BSNT-DHY 9,1 6,5 8 17 bsntdhy017 Trần Hà Linh BSNT-DHY 8,2 6,5 7 18 bsntdhy018 Nguyễn Thị Hải Lý BSNT-DHY 8,5 6,5 8 19 bsntdhy019 Phạm Anh Tuấn BSNT-DHY 7,6 6,5 7 20 bsntdhy020 Ngô Đức Anh BSNT-DHY 6,9 7,0 7 21 bsntdhy021 Phạm Thành Luân BSNT-DHY 8,5 7,0 8 22 bsntdhy022 Lê Thị Phương Thảo BSNT-DHY 6,9 7,0 7 23 bsntdhy023 Cao Thị Ánh Tuyết BSNT-DHY 7,8 7,0 7 24 bsntdhy024 Phạm Anh Đức BSNT-DHY 9,1 7,0 8 25 bsntdhy025 Phan Thanh Dương BSNT-DHY KĐĐK 26 bsntdhy026 Trần Thị Hậu BSNT-DHY 8,2 7,0 8 27 bsntdhy027 Nguyễn Công Huy BSNT-DHY KĐĐK 28 bsntdhy028 Đỗ Thị Thanh Mai BSNT-DHY 8,5 7,0 8 29 bsntdhy029 Dương Chí Thành BSNT-DHY KĐĐK 30 bsntdhy030 Trần Đức Toàn BSNT-DHY 8,9 7,0 8 31 bsntdhy031 Nguyễn Thị Hoa BSNT-DHY 6,9 8,0 7 32 bsntdhy032 Đinh Đức Tùng BSNT-DHY 8,5 8,0 8 33 bsntdhy033 Trần Nam Sơn BSNT-DHY 8,7 7,0 8 34 bsntdhy034 Nguyễn Đình Tập BSNT-DHY 8,0 7,0 8 35 bsntdhy035 Nguyễn Thị Thuý Vân BSNT-DHY 8,2 7,0 8 36 bsntdhy036 Nguyễn Thị Thu Hà BSNT-DHY 8,7 8,0 8 37 bsntdhy037 Nguyễn Thị Thu Hường BSNT-DHY 8,9 8,0 8 38 bsntdhy038 Đào Thị Trang BSNT-DHY 8,7 7,0 8 39 bsntdhy039 Dương Thị Hải Vân BSNT-DHY 8,7 7,0 8 M.03.KTCL.02 Page 1 of 6
40 chdhy001 Đoàn Tuấn Anh 19/01/1985 CH-DHY 7,6 7,0 7 41 chdhy002 Đoàn Việt Cường 22/04/1985 CH-DHY 6,5 7,0 7 42 chdhy003 Nguyễn Xuân Đạt 28/05/1987 CH-DHY 8,0 7,0 8 43 chdhy004 Nguyễn Văn Hòa 15/01/1986 CH-DHY 6,5 7,0 7 44 chdhy005 Bùi Đỗ Hoàng 14/10/1974 CH-DHY 7,3 7,0 7 45 chdhy006 Nguyễn Thị Huệ 11/04/1984 CH-DHY 8,0 7,0 8 46 chdhy007 Lê Thị Mỹ Hương 14/10/1984 CH-DHY 8,9 7,0 8 47 chdhy008 Tống Thị Mai Hương 10/11/1984 CH-DHY 7,8 7,0 7 48 chdhy009 Chử Vân Khánh 09/06/1984 CH-DHY 8,2 7,0 8 49 chdhy010 Nguyễn Thị Hồng Nhu 30/08/1987 CH-DHY 7,1 7,0 7 50 chdhy011 Chử Thị Hồng Ninh 05/04/1984 CH-DHY 6,2 7,0 7 51 chdhy012 Nguyễn Hy Quang 06/06/1985 CH-DHY 8,5 7,0 8 52 chdhy013 Phạm Tuấn Quyết 05/08/1987 CH-DHY 7,1 7,0 7 53 chdhy014 Nguyễn Toàn Thắng 08/12/1986 CH-DHY 7,6 7,5 8 54 chdhy015 Nguyễn Thị Phương T 14/01/1986 CH-DHY 5,1 7,5 6 55 chdhy016 Phạm Thị Thu 19/11/1983 CH-DHY 8,0 7,5 8 56 chdhy017 Tạ Phương Thúy 20/11/1983 CH-DHY 9,1 7,5 8 57 chdhy018 Vũ Thị Thu Thủy 30/10/1985 CH-DHY KĐĐK 58 chdhy019 Tạ Minh Tiến 16/07/1986 CH-DHY 7,1 7,5 7 59 chdhy020 Phan Quang Trung 11/10/1986 CH-DHY 7,1 7,5 7 60 chdhy021 Đào Trọng Tuấn 11/09/1983 CH-DHY KĐĐK 61 chdhy022 Nguyễn Mạnh Tùng 23/09/1986 CH-DHY 7,6 7,0 7 62 chdhy023 Trần Anh Văn 26/11/1987 CH-DHY 8,2 7,0 8 63 chdhy024 Chiv Sunha 15/08/1986 CH-DHY 8,0 7,5 8 64 chdhy025 Nguyễn Thị Điệp 09/09/1985 CH-DHY 8,7 7,0 8 65 chdhy026 Vũ Thị Hồng 16/07/1988 CH-DHY 8,5 7,0 8 66 chdhy027 Võ Thị Kim Tương 06/12/1982 CH-DHY 7,8 7,0 7 67 chdhy028 Bùi Cao Cường 31/03/1988 CH-DHY 6,0 7,0 7 68 chdhy029 Nguyễn Thị Hồng 18/12/1986 CH-DHY 8,2 7,0 8 69 chdhy030 Trịnh Thị Hoài Nam 15/10/1987 CH-DHY 8,9 7,0 8 70 chdhy031 Trần Thị Hòa 13/02/1987 CH-DHY 7,3 7,0 7 71 chdhy032 Nguyễn Thùy Linh 21/10/1988 CH-DHY Vắng 72 chdhy033 Nguyễn Thị Thu Thủy 05/05/1987 CH-DHY 8,0 7,0 8 73 chdhy034 Đinh Thị Lan Anh 17/10/1985 CH-DHY 8,0 7,0 8 74 chdhy035 Vũ Ngọc Bắc 14/11/1987 CH-DHY 8,7 7,0 8 75 chdhy036 Nguyễn Thị Dùng 02/10/1982 CH-DHY 8,7 7,0 8 76 chdhy037 Bùi Tiến Dũng 20/05/1985 CH-DHY 6,2 7,0 7 77 chdhy038 Nguyễn Thanh Dương 21/12/1984 CH-DHY 8,0 7,0 8 78 chdhy039 Vũ Đình Giáp 29/09/1984 CH-DHY 7,3 7,0 7 79 chdhy040 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10/07/1984 CH-DHY 8,9 7,0 8 80 chdhy041 Nguyễn Thị Minh Hải 08/07/1984 CH-DHY 8,0 7,0 8 81 chdhy042 Nguyễn Thị Hảo 25/08/1982 CH-DHY 6,9 7,0 7 82 chdhy043 Nguyễn Ngọc Hoàng 22/09/1983 CH-DHY 7,8 8,0 8 83 chdhy044 Nguyễn Thị Hợi 07/09/1983 CH-DHY 8,0 8,0 8 84 chdhy045 Vũ Hải Linh 24/03/1987 CH-DHY 7,1 8,0 8 85 chdhy046 Nguyễn Hoàng Long 29/09/1986 CH-DHY 9,1 8,0 9 86 chdhy047 Trần Thị Mai 08/03/1985 CH-DHY 7,8 8,0 8 87 chdhy048 Hoàng Tài Mạnh 03/05/1986 CH-DHY 6,7 8,0 7 88 chdhy049 Nguyễn Thành Nam 24/06/1983 CH-DHY 6,5 8,0 7 89 chdhy050 Bùi Ngọc Nam 20/05/1987 CH-DHY 8,2 8,0 8 90 chdhy051 Đào Thị Oanh 21/03/1981 CH-DHY 7,6 8,0 8 91 chdhy052 Lê Trung Thành 01/05/1982 CH-DHY KĐĐK 92 chdhy053 Nguyễn Hà Thường 07/04/1973 CH-DHY 6,0 7,0 7 93 chdhy054 Lê Ngọc Thụy 19/06/1979 CH-DHY 6,9 7,0 7 94 chdhy055 Nguyễn Công Tín 15/05/1987 CH-DHY 7,3 7,0 7 95 chdhy056 Hoàng Thu Trang 16/10/1986 CH-DHY 8,0 7,0 8 96 chdhy057 Ma Thị Minh Trang 20/05/1985 CH-DHY 7,6 7,0 7 M.03.KTCL.02 Page 2 of 6
97 chdhy058 Hoàng Minh Tú 05/03/1986 CH-DHY 7,1 7,0 7 98 chdhy059 Lê Anh Tuấn 06/07/1982 CH-DHY 7,8 7,0 7 99 chdhy060 Lê Việt 01/09/1986 CH-DHY 6,0 7,0 7 100 chdhy061 Nguyễn Việt Hà 05/09/1975 CH-DHY 8,7 7,0 8 101 chdhy062 Huỳnh Thị Nhung 26/10/1984 CH-DHY 7,3 7,0 7 102 chdhy063 Phùng Văn Bằng 03/08/1985 CH-DHY 7,3 8,0 8 103 chdhy064 Lê Trung Dũng 03/11/1988 CH-DHY 6,2 8,0 7 104 chdhy065 Cao Hồng Hạnh 28/06/1988 CH-DHY 8,5 8,0 8 105 chdhy066 Ngô Đức Hạnh 20/02/1985 CH-DHY 8,5 8,0 8 106 chdhy067 Nguyễn Thị Hiên 04/05/1986 CH-DHY 7,6 8,0 8 107 chdhy068 Đào Thanh Hoa 10/11/1986 CH-DHY 8,7 8,0 8 108 chdhy069 Nguyễn Thị Thanh Hò 13/11/1985 CH-DHY 7,8 8,0 8 109 chdhy070 Đinh Quốc Hưng 31/03/1987 CH-DHY 8,0 8,0 8 110 chdhy071 Nguyễn Thu Hương 05/03/1984 CH-DHY 7,1 8,0 8 111 chdhy072 Trần Thế Linh 20/09/1988 CH-DHY 6,9 8,0 7 112 chdhy073 Nguyễn Minh Phương 20/03/1983 CH-DHY 8,5 8,5 9 113 chdhy074 Nguyễn Huy Phong 05/02/1984 CH-DHY 7,6 8,5 8 114 chdhy075 Đinh Danh Sáng 02/11/1982 CH-DHY 8,9 8,5 9 115 chdhy076 Nguyễn Chí Thành 02/05/1972 CH-DHY 6,9 8,5 8 116 chdhy077 Nguyễn Thị Thúy 13/03/1987 CH-DHY 7,8 8,5 8 117 chdhy078 Trần Nhật Trường 31/10/1986 CH-DHY 7,3 8,5 8 118 chdhy079 Nguyễn Thị Ánh Tuyế 29/04/1985 CH-DHY 7,8 8,5 8 119 chdhy080 Đào Thị Ánh Tuyết 04/11/1988 CH-DHY 7,6 8,5 8 120 chdhy081 Nguyễn Thị Tuyết Min 17/04/1986 CH-DHY 8,7 8,5 9 121 chdhy082 Nguyễn Phương Anh 05/04/1986 CH-DHY KĐĐK 122 chdhy083 Phạm Văn Bắc 01/11/1986 CH-DHY 6,5 8,0 7 123 chdhy084 Nguyễn Thị Duyên 23/02/1990 CH-DHY 5,3 8,0 7 124 chdhy085 Vũ Thị Hạnh 18/11/1979 CH-DHY 7,1 8,0 8 125 chdhy086 Nguyễn Thu Hiền 10/10/1983 CH-DHY 6,5 8,0 7 126 chdhy087 Nguyễn Duy Hiếu 28/10/1984 CH-DHY 7,1 8,0 8 127 chdhy088 Đào Thị Thu Hoài 31/05/1973 CH-DHY 8,7 8,0 8 128 chdhy089 Nguyễn Hữu Hoan 14/04/1975 CH-DHY 8,0 Vắng 129 chdhy090 Nguyễn Thị Thu Hươn 05/05/1972 CH-DHY 5,6 8,0 7 130 chdhy091 Ngô Thị Thu Huyền 03/01/1986 CH-DHY 8,0 Vắng 131 chdhy092 Trần Thị Phương Lan 06/09/1976 CH-DHY 6,5 8,0 7 132 chdhy093 Lê Hoàng Hạnh Nghi 06/11/1983 CH-DHY 8,0 8,0 8 133 chdhy094 Vũ Thị Nhung 01/02/1987 CH-DHY 7,8 8,0 8 134 chdhy095 Trần Thị Thắm 10/03/1983 CH-DHY 7,6 8,0 8 135 chdhy096 Đỗ Thị Thanh Vân 11/10/1988 CH-DHY 6,9 8,0 7 136 chdhy097 Nguyễn Chí Dũng 13/02/1989 CH-DHY 8,5 6,0 7 137 chdhy098 Đinh Thị Tuyết Lan 23/11/1986 CH-DHY 8,7 6,0 7 138 chdhy099 Nguyễn Thị Châu Loan 04/03/1986 CH-DHY 8,7 6,0 7 139 chdhy100 Phùng Văn Long 01/06/1989 CH-DHY 8,5 6,0 7 140 chdhy101 Phạm Duy Đức 23/08/1987 CH-DHY Hoãn thi 141 chdhy102 Nguyễn Trung Nghĩa 02/09/1989 CH-DHY 9,1 7,5 8 142 chdhy103 Nguyễn Tuấn Sơn 30/08/1984 CH-DHY Hoãn thi 143 chdhy104 Nguyễn Hùng Thế 14/11/1976 CH-DHY KĐĐK 144 chdhy105 Lê Thị Hằng 10/02/1983 CH-DHY 7,5 Vắng 145 chdhy106 Đỗ Thị Hiến 28/12/1985 CH-DHY 8,0 7,5 8 146 chdhy107 Hà Thị Thu Hiền 29/12/1988 CH-DHY 9,3 7,5 8 147 chdhy108 Nguyễn Quang Hiếu 30/10/1983 CH-DHY 6,0 7,5 7 148 chdhy109 Phạm Thị Minh Huyền 14/05/1983 CH-DHY KĐĐK 149 chdhy110 Vũ Vân Nga 15/10/1986 CH-DHY 6,9 7,5 7 150 chdhy111 Nguyễn Thị Thủy 10/09/1986 CH-DHY 7,6 7,5 8 151 chdhy112 Nguyễn Thị Xuân 24/02/1984 CH-DHY 8,7 7,5 8 152 chdhy113 Khổng Thị Vân Anh 08/02/1986 CH-DHY 7,3 6,0 7 153 chdhy114 Nguyễn Thị Chuyên 06/04/1988 CH-DHY 5,8 6,0 6 M.03.KTCL.02 Page 3 of 6
154 chdhy115 Đặng Thu Hằng 05/07/1986 CH-DHY 7,1 6,0 7 155 chdhy116 Nguyễn Thị Linh 18/03/1985 CH-DHY 8,7 6,0 7 156 chdhy117 Trần Thị Ngọc Anh 22/11/1971 CH-DHY 6,2 8,5 7 157 chdhy118 Khang Thị Diên 25/07/1977 CH-DHY 7,8 8,5 8 158 chdhy119 Nguyễn Hữu Dự 26/04/1983 CH-DHY 6,9 8,5 8 159 chdhy120 Nguyễn Thị Thu Hà 22/09/1974 CH-DHY 5,8 8,5 7 160 chdhy121 Lê Thúy Hạnh 12/12/1970 CH-DHY 5,6 8,5 7 161 chdhy122 Nguyễn Thị Hạnh 08/10/1981 CH-DHY 6,7 8,5 8 162 chdhy123 Hoàng Thị Hoa 29/01/1977 CH-DHY 7,6 8,5 8 163 chdhy124 Nguyễn Ngọc Hoa 27/02/1991 CH-DHY 6,7 8,5 8 164 chdhy125 Phùng Thị Huyền 16/02/1985 CH-DHY 6,7 8,5 8 165 chdhy126 Chu Thị Luyến 25/12/1982 CH-DHY 7,1 8,5 8 166 chdhy127 Hồ Thị Nhi Na 01/05/1985 CH-DHY 6,7 8,5 8 167 chdhy128 Nguyễn Hoa Pháp 17/03/1985 CH-DHY 7,1 8,5 8 168 chdhy129 Nguyễn Văn Quang 01/07/1979 CH-DHY 5,8 8,5 7 169 chdhy130 Ngô Văn Sơn 03/02/1975 CH-DHY 7,1 8,5 8 170 chdhy131 Trịnh Phương Thảo 20/09/1987 CH-DHY 6,9 8,5 8 171 chdhy132 Lê Huyền Trang 28/10/1981 CH-DHY 6,9 8,5 8 172 chdhy133 Chu Đình Tuấn 29/04/1971 CH-DHY 8,5 Vắng 173 chdhy134 Phạm Thị Yến 28/01/1975 CH-DHY 6,7 8,5 8 174 chdhy135 Nguyễn Thị Trúc Quỳn 30/09/1988 CH-DHY 7,3 6,0 7 175 chdhy136 Hoàng Quỳnh Hương 23/11/1987 CH-DHY 8,2 6,0 7 176 chdhy137 Nguyễn Thị Thúy Linh 26/07/1988 CH-DHY 6,0 9,0 8 177 chdhy138 Lê Thị Thảo 25/11/1990 CH-DHY 8,0 9,0 9 178 chdhy139 Nguyễn Hữu Thắng 23/09/1976 CH-DHY KĐĐK 179 chdhy140 Phan Tâm Anh 10/07/1990 CH-DHY 7,1 9,0 8 180 chdhy141 Trần Thị Thùy Dung 20/06/1984 CH-DHY 9,8 9,0 9 181 chdhy142 Nguyễn Thùy Dương 14/12/1984 CH-DHY 7,3 9,0 8 182 chdhy143 Nguyễn Thị Duyên 03/04/1991 CH-DHY 8,5 9,0 9 183 chdhy144 Nguyễn Đức Giang 24/11/1976 CH-DHY 4,9 9,0 7 184 chdhy145 Nguyễn Hải Hà 09/12/1984 CH-DHY 9,0 KĐĐK 185 chdhy146 Vũ Thị Hăng 01/06/1988 CH-DHY 7,1 9,0 8 186 chdhy147 Đỗ Xuân Hưng 30/09/1988 CH-DHY 6,2 9,0 8 187 chdhy148 Phan Thị Hương 30/10/1983 CH-DHY 8,5 7,0 8 188 chdhy149 Nguyễn Thu Hương 21/05/1983 CH-DHY 7,1 7,0 7 189 chdhy150 Phạm Thị Hường 09/11/1990 CH-DHY 7,1 7,0 7 190 chdhy151 Phạm Quang Huy 25/09/1991 CH-DHY 7,1 7,0 7 191 chdhy152 Bùi Ngọc Khanh 10/10/1975 CH-DHY 6,9 7,0 7 192 chdhy153 Đỗ Thị Lương 09/03/1987 CH-DHY 6,5 7,0 7 193 chdhy154 Nguyễn Thị Tuyết Mai 21/05/1978 CH-DHY 5,1 7,0 6 194 chdhy155 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/09/1987 CH-DHY 8,0 7,0 8 195 chdhy156 Vương Thị Hồ Ngọc 08/10/1984 CH-DHY 8,0 7,0 8 196 chdhy157 Ngô Thị Nam Phương 16/10/1985 CH-DHY 7,1 7,0 7 197 chdhy158 Lê Thị Phương 06/04/1989 CH-DHY 8,7 9,0 9 198 chdhy159 Nguyễn Duy Thắng 29/04/1983 CH-DHY 7,3 9,0 8 199 chdhy160 Vũ Xuân Thịnh 05/02/1988 CH-DHY 6,9 9,0 8 200 chdhy161 Trần Thanh Thủy 26/03/1969 CH-DHY 6,2 9,0 8 201 chdhy162 Nguyễn Thị Tiến 08/12/1991 CH-DHY 8,5 9,0 9 202 chdhy163 Nguyễn Thị Phương T 25/02/1990 CH-DHY 7,6 9,0 8 203 chdhy164 Lê Thị Trang 05/10/1989 CH-DHY 8,0 9,0 9 204 chdhy165 Nguyễn Thành Trung 01/03/1983 CH-DHY 4,9 9,0 7 205 chdhy166 KHAMLA PHAODAV 14/04/1976 CH-DHY 5,8 9,0 7 206 chdhy167 Nguyễn Quang Tĩnh 08/08/1971 CH-DHY 8,2 9,0 9 207 chdhy168 Phan Văn Cương 01/01/2015 CH-DHY 7,6 7,0 7 208 chdhy169 Đặng Hạnh Biên 01/01/2015 CH-DHY 6,2 7,5 7 209 chdhy170 Bùi Hồng Ngọc 01/01/2015 CH-DHY 8,7 8,0 8 M.03.KTCL.02 Page 4 of 6
210 ck2dhy001 Khổng Tiến Đạt 20/11/1978 CK2-DHY 6,5 7,0 7 211 ck2dhy002 Phạm Chi Mai 25/10/1971 CK2-DHY 7,1 7,0 7 212 ck2dhy003 Hoàng Văn Tăng 11/06/1963 CK2-DHY 6,7 7,0 7 213 ck2dhy004 Lê Anh Tú 12/01/1967 CK2-DHY 7,1 7,0 7 214 ck2dhy005 Lâm Văn Cấp 10/09/1964 CK2-DHY 6,7 8,5 8 215 ck2dhy006 Nguyễn Hữu Liêm 26/05/1967 CK2-DHY 6,5 8,5 8 216 ck2dhy007 Nguyễn Thị Kim Oanh 31/12/1976 CK2-DHY 6,9 8,5 8 217 ck2dhy008 Giang Thị Kiều Anh 02/11/1977 CK2-DHY 8,5 8,0 8 218 ck2dhy009 Hồ Viết Hà 15/04/1974 CK2-DHY 6,9 8,0 7 219 ck2dhy010 Phạm Thị Hiền Hòa 05/01/1967 CK2-DHY 7,1 8,0 8 220 ck2dhy011 Nguyễn Quang Huệ 22/06/1963 CK2-DHY 5,8 8,0 7 221 ck2dhy012 Trần Xuân Hưng 05/10/1977 CK2-DHY 8,5 8,0 8 222 ck2dhy013 Hoàng Quốc Khái 15/09/1966 CK2-DHY 8,7 8,0 8 223 ck2dhy014 Lê Nguyên Lượng 15/08/1974 CK2-DHY 6,5 8,0 7 224 ck2dhy015 Kiều Thị Nguyên 30/09/1980 CK2-DHY 7,3 8,0 8 225 ck2dhy016 Nguyễn Văn Trà 07/08/1972 CK2-DHY 7,8 8,0 8 226 ck2dhy017 Hoàng Ngọc Vinh 08/02/1968 CK2-DHY 8,2 8,0 8 227 ck2dhy018 Hoàng Văn Yêu 17/09/1969 CK2-DHY 7,6 8,0 8 228 ck2dhy019 Mai Văn Tuyên 13/06/1971 CK2-DHY 5,6 8,0 7 229 ck2dhy020 Dương Văn Thuỳ 25/05/1971 CK2-DHY 8,7 8,0 8 230 ck2dhy021 Nguyễn Thị Bình Minh 19/06/1975 CK2-DHY 8,0 8,0 8 231 ck2dhy022 Vũ Anh Dũng 02/03/1966 CK2-DHY 4,2 8,5 6 232 ck2dhy023 Đào Việt Hưng 22/02/1974 CK2-DHY 7,8 8,5 8 233 ck2dhy024 Lê Thái Ninh 22/02/1975 CK2-DHY 6,7 8,5 8 234 ck2dhy025 Nguyễn Quốc Tế 12/04/1968 CK2-DHY 6,2 8,5 7 235 ck2dhy026 Nguyễn Thị Thanh Thu 09/06/1976 CK2-DHY 6,9 8,5 8 236 ck2dhy027 Vũ Hải Vinh 07/07/1968 CK2-DHY 6,0 8,5 7 237 ck2dhy028 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/1968 CK2-DHY 6,2 8,5 7 238 ck2dhy029 Lê Thị Hương 18/08/1977 CK2-DHY 6,5 8,0 7 239 ck2dhy030 Phạm Văn Hiệu 16/08/1976 CK2-DHY 7,8 8,0 8 240 ck2dhy031 Đặng Văn Khiêm 19/04/1963 CK2-DHY 7,8 8,0 8 241 ck2dhy032 Phạm Văn Bình 03/04/1975 CK2-DHY 5,8 7,0 6 242 ck2dhy033 Vũ Thành Chung 20/10/1976 CK2-DHY 7,1 7,0 7 243 ck2dhy034 Khiếu Mạng Cường 10/05/1976 CK2-DHY 8,0 7,0 8 244 ck2dhy035 Nguyễn Văn Di 05/01/1963 CK2-DHY KĐĐK 245 ck2dhy036 Phan Nhân Hậu 15/05/1975 CK2-DHY 5,8 7,0 6 246 ck2dhy037 Nguyễn Quang Phú 03/08/1978 CK2-DHY 8,2 7,0 8 247 ck2dhy038 Hà Xuân Tài 05/05/1979 CK2-DHY 8,0 7,0 8 248 ck2dhy039 Nguyễn Văn Thành 16/02/1979 CK2-DHY 6,7 7,0 7 249 ck2dhy040 Đặng Đức Thuận 26/10/1970 CK2-DHY 7,8 7,0 7 250 ck2dhy041 Nhữ Văn Vinh 03/09/1968 CK2-DHY 5,8 7,0 6 251 ck2dhy042 Sầm Văn Hải 04/09/1970 CK2-DHY 6,5 7,0 7 252 ck2dhy043 Trần Quốc Mạnh 08/04/1972 CK2-DHY 8,0 7,0 8 253 ck2dhy044 Trần Ánh Dương 15/01/1976 CK2-DHY 7,6 8,5 8 254 ck2dhy045 Trần Thị Thu Hiền 30/06/1973 CK2-DHY 7,8 8,5 8 255 ck2dhy046 Phạm Văn Hiệu 13/01/1967 CK2-DHY 7,3 8,5 8 256 ck2dhy047 Phạm Thị Thu Hoài 01/12/1974 CK2-DHY 5,8 8,5 7 257 ck2dhy048 Trần Thị Minh 19/05/1977 CK2-DHY 5,3 8,5 7 258 ck2dhy049 Lê Thị Minh Ngọc 09/08/1978 CK2-DHY 8,5 8,5 9 259 ck2dhy050 Trịnh Ngọc Quỳnh 13/03/1963 CK2-DHY 5,6 8,5 7 260 ck2dhy051 Bạch Ngọc Sỹ 27/07/1970 CK2-DHY 6,2 8,5 7 261 ck2dhy052 Đỗ Quang Thọ 17/03/1974 CK2-DHY 7,1 8,5 8 262 ck2dhy053 Nguyễn Thành Tuấn 15/05/1970 CK2-DHY 5,1 8,5 7 263 ck2dhy054 Nguyễn Thị Mai Hoa 12/03/1970 CK2-DHY 7,1 8,5 8 264 ck2dhy055 Hà Hoàng Minh 07/07/1971 CK2-DHY Vắng 265 ck2dhy056 Thành Ngọc Minh 29/07/1968 CK2-DHY 5,6 8,5 7 266 ck2dhy057 Lê Quang Phương 04/10/1971 CK2-DHY 5,3 8,5 7 M.03.KTCL.02 Page 5 of 6
267 ck2dhy058 Tường Duy Hùng 14/08/1975 CK2-DHY 8,5 8,5 9 268 ck2dhy059 Nguyễn Thị Nga 22/01/1979 CK2-DHY 6,5 8,5 8 269 ck2dhy060 Lê Thị Minh Nguyệt 01/12/1972 CK2-DHY 5,1 8,5 7 270 ck2dhy061 Thái Sơn 13/02/1978 CK2-DHY 8,2 8,5 8 271 ck2dhy062 Vũ Xuân Tuấn 06/10/1970 CK2-DHY 7,8 8,5 8 272 ck2dhy063 Trần Đình Tỵ 11/11/1978 CK2-DHY 8,5 8,5 9 273 ck2dhy064 Hồ Viết Vinh 01/01/1968 CK2-DHY 8,0 8,5 8 274 ck2dhy065 Lê Danh Vinh 07/08/1974 CK2-DHY 6,5 8,5 8 275 ck2dhy066 Nguyễn Thị Hải Yến 08/09/1967 CK2-DHY 7,1 8,5 8 276 ck2dhy067 Lương Thị Tuyết 12/01/1981 CK2-DHY 8,2 8,5 8 277 ck2dhy068 Hoàng Xuân Trường 11/03/1975 CK2-DHY 6,7 8,0 7 278 ck2dhy069 Nguyễn Văn Vĩ 22/11/1977 CK2-DHY 7,1 8,0 8 279 ck2dhy070 Đoàn Thị Hà 11/02/1973 CK2-DHY 7,6 7,5 8 280 ck2dhy071 Bùi Thị Thu Huyền 17/08/1974 CK2-DHY 7,8 7,5 8 281 ck2dhy072 Bùi Ngọc Hương 29/12/1980 CK2-DHY 7,1 7,5 7 282 ck2dhy073 Phùng Đăng Khoa 26/04/1971 CK2-DHY 5,1 7,5 6 283 ck2dhy074 Lê Thị Liên 27/02/1971 CK2-DHY 8,2 7,5 8 284 ck2dhy075 Nguyễn Việt Phương 01/05/1976 CK2-DHY 7,3 7,5 7 285 ck2dhy076 Nguyễn Văn Quyết 23/07/1973 CK2-DHY 5,8 7,5 7 286 ck2dhy077 Vũ Văn Thanh 23/03/1977 CK2-DHY 8,7 7,5 8 287 ck2dhy078 Trần Thị Mai Anh 13/06/1976 CK2-DHY 8,7 8,5 9 288 ck2dhy079 Phạm Văn Chung 04/02/1982 CK2-DHY KĐĐK 289 ck2dhy080 Nguyễn Thanh Hà 10/12/1978 CK2-DHY 8,0 8,5 8 290 ck2dhy081 Nông Hồng Hà 14/01/1971 CK2-DHY 5,1 8,5 7 291 ck2dhy082 Nguyễn Hoà 03/02/1975 CK2-DHY 7,6 8,5 8 292 ck2dhy083 Nguyễn Thu Hoài 12/01/1982 CK2-DHY 9,3 8,5 9 293 ck2dhy084 Quách Duy Kỷ 26/01/1970 CK2-DHY 7,8 8,5 8 294 ck2dhy085 Nguyễn Thị Luyện 04/01/1974 CK2-DHY 6,5 8,5 8 295 ck2dhy086 Nguyễn Đức Minh 12/01/1982 CK2-DHY 6,2 8,5 7 296 ck2dhy087 Trần Công Minh 25/03/1971 CK2-DHY 6,5 8,5 8 297 ck2dhy088 Phạm Văn Soạn 03/10/1969 CK2-DHY 6,7 7,5 7 298 ck2dhy089 Lương Thị Thu 01/10/1972 CK2-DHY 8,7 8,5 9 299 ck2dhy090 Lý Thị Hồng Vân 29/11/1976 CK2-DHY KĐĐK 300 ck2dhy091 Trần Trung Bắc 13/03/1970 CK2-DHY 6,7 8,5 8 301 ck2dhy092 Dương Thị Chung 17/12/1975 CK2-DHY 6,2 8,5 7 302 ck2dhy093 Nguyễn Duy Dương 30/04/1973 CK2-DHY 7,6 8,5 8 303 ck2dhy094 Nguyễn Minh Quang 08/06/1963 CK2-DHY 4,7 8,5 7 304 ck2dhy095 Vũ Duy Quýnh 01/10/1980 CK2-DHY 7,8 8,5 8 305 ck2dhy096 Nguyễn Đức Trung 30/07/1976 CK2-DHY 6,9 7,5 7 306 ck2dhy097 Đặng Hoàng An 21/05/1974 CK2-DHY 6,9 8,5 8 307 ck2dhy098 Đỗ Thị Kim Anh 14/01/1973 CK2-DHY 7,1 8,5 8 308 ck2dhy099 Nguyễn Thị Hải Anh 19/08/1973 CK2-DHY 7,3 8,5 8 309 ck2dhy100 Đặng Thị Việt Bắc 19/03/1970 CK2-DHY 6,7 8,5 8 310 ck2dhy101 Chu Hoàng Hạnh 09/12/1969 CK2-DHY 8,2 8,5 8 311 ck2dhy102 Phạm Xuân Lượng 25/06/1961 CK2-DHY 6,0 8,5 7 312 ck2dhy103 Bùi Thị Xuân 05/07/1968 CK2-DHY 6,0 8,5 7 313 ck2dhy104 Nguyễn Thị Song An 02/03/1971 CK2-DHY 6,0 8,0 7 314 ck2dhy105 Nguyễn Bá Anh 13/09/1976 CK2-DHY 8,0 8,0 8 315 ck2dhy106 Lê Thị Hoè 25/05/1963 CK2-DHY 5,8 8,0 7 316 ck2dhy107 Vũ Thị Châu Loan 04/04/1974 CK2-DHY 7,8 8,0 8 317 ck2dhy108 Trần Văn Thuấn 01/02/1961 CK2-DHY 6,2 8,0 7 318 ck2dhy109 Phạm Thị Hồng Tuyết 04/10/1967 CK2-DHY 8,7 8,0 8 319 ck2dhy110 Kim Văn Mừng 12/09/1972 CK2-DHY 5,6 7,5 7 320 ck2dhy111 Hà Tấn Dũng 24/04/1964 CK2-DHY 5,3 7,5 6 321 ck2dhy112 Vũ Văn Hoàng 09/03/1962 CK2-DHY 6,7 8,0 7 322 ck2dhy113 Bùi Thị Phương 27/05/1970 CK2-DHY 7,8 8,0 8 323 ck2dhy114 Khổng Minh Tuấn 29/04/1964 CK2-DHY 7,1 8,0 8 M.03.KTCL.02 Page 6 of 6