Untitled Page

Tài liệu tương tự
Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DSKTKS Lần 2

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Điểm KTKS Lần 2

K10_TOAN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

PowerPoint Presentation

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DS phongthi K xlsx

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Xep lop 12-13

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM NHẬN TIN NHẮN ĐÓN QUÀ VUI Thời gian triển khai: 02/11/ /01/2016 STT Tên Khách Hàng Mã số dự thưởng Số điệ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DSHS_theoLOP

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

K10_VAN

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

document

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH TRẢ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH XÀI THẺ TRỜI TÂY RINH QUÀ CÔNG NGHỆ STT Tên Khách hàng Nội dung quà tặng 1 NGO THI THY PHUONG Điện thoại Iphone XS M

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Bản ghi:

1 bsntdhy001 Lê Văn Kỳ BSNT-DHY 8,2 6,5 7 2 bsntdhy002 Vũ Minh Phương BSNT-DHY 8,7 6,5 8 3 bsntdhy003 Đặng Đức Thịnh BSNT-DHY KĐĐK 4 bsntdhy004 Nguyễn Lê Hà BSNT-DHY 9,1 7,0 8 5 bsntdhy005 Đinh Thị Thu Hằng BSNT-DHY 8,2 8,0 8 6 bsntdhy006 Đặng Thị Thu Hiên BSNT-DHY 9,1 8,0 9 7 bsntdhy007 Nguyễn Thị Huyền BSNT-DHY 8,9 8,0 8 8 bsntdhy008 Nguyễn Tuấn Vũ BSNT-DHY 7,1 8,0 8 9 bsntdhy009 Ngô Thị Hải Linh BSNT-DHY 8,9 8,0 8 10 bsntdhy010 Nguyễn Thị Thuỳ BSNT-DHY 8,7 8,0 8 11 bsntdhy011 Lưu Xuân Kỳ BSNT-DHY 8,0 8,0 8 12 bsntdhy012 Hà Mai Linh BSNT-DHY 9,3 8,0 9 13 bsntdhy013 Nguyễn Thị Thanh Thảo BSNT-DHY 8,5 8,0 8 14 bsntdhy014 Đỗ Thị Huệ BSNT-DHY 7,1 8,0 8 15 bsntdhy015 Nguyễn Thái Hà BSNT-DHY 9,6 6,5 8 16 bsntdhy016 Nguyễn Thị Hảo BSNT-DHY 9,1 6,5 8 17 bsntdhy017 Trần Hà Linh BSNT-DHY 8,2 6,5 7 18 bsntdhy018 Nguyễn Thị Hải Lý BSNT-DHY 8,5 6,5 8 19 bsntdhy019 Phạm Anh Tuấn BSNT-DHY 7,6 6,5 7 20 bsntdhy020 Ngô Đức Anh BSNT-DHY 6,9 7,0 7 21 bsntdhy021 Phạm Thành Luân BSNT-DHY 8,5 7,0 8 22 bsntdhy022 Lê Thị Phương Thảo BSNT-DHY 6,9 7,0 7 23 bsntdhy023 Cao Thị Ánh Tuyết BSNT-DHY 7,8 7,0 7 24 bsntdhy024 Phạm Anh Đức BSNT-DHY 9,1 7,0 8 25 bsntdhy025 Phan Thanh Dương BSNT-DHY KĐĐK 26 bsntdhy026 Trần Thị Hậu BSNT-DHY 8,2 7,0 8 27 bsntdhy027 Nguyễn Công Huy BSNT-DHY KĐĐK 28 bsntdhy028 Đỗ Thị Thanh Mai BSNT-DHY 8,5 7,0 8 29 bsntdhy029 Dương Chí Thành BSNT-DHY KĐĐK 30 bsntdhy030 Trần Đức Toàn BSNT-DHY 8,9 7,0 8 31 bsntdhy031 Nguyễn Thị Hoa BSNT-DHY 6,9 8,0 7 32 bsntdhy032 Đinh Đức Tùng BSNT-DHY 8,5 8,0 8 33 bsntdhy033 Trần Nam Sơn BSNT-DHY 8,7 7,0 8 34 bsntdhy034 Nguyễn Đình Tập BSNT-DHY 8,0 7,0 8 35 bsntdhy035 Nguyễn Thị Thuý Vân BSNT-DHY 8,2 7,0 8 36 bsntdhy036 Nguyễn Thị Thu Hà BSNT-DHY 8,7 8,0 8 37 bsntdhy037 Nguyễn Thị Thu Hường BSNT-DHY 8,9 8,0 8 38 bsntdhy038 Đào Thị Trang BSNT-DHY 8,7 7,0 8 39 bsntdhy039 Dương Thị Hải Vân BSNT-DHY 8,7 7,0 8 M.03.KTCL.02 Page 1 of 6

40 chdhy001 Đoàn Tuấn Anh 19/01/1985 CH-DHY 7,6 7,0 7 41 chdhy002 Đoàn Việt Cường 22/04/1985 CH-DHY 6,5 7,0 7 42 chdhy003 Nguyễn Xuân Đạt 28/05/1987 CH-DHY 8,0 7,0 8 43 chdhy004 Nguyễn Văn Hòa 15/01/1986 CH-DHY 6,5 7,0 7 44 chdhy005 Bùi Đỗ Hoàng 14/10/1974 CH-DHY 7,3 7,0 7 45 chdhy006 Nguyễn Thị Huệ 11/04/1984 CH-DHY 8,0 7,0 8 46 chdhy007 Lê Thị Mỹ Hương 14/10/1984 CH-DHY 8,9 7,0 8 47 chdhy008 Tống Thị Mai Hương 10/11/1984 CH-DHY 7,8 7,0 7 48 chdhy009 Chử Vân Khánh 09/06/1984 CH-DHY 8,2 7,0 8 49 chdhy010 Nguyễn Thị Hồng Nhu 30/08/1987 CH-DHY 7,1 7,0 7 50 chdhy011 Chử Thị Hồng Ninh 05/04/1984 CH-DHY 6,2 7,0 7 51 chdhy012 Nguyễn Hy Quang 06/06/1985 CH-DHY 8,5 7,0 8 52 chdhy013 Phạm Tuấn Quyết 05/08/1987 CH-DHY 7,1 7,0 7 53 chdhy014 Nguyễn Toàn Thắng 08/12/1986 CH-DHY 7,6 7,5 8 54 chdhy015 Nguyễn Thị Phương T 14/01/1986 CH-DHY 5,1 7,5 6 55 chdhy016 Phạm Thị Thu 19/11/1983 CH-DHY 8,0 7,5 8 56 chdhy017 Tạ Phương Thúy 20/11/1983 CH-DHY 9,1 7,5 8 57 chdhy018 Vũ Thị Thu Thủy 30/10/1985 CH-DHY KĐĐK 58 chdhy019 Tạ Minh Tiến 16/07/1986 CH-DHY 7,1 7,5 7 59 chdhy020 Phan Quang Trung 11/10/1986 CH-DHY 7,1 7,5 7 60 chdhy021 Đào Trọng Tuấn 11/09/1983 CH-DHY KĐĐK 61 chdhy022 Nguyễn Mạnh Tùng 23/09/1986 CH-DHY 7,6 7,0 7 62 chdhy023 Trần Anh Văn 26/11/1987 CH-DHY 8,2 7,0 8 63 chdhy024 Chiv Sunha 15/08/1986 CH-DHY 8,0 7,5 8 64 chdhy025 Nguyễn Thị Điệp 09/09/1985 CH-DHY 8,7 7,0 8 65 chdhy026 Vũ Thị Hồng 16/07/1988 CH-DHY 8,5 7,0 8 66 chdhy027 Võ Thị Kim Tương 06/12/1982 CH-DHY 7,8 7,0 7 67 chdhy028 Bùi Cao Cường 31/03/1988 CH-DHY 6,0 7,0 7 68 chdhy029 Nguyễn Thị Hồng 18/12/1986 CH-DHY 8,2 7,0 8 69 chdhy030 Trịnh Thị Hoài Nam 15/10/1987 CH-DHY 8,9 7,0 8 70 chdhy031 Trần Thị Hòa 13/02/1987 CH-DHY 7,3 7,0 7 71 chdhy032 Nguyễn Thùy Linh 21/10/1988 CH-DHY Vắng 72 chdhy033 Nguyễn Thị Thu Thủy 05/05/1987 CH-DHY 8,0 7,0 8 73 chdhy034 Đinh Thị Lan Anh 17/10/1985 CH-DHY 8,0 7,0 8 74 chdhy035 Vũ Ngọc Bắc 14/11/1987 CH-DHY 8,7 7,0 8 75 chdhy036 Nguyễn Thị Dùng 02/10/1982 CH-DHY 8,7 7,0 8 76 chdhy037 Bùi Tiến Dũng 20/05/1985 CH-DHY 6,2 7,0 7 77 chdhy038 Nguyễn Thanh Dương 21/12/1984 CH-DHY 8,0 7,0 8 78 chdhy039 Vũ Đình Giáp 29/09/1984 CH-DHY 7,3 7,0 7 79 chdhy040 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10/07/1984 CH-DHY 8,9 7,0 8 80 chdhy041 Nguyễn Thị Minh Hải 08/07/1984 CH-DHY 8,0 7,0 8 81 chdhy042 Nguyễn Thị Hảo 25/08/1982 CH-DHY 6,9 7,0 7 82 chdhy043 Nguyễn Ngọc Hoàng 22/09/1983 CH-DHY 7,8 8,0 8 83 chdhy044 Nguyễn Thị Hợi 07/09/1983 CH-DHY 8,0 8,0 8 84 chdhy045 Vũ Hải Linh 24/03/1987 CH-DHY 7,1 8,0 8 85 chdhy046 Nguyễn Hoàng Long 29/09/1986 CH-DHY 9,1 8,0 9 86 chdhy047 Trần Thị Mai 08/03/1985 CH-DHY 7,8 8,0 8 87 chdhy048 Hoàng Tài Mạnh 03/05/1986 CH-DHY 6,7 8,0 7 88 chdhy049 Nguyễn Thành Nam 24/06/1983 CH-DHY 6,5 8,0 7 89 chdhy050 Bùi Ngọc Nam 20/05/1987 CH-DHY 8,2 8,0 8 90 chdhy051 Đào Thị Oanh 21/03/1981 CH-DHY 7,6 8,0 8 91 chdhy052 Lê Trung Thành 01/05/1982 CH-DHY KĐĐK 92 chdhy053 Nguyễn Hà Thường 07/04/1973 CH-DHY 6,0 7,0 7 93 chdhy054 Lê Ngọc Thụy 19/06/1979 CH-DHY 6,9 7,0 7 94 chdhy055 Nguyễn Công Tín 15/05/1987 CH-DHY 7,3 7,0 7 95 chdhy056 Hoàng Thu Trang 16/10/1986 CH-DHY 8,0 7,0 8 96 chdhy057 Ma Thị Minh Trang 20/05/1985 CH-DHY 7,6 7,0 7 M.03.KTCL.02 Page 2 of 6

97 chdhy058 Hoàng Minh Tú 05/03/1986 CH-DHY 7,1 7,0 7 98 chdhy059 Lê Anh Tuấn 06/07/1982 CH-DHY 7,8 7,0 7 99 chdhy060 Lê Việt 01/09/1986 CH-DHY 6,0 7,0 7 100 chdhy061 Nguyễn Việt Hà 05/09/1975 CH-DHY 8,7 7,0 8 101 chdhy062 Huỳnh Thị Nhung 26/10/1984 CH-DHY 7,3 7,0 7 102 chdhy063 Phùng Văn Bằng 03/08/1985 CH-DHY 7,3 8,0 8 103 chdhy064 Lê Trung Dũng 03/11/1988 CH-DHY 6,2 8,0 7 104 chdhy065 Cao Hồng Hạnh 28/06/1988 CH-DHY 8,5 8,0 8 105 chdhy066 Ngô Đức Hạnh 20/02/1985 CH-DHY 8,5 8,0 8 106 chdhy067 Nguyễn Thị Hiên 04/05/1986 CH-DHY 7,6 8,0 8 107 chdhy068 Đào Thanh Hoa 10/11/1986 CH-DHY 8,7 8,0 8 108 chdhy069 Nguyễn Thị Thanh Hò 13/11/1985 CH-DHY 7,8 8,0 8 109 chdhy070 Đinh Quốc Hưng 31/03/1987 CH-DHY 8,0 8,0 8 110 chdhy071 Nguyễn Thu Hương 05/03/1984 CH-DHY 7,1 8,0 8 111 chdhy072 Trần Thế Linh 20/09/1988 CH-DHY 6,9 8,0 7 112 chdhy073 Nguyễn Minh Phương 20/03/1983 CH-DHY 8,5 8,5 9 113 chdhy074 Nguyễn Huy Phong 05/02/1984 CH-DHY 7,6 8,5 8 114 chdhy075 Đinh Danh Sáng 02/11/1982 CH-DHY 8,9 8,5 9 115 chdhy076 Nguyễn Chí Thành 02/05/1972 CH-DHY 6,9 8,5 8 116 chdhy077 Nguyễn Thị Thúy 13/03/1987 CH-DHY 7,8 8,5 8 117 chdhy078 Trần Nhật Trường 31/10/1986 CH-DHY 7,3 8,5 8 118 chdhy079 Nguyễn Thị Ánh Tuyế 29/04/1985 CH-DHY 7,8 8,5 8 119 chdhy080 Đào Thị Ánh Tuyết 04/11/1988 CH-DHY 7,6 8,5 8 120 chdhy081 Nguyễn Thị Tuyết Min 17/04/1986 CH-DHY 8,7 8,5 9 121 chdhy082 Nguyễn Phương Anh 05/04/1986 CH-DHY KĐĐK 122 chdhy083 Phạm Văn Bắc 01/11/1986 CH-DHY 6,5 8,0 7 123 chdhy084 Nguyễn Thị Duyên 23/02/1990 CH-DHY 5,3 8,0 7 124 chdhy085 Vũ Thị Hạnh 18/11/1979 CH-DHY 7,1 8,0 8 125 chdhy086 Nguyễn Thu Hiền 10/10/1983 CH-DHY 6,5 8,0 7 126 chdhy087 Nguyễn Duy Hiếu 28/10/1984 CH-DHY 7,1 8,0 8 127 chdhy088 Đào Thị Thu Hoài 31/05/1973 CH-DHY 8,7 8,0 8 128 chdhy089 Nguyễn Hữu Hoan 14/04/1975 CH-DHY 8,0 Vắng 129 chdhy090 Nguyễn Thị Thu Hươn 05/05/1972 CH-DHY 5,6 8,0 7 130 chdhy091 Ngô Thị Thu Huyền 03/01/1986 CH-DHY 8,0 Vắng 131 chdhy092 Trần Thị Phương Lan 06/09/1976 CH-DHY 6,5 8,0 7 132 chdhy093 Lê Hoàng Hạnh Nghi 06/11/1983 CH-DHY 8,0 8,0 8 133 chdhy094 Vũ Thị Nhung 01/02/1987 CH-DHY 7,8 8,0 8 134 chdhy095 Trần Thị Thắm 10/03/1983 CH-DHY 7,6 8,0 8 135 chdhy096 Đỗ Thị Thanh Vân 11/10/1988 CH-DHY 6,9 8,0 7 136 chdhy097 Nguyễn Chí Dũng 13/02/1989 CH-DHY 8,5 6,0 7 137 chdhy098 Đinh Thị Tuyết Lan 23/11/1986 CH-DHY 8,7 6,0 7 138 chdhy099 Nguyễn Thị Châu Loan 04/03/1986 CH-DHY 8,7 6,0 7 139 chdhy100 Phùng Văn Long 01/06/1989 CH-DHY 8,5 6,0 7 140 chdhy101 Phạm Duy Đức 23/08/1987 CH-DHY Hoãn thi 141 chdhy102 Nguyễn Trung Nghĩa 02/09/1989 CH-DHY 9,1 7,5 8 142 chdhy103 Nguyễn Tuấn Sơn 30/08/1984 CH-DHY Hoãn thi 143 chdhy104 Nguyễn Hùng Thế 14/11/1976 CH-DHY KĐĐK 144 chdhy105 Lê Thị Hằng 10/02/1983 CH-DHY 7,5 Vắng 145 chdhy106 Đỗ Thị Hiến 28/12/1985 CH-DHY 8,0 7,5 8 146 chdhy107 Hà Thị Thu Hiền 29/12/1988 CH-DHY 9,3 7,5 8 147 chdhy108 Nguyễn Quang Hiếu 30/10/1983 CH-DHY 6,0 7,5 7 148 chdhy109 Phạm Thị Minh Huyền 14/05/1983 CH-DHY KĐĐK 149 chdhy110 Vũ Vân Nga 15/10/1986 CH-DHY 6,9 7,5 7 150 chdhy111 Nguyễn Thị Thủy 10/09/1986 CH-DHY 7,6 7,5 8 151 chdhy112 Nguyễn Thị Xuân 24/02/1984 CH-DHY 8,7 7,5 8 152 chdhy113 Khổng Thị Vân Anh 08/02/1986 CH-DHY 7,3 6,0 7 153 chdhy114 Nguyễn Thị Chuyên 06/04/1988 CH-DHY 5,8 6,0 6 M.03.KTCL.02 Page 3 of 6

154 chdhy115 Đặng Thu Hằng 05/07/1986 CH-DHY 7,1 6,0 7 155 chdhy116 Nguyễn Thị Linh 18/03/1985 CH-DHY 8,7 6,0 7 156 chdhy117 Trần Thị Ngọc Anh 22/11/1971 CH-DHY 6,2 8,5 7 157 chdhy118 Khang Thị Diên 25/07/1977 CH-DHY 7,8 8,5 8 158 chdhy119 Nguyễn Hữu Dự 26/04/1983 CH-DHY 6,9 8,5 8 159 chdhy120 Nguyễn Thị Thu Hà 22/09/1974 CH-DHY 5,8 8,5 7 160 chdhy121 Lê Thúy Hạnh 12/12/1970 CH-DHY 5,6 8,5 7 161 chdhy122 Nguyễn Thị Hạnh 08/10/1981 CH-DHY 6,7 8,5 8 162 chdhy123 Hoàng Thị Hoa 29/01/1977 CH-DHY 7,6 8,5 8 163 chdhy124 Nguyễn Ngọc Hoa 27/02/1991 CH-DHY 6,7 8,5 8 164 chdhy125 Phùng Thị Huyền 16/02/1985 CH-DHY 6,7 8,5 8 165 chdhy126 Chu Thị Luyến 25/12/1982 CH-DHY 7,1 8,5 8 166 chdhy127 Hồ Thị Nhi Na 01/05/1985 CH-DHY 6,7 8,5 8 167 chdhy128 Nguyễn Hoa Pháp 17/03/1985 CH-DHY 7,1 8,5 8 168 chdhy129 Nguyễn Văn Quang 01/07/1979 CH-DHY 5,8 8,5 7 169 chdhy130 Ngô Văn Sơn 03/02/1975 CH-DHY 7,1 8,5 8 170 chdhy131 Trịnh Phương Thảo 20/09/1987 CH-DHY 6,9 8,5 8 171 chdhy132 Lê Huyền Trang 28/10/1981 CH-DHY 6,9 8,5 8 172 chdhy133 Chu Đình Tuấn 29/04/1971 CH-DHY 8,5 Vắng 173 chdhy134 Phạm Thị Yến 28/01/1975 CH-DHY 6,7 8,5 8 174 chdhy135 Nguyễn Thị Trúc Quỳn 30/09/1988 CH-DHY 7,3 6,0 7 175 chdhy136 Hoàng Quỳnh Hương 23/11/1987 CH-DHY 8,2 6,0 7 176 chdhy137 Nguyễn Thị Thúy Linh 26/07/1988 CH-DHY 6,0 9,0 8 177 chdhy138 Lê Thị Thảo 25/11/1990 CH-DHY 8,0 9,0 9 178 chdhy139 Nguyễn Hữu Thắng 23/09/1976 CH-DHY KĐĐK 179 chdhy140 Phan Tâm Anh 10/07/1990 CH-DHY 7,1 9,0 8 180 chdhy141 Trần Thị Thùy Dung 20/06/1984 CH-DHY 9,8 9,0 9 181 chdhy142 Nguyễn Thùy Dương 14/12/1984 CH-DHY 7,3 9,0 8 182 chdhy143 Nguyễn Thị Duyên 03/04/1991 CH-DHY 8,5 9,0 9 183 chdhy144 Nguyễn Đức Giang 24/11/1976 CH-DHY 4,9 9,0 7 184 chdhy145 Nguyễn Hải Hà 09/12/1984 CH-DHY 9,0 KĐĐK 185 chdhy146 Vũ Thị Hăng 01/06/1988 CH-DHY 7,1 9,0 8 186 chdhy147 Đỗ Xuân Hưng 30/09/1988 CH-DHY 6,2 9,0 8 187 chdhy148 Phan Thị Hương 30/10/1983 CH-DHY 8,5 7,0 8 188 chdhy149 Nguyễn Thu Hương 21/05/1983 CH-DHY 7,1 7,0 7 189 chdhy150 Phạm Thị Hường 09/11/1990 CH-DHY 7,1 7,0 7 190 chdhy151 Phạm Quang Huy 25/09/1991 CH-DHY 7,1 7,0 7 191 chdhy152 Bùi Ngọc Khanh 10/10/1975 CH-DHY 6,9 7,0 7 192 chdhy153 Đỗ Thị Lương 09/03/1987 CH-DHY 6,5 7,0 7 193 chdhy154 Nguyễn Thị Tuyết Mai 21/05/1978 CH-DHY 5,1 7,0 6 194 chdhy155 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/09/1987 CH-DHY 8,0 7,0 8 195 chdhy156 Vương Thị Hồ Ngọc 08/10/1984 CH-DHY 8,0 7,0 8 196 chdhy157 Ngô Thị Nam Phương 16/10/1985 CH-DHY 7,1 7,0 7 197 chdhy158 Lê Thị Phương 06/04/1989 CH-DHY 8,7 9,0 9 198 chdhy159 Nguyễn Duy Thắng 29/04/1983 CH-DHY 7,3 9,0 8 199 chdhy160 Vũ Xuân Thịnh 05/02/1988 CH-DHY 6,9 9,0 8 200 chdhy161 Trần Thanh Thủy 26/03/1969 CH-DHY 6,2 9,0 8 201 chdhy162 Nguyễn Thị Tiến 08/12/1991 CH-DHY 8,5 9,0 9 202 chdhy163 Nguyễn Thị Phương T 25/02/1990 CH-DHY 7,6 9,0 8 203 chdhy164 Lê Thị Trang 05/10/1989 CH-DHY 8,0 9,0 9 204 chdhy165 Nguyễn Thành Trung 01/03/1983 CH-DHY 4,9 9,0 7 205 chdhy166 KHAMLA PHAODAV 14/04/1976 CH-DHY 5,8 9,0 7 206 chdhy167 Nguyễn Quang Tĩnh 08/08/1971 CH-DHY 8,2 9,0 9 207 chdhy168 Phan Văn Cương 01/01/2015 CH-DHY 7,6 7,0 7 208 chdhy169 Đặng Hạnh Biên 01/01/2015 CH-DHY 6,2 7,5 7 209 chdhy170 Bùi Hồng Ngọc 01/01/2015 CH-DHY 8,7 8,0 8 M.03.KTCL.02 Page 4 of 6

210 ck2dhy001 Khổng Tiến Đạt 20/11/1978 CK2-DHY 6,5 7,0 7 211 ck2dhy002 Phạm Chi Mai 25/10/1971 CK2-DHY 7,1 7,0 7 212 ck2dhy003 Hoàng Văn Tăng 11/06/1963 CK2-DHY 6,7 7,0 7 213 ck2dhy004 Lê Anh Tú 12/01/1967 CK2-DHY 7,1 7,0 7 214 ck2dhy005 Lâm Văn Cấp 10/09/1964 CK2-DHY 6,7 8,5 8 215 ck2dhy006 Nguyễn Hữu Liêm 26/05/1967 CK2-DHY 6,5 8,5 8 216 ck2dhy007 Nguyễn Thị Kim Oanh 31/12/1976 CK2-DHY 6,9 8,5 8 217 ck2dhy008 Giang Thị Kiều Anh 02/11/1977 CK2-DHY 8,5 8,0 8 218 ck2dhy009 Hồ Viết Hà 15/04/1974 CK2-DHY 6,9 8,0 7 219 ck2dhy010 Phạm Thị Hiền Hòa 05/01/1967 CK2-DHY 7,1 8,0 8 220 ck2dhy011 Nguyễn Quang Huệ 22/06/1963 CK2-DHY 5,8 8,0 7 221 ck2dhy012 Trần Xuân Hưng 05/10/1977 CK2-DHY 8,5 8,0 8 222 ck2dhy013 Hoàng Quốc Khái 15/09/1966 CK2-DHY 8,7 8,0 8 223 ck2dhy014 Lê Nguyên Lượng 15/08/1974 CK2-DHY 6,5 8,0 7 224 ck2dhy015 Kiều Thị Nguyên 30/09/1980 CK2-DHY 7,3 8,0 8 225 ck2dhy016 Nguyễn Văn Trà 07/08/1972 CK2-DHY 7,8 8,0 8 226 ck2dhy017 Hoàng Ngọc Vinh 08/02/1968 CK2-DHY 8,2 8,0 8 227 ck2dhy018 Hoàng Văn Yêu 17/09/1969 CK2-DHY 7,6 8,0 8 228 ck2dhy019 Mai Văn Tuyên 13/06/1971 CK2-DHY 5,6 8,0 7 229 ck2dhy020 Dương Văn Thuỳ 25/05/1971 CK2-DHY 8,7 8,0 8 230 ck2dhy021 Nguyễn Thị Bình Minh 19/06/1975 CK2-DHY 8,0 8,0 8 231 ck2dhy022 Vũ Anh Dũng 02/03/1966 CK2-DHY 4,2 8,5 6 232 ck2dhy023 Đào Việt Hưng 22/02/1974 CK2-DHY 7,8 8,5 8 233 ck2dhy024 Lê Thái Ninh 22/02/1975 CK2-DHY 6,7 8,5 8 234 ck2dhy025 Nguyễn Quốc Tế 12/04/1968 CK2-DHY 6,2 8,5 7 235 ck2dhy026 Nguyễn Thị Thanh Thu 09/06/1976 CK2-DHY 6,9 8,5 8 236 ck2dhy027 Vũ Hải Vinh 07/07/1968 CK2-DHY 6,0 8,5 7 237 ck2dhy028 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/1968 CK2-DHY 6,2 8,5 7 238 ck2dhy029 Lê Thị Hương 18/08/1977 CK2-DHY 6,5 8,0 7 239 ck2dhy030 Phạm Văn Hiệu 16/08/1976 CK2-DHY 7,8 8,0 8 240 ck2dhy031 Đặng Văn Khiêm 19/04/1963 CK2-DHY 7,8 8,0 8 241 ck2dhy032 Phạm Văn Bình 03/04/1975 CK2-DHY 5,8 7,0 6 242 ck2dhy033 Vũ Thành Chung 20/10/1976 CK2-DHY 7,1 7,0 7 243 ck2dhy034 Khiếu Mạng Cường 10/05/1976 CK2-DHY 8,0 7,0 8 244 ck2dhy035 Nguyễn Văn Di 05/01/1963 CK2-DHY KĐĐK 245 ck2dhy036 Phan Nhân Hậu 15/05/1975 CK2-DHY 5,8 7,0 6 246 ck2dhy037 Nguyễn Quang Phú 03/08/1978 CK2-DHY 8,2 7,0 8 247 ck2dhy038 Hà Xuân Tài 05/05/1979 CK2-DHY 8,0 7,0 8 248 ck2dhy039 Nguyễn Văn Thành 16/02/1979 CK2-DHY 6,7 7,0 7 249 ck2dhy040 Đặng Đức Thuận 26/10/1970 CK2-DHY 7,8 7,0 7 250 ck2dhy041 Nhữ Văn Vinh 03/09/1968 CK2-DHY 5,8 7,0 6 251 ck2dhy042 Sầm Văn Hải 04/09/1970 CK2-DHY 6,5 7,0 7 252 ck2dhy043 Trần Quốc Mạnh 08/04/1972 CK2-DHY 8,0 7,0 8 253 ck2dhy044 Trần Ánh Dương 15/01/1976 CK2-DHY 7,6 8,5 8 254 ck2dhy045 Trần Thị Thu Hiền 30/06/1973 CK2-DHY 7,8 8,5 8 255 ck2dhy046 Phạm Văn Hiệu 13/01/1967 CK2-DHY 7,3 8,5 8 256 ck2dhy047 Phạm Thị Thu Hoài 01/12/1974 CK2-DHY 5,8 8,5 7 257 ck2dhy048 Trần Thị Minh 19/05/1977 CK2-DHY 5,3 8,5 7 258 ck2dhy049 Lê Thị Minh Ngọc 09/08/1978 CK2-DHY 8,5 8,5 9 259 ck2dhy050 Trịnh Ngọc Quỳnh 13/03/1963 CK2-DHY 5,6 8,5 7 260 ck2dhy051 Bạch Ngọc Sỹ 27/07/1970 CK2-DHY 6,2 8,5 7 261 ck2dhy052 Đỗ Quang Thọ 17/03/1974 CK2-DHY 7,1 8,5 8 262 ck2dhy053 Nguyễn Thành Tuấn 15/05/1970 CK2-DHY 5,1 8,5 7 263 ck2dhy054 Nguyễn Thị Mai Hoa 12/03/1970 CK2-DHY 7,1 8,5 8 264 ck2dhy055 Hà Hoàng Minh 07/07/1971 CK2-DHY Vắng 265 ck2dhy056 Thành Ngọc Minh 29/07/1968 CK2-DHY 5,6 8,5 7 266 ck2dhy057 Lê Quang Phương 04/10/1971 CK2-DHY 5,3 8,5 7 M.03.KTCL.02 Page 5 of 6

267 ck2dhy058 Tường Duy Hùng 14/08/1975 CK2-DHY 8,5 8,5 9 268 ck2dhy059 Nguyễn Thị Nga 22/01/1979 CK2-DHY 6,5 8,5 8 269 ck2dhy060 Lê Thị Minh Nguyệt 01/12/1972 CK2-DHY 5,1 8,5 7 270 ck2dhy061 Thái Sơn 13/02/1978 CK2-DHY 8,2 8,5 8 271 ck2dhy062 Vũ Xuân Tuấn 06/10/1970 CK2-DHY 7,8 8,5 8 272 ck2dhy063 Trần Đình Tỵ 11/11/1978 CK2-DHY 8,5 8,5 9 273 ck2dhy064 Hồ Viết Vinh 01/01/1968 CK2-DHY 8,0 8,5 8 274 ck2dhy065 Lê Danh Vinh 07/08/1974 CK2-DHY 6,5 8,5 8 275 ck2dhy066 Nguyễn Thị Hải Yến 08/09/1967 CK2-DHY 7,1 8,5 8 276 ck2dhy067 Lương Thị Tuyết 12/01/1981 CK2-DHY 8,2 8,5 8 277 ck2dhy068 Hoàng Xuân Trường 11/03/1975 CK2-DHY 6,7 8,0 7 278 ck2dhy069 Nguyễn Văn Vĩ 22/11/1977 CK2-DHY 7,1 8,0 8 279 ck2dhy070 Đoàn Thị Hà 11/02/1973 CK2-DHY 7,6 7,5 8 280 ck2dhy071 Bùi Thị Thu Huyền 17/08/1974 CK2-DHY 7,8 7,5 8 281 ck2dhy072 Bùi Ngọc Hương 29/12/1980 CK2-DHY 7,1 7,5 7 282 ck2dhy073 Phùng Đăng Khoa 26/04/1971 CK2-DHY 5,1 7,5 6 283 ck2dhy074 Lê Thị Liên 27/02/1971 CK2-DHY 8,2 7,5 8 284 ck2dhy075 Nguyễn Việt Phương 01/05/1976 CK2-DHY 7,3 7,5 7 285 ck2dhy076 Nguyễn Văn Quyết 23/07/1973 CK2-DHY 5,8 7,5 7 286 ck2dhy077 Vũ Văn Thanh 23/03/1977 CK2-DHY 8,7 7,5 8 287 ck2dhy078 Trần Thị Mai Anh 13/06/1976 CK2-DHY 8,7 8,5 9 288 ck2dhy079 Phạm Văn Chung 04/02/1982 CK2-DHY KĐĐK 289 ck2dhy080 Nguyễn Thanh Hà 10/12/1978 CK2-DHY 8,0 8,5 8 290 ck2dhy081 Nông Hồng Hà 14/01/1971 CK2-DHY 5,1 8,5 7 291 ck2dhy082 Nguyễn Hoà 03/02/1975 CK2-DHY 7,6 8,5 8 292 ck2dhy083 Nguyễn Thu Hoài 12/01/1982 CK2-DHY 9,3 8,5 9 293 ck2dhy084 Quách Duy Kỷ 26/01/1970 CK2-DHY 7,8 8,5 8 294 ck2dhy085 Nguyễn Thị Luyện 04/01/1974 CK2-DHY 6,5 8,5 8 295 ck2dhy086 Nguyễn Đức Minh 12/01/1982 CK2-DHY 6,2 8,5 7 296 ck2dhy087 Trần Công Minh 25/03/1971 CK2-DHY 6,5 8,5 8 297 ck2dhy088 Phạm Văn Soạn 03/10/1969 CK2-DHY 6,7 7,5 7 298 ck2dhy089 Lương Thị Thu 01/10/1972 CK2-DHY 8,7 8,5 9 299 ck2dhy090 Lý Thị Hồng Vân 29/11/1976 CK2-DHY KĐĐK 300 ck2dhy091 Trần Trung Bắc 13/03/1970 CK2-DHY 6,7 8,5 8 301 ck2dhy092 Dương Thị Chung 17/12/1975 CK2-DHY 6,2 8,5 7 302 ck2dhy093 Nguyễn Duy Dương 30/04/1973 CK2-DHY 7,6 8,5 8 303 ck2dhy094 Nguyễn Minh Quang 08/06/1963 CK2-DHY 4,7 8,5 7 304 ck2dhy095 Vũ Duy Quýnh 01/10/1980 CK2-DHY 7,8 8,5 8 305 ck2dhy096 Nguyễn Đức Trung 30/07/1976 CK2-DHY 6,9 7,5 7 306 ck2dhy097 Đặng Hoàng An 21/05/1974 CK2-DHY 6,9 8,5 8 307 ck2dhy098 Đỗ Thị Kim Anh 14/01/1973 CK2-DHY 7,1 8,5 8 308 ck2dhy099 Nguyễn Thị Hải Anh 19/08/1973 CK2-DHY 7,3 8,5 8 309 ck2dhy100 Đặng Thị Việt Bắc 19/03/1970 CK2-DHY 6,7 8,5 8 310 ck2dhy101 Chu Hoàng Hạnh 09/12/1969 CK2-DHY 8,2 8,5 8 311 ck2dhy102 Phạm Xuân Lượng 25/06/1961 CK2-DHY 6,0 8,5 7 312 ck2dhy103 Bùi Thị Xuân 05/07/1968 CK2-DHY 6,0 8,5 7 313 ck2dhy104 Nguyễn Thị Song An 02/03/1971 CK2-DHY 6,0 8,0 7 314 ck2dhy105 Nguyễn Bá Anh 13/09/1976 CK2-DHY 8,0 8,0 8 315 ck2dhy106 Lê Thị Hoè 25/05/1963 CK2-DHY 5,8 8,0 7 316 ck2dhy107 Vũ Thị Châu Loan 04/04/1974 CK2-DHY 7,8 8,0 8 317 ck2dhy108 Trần Văn Thuấn 01/02/1961 CK2-DHY 6,2 8,0 7 318 ck2dhy109 Phạm Thị Hồng Tuyết 04/10/1967 CK2-DHY 8,7 8,0 8 319 ck2dhy110 Kim Văn Mừng 12/09/1972 CK2-DHY 5,6 7,5 7 320 ck2dhy111 Hà Tấn Dũng 24/04/1964 CK2-DHY 5,3 7,5 6 321 ck2dhy112 Vũ Văn Hoàng 09/03/1962 CK2-DHY 6,7 8,0 7 322 ck2dhy113 Bùi Thị Phương 27/05/1970 CK2-DHY 7,8 8,0 8 323 ck2dhy114 Khổng Minh Tuấn 29/04/1964 CK2-DHY 7,1 8,0 8 M.03.KTCL.02 Page 6 of 6