TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

Tài liệu tương tự
Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Điểm KTKS Lần 2

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DSKTKS Lần 2

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

Xep lop 12-13

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

danh sach full tháng

Danh sach kiem tra sau he.xlsx

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

K10_TOAN

DS THÍ SINH VÀO THẲNG VÒNG 2- TOEFL JUNIOR STT Họ và tên Ngày sinh SBD Khối Trường Quận/Huyện 1 Đinh Anh Thư 27-Jun THCS Lê Quý Đôn Vĩnh

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

YLE Starters PM.xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

YLE Starters PM.xls

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Starters PM.xls

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

YLE Starters PM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

K11_LY

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

K10_VAN

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Bản ghi:

sinh THCS thi Thang Thang Thang [(Toa n+văn)x2 điê m10 điê m10 điê m 20 +T.Hơ p] 1 Hoàng Bằng An 14/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340001 P1 4 7.5 12.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Bùi Đức Anh 06/06/02 Bạch Đằng 340002 P1 6.5 7.75 13.50 42.00 32 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 3 Đinh Thị Huyền Anh 08/08/02 Nguyễn Trãi 340003 P1 6 6.25 11.00 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 4 Đào Ngọc Anh 24/08/02 Hồng Bàng 340004 P1 4.75 6.5 9.50 32.00 128 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 5 Nguyễn Thị Vân Anh 07/07/02 Ngô Quyền 340005 P1 7 6.5 11.50 38.50 70 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 6 Hà Hiền Anh 23/10/02 Bạch Đằng 340006 P1 4.5 0.5 8.50 18.50 214 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 7 Nguyễn Hoàng Anh 15/10/02 Hùng Vương 340007 P1 7 8 15.00 45.00 10 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 8 Nguyễn Hoàng Anh 05/10/02 Hùng Vương 340008 P1 9 Nguyễn Hồng Anh 16/08/02 Tô Hiệu 340009 P1 4.25 4.75 8.00 26.00 182 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 10 Lương Khánh Anh 06/06/02 Tô Hiệu 340010 P1 11 Nguyễn Thị Lan Anh 24/09/02 Ngô Gia Tự 340011 P1 7 7.25 15.00 43.50 23 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 12 Đinh Ngọc Anh 15/08/02 Bạch Đằng 340012 P1 6 3.5 7.50 26.50 178 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 13 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/03/02 Bạch Đằng 340013 P1 5.5 4.25 11.00 30.50 138 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 14 Đặng Phương Anh 22/07/2002 Hoàng Diệu 340014 P1 7 7 13.50 41.50 36 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 15 Hoàng Phương Anh 26/10/02 Ngô Quyền 340015 P1 5.75 5 9.50 31.00 133 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 16 Nguyễn Phương Anh 29/07/02 Bạch Đằng 340016 P1 7.25 5.25 12.50 37.50 78 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 17 Nguyễn Thị Phương Anh 13/05/02 Nguyễn Bá Ngọc 340017 P1 5.75 3 10.00 27.50 167 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 18 Quản Thị Phương Anh 14/08/02 Nguyễn Trãi 340018 P1 6.75 4.5 9.50 32.00 128 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 19 Trần Thị Phương Anh 24/07/02 Ngô Gia Tự 340019 P1 6.5 5.25 9.00 32.50 123 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 20 Nguyễn Quỳnh Anh 18/08/02 Hồng Bàng 340020 P1 6.5 6 11.50 36.50 82 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 21 Nguyễn Quỳnh Anh 08/07/02 Bạch Đằng 340021 P1 4.25 1.5 9.50 21.00 209 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 22 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/12/02 Bạch Đằng 340022 P1 6.75 7.75 12.50 41.50 36 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 23 Nguyễn Thị Trâm Anh 18/06/02 Bạch Đằng 340023 P1 5.75 6.25 10.50 34.50 108 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 24 Lê Tùng Anh 10/03/02 Hùng Vương 340024 P1 6.75 5.75 7.50 32.50 123 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 25 Vũ Gia Lộc 31/08/02 Trần Phú 340216 P1 7 7 14.00 42.00 32 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 1 Nguyễn Vân Anh 11/03/02 Nguyễn Trãi 340025 P2 6.5 6 9.50 34.50 108 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 2 Vũ Thị Vân Anh 26/12/02 Hùng Vương 340026 P2 7 6.75 13.00 40.50 48 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 3 Phạm Thị Minh Ánh 20/08/02 Lê Thiện 340027 P2 7 6 13.00 39.00 62 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng

4 Nguyễn Ngọc Ánh 04/06/02 Bạch Đằng 340028 P2 6.75 8 13.50 43.00 26 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 5 Cao Ngọc Ánh 03/03/02 Bạch Đằng 340029 P2 6.75 7 12.00 39.50 55 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 6 Nguyễn Diệp Bình 10/01/02 Nguyễn Trãi 340030 P2 5.25 7.5 5.50 31.00 133 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 7 Nguyễn Đức Cảnh 27/10/02 Hùng Vương 340031 P2 4.25 4.75 10.50 28.50 157 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 8 Phạm Linh Chi 05/12/02 Hùng Vương 340032 P2 7.5 7.75 13.00 43.50 23 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 9 Phạm Quỳnh Chi 01/12/02 Hoàng Diệu 340033 P2 6.5 5 7.50 30.50 138 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 10 Phạm Thị Minh Chính 12/07/02 Hồng Bàng 340034 P2 6 7.75 12.00 39.50 55 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 11 Đỗ Hoàng Dũng 17/08/02 Hồng Bàng 340035 P2 7 9 12.50 44.50 14 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 12 Đặng Khánh Duy 23/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340036 P2 4.75 7.5 11.00 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 13 Nguyễn Quốc Duy 11/09/02 Trần Phú 340037 P2 4.25 3 7.50 22.00 203 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 14 Lê Vinh Duy 03/12/02 Ngô Gia Tự 340038 P2 5.75 7.75 11.00 38.00 75 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 15 Trần Kỳ Duyên 24/06/02 Phan Bội Châu 340039 P2 3.5 5 9.50 26.50 178 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 16 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 23/10/02 Tô Hiệu 340040 P2 17 Nguyễn Thế Duyệt 26/06/02 Trần Hưng Đạo 340041 P2 6 8 8.00 36.00 88 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 18 Phạm Ánh Dương 28/08/02 Nguyễn Trãi 340042 P2 3.5 6.75 8.00 28.50 157 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 19 Thân Đinh Hoàng Dương 26/05/02 Nguyễn Bá Ngọc 340043 P2 5.75 7 10.00 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 20 Nguyễn Kiên Dương 01/01/02 Trần Phú 340044 P2 6 4 9.00 29.00 152 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 21 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 29/06/02 Đại Bản 340045 P2 7.5 7.75 13.50 44.00 20 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 22 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 27/10/02 Nguyễn Trãi 340046 P2 5 1.75 6.00 19.50 212 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 23 Nguyễn Thành Đạt 07/08/02 Ngô Quyền 340047 P2 4.75 6.5 12.50 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 24 Đào Trọng Đạt 02/03/02 Nguyễn Trãi 340048 P2 6 6.5 11.00 36.00 88 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 1 Đỗ Đức Đạt 06/09/02 Bạch Đằng 340049 P3 7 7 16.50 44.50 14 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Nguyễn Tiến Đạt 26/12/02 Liên Khê 340050 P3 5.25 4.5 9.50 29.00 152 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 3 Chu Hải Đông 04/04/02 Bạch Đằng 340051 P3 5.25 6.5 15.00 38.50 70 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 4 Nguyễn Đình Đức 06/03/02 Bạch Đằng 340052 P3 4.25 4 5.50 22.00 203 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 5 Hoàng Anh Đức 22/09/02 Bạch Đằng 340053 P3 6.5 5 12.50 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 6 Phạm Bảo Đức 04/04/02 Ngô Quyền 340054 P3 5.75 8.25 16.00 44.00 20 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 7 Phạm Hoàng Đức 13/05/02 Hùng Vương 340055 P3 7 8.25 12.50 43.00 26 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 8 Trần Kim Giang 18/03/02 Bạch Đằng 340056 P3 8 7 13.00 43.00 26 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng

9 Đỗ Trường Giang 05/11/02 Hồng Bàng 340057 P3 6.25 9 14.00 44.50 14 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 10 Nguyễn Trường Giang 08/03/02 Hùng Vương 340058 P3 5.25 6.25 9.50 32.50 123 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 11 Ngô Hương Giang 22/08/02 Trần Phú 340059 P3 5.25 8.25 14.50 41.50 36 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 12 Ngô Thị Quỳnh Giao 29/05/02 Bạch Đằng 340060 P3 3.75 4.25 8.50 24.50 192 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 13 Nguyễn Thị Hồng Hà 11/03/02 Nguyễn Trãi 340061 P3 6 3 8.50 26.50 178 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 14 Đào Thị Thu Hà 28/12/02 Bạch Đằng 340062 P3 5.5 0.5 9.50 21.50 206 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 15 Đồng Xuân Thu Hà 27/08/02 Nguyễn Trãi 340063 P3 4.25 4 9.00 25.50 188 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 16 Phạm Việt Hà 24/02/02 Hùng Vương 340064 P3 6.75 8 12.00 41.50 36 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 17 Bùi Nhật Hạ 21/07/02 Ngô Gia Tự 340065 P3 6.5 8 14.50 43.50 23 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 18 Trần Thế Hải 13/09/02 Hồng Bàng 340066 P3 5 4 11.00 29.00 152 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 19 Bùi Thu Hằng 10/06/02 Ngô Gia Tự 340067 P3 5.5 8 15.50 42.50 30 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 20 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/05/02 Hùng Vương 340068 P3 5.75 5.25 13.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 21 Trần Mạnh Hiệp 15/08/02 Võ Thị Sáu 340069 P3 3.5 4.25 7.50 23.00 200 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 22 Nguyễn Quang Hiếu 25/08/02 Hùng Vương 340070 P3 5 7 6.00 30.00 145 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 23 Hoàng Huy Hiếu 28/10/02 Hồng Bàng 340071 P3 5.5 4.75 7.50 28.00 163 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 24 Lê Trung Hiếu 12/04/02 Trần Hưng Đạo 340072 P3 5.5 5 9.50 30.50 138 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 1 Phan Trung Hiếu 07/03/02 Hùng Vương 340073 P4 6.25 9.25 15.00 46.00 5 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Nguyễn Duy Hoàng 26/08/02 Bạch Đằng 340074 P4 6 3.5 9.50 28.50 157 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 3 Nguyễn Huy Hoàng 25/11/02 Bạch Đằng 340075 P4 5.5 7.5 12.50 38.50 70 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 4 Lê Ngân Hoàng 17/04/02 Hồng Bàng 340076 P4 3.5 5.5 9.00 27.00 174 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 5 Nguyễn Sỹ Hoàng 02/11/02 Bạch Đằng 340077 P4 6.5 6 6.00 31.00 133 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 6 Đào Thanh Hồng 03/08/02 Hoàng Động 340078 P4 7 Vũ Quang Hùng 06/12/02 Ngô Gia Tự 340079 P4 5 6 13.50 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 8 Vũ Thế Hùng 28/01/02 Hùng Vương 340080 P4 6.25 8.25 12.00 41.00 44 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 9 Lưu Xuân Huy 13/09/02 Nguyễn Trãi 340081 P4 5.25 5.5 8.50 30.00 145 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 10 Hoàng Ngọc Huy 12/02/02 Bạch Đằng 340082 P4 5.5 6.75 12.00 36.50 82 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 11 Cao Quang Huy 14/02/02 Ngô Gia Tự 340083 P4 7.25 7 14.50 43.00 26 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 12 Trần Quang Huy 31/08/02 Bạch Đằng 340084 P4 6 7.75 16.50 44.00 20 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 13 Cao Tiến Huy 28/06/02 Nguyễn Trãi 340085 P4 6.5 3.5 13.00 33.00 118 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng

14 Bùi Thu Huyền 10/03/02 Hùng Vương 340086 P4 6.5 5 15.00 38.00 75 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 15 Nông Thị Thu Huyền 21/05/02 0 340087 P4 7 7.75 10.50 40.00 49 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 16 Nguyễn Tiến Hưng 22/07/02 Bạch Đằng 340088 P4 6 7.75 11.00 38.50 70 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 17 Bùi Thu Hương 16/05/02 Võ Thị Sáu 340089 P4 6.25 6 11.50 36.00 88 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 18 Trần Thanh Hương 12/10/02 Võ Thị Sáu 340090 P4 7.25 6.25 14.00 41.00 44 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 19 Phạm Quốc Khánh 22/04/02 Ngô Gia Tự 340091 P4 5.75 6.5 10.50 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 20 Nguyễn Trung Kiên 22/09/02 Nguyễn Trãi 340092 P4 3.5 4 6.50 21.50 206 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 21 Hoàng Thị Hoa Lan 04/10/02 Tô Hiệu 340093 P4 5.25 5 8.00 28.50 157 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 22 Bùi Diệu Linh 22/10/02 Bạch Đằng 340094 P4 5.75 5 12.00 33.50 114 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 23 Trịnh Diệu Linh 00/01/00 Nguyễn Trãi 340095 P4 5.5 1.75 7.00 21.50 206 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 24 Hồ Khánh Linh 00/01/00 Bạch Đằng 340096 P4 6.5 4 14.50 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 25 Bùi Anh Sơn 19/12/02 Trần Phú 340219 P4 6.25 2.5 9.50 27.00 174 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 1 Lương Trần Khánh Linh 23/03/02 An Đà 340097 P5 7 5 13.00 37.00 80 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Đỗ Thùy Linh 10/09/02 Nguyễn Trãi 340098 P5 5.5 2 9.50 24.50 192 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 3 Nguyễn Thùy Linh 15/10/02 Bạch Đằng 340099 P5 8.5 7 16.00 47.00 4 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 4 Trần Thùy Linh 08/11/02 Bạch Đằng 340100 P5 7 6.5 12.50 39.50 55 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 5 Quách Thành Lộc 09/06/02 Bạch Đằng 340101 P5 5.75 3 8.00 25.50 188 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 6 Đinh Phương Ly 07/10/02 Nguyễn Trãi 340102 P5 4.75 5 11.50 31.00 133 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 7 Đỗ Thị Xuân Mai 07/05/02 An Đồng 340103 P5 7.75 7 10.00 39.50 55 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 8 Nguyễn Như Hoàng Mai 09/01/02 Đại Bản 340104 P5 7 8.5 13.50 44.50 14 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 9 Nguyễn Thanh Mai 20/06/02 Hồng Bàng 340105 P5 7.75 8.25 12.50 44.50 14 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 10 Nguyễn Đức Mạnh 10/07/02 Trần Phú 340106 P5 3.5 6.25 10.50 30.00 145 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 11 Đàm Quang Minh 27/12/02 Hồng Bàng 340107 P5 6.5 7.75 11.50 40.00 49 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 12 Đặng Lương Đức Minh 25/10/02 Ngô Gia Tự 340108 P5 4.5 4.25 10.00 27.50 167 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 13 Hoàng Thị Hồng Minh 15/02/02 Nguyễn Trãi 340109 P5 4.5 1.5 8.50 20.50 211 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 14 Trần Thị Hồng Minh 00/01/00 Đà Nẵng 340110 P5 7.25 5.25 9.50 34.50 108 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 15 Dương Ngọc Minh 15/12/02 Bạch Đằng 340111 P5 7 6 13.50 39.50 55 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 16 Nguyễn Lê Nguyệt Minh 13/03/02 340112 P5 4.5 5.25 12.00 31.50 131 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 17 P5

18 Trần Thị Minh 05/10/02 Võ Thị Sáu 340114 P5 0.75 3.25 9.00 17.00 215 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 19 Nguyễn Thị Huyền My 10/11/02 Nguyễn Trãi 340115 P5 6.25 4 15.00 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 20 Nguyễn Hữu Thành Nam 30/04/02 Võ Thị Sáu 340116 P5 5 6.25 14.00 36.50 82 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 21 Bùi Hải Nam 13/03/02 Nguyễn Trãi 340117 P5 3.5 3.75 9.00 23.50 199 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 22 Nguyễn Hoàng Nam 17/11/02 Nguyễn Bá Ngọc 340118 P5 3.25 5.75 8.00 26.00 182 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 23 Bùi Phương Nam 02/03/02 Nguyễn Trãi 340119 P5 5.75 2.75 8.50 25.50 188 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 24 Nguyễn Phương Nam 21/09/02 0 340120 P5 4.75 7 10.00 33.50 114 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 25 Hoàng Nhật Minh 11/11/02 Trương Công Định 340220 P5 1.5 3.25 9.50 19.00 213 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 1 Nguyễn Thành Nam 19/05/02 Nguyễn Trãi 340121 P6 4 5.5 13.50 32.50 123 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 2 Phạm Thành Nam 05/06/02 Nguyễn Trãi 340122 P6 4.5 4.75 9.00 27.50 167 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 3 Nguyễn Thị Thu Nga 15/02/02 Hùng Vương 340123 P6 6.25 7 15.50 42.00 32 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 4 Tô Bá Nghị 27/11/02 Trần Phú 340124 P6 5.25 8.75 12.00 40.00 49 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 5 Nguyễn Bích Ngọc 08/02/02 Võ Thị Sáu 340125 P6 5.75 3.75 11.50 30.50 138 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 6 Đào Minh Ngọc 15/10/02 Nguyễn Bá Ngọc 340126 P6 4.5 5.75 8.50 29.00 152 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 7 Bùi Tuấn Ngọc 11/02/02 Bạch Đằng 340127 P6 3.5 6.75 9.50 30.00 145 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 8 Nguyễn Bích Ngọc 27/04/02 Hùng Vương 340128 P6 7.25 6.5 12.00 39.50 55 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 9 Đặng Linh Ngọc 20/03/02 0 340129 P6 5.5 4.75 7.50 28.00 163 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 10 Trần Thị Thảo Nguyên 13/11/02 Nguyễn Trãi 340130 P6 7.25 5.75 13.00 39.00 62 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 11 Khổng Thị Ánh Nguyệt 05/10/02 Bạch Đằng 340131 P6 6 5.75 10.00 33.50 114 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 12 Nguyễn Đăng Nhân 10/12/02 Nguyễn Trãi 340132 P6 2.75 3 12.50 24.00 197 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 13 Nguyễn Hồng Nhung 09/05/02 Nguyễn Bá Ngọc 340133 P6 6.5 6 13.50 38.50 70 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 14 Phạm Thị Hồng Nhung 09/12/02 Bạch Đằng 340134 P6 7.5 8 15.00 46.00 5 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 15 Phạm Đông Ninh 21/07/02 Quán Toan 340135 P6 6.25 6.75 9.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 16 Lê Cao Phong 18/06/02 Hồng Bàng 340136 P6 6.5 6.75 15.00 41.50 36 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 17 Lê Thế Phong 23/06/02 Hùng Vương 340137 P6 5.5 6 13.50 36.50 82 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 18 Nguyễn Hoàng Hồng Phúc 23/03/02 Nguyễn Trãi 340138 P6 6.5 6.75 10.00 36.50 82 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 19 Vũ Mai Phương 06/06/02 Hùng Vương 340139 P6 7.5 7 12.00 41.00 44 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 20 Vũ Thế Phương 14/11/02 Ngô Gia Tự 340140 P6 7 9 17.50 49.50 3 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 21 Đào Mai Phương 07/03/02 0 340141 P6 5.75 6.25 10.50 34.50 108 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng

22 Nguyễn Huy Nam Phương 30/11/02 Nguyễn Trãi 340142 P6 5.5 5.75 12.00 34.50 108 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 23 Vũ Thị Quỳnh Phương 01/06/02 Ngô Gia Tự 340143 P6 5.75 6 8.50 32.00 128 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 24 Trịnh Thu Phương 08/05/02 Bạch Đằng 340144 P6 7.25 8 15.50 46.00 5 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 25 Vũ Thị Bích Ngọc 25/11/02 Bạch Đằng 340221 P6 6 4 10.50 30.50 138 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 1 Đinh Thúy Phượng 30/01/02 Hồng Bàng 340145 P7 5 5.75 6.00 27.50 167 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 2 Đồng Tất Đăng Quang 04/06/02 Trần Văn Ơn 340146 P7 5 6.25 7.50 30.00 145 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 3 Dương Đức Anh Quân 26/10/02 Nguyễn Bá Ngọc 340147 P7 7.75 6 9.50 37.00 80 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 4 Hoàng Văn Quân 28/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340148 P7 5.25 3.5 10.50 28.00 163 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 5 Hoàng Tú Quyên 07/05/02 Nguyễn Bá Ngọc 340149 P7 6.75 6.5 9.00 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 6 Nguyễn Thị Hải Quỳnh 04/11/02 Bạch Đằng 340150 P7 5 3 11.00 27.00 174 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 7 Vũ Ngọc Quỳnh 10/12/02 Phan Bội Châu 340151 P7 6.5 6.5 13.00 39.00 62 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 8 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/11/02 Hùng Vương 340152 P7 6 2.5 8.50 25.50 188 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 9 Nguyễn Thúy Quỳnh 31/08/02 Trần Phú 340153 P7 6.75 7.25 12.00 40.00 49 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 10 Đàm Hồng Minh Sơn 22/12/02 An Đồng 340154 P7 7 7.25 11.50 40.00 49 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 11 Vũ Anh Sơn 04/05/02 Nguyễn Bá Ngọc 340155 P7 12 Phạm Hải Sơn 01/07/02 Nguyễn Trãi 340156 P7 5.25 3.5 9.00 26.50 178 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 13 Nguyễn Hoàng Sơn 31/12/02 Hùng Vương 340157 P7 6.5 6.75 9.00 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 14 Phạm Hồng Sơn 21/06/02 Ngô Quyền 340158 P7 7.25 6.25 15.50 42.50 30 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 15 Nguyễn Hương Sơn 23/04/02 Bạch Đằng 340159 P7 4 4.75 11.00 28.50 157 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 16 Lương Đắc Tài 27/12/01 Đại Bản 340160 P7 5 8.25 11.50 38.00 75 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 17 Nguyễn Văn Tâm 30/09/02 Đại Bản 340161 P7 6.25 9 14.50 45.00 10 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 18 Hà Duy Thái 27/03/02 Bạch Đằng 340162 P7 6.25 8.25 16.00 45.00 10 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 19 Vũ Minh Thái 01/07/02 Bạch Đằng 340163 P7 3.75 6.5 6.50 27.00 174 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 20 Hoàng Đồng Trung Thái 29/10/02 Ngô Quyền 340164 P7 3.5 7.25 11.50 33.00 118 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 21 Hoàng Thị Hoài Thanh 13/09/02 Hồng Bàng 340165 P7 8.25 8.75 16.50 50.50 2 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 22 Đỗ Hồng Thanh 11/08/02 Tô Hiệu 340166 P7 7 8 10.00 40.00 49 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 23 Nguyễn Ngọc Thanh 24/10/02 Trần Văn Ơn 340167 P7 8 6 14.00 42.00 32 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 24 Phạm Phương Thanh 27/01/02 Bạch Đằng 340168 P7 7.25 7.25 10.00 39.00 62 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 25 Vũ Thị Minh Hằng 23/01/02 Bạch Đằng 340222 P7 6 5 8.50 30.50 138 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng

1 Nguyễn Công Thành 03/05/02 Võ Thị Sáu 340169 P8 3.25 6.5 8.00 27.50 167 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 2 Chu Văn Thành 19/10/02 Bạch Đằng 340170 P8 6 5 9.00 31.00 133 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 3 Nguyễn Thị Thảo 25/06/02 Ngô Gia Tự 340171 P8 4.5 5 11.50 30.50 138 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 4 Đinh Thị Phương Thảo 21/05/02 Trần Văn Ơn 340172 P8 7.5 5 10.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 5 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/01/02 Võ Thị Sáu 340173 P8 2.5 6 7.50 24.50 192 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 6 Đỗ Hữu Thắng 11/03/02 Bạch Đằng 340174 P8 5 5.5 6.50 27.50 167 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 7 Phạm Anh Thắng 29/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340175 P8 4.75 3 8.50 24.00 197 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 8 Đỗ Chiến Thắng 02/02/02 Hùng Vương 340176 P8 8 8.75 12.50 46.00 5 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 9 Lê Thanh Thi 30/04/02 Bạch Đằng 340177 P8 6 6.25 11.00 35.50 92 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 10 Nguyễn Vũ Thanh Thi 09/10/02 0 340178 P8 5.5 6 8.50 31.50 131 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 11 Bùi Quang Thịnh 18/11/02 Bạch Đằng 340179 P8 6.25 5 14.00 36.50 82 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 12 Trần Minh Thơ 03/02/02 Ngô Gia Tự 340180 P8 4.75 2.5 8.50 23.00 200 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 13 Nguyễn Hồng Thơm 09/05/02 Hoàng Diệu 340181 P8 6.5 8.25 15.50 45.00 10 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 14 Nguyễn Hà Thu 12/10/02 Bạch Đằng 340182 P8 7 6 13.00 39.00 62 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 15 Phạm Thị Huyền Thu 18/06/02 Hồng Bàng 340183 P8 7 6.5 14.50 41.50 36 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 16 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 09/11/02 An Dương 340184 P8 5 5.5 8.00 29.00 152 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 17 Phạm Thị Phương Thùy 10/05/02 Nguyễn Bá Ngọc 340185 P8 6.25 7 12.50 39.00 62 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 18 Lê Thu Thủy 17/10/02 Tô Hiệu 340186 P8 3.5 3.75 6.50 21.00 209 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 19 Đỗ Nguyễn Anh Thư 10/03/02 Bạch Đằng 340187 P8 6 5 6.50 28.50 157 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 20 Đào Thanh Thư 30/06/02 Nguyễn Trãi 340188 P8 5.75 5 8.50 30.00 145 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 21 Phạm Nguyễn Minh Thương 25/10/02 Bạch Đằng 340189 P8 5.5 6 9.50 32.50 123 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 22 Nguyễn Thị Diệu Trang 23/07/02 Nguyễn Trãi 340190 P8 5.75 2 6.50 22.00 203 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 23 Bùi Hạnh Trang 28/07/02 Bạch Đằng 340191 P8 6.5 7.25 13.50 41.00 44 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 24 Lê Thị Huyền Trang 25/01/02 Ngô Quyền 340192 P8 5.25 4.5 8.50 28.00 163 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 25 Nguyễn Công Đạt 27/07/02 Trần Phú 340223 P8 6.25 10 13.00 45.50 9 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 1 Đào Thu Trang 16/01/02 Hồng Bàng 340193 P9 5.75 4.5 9.00 29.50 151 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 2 Trần Thị Thu Trang 31/01/02 Ngô Quyền 340194 P9 5.5 3 9.00 26.00 182 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 3 Phạm Thuỳ Trang 23/06/02 Hùng Vương 340195 P9 5.75 3 8.50 26.00 182 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 4 Vũ Cao Trí 25/01/02 Hoàng Động 340196 P9 7 4.5 14.50 37.50 78 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng

5 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/04/02 Tô Hiệu 340197 P9 7 8.5 13.50 44.50 14 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 6 Vũ Anh Tú 07/05/02 Bạch Đằng 340198 P9 4.25 5.5 14.00 33.50 114 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 7 Vũ Nhật Tú 28/11/02 Bạch Đằng 340199 P9 4.25 7.75 9.00 33.00 118 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 8 Nguyễn Công Tuân 23/07/02 Nguyễn Đình Chiểu 340200 P9 4.75 5.75 6.50 27.50 167 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 9 Nguyễn Minh Tuấn 20/11/02 Nguyễn Bá Ngọc 340201 P9 4 4.5 7.50 24.50 192 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 10 Nguyễn Hữu Tùng 19/04/02 Ngô Gia Tự 340202 P9 7 7.25 10.50 39.00 62 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 11 Đặng Thị Thu Uyên 04/06/02 Nguyễn Trãi 340203 P9 6.75 4.75 10.00 33.00 118 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 12 Trần Thu Uyên 23/01/02 Tô Hiệu 340204 P9 6 2.75 7.00 24.50 192 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 13 Lê Văn 15/11/01 Thanh Quan 340205 P9 3.5 5.5 5.00 23.00 200 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 14 Trần Thị Hồng Vân 05/03/02 Nguyễn Trãi 340206 P9 8 7.25 11.00 41.50 36 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 15 Nguyễn Thanh Vân 01/07/02 Hoàng Diệu 340207 P9 6.75 7.5 13.00 41.50 36 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 16 Hoàng Thuỳ Vân 08/07/02 Bạch Đằng 340208 P9 4.75 3 10.50 26.00 182 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 17 Phạm Quốc Việt 20/04/02 Hùng Vương 340209 P9 6.5 7 12.00 39.00 62 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 18 Phạm Huy Vũ 13/07/02 Hồng Bàng 340210 P9 5.5 7.25 10.50 36.00 88 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 19 Đặng Khánh Vũ 29/04/02 Bạch Đằng 340211 P9 5.5 7.75 13.00 39.50 55 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 20 Phạm Long Vũ 06/08/2002 Vùng Vương 340212 P9 6.5 6.25 7.50 33.00 118 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 21 Nguyễn Thị Minh Yến 27/09/02 Bạch Đằng 340213 P9 3 6.5 7.00 26.00 182 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 22 Lê Tuấn Vũ 04/02/02 Trần Văn Ơn 340214 P9 3.5 0.5 2.50 10.50 216 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 23 Vũ Duy Thái 23/01/02 Ngô Quyền 340215 P9 6 7 8.00 34.00 113 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 24 Trần Huy Mạnh 17/09/02 Tô Hiệu 340224 P9 25 Nguyễn Việt Anh 12/10/02 Nguyễn Bá Ngọc 340217 P9 1 7.50 9.50 217 Cần cố gắng để thi vào THPT Hồng Bàng 26 Vũ Quỳnh Chi 23/05/02 Hồng Bàng 340218 P9 8.25 8.5 18.50 52.00 1 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng Giám thị (Họ tên-chữ kí)