UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Tài liệu tương tự
DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Điểm KTKS Lần 2

DS phongthi K xlsx

DSKTKS Lần 2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Starters PM.xls

Xep lop 12-13

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DSHS_theoLOP

YLE Flyers AM.xls

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

YLE Starters PM.xls

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

K11_LY

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

EPP test background

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers PM PB - Results.xls

Danh sách Tổng

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

YLE Movers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KET for Schools PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM PB - Results.xls

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

KET for Schools_ xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ Nguyễn Tuấn Anh 19/02/2003 P02 7 060 Phan Thanh Bình 05/02/2003 P03 8 120 Nguyễn Minh Đức 24/09/2003 P05 9 124 Đỗ Nguyễn Châu Giang 16/02/2003 P06 10 149 Võ Thị Thanh Hằng 19/07/2003 P07 11 180 Nguyễn Chí Minh Huy 25/08/2003 P08 12 215 Nguyễn Phúc Lam Khê 07/01/2003 P09 13 219 Lê Đăng Khoa 13/10/2003 P10 14 250 Đỗ Khánh Linh 18/11/2003 P11 15 255 Nguyễn Khánh Linh 02/04/2003 P11 16 256 Phan Vũ Diệu Linh 09/04/2003 P11 17 263 Lưu Tuấn Long 24/02/2003 P11 18 275 Nguyễn Thị Phương Mai 10/03/2003 P12 19 283 Ngô Phan Đức Minh 16/09/2003 P12 20 297 Trần Thị Hà My 31/05/2003 P13 21 313 Phạm Bùi Khánh Ngân 28/04/2003 P14 22 331 Bùi Nguyễn Trí Nguyên 12/01/2003 P14 23 344 Phạm Thành Nhân 11/07/2003 P15 24 353 Lê Thị Mai Nhi 07/06/2003 P15 25 358 Trần Hồng Uyên Nhi 21/07/2003 P15 26 394 Trần Xuân Phú 19/03/2003 P17 27 402 Phan Tại Phước 27/04/2003 P17 28 422 Đỗ Dương Quỳnh 28/01/2003 P18 29 443 Phan Thị Thanh Tâm 04/01/2003 P19 30 448 Lương Vũ Tú Thanh 29/01/2003 P19 31 478 Nguyễn Phúc Như Thùy 14/04/2003 P20 32 486 Nguyễn Châu Minh Thư 09/11/2003 P21 33 489 Nguyễn Phạm Minh Thư 17/06/2003 P21 34 492 Nguyễn Vũ Anh Thư 09/04/2003 P21 35 494 Trần Đỗ Thanh Thư 17/04/2003 P21 36 496 Vũ Ngọc Anh Thư 02/06/2003 P21 37 504 Nguyễn Đức Toàn 08/05/2003 P21 38 506 Nguyễn Minh Hương Trà 15/03/2003 P22 39 509 Nguyễn Bùi Như Trang 10/01/2003 P22 40 511 Đinh Thị Ngọc Trâm 10/09/2003 P22 41 514 Nguyễn Hoàng Khánh Trâm 21/02/2003 P22 42 541 Nguyễn Hoàng Thanh Tú 13/12/2003 P23 43 553 Trần Minh Tường 03/08/2003 P24 44 574 Vũ Quang Vinh 30/09/2003 P24 45 593 Phan Như Ý 19/02/2003 P25 Danh sách này có 45 học sinh Trang 1

LỚP: 9A2 1 007 Cao Hoàng Minh Anh 16/07/2003 P01 2 028 Nguyễn Phương Anh 15/06/2003 P02 3 021 Lê Kiều Quế Anh 13/02/2003 P01 4 005 Bùi Huỳnh Trâm Anh 26/04/2003 P01 5 046 Huỳnh Gia Bảo 20/06/2003 P02 6 056 Đinh Tâm Bình 3/10/2003 P03 7 104 Nguyễn Cao Thùy Dương 11/4/2003 P05 8 116 Dương Minh Đức 24/09/2003 P05 9 142 Lê Ngọc Minh Hạnh 7/12/2003 P06 10 146 Nguyễn Hữu Kiến Hào 10/5/2003 P07 11 148 Võ Thị Thanh Hằng 31/05/2003 P07 12 151 Hồ Phương Bảo Hân 16/05/2003 P07 13 163 Nhữ Trần Ngọc Hiếu 22/03/2003 P07 14 205 Vòng Thế Khang 20/11/2003 P09 15 225 Trần Minh Khoa 25/12/2003 P10 16 230 Nguyễn Nhật Tinh Khôi 26/01/2003 P10 17 277 Trần Đức Mạnh 6/2/2003 P12 18 288 Phạm Hoàng Minh 16/12/2003 P12 19 291 Trần Quang Minh 30/05/2003 P13 20 302 Nguyễn Hải Nam 26/05/2003 P13 21 307 Huỳnh Kim Ngân 23/11/2003 P13 22 334 Lê Hoàng Khôi Nguyên 15/11/2003 P14 23 342 Nguyễn Hòang Minh Nguyệt 13/01/2003 P15 24 352 Lê Hà Nhi 11/11/2003 P15 25 354 Lý Hạnh Nhi 20/01/2003 P15 26 360 Trần Lê Thảo Nhi 12/3/2003 P15 27 370 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 30/09/2003 P16 28 367 Lê Thị Quỳnh Như 18/08/2003 P16 29 368 Nguyễn Lê Trinh Như 5/12/2003 P16 30 366 Huỳnh Ngọc Yến Như 31/12/2003 P16 31 404 Nguyễn Phương 30/12/2003 P17 32 409 Hoàng Nhật Quang 19/08/2003 P18 33 449 Nguyễn Thái Thanh 22/05/2003 P19 34 460 Vũ Thanh Thảo 21/09/2003 P20 35 512 Huỳnh Thị Thùy Trâm 21/12/2003 P22 36 518 Lưu Trần Bội Trân 3/5/2003 P22 37 538 Võ Tấn Trung 29/07/2003 P23 38 542 Nguyễn Thị Cẩm Tú 5/12/2003 P23 39 559 Nguyễn Mai Thảo Uyên 8/10/2003 P24 40 562 Bùi Nguyễn Thảo Vân 15-08-2003 P24 41 564 Trương Thanh Vân 22-08-2003 P24 42 573 Phạm Quang Vinh 20/11/2003 P24 43 576 Đặng Thảo Vy 03-05-2003 P24 44 582 Nguyễn Lê Vy 04-10-2003 P25 45 586 Phan Nguyễn Thanh Vy 25-09-2003 P25 Danh sách này có 45 học sinh Trang 2

LỚP: 9A3 1 003 Trần Thị Diệu An 06/01/2003 P01 2 006 Bùi Nguyễn Trâm Anh 26/05/2003 P01 3 009 Dương Hoàng Anh 31/08/2003 P01 4 037 Trần Xuân Tuấn Anh 16/07/2003 P02 5 043 Nguyễn Đình Bách 30/05/2003 P02 6 058 Nguyễn Vũ Thanh Bình 01/07/2003 P03 7 067 Nguyễn Nữ Quỳnh Chi 14/01/2003 P03 8 078 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 17/08/2003 P04 9 086 Cáp Ngọc Duy 11/02/2003 P04 10 100 Trần Khánh Dư 14/10/2003 P05 11 101 Đỗ Thái Dương 13/03/2003 P05 12 123 Đoàn Trịnh Trường Giang 16/11/2003 P06 13 135 Trần Nguyệt Hà 08/12/2003 P06 14 143 Nguyễn Minh Hạnh 21/12/2002 P06 15 153 Võ Thị Ngọc Hiền 01/10/2003 P07 16 179 Nguyễn Cao Gia Huy 16/11/2003 P08 17 196 Đoàn Hy Khang 21/08/2003 P09 18 216 Lương Ngọc Khiêm 06/04/2003 P09 19 254 Nguyễn Hà Khánh Linh 30/08/2003 P11 20 266 Nguyễn Phúc Lộc 16/03/2003 P12 21 272 Lê Phương Mai 06/09/2003 P12 22 276 Phạm Ngọc Thanh Mai 16/11/2003 P12 23 289 Phạm Lâm Quốc Minh 08/05/2003 P13 24 310 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 08/05/2003 P13 25 312 Nguyễn Thanh Thảo Ngân 18/10/2003 P13 26 355 Nguyễn Hoàng Nhi 30/04/2003 P15 27 372 Nguyễn Tâm Như 05/07/2003 P16 28 375 Trương Quỳnh Như 08/01/2003 P16 29 378 Nguyễn Kiều Oanh 05/10/2003 P16 30 380 Trương Hoàng Oanh 09/04/2003 P16 31 418 Đinh Hòang Tú Quyên 30/05/2003 P18 32 423 Hùynh Đỗ Phương Quỳnh 27/06/2003 P18 33 435 Vũ Tuấn Sơn 11/03/2003 P19 34 442 Nguyễn Ngọc Ánh Tâm 27/08/2003 P19 35 446 Huỳnh Phúc Thái 24/11/2003 P19 36 464 Nguyễn Đức Thắng 02/04/2003 P20 37 466 Đỗ Đình Thi 05/01/2003 P20 38 469 Đoàn Phước Thiện 05/08/2003 P20 39 477 Phạm Minh Thông 29/05/2003 P20 40 484 Hùynh Nguyễn Kim Thư 02/06/2003 P21 41 498 Nguyễn Vũ Minh Thy 07/09/2003 P21 42 513 Lê Huyền Trâm 17/11/2003 P22 43 523 Vũ Thiện Trí 07/11/2003 P22 44 537 Lê Quốc Trung 18/01/2003 P23 45 595 Hồ Lý Hải Yến 24/05/2003 P25 Danh sách này có 45 học sinh Trang 3

LỚP: 9A4 1 001 Lều Triệu Thanh An 06/05/2003 P01 2 011 Đặng Nguyễn Mai Anh 06/11/2003 P01 3 012 Đặng Quang Duy Anh 29/01/2003 P01 4 033 Trần Ngọc Anh 07/10/2003 P02 5 036 Trần Võ Vân Anh 22/12/2003 P02 6 038 Trịnh Nguyễn Quỳnh Anh 09/02/2003 P02 7 044 Hà Thiên Bảo 22/11/2003 P02 8 055 Đan Hy Bình 18/02/2003 P03 9 061 Võ Khánh Bình 15/09/2003 P03 10 062 Hồ Thanh Bảo Châu 03/10/2003 P03 11 111 Ngô Quốc Đạt 06/05/2003 P05 12 122 Võ Trọng Đức 08/11/2003 P06 13 125 Đỗ Trường Giang 27/11/2003 P06 14 134 Trần Nguyệt Hà 04/02/2003 P06 15 171 Nguyễn Văn Hoàng 16/01/2003 P08 16 177 Lương Quốc Huy 12/08/2003 P08 17 184 Thái Bảo Huy 20/12/2003 P08 18 201 Nguyễn Ngọc Khang 05/01/2003 P09 19 202 Nguyễn Nguyên Khang 07/12/2003 P09 20 217 Dương Tấn Khoa 05/12/2003 P10 21 234 Nguyễn Đức Trung Kiên 30/03/2003 P10 22 249 Bùi Vũ Khánh Linh 11/11/2003 P11 23 257 Phi Nguyễn Việt Linh 25/10/2003 P11 24 261 Vũ Thảo Linh 03/12/2003 P11 25 269 Nguyễn Tiến Luân 21/01/2003 P12 26 280 Lê Minh 02/11/2003 P12 27 293 Vũ Nhật Minh 05/07/2003 P13 28 324 Lê Lam Ngọc 04/04/2003 P14 29 326 Lê Thị Như Ngọc 24/10/2003 P14 30 327 Nguyễn Bảo Ngọc 23/12/2003 P14 31 333 Kiều Hoàng Nguyên 05/05/2003 P14 32 341 Phan Trọng Nguyên 07/01/2003 P15 33 346 Hoàng Minh Nhật 14/03/2003 P15 34 361 Trương Hoàng Yến Nhi 07/04/2003 P16 35 369 Nguyễn Minh Như 01/04/2003 P16 36 405 Nguyễn Duy Minh Phương 10/02/2003 P17 37 424 Khúc Hải Quỳnh 21/04/2003 P18 38 427 Phạm Diễm Quỳnh 26/11/2003 P18 39 454 Lê Ngọc Thanh Thảo 21/11/2003 P19 40 456 Nguyễn Lê Thanh Thảo 21/05/2003 P19 41 458 Nguyễn Trang Thảo 29/04/2003 P20 42 479 Trịnh Thị Thanh Thủy 10/10/2003 P20 43 483 Đỗ Ngọc Minh Thư 22/03/2003 P21 44 488 Nguyễn Ngọc Minh Thư 02/05/2003 P21 45 535 Nguyễn Thanh Trúc 14/10/2003 P23 46 536 Trương Nhật Phương Trúc 13/12/2003 P23 47 563 Lại Thụy Thanh Vân 07/08/2003 P24 48 568 Nguyễn Quốc Việt 28/01/2003 P24 49 583 Nguyễn Ngọc Tường Vy 08/04/2003 P25 Danh sách này có 49 học sinh Trang 4

LỚP: 9A5 1 002 Nguyễn Bá Trường An 02/10/2003 P01 2 008 Cao Thị Vân Anh 22/01/2003 P01 3 015 Đỗ Thị Lan Anh 29/10/2003 P01 4 030 Nguyễn Thị Châu Anh 04/06/2003 P02 5 040 Cái Thị Thành Ánh 14/04/2003 P02 6 068 Nguyễn Võ Quỳnh Chi 12/08/2003 P03 7 072 Đặng Ngọc Diệp 08/05/2003 P03 8 074 Trần Ngọc Doanh 24/09/2003 P04 9 076 Lê Phương Dung 18/03/2003 P04 10 097 Phạm Thị Thiên Duyên 30/10/2003 P05 11 105 Nguyễn Mai Thùy Dương 06/08/2003 P05 12 118 Nguyễn Hoàng Đức 18/08/2003 P05 13 126 Hoàng Nguyễn Hương Giang 30/12/2003 P06 14 131 Lê Thu Hà 15/07/2003 P06 15 139 Nguyễn Đức Hải 17/07/2003 P06 16 161 Nguyễn Trọng Hiếu 31/05/2003 P07 17 166 Trịnh Thị Thái Hòa 28/09/2003 P07 18 167 Phạm Triệu Phương Hoài 23/06/2003 P07 19 168 Đặng Vũ Hoàng 04/02/2003 P07 20 173 Nguyễn Xuân Hoàng 14/05/2003 P08 21 199 Nguyễn Mạnh Khang 08/05/2003 P09 22 227 Đặng Thế Khôi 30/10/2003 P10 23 231 Nguyễn Sơn Hoàng Khôi 20/03/2003 P10 24 240 Nguyễn Phúc Thanh Kim 14/11/2003 P10 25 245 Nguyễn Đình Ký 27/01/2003 P11 26 252 Ngô Phạm Thùy Linh 04/10/2003 P11 27 259 Võ Thụy Thùy Linh 25/05/2003 P11 28 265 Hoàng Phú Lộc 17/04/2003 P12 29 271 Hòang Thị Tuyết Mai 10/12/2003 P12 30 284 Nguyễn Duy Minh 26/09/2003 P12 31 309 Mai Hồng Thiên Ngân 10/06/2003 P13 32 314 Phạm Ngọc Kim Ngân 17/11/2003 P14 33 337 Nguyễn Thy Nguyên 20/06/2003 P15 34 350 Đỗ Nguyễn Yến Nhi 20/01/2003 P15 35 377 Hà Thị Hoàng Oanh 16/03/2003 P16 36 381 Đặng Trọng Phát 29/09/2003 P16 37 387 Nguyễn Thanh Phong 01/08/2003 P17 38 403 Bành Ngọc Thanh Phương 24/07/2003 P17 39 406 Nguyễn Hà Phương 06/07/2003 P17 40 408 Phan Hoàng Uyên Phương 10/08/2003 P17 41 416 Nguyễn Trần Anh Quân 25/12/2003 P18 42 417 Trần Thị Nguyệt Quý 08/05/2003 P18 43 472 Ngô Cao Anh Thịnh 19/03/2003 P20 44 482 Cao Ngọc Đoan Thư 12/11/2003 P21 45 522 Thân Đức Trí 05/11/2003 P22 46 557 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 29/03/2003 P24 47 560 Trần Hoàng Phương Uyên 23/05/2003 P24 48 565 Nguyễn Lê Tường Vi 18/11/2003 P24 49 587 Thiên Trúc Vy Vy 16/01/2003 P25 Danh sách này có 49 học sinh Trang 5

LỚP: 9A6 1 004 Trình Quốc An 11/12/2003 P01 2 016 Đồng Phan Đức Anh 23/10/2003 P01 3 063 Nguyễn Minh Châu 14/06/2003 P03 4 065 Phan Nguyễn Minh Châu 02/10/2003 P03 5 073 Nguyễn Thanh Diệu 26/10/2003 P04 6 075 Nguyễn Trọng Du 28/10/2003 P04 7 082 Vũ Thùy Dung 04/05/2003 P04 8 102 Lê Phan Thùy Dương 22/03/2003 P05 9 129 Vũ Ngọc Quỳnh Giang 22/03/2003 P06 10 130 Đoàn Nguyệt Hà 01/09/2003 P06 11 133 Trần Đàm Thái Hà 11/11/2003 P06 12 136 Trần Thu Hà 07/07/2003 P06 13 137 Mạc Đăng Hải 06/09/2003 P06 14 140 Đào Phan Minh Hạnh 15/11/2003 P06 15 145 Nguyễn Duy Hào 28/12/2003 P07 16 195 Bùi Nguyễn Tấn Khang 18/10/2003 P09 17 198 Lâm Phúc Khang 24/10/2003 P09 18 207 Nguyễn Phạm Phương Khanh 14/01/2003 P09 19 243 Vũ Hoàng Thiên Kim 07/04/2003 P11 20 247 Cao Hoàng Giác Lâm 01/01/2003 P11 21 274 Nguyễn Phương Mai 25/03/2003 P12 22 296 Nguyễn Trần Thảo My 26/10/2003 P13 23 303 Trần Phương Nam 23/03/2003 P13 24 304 Hàng Kim Nga 27/09/2003 P13 25 305 Nguyễn Ngọc Nga 25/12/2003 P13 26 306 Tống Thúy Nga 24/12/2003 P13 27 323 Chu Nguyễn Bảo Ngọc 27/06/2003 P14 28 345 Tô Xuân Nhân 25/07/2003 P15 29 365 Hoàng Quỳnh Như 14/02/2003 P16 30 379 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh 18/02/2003 P16 31 383 Nguyễn Tấn Phát 25/12/2003 P16 32 388 Tôn Thất Đình Phong 29/08/2003 P17 33 410 Nguyễn Minh Quang 04/09/2003 P18 34 429 Trần Như Quỳnh 17/09/2003 P18 35 430 Đào Tấn Sang 12/08/2003 P18 36 437 Cao Tấn Tài 28/05/2003 P19 37 438 Lâm Lê Phong Tài 29/10/2003 P19 38 439 Phạm Anh Tài 03/11/2003 P19 39 444 Lê Nhật Tân 27/03/2003 P19 40 529 Lê Hoài Nhật Trinh 26/05/2003 P23 41 533 Ngô Thị Thanh Trúc 01/05/2003 P23 42 556 Đỗ Ngọc Khánh Uyên 21/01/2003 P24 43 566 Chu Thanh Việt 18/03/2003 P24 44 569 Trần Hoàng Việt 12/06/2003 P24 45 570 Hoàng Thế Vinh 17/03/2003 P24 46 591 Vũ Tòng Xuân 26/11/2003 P25 47 594 Lê Thị Gia Yên 04/05/2003 P25 Danh sách này có 47 học sinh Trang 6

LỚP: 9A7 1 035 Trần Tú Anh 24/06/2003 P02 2 042 Lê Trọng Bách 20/07/2003 P02 3 066 Hoàng Linh Chi 28/03/2003 P03 4 070 Nguyễn Lê Quốc Cường 19/08/2003 P03 5 071 Phạm Công Danh 14/11/2003 P03 6 085 Trần Vũ Mạnh Dũng 04/05/2003 P04 7 093 Đặng Phương Duyên 17/08/2003 P04 8 094 Lê Hồng Ngọc Duyên 03/01/2002 P04 9 096 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 30/01/2003 P04 10 128 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 30/01/2003 P06 11 150 Đặng Lê Bảo Hân 21/04/2003 P07 12 152 Mai Gia Hân 23/03/2003 P07 13 154 Nguyễn Khắc Bá Hiển 05/11/2003 P07 14 157 Phạm Lê Đức Hiệp 04/03/2003 P07 15 186 Chu Khánh Huyền 29/05/2003 P08 16 187 Lê Thanh Huyền 06/06/2003 P08 17 188 Nguyễn Đăng Huyền 03/04/2003 P08 18 193 Nguyễn Hi Hữu 05/08/2003 P09 19 206 Nguyễn Phạm Bảo Khanh 19/03/2003 P09 20 209 Đặng Nam Khánh 11/07/2003 P09 21 211 Nguyễn Đình Khánh 26/06/2003 P09 22 212 Nguyễn Nữ Hoàng Khánh 02/09/2003 P09 23 253 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 18/10/2003 P11 24 290 Phạm Lê Nhật Minh 04/06/2003 P13 25 292 Vũ Đức Minh 21/05/2003 P13 26 311 Nguyễn Thanh Ngân 16/11/2003 P13 27 316 Võ Ngọc Bảo Ngân 20/12/2003 P14 28 321 Nguyễn Quỳnh Nghi 28/04/2003 P14 29 322 Nguyễn Trí Nghĩa 15/08/2003 P14 30 329 Ông Thị Bảo Ngọc 31/01/2003 P14 31 340 Phạm Đình Nguyên 30/11/2002 P15 32 386 Đào Tấn Phong 03/12/2003 P17 33 391 Nguyễn Phước Thiên Phú 21/11/2003 P17 34 396 Hoàng Duy Phúc 28/07/2003 P17 35 420 Trần Ngọc Bảo Quyên 29/08/2003 P18 36 436 Vương Tùng Sơn 11/09/2003 P19 37 447 Nguyễn Hoàng Thái 21/10/2003 P19 38 451 Phạm Công Thành 21/08/2003 P19 39 459 Phạm Ngọc Phương Thảo 17/08/2003 P20 40 461 Phạm Ngọc Hồng Thắm 01/07/2003 P20 41 463 Ngô Nguyễn Quyết Thắng 16/01/2003 P20 42 465 Nguyễn Quốc Thắng 14/08/2003 P20 43 470 Hoàng Duy Thiện 28/07/2003 P20 44 471 Châu Phúc Thịnh 30/09/2003 P20 45 545 Phạm Huỳnh Anh Tú 17/03/2003 P23 46 571 Lưu Đức Vinh 20/02/2003 P24 47 572 Phạm Quang Vinh 16/02/2003 P24 Danh sách này có 47 học sinh Trang 7

LỚP: 9A8 1 020 Hồ Nhật Anh 22/04/2003 P01 2 027 Nguyễn Minh Anh 26/08/2003 P02 3 034 Trần Thị Kim Anh 19/10/2003 P02 4 052 Trương Huệ Băng 17/07/2003 P03 5 054 Bùi Thị Bình 24/08/2003 P03 6 107 Tạ Ngọc Hồng Dương 02/05/2003 P05 7 108 Vũ Khánh Đan 18/03/2003 P05 8 127 Nguyễn Mỹ Châu Giang 19/11/2003 P06 9 141 Lê Minh Hạnh 24/10/2003 P06 10 160 Nguyễn Mạnh Hiếu 20/08/2003 P07 11 162 Nguyễn Trung Hiếu 25/02/2003 P07 12 165 Nguyễn Đinh Đức Hòa 05/07/2003 P07 13 203 Phan Nguyên Khang 31/10/2003 P09 14 218 Đoàn Nguyễn Đăng Khoa 11/08/2003 P10 15 222 Nguyễn Đăng Khoa 21/05/2003 P10 16 226 Vũ Văn Khoa 15/07/2003 P10 17 229 Nguyễn Nam Khôi 27/10/2003 P10 18 260 Võ Trần Khánh Linh 12/10/2003 P11 19 287 Nguyễn Tất Anh Minh 25/12/2003 P12 20 294 Vũ Thị Hồng Minh 02/10/2003 P13 21 325 Lê Thị Bảo Ngọc 23/10/2003 P14 22 328 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc 24/09/2003 P14 23 330 Trương Ánh Ngọc 30/05/2003 P14 24 332 Đường Phúc Nguyên 29/09/2003 P14 25 338 Nguyễn Trần Mỹ Nguyên 22/04/2003 P15 26 339 Nguyễn Việt Khải Nguyên 14/06/2003 P15 27 356 Nguyễn Trần Diễm Nhi 28/02/2003 P15 28 357 Tăng Quỳnh Nhi 06/06/2002 P15 29 362 Kiều Hồng Nhung 20/01/2003 P16 30 363 Nguyễn Ngọc Hùynh Nhung 19/10/2003 P16 31 373 Nguyễn Thụy Quỳnh Như 15/04/2003 P16 32 374 Phạm Đỗ Quỳnh Như 09/04/2003 P16 33 376 Lê Thị Mỹ Ni 30/07/2003 P16 34 389 Nguyễn Chơn Viễn Phú 22/09/2003 P17 35 395 Văn Gia Phú 03/04/2003 P17 36 398 Nguyễn Phạm Thiên Phúc 24/09/2003 P17 37 426 Nguyễn Thúc Ái Quỳnh 17/09/2003 P18 38 433 Nguyễn Hoàng Sơn 22/03/2003 P19 39 473 Nguyễn An Thịnh 16/03/2003 P20 40 474 Trần Nguyễn Hưng Thịnh 06/10/2003 P20 41 480 Đoàn Ngọc Đan Thuyên 01/02/2003 P20 42 485 Mai Hoàng Đoan Thư 23/09/2003 P21 43 487 Nguyễn Minh Thư 02/09/2003 P21 44 493 Phạm Trần Anh Thư 06/07/2003 P21 45 497 Vũ Nguyễn Anh Thư 01/11/2003 P21 46 499 Trần Thiên Thy 06/08/2003 P21 47 589 Trần Nguyễn Hoàng Vy 22/08/2003 P25 Danh sách này có 47 học sinh Trang 8

LỚP: 9A9 1 024 Lương Ngọc Vân Anh 02/09/2003 P01 2 049 Mai Gia Bảo 02/04/2003 P03 3 059 Phạm Thanh Bình 20/03/2003 P03 4 079 Nguyễn Thị Dung 10/04/2002 P04 5 109 Dương Tiến Đạt 28/09/2003 P05 6 110 Hà Lê Tuấn Đạt 21/03/2003 P05 7 170 Nguyễn Huy Hoàng 25/07/2003 P08 8 172 Nguyễn Văn Huy Hoàng 13/04/2003 P08 9 174 Hà Mỹ Hồng 03/05/2003 P08 10 175 Phan Trương Bách Hợp 23/10/2003 P08 11 176 Vương Thiên Hùng 05/04/2003 P08 12 182 Nguyễn Phan Nhật Huy 06/03/2003 P08 13 200 Nguyễn Minh Khang 03/09/2003 P09 14 213 Thi Lý Khánh 03/06/2003 P09 15 221 Nguyễn Anh Khoa 31/10/2003 P10 16 223 Nguyễn Minh Khoa 03/09/2003 P10 17 228 Lê Minh Khôi 02/11/2003 P10 18 232 Nguyễn Văn Tuấn Khôi 11/06/2003 P10 19 233 Dương Gia Kiên 31/01/2003 P10 20 238 Phạm Tuấn Kiệt 11/11/2003 P10 21 258 Trần Song Linh 01/05/2003 P11 22 281 Lê Đức Minh 17/10/2003 P12 23 299 Vũ Thị Cẩm My 14/11/2003 P13 24 317 Vũ Thị Kim Ngân 18/01/2003 P14 25 335 Nguyễn Ái Nguyên 16/11/2003 P14 26 343 Đoàn Trí Nhân 06/07/2003 P15 27 348 Phùng Minh Nhật 06/11/2003 P15 28 349 Cù Phương Mẫn Nhi 27/10/2003 P15 29 364 Bùi Lê Quỳnh Như 09/06/2003 P16 30 401 Phạm Ngọc Phước 06/11/2003 P17 31 407 Nguyễn Vũ Minh Phương 06/11/2003 P17 32 428 Phạm Thị Như Quỳnh 24/09/2003 P18 33 432 Hoàng Thái Sơn 10/03/2003 P18 34 500 Lê Ngô Thủy Tiên 01/12/2003 P21 35 502 Đàm Thế Tiến 30/09/2003 P21 36 503 Lâm Gia Tín 08/11/2003 P21 37 508 Đỗ Thị Huyền Trang 08/08/2003 P22 38 515 Nguyễn Ngọc Trâm 12/02/2003 P22 39 516 Vũ Nguyễn Bảo Trâm 12/01/2003 P22 40 524 Nguyễn Minh Triết 07/05/2003 P22 41 530 Thân Hà Tú Trinh 17/04/2003 P23 42 543 Nguyễn Trần Thanh Tú 12/10/2003 P23 43 546 Lê Minh Tuấn 06/12/2003 P23 44 547 Nguyễn Ngọc Tuấn 12/07/2003 P23 45 548 Trần Lê Anh Tuấn 16/11/2003 P23 46 578 Đoàn Thảo Vy 10/03/2003 P25 Danh sách này có 46 học sinh Trang 9

LỚP: 9A10 1 010 Đặng Lê Tuyết Anh 20/08/2003 P01 2 025 Ngô Lê Minh Anh 25/12/2003 P02 3 031 Tăng Nhật Phương Anh 15/07/2003 P02 4 047 Lê Phương Quốc Bảo 28/09/2003 P02 5 050 Nguyễn Đặng Quốc Bảo 12/01/2003 P03 6 077 Lê Thị Viên Dung 26/02/2003 P04 7 087 Lê Duy 29/10/2003 P04 8 090 Nguyễn Khương Duy 21/05/2003 P04 9 092 Vũ Anh Duy 12/11/2003 P04 10 099 Trần Cao Kỳ Duyên 19/03/2003 P05 11 112 Nguyễn Công Đạt 12/01/2003 P05 12 144 Lý Anh Hào 17/12/2003 P06 13 164 Trần Phương Hiếu 01/03/2003 P07 14 185 Võ Gia Huy 15/09/2003 P08 15 210 Ngô Đình Bảo Khánh 01/01/2003 P09 16 236 Lý Anh Kiệt 17/12/2003 P10 17 237 Nguyễn Viết Tuấn Kiệt 19/03/2003 P10 18 239 Võ Văn Kiệt 10/02/2003 P10 19 241 Phạm Tú Kim 13/12/2003 P11 20 242 Trần Thái Hoàng Kim 25/07/2003 P11 21 246 Nguyễn Thị Kim Lan 19/10/2003 P11 22 262 Nguyễn Thiện Lĩnh 04/11/2003 P11 23 267 Phạm Văn Lộc 15/04/2003 P12 24 295 Kiều Diễm My 09/02/2003 P13 25 298 Võ Nhật Thùy My 04/02/2003 P13 26 300 Đinh Tiến Nam 23/04/2003 P13 27 315 Trần Nguyễn Minh Ngân 07/09/2003 P14 28 392 Trần Gia Phú 17/12/2003 P17 29 399 Tăng Viết Phúc 13/01/2003 P17 30 414 Nguyễn Đông Quân 26/10/2003 P18 31 431 Phạm Văn Vinh Sang 30/10/2003 P18 32 434 Trần Huỳnh Sơn 30/07/2003 P19 33 468 Trần Phạm Minh Thi 14/10/2003 P20 34 495 Trần Lâm Anh Thư 04/11/2003 P21 35 517 Hoàng Uyên Bảo Trân 07/11/2003 P22 36 521 Phạm Gia Trí 05/06/2003 P22 37 534 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 29/08/2003 P23 38 549 Nguyễn Hữu Thanh Tùng 20/11/2003 P23 39 550 Văn Phú Tùng 25/09/2003 P23 40 551 Trương Ngọc Minh Tuyền 12/03/2003 P23 41 575 Phạm Nguyễn Anh Vương 25/06/2003 P24 42 577 Đặng Thị Thúy Vy 04/01/2003 P25 43 581 Nguyễn Hoàng Đan Vy 15/01/2003 P25 44 588 Trần Nguyễn Đan Vy 10/03/2003 P25 45 596 Lê Trần Hoàng Yến 05/02/2003 P25 Danh sách này có 45 học sinh Trang 10

LỚP: 9A11 1 022 Lê Ngọc Quỳnh Anh 22/05/2003 P01 2 023 Lê Trâm Anh 21/10/2003 P01 3 029 Nguyễn Quỳnh Anh 08/11/2003 P02 4 051 Phan Nguyễn Chí Bảo 04/02/2003 P03 5 080 Nguyễn Thị Thùy Dung 09/10/2003 P04 6 084 Nguyễn Tuấn Dũng 19/12/2002 P04 7 089 Lê Quốc Duy 14/11/2003 P04 8 095 Lê Mỹ Duyên 20/02/2003 P04 9 106 Nguyễn Tiêu Thái Dương 16/06/2003 P05 10 115 Lê Trần Khánh Đoan 21/08/2003 P05 11 117 Lê Minh Đức 20/05/2003 P05 12 119 Nguyễn Hồng Bảo Đức 11/04/2003 P05 13 138 Nguyễn Đình Hải 07/07/2003 P06 14 178 Mai Trần Đăng Huy 20/06/2003 P08 15 183 Ông Gia Huy 02/07/2003 P08 16 194 Nguyễn Diên Hy 24/04/2003 P09 17 197 Huỳnh Minh Khang 10/05/2003 P09 18 204 Phương Hoàng Minh Khang 28/02/2003 P09 19 208 Bùi Đình Khánh 13/09/2003 P09 20 220 Mai Nguyễn Anh Khoa 19/07/2003 P10 21 224 Trần Anh Khoa 18/07/2003 P10 22 235 Lý Anh Kiệt 20/01/2003 P10 23 244 Phạm Nguyễn Quốc Kỳ 04/12/2003 P11 24 279 Hoàng Nhật Minh 24/02/2003 P12 25 285 Nguyễn Mai Tuyết Minh 19/01/2003 P12 26 384 Phạm Huỳnh Tấn Phát 18/06/2003 P16 27 385 Phạm Quang Phát 06/07/2003 P17 28 400 Trần Ân Phúc 16/11/2003 P17 29 419 Phan Ngọc Linh Quyên 03/09/2003 P18 30 425 Nguyễn Gia Quỳnh 08/05/2003 P18 31 440 Trần Tấn Tài 24/09/2003 P19 32 462 Đinh Công Thắng 08/12/2003 P20 33 475 Trần Thế Thịnh 17/08/2003 P20 34 481 Bùi Lê Anh Thư 16/07/2003 P21 35 505 Tôn Thất Cẩm Toàn 22/06/2003 P22 36 525 Nguyễn Ngọc Phương Triết 23/07/2003 P22 37 527 Cao Hoàng Hải Triều 09/10/2003 P22 38 528 Nguyễn Lê Hoàng Triều 25/03/2003 P22 39 531 Phan Lê Khánh Trình 10/02/2003 P23 40 539 Vũ Hoàng Quốc Trung 16/12/2002 P23 41 540 Lưu Hoàng Thanh Tú 11/10/2003 P23 42 552 Ngô Trần Khánh Tường 23/08/2003 P23 43 597 Nguyễn Hải Yến 31/12/2003 P25 Danh sách này có 43 học sinh Trang 11

LỚP: 9A12 1 026 Nguyễn Anh 05/09/2003 P02 2 032 Trần Minh Anh 26/05/2003 P02 3 045 Hồ Nghiêm Gia Bảo 18/07/2003 P02 4 048 Lê Quốc Bảo 29/04/2003 P02 5 053 Hà Vũ Ngọc Bích 10/01/2003 P03 6 064 Nguyễn Minh Châu 20/11/2003 P03 7 069 Lê Công Hoàng Chương 24/12/2003 P03 8 083 Bùi Anh Dũng 30/05/2003 P04 9 088 Lê Hoàng Anh Duy 11/03/2003 P04 10 121 Phạm Đỗ Minh Đức 26/08/2003 P06 11 132 Nguyễn Thái Hà 11/10/2003 P06 12 147 Nguyễn Bùi Thu Hằng 31/08/2003 P07 13 158 Hoàng Trọng Hiếu 14/07/2003 P07 14 169 Huỳnh Thanh Hoàng 02/08/2003 P08 15 181 Nguyễn Huỳnh Bảo Huy 26/01/2003 P08 16 189 Phan Thị Thu Huyền 28/02/2003 P08 17 190 Lê Đặng Quỳnh Hương 12/11/2003 P08 18 191 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 20/11/2003 P08 19 264 Mai Sơn Hoàng Long 20/11/2003 P11 20 268 Đỗ Thành Lợi 17/06/2003 P12 21 270 Vũ Hồ Minh Luân 14/10/2003 P12 22 273 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 06/07/2003 P12 23 282 Mã Huy Hoàng Minh 30/09/2003 P12 24 308 Lê Phan Hoàng Ngân 20/06/2003 P13 25 318 Chung Gia Nghi 04/09/2003 P14 26 336 Nguyễn Hà Thảo Nguyên 12/12/2003 P14 27 351 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 23/07/2003 P15 28 390 Nguyễn Hưng Phú 28/05/2003 P17 29 393 Trần Hoàng Phú 10/05/2003 P17 30 421 Đinh Diễm Quỳnh 01/11/2003 P18 31 453 Lê Huỳnh Phương Thảo 01/10/2003 P19 32 467 Nguyễn Phạm Minh Thi 29/08/2003 P20 33 476 Vũ Hồng Thịnh 15/05/2003 P20 34 490 Nguyễn Thị Anh Thư 06/11/2003 P21 35 491 Nguyễn Thị Minh Thư 07/06/2003 P21 36 501 Phạm Lê Thủy Tiên 17/06/2003 P21 37 510 Trần Ngọc Đoan Trang 08/12/2003 P22 38 532 Ngô Phạm Thủy Trúc 12/08/2003 P23 39 554 Lê Trần Quốc Uy 01/10/2003 P24 40 558 Nguyễn Lê Thanh Uyên 23/09/2003 P24 41 567 Hoàng Lê Việt 10/12/2003 P24 42 579 Đỗ Nhật Vy 11/06/2003 P25 43 580 Đỗ Phương Vy 28/11/2003 P25 44 584 Nguyễn Ngọc Tường Vy 21/05/2003 P25 45 590 Trương Thoại Vy 26/11/2003 P25 Danh sách này có 45 học sinh Trang 12

LỚP: 9A13 1 041 Võ Trần Hồng Ân 17/11/2003 P02 2 057 Nguyễn Tiến Đông Bình 18/08/2003 P03 3 081 Trần Lê Hoàng Dung 18/04/2003 P04 4 091 Nguyễn Quang Duy 16/06/2003 P04 5 098 Phan Triều Duyên 07/09/2003 P05 6 103 Ngô Ánh Dương 01/06/2003 P05 7 113 Nguyễn Tấn Đạt 23/04/2003 P05 8 114 Trần Tiến Đạt 07/11/2003 P05 9 155 Nguyễn Minh Hiển 30/04/2003 P07 10 156 Nguyễn Hoàng Trọng Hiệp 26/08/2003 P07 11 159 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu 11/05/2003 P07 12 192 Trần Thị Thùy Hương 02/02/2003 P08 13 214 Trần Gia Khánh 18/03/2003 P09 14 248 Tạ Ngọc Lâm 13/05/2003 P11 15 251 Hoàng Lưu Gia Linh 07/11/2003 P11 16 278 Dương Ngọc Mẫn 16/07/2003 P12 17 286 Nguyễn Quang Minh 28/04/2003 P12 18 301 Nguyễn Nam 24/03/2003 P13 19 319 Đặng Lê Phương Nghi 14/02/2003 P14 20 320 Nguyễn Ngọc Mỹ Nghi 23/08/2003 P14 21 347 Phạm Hoàng Minh Nhật 27/06/2003 P15 22 359 Trần Lê Hương Nhi 12/03/2003 P15 23 371 Nguyễn Quỳnh Như 01/08/2003 P16 24 382 Huỳnh Nguyễn Tấn Phát 01/11/2003 P16 25 397 Nguyễn Nhật Phúc 05/11/2003 P17 26 411 Nguyễn Xuân Quang 23/08/2003 P18 27 412 Thân Đăng Quang 23/11/2003 P18 28 413 Hoàng Minh Quân 24/11/2003 P18 29 415 Nguyễn Hữu Minh Quân 10/06/2003 P18 30 441 Đàm Minh Tâm 19/07/2003 P19 31 445 Phạm Nhật Tân 15/06/2003 P19 32 450 Nguyễn Kim Thành 09/10/2003 P19 33 452 Phạm Đình Thành 11/09/2003 P19 34 455 Nguyễn Hoàng Uyên Thảo 27/02/2003 P19 35 457 Nguyễn Thanh Thảo 15/11/2003 P20 36 507 Dương Đoan Trang 26/02/2003 P22 37 519 Lê Trọng Trí 18/03/2003 P22 38 520 Nguyễn Minh Trí 28/03/2003 P22 39 526 Trần Lê Minh Triết 10/07/2003 P22 40 544 Phạm Diệp Quang Tú 14/08/2002 P23 41 555 Đinh Nguyễn Mai Uyên 20/11/2003 P24 42 561 Trần Lê Phương Uyên 25/06/2003 P24 43 585 Nguyễn Thụy Tuyết Vy 29/03/2003 P25 44 592 Trần Mỹ Kim Xuyến 13/10/2003 P25 Danh sách này có 44 học sinh Trang 13