KẾT QUẢ THI NĂNG KHIẾU NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON NĂM 2019 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Số CMND Điê m 1 NK.0559 BÙI THỊ NHƯ ÁI 04/04/2001 Năng khiếu

Tài liệu tương tự
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DSHS_theoLOP

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DSKTKS Lần 2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

K10_VAN

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

DS KTKS

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

YLE Movers PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

document

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH T

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

K10_TOAN

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

YLE Movers AM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

YLE Flyers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

YLE Starters PM.xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

bang vinh danh1819.xlsx

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

LICH TONG_d2.xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DS phongthi K xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

Bản ghi:

KẾT QUẢ THI NĂNG KHIẾU NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON NĂM 2019 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Số CMND Điê m 1 NK.0559 BÙI THỊ NHƯ ÁI 04/04/2001 Năng khiếu 206227194 8.75 2 NK.0229 TRẦN THỊ TƯỜNG AN 01/01/2001 Năng khiếu 206380711 6.50 3 NK.0230 LÊ NGUYỄN THANH AN 06/09/2001 Năng khiếu 212881578 6.50 4 NK.0231 NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/11/2001 Năng khiếu 197397082 8.25 5 NK.0232 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 19/03/2001 Năng khiếu 201854768 vắng 6 NK.0233 PHAN THỊ KIM ANH 01/07/2001 Năng khiếu 206378035 6.75 7 NK.0234 PHẠM NGỌC VÂN ANH 06/09/2001 Năng khiếu 201795877 vắng 8 NK.0235 NGUYỄN HUỲNH TÚ ANH 02/11/2001 Năng khiếu 231305709 7.00 9 NK.0236 TRẦN THỊ VÂN ANH 28/08/2001 Năng khiếu 184435064 9.25 10 NK.0237 ĐẬU MAI ANH 09/10/2001 Năng khiếu 187923852 6.25 11 NK.0238 PHẠM THỊ NGỌC ANH 01/10/2001 Năng khiếu 197417594 vắng 12 NK.0239 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 07/02/2001 Năng khiếu 197455121 6.75 13 NK.0240 RMĂH H' AYƯM 19/03/2001 Năng khiếu 231186013 vắng 14 NK.0241 LÊ THỊ DIÊ U BÂN 02/12/2001 Năng khiếu 225770240 7.75 15 NK.0242 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 24/04/2001 Năng khiếu 212880799 5.75 16 NK.0243 NGUYỄN ĐỖ THỊ THANH BÌNH 19/04/2001 Năng khiếu 212885349 6.25 17 NK.0245 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHÂU 14/05/2001 Năng khiếu 201833113 7.75 18 NK.0246 ĐOÀN THỊ NHƯ CHI 08/07/2001 Năng khiếu 206444264 6.25 19 NK.0244 HUỲNH THỊ CÚC 04/01/2001 Năng khiếu 201812892 7.25 20 NK.0247 LÊ THỊ HÔ NG DÀN 24/02/2001 Năng khiếu 044301003839 6.75 21 NK.0248 RƠ CHÂM DÀNH 16/04/2001 Năng khiếu 231331445 6.75 22 NK.0259 TRẦN THỊ QUÝ ĐÀO 24/02/2001 Năng khiếu 206373308 6.75 23 NK.0249 HÔ THỊ KIM DUNG 27/06/2001 Năng khiếu 201826406 6.00 24 NK.0250 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 10/06/2001 Năng khiếu 044301001373 7.75 25 NK.0251 TRẦN LÝ MỸ DUNG 01/05/2001 Năng khiếu 201847718 7.75 26 NK.0257 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 17/11/2001 Năng khiếu 212848827 vắng 27 NK.0258 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 25/10/2000 Năng khiếu 206394402 6.25 28 NK.0252 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 12/04/2001 Năng khiếu 184432645 8.25 29 NK.0253 NGUYỄN KHÁNH DUYÊN 29/03/2001 Năng khiếu 206381165 7.25 30 NK.0254 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 29/11/2001 Năng khiếu 201861286 6.25 31 NK.0255 ĐỖ THỊ HẠNH DUYÊN 01/01/2001 Năng khiếu 212884166 vắng 32 NK.0256 PHAN THỊ MAI DUYÊN 19/10/2001 Năng khiếu 233326154 8.75 33 NK.0260 VĂN THỊ HƯƠNG GIANG 06/10/2001 Năng khiếu 197392310 7.75 34 NK.0261 VÕ THỊ THUỲ GIANG 10/02/2001 Năng khiếu 044301001440 7.00 35 NK.0262 TRẦN THỊ GIANG 30/09/2001 Năng khiếu 197455295 7.25 36 NK.0263 CAI THỊ TRÀ GIANG 25/09/2001 Năng khiếu 231321129 7.25 37 NK.0264 NGUYỄN THỊ GIANG 14/03/2001 Năng khiếu 187877832 7.75 38 NK.0265 NGUYỄN HOÀI GIANG 01/01/2000 Năng khiếu 206380956 6.50 39 NK.0266 NGÔ THỊ THÙY GIANG 18/02/2001 Năng khiếu 233305808 7.25 40 NK.0268 VÕ THỊ THU HÀ 17/05/2001 Năng khiếu 231276447 6.75 41 NK.0267 DƯƠNG PHƯƠNG HÀ 30/04/2001 Năng khiếu 184421571 8.75 42 NK.0269 PHẠM NGỌC THU HÀ 09/06/2001 Năng khiếu 201772940 6.75 43 NK.0270 NGUYỄN THỊ HÀ 18/02/2001 Năng khiếu 184414864 7.25 44 NK.0271 ĐÔ NG THỊ THANH HẠ 07/07/2001 Năng khiếu 231260469 vắng 45 NK.0272 LÊ THỊ THU HẰNG 27/06/2001 Năng khiếu 184332324 6.25 46 NK.0273 THIỀU THU HẰNG 05/10/2001 Năng khiếu 184430483 6.75 47 NK.0274 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 18/04/2001 Năng khiếu 187874496 8.50 48 NK.0275 PHẠM THỊ THU HẰNG 01/06/2000 Năng khiếu 241931154 7.75 49 NK.0276 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 29/09/2001 Năng khiếu 201854465 6.25 50 NK.0277 HÔ THỊ NGỌC HẠNH 08/12/2001 Năng khiếu 206381191 7.50 51 NK.0278 VÕ THỊ MỸ HẠNH 04/10/2001 Năng khiếu 044301000220 7.25 52 NK.0279 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 28/04/2001 Năng khiếu 206054497 5.75 1/6

53 NK.0280 ĐẶNG THỊ HẢO 22/11/2001 Năng khiếu 187874279 7.25 54 NK.0281 VÕ THỊ HIỀN 10/02/2001 Năng khiếu 184422690 7.00 55 NK.0282 LÊ THỊ THU HIỀN 22/09/2001 Năng khiếu 233296019 6.50 56 NK.0283 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/10/2001 Năng khiếu 044301003394 8.00 57 NK.0287 TRẦN THÚY HIỀN 20/11/2001 Năng khiếu 197437437 7.75 58 NK.0284 PHAN HUỲNH NHƯ HIẾU 01/10/2001 Năng khiếu 206335090 8.25 59 NK.0285 LÊ THỊ HIẾU 10/12/2001 Năng khiếu 215530794 6.75 60 NK.0286 PHẠM THỊ MAI HIẾU 22/09/2001 Năng khiếu 233325946 7.25 61 NK.0288 RƠ CHÂM HNAN 29/12/2001 Năng khiếu 231282423 8.50 62 NK.0289 NGUYỄN THỊ THANH HOA 04/08/2000 Năng khiếu 184412046 6.75 63 NK.0290 PHẠM THỊ HOA 11/01/2000 Năng khiếu 187800118 7.50 64 NK.0291 NGUYỄN THỊ HOÀ 07/12/2000 Năng khiếu 192072083 7.75 65 NK.0292 PHAN THỊ THU HO A 24/02/2001 Năng khiếu 241629754 6.75 66 NK.0293 TRẦN THỊ THU HOÀI 07/03/2001 Năng khiếu 231358854 8.25 67 NK.0294 HÔ THỊ HÔ NG 19/06/2001 Năng khiếu 187924918 7.50 68 NK.0295 VÕ THỊ KIM HUÊ 23/08/2001 Năng khiếu 197417889 6.75 69 NK.0301 TRỊNH THỊ THU HƯƠNG 03/04/2001 Năng khiếu 233303618 6.50 70 NK.0302 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 28/08/2001 Năng khiếu 184380217 6.75 71 NK.0563 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 24/07/2001 Năng khiếu 191968164 8.00 72 NK.0299 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 28/04/2001 Năng khiếu 044301003208 7.25 73 NK.0300 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 08/09/2001 Năng khiếu 212589489 vắng 74 NK.0296 NGUYỄN KHẢI HUYỀN 16/03/2001 Năng khiếu 206374103 8.75 75 NK.0297 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 07/03/2001 Năng khiếu 212534247 7.25 76 NK.0298 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 23/07/2001 Năng khiếu 197471191 7.25 77 NK.0565 HÔ THỊ KHÁNH HUYỀN 23/11/2001 Năng khiếu 197387971 vắng 78 NK.0304 Y KHẢI 06/07/2001 Năng khiếu 233301523 7.75 79 NK.0556 PHẠM THỊ KHANH 15/07/2001 Năng khiếu 212516362 7.25 80 NK.0305 HÔ KIM KHÁNH 17/10/2001 Năng khiếu 231360092 8.25 81 NK.0306 NGUYỄN MINH KHUÊ 08/08/2001 Năng khiếu 206397661 8.25 82 NK.0307 PHẠM ÁI KHUYÊN 23/06/2001 Năng khiếu 231323687 7.25 83 NK.0555 CAO THỊ KHUYÊN 18/01/2000 Năng khiếu 184385118 7.25 84 NK.0303 VÕ THỊ KIỀU 18/02/2001 Năng khiếu 201838484 6.75 85 NK.0310 Y LĂCH 08/04/2001 Năng khiếu 233295586 7.25 86 NK.0309 NGUYỄN THỊ NHƯ LÂM 27/11/2001 Năng khiếu 206153748 7.25 87 NK.0308 TRẦN THỊ HÀ LAN 05/05/2001 Năng khiếu 212866911 7.25 88 NK.0311 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LÊ 02/05/2001 Năng khiếu 197392364 8.25 89 NK.0312 VÕ THỊ THU LÊ 01/08/2001 Năng khiếu 201811813 vắng 90 NK.0313 Y LIA 25/12/2001 Năng khiếu 233313182 7.50 91 NK.0314 PUIH H' LINA 13/02/2001 Năng khiếu 231216040 7.50 92 NK.0315 TÔN THỊ DIỄM LINH 21/10/2001 Năng khiếu 206250057 vắng 93 NK.0316 LÊ THỊ THÙY LINH 20/11/2001 Năng khiếu 044301000218 6.50 94 NK.0317 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 18/06/2001 Năng khiếu 215538134 6.25 95 NK.0318 BÙI THỊ HẢI LINH 16/10/2001 Năng khiếu 206270525 6.25 96 NK.0319 LÊ THỊ THÙY LINH 15/09/2001 Năng khiếu 212846963 7.75 97 NK.0320 LÊ BÙI DIÊ U LINH 26/10/2001 Năng khiếu 206269828 6.25 98 NK.0321 LÊ THỊ MỸ LINH 01/01/2001 Năng khiếu 206244981 vắng 99 NK.0322 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 11/05/2001 Năng khiếu 184332908 8.25 100 NK.0323 TRẦN HUYỀN LINH 22/04/2001 Năng khiếu 184435206 8.25 101 NK.0324 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 28/05/2001 Năng khiếu 044301000749 7.25 102 NK.0325 LÊ THỊ THÙY LINH 09/12/2001 Năng khiếu 184410157 7.00 103 NK.0326 NGUYỄN THỊ LINH 02/03/2001 Năng khiếu 184433075 7.75 104 NK.0327 VU KHÁNH LINH 29/11/2001 Năng khiếu 038301017253 vắng 105 NK.0328 THÁI TRẦN NHẬT LINH 07/01/2001 Năng khiếu 231304236 8.00 106 NK.0329 MAI THỊ LỘC 21/01/2001 Năng khiếu 206223744 vắng 107 NK.0330 BÙI THỊ THÚY LY 26/12/2001 Năng khiếu 212896417 5.50 2/6

108 NK.0331 NGUYỄN THỊ LY 13/08/2001 Năng khiếu 206308700 vắng 109 NK.0332 VÕ ĐÌNH CHI MAI 28/04/2001 Năng khiếu 212437472 6.75 110 NK.0333 LÊ THỊ NGỌC MAI 12/05/2001 Năng khiếu 206375209 7.00 111 NK.0334 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 24/06/2001 Năng khiếu 184396597 6.75 112 NK.0335 TRỊNH LÊ HUYỀN MY 01/10/2001 Năng khiếu 233355639 6.50 113 NK.0336 NGUYỄN ÁNH MY 06/07/2001 Năng khiếu 206245454 5.75 114 NK.0337 PHAN THỊ TRÀ MY 25/02/2001 Năng khiếu 215538685 7.25 115 NK.0338 NGÔ THỊ TRÀ MY 19/10/2001 Năng khiếu 212534295 7.25 116 NK.0339 LÊ TRƯƠNG TRÀ MY 10/07/2001 Năng khiếu 215539960 7.25 117 NK.0340 NGÔ ÁI QUỲNH MY 28/08/2001 Năng khiếu 215516200 7.75 118 NK.0342 LÊ THỊ TRÀ MY 18/03/2001 Năng khiếu 206381183 6.25 119 NK.0343 MAI THỊ HUYỀN MY 30/09/2001 Năng khiếu 184358559 8.25 120 NK.0344 TRẦN THỊ TRÀ MY 27/03/2001 Năng khiếu 187707758 vắng 121 NK.0345 NGUYỄN HOÀNG TRÀ MY 09/12/2001 Năng khiếu 184384371 7.75 122 NK.0347 HÔ THỊ DIÊ U MY 20/10/2001 Năng khiếu 201810547 7.00 123 NK.0341 NGUYỄN THỊ TUYẾT MY 12/03/2001 Năng khiếu 231219109 7.00 124 NK.0346 PHẠM THỊ TRÀ MY 09/04/2001 Năng khiếu 212466933 7.25 125 NK.0348 TRẦN THỊ MỸ 19/12/2001 Năng khiếu 241819880 7.00 126 NK.0349 VU THỊ MỸ 27/02/2001 Năng khiếu 215539895 6.75 127 NK.0350 TỪ ĐĂNG CHI MỴ 06/06/2001 Năng khiếu 201811719 6.25 128 NK.0351 NGUYỄN THỊ MỸ NA 30/10/2001 Năng khiếu 206224373 6.25 129 NK.0352 NGUYỄN LÊ NA 05/05/2001 Năng khiếu 206309303 6.75 130 NK.0354 PHẠM THỊ THÚY NGA 12/08/2001 Năng khiếu 206213703 7.75 131 NK.0355 ĐẶNG THỊ THÚY NGA 20/02/2001 Năng khiếu 184443267 7.25 132 NK.0356 VÕ THỊ THANH NGA 15/01/2001 Năng khiếu 206443816 6.75 133 NK.0357 LƯƠNG THỊ HẰNG NGA 18/03/2001 Năng khiếu 187902026 vắng 134 NK.0358 NGUYỄN THỊ HÔ NG NGÂN 11/06/2001 Năng khiếu 184435590 6.75 135 NK.0359 TRẦN THỊ THANH NGÂN 23/04/2001 Năng khiếu 206400830 5.75 136 NK.0360 LÊ THỊ KIM NGÂN 23/03/2001 Năng khiếu 206227787 6.75 137 NK.0361 HÔ THÚY NGÂN 16/02/2001 Năng khiếu 184441069 vắng 138 NK.0362 BÙI QUỲNH NGÂN 21/10/2001 Năng khiếu 233345143 9.00 139 NK.0363 NGUYỄN THỊ NGÂN 24/08/2001 Năng khiếu 206381604 6.75 140 NK.0364 LÊ NGUYỄN NHẬT NGÂN 09/01/2001 Năng khiếu 233333501 7.25 141 NK.0365 HOÀNG PHƯƠNG NGỌC 25/11/2001 Năng khiếu 197434567 8.75 142 NK.0366 VÕ LÊ HÀ NGỌC 27/10/2001 Năng khiếu 206320720 7.75 143 NK.0367 TRƯƠNG THỊ BẢO NGỌC 20/08/2001 Năng khiếu 206054868 6.00 144 NK.0368 TRẦN THỊ THANH NGỌC 19/11/2001 Năng khiếu 201793739 6.50 145 NK.0369 TRỊNH THỊ MINH NGỌC 14/11/2001 Năng khiếu 212852342 6.75 146 NK.0370 VĂN THỊ NHƯ NGỌC 16/04/2001 Năng khiếu 197417469 6.75 147 NK.0371 BÙI QUỲNH NGUYÊN 21/10/2001 Năng khiếu 233345142 8.25 148 NK.0372 NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊ T 18/06/2001 Năng khiếu 201846761 6.25 149 NK.0373 MAI THỊ THANH NHÀN 23/06/2001 Năng khiếu 044301003057 7.50 150 NK.0374 NGUYỄN THANH NHÀN 03/09/2001 Năng khiếu 197461008 6.75 151 NK.0375 NGUYỄN THỊ THU NHÀN 05/01/2001 Năng khiếu 215539697 7.25 152 NK.0376 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 22/11/2001 Năng khiếu 212623186 6.75 153 NK.0377 NGUYỄN PHAN PHÚC NHI 07/03/2001 Năng khiếu 201855066 vắng 154 NK.0378 TRẦN THỊ LAN NHI 01/11/2001 Năng khiếu 197480235 7.25 155 NK.0379 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 26/07/2001 Năng khiếu 231369052 7.75 156 NK.0380 LÊ NỮ QUỲNH NHI 04/09/2001 Năng khiếu 197441620 7.75 157 NK.0553 NGUYỄN THỊ NHỚ 06/02/2001 Năng khiếu 197461405 7.00 158 NK.0389 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 24/04/2001 Năng khiếu 184448257 7.25 159 NK.0390 TĂNG BẢO QUỲNH NHƯ 10/04/2001 Năng khiếu 197409022 vắng 160 NK.0381 ĐẬU THỊ CẨM NHUNG 25/07/2001 Năng khiếu 233306369 7.25 161 NK.0382 VÕ THỊ MAI NHUNG 24/04/2001 Năng khiếu 233306285 7.25 162 NK.0383 VÕ THỊ HÔ NG NHUNG 12/03/2001 Năng khiếu 197472764 7.75 3/6

163 NK.0386 NGUYỄN THỊ NHUNG 29/07/2001 Năng khiếu 206394503 vắng 164 NK.0384 NGÔ THỊ TUYẾT NHUNG 05/07/2001 Năng khiếu 212851275 5.50 165 NK.0385 HÔ THỊ HÔ NG NHUNG 07/07/2001 Năng khiếu 184380283 8.25 166 NK.0387 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 05/06/2001 Năng khiếu 197404938 6.50 167 NK.0388 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 09/11/2001 Năng khiếu 215520537 7.25 168 NK.0353 SIU H' NIÊN 04/06/2001 Năng khiếu 231365613 7.25 169 NK.0391 LÊ THỊ KIỀU OANH 09/11/2000 Năng khiếu 231358968 6.50 170 NK.0392 NGUYỄN THỊ TÚ OANH 25/02/2001 Năng khiếu 233306327 7.00 171 NK.0393 PHẠM THỊ KIỀU OANH 09/07/2001 Năng khiếu 212866768 7.00 172 NK.0394 TRƯƠNG HOÀNG OANH 30/10/2001 Năng khiếu 201828136 6.50 173 NK.0395 CHÂU DIỄM PHÚC 18/05/2001 Năng khiếu 233312569 6.75 174 NK.0398 LÊ THỊ PHƯƠNG 13/11/2001 Năng khiếu 187884665 8.25 175 NK.0399 PHAN THỊ THU PHƯƠNG 13/10/2001 Năng khiếu 197442259 7.25 176 NK.0400 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 20/08/2001 Năng khiếu 231356505 6.25 177 NK.0401 NGUYỄN THỊ BI CH PHƯƠNG 22/01/2001 Năng khiếu 201861147 vắng 178 NK.0402 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG 30/08/2001 Năng khiếu 206455039 7.75 179 NK.0403 COOR THỊ PHƯƠNG 07/01/2001 Năng khiếu 206052532 8.25 180 NK.0396 TRẦN THỊ PHƯỢNG 18/09/2001 Năng khiếu 038301008369 6.50 181 NK.0397 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 14/12/2001 Năng khiếu 044301002056 8.25 182 NK.0404 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 22/05/2001 Năng khiếu 206395449 6.50 183 NK.0406 TRẦN PHẠM ĐỖ QUYÊN 28/05/2001 Năng khiếu 201814066 7.75 184 NK.0407 MAI THỊ QUYÊN 06/01/2001 Năng khiếu 201850307 7.25 185 NK.0408 ĐỖ NHƯ QUỲNH 02/04/2001 Năng khiếu 215521377 vắng 186 NK.0409 LÊ THỊ QUỲNH 14/09/2001 Năng khiếu 038301005449 6.25 187 NK.0554 TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH 04/10/2001 Năng khiếu 212848136 vắng 188 NK.0405 KIỀU THỊ NHƯ QÙYNH 26/10/2001 Năng khiếu 212893928 6.00 189 NK.0410 NGUYỄN THỊ LINH SA 09/12/2001 Năng khiếu 231330059 vắng 190 NK.0411 NGUYỄN HOÀNG THỊ TRƯỜNG SA 23/04/2001 Năng khiếu 206244901 7.50 191 NK.0412 Y LI SA 20/11/2001 Năng khiếu 233301521 8.25 192 NK.0567 PHẠM HOÀNG SA 26/03/2000 Năng khiếu 212438083 5.50 193 NK.0413 HUỲNH THỊ MỸ SEN 08/11/2001 Năng khiếu 231282570 7.75 194 NK.0414 LÊ THỊ SEN 22/01/2000 Năng khiếu 231402761 7.25 195 NK.0415 LÊ THỊ THU SƯƠNG 27/07/2001 Năng khiếu 187924396 7.25 196 NK.0416 PHẠM THỊ SY 10/06/2001 Năng khiếu 212515634 vắng 197 NK.0417 VÕ THỊ TÂM 30/03/2001 Năng khiếu 206225906 6.75 198 NK.0418 ĐỖ THỊ HOÀNG TÂM 12/12/2001 Năng khiếu 206381184 6.00 199 NK.0419 ĐẶNG THỊ TÂM 16/11/2001 Năng khiếu 187923853 7.75 200 NK.0420 TRẦN THỊ MỸ TÂN 14/12/2001 Năng khiếu 201833650 6.75 201 NK.0427 HÙYNH THỊ KIM THẮM 26/02/2001 Năng khiếu 206244915 6.00 202 NK.0428 VÕ THỊ HÔ NG THẮM 26/06/2001 Năng khiếu 197408994 vắng 203 NK.0429 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẮM 08/08/2001 Năng khiếu 197395526 7.75 204 NK.0430 NGUYỄN THỊ MAI THAO 08/09/2001 Năng khiếu 197395662 vắng 205 NK.0431 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/08/2001 Năng khiếu 231370025 6.25 206 NK.0432 DƯƠNG THỊ KIM THẢO 19/01/2001 Năng khiếu 201843961 7.50 207 NK.0433 NGUYỄN THỊ THẢO 22/01/2001 Năng khiếu 187882354 7.75 208 NK.0434 TRỊNH THỊ THU THẢO 13/11/2001 Năng khiếu 231229648 6.75 209 NK.0435 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 10/10/2001 Năng khiếu 212489689 6.75 210 NK.0436 NGUYỄN THỊ THU THẢO 23/07/2001 Năng khiếu 233350306 7.25 211 NK.0437 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 12/01/2001 Năng khiếu 038301016507 5.75 212 NK.0438 ĐÀO THỊ KIM THẢO 03/05/2001 Năng khiếu 206381471 6.25 213 NK.0439 ĐẶNG THỊ THU THẢO 25/02/2001 Năng khiếu 206223745 vắng 214 NK.0440 VÕ NGỌC PHƯƠNG THI 23/10/2001 Năng khiếu 231427009 6.25 215 NK.0441 ĐẶNG THỊ KIM THOA 09/09/2001 Năng khiếu 201847393 6.00 216 NK.0443 TRƯƠNG HOÀI THU 30/12/2001 Năng khiếu 038301014314 7.75 217 NK.0452 TRẦN KHÁNH THƯ 22/08/2001 Năng khiếu 201868217 7.25 4/6

218 NK.0453 NGUYỄN HÔ NG ANH THƯ 31/07/2001 Năng khiếu 201779940 7.50 219 NK.0454 PHẠM NGUYỄN ANH THƯ 15/01/2001 Năng khiếu 233313081 6.50 220 NK.0455 HUỲNH THỊ MINH THƯ 09/11/2001 Năng khiếu 206381185 5.75 221 NK.0456 TRẦN Y THƯ 11/05/2001 Năng khiếu 233324548 7.50 222 NK.0457 HÔ THỊ HOÀI THƯƠNG 23/06/2001 Năng khiếu 201859187 6.50 223 NK.0458 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 20/07/2001 Năng khiếu 184326419 8.00 224 NK.0459 TRƯƠNG THỊ THANH THƯƠNG 26/12/2001 Năng khiếu 044301002959 7.50 225 NK.0444 PHẠM THỊ THUỲ 05/05/2001 Năng khiếu 231369223 7.25 226 NK.0445 LÊ THỊ THUỶ 11/11/2000 Năng khiếu 231304751 7.25 227 NK.0446 ĐÀM THỊ THANH THÚY 16/10/2001 Năng khiếu 231402127 7.25 228 NK.0447 PHẠM THỊ THÚY 24/04/2001 Năng khiếu 044301005181 vắng 229 NK.0448 HOÀNG THỊ THANH THÚY 13/08/2001 Năng khiếu 044301001319 vắng 230 NK.0449 PHẠM THỊ THANH THÚY 09/08/2001 Năng khiếu 201805760 8.00 231 NK.0450 NGÔ THỊ KIM THÚY 25/02/2001 Năng khiếu 231356693 7.50 232 NK.0451 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 05/10/2001 Năng khiếu 212589014 7.50 233 NK.0460 BÙI THỊ THẢO TRANG 05/04/2001 Năng khiếu 184435930 6.25 234 NK.0461 VU THỊ TRANG 14/04/2001 Năng khiếu 187925166 7.00 235 NK.0463 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 11/05/2001 Năng khiếu 201832083 7.25 236 NK.0462 VÕ THỊ TRANG 31/08/2000 Năng khiếu 044300003316 7.00 237 NK.0464 NGUYỄN THỊ TRANG 08/05/2001 Năng khiếu 184422836 7.25 238 NK.0465 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 29/08/2001 Năng khiếu 231340351 7.75 239 NK.0466 NGUYỄN THẢO TRANG 20/11/2001 Năng khiếu 044301001948 6.75 240 NK.0467 TRỊNH QUỲNH TRANG 25/07/2001 Năng khiếu 231320160 7.25 241 NK.0468 DƯƠNG THỊ TRINH 20/01/2001 Năng khiếu 201833787 7.25 242 NK.0469 NGUYỄN THỊ TRINH 20/05/2001 Năng khiếu 233312584 8.25 243 NK.0470 TĂNG THỊ THANH TRÚC 20/12/2001 Năng khiếu 231329879 7.25 244 NK.0421 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 17/03/2001 Năng khiếu 215461549 8.50 245 NK.0422 LÊ THỊ THANH TÚ 26/10/1999 Năng khiếu 206189306 7.25 246 NK.0423 BÙI THỊ CẨM TÚ 06/12/2001 Năng khiếu 044301003662 8.00 247 NK.0560 Y TUẾ 18/06/2001 Năng khiếu 233295390 7.00 248 NK.0424 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 06/04/2001 Năng khiếu 206054315 6.50 249 NK.0425 Y THANH TUYỀN 02/10/2001 Năng khiếu 233306695 7.25 250 NK.0426 HOÀNG THỊ BI CH TUYỂN 27/11/2001 Năng khiếu 231336338 6.75 251 NK.0471 NGUYỄN HẢI THU UYÊN 21/03/2001 Năng khiếu 201857339 7.00 252 NK.0472 HÀ THỊ TỐ UYÊN 23/11/2001 Năng khiếu 206455078 5.75 253 NK.0473 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 17/11/2001 Năng khiếu 201796701 7.25 254 NK.0474 DƯƠNG HOÀNG TÚ UYÊN 24/08/2001 Năng khiếu 184414303 6.25 255 NK.0475 NGÔ THU UYÊN 24/10/2001 Năng khiếu 201805091 7.50 256 NK.0476 HÔ THỊ THU VÂN 08/09/2001 Năng khiếu 206225012 5.75 257 NK.0477 PHẠM THỊ HẢI VÂN 05/11/2001 Năng khiếu 231348719 7.50 258 NK.0478 TRẦN THỊ VI 29/08/2001 Năng khiếu 206275783 6.25 259 NK.0479 LƯƠNG THỊ VI 05/07/2001 Năng khiếu 206278833 7.00 260 NK.0480 NGUYỄN THỊ VI 24/04/2001 Năng khiếu 206223433 8.25 261 NK.0481 NGUYỄN THỊ KIM VI 22/02/2001 Năng khiếu 212866933 vắng 262 NK.0482 TRẦN THỊ Ý VIÊN 19/02/2001 Năng khiếu 233325375 6.75 263 NK.0483 LÊ THỊ THU VINH 09/05/2001 Năng khiếu 187819008 9.00 264 NK.0484 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VINH 01/01/2001 Năng khiếu 206380872 6.75 265 NK.0485 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VUI 25/05/2001 Năng khiếu 206124784 6.75 266 NK.0570 CAO THỊ MỸ VY 27/09/2001 Năng khiếu 201854934 7.75 267 NK.0486 PHẠM THỊ THẢO VY 26/07/2001 Năng khiếu 206325020 5.75 268 NK.0487 HOÀNG THỊ THÚY VY 28/09/2001 Năng khiếu 201837747 5.75 269 NK.0488 NGUYỄN THỊ THẢO VY 26/07/2001 Năng khiếu 241827614 6.75 270 NK.0489 PHẠM THỊ TƯỜNG VY 21/02/2000 Năng khiếu 206367249 7.25 271 NK.0490 NGUYỄN THÀNH THẢO VY 09/10/2001 Năng khiếu 206039603 8.50 272 NK.0491 LO TRẦN LAN VY 02/03/2001 Năng khiếu 233336074 vắng 5/6

273 NK.0492 HOÀNG THỊ THANH XUÂN 22/05/2001 Năng khiếu 233306426 8.50 274 NK.0493 NGÔ THỊ XUYẾN 16/03/2001 Năng khiếu 187887766 8.75 275 NK.0494 NGÔ THỊ XUYẾN 16/03/2001 Năng khiếu 187887766 vắng 276 NK.0495 PHẠM THỊ NHƯ Ý 08/03/2001 Năng khiếu 212845417 7.75 277 NK.0496 NGUYỄN THỊ MAI YÊN 07/09/2001 Năng khiếu 197394660 7.25 Danh sách này có 277 thí sinh./. 6/6