BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 (Kèm theo Thông báo số: 1574/TB-ĐHCT ngày 15/7/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ) ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT ĐỒNG THÁP 01 1 Nguyễn Thị Thuý An Nữ 01/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 02 2 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 09/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7640101 Thú y 03 3 Nguyễn Nhựt Anh Nam 05/09/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7640101 Thú y 04 4 Nguyễn Vân Anh Nữ 10/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 05 5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 21/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 06 6 Lê Thị Thuỳ Châm Nữ 30/06/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 07 7 Nguyễn Thị Châm Nữ 15/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 08 8 Trần Nguyên Chương Nam 29/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 09 9 Nguyễn Thanh Danh Nam 04/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7480201 Công nghệ thông tin 10 10 Đỗ Thị Tường Di Nữ 08/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 11 11 Trần Phiêu Du Nam 14/02/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 12 12 Lê Thị Thùy Dung Nữ 21/07/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 13 13 Nguyễn Thị Phi Dung Nữ 29/06/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 14 14 Châu Thanh Duy Nam 20/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 15 15 Đỗ Thị Mỹ Duy Nữ 13/12/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 16 16 Huỳnh Nhật Duy Nam 01/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620112 Bảo vệ thực vật 17 17 Trần Nhựt Duy Nam 19/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 18 18 Đinh Thị Thuỳ Duyên Nữ 05/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 19 19 Nguyễn Thị Cẫm Duyên Nữ 10/12/2000 Tân Hồng, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế 20 20 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 14/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 21 21 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 07/08/1999 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 1
22 22 Lê Thành Đạt Nam 06/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7420201 Công nghệ sinh học 23 23 Nguyễn Hải Đăng Nam 27/12/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7520103 Kỹ thuật cơ khí 24 24 Nguyễn Minh Đức Nam 13/09/2001 Tân Châu, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản 25 25 Nguyễn Thị Gấm Nữ 14/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 26 26 Trần Thị Huỳnh Giao Nữ 16/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 27 27 Phạm Chí Hải Nam 18/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 28 28 Dương Nhựt Hào Nam 24/06/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 29 29 Nguyễn Nhựt Hào Nam 21/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 30 30 Nguyễn Văn Phú Hào Nam 03/12/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310301 Xã hội học 31 31 Nguyễn Ngọc Hăng Nữ 27/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 32 32 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 06/05/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 33 33 Đỗ Vương Hùng Nam 10/02/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7520103 Kỹ thuật cơ khí 34 34 Lê Thị Thu Huyền Nữ 19/06/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 35 35 Lâm Tuấn Kiệt Nam 01/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 36 38 Phan Bảo Kỳ Nam 09/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340115 Marketing 37 39 Phạm Minh Kha Nam 05/12/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7580201 Kỹ thuật xây dựng 38 40 Huỳnh Thanh Khang Nam 08/07/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7520201 Kỹ thuật điện 39 41 Trần Tuấn Khanh Nam 02/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7620112 Bảo vệ thực vật 40 42 Đỗ Duy Khánh Nam 19/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340115 Marketing 41 43 Lê Quốc Khánh Nam 22/10/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 42 44 Trần Kim Khánh Nữ 31/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 43 45 Nguyễn Đông Lai Nam 10/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 44 46 Nguyễn Hoàng Uyển Lam Nữ 01/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 45 47 Cao Tuyết Lan Nữ 04/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 46 48 Lê Thị Trúc Linh Nữ 26/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 47 49 Phạm Trúc Linh Nữ 17/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 48 50 Trần Lê Hoàng Linh Nam 11/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310201 Chính trị học Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 2
49 51 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 20/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 50 52 Huỳnh Thị Ngọc Mai Nữ 07/07/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 51 53 Phạm Hoàng Nam Nam 21/10/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340115 Marketing 52 54 Lương Thị Kim Ngân Nữ 14/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế 53 55 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 16/05/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7380101 Luật 54 56 Trương Thị Kim Ngân Nữ 28/10/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 55 57 Văn Công Ngoản Nam 11/09/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7380101 Luật 56 58 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 10/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 57 59 Lê Thị Yến Ngọc Nữ 28/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 58 60 Huỳnh Trọng Ngôn Nam 25/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 59 61 Lý Thảo Nguyên Nữ 06/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 60 62 Hồ Trọng Nhân Nam 02/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 61 63 Đặng Yến Nhi Nữ 24/12/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 62 64 Huỳnh Thị Nhi Nữ 25/10/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 63 65 Huỳnh Thị Bình Nhi Nữ 15/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64 66 Lâm Thị Yến Nhi Nữ 01/04/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 65 68 Lê Yến Nhi Nữ 13/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7480103 Kỹ thuật phần mềm 66 69 Nguyễn Thị Uyên Nhi Nữ 16/10/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 67 70 Nguyễn Hữu Nhơn Nam 26/10/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 68 71 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 28/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 69 72 Trần Thị Phi Nhung Nữ 09/09/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340115 Marketing 70 73 Nguyễn Tâm Như Nữ 15/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 71 74 Trương Văn Nhựt Nam 08/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 72 75 Nguyễn Tấn Phát Nam 09/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7640101 Thú y 73 76 Huỳnh Thanh Phong Nam 12/03/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 74 77 Lê Kim Phú Nữ 31/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 75 78 Nguyễn Văn Phú Nam 20/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7580201 Kỹ thuật xây dựng Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 3
76 80 Tiêu Thị Diễm Phúc Nữ 24/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 77 81 Lê Thị Ngọc Phụng Nữ 06/07/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 78 82 Bùi Ngọc Mỹ Phương Nữ 12/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 79 83 Đỗ Thảo Quyên Nữ 16/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 80 84 Lê Trần Thuý Quyền Nữ 14/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 81 85 Nguyễn Thị Ngọc Quyền Nữ 19/06/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340121 Kinh doanh thương mại 82 86 Phan Thanh Sang Nam 29/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 83 87 Nguyễn Văn Sớm Nam 11/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế 84 88 Nguyễn Trường Sơn Nam 10/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 85 89 Nguyễn Ngọc Tài Nam 05/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7480201 Công nghệ thông tin 86 90 Đặng Thị Cẩm Tiên Nữ 20/05/1999 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế 87 91 Phan Thị Cẩm Tiên Nữ 06/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7420203 Sinh học ứng dụng 88 92 Nguyễn Minh Tiến Nam 28/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7480201 Công nghệ thông tin 89 93 Phạm Trung Tiến Nam 04/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7510601 Quản lý công nghiệp 90 94 Hà Đức Toả Nam 14/07/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 91 95 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 24/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 92 96 Lê Thanh Tùng Nam 01/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 93 97 Bùi Thị Bão Tuyên Nữ 16/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 94 98 Bùi Thị Kim Tuyền Nữ 08/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7420201 Công nghệ sinh học 95 100 Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 05/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 96 101 Bùi Cát Tường Nữ 12/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 97 102 Trần Quốc Thái Nam 20/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 98 103 Hồ Quốc Thanh Nam 04/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 99 104 Nguyễn Tiến Thành Nam 10/08/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620112 Bảo vệ thực vật 100 105 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 28/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 101 106 Võ Tiểu Thiên Nam 30/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 102 107 Phan Hoàng Thiện Nam 28/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 4
103 108 Trần Lê An Thịnh Nam 02/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 104 109 Lê Thị Kim Thoa Nữ 06/09/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7380101 Luật 105 110 Bùi Thị Thanh Thuận Nữ 18/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 106 113 Phan Thị Thanh Thùy Nữ 21/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 107 114 Lê Thị Anh Thư Nữ 12/12/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7229030 Văn học 108 115 Đỗ Thuỳ Trang Nữ 02/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 109 116 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 02/09/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 110 117 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ 01/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310201 Chính trị học 111 118 Võ Ngọc Trăn Nữ 09/02/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 112 119 Lê Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 08/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 113 122 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 27/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 114 123 Nguyễn Ngọc Trọng Nam 26/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 115 124 Lê Văn Trung Nam 24/06/1999 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7520103 Kỹ thuật cơ khí 116 125 Nguyễn Thị Kim Vàng Nữ 19/02/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 117 126 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 13/06/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 118 127 Nguyễn Trung Vẹn Nam 02/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 119 128 Nguyễn Thị Thúy Vi Nữ 30/12/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7380101 Luật 120 129 Đỗ Quốc Vương Nam 01/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7580201 Kỹ thuật xây dựng 121 130 Nguyễn Phan Tường Vy Nữ 24/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 122 131 Võ Thị Như Ý Nữ 09/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 123 132 Thái Thị Bảo Yến Nữ 01/01/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340302 Kiểm toán Tổng số 123 thí sinh TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 (Kèm theo Thông báo số: 1574/TB-ĐHCT ngày 15/7/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ) ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT ĐỒNG THÁP STT số HS Họ tên Phái Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Lý do 01 79 Chế Nguyễn Hoàng Phúc Nam 14/10/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7640101 Không đạt kết quả tốt nghiệp THPT 2019 Tổng số 01 thí sinh TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Sở GDĐT Đồng Tháp - Không trúng tuyển