Dong Thap.xlsx

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Xep lop 12-13

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

DANH SACH HS CAN BS xlsx

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

DS phongthi K xlsx

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

document

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SACH HS CAN BS xlsx

YLE Movers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Điểm KTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DSHS_theoLOP

bang vinh danh1819.xlsx

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

EPP test background

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: NN1

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

YLE Starters PM.xls

DS KTKS

DSKTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

K10_TOAN

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

YLE Movers PM.xls

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 (Kèm theo Thông báo số: 1574/TB-ĐHCT ngày 15/7/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ) ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT ĐỒNG THÁP 01 1 Nguyễn Thị Thuý An Nữ 01/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 02 2 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 09/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7640101 Thú y 03 3 Nguyễn Nhựt Anh Nam 05/09/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7640101 Thú y 04 4 Nguyễn Vân Anh Nữ 10/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 05 5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 21/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 06 6 Lê Thị Thuỳ Châm Nữ 30/06/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 07 7 Nguyễn Thị Châm Nữ 15/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 08 8 Trần Nguyên Chương Nam 29/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 09 9 Nguyễn Thanh Danh Nam 04/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7480201 Công nghệ thông tin 10 10 Đỗ Thị Tường Di Nữ 08/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 11 11 Trần Phiêu Du Nam 14/02/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 12 12 Lê Thị Thùy Dung Nữ 21/07/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 13 13 Nguyễn Thị Phi Dung Nữ 29/06/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 14 14 Châu Thanh Duy Nam 20/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 15 15 Đỗ Thị Mỹ Duy Nữ 13/12/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 16 16 Huỳnh Nhật Duy Nam 01/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620112 Bảo vệ thực vật 17 17 Trần Nhựt Duy Nam 19/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 18 18 Đinh Thị Thuỳ Duyên Nữ 05/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 19 19 Nguyễn Thị Cẫm Duyên Nữ 10/12/2000 Tân Hồng, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế 20 20 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 14/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 21 21 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 07/08/1999 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 1

22 22 Lê Thành Đạt Nam 06/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7420201 Công nghệ sinh học 23 23 Nguyễn Hải Đăng Nam 27/12/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7520103 Kỹ thuật cơ khí 24 24 Nguyễn Minh Đức Nam 13/09/2001 Tân Châu, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản 25 25 Nguyễn Thị Gấm Nữ 14/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 26 26 Trần Thị Huỳnh Giao Nữ 16/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 27 27 Phạm Chí Hải Nam 18/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 28 28 Dương Nhựt Hào Nam 24/06/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 29 29 Nguyễn Nhựt Hào Nam 21/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 30 30 Nguyễn Văn Phú Hào Nam 03/12/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310301 Xã hội học 31 31 Nguyễn Ngọc Hăng Nữ 27/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 32 32 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 06/05/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 33 33 Đỗ Vương Hùng Nam 10/02/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7520103 Kỹ thuật cơ khí 34 34 Lê Thị Thu Huyền Nữ 19/06/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 35 35 Lâm Tuấn Kiệt Nam 01/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 36 38 Phan Bảo Kỳ Nam 09/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340115 Marketing 37 39 Phạm Minh Kha Nam 05/12/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7580201 Kỹ thuật xây dựng 38 40 Huỳnh Thanh Khang Nam 08/07/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7520201 Kỹ thuật điện 39 41 Trần Tuấn Khanh Nam 02/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7620112 Bảo vệ thực vật 40 42 Đỗ Duy Khánh Nam 19/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340115 Marketing 41 43 Lê Quốc Khánh Nam 22/10/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 42 44 Trần Kim Khánh Nữ 31/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 43 45 Nguyễn Đông Lai Nam 10/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 44 46 Nguyễn Hoàng Uyển Lam Nữ 01/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 45 47 Cao Tuyết Lan Nữ 04/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 46 48 Lê Thị Trúc Linh Nữ 26/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 47 49 Phạm Trúc Linh Nữ 17/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 48 50 Trần Lê Hoàng Linh Nam 11/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310201 Chính trị học Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 2

49 51 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 20/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 50 52 Huỳnh Thị Ngọc Mai Nữ 07/07/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 51 53 Phạm Hoàng Nam Nam 21/10/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340115 Marketing 52 54 Lương Thị Kim Ngân Nữ 14/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế 53 55 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 16/05/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7380101 Luật 54 56 Trương Thị Kim Ngân Nữ 28/10/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 55 57 Văn Công Ngoản Nam 11/09/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7380101 Luật 56 58 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 10/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 57 59 Lê Thị Yến Ngọc Nữ 28/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 58 60 Huỳnh Trọng Ngôn Nam 25/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 59 61 Lý Thảo Nguyên Nữ 06/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 60 62 Hồ Trọng Nhân Nam 02/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 61 63 Đặng Yến Nhi Nữ 24/12/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 62 64 Huỳnh Thị Nhi Nữ 25/10/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 63 65 Huỳnh Thị Bình Nhi Nữ 15/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 64 66 Lâm Thị Yến Nhi Nữ 01/04/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 65 68 Lê Yến Nhi Nữ 13/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7480103 Kỹ thuật phần mềm 66 69 Nguyễn Thị Uyên Nhi Nữ 16/10/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 67 70 Nguyễn Hữu Nhơn Nam 26/10/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 68 71 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 28/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 69 72 Trần Thị Phi Nhung Nữ 09/09/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340115 Marketing 70 73 Nguyễn Tâm Như Nữ 15/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 71 74 Trương Văn Nhựt Nam 08/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 72 75 Nguyễn Tấn Phát Nam 09/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7640101 Thú y 73 76 Huỳnh Thanh Phong Nam 12/03/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 74 77 Lê Kim Phú Nữ 31/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 75 78 Nguyễn Văn Phú Nam 20/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7580201 Kỹ thuật xây dựng Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 3

76 80 Tiêu Thị Diễm Phúc Nữ 24/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 77 81 Lê Thị Ngọc Phụng Nữ 06/07/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 78 82 Bùi Ngọc Mỹ Phương Nữ 12/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 79 83 Đỗ Thảo Quyên Nữ 16/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 80 84 Lê Trần Thuý Quyền Nữ 14/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 81 85 Nguyễn Thị Ngọc Quyền Nữ 19/06/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340121 Kinh doanh thương mại 82 86 Phan Thanh Sang Nam 29/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 83 87 Nguyễn Văn Sớm Nam 11/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế 84 88 Nguyễn Trường Sơn Nam 10/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 85 89 Nguyễn Ngọc Tài Nam 05/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7480201 Công nghệ thông tin 86 90 Đặng Thị Cẩm Tiên Nữ 20/05/1999 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế 87 91 Phan Thị Cẩm Tiên Nữ 06/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7420203 Sinh học ứng dụng 88 92 Nguyễn Minh Tiến Nam 28/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7480201 Công nghệ thông tin 89 93 Phạm Trung Tiến Nam 04/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7510601 Quản lý công nghiệp 90 94 Hà Đức Toả Nam 14/07/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 91 95 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 24/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 92 96 Lê Thanh Tùng Nam 01/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 93 97 Bùi Thị Bão Tuyên Nữ 16/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 94 98 Bùi Thị Kim Tuyền Nữ 08/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7420201 Công nghệ sinh học 95 100 Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 05/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 96 101 Bùi Cát Tường Nữ 12/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 97 102 Trần Quốc Thái Nam 20/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 98 103 Hồ Quốc Thanh Nam 04/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 99 104 Nguyễn Tiến Thành Nam 10/08/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7620112 Bảo vệ thực vật 100 105 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 28/11/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 101 106 Võ Tiểu Thiên Nam 30/04/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 102 107 Phan Hoàng Thiện Nam 28/08/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310101 Kinh tế Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 4

103 108 Trần Lê An Thịnh Nam 02/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7380101 Luật 104 109 Lê Thị Kim Thoa Nữ 06/09/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7380101 Luật 105 110 Bùi Thị Thanh Thuận Nữ 18/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7540101 Công nghệ thực phẩm 106 113 Phan Thị Thanh Thùy Nữ 21/09/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 107 114 Lê Thị Anh Thư Nữ 12/12/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7229030 Văn học 108 115 Đỗ Thuỳ Trang Nữ 02/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7220201 Ngôn ngữ Anh 109 116 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 02/09/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 110 117 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ 01/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310201 Chính trị học 111 118 Võ Ngọc Trăn Nữ 09/02/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 112 119 Lê Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 08/05/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340301 Kế toán 113 122 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 27/03/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7720203 Hóa dược 114 123 Nguyễn Ngọc Trọng Nam 26/03/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340201 Tài chính - Ngân hàng 115 124 Lê Văn Trung Nam 24/06/1999 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7520103 Kỹ thuật cơ khí 116 125 Nguyễn Thị Kim Vàng Nữ 19/02/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 117 126 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 13/06/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7620301 Nuôi trồng thủy sản 118 127 Nguyễn Trung Vẹn Nam 02/01/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 119 128 Nguyễn Thị Thúy Vi Nữ 30/12/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7380101 Luật 120 129 Đỗ Quốc Vương Nam 01/01/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7580201 Kỹ thuật xây dựng 121 130 Nguyễn Phan Tường Vy Nữ 24/11/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7340101 Quản trị kinh doanh 122 131 Võ Thị Như Ý Nữ 09/02/2001 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 123 132 Thái Thị Bảo Yến Nữ 01/01/2000 Hồng Ngự, Đồng Tháp 7340302 Kiểm toán Tổng số 123 thí sinh TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Sở GDĐT Đồng Tháp - Trúng tuyển 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 (Kèm theo Thông báo số: 1574/TB-ĐHCT ngày 15/7/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ) ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT ĐỒNG THÁP STT số HS Họ tên Phái Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Lý do 01 79 Chế Nguyễn Hoàng Phúc Nam 14/10/2001 Tân Hồng, Đồng Tháp 7640101 Không đạt kết quả tốt nghiệp THPT 2019 Tổng số 01 thí sinh TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Sở GDĐT Đồng Tháp - Không trúng tuyển