KET for Schools PM.xls

Tài liệu tương tự
KET for Schools_ xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DS phongthi K xlsx

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM.xls

DSKTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Điểm KTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Xep lop 12-13

danh sach full tháng

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Flyers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

Danh sách Tổng

K10_TOAN

YLE Movers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

YLE Movers PM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

LICH TONG_d2.xlsx

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DSHS_theoLOP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

YLE Starters PM.xls

EPP test background

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

YLE Movers PM PB - Results.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

YLE Movers PM.xls

Bản ghi:

Kỳ thi ngày: 15/12/2018 BẢNG KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Cấp độ: KET 1 LIU CHENG YU 17/04/2009 Pass 132 2 NGUYEN DUY AN 11/02/2007 Pass 122 3 TRAN PHUONG AN 21/04/2006 Pass 131 4 HUYNH THIEN AN 11/08/2007 Pass With Merit 134 5 BUI DOAN MINH ANH 19/09/2006 Pass With Distinction 143 6 BUI THI LAN ANH 07/02/2006 Pass 121 7 CU MINH PHUONG ANH 09/06/2006 Pass 126 8 LE CHAU NGOC ANH 28/03/2007 Pass With Merit 133 9 LE NGOC ANH 04/05/2006 Z Z 10 LE NGUYEN MINH ANH 25/10/2006 Pass 120 11 NGUYEN QUYNH ANH 19/02/2006 Pass With Distinction 141 12 NGUYEN TRANG MINH ANH 15/11/2007 Pass 120 13 PHAM HUYNH HOAI ANH 23/02/2007 Pass 132 14 PHAN THUY TO ANH 14/01/2007 Pass 129 15 TRAN QUE ANH 29/07/2005 Z Z 16 TRAN LE XUAN BAC 12/11/2003 Pass 121 17 LE HA GIA BAO 04/07/2007 Z Z 18 MAI TRAN GIA BAO 30/08/2005 Z Z 19 NGUYEN THANH GIA BAO 17/04/2005 Pass With Distinction 142 20 PHAM VU NGUYEN BAO 06/09/2007 Pass With Merit 133 21 TRAN DINH GIA BUU 20/09/2006 Z Z 22 NGUYEN MINH CHAU 08/04/2006 Pass With Merit 133 23 NGUYEN NGOC BAO CHAU 16/02/2006 Pass With Merit 136 24 NINH NGOC THAO CHAU 08/02/2006 Pass With Distinction 145 25 TRAN LINH CHI 13/12/2007 Pass With Distinction 142 26 HOANG LINH DAN 05/09/2007 Pass 131 27 TRUONG CONG HAI DANG 15/12/2007 Pass 132 28 NGUYEN DUY DAT 21/01/2007 Pass 131 29 NGUYEN NGOC DIEM 30/01/2007 Council of Europe Level A1 119 30 TRAN THI HUYEN DIEU 19/01/2006 Pass With Merit 138 31 PHAM TAN DUNG 16/05/2006 Pass With Merit 134 32 NGUYEN LE THUY DUONG 18/08/2006 Pass With Distinction 144 33 VU NGOC ANH DUONG 01/09/2006 Pass 130 34 NGUYEN HUU LE DUY 12/03/2006 Pass With Merit 135 35 HA HUONG GIANG 25/09/2006 Pass 128 36 LE MY GIANG 31/01/2008 Pass With Merit 134 37 LUU NGOC NGAN GIANG 25/07/2005 Pass 130 38 NGUYEN NGAN GIANG 05/04/2008 Pass With Merit 135 39 VO THI QUYNH GIAO 30/08/2004 Pass 122 40 CHAU THANH HA 18/09/2006 Pass 124 41 LE NGUYEN NGOC HA 09/01/2006 Pass 125 42 NGUYEN KHANH HA 12/12/2004 Council of Europe Level A1 117 43 LE THANH HAI 20/04/2006 Pass 125 44 DANG BAO HAN 09/04/2007 Z Z 45 NGUYEN GIA HAN 18/08/2006 Z Z 46 PHAM GIA HAN 10/12/2007 Pass With Merit 136 47 PHAN TRINH KHA HAN 18/09/2007 Pass 132 48 NGUYEN BICH HANG 01/03/2005 Pass With Merit 137 49 NGUYEN ANH HAO 06/12/2004 Council of Europe Level A1 105 50 NGUYEN THAI HOANG 05/06/2007 Pass With Merit 138 51 TRINH QUOC HOANG 24/06/2007 Pass With Merit 135 52 PHAM HUNG 28/12/2005 Z Z

53 NGUYEN ANH HUY 07/10/2006 Pass 125 54 TRAN DO QUANG HUY 20/02/2006 Z Z 55 TRAN GIA HUY 11/08/2007 Council of Europe Level A1 111 56 NGUYEN TRAN KEVIN 26/10/2007 Pass With Distinction 141 57 DOAN DUY KHANG 02/02/2007 Pass With Merit 133 58 THAI MINH KHANG 22/04/2004 Z Z 59 TRAN DUY KHANG 15/02/2008 Pass With Distinction 140 60 TRAN NGUYEN QUANG KHANG 09/11/2004 Z Z 61 PHAN NGUYEN NHU KHANH 28/01/2007 Pass 128 62 DUONG QUOC KHANH 02/09/2006 Council of Europe Level A1 107 63 MAT NGUYEN BAO KHANH 07/06/2007 Pass 125 64 NGO QUOC KHANH 03/03/2006 Pass 130 65 PHAM QUOC KHANH 24/10/2006 Z Z 66 LE NGUYEN MINH KHOA 01/01/2006 Pass 131 67 NGUYEN DAO DANG KHOA 24/04/2005 Z Z 68 LE TRAN DINH KHOI 15/05/2005 Z Z 69 NGUYEN ANH KHOI 24/11/2007 Pass 129 70 VU TUAN KHOI 21/11/2007 Pass With Merit 136 71 NGUYEN THANH KHUE 20/07/2005 Z Z 72 LAI DANG KHUONG 19/03/2004 Pass 126 73 NGUYEN TUAN KIET 15/02/2006 Council of Europe Level A1 115 74 NGUYEN TRAN BAO LAM 07/08/2005 Z Z 75 HUYNH DO MY LINH 16/11/2007 Pass With Merit 136 76 HUYNH THI THUY LINH 05/03/2005 Z Z 77 NGUYEN KHANH LINH 08/11/2006 Pass With Distinction 140 78 NGUYEN PHUONG LINH 12/12/2007 Council of Europe Level A1 115 79 NGUYEN THUY LINH 21/10/2007 Pass 125 80 VU AI LINH 02/06/2004 Z Z 81 PHAM PHU LOC 23/08/2003 Pass With Distinction 140 82 BUI TIEN LONG 28/03/2007 Pass 131 83 HA DUC LONG 24/06/2007 Pass With Merit 133 84 NGUYEN PHU LONG 24/12/2007 Pass With Merit 138 85 NGUYEN THANH LONG 24/09/2006 Pass With Merit 137 86 TAO QUANG LONG 13/09/2007 Pass With Merit 138 87 TRAN KIEN LONG 20/03/2005 Pass 125 88 HO TUAN MAN 26/10/2005 Council of Europe Level A1 119 89 PHAM THANH MAN 21/03/2006 Pass With Distinction 150 90 PHAN NGOC THAO MIEN 02/03/2006 Pass 129 91 BUI QUANG MINH 23/04/2007 Pass With Distinction 141 92 DOAN DUC MINH 05/04/2006 Pass 132 93 LAM DANG MINH 10/08/2007 Pass 131 94 LY VI MINH 03/09/2007 Z Z 95 NGUYEN PHUONG MINH 05/02/2005 Pass 124 96 NGUYEN TAN MINH 31/08/2006 Z Z 97 TRAN LE MINH 16/06/2007 Pass 121 98 TRAN NGUYEN HOANG MINH 27/02/2006 Pass With Distinction 146 99 NGUYEN DANG TU MY 24/05/2006 Pass 131 100 DIEP HAI NAM 29/08/2006 Pass With Merit 134 101 PHAN HOANG NAM 15/11/2005 Z Z 102 NGUYEN HOANG KIM NGAN 19/03/2007 Pass With Merit 137 103 PHAM THIEN NGAN 05/07/2003 Council of Europe Level A1 118 104 PHAN HOANG TRUC NGAN 13/08/2006 Council of Europe Level A1 118 105 TA NGOC BAO NGAN 03/04/2007 Pass With Merit 137 106 NGUYEN DO BAO NGHI 06/01/2004 Pass With Merit 137 107 NGUYEN PHU PHUONG NGHI 25/08/2005 Z Z 108 NGUYEN THAI TRANG NGHI 22/11/2007 Pass With Distinction 144 109 MUON DUC NGHIA 12/09/2005 Pass 132

110 PHAN TRONG NGHIA 11/10/2006 Pass With Merit 139 111 NGUYEN TUONG BAO NGOC 16/06/2007 Pass With Merit 133 112 VO NGUYEN NHU NGOC 06/07/2007 Pass With Merit 135 113 LE HUYNH THAO NGUYEN 02/01/2007 Pass 128 114 NGO HOANG NGUYEN 16/09/2007 Pass 128 115 TRINH HOANG NGUYEN 27/10/2005 Z Z 116 CAO TUE NHI 27/03/2007 Pass 128 117 DANG HOANG KHANH NHI 02/09/2007 Pass 132 118 NGUYEN KHOA YEN NHI 31/07/2004 Council of Europe Level A1 111 119 PHAN NGUYET NHI 23/11/2006 Pass 130 120 TRAN NGOC THAO NHI 07/10/2006 Z Z 121 LAM BAO NHU 02/08/2006 Council of Europe Level A1 117 122 NGUYEN THI QUYNH NHU 10/03/2005 Z Z 123 VO HA YEN NHU 08/07/2005 Pass 129 124 NGUYEN DUY PHAT 04/05/2007 Pass With Distinction 150 125 HUA HUY PHONG 16/10/2008 Pass With Merit 138 126 NGUYEN XUAN PHONG 18/03/2006 Pass 127 127 TRAN CHI PHONG 05/05/2007 Pass 125 128 HUYNH GIA PHU 08/08/2006 Z Z 129 HUYNH TRUONG THIEN PHU 11/09/2005 Pass With Merit 136 130 LE NGUYEN NGOC PHU 19/08/2006 Pass With Merit 134 131 NGUYEN VO HOANG PHU 08/06/2006 Pass 121 132 PHAM DUC PHU 31/01/2006 Pass 127 133 NGO NGUYEN PHUC 24/01/2007 Pass 130 134 VU BAO PHUC 10/12/2007 Pass 132 135 HUYNH THIEN PHUOC 11/08/2007 Pass 130 136 DANG MAI PHUONG 09/03/2005 Z Z 137 LE ANH QUAN 08/01/2006 Pass With Merit 135 138 TON LONG QUAN 09/12/2007 Pass With Merit 139 139 TRAN CONG ANH QUAN 10/05/2006 Pass With Distinction 141 140 NGUYEN DO NHAT QUANG 04/12/2005 Z Z 141 TRAN PHUONG NGOC QUY 11/08/2006 Pass 126 142 NGUYEN NGOC NHA QUYNH 23/08/2006 Council of Europe Level A1 118 143 NGUYEN NGOC VAN QUYNH 13/06/2006 Pass With Merit 139 144 PHAM RICHARD 12/12/2005 Pass With Merit 136 145 TANG BOI SAN 11/02/2007 Pass With Distinction 140 146 TRAN HOANG SON 14/01/2007 Pass With Distinction 148 147 TRAN THANH SON 21/08/2006 Pass With Merit 138 148 NGUYEN TRAN DIEU THAI 07/12/2006 Pass 129 149 NGO QUOC THANG 19/08/2007 Pass 132 150 NGUYEN NHAT THANH 14/03/2007 Pass With Merit 137 151 VU HUONG THAO 16/04/2006 Pass With Merit 137 152 HUYNH CHAU THINH 28/10/2005 Council of Europe Level A1 116 153 NGUYEN QUANG THONG 08/06/2007 Pass With Merit 139 154 BUI NGUYEN ANH THU 09/12/2007 Pass With Distinction 141 155 LE HUYNH ANH THU 14/11/2006 Pass 121 156 NGUYEN DINH KHANH THU 23/05/2006 Z Z 157 NGUYEN THI ANH THU 01/02/2006 Council of Europe Level A1 110 158 PHAM QUYNH MINH THU 16/02/2005 Pass 125 159 TRINH NGOC THANH THU 23/01/2006 Pass 123 160 NGUYEN MINH THUAN 11/04/2007 Pass 126 161 NGUYEN NGOC HOAI THUONG 08/11/2005 Pass With Merit 134 162 VO LAM QUYNH THUY 06/02/2006 Z Z 163 NGUYEN DOAN THANH THUY 10/02/2004 Z Z 164 TO NGOC QUYNH THY 06/11/2007 Pass With Distinction 145 165 DO HOANG TIEN 27/06/2006 Council of Europe Level A1 112 166 NGUYEN LE CAT TIEN 24/06/2006 Pass 132

167 NGUYEN NGOC QUYNH TIEN 13/12/2008 Pass With Merit 139 168 NGUYEN NGOC THUY TIEN 22/11/2006 Pass 130 169 NGUYEN THI THUY TIEN 16/09/2006 Council of Europe Level A1 107 170 DINH HUYNH QUYNH TRAM 30/04/2007 Pass 129 171 LE VU HUYEN TRAM 27/09/2006 Pass 130 172 NGUYEN BAO TRAM 14/11/2007 Pass With Merit 136 173 MAI LE NGOC TRAN 08/12/2007 Pass With Distinction 140 174 NGUYEN NGOC NHA TRAN 25/11/2006 Pass 128 175 NGO HOANG TRANG 01/12/2008 Pass With Merit 133 176 PHAM HOANG THU TRANG 06/07/2006 Z Z 177 NGUYEN THANH TRUC 08/03/2006 Pass 128 178 HOANG CAM TU 21/04/2006 Pass 130 179 VO TIEN TUAN 05/09/2006 Z Z 180 TRAN CAT TUONG 16/01/2006 Z Z 181 BUI CHAN UY 08/08/2007 Pass With Distinction 140 182 NGUYEN NGOC PHUONG UYEN 14/12/2007 Pass 123 183 TRAN PHAN QUOC VIET 26/04/2007 Pass 130 184 NGUYEN MINH TUONG VY 05/07/2006 Pass 123 185 NGUYEN NGOC BAO VY 19/01/2006 Pass 129 186 NGUYEN TUONG VY 21/08/2006 Pass With Merit 135 187 PHAM KHANH VY 01/07/2006 Z Z 188 TRAN NGUYEN HOANG VY 31/12/2007 Pass With Distinction 147 189 NGUYEN TRIEU VY 24/01/2005 Z Z 190 PHAM HUYNH TUAN VY 03/03/2007 Z Z 191 NGUYEN KHANH HA 25/10/2007 Pass With Merit 136 192 NGUYEN TUAN KIET 30/08/2007 Pass With Merit 134 193 VO TRONG BAO KHANG 31/07/2009 Pass With Distinction 144 194 HO BA QUANG 24/08/2008 Pass With Distinction 143 195 NGUYEN HOANG NHIEN 14/04/2008 Pass 124 196 DAO LE QUANG MINH 06/01/2008 Pass With Merit 138 197 PHAM VO MINH DANG 08/09/2008 Pass 126 198 PHAM NHAT MINH 22/11/2008 Council of Europe Level A1 106 199 THAI VIET HA 17/04/2008 Pass With Merit 136 200 TRUONG TUAN KIET 01/01/2008 Pass With Merit 133 201 TA QUANG ANH 01/06/2008 Pass With Distinction 142 202 NGUYEN HOANG MINH 19/05/2008 Pass 130 203 DANG TUAN KHOI 20/11/2008 Pass With Merit 139 204 HUYNH GIA PHU 30/04/2008 Pass With Distinction 149 205 VO MINH KHANH 21/09/2008 Pass With Distinction 147 206 NGUYEN LINH CHI VICKY 24/04/2008 Pass With Distinction 141 207 TRAN MINH KHOI 02/09/2008 Pass With Merit 135 208 TRAN THAI BAO NHU 26/08/2008 Pass With Distinction 140 209 NGUYEN LE NGOC HA 09/08/2008 Pass With Merit 135 210 NGUYEN SAM 12/11/2008 Pass 132 211 NGUYEN ANH THU 13/09/2008 Pass 125 212 NGO DUC PHU 25/01/2008 Pass With Merit 137 213 NGO THANH TUNG 28/07/2008 Z Z 214 NGUYEN LU THAO VY 19/06/2009 Pass 129 215 TRAN NGUYEN PHUONG THAO 17/05/2006 Pass With Distinction 146 216 LE HUYNH THANH NHU 25/12/2006 Pass 131 217 NGUYEN THE THANH TRI 22/08/2006 Pass With Merit 138 218 PHO GIA BAO PHUC 26/10/2006 Pass 128 219 NGUYEN PHAM THANH THAO 14/02/2006 Pass 123 220 CHAU TRAN MINH TU 01/11/2006 Pass With Merit 136 221 TRAN NGUYEN ANH KHOA 24/07/2006 Council of Europe Level A1 115 222 DO QUOC THAI 12/01/2006 Pass With Distinction 147 223 NGUYEN NGOC BAO NGAN 12/11/2006 Council of Europe Level A1 115

224 NGUYEN HONG ANH 17/12/2006 Council of Europe Level A1 117 225 NGUYEN DANG KHOI 19/07/2005 Z Z 226 NGUYEN VINH PHAT 29/11/2006 Council of Europe Level A1 111 227 PHAM THAI ANH 30/05/2006 Pass 129 228 NGUYEN LAM ANH DUY 20/10/2006 Pass 132 229 NGO NGUYEN MAI VAN 27/01/2006 Pass 127 230 NGUYEN GIA BAO 05/10/2006 Pass With Merit 134 231 DUONG TAN PHAT 20/06/2006 Pass 127 232 VU NGOC NHU QUYNH ISABELL 18/09/2006 Council of Europe Level A1 119 233 NGUYEN NGOC BAO HAN 01/01/2006 Pass With Merit 137 234 NGUYEN NGOC YEN TRANG 12/12/2006 Council of Europe Level A1 118 235 NGUYEN THI THANH TRUC 09/01/2004 Council of Europe Level A1 118 236 LE NGUYEN CAT THANH 16/11/2007 Pass With Merit 136 237 DINH NHAT MINH 05/03/2007 Pass 128 238 TRINH QUYNH HUONG 09/07/2007 Pass With Distinction 140 239 NGUYEN TRAN HIEU NGHIA 01/01/2007 Pass With Distinction 141 240 TU TUONG NGAN 02/02/2007 Z Z 241 NGUYEN TAN KHANH LINH 20/10/2007 Pass With Merit 138 242 TRAN TRONG TIN 11/10/2007 Pass With Distinction 148 243 NGUYEN CHI ANH QUAN 10/09/2007 Pass 131 244 NGUYEN PHUC MINH KHANG 26/06/2007 Pass 130 245 TRAN TUONG VY 18/04/2007 Pass 124 246 HO BAO VAN 09/09/2007 Pass 128 247 NGUYEN BUI GIA HAN 18/10/2006 Z Z 248 NGUYEN TIEN LOC 31/01/2007 Pass With Distinction 143 249 DUONG DIEU PHUC 07/08/2007 Pass With Distinction 140 250 VU QUE ANH 29/11/2007 Pass With Distinction 141 251 NGUYEN TRAN TRONG NHAN 22/02/2007 Z Z 252 NGUYEN HOAI PHONG 18/03/2007 Council of Europe Level A1 116 253 TANG HOANG PHUONG NGHI 23/04/2005 Z Z 254 NGUYEN MINH PHUONG MY 24/09/2005 Z Z 255 LAM PHUONG PHUNG 12/11/2005 Council of Europe Level A1 110 256 HUYNH THI KIM NGOC 22/04/2005 Pass 120 257 NGUYEN LE ANH KY 13/07/2005 Z Z 258 TRAN VINH KHANG 05/06/2005 Pass With Merit 133 259 HOANG MINH TRIET 14/06/2005 Pass 122 260 BUI VU MINH HAI 12/01/2005 Z Z 261 HO MINH HIEN 31/08/2005 Z Z 262 HUYNH THANH THUY 13/04/2005 Pass With Distinction 142 263 NGUYEN DANG KHOI 05/09/2007 Pass With Distinction 145 264 NGUYEN LE TUNG DUY 23/03/2005 Z Z 265 DANG NHAT MINH 05/02/2005 Z Z 266 PHAN SONG NGUYEN 04/03/2005 Pass With Merit 138 267 NGUYEN NGOC THANH TAM 04/07/2005 Pass With Distinction 148 268 PHAN HOAI AN 05/12/2004 Pass 128 269 VU DINH QUANG TIEN 16/07/2004 Pass 128 270 NGO AN BINH 08/09/1996 Council of Europe Level A1 111 271 BUI MINH KHANH 07/04/2006 Pass With Merit 138 272 PHAM DINH TRI 03/07/2008 Pass With Merit 134 273 TRINH MINH THY 07/12/2007 Pass With Distinction 145 274 NGUYEN NGOC PHUONG THAO 17/12/2007 Pass 129 275 NGUYEN HA TUYET MAI 11/05/2007 Pass With Merit 136 276 DO GIA HAN 03/05/2007 Pass 126 277 TRUONG QUANG MINH 04/11/2007 Pass With Merit 133 278 HOANG GIA BACH 17/09/2008 Pass With Merit 134 279 DUONG BAO HAN 26/04/2007 Pass With Merit 138 280 TRAN HOANG VU 07/05/2005 Pass With Distinction 142

281 PHAM DUONG NGOC TRAN 02/03/2006 Pass 127 282 DANG LE THANH TU 20/07/2006 Pass 130 283 LUONG NHAT HAO 02/03/2004 Pass With Merit 138 284 CHUNG NGOC BAO HAN 15/04/2003 Pass With Merit 135 285 LE HAI DANG 27/08/2008 Pass 131 286 NGO MY Y 21/11/2006 Z Z 287 NGO DUY BAO 26/04/2007 Pass 132 288 TRAN MY TIEN 18/06/2006 Pass With Distinction 145 289 NGUYEN NGOC QUYNH NHU 12/12/2006 Pass 132 290 TRAN GIA HUY 16/03/2007 Pass With Distinction 140 291 NGUYEN TRAN VAN KHANH 08/03/2006 Pass With Merit 135 292 TRAN LE HUU THANG 04/02/2006 Pass With Distinction 144 293 DANG NGOC CUONG 12/03/2005 Pass With Distinction 146 294 NGUYEN NGOC MINH ANH 07/02/2006 Pass With Merit 138 295 NGO NGOC GIA HAN 28/11/2006 Pass With Merit 138 296 LE MINH THAI HANG 22/02/2008 Pass 131 297 NGUYEN HO NAM 23/01/2008 Pass 127 298 NGUYEN TRUONG KIM HANG 16/01/2008 Pass With Distinction 144 299 TRAN NGUYEN HA QUYEN 13/10/2005 Pass 128 300 DO HUU PHAT 07/06/2006 Pass With Merit 138 301 NGUYEN TUAN LAM 27/08/2006 Pass 129 302 DO HUY HOANG 10/05/2007 Pass With Merit 135 303 LE DUY PHUONG 09/05/2007 Pass With Merit 138 304 TRAN LE ANH VIET 04/01/2007 Pass With Distinction 140 305 NGUYEN THI QUYNH HOA 09/01/2007 Pass 126 306 NGUYEN QUANG HUY 20/12/2006 Pass With Merit 135 307 LE NGOC ANH NHI 11/09/2005 Pass 121 308 NGUYEN NGOC THANH THAO 28/09/2005 Pass 127 309 PHAM THE GUONG 18/05/2005 Pass 127 310 NGUYEN HOANG DANG 24/08/2006 Pass 125 311 TRINH ANH BANG 29/11/2006 Pass 127 312 NGUYEN AN PHU 01/09/2007 Pass With Distinction 140 313 NGHIEM MANH TAN 06/11/2006 Pass 129 314 NGO NHAT NGUYEN 31/01/2007 Pass 132 315 LAM KHANH TUAN 06/03/2007 Pass With Distinction 145 316 NGUYEN TRUONG GIA DAT 13/02/2008 Pass With Distinction 147 317 VU VAN MINH HIEU 11/07/2006 Pass 128 318 NGUYEN DANG KHOA 25/08/2006 Pass With Distinction 150 319 DANG NGOC MINH 10/08/2007 Pass With Distinction 140 320 DUONG KIM XUAN 19/01/2007 Pass 130 321 NGUYEN TAM PHAT 07/08/2005 Z Z 322 HO GIA TUONG 10/02/2006 Pass With Merit 136 323 NGUYEN THIEN KIM 12/09/2007 Pass With Merit 138 324 DUONG BA DAT 16/01/2007 Pass With Merit 133 325 LU GIA HAN 17/07/2005 Pass 124 326 NGUYEN THAO NGUYEN 01/11/2007 Pass 128 327 TRAN VO PHUC LAM 14/11/2008 Pass With Distinction 141 328 BUI TRONG NGHIA 16/08/2008 Pass 132 329 NGUYEN THANH NAM 06/07/2006 Pass 132 330 LE ANH DUONG 07/06/2005 Z Z 331 NGUYEN HOANG BAO PHUC 07/10/2006 Pass With Merit 137 332 NGUYEN HONG THU 21/10/2006 Council of Europe Level A1 109 333 HONG GIA KHOI 20/12/2006 Council of Europe Level A1 114 334 HONG GIA KHIEM 31/01/2004 Council of Europe Level A1 114 335 PHAM BAO NGOC 27/03/2008 Pass 128 336 DANG NGUYEN NGOC TRAM 17/09/2008 Pass With Merit 136 337 TRINH BAO NGOC 02/07/2006 Pass With Distinction 143

338 VUONG CHAN HAO 20/01/2005 Pass 128 339 TRAN PHUONG UYEN 21/05/2006 Pass With Distinction 147 340 NGUYEN PHAM THY VAN 26/11/2006 Pass With Merit 134 341 NGUYEN DANG KHOA 30/05/2008 Pass With Distinction 140 342 HOANG THIEN PHU 14/07/2008 Pass With Distinction 142 343 Y VINH KHANG 29/11/2006 Pass 127 344 PHAN HOANG GIA HAN 30/04/2008 Pass With Merit 138 345 TRAN DUY TAN 15/03/2007 Pass With Merit 137 346 DUONG THANH PHONG 23/02/2006 Pass With Distinction 141 347 NGUYEN MINH CUONG 22/11/2006 Pass 131 348 NGUYEN VU GIA KHUE 01/05/2005 Pass With Merit 134 349 NGUYEN PHUC HONG AN 06/07/2007 Pass With Merit 134 350 LE THI BAO TRAN 24/09/2006 Pass With Merit 136 351 HUYNH GIA PHAT 11/01/2008 Pass With Distinction 147 352 NGO MINH HUNG 08/11/2006 Pass 126 353 BUI PHAM CHI NHAN 14/02/2006 Pass 132 354 LE NGUYEN HOANG PHUC 13/08/2006 Pass 127 355 TON NU THANH THAO 19/10/2005 Pass With Merit 133 356 TRINH HOAI MINH TRI 04/05/2006 Pass 128 357 TRAN HOANG LAM 30/09/2007 Pass 130 358 NGUYEN LE MINH TRI 17/10/2007 Pass 129 359 TAT VINH AN 16/07/2007 Council of Europe Level A1 115 360 TRAN MY DIEU ANH 16/06/2006 Pass 120 361 TRAN KY ANH 26/12/2004 Pass With Distinction 141 362 NGUYEN BINH PHUONG ANH 12/11/2005 Pass With Merit 137 363 AU DUONG TU DI 31/03/2006 Pass With Merit 135 364 MA GIA HAN 18/07/2006 Z Z 365 VO THANH HUNG 12/01/2006 Pass 129 366 TRAN GIA KHANG 05/11/2005 Pass With Merit 139 367 NGUYEN KHANH LAN 05/01/2005 Pass 127 368 TRAN THI KIM NGUYEN 03/07/2006 Pass With Merit 133 369 PHAM BAO NHU 16/11/2004 Pass 131 370 TRAN THANG PHAT 25/01/2005 Council of Europe Level A1 115 371 TRAN MY PHUNG 27/12/2006 Pass 130 372 TRAN THI TRAN 12/07/2004 Pass With Distinction 146 373 LE MINH TUNG 26/01/2006 Pass With Merit 136 374 DANG NGOC DUNG 20/07/2007 Pass With Distinction 147 375 TRAN PHAM MAI ANH 05/09/2005 Pass With Merit 133 376 DO CONG MINH 12/01/2006 Pass With Merit 133 377 NGUYEN MINH QUAN 11/05/2007 Pass 120 378 NGUYEN MAI TRAM ANH 08/07/2005 Pass 126 379 NGUYEN PHI DUC MINH 06/10/2006 Pass 131 380 HA DUC TRI 18/07/2005 Pass With Merit 139 381 HO KHANH TRAN 16/07/2006 Council of Europe Level A1 116 382 PHAN HUYNH THANH HIEU 21/12/2006 Pass 122 383 LAM GIA HAN 15/10/2006 Pass With Merit 133 384 NGUYEN PHUC VY 10/07/2007 Pass 131 385 TRAN GIA XUONG 29/04/2006 Pass 131 386 LE NGOC MAN 11/05/2005 Pass With Merit 134 387 VO VI AN 18/01/2007 Pass 130 388 NGO GIA BAO 08/07/2006 Pass 131 389 NGUYEN LE TRUNG VINH 18/03/2006 Council of Europe Level A1 118 390 PHAM MINH HUY 22/05/2005 Z Z 391 DAM NHU MINH ANH 17/07/2007 Pass With Merit 137 392 NGUYEN NHAT DAN NHI 11/03/2006 Pass With Merit 135 393 PHAN TRONG HUNG 08/06/2007 Council of Europe Level A1 109 394 DO TRUNG HIEU 02/12/2007 Pass With Merit 136

395 PHAM TUAN HUNG 09/11/2007 Pass 128 396 TRAN THANH DAT 11/04/2006 Pass With Merit 138 397 NGUYEN PHU AN 05/09/2007 Pass 126 398 HOANG THI HUYEN TRANG 20/04/2005 Pass 122 399 NGUYEN HO GIA HUY 10/07/2006 Council of Europe Level A1 112 400 HUYNH TRUONG MINH LONG 22/02/2007 Pass 129 401 TRINH BAO HAN 03/08/2007 Pass 128 402 VU THI THUY DUONG 18/05/2007 Pass With Distinction 141 403 LAM TUE MAN 28/11/2005 Pass With Distinction 145 404 THAI KIEN KHAI 28/06/2005 Pass With Merit 138 405 THI NGOC NHU 22/07/2005 Pass 120 406 NGUYEN HUU NGUYEN KHANG 06/01/2004 Z Z 407 NGUYEN CHAU PHUONG HUYEN 19/11/2007 Pass 132 408 NGUYEN TRAN NGUYEN AN 20/02/2007 Pass With Distinction 145 409 LE MINH QUAN 17/04/2008 Pass With Merit 135 410 NGUYEN TOAN THANG 11/08/2007 Pass 123 411 PHAN THANH NHU KIEU 18/05/2007 Pass 128 412 BUI LE MINH 24/10/2006 Pass With Merit 139 413 HUYNH LAC HAN 25/04/2008 Pass With Merit 137 414 THAI HOANG MAI 19/05/2007 Pass 127 415 VU NGUYEN THIEN TRANG 02/07/2008 Pass With Merit 136 416 THAN NGOC QUYNH NHU 04/07/2007 Pass 121 417 TRAN TRUNG KIEN 07/02/2007 Pass 125 418 NGUYEN NGOC PHUC 03/10/2008 Pass With Merit 136 419 NGUYEN TUYET KHUE LY 01/01/2008 Pass 131 420 NGUYEN NGOC QUYNH ANH 16/07/2007 Pass 130 421 NGUYEN THANH NHI 23/10/2005 Pass With Merit 139 422 NGUYEN HOANG THIEN DU 21/12/2008 Pass 132 423 NGUYEN DANG HOANG KHANG 16/07/2007 Pass With Merit 136 424 NGUYEN TRONG BAO 16/03/2006 Pass With Merit 134 425 DANG VO KHANH VY 06/10/2005 Pass With Distinction 141 426 LE NGUYEN THUY PHUONG 01/01/2005 Pass With Merit 133 427 NGUYEN MINH KHOI 11/06/2007 Pass With Merit 136 428 HONG PHAN GIA BAO 05/07/2006 Pass With Merit 139 429 PHAM DAN THANH 14/08/2007 Pass 127 430 DUONG THANH HUNG 17/01/2006 Pass With Merit 133 431 PHAN DOAN TRAN NGUYEN 12/12/2006 Pass 128 432 VU HAI NHI 25/10/2006 Pass With Distinction 140 433 VU KHANH NGOC 17/11/2006 Pass 125 434 PHAM THANH DAT 14/08/2006 Pass 130 435 NGUYEN HOANG MAI PHUONG 03/05/2006 Pass With Distinction 143 436 NGUYEN THI HOAI PHUONG 25/07/2006 Pass With Merit 135 437 LE THIEN TAM 02/04/2006 Pass 132 438 NGO HOANG THANH NGAN 09/03/2006 Council of Europe Level A1 117 439 NGUYEN NGOC THANH 18/01/2006 Pass 124 440 VU TRAN DINH NHI 06/02/2006 Pass With Distinction 141 441 TRINH THI THUY TRANG 26/09/2005 Council of Europe Level A1 110 442 HO NGOC Y NHI 16/09/2006 Pass 129 443 PHAM NGUYEN YEN NHI 11/06/2005 Pass With Merit 134 444 PHAN NGUYEN ANH THI 09/06/2006 Pass 127 445 BUI DUY TAI 18/06/2006 Council of Europe Level A1 112 446 PHAN QUOC VIET 01/10/2006 Council of Europe Level A1 111 447 LE THI HONG NHIEN 14/04/2006 Pass With Distinction 147 448 NGUYEN NGOC ANH THU 19/05/2006 Pass 125 449 DINH THIEN TAM 15/09/2006 Council of Europe Level A1 112 450 PHAM TRAN ANH THU 27/10/2006 Pass With Merit 139 451 NGUYEN NHAT HUY 06/11/2005 Pass 124

452 DINH TU BAO VY 13/09/2006 Pass With Distinction 143 453 LE NGUYEN NGOC HAN 17/01/2007 Pass 132 454 TRUONG TUAN DUNG 28/02/2006 Pass 132 455 NGUYEN QUOC PHUC THINH 16/09/2007 Pass 122 456 NGUYEN PHUONG ANH THUAN 07/01/2006 Council of Europe Level A1 115 457 NGUYEN HUYNH NHU HUYNH 12/05/2006 Pass 125 458 NGUYEN DOAN KHA VY 20/06/2006 Council of Europe Level A1 119 459 TRAN MINH DUYEN 12/10/2006 Pass 122 460 NGO MINH THUAN 18/04/2005 Pass 128 461 NGUYEN LE THANH THAO 09/10/2006 Pass 121 462 NGUYEN HOANG THONG 17/10/2006 Pass 131 463 VO TRAN MINH ANH 16/10/2006 Pass With Merit 138 464 NGUYEN THI HOAI HAN 27/07/2006 Pass With Merit 135 465 TA CAT YEN 12/03/2003 Council of Europe Level A1 107 466 LY GIA HUNG 28/11/2004 Z Z 467 TRAN QUOC PHUC AN 30/11/2008 Pass With Merit 135 468 NGUYEN NHA ANH 30/07/2007 Pass With Merit 137 469 NGUYEN THI NGOC MINH 30/10/2007 Pass With Merit 134 470 NGUYEN THI HONG VAN 26/07/2004 Pass 122 471 NGUYEN XUAN NHAT TAN 29/06/2004 Pass With Merit 138 472 NGUYEN NGOC KIM NGAN 27/01/2005 Pass With Merit 138 473 TRAN NGOC DOAN THU 15/11/2003 Pass 132 474 NGUYEN HOANG DUC 17/04/2006 Pass With Merit 138 475 LUU DAI MINH 14/06/2006 Pass With Distinction 142 476 PHAM NGUYEN PHUC MINH 04/10/2006 Pass With Merit 133 477 SON HONG MINH THU 05/04/2006 Pass 126 478 NGUYEN NHAT QUANG 29/11/2005 Council of Europe Level A1 111 479 NGUYEN HOANG QUANG THAI 10/04/2006 Pass 129 480 PHAN VU ANH KIET 02/12/2005 Pass 130 481 TRUONG THI KHANH HUYEN 04/02/2004 Z Z 482 LE SY NHAT HUY 12/02/2005 Z Z 483 LE VAN PHUC 05/12/2003 Z Z 484 TRAN QUOC KHANH 10/10/2005 Pass With Merit 135 485 TRAN THI YEN NHI 22/02/2005 Z Z 486 TRAN VIET ANH 06/10/2006 Z Z 487 TRAN NHAT THU THAO 27/09/2006 Pass 120 488 NGUYEN VIET HOANG 03/09/2005 Z Z 489 TRAN DUC MINH 14/05/2004 Z Z 490 NGUYEN THI NGOC LINH 29/08/2005 Z Z 491 VU XUAN THIEN 27/12/2006 Pass 125 492 TRINH NGOC KHANH AN 15/05/2006 Pass With Merit 137 493 TRAN THI TUYET NGA 17/01/2006 Council of Europe Level A1 110 494 NGUYEN HOANG PHUC 08/03/2006 Council of Europe Level A1 104 495 PHAN THANH VAN 20/02/2006 Pass 123 496 BUI THI KIM ANH 15/01/2006 Council of Europe Level A1 104 497 TRAN THI THANH THUY 19/06/2006 Pass 124 498 BAO QUY NHAT TUONG 29/12/2006 Pass 127 499 NGUYEN THI THU NGAN 26/01/2006 Pass 121 500 TRAN MINH DUC 27/02/2004 Pass With Distinction 141 501 NGUYEN KIM HOANG 29/08/2005 Z Z 502 PHAN KIM NGAN 26/01/2006 Pass 126 503 NGUYEN QUYNH ANH 24/06/2006 Pass 130 504 PHAN TRA MY 12/04/2006 Pass 126 505 LE THI XUAN THU 02/10/2006 Not Reported 97 506 NGUYEN HOANG MY DUNG 08/04/2007 Pass With Merit 135 507 LY TAM NHU 27/07/2006 Not Reported 95 508 DO NGUYEN BAO TRAN 24/06/2006 Council of Europe Level A1 114

509 LE PHUOC BAO AN 20/12/2005 Z Z 510 TRAN LE HONG NGOC 09/12/2007 Pass With Merit 137 511 TON THAT THUAN BAO 13/11/2006 Pass With Merit 133 512 VO THANH BAO 15/09/2005 Council of Europe Level A1 112 513 VO HUYNH BAO HUY 11/10/2005 Pass 125 514 PHAN THI HUNG THINH 20/11/2005 Pass 131 515 NGUYEN THI MY LINH 06/07/2005 Pass 125 516 TANG TIEU AN 19/12/2005 Pass 127 517 PHAN THI NGOC OANH 14/11/2005 Z Z 518 PHAM QUY LAN 04/07/2005 Council of Europe Level A1 112 519 NGUYEN THI KIEU ANH 07/10/2005 Council of Europe Level A1 113 520 NGUYEN THI THOAI VY 08/09/2005 Pass 126 521 PHAM HOANG QUAN 08/06/2005 Council of Europe Level A1 114 522 NGUYEN HOANG SON 16/05/2004 Pass 128 523 VO QUANG HUNG 19/05/2006 Pass 120 524 TANG AI GIA 24/12/2006 Pass 132 525 TRINH MINH LAM 03/01/2006 Pass 121 526 LE VUONG BAO TIN 17/04/2006 Pass 124 527 VU ANH NHAN 20/03/2006 Pass 125 528 TRAN PHU THINH 18/04/2005 Pass 128 529 NGUYEN THI ANH PHUONG 15/07/2005 Pass 124 530 PHAN NGUYEN TAM NHU 14/12/2005 Pass 132 531 HUYNH LAM DUY THANG 02/06/2005 Council of Europe Level A1 114 532 NGUYEN THIEN Y 26/11/2006 Council of Europe Level A1 116 533 LE UYEN LY 13/10/2006 Council of Europe Level A1 116 534 VO DUY HAI 01/08/2006 Not Reported 90 535 LE THUC BAO GIA UYEN 25/05/2006 Council of Europe Level A1 100 536 NGUYEN HOANG VY 23/10/2006 Z Z 537 LE HOAI THUONG 12/11/2006 Pass 126 538 NGUYEN DAO HUE AN 18/10/2006 Pass 130 539 PHAN MINH BAO CHAU 26/04/2006 Pass With Distinction 142 540 MAI NGOC CHAU 05/02/2006 Pass 130 541 NGUYEN HOANG CHAU 29/08/2006 Pass 126 542 BACH LUONG DUYEN 10/12/2006 Pass With Distinction 141 543 TRAN DINH LONG 27/10/2007 Pass With Distinction 145 544 BUI THI HIEN MAI 25/10/2004 Pass With Merit 138 545 HUYNH NGOC GIA LINH 06/03/2004 Pass With Merit 133 546 NGUYEN THI MY HIEN 02/06/1998 Council of Europe Level A1 114 547 NGUYEN THI PHUC NHAN 14/12/1998 Pass 121 548 LE PHUNG HOANG THINH 17/05/2005 Pass With Merit 134 549 NGUYEN HOANG UYEN 16/01/2001 Pass With Merit 138 550 VO THANH KIM CUONG 21/12/2006 Pass 122 551 NGUYEN NGOC THAO QUYEN 09/12/2006 Pass With Distinction 143 552 THAI HOANG TRUNG NGHIA 24/12/2004 Pass 122 553 DANG PHUOC TRAM ANH 17/03/2005 Pass 130 554 NGUYEN PHUC NGHI 03/04/2007 Pass 126 555 TO NGUYEN MINH THU 22/02/2005 Council of Europe Level A1 101 556 TRINH GIA BAO 03/02/2005 Council of Europe Level A1 115 557 TRAN HOANG BAO BAO 04/08/2006 Pass 122 558 NGUYEN PHAN DANG HUY 08/03/2006 Pass 125 559 VU DINH MINH KHANG 09/01/2006 Pass With Distinction 140 560 BUI HOANG NGUYEN KHANG 05/01/2006 Council of Europe Level A1 109 561 LAM DUY KHOI 30/10/2007 Pass 123 562 PHAM NGUYEN KY 13/05/2006 Pass 129 563 TRAN TO KIM NGAN 27/02/2003 Pass 129 564 LE DANG BAO NGAN 17/11/2007 Pass 123 565 TRAN THI UYEN NHI 27/08/2006 Council of Europe Level A1 119

566 NGUYEN THANH PHAP 01/01/2005 Z Z 567 LE HOANG PHU 13/05/2006 Pass 132 568 LIN CHENG TSAI 01/03/2005 Pass 125 569 NGUYEN KHA UYEN 28/08/2006 Pass 127 570 TRANG MINH CUONG 01/03/2007 Pass With Distinction 143 571 DANG TUAN DAT 13/03/2007 Z Z 572 OUYANG HAI DONG 20/01/2006 Pass 123 573 NGUYEN HA DUY 07/01/2007 Pass 125 574 TRUONG BAO HAN 11/03/2008 Pass With Merit 135 575 LUU GIA HAN 05/01/2008 Pass With Distinction 147 576 THAI HOANG TRONG HIEU 18/05/2006 Pass With Merit 134 577 NGUYEN PHUC AN KHANG 16/04/2008 Pass 132 578 KHUU DANG KHANH LAM 30/06/2007 Pass With Merit 138 579 TRAN HUE LINH 22/02/2007 Pass With Distinction 140 580 DANG THIEN BAO MINH 27/04/2006 Pass With Merit 136 581 TRAN DINH THANH NGAN 09/10/2008 Pass With Distinction 144 582 TRUONG BAO NGHI 11/03/2008 Pass 132 583 NGUYEN MINH NGHI 08/12/2006 Pass With Distinction 150 584 DINH KHAI NGUYEN 29/11/2004 Pass 130 585 LUU NGUYEN KHOI NGUYEN 18/10/2007 Pass With Merit 134 586 TRAN THUY QUAN 02/08/2006 Pass With Distinction 142 587 NGUYEN CHI TAN 16/07/2007 Pass With Merit 133 588 NGUYEN NGOC TRAN 07/08/2007 Pass 126 589 BUI HOANG BAO TRAN 13/04/2004 Z Z 590 NGUYEN VU THUY TRANG 14/07/2006 Pass 128 591 TRAN LAM KHAC TUAN 26/11/2005 Unavailable - 592 TRAN MINH UYEN 04/02/2005 Pass With Merit 138 593 NGUYEN PHUC GIA BAO 21/02/2008 Pass 126 594 DANG HOANG PHUONG ANH 08/01/2008 Pass With Distinction 140 595 LE CONG DANH 31/08/2006 Pass 129 596 PHAM TRUONG KHANG 26/12/2008 Pass With Distinction 145 597 NGUYEN PHUC AN KHANG 17/11/2007 Pass 130 598 TANG VO BAO LAM 24/09/2007 Pass 124 599 DOAN KHANH MINH 04/07/2008 Pass With Distinction 144 600 NGUYEN HOANG ANH TUAN 18/10/2007 Pass With Distinction 142 601 NGUYEN MINH BAO 28/03/2005 Z Z 602 BACH GIA BAO 07/03/2006 Pass 122 603 TRINH VAN TIEN DAT 28/06/2005 Z Z 604 DAM THANH HAI 13/04/2006 Pass With Merit 133 605 TRAN KHANH HAN 02/09/2007 Pass 128 606 HUYNH LE HUNG 27/12/2003 Pass With Merit 134 607 NGUYEN HUYNH VIET KHANH 11/12/2004 Council of Europe Level A1 119 608 DUONG CONG TUAN KIET 09/02/2006 Pass With Merit 139 609 TRAN KHANH NAM 17/06/2006 Pass With Distinction 142 610 VO NGOC PHUONG NHI 12/06/2006 Pass 120 611 DANG VI PHUONG 21/10/2004 Pass 124 612 LUU TAN DONG PHUONG 02/01/2006 Council of Europe Level A1 105 613 NGUYEN NGOC PHUONG UYEN 18/01/2004 Z Z 614 NGUYEN THI THIEN TU 28/05/2002 Pass 120 615 NGUYEN HOANG THINH 14/10/2004 Council of Europe Level A1 118 616 LE THI TU TRINH 15/05/2003 Council of Europe Level A1 117 617 VO NGUYEN XUAN GIAO 05/12/2006 Council of Europe Level A1 115 618 NGUYEN HOANG LAN ANH 14/06/2003 Council of Europe Level A1 101 619 PHAM DINH DUC ANH 22/10/2006 Z Z 620 CAO HUE ANH 16/07/2006 Pass With Distinction 141 621 LE HOANG BAO CHAU 19/06/2006 Z Z 622 TA TUAN HAI 02/02/2006 Pass 131

623 HA THUY LINH 08/11/2004 Z Z 624 NGUYEN DUC TRI 11/12/2006 Pass 121 625 DUONG TA KIM TUYEN 14/08/2005 Z Z 626 NGUYEN NHU DUNG 08/11/2006 Z Z 627 DOAN DANG KHOA 21/11/2007 Pass 127 628 HO DOAN KHANH NGOC 02/11/2006 Pass With Distinction 143 629 TRAN HOANG NGOC THANH 02/08/2007 Pass 127 630 NGUYEN DO TUYET THANH 17/06/2007 Pass 132 631 PHAM TRUC XUAN 28/09/2006 Pass With Merit 133 632 NGUYEN TRAN DUY AN 06/04/2005 Z Z 633 NGUYEN NGOC DUONG NGHI 01/01/2006 Pass With Merit 134 634 HUYNH SONG GIA HAN 27/06/2006 Council of Europe Level A1 117 635 LE VAN CHI HOANG 08/07/2005 Council of Europe Level A1 115 636 TRAN NGOC PHUNG 31/05/2002 Pass 130 637 LE MINH QUAN 14/04/2005 Z Z 638 LE NGOC PHUONG THAO 11/09/2006 Pass With Merit 137 639 PHAM TUAN AN 24/05/2006 Pass With Merit 135 640 NGUYEN HUU THIEN TAN 28/05/2006 Pass 127