TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: TOÁN 11 25 CH001 11A2 Chu Tiến Anh 219 25 CH002 11N2 Đinh Thị Hoàng Anh 219 25 CH003 11N2 Hoàng Tuấn Anh 219 25 CH004 11D3 Nguyễn Hà Anh 219 25 CH005 11D4 Nguyễn Hải Anh 219 25 CH006 11A3 Nguyễn Ngọc Anh 219 25 CH007 11D1 Nguyễn Ngọc Tùng Anh 219 25 CH008 11N2 Nguyễn Phạm Quang Anh 219 25 CH009 11N2 Trần Việt Anh 219 25 CH010 11D3 Trịnh Hiểu Anh 219 25 CH011 11D3 Trương Mỹ Anh 219 25 CH012 11D4 Nguyễn Đức Bình 219 25 CH013 11D4 Phạm Hạnh Chi 219 25 CH014 11N2 Nguyễn Đức Dân 219 25 CH015 11D3 Trần Phương Dung 219 25 CH016 11A3 Nguyễn Duy Dũng 219 25 CH017 11A3 Trần Mạnh Dũng 219 25 CH018 11A3 Ngô Tùng Dương 219 25 CH019 11N2 Phan Tâm Đan 219 26 CH020 11D4 Nguyễn Đỗ Thiên Đạt 318 26 CH021 11D3 Đinh Hải Đăng 318 26 CH022 11D2 Trần Cẩm Hà 318 26 CH023 11N1 Nguyễn Xuân Hải 318 26 CH024 11D4 Nguyễn Hồng Hạnh 318 26 CH025 11A3 Trần Hồng Hạnh 318 26 CH026 11A1 Phạm Thị Phương Hảo 318 26 CH027 11D1 Phạm Thị Thu Hằng 318 26 CH028 11N2 Nguyễn Diệu Hiền 318 26 CH029 11D1 Đặng Trung Hiếu 318 26 CH030 11D3 Vũ Minh Hiếu 318 26 CH031 11A2 Hoàng Tô Hiệu 318 26 CH032 11N2 Đoàn Việt Hoàng 318 26 CH033 11A3 Ngô Huy Hoàng 318 26 CH034 11N2 Đỗ Minh Hùng 318 26 CH035 11D4 Nguyễn Bùi Việt Hùng 318 26 CH036 11N2 Nguyễn Quốc Hùng 318 26 CH037 11A2 Lê Quang Huy 318 26 CH038 11N2 Bùi Đình Khôi 318 27 CH039 11N2 Nguyễn Đức Kiên 317 27 CH040 11D1 Trần Nhật Trung Kiên 317 27 CH041 11N2 Vũ Kiên 317 27 CH042 11D1 Đỗ Thị Kỷ Lan 317 27 CH043 11N2 Mai Lâm 317 27 CH044 11A3 Phan Hữu Lễ 317
MÔN THI: TOÁN 11 27 CH045 11A3 Đào Nguyễn Thùy Linh 317 27 CH046 11D4 Lê Nhật Linh 317 27 CH047 11D4 Nguyễn Ngọc Linh 317 27 CH048 11A2 Nguyễn Phan Khánh Linh 317 27 CH049 11D2 Nguyễn Trần Huyền Linh 317 27 CH050 11D4 Nguyễn Tú Linh 317 27 CH051 11D4 Phí Nhật Linh 317 27 CH052 11D3 Trịnh Thị Diệu Linh 317 27 CH053 11N2 Vũ Nguyễn Hoàng Linh 317 27 CH054 11D2 Đinh Đức Long 317 27 CH055 11N2 Đinh Văn Lượng 317 27 CH056 11D4 Trần Vi Tú Mai 317 27 CH057 11D4 Dương Đức Minh 317 28 CH058 11N2 Dương Hải Minh 316 28 CH059 11N2 Dương Quang Minh 316 28 CH060 11N2 Đinh Quang Minh 316 28 CH061 11A3 Hoàng Hoa Khổng Minh 316 28 CH062 11N1 Lê Hoàng Minh 316 28 CH063 11A1 Nguyễn Hồng Minh 316 28 CH064 11D3 Nguyễn Quang Minh 316 28 CH065 11N2 Nguyễn Tuấn Minh 316 28 CH066 11A3 Trần Khắc Đức Minh 316 28 CH067 11N2 Trương Trần Khải Minh 316 28 CH068 11N2 Vi Tuấn Minh 316 28 CH069 11A3 Nguyễn Ngọc Nam 316 28 CH070 11D4 Nguyễn Thành Nam 316 28 CH071 11N1 Phan Sỹ Hoàng Nam 316 28 CH072 11A1 Hà Minh Ngọc 316 28 CH073 11N2 Nguyễn Sỹ Nhật 316 28 CH074 11N2 Lê Yến Nhi 316 28 CH075 11D3 Nguyễn Hải Ninh 316 28 CH076 11D3 Vương Ngọc Nhật Quang 316 29 CH077 11D4 Nguyễn Thị Tú Quyên 314 29 CH078 11D3 Nguyễn Như Quỳnh 314 29 CH079 11A3 Đoàn Trung Sơn 314 29 CH080 11A3 Vũ Hồng Sơn 314 29 CH081 11N2 Nguyễn Đức Nam Thái 314 29 CH082 11A3 Đỗ Đức Thanh 314 29 CH083 11N1 Phạm Hoàng Minh Thắng 314 29 CH084 11N2 Vũ Đức Thắng 314 29 CH085 11A3 Nguyễn Thị Thu Trang 314 29 CH086 11A3 Phạm Quỳnh Trang 314 29 CH087 11D2 Phùng Thị Thu Trang 314 29 CH088 11D1 Phạm Thị Lệ Trâm 314 29 CH089 11N2 Lê Anh Tú 314 29 CH090 11A3 Nguyễn Văn Tuân 314 29 CH091 11N2 Phạm Anh Tuấn 314
MÔN THI: TOÁN 11 29 CH092 11N2 Nguyễn Ngọc Tùng 314 29 CH093 11N2 Vương Thanh Tùng 314 29 CH094 11N2 Đinh Thu Uyên 314 29 CH095 11N2 Nguyễn Hồng Long Vũ 314
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: LÝ 11 14 CH001 11A1 Bùi Việt Anh 216 14 CH002 11A2 Chu Tiến Anh 216 14 CH003 11A3 Dương Phương Anh 216 14 CH004 11A2 Đinh Thị Hà Anh 216 14 CH005 11N2 Đinh Thị Hoàng Anh 216 14 CH006 11N2 Hoàng Tuấn Anh 216 14 CH007 11N2 Lê Hải Anh 216 14 CH008 11A3 Lương Hữu Anh 216 14 CH009 11A1 Ngô Tuấn Anh 216 14 CH010 11A3 Nguyễn Ngọc Anh 216 14 CH011 11A3 Trần Đức Anh 216 14 CH012 11N2 Trần Việt Anh 216 14 CH013 11N2 La Gia Bảo 216 14 CH014 11N2 Nguyễn Đức Dân 216 14 CH015 11N2 Nguyễn Công Dũng 216 15 CH016 11A3 Nguyễn Quốc Dũng 218 15 CH017 11A3 Phạm Anh Dũng 218 15 CH018 11A3 Trần Mạnh Dũng 218 15 CH019 11A1 Nguyễn Thành Dương 218 15 CH020 11N2 Phan Tâm Đan 218 15 CH021 11A2 Tạ Ngọc Đức 218 15 CH022 11N1 Dương Ngân Giang 218 15 CH023 11N1 Nguyễn Xuân Hải 218 15 CH024 11A3 Trần Hồng Hạnh 218 15 CH025 11A1 Phạm Thị Phương Hảo 218 15 CH026 11N2 Nguyễn Diệu Hiền 218 15 CH027 11A3 Nguyễn Trung Hiếu 218 15 CH028 11A2 Hoàng Tô Hiệu 218 15 CH029 11A1 Đỗ Thị Mỹ Hoa 218 15 CH030 11A1 Đàm Minh Hoàng 218 15 CH031 11N2 Đoàn Việt Hoàng 218 15 CH032 11A3 Ngô Huy Hoàng 218 15 CH033 11N2 Đỗ Minh Hùng 218 15 CH034 11A3 Lương Việt Hùng 218 16 CH035 11N2 Nguyễn Quốc Hùng 219 16 CH036 11A2 Lê Quang Huy 219 16 CH037 11A3 Nguyễn Minh Khánh 219 16 CH038 11N2 Bùi Đình Khôi 219 16 CH039 11A3 Đỗ Xuân Kiên 219 16 CH040 11N2 Nguyễn Đức Kiên 219 16 CH041 11N1 Nguyễn Trung Kiên 219 16 CH042 11N2 Vũ Kiên 219 16 CH043 11N2 Mai Lâm 219 16 CH044 11A3 Phan Hữu Lễ 219
MÔN THI: LÝ 11 16 CH045 11A3 Đào Nguyễn Thùy Linh 219 16 CH046 11A1 Ngô Kiều Thảo Linh 219 16 CH047 11A2 Nguyễn Phan Khánh Linh 219 16 CH048 11A1 Trịnh Khánh Linh 219 16 CH049 11N2 Vũ Nguyễn Hoàng Linh 219 16 CH050 11A2 Nguyễn Bá Lộc 219 16 CH051 11N2 Đinh Văn Lượng 219 16 CH052 11N2 Dương Hải Minh 219 16 CH053 11N2 Dương Quang Minh 219 17 CH054 11N2 Đinh Quang Minh 318 17 CH055 11A3 Hoàng Hoa Khổng Minh 318 17 CH056 11N1 Lê Hoàng Minh 318 17 CH057 11A1 Nguyễn Hồng Minh 318 17 CH058 11N2 Nguyễn Tuấn Minh 318 17 CH059 11A3 Trần Khắc Đức Minh 318 17 CH060 11N2 Vi Tuấn Minh 318 17 CH061 11A3 Nguyễn Ngọc Nam 318 17 CH062 11N1 Phan Sỹ Hoàng Nam 318 17 CH063 11A1 Hà Minh Ngọc 318 17 CH064 11N2 Nguyễn Sỹ Nhật 318 17 CH065 11N2 Lê Yến Nhi 318 17 CH066 11A2 Nguyễn Hồng Nhung 318 17 CH067 11A1 Văn Ngọc Trần Ninh 318 17 CH068 11A1 Phan Văn Phú 318 17 CH069 11A1 Nguyễn Anh Quân 318 17 CH070 11A3 Nguyễn Anh Quân 318 17 CH071 11A3 Đoàn Trung Sơn 318 17 CH072 11A2 Lê Hoàng Sơn 318 17 CH073 11A1 Đỗ Lê Ngọc Tân 318 18 CH074 11N2 Nguyễn Đức Nam Thái 317 18 CH075 11A2 Nguyễn Hồng Thái 317 18 CH076 11A3 Đỗ Đức Thanh 317 18 CH077 11A3 Nguyễn Thu Thảo 317 18 CH078 11N1 Phạm Hoàng Minh Thắng 317 18 CH079 11N2 Vũ Đức Thắng 317 18 CH080 11A1 Nguyễn Diệu Thủy 317 18 CH081 11A3 Nguyễn Thị Thu Trang 317 18 CH082 11A3 Phạm Quỳnh Trang 317 18 CH083 11A3 Phạm Ngọc Trâm 317 18 CH084 11A3 Nguyễn Tiến Trung 317 18 CH085 11A1 Lê Ngọc Tú 317 18 CH086 11A3 Nguyễn Văn Tuân 317 18 CH087 11N2 Phạm Anh Tuấn 317 18 CH088 11N2 Nguyễn Ngọc Tùng 317 18 CH089 11A3 Nguyễn Thanh Tùng 317 18 CH090 11N2 Vương Thanh Tùng 317 18 CH091 11N2 Nguyễn Hồng Long Vũ 317
MÔN THI: LÝ 11 18 CH092 11A3 Đinh Văn Vương 317
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: HÓA 11 5 CH001 11A1 Bùi Việt Anh 218 5 CH002 11A2 Chu Tiến Anh 218 5 CH003 11A3 Dương Phương Anh 218 5 CH004 11A2 Đinh Thị Hà Anh 218 5 CH005 11A3 Lương Hữu Anh 218 5 CH006 11A1 Ngô Tuấn Anh 218 5 CH007 11A3 Trần Đức Anh 218 5 CH008 11A3 Nguyễn Quốc Dũng 218 5 CH009 11A3 Phạm Anh Dũng 218 5 CH010 11A3 Trần Mạnh Dũng 218 5 CH011 11A3 Ngô Tùng Dương 218 5 CH012 11A1 Nguyễn Thành Dương 218 5 CH013 11A2 Tạ Ngọc Đức 218 5 CH014 11A3 Trần Hồng Hạnh 218 5 CH015 11A1 Phạm Thị Phương Hảo 218 5 CH016 11A2 Hoàng Tô Hiệu 218 5 CH017 11A1 Đỗ Thị Mỹ Hoa 218 5 CH018 11A1 Đàm Minh Hoàng 218 6 CH019 11A3 Ngô Huy Hoàng 219 6 CH020 11A3 Lương Việt Hùng 219 6 CH021 11A2 Lê Quang Huy 219 6 CH022 11A3 Nguyễn Minh Khánh 219 6 CH023 11A3 Đỗ Xuân Kiên 219 6 CH024 11A3 Phan Hữu Lễ 219 6 CH025 11A1 Ngô Kiều Thảo Linh 219 6 CH026 11A2 Nguyễn Phan Khánh Linh 219 6 CH027 11A1 Trịnh Khánh Linh 219 6 CH028 11A1 Vũ Bá Linh 219 6 CH029 11A2 Nguyễn Bá Lộc 219 6 CH030 11A3 Hoàng Hoa Khổng Minh 219 6 CH031 11A1 Nguyễn Hồng Minh 219 6 CH032 11N2 Nguyễn Tuấn Minh 219 6 CH033 11A3 Trần Khắc Đức Minh 219 6 CH034 11A3 Nguyễn Ngọc Nam 219 6 CH035 11A1 Hà Minh Ngọc 219 6 CH036 11A2 Nguyễn Hồng Nhung 219 7 CH037 11A1 Văn Ngọc Trần Ninh 318 7 CH038 11A1 Phan Văn Phú 318 7 CH039 11A1 Nguyễn Anh Quân 318 7 CH040 11A3 Nguyễn Anh Quân 318 7 CH041 11A3 Đoàn Trung Sơn 318 7 CH042 11A2 Lê Hoàng Sơn 318 7 CH043 11A3 Vũ Hồng Sơn 318 7 CH044 11A1 Đỗ Lê Ngọc Tân 318
MÔN THI: HÓA 11 7 CH045 11A2 Nguyễn Hồng Thái 318 7 CH046 11A3 Đỗ Đức Thanh 318 7 CH047 11A3 Nguyễn Thu Thảo 318 7 CH048 11A1 Nguyễn Diệu Thủy 318 7 CH049 11A3 Nguyễn Thị Thu Trang 318 7 CH050 11A3 Phạm Quỳnh Trang 318 7 CH051 11A3 Phạm Ngọc Trâm 318 7 CH052 11A1 Lê Ngọc Tú 318 7 CH053 11N2 Phạm Anh Tuấn 318 7 CH054 11A3 Nguyễn Thanh Tùng 318 7 CH055 11A3 Đinh Văn Vương 318
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: VĂN 11 14 CH001 11D3 Tô Hữu Cường 216 14 CH002 11A3 Nguyễn Duy Dũng 216 14 CH003 11D4 Nguyễn Đỗ Thiên Đạt 216 14 CH004 11D4 Tuấn Akbar Kummis Hajireen 216 14 CH005 11D2 Nguyễn Trần Huyền Linh 216
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: ANH 11 8 CH001 11N2 Hoàng Tuấn Anh 317 8 CH002 11N2 Lê Hải Anh 317 8 CH003 11D3 Nguyễn Hà Anh 317 8 CH004 11D4 Nguyễn Hải Anh 317 8 CH005 11D3 Trịnh Hiểu Anh 317 8 CH006 11D3 Trương Mỹ Anh 317 8 CH007 11N2 La Gia Bảo 317 8 CH008 11D4 Nguyễn Đức Bình 317 8 CH009 11D4 Phạm Hạnh Chi 317 8 CH010 11D3 Tô Hữu Cường 317 8 CH011 11D3 Trần Phương Dung 317 8 CH012 11N2 Nguyễn Công Dũng 317 8 CH013 11A3 Nguyễn Duy Dũng 317 8 CH014 11D4 Nguyễn Đỗ Thiên Đạt 317 8 CH015 11D3 Đinh Hải Đăng 317 8 CH016 11N1 Dương Ngân Giang 317 8 CH017 11N2 Nguyễn Diệu Hiền 317 9 CH018 11N2 Đoàn Việt Hoàng 316 9 CH019 11D4 Nguyễn Bùi Việt Hùng 316 9 CH020 11N2 Nguyễn Đức Kiên 316 9 CH021 11N1 Nguyễn Trung Kiên 316 9 CH022 11N2 Vũ Kiên 316 9 CH023 11D1 Đỗ Thị Kỷ Lan 316 9 CH024 11N2 Mai Lâm 316 9 CH025 11D4 Lê Nhật Linh 316 9 CH026 11D4 Nguyễn Ngọc Linh 316 9 CH027 11D2 Nguyễn Trần Huyền Linh 316 9 CH028 11D4 Nguyễn Tú Linh 316 9 CH029 11D4 Phí Nhật Linh 316 9 CH030 11N2 Vũ Nguyễn Hoàng Linh 316 9 CH031 11N2 Đinh Văn Lượng 316 9 CH032 11D4 Trần Vi Tú Mai 316 9 CH033 11D4 Dương Đức Minh 316 9 CH034 11N2 Dương Hải Minh 316 10 CH035 11N2 Dương Quang Minh 314 10 CH036 11D4 Nguyễn Ngọc Minh 314 10 CH037 11D3 Nguyễn Quang Minh 314 10 CH038 11N2 Nguyễn Sỹ Nhật 314 10 CH039 11N2 Lê Yến Nhi 314 10 CH040 11D3 Nguyễn Hải Ninh 314 10 CH041 11D3 Vương Ngọc Nhật Quang 314 10 CH042 11D3 Nguyễn Như Quỳnh 314 10 CH043 11N2 Nguyễn Đức Nam Thái 314 10 CH044 11N1 Phạm Hoàng Minh Thắng 314
MÔN THI: ANH 11 10 CH045 11D1 Phạm Thị Lệ Trâm 314 10 CH046 11N2 Lê Anh Tú 314 10 CH047 11N2 Nguyễn Ngọc Tùng 314 10 CH048 11N2 Đinh Thu Uyên 314 10 CH049 11N2 Nguyễn Hồng Long Vũ 314