Danh sach kiem tra sau he.xlsx

Tài liệu tương tự
DS KTKS

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

K11_LY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

DSHS_theoLOP

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

K10_VAN

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DS phongthi K xlsx

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Danh sách chung kết Bảng 2

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Xep lop 12-13

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSKTKS Lần 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

K10_TOAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM PB - Results.xls

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

YLE Movers PM.xls

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

YLE Movers PM.xls

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

YLE Movers PM.xls

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

sonhanbang tot nghiep ky xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DanhSachTrungTuyen.xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

DS xep phong thi-2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

YLE Movers AM.xls

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

STT ID HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM THỜI GIAN Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội ' Giang Khánh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI NĂM 2019 (Ban hành kèm theo Quyết định số:14

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: TOÁN 11 25 CH001 11A2 Chu Tiến Anh 219 25 CH002 11N2 Đinh Thị Hoàng Anh 219 25 CH003 11N2 Hoàng Tuấn Anh 219 25 CH004 11D3 Nguyễn Hà Anh 219 25 CH005 11D4 Nguyễn Hải Anh 219 25 CH006 11A3 Nguyễn Ngọc Anh 219 25 CH007 11D1 Nguyễn Ngọc Tùng Anh 219 25 CH008 11N2 Nguyễn Phạm Quang Anh 219 25 CH009 11N2 Trần Việt Anh 219 25 CH010 11D3 Trịnh Hiểu Anh 219 25 CH011 11D3 Trương Mỹ Anh 219 25 CH012 11D4 Nguyễn Đức Bình 219 25 CH013 11D4 Phạm Hạnh Chi 219 25 CH014 11N2 Nguyễn Đức Dân 219 25 CH015 11D3 Trần Phương Dung 219 25 CH016 11A3 Nguyễn Duy Dũng 219 25 CH017 11A3 Trần Mạnh Dũng 219 25 CH018 11A3 Ngô Tùng Dương 219 25 CH019 11N2 Phan Tâm Đan 219 26 CH020 11D4 Nguyễn Đỗ Thiên Đạt 318 26 CH021 11D3 Đinh Hải Đăng 318 26 CH022 11D2 Trần Cẩm Hà 318 26 CH023 11N1 Nguyễn Xuân Hải 318 26 CH024 11D4 Nguyễn Hồng Hạnh 318 26 CH025 11A3 Trần Hồng Hạnh 318 26 CH026 11A1 Phạm Thị Phương Hảo 318 26 CH027 11D1 Phạm Thị Thu Hằng 318 26 CH028 11N2 Nguyễn Diệu Hiền 318 26 CH029 11D1 Đặng Trung Hiếu 318 26 CH030 11D3 Vũ Minh Hiếu 318 26 CH031 11A2 Hoàng Tô Hiệu 318 26 CH032 11N2 Đoàn Việt Hoàng 318 26 CH033 11A3 Ngô Huy Hoàng 318 26 CH034 11N2 Đỗ Minh Hùng 318 26 CH035 11D4 Nguyễn Bùi Việt Hùng 318 26 CH036 11N2 Nguyễn Quốc Hùng 318 26 CH037 11A2 Lê Quang Huy 318 26 CH038 11N2 Bùi Đình Khôi 318 27 CH039 11N2 Nguyễn Đức Kiên 317 27 CH040 11D1 Trần Nhật Trung Kiên 317 27 CH041 11N2 Vũ Kiên 317 27 CH042 11D1 Đỗ Thị Kỷ Lan 317 27 CH043 11N2 Mai Lâm 317 27 CH044 11A3 Phan Hữu Lễ 317

MÔN THI: TOÁN 11 27 CH045 11A3 Đào Nguyễn Thùy Linh 317 27 CH046 11D4 Lê Nhật Linh 317 27 CH047 11D4 Nguyễn Ngọc Linh 317 27 CH048 11A2 Nguyễn Phan Khánh Linh 317 27 CH049 11D2 Nguyễn Trần Huyền Linh 317 27 CH050 11D4 Nguyễn Tú Linh 317 27 CH051 11D4 Phí Nhật Linh 317 27 CH052 11D3 Trịnh Thị Diệu Linh 317 27 CH053 11N2 Vũ Nguyễn Hoàng Linh 317 27 CH054 11D2 Đinh Đức Long 317 27 CH055 11N2 Đinh Văn Lượng 317 27 CH056 11D4 Trần Vi Tú Mai 317 27 CH057 11D4 Dương Đức Minh 317 28 CH058 11N2 Dương Hải Minh 316 28 CH059 11N2 Dương Quang Minh 316 28 CH060 11N2 Đinh Quang Minh 316 28 CH061 11A3 Hoàng Hoa Khổng Minh 316 28 CH062 11N1 Lê Hoàng Minh 316 28 CH063 11A1 Nguyễn Hồng Minh 316 28 CH064 11D3 Nguyễn Quang Minh 316 28 CH065 11N2 Nguyễn Tuấn Minh 316 28 CH066 11A3 Trần Khắc Đức Minh 316 28 CH067 11N2 Trương Trần Khải Minh 316 28 CH068 11N2 Vi Tuấn Minh 316 28 CH069 11A3 Nguyễn Ngọc Nam 316 28 CH070 11D4 Nguyễn Thành Nam 316 28 CH071 11N1 Phan Sỹ Hoàng Nam 316 28 CH072 11A1 Hà Minh Ngọc 316 28 CH073 11N2 Nguyễn Sỹ Nhật 316 28 CH074 11N2 Lê Yến Nhi 316 28 CH075 11D3 Nguyễn Hải Ninh 316 28 CH076 11D3 Vương Ngọc Nhật Quang 316 29 CH077 11D4 Nguyễn Thị Tú Quyên 314 29 CH078 11D3 Nguyễn Như Quỳnh 314 29 CH079 11A3 Đoàn Trung Sơn 314 29 CH080 11A3 Vũ Hồng Sơn 314 29 CH081 11N2 Nguyễn Đức Nam Thái 314 29 CH082 11A3 Đỗ Đức Thanh 314 29 CH083 11N1 Phạm Hoàng Minh Thắng 314 29 CH084 11N2 Vũ Đức Thắng 314 29 CH085 11A3 Nguyễn Thị Thu Trang 314 29 CH086 11A3 Phạm Quỳnh Trang 314 29 CH087 11D2 Phùng Thị Thu Trang 314 29 CH088 11D1 Phạm Thị Lệ Trâm 314 29 CH089 11N2 Lê Anh Tú 314 29 CH090 11A3 Nguyễn Văn Tuân 314 29 CH091 11N2 Phạm Anh Tuấn 314

MÔN THI: TOÁN 11 29 CH092 11N2 Nguyễn Ngọc Tùng 314 29 CH093 11N2 Vương Thanh Tùng 314 29 CH094 11N2 Đinh Thu Uyên 314 29 CH095 11N2 Nguyễn Hồng Long Vũ 314

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: LÝ 11 14 CH001 11A1 Bùi Việt Anh 216 14 CH002 11A2 Chu Tiến Anh 216 14 CH003 11A3 Dương Phương Anh 216 14 CH004 11A2 Đinh Thị Hà Anh 216 14 CH005 11N2 Đinh Thị Hoàng Anh 216 14 CH006 11N2 Hoàng Tuấn Anh 216 14 CH007 11N2 Lê Hải Anh 216 14 CH008 11A3 Lương Hữu Anh 216 14 CH009 11A1 Ngô Tuấn Anh 216 14 CH010 11A3 Nguyễn Ngọc Anh 216 14 CH011 11A3 Trần Đức Anh 216 14 CH012 11N2 Trần Việt Anh 216 14 CH013 11N2 La Gia Bảo 216 14 CH014 11N2 Nguyễn Đức Dân 216 14 CH015 11N2 Nguyễn Công Dũng 216 15 CH016 11A3 Nguyễn Quốc Dũng 218 15 CH017 11A3 Phạm Anh Dũng 218 15 CH018 11A3 Trần Mạnh Dũng 218 15 CH019 11A1 Nguyễn Thành Dương 218 15 CH020 11N2 Phan Tâm Đan 218 15 CH021 11A2 Tạ Ngọc Đức 218 15 CH022 11N1 Dương Ngân Giang 218 15 CH023 11N1 Nguyễn Xuân Hải 218 15 CH024 11A3 Trần Hồng Hạnh 218 15 CH025 11A1 Phạm Thị Phương Hảo 218 15 CH026 11N2 Nguyễn Diệu Hiền 218 15 CH027 11A3 Nguyễn Trung Hiếu 218 15 CH028 11A2 Hoàng Tô Hiệu 218 15 CH029 11A1 Đỗ Thị Mỹ Hoa 218 15 CH030 11A1 Đàm Minh Hoàng 218 15 CH031 11N2 Đoàn Việt Hoàng 218 15 CH032 11A3 Ngô Huy Hoàng 218 15 CH033 11N2 Đỗ Minh Hùng 218 15 CH034 11A3 Lương Việt Hùng 218 16 CH035 11N2 Nguyễn Quốc Hùng 219 16 CH036 11A2 Lê Quang Huy 219 16 CH037 11A3 Nguyễn Minh Khánh 219 16 CH038 11N2 Bùi Đình Khôi 219 16 CH039 11A3 Đỗ Xuân Kiên 219 16 CH040 11N2 Nguyễn Đức Kiên 219 16 CH041 11N1 Nguyễn Trung Kiên 219 16 CH042 11N2 Vũ Kiên 219 16 CH043 11N2 Mai Lâm 219 16 CH044 11A3 Phan Hữu Lễ 219

MÔN THI: LÝ 11 16 CH045 11A3 Đào Nguyễn Thùy Linh 219 16 CH046 11A1 Ngô Kiều Thảo Linh 219 16 CH047 11A2 Nguyễn Phan Khánh Linh 219 16 CH048 11A1 Trịnh Khánh Linh 219 16 CH049 11N2 Vũ Nguyễn Hoàng Linh 219 16 CH050 11A2 Nguyễn Bá Lộc 219 16 CH051 11N2 Đinh Văn Lượng 219 16 CH052 11N2 Dương Hải Minh 219 16 CH053 11N2 Dương Quang Minh 219 17 CH054 11N2 Đinh Quang Minh 318 17 CH055 11A3 Hoàng Hoa Khổng Minh 318 17 CH056 11N1 Lê Hoàng Minh 318 17 CH057 11A1 Nguyễn Hồng Minh 318 17 CH058 11N2 Nguyễn Tuấn Minh 318 17 CH059 11A3 Trần Khắc Đức Minh 318 17 CH060 11N2 Vi Tuấn Minh 318 17 CH061 11A3 Nguyễn Ngọc Nam 318 17 CH062 11N1 Phan Sỹ Hoàng Nam 318 17 CH063 11A1 Hà Minh Ngọc 318 17 CH064 11N2 Nguyễn Sỹ Nhật 318 17 CH065 11N2 Lê Yến Nhi 318 17 CH066 11A2 Nguyễn Hồng Nhung 318 17 CH067 11A1 Văn Ngọc Trần Ninh 318 17 CH068 11A1 Phan Văn Phú 318 17 CH069 11A1 Nguyễn Anh Quân 318 17 CH070 11A3 Nguyễn Anh Quân 318 17 CH071 11A3 Đoàn Trung Sơn 318 17 CH072 11A2 Lê Hoàng Sơn 318 17 CH073 11A1 Đỗ Lê Ngọc Tân 318 18 CH074 11N2 Nguyễn Đức Nam Thái 317 18 CH075 11A2 Nguyễn Hồng Thái 317 18 CH076 11A3 Đỗ Đức Thanh 317 18 CH077 11A3 Nguyễn Thu Thảo 317 18 CH078 11N1 Phạm Hoàng Minh Thắng 317 18 CH079 11N2 Vũ Đức Thắng 317 18 CH080 11A1 Nguyễn Diệu Thủy 317 18 CH081 11A3 Nguyễn Thị Thu Trang 317 18 CH082 11A3 Phạm Quỳnh Trang 317 18 CH083 11A3 Phạm Ngọc Trâm 317 18 CH084 11A3 Nguyễn Tiến Trung 317 18 CH085 11A1 Lê Ngọc Tú 317 18 CH086 11A3 Nguyễn Văn Tuân 317 18 CH087 11N2 Phạm Anh Tuấn 317 18 CH088 11N2 Nguyễn Ngọc Tùng 317 18 CH089 11A3 Nguyễn Thanh Tùng 317 18 CH090 11N2 Vương Thanh Tùng 317 18 CH091 11N2 Nguyễn Hồng Long Vũ 317

MÔN THI: LÝ 11 18 CH092 11A3 Đinh Văn Vương 317

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: HÓA 11 5 CH001 11A1 Bùi Việt Anh 218 5 CH002 11A2 Chu Tiến Anh 218 5 CH003 11A3 Dương Phương Anh 218 5 CH004 11A2 Đinh Thị Hà Anh 218 5 CH005 11A3 Lương Hữu Anh 218 5 CH006 11A1 Ngô Tuấn Anh 218 5 CH007 11A3 Trần Đức Anh 218 5 CH008 11A3 Nguyễn Quốc Dũng 218 5 CH009 11A3 Phạm Anh Dũng 218 5 CH010 11A3 Trần Mạnh Dũng 218 5 CH011 11A3 Ngô Tùng Dương 218 5 CH012 11A1 Nguyễn Thành Dương 218 5 CH013 11A2 Tạ Ngọc Đức 218 5 CH014 11A3 Trần Hồng Hạnh 218 5 CH015 11A1 Phạm Thị Phương Hảo 218 5 CH016 11A2 Hoàng Tô Hiệu 218 5 CH017 11A1 Đỗ Thị Mỹ Hoa 218 5 CH018 11A1 Đàm Minh Hoàng 218 6 CH019 11A3 Ngô Huy Hoàng 219 6 CH020 11A3 Lương Việt Hùng 219 6 CH021 11A2 Lê Quang Huy 219 6 CH022 11A3 Nguyễn Minh Khánh 219 6 CH023 11A3 Đỗ Xuân Kiên 219 6 CH024 11A3 Phan Hữu Lễ 219 6 CH025 11A1 Ngô Kiều Thảo Linh 219 6 CH026 11A2 Nguyễn Phan Khánh Linh 219 6 CH027 11A1 Trịnh Khánh Linh 219 6 CH028 11A1 Vũ Bá Linh 219 6 CH029 11A2 Nguyễn Bá Lộc 219 6 CH030 11A3 Hoàng Hoa Khổng Minh 219 6 CH031 11A1 Nguyễn Hồng Minh 219 6 CH032 11N2 Nguyễn Tuấn Minh 219 6 CH033 11A3 Trần Khắc Đức Minh 219 6 CH034 11A3 Nguyễn Ngọc Nam 219 6 CH035 11A1 Hà Minh Ngọc 219 6 CH036 11A2 Nguyễn Hồng Nhung 219 7 CH037 11A1 Văn Ngọc Trần Ninh 318 7 CH038 11A1 Phan Văn Phú 318 7 CH039 11A1 Nguyễn Anh Quân 318 7 CH040 11A3 Nguyễn Anh Quân 318 7 CH041 11A3 Đoàn Trung Sơn 318 7 CH042 11A2 Lê Hoàng Sơn 318 7 CH043 11A3 Vũ Hồng Sơn 318 7 CH044 11A1 Đỗ Lê Ngọc Tân 318

MÔN THI: HÓA 11 7 CH045 11A2 Nguyễn Hồng Thái 318 7 CH046 11A3 Đỗ Đức Thanh 318 7 CH047 11A3 Nguyễn Thu Thảo 318 7 CH048 11A1 Nguyễn Diệu Thủy 318 7 CH049 11A3 Nguyễn Thị Thu Trang 318 7 CH050 11A3 Phạm Quỳnh Trang 318 7 CH051 11A3 Phạm Ngọc Trâm 318 7 CH052 11A1 Lê Ngọc Tú 318 7 CH053 11N2 Phạm Anh Tuấn 318 7 CH054 11A3 Nguyễn Thanh Tùng 318 7 CH055 11A3 Đinh Văn Vương 318

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: VĂN 11 14 CH001 11D3 Tô Hữu Cường 216 14 CH002 11A3 Nguyễn Duy Dũng 216 14 CH003 11D4 Nguyễn Đỗ Thiên Đạt 216 14 CH004 11D4 Tuấn Akbar Kummis Hajireen 216 14 CH005 11D2 Nguyễn Trần Huyền Linh 216

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: ANH 11 8 CH001 11N2 Hoàng Tuấn Anh 317 8 CH002 11N2 Lê Hải Anh 317 8 CH003 11D3 Nguyễn Hà Anh 317 8 CH004 11D4 Nguyễn Hải Anh 317 8 CH005 11D3 Trịnh Hiểu Anh 317 8 CH006 11D3 Trương Mỹ Anh 317 8 CH007 11N2 La Gia Bảo 317 8 CH008 11D4 Nguyễn Đức Bình 317 8 CH009 11D4 Phạm Hạnh Chi 317 8 CH010 11D3 Tô Hữu Cường 317 8 CH011 11D3 Trần Phương Dung 317 8 CH012 11N2 Nguyễn Công Dũng 317 8 CH013 11A3 Nguyễn Duy Dũng 317 8 CH014 11D4 Nguyễn Đỗ Thiên Đạt 317 8 CH015 11D3 Đinh Hải Đăng 317 8 CH016 11N1 Dương Ngân Giang 317 8 CH017 11N2 Nguyễn Diệu Hiền 317 9 CH018 11N2 Đoàn Việt Hoàng 316 9 CH019 11D4 Nguyễn Bùi Việt Hùng 316 9 CH020 11N2 Nguyễn Đức Kiên 316 9 CH021 11N1 Nguyễn Trung Kiên 316 9 CH022 11N2 Vũ Kiên 316 9 CH023 11D1 Đỗ Thị Kỷ Lan 316 9 CH024 11N2 Mai Lâm 316 9 CH025 11D4 Lê Nhật Linh 316 9 CH026 11D4 Nguyễn Ngọc Linh 316 9 CH027 11D2 Nguyễn Trần Huyền Linh 316 9 CH028 11D4 Nguyễn Tú Linh 316 9 CH029 11D4 Phí Nhật Linh 316 9 CH030 11N2 Vũ Nguyễn Hoàng Linh 316 9 CH031 11N2 Đinh Văn Lượng 316 9 CH032 11D4 Trần Vi Tú Mai 316 9 CH033 11D4 Dương Đức Minh 316 9 CH034 11N2 Dương Hải Minh 316 10 CH035 11N2 Dương Quang Minh 314 10 CH036 11D4 Nguyễn Ngọc Minh 314 10 CH037 11D3 Nguyễn Quang Minh 314 10 CH038 11N2 Nguyễn Sỹ Nhật 314 10 CH039 11N2 Lê Yến Nhi 314 10 CH040 11D3 Nguyễn Hải Ninh 314 10 CH041 11D3 Vương Ngọc Nhật Quang 314 10 CH042 11D3 Nguyễn Như Quỳnh 314 10 CH043 11N2 Nguyễn Đức Nam Thái 314 10 CH044 11N1 Phạm Hoàng Minh Thắng 314

MÔN THI: ANH 11 10 CH045 11D1 Phạm Thị Lệ Trâm 314 10 CH046 11N2 Lê Anh Tú 314 10 CH047 11N2 Nguyễn Ngọc Tùng 314 10 CH048 11N2 Đinh Thu Uyên 314 10 CH049 11N2 Nguyễn Hồng Long Vũ 314