SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÁI BÌNH Đ CH NH TH C KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT NĂM HỌC 00 0 Môn thi: TOÁN Th i ian à ài: 0 h h n h i ian ia 3 x 3 Bài. (,0 điểm)ch i u hức A x x x. R ọn i u hức A.. T nh i c a A hi x 3. i 0 à. mx y 8 Bài.(,0 điểm)ch h hư n nh: à ha s. x y 6. T h hư n nh c n hi ; n =.. T h hư n nh c n hi u nh ; h n = 9. Bài 3. (,0 điểm)t n h n O ch a P : = à ư n h n : = a 3 a à ha s.. V a P.. Chứn inh n u n c P i hai i h n i. 3. Gọi, x à h ành hai ia i c a à P. T a + x = 3. Bài 4. (3,5 điểm)ch ư n n O ư n nh A = R. Đi C n n ia i c a ia A sa ch C = R. Đi D hu c ư n n O sa ch D = R. Đư n h n u n c i C i C c ia AD i M.. Chứn inh n : a) Tứ i c CMD à ứ i c n i i. b) AB.AC = AD.AM. c) CD à i u n c a ư n n O.. Đư n n O chia a i c A M hành hai h n. T nh i n ch h n a i c A M n n ài ư n n O h R. Bài 5. (0,5 điểm) Ch a c à c c s h n h n: a c = 006. Chứn inh n : (b c) (c a) (a b) 0a 0b 0c 0. --- H T --- n in o n SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT NĂM HỌC 0-0
THÁI BÌNH HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN (Gồm 04 r ng) Bài Đáp án Điểm Bài.. (,5đ). (0,75đ) Bài.. (,0đ) 3 x 3 A i 0 à x x x 3 x 3 x x x x x x 3 x x x 3 3 x 3 x x 3 x x x x x x +) x 3 h n 0 à 0 5 +) Thay x vào A A K uận x thì (do ) A H hư n nh c n hi x ; y n = m. y 8 y 6 m y 8 m y 8 y 8 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5
Bài Đáp án Điểm K uận: = + Xét x y 9 3x 3 x x y 6 y x 6 y 7 0 5 + Thay x = ; y = 7 à hư n nh mx + y = 8 ta có. (,0đ) m +.7 = 8 m = 4 0 5 Thử i: mx y 8 x = 4 h có x y 6 y 7 0 5 K uận: = 4 0 5 Bài 3.. (0,5đ) P à Pa a c nh qua c c i sau: x 0 y 4 0 4 4 y 0 5 0 5 - - 0 x. (0,75đ) 3. (0,75đ). 5 a. 0 Phư n nh h ành ia i c a P à : x = ax + 3 0 5 x ax 3 = 0 (*) Phư n nh * c = a > 0 n n c n hi h n i a 0 5 Chứn ỏ n P c i i h n i 0 5 P c i A à c h ành, x nên x, x à n hi c a * xx a Á ụn Vi-ét ta có: 0 5 x.x 3 x x a x a 3 + Xét: 0 5 x x 3 x 3 a + Thay: x = a 3 ; x = 3 a vào x.x = 3. 9 33 9 33 0 5 Gi i à ược a ; a 4 4 + Có o ADB 90 H qu c n i i o BDM 90 () 0 5 3
Bài Đáp án Điểm b. 0 5 c. 0. 0 Bài 5. (0,5đ) o + Có BCM 90 i hi CM BC) () 0 5 o Từ c BDM BCM 80 0 5 Tứ i c CMD n i i ư n n 0 5 +) Xét ADB và ACM có: DAB CAM 0 5 ADB ACM ADB ACM (g.g) AD AB +) AD.AM = AC.AB 0 5 AC AM +) O D c O = OD = D cùn n R O D u o OBD ODB 60 +) DC c D = C cùn n R DC c n i o OBD 60 o BDC 30 o o o Có ODC ODB BDC 60 30 90 0 5 OD DC i D mà D O n n DC à i u n c a O 0 5 Gọi S à i n ch h n A M n S = S ABM S AOD S OBmD BD.AM n ài O SABM BD.AD R 4R R R 3 0 5 R 3 AOD ABD ABM S S S 4 4 + SOBmD R 6 R 3 R + S R 3 4 6 Ta có: 3 3 R 4 6 b c b c b c 4 0 5 0 5 0 5 0 5 n i n ch 0 5 0a 0a bc 0a c 0 b c 006 a 0a 0a b c 006 a 0a 0 5
Bài Đáp án Điểm b c 006 a 0a u = a Tư n ự: c a 006 b 0b c b 006 c 0c Vậ : bc 0 a b c 006 b c c a a b 3.006 a b c 0a 0b 0c b c c a a b 4.006 0a 0b 0c 0 a b c 006 D u = a ab bc ca 0 Khi n a s a c c s n 006 à hai s n 0. Ghi chú: - Mọi c ch à h c à n ẫn ch i i a. - ài 4 h n ch i n u h nh sai. 0 5 SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH Mã đề 0 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 0 THPT NĂM HỌC 0 0 Môn thi: TOÁN T ời gi n l m i 0 phút Câu : 5
a) T ư n h n = 3 s n s n i ư n h n = 5. b) Gi i h hư n x y 5 nh: 3xy 4 Câu : Ch i u hức: P a a a a) R ọn i u hức P. b) V i nhữn i nà c a a h P >. 6 i a >0 à a Câu 3: a) T ọa ia i c a ồ h c c hà s : = và y = - x +. b) X c nh c c i c a hư n nh x + = 0 c n hi x, x hỏa n n hức: 5 xx 4 0. x x Câu 4:T n nửa ư n n ư n nh A hai i P Q sa ch P hu c cun AQ. Gọi C à ia i c a ia AP à ia Q; H à ia i c a hai cung AQ và BP. a) Chứn inh ứ i c CPHQ n i i ư n n. b) Chứn inh CBP HAP. c) i A = R nh h R i c a i u hức: S = AP.AC Q. C. Câu 5 :Ch c c s a c u n h n 5. T 4 i nhỏ nh c a i u hức: a b c Q b 5 c 5 a 5 ----- Hết ------ HƯỚNG DẪN CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT NĂM 0-0 Môn Toán N à hi 4 h n 6 nă 0 Mã đề 0 Câu Nội dung Điểm a Đ ư n h n = 3 s n s n i ư n h n =5 m 5= 5 (do 3 ) 0 5
3 m 6 m 3 0 5 x y 5 4x y 0 b) Ta có: 3x y 4 3x y 4 0 5 7x4 x x y 5 y a V i 0a thì ta có: a a P. a a a a V i 0a thì P > 0 a 3 a a 0 5 0 5 0 5 a a 0 a. K hợ i i u i n a >0 a ược 0 < a <. 0 5 a H ành ia i c c ồ h hà s = và y = - à n hi c a hư n nh: = - x+ x 0 5 + x = 0 Gi i a ược: = h c = -. V i = y = ọa ia i A à A ; 0 5 V i =- y = 4 ọa ia i à -; 4) b) Ta có : x, x thì ta có a a 0 b 4ac 4( m) 4m 3. Đ hư n nh c n hi 3 0 4m 3 0 m (*) 4 0 5 0 5 b c Th nh Vi-et, ta có: x x và x a. x m 0 5 a x x 5 Ta có: 5 x x 4 5 x. x 4 ( m) 4 0 x x x. x m 0 5 5 m 4 m 0 m m8 0 m m m m 4 K hợ i * a c : = à i c n. 0 5 4 a) Ta có: APB AQB 90 c n i i ch n nửa ư n n. 0 5 7
C 5 A P K H O c Gọi K à ia i AB () Q B CPH CQH 90. Su a ứ i c CPHQ n i i ư n n. b) CBP và HAP có: BPC APH 90 su a ừ a 0 5 0 5 CBP HAP c n i i cùn ch n cun PQ CBP HAP (g g) 0 5 c a ia CH à A. Từ i hi su a K hu c c nh ABC có AQ BC; BP AC. Su a H à ực c a ABC CH AB i K Từ su a: + APB AKC AP. AC AK. AB () + BQA BKC BQ. BC BK. BA (3) - C n ừn c a à 3 à hợ i a ược: S = AP. AC + BQ. BC = AB = 4R. 0 5 0 5 0 5 0 5 Do a, b, c > 5 (*) nên suy ra: 4 a 5 0 b 5 0 c 5 0 0 5 Á ụn n hức C si ch s ư n a c : a b 5 b 5 a () b 0 5 c5 b () c 5 c a 5 a 5 c(3) C n h c a à 3 a c : Q 5.3 5. D u = ẩ a a b c 5 hỏa n i u i n * 0 5 Vậ Min Q = 5 a b c 5 0 5 Chú ý: Mọi c ch i i n u ch i i a i àn ài không quy tròn. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT 8
QUẢNG NAM Năm học: 0 0 Khóa thi: Ngày 30 tháng 6 năm 0 MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 0 phút (Không kể thời gian phát đề) ài 0 i : R ọn c c i u hức sau: A 5 3 45 500 5 B 3 5 ài 5 i : 3x y ) Gi i h hư n nh: 3x 8y 9 ) Ch hư n nh ậc hai: x mx + m = 0 () a) Gi i hư n nh hi = 4. b) T c c i c a hư n nh c hai n hi x ;x hỏa x x n h hức :. x x 0 ài 3 5 i : Ch hà s = x. 4 ) V ồ h P c a hà s. ) X c nh a ư n h n : = a c ục un i i c un n à c ồ h P n i n i i c h ành n. ài 4 4 0 i : Ch nửa ư n n O; R ư n nh A. Gọi C à i ch nh iữa c a cun A. T n ia i c a ia C i D sa ch CD = C. OD c AC i M. Từ A ẻ AH u n c i OD H hu c OD. AH c D i N à c nửa ư n n O; R i E. ) Chứn inh MCNH à ứ i c n i i à OD s n s n i E. ) Gọi K à ia i c a EC à OD. Chứn inh n CKD = CEB. Su a C à un i c a KE. 3) Chứn inh a i c EHK u n c n à MN s n s n i A. 4) T nh h R i n ch h nh n n i i ứ i c MCNH. 9
======= H ======= n in o n SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT QUẢNG NAM MÔN: TOÁN - Nă học: 0 0 Kh a hi: N à 30 h n 6 nă 0 ĐỀ CHÍNH THỨC Th i ian: 0 h (K ông kể ời gi n p đề) HƯỚNG DẪN CHẤM I. Hư n ẫn chun N u h sinh à ài h n h c ch n u n n à ẫn n h ch i ừn h n như hư n ẫn qu nh. Vi c chi i h a han i n u c s i han i n hư n ẫn ch h i h n sai ch i hư n ẫn ch à ược h n nh n H i ồn ch hi. 3 Đi àn ài i ẻ n 0 5. II. Đáp án và thang điểm Bài Câu Đáp án Điểm A 5 3 45 500 5 9 5 0 5 0,50 ( 0,0đ) = 5 0,50 (,5đ) 5 3 5 0 ) 0 75 ) 75 B 3 3 5 5 3 3 T ược = h c = T ược i c n i K uận n hi ; = ; a Khi = 4 hư n nh ở hành x 4x 3 0 T ược hai n hi = ; x = 3 b)cách : Chứn ỏ 0 n n ược P/ c n hi i ọi xx m Á ụn h hức Vié : x.x m 0,50 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,50 0,5 0,5 0
3 (,5đ) ) 0 75 x x m m i n ổi h hức thành (*) x x 0 m 0 Đi u i n c a * :.Gi i / * ược = 0 = 0 Cách : Chứn ỏ a c = 0 n n ược P/ c n hi i ọi Vi ược = ; x = m x x m m i n ổi h hức thành (*) x x 0 m 0 Đi u i n c a * :.Gi i / * ược = 0 = 0 L n i c nh 5 i i u iễn n 5 i n h n ọa V ư n a a i qua 5 i 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 ) 0 75 X c nh n h s = T ược i hu c P c h ành n à i ; 0,5 0,5 X c nh n h s a = 3 0,5 4 (4,0đ) Hình 0 50 Hìn ẽ p ục ụ câu 0,5đ câu 0,5đ 0,50 D D K M H C N E K M H C N E ) 0 ) 0 A A B O Hình : Câu ; Hình cả à 0 N u ược MCN 90 c n i i ch n nửa ư n n Tứ i c MCNH c MCN MHN = 90 0 à ứ i c n i i Chứn inh AE E ừ su a OD // E N u ược KDC EBC (slt) Chứn inh CKD = CEB (g-c-g) + Suy ra CK = CE hay C là un i c a KE O B 0,50 0,5 0,5 0,5 0,50 0,5
3) 0 4) 0 50 Chứn inh CEA = 45 0 Chứn inh EHK u n c n i H. Su a ư n un u n HC ừa à ư n h n i c CHN EHK = 45 0. Gi i h ch CMN CHN = 45 0. Chứn inh CAB= 45 0 CAB CMN. Suy ra MN // AB Chứn inh M à ọn c a a i c AD DM DO 3 MN DM à chứn inh MN = R OB DO 3 3 Gi i h ch ứ i c MCNH n i i ư n n ư n nh MN. Su a n nh ư n n n i i ứ i c MCNH n R 3 T nh ược i n ch S c a h nh n ư n nh MN : R S 9 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 SỞ GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KIÊN GIANG ----- ĐỀ CHÍNH THỨC ( ề i c 0 r ng)...h... KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 0 THPT NĂM HỌC 0-0 ----- MÔN THI: TOÁN Th i gian: 0 phút h n h i ian ia N à hi: /6/0 C u. 5 điểm T nh: a) 75 48 T nh i i u hức: A = (0 3 )(3 0). C u. 5 điểm Ch hà s y ( m) x m 3 () a) V ồ h c a hà s hi m b) T i c a m ồ h hà s ồn i n. C u 3. điểm Gi i h hư n xy 5 nh: 3x y
C u 4. 5 điểm 3 3 a Phư n nh: x x3 0 c n hi x, x. T nh i : X = x x x x M h n họ ự nh c 0 n ư i ự họ nhưn hi họ c 60 n ư i ha ự n n h i h h à i h i h h nữa h ừa. T nh s h ự nh c u. i n s h c u n h n nhi u h n 0 h à s h n i h à n nhau. C u 5. điểm Ch a i c A C u n i A ư n ca AH. T nh chu i a i c A C i : AC = 5 cm, HC = 5 3 cm. Câu 6. 5 điểm Ch nửa ư n n O ư n nh A ; V i u n A i ư n n O. L E n nửa ư n n qua E i u n i ư n n c A i D c i C a) Chứn inh: OADE n i i ược ư n n b) N i AC c D i F. Chứn inh: EF s n s n i AD --------- H T-------- Th sinh ược sử ụn nh h qu ch hi n hành ĐÁP ÁN CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM 75 48 4.3 5.3 6.3 a) 3 5 3 4 3 3 b) A = (0 3 )(3 0) = 0 (3 ) 00 99. a) Khi m h hà s ở hành: yx Xé hà s yx a c n i : x 0 - y 0 3
3. 4. b) y ( m) x m 3 () Đ ồ h c a hà s ồn i n h : m 0 m x y 5 x y 5 7x 7 x x 3x y 6x y x y 5 y 5 y a Phư n nh: x x3 0 (a = ; b = - ; c = -3) Ta c : a.c =. -3) = -3 < 0 hư n nh c n hi x, x. xx Th nh Vi-é a c : (I) xx 3 3 3 Th a c : X = x x x x = x x ( x x ) = xx ( x x) xx Tha h hức I à i u hức X a ược: X =-3. [ (-3)] + = - + = 0 * Gọi x à s h ự inh c u x N à x 0 ) Khi x à s h c sau S h n i c u: 0 h x 60 S h n i c sau: h x D h i h i h nữa h ừa n n a c hư n nh : 60 0 x x 5. 4
60x 0( x ) x( x ) x 38x 40 0 x 30 x 8 (lo¹i) Vậ s h ự nh c u à 30 6. 0 Á ụn h hức c nh à ư n ca n A C A 90 ). Ta c : AC AC 5 = BC. HC BC = 3 (cm) HC 5 3 0 Á ụn nh P a n A C A 90 a c : BC = AC + AB AB = BC AC 3 5 (cm) Chu i a i c A C à: AB + BC + AC = + 3 + 5 = 30 (cm) D E C A F O B a Chứn inh: AOED n i i ược ư n n: Xé ứ i c AOED c : 0 DAO 90 (v AD l tiõp tuyõn cña (O)) 0 DEO 90 (v DC l tiõp tuyõn t¹i E cña (O)) 0 DAO DEO 80 AOED néi tiõp êng trßn êng kýnh OD Chứn inh EF s n s n i AD DA AB Ta c : DA // CB CB AB DAF = BCF (so le trong) MÆt kh c: F = F ( èi Ønh) 5
AD AF ADF CBF (g - g) CB CF () Mà AD = DE nh ch hai i u n c nhau C = CE nh ch hai i u n c nhau () Từ à DE AF. Th EC FC nh Ta su a: EF // AD ------------H T------------- SỞ GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT TP.Hà Nội MÔN : TOÁN - Năm học : 0 0 Ngày thi : ng 6 năm 0 T ời gi n l m i 0 p ú Bài I (,5 điểm) Cho x 0 x 5 A x 5 x 5 x 5 R ọn i u hức A. T nh i c a A hi = 9. 3 T A. 3 V i x 0,x 5. Bài II (,5 điểm) Giải i o n u ằng c c lập p ương rìn oặc ệ p ương rìn M i h h ch chở h 40 n hàn n s n à qu nh. D i n à i chở ượ ức 5 n n n i h àn hành h ch s h n h i ian qu nh n à à chở h ược 0 n. Hỏi h h ch i chở hàn h a nhiêu ngày? Bài III (,0 điểm) Cho Parabol (P): y x à ư n h n : 6 y x m 9.
T c c ia i c a Pa a P à ư n h n hi =. T ư n h n c Pa a P i hai i n hai h a c a ục un. Bài IV (3,5 điểm) Ch ư n n O ư n nh A = R. Gọi và d à hai i u n c a ư n n O i hai i A à.gọi I à un i c a OA à E à i hu c ư n n O E h n ùn i A à. Đư n h n i qua i E à u n c i EI c hai ư n h n và d n ượ i M N. Chứn inh AMEI à ứ i c n i i. Chứn inh ENI EBI và 3 Chứn inh AM. N = AI. I. 0 MIN 90. 4 Gọi F à i ch nh iữa c a cun A h n chứa E c a ư n n O. H nh i n ch c a a i c MIN h R hi a i E I F h n hàn. Bài V (0,5 điểm) V i > 0 i nhỏ nh c a i u hức: M 4x 3x 0. 4x Bài : ------------------------------------------------------------------------------------------------------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không được giải thích gì them / R ọn: ĐK: x 0, x 5 HƯỚNG DẪN GIẢI x. x +5-0 x-5. x-5 x-5 x +5 x 0 x 5 x+5 x-0 x-5 x +5 A= - - = = x-5 x-5 x +5 x-5 x+5 x-5 x +5 x-0 x +5 x-5 = = = (Voi x 0; x 5) x-5 x +5 x-5 x +5 / V i = 9 Thỏa n x 0,x 5 n n A c nh ược a c x 3. Vậ 3 5 A 3 5 8 4 3/ Ta c : ĐK x 0,x 5 x - 5 3 x - 5 - x - 5 A - 0 0 3 x + 5 3 3 x +5 x - 0 0 (Vì 3 x +5 0) x < 0 x < 0 x < 00 7
K hợ i x 0,x 5 Vậ i 0 < 00 à 5 h A < /3 Bài Gọi h i ian i chở h hàn h h ch à n à ĐK: > Th h i ian hực i chở h hàn à (ngày) M i n à h h ch i h i chở ược 40 x Thực i chở ược 40 0 = 50 n n n i n à i chở ược 50 n x V hực i n à i chở ượ ức 5 n n n a c : 50 40 5 x x 50x 40x + 40 = 5x -5x 5x -5x 0x - 40 = 0 5x -5x - 40 = 0 x -3x - 8 = 0 Gi i a = 7 T/M à = -4 i Vậ h i ian i chở h hàn h h ch à 7 n à Bài 3: / V i = a c : = 8 Phư n nh h ành i chun c a P à à x = x + 8 <=> x x 8 = 0 Gi i a x = 4 => y = 6 x = - => y = 4 Tọa c c ia i c a P à à 4 ; 6) và (- ; 4) / Phư n nh h ành i chun c a à P à x x + m 9 = 0 () Đ c P i hai i h n i n hai h a c a ục un h hư n nh c hai n hi i u ac < 0 m 9 < 0 (m 3)(m + 3) < 0 Gi i a c 3 < m < 3 Bài 4 n 8
/ Xé ứ i c AIEM c góc MAI = góc MEI = 90 o. => góc MAI + góc MEI = 80 o. Mà c ở i i n => ứ i c AIEM n i i / Xé ứ i c IEN c góc IEN = góc IBN = 90 o. góc IEN + góc IBN = 80 o. ứ i c I NE n i i c ENI = c E I = ½ s c IE * D ứ i c AMEI n i i => c EMI = c EAI = ½ s E ** Từ * à ** su a c EMI c ENI = ½ s A = 90 o. 3/ Xét tam giác vuông AMI và tam giác vuông BIN có c AIM = c NI cùn c n i c NI = 90 o ) AMI ~ BNI ( g-g) AM AI BI BN AM.BN = AI.BI 4/ Khi I E F h n hàn a c h nh D ứ i c AMEI n i i nên góc AMI = góc AEF = 45 o. N n a i c AMI u n c n i A Chứn inh ư n ự a c a i c NI u n c n i AM = AI, BI = BN Á ụn Pi a nh ược MI Vậ Bài 5: R 3 ; IN R S MIN. IM. IN 3R 4 9
M x x x x x 4x 4x (x) ( x ) 00 4x 4 3 0 4 4 00 Vì (x ) 0 và x > 0 0 Á ụn C si ch s ư n a c : 4x 4x x.. 4x M = (x) ( x ) 00 0 + + 00 = 0 4x x x x 0 M 0 ; D u = a x x x 4x 4 x = x 0 x 0 x x 0 Vậ M min = 0 ược hi = Bài 5: M 4x 3x 0 4x M 3 x x x 4 8x M 3 x x 8x Á ụn c si ch a s 8x x 8 00 x 00 4,, 8x 8x 3 4 4 ta có x 33 x.. 8x 8x 8x 8x Dấu = xẩy ra khi x = / mà x 0 Dấu = xẩy ra khi x = / 3 Vậy M 0 00 0 4 4 Vậ i nhỏ nh c a M n 0 hi M = 0
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT NĂM HỌC 0 0 ĐỀ THI MÔN: TOÁN (T ời gi n l m i 0 p ú, k ông kể ời gi n gi o đề) PHẦN I: TRẮC NGHIỆM ( điểm)t n 4 c u: ừ c u n c u 4 i c u u c 4 ựa chọn n chỉ c u nh ựa chọn n. E h i à i à ài hi chữ c i A C h c D ứn ư c ựa chọn à ch à n V ụ: N u c u ựa chọn à A h i à.a Câu. Gi c a. 7 n : A. B. 8 C. 7 D. 34 Câu. Đồ h hà s = à i n à ha s i qua i N ;. Khi c a n : A. m = - B. m = - C. m = 0 D. m = Câu 3. Ch a i c A C c i n ch n 00 c. Gọi M N P ư n ứn à un i c a A C CA. Khi i n ch a i c MNP n : A. 5 cm B. 0 cm C. 30 cm D. 35 cm Câu 4. T c c c i i u hức xc n hĩa à: A. x < B. x C. x > D. x PHẦN II. TỰ LUẬN (8 điểm) Câu 5. (.0 điểm) Gi i h hư n x y 0 nh x y 0 Câu 6. (.5 điểm) Ch hư n nh mx + m =0 à ẩn à ha s. a) Gi i hư n nh i = - b) T c c c i c a hư n nh c hai n hi h n i c) T c c c i c a hư n nh c hai n hi, x sa ch ổn P = x + x giá tr nhỏ nh. Câu 7. (.5 điểm) M h nh chữ nhậ an u c ch i n 00 c. i n n u ăn chi u ài c a h nh chữ nhậ h 0 c à ăn chi u n h 0 c h i n ch h nh chữ nhậ an u ăn n 3 300 c. T nh chi u ài chi u n c a h nh chữ nhậ an u.
Câu 8. (.0 điểm) Ch a i c A C c a c nhọn h n à a i c c n A < AC à n i i ư n n O ư n nh E. C c ư n ca AD à K c a a i c A C c nhau i i H. Đư n h n K c ư n n O i i hứ hai à F. Gọi I à un i c a c nh AC. Chứn inh n : a) Tứ i c AFEC à h nh han c n. b) H = OI à i H i ứn i F qua ư n h n AC. Câu 9.(.0 điểm) Ch a c à a s hực ư n hỏa n i u i n a c =. T i n nh c a i u hức: P = ab bc ca c ab. a bc b ca -----H T----- KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT NĂM HỌC 00-0 HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN HƯỚNG DẪN CHUNG: -Hư n ẫn ch chỉ nh à c ch i i i c c ý c n học sinh h i nh à n u học sinh i i h c ch h c à n à c c ư c h i h ẫn ch i i a. -T n i ài n u ở ư c nà sai h c c ư c sau c i n quan h n ược i. - ài h nh học u c h i n h nh h i ch i n u h n c h nh n ở h n nà h i h h n ch i h n i i i i n quan n h nh c a h n. -Đi àn à ổn i c a c c ý c c c u nh n 0 5 i à h n à n. BIỂU ĐIỂM VÀ ĐÁP ÁN: Phần I. Trắc nghiệm 0 điểm : M i c u n ch 0 5 i. Câu 3 4 Đ n B C A D Phần II. Tự luận 8 0 điểm. C u 5 0 điểm. N i un nh à Đi m Xé h hư n x y () nh x y 0 () Từ = ha à PT a ược : - x + = 0 0,5 (x - ) = 0 x = 0,5 Thay x = vào () y = 0,5
Vậ n hi c a h hư n nh ch à: x y 0,5 C u 6 5 điểm. a. 0 5 điểm : V i = - ta có () : N i un nh à Đi m x x 0 x( x ) 0 0,5 x 0. Vậ x i = - PT c hai n hi à x 0; x 0,5 b. 0 5 điểm : N i un nh à Đi m Ta có = - (m - = > 0 i m 0,5 Vậ i hư n nh u n c hai n hi h n i xx, 0,5 c. (0,5 điểm : P = N i un nh à Đi m x x x x x x = 4m - m + i m 0,5 D u = a = 0. Vậ i = 0 h hư n nh c hai n hi x, x hỏa mãn P = x x i nhỏ nh C u 7 5 điểm. N i un nh à Đi Gọi chi u ài h nh chữ nhậ à c chi u n à c i u i n > 0 0,5 Chu i h nh chữ nhậ an u à 00 c. a c hư n nh. x y 00 x y 005 () Khi ăn chi u ài 0 c ăn chi u n 0 c h ch hư c h nh chữ nhậ i à: Chi u ài: x 0 c chi u n : y 0 (cm) 0,5 0,5 0,5 x 0. y 0 xy 3300 Khi i n ch h nh chữ nhậ i à: 0x 0y 300 x y 30 () x y005 Từ à a c h : x y 30 T ừ ừn c a h a ược: = 305 h n. Tha à hư n nh a ược: x 700 0,5 0,5 3
Vậ chi u ài h nh chữ nhậ an u à: 700 c chi u n à 305 c 0,5 C u 8. 0 điểm. A K F B D H O I E a. 0 điểm : N i un nh à Đi m Có : BFE = 90 0 c n i i ch n nửa ư n n FE BF 0,5 BF AC (gt) FE AC () 0,5 o s AF = s CE o o o AFE = CFE FAC = ECA () 0,5 Từ à AFEC là hình thang cân 0,5 b. 0 điểm : N i un nh à Đi m EC BC EC AH (). 0,5 BF AC (gt) FE AC (). HAC = ECA mà 4 ECA = FAC HAF c n i A AH = AF Từ à AHCE là hình bình hành I à ia i hai ư n ché OI à ư n un nh BEH BH = OI 0,5 HAF c n i A HF AC HK = KF H i ứn i F qua AC 0,5 C u 9. 0 điểm. N i un nh à Đi a b c c a b c. c ac bc c Có: c ab ac bc c ab a( c b) c( b c) = ( c a)( c b) a b ab ab c a c b c ab ( c a)( c b) 0,5 C 0,5
a bc ( a b)( a c) Tư n ự: b ca ( b c)( b a) b c bc bc a b a c a bc ( a b)( a c) c a ca ca b c b a b ca ( b c)( b a) P D u = 0,5 a b b c c a a c c b b a c a c b a b a c b c b a = a c c b b a = 3 0,5 a hi a b c 3 Từ i n nh c a P à 3 ược hi à chỉ hi a b c 3 0,5 5