Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004 6.00 8.75 7.25 5 9N0004 9N Nguyễn Thành An 05/11/2004 8.50 7.00 5.75 6 9N0005 9N Nguyễn Thị Hồng An 23/06/2004 8.50 7.00 2.75 7 9N0006 9N Nguyễn Thu An 15/04/2004 8.75 7.00 5.25 8 9N0007 9N Nguyễn Thuỵ An 10/03/2004 4.00 6.50 4.75 9 9N0008 9N Phạm Thế An 12/02/2004 8.00 6.25 6.50 10 9N0009 9N Trương Thuý An 03/07/2004 7.50 7.25 5.50 11 9N0010 9N Vũ Hữu An 02/12/2004 8.00 5.75 6.25 12 9N0011 9N Vũ Vĩnh An 06/07/2004 v v v 13 9N0012 9N Bùi Hải Anh 12/08/2004 5.00 6.75 4.50 14 9N0013 9N Bùi Lê Tuấn Anh 27/02/2004 v v 5.00 15 9N0014 9N Bùi Minh Anh 09/07/2004 6.50 9.00 4.75 16 9N0015 9N Bùi Thị Hoài Anh 24/12/2004 7.00 8.00 4.75 17 9N0016 9N Bùi Việt Anh 11/05/2004 9.00 6.75 8.25 18 9N0017 9N Dương Quang Anh 12/09/2004 6.75 7.00 7.50 19 9N0018 9N Dương Quỳnh Anh 28/10/2004 7.50 7.50 6.50 20 9N0019 9N Dương Trâm Anh 08/12/2004 6.25 4.50 4.25 21 9N0020 9N Đào Nhật Anh 28/08/2004 8.50 v 5.00 22 9N0021 9N Đặng Hải Anh 22/04/2004 6.00 4.50 v 23 9N0022 9N Đặng Việt Anh 09/04/2004 9.00 6.50 3.00 24 9N0023 9N Đinh Quang Anh 20/12/2004 6.75 6.75 5.75 25 9N0024 9N Đỗ Châu Anh 06/01/2004 7.50 7.00 5.25 26 9N0025 9N Đỗ Nhật Anh 31/12/2004 7.00 6.50 6.00 27 9N0026 9N Hà Mỹ Anh 27/04/2004 7.50 6.75 6.50 28 9N0027 9N Hà Vũ Phương Anh 13/08/2004 v v v 29 9N0028 9N Hoàng Minh Anh 11/11/2004 6.50 6.25 4.75 30 9N0029 9N Hoàng Quế Anh 17/08/2004 7.50 8.75 7.00 31 9N0030 9N Khúc Châu Anh 23/11/2004 6.75 6.00 7.00 32 9N0031 9N Lâm Quỳnh Anh 26/12/2004 v v 3.75 9N0032 9N Lê Duy Anh 04/03/2004 7.50 6.00 5.75
Phòng số: 46 1 9N00 9N Lê Duy Anh 14/07/2004 6.00 7.50 7.00 2 9N0034 9N Lê Huyền Anh 09/01/2004 6.00 6.50 3.00 3 9N0035 9N Lê Ngọc Đức Anh 24/01/2004 6.75 7.50 7.50 4 9N0036 9N Lê Nguyễn Phương Anh 28/08/2004 8.00 8.25 8.00 5 9N0037 9N Lê Phan Anh 20/06/2004 8.00 8.25 6.25 6 9N0038 9N Lê Phương Anh 29/11/2004 6.00 6.00 4.50 7 9N0039 9N Lê Phương Anh 09/05/2004 6.75 6.50 5.00 8 9N0040 9N Lê Việt Anh 31/01/2004 9.50 5.50 4.50 9 9N0041 9N Lương Minh Anh 04/09/2004 7.00 7.25 8.00 10 9N0042 9N Ngô Chúc Anh 02/10/2004 6.50 7.75 7.00 11 9N0043 9N Nguyễn Diệu Anh 18/10/2004 8.50 7.00 5.50 12 9N0044 9N Nguyễn Đặng Đức Anh 31/03/2004 6.75 6.25 6.00 13 9N0045 9N Nguyễn Đức Anh 27/07/2004 7.50 9.00 8.00 14 9N0046 9N Nguyễn Đức Anh 22/05/2004 9.00 8.25 5.00 15 9N0047 9N Nguyễn Hà Anh 19/03/2004 6.75 7.00 5.00 16 9N0048 9N Nguyễn Hiền Anh 24/02/2004 7.00 7.75 6.50 17 9N0049 9N Nguyễn Hoài Anh 01/10/2004 9.00 8.25 4.50 18 9N0050 9N Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 22/07/2004 7.50 6.75 3.25 19 9N0051 9N Nguyễn Lê Ngọc Anh 24/07/2004 v 5.25 6.50 20 9N0052 9N Nguyễn Mạnh Hải Anh 31/12/2004 7.50 6.75 7.50 21 9N0053 9N Nguyễn Minh Anh 18/02/2004 8.00 7.00 6.00 22 9N0054 9N Nguyễn Ngọc Anh 28/09/2004 8.00 7.75 5.25 23 9N0055 9N Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 08/04/2004 6.00 v 6.00 24 9N0056 9N Nguyễn Nhật Anh 18/12/2004 v v v 25 9N0057 9N Nguyễn Như Quỳnh Anh 17/04/2004 v v v 26 9N0058 9N Nguyễn Phan Ngọc Anh 19/07/2004 7.50 3.50 6.25 27 9N0059 9N Nguyễn Phương Anh 29/01/2004 7.50 7.50 7.25 28 9N0060 9N Nguyễn Quỳnh Anh 08/10/2004 7.50 7.25 4.50 29 9N0061 9N Nguyễn Quỳnh Anh 24/12/2004 7.50 5.50 4.00 30 9N0062 9N Nguyễn Tài Anh 19/12/2004 6.00 6.75 6.00 31 9N0063 9N Nguyễn Thị Vi Anh 26/03/2004 8.50 8.00 8.00 32 9N0064 9N Nguyễn Tuấn Anh 06/04/2004 5.00 5.75 6.25
Phòng số: 47 1 9N0065 9N Nguyễn Tuấn Anh 10/01/2004 v 6.25 4.75 2 9N0066 9N Nguyễn Tùng Anh 09/10/2004 5.00 4.75 2.50 3 9N0067 9N Nguyễn Tư Tiến Anh 28/12/2004 4.75 5.25 2.50 4 9N0068 9N Nguyễn Vũ Đức Anh 14/07/2004 8.25 6.50 3.75 5 9N0069 9N Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 15/09/2004 v 6.75 9.00 6 9N0070 9N Phạm Minh Anh 02/04/2004 5.50 7.00 4.50 7 9N0071 9N Phạm Tú Anh 06/08/2004 4.75 6.25 6.00 8 9N0072 9N Phạm Việt Anh 23/07/2004 7.25 6.00 3.25 9 9N0073 9N Phan Nam Anh 13/05/2004 8.75 5.75 6.25 10 9N0074 9N Tạ Nguyễn Nguyệt Anh 10/06/2004 8.75 6.50 5.25 11 9N0075 9N Tô Quang Anh 03/02/2004 7.25 6.25 3.75 12 9N0076 9N Trần Diệu Anh 11/04/2004 9.25 7.25 7.50 13 9N0077 9N Trần Duy Anh 01/12/2004 8.25 6.00 5.25 14 9N0078 9N Trần Đăng Anh 27/01/2004 v 3.75 2.75 15 9N0079 9N Trần Hoàng Anh 01/09/2004 5.25 6.75 8.00 16 9N0080 9N Trần Phương Anh 30/06/2004 v v v 17 9N0081 9N Trần Phương Anh 15/08/2004 7.00 5.50 4.25 18 9N0082 9N Trần Phương Anh 26/03/2004 5.00 6.25 7.25 19 9N0083 9N Trần Quang Anh 03/11/2004 7.75 5.75 5.25 20 9N0084 9N Trần Quỳnh Anh 13/08/2004 4.50 4.25 7.00 21 9N0085 9N Trần Thị Phương Anh 21/01/2004 7.25 5.50 3.25 22 9N0086 9N Trần Tuấn Anh 22/08/2004 v v v 23 9N0087 9N Trần Vỹ Anh 03/02/2004 v v v 24 9N0088 9N Vũ Đức Việt Anh 06/03/2004 6.75 3.25 3.50 25 9N0089 9N Vũ Hoàng Anh 17/11/2004 8.25 5.50 4.25 26 9N0090 9N Vũ Quang Anh 02/11/2004 4.75 4.25 6.00 27 9N0091 9N Dương Ngọc Ánh 12/10/2004 6.75 6.75 5.00 28 9N0092 9N Nghiêm Xuân Bách 22/08/2004 v v v 29 9N0093 9N Vũ Lân Bách 19/01/2004 4.25 2.50 4.50 30 9N0094 9N Mai Quân Bảo 27/11/2004 7.25 4.75 5.25 31 9N0095 9N Ngô Gia Bảo 25/07/2004 8.25 4.50 5.00 32 9N0096 9N Nguyễn Phúc Bảo 23/07/2004 8.25 5.25 6.00
Phòng số: 48 1 9N0097 9N Nguyễn Quốc Bảo 15/01/2004 7.25 6.75 8.50 2 9N0098 9N Vũ Thiên Bảo 12/01/2004 4.75 5.50 v 3 9N0099 9N Trương Điểm Bích 27/11/2004 6.25 7.00 4.00 4 9N0100 9N Đặng Nhật Bình 02/10/2004 4.25 4.00 3.50 5 9N0101 9N Nguyễn Vương Bình 19/02/2004 3.25 1.50 3.00 6 9N0102 9N Phùng Văn Bình 09/06/2004 7.50 4.00 6.50 7 9N0103 9N Trịnh Dương Bình 15/12/2004 8.25 4.25 5.00 8 9N0104 9N Vũ Trần Minh Bình 22/10/2004 6.50 5.25 7.25 9 9N0105 9N Phạm Minh Châu 20/08/2004 3.50 4.50 6.00 10 9N0106 9N Vũ Hà Bảo Châu 29/10/2004 7.00 6.75 7.00 11 9N0107 9N Bùi Thị Huệ Chi 01/12/2004 3.75 6.75 7.50 12 9N0108 9N Dương Quỳnh Chi 20/10/2004 6.25 7.00 4.00 13 9N0109 9N Đặng Linh Chi 20/12/2004 5.25 8.25 7.50 14 9N0110 9N Đặng Quỳnh Chi 06/02/2004 8.25 8.25 7.00 15 9N0111 9N Lê Ngọc Chi 09/01/2004 5.50 4.00 3.50 16 9N0112 9N Lương Linh Chi 07/09/2004 8.50 7.00 5.00 17 9N0113 9N Ngô Quế Chi 08/07/2004 5.25 4.75 3.50 18 9N0114 9N Nguyễn Hà Chi 16/08/2004 7.00 6.50 7.50 19 9N0115 9N Nguyễn Kim Chi 05/08/2004 3.00 7.25 7.50 20 9N0116 9N Nguyễn Phan Yến Chi 12/06/2004 4.75 7.75 5.00 21 9N0117 9N Nguyễn Thị Linh Chi 10/09/2004 8.75 6.75 7.00 22 9N0118 9N Phạm Linh Chi 30/05/2004 7.25 5.25 4.50 23 9N0119 9N Phạm Ngọc Khánh Chi 20/02/2004 6.50 6.00 8.50 24 9N0120 9N Phạm Quỳnh Chi 18/01/2004 8.50 5.00 7.25 25 9N0121 9N Phạm Quỳnh Chi 26/09/2004 1.25 5.50 4.50 26 9N0122 9N Thân Hà Chi 19/06/2004 8.25 7.00 6.25 27 9N0123 9N Tống Mỹ Chi 04/12/2004 6.25 6.00 6.25 28 9N0124 9N Trịnh Vân Chi 17/06/2004 7.75 5.25 7.00 29 9N0125 9N Vũ Khải Chi 08/10/2004 7.00 6.00 6.50 30 9N0126 9N Vũ Thị Phương Chi 09/02/2004 6.25 6.00 9.00 31 9N0127 9N Vương Mai Chi 22/11/2004 6.75 6.50 4.50 32 9N0128 9N Ngô Chí Công 09/10/2004 7.25 5.75 5.50
Phòng số: 49 1 9N0129 9N Lâm Chí Cường 03/11/2004 7.75 3.00 4.75 2 9N0130 9N Nguyễn Mạnh Cường 17/10/2004 6.25 5.25 4.25 3 9N0131 9N Nguyễn Thế Cường 22/11/2004 5.00 5.25 3.75 4 9N0132 9N Phùng Bá Cường 05/10/2004 6.00 5.50 5.50 5 9N01 9N Nguyễn Ngọc Diệp 09/11/2004 8.50 7.00 7.50 6 9N0134 9N Vũ Huyền Diệu 10/04/2004 7.25 6.25 3.25 7 9N0135 9N Bùi Chí Dũng 02/11/2004 6.00 5.50 2.50 8 9N0136 9N Hồ Chí Dũng 04/12/2004 3.00 4.75 3.25 9 9N0137 9N Lê Tuấn Dũng 18/12/2004 6.50 5.75 6.25 10 9N0138 9N Nguyễn Anh Dũng 22/11/2004 7.00 6.75 7.50 11 9N0139 9N Phó Minh Dũng 13/02/2004 9.50 v 6.00 12 9N0140 9N Trần Quang Dũng 06/07/2004 8.25 5.75 6.50 13 9N0141 9N Đặng Khánh Duy 01/01/2004 8.25 6.00 7.50 14 9N0142 9N Đỗ Nguyễn Hoàng Duy 28/10/2004 4.75 5.25 4.25 15 9N0143 9N Đỗ Trần Anh Duy 11/01/2004 6.25 6.00 5.50 16 9N0144 9N Lê Bùi Anh Duy 20/11/2004 6.50 5.25 6.25 17 9N0145 9N Mai Ngọc Duy 22/01/2004 7.75 5.50 v 18 9N0146 9N Phạm Đình Duy 15/11/2003 6.25 6.75 7.75 19 9N0147 9N Trần Quang Duy 06/07/2004 6.75 7.00 6.25 20 9N0148 9N Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 10/05/2004 7.75 6.50 5.00 21 9N0149 9N Đỗ Tùng Dương 26/11/2004 4.75 5.00 4.25 22 9N0150 9N Nguyễn Hoàng Dương 11/08/2004 5.75 6.00 v 23 9N0151 9N Nguyễn Mạnh Dương 10/08/2004 7.00 6.00 5.25 24 9N0152 9N Nguyễn Minh Dương 12/05/2004 7.00 5.00 5.25 25 9N0153 9N Nguyễn Thuỳ Dương 22/07/2004 7.25 7.25 3.25 26 9N0154 9N Nguyễn Thuỳ Dương 26/11/2004 6.25 6.00 4.50 27 9N0155 9N Nguyễn Tùng Dương 01/01/2004 4.50 5.50 v 28 9N0156 9N Phạm Tùng Dương 19/08/2004 5.50 5.00 7.00 29 9N0157 9N Vũ Thanh Thuỳ Dương 28/09/2004 5.75 5.75 6.50 30 9N0158 9N Nguyễn Hữu Đại 18/04/2004 4.50 6.00 3.50 31 9N0159 9N Đỗ Khánh Đan 09/11/2004 7.75 v 7.50 32 9N0160 9N Nguyễn Tâm Đan 19/12/2004 5.50 7.00 v
Phòng số: 50 1 9N0161 9N Dư Hưng Đạt 28/04/2004 5.75 6.25 6.75 2 9N0162 9N Nguyễn Tiến Đạt 25/02/2004 5.50 6.25 7.75 3 9N0163 9N Nguyễn Tiến Đạt 18/11/2004 7.50 5.50 4.00 4 9N0164 9N Phạm Quốc Đạt 05/10/2004 7.75 4.75 5.75 5 9N0165 9N Phạm Tiến Đạt 22/02/2004 v v v 6 9N0166 9N Tạ Quang Đạt 19/10/2004 v v v 7 9N0167 9N Hà Minh Đăng 29/10/2004 3.75 6.50 5.25 8 9N0168 9N Dương Vũ Đức 26/09/2004 v v v 9 9N0169 9N Đặng Anh Đức 05/01/2004 6.00 6.00 3.25 10 9N0170 9N Hoàng Anh Đức 11/03/2004 v v v 11 9N0171 9N Nguyễn Ngọc Đức 10/09/2004 v v 2.75 12 9N0172 9N Phùng Minh Đức 02/08/2004 8.25 5.00 3.75 13 9N0173 9N Trần Minh Đức 09/06/2004 9.50 7.25 6.75 14 9N0174 9N Đỗ Hồng Giang 18/09/2004 5.25 5.50 4.75 15 9N0175 9N Lê Thu Giang 13/12/2004 6.25 8.00 4.00 16 9N0176 9N Mai Ngân Giang 20/05/2004 3.75 6.75 7.75 17 9N0177 9N Ngô Hương Giang 03/08/2004 4.50 4.50 2.00 18 9N0178 9N Nguyễn Hương Giang 16/09/2004 5.25 7.00 4.50 19 9N0179 9N Nguyễn Kim Trường Giang 19/10/2004 6.75 6.25 7.50 20 9N0180 9N Nguyễn Quỳnh Giang 17/06/2004 6.00 5.75 3.75 21 9N0181 9N Nguyễn Trịnh Thu Giang 12/09/2004 7.25 7.00 5.50 22 9N0182 9N Phạm Minh Giang 30/08/2004 6.50 4.50 4.00 23 9N0183 9N Phạm Thị Châu Giang 10/02/2004 8.25 6.50 5.25 24 9N0184 9N Trịnh Ngân Giang 02/03/2004 3.00 5.50 2.25 25 9N0185 9N Vũ Hương Giang 03/03/2004 v v v 26 9N0186 9N Bùi Tạ Thái Hà 07/07/2004 7.00 8.00 5.00 27 9N0187 9N Đặng Hoàng Minh Hà 07/03/2004 v v v 28 9N0188 9N Đoàn Thái Hà 31/10/2004 v 6.75 v 29 9N0189 9N Lê Nguyệt Hà 15/12/2004 8.75 6.75 8.00 30 9N0190 9N Lê Trung Hà 21/01/2004 8.00 6.50 8.50 31 9N0191 9N Nguyễn Hải Hà 03/10/2004 5.25 6.50 5.50 32 9N0192 9N Nguyễn Mạnh Hà 14/03/2004 4.75 4.50 5.75
Phòng số: 51 1 9N0193 9N Nguyễn Phạm Ngọc Hà 03/11/2004 4.00 7.50 3.50 2 9N0194 9N Phạm Minh Ngọc Hà 23/02/2004 7.50 6.25 6.00 3 9N0195 9N Vũ Khánh Hà 02/07/2004 5.00 7.25 7.00 4 9N0196 9N Vũ Thu Hà 03/05/2004 v v v 5 9N0197 9N Vũ Thu Hà 01/09/2004 4.00 6.25 3.50 6 9N0198 9N Lê Minh Hải 13/09/2004 7.75 5.00 6.75 7 9N0199 9N Lê Ngọc Hải 05/10/2004 8.50 6.25 4.50 8 9N0200 9N Trần Quỳnh Hải 06/11/2004 8.50 6.75 5.50 9 9N0201 9N Nguyễn Anh Hào 01/01/2004 7.50 6.25 2.50 10 9N0202 9N Trần Đình Hào 20/12/2004 v 5.00 v 11 9N0203 9N Kiều Thị Minh Hằng 06/12/2004 6.50 5.00 4.00 12 9N0204 9N Lê Việt Hằng 18/02/2004 7.25 8.00 5.00 13 9N0205 9N Nguyễn Minh Hằng 04/10/2004 7.75 7.25 4.25 14 9N0206 9N Nguyễn Thanh Hằng 15/08/2004 8.50 7.00 5.75 15 9N0207 9N Nguyễn Thị Thu Hằng 24/03/2004 5.75 7.00 2.25 16 9N0208 9N Đặng Thuỷ Diệu Hiền 07/08/2004 4.75 4.50 7.00 17 9N0209 9N Đỗ Kim Hiền 03/04/2004 3.50 6.00 2.25 18 9N0210 9N Lê Nguyễn Minh Hiền 09/07/2004 8.50 8.00 7.50 19 9N0211 9N Mai Minh Hiền 26/03/2004 7.00 6.50 3.25 20 9N0212 9N Bùi Minh Hiển 29/02/2004 9.25 6.75 6.25 21 9N0213 9N Nguyễn Phạm Hiển 08/08/2004 9.00 7.50 8.25 22 9N0214 9N Đoàn Viết Minh Hiếu 29/06/2004 4.50 4.00 7.75 23 9N0215 9N Lê Minh Hiếu 18/10/2004 3.75 3.00 2.00 24 9N0216 9N Nghiêm Trung Hiếu 05/07/2004 4.50 2.50 2.50 25 9N0217 9N Nguyễn Hữu Chung Hiếu 24/02/2004 6.50 6.25 2.25 26 9N0218 9N Nguyễn Trung Hiếu 01/09/2004 7.75 6.00 4.75 27 9N0219 9N Hồ Quỳnh Hoa 16/01/2004 7.00 7.75 6.25 28 9N0220 9N Hồ Quỳnh Hoa 16/01/2004 v v v 29 9N0221 9N Lê Phương Hoa 19/11/2004 7.00 7.75 6.00 30 9N0222 9N Nguyễn Thái Hoà 19/10/2004 8.75 6.50 6.00 31 9N0223 9N Đặng Huy Hoàng 26/09/2004 8.50 2.00 3.25 32 9N0224 9N Lê Việt Hoàng 02/09/2004 4.50 5.50 5.50
Phòng số: 52 1 9N0225 9N Lê Vũ Hoàng 20/11/2004 5.50 5.25 4.75 2 9N0226 9N Nguyễn Lê Hoàng 11/11/2004 3.25 4.00 4.00 3 9N0227 9N Nguyễn Việt Hoàng 26/03/2004 4.25 v 4.00 4 9N0228 9N Nguyễn Việt Hoàng 08/09/2004 6.25 6.75 5.00 5 9N0229 9N Trương Lê Hoàng 06/10/2004 6.00 6.25 4.75 6 9N0230 9N Nghiêm Quốc Hùng 30/10/2004 6.75 7.50 5.50 7 9N0231 9N Tiêu Phi Hùng 01/10/2004 v v v 8 9N0232 9N Bùi Việt Huy 03/09/2004 8.00 7.50 7.00 9 9N02 9N Đoàn Mạnh Quang Huy 26/04/2004 5.50 v 2.50 10 9N0234 9N Đỗ Nhật Huy 06/09/2004 4.50 4.50 4.50 11 9N0235 9N Lê Quang Huy 04/02/2004 7.00 4.75 5.25 12 9N0236 9N Lê Quang Huy 22/09/2004 6.50 5.75 3.75 13 9N0237 9N Lương Quang Huy 05/08/2004 5.50 4.00 3.25 14 9N0238 9N Nguyễn Đức Huy 14/01/2004 8.25 6.25 6.50 15 9N0239 9N Nguyễn Xuân Huy 30/07/2004 7.25 6.75 5.25 16 9N0240 9N Phạm Đức Huy 19/12/2004 6.50 5.50 3.75 17 9N0241 9N Quản Minh Huy 02/02/2004 5.50 6.50 2.50 18 9N0242 9N Trần Giang Huy 09/05/2004 5.50 7.25 5.00 19 9N0243 9N Trần Quang Huy 15/09/2004 5.00 3.00 2.25 20 9N0244 9N Trương Tuấn Huy 28/11/2004 v v v 21 9N0245 9N Vũ Quang Huy 03/09/2004 5.00 6.75 3.25 22 9N0246 9N Vũ Quang Huy 11/09/2004 8.50 4.75 6.25 23 9N0247 9N Vũ Quang Huy 18/06/2004 6.50 3.00 3.50 24 9N0248 9N Nguyễn Khánh Huyền 10/10/2004 4.75 6.00 2.00 25 9N0249 9N Nguyễn Khánh Huyền 27/01/2004 v v v 26 9N0250 9N Nguyễn Mỹ Huyền 23/12/2004 v v v 27 9N0251 9N Nguyễn Ngọc Huyền 13/04/2004 6.75 7.50 8.25 28 9N0252 9N Nguyễn Thanh Huyền 10/11/2004 7.00 7.75 4.00 29 9N0253 9N Nguyễn Thu Huyền 29/01/2004 v v v 30 9N0254 9N Trần Minh Huyền 28/12/2004 7.25 6.75 3.75 31 9N0255 9N Bùi Việt Hưng 26/11/2004 8.25 4.00 7.75 32 9N0256 9N Giản Quốc Hưng 24/09/2004 6.75 v 4.25
Phòng số: 53 1 9N0257 9N Nguyễn An Phúc Hưng 04/02/2004 8.25 6.75 7.75 2 9N0258 9N Nguyễn Duy Hưng 09/01/2004 6.00 6.50 6.75 3 9N0259 9N Nguyễn Trọng Hưng 21/08/2004 4.25 6.00 5.25 4 9N0260 9N Hồ Thị Quỳnh Hương 12/09/2004 5.00 6.00 7.25 5 9N0261 9N Nguyễn Mai Hương 19/01/2004 6.25 7.50 4.50 6 9N0262 9N Nguyễn Mỹ Hương 27/01/2004 3.75 6.75 2.00 7 9N0263 9N Nguyễn Thu Hương 11/05/2004 6.50 8.00 5.25 8 9N0264 9N Hoàng Bảo Kha 15/10/2004 4.00 4.75 3.00 9 9N0265 9N Nguyễn Bá Khang 06/10/2004 4.00 4.00 5.00 10 9N0266 9N Hoàng Cao Khanh 16/02/2004 v 6.00 8.00 11 9N0267 9N Tạ Vân Khanh 12/11/2004 6.75 6.00 5.50 12 9N0268 9N Đào An Khánh 13/08/2004 v v v 13 9N0269 9N Đinh Nam Khánh 13/09/2004 3.00 v 2.50 14 9N0270 9N Hoàng Nam Khánh 21/09/2004 6.00 7.00 8.50 15 9N0271 9N Nguyễn An Khánh 31/07/2004 5.25 6.25 7.25 16 9N0272 9N Nguyễn Duy Khánh 02/02/2004 5.25 5.50 4.50 17 9N0273 9N Nguyễn Ngọc Khánh 10/11/2004 8.25 6.25 5.25 18 9N0274 9N Nguyễn Quang Khánh 14/01/2004 4.25 2.75 2.50 19 9N0275 9N Nguyễn Quốc Khánh 07/02/2004 6.75 5.50 4.00 20 9N0276 9N Nguyễn Thị Ngọc Khánh 20/09/2004 2.50 6.25 2.25 21 9N0277 9N Trần Đỗ Bảo Khánh 12/04/2004 7.25 5.00 9.00 22 9N0278 9N Trần Gia Khánh 12/07/2004 4.25 3.25 3.25 23 9N0279 9N Trần Lê An Khánh 10/06/2004 4.25 6.25 4.25 24 9N0280 9N Trần Quỳnh Khánh 18/08/2004 7.50 6.75 5.25 25 9N0281 9N Trương Gia Khánh 22/10/2004 8.25 6.00 v 26 9N0282 9N Nguyễn Minh Khiêm 24/06/2004 4.25 3.75 3.75 27 9N0283 9N Nguyễn Lê Khoa 19/02/2004 7.50 6.00 8.00 28 9N0284 9N Nguyễn Tường Khoa 24/01/2004 6.25 5.50 7.00 29 9N0285 9N Đăng Minh Khôi 19/11/2004 v v v 30 9N0286 9N Lê Nhật Minh Khôi 02/01/2004 5.50 5.75 4.25 31 9N0287 9N Nguyễn Minh Khôi 03/07/2004 5.25 6.75 4.75 32 9N0288 9N Nguyễn Phương Khôi 17/07/2004 v v v
Phòng số: 54 1 9N0289 9N Lại Minh Khuê 27/01/2004 6.50 6.50 8.50 2 9N0290 9N Nguyễn Bảo Khuê 27/10/2004 7.00 7.50 7.00 3 9N0291 9N Hoàng Đức Kiên 26/10/2004 8.25 5.25 7.75 4 9N0292 9N Hoàng Đức Kiên 21/10/2004 8.75 5.75 6.50 5 9N0293 9N Nguyễn Mạnh Kiên 19/08/2004 5.00 6.50 3.75 6 9N0294 9N Phan Trung Kiên 27/10/2004 v v v 7 9N0295 9N Vũ Đức Kiên 07/02/2004 v v v 8 9N0296 9N Đỗ Quang Kiệt 01/10/2004 5.50 7.00 7.50 9 9N0297 9N Lê Kiệt 28/10/2004 5.50 5.00 2.50 10 9N0298 9N Lương Vũ Kiệt 10/10/2004 5.25 6.75 8.25 11 9N0299 9N Nguyễn Tùng Lâm 04/04/2004 6.00 6.00 6.25 12 9N0300 9N Nguyễn Vũ Lâm 18/01/2004 5.25 6.75 7.00 13 9N0301 9N Phạm Thanh Lâm 15/10/2004 4.75 6.50 7.50 14 9N0302 9N Trần Tùng Lâm 06/08/2004 7.75 7.00 5.00 15 9N0303 9N Vũ Tùng Lâm 30/04/2004 8.25 4.75 5.00 16 9N0304 9N Vũ Tùng Lâm 06/11/2004 6.00 3.50 5.50 17 9N0305 9N Lưu Quỳnh Liên 26/01/2004 7.00 5.00 5.75 18 9N0306 9N Trần Ngô Phương Liên 16/02/2004 6.25 7.50 6.25 19 9N0307 9N Bùi Đỗ Ngọc Linh 10/10/2004 6.50 7.00 7.25 20 9N0308 9N Bùi Thảo Linh 04/05/2004 4.75 5.50 5.25 21 9N0309 9N Dương Thị Khánh Linh 10/12/2004 6.25 6.50 4.75 22 9N0310 9N Dương Thuỳ Linh 17/08/2004 6.00 6.50 6.00 23 9N0311 9N Đào Mai Linh 14/12/2004 4.75 6.75 7.00 24 9N0312 9N Đặng Khương Linh 29/06/2004 6.75 6.50 5.00 25 9N0313 9N Đinh Thị Thuỳ Linh 03/01/2004 8.75 8.00 7.00 26 9N0314 9N Đoàn Diệu Linh 04/10/2004 7.50 6.75 6.00 27 9N0315 9N Đỗ Khánh Linh 27/08/2004 4.75 5.00 4.75 28 9N0316 9N Đỗ Khánh Linh 17/09/2004 7.50 6.50 6.50 29 9N0317 9N Đỗ Thùy Linh 08/08/2004 6.75 5.50 6.00 30 9N0318 9N Hà Khánh Linh 13/10/2004 4.25 2.50 3.75 31 9N0319 9N Hoàng Diệu Linh 03/09/2004 6.00 6.50 6.75 32 9N0320 9N Hoàng Thuỳ Linh 12/08/2004 5.25 8.50 5.00
Phòng số: 55 1 9N0321 9N Hoàng Thuỳ Linh 27/11/2004 6.25 5.00 7.75 2 9N0322 9N Lý Linh Linh 28/11/2004 6.75 v 7.75 3 9N0323 9N Ngô Gia Linh 31/10/2004 8.00 6.50 8.25 4 9N0324 9N Ngô Hà Linh 20/02/2004 7.00 7.75 5.00 5 9N0325 9N Ngô Thị Diệu Linh 11/06/2004 4.75 6.75 8.00 6 9N0326 9N Ngô Thị Thuỳ Linh 11/06/2004 7.00 8.00 8.50 7 9N0327 9N Nguyễn Bảo Linh 23/04/2004 6.50 5.25 3.50 8 9N0328 9N Nguyễn Diệu Linh 15/11/2004 4.50 6.25 6.00 9 9N0329 9N Nguyễn Diệu Linh 19/08/2004 4.00 5.75 4.00 10 9N00 9N Nguyễn Hà Phương Linh 04/03/2004 6.25 6.25 7.75 11 9N01 9N Nguyễn Hoàng Bảo Linh 03/08/2004 6.25 6.00 5.75 12 9N02 9N Nguyễn Hoàng Diệu Linh 08/04/2004 v v v 13 9N03 9N Nguyễn Hoàng Phương Linh 18/02/2004 v v v 14 9N04 9N Nguyễn Huyền Linh 04/11/2004 9.00 7.25 8.75 15 9N05 9N Nguyễn Khánh Linh 25/05/2004 7.75 8.00 7.50 16 9N06 9N Nguyễn Khánh Linh 18/10/2004 7.25 5.50 4.00 17 9N07 9N Nguyễn Khánh Linh 20/12/2004 9.25 8.00 v 18 9N08 9N Nguyễn Ngọc Linh 08/03/2004 6.50 5.00 5.75 19 9N09 9N Nguyễn Nhã Linh 03/02/2004 6.25 5.00 8.00 20 9N0340 9N Nguyễn Phương Linh 06/06/2004 8.75 6.50 7.50 21 9N0341 9N Nguyễn Phương Linh 16/09/2004 6.25 7.50 3.50 22 9N0342 9N Nguyễn Phương Linh 05/12/2004 7.25 5.50 v 23 9N0343 9N Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/05/2004 6.50 7.00 6.75 24 9N0344 9N Nguyễn Thị Thảo Linh 31/07/2004 5.00 v 6.25 25 9N0345 9N Nguyễn Thuỳ Linh 07/07/2004 6.00 6.50 7.00 26 9N0346 9N Nguyễn Thuỳ Linh 02/08/2004 5.00 5.25 5.50 27 9N0347 9N Nguyễn Trần Phúc Linh 06/03/2004 5.25 7.50 6.00 28 9N0348 9N Phạm Bằng Linh 04/12/2004 6.50 7.25 7.75 29 9N0349 9N Phạm Diệu Linh 01/01/2004 8.00 8.00 5.75 30 9N0350 9N Phạm Khánh Linh 07/10/2004 8.25 7.50 5.00 31 9N0351 9N Phùng Ngọc Linh 04/10/2004 8.25 6.00 7.25 32 9N0352 9N Trần Hoàng Ngọc Linh 11/10/2004 6.25 6.00 6.25
Phòng số: 56 1 9N0353 9N Trần Khánh Linh 12/09/2004 3.25 4.50 5.75 2 9N0354 9N Trần Lương Khánh Linh 19/12/2004 5.50 7.50 7.25 3 9N0355 9N Trần Mai Linh 06/08/2004 5.25 2.50 7.50 4 9N0356 9N Vũ Diệu Linh 07/01/2004 4.75 7.50 4.25 5 9N0357 9N Vũ Hà Linh 25/07/2004 4.25 7.50 6.00 6 9N0358 9N Vũ Lê Khánh Linh 15/07/2004 7.25 5.25 4.75 7 9N0359 9N Vũ Tú Linh 03/03/2004 4.75 8.00 8.25 8 9N0360 9N Đỗ Hữu Long 11/04/2003 4.00 5.50 4.25 9 9N0361 9N Đỗ Nguyên Hải Long 13/09/2004 7.00 4.50 4.75 10 9N0362 9N Hoàng Phi Long 24/06/2004 4.50 5.00 4.75 11 9N0363 9N Lê Hoàng Long 21/06/2004 6.50 5.00 7.00 12 9N0364 9N Lê Nguyễn Hải Long 20/09/2004 7.25 5.50 5.00 13 9N0365 9N Nguyễn Long 04/01/2004 6.25 4.75 6.00 14 9N0366 9N Nguyễn Lê Hải Long 06/08/2004 8.50 8.00 6.00 15 9N0367 9N Nguyễn Trần Long 25/09/2004 6.25 6.00 7.25 16 9N0368 9N Phạm Thành Long 12/01/2004 7.50 4.75 6.00 17 9N0369 9N Vũ Tuấn Long 10/03/2004 v v v 18 9N0370 9N Vũ Việt Long 31/01/2004 7.75 6.50 8.75 19 9N0371 9N Lê Quang Lộc 10/02/2004 8.25 6.50 7.50 20 9N0372 9N Ngô Xuân Lộc 29/01/2004 7.50 v 6.00 21 9N0373 9N Nguyễn Đức Lộc 06/07/2004 7.25 7.00 5.75 22 9N0374 9N Dương Hương Ly 03/03/2004 v v v 23 9N0375 9N Dương Hương Ly 05/01/2004 6.50 8.00 6.50 24 9N0376 9N Phạm Mai Ly 04/12/2004 7.25 6.50 5.75 25 9N0377 9N Bùi Phương Mai 26/07/2004 8.25 7.00 3.75 26 9N0378 9N Nguyễn Hoàng Mai 26/08/2004 5.25 5.75 5.25 27 9N0379 9N Nguyễn Hồng Mai 22/08/2004 v v v 28 9N0380 9N Nguyễn Lê Mai 22/12/2004 6.25 5.75 3.25 29 9N0381 9N Nguyễn Ngọc Mai 03/03/2004 v v v 30 9N0382 9N Nguyễn Xuân Mai 29/04/2004 v 5.50 5.50 31 9N0383 9N Nguyễn Đức Mạnh 29/12/2004 5.00 5.75 3.00 32 9N0384 9N Nguyễn Đức Mạnh 06/12/2004 5.25 6.75 3.25
Phòng số: 57 1 9N0385 9N Phạm Đỗ Mạnh 15/10/2004 8.50 5.75 5.25 2 9N0386 9N Phan Vũ Mộc Miên 17/04/2004 7.50 6.00 4.50 3 9N0387 9N Bùi Đình Nguyễn Minh 30/12/2004 9.00 5.00 6.50 4 9N0388 9N Cao Phạm Quang Minh 15/09/2004 9.25 5.75 7.00 5 9N0389 9N Đào Lê Ngọc Minh 19/10/2004 5.50 7.00 7.00 6 9N0390 9N Đặng Nhật Minh 25/05/2004 2.25 2.00 2.50 7 9N0391 9N Đặng Tuấn Minh 08/07/2004 8.50 7.00 8.25 8 9N0392 9N Đoàn Quang Minh 03/10/2004 v v v 9 9N0393 9N Đỗ Đức Minh 02/01/2004 5.75 6.25 4.00 10 9N0394 9N Đỗ Nhật Minh 06/09/2004 5.00 6.75 4.50 11 9N0395 9N Hồ Nhật Minh 28/10/2004 6.00 5.75 4.50 12 9N0396 9N Kim Duy Minh 02/12/2004 7.00 4.50 5.50 13 9N0397 9N Lê Đức Minh 20/06/2004 4.50 5.75 5.50 14 9N0398 9N Lê Hoàng Bảo Minh 03/01/2004 v v v 15 9N0399 9N Lưu Thị Ngọc Minh 24/11/2004 5.00 6.75 8.00 16 9N0400 9N Nghiêm Tuấn Minh 27/06/2004 6.50 5.00 4.50 17 9N0401 9N Nguyễn Anh Minh 04/08/2004 6.00 6.00 4.25 18 9N0402 9N Nguyễn Đình Minh 25/11/2004 7.25 4.75 4.25 19 9N0403 9N Nguyễn Đức Minh 13/01/2004 9.00 5.25 4.50 20 9N0404 9N Nguyễn Đức Huy Minh 29/10/2004 8.50 7.00 7.50 21 9N0405 9N Nguyễn Hiểu Minh 27/01/2004 9.50 7.50 5.00 22 9N0406 9N Nguyễn Ngọc Minh 11/09/2004 7.00 6.50 4.75 23 9N0407 9N Nguyễn Nhật Minh 04/07/2004 6.75 4.25 5.00 24 9N0408 9N Nguyễn Nhật Minh 09/12/2004 8.00 6.50 7.75 25 9N0409 9N Nông Hải Minh 29/10/2004 5.25 3.50 3.50 26 9N0410 9N Phạm Gia Minh 17/11/2004 v v v 27 9N0411 9N Phan Lê Tuấn Minh 21/11/2004 8.50 4.50 4.75 28 9N0412 9N Phan Nhật Minh 28/11/2004 9.00 6.50 5.50 29 9N0413 9N Trần Đức Minh 19/09/2004 3.50 v 4.25 30 9N0414 9N Trần Ngọc Minh 22/12/2004 7.00 7.25 6.00 31 9N0415 9N Trần Quang Minh 17/12/2004 8.50 6.25 6.50 32 9N0416 9N Trương Bảo Minh 05/01/2004 6.75 7.50 5.00
Phòng số: 58 1 9N0417 9N Vũ Đức Minh 20/09/2004 8.50 4.75 4.50 2 9N0418 9N Vũ Ngọc Hiền Minh 15/04/2004 8.75 6.50 6.00 3 9N0419 9N Vương Hồng Minh 08/10/2004 8.25 5.50 5.25 4 9N0420 9N Đồ Huyễn My 26/12/2004 6.00 8.00 8.50 5 9N0421 9N Hồ Ngọc Trà My 20/06/2004 7.50 7.00 6.25 6 9N0422 9N Lã Vũ Trà My 04/12/2004 5.75 6.75 6.00 7 9N0423 9N Nguyễn Hà My 28/01/2004 5.50 6.75 5.00 8 9N0424 9N Nguyễn Trà My 02/08/2004 v v v 9 9N0425 9N Phạm Vũ Trà My 10/07/2004 5.50 5.50 4.00 10 9N0426 9N Bùi Hải Nam 30/09/2004 7.00 2.50 3.50 11 9N0427 9N Hồ Nguyễn Hoàng Nam 16/04/2004 6.00 4.50 3.25 12 9N0428 9N Nguyễn Gia Nam 13/12/2004 8.25 3.50 4.75 13 9N0429 9N Nguyễn Hữu Giang Nam 18/06/2004 2.25 5.25 3.25 14 9N0430 9N Nguyễn Phương Nam 27/10/2004 6.00 3.50 5.75 15 9N0431 9N Nguyễn Thành Nam 11/08/2004 7.50 3.50 7.50 16 9N0432 9N Quách Hải Nam 16/09/2004 v v 3.25 17 9N04 9N Vũ Phương Nga 10/11/2004 v v v 18 9N0434 9N Bùi Khánh Ngân 20/08/2004 7.75 4.50 6.00 19 9N0435 9N Hà Hoàng Ngân 14/02/2004 9.50 8.00 7.50 20 9N0436 9N Hoàng Thị Thu Ngân 04/12/2004 8.25 5.00 2.75 21 9N0437 9N Nguyễn Đặng Tuyết Ngân 02/10/2004 7.50 4.25 2.00 22 9N0438 9N Nguyễn Hoàng Ngân 01/09/2004 7.50 7.25 6.00 23 9N0439 9N Nguyễn Phương Ngân 10/01/2004 8.50 5.50 5.50 24 9N0440 9N Tạ Thị Hà Ngân 17/01/2004 v v v 25 9N0441 9N Vũ Hoàng Ngân 12/03/2004 8.50 7.50 6.75 26 9N0442 9N Đoàn Trung Nghĩa 03/09/2004 8.50 5.00 6.25 27 9N0443 9N Nguyễn Trọng Nghĩa 12/03/2004 6.25 6.00 7.25 28 9N0444 9N Đỗ Hoàng Ánh Ngọc 23/09/2004 6.75 6.50 4.25 29 9N0445 9N Ngô Dương Ngọc 24/03/2004 7.00 4.00 4.75 30 9N0446 9N Ngô Hoàng Ngọc 18/06/2004 9.00 7.00 7.75 31 9N0447 9N Nguyễn Bùi Vân Ngọc 16/12/2004 6.50 7.00 5.00 32 9N0448 9N Nguyễn Linh Ngọc 12/10/2004 8.50 4.75 4.75
Phòng số: 59 1 9N0449 9N Vũ Hoàng Yến Ngọc 09/10/2004 4.50 8.00 6.75 2 9N0450 9N Vũ Mình Ngọc 14/11/2004 5.25 5.50 2.00 3 9N0451 9N Bùi Khôi Nguyên 18/01/2004 4.75 5.50 3.50 4 9N0452 9N Lê Khôi Nguyên 04/12/2004 v v 6.50 5 9N0453 9N Nghiêm Chính Nguyên 10/08/2004 v v v 6 9N0454 9N Nguyễn Năng Thuỷ Nguyên 07/03/2004 6.75 7.50 6.75 7 9N0455 9N Nguyễn Trần Khôi Nguyên 09/09/2004 v v v 8 9N0456 9N Phạm Khôi Nguyên 25/10/2004 v v v 9 9N0457 9N Khuất Hoàng Minh Nguyệt 08/06/2004 8.25 8.00 3.25 10 9N0458 9N An Đức Nhật 28/02/2004 4.25 3.00 5.25 11 9N0459 9N Lê Minh Nhật 20/12/2004 7.75 5.25 6.50 12 9N0460 9N Đàm Yến Nhi 18/05/2004 6.50 6.00 6.50 13 9N0461 9N Đỗ Phương Nhi 30/07/2004 5.50 5.50 6.25 14 9N0462 9N Hoàng Lê Ngân Nhi 23/10/2004 6.25 5.50 5.00 15 9N0463 9N Hoàng Ngọc Nhi 17/10/2004 v v v 16 9N0464 9N Hoàng Thanh Nhi 18/10/2004 3.50 6.25 3.00 17 9N0465 9N Hồ Thị Phương Nhi 14/05/2004 6.25 5.50 4.25 18 9N0466 9N Nguyễn Thục Bảo Nhi 04/11/2004 7.00 7.50 v 19 9N0467 9N Vũ Uyên Nhi 25/04/2004 4.75 7.75 v 20 9N0468 9N Nguyễn Hồng Nhung 16/11/2004 6.25 4.75 2.25 21 9N0469 9N Lưu Thị Phương Oanh 28/01/2004 8.00 7.00 4.50 22 9N0470 9N Nguyễn Ngọc Oanh 01/12/2004 5.75 6.75 6.50 23 9N0471 9N Phạm Thế Phan 26/08/2004 5.50 6.25 6.25 24 9N0472 9N Chu Thành Phong 06/10/2004 6.25 6.75 3.50 25 9N0473 9N Lê Hồng Phong 19/08/2004 4.25 5.25 4.50 26 9N0474 9N Tạ Hoàng Quang Phong 22/04/2004 5.75 6.25 6.75 27 9N0475 9N Trần Tuấn Phong 13/08/2004 7.25 6.25 7.75 28 9N0476 9N Lê Huy Phú 13/08/2004 8.25 6.25 4.50 29 9N0477 9N Nguyễn Hoàng Phú 31/01/2004 7.25 7.50 7.75 30 9N0478 9N Hoàng Minh Phúc 11/08/2004 9.25 8.00 7.75 31 9N0479 9N Ngô Xuân Phúc 29/01/2004 8.25 v v 32 9N0480 9N Nguyễn Đình Phúc 29/10/2004 5.75 6.00 6.25
Phòng số: 60 1 9N0481 9N Nguyễn Đức Phúc 26/05/2004 2.75 4.00 4.50 2 9N0482 9N Đỗ Hà Phương 06/12/2004 7.75 5.25 5.75 3 9N0483 9N Hoàng Thế Phương 29/04/2004 5.25 5.50 7.50 4 9N0484 9N Lê Hà Phương 05/02/2004 7.75 5.50 v 5 9N0485 9N Lê Minh Phương 15/10/2004 7.75 7.25 5.50 6 9N0486 9N Lê Thu Phương 03/09/2004 8.25 8.25 7.50 7 9N0487 9N Ngô Thu Phương 27/10/2004 7.75 6.00 4.50 8 9N0488 9N Nguyễn Hà Phương 29/03/2004 8.25 7.00 5.25 9 9N0489 9N Nguyễn Hằng Phương 27/11/2004 6.50 7.50 7.00 10 9N0490 9N Nguyễn Hoài Phương 09/05/2004 v 7.50 3.00 11 9N0491 9N Nguyễn Minh Phương 12/10/2004 7.50 7.75 7.50 12 9N0492 9N Phung Thị Anh Phương 14/12/2004 6.75 7.75 5.00 13 9N0493 9N Trần Hà Phương 18/10/2004 8.25 6.75 7.00 14 9N0494 9N Trần Minh Phương 05/07/2004 v v v 15 9N0495 9N Trần Minh Phương 02/01/2004 8.25 6.25 7.00 16 9N0496 9N Trần Nguyễn Quỳnh Phương 19/03/2004 5.00 3.00 4.00 17 9N0497 9N Trịnh Ngọc Phương 27/10/2004 9.00 5.25 5.75 18 9N0498 9N Vũ Hiền Phương 10/07/2004 7.50 5.75 6.50 19 9N0499 9N Hà Minh Quang 02/11/2004 v v v 20 9N0500 9N Nguyễn Huy Quang 02/03/2004 7.25 6.75 9.00 21 9N0501 9N Trần Đăng Quang 22/08/2004 9.25 6.50 6.50 22 9N0502 9N Trần Đức Quang 26/10/2004 v v v 23 9N0503 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 v v v 24 9N0504 9N Cao Mạnh Quân 06/02/2004 8.25 7.00 6.00 25 9N0505 9N Đặng Việt Hoàng Quân 03/09/2004 v v v 26 9N0506 9N Đậu Minh Quân 31/05/2004 7.50 5.50 3.75 27 9N0507 9N Hà Lâm Quân 28/03/2004 6.25 7.00 7.00 28 9N0508 9N Lê Minh Quân 28/04/2004 5.50 5.25 3.50 29 9N0509 9N Lê Minh Quân 02/06/2004 6.25 5.25 3.75 30 9N0510 9N Trần Anh Quân 12/10/2004 6.50 6.50 6.00 31 9N0511 9N Vũ Anh Quân 09/06/2004 7.25 5.25 6.00 32 9N0512 9N Vũ Anh Quân 20/11/2004 5.25 5.00 8.00
Phòng số: 61 1 9N0513 9N Nguyễn Đặng Huệ Quyên 28/11/2004 7.75 6.75 7.00 2 9N0514 9N Vũ Đỗ Quyên 11/02/2004 5.25 4.75 v 3 9N0515 9N Tạ Minh Quyết 06/08/2004 5.25 4.25 3.25 4 9N0516 9N Nguyễn Mai Quỳnh 04/11/2004 6.25 5.75 4.75 5 9N0517 9N Nguyễn Như Quỳnh 11/05/2004 5.25 6.50 3.75 6 9N0518 9N Nguyễn Thuý Quỳnh 01/03/2004 4.00 5.50 4.00 7 9N0519 9N Trương Ngọc Quỳnh 03/06/2004 8.25 5.00 4.75 8 9N0520 9N Ngô Minh Sang 12/08/2004 8.50 5.00 6.75 9 9N0521 9N Nguyễn Hà Sơn 02/10/2004 6.50 4.00 2.25 10 9N0522 9N Nguyễn Hùng Sơn 03/03/2004 8.00 4.50 5.75 11 9N0523 9N Nguyễn Xuân Sơn 31/07/2004 5.75 4.50 6.50 12 9N0524 9N Nguyễn Anh Tài 19/04/2004 6.25 4.50 4.00 13 9N0525 9N Phùng Thế Tài 12/10/2004 5.75 1.50 3.75 14 9N0526 9N Nguyễn Minh Tâm 20/12/2004 6.25 5.00 6.75 15 9N0527 9N Dương Đức Thái 26/03/2004 6.25 7.00 v 16 9N0528 9N Hoàng Quốc Thái 21/08/2004 5.00 5.00 3.50 17 9N0529 9N Nguyễn Minh Thái 23/09/2004 7.75 4.00 5.00 18 9N0530 9N Nguyễn Thanh 20/08/2004 7.00 4.50 2.50 19 9N0531 9N Nguyễn Ngọc Lan Thanh 08/09/2004 7.25 6.50 5.25 20 9N0532 9N Nguyễn Triệu Thanh 16/02/2004 4.25 3.50 4.50 21 9N05 9N Phạm Huyền Thanh 26/09/2004 7.25 4.50 4.50 22 9N0534 9N Vũ Thị Ninh Thanh 09/02/2004 3.25 4.50 3.25 23 9N0535 9N Nguyễn Cao Công Thành 04/01/2004 v v v 24 9N0536 9N Đinh Phương Thảo 09/10/2004 5.50 7.00 7.00 25 9N0537 9N Đoàn Thanh Thảo 05/08/2004 v v v 26 9N0538 9N Hoàng Phương Thảo 28/01/2004 v v v 27 9N0539 9N Lưu Phương Thảo 20/11/2004 8.25 6.00 5.50 28 9N0540 9N Nguyễn Minh Thảo 31/08/2004 7.75 8.00 v 29 9N0541 9N Nguyễn Thanh Thảo 15/09/2004 v v v 30 9N0542 9N Thạch Phương Thảo 19/08/2004 8.50 7.00 7.50 31 9N0543 9N Trần Thanh Thảo 22/08/2004 7.25 5.75 5.50 32 9N0544 9N Đinh Duy Thắng 20/10/2004 v v v
Phòng số: 62 1 9N0545 9N Nguyễn Lê Đức Thắng 13/08/2004 v v v 2 9N0546 9N Nguyễn Tất Chiến Thắng 21/12/2004 8.25 4.00 5.25 3 9N0547 9N Nguyễn Toàn Thiện Thắng 03/01/2004 4.50 6.50 4.25 4 9N0548 9N Nguyễn Thế Thịnh 27/02/2004 7.25 5.00 4.50 5 9N0549 9N Đỗ Hoài Thu 02/04/2004 5.75 4.00 6.50 6 9N0550 9N Nguyễn Lê Hải Thu 24/08/2004 5.75 7.00 6.75 7 9N0551 9N Dương Hoài Anh Thư 17/10/2004 7.25 4.50 6.50 8 9N0552 9N Hồ Thị Anh Thư 08/04/2004 7.25 4.50 5.50 9 9N0553 9N Lê Anh Thư 15/08/2004 7.75 6.00 4.75 10 9N0554 9N Nguyễn Minh Thư 21/09/2004 7.75 5.00 3.50 11 9N0555 9N Trần Anh Thư 19/01/2004 6.50 8.00 4.00 12 9N0556 9N Trần Bảo Thư 13/09/2004 8.75 6.00 4.75 13 9N0557 9N Vũ Minh Thư 17/06/2004 7.25 2.75 4.50 14 9N0558 9N Nguyễn Thủy Tiên 07/11/2004 7.00 5.75 8.00 15 9N0559 9N Hoàng Mạnh Tiến 15/02/2004 5.25 5.00 3.25 16 9N0560 9N Hoàng Minh Tiến 15/12/2004 6.50 3.50 4.25 17 9N0561 9N Nguyễn Phúc Tiến 27/02/2004 6.75 4.00 4.00 18 9N0562 9N Nguyễn Hương Trà 18/07/2004 7.50 6.00 5.25 19 9N0563 9N Nguyễn Phạm Hương Trà 29/06/2004 5.25 4.00 3.00 20 9N0564 9N Cao Huyền Trang 09/11/2004 7.50 3.25 3.00 21 9N0565 9N Hoàng Hà Trang 10/05/2004 4.25 6.00 4.00 22 9N0566 9N Hoàng Kiểu Trang 30/05/2004 7.25 4.50 7.00 23 9N0567 9N Lê Đỗ Minh Trang 18/09/2004 v v v 24 9N0568 9N Lê Hoàng Phương Trang 17/01/2004 4.25 6.25 5.00 25 9N0569 9N Lê Thu Trang 22/09/2004 4.75 5.50 2.50 26 9N0570 9N Ngô Quỳnh Trang 16/10/2004 4.50 5.00 4.50 27 9N0571 9N Ngô Vũ Thiên Trang 03/09/2004 3.00 4.00 5.00 28 9N0572 9N Nguyễn Hà Trang 13/08/2004 7.25 5.00 4.00 29 9N0573 9N Nguyễn Kiều Trang 11/05/2004 4.25 5.00 6.50 30 9N0574 9N Nguyễn Phương Trang 02/04/2004 7.25 6.75 5.00 31 9N0575 9N Nguyễn Quỳnh Trang 16/02/2004 4.25 5.00 7.00 32 9N0576 9N Nguyễn Thảo Trang 21/12/2004 7.00 6.00 6.50
Phòng số: 63 1 9N0577 9N Nguyễn Thu Trang 23/02/2004 6.00 6.00 5.50 2 9N0578 9N Nguyễn Thu Trang 02/10/2004 5.50 6.50 6.25 3 9N0579 9N Phạm Kiều Trang 16/12/2004 9.50 6.50 6.25 4 9N0580 9N Phạm Thu Trang 03/10/2004 6.50 6.00 5.50 5 9N0581 9N Phùng Huyền Trang 11/02/2004 8.00 6.00 6.25 6 9N0582 9N Trần Thu Trang 13/09/2004 7.50 6.75 5.25 7 9N0583 9N Nguyễn Ngọc Trâm 04/11/2004 8.00 5.75 4.50 8 9N0584 9N Lê Quang Trí 31/07/2004 7.00 4.25 4.50 9 9N0585 9N Nguyễn Danh Đức Trí 05/07/2004 v v 5.00 10 9N0586 9N Nguyễn Phú Trọng 24/12/2004 5.50 5.00 3.50 11 9N0587 9N Lê Đức Trung 11/03/2004 2.50 3.50 6.00 12 9N0588 9N Lê Hữu Quốc Trung 22/04/2004 7.00 v v 13 9N0589 9N Nguyễn Quốc Trung 10/12/2004 8.00 6.50 4.75 14 9N0590 9N Nguyễn Tiến Trung 15/08/2004 5.50 5.50 5.25 15 9N0591 9N Trần Nam Trung 01/01/2004 5.50 5.50 v 16 9N0592 9N Trương Quốc Trung 07/01/2004 8.50 7.75 3.75 17 9N0593 9N Nguyễn Minh Tú 12/06/2004 9.00 6.25 5.00 18 9N0594 9N Tạ Đăng Tú 18/12/2004 3.50 2.00 3.00 19 9N0595 9N Bùi Trần Tuấn 13/03/2004 7.50 5.25 7.25 20 9N0596 9N Đỗ Mạnh Tuấn 16/01/2004 9.00 7.50 4.75 21 9N0597 9N Lê Quang Tuân 10/03/2004 6.00 5.75 5.25 22 9N0598 9N Lê Quốc Tuấn 11/01/2004 7.00 5.50 5.00 23 9N0599 9N Nguyễn Khắc Tuấn 03/08/2004 v v v 24 9N0600 9N Nguyễn Minh Tuấn 03/11/2004 8.00 8.00 8.00 25 9N0601 9N Trương Anh Tuấn 23/08/2004 5.00 4.50 8.00 26 9N0602 9N Lê Hoàng Tùng 01/04/2004 6.50 4.25 9.25 27 9N0603 9N Nguyễn Danh Sơn Tùng 24/03/2004 7.50 5.50 8.25 28 9N0604 9N Nguyễn Sơn Tùng 02/09/2004 7.50 6.50 v 29 9N0605 9N Nguyễn Thanh Tùng 19/04/2004 8.00 6.75 6.00 30 9N0606 9N Phạm Gia Tùng 03/12/2004 8.00 6.25 7.00 31 9N0607 9N Vũ Sang Tùng 26/04/2004 7.50 8.00 8.50 32 9N0608 9N Vũ Sơn Tùng 19/09/2004 8.00 4.00 4.75 9N0609 9N Hoàng Duy Tường 09/04/2004 v v v
Phòng số: 64 1 9N0610 9N Lê Phương Uyên 01/02/2004 7.75 8.00 3.75 2 9N0611 9N Nguyễn Thục Uyên 08/10/2004 6.25 5.00 v 3 9N0612 9N Nguyễn Vũ Thu Uyên 29/09/2004 6.25 7.75 7.50 4 9N0613 9N Hoàng Thanh Vân 02/01/2004 v v v 5 9N0614 9N Nguyễn Khánh Vân 11/02/2004 6.25 6.75 7.75 6 9N0615 9N Phạm Linh Vân 28/03/2004 7.25 6.50 6.75 7 9N0616 9N Đinh Khánh Vi 05/03/2004 4.25 7.00 5.50 8 9N0617 9N Đỗ Thảo Vi 23/08/2004 7.00 7.75 4.25 9 9N0618 9N Đoàn Quang Việt 11/12/2004 8.25 5.50 7.75 10 9N0619 9N Đỗ Lê Hoàng Việt 22/09/2004 6.50 v 8.00 11 9N0620 9N Lê Quốc Việt 17/04/2004 4.75 3.50 4.00 12 9N0621 9N Nguyễn Bách Việt 10/07/2004 9.00 6.50 5.00 13 9N0622 9N Nguyễn Lê Việt 14/05/2004 7.00 5.00 7.00 14 9N0623 9N Phạm Hoàng Việt 10/02/2004 8.50 5.50 3.00 15 9N0624 9N Trần Nguyễn Hoàng Việt 16/05/2004 7.25 4.50 5.25 16 9N0625 9N Bùi Thành Vinh 14/07/2004 5.00 4.50 v 17 9N0626 9N Khuất Đình Vinh 20/06/2004 8.75 7.00 4.25 18 9N0627 9N Nguyễn Hồ Đông Vinh 19/01/2004 9.50 7.75 6.00 19 9N0628 9N Vũ Quang Vinh 11/01/2004 8.25 v v 20 9N0629 9N Đặng Vũ 01/07/2004 6.00 v v 21 9N0630 9N Lê Hoàng Vũ 09/08/2004 7.25 4.50 3.50 22 9N0631 9N Trần Hoàng Vũ 10/02/2004 9.25 7.75 v 23 9N0632 9N Trần Việt Vương 30/11/2004 5.25 6.75 4.00 24 9N06 9N Bùi Hà Vy 06/09/2004 6.50 7.75 6.25 25 9N0634 9N Dương Hà Vy 06/01/2004 7.50 8.25 5.00 26 9N0635 9N Nguyễn Khánh Vy 10/01/2004 6.75 4.75 6.25 27 9N0636 9N Nguyễn Minh Hà Vy 08/11/2004 5.50 4.50 6.00 28 9N0637 9N Nguyễn Yến Vy 01/02/2004 v v 5.00 29 9N0638 9N Hoàng Thị Thanh Xuân 01/07/2004 5.75 6.50 3.75 30 9N0639 9N Phạm Chiều Xuân 24/02/2004 4.75 7.25 3.25 31 9N0640 9N Hoàng Hải Yến 06/03/2004 7.00 5.50 5.25 32 9N0641 9N Nguyễn Hải Yến 28/06/2004 2.25 7.00 4.25 9N0642 9N Vũ Hoàng Yến 15/12/2004 5.25 5.00 7.50