Điểm KTKS Lần 2

Tài liệu tương tự
DSKTKS Lần 2

K10_TOAN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Starters PM.xls

DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

YLE Flyers AM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Xep lop 12-13

K11_LY

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

danh sach full tháng

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

K10_VAN

YLE Movers PM.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

YLE Movers PM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

LICH TONG_d2.xlsx

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

YLE Movers AM.xls

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM PB - Results.xls

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

YLE Starters PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

Danh sách Tổng

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers PM.xls

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

KET for Schools PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

danh sach full tháng

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

Bản ghi:

Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004 6.00 8.75 7.25 5 9N0004 9N Nguyễn Thành An 05/11/2004 8.50 7.00 5.75 6 9N0005 9N Nguyễn Thị Hồng An 23/06/2004 8.50 7.00 2.75 7 9N0006 9N Nguyễn Thu An 15/04/2004 8.75 7.00 5.25 8 9N0007 9N Nguyễn Thuỵ An 10/03/2004 4.00 6.50 4.75 9 9N0008 9N Phạm Thế An 12/02/2004 8.00 6.25 6.50 10 9N0009 9N Trương Thuý An 03/07/2004 7.50 7.25 5.50 11 9N0010 9N Vũ Hữu An 02/12/2004 8.00 5.75 6.25 12 9N0011 9N Vũ Vĩnh An 06/07/2004 v v v 13 9N0012 9N Bùi Hải Anh 12/08/2004 5.00 6.75 4.50 14 9N0013 9N Bùi Lê Tuấn Anh 27/02/2004 v v 5.00 15 9N0014 9N Bùi Minh Anh 09/07/2004 6.50 9.00 4.75 16 9N0015 9N Bùi Thị Hoài Anh 24/12/2004 7.00 8.00 4.75 17 9N0016 9N Bùi Việt Anh 11/05/2004 9.00 6.75 8.25 18 9N0017 9N Dương Quang Anh 12/09/2004 6.75 7.00 7.50 19 9N0018 9N Dương Quỳnh Anh 28/10/2004 7.50 7.50 6.50 20 9N0019 9N Dương Trâm Anh 08/12/2004 6.25 4.50 4.25 21 9N0020 9N Đào Nhật Anh 28/08/2004 8.50 v 5.00 22 9N0021 9N Đặng Hải Anh 22/04/2004 6.00 4.50 v 23 9N0022 9N Đặng Việt Anh 09/04/2004 9.00 6.50 3.00 24 9N0023 9N Đinh Quang Anh 20/12/2004 6.75 6.75 5.75 25 9N0024 9N Đỗ Châu Anh 06/01/2004 7.50 7.00 5.25 26 9N0025 9N Đỗ Nhật Anh 31/12/2004 7.00 6.50 6.00 27 9N0026 9N Hà Mỹ Anh 27/04/2004 7.50 6.75 6.50 28 9N0027 9N Hà Vũ Phương Anh 13/08/2004 v v v 29 9N0028 9N Hoàng Minh Anh 11/11/2004 6.50 6.25 4.75 30 9N0029 9N Hoàng Quế Anh 17/08/2004 7.50 8.75 7.00 31 9N0030 9N Khúc Châu Anh 23/11/2004 6.75 6.00 7.00 32 9N0031 9N Lâm Quỳnh Anh 26/12/2004 v v 3.75 9N0032 9N Lê Duy Anh 04/03/2004 7.50 6.00 5.75

Phòng số: 46 1 9N00 9N Lê Duy Anh 14/07/2004 6.00 7.50 7.00 2 9N0034 9N Lê Huyền Anh 09/01/2004 6.00 6.50 3.00 3 9N0035 9N Lê Ngọc Đức Anh 24/01/2004 6.75 7.50 7.50 4 9N0036 9N Lê Nguyễn Phương Anh 28/08/2004 8.00 8.25 8.00 5 9N0037 9N Lê Phan Anh 20/06/2004 8.00 8.25 6.25 6 9N0038 9N Lê Phương Anh 29/11/2004 6.00 6.00 4.50 7 9N0039 9N Lê Phương Anh 09/05/2004 6.75 6.50 5.00 8 9N0040 9N Lê Việt Anh 31/01/2004 9.50 5.50 4.50 9 9N0041 9N Lương Minh Anh 04/09/2004 7.00 7.25 8.00 10 9N0042 9N Ngô Chúc Anh 02/10/2004 6.50 7.75 7.00 11 9N0043 9N Nguyễn Diệu Anh 18/10/2004 8.50 7.00 5.50 12 9N0044 9N Nguyễn Đặng Đức Anh 31/03/2004 6.75 6.25 6.00 13 9N0045 9N Nguyễn Đức Anh 27/07/2004 7.50 9.00 8.00 14 9N0046 9N Nguyễn Đức Anh 22/05/2004 9.00 8.25 5.00 15 9N0047 9N Nguyễn Hà Anh 19/03/2004 6.75 7.00 5.00 16 9N0048 9N Nguyễn Hiền Anh 24/02/2004 7.00 7.75 6.50 17 9N0049 9N Nguyễn Hoài Anh 01/10/2004 9.00 8.25 4.50 18 9N0050 9N Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 22/07/2004 7.50 6.75 3.25 19 9N0051 9N Nguyễn Lê Ngọc Anh 24/07/2004 v 5.25 6.50 20 9N0052 9N Nguyễn Mạnh Hải Anh 31/12/2004 7.50 6.75 7.50 21 9N0053 9N Nguyễn Minh Anh 18/02/2004 8.00 7.00 6.00 22 9N0054 9N Nguyễn Ngọc Anh 28/09/2004 8.00 7.75 5.25 23 9N0055 9N Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 08/04/2004 6.00 v 6.00 24 9N0056 9N Nguyễn Nhật Anh 18/12/2004 v v v 25 9N0057 9N Nguyễn Như Quỳnh Anh 17/04/2004 v v v 26 9N0058 9N Nguyễn Phan Ngọc Anh 19/07/2004 7.50 3.50 6.25 27 9N0059 9N Nguyễn Phương Anh 29/01/2004 7.50 7.50 7.25 28 9N0060 9N Nguyễn Quỳnh Anh 08/10/2004 7.50 7.25 4.50 29 9N0061 9N Nguyễn Quỳnh Anh 24/12/2004 7.50 5.50 4.00 30 9N0062 9N Nguyễn Tài Anh 19/12/2004 6.00 6.75 6.00 31 9N0063 9N Nguyễn Thị Vi Anh 26/03/2004 8.50 8.00 8.00 32 9N0064 9N Nguyễn Tuấn Anh 06/04/2004 5.00 5.75 6.25

Phòng số: 47 1 9N0065 9N Nguyễn Tuấn Anh 10/01/2004 v 6.25 4.75 2 9N0066 9N Nguyễn Tùng Anh 09/10/2004 5.00 4.75 2.50 3 9N0067 9N Nguyễn Tư Tiến Anh 28/12/2004 4.75 5.25 2.50 4 9N0068 9N Nguyễn Vũ Đức Anh 14/07/2004 8.25 6.50 3.75 5 9N0069 9N Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 15/09/2004 v 6.75 9.00 6 9N0070 9N Phạm Minh Anh 02/04/2004 5.50 7.00 4.50 7 9N0071 9N Phạm Tú Anh 06/08/2004 4.75 6.25 6.00 8 9N0072 9N Phạm Việt Anh 23/07/2004 7.25 6.00 3.25 9 9N0073 9N Phan Nam Anh 13/05/2004 8.75 5.75 6.25 10 9N0074 9N Tạ Nguyễn Nguyệt Anh 10/06/2004 8.75 6.50 5.25 11 9N0075 9N Tô Quang Anh 03/02/2004 7.25 6.25 3.75 12 9N0076 9N Trần Diệu Anh 11/04/2004 9.25 7.25 7.50 13 9N0077 9N Trần Duy Anh 01/12/2004 8.25 6.00 5.25 14 9N0078 9N Trần Đăng Anh 27/01/2004 v 3.75 2.75 15 9N0079 9N Trần Hoàng Anh 01/09/2004 5.25 6.75 8.00 16 9N0080 9N Trần Phương Anh 30/06/2004 v v v 17 9N0081 9N Trần Phương Anh 15/08/2004 7.00 5.50 4.25 18 9N0082 9N Trần Phương Anh 26/03/2004 5.00 6.25 7.25 19 9N0083 9N Trần Quang Anh 03/11/2004 7.75 5.75 5.25 20 9N0084 9N Trần Quỳnh Anh 13/08/2004 4.50 4.25 7.00 21 9N0085 9N Trần Thị Phương Anh 21/01/2004 7.25 5.50 3.25 22 9N0086 9N Trần Tuấn Anh 22/08/2004 v v v 23 9N0087 9N Trần Vỹ Anh 03/02/2004 v v v 24 9N0088 9N Vũ Đức Việt Anh 06/03/2004 6.75 3.25 3.50 25 9N0089 9N Vũ Hoàng Anh 17/11/2004 8.25 5.50 4.25 26 9N0090 9N Vũ Quang Anh 02/11/2004 4.75 4.25 6.00 27 9N0091 9N Dương Ngọc Ánh 12/10/2004 6.75 6.75 5.00 28 9N0092 9N Nghiêm Xuân Bách 22/08/2004 v v v 29 9N0093 9N Vũ Lân Bách 19/01/2004 4.25 2.50 4.50 30 9N0094 9N Mai Quân Bảo 27/11/2004 7.25 4.75 5.25 31 9N0095 9N Ngô Gia Bảo 25/07/2004 8.25 4.50 5.00 32 9N0096 9N Nguyễn Phúc Bảo 23/07/2004 8.25 5.25 6.00

Phòng số: 48 1 9N0097 9N Nguyễn Quốc Bảo 15/01/2004 7.25 6.75 8.50 2 9N0098 9N Vũ Thiên Bảo 12/01/2004 4.75 5.50 v 3 9N0099 9N Trương Điểm Bích 27/11/2004 6.25 7.00 4.00 4 9N0100 9N Đặng Nhật Bình 02/10/2004 4.25 4.00 3.50 5 9N0101 9N Nguyễn Vương Bình 19/02/2004 3.25 1.50 3.00 6 9N0102 9N Phùng Văn Bình 09/06/2004 7.50 4.00 6.50 7 9N0103 9N Trịnh Dương Bình 15/12/2004 8.25 4.25 5.00 8 9N0104 9N Vũ Trần Minh Bình 22/10/2004 6.50 5.25 7.25 9 9N0105 9N Phạm Minh Châu 20/08/2004 3.50 4.50 6.00 10 9N0106 9N Vũ Hà Bảo Châu 29/10/2004 7.00 6.75 7.00 11 9N0107 9N Bùi Thị Huệ Chi 01/12/2004 3.75 6.75 7.50 12 9N0108 9N Dương Quỳnh Chi 20/10/2004 6.25 7.00 4.00 13 9N0109 9N Đặng Linh Chi 20/12/2004 5.25 8.25 7.50 14 9N0110 9N Đặng Quỳnh Chi 06/02/2004 8.25 8.25 7.00 15 9N0111 9N Lê Ngọc Chi 09/01/2004 5.50 4.00 3.50 16 9N0112 9N Lương Linh Chi 07/09/2004 8.50 7.00 5.00 17 9N0113 9N Ngô Quế Chi 08/07/2004 5.25 4.75 3.50 18 9N0114 9N Nguyễn Hà Chi 16/08/2004 7.00 6.50 7.50 19 9N0115 9N Nguyễn Kim Chi 05/08/2004 3.00 7.25 7.50 20 9N0116 9N Nguyễn Phan Yến Chi 12/06/2004 4.75 7.75 5.00 21 9N0117 9N Nguyễn Thị Linh Chi 10/09/2004 8.75 6.75 7.00 22 9N0118 9N Phạm Linh Chi 30/05/2004 7.25 5.25 4.50 23 9N0119 9N Phạm Ngọc Khánh Chi 20/02/2004 6.50 6.00 8.50 24 9N0120 9N Phạm Quỳnh Chi 18/01/2004 8.50 5.00 7.25 25 9N0121 9N Phạm Quỳnh Chi 26/09/2004 1.25 5.50 4.50 26 9N0122 9N Thân Hà Chi 19/06/2004 8.25 7.00 6.25 27 9N0123 9N Tống Mỹ Chi 04/12/2004 6.25 6.00 6.25 28 9N0124 9N Trịnh Vân Chi 17/06/2004 7.75 5.25 7.00 29 9N0125 9N Vũ Khải Chi 08/10/2004 7.00 6.00 6.50 30 9N0126 9N Vũ Thị Phương Chi 09/02/2004 6.25 6.00 9.00 31 9N0127 9N Vương Mai Chi 22/11/2004 6.75 6.50 4.50 32 9N0128 9N Ngô Chí Công 09/10/2004 7.25 5.75 5.50

Phòng số: 49 1 9N0129 9N Lâm Chí Cường 03/11/2004 7.75 3.00 4.75 2 9N0130 9N Nguyễn Mạnh Cường 17/10/2004 6.25 5.25 4.25 3 9N0131 9N Nguyễn Thế Cường 22/11/2004 5.00 5.25 3.75 4 9N0132 9N Phùng Bá Cường 05/10/2004 6.00 5.50 5.50 5 9N01 9N Nguyễn Ngọc Diệp 09/11/2004 8.50 7.00 7.50 6 9N0134 9N Vũ Huyền Diệu 10/04/2004 7.25 6.25 3.25 7 9N0135 9N Bùi Chí Dũng 02/11/2004 6.00 5.50 2.50 8 9N0136 9N Hồ Chí Dũng 04/12/2004 3.00 4.75 3.25 9 9N0137 9N Lê Tuấn Dũng 18/12/2004 6.50 5.75 6.25 10 9N0138 9N Nguyễn Anh Dũng 22/11/2004 7.00 6.75 7.50 11 9N0139 9N Phó Minh Dũng 13/02/2004 9.50 v 6.00 12 9N0140 9N Trần Quang Dũng 06/07/2004 8.25 5.75 6.50 13 9N0141 9N Đặng Khánh Duy 01/01/2004 8.25 6.00 7.50 14 9N0142 9N Đỗ Nguyễn Hoàng Duy 28/10/2004 4.75 5.25 4.25 15 9N0143 9N Đỗ Trần Anh Duy 11/01/2004 6.25 6.00 5.50 16 9N0144 9N Lê Bùi Anh Duy 20/11/2004 6.50 5.25 6.25 17 9N0145 9N Mai Ngọc Duy 22/01/2004 7.75 5.50 v 18 9N0146 9N Phạm Đình Duy 15/11/2003 6.25 6.75 7.75 19 9N0147 9N Trần Quang Duy 06/07/2004 6.75 7.00 6.25 20 9N0148 9N Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 10/05/2004 7.75 6.50 5.00 21 9N0149 9N Đỗ Tùng Dương 26/11/2004 4.75 5.00 4.25 22 9N0150 9N Nguyễn Hoàng Dương 11/08/2004 5.75 6.00 v 23 9N0151 9N Nguyễn Mạnh Dương 10/08/2004 7.00 6.00 5.25 24 9N0152 9N Nguyễn Minh Dương 12/05/2004 7.00 5.00 5.25 25 9N0153 9N Nguyễn Thuỳ Dương 22/07/2004 7.25 7.25 3.25 26 9N0154 9N Nguyễn Thuỳ Dương 26/11/2004 6.25 6.00 4.50 27 9N0155 9N Nguyễn Tùng Dương 01/01/2004 4.50 5.50 v 28 9N0156 9N Phạm Tùng Dương 19/08/2004 5.50 5.00 7.00 29 9N0157 9N Vũ Thanh Thuỳ Dương 28/09/2004 5.75 5.75 6.50 30 9N0158 9N Nguyễn Hữu Đại 18/04/2004 4.50 6.00 3.50 31 9N0159 9N Đỗ Khánh Đan 09/11/2004 7.75 v 7.50 32 9N0160 9N Nguyễn Tâm Đan 19/12/2004 5.50 7.00 v

Phòng số: 50 1 9N0161 9N Dư Hưng Đạt 28/04/2004 5.75 6.25 6.75 2 9N0162 9N Nguyễn Tiến Đạt 25/02/2004 5.50 6.25 7.75 3 9N0163 9N Nguyễn Tiến Đạt 18/11/2004 7.50 5.50 4.00 4 9N0164 9N Phạm Quốc Đạt 05/10/2004 7.75 4.75 5.75 5 9N0165 9N Phạm Tiến Đạt 22/02/2004 v v v 6 9N0166 9N Tạ Quang Đạt 19/10/2004 v v v 7 9N0167 9N Hà Minh Đăng 29/10/2004 3.75 6.50 5.25 8 9N0168 9N Dương Vũ Đức 26/09/2004 v v v 9 9N0169 9N Đặng Anh Đức 05/01/2004 6.00 6.00 3.25 10 9N0170 9N Hoàng Anh Đức 11/03/2004 v v v 11 9N0171 9N Nguyễn Ngọc Đức 10/09/2004 v v 2.75 12 9N0172 9N Phùng Minh Đức 02/08/2004 8.25 5.00 3.75 13 9N0173 9N Trần Minh Đức 09/06/2004 9.50 7.25 6.75 14 9N0174 9N Đỗ Hồng Giang 18/09/2004 5.25 5.50 4.75 15 9N0175 9N Lê Thu Giang 13/12/2004 6.25 8.00 4.00 16 9N0176 9N Mai Ngân Giang 20/05/2004 3.75 6.75 7.75 17 9N0177 9N Ngô Hương Giang 03/08/2004 4.50 4.50 2.00 18 9N0178 9N Nguyễn Hương Giang 16/09/2004 5.25 7.00 4.50 19 9N0179 9N Nguyễn Kim Trường Giang 19/10/2004 6.75 6.25 7.50 20 9N0180 9N Nguyễn Quỳnh Giang 17/06/2004 6.00 5.75 3.75 21 9N0181 9N Nguyễn Trịnh Thu Giang 12/09/2004 7.25 7.00 5.50 22 9N0182 9N Phạm Minh Giang 30/08/2004 6.50 4.50 4.00 23 9N0183 9N Phạm Thị Châu Giang 10/02/2004 8.25 6.50 5.25 24 9N0184 9N Trịnh Ngân Giang 02/03/2004 3.00 5.50 2.25 25 9N0185 9N Vũ Hương Giang 03/03/2004 v v v 26 9N0186 9N Bùi Tạ Thái Hà 07/07/2004 7.00 8.00 5.00 27 9N0187 9N Đặng Hoàng Minh Hà 07/03/2004 v v v 28 9N0188 9N Đoàn Thái Hà 31/10/2004 v 6.75 v 29 9N0189 9N Lê Nguyệt Hà 15/12/2004 8.75 6.75 8.00 30 9N0190 9N Lê Trung Hà 21/01/2004 8.00 6.50 8.50 31 9N0191 9N Nguyễn Hải Hà 03/10/2004 5.25 6.50 5.50 32 9N0192 9N Nguyễn Mạnh Hà 14/03/2004 4.75 4.50 5.75

Phòng số: 51 1 9N0193 9N Nguyễn Phạm Ngọc Hà 03/11/2004 4.00 7.50 3.50 2 9N0194 9N Phạm Minh Ngọc Hà 23/02/2004 7.50 6.25 6.00 3 9N0195 9N Vũ Khánh Hà 02/07/2004 5.00 7.25 7.00 4 9N0196 9N Vũ Thu Hà 03/05/2004 v v v 5 9N0197 9N Vũ Thu Hà 01/09/2004 4.00 6.25 3.50 6 9N0198 9N Lê Minh Hải 13/09/2004 7.75 5.00 6.75 7 9N0199 9N Lê Ngọc Hải 05/10/2004 8.50 6.25 4.50 8 9N0200 9N Trần Quỳnh Hải 06/11/2004 8.50 6.75 5.50 9 9N0201 9N Nguyễn Anh Hào 01/01/2004 7.50 6.25 2.50 10 9N0202 9N Trần Đình Hào 20/12/2004 v 5.00 v 11 9N0203 9N Kiều Thị Minh Hằng 06/12/2004 6.50 5.00 4.00 12 9N0204 9N Lê Việt Hằng 18/02/2004 7.25 8.00 5.00 13 9N0205 9N Nguyễn Minh Hằng 04/10/2004 7.75 7.25 4.25 14 9N0206 9N Nguyễn Thanh Hằng 15/08/2004 8.50 7.00 5.75 15 9N0207 9N Nguyễn Thị Thu Hằng 24/03/2004 5.75 7.00 2.25 16 9N0208 9N Đặng Thuỷ Diệu Hiền 07/08/2004 4.75 4.50 7.00 17 9N0209 9N Đỗ Kim Hiền 03/04/2004 3.50 6.00 2.25 18 9N0210 9N Lê Nguyễn Minh Hiền 09/07/2004 8.50 8.00 7.50 19 9N0211 9N Mai Minh Hiền 26/03/2004 7.00 6.50 3.25 20 9N0212 9N Bùi Minh Hiển 29/02/2004 9.25 6.75 6.25 21 9N0213 9N Nguyễn Phạm Hiển 08/08/2004 9.00 7.50 8.25 22 9N0214 9N Đoàn Viết Minh Hiếu 29/06/2004 4.50 4.00 7.75 23 9N0215 9N Lê Minh Hiếu 18/10/2004 3.75 3.00 2.00 24 9N0216 9N Nghiêm Trung Hiếu 05/07/2004 4.50 2.50 2.50 25 9N0217 9N Nguyễn Hữu Chung Hiếu 24/02/2004 6.50 6.25 2.25 26 9N0218 9N Nguyễn Trung Hiếu 01/09/2004 7.75 6.00 4.75 27 9N0219 9N Hồ Quỳnh Hoa 16/01/2004 7.00 7.75 6.25 28 9N0220 9N Hồ Quỳnh Hoa 16/01/2004 v v v 29 9N0221 9N Lê Phương Hoa 19/11/2004 7.00 7.75 6.00 30 9N0222 9N Nguyễn Thái Hoà 19/10/2004 8.75 6.50 6.00 31 9N0223 9N Đặng Huy Hoàng 26/09/2004 8.50 2.00 3.25 32 9N0224 9N Lê Việt Hoàng 02/09/2004 4.50 5.50 5.50

Phòng số: 52 1 9N0225 9N Lê Vũ Hoàng 20/11/2004 5.50 5.25 4.75 2 9N0226 9N Nguyễn Lê Hoàng 11/11/2004 3.25 4.00 4.00 3 9N0227 9N Nguyễn Việt Hoàng 26/03/2004 4.25 v 4.00 4 9N0228 9N Nguyễn Việt Hoàng 08/09/2004 6.25 6.75 5.00 5 9N0229 9N Trương Lê Hoàng 06/10/2004 6.00 6.25 4.75 6 9N0230 9N Nghiêm Quốc Hùng 30/10/2004 6.75 7.50 5.50 7 9N0231 9N Tiêu Phi Hùng 01/10/2004 v v v 8 9N0232 9N Bùi Việt Huy 03/09/2004 8.00 7.50 7.00 9 9N02 9N Đoàn Mạnh Quang Huy 26/04/2004 5.50 v 2.50 10 9N0234 9N Đỗ Nhật Huy 06/09/2004 4.50 4.50 4.50 11 9N0235 9N Lê Quang Huy 04/02/2004 7.00 4.75 5.25 12 9N0236 9N Lê Quang Huy 22/09/2004 6.50 5.75 3.75 13 9N0237 9N Lương Quang Huy 05/08/2004 5.50 4.00 3.25 14 9N0238 9N Nguyễn Đức Huy 14/01/2004 8.25 6.25 6.50 15 9N0239 9N Nguyễn Xuân Huy 30/07/2004 7.25 6.75 5.25 16 9N0240 9N Phạm Đức Huy 19/12/2004 6.50 5.50 3.75 17 9N0241 9N Quản Minh Huy 02/02/2004 5.50 6.50 2.50 18 9N0242 9N Trần Giang Huy 09/05/2004 5.50 7.25 5.00 19 9N0243 9N Trần Quang Huy 15/09/2004 5.00 3.00 2.25 20 9N0244 9N Trương Tuấn Huy 28/11/2004 v v v 21 9N0245 9N Vũ Quang Huy 03/09/2004 5.00 6.75 3.25 22 9N0246 9N Vũ Quang Huy 11/09/2004 8.50 4.75 6.25 23 9N0247 9N Vũ Quang Huy 18/06/2004 6.50 3.00 3.50 24 9N0248 9N Nguyễn Khánh Huyền 10/10/2004 4.75 6.00 2.00 25 9N0249 9N Nguyễn Khánh Huyền 27/01/2004 v v v 26 9N0250 9N Nguyễn Mỹ Huyền 23/12/2004 v v v 27 9N0251 9N Nguyễn Ngọc Huyền 13/04/2004 6.75 7.50 8.25 28 9N0252 9N Nguyễn Thanh Huyền 10/11/2004 7.00 7.75 4.00 29 9N0253 9N Nguyễn Thu Huyền 29/01/2004 v v v 30 9N0254 9N Trần Minh Huyền 28/12/2004 7.25 6.75 3.75 31 9N0255 9N Bùi Việt Hưng 26/11/2004 8.25 4.00 7.75 32 9N0256 9N Giản Quốc Hưng 24/09/2004 6.75 v 4.25

Phòng số: 53 1 9N0257 9N Nguyễn An Phúc Hưng 04/02/2004 8.25 6.75 7.75 2 9N0258 9N Nguyễn Duy Hưng 09/01/2004 6.00 6.50 6.75 3 9N0259 9N Nguyễn Trọng Hưng 21/08/2004 4.25 6.00 5.25 4 9N0260 9N Hồ Thị Quỳnh Hương 12/09/2004 5.00 6.00 7.25 5 9N0261 9N Nguyễn Mai Hương 19/01/2004 6.25 7.50 4.50 6 9N0262 9N Nguyễn Mỹ Hương 27/01/2004 3.75 6.75 2.00 7 9N0263 9N Nguyễn Thu Hương 11/05/2004 6.50 8.00 5.25 8 9N0264 9N Hoàng Bảo Kha 15/10/2004 4.00 4.75 3.00 9 9N0265 9N Nguyễn Bá Khang 06/10/2004 4.00 4.00 5.00 10 9N0266 9N Hoàng Cao Khanh 16/02/2004 v 6.00 8.00 11 9N0267 9N Tạ Vân Khanh 12/11/2004 6.75 6.00 5.50 12 9N0268 9N Đào An Khánh 13/08/2004 v v v 13 9N0269 9N Đinh Nam Khánh 13/09/2004 3.00 v 2.50 14 9N0270 9N Hoàng Nam Khánh 21/09/2004 6.00 7.00 8.50 15 9N0271 9N Nguyễn An Khánh 31/07/2004 5.25 6.25 7.25 16 9N0272 9N Nguyễn Duy Khánh 02/02/2004 5.25 5.50 4.50 17 9N0273 9N Nguyễn Ngọc Khánh 10/11/2004 8.25 6.25 5.25 18 9N0274 9N Nguyễn Quang Khánh 14/01/2004 4.25 2.75 2.50 19 9N0275 9N Nguyễn Quốc Khánh 07/02/2004 6.75 5.50 4.00 20 9N0276 9N Nguyễn Thị Ngọc Khánh 20/09/2004 2.50 6.25 2.25 21 9N0277 9N Trần Đỗ Bảo Khánh 12/04/2004 7.25 5.00 9.00 22 9N0278 9N Trần Gia Khánh 12/07/2004 4.25 3.25 3.25 23 9N0279 9N Trần Lê An Khánh 10/06/2004 4.25 6.25 4.25 24 9N0280 9N Trần Quỳnh Khánh 18/08/2004 7.50 6.75 5.25 25 9N0281 9N Trương Gia Khánh 22/10/2004 8.25 6.00 v 26 9N0282 9N Nguyễn Minh Khiêm 24/06/2004 4.25 3.75 3.75 27 9N0283 9N Nguyễn Lê Khoa 19/02/2004 7.50 6.00 8.00 28 9N0284 9N Nguyễn Tường Khoa 24/01/2004 6.25 5.50 7.00 29 9N0285 9N Đăng Minh Khôi 19/11/2004 v v v 30 9N0286 9N Lê Nhật Minh Khôi 02/01/2004 5.50 5.75 4.25 31 9N0287 9N Nguyễn Minh Khôi 03/07/2004 5.25 6.75 4.75 32 9N0288 9N Nguyễn Phương Khôi 17/07/2004 v v v

Phòng số: 54 1 9N0289 9N Lại Minh Khuê 27/01/2004 6.50 6.50 8.50 2 9N0290 9N Nguyễn Bảo Khuê 27/10/2004 7.00 7.50 7.00 3 9N0291 9N Hoàng Đức Kiên 26/10/2004 8.25 5.25 7.75 4 9N0292 9N Hoàng Đức Kiên 21/10/2004 8.75 5.75 6.50 5 9N0293 9N Nguyễn Mạnh Kiên 19/08/2004 5.00 6.50 3.75 6 9N0294 9N Phan Trung Kiên 27/10/2004 v v v 7 9N0295 9N Vũ Đức Kiên 07/02/2004 v v v 8 9N0296 9N Đỗ Quang Kiệt 01/10/2004 5.50 7.00 7.50 9 9N0297 9N Lê Kiệt 28/10/2004 5.50 5.00 2.50 10 9N0298 9N Lương Vũ Kiệt 10/10/2004 5.25 6.75 8.25 11 9N0299 9N Nguyễn Tùng Lâm 04/04/2004 6.00 6.00 6.25 12 9N0300 9N Nguyễn Vũ Lâm 18/01/2004 5.25 6.75 7.00 13 9N0301 9N Phạm Thanh Lâm 15/10/2004 4.75 6.50 7.50 14 9N0302 9N Trần Tùng Lâm 06/08/2004 7.75 7.00 5.00 15 9N0303 9N Vũ Tùng Lâm 30/04/2004 8.25 4.75 5.00 16 9N0304 9N Vũ Tùng Lâm 06/11/2004 6.00 3.50 5.50 17 9N0305 9N Lưu Quỳnh Liên 26/01/2004 7.00 5.00 5.75 18 9N0306 9N Trần Ngô Phương Liên 16/02/2004 6.25 7.50 6.25 19 9N0307 9N Bùi Đỗ Ngọc Linh 10/10/2004 6.50 7.00 7.25 20 9N0308 9N Bùi Thảo Linh 04/05/2004 4.75 5.50 5.25 21 9N0309 9N Dương Thị Khánh Linh 10/12/2004 6.25 6.50 4.75 22 9N0310 9N Dương Thuỳ Linh 17/08/2004 6.00 6.50 6.00 23 9N0311 9N Đào Mai Linh 14/12/2004 4.75 6.75 7.00 24 9N0312 9N Đặng Khương Linh 29/06/2004 6.75 6.50 5.00 25 9N0313 9N Đinh Thị Thuỳ Linh 03/01/2004 8.75 8.00 7.00 26 9N0314 9N Đoàn Diệu Linh 04/10/2004 7.50 6.75 6.00 27 9N0315 9N Đỗ Khánh Linh 27/08/2004 4.75 5.00 4.75 28 9N0316 9N Đỗ Khánh Linh 17/09/2004 7.50 6.50 6.50 29 9N0317 9N Đỗ Thùy Linh 08/08/2004 6.75 5.50 6.00 30 9N0318 9N Hà Khánh Linh 13/10/2004 4.25 2.50 3.75 31 9N0319 9N Hoàng Diệu Linh 03/09/2004 6.00 6.50 6.75 32 9N0320 9N Hoàng Thuỳ Linh 12/08/2004 5.25 8.50 5.00

Phòng số: 55 1 9N0321 9N Hoàng Thuỳ Linh 27/11/2004 6.25 5.00 7.75 2 9N0322 9N Lý Linh Linh 28/11/2004 6.75 v 7.75 3 9N0323 9N Ngô Gia Linh 31/10/2004 8.00 6.50 8.25 4 9N0324 9N Ngô Hà Linh 20/02/2004 7.00 7.75 5.00 5 9N0325 9N Ngô Thị Diệu Linh 11/06/2004 4.75 6.75 8.00 6 9N0326 9N Ngô Thị Thuỳ Linh 11/06/2004 7.00 8.00 8.50 7 9N0327 9N Nguyễn Bảo Linh 23/04/2004 6.50 5.25 3.50 8 9N0328 9N Nguyễn Diệu Linh 15/11/2004 4.50 6.25 6.00 9 9N0329 9N Nguyễn Diệu Linh 19/08/2004 4.00 5.75 4.00 10 9N00 9N Nguyễn Hà Phương Linh 04/03/2004 6.25 6.25 7.75 11 9N01 9N Nguyễn Hoàng Bảo Linh 03/08/2004 6.25 6.00 5.75 12 9N02 9N Nguyễn Hoàng Diệu Linh 08/04/2004 v v v 13 9N03 9N Nguyễn Hoàng Phương Linh 18/02/2004 v v v 14 9N04 9N Nguyễn Huyền Linh 04/11/2004 9.00 7.25 8.75 15 9N05 9N Nguyễn Khánh Linh 25/05/2004 7.75 8.00 7.50 16 9N06 9N Nguyễn Khánh Linh 18/10/2004 7.25 5.50 4.00 17 9N07 9N Nguyễn Khánh Linh 20/12/2004 9.25 8.00 v 18 9N08 9N Nguyễn Ngọc Linh 08/03/2004 6.50 5.00 5.75 19 9N09 9N Nguyễn Nhã Linh 03/02/2004 6.25 5.00 8.00 20 9N0340 9N Nguyễn Phương Linh 06/06/2004 8.75 6.50 7.50 21 9N0341 9N Nguyễn Phương Linh 16/09/2004 6.25 7.50 3.50 22 9N0342 9N Nguyễn Phương Linh 05/12/2004 7.25 5.50 v 23 9N0343 9N Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/05/2004 6.50 7.00 6.75 24 9N0344 9N Nguyễn Thị Thảo Linh 31/07/2004 5.00 v 6.25 25 9N0345 9N Nguyễn Thuỳ Linh 07/07/2004 6.00 6.50 7.00 26 9N0346 9N Nguyễn Thuỳ Linh 02/08/2004 5.00 5.25 5.50 27 9N0347 9N Nguyễn Trần Phúc Linh 06/03/2004 5.25 7.50 6.00 28 9N0348 9N Phạm Bằng Linh 04/12/2004 6.50 7.25 7.75 29 9N0349 9N Phạm Diệu Linh 01/01/2004 8.00 8.00 5.75 30 9N0350 9N Phạm Khánh Linh 07/10/2004 8.25 7.50 5.00 31 9N0351 9N Phùng Ngọc Linh 04/10/2004 8.25 6.00 7.25 32 9N0352 9N Trần Hoàng Ngọc Linh 11/10/2004 6.25 6.00 6.25

Phòng số: 56 1 9N0353 9N Trần Khánh Linh 12/09/2004 3.25 4.50 5.75 2 9N0354 9N Trần Lương Khánh Linh 19/12/2004 5.50 7.50 7.25 3 9N0355 9N Trần Mai Linh 06/08/2004 5.25 2.50 7.50 4 9N0356 9N Vũ Diệu Linh 07/01/2004 4.75 7.50 4.25 5 9N0357 9N Vũ Hà Linh 25/07/2004 4.25 7.50 6.00 6 9N0358 9N Vũ Lê Khánh Linh 15/07/2004 7.25 5.25 4.75 7 9N0359 9N Vũ Tú Linh 03/03/2004 4.75 8.00 8.25 8 9N0360 9N Đỗ Hữu Long 11/04/2003 4.00 5.50 4.25 9 9N0361 9N Đỗ Nguyên Hải Long 13/09/2004 7.00 4.50 4.75 10 9N0362 9N Hoàng Phi Long 24/06/2004 4.50 5.00 4.75 11 9N0363 9N Lê Hoàng Long 21/06/2004 6.50 5.00 7.00 12 9N0364 9N Lê Nguyễn Hải Long 20/09/2004 7.25 5.50 5.00 13 9N0365 9N Nguyễn Long 04/01/2004 6.25 4.75 6.00 14 9N0366 9N Nguyễn Lê Hải Long 06/08/2004 8.50 8.00 6.00 15 9N0367 9N Nguyễn Trần Long 25/09/2004 6.25 6.00 7.25 16 9N0368 9N Phạm Thành Long 12/01/2004 7.50 4.75 6.00 17 9N0369 9N Vũ Tuấn Long 10/03/2004 v v v 18 9N0370 9N Vũ Việt Long 31/01/2004 7.75 6.50 8.75 19 9N0371 9N Lê Quang Lộc 10/02/2004 8.25 6.50 7.50 20 9N0372 9N Ngô Xuân Lộc 29/01/2004 7.50 v 6.00 21 9N0373 9N Nguyễn Đức Lộc 06/07/2004 7.25 7.00 5.75 22 9N0374 9N Dương Hương Ly 03/03/2004 v v v 23 9N0375 9N Dương Hương Ly 05/01/2004 6.50 8.00 6.50 24 9N0376 9N Phạm Mai Ly 04/12/2004 7.25 6.50 5.75 25 9N0377 9N Bùi Phương Mai 26/07/2004 8.25 7.00 3.75 26 9N0378 9N Nguyễn Hoàng Mai 26/08/2004 5.25 5.75 5.25 27 9N0379 9N Nguyễn Hồng Mai 22/08/2004 v v v 28 9N0380 9N Nguyễn Lê Mai 22/12/2004 6.25 5.75 3.25 29 9N0381 9N Nguyễn Ngọc Mai 03/03/2004 v v v 30 9N0382 9N Nguyễn Xuân Mai 29/04/2004 v 5.50 5.50 31 9N0383 9N Nguyễn Đức Mạnh 29/12/2004 5.00 5.75 3.00 32 9N0384 9N Nguyễn Đức Mạnh 06/12/2004 5.25 6.75 3.25

Phòng số: 57 1 9N0385 9N Phạm Đỗ Mạnh 15/10/2004 8.50 5.75 5.25 2 9N0386 9N Phan Vũ Mộc Miên 17/04/2004 7.50 6.00 4.50 3 9N0387 9N Bùi Đình Nguyễn Minh 30/12/2004 9.00 5.00 6.50 4 9N0388 9N Cao Phạm Quang Minh 15/09/2004 9.25 5.75 7.00 5 9N0389 9N Đào Lê Ngọc Minh 19/10/2004 5.50 7.00 7.00 6 9N0390 9N Đặng Nhật Minh 25/05/2004 2.25 2.00 2.50 7 9N0391 9N Đặng Tuấn Minh 08/07/2004 8.50 7.00 8.25 8 9N0392 9N Đoàn Quang Minh 03/10/2004 v v v 9 9N0393 9N Đỗ Đức Minh 02/01/2004 5.75 6.25 4.00 10 9N0394 9N Đỗ Nhật Minh 06/09/2004 5.00 6.75 4.50 11 9N0395 9N Hồ Nhật Minh 28/10/2004 6.00 5.75 4.50 12 9N0396 9N Kim Duy Minh 02/12/2004 7.00 4.50 5.50 13 9N0397 9N Lê Đức Minh 20/06/2004 4.50 5.75 5.50 14 9N0398 9N Lê Hoàng Bảo Minh 03/01/2004 v v v 15 9N0399 9N Lưu Thị Ngọc Minh 24/11/2004 5.00 6.75 8.00 16 9N0400 9N Nghiêm Tuấn Minh 27/06/2004 6.50 5.00 4.50 17 9N0401 9N Nguyễn Anh Minh 04/08/2004 6.00 6.00 4.25 18 9N0402 9N Nguyễn Đình Minh 25/11/2004 7.25 4.75 4.25 19 9N0403 9N Nguyễn Đức Minh 13/01/2004 9.00 5.25 4.50 20 9N0404 9N Nguyễn Đức Huy Minh 29/10/2004 8.50 7.00 7.50 21 9N0405 9N Nguyễn Hiểu Minh 27/01/2004 9.50 7.50 5.00 22 9N0406 9N Nguyễn Ngọc Minh 11/09/2004 7.00 6.50 4.75 23 9N0407 9N Nguyễn Nhật Minh 04/07/2004 6.75 4.25 5.00 24 9N0408 9N Nguyễn Nhật Minh 09/12/2004 8.00 6.50 7.75 25 9N0409 9N Nông Hải Minh 29/10/2004 5.25 3.50 3.50 26 9N0410 9N Phạm Gia Minh 17/11/2004 v v v 27 9N0411 9N Phan Lê Tuấn Minh 21/11/2004 8.50 4.50 4.75 28 9N0412 9N Phan Nhật Minh 28/11/2004 9.00 6.50 5.50 29 9N0413 9N Trần Đức Minh 19/09/2004 3.50 v 4.25 30 9N0414 9N Trần Ngọc Minh 22/12/2004 7.00 7.25 6.00 31 9N0415 9N Trần Quang Minh 17/12/2004 8.50 6.25 6.50 32 9N0416 9N Trương Bảo Minh 05/01/2004 6.75 7.50 5.00

Phòng số: 58 1 9N0417 9N Vũ Đức Minh 20/09/2004 8.50 4.75 4.50 2 9N0418 9N Vũ Ngọc Hiền Minh 15/04/2004 8.75 6.50 6.00 3 9N0419 9N Vương Hồng Minh 08/10/2004 8.25 5.50 5.25 4 9N0420 9N Đồ Huyễn My 26/12/2004 6.00 8.00 8.50 5 9N0421 9N Hồ Ngọc Trà My 20/06/2004 7.50 7.00 6.25 6 9N0422 9N Lã Vũ Trà My 04/12/2004 5.75 6.75 6.00 7 9N0423 9N Nguyễn Hà My 28/01/2004 5.50 6.75 5.00 8 9N0424 9N Nguyễn Trà My 02/08/2004 v v v 9 9N0425 9N Phạm Vũ Trà My 10/07/2004 5.50 5.50 4.00 10 9N0426 9N Bùi Hải Nam 30/09/2004 7.00 2.50 3.50 11 9N0427 9N Hồ Nguyễn Hoàng Nam 16/04/2004 6.00 4.50 3.25 12 9N0428 9N Nguyễn Gia Nam 13/12/2004 8.25 3.50 4.75 13 9N0429 9N Nguyễn Hữu Giang Nam 18/06/2004 2.25 5.25 3.25 14 9N0430 9N Nguyễn Phương Nam 27/10/2004 6.00 3.50 5.75 15 9N0431 9N Nguyễn Thành Nam 11/08/2004 7.50 3.50 7.50 16 9N0432 9N Quách Hải Nam 16/09/2004 v v 3.25 17 9N04 9N Vũ Phương Nga 10/11/2004 v v v 18 9N0434 9N Bùi Khánh Ngân 20/08/2004 7.75 4.50 6.00 19 9N0435 9N Hà Hoàng Ngân 14/02/2004 9.50 8.00 7.50 20 9N0436 9N Hoàng Thị Thu Ngân 04/12/2004 8.25 5.00 2.75 21 9N0437 9N Nguyễn Đặng Tuyết Ngân 02/10/2004 7.50 4.25 2.00 22 9N0438 9N Nguyễn Hoàng Ngân 01/09/2004 7.50 7.25 6.00 23 9N0439 9N Nguyễn Phương Ngân 10/01/2004 8.50 5.50 5.50 24 9N0440 9N Tạ Thị Hà Ngân 17/01/2004 v v v 25 9N0441 9N Vũ Hoàng Ngân 12/03/2004 8.50 7.50 6.75 26 9N0442 9N Đoàn Trung Nghĩa 03/09/2004 8.50 5.00 6.25 27 9N0443 9N Nguyễn Trọng Nghĩa 12/03/2004 6.25 6.00 7.25 28 9N0444 9N Đỗ Hoàng Ánh Ngọc 23/09/2004 6.75 6.50 4.25 29 9N0445 9N Ngô Dương Ngọc 24/03/2004 7.00 4.00 4.75 30 9N0446 9N Ngô Hoàng Ngọc 18/06/2004 9.00 7.00 7.75 31 9N0447 9N Nguyễn Bùi Vân Ngọc 16/12/2004 6.50 7.00 5.00 32 9N0448 9N Nguyễn Linh Ngọc 12/10/2004 8.50 4.75 4.75

Phòng số: 59 1 9N0449 9N Vũ Hoàng Yến Ngọc 09/10/2004 4.50 8.00 6.75 2 9N0450 9N Vũ Mình Ngọc 14/11/2004 5.25 5.50 2.00 3 9N0451 9N Bùi Khôi Nguyên 18/01/2004 4.75 5.50 3.50 4 9N0452 9N Lê Khôi Nguyên 04/12/2004 v v 6.50 5 9N0453 9N Nghiêm Chính Nguyên 10/08/2004 v v v 6 9N0454 9N Nguyễn Năng Thuỷ Nguyên 07/03/2004 6.75 7.50 6.75 7 9N0455 9N Nguyễn Trần Khôi Nguyên 09/09/2004 v v v 8 9N0456 9N Phạm Khôi Nguyên 25/10/2004 v v v 9 9N0457 9N Khuất Hoàng Minh Nguyệt 08/06/2004 8.25 8.00 3.25 10 9N0458 9N An Đức Nhật 28/02/2004 4.25 3.00 5.25 11 9N0459 9N Lê Minh Nhật 20/12/2004 7.75 5.25 6.50 12 9N0460 9N Đàm Yến Nhi 18/05/2004 6.50 6.00 6.50 13 9N0461 9N Đỗ Phương Nhi 30/07/2004 5.50 5.50 6.25 14 9N0462 9N Hoàng Lê Ngân Nhi 23/10/2004 6.25 5.50 5.00 15 9N0463 9N Hoàng Ngọc Nhi 17/10/2004 v v v 16 9N0464 9N Hoàng Thanh Nhi 18/10/2004 3.50 6.25 3.00 17 9N0465 9N Hồ Thị Phương Nhi 14/05/2004 6.25 5.50 4.25 18 9N0466 9N Nguyễn Thục Bảo Nhi 04/11/2004 7.00 7.50 v 19 9N0467 9N Vũ Uyên Nhi 25/04/2004 4.75 7.75 v 20 9N0468 9N Nguyễn Hồng Nhung 16/11/2004 6.25 4.75 2.25 21 9N0469 9N Lưu Thị Phương Oanh 28/01/2004 8.00 7.00 4.50 22 9N0470 9N Nguyễn Ngọc Oanh 01/12/2004 5.75 6.75 6.50 23 9N0471 9N Phạm Thế Phan 26/08/2004 5.50 6.25 6.25 24 9N0472 9N Chu Thành Phong 06/10/2004 6.25 6.75 3.50 25 9N0473 9N Lê Hồng Phong 19/08/2004 4.25 5.25 4.50 26 9N0474 9N Tạ Hoàng Quang Phong 22/04/2004 5.75 6.25 6.75 27 9N0475 9N Trần Tuấn Phong 13/08/2004 7.25 6.25 7.75 28 9N0476 9N Lê Huy Phú 13/08/2004 8.25 6.25 4.50 29 9N0477 9N Nguyễn Hoàng Phú 31/01/2004 7.25 7.50 7.75 30 9N0478 9N Hoàng Minh Phúc 11/08/2004 9.25 8.00 7.75 31 9N0479 9N Ngô Xuân Phúc 29/01/2004 8.25 v v 32 9N0480 9N Nguyễn Đình Phúc 29/10/2004 5.75 6.00 6.25

Phòng số: 60 1 9N0481 9N Nguyễn Đức Phúc 26/05/2004 2.75 4.00 4.50 2 9N0482 9N Đỗ Hà Phương 06/12/2004 7.75 5.25 5.75 3 9N0483 9N Hoàng Thế Phương 29/04/2004 5.25 5.50 7.50 4 9N0484 9N Lê Hà Phương 05/02/2004 7.75 5.50 v 5 9N0485 9N Lê Minh Phương 15/10/2004 7.75 7.25 5.50 6 9N0486 9N Lê Thu Phương 03/09/2004 8.25 8.25 7.50 7 9N0487 9N Ngô Thu Phương 27/10/2004 7.75 6.00 4.50 8 9N0488 9N Nguyễn Hà Phương 29/03/2004 8.25 7.00 5.25 9 9N0489 9N Nguyễn Hằng Phương 27/11/2004 6.50 7.50 7.00 10 9N0490 9N Nguyễn Hoài Phương 09/05/2004 v 7.50 3.00 11 9N0491 9N Nguyễn Minh Phương 12/10/2004 7.50 7.75 7.50 12 9N0492 9N Phung Thị Anh Phương 14/12/2004 6.75 7.75 5.00 13 9N0493 9N Trần Hà Phương 18/10/2004 8.25 6.75 7.00 14 9N0494 9N Trần Minh Phương 05/07/2004 v v v 15 9N0495 9N Trần Minh Phương 02/01/2004 8.25 6.25 7.00 16 9N0496 9N Trần Nguyễn Quỳnh Phương 19/03/2004 5.00 3.00 4.00 17 9N0497 9N Trịnh Ngọc Phương 27/10/2004 9.00 5.25 5.75 18 9N0498 9N Vũ Hiền Phương 10/07/2004 7.50 5.75 6.50 19 9N0499 9N Hà Minh Quang 02/11/2004 v v v 20 9N0500 9N Nguyễn Huy Quang 02/03/2004 7.25 6.75 9.00 21 9N0501 9N Trần Đăng Quang 22/08/2004 9.25 6.50 6.50 22 9N0502 9N Trần Đức Quang 26/10/2004 v v v 23 9N0503 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 v v v 24 9N0504 9N Cao Mạnh Quân 06/02/2004 8.25 7.00 6.00 25 9N0505 9N Đặng Việt Hoàng Quân 03/09/2004 v v v 26 9N0506 9N Đậu Minh Quân 31/05/2004 7.50 5.50 3.75 27 9N0507 9N Hà Lâm Quân 28/03/2004 6.25 7.00 7.00 28 9N0508 9N Lê Minh Quân 28/04/2004 5.50 5.25 3.50 29 9N0509 9N Lê Minh Quân 02/06/2004 6.25 5.25 3.75 30 9N0510 9N Trần Anh Quân 12/10/2004 6.50 6.50 6.00 31 9N0511 9N Vũ Anh Quân 09/06/2004 7.25 5.25 6.00 32 9N0512 9N Vũ Anh Quân 20/11/2004 5.25 5.00 8.00

Phòng số: 61 1 9N0513 9N Nguyễn Đặng Huệ Quyên 28/11/2004 7.75 6.75 7.00 2 9N0514 9N Vũ Đỗ Quyên 11/02/2004 5.25 4.75 v 3 9N0515 9N Tạ Minh Quyết 06/08/2004 5.25 4.25 3.25 4 9N0516 9N Nguyễn Mai Quỳnh 04/11/2004 6.25 5.75 4.75 5 9N0517 9N Nguyễn Như Quỳnh 11/05/2004 5.25 6.50 3.75 6 9N0518 9N Nguyễn Thuý Quỳnh 01/03/2004 4.00 5.50 4.00 7 9N0519 9N Trương Ngọc Quỳnh 03/06/2004 8.25 5.00 4.75 8 9N0520 9N Ngô Minh Sang 12/08/2004 8.50 5.00 6.75 9 9N0521 9N Nguyễn Hà Sơn 02/10/2004 6.50 4.00 2.25 10 9N0522 9N Nguyễn Hùng Sơn 03/03/2004 8.00 4.50 5.75 11 9N0523 9N Nguyễn Xuân Sơn 31/07/2004 5.75 4.50 6.50 12 9N0524 9N Nguyễn Anh Tài 19/04/2004 6.25 4.50 4.00 13 9N0525 9N Phùng Thế Tài 12/10/2004 5.75 1.50 3.75 14 9N0526 9N Nguyễn Minh Tâm 20/12/2004 6.25 5.00 6.75 15 9N0527 9N Dương Đức Thái 26/03/2004 6.25 7.00 v 16 9N0528 9N Hoàng Quốc Thái 21/08/2004 5.00 5.00 3.50 17 9N0529 9N Nguyễn Minh Thái 23/09/2004 7.75 4.00 5.00 18 9N0530 9N Nguyễn Thanh 20/08/2004 7.00 4.50 2.50 19 9N0531 9N Nguyễn Ngọc Lan Thanh 08/09/2004 7.25 6.50 5.25 20 9N0532 9N Nguyễn Triệu Thanh 16/02/2004 4.25 3.50 4.50 21 9N05 9N Phạm Huyền Thanh 26/09/2004 7.25 4.50 4.50 22 9N0534 9N Vũ Thị Ninh Thanh 09/02/2004 3.25 4.50 3.25 23 9N0535 9N Nguyễn Cao Công Thành 04/01/2004 v v v 24 9N0536 9N Đinh Phương Thảo 09/10/2004 5.50 7.00 7.00 25 9N0537 9N Đoàn Thanh Thảo 05/08/2004 v v v 26 9N0538 9N Hoàng Phương Thảo 28/01/2004 v v v 27 9N0539 9N Lưu Phương Thảo 20/11/2004 8.25 6.00 5.50 28 9N0540 9N Nguyễn Minh Thảo 31/08/2004 7.75 8.00 v 29 9N0541 9N Nguyễn Thanh Thảo 15/09/2004 v v v 30 9N0542 9N Thạch Phương Thảo 19/08/2004 8.50 7.00 7.50 31 9N0543 9N Trần Thanh Thảo 22/08/2004 7.25 5.75 5.50 32 9N0544 9N Đinh Duy Thắng 20/10/2004 v v v

Phòng số: 62 1 9N0545 9N Nguyễn Lê Đức Thắng 13/08/2004 v v v 2 9N0546 9N Nguyễn Tất Chiến Thắng 21/12/2004 8.25 4.00 5.25 3 9N0547 9N Nguyễn Toàn Thiện Thắng 03/01/2004 4.50 6.50 4.25 4 9N0548 9N Nguyễn Thế Thịnh 27/02/2004 7.25 5.00 4.50 5 9N0549 9N Đỗ Hoài Thu 02/04/2004 5.75 4.00 6.50 6 9N0550 9N Nguyễn Lê Hải Thu 24/08/2004 5.75 7.00 6.75 7 9N0551 9N Dương Hoài Anh Thư 17/10/2004 7.25 4.50 6.50 8 9N0552 9N Hồ Thị Anh Thư 08/04/2004 7.25 4.50 5.50 9 9N0553 9N Lê Anh Thư 15/08/2004 7.75 6.00 4.75 10 9N0554 9N Nguyễn Minh Thư 21/09/2004 7.75 5.00 3.50 11 9N0555 9N Trần Anh Thư 19/01/2004 6.50 8.00 4.00 12 9N0556 9N Trần Bảo Thư 13/09/2004 8.75 6.00 4.75 13 9N0557 9N Vũ Minh Thư 17/06/2004 7.25 2.75 4.50 14 9N0558 9N Nguyễn Thủy Tiên 07/11/2004 7.00 5.75 8.00 15 9N0559 9N Hoàng Mạnh Tiến 15/02/2004 5.25 5.00 3.25 16 9N0560 9N Hoàng Minh Tiến 15/12/2004 6.50 3.50 4.25 17 9N0561 9N Nguyễn Phúc Tiến 27/02/2004 6.75 4.00 4.00 18 9N0562 9N Nguyễn Hương Trà 18/07/2004 7.50 6.00 5.25 19 9N0563 9N Nguyễn Phạm Hương Trà 29/06/2004 5.25 4.00 3.00 20 9N0564 9N Cao Huyền Trang 09/11/2004 7.50 3.25 3.00 21 9N0565 9N Hoàng Hà Trang 10/05/2004 4.25 6.00 4.00 22 9N0566 9N Hoàng Kiểu Trang 30/05/2004 7.25 4.50 7.00 23 9N0567 9N Lê Đỗ Minh Trang 18/09/2004 v v v 24 9N0568 9N Lê Hoàng Phương Trang 17/01/2004 4.25 6.25 5.00 25 9N0569 9N Lê Thu Trang 22/09/2004 4.75 5.50 2.50 26 9N0570 9N Ngô Quỳnh Trang 16/10/2004 4.50 5.00 4.50 27 9N0571 9N Ngô Vũ Thiên Trang 03/09/2004 3.00 4.00 5.00 28 9N0572 9N Nguyễn Hà Trang 13/08/2004 7.25 5.00 4.00 29 9N0573 9N Nguyễn Kiều Trang 11/05/2004 4.25 5.00 6.50 30 9N0574 9N Nguyễn Phương Trang 02/04/2004 7.25 6.75 5.00 31 9N0575 9N Nguyễn Quỳnh Trang 16/02/2004 4.25 5.00 7.00 32 9N0576 9N Nguyễn Thảo Trang 21/12/2004 7.00 6.00 6.50

Phòng số: 63 1 9N0577 9N Nguyễn Thu Trang 23/02/2004 6.00 6.00 5.50 2 9N0578 9N Nguyễn Thu Trang 02/10/2004 5.50 6.50 6.25 3 9N0579 9N Phạm Kiều Trang 16/12/2004 9.50 6.50 6.25 4 9N0580 9N Phạm Thu Trang 03/10/2004 6.50 6.00 5.50 5 9N0581 9N Phùng Huyền Trang 11/02/2004 8.00 6.00 6.25 6 9N0582 9N Trần Thu Trang 13/09/2004 7.50 6.75 5.25 7 9N0583 9N Nguyễn Ngọc Trâm 04/11/2004 8.00 5.75 4.50 8 9N0584 9N Lê Quang Trí 31/07/2004 7.00 4.25 4.50 9 9N0585 9N Nguyễn Danh Đức Trí 05/07/2004 v v 5.00 10 9N0586 9N Nguyễn Phú Trọng 24/12/2004 5.50 5.00 3.50 11 9N0587 9N Lê Đức Trung 11/03/2004 2.50 3.50 6.00 12 9N0588 9N Lê Hữu Quốc Trung 22/04/2004 7.00 v v 13 9N0589 9N Nguyễn Quốc Trung 10/12/2004 8.00 6.50 4.75 14 9N0590 9N Nguyễn Tiến Trung 15/08/2004 5.50 5.50 5.25 15 9N0591 9N Trần Nam Trung 01/01/2004 5.50 5.50 v 16 9N0592 9N Trương Quốc Trung 07/01/2004 8.50 7.75 3.75 17 9N0593 9N Nguyễn Minh Tú 12/06/2004 9.00 6.25 5.00 18 9N0594 9N Tạ Đăng Tú 18/12/2004 3.50 2.00 3.00 19 9N0595 9N Bùi Trần Tuấn 13/03/2004 7.50 5.25 7.25 20 9N0596 9N Đỗ Mạnh Tuấn 16/01/2004 9.00 7.50 4.75 21 9N0597 9N Lê Quang Tuân 10/03/2004 6.00 5.75 5.25 22 9N0598 9N Lê Quốc Tuấn 11/01/2004 7.00 5.50 5.00 23 9N0599 9N Nguyễn Khắc Tuấn 03/08/2004 v v v 24 9N0600 9N Nguyễn Minh Tuấn 03/11/2004 8.00 8.00 8.00 25 9N0601 9N Trương Anh Tuấn 23/08/2004 5.00 4.50 8.00 26 9N0602 9N Lê Hoàng Tùng 01/04/2004 6.50 4.25 9.25 27 9N0603 9N Nguyễn Danh Sơn Tùng 24/03/2004 7.50 5.50 8.25 28 9N0604 9N Nguyễn Sơn Tùng 02/09/2004 7.50 6.50 v 29 9N0605 9N Nguyễn Thanh Tùng 19/04/2004 8.00 6.75 6.00 30 9N0606 9N Phạm Gia Tùng 03/12/2004 8.00 6.25 7.00 31 9N0607 9N Vũ Sang Tùng 26/04/2004 7.50 8.00 8.50 32 9N0608 9N Vũ Sơn Tùng 19/09/2004 8.00 4.00 4.75 9N0609 9N Hoàng Duy Tường 09/04/2004 v v v

Phòng số: 64 1 9N0610 9N Lê Phương Uyên 01/02/2004 7.75 8.00 3.75 2 9N0611 9N Nguyễn Thục Uyên 08/10/2004 6.25 5.00 v 3 9N0612 9N Nguyễn Vũ Thu Uyên 29/09/2004 6.25 7.75 7.50 4 9N0613 9N Hoàng Thanh Vân 02/01/2004 v v v 5 9N0614 9N Nguyễn Khánh Vân 11/02/2004 6.25 6.75 7.75 6 9N0615 9N Phạm Linh Vân 28/03/2004 7.25 6.50 6.75 7 9N0616 9N Đinh Khánh Vi 05/03/2004 4.25 7.00 5.50 8 9N0617 9N Đỗ Thảo Vi 23/08/2004 7.00 7.75 4.25 9 9N0618 9N Đoàn Quang Việt 11/12/2004 8.25 5.50 7.75 10 9N0619 9N Đỗ Lê Hoàng Việt 22/09/2004 6.50 v 8.00 11 9N0620 9N Lê Quốc Việt 17/04/2004 4.75 3.50 4.00 12 9N0621 9N Nguyễn Bách Việt 10/07/2004 9.00 6.50 5.00 13 9N0622 9N Nguyễn Lê Việt 14/05/2004 7.00 5.00 7.00 14 9N0623 9N Phạm Hoàng Việt 10/02/2004 8.50 5.50 3.00 15 9N0624 9N Trần Nguyễn Hoàng Việt 16/05/2004 7.25 4.50 5.25 16 9N0625 9N Bùi Thành Vinh 14/07/2004 5.00 4.50 v 17 9N0626 9N Khuất Đình Vinh 20/06/2004 8.75 7.00 4.25 18 9N0627 9N Nguyễn Hồ Đông Vinh 19/01/2004 9.50 7.75 6.00 19 9N0628 9N Vũ Quang Vinh 11/01/2004 8.25 v v 20 9N0629 9N Đặng Vũ 01/07/2004 6.00 v v 21 9N0630 9N Lê Hoàng Vũ 09/08/2004 7.25 4.50 3.50 22 9N0631 9N Trần Hoàng Vũ 10/02/2004 9.25 7.75 v 23 9N0632 9N Trần Việt Vương 30/11/2004 5.25 6.75 4.00 24 9N06 9N Bùi Hà Vy 06/09/2004 6.50 7.75 6.25 25 9N0634 9N Dương Hà Vy 06/01/2004 7.50 8.25 5.00 26 9N0635 9N Nguyễn Khánh Vy 10/01/2004 6.75 4.75 6.25 27 9N0636 9N Nguyễn Minh Hà Vy 08/11/2004 5.50 4.50 6.00 28 9N0637 9N Nguyễn Yến Vy 01/02/2004 v v 5.00 29 9N0638 9N Hoàng Thị Thanh Xuân 01/07/2004 5.75 6.50 3.75 30 9N0639 9N Phạm Chiều Xuân 24/02/2004 4.75 7.25 3.25 31 9N0640 9N Hoàng Hải Yến 06/03/2004 7.00 5.50 5.25 32 9N0641 9N Nguyễn Hải Yến 28/06/2004 2.25 7.00 4.25 9N0642 9N Vũ Hoàng Yến 15/12/2004 5.25 5.00 7.50