O KoMCI 2008 cêéèk kìãäéê=çñ=^êíáåäéë kìäãéê=çñ=oéñéêéååéë kìãäéê=çñ=hçêé~å=oéñéêéååéë gfa gçìêå~ä=qáíäé OMMU OMMU OMMT OMMS ^ää gçìêå~äë qçí~ä* B çåä

Tài liệu tương tự
XỬ TRÍ MÔ TRONG SẢN KHOA

Cập nhật điều trị Lạc Nội mạc tử cung: Điều trị nội khoa hay ngoại khoa?

Hình ảnh lâm sàn và kết cục của 17 trường hợp K màng phổi

NGHIÊN CỨU TIÊN LƯỢNG TỬ VONG BẰNG THANG ĐIỂM FOUR Ở BỆNH NHÂN HÔN MÊ Võ Thanh Dinh 1, Vũ Anh Nhị 2 TÓM TẮT Mở đầu: Năm 2005, Wijdicks và cộng sự đề x

TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌC NGHIÊN CỨU ÁP DỤNG BỘ CÂU HỎI SF - 36 TRONG ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG BỆNH NHÂN VIÊM KHỚP DẠNG THẤP Phạm Hoài Thu, Đỗ Thị

Tư vấn sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại

LUAN VAN BSNT HỒ CHÂU ANH THƯ

TẠP CHÍ Y - DƯỢC HỌC QUÂN SỰ SỐ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ SỚM CỦA VI PHẪU THUẬT U TỦY NGỰC TÓM TẮT Nguyễn Quang Huy 1 ; Nguyễn Văn Hưng 1 ; Lê Khắc Tần

PHÂN LOẠI ĐAU SAU TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

TẠP CHÍ Y - DƯỢC HỌC QUÂN SỰ SỐ MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM BỆNH HỌC VÀ KẾT QUẢ H TH T NỘI SOI ĐIỀU TRỊ VIÊM RUỘT THỪA CẤP TRONG CHẬU H NG NHỎ TÓM TẮT Nguy

TRAO ĐỔI VỀ TRIỂN KHAI HOẠT ĐỘNG THÔNG TIN THUỐC VÀ ĐẢM BẢO AN TOÀN THUỐC TẠI BỆNH VIỆN

PowerPoint Presentation

Name 2018 Shawnee County Fair Rabbit Project Dept.34 Fair Code Argente Brun American Blue American Fuzzy Lop Broken American Fuzzy Lop Solid American

T¹p chý y - d îc häc qu n sù sè PHẪU THUẬT NỘI SOI ROBOT BỆNH LỒNG NGỰC Ở TRẺ EM Nguyễn Thanh Liêm 1 ; Tô Mạnh Tuân 2 ; Đặng Hanh Tiệp 2 ; Đặng

Winning Health Member Newsletter - May Vietnamese

ANTENNAS FABRICATION FOR RFID UHF AND MICROWAVE PASSIVE TAGS

ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA NGƯÒI BỆNH TRƯỚC MỔ UNG THƯ DẠ DÀY Trịnh Hồng Sơn, Nguyễn Bá Anh, Lê Minh Hương, Nguyễn Thanh Long ĐặT VấN Đề Tình

Microsoft Word - 5_ Linh_Ng Th? Tú 134, Th?y Thái _8tr_ doc

Hoi chung suy tim

Maintaining an Assigned Bed at a State Hospital While Appearing At a Court Proceeding

2015 International Critical Care Symposium Da Nang, VN

Microsoft Word - 11 nc8 (Thach) BV BD bai trang NBINH.doc

T¹p chý y - d îc häc qu n sù sè chuyªn Ò ngo¹i bông-2018 KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN KÍCH THƯỚC LỚN TẠI BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ

TRAO ĐỔI VỀ TRIỂN KHAI HOẠT ĐỘNG THÔNG TIN THUỐC VÀ ĐẢM BẢO AN TOÀN THUỐC TẠI BỆNH VIỆN

trường hợp lâm sàng Nhân một trường hợp phụ nữ có thai 12 tuần bị tă c động mạch phổi có sốc được điều trị thành công bằng thuốc tiêu sợi huyết altepl

Slide 1

CA_CARE_Q3_Member_Newsletter_VIE_2018_R

Microsoft PowerPoint - VN- DieuTriNoiKhoaVoSinhNam-BSNhu-Viet [Compatibility Mode]

3Szczepankiewicz.indd

HỘI NGHỊ HÓA SINH 2017

TC so 6_2015

ĐẶT VẤN ĐỀ

Mối liên quan giữa khối lượng cơ và sức cơ ở người Việt Nam

PowerPoint Template

Winmeen Tnpsc Gr 1 & 2 Self Preparation Course

Microsoft Word TAI TAO CHOP MUI TMH.doc

TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌC CHIẾN LƯỢC XỬ LÝ CƠN ĐAU QUẶN THẬN Bùi Văn Lệnh, Lê Tuấn Linh Trường Đại học Y Hà Nội I. ĐẠI CƯƠNG Bít tắc đường bài xuất niệ

Microsoft Word - NH-12-LE TRI NHAN(79-87)73

VIỆN KHOA HỌC

Bảo hiểm tai nạn của học sinh giờ đây có ý nghĩa quan trọng hơn bao giờ hết! Năm học Mặc dù quý vị đã nỗ lực hết sức để bảo vệ con em mình,

CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VIETNAMNET Báo cáo tài chính Số 4 - Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2007 V. THÔNG TIN BỔ S

MỘT SỐ NGHIÊN CỨU VỀ TÔNG AVENEAE (HỌ CỎ - POACEAE)

NH N XÉT K T QU L C MÁU LIÊN T C BẰNG QU L C OXIRIS TRONG PH I H P ĐI U TRỊ ARDS THS. LÊ H U NH H NG - BVQY 354 NG DẪN: TS. LÊ THỊ

PowerPoint Presentation

Microsoft Word - 06-MT-LE THI THUY NHU(44-51)036

So saùnh moät soá yeáu toá aûnh höôûng ñeán söï tuaân thuû ñieàu trò cuûa beänh nhaân lao taïi An Giang giai ñoaïn vaø 1999 – 2001

HEÏP VAN ÑMC TS.BS PHAÏM NGUYEÃN VINH

BEÄNH VIEÂN ÑAÏI HOÏC Y DÖÔÏC TPHCM

FINANCIAL SECTOR REFORM

QUY TẮC, ĐIỀU KHOẢN SẢN PHẨM BẢO HIỂM BỔ TRỢ

So 1_2015

TẠP CHÍ Y - DƯỢC HỌC QUÂN SỰ SỐ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ XA SAU ĐIỀU TRỊ MẤT DA CẲNG TAY, BÀN TAY BẰNG VẠT DA CUỐNG BẸN TÓM TẮT Phạm Hiếu Liêm 1 ; V

TC SO 1_2019_Sap theo thu tu

Microsoft Word - 10s nc7 (Ha Minh) bai BVCR HNKHKT 2013 (trang )

5_ 特集1.indd

Microsoft Word - cau-truc-du-lieu-danh-sach-lien-ket.docx

Staff Report

SIÊU ÂM ĐÁNH GIÁ KHỐI U BUỒNG TRỨNG Ths. Bs. Trần Mộng Thúy Đối tượng : Lớp siêu âm phụ sản 1. MỤC TIÊU: - Hiểu được những đặc tính của nang buồng trứ

01_Phep tinh tien_Baigiang

bongmatC3Q_2019JUL17_wed

TrÝch yÕu luËn ¸n

HEINONLINE

Bài tổng quan Nội soi can thiệp bằng ống soi mềm Interventionnal endoscopy by flexible bronchoscopy Jean-Paul Homasson a, Nguyễn Huy Dũng b, Hoàng Thị

20 Khoa hoïc Coâng ngheä KHẢO SÁT THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA LÁ CÂY LÔ HỘI (Aloe vera L. var. chinensis (Haw.) Berger) TÓM TẮT Cao Minh Trí * Bùi Văn Hậu

Microsoft Word - Ho so dau thau DHI 2012 _1_

BỘ TÀI CHÍNH Số: 76/2013/TT-BTC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÔNG BÁO CHUNG VỀ CÁC THÔNG LỆ QUYỀN RIÊNG TƯ THEO ĐẠO LUẬT VỀ TRÁCH NHIỆM GIẢI TRÌNH VÀ CUNG CẤP THÔNG TIN BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 1996 (HIPAA) CỦA LIÊN B

Bài 11: Phân tích dữ liệu mô phỏng Under construction.

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 66/QĐ-BNN-KHCN Hà

ÿ819ÿ ÿÿÿ 4(-ÿ8+ÿ)%+7ÿ-(ÿ7+94$:;+,<ÿ7+-+*=$4+ÿ'()*%+%ÿ-#2-ÿ2*+ÿ2;2$,28,+ÿ>(*ÿ

PowerPoint Presentation

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ KHOA DƯỢC HƯỚNG DẪN TÌM KIẾM TÀI LIỆU THAM KHẢO Trần Thế Huân

Những Câu Hỏi Thường Gặp - Quy Tắc Công Phí (Public Charge) Cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng 8, 2019 Không phần nào trong nội dung này cấu thành nộ

Phụ lục A ST. JOHN HEALTH SYSTEM CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ TÀI CHÍNH Ngày 1 tháng 7 năm 2019 CHÍNH SÁCH/NGUYÊN TẮC Chính sách của St. John Health System ( Tổ

TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI DỊCH VỤ CHỨNG THỰC CHỮ KÝ SỐ VIETTEL-CA SỔ TAY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHỨNG THƯ SỐ VIETTEL-CA MỤC LỤC 1. GIỚI THIỆU VỀ DỊCH VỤ

Vaccin HPV đa hóa trị

BỘ Y TẾ HƯỚNG DẪN CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG CHO BỆNH NHÂN ĐỘT QUỴ (Ban hành kèm theo Quyết định số 5623 /QĐ-BYT ngày 21/9/2018 của Bộ trư

TRẢ LỜI KIẾN NGHỊ CỬ TRI TRƯỚC KỲ HỌP 7 - HĐND TỈNH KHÓA IX ĐƠN VỊ: THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT 1. Cử tri khu phố 5, phường Hiệp Thành phản ánh: Hiện nay Bệ

Tin Lành Theo Ma-thi-ơ (24)

CẬP NHẬT CÁC KHUYẾN CÁO ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN LIPIDE MÁU

http:

BỘ TÀI CHÍNH

NHÂN 1 TRƯỜNG HỢP U SỢI THẦN KINH ĐƠN ĐỘC HẠ THANH MÔN Nguyễn Công Huyền Tôn Nữ Cẩm Tú *, Trần Phan Chung Thủy, Nguyễn Thị Thanh Thúy ** *Đại học Y dư

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH M

VIỆN KHOA HỌC

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP DỰ THẢO Phụ lục 01 SƠ ĐỒ PHÂN TÍCH NGHỀ PHIẾU PHÂN TÍCH CÔNG VIỆC NGÀNH: KỸ THUẬT VẬ

VĂN PHÒNG LUẬT ROBERT BLEDSOE Mẫu thông tin này sẽ cho phép chúng tôi tạo ra một tập tin máy tính và cơ sở dữ liệu ban đầu, hỗ trợ chúng tôi hiệu quả

DOPPLER ĐỘNG MẠCH CHI TRÊN

DHS: Ban Hỗ trợ Trẻ em, Người lớn và Gia đình Những việc quý vị có thể làm đối với trường hợp ngược đãi trẻ em

Toán học trong Y học: giá trị chẩn đoán của tỷ lệ AST/ALT, chỉ số APRI và FIB-4 để phát hiện mức độ xơ hóa gan Tóm tắt PGS TS Nguyễn Nghiêm Luật Bệnh

Bản ghi:

O KoMCI 2008 cêéèk kìãäéê=çñ=^êíáåäéë kìäãéê=çñ=oéñéêéååéë kìãäéê=çñ=hçêé~å=oéñéêéååéë gfa gçìêå~ä=qáíäé OMMU OMMU OMMT OMMS ^ää gçìêå~äë qçí~ä* B çåäó B x^z x_z x`z xqz xhqz xhqzlxqz xhgz xhgzlxqz MMN J Korean Acad Fam Med 12 84 88 93 2102 450 21.41% 304 14.46% MMP Tuberc Respir Dis 12 142 141 148 2601 298 11.46% 268 10.30% MMQ Korean Diabetes J 6 74 67 58 1953 157 8.04% 126 6.45% MMR Korean J Hepatol 4 57 62 73 1548 129 8.33% 102 6.59% MMS J Korean Acad Nurs 6 96 126 133 2603 1,263 48.52% 707 27.16% MMT Korean J Med 12 242 210 220 4871 603 12.38% 535 10.98% MMU J Korean Endocr Soc 6 66 70 84 1564 108 6.91% 106 6.78% MMV J Korean Soc Coloproctol 6 72 79 69 1894 128 6.76% 123 6.49% MNM J Korean Rheum Assoc 4 52 67 57 1045 72 6.89% 59 5.65% MNN Korean J Anesthesiol 12 295 318 296 6352 481 7.57% 452 7.12% MNQ J Korean Soc Aesthetic Plast Surg 2 31 29 33 303 39 12.87% 35 11.55% MNS J Korean Radiol Soc 12 150 180 170 2241 94 4.19% 82 3.66% MNT J Korean Soc Ther Radiol Oncol 4 37 35 43 1009 88 8.72% 75 7.43% MNU Korean J Leg Med 2 24 33 25 364 39 10.71% 20 5.49% MNV Korean J Pathol 6 78 78 77 1316 86 6.53% 81 6.16% MOM Korean J Urol 12 206 228 244 4054 465 11.47% 446 11.00% MON Korean J Obstet Gynecol 12 211 223 318 5207 386 7.41% 348 6.68% MOO Korean J Occup Environ Med 4 40 34 37 1243 351 28.24% 211 16.98% MOP J Korean Soc Plast Reconstr Surg 6 137 149 149 1465 246 16.79% 239 16.31% MOQ Korean J Cytopathol 2 30 25 23 558 65 11.65% 63 11.29% MOR J Korean Child Neurol Soc 2 32 31 51 763 47 6.16% 44 5.77% MOS J Korean Soc Pediatr Nephrol 2 34 37 31 800 89 11.13% 83 10.38% MOT Korean J Gastrointest Endosc 12 167 153 151 2977 544 18.27% 528 17.74% MOU Korean J Gastroenterol 12 141 146 162 3259 408 12.52% 367 11.26% MOV Korean J Blood Transfus 3 33 36 17 476 136 28.57% 98 20.59% MPM J Korean Knee Soc 2 29 39 40 543 34 6.26% 34 6.26% MPN J Korean Neurol Assoc 4 88 116 126 1293 99 7.66% 94 7.27% MPO J Korean Neurosurg Soc 12 145 186 188 2889 136 4.71% 131 4.53% MPP J Korean Soc Neonatol 2 32 40 41 708 50 7.06% 50 7.06% MPQ Korean J Nephrol 6 123 125 145 2565 261 10.18% 246 9.59% MPR J Korean Ophthalmol Soc 12 300 257 301 6910 849 12.29% 832 12.04% MPS Cancer Res Treat 4 38 32 40 759 35 4.61% 33 4.35% MPT J Korean Surg Soc 12 157 184 178 3231 321 9.94% 301 9.32% MPU Korean J Otorhinolaryngol - Head Neck Surg 12 224 217 229 3641 418 11.48% 404 11.10% MPV Korean J Lab Med 6 72 76 78 1695 201 11.86% 188 11.09% MQM J Korean Soc Magn Reson Med 2 24 14 13 430 22 5.12% 21 4.88% MQN J Korean Acad Rehabil Med 6 123 124 110 2276 367 16.12% 327 14.37% MQO Korean J Psychopharmacol 6 33 41 62 1449 61 4.21% 54 3.73% MQP J Korean Orthop Assoc 6 123 123 160 2431 165 6.79% 163 6.71% MQQ Korean J Perinatol 4 50 57 56 1196 108 9.03% 100 8.36% MQR Korean J Crit Care Med 2 18 15 19 408 12 2.94% 11 2.70% MQS J Korean Soc Ultrasound Med 4 33 30 27 528 33 6.25% 29 5.49% MQT Korean J Pain 3 42 46 60 956 72 7.53% 68 7.11% MQU Korean J Dermatol 12 347 289 335 5535 1,068 19.30% 1,018 18.39% MQV Korean J Anat 4 34 39 56 1133 19 1.68% 19 1.68% MRM Nucl Med Mol Imaging 6 73 68 51 1777 95 5.35% 69 3.88% MRN Korean J Thorac Cardiovasc Surg 6 143 166 177 1723 157 9.11% 149 8.65% MRO Korean J Pediatr 12 208 181 204 4991 631 12.64% 490 9.82% * Including references to monographs, reports and website.

KoMCI 2008 Journal Citation Summary List P qçí~ä=`áíéë OMMU `áí~íáçå péäñ=`áí~íáçå fãé~åí=c~åíçê OMMT OMMS qçí~ä=`áíéë B B B x`qz x`ommuz x`ommtz x`ommtpz x`ommsz x`ommspz xpg`z xpoz xpdz xpaz xfcz xwfcz 296 5 20 12 30 24 110 5.23% 36.18% 37.16% 0.276 0.199 224 3 12 6 25 9 113 4.34% 42.16% 50.45% 0.128 0.052 124 13 20 4 8 2 58 2.97% 46.03% 46.77% 0.224 0.048 174 13 33 28 28 18 49 3.17% 48.04% 28.16% 0.452 0.341 575 18 56 34 55 33 195 7.49% 27.58% 33.91% 0.429 0.259 452 12 27 25 38 33 77 1.58% 14.39% 17.04% 0.151 0.135 109 5 9 4 12 8 37 2.37% 34.91% 33.94% 0.136 0.078 111 2 11 5 10 5 63 3.33% 51.22% 56.76% 0.142 0.068 62 1 7 2 10 5 24 2.30% 40.68% 38.71% 0.137 0.056 443 12 69 10 68 9 371 5.84% 82.08% 83.75% 0.223 0.031 24 0 2 2 7 3 10 3.30% 28.57% 41.67% 0.145 0.081 163 2 6 2 11 7 45 2.01% 54.88% 27.61% 0.049 0.026 54 0 7 0 9 3 42 4.16% 56.00% 77.78% 0.205 0.038 15 1 3 1 1 0 10 2.75% 50.00% 66.67% 0.069 0.017 97 1 7 4 13 8 18 1.37% 22.22% 18.56% 0.129 0.077 575 15 57 11 76 17 391 9.64% 87.67% 68.00% 0.282 0.059 506 2 36 11 47 22 267 5.13% 76.72% 52.77% 0.153 0.061 147 1 14 8 12 4 100 8.05% 47.39% 68.03% 0.366 0.169 214 3 20 5 10 2 142 9.69% 59.41% 66.36% 0.101 0.023 40 0 6 3 3 0 30 5.38% 47.62% 75.00% 0.188 0.063 35 0 1 1 5 3 10 1.31% 22.73% 28.57% 0.073 0.049 29 1 8 1 2 2 20 2.50% 24.10% 68.97% 0.147 0.044 429 8 37 14 52 14 254 8.53% 48.11% 59.21% 0.293 0.092 543 15 39 31 49 31 125 3.84% 34.06% 23.02% 0.286 0.201 62 3 7 1 3 1 51 10.71% 52.04% 82.26% 0.189 0.038 25 0 1 0 1 1 8 1.47% 23.53% 32.00% 0.025 0.013 177 2 10 5 14 9 59 4.56% 62.77% 33.33% 0.099 0.058 228 5 22 7 27 10 95 3.29% 72.52% 41.67% 0.131 0.045 40 1 2 1 9 5 10 1.41% 20.00% 25.00% 0.136 0.074 224 5 21 9 34 13 130 5.07% 52.85% 58.04% 0.204 0.081 906 2 33 10 67 8 772 11.17% 92.79% 85.21% 0.179 0.032 95 1 4 3 1 1 12 1.58% 36.36% 12.63% 0.069 0.056 431 4 27 11 30 15 133 4.12% 44.19% 30.86% 0.157 0.072 431 6 24 3 32 11 310 8.51% 76.73% 71.93% 0.126 0.031 213 6 23 16 30 21 68 4.01% 36.17% 31.92% 0.344 0.240 9 1 0 0 1 0 6 1.40% 28.57% 66.67% 0.037 0.000 249 1 13 1 14 0 212 9.31% 64.83% 85.14% 0.115 0.004 48 3 3 1 16 4 33 2.28% 61.11% 68.75% 0.184 0.049 194 0 8 4 26 14 60 2.47% 36.81% 30.93% 0.120 0.064 23 0 4 3 4 2 8 0.67% 8.00% 34.78% 0.071 0.044 17 0 0 0 1 1 2 0.49% 18.18% 11.76% 0.029 0.029 15 1 3 1 1 0 9 1.70% 31.03% 60.00% 0.070 0.018 87 3 13 2 12 6 44 4.60% 64.71% 50.57% 0.236 0.075 1048 12 60 12 68 24 793 14.33% 77.90% 75.67% 0.205 0.058 27 0 2 1 6 2 12 1.06% 63.16% 44.44% 0.084 0.032 50 2 2 0 5 0 36 2.03% 52.17% 72.00% 0.059 0.000 201 3 11 3 26 6 125 7.25% 83.89% 62.19% 0.108 0.026 506 35 42 29 37 24 202 4.05% 41.22% 39.92% 0.205 0.138 Journal self-citation [SR]=[SJC]/[T]; Self-citing journal rate [SG]=[SJC]/[KJ]; Self-cited journal rate [SD]=[SJC]/[CT] Excluding journal self-citation, Impact factor [IF]=([C2007]+[C2006])/([B]+[C]); Impact factor [ZIF]=([C2007S]+[C2006S])/([B]+[C])

Q KoMCI 2008 cêéèk kìãäéê=çñ=^êíáåäéë kìäãéê=çñ=oéñéêéååéë kìãäéê=çñ=hçêé~å=oéñéêéååéë gfa gçìêå~ä=qáíäé OMMU OMMU OMMT OMMS ^ää gçìêå~äë qçí~ä* B çåäó B x^z x_z x`z xqz xhqz xhqzlxqz xhgz xhgzlxqz MRP J Korean Assoc Pediatr Surg 2 25 29 29 452 44 9.73% 43 9.51% MRQ Korean Circ J 12 116 108 125 2620 292 11.15% 284 10.84% MRR J Korean Neuropsychiatr Assoc 6 62 72 71 2074 280 13.50% 186 8.97% MRS J Prev Med Public Health 6 60 66 70 1829 420 22.96% 251 13.72% MRT Chonnam Med J 3 33 38 41 738 58 7.86% 58 7.86% MRU Korean J Asthma Allergy Clin Immunol 4 51 48 53 1321 124 9.39% 105 7.95% MRV J Cardiovasc Ultrasound 4 29 31 32 512 47 9.18% 47 9.18% MSM Korean J Aerosp Environ Med 3 9 12 5 253 23 9.09% 8 3.16% MSN Exp Mol Med 6 78 90 85 2617 119 4.55% 118 4.51% MSO J Genet Med (unissued in 2006) 2 22 23-453 50 11.04% 46 10.15% MSP J Korean Med Sci 6 199 238 216 4431 222 5.01% 172 3.88% MSQ Korean J Intern Med 4 40 61 59 769 46 5.98% 46 5.98% MSR Korean J Ophthalmol 4 57 53 52 1007 83 8.24% 83 8.24% MSS Korean J Parasitol 4 53 46 53 1145 141 12.31% 137 11.97% MST Korean J Physiol Pharmacol 6 52 39 53 1633 29 1.78% 29 1.78% MSU Korean J Radiol 7 109 85 47 1898 41 2.16% 37 1.95% MSV Yonsei Med J 6 154 161 132 4254 150 3.53% 126 2.96% MTM J Korean Assoc Oral Maxillofac Surg 6 86 94 75 2304 187 8.12% 152 6.60% MTN J Korean Assoc Maxillofac Plast Reconstr Surg 6 74 65 62 1904 122 6.41% 111 5.83% MTO Korean J Hematol 4 43 61 50 812 62 7.64% 56 6.90% MTP Korean J Epidemiol 2 30 19 21 816 249 30.51% 162 19.85% MTQ Korean J Androl 4 42 25 26 898 92 10.24% 84 9.35% MTR Korean J Med Mycol 4 20 19 23 350 118 33.71% 101 28.86% MTS J Korean Orthop Res Soc 2 12 10 18 213 13 6.10% 12 5.63% MTT Pediatr Allergy Respir Dis 4 43 51 41 1092 141 12.91% 129 11.81% MTU Immune Netw 4 18 24 25 615 5 0.81% 5 0.81% MTV J Bacteriol Virol 4 29 26 35 864 47 5.44% 45 5.21% MUM Korean J Oral Maxillofac Radiol 4 33 32 34 907 68 7.50% 60 6.62% MUN Korean J Neurogastroenterol Motil 2 22 33 33 485 67 13.81% 66 13.61% MUO J Korean Soc Emerg Med 6 110 86 98 2064 279 13.52% 227 11.00% MUP J Korean Soc Transplant 2 39 45 42 1116 90 8.06% 61 5.47% MUQ J Korean Acad Prosthodont 6 62 71 64 1660 130 7.83% 85 5.12% MUR Korean J Med Hist 2 14 10 11 987 736 74.57% 212 21.48% MUS Infect Chemother 6 65 62 68 1203 254 21.11% 217 18.04% MUT Korean J Reprod Med 4 31 32 29 1060 43 4.06% 38 3.58% MUU J Korean Soc Med Inform 4 46 45 30 987 296 29.99% 189 19.15% MUV J Korean Soc Spine Surg 4 41 43 57 957 78 8.15% 74 7.73% MVM J Korean Soc Vasc Surg 2 32 35 28 616 28 4.55% 26 4.22% MVN J Korean Acad Fundam Nurs 4 55 51 52 1366 800 58.57% 446 32.65% MVO J Korean Continence Soc 2 28 29 25 709 72 10.16% 67 9.45% MVP Clin Pediatr Hematol-Oncol 2 16 24 23 339 41 12.09% 40 11.80% MVQ J Korean Acad Adult Nurs 6 83 75 75 2326 1,223 52.58% 613 26.35% MVR J Korean Acad Child Health Nurs 4 39 50 52 997 548 54.96% 257 25.78% MVS J Breast Cancer 4 35 42 48 883 77 8.72% 64 7.25% MVT Korean J Med Educ 4 42 38 28 624 192 30.77% 146 23.40% MVU Korean J Cerebrovasc Surg 4 43 41 40 826 43 5.21% 43 5.21% MVV J Korean Cleft Palate-Craniofac Assoc 2 25 24 19 225 63 28.00% 59 26.22% NMM J Korean Gastric Cancer Assoc 4 39 37 43 842 106 12.59% 92 10.93% * Including references to monographs, reports and website.

KoMCI 2008 Journal Citation Summary List R qçí~ä=`áíéë OMMU `áí~íáçå péäñ=`áí~íáçå fãé~åí=c~åíçê OMMT OMMS qçí~ä=`áíéë B B B x`qz x`ommuz x`ommtz x`ommtpz x`ommsz x`ommspz xpg`z xpoz xpdz xpaz xfcz xwfcz 26 0 3 2 0 0 10 2.21% 23.26% 38.46% 0.052 0.034 365 8 32 4 47 16 256 9.77% 90.14% 70.14% 0.339 0.086 258 2 10 4 15 11 74 3.57% 39.78% 28.68% 0.175 0.105 261 11 21 13 25 18 85 4.65% 33.86% 32.57% 0.338 0.228 15 0 5 3 0 0 3 0.41% 5.17% 20.00% 0.063 0.038 64 4 4 2 6 4 35 2.65% 33.33% 54.69% 0.099 0.059 36 1 4 1 2 1 23 4.49% 48.94% 63.89% 0.095 0.032 4 0 0 0 0 0 1 0.40% 12.50% 25.00% 0.000 0.000 109 4 26 2 29 2 96 3.67% 81.36% 88.07% 0.314 0.023 14 3 8 0 - - 11 2.43% 23.91% 78.57% 0.348 0.000 379 7 61 56 48 41 38 0.86% 22.09% 10.03% 0.240 0.214 68 0 9 8 6 6 2 0.26% 4.35% 2.94% 0.125 0.117 50 0 7 7 9 7 7 0.70% 8.43% 14.00% 0.152 0.133 163 3 12 2 10 2 116 10.13% 84.67% 71.17% 0.222 0.040 21 1 3 0 5 0 19 1.16% 65.52% 90.48% 0.087 0.000 72 2 13 9 10 10 25 1.32% 67.57% 34.72% 0.174 0.144 212 5 32 21 25 16 34 0.80% 26.98% 16.04% 0.195 0.126 115 2 9 4 19 9 69 2.99% 45.39% 60.00% 0.166 0.077 89 0 10 6 6 3 35 1.84% 31.53% 39.33% 0.126 0.071 68 1 3 3 4 4 9 1.11% 16.07% 13.24% 0.063 0.063 58 2 2 2 6 2 13 1.59% 8.02% 22.41% 0.200 0.100 47 3 4 1 3 0 34 3.79% 40.48% 72.34% 0.137 0.020 48 0 4 2 3 1 33 9.43% 32.67% 68.75% 0.167 0.071 4 1 1 0 0 0 1 0.47% 8.33% 25.00% 0.036 0.000 99 6 12 6 10 4 54 4.95% 41.86% 54.55% 0.239 0.109 10 0 1 1 1 1 2 0.33% 40.00% 20.00% 0.041 0.041 24 0 1 0 0 0 7 0.81% 15.56% 29.17% 0.016 0.000 52 0 14 0 6 1 47 5.18% 78.33% 90.38% 0.303 0.015 49 2 4 1 6 3 23 4.74% 34.85% 46.94% 0.152 0.061 238 2 14 3 39 14 140 6.78% 61.67% 58.82% 0.288 0.092 62 0 6 2 8 3 40 3.58% 65.57% 64.52% 0.161 0.057 70 0 3 1 9 4 55 3.31% 64.71% 78.57% 0.089 0.037 52 1 4 0 9 0 50 5.07% 23.58% 96.15% 0.619 0.000 189 13 11 5 21 9 75 6.23% 34.56% 39.68% 0.246 0.108 18 0 4 0 0 0 13 1.23% 34.21% 72.22% 0.066 0.000 75 2 8 1 7 2 57 5.78% 30.16% 76.00% 0.200 0.040 64 0 3 1 5 3 40 4.18% 54.05% 62.50% 0.080 0.040 36 0 4 1 0 0 16 2.60% 61.54% 44.44% 0.063 0.016 95 6 14 8 14 4 55 4.03% 12.33% 57.89% 0.272 0.117 19 0 4 0 3 2 9 1.27% 13.43% 47.37% 0.130 0.037 30 0 0 0 0 0 9 2.65% 22.50% 30.00% 0.000 0.000 203 3 16 4 21 8 104 4.47% 16.97% 51.23% 0.247 0.080 92 5 15 1 11 3 56 5.62% 21.79% 60.87% 0.255 0.039 50 3 7 4 18 11 26 2.94% 40.63% 52.00% 0.278 0.167 123 6 15 2 13 2 92 14.74% 63.01% 74.80% 0.424 0.061 11 0 2 0 1 0 6 0.73% 13.95% 54.55% 0.037 0.000 8 0 2 1 1 0 4 1.78% 6.78% 50.00% 0.070 0.023 77 2 18 6 10 5 39 4.63% 42.39% 50.65% 0.350 0.138 Journal self-citation [SR]=[SJC]/[T]; Self-citing journal rate [SG]=[SJC]/[KJ]; Self-cited journal rate [SD]=[SJC]/[CT] Excluding journal self-citation, Impact factor [IF]=([C2007]+[C2006])/([B]+[C]); Impact factor [ZIF]=([C2007S]+[C2006S])/([B]+[C])

S KoMCI 2008 cêéèk kìãäéê=çñ=^êíáåäéë kìäãéê=çñ=oéñéêéååéë kìãäéê=çñ=hçêé~å=oéñéêéååéë gfa gçìêå~ä=qáíäé OMMU OMMU OMMT OMMS ^ää gçìêå~äë qçí~ä* B çåäó B x^z x_z x`z xqz xhqz xhqzlxqz xhgz xhgzlxqz NMN Sleep Med Psychophysiol 2 12 13 9 411 22 5.35% 18 4.38% NMO Korean J Women Health Nurs 4 31 32 36 786 479 60.94% 242 30.79% NMP J Korean Epilepsy Soc 2 17 17 23 373 21 5.63% 20 5.36% NMQ J Korean Fracture Soc 4 58 59 91 1258 117 9.30% 117 9.30% NMR Korean J Clin Microbiol 2 25 31 25 540 117 21.67% 111 20.56% NMS Korean J Community Nutr 6 83 70 68 2761 1,577 57.12% 1,071 38.79% NMT Korean J Phys Anthropol 4 35 34 30 999 81 8.11% 72 7.21% NMU Korean J Biol Psychiatry 4 28 27 31 1387 104 7.50% 87 6.27% NMV Yeungnam Univ J Med 2 26 38 33 473 73 15.43% 66 13.95% NNM Korean J Hepatobiliary Pancreat Surg 4 50 47 33 1161 115 9.91% 100 8.61% NNN J Korean Geriatr Soc 4 39 36 47 683 176 25.77% 126 18.45% NNO J Korean Geriatr Psychiatry 1 5 16 15 333 0 0.00% 0 0.00% NNP J Korean Soc Pediatr Endocrinol 2 31 25 32 843 98 11.63% 83 9.85% NNQ J Gynecol Oncol 4 49 50 49 1157 49 4.24% 41 3.54% NNS Korean J Rehabil Nurs 2 11 14 17 293 174 59.39% 89 30.38% NNT Genomics Inform 4 39 34 28 751 34 4.53% 30 3.99% NNU J Vet Sci 4 64 70 76 1765 44 2.49% 41 2.32% NNV J Korean Med Assoc 12 126 129 112 3021 293 9.70% 180 5.96% NOM J Korean Foot Ankle Soc 2 41 47 55 771 62 8.04% 60 7.78% NON Korean J Pediatr Gastroenterol Nutr 2 32 31 38 698 120 17.19% 97 13.90% NOO J Korean Soc Traumatol 2 21 24 32 429 39 9.09% 31 7.23% NOP Korean J Orthod 6 37 38 46 1159 175 15.10% 155 13.37% NOQ Korean J Nutr 8 77 81 85 2944 1,158 39.33% 802 27.24% NOR Korean Lepr Bull 2 10 11 13 257 44 17.12% 21 8.17% NOS J Korean Microsurg Soc 2 20 21 17 294 17 5.78% 16 5.44% NOT J Korean Diet Assoc 4 31 30 35 892 647 72.53% 389 43.61% NOU Korean J Nosocomial Infect Control 2 13 15 16 308 71 23.05% 57 18.51% NOV Korean J Med Phys 4 42 33 36 661 53 8.02% 36 5.45% NPM Hanyang Med Rev 4 39 39 39 1,455 106 7.29% 82 5.64% NPN J Rhinol 2 29 25 27 580 61 10.52% 58 10.00% NPO J Agr Med Community Health 3 23 12 16 539 275 51.02% 155 28.76% NPP J Korean Shoulder Elbow Soc 2 34 38 40 651 47 7.22% 40 6.14% NPQ Korean J Obes 4 25 20 24 854 148 17.33% 108 12.65% NPR J Korean Acad Child Adolesc Psychiatry 3 18 19 17 730 100 13.70% 66 9.04% NPS J Lab Med Qual Assur 2 30 15 23 373 125 33.51% 121 32.44% NPT J Korean Soc Clin Toxicol 2 22 24 31 432 74 17.13% 70 16.20% NPU J Korean Bal Soc 2 27 43 54 405 29 7.16% 27 6.67% NPV J Korean Oncol Nurs 2 17 15 16 421 200 47.51% 105 24.94% NQM Ann Dermatol 4 63 47 25 900 76 8.44% 76 8.44% NQN Clin Exp Otorhinolaryngol (Publication Started in 2008) 4 40 - - 1,077 10 0.93% 9 0.84% NQO Exp Neurobiol 2 14 11 11 349 8 2.29% 7 2.01% NQP Intest Res 2 26 34 20 690 70 10.14% 69 10.00% NQQ J Educ Eval Health Prof 1 5 5 5 11 5 45.45% 3 27.27% NQR J Clin Neurol 4 28 44 45 693 24 3.46% 23 3.32% NQS Korean J Spine 4 51 43 50 972 52 5.35% 51 5.25% * Including references to monographs, reports and website. Total 8,980 9,116 9,427 199,228 27,795 13.95% 21,276 10.68%

KoMCI 2008 Journal Citation Summary List T qçí~ä=`áíéë OMMU `áí~íáçå péäñ=`áí~íáçå fãé~åí=c~åíçê OMMT OMMS qçí~ä=`áíéë B B B x`qz x`ommuz x`ommtz x`ommtpz x`ommsz x`ommspz xpg`z xpoz xpdz xpaz xfcz xwfcz 16 1 1 1 2 0 12 2.92% 66.67% 75.00% 0.136 0.045 120 2 11 2 15 14 43 5.47% 17.77% 35.83% 0.382 0.235 7 0 0 0 2 1 4 1.07% 20.00% 57.14% 0.050 0.025 134 4 7 3 11 3 85 6.76% 72.65% 63.43% 0.120 0.040 51 0 9 5 5 2 22 4.07% 19.82% 43.14% 0.250 0.125 511 13 64 31 58 22 289 10.47% 26.98% 56.56% 0.884 0.384 25 3 4 0 2 1 19 1.90% 26.39% 76.00% 0.094 0.016 21 0 3 0 3 1 17 1.23% 19.54% 80.95% 0.103 0.017 11 1 3 2 1 1 1 0.21% 1.52% 9.09% 0.056 0.042 33 0 4 2 2 1 18 1.55% 18.00% 54.55% 0.075 0.038 53 0 2 1 10 1 25 3.66% 19.84% 47.17% 0.145 0.024 9 0 1 1 1 1 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.065 0.065 42 2 5 1 6 2 25 2.97% 30.12% 59.52% 0.193 0.053 35 2 6 6 2 2 4 0.35% 9.76% 11.43% 0.081 0.081 26 0 0 0 3 3 4 1.37% 4.49% 15.38% 0.097 0.097 29 12 9 0 3 0 28 3.73% 93.33% 96.55% 0.194 0.000 18 1 7 0 3 2 14 0.79% 34.15% 77.78% 0.068 0.014 121 8 7 5 12 11 12 0.40% 6.67% 9.92% 0.079 0.066 17 1 1 0 2 0 15 1.95% 25.00% 88.24% 0.029 0.000 43 1 8 4 4 3 23 3.30% 23.71% 53.49% 0.174 0.101 22 0 3 3 4 2 9 2.10% 29.03% 40.91% 0.125 0.089 136 2 10 2 10 1 120 10.35% 77.42% 88.24% 0.238 0.036 545 15 39 15 55 32 218 7.40% 27.18% 40.00% 0.566 0.283 14 0 2 1 1 0 13 5.06% 61.90% 92.86% 0.125 0.042 7 0 0 0 1 0 4 1.36% 25.00% 57.14% 0.026 0.000 195 6 9 5 15 8 63 7.06% 16.20% 32.31% 0.369 0.200 44 0 2 1 15 5 18 5.84% 31.58% 40.91% 0.548 0.194 15 0 5 2 5 3 10 1.51% 27.78% 66.67% 0.145 0.072 11 1 1 1 6 6 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.090 0.090 10 2 2 2 0 0 3 0.52% 5.26% 30.00% 0.038 0.038 29 2 2 1 1 0 23 4.27% 14.84% 79.31% 0.107 0.036 27 1 6 1 7 2 18 2.76% 45.00% 66.67% 0.167 0.038 77 2 4 3 10 8 20 2.34% 18.52% 25.97% 0.318 0.250 49 0 12 9 1 0 19 2.60% 28.79% 38.78% 0.361 0.250 122 7 12 3 13 6 90 24.13% 74.38% 73.77% 0.658 0.237 19 1 5 1 8 2 15 3.47% 21.43% 78.95% 0.236 0.055 12 0 1 0 1 0 5 1.23% 18.52% 41.67% 0.021 0.000 24 0 6 2 4 1 16 3.80% 15.24% 66.67% 0.323 0.097 90 0 3 3 3 2 6 0.67% 7.89% 6.67% 0.083 0.069 1 1 - - - - 1 0.09% 11.11% 100.00% - - 0 0 0 0 0 0 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.000 0.000 4 1 0 0 0 0 4 0.58% 5.80% 100.00% 0.000 0.000 1 0 0 0 0 0 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.000 0.000 9 1 7 0 1 0 9 1.30% 39.13% 100.00% 0.090 0.000 7 0 2 0 0 0 7 0.72% 13.73% 100.00% 0.022 0.000 17,831 433 1,592 666 1,845 821 9,150 4.59% 43.01% 51.32% Journal self-citation [SR]=[SJC]/[T]; Self-citing journal rate [SG]=[SJC]/[KJ]; Self-cited journal rate [SD]=[SJC]/[CT] Excluding journal self-citation, Impact factor [IF]=([C2007]+[C2006])/([B]+[C]); Impact factor [ZIF]=([C2007S]+[C2006S])/([B]+[C])