CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

Tài liệu tương tự
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùn Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệm

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiê t Ki

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

84 GIÁ TRÀ VINH 2018.xlsx

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên 24-32h 28-3

STT SỐ TK Tên Khách hàng Chi nhánh BHXH thành phố Hà Nội So Giao Dich BHXH Quận Ba Đình Ba Dinh BHXH

DANH SÁCH BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ CHẤP NHẬN DỊCH VỤ EMS VISA THÁNG STT BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ MÃ TỈNH ĐỊA CHỈ MÃ VÙNG ĐIỆN THOẠI 1 An Gian

CHUYỂN PHÁT NHANH SNAPPY SNAPPY CO., LTD Address: 33 To Vinh Dien street - District Thanh Xuan Ha Noi city. Hotline: Web: ht

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang E TP.Long Xuyên 18-24h 24-3

BaoGia_VTP.pdf

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên h 36-

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang D TP.Long Xuyên 12-20h 20-2

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

Hop Dong Thiet Ke

CBIP-Post office list locations

CBIP-Post office list locations (Officially)

Quy định vận chuyển hàng hóa qua ShopF1.net ShopF1.net là liên kết với các hãng vận chuyển như Viettel Post, VN Post, Giaohangnhanh, Giao hàng tiết ki

DANH SÁCH ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG PICKUP POINT - PUP Updated date 27-Feb-19 STT Servicing RDC/ Kho xử lý ĐH From/ Kho phụ trách Vendor/ Dịch vụ To/ Tỉnh phá

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

CBIP-Post office list locations (Officially)

N N N N TT iải Mã dự thưởng Loại B ọ ên Địa chỉ 1 iải đặc biệt BANKPLUS Đặng Thị Lan Yên Dũng, Bắc Giang 2 iải nhất BANKPLUS Vũ Văn

CBIP-Post office list locations (Officially)

Bảng giá Alogiaongay pages

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CHUYÊN NGHIỆP - 10 chính sách hỗ trợ đặc biệt: Miễn phí lấy hàng - thu tiền hộ. Miễn phí thay đổi thông tin đơn hàng. Miễn phí gi

Hop Dong Thiet Ke

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

CBIP-Post office list locations (Officially)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT I - "Quốc khánh trọn niềm vui" GIẢI MÃ SỐ DỰ GIÁ TRỊ GIẢI STT TÊN KHÁCH HÀNG CHI NHÁNH THƯỞNG

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC MÔN HỌC: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM TIÊN TIẾN (GV: NGUYỄN VĂN V

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ ĐÀO TẠO DOANH CHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Phòng thi DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH VÀ PHÒNG GIAO DỊCH Tính đến 31/12/2012, ACB có tổng cộng 342 đơn vị. Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch tăng thêm mỗi năm là: 7

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

ViỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV Phụ lục số 2 DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN ĐỢT II NĂM 2017 CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ PHÍA NAM (Ban

1 BƯỚC ĐƠN GIẢN CẦN LÀM KHI CÓ SỰ CỐ XẢY RA Gọi hoặc truy cập để thông báo sự cố. THỨ 2 THỨ 4 THỨ 6 2 Mang xe đến Garage đ

Trường Đại học Dược Hà Nội Trung tâm DI - ADR Quốc gia Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các đơn vị khám, chữa bệnh Giai đoạn tháng 11/ /2018 Miề

Ket Qua TS tu SBD den xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 5 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các cơ sở khám, chữa bệnh năm 2018 giai đoạn tháng 11/2017-7/2018 Miền Tây Bắc Bộ SLBáo cáo: 192 Số tỉnh: 6 Số BV: 34

DANH SÁCH ĐỊA ĐIỂM ĐỔI QUÀ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI GOM ĐIỂM - RINH QUÀ BIBICA (Kèm theo công văn số./2018/tb-bbc ngày / / của Công Ty Cổ Phần Bibica)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV HỌ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

PHỤ LỤC 1 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 GIẢI NHẤT XE HONDA SH MODE CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI NGÀN QUÀ TẶNG VẠN NIỀM VUI STT SỐ DỰ THƯỞNG KHÁCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH HỌC VIÊN NGÀY SÁT HẠCH: 16 THÁNG 07 NĂM 2017 (Chiều) ĐỊA ĐIỂM THI: 51/2 THÀNH THÁI, PHƯỜNG 14, QUẬN 10 STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI CƯ TRÚ GP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

THÔNG TIN VỀ TRIỆU HỒI SẢN PHẨM I. Thông tin chung 1. Mã số đợt triệu hồi THSP/2014/08 Ngày công bố: 10/09/2014 II Thông tin chi tiết 2. Nhà sản xuất:

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TỈNH ỦY KHÁNH HÒA

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

1 MỘT CHÚT GÓP Ý Nhân đọc bài viết NỀN TƯ PHÁP VÀ CÁC ĐỊNH CHẾ ĐẶC BIỆT CỦA VNCH của Luật sư NGUYỄN VẠN BÌNH (với sự góp ý của Thẩm Phán TRẦN AN BÀI v

UỶ BAN NHÂN DÂN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

TỈNH ỦY QUẢNG NGÃI

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

NV GDV2.xlsx

Microsoft Word - De Dia 9.rtf

THỂ LỆ TUYỂN SINH

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

C ách đây 43 năm cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Ngày 30

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 7 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

QUỐC HỘI

NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 220/2010/TT-BTC Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2010

Vallet_THPT_2019

Microsoft Word - DSDeTaiLuanVanToanLyHoa.docx

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

CHUYEN NGANH XA HOI HOC.xls

ST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/201

Microsoft Word - Kinh nghi?m sau chuy?n di Vi?t Nam_compressd.doc

QUỸ HỌC BỔNG THẮP SÁNG NIỀM TIN 22 Ngô Quyền - Hoàn Kiếm - Hà Nội DANH SÁCH TÀI TRỢ QUỸ HỌC BỔNG "THẮP SÁNG NIỀM TIN" NĂM 2018 SỐ TT Chứng từ Ngày thá

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 40/2018/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 3 năm 2018 NG

BỘ 23 ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI MÔN ĐỊA LÝ LỚP 9

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank hiện hữu được hoàn tiền CTKM "Thanh toán thoải mái, hoàn tiền thả ga" (từ ngày 15/01/ /04/2019) TT Tên Chi n

Việt Nam, ngày Kính gửi: Các tổ chức bác ái trong mạng Caritas Internationalis Các cộng đồng dân Chúa tại Á Châu, Âu Châu, Mỹ Châu và Úc Ch

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Bản ghi:

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệm Đường bộ A An Giang B TP.Long Xuyên 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày B BR - Vũng Tàu C TP Bà Rịa, TP Vũng Tàu 12h - 18h 18h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Bắc Cạn I TX Bắc Cạn 24h - 48h 24h - 60h 72h - 84h 5-7 ngày Bắc Giang G TP Bắc Giang 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Bạc Liêu A TP Bạc Liêu 8h - 12h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Bắc Ninh F TP Bắc Ninh 18h - 36h 18h - 48h 60h - 72h 4-5 ngày Bến Tre B TP Bến Tre 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Bình Định E TP Quy Nhơn 18h - 36h 18h - 48h 36h - 60h 2-4 ngày Bình Dương C Thủ Dầu Một, KCN 12h - 18h 18h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Bình Phước C TX Đồng Xoài 12h - 18h 18h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Bình Thuận D TP Phan Thiết 12h - 24h 18h - 36h 24h - 48h 2-3 ngày C Cà Mau B TP Cà Mau 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Cần Thơ B TP Cần Thơ 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Cao Bằng I TP Cao Bằng 24h - 48h 24h - 60h 72h - 84h 5-7 ngày D Đà Nẵng E TP Đà Nẵng 18h - 36h 18h - 48h 36h - 60h 2-4 ngày ĐắkLắk D Buôn Mê Thuột 12h - 24h 18h - 36h 24h - 48h 2-3 ngày Đắk Nông D TX Gia Nghĩa 12h - 24h 18h - 36h 24h - 48h 2-3 ngày Điện Biên I TP Điện Biên 24h - 48h 24h - 60h 72h - 84h 5-7 ngày Đồng Nai C TP Biên Hoà, KCN 12h - 18h 18h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Đồng Tháp B TP Cao Lãnh 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày G Gia Lai E TP Pleiku 18h - 36h 18h - 48h 36h - 60h 2-4 ngày H Hà Giang I TP Hà Giang 24h - 48h 24h - 60h 72h - 84h 5-7 ngày Hà Nam G Phủ Lý, Đồng Văn 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Hà Nội F Nội thành, KCN 18h - 36h 18h - 48h 60h - 72h 4-5 ngày Hà Tĩnh G TP Hà Tĩnh 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Hải Dương G TP Hải Dương 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Hải Phòng G TP Hải Phòng 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Hậu Giang B TP Vị Thanh 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Hồ Chí Minh B Các quận nội thành 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Hòa Bình H TP Hoà Bình 18h - 48h 24h - 48h 72h - 84h 4-6 ngày Hưng Yên F TP Hưng Yên 18h - 36h 18h - 48h 60h - 72h 4-5 ngày K Khánh Hòa D TP Nha Trang. TP Cam Ranh 12h - 24h 18h - 36h 24h - 48h 2-3 ngày Kiên Giang B TP Rạch Giá 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Kiên Giang (Phú Quốc) B Đảo Phú Quốc 18h - 36h 24h - 48h 36h - 48h 2-3 ngày Kontum E TP Kontum 18h - 36h 18h - 48h 36h - 60h 2-4 ngày L Lâm Đồng D TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc 12h - 24h 18h - 36h 24h - 48h 2-3 ngày Lạng Sơn H TP Lạng Sơn 18h - 48h 24h - 48h 72h - 84h 4-6 ngày Lai Châu I TP Lai Châu 24h - 48h 24h - 60h 72h - 84h 5-7 ngày Lào Cai H TP Lào Cai 18h - 48h 24h - 48h 72h - 84h 4-6 ngày Long An B TP Tân An 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày N Nam Định G TP Nam Định 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Nghệ An F TP Vinh 18h - 36h 18h - 48h 60h - 72h 4-5 ngày Ninh Bình G TP Ninh Bình 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Ninh Thuận D TP Phan Rang-Tháp Chàm 12h - 24h 18h - 36h 24h - 48h 2-3 ngày P Phú Thọ G TP Việt Trì, TX Phú Thọ 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Phú Yên E TP Tuy Hoà 18h - 36h 18h - 48h 36h - 60h 2-4 ngày Q Quảng Bình H TP Đồng Hới 18h - 48h 24h - 48h 72h - 84h 4-6 ngày Quảng Nam E TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An 18h - 36h 18h - 48h 36h - 60h 2-4 ngày Quảng Ngãi F TP Quảng Ngãi, Dung Quất 18h - 36h 18h - 48h 60h - 72h 4-5 ngày Quảng Ninh H TP Hạ Long, TP Cẩm Phả 18h - 48h 24h - 48h 72h - 84h 4-6 ngày Quảng Trị H TP Đông Hà 18h - 48h 24h - 48h 72h - 84h 4-6 ngày S Sóc Trăng B TP Sóc Trăng 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Sơn La I TP Sơn La 24h - 48h 24h - 60h 72h - 84h 5-7 ngày T Tây Ninh C TP Tây Ninh 12h - 18h 18h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Thái Bình G TP Thái Bình 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Thái Nguyên H TP Thái Nguyên 18h - 48h 24h - 48h 72h - 84h 4-6 ngày Thanh Hóa G TP Thanh Hoá 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Thừa Thiên Huế E TP Huế 18h - 36h 18h - 48h 36h - 60h 2-4 ngày Tiền Giang B TP Mỹ Tho 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Trà Vinh B TP Trà Vinh 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Tuyên Quang I TP Tuyên Quang 24h - 48h 24h - 60h 72h - 84h 5-7 ngày V Vĩnh Long B TP Vĩnh Long 12h - 20h 12h - 24h 24h - 32h 1-2 ngày Vĩnh Phúc G TP Vĩnh Yên, TX Phúc Yên 18h - 36h 24h - 48h 60h - 84h 4-6 ngày Y Yên Bái H TP Yên Bái 18h - 48h 24h - 48h 72h - 84h 4-6 ngày Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng phát hàng là Huyện/ Xã xa Trung tâm sẽ cộng thêm 24h đến 48h và cộng thêm tối thiểu 25% trên tổng số tiền gửi. Đối với hàng là hàng Giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc và chuyển phát nhanh liên miền thời gian toàn trình cộng thêm 12h Địa chỉ: 555 Trần Phú, Khóm 1, Phường 7, Thị Xã Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT HỎA TỐC 63 TỈNH THÀNH Áp dụng từ ngày 15-03-2019 tại Bạc Liêu (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT) khối lượng kg A B C D E F G H I 0.05 42,500 51,000 55,300 59,500 97,800 106,300 114,800 127,500 136,000 0.10 44,200 54,400 59,500 64,200 106,300 117,300 126,700 141,100 151,300 0.25 46,300 58,700 64,600 69,700 115,600 129,200 139,400 155,600 167,500 0.50 48,900 63,800 70,600 76,100 125,800 142,000 153,000 170,900 184,500 1.00 52,300 69,700 77,400 83,300 136,900 156,000 167,500 187,000 202,300 1.50 54,400 74,000 82,500 88,800 147,100 169,300 181,100 202,300 219,300 2.00 56,100 76,500 86,700 93,500 154,300 179,200 191,700 213,400 231,200 2.50 57,800 79,100 91,000 98,200 161,500 189,000 202,300 224,400 243,100 3.00 59,500 81,600 95,200 102,900 168,700 198,900 212,900 235,500 255,000 3.50 61,200 84,200 99,500 107,500 176,000 208,800 223,600 246,500 266,900 4.00 62,900 86,700 103,700 112,200 183,200 218,600 234,200 257,600 278,800 4.50 64,600 89,300 108,000 116,900 190,400 228,500 244,800 268,600 290,700 5.00 66,300 91,800 112,200 121,600 197,600 238,300 255,400 279,700 302,600 5.50 68,000 94,400 116,500 126,200 204,900 248,200 266,100 290,700 314,500 6.00 69,700 96,900 120,700 130,900 212,100 258,100 276,700 301,800 326,400 6.50 71,400 99,500 125,000 135,600 219,300 267,900 287,300 312,800 338,300 7.00 73,100 102,000 129,200 140,300 226,500 277,800 297,900 323,900 350,200 7.50 74,800 104,600 133,500 144,900 233,800 287,600 308,600 334,900 362,100 8.00 76,500 107,100 137,700 149,600 241,000 297,500 319,200 346,000 374,000 8.50 78,200 109,700 142,000 154,300 248,200 307,400 329,800 357,000 385,900 9.00 79,900 112,200 146,200 159,000 255,400 317,200 340,400 368,100 397,800 9.50 81,600 114,800 150,500 163,600 262,700 327,100 351,100 379,100 409,700 10.00 83,300 117,300 154,700 168,300 269,900 336,900 361,700 390,200 421,600 10.50 85,000 119,900 159,000 173,000 277,100 346,800 372,300 401,200 433,500 11.00 86,700 122,400 163,200 177,700 284,300 356,700 382,900 412,300 445,400 11.50 88,400 125,000 167,500 182,300 291,600 366,500 393,600 423,300 457,300 12.00 90,100 127,500 171,700 187,000 298,800 376,400 404,200 434,400 469,200 12.50 91,800 130,100 176,000 191,700 306,000 386,200 414,800 445,400 481,100 13.00 93,500 132,600 180,200 196,400 313,200 396,100 425,400 456,500 493,000 13.50 95,200 135,200 184,500 201,000 320,500 406,000 436,100 467,500 504,900 14.00 96,900 137,700 188,700 205,700 327,700 415,800 446,700 478,600 516,800 14.50 98,600 140,300 193,000 210,400 334,900 425,700 457,300 489,600 528,700 15.00 100,300 142,800 197,200 215,100 342,100 435,500 467,900 500,700 540,600 15.50 102,000 145,400 201,500 219,700 349,400 445,400 478,600 511,700 552,500 16.00 103,700 147,900 205,700 224,400 356,600 455,300 489,200 522,800 564,400 16.50 105,400 150,500 210,000 229,100 363,800 465,100 499,800 533,800 576,300 17.00 107,100 153,000 214,200 233,800 371,000 475,000 510,400 544,900 588,200 17.50 108,800 155,600 218,500 238,400 378,300 484,800 521,100 555,900 600,100 18.00 110,500 158,100 222,700 243,100 385,500 494,700 531,700 567,000 612,000 18.50 112,200 160,700 227,000 247,800 392,700 504,600 542,300 578,000 623,900 19.00 113,900 163,200 231,200 252,500 399,900 514,400 552,900 589,100 635,800 19.50 115,600 165,800 235,500 257,100 407,200 524,300 563,600 600,100 647,700 20.00 117,300 168,300 239,700 261,800 414,400 534,100 574,200 611,200 659,600 GIÁ CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg Giá 1 Kg 5,100 7,700 11,200 12,300 19,000 24,700 26,900 28,100 30,600 - Công thức tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ứng

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH 63 TỈNH THÀNH Áp dụng từ ngày 15-03-2019 tại Bạc Liêu khối lượng kg A B C D E F G H I 0.05 7,700 8,500 8,900 9,400 10,200 11,100 11,500 12,800 13,600 0.10 11,900 18,700 21,300 23,800 25,500 26,400 28,100 28,900 29,800 0.25 12,800 21,300 23,800 25,500 26,400 28,900 30,200 34,900 38,300 0.50 15,300 23,800 24,700 26,800 27,200 29,800 30,600 38,300 42,500 1.00 18,700 28,100 28,900 37,800 38,300 40,800 41,700 49,300 53,600 1.50 22,100 32,300 33,200 42,100 49,300 51,900 52,700 60,400 64,600 2.00 25,100 36,600 37,400 53,100 60,400 62,900 63,800 71,400 75,700 2.50 27,600 42,900 54,000 72,300 81,900 85,800 87,900 97,900 108,100 3.00 29,800 45,900 58,200 78,800 91,000 96,800 98,900 110,000 121,000 3.50 31,500 48,900 62,500 84,300 99,500 107,700 109,700 121,900 133,500 4.00 32,700 51,900 66,700 89,300 106,300 117,700 120,300 132,700 144,700 4.50 34,000 54,800 71,000 94,200 113,100 127,800 130,900 143,500 155,900 5.00 35,300 57,800 75,200 99,100 119,900 137,800 141,500 154,300 167,100 5.50 36,600 60,800 79,500 104,000 126,700 147,800 152,200 165,100 178,300 6.00 37,800 63,800 83,700 109,000 133,500 157,800 162,800 175,900 189,600 6.50 39,100 66,700 88,000 113,900 140,300 167,900 173,400 186,700 200,800 7.00 40,400 69,700 92,200 118,800 147,100 177,900 184,000 197,500 212,000 7.50 41,700 72,700 96,500 123,800 153,900 187,900 194,700 208,300 223,200 8.00 42,900 75,700 100,700 128,700 160,700 198,000 205,300 219,000 234,400 8.50 44,200 78,600 105,000 133,600 167,500 208,000 215,900 229,800 245,700 9.00 45,500 81,600 109,200 138,600 174,300 218,000 226,500 240,600 256,900 9.50 46,800 84,600 113,500 143,500 181,100 228,100 237,200 251,400 268,100 10.00 48,000 87,600 117,700 148,400 187,900 238,100 247,800 262,200 279,300 10.50 49,300 90,500 122,000 153,300 194,700 248,100 258,400 273,000 290,500 11.00 50,600 93,500 126,200 158,300 201,500 258,100 269,000 283,800 301,800 11.50 51,900 96,500 130,500 163,200 208,300 268,200 279,700 294,600 313,000 12.00 53,100 99,500 134,700 168,100 215,100 278,200 290,300 305,400 324,200 12.50 54,400 102,400 139,000 173,100 221,900 288,200 300,900 316,200 335,400 13.00 55,700 105,400 143,200 178,000 228,700 298,300 311,500 327,000 346,600 13.50 57,000 108,400 147,500 182,900 235,500 308,300 322,200 337,800 357,900 14.00 58,200 111,400 151,700 187,900 242,300 318,300 332,800 348,600 369,100 14.50 59,500 114,300 156,000 192,800 249,100 328,400 343,400 359,400 380,300 15.00 60,800 117,300 160,200 197,700 255,900 338,400 354,000 370,200 391,500 15.50 62,100 120,300 164,500 202,600 262,700 348,400 364,700 381,000 402,700 16.00 63,300 123,300 168,700 207,600 269,500 358,400 375,300 391,800 414,000 16.50 64,600 126,200 173,000 212,500 276,300 368,500 385,900 402,600 425,200 17.00 65,900 129,200 177,200 217,400 283,100 378,500 396,500 413,400 436,400 17.50 67,200 132,200 181,500 222,400 289,900 388,500 407,200 424,200 447,600 18.00 68,400 135,200 185,700 227,300 296,700 398,600 417,800 434,900 458,800 18.50 69,700 138,100 190,000 232,200 303,500 408,600 428,400 445,700 470,100 19.00 71,000 141,100 194,200 237,200 310,300 418,600 439,000 456,500 481,300 19.50 72,300 144,100 198,500 242,100 317,100 428,700 449,700 467,300 492,500 20.00 73,500 147,100 202,700 247,000 323,900 438,700 460,300 478,100 503,700 Giá 1 Kg 3,200 7,100 9,800 11,700 15,700 21,700 22,500 23,500 24,700 - Công thức tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ứng (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT) GIÁ CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT TIẾT KIỆM 63 TỈNH THÀNH Áp dụng từ ngày 15-03-2019 tại Bạc Liêu (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT) khối lượng kg A B C D E F G H I 0.5 12,800 18,700 21,300 22,100 22,100 22,100 22,100 22,100 25,500 1 17,000 21,300 23,800 26,400 33,200 33,200 33,200 33,200 36,600 2 21,300 29,800 32,300 34,900 55,300 55,300 55,300 55,300 58,700 3 22,100 28,900 40,800 43,400 66,300 72,300 77,400 77,400 80,800 4 30,300 38,600 45,100 54,200 68,400 80,900 89,700 101,700 111,400 5 35,200 44,000 51,200 65,100 79,100 100,600 111,200 128,500 150,500 6 40,000 49,300 57,000 73,100 89,300 113,900 125,800 146,200 170,000 7 44,600 54,400 62,500 80,800 99,000 126,700 139,800 163,200 188,700 8 49,200 59,300 67,700 88,100 108,400 138,900 153,300 179,500 206,600 9 53,700 64,100 72,800 95,000 117,300 150,600 166,100 195,200 223,600 10 58,100 68,700 77,500 101,700 125,800 161,800 178,300 210,100 239,700 11 59,800 71,700 81,300 106,400 132,100 169,500 186,800 218,600 249,100 12 61,500 74,800 85,200 111,200 138,400 177,100 195,300 227,100 258,400 13 63,200 77,900 89,000 115,900 144,700 184,800 203,800 235,600 267,800 14 64,900 80,900 92,800 120,700 151,000 192,400 212,300 244,100 277,100 15 66,600 84,000 96,600 125,500 157,300 200,100 220,800 252,600 286,500 16 68,300 87,000 100,500 130,200 163,500 207,700 229,300 261,100 295,800 17 70,000 90,100 104,300 135,000 169,800 215,400 237,800 269,600 305,200 18 71,700 93,200 108,100 139,700 176,100 223,000 246,300 278,100 314,500 19 73,400 96,200 111,900 144,500 182,400 230,700 254,800 286,600 323,900 20 75,100 99,300 115,800 149,300 188,700 238,300 263,300 295,100 333,200 21 76,800 102,300 119,600 154,000 195,000 246,000 271,800 303,600 342,600 22 78,500 105,400 123,400 158,800 201,300 253,600 280,300 312,100 351,900 23 80,200 108,500 127,200 163,500 207,600 261,300 288,800 320,600 361,300 24 81,900 111,500 131,100 168,300 213,900 268,900 297,300 329,100 370,600 25 83,600 114,600 134,900 173,100 220,200 276,600 305,800 337,600 380,000 26 85,300 117,600 138,700 177,800 226,400 284,200 314,300 346,100 389,300 27 87,000 120,700 142,500 182,600 232,700 291,900 322,800 354,600 398,700 28 88,700 123,800 146,400 187,300 239,000 299,500 331,300 363,100 408,000 29 90,400 126,800 150,200 192,100 245,300 307,200 339,800 371,600 417,400 30 92,100 129,900 154,000 196,900 251,600 314,800 348,300 380,100 426,700 31 93,800 132,900 157,800 201,600 257,900 322,500 356,800 388,600 436,100 32 95,500 136,000 161,700 206,400 264,200 330,100 365,300 397,100 445,400 33 97,200 139,100 165,500 211,100 270,500 337,800 373,800 405,600 454,800 34 98,900 142,100 169,300 215,900 276,800 345,400 382,300 414,100 464,100 35 100,600 145,200 173,100 220,700 283,100 353,100 390,800 422,600 473,500 36 102,300 148,200 177,000 225,400 289,300 360,700 399,300 431,100 482,800 37 104,000 151,300 180,800 230,200 295,600 368,400 407,800 439,600 492,200 38 105,700 154,400 184,600 234,900 301,900 376,000 416,300 448,100 501,500 39 107,400 157,400 188,400 239,700 308,200 383,700 424,800 456,600 510,900 40 109,100 160,500 192,300 244,500 314,500 391,300 433,300 465,100 520,200 41 110,800 163,500 196,100 249,200 320,800 399,000 441,800 473,600 529,600 42 112,500 166,600 199,900 254,000 327,100 406,600 450,300 482,100 538,900 43 114,200 169,700 203,700 258,700 333,400 414,300 458,800 490,600 548,300 44 115,900 172,700 207,600 263,500 339,700 421,900 467,300 499,100 557,600 45 117,600 175,800 211,400 268,300 346,000 429,600 475,800 507,600 567,000 46 119,300 178,800 215,200 273,000 352,200 437,200 484,300 516,100 576,300 47 121,000 181,900 219,000 277,800 358,500 444,900 492,800 524,600 585,700 48 122,700 185,000 222,900 282,500 364,800 452,500 501,300 533,100 595,000 49 124,400 188,000 226,700 287,300 371,100 460,200 509,800 541,600 604,400 50 126,100 191,100 230,500 292,100 377,400 467,800 518,300 550,100 613,700 GIÁ CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg Trên 50-200 2,400 3,600 4,500 5,700 7,300 9,400 10,100 10,700 12,000 Trên 200-500 2,200 3,300 4,300 5,400 7,100 9,000 9,900 10,500 11,700 Trên 500-1.000 2,000 2,900 3,800 5,000 6,600 8,800 9,400 10,000 11,300 Trên 1.000-2.000 1,300 2,400 3,300 4,500 6,100 8,700 8,900 9,500 10,800 Trên 2.000-3.000 1,000 1,700 2,600 3,800 5,400 8,000 8,200 8,800 10,100 Trên 3.000 900 1,000 1,900 3,100 4,700 7,200 7,500 8,100 9,400 - Nếu Hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển. - Công thức tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/5000 = số kg tương ứng

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT ĐƯỜNG BỘ 63 TỈNH THÀNH Áp dụng từ ngày 15-03-2019 tại Bạc Liêu (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT) khối lượng kg A B C D E F G H I 1 12,800 17,000 18,700 21,300 25,500 27,200 28,100 34,000 39,100 2 15,700 21,300 23,800 27,200 32,300 35,700 37,400 46,800 52,700 3 18,600 25,300 28,600 32,800 39,000 43,700 46,300 58,800 65,500 4 21,400 29,200 33,200 38,100 45,600 51,200 54,800 70,200 77,400 5 24,100 33,000 37,600 43,000 52,200 58,100 62,900 80,900 88,400 6 26,800 36,600 41,700 47,600 58,700 64,600 70,600 91,000 98,600 7 29,300 40,000 45,500 51,900 65,000 70,600 77,800 100,300 108,000 8 31,800 43,200 49,000 55,800 71,300 76,000 84,600 109,000 116,500 9 34,200 46,200 52,400 59,300 77,500 80,900 91,000 117,000 123,700 10 36,500 49,100 55,400 62,600 83,600 85,200 96,900 124,300 130,900 11 38,000 51,900 58,700 66,400 87,500 89,400 102,400 129,800 138,100 12 39,500 54,700 61,900 70,200 91,300 93,700 107,100 135,300 145,400 13 41,100 57,500 65,100 74,000 95,100 97,900 111,800 140,800 152,600 14 42,600 60,400 68,300 77,900 98,900 102,200 116,500 146,400 159,800 15 44,100 63,200 71,600 81,700 102,800 106,400 121,100 151,900 167,000 16 45,600 66,000 74,800 85,500 106,600 110,700 125,800 157,400 174,300 17 47,200 68,800 78,000 89,300 110,400 114,900 130,500 162,900 181,500 18 48,700 71,600 81,300 93,200 114,200 119,200 135,200 168,500 188,700 19 50,200 74,400 84,500 97,000 118,100 123,400 139,800 174,000 195,900 20 51,800 77,200 87,700 100,800 121,900 127,700 144,500 179,500 203,200 21 53,300 80,000 91,000 104,600 125,700 131,900 149,200 185,000 210,400 22 54,800 82,800 94,200 108,500 129,500 136,200 153,900 190,600 217,600 23 56,400 85,600 97,400 112,300 133,400 140,400 158,500 196,100 224,800 24 57,900 88,400 100,600 116,100 137,200 144,700 163,200 201,600 232,100 25 59,400 91,200 103,900 119,900 141,000 148,900 167,900 207,100 239,300 26 60,900 94,000 107,100 123,800 144,800 153,200 172,600 212,700 246,500 27 62,500 96,800 110,300 127,600 148,700 157,400 177,200 218,200 253,700 28 64,000 99,600 113,600 131,400 152,500 161,700 181,900 223,700 261,000 29 65,500 102,400 116,800 135,200 156,300 165,900 186,600 229,200 268,200 30 67,100 105,200 120,000 139,100 160,100 170,200 191,300 234,800 275,400 31 68,600 108,000 123,300 142,900 164,000 174,400 195,900 240,300 282,600 32 70,100 110,800 126,500 146,700 167,800 178,700 200,600 245,800 289,900 33 71,700 113,600 129,700 150,500 171,600 182,900 205,300 251,300 297,100 34 73,200 116,500 132,900 154,400 175,400 187,200 210,000 256,900 304,300 35 74,700 119,300 136,200 158,200 179,300 191,400 214,600 262,400 311,500 36 76,200 122,100 139,400 162,000 183,100 195,700 219,300 267,900 318,800 37 77,800 124,900 142,600 165,800 186,900 199,900 224,000 273,400 326,000 38 79,300 127,700 145,900 169,700 190,700 204,200 228,700 279,000 333,200 39 80,800 130,500 149,100 173,500 194,600 208,400 233,300 284,500 340,400 40 82,400 133,300 152,300 177,300 198,400 212,700 238,000 290,000 347,700 41 83,900 136,100 155,600 181,100 202,200 216,900 242,700 295,500 354,900 42 85,400 138,900 158,800 185,000 206,000 221,200 247,400 301,100 362,100 43 87,000 141,700 162,000 188,800 209,900 225,400 252,000 306,600 369,300 44 88,500 144,500 165,200 192,600 213,700 229,700 256,700 312,100 376,600 45 90,000 147,300 168,500 196,400 217,500 233,900 261,400 317,600 383,800 46 91,500 150,100 171,700 200,300 221,300 238,200 266,100 323,200 391,000 47 93,100 152,900 174,900 204,100 225,200 242,400 270,700 328,700 398,200 48 94,600 155,700 178,200 207,900 229,000 246,700 275,400 334,200 405,500 49 96,100 158,500 181,400 211,700 232,800 250,900 280,100 339,700 412,700 50 97,700 161,300 184,600 215,600 236,600 255,200 284,800 345,300 419,900 GIÁ CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg Trên 50-200 1,700 3,100 3,600 4,200 4,600 5,000 5,500 6,800 8,200 Trên 200-500 1,600 2,900 3,200 3,900 4,300 4,700 4,900 6,400 7,900 Trên 500-1.000 1,400 2,400 2,800 3,500 3,800 4,300 4,500 6,000 7,500 Trên 1.000-2.000 1,100 1,900 2,300 3,000 3,300 3,700 4,000 5,400 7,000 Trên 2.000-3.000 900 1,300 1,700 2,400 2,700 3,100 3,600 4,700 6,200 Trên 3.000 700 900 1,400 2,000 2,400 2,900 3,200 4,300 5,900 - Nếu Hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển. - Công thức tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao) x 3/10,000 = số kg tương ứng

1, BA O HIÊ M 2, BA O PHA T 3, CHUYÊ N HOA N 4, ĐÔ NG KIÊ M 5, LƯU KHO Thời gian lưu kho (Ngày) Đến 07 ngày BA NG GIA CƯƠ C DI CH VU CÔ NG THÊM (Giá chưa bao gồm 10% vat) 0,5% Giá trị khai giá Tối Thiểu 15,000VNĐ/ 1 Bưu gửi 10,000VNĐ/1 Bưu gửi Cước chiều về bằng cước chiều đi, Thời gian chuyển hoàn bằng thời gian chiều đi 2,000vnđ/ 1 đơn vị kiểm đếm Loại hàng Tối thiểu (VNĐ/lô hàng) Trên 07 ngày Hàng thông thường 100,000 6, HA NG GIA TRI CAO Cộng thêm 3,500vnđ/kg Mức trọng lượng (Kg) Miễn phí phí lưu kho Tối Thiểu 15,000VNĐ/ 1 lâ n giao hàng, số lượng trên 1,000 đơn vị kiểm đếm tiếp theo giảm 50% Cách tính Cước (VNĐ/Kg/Ngày) Đến 75 Mỗi kg được tính 5,000 Trên 75 đến 300 Mỗi kg được tính thêm 2,000 Trên 300 đến 500 Mỗi kg được tính thêm 1,500 Trên 500 đến 1,000 Mỗi kg được tính thêm 900 Trên 1,000 đến 5,000 Mỗi kg được tính thêm 500 Trên 5,000 Mỗi kg được tính thêm 400 - Máy quay phim, máy chu p ảnh, máy tính xách tay, thiết bị tin học hỗ trợ cá nhân (PDAs) - Điện thoại di động, sim the điện thoại, đồng hồ - Hàng điện tử hoă c các linh kiện điện tử có giá trị 7, PHÍ ĐÓNG KIỆN GỖ CBM(M3) Phí đóng kiện Số kg gỗ cộng thêm Số kg tối đa cho mỗi kiện Đến 0.03 60,000 2 10 Trên 0.03 đến 0.06 90,000 3 20 Trên 0.06 đến 0.1 150,000 4 30 Trên 0.1 đến 0.3 220,000 7 100 Trên 0.3 đến 0.5 300,000 10 150 Trên 0.5 đến 0.7 450,000 16 200 Trên 0.7 đến 0.9 600,000 20 250 Trên 0.9 đến 1.0 800,000 24 300 Ghi chú: Giá chỉ áp du ng cho loại đóng kiện gỗ là kiện gỗ song thưa. Nếu hàng hóa của là sản phẩm có mă t kính dễ bể, vỡ và hoă c hàng hóa có kích thước quá khổ sẽ được thỏa thuận giá theo từng kiện hàng. Cách tính khối (cm): (Dài x Rộng x Cao)/1.000.000 = số m3 tương ứng Tất cả hàng hóa vận chuyển và các quy định liên quan tuân thủ và thực hiện theo quy định của luật bưu chính hiện hành của Việt Nam 1. Hàng hóa cấm gửi - Các chất ma túy và chất kích thích thần kinh. - Vũ khí đạn dược, trang thiết bị kỹ thuật quân sự - Vũ khí thô sơ như dao, kiếm, giáo, mác, lưỡi lê, đao, mã tấu, quả đấm, quả chùy, cung, no... - Các loại văn hóa phẩm đô i trụy, phản động, ấn phẩm, tài liệu nhằm phá hoại trật tự công cộng chống - Vật hoặc chất dễ nổ, dễ cháy và các chất gây nguy hiểm hoặc làm mất vệ sinh, gây ô nhiễm môi trường. - Các loại vật phẩm hàng hóa mà nhà nước cấm lưu thông, cấm kinh doanh, cấm xuất khẩu, nhập khẩu. - Sinh vật sống, thực phẩm yêu cầu bảo quản. - Vật phẩm, ấn phẩm, hàng hóa cấm nhập vào nước nhận. - Tiền Việt Nam, nước ngoài và các giấy tờ có giá trị như tiền, giấy tờ không thể cấp lại. - Các loại kim khí quý (vàng, bạc, bạch kim ), các loại đá quí hay các sản phẩm khác được chế biến từ kim khí quí, đá quí. 2. Quy định về hàng hóa vận chuyển đường bộ Các hàng hóa thuộc diện cấm vận chuyển bay sẽ được chuyển phát đường bộ, gô m: - Pin, sạc dự phòng và các sản phẩm tương tự - Trang sư c, hàng điện tử và các hàng hóa giá trị cao (điên thoaị, laptop,..) - Nước hoa, mỹ phẩm dạng xịt, chất lo ng, chất bôt - Khí làm lạnh, hợp chất oxy hữu cơ, oxy hóa, chất có nguy cơ phóng xạ, có tính độc, ăn mòn, từ tính, - Môt số hàng hóa khác theo quy đinh hàng không 3. Quy định đóng gói và bảo quản hàng hóa - Vietstar chỉ nhận hàng hóa đã được đóng gói, bảo quản từ phía người bán.vietstar sẽ giao hàng nguyên đai nguyên kiện, không đô ng kiểm hàng hóa. Vietstar từ chối bô i thường với hàng hóa ho ng hóc do lỗi từ phía người gửi (đóng gói không đảm bảo gây vỡ ho ng hàng hóa,...). - Vietstar từ chối bô i thường với hàng hóa ho ng do đặc tính tự nhiên sản phẩm (dễ nóng chảy,...). 4. Quy định miễn trừ trách nhiệm đền bù, bồi thường - Hàng hóa đã được giao đúng thoả thuận. - Hàng hóa bị hư hại, mất mát do lỗi của bên gửi hàng. - Bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền tịch thu hoặc tiêu hủy do nội dung bên trong vi phạm các qui định cấm gửi của pháp luật hoặc do không xác minh được nguô n gốc, xuất xư. QUY ĐI NH CHUNG - Người gửi không cung cấp đầy đủ thông tin các giấy tờ cần thiết phục vụ cho việc giao hàng dẫn đến các thiệt hại như hàng hoá hư ho ng do để lâu, bị phạt vi phạm, bị tịch thu hàng hoá. Chú ý: Hàng hóa cần có giấy tờ chư ng minh nguô n gốc, xuất xư hoặc hóa đơn VAT đi kèm. Nếu không, Vietstar không chịu trách nhiệm trong trường hợp hàng hóa bị Quản lý thị trường và các cơ quan chư c năng thu giữ theo quy định của pháp luật. Địa chỉ: 555 Trần Phú, Khóm 1, Phường 7, Thị Xã Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu