STT ID HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM THỜI GIAN Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội ' Giang Khánh

Tài liệu tương tự
UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

Điểm KTKS Lần 2

K10_TOAN

DSKTKS Lần 2

DS xep phong thi-2

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

K11_LY

DS phongthi K xlsx

K10_VAN

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

Xep lop 12-13

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSHS_theoLOP

thi thu 9 dot xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

YLE Starters PM.xls

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DS KTKS

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

YLE Movers PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DS THU HP HE N xls

PowerPoint Presentation

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

DSthithu5_2018.xls

Bản ghi:

1 40828158 Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 16'16 2 34870639 Giang Khánh Chi 02/08/2004 6C1 THCS Archimedes 300 22'32 3 36217837 Nguyễn Thành Đạt 23/01/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 23'59 4 38799584 Nguyễn Hà Minh Hương 09/04/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 27'25 5 34870741 Ngô Quý Đăng 18/02/2004 6C1 THCS Archimedes 300 28'42 6 40765245 Đỗ Huy Trung 18/10/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 31'41 7 40778005 Nguyễn Đức Duy 04/02/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 34'22 8 40870867 Trần Đức Kiên 29/12/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 34'32 9 35511093 Nguyenquoc Hung 04/09/2004 6C1 THCS Archimedes 300 35'39 10 34867850 Ngô Tùng Lâm 09/09/2004 6C1 THCS Archimedes 300 37'20 11 36802772 Phạm Lê Quý Đức 12/04/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 300 37'30 12 35510993 Phạm Anh Đức 01/06/2004 6C1 THCS Archimedes 300 38'30 13 4968160 Đặng Gia Khánh 08/09/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 38'42 14 40765874 Nguyễn Trần Mai Chi 19/02/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 43'42 15 40807483 Trần Trung Tuấn 18/02/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 300 44'58 16 40647656 Nguyễn Hoàng Anh 21/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 290 23'3 17 34317604 Nguyễn Minh Châu 06/08/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 290 28'58 18 35976025 Trần Bình Nguyên 08/08/2004 6C THCS Việt Nam - Anjêri 290 30'7 19 34882449 Hoang Ngoc Cuong 09/07/2004 6C2 THCS Archimedes 290 30'20 20 34317585 Tô Thiên Bảo 19/09/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 290 32'30 21 41525166 Nguyễn Khánh Tâm 12/05/2004 6A1 THCS Nhân Chính 290 34'20 22 40853010 Nguyen Minh Duc 13/03/2004 6A1 THCS Nguyễn Trãi 290 35'53 23 38145049 Nguyễn Huy Nhật Minh 24/11/2004 6C2 THCS Archimedes 290 38'3 24 40705158 Nguyễn Thành Nhân 24/09/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 290 39'31 25 35778469 Lê Hoàng Lan 01/08/2004 A2 THCS Khương Mai 290 40'17 26 41187494 Hà Vĩnh Khang 23/03/2004 6A1 THCS Nguyễn Trãi 285 46'20 27 35060902 Nguyễn Minh Phương 21/11/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 280 24'36 28 40969591 Nguyễn Lê Đại Dương 01/06/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 280 26'14 29 39631846 Phạm Bảo Minh Châu 08/02/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 280 28'23 30 35858730 Ngoc Duc 13/10/2004 6A3 THCS Phan Đình Giót 280 30'14 31 35060757 Nguyễn Trọng Minh Phương 19/10/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 280 30'34 32 39593127 Nguyễn Thừa Vũ 10/08/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 280 32'28 33 40591259 Trần Gia Bách 22/01/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 280 34'47 34 41277528 Nguyễn Sao Băng 31/12/2004 6A5 THCS Khương Đình 280 36'5 35 35669114 Lê Đức Anh 13/01/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 280 36'25

36 40766206 Đỗ Nga Linh 22/02/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 280 38'47 37 40587614 Le Van Phap 18/04/2008 6C1 THCS Archimedes 280 40'19 38 35260677 Triệu Minh Dương 11/08/2004 6A3 THCS Phan Đình Giót 280 42'3 39 40994607 Dư Hoàng Hải 21/11/2004 6C THCS Việt An 280 43'46 40 35694155 Phạm Bảo Vân 10/12/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 280 44'10 41 40740049 Kiều Gia Kiên 07/09/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 280 45'30 42 41423999 Cao Vũ Ngọc Trâm 11/04/2004 6A7 THCS Phan Đình Giót 280 49'26 43 35840703 Lý Triều Dương 09/04/2004 6A1 THCS Thanh Xuân Nam 280 50'6 44 37047789 Trần Thành An 25/11/2004 6A1 THCS Khương Mai 275 34'54 45 36859863 Nguyễn Đức Bình 30/09/2004 6A1 THCS Thanh Xuân Nam 275 38'2 46 21292370 Nguyen Duc Duy 31/03/2004 6 THCS Archimedes 275 42'53 47 40826555 Nguyễn An Phúc Hưng 02/04/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 275 45'29 48 39892105 Phạm Công Thành 15/03/2004 6A3 THCS Khương Mai 270 29'46 49 37677848 Thành Hùng Minh 25/01/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 270 30'53 50 41375240 Vương Minh Đăng 25/07/2004 6z THCS Việt Nam - Anjêri 270 31'53 51 40542546 Trương Quỳnh Giao 10/01/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 270 32'11 52 30378896 Tran An Khanh 23/02/2004 6C2 THCS Archimedes 270 32'34 53 34880666 Nguyễn Minh Đức 19/02/2004 6C2 THCS Archimedes 270 33'0 54 39981521 Bùi Minh Tuấn 20/07/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 270 34'53 55 39602976 Phạm Đức Lâm 10/07/2003 6A3 THCS Khương Đình 270 37'5 56 36025695 Đào Duy Anh 25/09/2004 6A7 THCS Nguyễn Trãi 270 37'21 57 34956289 Nguyễn Việt Anh 23/03/2004 6A4 THCS Nguyễn Trãi 270 37'22 58 38881315 Leminh Kien 30/10/2004 6A1 THCS Nguyễn Trãi 270 38'44 59 37400058 Lê Phú Danh 21/04/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 270 39'57 60 39011261 Ngô Gia Bảo 01/09/2004 6A4 THCS Phương Liệt 270 40'53 61 38957468 Nguyễn Hải Nam 23/03/2004 6Z THCS Việt Nam - Anjêri 270 42'45 62 34869332 Nghiêm Tuấn Linh 09/07/2004 6C1 THCS Archimedes 270 44'30 63 39401499 Nguyễn Tuấn Kiệt 31/05/2004 6H THCS Việt Nam - Anjêri 270 44'43 64 40948318 Nguyễn Trần Long 21/08/2004 6C THCS Việt An 270 45'32 65 34867723 Trần Minh Khoa 13/11/2004 6C1 THCS Archimedes 270 49'19 66 40920097 Nuyễn Quang Hiếu 12/03/2004 6A1 THCS Nguyễn Trãi 270 51'36 67 9091553 Trần Quỳnh Nguyên 25/08/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 270 52'40 68 41403482 Nguyen Qui Liem 27/03/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 270 53'3 69 39132693 Nguyễn Trâm Anh 24/12/2004 6C THCS Việt Nam - Anjêri 270 55'46 70 41401518 Nguyễn Hoài An 07/09/2004 6A7 THCS Phan Đình Giót 270 56'36

71 34992920 Trịnh Tuấn Đạt 23/10/2004 6A4 THCS Archimedes 270 56'51 72 36628850 Vũ Phương Nam 22/10/2004 6C1 THCS Archimedes 265 31'53 73 41268610 Vũ Tùng Lâm 02/05/2004 6A4 THCS Khương Đình 265 41'38 74 40689572 Trần Minh Quang 05/04/2004 6A3 THCS Nguyễn Trãi 265 46'55 75 37905504 Nguyễn Quang Minh 11/12/2004 6A3 THCS Phan Đình Giót 265 47'52 76 35814677 Nguyen Nguyet Minh 18/01/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 265 53'52 77 34769120 Nguyễn Phương Linh 30/08/2004 6A6 THCS Khương Đình 260 25'24 78 40848498 Phạm Ngọc Linh 12/03/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 260 30'27 79 37302497 Nguyễn Hoàng Hiệp 21/07/2004 6A5 THCS Thanh Xuân Nam 260 33'31 80 17598943 Nguyen Thi Hồng Ngọc 15/08/2004 6A2 THCS Kim Giang 260 33'39 81 36982643 Nguyễn Minh Khuê 12/08/2004 6A3 THCS Phan Đình Giót 260 37'15 82 35738412 Lê Việt Anh 11/12/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 260 37'55 83 27156708 Nguyễn Nhật Anh 21/06/2004 6C2 THCS Archimedes 260 39'43 84 39570743 Nguyễn Hà Thùy Linh 01/04/2004 6A3 THCS Nguyễn Trãi 260 40'11 85 40561141 Nguyễn Hải Minh Khôi 10/09/2004 6A3 THCS Alpha School 260 40'29 86 41892739 Nguyễn Thành Nhân 17/10/2004 6A1 THCS Khương Mai 260 41'50 87 40349617 Nguyễn Đình Phú 27/06/2004 6A3 THCS Kim Giang 260 41'52 88 35060712 Nguyễn Phương Nga 03/11/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 260 43'1 89 40453373 Trần Phương Linh 01/03/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 260 43'11 90 34883941 Trần Khánh Linh 10/03/2004 6C2 THCS Archimedes 260 44'9 91 35254935 Lục Nam Tiến 29/06/2004 6A6 THCS Phan Đình Giót 260 47'34 92 40766597 Vũ Minh Đức 16/10/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 260 49'31 93 37504518 Phạm Đình Cường 30/10/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 260 50'25 94 41191923 Khúc Mạnh Trí 24/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 260 53'6 95 40738959 Tạ Huy Hiếu 12/08/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 255 25'50 96 40848785 Lê Anh Quốc 06/09/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 255 36'7 97 35458312 Phan Bảo Phương Linh 20/08/2004 6A3 THCS Archimedes 255 36'44 98 40722967 Nguyễn Hoàng 13/04/2004 6A2 THCS Ngôi Sao Hà Nội 255 38'22 99 40919289 Hà Kiều Linh 09/02/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 255 42'56 100 41013452 Nguyễn Thành An 18/01/2004 6C THCS Việt Nam - Anjêri 255 43'39 101 38685519 Mai Tuyên Quang 06/11/2004 6Bo THCS Ngôi Sao Hà Nội 255 44'27 102 41209850 Nguyễn Anh Hải 28/10/2004 6A1 THCS Thanh Xuân Nam 255 46'46 103 40159228 Ngô Sơn Tùng 01/02/2004 6C2 THCS Archimedes 255 47'11 104 37238996 Nguyễn Thị Thái Hòa 18/11/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 250 35'31 105 38685271 Trương Minh Phương 18/04/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 250 35'52

106 40968912 Lê Mạnh Đức 11/08/2004 6A7 THCS Phan Đình Giót 250 39'5 107 37950780 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 27/04/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 250 39'19 108 40534956 Nguyễn Nhật Quang 16/09/2004 6A3 THCS Kim Giang 250 44'18 109 36813022 Nguyễn Sơn Tùng 27/10/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 250 45'27 110 38335941 Đào Minh Anh 23/06/2004 6B THCS Việt Nam - Anjêri 250 47'51 111 40848446 Lê Trần Lê Na 28/07/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 250 48'22 112 36849525 Trần Việt Anh 04/09/2004 6A1 THCS Thanh Xuân Nam 250 49'47 113 38030724 Lê Ngọc Đức 20/02/2004 6A6 THCS Khương Đình 250 50'11 114 35694606 Lê Khánh Linh 15/01/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 250 50'20 115 34711696 Phạm Nhật Minh 23/07/2004 6A1 THCS Archimedes 250 55'31 116 28080643 Nguyễn Vũ Huy 24/09/2004 6C1 THCS Archimedes 250 55'48 117 37614046 Trần Thu Hà 11/01/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 245 31'22 118 41086936 Dinh Quynh Trang 02/05/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 245 32'37 119 36321972 Nguyễn Dương Hà Linh 10/02/2004 6A2 THCS Kim Giang 245 35'13 120 39109786 Nguyễn Lê Minh Phương 13/10/2004 6C THCS Việt An 245 41'8 121 41318511 Vũ Hà Tuyên 13/02/2004 6A7 THCS Phan Đình Giót 245 41'18 122 40604239 Bùi Xuân Đức 11/07/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 245 42'14 123 39053479 Nguyễn Thị Linh Nhi 04/09/2004 A4 THCS Nhân Chính 245 45'44 124 40560993 Lê Hoàng Lâm 02/10/2004 6A2 THCS Alpha School 245 45'51 125 40561160 Nguyễn Trương Minh Khôi 05/09/2004 6A3 THCS Alpha School 245 46'35 126 34631754 Đỗ Vũ Thái Quỳnh 19/04/2004 6z THCS Việt Nam - Anjêri 245 48'15 127 38195865 Lê Hải Anh 02/09/2004 6B THCS Việt Nam - Anjêri 245 50'16 128 36813675 Lê Mai An 31/07/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 245 51'58 129 40732754 Nguyễn Nhật Khoa 01/09/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 245 55'1 130 41368009 Ngo Hoang Nam 26/07/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 245 55'43 131 27029397 Nguyễn Hoàng Quốc Anh 11/08/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 245 59'44 132 35979113 Vu Duong Truong Dat 15/08/2004 6A1 THCS Archimedes 240 37'21 133 40851899 Võ Trung Hiếu 19/08/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 240 38'1 134 39498480 Phạm Lê Duy 28/07/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 240 44'33 135 36209775 Nguyễn Tùng Dương 12/11/2003 6A6 THCS Khương Đình 240 46'41 136 41399249 Phạm Minh Tiến 14/01/2004 6H THCS Việt Nam - Anjêri 240 47'40 137 35507302 Lê Đỗ Hoàng 20/09/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 240 48'15 138 35735061 Vu Tran Mai Anh 04/11/2004 6A1 THCS Thanh Xuân Nam 235 28'37 139 40808838 Phung The Thang 16/07/2004 6A4 THCS Nguyễn Trãi 235 31'20 140 36528724 Vũ Hoàng Tùng 09/05/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 235 37'53

141 34713821 Phamvuduy Anh 07/03/2004 6A1 THCS Archimedes 235 39'29 142 40983221 Đỗ Minh Nhật 04/09/2004 6A3 THCS Nguyễn Trãi 235 40'55 143 29061939 Hà Việt Khánh 09/04/2004 6A1 THCS Khương Đình 235 47'21 144 37301343 Vu Trieu Long 09/01/2004 6C2 THCS Archimedes 235 47'34 145 35767986 Lê Đoàn Minh Thu 08/08/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 235 47'46 146 41447752 Nguyễn Hà Giang 12/04/2004 6A2 THCS Kim Giang 235 49'17 147 37861342 Đặng Tú Uyên 20/02/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 235 49'55 148 34810553 Nguyễn Minh Châu 23/09/2004 6A3 THCS Archimedes 235 50'49 149 41473394 Nguyễn Hà Phương 09/01/2004 6A6 THCS Khương Đình 235 52'46 150 38378374 Lê Xuân Tùng 19/01/2004 6z THCS Việt Nam - Anjêri 235 55'20 151 41277275 Nguyễn Hữu Thái Dương 15/07/2004 6D THCS Việt An 230 39'34 152 36339921 Tuấn Phương Nga 10/08/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 230 40'59 153 41089940 Nguyênminh Anh 01/08/2004 6A5 THCS Thanh Xuân Nam 230 42'41 154 35200834 Cu Quang Minh 24/10/2004 6A4 THCS Archimedes 230 43'50 155 40603948 Cao Nhật Quang 04/01/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 230 45'1 156 37147165 Phạm Trường Thành 21/11/2004 6A1 THCS Thanh Xuân Nam 230 47'19 157 36787024 Trinh Nhat Huy 01/11/2004 6A1 THCS Kim Giang 230 48'28 158 16106688 Hồ Ngọc Khánh 21/07/2004 6A1 THCS Archimedes 230 48'35 159 34867680 Đồng Nhật Khôi Nguyên 15/09/2004 6C1 THCS Archimedes 230 51'30 160 34872778 Nguyen Manh Hung 23/04/2004 6C1 THCS Archimedes 225 34'42 161 11646947 Trần Vân Hà 25/06/2004 6C THCS Việt An 225 39'4 162 39525339 Đỗ Minh Khoa 14/01/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 225 41'19 163 41483870 Nguyen Duc Ha Nam 15/12/2004 6B THCS Việt Nam - Anjêri 225 41'41 164 41223945 Trần Đức Anh Tuấn 04/03/2004 6A3 THCS Phương Liệt 225 41'43 165 35041977 Bùi Gia Huy 03/02/2004 6A6 THCS Khương Đình 225 42'17 166 40990375 Hà Thanh Quỳnh 04/02/2004 6A8 THCS Phan Đình Giót 225 43'58 167 40766812 Nguyễn Hà My 31/10/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 225 46'16 168 40426236 Đỗ Xuân Quang 17/01/2004 6C1 THCS Archimedes 225 56'38 169 35441342 Vũ Xuân Tùng 05/11/2004 6A2 THCS Ngôi Sao Hà Nội 220 31'22 170 40605255 Nguyễn Thị Minh Ngọc 30/03/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 220 39'26 171 34881091 Phạm Đức Gia Hiển 01/03/2004 6C2 THCS Archimedes 220 40'21 172 40299601 Trần Hà Anh 31/10/2004 6A1 THCS Khương Mai 220 48'51 173 36947265 Ngo Lam Khai 14/02/2004 6D THCS Việt An 220 49'21 174 35694246 Hoàng Thạch Anh 26/05/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 220 49'54 175 38838171 Trần Bảo Châu 02/07/2004 6A1 THCS Alpha School 220 50'56

176 36685262 Đôn Quốc Khánh 05/01/2004 6A5 THCS Nhân Chính 220 52'39 177 10731254 Nguyễn Hoàng Long 02/03/2004 6A1 THCS Thanh Xuân Nam 215 30'53 178 34884623 Nguyen Ho Phuong Uyen 24/09/2004 6C2 THCS Archimedes 215 37'39 179 36892482 Khuất Đình Phú 24/12/2004 6A1 THCS Thanh Xuân Nam 215 38'58 180 38319300 Ta Kieu Van 11/12/2004 6A3 THCS Khương Mai 215 41'31 181 36206483 Ngô Tuấn Thành 01/06/2004 6A5 THCS Thanh Xuân Nam 215 42'7 182 35061725 Hà Linh Giang 26/08/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 215 47'53 183 35434766 Nguyen Thi Hang 28/03/2004 6A8 THCS Nguyễn Trãi 215 48'5 184 35764906 Vũ Tuấn Bảo 14/02/2004 6A3 THCS Phương Liệt 215 52'51 185 40807573 Phạm Ngân Anh 10/04/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 210 37'29 186 40632930 Hoàng Bảo An 19/01/2004 6A2 THCS Kim Giang 210 42'54 187 35885108 Tô Thủy Tiên 28/01/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 210 43'55 188 40739693 Đặng Đức Long 08/03/2004 6A1 THCS Khương Mai 210 44'14 189 41432044 Trinh Thanh Ngoc 28/09/2004 6A3 THCS Kim Giang 210 45'40 190 40587518 Mai Trong Khue 17/02/2004 6C1 THCS Archimedes 210 47'10 191 40610315 Lưu Trường Thanh Tùng 27/12/2004 6A2 THCS Kim Giang 205 31'57 192 37796742 Nguyễn Thùy Anh 01/01/2004 6A5 THCS Nhân Chính 205 32'2 193 39735071 Trần Đình Dũng 29/11/2004 6A5 THCS Khương Đình 205 32'30 194 34342075 Lê Đào Nguyên Huy 29/08/2004 6A5 THCS Khương Mai 205 34'5 195 40520624 Nguyen Thuc Bao Nhi 11/04/2004 6A3 THCS Kim Giang 205 36'12 196 34686896 Nguyễn Thị An Bình 23/04/2004 6A5 THCS Nhân Chính 205 36'46 197 40662054 Nguyễn Đỗ Thu Huyền 26/04/2004 6A3 THCS Nguyễn Trãi 205 37'14 198 40773236 Đinh Thục Anh 28/11/2004 6A3 THCS Nguyễn Trãi 205 41'24 199 34937942 Đỗ Châu Anh 25/10/2004 6D THCS Việt Nam - Anjêri 205 41'47 200 35239221 Nguyễn Minh Đạt 19/01/2004 6A3 THCS Alpha School 205 45'44 201 34975920 Nguyen Trong Nghia 03/07/2004 6A2 THCS Archimedes 205 46'43 202 35695555 Hoàng Châu Anh 13/12/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 205 48'17 203 37801777 Phạm Minh Hà 25/07/2004 6A3 THCS Phan Đình Giót 205 48'54 204 37020496 Hồ Nhật Minh 18/06/2004 A1 THCS Kim Giang 205 52'59 205 40518089 Võ Khoa Lâm 05/10/2004 6A3 THCS Kim Giang 200 34'59 206 41375305 Nguyễn Xuân Bảo 10/01/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 200 43'36 207 34872325 Trieu Kinh Quoc 24/05/2004 6C1 THCS Archimedes 200 45'55 208 34354413 Đinh Thiên Phúc 13/06/2004 6A4 THCS Archimedes 200 48'27 209 41221684 Đỗ Huy Vũ 07/07/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 200 48'50 210 34234342 Lê Vân Anh 29/03/2004 6B THCS Việt Nam - Anjêri 200 49'47

211 38372353 Hà Hoàng Ngọc Nhi 26/01/2004 6A1 THCS Kim Giang 200 58'27 212 40689964 Mai Yến Chi 28/07/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 195 32'3 213 40852937 Vũ Hương Giang 03/03/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 195 39'4 214 36372851 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 10/07/2004 6A5 THCS Khương Đình 195 47'21 215 35948149 Nguyễn Quang Huy 12/07/2004 6C1 THCS Archimedes 195 50'4 216 40711137 Trần Đạt 11/09/2004 6A3 THCS Phan Đình Giót 195 54'32 217 40662687 Đỗ Minh Tâm 29/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 190 25'37 218 35787134 Lê Nguyễn Nhật Minh 31/12/2004 6A5 THCS Nhân Chính 190 33'37 219 41490938 Đào Hà Trang 30/08/2004 6A1 THCS Kim Giang 190 38'32 220 40845519 Nguyễn Khánh Linh 17/08/2004 6A1 THCS Nguyễn Trãi 190 42'46 221 40647503 Phan Hoàng Hà 20/04/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 190 50'36 222 40880815 Bùi Hoàng Ngọc Anh 19/05/2004 6A8 THCS Phan Đình Giót 190 51'15 223 40826034 Phamdoanha My 14/12/2004 6A3 THCS Nguyễn Trãi 190 54'12 224 34880869 Hoàng Việt Hùng 09/03/2004 6C2 THCS Archimedes 190 54'32 225 35677583 Lê Vân Thanh 17/07/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 185 35'20 226 38324310 Nguyễn Đạt Tuấn Anh 28/08/2004 6A6 THCS Khương Đình 185 35'55 227 41343769 Trần Bảo Linh 03/02/2004 6A7 THCS Phan Đình Giót 185 37'37 228 37469418 Nguyễn Sinh Phúc 27/12/2004 6A1 THCS Kim Giang 185 39'19 229 38088968 Phan Sỹ Đức 25/12/2004 6A1 THCS Khương Mai 185 45'55 230 36155827 Nguyen Trinh Phuong Anh 14/07/2004 6C2 THCS Archimedes 185 46'10 231 41164870 Nguyễn Tú Uyên 14/07/2004 6A3 THCS Phương Liệt 185 53'20 232 37469005 Nguyễn Ngân Anh 11/12/2004 6A2 THCS Kim Giang 180 23'35 233 37463038 Phạm Hải Nam 04/11/2004 6A5 THCS Thanh Xuân Nam 180 25'36 234 23208925 Phạm Quốc Hưng 10/05/2004 6A2 THCS Thanh Xuân Nam 180 26'57 235 35566241 Nguyễn Ngọc Phúc 04/05/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 180 37'28 236 41303540 Anhdo Quang 13/06/2004 6A6 THCS Khương Đình 180 40'51 237 40254473 Cung Giác Phi 22/11/2004 6A6 THCS Khương Đình 180 43'6 238 37230625 Nguyễn Anh Thư 19/06/2004 6B THCS Việt Nam - Anjêri 180 44'3 239 33938935 Nguyễn Hoàng Dương 01/02/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 180 44'32 240 35693765 Mai Quang Minh 13/01/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 175 27'43 241 35050653 Lê Minh Sơn 30/11/2004 6B THCS Việt Nam - Anjêri 175 36'12 242 34242570 Bui Tri Thuc 27/01/2004 6A4 THCS Khương Mai 175 40'21 243 41370968 Nguyễn Huy Đức Hiếu 24/12/2004 6A3 THCS Kim Giang 175 41'46 244 40854186 Phạm Đức Hiếu 03/09/2004 6A8 THCS Phan Đình Giót 175 41'56 245 35187816 Vũ Trần Vân Anh 16/06/2004 6A5 THCS Nhân Chính 175 42'4

246 34975970 Nguyễn Thị Tú Quyên 25/10/2004 6A2 THCS Archimedes 175 44'37 247 37424715 Đỗ Thế Anh 08/11/2004 6Z THCS Việt Nam - Anjêri 175 49'47 248 38685000 Vũ Công Minh Thái 30/06/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 170 32'12 249 41408128 Nguyễn Trúc Ngân 07/08/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 170 41'31 250 10946907 Hoang Van An 15/05/2004 6A5 THCS Nhân Chính 170 42'1 251 41543433 Phạm Hùng Dương 08/03/2004 6A5 THCS Phương Liệt 170 42'1 252 40607840 Nguyễn Vy Thùy Linh 26/06/2004 6A5 THCS Khương Đình 170 48'52 253 34881209 Nguyễn Ngọc Ân 08/06/2004 6C2 THCS Archimedes 165 32'10 254 37205449 Võ Hoàng Khánh Linh 24/11/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 165 33'26 255 35441407 Lê Khánh An 14/09/2004 6A2 THCS Ngôi Sao Hà Nội 165 33'53 256 35160988 Nguyễn Phúc Ánh 01/09/2004 6A2 THCS Khương Đình 165 34'47 257 38147552 Phùng Minh Phong 20/05/2004 6A3 THCS Phương Liệt 165 34'47 258 40862516 Vũ Mạnh Hiếu 13/07/2004 6A2 THCS Phan Đình Giót 165 37'45 259 30051625 Đoàn Nhật Minh 07/09/2004 6A7 THCS Phan Đình Giót 165 49'29 260 40562141 Nguyễn Hiền Trang 15/10/2004 6A3 THCS Alpha School 165 49'43 261 41370223 Nguyễn Nhật Minh 06/01/2004 6A THCS Việt Nam - Anjêri 165 52'37 262 34804302 Mai Phương Trang 10/07/2004 6A3 THCS Archimedes 165 54'33 263 40852317 Hoàng Đăng Khôi 04/09/2004 6B0 THCS Ngôi Sao Hà Nội 160 40'41 264 36338505 Chu Thu Anh 07/04/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 160 48'40 265 34868346 Nguyen Kim Ngan 06/08/2004 6C1 THCS Archimedes 155 30'54 266 39213593 Nguyễn Vũ Thu Hương 10/04/2004 6C THCS Việt An 155 34'35 267 40605299 Trần Đăng Hòa 18/09/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 155 37'31 268 38811360 Nguyễn Ngọc Thùy 03/07/2004 6A1 THCS Nguyễn Trãi 155 37'50 269 37348065 Nguyễn Thùy Dương 15/09/2004 6A4 THCS Archimedes 155 54'16 270 21806268 Nguyễn Lê Thùy Trang 20/05/2004 6H7 THCS Nguyễn Trãi 155 56'2 271 41054973 Đặng Thu Trang 09/08/2004 6A3 THCS Phương Liệt 150 51'18 272 40870823 Nguyễn Phương Thảo 05/01/2004 6A3 THCS Nguyễn Trãi 145 22'57 273 39456644 Nguyễn Thành An 06/11/2004 6A1 THCS Khương Mai 145 33'1 274 37263705 Lưu Ngọc Anh 21/04/2004 6A1 THCS Phan Đình Giót 145 34'38 275 39274352 Trần Đặng Quang Huy 07/01/2004 6A3 THCS Kim Giang 145 38'8 276 40691427 Phan Hà Linh 08/05/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 145 38'49 277 36917815 Phạm Thị Thu An 26/01/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 145 44'4 278 34976003 Hồ Thanh Phúc 27/06/2004 6A2 THCS Archimedes 145 53'32 279 38811674 Tran Trong Nghia 08/01/2004 6A1 THCS Nguyễn Trãi 145 58'52 280 38336862 Dương Thành Đạt 18/03/2004 6A4 THCS Phan Đình Giót 140 28'49

281 39446466 Dương Hải Linh 01/01/2004 6A5 THCS Khương Mai 140 40'4 282 34481238 Lê Nguyễn Đức Anh 19/12/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 140 41'46 283 39174061 Hà Nam Khánh 17/07/2004 6C THCS Việt Nam - Anjêri 140 43'22 284 35351748 Duong Gia Minh 04/03/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 135 40'17 285 37243302 Vu Ha My 25/02/2004 6H THCS Việt Nam - Anjêri 135 42'6 286 41200814 Nguyễn Lương Gia Phát 11/12/2004 6A2 THCS Nguyễn Trãi 130 37'25 287 11120861 Võ Trần Mai Trang 03/04/2004 6A2 THCS Ngôi Sao Hà Nội 120 35'4 288 34975251 Trần Đức Gia Bảo 20/10/2004 6A2 THCS Archimedes 110 25'0 289 40857567 Trần Thị Thanh Tùng 03/05/2004 6A3 THCS Nguyễn Trãi 110 26'26 290 35651229 Lê Đình Duy 15/05/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 110 27'43 291 40878063 Vương Hải Việt 22/08/2004 6A8 THCS Phan Đình Giót 110 42'20 292 34598906 Nguyễn Xuân Đạt 17/11/2004 6A3 THCS Phan Đình Giót 105 40'38 293 37400629 Lê Hoàng Yến Chi 11/01/2004 6A1 THCS Ngôi Sao Hà Nội 100 41'16 294 35457489 Trọng Đạo Nguyễn 19/10/2009 6A3 THCS Nguyễn Trãi 80 29'51 295 34868263 Vu Ngoc Anh 18/10/2004 6C1 THCS Archimedes 75 19'37 296 20795714 Trần Trung Hiếu 11/03/2004 6A2 THCS Archimedes 75 29'58 297 39399566 Phạm Khánh Linh 28/10/2004 6 THCS Khương Mai 65 23'1 298 40898311 Trương Minh Tân 12/09/2004 6A8 THCS Phan Đình Giót 65 31'56