Tr êng ¹i häc luët hµ néi Phßng µo t¹o Céng hoµ x héi chñ nghüa viöt nam éc lëp Tù do H¹nh phóc Danh s ch sinh viªn kho 40 Ch a tých luü m«n häc gi o

Tài liệu tương tự
Tr êng ¹i häc c«ng oµn phßng kh o thý bcl Céng hßa x héi chñ nghüa viöt nam éc lëp - Tù do - H¹nh phóc thi ph n lo¹i ngo¹i ng n m 2018 DANH S CH PHßNG

K10_VAN

Điểm KTKS Lần 2

DSHS_theoLOP

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

K10_TOAN

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

¹i häc quèc gia hµ néi Danh s ch thý sinh dù thi N3 tr êng ¹i häc ngo¹i ng Môn: Phßng sè : 1 P105 - B2 sè tt hä tªn ngµy sin

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

K11_LY

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

YLE Starters PM.xls

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

DS phongthi K xlsx

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DS KTKS

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 2 "Cùng Techcombank tận hưởng niềm vui mùa lễ hội" STT NHÓM SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG GIẢI THƯỞNG 1 TCB XXXXXX

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 5 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

document

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

EPP test background

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH PARTNER GIAI ĐOẠN 1 ( tới ngày 15/2/2019) STT Họ và Tên Chứng minh thư Loại thẻ PARTNER Loại quà 1 DANG

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

Bản ghi:

Tr êng ¹i häc luët hµ néi Phßng µo t¹o Céng hoµ x héi chñ nghüa viöt nam éc lëp Tù do H¹nh phóc Danh s ch sinh viªn kho 40 Ch a tých luü m«n häc gi o dôc thó chêt Stt Hä vµ Tªn M sinh viªn Líp Ghi chó 1. Nguyễn Thị Phương Thảo 400120 4001 2. Phan Thị Ly Na 0127 3. Nguyễn Thế Phú 0142 4. Dương Thị Lan Anh 0151 5. Lê Thị Dung 0163 6. Hoàng Thị Hiền 0169 7. Santysuk Sukchat 0175 8. Chilaphone Sophap 0176 9. Trần Đức Hùng 400212 4002 10. Phạm Thị Lam 0229 11. Hoàng Thùy Linh 0230 12. Đồng Mỹ Linh 0237 13. Ngô Khánh Linh 0245 14. Phà Thó Xa 0246 15. Bùi Thị Thương Huyền 0250 16. Đường Thu Quyên 0256 17. Lĩnh Thị Hoa 0263 18. Nguyễn Thị Lan Anh 0267 19. KhanThaVong Alanya 0274 20. Phengphavanh LouangS 0275 21. Somphong KenMan 0276 22. Đặng Thùy Linh 400332 4003 23. Ngô Thanh Thủy 0333 24. Hà Đình Dương 0339 25. Phạm Thành Công 0367 26. Lương Văn Qui 0372 27. Phạm Thị Ngọc Trâm 0373 28. Phạm Trường Giang 400409 4004 29. Bùi Thúy Nương 0425 30. Vũ Thành Doanh 0438 31. Bùi Hoàng Mai Chi 0444

32. Nguyễn Thị Hà Trang 0454 33. Nguyễn Thị Thuận 0458 34. Trịnh Thị Thùy Dung 0461 35. Hoàng Phương Lan 0471 36. Đào Ngọc Anh 400520 4005 37. Trần Thị Huyền Trang 0538 38. Lê Phương Hiền 0562 39. Nguyễn Huy Khánh 0568 40. Đinh Thị Yến 0571 41. Vũ Thành Đạt 400604 4006 42. Nguyễn thu Giang 0607 43. Đào Thị Hường 0623 44. Trần Thị Lan Trang 41 45. Võ Minh Thắng 68 46. Trần Văn Ba 74 47. Trần Thị Huyền Trang 400710 4007 48. Vũ Ánh Nguyệt 26 49. Lâm Thạch Thảo 37 50. Đinh Huyền Linh 41 51. Nguyễn Thị Mai Uyên 44 52. Trần Văn Quyến 48 53. Lê Phùng Thùy Dương 59 54. Hoàng Thị Hiền 69 55. Đinh Phương Thảo 400806 4008 56. Nguyễn Việt Dũng 21 57. Nguyễn Như Vân 29 58. Hoàng Thu Hoàn 48 59. Lê Thị Minh Thu 53 60. Nguyễn Thị Hà Thương 50 61. Trương Thị Hoài 67 62. Lê Thiên Đại 73 63. Nguyễn Đức Tiến 400904 4009 64. Bùi Ngọc Trang 38 65. Nguyễn Minh Huyền 52 66. Trần Thị Thu Hà 67 67. Hoàng Ngọc Giang 401009 4010 68. Hoàng Lan 43 69. Bùi Thu Thủy 44 70. Lý Thùy Linh 57

71. Bùi Thị Quỳnh Anh 401106 4011 72. Nguyễn Thị Hải Yến 31 73. Nguyễn Thị Thu Thủy 401242 4012 74. Ma Lưu Lai 71 75. Đinh Quốc Khánh 73 76. Hoàng Thị Thảo 401302 4013 77. Phan Văn Minh 10 78. Hoàng Kim Thái 13 79. Trần Minh Phương 32 80. Đậu Thị Mai 37 81. Đàm Minh Hằng 401426 4014 82. Nguyễn Quang Tùng 27 83. Nguyễn Thị Kim Cúc 31 84. Hoàng Thị Quỳnh Trang 34 85. Lê Khánh Linh 38 86. Mã Thị Thanh 50 87. Lý A Chớ 54 88. Trần Minh Khải 401543 4015 89. Hà Ánh Ngọc 47 90. Nguyễn Thị Phương Thảo 63 91. Cao Thị Hồng Nhung 64 92. Lương Hoàng Thảo Chi 71 93. Lường Thị Hồng 90 94. Lưu Thành Tâm 401606 4016 95. Trịnh Việt Cường 13 96. Tống Thị Quỳnh Nga 25 97. Hoàng Vân Anh 29 98. Lò Đức Giang 48 99. Thào A Phó 54 100. Lê Thị Thư 64 101. Hà Thị Minh Ngọc 90 102. Đào Lê Minh Trang 401707 4017 103. Trần Hoàng Anh 23 104. Hoàng Khánh Linh 37 105. Nguyễn Thành Minh 41 106. Lâm thị Kiều Diễm 90 107. Trần Hoài Nam 401811 4018 108. Vũ Thị Tố Chinh 14 109. Phạm Thị Thùy Dương 24

110. Trần Lê Minh 27 111. Ngô Hồng Hạnh 40 112. Hoàng Thị Ngọc Anh 52 113. Nguyễn Phương Huyền 56 114. Nguyễn Thúy Quỳnh 66 115. Đặng Thị Quỳnh Trang 67 116. Lê Hà Khanh 68 117. Trần Mạnh Cường 71 118. Nguyễn Thị Hiền 401911 4019 119. Đào Thùy Trang 56 120. Nguyễn Thị Hồng Nhung 66 121. Nguyễn Trung Hiếu 70 122. Phạm Thị Sinh 402008 4020 123. Nguyễn Anh Tú 14 124. Ma Thị Diệu Huyền 48 125. Bùi Thị Thủy 53 126. Triệu Thị Hằng 60 127. Nguyễn Thị Thanh Huyền 62 128. Hoàng Thị Đình Mỹ 63 129. Vàng Go De 68 130. Trương Thị Hoa 69 131. Vũ Thùy Linh 402065 4021 132. Trần Văn Đức 16 133. Lê Thị Mỹ Hà 28 134. Ngô Minh Sơn 30 135. Nguyễn Hải Ly 35 136. Nguyễn Thị Ly 43 137. Ngô Thị Hạnh 48 138. Lê Thị Mai Hương 63 139. Nguyễn Thúy Hằng 65 140. Hoàng Minh Thư 71 141. Chờ Thị Huyên 402249 4022 142. Phạm Hoàng Yến 69 143. Vũ Thị Xuân 402329 4023 144. Phạm Thảo Vân 31 145. Lê Thị Phượng 44 146. Kiều Phương Linh 402405 4024 147. Lê Thị Thúy Hòa 25 148. Nguyễn Thị Thùy Trang 27

149. Bùi Thị Liên 54 150. Lang Vi Tùng Sơn 72 151. Phùng Thế Hiệp 402502 4025 152. Nông Thị Liệu 16 153. Nguyễn Thảo Linh 19 154. Nguyễn Duy Hảo 44 155. Nguyễn Đức Anh 45 156. Hoàng Thị Vân Thư 51 157. Chu Ngọc Diệp 53 158. Vũ Thị Minh Nguyệt 65 159. Trần Thị Ngọc Tú 72 160. Phạm Thị Hằng 402612 4026 161. Dương Thị Thảo 20 162. Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27 163. Lương Hoài Vy 29 164. Nguyễn Diệu Linh 31 165. Hoàng Thị Kim Anh 37 166. Phạm Thu Trang 39 167. Tạ Ngọc Bảo Thư 40 168. Nông Thị Đào 49 169. Đặng Anh Tuấn 402703 4027 170. Nguyễn Việt Anh 12 171. Phạm Văn Hoàn 16 172. Lành Thị Minh Nguyệt 29 173. Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30 174. Phan Cẩm Tú 32 175. Nguyễn Trung Dũng 41 176. Nguyễn Phương Anh 45 177. Bùi Anh Tuấn 402817 4028 178. Nguyễn Đăng Minh 21 179. Ma Thị Minh Hằng 42 180. Nguyễn Minh Thùy 47 181. Giàng Thị Sua 72 182. Nguyễn Việt Khánh 402905 4029A 183. Nguyễn Hoàng Nhật Minh 27 184. Nguyễn Huyền Trang 35 185. Tường Duy Quyền 36 186. Nguyễn Quang Tùng 1427 187. Nguyễn Thị Mai Uyên 0744

188. Nguyễn Như Vân 0829 189. Trần Thị Thu Hà 0967 190. Lương Bảo Thái 402954 4029B 191. Tống Thị Quỳnh Nga 57 192. Dương Tiến Trung 59 193. Nguyễn Thị Thủy Linh 62 194. Trần Thị Ngọc Hà 74 195. Bùi Hoàng Mai Chi 0444 196. Trần Hoàng Anh 1723 197. Vũ Thị Tố Chinh 1814 198. Đào Lê Minh Trang 1707 199. Phạm Thị Thùy Dương 1824 200. Trần Thị Hải Anh 403005 4030A 201. Nguyễn Anh Tú 29 202. Ngô Thị Hạnh 2148 203. Lò Thị Trang Nhung 2206 204. Nguyễn Thảo Linh 2519 205. Hà Thị Ngọc Mai 403047 4030B 206. Đặng Thủy Tiên 50 207. Phan Hoài Thu 51 208. Nguyễn Mỹ Linh 64 209. Ngô Nhật Linh 77 210. Hoàng Đức Thiện 79 211. Nguyễn Diệu Linh 2631 212. Nguyễn Thúy Hằng 2165 213. Nguyễn Đức Anh 2545 214. Vũ Thị Lâm Oanh 403104 4031 215. Nguyễn Thị Thu Thảo 08 216. Hà Thị Diễm Quỳnh 18 217. Quách Thương Hiệp 27 218. Hà Thị Hương Thảo 67 219. Ngô Phương Hiếu 403209 4032 220. Nguyễn Thị Hương Ly 403336 4033 221. Nguyễn Thị Nhung 53 222. Cao Thanh Huyền 61 223. Lê Thị Lam 63 224. Mã Thị Vân 403406 4034 225. Trần Thị Mỹ Linh 18 226. Đào Thị Thu Huyền 26

227. Lý Thị Nhung 51 228. Hà Thị Minh Ngọc 90 229. Bùi Kim Ngân 403506 4035 230. Lục Thị Kiều Trang 26 231. Vũ Ngô Nhật Hạ 65 232. Vũ Diệu Linh 403659 4036 233. Nguyễn Ngọc Chí 66 234. Hoàng Thị Kiều Anh 403711 4037 235. Nguyễn Thành Công 17 236. Đào Ngọc Linh 20 237. Nguyễn Thu Trang 21 238. Ngô Hải Anh 24 239. Bùi Hải Công 25 240. Đặng Mỹ Linh 30 241. Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 44 242. Phạm Thị Thùy Linh 56 243. Nguyễn Thị Mai Quỳnh 61 244. Bùi Diệu Linh 403801 4038 245. Hà Anh Kiệt 02 246. Nguyễn Hồng Phượng 07 247. Vũ Minh Ngọc 19 248. Nguyễn Kiều Anh 23 249. Sần Thành Nam 27 250. Lê Mai Thanh 28 251. Bùi Thị Mai Phương 46 252. Phan Hoàng Nam 64 253. Đặng Đình Đoàn 67 254. Bùi Quang Hoàng 69 255. Lê Thị Tâm Đan 70 256. Đinh Nguyễn Hoàng Minh 71 257. Đặng Mạnh Cường 403901 4039 258. Lê Duy Khánh 03 259. Nguyễn Minh Khanh 06 260. Bùi Minh Hiếu 19 261. Lai Thế Lân 22 262. Vũ Khánh Linh 23 263. Nguyễn Đức Tú 27 264. Nguyễn Hồng Tâm 28 265. Nguyễn Mỹ Linh 38

266. Khổng Thu Trang 51 267. Nguyễn Thị Hằng Nga 57 268. Phạm Nhật Linh 61 269. Trần Thị Thu 64 270. Nguyễn Văn Hiếu 67 271. Trần Đức Trinh 404001 4040 272. Đặng Thị Ánh Dương 12 273. Lưu Thảo Dương 13 274. Trần Phương Anh 14 275. Nguyễn Hoàng Duy Anh 19 276. Phạm Thái Sơn 29 277. Đỗ Thị Quỳnh Trang 37 278. Nguyễn Xuân Lâm 42 279. Nguyễn Hà Linh 50 280. Nguyễn Thị Minh Ngọc 55 281. Tạ Hoàng An 57 282. Đặng Hà Phương 59 283. Trần Ngọc Hải 61 284. Hà Nhật Thăng 62 285. Nguyễn Hà Thủy 68 286. Nguyễn Hồ Thu Hà 69 Hµ Néi, ngµy th ng n m 2019 Trung t m luët so s nh Bé m«n ngo¹i ng phßng µo t¹o Khoa hµnh chýnh nhµ n íc Khoa luët h nh sù Khoa luët d n sù Khoa Ph p luët kinh tõ Khoa luët quèc tõ Khoa pl tmqt