Ket Qua TS tu SBD den xls

Tài liệu tương tự
BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DanhSachTrungTuyen.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

K11_LY

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DSHS_theoLOP

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

YLE Movers PM.xls

Điểm KTKS Lần 2

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Starters PM PB - Results.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DSKTKS Lần 2

document

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

K10_VAN

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

DS KTKS

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 5 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Xep lop 12-13

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank - Visa Violet mới trúng thưởng CTKM "20/10 nhận ưu đãi cùng thẻ Eximbank Visa Violet" (từ ngày 01/10/ /12/20

danh sach full tháng

Danh sách chung kết Bảng 2

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

Bản ghi:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2011-2012 STT SBD Họ và tên Giới tính NTNS Nơi sinh Ngữ văn (KC) Tiếng Anh (KC) Toán (KC) Toán chuyên Điểm thi Tin học Vật lý Hóa học Sinh học Tiếng Anh chuyên Ngữ văn chuyên Toán Tin (Tin) Tin (Toán) Điểm xét tuyển vào lớp Lý Hóa Sinh Anh Văn Không chuyên 3001 03001 Phạm Quỳnh Thương Nữ 22/12/1996 TPHCM 5.5 4.4 4.... 6....... 5.18.. 4.68 3002 03002 Phan Nguyễn Thương Thương Nữ 18/07/1996 TPHCM 6.25 8.5 2.75..... 5.1 4.75...... 5.54 5.4 5.3 3003 03003 Tôn Nữ Hoài Thương Nữ 17/02/1996 TPHCM 5 6.6 4.75.... 4.5....... 5.07.. 5.22 3004 03004 Trần Thị Hoài Thương Nữ 11/04/1996 Đồng Nai 4.25 4.9 4.25..... 2.2....... 3.56. 4.38 3005 03005 Võ Minh Thương Nữ 30/05/1996 TPHCM.... 0.75... 3.75......... 3006 03006 Nguyễn Trí Thượng Nam 27/11/1996 TPHCM 5.5 7.3 5.25 3.5...... 5.01....... 5.76 3007 03007 Đào Ngọc Mai Thy Nữ 06/02/1996 Long An 6.5 9 2.75..... 4.8....... 5.57. 5.5 3008 03008 Đinh Tấn Quỳnh Thy Nữ 07/01/1996 TPHCM 5.5 7.5 6.... 5 4.2 5..... 5.8 5.48 5.8 6.1 3009 03009 Hà Mai Thy Nữ 05/04/1996 TPHCM 6 7.3 6... 1. 3.6 5.25.... 4.26. 5.3 5.96 6.26 3010 03010 Hoàng Vũ Khánh Thy Nữ 20/03/1996 TPHCM 4 5.6 1.5..... 2.7....... 3.3. 3.32 3011 03011 Huỳnh Minh Nhật Thy Nữ 31/07/1996 TPHCM 5 5.1 6.5 3.5...... 4.72. 4.72..... 5.62 3012 03012 Khổng Trúc Thanh Thy Nữ 09/07/1996 TPHCM 7 5.5 4...... 5.75....... 5.6 5.5 3013 03013 Lại Đức Hồng Thy Nữ 17/01/1996 TPHCM 7 8.5 4.5... 4.25. 4..... 5.7. 5.6. 6.3 3014 03014 Lê Đình Vân Thy Nữ 20/07/1996 TPHCM 6.25 7.9 8.5 4...... 6.13....... 7.48 3015 03015 Lê Huỳnh Anh Thy Nữ 22/04/1996 TPHCM 7.25 6 3.25...... 5.25....... 5.4 5.4 3016 03016 Ngô Thy Thy Nữ 30/08/1996 Phú Yên 6 4.9 4.5..... 2.3 4.75...... 4 4.98 5.18 3017 03017 Nguyễn Bảo Thy Nữ 18/10/1996 TPHCM 5 5 2.5.... 4.5....... 4.3.. 4

3018 03018 Nguyễn Hoàng Thy Nữ 15/02/1996 TPHCM 5 7.6 2.25..... 4....... 4.57. 4.42 Bình 3019 03019 Nguyễn Khánh Thy Nữ 02/09/1996 Phước 4.5 7.1 5.25..... 2.2....... 4.25. 5.32 3020 03020 Nguyễn Mỹ Tâm Thy Nữ 07/04/1996 TPHCM 5 8 4.25..... 3.1....... 4.69. 5.3 3021 03021 Nguyễn Ngọc Ái Thy Nữ 02/06/1996 TPHCM 4.5 4.6 5.25.... 6.5....... 5.47.. 4.82 3022 03022 Nguyễn Ngọc Trang Thy Nữ 19/06/1996 TPHCM 5.75 5.5 3.5.... 6.25....... 5.45.. 4.8 3023 03023 Nguyễn Vũ Bảo Thy Nữ 02/02/1996 TPHCM 6 5.4 3.25..... 2.2....... 3.81. 4.78 3024 03024 Phạm Hoàng Bảo Thy Nữ 13/10/1996 TPHCM 5.5 3.9 3.... 4.75....... 4.38.. 4.18 3025 03025 Phạm Ngọc Khánh Thy Nữ 20/11/1996 TPHCM 5.5 6.5 3.25..... 2.6....... 4.09. 4.8 3026 03026 Phạm Ngọc Nguyên Thy Nữ 12/12/1996 TPHCM 5 7.5 2.75..... 3.1....... 4.29. 4.6 3027 03027 Phạm Ngọc Vân Thy Nữ 30/11/1996 TPHCM 7 3.1 4...... 6.5....... 5.42 5.02 3028 03028 Thái Đan Thy Nữ 24/01/1996 TPHCM 3 4.3 3.5 0.75. 0.75.... 2.46.. 2.46.... 3.46 3029 03029 Tôn Nữ Mai Thy Nữ 11/01/1996 TPHCM 3.5 6.5 6 2.25...... 4.1....... 5.1 3030 03030 Trần Anh Thy Nữ 28/11/1996 TPHCM 4.25 6 5...... 3....... 4.25 4.9 3031 03031 Vũ Phương Thy Nữ 06/04/1996 TPHCM 6 6.5 1.75..... 3.1....... 4.09. 4.4 3032 03032 Bùi Trúc Tiên Nữ 06/05/1996 TPHCM 5 8.1 5..... 4.5....... 5.42. 5.62 3033 03033 Diệp Kiều Tiên Nữ 18/12/1996 TPHCM 5 4.9 3.5..... 2.1....... 3.52. 4.38 3034 03034 Đỗ Thị Thủy Tiên Nữ 04/09/1996 TPHCM 6.25 3.5 2.25 0.5...... 2.6....... 4.1 3035 03035 Hoàng Bích Tiên Nữ 29/03/1996 TPHCM 4.5 4.1 1..... 1.5 4.5...... 2.52 3.72 3.02 3036 03036 Huỳnh Ngọc Thủy Tiên Nữ 23/08/1996 TPHCM 5 7.3 1.5..... 2.9....... 3.92. 4.06 3037 03037 Lâm Mỹ Tiên Nữ 19/12/1996 TPHCM 3.5 4.3 0.5..... 1.6....... 2.3. 2.46 3038 03038 Lê Huỳnh Khánh Tiên Nữ 20/09/1996 TPHCM 3.5 6.6 2.25.... 7....... 5.27.. 3.62 3039 03039 Nguyễn Bùi Kim Tiên Nữ 18/10/1996 TPHCM 4.5 7.5 4.25 1.5.. 1. 3.5. 3.85... 3.65. 4.65. 5 3040 03040 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên Nữ 22/06/1996 Giang 6 3.6 7.5 3.5...... 4.82. 4.82..... 6.12

3041 03041 Nguyễn Mỹ Tiên Nữ 21/05/1996 Đắk Lắk 5 4.1 7 1.5...... 3.82....... 5.62 3042 03042 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 12/06/1996 TPHCM 5.25 5.1 3.5...... 2.5....... 3.77 4.52 3043 03043 Nguyễn Phụng Tiên Nữ 15/01/1996 TPHCM 5.5 2.9 3.75.... 4. 4.25..... 4.03. 4.13 4.28 3044 03044 Nguyễn Thị Hạnh Tiên Nữ 09/06/1996 TPHCM 5.75 7.5 1..... 3.3....... 4.17. 4.2 3045 03045 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 15/03/1996 TPHCM 4 7.3 3.25..... 4.3....... 4.63. 4.36 3046 03046 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 26/02/1996 TPHCM 6 5.8 5.75... 2.25....... 4.41... 5.86 3047 03047 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 13/09/1996 TPHCM 5 5.1 3... 4.75....... 4.52... 4.22 3048 03048 Nguyễn Trung Mỹ Tiên Nữ 17/01/1996 TPHCM 6.5 4.1 4.25 1...... 3.37....... 5.12 3049 03049 Nguyễn Trương Mỹ Tiên Nữ 15/05/1996 Đà Nẵng 6.5 5.1 6.25..... 1.5....... 4.17. 6.12 3050 03050 Phạm Hồng Thủy Tiên Nữ 04/01/1996 TPHCM 6 7.5 5..... 4.4 4.5...... 5.46 5.5 5.9 3051 03051 Phạm Kiều Thủy Tiên Nữ 16/06/1996 TPHCM 4.75 4.1 4 0.5.... 1.9. 2.77. 2.77... 3.33. 4.32 3052 03052 Phạm Mỹ Tiên Nữ 26/12/1996 Giang 5.5 5.6 4.25..... 2.6....... 4.11. 5.02 3053 03053 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 19/01/1996 Cà Mau 6.75 6.5 3.25..... 1.7 3.5...... 3.98 4.7 5.3 3054 03054 Trương Kim Nữ 09/07/1996 TPHCM 4.75 5.1 6.75 1.5.... 1.3. 3.92..... 3.84. 5.62 3055 03055 Bùi Minh Tiến Nam 28/01/1996 TPHCM 4 7.1 6 2.... 2.6. 4.22..... 4.46. 5.42 3056 03056 Đặng Quốc Tiến Nam 24/07/1996 Nam Định 4.5 2 4.75...... 4....... 3.85 4.1 3057 03057 Hoàng Đức Tiến Nam 27/05/1996 TPHCM.................. 3058 03058 Hoàng Việt Tiến Nam 02/12/1996 TPHCM 4.75 6.8 4.75 1.25...... 3.76....... 5.16 3059 03059 Nguyễn Hoàng Mạnh Tiến Nam 13/09/1996 TPHCM 4.75 4.9 6. 8.8...... 6.65...... 5.28 3060 03060 Phan Đình Tiến Nam 28/11/1996 TPHCM 5.5 6.5 6.5.. 6.5....... 6.3.... 6.1 3061 03061 Phan Nhật Tiến Nam 10/10/1996 TPHCM 4.5 7.9 5.5. 2.2... 4.3.. 4.46.... 5.3. 5.58 3062 03062 Trần Hoàng Minh Tiến Nam 28/09/1996 TPHCM 5.5 8 6..... 5.1....... 5.94. 6.2 3063 03063 Trần Quang Tiến Nam 08/08/1996 TPHCM 4 5.3 4.75 0.5.... 2.1. 3.01. 3.01... 3.65. 4.56

3064 03064 Trần Trung Tiến Nam 14/11/1996 TPHCM 5 7.5 4 1.75.... 2.8. 4..... 4.42. 5.1 3065 03065 Lê Trung Tín Nam 12/07/1996 Cần Thơ 5 3.5 2...... 3.5....... 3.5 3.5 Bình 3066 03066 Ngô Đức Tín Nam 30/10/1996 Thuận 4 5.8 3.25..... 2.7....... 3.69. 4.06 3067 03067 Nguyễn Công Tín Nam 27/11/1996 TPHCM 6 6.4 9.75 6.25.... 2.6 4 6.93. 6.93... 5.47 6.03 7.58 3068 03068 Nguyễn Phước Quý Tín Nam 26/07/1996 TPHCM 4 7.8 6.5. 6.2...... 6.14...... 5.76 3069 03069 Nguyễn Trần Trung Tín Nam 01/04/1996 TPHCM 3.75 3.1 1.25. 0...... 1.62...... 2.62 3070 03070 Phan Trung Tín Nam 19/08/1996 TPHCM..... 0.25............ 3071 03071 Trần Trọng Tín Nam 13/08/1996 TPHCM 4.5 6.1 8 2.25.... 2.9. 4.62. 4.62... 4.88. 6.22 3072 03072 Trần Trọng Tín Nam 15/08/1996 TPHCM 4 5.3 3.5 1.5...... 3.16. 3.16..... 4.06 3073 03073 Trương Gia Tín Nam 18/10/1995 Lâm Đồng 3 2.3 1.5 0.75.. 0... 1.66... 1.36... 2.26 3074 03074 Nguyễn Văn Tình Nam 15/12/1996 Bắc Ninh 5.25 3.1 6.75 4...... 4.62....... 5.42 3075 03075 Lê Tịnh Nam 09/03/1996 Ngãi 4.25 5.3 6.5..... 1.7....... 3.89. 5.36 3076 03076 Đoàn Thanh Toàn Nam 15/09/1996 Ngãi 6 9.3 6.5..... 4.1....... 6. 6.86 3077 03077 Hoàng Anh Toàn Nam 10/05/1996 TPHCM 4.5 7.1 4..... 3.5....... 4.52. 4.82 3078 03078 Lê Nguyên Toàn Nam 10/09/1996 TPHCM 6 4 8.75 4.5...... 5.55. 5.55..... 6.7 3079 03079 Nghiêm Thanh Bảo Toàn Nam 27/03/1996 TPHCM 5.5 5 6.5 1.75...... 4.1....... 5.8 3080 03080 Nguyễn Chí Toàn Nam 24/05/1996 Giang 3 2.6 5.25 2.25.. 2.25... 3.07... 3.07... 3.82 3081 03081 Nguyễn Đức Nhật Toàn Nam 12/05/1996 TPHCM 5 4.3 5.25 2.25...... 3.81....... 4.96 3082 03082 Nguyễn Minh Toàn Nam 29/01/1996 TPHCM 5 5.1 6 2.75...... 4.32....... 5.42 3083 03083 Nguyễn Minh Toàn Nam 17/10/1996 TPHCM 5 5.9 3.5..... 2.2....... 3.76. 4.58 3084 03084 Nguyễn Quốc Toàn Nam 13/01/1996 TPHCM 4.5 6.3 4..... 2.6....... 4. 4.66 3085 03085 Nguyễn Văn Toàn Nam 28/12/1996 TPHCM 4 3 5 0.5. 0.25.... 2.6.. 2.5.... 4.2 3086 03086 Trần Ngọc Khánh Toàn Nữ 13/06/1996 TPHCM 7.5 4.5 4.5...... 5.5....... 5.5 5.7

3087 03087 Trần Siêu Toàn Nam 21/05/1996 TPHCM 5 4.3 7.5.. 3.. 1.9.... 4.56.. 4.12. 5.86 3088 03088 Vi Minh Toàn Nam 07/10/1996 TPHCM 7 5.1 9.5 2.5.... 2.1 5.5 5.32..... 5.16 6.52 7.62 3089 03089 Vũ Đức Toàn Nam 17/06/1996 TPHCM. 3.3 4.25 2.25............... 3090 03090 Dương Thị Hương Trà Nữ 12/01/1996 TPHCM 5.5 7.1 8... 5.75. 2.9..... 6.42. 5.28. 6.82 3091 03091 Nguyễn Thị Song Trà Nữ 04/10/1996 Bình.................. 3092 03092 Phạm Thanh Trà Nam 30/03/1996 Giang 5 5.1 7.25 4.25...... 5.17. 5.17..... 5.92 3093 03093 Bùi Kim Trang Nữ 01/05/1996 TPHCM 6 8.1 3.25..... 5.4....... 5.63. 5.32 3094 03094 Bùi Nguyễn Thùy Trang Nữ 18/12/1996 Lâm Đồng 4 4.3 1.5... 4.25....... 3.66... 3.06 3095 03095 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 21/11/1996 TPHCM 3 5.6 3.5..... 1.9....... 3.18. 3.72 3096 03096 Công Thái Xuân Trang Nữ 29/07/1996 TPHCM 3.5 4.9 4 1.... 2.3 2 2.88..... 3.4 3.28 3.98 3097 03097 Diệp Minh Trang Nữ 13/02/1996 TPHCM 4 7 4.75..... 2.7....... 4.23. 4.9 3098 03098 Dương Thị Trang Nữ 28/02/1996 Lâm Đồng 5.5 2.1 3.5.... 4.25....... 3.92.. 4.02 3099 03099 Đặng Vũ Huy Trang Nữ 06/08/1996 TPHCM 7.25 4.4 4.25...... 4.75....... 5.08 5.48 3100 03100 Đậu Minh Trang Nữ 07/10/1996 TPHCM 7.5 6.8 3.5...... 5.5....... 5.76 5.76 3101 03101 Đoàn Phương Trang Nữ 20/08/1996 Nam 6 3.5 5.25... 6....... 5.35... 5.2 3102 03102 Đoàn Thùy Trang Nữ 29/11/1996 TPHCM 5.5 5.9 3.75..... 2.6....... 4.07. 4.88 3103 03103 Hà Diễn Thảo Trang Nữ 02/05/1996 TPHCM 6.5 7.6 6.75..... 4.3....... 5.89. 6.82 3104 03104 Hà Phạm Diễm Trang Nữ 02/07/1996 TPHCM 6 6.1 1.75..... 1.3....... 3.29. 4.32 3105 03105 Hồ Minh Trang Nữ 05/07/1996 TPHCM 6.5 7.3 7... 4.5....... 5.96... 6.86 3106 03106 Hồ Từ Thu Trang Nữ 04/02/1996 Ngãi 5.75 5.1 6.5.... 6.25....... 5.97.. 5.92 3107 03107 Lê Huyền Trang Nữ 26/03/1996 Hà Nội 4 9 6.5..... 4.1....... 5.54. 6 3108 03108 Lê Nguyễn Khánh Trang Nữ 31/12/1996 TPHCM 4 5.8 2.75..... 1.9....... 3.27. 3.86 3109 03109 Lê Thị Thùy Trang Nữ 19/08/1996 TPHCM 5 6.9 3.5.... 3.75 2.5...... 4.58 4.08. 4.78

3110 03110 Lê Uyên Trang Nữ 14/03/1996 TPHCM 5.75 9.1 4.25..... 6.1....... 6.26. 5.82 3111 03111 Lê Việt Hà Trang Nữ 20/12/1996 TPHCM 6.25 8.4 8.25..... 5.4....... 6.74. 7.48 3112 03112 Mã Thị Thanh Trang Nữ 29/07/1996 TPHCM 5.75 2.3 2...... 4.5....... 3.81 3.56 3113 03113 Nguyễn Hồng Phương Trang Nữ 15/06/1996 TPHCM 6.25 3.8 2.75...... 4.25....... 4.26 4.36 3114 03114 Nguyễn Hồng Thùy Trang Nữ 14/07/1996 TPHCM 6.5 9 4.25..... 5.9....... 6.31. 6.1 3115 03115 Nguyễn Linh Trang Nữ 22/07/1996. 7 9.8 9.25 3.5.... 8. 6.61..... 8.41. 8.46 3116 03116 Nguyễn Phan Thùy Trang Nữ 01/11/1996 TPHCM 6.25 6.3 5.75...... 4.5....... 5.46 6.06 3117 03117 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 07/07/1996 TPHCM 6.5 6.3 7.5... 5.5....... 6.26... 6.86 3118 03118 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/03/1996 TPHCM 7 7.3 1..... 3....... 4.26. 4.66 3119 03119 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 21/12/1996 TPHCM 4.5 4.1 4 1.5...... 3.12....... 4.22 3120 03120 Nguyễn Thùy Trang Nữ 16/07/1996 TPHCM 5.5 8.4 3.5..... 4.9 6.25...... 5.44 5.98 5.28 3121 03121 Phạm Thùy Trang Nữ 01/08/1996 TPHCM 7 5.9 0.25..... 2.3 5...... 3.55 4.63 4.08 3122 03122 Phan Thị Hoàng Trang Nữ 14/07/1996 TPHCM 6 8 1.5.... 6 3.5...... 5.5 4.5. 4.6 3123 03123 Trần Ngọc Minh Trang Nữ 22/11/1996 TPHCM 4.75 6.3 5..... 2.3....... 4.13. 5.16 3124 03124 Trần Thảo Trang Nữ 22/06/1996 TPHCM 7.5 3.6 1...... 3.25....... 3.72 4.12 3125 03125 Trần Thị Huyền Trang Nữ 02/01/1996 TPHCM 4 6.8 3..... 2.6....... 3.8. 4.16 3126 03126 Trần Thị Thùy Trang Nữ 30/01/1996 Đồng Nai 2.25 2.3 1.... 4.5....... 2.91.. 1.76 3127 03127 Trịnh Thị Minh Trang Nữ 15/09/1996 Đồng Nai 6 3.4 3.5.... 5.5....... 4.78.. 4.48 3128 03128 Trương Ngọc Thùy Trang Nữ 10/12/1996 TPHCM 6.5 5 3.25...... 5.5....... 5.15 4.9 3129 03129 Trương Quỳnh Trang Nữ 29/05/1996 TPHCM 5 7.4 4.5..... 3.3....... 4.7. 5.28 3130 03130 Trương Thị Quỳnh Trang Nữ 07/10/1996 TPHCM 4.5 2.9 1.25.... 1.75. 4..... 2.43. 3.33 2.88 Bình 3131 03131 Võ Hà Mai Trang Nữ 21/11/1996 Thuận 5.25 4.5 4.75 2...... 3.7....... 4.9 3132 03132 Võ Thị Minh Trang Nữ 01/03/1996 TPHCM 6 3.1 3.5 0.75..... 2.5 2.82...... 3.52 4.42

3133 03133 Bùi Quỳnh Trâm Nữ 22/08/1996 TPHCM 4.5 6.1 2..... 2.5....... 3.52. 3.82 3134 03134 Đinh Ngọc Song Trâm Nữ 03/11/1996 TPHCM 5 6.6 5..... 2.1....... 4.16. 5.32 3135 03135 Đinh Thị Ngọc Trâm Nữ 30/11/1996 TPHCM 4 4.9 4.75 2.25...... 3.63....... 4.48 3136 03136 Huỳnh Thanh Trâm Nữ 03/10/1996 TPHCM 4 2.4 1.25.. 0.5....... 1.73.... 2.58 Vĩnh 3137 03137 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ 06/06/1996 Long 4.5 6 2.25.... 3.5....... 3.95.. 3.9 3138 03138 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ 04/10/1996 TPHCM 5.5 5.3 4..... 2.1....... 3.8. 4.86 Đồng 3139 03139 Huỳnh Võ Ngọc Trâm Nữ 21/10/1996 Tháp 7.5 6.4 1.75...... 2.5....... 4.13 4.98 3140 03140 Lê Khánh Trâm Nữ 01/09/1996 TPHCM 5 5.5 7.25 2..... 5.25 4.35...... 5.65 6 3141 03141 Lê Mỹ Trâm Nữ 01/01/1996 TPHCM 6 6.1 2..... 2.2 5...... 3.7 4.82 4.42 3142 03142 Lê Thanh Quế Trâm Nữ 29/08/1996 TPHCM 6.5 6.5 4.25 2.5...... 4.45. 4.45..... 5.6 3143 03143 Nguyễn Bích Trâm Nữ 26/12/1996 TPHCM 5 5.1 2.75...... 4....... 4.17 4.12 3144 03144 Nguyễn Hồ Phương Trâm Nữ 17/10/1996 TPHCM 5.25 7 3.5... 3.25....... 4.45... 4.9 3145 03145 Nguyễn Minh Trâm Nữ 02/12/1996 Giang 5.5 4 7 2...... 4.1....... 5.8 3146 03146 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 08/01/1996 TPHCM 5 6.3 5.75...... 4.5....... 5.21 5.56 3147 03147 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 12/06/1996 TPHCM 3.5 5.1 2.75.. 0.. 1.2.... 2.27.. 2.75. 3.52 3148 03148 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 05/03/1996 TPHCM 5 6.8 8.75 2.5...... 5.11....... 6.86 3149 03149 Nguyễn Ngọc Phương Trâm Nữ 05/12/1996 TPHCM 5 6.5 2.25...... 2.25....... 3.65 4.2 3150 03150 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 27/07/1996 TPHCM 5.5 4 2.75..... 1.3 4...... 2.97 4.05 4.1 3151 03151 Nguyễn Trần Ngân Trâm Nữ 27/10/1996 TPHCM 5.5 4.3 3.25... 0.. 4.25.... 2.61.. 4.31 4.36 3152 03152 Nguyễn Võ Hoàng Trâm Nữ 28/09/1996 TPHCM 5.5 7 3..... 4.5....... 4.9. 4.8 3153 03153 Trác Bảo Trâm Nữ 06/06/1996 TPHCM 4.5 5.3 4.75 1.5...... 3.51....... 4.76 3154 03154 Trần Ngọc Minh Trâm Nữ 20/12/1996 TPHCM 6 9.3 7..... 5.7....... 6.74. 7.06 3155 03155 Trần Thị Kim Trâm Nữ 22/01/1996 TPHCM 4.5 8 6..... 3.2....... 4.98. 5.8

3156 03156 Võ Diệu Thảo Trâm Nữ 11/05/1996 TPHCM 4.5 7.4 2.75..... 3.9....... 4.49. 4.38 3157 03157 Bạch Ngọc Trân Nữ 26/02/1996 TPHCM 4.25 5.5 4 1.25...... 3.25....... 4.4 3158 03158 Cao Gia Bảo Trân Nữ 19/06/1996 Phú Yên 4.75 7.5 5..... 3.6....... 4.89. 5.4 3159 03159 Châu Hoàn Bảo Trân Nữ 08/12/1996 TPHCM 6 5.8 2.5..... 2.3....... 3.78. 4.56 3160 03160 Dương Huệ Trân Nữ 23/11/1996 TPHCM 6.5 3.8 4.25...... 4.5....... 4.71 5.06 3161 03161 Đào Như Diễm Trân Nữ 05/10/1996 TPHCM 3.5 3 0.25 0.5...... 1.55....... 2.1 3162 03162 Đặng Hoài Bảo Trân Nữ 16/05/1996 Giang 6 6.9 6.75 2.75.. 5. 3.4. 5.03... 5.93. 5.29. 6.48 3163 03163 Đặng Thị Bảo Trân Nữ 14/07/1996 TPHCM 5 5.3 3.25 1.25.. 3.75... 3.21... 4.21... 4.36 3164 03164 Đoàn Lê Quỳnh Trân Nữ 07/06/1996 TPHCM 8.5 9.6 6..... 8.4....... 8.18. 7.72 3165 03165 Đồng Thị Mỹ Trân Nữ 09/02/1996 TPHCM 5 4.4 2.5...... 4....... 3.98 3.88 3166 03166 Huỳnh Kim Khánh Trân Nữ 06/12/1996 TPHCM 7 6.5 5.5..... 3 4.5...... 5 5.6 6.3 3167 03167 Huỳnh Mỹ Trân Nữ 02/08/1996 TPHCM 7.5 5.1 10 4.5...... 6.32....... 8.02 3168 03168 Lại Trần Ngọc Trân Nữ 07/03/1996 Trà Vinh 7 3.9 1.25...... 5....... 4.43 4.08 3169 03169 Lê Hoàng Thủy Trân Nữ 13/09/1996 TPHCM 5.5 5.4 2.25...... 4.5....... 4.43 4.18 3170 03170 Lê Ngọc Bảo Trân Nữ 13/02/1996 TPHCM 4 8.1 3..... 4....... 4.62. 4.42 3171 03171 Lê Thị Huyền Trân Nữ 01/07/1996 TPHCM 4.5 5 6.5 2.5..... 4 4.2...... 4.8 5.4 3172 03172 Lương Bảo Trân Nữ 27/07/1996 TPHCM 4.5 7.1 4.5... 2.75....... 4.32... 5.02 3173 03173 Nguyễn Bảo Trân Nữ 28/07/1996 Bình Định 7 5.5 4.5..... 2.1 6...... 4.24 5.8 5.7 3174 03174 Nguyễn Hoàng Ngọc Trân Nữ 26/02/1996 TPHCM 5 8.8 2..... 5.2....... 5.24. 4.56 3175 03175 Nguyễn Hồng Bảo Trân Nữ 14/11/1996 TPHCM 5.5 9.6 6.75..... 8.6....... 7.81. 6.82 3176 03176 Nguyễn Minh Trân Nữ 07/12/1996 TPHCM 6.5 7.1 5.75..... 2.9 5.25...... 5.03 5.97 6.32 3177 03177 Nguyễn Ngọc Trân Nữ 04/07/1996 TPHCM 4.5 4....... 1.5......... 3178 03178 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 22/11/1996 TPHCM 4 3.6 1.25..... 0.9....... 2.13. 2.82

3179 03179 Nguyễn Ngọc Thanh Trân Nữ 26/01/1996 TPHCM 6.5 6 5.25..... 2.9 5.75...... 4.71 5.85 5.9 3180 03180 Nguyễn Thái Bảo Trân Nữ 27/01/1996 TPHCM 3 2.8 0 0... 2.. 1.16.... 1.96.. 1.76 3181 03181 Nguyễn Thảo Thục Trân Nữ 11/12/1994 TPHCM 5.25 4.9 4...... 3.25....... 4.13 4.68 3182 03182 Phạm Bảo Trân Nữ 24/10/1996 TPHCM 4.5 4.5 2.25..... 1.5....... 2.85. 3.6 3183 03183 Phạm Huyền Trân Nữ 02/11/1996 TPHCM 6.25 6.3 3.75..... 2.3 5...... 4.18 5.26 5.26 3184 03184 Phan Lê Hoàng Trân Nữ 19/09/1996 TPHCM 5.5 4.3 1..... 1.5 4...... 2.76 3.76 3.46 3185 03185 Trần Bảo Trân Nữ 18/06/1996 TPHCM 6.25 8.5 6..... 4.6 6.5...... 5.99 6.75 6.6 3186 03186 Trần Bảo Trân Nữ 19/10/1996 TPHCM 4.25 9 5.75..... 6.2....... 6.28. 5.8 3187 03187 Trần Mỹ Trân Nữ 24/01/1996 TPHCM 4 7.1 2.25..... 2.6....... 3.71. 3.92 3188 03188 Trần Ngọc Trân Nữ 16/10/1996 TPHCM 3.75 6.9 1.75..... 3.3....... 3.8. 3.58 3189 03189 Trần Ngọc Trân Nữ 21/10/1996 TPHCM 6 6.8 3.25...... 6....... 5.61 5.06 3190 03190 Trần Nguyễn Bảo Trân Nữ 02/01/1996 TPHCM 5.5 3.6 0.75...... 4.75....... 3.87 3.22 3191 03191 Trịnh Ngọc Bảo Trân Nữ 01/01/1996 TPHCM 6.5 6.6 4.75..... 3.7 6.5...... 5.05 6.17 5.82 3192 03192 Trương Bảo Trân Nữ 03/07/1996 Lâm Đồng.................. 3193 03193 Võ Nguyễn Hoài Trân Nữ 24/08/1996 TPHCM 5 7.3 3.5..... 3.3....... 4.48. 4.86 3194 03194 Vũ Lê Ngọc Trân Nữ 14/06/1996 TPHCM 5.5 3 1.... 1.25. 4.5..... 2.4. 3.7 3.2 3195 03195 Vũ Thị Bảo Trân Nữ 21/08/1996 TPHCM 4.5 4.8 5.75 1.25...... 3.51....... 5.06 3196 03196 Nguyễn Đoàn Ngọc Trấn Nam 14/12/1996 Đồng Nai 4.5 4.9 8.5.... 7.75....... 6.68.. 6.18 3197 03197 Đào Quang Trí Nam 09/01/1996 Bạc Liêu 3.5 5.3 6.25 5...... 5.01....... 4.96 3198 03198 Đỗ Minh Trí Nam 21/12/1996 TPHCM 5.75 7.6 5..... 4....... 5.27. 5.82 BR-Vũng 3199 03199 Đỗ Phạm Quang Trí Nam 05/08/1996 Tàu.. 2............... 3200 03200 Hà Lê Trí Nam 03/07/1996 TPHCM 5 4.5 0.5 0.25. 0.25 0.5. 2.3. 2.1. 2.1 2.1 2.2. 2.92. 3.1