BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

Tài liệu tương tự
MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DSHS_theoLOP

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Xep lop 12-13

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: NN1

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

KET for Schools_ xls

Điểm KTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: KH2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DSKTKS Lần 2

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DS phongthi K xlsx

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

danh sach full tháng

K10_TOAN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

danh sach full tháng

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

EPP test background

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Flyers AM.xls

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DS THU HP HE N xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

YLE Starters PM.xls

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

YLE Starters PM.xls

document

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kèm theo quyết định số /QĐ-ĐHCT - Ký ngày Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 Mẫu in DSTN1 Đơn vị: Khoa Công nghệ Trang 1 Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy 1 B1205686 Trần Quốc Trung 14/02/94 TC1204A1 2.08 135 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 2 B1408748 Lê Minh Chiến 10/06/95 TN1404A1 2.73 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 3 B1408886 Lê Thành Đạt 29/07/96 TN1404A1 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 4 B1408992 Nguyễn Phan Việt Anh 24/11/96 TN1404A1 2.79 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 5 B1409027 Phạm Quốc Huy 31/10/96 TN1404A1 2.37 159 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 6 B1409044 Phan Tuấn Linh 31/05/96 TN1404A1 2.64 161 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 7 B1409071 Nguyễn Tấn Phước 04/12/96 TN1404A1 2.86 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 8 B1409074 Đồng Thanh Sang 12/11/96 TN1404A1 2.57 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 9 B1409110 Đào Minh Vàng 27/10/96 TN1404A1 2.07 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 10 B1503390 Thạch Thị Mỹ Huyền 11/06/97 TN1504A1 N 3.53 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 11 B1503397 Trần Đường Khang 30/12/97 TN1504A1 3.26 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 12 B1503434 Nguyễn Bích Ngọc 18/08/97 TN1504A1 N 2.96 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 13 B1503510 Phạm Minh Tuấn 20/09/97 TN1504A1 2.94 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 14 B1503540 Lê Trần Điền 27/02/97 TN1504A1 3.37 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 15 B1503585 Trần Vỉnh Phú 04/12/97 TN1504A1 3.06 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 16 B1503622 Phạm Ngọc Vui 28/10/96 TN1504A1 2.82 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 17 B1503654 Lê Nguyễn Hòa 13/03/97 TN1504A1 2.76 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy Ngành học: Kỹ thuật điện, điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Kỹ thuật điện 1 B1204769 Võ Chí Công 15/04/94 TC1261A2 2.40 137 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 2 B1204793 Lê Thanh Hà 05/02/94 TC1261A2 2.25 137 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 3 B1204837 Nguyễn Trọng Nhân 17/12/93 TC1261A2 2.21 138 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 4 B1305909 Nguyễn Văn Tiển 10/10/95 TN1361A1 2.47 145 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 5 B1408263 Vương Hoàng Duy 19/10/95 TN1461A1 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 6 B1408283 Võ Văn Khanh 16/03/95 TN1461A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 7 B1408302 Ngô Tấn Phúc 09/01/96 TN1461A1 2.74 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 8 B1408307 Lâm Tấn Tài 09/08/96 TN1461A1 2.23 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 9 B1408308 Quách Chấn Tài 08/09/96 TN1461A1 2.88 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện

Trang 2 10 B1408310 Trần Quang Thái 20/09/96 TN1461A1 2.60 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 11 B1408341 Lê Hoàng Giang 05/02/95 TN1461A2 2.52 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 12 B1408342 Đinh Lâm Nhật Hào 25/01/96 TN1461A2 2.29 161 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 13 B1408353 Nguyễn Duy Kha 22/02/95 TN1461A2 2.45 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 14 B1408360 Lê Thanh Long 08/05/96 TN1461A2 2.26 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 15 B1408362 Nguyễn Công Luận 12/10/96 TN1461A2 2.35 157 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 16 B1408363 Nguyễn Chí Minh 19/05/96 TN1461A2 3.21 160 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 17 B1408364 Nguyễn Trí Nên 06/08/94 TN1461A2 2.60 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 18 B1408365 Hồ Trọng Nghĩa 16/03/96 TN1461A2 2.73 162 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 19 B1408372 Đặng Văn Phú 08/08/96 TN1461A2 3.29 159 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 20 B1500636 Bùi Giai Ngoan 14/02/96 TN1561A2 2.79 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 21 B1504243 Phan Thiên Mỹ 10/02/97 TN1561A1 2.64 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 22 B1504259 Tào Bảo Tâm 22/06/97 TN1561A1 2.86 157 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 23 B1504260 Đỗ Phúc Tân 01/01/97 TN1561A1 2.73 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 24 B1504276 Văn Thái An 04/03/97 TN1561A2 2.81 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 25 B1504277 Võ Hoàng Anh 07/02/97 TN1561A2 2.93 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 26 B1504281 Phan Văn Cương 10/02/94 TN1561A2 3.15 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 27 B1504289 Hồ Ngọc Hiến 17/03/97 TN1561A2 2.71 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 28 B1504322 Lữ Duy Tân 22/05/97 TN1561A2 3.16 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 29 B1504325 Lê Văn Thành 13/11/97 TN1561A2 2.81 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 B1306687 Nguyễn Minh Hào 10/10/95 TN1362A1 2.63 139 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 B1306910 Lương Hữu Hạnh 03/10/94 TN1362A3 2.26 138 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3 B1306913 Lê Văn Hiển 01/08/94 TN1362A3 2.63 138 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 4 B1408742 Võ Nguyễn Thế Anh 11/12/96 TN1462A1 2.66 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 5 B1408780 Lâm Hoàng Khang 25/05/96 TN1462A1 2.75 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 6 B1408788 Bùi Dũng Lâm 02/02/96 TN1462A4 2.66 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 7 B1408791 Lâm Huỳnh Ngọc Linh 06/05/96 TN1462A4 N 2.80 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 8 B1408814 Dương Tân Phú 29/05/96 TN1462A1 2.45 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 9 B1408817 Lâm Huy Phương 26/05/96 TN1462A1 2.56 161 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 10 B1408823 Trần Thanh Sang 16/02/96 TN1462A1 2.47 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 11 B1408834 Triệu Quang Thái 07/09/96 TN1462A4 2.69 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 12 B1408840 Võ Minh Thơ 19/11/95 TN1462A1 2.35 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 13 B1408842 Trần Chí Thức 20/02/96 TN1462A1 2.57 162 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Trang 3 14 B1408862 Võ Hải Vinh 04/11/96 TN1462A1 2.50 158 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 15 B1408870 Hoàng Lâm Bình 25/03/96 TN1462A5 2.83 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 16 B1408888 Mai Hoàng Đệ 06/04/96 TN1462A5 2.63 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 17 B1408901 Phan Hoàng Huy 15/12/96 TN1462A4 2.47 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 18 B1408942 Trần Hoàng Phúc 27/11/96 TN1462A4 2.36 159 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 19 B1408953 Lê Tấn Tài 18/12/96 TN1462A5 2.59 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 20 B1408958 Nguyễn Chí Thanh 15/01/96 TN1462A4 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 21 B1408991 Hồ Tuấn Anh 29/04/96 TN1462A5 2.85 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 22 B1409013 Trương Hải Đăng 01/03/96 TN1462A3 2.89 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 23 B1409040 Đặng Phương Dũng Lâm 15/09/96 TN1462A3 2.57 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 24 B1409072 Sơn Thanh Quang 02/02/96 TN1462A5 2.77 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 25 B1409089 Nguyễn Đức Thịnh 25/04/96 TN1462A3 2.65 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 26 B1500622 Đặng Minh Quân 01/08/94 TN1562A3 3.21 156 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 27 B1500629 Nguyễn Đình Văn 26/09/96 TN1562A4 3.08 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 28 B1503333 Lê Văn Ấm 28/02/97 TN1562A1 2.95 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 29 B1503338 Lê Văn Cao 13/11/96 TN1562A4 2.83 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 30 B1503352 Trần Khánh Duy 01/05/97 TN1562A1 3.52 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 31 B1503358 Nguyễn Văn Đạt 04/09/97 TN1562A4 3.10 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 32 B1503361 Phan Văn Đầy 30/01/97 TN1562A1 2.88 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 33 B1503381 Nguyễn Thị Thúy Hoa 08/09/97 TN1562A1 N 3.00 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 34 B1503386 Đào Nguyễn Đức Huy 08/07/97 TN1562A1 2.86 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 35 B1503399 Đỗ Tuấn Khanh 27/05/97 TN1562A4 3.19 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 36 B1503419 Nguyễn Hữu Lộc 18/01/97 TN1562A4 2.98 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 37 B1503438 Dương Văn Nhân 26/12/96 TN1562A1 2.62 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 38 B1503445 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/09/97 TN1562A4 N 3.23 159 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 39 B1503449 Nguyễn Hoàng Phúc 30/03/97 TN1562A4 2.99 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 40 B1503465 Huỳnh Hồng Sơn 16/10/97 TN1562A4 2.98 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 41 B1503471 Nguyễn Hữu Tấn 19/11/94 TN1562A4 3.25 159 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 42 B1503486 Nguyễn Trần Hoài Thương 07/03/97 TN1562A4 3.73 159 Xuất sắc Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 43 B1503512 Nguyễn Lộc Vinh 12/07/96 TN1562A4 3.39 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 44 B1503543 Huỳnh Trường Giang 03/04/97 TN1562A2 3.25 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 45 B1503546 Đoàn Hữu Hạnh 07/04/97 TN1562A2 2.60 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 46 B1503554 Lê Thế Huy 31/08/97 TN1562A4 3.27 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 47 B1503558 Hứa Minh Kha 02/10/97 TN1562A4 3.29 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 48 B1503563 Trần Quốc Khánh 03/09/97 TN1562A2 2.96 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Trang 4 49 B1503565 Nguyễn Văn Kiện 28/10/97 TN1562A4 3.24 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 50 B1503569 Huỳnh Thị Mỹ Linh 14/10/97 TN1562A2 N 2.91 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 51 B1503584 Trần Thanh Phong 23/03/97 TN1562A4 2.95 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 52 B1503591 Nguyễn Trọng Quý 09/12/97 TN1562A5 2.62 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 53 B1503598 Nguyễn Huỳnh Hoài Thanh 20/02/97 TN1562A2 2.81 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 54 B1503602 Bùi Hoàng Thắng 13/01/97 TN1562A5 2.68 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 55 B1503616 Ngô Quốc Trọng 01/10/97 TN1562A2 2.87 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 56 B1503637 Hứa Hoàng Dư 08/04/97 TN1562A5 2.58 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 57 B1503648 Trần Văn Giàu 26/12/97 TN1562A5 2.67 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 58 B1503667 Bùi Đăng Khoa 27/04/97 TN1562A3 3.04 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 59 B1503672 Trương Nhật Len 20/11/97 TN1562A5 2.78 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 60 B1503693 Hà Trần Quang 24/04/97 TN1562A3 3.30 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 61 B1503694 Trần Thanh Quí 25/09/97 TN1562A3 2.85 161 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 62 B1503698 Châu Minh Tâm 21/02/97 TN1562A3 3.33 157 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 63 B1503705 Võ Thị Mai Thảo 19/06/97 TN1562A3 N 2.93 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 64 B1503709 Nguyễn Văn Thuận 23/05/97 TN1562A3 3.69 155 Xuất sắc Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 65 B1503726 Hồ Hoàng Phi Yến 26/09/97 TN1562A5 N 3.05 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 66 C1600064 Lê Hải Âu 01/01/93 TN1662A1 2.56 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Ngành học: Quản lý công nghiệp ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1305195 Huỳnh Thái Dương 13/03/95 TN1383A1 2.33 129 Trung bình Quản lý công nghiệp 2 B1407733 Lê Thị Yến Nhi 02/03/96 TN1483A1 N 2.33 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 3 B1411468 Phạm Đồng Vân Duyên 01/04/95 TN1483A1 N 2.66 140 Khá Quản lý công nghiệp 4 B1500651 Trương Kim Đào 01/07/96 TN1583A1 N 2.18 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 5 B1500652 Lâm Quốc Dương 01/08/96 TN1583A2 2.59 140 Khá Quản lý công nghiệp 6 B1505268 Huỳnh Tuấn Anh 01/01/97 TN1583A1 2.81 140 Khá Quản lý công nghiệp 7 B1505270 Mai Thái Bảo 17/10/97 TN1583A1 2.77 140 Khá Quản lý công nghiệp 8 B1505272 Trần Thị Phượng Chăm 09/03/97 TN1583A1 N 2.55 141 Khá Quản lý công nghiệp 9 B1505274 Võ Thị Kim Cúc 20/06/97 TN1583A1 N 3.62 140 Xuất sắc Quản lý công nghiệp 10 B1505275 Huỳnh Thị Thúy Duy 10/05/97 TN1583A1 N 2.69 140 Khá Quản lý công nghiệp 11 B1505276 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/12/97 TN1583A1 N 3.32 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 12 B1505277 Trần Hoàng Đạt 07/10/97 TN1583A1 2.42 141 Trung bình Quản lý công nghiệp 13 B1505278 Nguyễn Thị Đầm 14/05/97 TN1583A1 N 3.21 144 Giỏi Quản lý công nghiệp 14 B1505279 Nguyễn Thị Minh Giang 27/07/97 TN1583A1 N 2.48 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 15 B1505280 Trương Thị Thu Hà 06/03/97 TN1583A1 N 2.88 140 Khá Quản lý công nghiệp 16 B1505283 Nguyễn Thái Hòa 02/02/97 TN1583A1 2.85 140 Khá Quản lý công nghiệp

Trang 5 17 B1505284 Lê Đặng Thúy Huỳnh 10/07/97 TN1583A1 N 2.36 144 Trung bình Quản lý công nghiệp 18 B1505285 Dương Thị Diệu Hương 11/09/97 TN1583A1 N 3.21 144 Giỏi Quản lý công nghiệp 19 B1505287 Đặng Hoàng Khánh 02/09/97 TN1583A1 3.20 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 20 B1505289 Lâm Thị Trúc Lan 30/11/97 TN1583A1 N 2.34 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 21 B1505290 Trần Thị Kim Liên 07/07/97 TN1583A1 N 3.25 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 22 B1505291 Huỳnh Thị Ái Linh 13/11/97 TN1583A1 N 3.27 144 Giỏi Quản lý công nghiệp 23 B1505292 Lê Thị Duy Linh 01/04/97 TN1583A1 N 2.40 144 Trung bình Quản lý công nghiệp 24 B1505294 Võ Thị Loan 18/03/97 TN1583A1 N 2.87 144 Khá Quản lý công nghiệp 25 B1505296 Trần Thị Ngọc Mai 06/03/97 TN1583A1 N 2.69 142 Khá Quản lý công nghiệp 26 B1505297 Huỳnh Dương Phương Nga 12/10/97 TN1583A1 N 3.06 144 Khá Quản lý công nghiệp 27 B1505300 Trần Thu Ngân 03/02/97 TN1583A1 N 2.95 140 Khá Quản lý công nghiệp 28 B1505302 Nguyễn Thị Thúy Nhàn 07/06/97 TN1583A1 N 3.03 140 Khá Quản lý công nghiệp 29 B1505306 Trần Thị Yến Nhi 20/03/97 TN1583A1 N 2.59 141 Khá Quản lý công nghiệp 30 B1505307 Trương Thị Yến Nhi 18/02/97 TN1583A1 N 2.71 140 Khá Quản lý công nghiệp 31 B1505308 Huỳnh Bích Như 15/11/97 TN1583A1 N 2.51 140 Khá Quản lý công nghiệp 32 B1505310 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 04/07/97 TN1583A1 N 2.90 140 Khá Quản lý công nghiệp 33 B1505311 Võ Hồng Phấn 15/01/97 TN1583A1 N 2.59 140 Khá Quản lý công nghiệp 34 B1505314 Lê Thị Hoàng Quyên 28/02/97 TN1583A1 N 2.42 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 35 B1505315 Trần Thị Thu Quyên 24/03/97 TN1583A1 N 2.69 141 Khá Quản lý công nghiệp 36 B1505316 Huỳnh Kim Như Quỳnh 20/07/97 TN1583A1 N 2.54 141 Khá Quản lý công nghiệp 37 B1505319 Hồ Minh Thiện 02/10/97 TN1583A1 2.48 142 Trung bình Quản lý công nghiệp 38 B1505322 Võ Thị Kim Thùy 16/05/97 TN1583A1 N 2.37 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 39 B1505323 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 24/04/97 TN1583A1 N 2.75 141 Khá Quản lý công nghiệp 40 B1505324 Phạm Trương Thủy Tiên 03/04/97 TN1583A1 N 2.61 140 Khá Quản lý công nghiệp 41 B1505325 Triệu Quỳnh Tiên 19/11/97 TN1583A1 N 3.05 142 Khá Quản lý công nghiệp 42 B1505327 Võ Thị Huyền Trân 02/04/97 TN1583A1 N 3.00 144 Khá Quản lý công nghiệp 43 B1505328 Huỳnh Dương Diễm Trinh 01/01/97 TN1583A1 N 2.71 141 Khá Quản lý công nghiệp 44 B1505329 Phạm Thị Thuý Trinh 18/01/97 TN1583A1 N 2.88 140 Khá Quản lý công nghiệp 45 B1505332 Nguyễn Thị Thúy Uyên 29/03/97 TN1583A1 N 2.60 140 Khá Quản lý công nghiệp 46 B1505333 Trần Quang Vinh 04/01/97 TN1583A1 2.91 141 Khá Quản lý công nghiệp 47 B1505334 Nguyễn Ngọc Xuân 15/10/97 TN1583A1 N 2.65 140 Khá Quản lý công nghiệp 48 B1505335 Phan Thị Mỹ Xuyên 11/11/97 TN1583A1 N 2.65 144 Khá Quản lý công nghiệp 49 B1505337 Huỳnh Hoàng Ngọc Bá 21/04/97 TN1583A2 3.45 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 50 B1505338 Võ Thái Bình 20/09/97 TN1583A2 2.99 144 Khá Quản lý công nghiệp 51 B1505340 Nguyễn Thị Linh Chi 21/05/97 TN1583A2 N 2.50 140 Khá Quản lý công nghiệp

Trang 6 52 B1505341 Lai Kim Cơ 18/10/97 TN1583A2 N 2.99 140 Khá Quản lý công nghiệp 53 B1505342 Lê Thị Ngọc Diễm 25/02/97 TN1583A2 N 3.03 140 Khá Quản lý công nghiệp 54 B1505345 Vỏ Tấn Đạt 19/06/97 TN1583A2 2.46 141 Trung bình Quản lý công nghiệp 55 B1505346 Nguyễn Văn Đệ 17/11/97 TN1583A2 2.73 142 Khá Quản lý công nghiệp 56 B1505348 Nguyễn Thị Tú Hảo 09/08/97 TN1583A2 N 2.48 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 57 B1505350 Nguyễn Phương Hoa 27/04/97 TN1583A2 N 2.78 141 Khá Quản lý công nghiệp 58 B1505352 Trần Thị Trúc Huỳnh 16/12/97 TN1583A2 N 2.44 147 Trung bình Quản lý công nghiệp 59 B1505355 Lý Kim Khánh 02/06/97 TN1583A2 N 2.64 140 Khá Quản lý công nghiệp 60 B1505356 Khai Tú Lan 21/02/97 TN1583A2 N 2.85 140 Khá Quản lý công nghiệp 61 B1505358 Kiều Thị Bích Liễu 10/06/97 TN1583A2 N 2.48 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 62 B1505359 Lâm Thùy Linh 10/01/97 TN1583A2 N 2.69 140 Khá Quản lý công nghiệp 63 B1505361 Mai Phúc Loan 15/03/97 TN1583A2 N 2.81 147 Khá Quản lý công nghiệp 64 B1505365 Lê Thiên Nga 05/02/97 TN1583A2 N 3.39 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 65 B1505367 Nguyễn Thị Bích Ngân 01/01/97 TN1583A2 N 2.81 140 Khá Quản lý công nghiệp 66 B1505369 Trầm Nguyễn Xuân Ngọc 02/02/97 TN1583A2 N 2.56 147 Khá Quản lý công nghiệp 67 B1505373 Nguyễn Thị Kiều Nhi 14/03/97 TN1583A2 N 2.89 144 Khá Quản lý công nghiệp 68 B1505374 Triệu Nguyễn Nhi 17/10/97 TN1583A2 N 2.65 140 Khá Quản lý công nghiệp 69 B1505378 Phan Thị Mộng Phàn 06/11/97 TN1583A2 N 2.80 140 Khá Quản lý công nghiệp 70 B1505379 Nguyễn Liêm Phúc 06/12/97 TN1583A2 2.70 140 Khá Quản lý công nghiệp 71 B1505389 Nguyễn Thị Mộng Thuy 03/09/97 TN1583A2 N 2.71 141 Khá Quản lý công nghiệp 72 B1505390 Nguyễn Thị Minh Thư 12/08/97 TN1583A2 N 3.22 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 73 B1505395 Phạm Tiến Triển 02/11/97 TN1583A2 2.99 140 Khá Quản lý công nghiệp Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy 1 B1407824 Huỳnh Văn Chí Dũng 15/06/96 TN1484A1 2.37 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 2 B1407831 Võ Trường Giang 28/02/95 TN1484A1 2.16 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 3 B1407839 Lâm Thanh Hiệp 05/12/95 TN1484A1 2.41 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 4 B1407875 Huỳnh Trung Phong 01/04/96 TN1484A1 2.37 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 5 B1407888 Nguyễn Văn Sến 14/09/93 TN1484A1 2.66 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 6 B1407893 Lê Nhựt Thanh 25/04/96 TN1484A1 2.26 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 7 B1407902 Hồ Văn Thuận 15/09/96 TN1484A1 2.73 158 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 8 B1407908 Bạch Văn Tới 10/06/94 TN1484A1 2.43 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 9 B1407929 Trần Minh Chiến 14/10/96 TN1484A2 2.49 160 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 10 B1407938 Đặng Hải Đăng 27/12/96 TN1484A2 2.67 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 11 B1407966 Phạm Vĩnh Lợi 19/06/96 TN1484A2 2.63 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy

Trang 7 12 B1407967 Phạm Văn Luân 00/00/94 TN1484A2 2.51 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 13 B1407969 Trần Công Lượng 10/03/96 TN1484A2 2.18 157 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 14 B1407978 Trần Quốc Ngọc 12/05/95 TN1484A2 2.62 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 15 B1407979 Nguyễn Chí Nguyện 09/08/96 TN1484A2 2.36 160 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 16 B1407999 Chau Vi Sna 02/06/96 TN1484A2 2.42 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 17 B1408010 Phạm Nguyễn Hữu Thiện 22/04/96 TN1484A2 2.71 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 18 B1408020 Từ Hải Triều 03/08/95 TN1484A2 2.48 161 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 19 B1408022 Trần Minh Trọng 01/11/96 TN1484A2 2.56 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 20 B1408052 Nguyễn Trường Giang 07/06/96 TN1484A3 2.50 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 21 B1408074 Điền Nguyên Linh 28/03/96 TN1484A3 2.33 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 22 B1408089 Hồ Văn Nguyên 02/08/96 TN1484A3 2.73 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 23 B1408104 Nguyễn Đức Phương 16/11/96 TN1484A3 2.50 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 24 B1408128 Trần Quốc Tính 00/00/95 TN1484A3 2.50 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 25 B1500594 Từ Thanh Hào 24/04/96 TN1584A1 2.44 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 26 B1503831 Nguyễn Ngọc Anh 10/12/97 TN1584A1 3.01 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 27 B1503834 Lê Minh Châu 24/01/97 TN1584A1 3.09 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 28 B1503840 Trần Quang Duy 04/12/96 TN1584A1 2.61 158 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 29 B1503855 Trần Minh Kha 12/01/97 TN1584A1 2.94 163 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 30 B1503870 Trần Hữu Nhân 08/10/97 TN1584A1 3.11 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 31 B1503875 Hồ Kỳ Phong 12/11/97 TN1584A1 2.93 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 32 B1503893 Lê Mai Viết Thi 10/09/97 TN1584A1 2.82 162 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 33 B1503912 Nguyễn Trường An 26/07/97 TN1584A2 2.66 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 34 B1503915 Đổ Hoàng Bảo 22/03/97 TN1584A2 2.94 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 35 B1503925 Lâm Thanh Điền 24/04/97 TN1584A2 2.70 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 36 B1503961 Nguyễn Vủ Phương 21/01/97 TN1584A2 2.89 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 37 B1503990 Nguyễn Văn Tùng 29/08/97 TN1584A2 3.22 156 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 38 B1504020 Nguyễn Trọng Hữu 28/10/95 TN1584A1 3.02 158 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 39 B1504021 Dương Vĩ Khang 10/09/97 TN1584A1 2.94 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 40 B1504049 Nguyễn Phước Tài 12/04/97 TN1584A2 3.02 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 41 B1504060 Huỳnh Trường Thịnh 27/01/97 TN1584A2 3.24 163 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 42 S1600025 Trần Trung Toàn 12/07/88 TN1684A2 2.63 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế biến 1 B1204624 Trần Hữu Hiền 04/04/94 CK1285A2 2.50 137 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế biến

Trang 8 2 B1407851 Lường Ngọc Lâm 04/08/96 TN1485A1 2.57 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 3 B1407862 Danh Bình Nam 09/04/96 TN1485A1 2.44 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 4 B1407876 Nguyễn Thanh Phong 02/03/96 TN1485A1 2.60 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 5 B1407900 Đinh Tấn Thiệt 05/10/96 TN1485A1 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 6 B1407901 Huỳnh Phước Thọ 05/10/96 TN1485A1 2.55 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 7 B1407940 Trương Quốc Điền 00/00/96 TN1485A1 2.36 157 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 8 B1408035 Nguyễn Tuấn Anh 05/05/96 TN1485A1 2.26 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 9 B1408076 Đoàn Đức Lợi 07/01/95 TN1485A1 2.32 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 10 B1408130 Dương Hoàng Trắng 02/02/96 TN1485A1 2.35 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 11 B1408135 Diệp Minh Tuấn 19/04/95 TN1485A1 2.26 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường 1 1107739 Lục Anh Duy 21/06/92 TC1086A9 2.59 143 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường SS 2 1110720 Nguyễn Việt Hưng 29/03/93 TC1186A2 2.69 135 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 3 B1306929 Quách Trường Linh 00/00/95 TN1386A1 2.61 138 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 4 B1408794 Hồ Hãi Long 31/01/96 TN1486A1 2.86 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 5 B1408827 Hồ Đại Sự 17/01/96 TN1486A1 2.88 160 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 6 B1408869 Nguyễn Hoài Bảo 24/12/96 TN1486A1 2.86 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 7 B1408882 Trần Nhật Duy 11/02/96 TN1486A1 2.52 158 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 8 B1408900 Nguyễn Nhật Huy 12/07/96 TN1486A1 2.88 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 9 B1408993 Trần Quốc Anh 06/06/96 TN1486A1 2.75 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 10 B1409108 Đoàn Quang Tự 14/11/96 TN1486A1 3.01 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 11 B1409109 Lê Văn Út 09/08/96 TN1486A1 2.93 158 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 12 B1409115 Trần Thị Hồng Xuân 28/05/96 TN1486A1 N 3.06 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí giao thông 1 B1208908 Nguyễn Huỳnh Minh Văn 19/04/92 CK1293A1 2.45 141 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 2 B1209018 Phạm Vĩnh Quân 03/07/93 CK1293A2 2.85 144 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 3 B1305333 Huỳnh Minh Hải 15/10/94 TN1393A1 2.18 142 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 4 B1305590 Nguyễn Quang Hớn 04/09/93 TN1393A1 2.53 138 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 5 B1407846 Nguyễn Hoàng Khang 08/08/95 TN1493A1 2.85 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 6 B1407850 Võ Chí Kiệt 12/11/95 TN1493A1 2.65 161 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 7 B1407866 Lê Hửu Nghị 12/06/96 TN1493A1 2.62 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 8 B1407894 Đặng Thành Thái 27/08/96 TN1493A1 2.36 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 9 B1407899 Nguyễn Tấn Thiện 03/10/93 TN1493A1 2.43 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 10 B1407947 Dương Thanh Hậu 19/05/96 TN1493A1 2.50 161 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông

Trang 9 11 B1407948 Hà Trung Hiếu 12/07/96 TN1493A1 2.72 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 12 B1407952 Lê Quang Huy 21/08/96 TN1493A1 2.84 160 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 13 B1407957 Nguyễn Trọng Khang 10/11/96 TN1493A1 2.72 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 14 B1408019 Nguyễn Thanh Trà 18/04/96 TN1493A1 2.77 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 15 B1408037 Lý Quốc Bảo 08/06/96 TN1493A1 2.34 161 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 16 B1408046 Huỳnh Hữu Dư 16/10/96 TN1493A1 2.33 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 17 B1408129 Nguyễn Thái Toàn 26/02/96 TN1493A1 2.65 158 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 18 B1503864 Bùi Minh Mẫn 29/10/97 TN1593A1 2.85 162 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 19 B1503871 Nguyễn Quang Nhật 24/10/97 TN1593A1 2.81 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 20 B1503899 Phan Thế Thượng 30/04/97 TN1593A1 2.84 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 21 B1503919 Võ Thành Công 16/06/97 TN1593A2 2.65 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 22 B1503944 Nguyễn Văn Linh 26/03/97 TN1593A2 3.02 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 23 B1503953 Trần Thanh Nhân 12/03/97 TN1593A2 3.23 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 24 B1503966 Nguyễn Phước Tài 26/08/97 TN1593A2 2.64 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 25 B1503996 Nguyễn Chiêu Anh 01/03/97 TN1593A2 3.12 163 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 26 B1504041 Phạm Thanh Phong 25/04/97 TN1593A1 2.65 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 27 B1504064 Phan Hoàng Thúc 07/07/97 TN1593A2 2.64 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 28 B1504075 Từ Quốc Việt 19/01/97 TN1593A2 2.81 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông Ngành học: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 C1600091 Lê Văn Phấn 28/07/94 TN16T1A1 3.11 161 Khá Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1204326 Trần Vũ Phương 11/10/94 TC12V6A2 2.43 136 Trung bình Công nghệ kỹ thuật hóa học 2 B1407583 Nguyễn Văn Đức 08/08/96 TN14V6A1 2.69 163 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 B1407647 Trương Minh Đăng 26/09/95 TN14V6A2 3.01 158 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 4 B1407648 Võ Minh Điền 10/12/96 TN14V6A2 2.60 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 5 B1407654 Từ Hữu Hòn 23/01/95 TN14V6A2 2.77 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 6 B1407688 Thị Thanh Thuyền 04/09/96 TN14V6A2 N 2.71 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 7 B1407700 Nguyễn Phước Vinh 02/09/96 TN14V6A2 2.60 159 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học Ngành học: Kỹ thuật điện tử, truyền thông ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1306064 Lê Phước Vinh 18/12/95 TN13Y5A2 2.12 137 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 B1408398 Lê Tuấn Anh 04/11/96 TN14Y5A1 3.75 155 Xuất sắc Kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 B1408400 Phạm Thị Kim Ba 03/04/96 TN14Y5A1 N 2.67 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 4 B1408412 Nguyễn Quốc Huy 08/08/95 TN14Y5A1 2.24 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 5 B1408423 Hồ Việt Nghĩa 23/11/96 TN14Y5A1 2.53 156 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 6 B1408437 Huỳnh Phạm Minh Thuận 09/06/96 TN14Y5A1 2.64 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông

Trang 10 7 B1408440 Trần Quốc Toàn 03/04/95 TN14Y5A1 2.76 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 8 B1408446 Lê Hoàng Văn 22/05/96 TN14Y5A1 2.93 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 9 B1408479 Nguyễn Thái Nguyên 01/10/95 TN14Y5A2 2.10 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 10 B1408485 Hồ Hữu Phúc 10/05/96 TN14Y5A2 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 11 B1408488 Huỳnh Quang Thái 16/12/96 TN14Y5A2 2.31 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 12 B1408490 Đinh Nhựt Thiên 10/04/96 TN14Y5A2 2.20 164 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 13 B1408498 Nguyễn Tấn Trung 20/06/96 TN14Y5A2 2.07 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 14 B1411614 Lâm Sáng 02/02/96 TN14Y5A1 2.18 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 15 B1411626 Phan Minh Tường 19/04/96 TN14Y5A1 2.12 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông Ngành học: Kỹ thuật cơ - điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1204763 Lê Quốc Vương 18/06/92 TC12Y6A1 2.35 145 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 2 B1408144 Võ Hồng Ân 17/06/96 TN14Y6A1 2.22 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 3 B1408145 Nguyễn Trung Anh 23/10/96 TN14Y6A1 2.21 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 4 B1408166 Nguyễn Phạm Trung Kiên 19/06/96 TN14Y6A1 2.38 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 5 B1408167 Nguyễn Anh Kiệt 18/04/96 TN14Y6A1 2.68 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 6 B1408168 Nguyễn Ngọc Lợi 04/11/96 TN14Y6A1 2.60 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 7 B1408169 Đinh Hữu Lực 17/04/96 TN14Y6A1 2.61 159 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 8 B1408177 Lê Hoàng Phúc 22/03/96 TN14Y6A1 2.47 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 9 B1408196 Trương Văn Ty 07/08/93 TN14Y6A1 2.65 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 10 B1408212 Huỳnh Trung Hiếu 23/10/96 TN14Y6A2 2.29 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 11 B1408214 Nguyễn Đức Huy 08/10/96 TN14Y6A2 2.64 159 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 12 B1408220 Hồng Vũ Khánh 15/02/96 TN14Y6A2 2.58 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 13 B1408227 Huỳnh Thành Nhân 03/03/96 TN14Y6A2 2.63 159 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 14 B1408235 Tô Ngọc Duy Qúi 10/06/96 TN14Y6A2 2.89 157 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 15 B1408238 Trần Chí Tâm 18/01/96 TN14Y6A2 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 16 B1408241 Nguyễn Minh Thành 26/12/95 TN14Y6A2 2.13 156 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 17 B1509430 Lê Huy Bình 08/04/97 TN15Y6A2 2.87 158 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 18 B1509489 Hà Văn Tùng 02/06/97 TN15Y6A2 3.39 155 Giỏi Kỹ thuật cơ - điện tử Ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1310607 Phạm Nguyễn Anh Duy 18/01/95 TN13Y8A9 2.62 169 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa SS 2 B1408625 Bùi Nhựt Duy 29/12/96 TN14Y8A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 B1408642 Nguyễn Hữu Anh Khoa 14/05/96 TN14Y8A1 2.87 158 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 4 B1408648 Trần Phước Lộc 21/12/96 TN14Y8A1 2.70 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 5 B1408658 Nguyễn Minh Tân 31/12/96 TN14Y8A1 2.29 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 6 B1408673 Phạm Thành Trung 01/05/96 TN14Y8A1 2.59 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Trang 11 7 B1408709 Quách Huỳnh Gia Lộc 13/12/96 TN14Y8A2 2.32 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8 B1408725 Trần Trường Tân Thuận 17/02/96 TN14Y8A2 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 9 B1509501 Lê Thị Trúc Đào 09/06/95 TN15Y8A1 N 2.84 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 10 B1509512 Dương Thị Bạch Liên 01/01/97 TN15Y8A1 N 2.87 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 11 B1509536 Nguyễn Thị Kim Thi 09/10/97 TN15Y8A1 N 2.45 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 12 B1509548 Phan Thụy Thanh Trúc 15/01/97 TN15Y8A1 N 2.74 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Ngành học: Kỹ thuật máy tính ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1209177 Nguyễn Huỳnh Hải Yến 04/04/94 TC12Z5A1 N 2.32 135 Trung bình Kỹ thuật máy tính 2 B1408510 Phan Trung Chánh 04/04/93 TN14Z5A1 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 3 B1408511 Lâm Thanh Chúc 15/10/95 TN14Z5A1 N 2.66 158 Khá Kỹ thuật máy tính 4 B1408514 Châu Cẩm Giang 18/05/94 TN14Z5A1 2.15 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 5 B1408519 Đặng Thuận Hòa 01/06/96 TN14Z5A1 2.28 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 6 B1408520 Nguyễn Minh Huy 22/11/96 TN14Z5A1 2.66 155 Khá Kỹ thuật máy tính 7 B1408524 Lý Anh Việt Khương 21/11/95 TN14Z5A1 2.43 163 Trung bình Kỹ thuật máy tính 8 B1408525 Liễu Tuấn Kiệt 31/12/95 TN14Z5A1 2.81 155 Khá Kỹ thuật máy tính 9 B1408550 Cao Trường Thọ 12/06/96 TN14Z5A1 2.32 158 Trung bình Kỹ thuật máy tính 10 B1408555 Lâm Thanh Tuấn 20/11/95 TN14Z5A1 2.54 155 Khá Kỹ thuật máy tính 11 B1408556 Trịnh Quốc Tuấn 24/02/96 TN14Z5A1 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 12 B1408564 Nguyễn Thanh Chắc 20/12/84 TN14Z5A2 2.59 163 Khá Kỹ thuật máy tính 13 B1408569 Nguyễn Thanh Hậu 31/07/96 TN14Z5A2 2.50 155 Khá Kỹ thuật máy tính 14 B1408570 Nguyễn Chí Hiếu 13/02/96 TN14Z5A2 2.30 157 Trung bình Kỹ thuật máy tính 15 B1408577 Tô Trọng Khoa 26/02/96 TN14Z5A2 2.58 155 Khá Kỹ thuật máy tính 16 B1408582 Huỳnh Hữu Luận 05/07/96 TN14Z5A2 2.56 155 Khá Kỹ thuật máy tính 17 B1408598 Dương Minh Tân 31/01/96 TN14Z5A2 2.24 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 18 B1411665 Trần Lê Đức Anh 06/09/96 TN14Z5A1 2.21 159 Trung bình Kỹ thuật máy tính Tổng số danh sách: 349 sinh viên Ngày 11 tháng 06 năm 2019 Phó Trưởng Khoa Công nghệ Trưởng phòng công tác sinh viên Trưởng phòng đào tạo