BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kèm theo quyết định số /QĐ-ĐHCT - Ký ngày Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 Mẫu in DSTN1 Đơn vị: Khoa Công nghệ Trang 1 Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy 1 B1205686 Trần Quốc Trung 14/02/94 TC1204A1 2.08 135 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 2 B1408748 Lê Minh Chiến 10/06/95 TN1404A1 2.73 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 3 B1408886 Lê Thành Đạt 29/07/96 TN1404A1 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 4 B1408992 Nguyễn Phan Việt Anh 24/11/96 TN1404A1 2.79 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 5 B1409027 Phạm Quốc Huy 31/10/96 TN1404A1 2.37 159 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 6 B1409044 Phan Tuấn Linh 31/05/96 TN1404A1 2.64 161 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 7 B1409071 Nguyễn Tấn Phước 04/12/96 TN1404A1 2.86 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 8 B1409074 Đồng Thanh Sang 12/11/96 TN1404A1 2.57 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 9 B1409110 Đào Minh Vàng 27/10/96 TN1404A1 2.07 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 10 B1503390 Thạch Thị Mỹ Huyền 11/06/97 TN1504A1 N 3.53 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 11 B1503397 Trần Đường Khang 30/12/97 TN1504A1 3.26 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 12 B1503434 Nguyễn Bích Ngọc 18/08/97 TN1504A1 N 2.96 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 13 B1503510 Phạm Minh Tuấn 20/09/97 TN1504A1 2.94 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 14 B1503540 Lê Trần Điền 27/02/97 TN1504A1 3.37 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 15 B1503585 Trần Vỉnh Phú 04/12/97 TN1504A1 3.06 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 16 B1503622 Phạm Ngọc Vui 28/10/96 TN1504A1 2.82 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 17 B1503654 Lê Nguyễn Hòa 13/03/97 TN1504A1 2.76 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy Ngành học: Kỹ thuật điện, điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Kỹ thuật điện 1 B1204769 Võ Chí Công 15/04/94 TC1261A2 2.40 137 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 2 B1204793 Lê Thanh Hà 05/02/94 TC1261A2 2.25 137 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 3 B1204837 Nguyễn Trọng Nhân 17/12/93 TC1261A2 2.21 138 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 4 B1305909 Nguyễn Văn Tiển 10/10/95 TN1361A1 2.47 145 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 5 B1408263 Vương Hoàng Duy 19/10/95 TN1461A1 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 6 B1408283 Võ Văn Khanh 16/03/95 TN1461A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 7 B1408302 Ngô Tấn Phúc 09/01/96 TN1461A1 2.74 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 8 B1408307 Lâm Tấn Tài 09/08/96 TN1461A1 2.23 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 9 B1408308 Quách Chấn Tài 08/09/96 TN1461A1 2.88 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện
Trang 2 10 B1408310 Trần Quang Thái 20/09/96 TN1461A1 2.60 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 11 B1408341 Lê Hoàng Giang 05/02/95 TN1461A2 2.52 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 12 B1408342 Đinh Lâm Nhật Hào 25/01/96 TN1461A2 2.29 161 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 13 B1408353 Nguyễn Duy Kha 22/02/95 TN1461A2 2.45 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 14 B1408360 Lê Thanh Long 08/05/96 TN1461A2 2.26 155 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 15 B1408362 Nguyễn Công Luận 12/10/96 TN1461A2 2.35 157 Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 16 B1408363 Nguyễn Chí Minh 19/05/96 TN1461A2 3.21 160 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 17 B1408364 Nguyễn Trí Nên 06/08/94 TN1461A2 2.60 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 18 B1408365 Hồ Trọng Nghĩa 16/03/96 TN1461A2 2.73 162 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 19 B1408372 Đặng Văn Phú 08/08/96 TN1461A2 3.29 159 Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 20 B1500636 Bùi Giai Ngoan 14/02/96 TN1561A2 2.79 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 21 B1504243 Phan Thiên Mỹ 10/02/97 TN1561A1 2.64 159 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 22 B1504259 Tào Bảo Tâm 22/06/97 TN1561A1 2.86 157 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 23 B1504260 Đỗ Phúc Tân 01/01/97 TN1561A1 2.73 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 24 B1504276 Văn Thái An 04/03/97 TN1561A2 2.81 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 25 B1504277 Võ Hoàng Anh 07/02/97 TN1561A2 2.93 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 26 B1504281 Phan Văn Cương 10/02/94 TN1561A2 3.15 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 27 B1504289 Hồ Ngọc Hiến 17/03/97 TN1561A2 2.71 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 28 B1504322 Lữ Duy Tân 22/05/97 TN1561A2 3.16 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 29 B1504325 Lê Văn Thành 13/11/97 TN1561A2 2.81 155 Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 B1306687 Nguyễn Minh Hào 10/10/95 TN1362A1 2.63 139 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 B1306910 Lương Hữu Hạnh 03/10/94 TN1362A3 2.26 138 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3 B1306913 Lê Văn Hiển 01/08/94 TN1362A3 2.63 138 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 4 B1408742 Võ Nguyễn Thế Anh 11/12/96 TN1462A1 2.66 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 5 B1408780 Lâm Hoàng Khang 25/05/96 TN1462A1 2.75 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 6 B1408788 Bùi Dũng Lâm 02/02/96 TN1462A4 2.66 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 7 B1408791 Lâm Huỳnh Ngọc Linh 06/05/96 TN1462A4 N 2.80 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 8 B1408814 Dương Tân Phú 29/05/96 TN1462A1 2.45 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 9 B1408817 Lâm Huy Phương 26/05/96 TN1462A1 2.56 161 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 10 B1408823 Trần Thanh Sang 16/02/96 TN1462A1 2.47 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 11 B1408834 Triệu Quang Thái 07/09/96 TN1462A4 2.69 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 12 B1408840 Võ Minh Thơ 19/11/95 TN1462A1 2.35 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 13 B1408842 Trần Chí Thức 20/02/96 TN1462A1 2.57 162 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Trang 3 14 B1408862 Võ Hải Vinh 04/11/96 TN1462A1 2.50 158 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 15 B1408870 Hoàng Lâm Bình 25/03/96 TN1462A5 2.83 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 16 B1408888 Mai Hoàng Đệ 06/04/96 TN1462A5 2.63 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 17 B1408901 Phan Hoàng Huy 15/12/96 TN1462A4 2.47 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 18 B1408942 Trần Hoàng Phúc 27/11/96 TN1462A4 2.36 159 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 19 B1408953 Lê Tấn Tài 18/12/96 TN1462A5 2.59 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 20 B1408958 Nguyễn Chí Thanh 15/01/96 TN1462A4 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 21 B1408991 Hồ Tuấn Anh 29/04/96 TN1462A5 2.85 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 22 B1409013 Trương Hải Đăng 01/03/96 TN1462A3 2.89 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 23 B1409040 Đặng Phương Dũng Lâm 15/09/96 TN1462A3 2.57 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 24 B1409072 Sơn Thanh Quang 02/02/96 TN1462A5 2.77 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 25 B1409089 Nguyễn Đức Thịnh 25/04/96 TN1462A3 2.65 159 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 26 B1500622 Đặng Minh Quân 01/08/94 TN1562A3 3.21 156 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 27 B1500629 Nguyễn Đình Văn 26/09/96 TN1562A4 3.08 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 28 B1503333 Lê Văn Ấm 28/02/97 TN1562A1 2.95 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 29 B1503338 Lê Văn Cao 13/11/96 TN1562A4 2.83 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 30 B1503352 Trần Khánh Duy 01/05/97 TN1562A1 3.52 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 31 B1503358 Nguyễn Văn Đạt 04/09/97 TN1562A4 3.10 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 32 B1503361 Phan Văn Đầy 30/01/97 TN1562A1 2.88 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 33 B1503381 Nguyễn Thị Thúy Hoa 08/09/97 TN1562A1 N 3.00 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 34 B1503386 Đào Nguyễn Đức Huy 08/07/97 TN1562A1 2.86 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 35 B1503399 Đỗ Tuấn Khanh 27/05/97 TN1562A4 3.19 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 36 B1503419 Nguyễn Hữu Lộc 18/01/97 TN1562A4 2.98 157 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 37 B1503438 Dương Văn Nhân 26/12/96 TN1562A1 2.62 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 38 B1503445 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/09/97 TN1562A4 N 3.23 159 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 39 B1503449 Nguyễn Hoàng Phúc 30/03/97 TN1562A4 2.99 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 40 B1503465 Huỳnh Hồng Sơn 16/10/97 TN1562A4 2.98 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 41 B1503471 Nguyễn Hữu Tấn 19/11/94 TN1562A4 3.25 159 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 42 B1503486 Nguyễn Trần Hoài Thương 07/03/97 TN1562A4 3.73 159 Xuất sắc Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 43 B1503512 Nguyễn Lộc Vinh 12/07/96 TN1562A4 3.39 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 44 B1503543 Huỳnh Trường Giang 03/04/97 TN1562A2 3.25 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 45 B1503546 Đoàn Hữu Hạnh 07/04/97 TN1562A2 2.60 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 46 B1503554 Lê Thế Huy 31/08/97 TN1562A4 3.27 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 47 B1503558 Hứa Minh Kha 02/10/97 TN1562A4 3.29 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 48 B1503563 Trần Quốc Khánh 03/09/97 TN1562A2 2.96 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Trang 4 49 B1503565 Nguyễn Văn Kiện 28/10/97 TN1562A4 3.24 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 50 B1503569 Huỳnh Thị Mỹ Linh 14/10/97 TN1562A2 N 2.91 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 51 B1503584 Trần Thanh Phong 23/03/97 TN1562A4 2.95 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 52 B1503591 Nguyễn Trọng Quý 09/12/97 TN1562A5 2.62 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 53 B1503598 Nguyễn Huỳnh Hoài Thanh 20/02/97 TN1562A2 2.81 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 54 B1503602 Bùi Hoàng Thắng 13/01/97 TN1562A5 2.68 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 55 B1503616 Ngô Quốc Trọng 01/10/97 TN1562A2 2.87 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 56 B1503637 Hứa Hoàng Dư 08/04/97 TN1562A5 2.58 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 57 B1503648 Trần Văn Giàu 26/12/97 TN1562A5 2.67 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 58 B1503667 Bùi Đăng Khoa 27/04/97 TN1562A3 3.04 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 59 B1503672 Trương Nhật Len 20/11/97 TN1562A5 2.78 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 60 B1503693 Hà Trần Quang 24/04/97 TN1562A3 3.30 155 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 61 B1503694 Trần Thanh Quí 25/09/97 TN1562A3 2.85 161 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 62 B1503698 Châu Minh Tâm 21/02/97 TN1562A3 3.33 157 Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 63 B1503705 Võ Thị Mai Thảo 19/06/97 TN1562A3 N 2.93 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 64 B1503709 Nguyễn Văn Thuận 23/05/97 TN1562A3 3.69 155 Xuất sắc Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 65 B1503726 Hồ Hoàng Phi Yến 26/09/97 TN1562A5 N 3.05 155 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 66 C1600064 Lê Hải Âu 01/01/93 TN1662A1 2.56 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Ngành học: Quản lý công nghiệp ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1305195 Huỳnh Thái Dương 13/03/95 TN1383A1 2.33 129 Trung bình Quản lý công nghiệp 2 B1407733 Lê Thị Yến Nhi 02/03/96 TN1483A1 N 2.33 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 3 B1411468 Phạm Đồng Vân Duyên 01/04/95 TN1483A1 N 2.66 140 Khá Quản lý công nghiệp 4 B1500651 Trương Kim Đào 01/07/96 TN1583A1 N 2.18 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 5 B1500652 Lâm Quốc Dương 01/08/96 TN1583A2 2.59 140 Khá Quản lý công nghiệp 6 B1505268 Huỳnh Tuấn Anh 01/01/97 TN1583A1 2.81 140 Khá Quản lý công nghiệp 7 B1505270 Mai Thái Bảo 17/10/97 TN1583A1 2.77 140 Khá Quản lý công nghiệp 8 B1505272 Trần Thị Phượng Chăm 09/03/97 TN1583A1 N 2.55 141 Khá Quản lý công nghiệp 9 B1505274 Võ Thị Kim Cúc 20/06/97 TN1583A1 N 3.62 140 Xuất sắc Quản lý công nghiệp 10 B1505275 Huỳnh Thị Thúy Duy 10/05/97 TN1583A1 N 2.69 140 Khá Quản lý công nghiệp 11 B1505276 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/12/97 TN1583A1 N 3.32 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 12 B1505277 Trần Hoàng Đạt 07/10/97 TN1583A1 2.42 141 Trung bình Quản lý công nghiệp 13 B1505278 Nguyễn Thị Đầm 14/05/97 TN1583A1 N 3.21 144 Giỏi Quản lý công nghiệp 14 B1505279 Nguyễn Thị Minh Giang 27/07/97 TN1583A1 N 2.48 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 15 B1505280 Trương Thị Thu Hà 06/03/97 TN1583A1 N 2.88 140 Khá Quản lý công nghiệp 16 B1505283 Nguyễn Thái Hòa 02/02/97 TN1583A1 2.85 140 Khá Quản lý công nghiệp
Trang 5 17 B1505284 Lê Đặng Thúy Huỳnh 10/07/97 TN1583A1 N 2.36 144 Trung bình Quản lý công nghiệp 18 B1505285 Dương Thị Diệu Hương 11/09/97 TN1583A1 N 3.21 144 Giỏi Quản lý công nghiệp 19 B1505287 Đặng Hoàng Khánh 02/09/97 TN1583A1 3.20 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 20 B1505289 Lâm Thị Trúc Lan 30/11/97 TN1583A1 N 2.34 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 21 B1505290 Trần Thị Kim Liên 07/07/97 TN1583A1 N 3.25 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 22 B1505291 Huỳnh Thị Ái Linh 13/11/97 TN1583A1 N 3.27 144 Giỏi Quản lý công nghiệp 23 B1505292 Lê Thị Duy Linh 01/04/97 TN1583A1 N 2.40 144 Trung bình Quản lý công nghiệp 24 B1505294 Võ Thị Loan 18/03/97 TN1583A1 N 2.87 144 Khá Quản lý công nghiệp 25 B1505296 Trần Thị Ngọc Mai 06/03/97 TN1583A1 N 2.69 142 Khá Quản lý công nghiệp 26 B1505297 Huỳnh Dương Phương Nga 12/10/97 TN1583A1 N 3.06 144 Khá Quản lý công nghiệp 27 B1505300 Trần Thu Ngân 03/02/97 TN1583A1 N 2.95 140 Khá Quản lý công nghiệp 28 B1505302 Nguyễn Thị Thúy Nhàn 07/06/97 TN1583A1 N 3.03 140 Khá Quản lý công nghiệp 29 B1505306 Trần Thị Yến Nhi 20/03/97 TN1583A1 N 2.59 141 Khá Quản lý công nghiệp 30 B1505307 Trương Thị Yến Nhi 18/02/97 TN1583A1 N 2.71 140 Khá Quản lý công nghiệp 31 B1505308 Huỳnh Bích Như 15/11/97 TN1583A1 N 2.51 140 Khá Quản lý công nghiệp 32 B1505310 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 04/07/97 TN1583A1 N 2.90 140 Khá Quản lý công nghiệp 33 B1505311 Võ Hồng Phấn 15/01/97 TN1583A1 N 2.59 140 Khá Quản lý công nghiệp 34 B1505314 Lê Thị Hoàng Quyên 28/02/97 TN1583A1 N 2.42 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 35 B1505315 Trần Thị Thu Quyên 24/03/97 TN1583A1 N 2.69 141 Khá Quản lý công nghiệp 36 B1505316 Huỳnh Kim Như Quỳnh 20/07/97 TN1583A1 N 2.54 141 Khá Quản lý công nghiệp 37 B1505319 Hồ Minh Thiện 02/10/97 TN1583A1 2.48 142 Trung bình Quản lý công nghiệp 38 B1505322 Võ Thị Kim Thùy 16/05/97 TN1583A1 N 2.37 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 39 B1505323 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 24/04/97 TN1583A1 N 2.75 141 Khá Quản lý công nghiệp 40 B1505324 Phạm Trương Thủy Tiên 03/04/97 TN1583A1 N 2.61 140 Khá Quản lý công nghiệp 41 B1505325 Triệu Quỳnh Tiên 19/11/97 TN1583A1 N 3.05 142 Khá Quản lý công nghiệp 42 B1505327 Võ Thị Huyền Trân 02/04/97 TN1583A1 N 3.00 144 Khá Quản lý công nghiệp 43 B1505328 Huỳnh Dương Diễm Trinh 01/01/97 TN1583A1 N 2.71 141 Khá Quản lý công nghiệp 44 B1505329 Phạm Thị Thuý Trinh 18/01/97 TN1583A1 N 2.88 140 Khá Quản lý công nghiệp 45 B1505332 Nguyễn Thị Thúy Uyên 29/03/97 TN1583A1 N 2.60 140 Khá Quản lý công nghiệp 46 B1505333 Trần Quang Vinh 04/01/97 TN1583A1 2.91 141 Khá Quản lý công nghiệp 47 B1505334 Nguyễn Ngọc Xuân 15/10/97 TN1583A1 N 2.65 140 Khá Quản lý công nghiệp 48 B1505335 Phan Thị Mỹ Xuyên 11/11/97 TN1583A1 N 2.65 144 Khá Quản lý công nghiệp 49 B1505337 Huỳnh Hoàng Ngọc Bá 21/04/97 TN1583A2 3.45 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 50 B1505338 Võ Thái Bình 20/09/97 TN1583A2 2.99 144 Khá Quản lý công nghiệp 51 B1505340 Nguyễn Thị Linh Chi 21/05/97 TN1583A2 N 2.50 140 Khá Quản lý công nghiệp
Trang 6 52 B1505341 Lai Kim Cơ 18/10/97 TN1583A2 N 2.99 140 Khá Quản lý công nghiệp 53 B1505342 Lê Thị Ngọc Diễm 25/02/97 TN1583A2 N 3.03 140 Khá Quản lý công nghiệp 54 B1505345 Vỏ Tấn Đạt 19/06/97 TN1583A2 2.46 141 Trung bình Quản lý công nghiệp 55 B1505346 Nguyễn Văn Đệ 17/11/97 TN1583A2 2.73 142 Khá Quản lý công nghiệp 56 B1505348 Nguyễn Thị Tú Hảo 09/08/97 TN1583A2 N 2.48 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 57 B1505350 Nguyễn Phương Hoa 27/04/97 TN1583A2 N 2.78 141 Khá Quản lý công nghiệp 58 B1505352 Trần Thị Trúc Huỳnh 16/12/97 TN1583A2 N 2.44 147 Trung bình Quản lý công nghiệp 59 B1505355 Lý Kim Khánh 02/06/97 TN1583A2 N 2.64 140 Khá Quản lý công nghiệp 60 B1505356 Khai Tú Lan 21/02/97 TN1583A2 N 2.85 140 Khá Quản lý công nghiệp 61 B1505358 Kiều Thị Bích Liễu 10/06/97 TN1583A2 N 2.48 140 Trung bình Quản lý công nghiệp 62 B1505359 Lâm Thùy Linh 10/01/97 TN1583A2 N 2.69 140 Khá Quản lý công nghiệp 63 B1505361 Mai Phúc Loan 15/03/97 TN1583A2 N 2.81 147 Khá Quản lý công nghiệp 64 B1505365 Lê Thiên Nga 05/02/97 TN1583A2 N 3.39 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 65 B1505367 Nguyễn Thị Bích Ngân 01/01/97 TN1583A2 N 2.81 140 Khá Quản lý công nghiệp 66 B1505369 Trầm Nguyễn Xuân Ngọc 02/02/97 TN1583A2 N 2.56 147 Khá Quản lý công nghiệp 67 B1505373 Nguyễn Thị Kiều Nhi 14/03/97 TN1583A2 N 2.89 144 Khá Quản lý công nghiệp 68 B1505374 Triệu Nguyễn Nhi 17/10/97 TN1583A2 N 2.65 140 Khá Quản lý công nghiệp 69 B1505378 Phan Thị Mộng Phàn 06/11/97 TN1583A2 N 2.80 140 Khá Quản lý công nghiệp 70 B1505379 Nguyễn Liêm Phúc 06/12/97 TN1583A2 2.70 140 Khá Quản lý công nghiệp 71 B1505389 Nguyễn Thị Mộng Thuy 03/09/97 TN1583A2 N 2.71 141 Khá Quản lý công nghiệp 72 B1505390 Nguyễn Thị Minh Thư 12/08/97 TN1583A2 N 3.22 140 Giỏi Quản lý công nghiệp 73 B1505395 Phạm Tiến Triển 02/11/97 TN1583A2 2.99 140 Khá Quản lý công nghiệp Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy 1 B1407824 Huỳnh Văn Chí Dũng 15/06/96 TN1484A1 2.37 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 2 B1407831 Võ Trường Giang 28/02/95 TN1484A1 2.16 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 3 B1407839 Lâm Thanh Hiệp 05/12/95 TN1484A1 2.41 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 4 B1407875 Huỳnh Trung Phong 01/04/96 TN1484A1 2.37 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 5 B1407888 Nguyễn Văn Sến 14/09/93 TN1484A1 2.66 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 6 B1407893 Lê Nhựt Thanh 25/04/96 TN1484A1 2.26 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 7 B1407902 Hồ Văn Thuận 15/09/96 TN1484A1 2.73 158 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 8 B1407908 Bạch Văn Tới 10/06/94 TN1484A1 2.43 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 9 B1407929 Trần Minh Chiến 14/10/96 TN1484A2 2.49 160 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 10 B1407938 Đặng Hải Đăng 27/12/96 TN1484A2 2.67 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 11 B1407966 Phạm Vĩnh Lợi 19/06/96 TN1484A2 2.63 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy
Trang 7 12 B1407967 Phạm Văn Luân 00/00/94 TN1484A2 2.51 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 13 B1407969 Trần Công Lượng 10/03/96 TN1484A2 2.18 157 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 14 B1407978 Trần Quốc Ngọc 12/05/95 TN1484A2 2.62 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 15 B1407979 Nguyễn Chí Nguyện 09/08/96 TN1484A2 2.36 160 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 16 B1407999 Chau Vi Sna 02/06/96 TN1484A2 2.42 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 17 B1408010 Phạm Nguyễn Hữu Thiện 22/04/96 TN1484A2 2.71 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 18 B1408020 Từ Hải Triều 03/08/95 TN1484A2 2.48 161 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 19 B1408022 Trần Minh Trọng 01/11/96 TN1484A2 2.56 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 20 B1408052 Nguyễn Trường Giang 07/06/96 TN1484A3 2.50 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 21 B1408074 Điền Nguyên Linh 28/03/96 TN1484A3 2.33 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 22 B1408089 Hồ Văn Nguyên 02/08/96 TN1484A3 2.73 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 23 B1408104 Nguyễn Đức Phương 16/11/96 TN1484A3 2.50 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 24 B1408128 Trần Quốc Tính 00/00/95 TN1484A3 2.50 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 25 B1500594 Từ Thanh Hào 24/04/96 TN1584A1 2.44 156 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 26 B1503831 Nguyễn Ngọc Anh 10/12/97 TN1584A1 3.01 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 27 B1503834 Lê Minh Châu 24/01/97 TN1584A1 3.09 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 28 B1503840 Trần Quang Duy 04/12/96 TN1584A1 2.61 158 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 29 B1503855 Trần Minh Kha 12/01/97 TN1584A1 2.94 163 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 30 B1503870 Trần Hữu Nhân 08/10/97 TN1584A1 3.11 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 31 B1503875 Hồ Kỳ Phong 12/11/97 TN1584A1 2.93 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 32 B1503893 Lê Mai Viết Thi 10/09/97 TN1584A1 2.82 162 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 33 B1503912 Nguyễn Trường An 26/07/97 TN1584A2 2.66 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 34 B1503915 Đổ Hoàng Bảo 22/03/97 TN1584A2 2.94 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 35 B1503925 Lâm Thanh Điền 24/04/97 TN1584A2 2.70 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 36 B1503961 Nguyễn Vủ Phương 21/01/97 TN1584A2 2.89 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 37 B1503990 Nguyễn Văn Tùng 29/08/97 TN1584A2 3.22 156 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 38 B1504020 Nguyễn Trọng Hữu 28/10/95 TN1584A1 3.02 158 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 39 B1504021 Dương Vĩ Khang 10/09/97 TN1584A1 2.94 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 40 B1504049 Nguyễn Phước Tài 12/04/97 TN1584A2 3.02 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 41 B1504060 Huỳnh Trường Thịnh 27/01/97 TN1584A2 3.24 163 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 42 S1600025 Trần Trung Toàn 12/07/88 TN1684A2 2.63 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế biến 1 B1204624 Trần Hữu Hiền 04/04/94 CK1285A2 2.50 137 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế biến
Trang 8 2 B1407851 Lường Ngọc Lâm 04/08/96 TN1485A1 2.57 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 3 B1407862 Danh Bình Nam 09/04/96 TN1485A1 2.44 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 4 B1407876 Nguyễn Thanh Phong 02/03/96 TN1485A1 2.60 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 5 B1407900 Đinh Tấn Thiệt 05/10/96 TN1485A1 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 6 B1407901 Huỳnh Phước Thọ 05/10/96 TN1485A1 2.55 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 7 B1407940 Trương Quốc Điền 00/00/96 TN1485A1 2.36 157 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 8 B1408035 Nguyễn Tuấn Anh 05/05/96 TN1485A1 2.26 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 9 B1408076 Đoàn Đức Lợi 07/01/95 TN1485A1 2.32 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 10 B1408130 Dương Hoàng Trắng 02/02/96 TN1485A1 2.35 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 11 B1408135 Diệp Minh Tuấn 19/04/95 TN1485A1 2.26 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường 1 1107739 Lục Anh Duy 21/06/92 TC1086A9 2.59 143 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường SS 2 1110720 Nguyễn Việt Hưng 29/03/93 TC1186A2 2.69 135 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 3 B1306929 Quách Trường Linh 00/00/95 TN1386A1 2.61 138 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 4 B1408794 Hồ Hãi Long 31/01/96 TN1486A1 2.86 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 5 B1408827 Hồ Đại Sự 17/01/96 TN1486A1 2.88 160 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 6 B1408869 Nguyễn Hoài Bảo 24/12/96 TN1486A1 2.86 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 7 B1408882 Trần Nhật Duy 11/02/96 TN1486A1 2.52 158 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 8 B1408900 Nguyễn Nhật Huy 12/07/96 TN1486A1 2.88 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 9 B1408993 Trần Quốc Anh 06/06/96 TN1486A1 2.75 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 10 B1409108 Đoàn Quang Tự 14/11/96 TN1486A1 3.01 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 11 B1409109 Lê Văn Út 09/08/96 TN1486A1 2.93 158 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 12 B1409115 Trần Thị Hồng Xuân 28/05/96 TN1486A1 N 3.06 156 Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí giao thông 1 B1208908 Nguyễn Huỳnh Minh Văn 19/04/92 CK1293A1 2.45 141 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 2 B1209018 Phạm Vĩnh Quân 03/07/93 CK1293A2 2.85 144 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 3 B1305333 Huỳnh Minh Hải 15/10/94 TN1393A1 2.18 142 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 4 B1305590 Nguyễn Quang Hớn 04/09/93 TN1393A1 2.53 138 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 5 B1407846 Nguyễn Hoàng Khang 08/08/95 TN1493A1 2.85 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 6 B1407850 Võ Chí Kiệt 12/11/95 TN1493A1 2.65 161 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 7 B1407866 Lê Hửu Nghị 12/06/96 TN1493A1 2.62 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 8 B1407894 Đặng Thành Thái 27/08/96 TN1493A1 2.36 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 9 B1407899 Nguyễn Tấn Thiện 03/10/93 TN1493A1 2.43 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 10 B1407947 Dương Thanh Hậu 19/05/96 TN1493A1 2.50 161 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông
Trang 9 11 B1407948 Hà Trung Hiếu 12/07/96 TN1493A1 2.72 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 12 B1407952 Lê Quang Huy 21/08/96 TN1493A1 2.84 160 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 13 B1407957 Nguyễn Trọng Khang 10/11/96 TN1493A1 2.72 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 14 B1408019 Nguyễn Thanh Trà 18/04/96 TN1493A1 2.77 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 15 B1408037 Lý Quốc Bảo 08/06/96 TN1493A1 2.34 161 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 16 B1408046 Huỳnh Hữu Dư 16/10/96 TN1493A1 2.33 155 Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 17 B1408129 Nguyễn Thái Toàn 26/02/96 TN1493A1 2.65 158 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 18 B1503864 Bùi Minh Mẫn 29/10/97 TN1593A1 2.85 162 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 19 B1503871 Nguyễn Quang Nhật 24/10/97 TN1593A1 2.81 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 20 B1503899 Phan Thế Thượng 30/04/97 TN1593A1 2.84 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 21 B1503919 Võ Thành Công 16/06/97 TN1593A2 2.65 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 22 B1503944 Nguyễn Văn Linh 26/03/97 TN1593A2 3.02 155 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 23 B1503953 Trần Thanh Nhân 12/03/97 TN1593A2 3.23 155 Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 24 B1503966 Nguyễn Phước Tài 26/08/97 TN1593A2 2.64 157 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 25 B1503996 Nguyễn Chiêu Anh 01/03/97 TN1593A2 3.12 163 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 26 B1504041 Phạm Thanh Phong 25/04/97 TN1593A1 2.65 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 27 B1504064 Phan Hoàng Thúc 07/07/97 TN1593A2 2.64 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 28 B1504075 Từ Quốc Việt 19/01/97 TN1593A2 2.81 156 Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông Ngành học: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 C1600091 Lê Văn Phấn 28/07/94 TN16T1A1 3.11 161 Khá Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1204326 Trần Vũ Phương 11/10/94 TC12V6A2 2.43 136 Trung bình Công nghệ kỹ thuật hóa học 2 B1407583 Nguyễn Văn Đức 08/08/96 TN14V6A1 2.69 163 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 B1407647 Trương Minh Đăng 26/09/95 TN14V6A2 3.01 158 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 4 B1407648 Võ Minh Điền 10/12/96 TN14V6A2 2.60 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 5 B1407654 Từ Hữu Hòn 23/01/95 TN14V6A2 2.77 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 6 B1407688 Thị Thanh Thuyền 04/09/96 TN14V6A2 N 2.71 155 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 7 B1407700 Nguyễn Phước Vinh 02/09/96 TN14V6A2 2.60 159 Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học Ngành học: Kỹ thuật điện tử, truyền thông ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1306064 Lê Phước Vinh 18/12/95 TN13Y5A2 2.12 137 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 B1408398 Lê Tuấn Anh 04/11/96 TN14Y5A1 3.75 155 Xuất sắc Kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 B1408400 Phạm Thị Kim Ba 03/04/96 TN14Y5A1 N 2.67 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 4 B1408412 Nguyễn Quốc Huy 08/08/95 TN14Y5A1 2.24 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 5 B1408423 Hồ Việt Nghĩa 23/11/96 TN14Y5A1 2.53 156 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 6 B1408437 Huỳnh Phạm Minh Thuận 09/06/96 TN14Y5A1 2.64 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông
Trang 10 7 B1408440 Trần Quốc Toàn 03/04/95 TN14Y5A1 2.76 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 8 B1408446 Lê Hoàng Văn 22/05/96 TN14Y5A1 2.93 155 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 9 B1408479 Nguyễn Thái Nguyên 01/10/95 TN14Y5A2 2.10 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 10 B1408485 Hồ Hữu Phúc 10/05/96 TN14Y5A2 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 11 B1408488 Huỳnh Quang Thái 16/12/96 TN14Y5A2 2.31 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 12 B1408490 Đinh Nhựt Thiên 10/04/96 TN14Y5A2 2.20 164 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 13 B1408498 Nguyễn Tấn Trung 20/06/96 TN14Y5A2 2.07 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 14 B1411614 Lâm Sáng 02/02/96 TN14Y5A1 2.18 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 15 B1411626 Phan Minh Tường 19/04/96 TN14Y5A1 2.12 155 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông Ngành học: Kỹ thuật cơ - điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1204763 Lê Quốc Vương 18/06/92 TC12Y6A1 2.35 145 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 2 B1408144 Võ Hồng Ân 17/06/96 TN14Y6A1 2.22 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 3 B1408145 Nguyễn Trung Anh 23/10/96 TN14Y6A1 2.21 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 4 B1408166 Nguyễn Phạm Trung Kiên 19/06/96 TN14Y6A1 2.38 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 5 B1408167 Nguyễn Anh Kiệt 18/04/96 TN14Y6A1 2.68 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 6 B1408168 Nguyễn Ngọc Lợi 04/11/96 TN14Y6A1 2.60 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 7 B1408169 Đinh Hữu Lực 17/04/96 TN14Y6A1 2.61 159 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 8 B1408177 Lê Hoàng Phúc 22/03/96 TN14Y6A1 2.47 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 9 B1408196 Trương Văn Ty 07/08/93 TN14Y6A1 2.65 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 10 B1408212 Huỳnh Trung Hiếu 23/10/96 TN14Y6A2 2.29 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 11 B1408214 Nguyễn Đức Huy 08/10/96 TN14Y6A2 2.64 159 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 12 B1408220 Hồng Vũ Khánh 15/02/96 TN14Y6A2 2.58 155 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 13 B1408227 Huỳnh Thành Nhân 03/03/96 TN14Y6A2 2.63 159 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 14 B1408235 Tô Ngọc Duy Qúi 10/06/96 TN14Y6A2 2.89 157 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 15 B1408238 Trần Chí Tâm 18/01/96 TN14Y6A2 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 16 B1408241 Nguyễn Minh Thành 26/12/95 TN14Y6A2 2.13 156 Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 17 B1509430 Lê Huy Bình 08/04/97 TN15Y6A2 2.87 158 Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 18 B1509489 Hà Văn Tùng 02/06/97 TN15Y6A2 3.39 155 Giỏi Kỹ thuật cơ - điện tử Ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1310607 Phạm Nguyễn Anh Duy 18/01/95 TN13Y8A9 2.62 169 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa SS 2 B1408625 Bùi Nhựt Duy 29/12/96 TN14Y8A1 2.52 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 B1408642 Nguyễn Hữu Anh Khoa 14/05/96 TN14Y8A1 2.87 158 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 4 B1408648 Trần Phước Lộc 21/12/96 TN14Y8A1 2.70 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 5 B1408658 Nguyễn Minh Tân 31/12/96 TN14Y8A1 2.29 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 6 B1408673 Phạm Thành Trung 01/05/96 TN14Y8A1 2.59 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Trang 11 7 B1408709 Quách Huỳnh Gia Lộc 13/12/96 TN14Y8A2 2.32 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8 B1408725 Trần Trường Tân Thuận 17/02/96 TN14Y8A2 2.34 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 9 B1509501 Lê Thị Trúc Đào 09/06/95 TN15Y8A1 N 2.84 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 10 B1509512 Dương Thị Bạch Liên 01/01/97 TN15Y8A1 N 2.87 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 11 B1509536 Nguyễn Thị Kim Thi 09/10/97 TN15Y8A1 N 2.45 155 Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 12 B1509548 Phan Thụy Thanh Trúc 15/01/97 TN15Y8A1 N 2.74 155 Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Ngành học: Kỹ thuật máy tính ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B1209177 Nguyễn Huỳnh Hải Yến 04/04/94 TC12Z5A1 N 2.32 135 Trung bình Kỹ thuật máy tính 2 B1408510 Phan Trung Chánh 04/04/93 TN14Z5A1 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 3 B1408511 Lâm Thanh Chúc 15/10/95 TN14Z5A1 N 2.66 158 Khá Kỹ thuật máy tính 4 B1408514 Châu Cẩm Giang 18/05/94 TN14Z5A1 2.15 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 5 B1408519 Đặng Thuận Hòa 01/06/96 TN14Z5A1 2.28 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 6 B1408520 Nguyễn Minh Huy 22/11/96 TN14Z5A1 2.66 155 Khá Kỹ thuật máy tính 7 B1408524 Lý Anh Việt Khương 21/11/95 TN14Z5A1 2.43 163 Trung bình Kỹ thuật máy tính 8 B1408525 Liễu Tuấn Kiệt 31/12/95 TN14Z5A1 2.81 155 Khá Kỹ thuật máy tính 9 B1408550 Cao Trường Thọ 12/06/96 TN14Z5A1 2.32 158 Trung bình Kỹ thuật máy tính 10 B1408555 Lâm Thanh Tuấn 20/11/95 TN14Z5A1 2.54 155 Khá Kỹ thuật máy tính 11 B1408556 Trịnh Quốc Tuấn 24/02/96 TN14Z5A1 2.40 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 12 B1408564 Nguyễn Thanh Chắc 20/12/84 TN14Z5A2 2.59 163 Khá Kỹ thuật máy tính 13 B1408569 Nguyễn Thanh Hậu 31/07/96 TN14Z5A2 2.50 155 Khá Kỹ thuật máy tính 14 B1408570 Nguyễn Chí Hiếu 13/02/96 TN14Z5A2 2.30 157 Trung bình Kỹ thuật máy tính 15 B1408577 Tô Trọng Khoa 26/02/96 TN14Z5A2 2.58 155 Khá Kỹ thuật máy tính 16 B1408582 Huỳnh Hữu Luận 05/07/96 TN14Z5A2 2.56 155 Khá Kỹ thuật máy tính 17 B1408598 Dương Minh Tân 31/01/96 TN14Z5A2 2.24 155 Trung bình Kỹ thuật máy tính 18 B1411665 Trần Lê Đức Anh 06/09/96 TN14Z5A1 2.21 159 Trung bình Kỹ thuật máy tính Tổng số danh sách: 349 sinh viên Ngày 11 tháng 06 năm 2019 Phó Trưởng Khoa Công nghệ Trưởng phòng công tác sinh viên Trưởng phòng đào tạo