PowerPoint Presentation

Tài liệu tương tự
DSKTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

K10_TOAN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DS phongthi K xlsx

DS KTKS

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

K10_VAN

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

document

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

Xep lop 12-13

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

YLE Starters PM.xls

Bản ghi:

1 Nguyễn Xuân Phóng Hoàng Mai 50,000 2 Kim Anh Phương Thanh Xuân 50,000 3 Hàn Công Nam Hà Đông 50,000 4 Ngô Thị Liên Thanh Trì 30,000 5 Nguyễn Thị Vân Long Biên 30,000 6 Trần Thị Kim Oanh Đống Đa 50,000 7 Nguyễn Hải Yến Cầu Giấy 30,000 8 Trịnh Thị Bích Thủy Bắc Từ Liêm 30,000 9 Nguyễn Hồng Hạnh Thanh Xuân 30,000 10 Lê Phương Anh Hai Bà Trưng 30,000 11 Nguyễn Thanh Tuyên Thanh Trì 50,000 12 Lê Hồng Trang Hoài Đức 30,000 13 Trần Như Kiều Hoàng Mai 30,000 14 N/A N/A 50,000 15 Anh Cường N/A 50,000 16 Nguyễn Thị Liên Đống Đa 50,000 17 Nguyễn Thị Thúy Hồng Mê Linh 30,000 18 Chị Trang Hai Bà Trưng 30,000

19 Cao Thị Minh Trang Thanh Oai 30,000 20 Lê Thu Oanh Royal 30,000 21 Lê Minh Royal 30,000 22 Đào Thùy Dương Hà Đông 50,000 23 Dương Thị Ngọc Thanh Xuân 30,000 24 Lê Thị Thư Từ Liêm 30,000 25 Ngô Quang Khải Từ Liêm 30,000 26 Đinh Ngọc Thanh Royal 30,000 27 Nguyễn Thị Lý Quỳnh Đống Đa 30,000 28 Hoàng Văn Chương Đống Đa 30,000 29 Phí Minh Đạt Tây Hồ 100,000 30 Nguyễn Thị Hiến Hưng Yên 30,000 31 Dương Thị Tính Thường Tín 30,000 32 Đặng Thị Nga Hoàng Mai 30,000 33 Mai Quốc Đinh Hà Đông 30,000 34 Chị Phượng N/A 30,000 35 C.A Cường Thanh Trì 30,000 36 Ngọc Anh N/A 30,000

37 Chị Vẻ Thanh Xuân 30,000 38 Chị Vóc Thường Tín 30,000 39 Tuệ Minh Royal 40,000 40 Mai Trúc Quỳnh Hà Đông 30,000 41 Lê Tuấn Anh Thanh Oai 40,000 42 Nguyễn Thái Cao Minh Hoàng Mai 20,000 43 Nguyễn Khánh Linh N/A 30,000 44 Vũ Yến Nhi N/A 30,000 45 Bé Vân N/A 30,000 46 Bé Đức N/A 30,000 47 Trần Tuyết Hạnh N/A 30,000 48 Lê Hoa N/A 30,000 49 Nguyễn Thị Khánh Đống Đa 50,000 50 Nguyễn Minh Phương Hai Bà Trưng 20,000 51 Bé San Bắc Từ Liêm 30,000 52 Lan Anh Cầu Giấy 30,000 53 Chị Hồng N/A 30,000 54 Anh Vỹ Đông Anh 50,000

55 Thẩm Như N/A 30,000 56 Lê Minh N/A 30,000 57 Nguyễn Tuyết Mai 29 Phương Liệt 30,000 58 Trần Văn Lế Bùi Xương Trạch 90,000 59 Đỗ Trần Khánh Nhật N/A 30,000 60 Nguyễn Thị Kim Thanh Đống Đa 20,000 61 Lê Đức Thuận N/A 30,000 62 Trần Thị Thu Phương Hoàng Mai 30,000 63 Cao Bảo Long N/A 30,000 64 Anh Tôm N/A 60,000 65 Nguyễn Thị Thủy Thanh Xuân 100,000 66 Nguyễn Thị Thu Thanh Xuân 60,000 67 Nguyễn Thu Hương Bắc Ninh 30,000 68 N/A N/A 50,000 69 N/A N/A 20,000 70 N/A N/A 20,000 71 Nguyễn Hoài Thương N/A 30,000 72 Lê Thị Hồng Phong N/A 50,000

73 Nguyễn Thế Long 72A Nguyễn Trãi 30,000 74 Trần Thanh Bình Tây Hồ 50,000 75 Anh Long N/A 100,000 76 Chị Thu Hà Đông 30,000 77 Nông Bích Sửu N/A 30,000 78 Nguyễn Minh Hồng Royal 3,000,000 79 Chị Trâm Hưng Yên 50,000 80 Nguyễn Thị Lệ Thu Thanh Xuân 100,000 81 Anh Quy N/A 30,000 82 Đỗ Xuân Chính Thanh Xuân 40,000 83 Đỗ Thu Quyên Mai Lĩnh 30,000 84 Nghiêm Mai Linh N/A 30,000 85 Nguyễn Ánh Dương N/A 50,000 86 Đoàn Thị Trang N/A 30,000 87 Nguyễn Thiện Yên N/A 100,000 88 Đỗ Thị Thu N/A 60,000 89 Chị Yến N/A 30,000 90 Lê T. Hồng Vân N/A 30,000

91 Chị Hoa N/A 30,000 92 Anh Trí Dũng N/A 50,000 93 Chị Lan N/A 60,000 94 Lê Mai N/A 30,000 95 Nguyễn Tuyết Nhung N/A 30,000 96 Anh Nguyễn Tuấn Anh N/A 50,000 97 N/A N/A 30,000 98 N/A N/A 20,000 99 Nguyễn Đại Phan N/A 30,000 100 N/A N/A 100,000 101 Chị Hạnh N/A 50,000 102 N/A N/A 50,000 103 Chị Trang N/A 30,000 104 Anh Hậu N/A 30,000 105 Lê Mai Ngọc N/A 30,000 106 Chị Hoa N/A 30,000 107 Nguyễn Thu Phương N/A 30,000 108 Hoàng Thị Thúy N/A 30,000

109 Nguyễn T Lan N/A 30,000 110 Lê Thanh Trà N/A 60,000 111 Chị Nguyệt N/A 30,000 112 Chị Hòa N/A 30,000 113 Anh Hiển N/A 50,000 114 Phương Đỗ Bảo Nhi N/A 20,000 115 Anh Việt N/A 50,000 116 Nguyễn Đức Việt N/A 60,000 117 Trần Xuân Bình N/A 30,000 118 Nguyễn Hoàng Long N/A 50,000 119 Chị Thúy N/A 30,000 120 Đinh Nguyễn Văn Hà N/A 50,000 121 Nguyễn Thị Anh N/A 30,000 122 Lê Thị Thu Hà N/A 30,000 123 Nguyễn Lê Việt N/A 30,000 124 Lê Thị Lan Anh N/A 30,000 125 Trần Đỗ Bảo An N/A 30,000 126 Chị Thắm N/A 40,000

127 Ktt Hàn Quốc N/A 90,000 128 Trịnh Thị Lệ N/A 30,000 129 Chị Hoa N/A 30,000 130 Chị Thanh N/A 30,000 131 Bùi Thị Nguyệt N/A 60,000 132 Vũ Văn Thịnh N/A 30,000 133 Đào Đức Anh N/A 30,000 134 Phan Thành Công N/A 100,000 135 Nam Giang N/A 50,000 136 Chị Lý N/A 30,000 137 Chị Chi N/A 50,000 138 C Huyền N/A 30,000 139 A Hát N/A 50,000 140 Chị Nga N/A 30,000 141 Trần Văn Hiếu B 50,000 142 Khúc Văn Phú N/A 30,000 143 Ngô Lan Hương N/A 30,000 144 Chị Giang N/A 100,000

145 Anh Lê Hoàng N/A 50,000 146 Hà Thị Dung N/A 30,000 147 C Loan N/A 60,000 148 Chị Yến N/A 50,000 149 Chị Liên N/A 30,000 150 Anh Dũng N/A 100,000 151 Hồ Thanh Bình N/A 30,000 152 Trần Công Minh N/A 30,000 153 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi N/A 50,000 154 Hồ Ngọc Vân N/A 50,000 155 N/A N/A 30,000 156 N/A N/A 30,000 157 Anh Cường N/A 50,000 158 Anh Tiệp N/A 50,000 159 Đặng Anh Tuấn N/A 50,000 160 Giang Thùy Chi N/A 30,000 161 Chị Hương N/A 30,000 162 Bảo Ngân N/A 30,000

163 Hoàng Thị Bình N/A 60,000 164 Nguyễn Quỳnh Nga N/A 100,000 165 Trần Cẩm Linh N/A 50,000 166 Hoàng Việt Anh N/A 100,000 167 Chị Thắng N/A 50,000 168 A Tuấn Anh N/A 50,000 169 Đỗ Thị Thanh Huyền N/A 50,000 170 C Tố Mấy N/A 50,000 171 Nguyễn Hồng Nhung N/A 50,000 172 Nguyễn Thanh Thảo N/A 30,000 173 Tạ Thu Hương N/A 30,000 174 Nguyễn Thu Hoài N/A 20,000 175 Chị Hồng N/A 30,000 176 Vũ Thanh Huyền N/A 60,000 177 Trần Hồng Anh N/A 30,000 178 Nguyễn Trà Mi N/A 30,000 179 N/A N/A 30,000 180 C Thương N/A 30,000

181 Nguyễn Thị Phương Thảo N/A 30,000 182 Nô Quốc Trung N/A 30,000 183 Hoàng Văn Thành N/A 30,000 184 Trịnh Ngọc Bình N/A 30,000 185 Nguyễn Thành Châu N/A 30,000 186 Vũ Phan Anh Thư N/A 10,000 187 Nguyễn Vũ Thiên Hà N/A 10,000 188 Nguyễn Vũ Thiên An N/A 20,000 189 C Hiệp N/A 90,000 190 C Trang N/A 30,000 191 N/A N/A 30,000 192 Nguyễn Kiều My N/A 30,000 193 Ngô Thu Trà N/A 30,000 194 Nguyễn Mỹ Anh N/A 30,000 195 Trần Hoàng Hà N/A 100,000 196 Tạ Thị Thanh Huyền N/A 100,000 197 Vũ Văn Toàn N/A 100,000 198 Vũ Văn Dũng N/A 100,000

199 Bé Nhật N/A 30,000 200 C Huệ N/A 30,000 201 Đinh Phan Hằng N/A 30,000 202 N/A N/A 100,000 203 Bé An An Royal 20,000 204 Tạ Trung Văn N/A 30,000 205 Phan Thị Nhung N/A 150,000 206 Đào Nguyên Lâm N/A 30,000 207 Lê Đức Giang N/A 60,000 208 Trần T Hà Ly N/A 30,000 209 Nguyễn Thị Xuân N/A 30,000 210 Vương Khánh Nhi N/A 400,000 211 Anh Tùng N/A 30,000 212 Khách HQ N/A 100,000 213 Chị Huyền N/A 30,000 214 Chú Thành N/A 70,000 215 Chị Hà N/A 50,000 216 C Hồng N/A 60,000

217 C Thu N/A 30,000 218 Trần Nguyễn Quang MD N/A 30,000 219 Lê Minh Khánh N/A 400,000 220 Lê Nguyễn Ngọc Minh N/A 30,000 221 Nguyễn Tiến Hùng N/A 30,000 222 Đậu Thị Anh Đào N/A 30,000 223 Hà Văn Luân N/A 30,000 224 anh Công N/A 200,000 225 Phạm Anh Thú N/A 30,000 226 Nguyện Thị Phương Hồng N/A 50,000 227 Lê Thu Nga N/A 30,000 228 Cô Huê N/A 30,000 229 Chị Nhung N/A 30,000 230 A Thuấn N/A 30,000 231 Chị Hảo N/A 30,000 232 Anh Hải N/A 40,000 233 C Loan N/A 30,000 234 Anh Kiên N/A 100,000

235 Bé Bảo Anh N/A 30,000 236 C Ngọc Anh N/A 60,000 237 C Hồng N/A 30,000 238 Khách Hàn Quốc N/A 30,000 239 Lý Minh Tâm N/A 50,000 240 C Hường N/A 30,000 241 C Hiền N/A 30,000 242 N/A N/A 30,000 243 A Nam Anh N/A 50,000 244 A Hiếu N/A 100,000 245 Chị Phương N/A 100,000 246 A Nam N/A 30,000 247 Khách Hàn Quốc N/A 30,000 248 C Thuận N/A 40,000 249 Chị Thanh N/A 50,000 250 Bùi T Liễu N/A 50,000 251 Chị Xuân N/A 30,000 252 A Nguyễn Đức Thiện N/A 50,000

253 Chị Thủy N/A 50,000 254 N/A N/A 40,000 255 Nguyễn Đăng Khôi N/A 30,000 256 C Thủy N/A 50,000 257 Nguyễn Thị Thành N/A 30,000 258 C Liên N/A 30,000 259 C Thủy N/A 30,000 260 Cháu Nghi N/A 100,000 261 Cháu Trung N/A 100,000 262 Cháu Mai N/A 30,000 263 Cháu Hiệp N/A 30,000 264 Cháu Q.Anh N/A 30,000 265 Cháu Minh Hưng N/A 60,000 266 A Vinh N/A 50,000 267 C Quyên N/A 30,000 268 C Thu Huyền N/A 50,000 269 C Thu N/A 250,000 270 Trà Giang N/A 30,000

271 C Hương N/A 30,000 272 C Hường N/A 30,000 273 Nguyễn Quang Minh N/A 50,000 274 C Thủy N/A 30,000 275 N/A N/A 30,000 276 Trường Giang N/A 60,000 277 Ngọc Nhung MKT N/A 100,000 278 C Thủy N/A 50,000 279 C Hương N/A 50,000 280 Cô Khánh An N/A 50,000 281 A Trang N/A 50,000 282 Lê Quốc Minh N/A 30,000 283 Linh N/A 10,000 284 C Tâm N/A 50,000 285 Bé Trọng N/A 20,000 286 Bác Thảo N/A 30,000 287 N/A N/A 30,000 288 Hoàng Quỳnh Phương N/A 100,000

289 Hồ Đăng Minh N/A 50,000 290 Anh N/A 30,000 291 Hồng Minh N/A 60,000 292 Ngô Ngọc Anh N/A 50,000 293 Vũ Thị Huyền N/A 40,000 294 Chị Thủy N/A 100,000 295 Chị Xuân N/A 50,000 296 Chị Ly N/A 100,000 297 Tiên N/A 30,000 298 Nguyễn Phương Anh N/A 100,000 299 Nguyễn Ngọc Phú N/A 100,000 300 A Bình N/A 100,000 301 Cháu Tường Vũ N/A 50,000 302 Phương Duy N/A 40,000 303 Phương Linh N/A 50,000 304 Sóc + Thỏ N/A 100,000 305 Kid N/A 50,000 306 Bảo Ngân N/A 100,000

307 Xuyến N/A 30,000 308 N/A N/A 50,000 309 Gia Linh N/A 50,000 310 N/A N/A 50,000 311 Cô Vân Anh N/A 20,000 312 Nguyễn Thị Bích Ngọc N/A 50,000 313 Anh N/A 60,000 314 Bé Anh N/A 50,000 315 Lê Thị Hoa N/A 50,000 316 Bé Bảo Quyên N/A 50,000 317 Bảo Ngọc N/A 15,000 318 Ngô Hà Phương N/A 100,000 319 N/A N/A 20,000 320 Đỗ Hồng Hạnh N/A 50,000 321 Anh Dũng N/A 150,000 322 Chị Tú N/A 30,000 323 Hoàng Mỹ Lệ N/A 10,000 324 N/A N/A 50,000

325 Chị Quỳnh N/A 60,000 326 Tùng Lâm N/A 30,000 327 Anh Khôi N/A 100,000 328 Chị Dương N/A 30,000 329 Chị Loan N/A 50,000 330 Chị Thủy N/A 30,000 331 N/A N/A 50,000 332 Chị Hạnh N/A 20,000 333 N/A N/A 20,000 334 Bác Thanh N/A 50,000 335 Anh Sam N/A 30,000 336 Anh Hưng N/A 50,000 337 Anh Nghi N/A 20,000 338 N/A N/A 10,000 339 N/A N/A 10,000 340 N/A N/A 30,000 341 Chị Thanh N/A 20,000 342 N/A N/A 60,000

343 N/A N/A 10,000 344 N/A N/A 50,000 345 Anh An N/A 30,000 346 Chị Ân N/A 30,000 347 Chị Dương N/A 500,000 348 Chị Lâm N/A 50,000 349 Chị Liên N/A 30,000 350 N/A N/A 30,000 351 Anh Quân N/A 30,000 352 N/A N/A 30,000 353 Chị Anh N/A 50,000 354 Anh Khuê N/A 50,000 355 Bee Boo N/A 80,000 356 Bé Ngọc Giang N/A 30,000 357 Chị Trang N/A 40,000 358 Anh Kiên N/A 30,000 359 Anh Anh N/A 30,000 360 Chị Tâm N/A 30,000

361 Chị Hiền N/A 50,000 362 Bảo Hân N/A 30,000 363 N/A N/A 30,000 364 Chị Chinh N/A 50,000 365 Chị Loan N/A 30,000 366 Chị Yên N/A 30,000 367 Chị Hà N/A 30,000 368 Lâm Hải N/A 30,000 369 Cao Dương Phú N/A 30,000 370 Thu Linh N/A 30,000 371 Tùng Lâm N/A 50,000 372 Chị Linh N/A 30,000 373 Cẩm Tú N/A 30,000 374 Chị Nhung N/A 30,000 375 Chị Bích N/A 30,000 376 Chị Nga N/A 30,000 377 Anh Cường N/A 30,000 378 Anh Thế N/A 30,000

379 Anh Sơn N/A 30,000 380 Lê Hoàng N/A 30,000 381 Chương N/A 30,000 382 Quỳnh Anh N/A 30,000 383 Chị Lan Anh N/A 30,000 384 Thái An N/A 30,000 385 Bảo Linh N/A 30,000 386 Quang Anh N/A 60,000 387 Anh Việt Hoàng N/A 30,000 388 Anh Hưng N/A 50,000 389 Anh Lê N/A 30,000 390 Hà Phương N/A 30,000 391 Bé Vi N/A 20,000 392 C Thanh N/A 30,000 393 Cháu Đức N/A 30,000 394 Bé Huy, Lâm N/A 60,000 395 Ngọc Huyền N/A 30,000 396 Diệu Anh N/A 50,000

397 Tú N/A 30,000 398 N/A N/A 50,000 399 Quỳnh Chi N/A 30,000 400 Khác Hàn N/A 150,000 401 Nguyễn Diệu Linh N/A 5,000,000 402 A Thắng N/A 50,000 403 Bé Gia Hân N/A 30,000 404 Bé Ký N/A 30,000 405 Bé Ngọc Diệp N/A 30,000 406 A Thắng N/A 20,000 407 Bé Sơn N/A 10,000 408 Minh Khuê N/A 100,000 409 A Vũ N/A 50,000 410 C Trang N/A 50,000 411 A Hùng N/A 60,000 412 N/A N/A 50,000 413 C Tuyết N/A 50,000 414 Bà Loan N/A 30,000

415 Bé Cát N/A 10,000 416 C Linh N/A 30,000 417 Bạn Thành N/A 30,000 418 C Điệp N/A 30,000 419 A Phú N/A 50,000 420 Bé Bách N/A 200,000 421 A Tuấn N/A 200,000 422 N/A N/A 12,000 423 N/A N/A 20,000 424 C Hiền N/A 50,000 425 A Vượng N/A 40,000 426 Bé Ngọc N/A 30,000 427 C Vui N/A 30,000 428 A Quang N/A 40,000 429 C Hoa N/A 30,000 430 C Dung N/A 30,000 431 Bé Trúc Anh N/A 50,000 432 Khách Hàn N/A 30,000

433 Khách Hàn N/A 90,000 434 N/A N/A 60,000 435 N/A N/A 60,000 436 C Minh N/A 30,000 437 Bé Trâm N/A 30,000 438 C Nam N/A 60,000 439 C Thảo N/A 60,000 440 Khánh Chi N/A 50,000 441 Chị Huệ N/A 30,000 442 Cô Phương N/A 30,000 443 Chị Hà N/A 50,000 444 Bé Hân N/A 30,000 445 Bé Anh N/A 30,000 446 Trần Đình Long N/A 30,000 447 Anh Tưởng N/A 100,000 448 Chị Ngọc N/A 50,000 449 Bé Sơn N/A 40,000 450 N/A N/A 30,000

451 Minh Khang N/A 50,000 452 Thiện Ân N/A 30,000 453 Chị Hà N/A 40,000 454 Chị Vân N/A 50,000 455 Chị Thủy N/A 50,000 456 Chị Yến N/A 20,000 457 Chị Uyên N/A 50,000 458 Chị Phương N/A 30,000 459 Anh Giang N/A 30,000 460 Khôi Nguyễn N/A 40,000 461 Chị Trang N/A 100,000 462 Cháu Trí N/A 30,000 463 Cô Mai N/A 30,000 464 Thủy Linh N/A 90,000 465 Khánh Vi N/A 20,000 466 Linh Chi N/A 30,000 467 N/A N/A 30,000 468 Nguyễn Thanh Tùng N/A 30,000

469 Chị Huyền N/A 30,000 470 N/A N/A 50,000 471 Chị Nguyên N/A 50,000 472 Chị Mừng N/A 50,000 473 N/A N/A 50,000 474 Chị Hương N/A 30,000 475 Minh Châu N/A 30,000 476 Anh Đăng N/A 30,000 477 N/A N/A 30,000 478 Bé Cẩm Tú N/A 30,000 479 Cẩm Vân N/A 30,000 480 N/A N/A 100,000 481 Chị Hà N/A 30,000 482 Chị Oanh N/A 30,000 483 Bé Vân Khánh N/A 30,000 484 Chị Nguyệt N/A 30,000 485 Bé Na N/A 50,000 486 Chị Hằng N/A 30,000

487 N/A N/A 100,000 488 Chị Tuyết N/A 20,000 489 Chị Thắng N/A 100,000 490 N/A N/A 30,000 491 N/A N/A 30,000 492 Anh Đại N/A 50,000 493 Cháu Phương Anh N/A 80,000 494 Chị Vũ N/A 80,000 495 Bé Vi N/A 30,000 496 N/A N/A 30,000 497 Chị Thanh N/A 30,000 498 Chị Hằng N/A 30,000 499 Chị Phương N/A 50,000 500 N/A N/A 30,000 501 Chị Thanh N/A 30,000 502 Chị Hằng N/A 30,000 503 Chị Phương N/A 50,000 504 N/A N/A 30,000

505 Bà Dung N/A 20,000 506 A Trung N/A 20,000 507 Chị Hoa N/A 50,000 508 Chị Thủy N/A 50,000 509 Chị Vân N/A 30,000 510 Chị Hằng N/A 100,000 511 Chị Hương N/A 30,000 512 C Chi N/A 30,000 513 N/A N/A 30,000 514 N/A N/A 40,000 515 Chị Hương N/A 30,000 516 Chị Hương N/A 30,000 517 Chị Linh N/A 30,000 518 Chị Hà N/A 100,000 519 Bé Quang N/A 200,000 520 Bé Quỳnh Anh N/A 30,000 521 Hoa N/A 50,000 522 N/A N/A 30,000

523 Bé Tom N/A 50,000 524 Chị Vân N/A 300,000 525 Phan Lệ Phương Loan N/A 200,000 526 anh Dũng N/A 50,000 527 Bé Thu N/A 20,000 528 Bé Nhân N/A 30,000 529 N/A N/A 100,000 530 Cô Long N/A 5,000,000 531 Chị Thu N/A 100,000 532 N/A N/A 50,000 533 Cô Huê N/A 20,000 534 Chú Hiển N/A 50,000 535 Chị Tâm N/A 100,000 536 Anh Minh N/A 80,000 537 Chị Thảo N/A 80,000 538 C Mong N/A 30,000 539 C Giang N/A 30,000 540 C Uyên N/A 30,000

541 A Thang N/A 30,000 542 N/A N/A 60,000 543 N/A N/A 50,000 544 Bé Ngọc N/A 60,000 545 Bé Tít + Cốm N/A 60,000 546 Bé Vân Anh N/A 30,000 547 Anh Giáp N/A 30,000 548 Chị Thúy N/A 100,000 549 Chị Thu N/A 30,000 550 N/A N/A 30,000 551 C Hương N/A 30,000 552 Bé Dương N/A 50,000 553 Bé Bi N/A 30,000 554 Bé Hà N/A 30,000 555 N/A N/A 50,000 556 Bảo An N/A 30,000 557 Khánh Nam N/A 30,000 558 Thục Anh N/A 40,000

559 C Ngân Huyền N/A 30,000 560 N/A N/A 30,000 561 N/A N/A 30,000 562 Cô Mùi N/A 30,000 563 Chị Giang N/A 30,000 564 N/A N/A 50,000 565 Chị Huyền N/A 20,000 566 N/A N/A 60,000 567 N/A N/A 30,000 568 Phạm Việt Hiếu N/A 30,000 569 Chị Hoa N/A 30,000 570 Chị Cao Ngân Hà N/A 300,000 571 Nguyễn Thị Trúc N/A 50,000 572 Chị Tâm N/A 30,000 573 Ánh Dương N/A 30,000 574 Anh Hòa N/A 30,000 575 Anh Sự N/A 30,000 576 Chị Tươi N/A 30,000

577 Anh Tú N/A 40,000 578 Anh Đại N/A 50,000 579 Phan Thu Hằng N/A 30,000 580 Phạm Thị Hồng Liên N/A 30,000 581 Phạm Linh Nhi N/A 30,000 582 Chị Lụa N/A 30,000 583 Lan Phương N/A 50,000 584 Chị Ngân N/A 40,000 585 C Hằng N/A 50,000 586 C Phương N/A 50,000 587 N/A N/A 100,000 588 Anh Thành N/A 30,000 589 Chị Hà N/A 30,000 590 Bé Minh N/A 30,000 591 Bé Phong N/A 50,000 592 Chị Trang N/A 30,000 593 Nguyễn Thị Hường N/A 30,000 594 Trấn Phong N/A 30,000

595 Tô Thanh Loan N/A 30,000 596 Nguyễn Đức Anh N/A 30,000 597 Nguyễn Trọng Thắng N/A 30,000 598 Nguyễn Thị Hòa N/A 30,000 599 Chị Vinh N/A 30,000 600 Chị Thủy N/A 30,000 601 Nguyễn Kim Ngân N/A 30,000 602 Trương Khánh Linh N/A 30,000 603 A Hòa N/A 30,000 604 Diệu Anh N/A 30,000 605 N/A N/A 30,000 606 Lê Khanh N/A 30,000 607 N/A N/A 10,000 608 Trần Thị Thư N/A 30,000 609 Vũ Hằng Nga N/A 50,000 610 Hoàng Nga Thu N/A 60,000 611 N/A N/A 50,000 612 Chử Minh Quân N/A 50,000

613 Bảo Ngọc N/A 30,000 614 Vũ Đức Anh N/A 20,000 615 N/A N/A 50,000 616 Chị Trang N/A 30,000 617 Vũ Đình Thuấn N/A 30,000 618 Chị Nhi N/A 30,000 619 N/A N/A 20,000 620 Chị Son N/A 30,000 621 Chị Phương Anh N/A 50,000 622 Chị Hường N/A 60,000 623 N/A N/A 30,000 624 N/A N/A 20,000 625 Chị Phương N/A 30,000 626 Nguyễn Văn Hùng N/A 30,000 627 Nguyễn Thị Hoài N/A 20,000 628 N/A N/A 5,000 629 Chị An N/A 30,000 630 N/A N/A 30,000

631 Nguyễn Thị Huyền Trang N/A 60,000 632 Bùi Thị Tằm N/A 30,000 633 Lê Thị Lanh N/A 30,000 634 Lê Thị Thảo N/A 30,000 635 Nguyễn Phương Nhi N/A 30,000 636 Nguyễn Thị Lan N/A 30,000 637 Nguyễn Đức Huy N/A 30,000 638 N/A N/A 30,000 639 Chị Sếu N/A 30,000 640 Minh Khải N/A 30,000 641 Dương Ngọc Mai N/A 30,000 642 N/A N/A 30,000 643 N/A N/A 30,000 644 Phùng Ngọc Hiếu N/A 50,000 645 N/A N/A 30,000 646 Chị Xuân N/A 30,000 647 Chị Lương N/A 50,000 648 Vũ Thị Mai N/A 50,000

649 N/A N/A 40,000 650 Dương Hạnh N/A 30,000 651 N/A N/A 30,000 652 Đinh Hoàng Ng Vũ N/A 40,000 653 N/A N/A 50,000 654 Mai Thị Hạnh N/A 30,000 655 Phạm Văn Giang N/A 50,000 656 Trần Văn Đồng N/A 30,000 657 C Nhung N/A 30,000 658 N/A N/A 50,000 659 Chị Ánh N/A 30,000 660 Nguyễn Hồng Hải 283 Chương Dương 30,000 661 Phạm Thị Hương Lan 171B R6 RC 30,000 662 Nguyễn Thu Huyền 143 Trần Phú 50,000 663 Nguyễn Hồng Hạnh Tp Tuyên Quang 30,000 664 Vũ Ngọc Quỳnh N/A 30,000 665 C Huyền N/A 50,000 666 Nguyễn Văn Tân N/A 30,000

667 Nguyễn Thu Trang N/A 50,000 668 Trần Ngọc Thúy N/A 30,000 669 Nguyễn Thị Phương N/A 50,000 670 Nguyễn Xuân Cường N/A 100,000 671 Trần Ngọc Thúy N/A 50,000 672 Ngô Bá Hiếu N/A 50,000 673 N/A N/A 50,000 674 N/A N/A 30,000 675 Vũ Thị Phượng N/A 50,000 676 Đoàn Huyền Hương N/A 50,000 677 Dương Thanh Thủy N/A 100,000 678 Nguyễn Duy Ngọc N/A 30,000 679 Trần Kim Tĩnh N/A 100,000 680 Nguyễn Thị Hồng N/A 100,000 681 Nguyễn Hoài Thu N/A 100,000 682 Trần Thị Hiên N/A 30,000 683 Nguyễn Thị Trâm An N/A 30,000 684 Bé Sơn N/A 10,000

685 Bé Uyên Nhi N/A 60,000 686 Bé Khôi N/A 30,000 687 C Hoa N/A 100,000 688 A Bảo N/A 30,000 689 C Lam N/A 60,000 690 Bé Nhi N/A 60,000 691 Bé Khánh Linh N/A 50,000 692 Trang Anh N/A 30,000 693 Bé Minh N/A 30,000 694 Bạn Đăng N/A 50,000 695 Nguyễn Đình Anh Vũ N/A 30,000 696 Nguyễn Quỳnh Anh N/A 60,000 697 Bé Hạnh N/A 30,000 698 Nguyễn Minh Đức N/A 30,000 699 Lê Nhật Anh N/A 100,000 700 N/A N/A 100,000 701 Vũ Bá Nguyệt N/A 50,000 702 Nguyễn Thị Cúc N/A 30,000

703 Nguyễn Thanh Long N/A 50,000 704 Ngô Vĩnh Thái Dương B52A 30,000 705 N/A N/A 20,000 706 Chị Thuận N/A 30,000 707 Lưu Trần Kiên N/A 30,000 708 N/A N/A 30,000 709 Chị Hằng N/A 50,000 710 Anh Quân N/A 30,000 711 Ngô Trung Kiên N/A 30,000 712 Ngô Vân Phong N/A 30,000 713 Nguyễn Thúy Ngọc N/A 30,000 714 Nguyễn Đăng Đại N/A 50,000 715 Bùi Thị Thúy An N/A 60,000 716 Khách Hàn N/A 60,000 717 Khách Hàn N/A 30,000 718 Nguyễn Thị Bích Ngọc N/A 30,000 719 Tẩm Minh Anh N/A 30,000 720 Nguyễn Thị Thu Phương N/A 30,000

721 Chi Hiền N/A 30,000 722 Phạm Thị Thanh Thúy N/A 100,000 723 Trần Thị Thanh Thùy N/A 60,000 724 Lê Thị Lan N/A 30,000 725 Nguyễn Mai Chi N/A 30,000 726 Chị Kim N/A 60,000 727 N/A N/A 60,000 728 Hương N/A 50,000 729 Anh Phương N/A 60,000 730 N/A N/A 20,000 731 N/A N/A 10,000 732 Chị Là N/A 30,000 733 N/A N/A 30,000 734 Chị Tuyến N/A 30,000 735 Chị Nhung N/A 50,000 736 Chị Tươi N/A 30,000 737 N/A N/A 30,000 738 Chị Hoa N/A 50,000

739 N/A N/A 20,000 740 C Tâm N/A 30,000 741 C Nguyệt N/A 50,000 742 N/A N/A 30,000 743 C Mai N/A 60,000 744 C Hương N/A 40,000 745 C Vân N/A 30,000 746 C Thủy N/A 100,000 747 C Huyền N/A 30,000 748 N/A N/A 60,000 749 Cháu Nghi N/A 50,000 750 N/A N/A 30,000 751 C Hoàng Anh N/A 60,000 752 Anh Công N/A 30,000 753 N/A N/A 10,000 754 N/A N/A 60,000 755 Trần Thị Trúc N/A 30,000 756 Doãn Thị Thành N/A 30,000

757 N/A N/A 30,000 758 N/A N/A 30,000 759 N/A N/A 60,000 760 Bùi Mạnh Hùng N/A 50,000 761 N/A N/A 60,000 762 C Hương N/A 50,000 763 N/A N/A 30,000 764 N/A N/A 30,000 765 N/A N/A 60,000 766 N/A N/A 100,000 767 Bác Hoa N/A 30,000 768 Anh Đức N/A 50,000 769 N/A N/A 30,000 770 N/A N/A 100,000 771 N/A N/A 30,000 772 N/A N/A 40,000 773 N/A N/A 30,000 774 N/A N/A 30,000

775 Quỳnh Chi N/A 30,000 776 C Hà N/A 30,000 777 C Hoàng Thị Lan N/A 40,000 778 Dương Diệp Anh Lớp 2Ab trường Văn Thiên 100,000 779 N/A N/A 40,000 780 N/A N/A 30,000 781 N/A N/A 55,000 782 Trần Huy Phúc N/A 30,000 783 Trịnh Thu Hà N/A 30,000 784 N/A N/A 30,000 785 N/A N/A 100,000 786 N/A N/A 200,000 787 N/A N/A 30,000 788 N/A N/A 30,000 789 N/A N/A 30,000 790 N/A N/A 100,000 791 C Trà N/A 50,000

792 N/A N/A 50,000 793 N/A N/A 30,000 794 C Vân N/A 30,000 795 Bé Thỏ N/A 50,000 796 N/A N/A 50,000 797 N/A N/A 25,000 798 N/A N/A 30,000 799 N/A N/A 60,000 800 N/A N/A 30,000 801 N/A N/A 30,000 802 N/A N/A 30,000 803 N/A N/A 30,000 804 C Huyền N/A 30,000 805 C Hạnh N/A 30,000 806 Đỗ Linh Phương N/A 30,000 807 N/A N/A 30,000 808 N/A N/A 30,000 809 C Thành N/A 30,000

810 Thùy Linh N/A 30,000 811 C Hưng N/A 30,000 812 N/A N/A 50,000 813 N/A N/A 50,000 814 N/A N/A 50,000 815 Trần Thị Tâm N/A 80,000 816 N/A N/A 50,000 817 C Hương N/A 30,000 818 Mai Vân Khánh N/A 30,000 819 Hoàng Thị Ly N/A 50,000 820 N/A N/A 30,000 821 Lê Thị Thu Hà N/A 50,000 822 Chu Thị Thu Hà N/A 50,000 823 Anh Thành N/A 30,000 824 Khách nước ngoài N/A 30,000 825 N/A N/A 30,000 826 C Nga N/A 50,000 827 N/A N/A 30,000

828 N/A N/A 30,000 829 N/A N/A 150,000 830 N/A N/A 20,000 831 C Phương N/A 60,000 832 C Linh N/A 30,000 833 Anh Diễn N/A 30,000 834 N/A N/A 30,000 835 N/A N/A 30,000 836 Đoàn Thị Cẩm Vân N/A 30,000 837 N/A N/A 40,000 838 Nguyễn Mai Chi N/A 30,000 839 Đặng Khôi Nguyên N/A 30,000 840 C Duyên N/A 30,000 841 Nguyễn Trí Dũng N/A 40,000 842 Nguyễn Hải Hà N/A 50,000 843 Phòng HK RC N/A 1,000,000 844 N/A N/A 60,000 845 C Hương N/A 30,000

846 Nguyễn Ngọc Khánh Linh N/A 50,000 847 N/A N/A 30,000 848 Trần Kim Anh N/A 60,000 849 C Hân N/A 30,000 850 C Thắm N/A 20,000 851 Nguyễn Thu Hà Royal 30,000