DANH MỤC XÃ KHÓ KHĂN VÀ XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN NĂM 2019 STT Mã tỉnh Tên tỉnh Mã Quận/ Huyện Tên Quận/Huyện Mã Xã Tên Phường/Xã Xã khó khăn/xã đặc biệt k

Tài liệu tương tự
DANH SACH TRUNG TUYEN.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số...-tc/qđ-sgtvt ngày...tháng...năm... của Giám đốc Sở

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số...-tc/qđ-sgtvt ngày...tháng...năm... của Giám đốc Sở

GIẢI ĐẶC BIỆT 10 LƯỢNG VA NG SJC MA SÔ HO VA TÊN KHA CH HA NG SÔ CMND THA NH PHÔ NGUYEN VINH THINH XXX Hà Nội GIẢI NHẤT 2 LƯ

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số...-tc/qđ-sgtvt ngày...tháng...năm... của Giám đốc Sở

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH CÁC BƯU CỤC ONLINE CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH STT Mã Bưu cục Tên Bưu cục Địa chỉ Giao dịch EMS Thanh Xuân 1 Số 172 đường Lán

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Trường Đại học Dược Hà Nội Trung tâm DI - ADR Quốc gia Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các đơn vị khám, chữa bệnh Giai đoạn tháng 11/ /2018 Miề

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

UBND TỈNH SƠN LA SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 1224/SGDĐT-ĐT&KTQLCLGD V/v triệu tập GV tiếng Anh tham gia bồi dưỡng, tập huấn CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

NV GDV2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DS THU HP HE N xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

TNNN 121.indd

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM NHẬN TIN NHẮN ĐÓN QUÀ VUI Thời gian triển khai: 02/11/ /01/2016 STT Tên Khách Hàng Mã số dự thưởng Số điệ

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

(Microsoft Word - 4_Vuong NC-T\ doc)

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

ẤN QUANG PHÁP SƯ VĂN SAO TỤC BIÊN ẤN QUANG PHÁP SƯ VĂN SAO TỤC BIÊN Giảng giải: Đại Sư Ấn Quang Việt dịch: Bửu Quang Tự đệ tử Như Hòa PHẦN MƯỜI HAI 19

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ƯU ĐÃI 3 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ng

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các cơ sở khám, chữa bệnh năm 2018 giai đoạn tháng 11/2017-7/2018 Miền Tây Bắc Bộ SLBáo cáo: 192 Số tỉnh: 6 Số BV: 34

ĐẠI ĐẠO TAM KỲ PHỔ ĐỘ TÒA THÁNH TÂY NINH 孔 ĐỨC KHỔNG TỬ GIÁO CHỦ NHO GIÁO Tùng Thiên TỪ BẠCH HẠC 子 tài li ệ u sư u tầ m 2015 hai không một năm

YLE Starters PM.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

CBIP-Post office list locations

DSKTKS Lần 2

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

N N N N TT iải Mã dự thưởng Loại B ọ ên Địa chỉ 1 iải đặc biệt BANKPLUS Đặng Thị Lan Yên Dũng, Bắc Giang 2 iải nhất BANKPLUS Vũ Văn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số...-tc/qđ-sgtvt ngày...tháng...năm... của Giám đốc Sở

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: ~ (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

Chuyện Ông Lãnh và 5 Bà Vợ Nức Tiếng Sài Gòn Chợ Bà Chiểu, Bà Hạt, Bà Điểm, Bà Quẹo, Bà Hom thân thuộc với người Sài Gòn được cho là tên của 5 người v

PowerPoint Presentation

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

NHÀ THƠ HỮU LOAN, LẦN GẶP MẶT Cung Tích Biền Sau tháng Tư 1975, tôi có dịp gặp gỡ các văn nghệ sĩ từ miền Bắc vào Nam. Những cuộc gặp lẫn gỡ này, cái

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật JLPT trực tuyến các cấp độ N5, N4, N3, N2, N1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM Thi

Danh sách Tổng

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

ẨN TU NGẨU VỊNH Tác giả: HT. THÍCH THIỀN TÂM ---o0o--- Nguồn Chuyển sang ebook Người thực hiện : Nam Thiên

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

NGƯỜI THÁI XÂY DỰNG MIỀN TÂY BẮC TRONG THỜI GIAN CUỐI THẾ KỶ XIII QUA XIV SANG ĐẦU THẾ KỶ XV Cầm Trọng Trải qua những bước thăng trầm của duyên cách,

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

Điểm KTKS Lần 2

danh sach full tháng

Bản ghi:

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 1 01 Hà Nội 17 Ba Vì 01 Ba Trại (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 2 01 Hà Nội 17 Ba Vì 02 Ba Vì (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 3 01 Hà Nội 17 Ba Vì 03 Khánh Thượng (Trước 28/4/2018) ĐB khó khăn 4 01 Hà Nội 17 Ba Vì 04 Minh Quang (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 5 01 Hà Nội 17 Ba Vì 05 Tản Lĩnh khó khăn 6 01 Hà Nội 17 Ba Vì 06 Vân Hòa (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 7 01 Hà Nội 17 Ba Vì 07 Yên Bài (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 8 01 Hà Nội 17 Ba Vì 08 Ba Trại (Từ 28/4/2017) khó khăn 9 01 Hà Nội 17 Ba Vì 09 Ba Vì (Từ 28/4/2017) khó khăn 10 01 Hà Nội 17 Ba Vì 10 Khánh Thượng (Từ 28/4/2018) khó khăn 11 01 Hà Nội 17 Ba Vì 11 Minh Quang (Từ 28/4/2017) khó khăn 12 01 Hà Nội 17 Ba Vì 12 Vân Hòa (Từ 28/4/2017) khó khăn 13 01 Hà Nội 17 Ba Vì 13 Yên Bài (Từ 28/4/2017) khó khăn 14 01 Hà Nội 19 Thạch Thất 01 Tiến Xuân khó khăn 15 01 Hà Nội 19 Thạch Thất 02 Yên Bình khó khăn 16 01 Hà Nội 19 Thạch Thất 03 Yên Trung khó khăn 17 01 Hà Nội 20 Quốc Oai 01 Đông Xuân (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 18 01 Hà Nội 20 Quốc Oai 02 Phú Mãn (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 19 01 Hà Nội 20 Quốc Oai 03 Đông Xuân (Từ 28/4/2017) khó khăn 20 01 Hà Nội 20 Quốc Oai 04 Phú Mãn (Từ 28/4/2017) khó khăn 21 01 Hà Nội 21 Chương Mỹ 01 Trần Phú khó khăn 22 01 Hà Nội 25 Mỹ Đức 01 An Phú (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 23 01 Hà Nội 25 Mỹ Đức 02 An Phú (Từ 28/4/2017) khó khăn 24 03 Hải Phòng 09 Thủy Nguyên 01 Lại Xuân khó khăn 25 03 Hải Phòng 09 Thủy Nguyên 02 Kỳ Sơn khó khăn 26 03 Hải Phòng 09 Thủy Nguyên 03 An Sơn khó khăn 27 03 Hải Phòng 09 Thủy Nguyên 04 Liên Khê khó khăn 28 03 Hải Phòng 09 Thủy Nguyên 05 Lưu Kiếm khó khăn 29 03 Hải Phòng 09 Thủy Nguyên 06 Lưu Kỳ khó khăn 30 03 Hải Phòng 09 Thủy Nguyên 07 Minh Tân khó khăn 31 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 01 Thị trấn Cát Bà (Trước 23/11/2017) khó khăn 32 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 02 Trân Châu (Trước 23/11/2017) khó khăn 33 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 03 Xuân Đám (Trước 23/11/2017) khó khăn 34 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 04 Hiền Hào (Trước 23/11/2017) khó khăn 35 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 05 Gia Luận (Trước 23/11/2017) khó khăn 36 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 06 Phù Long (Trước 23/11/2017) khó khăn 37 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 07 Việt Hải (Trước 23/11/2017) khó khăn 38 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 08 Đồng Bài (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 39 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 09 Hoàng Châu (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 40 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 10 Nghĩa Lộ (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 41 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 11 Văn Phong (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 42 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 12 Thị Trấn Cát Hải (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 43 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 13 Thị trấn Cát Bà (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 44 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 14 Trân Châu (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 45 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 15 Xuân Đán (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 46 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 16 Hiền Hào (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 47 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 17 Gia Luận (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 48 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 18 Phù Long (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 49 03 Hải Phòng 13 Cát Hải 19 Việt Hải (Từ 23/11/2017) ĐB khó khăn 50 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 01 Phường Minh Khai khó khăn 51 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 02 Phường Ngọc Hà khó khăn 52 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 03 Phường Nguyễn Trãi khó khăn 53 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 04 Phường Quang Trung khó khăn 54 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 05 Phường Trần Phú khó khăn 55 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 06 Ngọc Đường khó khăn 56 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 07 Phương Độ ĐB khó khăn 57 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang 08 Phương Thiện ĐB khó khăn 58 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 01 Thị trấn Đồng Văn ĐB khó khăn 59 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 02 Thị trấn Phố Bảng ĐB khó khăn 60 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 03 Hố Quáng Phìn ĐB khó khăn 61 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 04 Lũng Cú ĐB khó khăn 62 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 05 Lũng Phìn ĐB khó khăn 63 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 06 Lũng Táo ĐB khó khăn 64 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 07 Lũng Thầu ĐB khó khăn 65 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 08 Ma Lé ĐB khó khăn 66 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 09 Phố Cáo ĐB khó khăn 67 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 10 Phố Là ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 68 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 11 Sà Phìn ĐB khó khăn 69 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 12 Sảng Tủng ĐB khó khăn 70 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 13 Sính Lủng ĐB khó khăn 71 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 14 Sủng Là ĐB khó khăn 72 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 15 Sủng Trái ĐB khó khăn 73 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 16 Tả Lùng ĐB khó khăn 74 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 17 Tả Phìn ĐB khó khăn 75 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 18 Thài Phìn Tủng ĐB khó khăn 76 05 Hà Giang 02 Đồng Văn 19 Vần Chải ĐB khó khăn 77 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 01 Thị trấn Mèo Vạc ĐB khó khăn 78 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 02 Cán Chu Phìn ĐB khó khăn 79 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 03 Giàng Chu Phìn ĐB khó khăn 80 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 04 Khâu Vai ĐB khó khăn 81 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 05 Lũng Chinh ĐB khó khăn 82 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 06 Lũng Pù ĐB khó khăn 83 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 07 Nậm Ban ĐB khó khăn 84 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 08 Niêm Sơn ĐB khó khăn 85 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 09 Niêm Tòng ĐB khó khăn 86 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 10 Pả Vi ĐB khó khăn 87 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 11 Pải Lủng ĐB khó khăn 88 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 12 Sơn Vĩ ĐB khó khăn 89 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 13 Sủng Máng ĐB khó khăn 90 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 14 Sủng Trà ĐB khó khăn 91 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 15 Tả Lủng ĐB khó khăn 92 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 16 Tát Ngà ĐB khó khăn 93 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 17 Thượng Phùng ĐB khó khăn 94 05 Hà Giang 03 Mèo Vạc 18 Xín Cái ĐB khó khăn 95 05 Hà Giang 04 Yên Minh 01 Thị trấn Yên Minh ĐB khó khăn 05 Hà Giang 04 Yên Minh 02 Bạch Đích ĐB khó khăn 97 05 Hà Giang 04 Yên Minh 03 Đông Minh ĐB khó khăn 98 05 Hà Giang 04 Yên Minh 04 Du Già ĐB khó khăn 99 05 Hà Giang 04 Yên Minh 05 Du Tiến ĐB khó khăn 100 05 Hà Giang 04 Yên Minh 06 Đường Thượng ĐB khó khăn 101 05 Hà Giang 04 Yên Minh 07 Hữu Vinh ĐB khó khăn 102 05 Hà Giang 04 Yên Minh 08 Lao Và Chải ĐB khó khăn 103 05 Hà Giang 04 Yên Minh 09 Lũng Hồ ĐB khó khăn 104 05 Hà Giang 04 Yên Minh 10 Mậu Duệ ĐB khó khăn 105 05 Hà Giang 04 Yên Minh 11 Mậu Long ĐB khó khăn 106 05 Hà Giang 04 Yên Minh 12 Na Khê ĐB khó khăn 107 05 Hà Giang 04 Yên Minh 13 Ngam La ĐB khó khăn 108 05 Hà Giang 04 Yên Minh 14 Ngọc Long ĐB khó khăn 109 05 Hà Giang 04 Yên Minh 15 Phú Lũng ĐB khó khăn 110 05 Hà Giang 04 Yên Minh 16 Sủng Cháng ĐB khó khăn 111 05 Hà Giang 04 Yên Minh 17 Sủng Thài ĐB khó khăn 112 05 Hà Giang 04 Yên Minh 18 Thắng Mố ĐB khó khăn 113 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 01 Thị trấn Tam Sơn (Trước 28/4/2017) khó khăn 114 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 02 Bát Đại Sơn ĐB khó khăn 115 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 03 Cán Tỷ ĐB khó khăn 116 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 04 Cao Mã Pờ ĐB khó khăn 117 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 05 Đông Hà khó khăn 118 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 06 Lùng Tám ĐB khó khăn 119 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 07 Nghĩa Thuận ĐB khó khăn 120 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 08 Quản Bạ ĐB khó khăn 121 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 09 Quyết Tiến ĐB khó khăn 122 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 10 Tả Ván ĐB khó khăn 123 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 11 Thái An ĐB khó khăn 124 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 12 Thanh Vân ĐB khó khăn 125 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 13 Tùng Vài ĐB khó khăn 126 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 14 Thị trấn Tam Sơn ĐB khó khăn 127 05 Hà Giang 05 Quản Bạ 15 Đông Hà ĐB khó khăn 128 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 01 Thị trấn Vị Xuyên khó khăn 129 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 02 Thị trấn Việt Lâm (Trước 28/4/2107) khó khăn 130 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 03 Bạch Ngọc ĐB khó khăn 131 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 04 Cao Bồ ĐB khó khăn 132 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 05 Đạo Đức (Trước 28/4/2017) khó khăn 133 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 06 Kim Linh ĐB khó khăn 134 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 07 Kim Thạch ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 135 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 08 Lao Chải ĐB khó khăn 136 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 09 Linh Hồ ĐB khó khăn 137 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 10 Minh Tân ĐB khó khăn 138 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 11 Ngọc Linh ĐB khó khăn 139 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 12 Ngọc Minh ĐB khó khăn 140 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 13 Phong Quang ĐB khó khăn 141 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 14 Phú Linh ĐB khó khăn 142 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 15 Phương Tiến ĐB khó khăn 143 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 16 Quảng Ngần ĐB khó khăn 144 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 17 Thanh Đức ĐB khó khăn 145 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 18 Thanh Thủy ĐB khó khăn 146 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 19 Thuận Hòa ĐB khó khăn 147 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 20 Thượng Sơn ĐB khó khăn 148 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 21 Trung Thành khó khăn 149 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 22 Tùng Bá (Trước 28/4/2017) khó khăn 150 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 23 Việt Lâm khó khăn 151 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 24 Xín Chải ĐB khó khăn 152 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 25 TT Việt Lâm (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 153 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 26 Đạo Đức (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 154 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 27 Tùng Bá (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 155 05 Hà Giang 06 Vị Xuyên 28 Thị trấn Vị Xuyên ĐB khó khăn 156 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 01 Thị trấn Yên Phú ĐB khó khăn 157 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 02 Đường Âm ĐB khó khăn 158 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 03 Đường Hồng ĐB khó khăn 159 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 04 Giáp Trung ĐB khó khăn 160 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 05 Lạc Nông ĐB khó khăn 161 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 06 Minh Ngọc ĐB khó khăn 162 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 07 Minh Sơn ĐB khó khăn 163 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 08 Phiêng Luông ĐB khó khăn 164 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 09 Phú Nam ĐB khó khăn 165 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 10 Thượng Tân ĐB khó khăn 166 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 11 Yên Cường ĐB khó khăn 167 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 12 Yên Định ĐB khó khăn 168 05 Hà Giang 07 Bắc Mê 13 Yên Phong ĐB khó khăn 169 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 01 Thị trấn Vinh Quang ĐB khó khăn 170 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 02 Bản Luốc ĐB khó khăn 171 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 03 Bản Máy ĐB khó khăn 172 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 04 Bản Nhùng ĐB khó khăn 173 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 05 Bản Péo ĐB khó khăn 174 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 06 Bản Phùng ĐB khó khăn 175 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 07 Chiến Phố ĐB khó khăn 176 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 08 Đản Ván ĐB khó khăn 177 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 09 Hồ Thầu ĐB khó khăn 178 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 10 Nậm Dịch ĐB khó khăn 179 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 11 Nậm Khòa ĐB khó khăn 180 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 12 Nam Sơn ĐB khó khăn 181 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 13 Nậm Ty ĐB khó khăn 182 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 14 Nàng Đôn ĐB khó khăn 183 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 15 Ngàm Đăng Vài ĐB khó khăn 184 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 16 Pố Lồ ĐB khó khăn 185 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 17 Pờ Ly Ngài ĐB khó khăn 186 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 18 Sán Xả Hồ ĐB khó khăn 187 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 19 Tả Sử Choóng ĐB khó khăn 188 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 20 Tân Tiến ĐB khó khăn 189 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 21 Thàng Tín ĐB khó khăn 190 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 22 Thèn Chu Phìn ĐB khó khăn 191 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 23 Thông Nguyên khó khăn 192 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 24 Tụ Nhân ĐB khó khăn 193 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 25 Túng Sán ĐB khó khăn 194 05 Hà Giang 08 Hoàng Su Phì 26 Thông Nguyên ĐB khó khăn 195 05 Hà Giang 09 Xín Mần 01 Thị trấn Cốc Pài ĐB khó khăn 1 05 Hà Giang 09 Xín Mần 02 Bản Díu ĐB khó khăn 197 05 Hà Giang 09 Xín Mần 03 Bản Ngò ĐB khó khăn 198 05 Hà Giang 09 Xín Mần 04 Chế Là ĐB khó khăn 199 05 Hà Giang 09 Xín Mần 05 Chí Cà ĐB khó khăn 200 05 Hà Giang 09 Xín Mần 06 Cốc Rế ĐB khó khăn 201 05 Hà Giang 09 Xín Mần 07 Khuôn Lùng ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 202 05 Hà Giang 09 Xín Mần 08 Nà Chì ĐB khó khăn 203 05 Hà Giang 09 Xín Mần 09 Nấm Dẩn ĐB khó khăn 204 05 Hà Giang 09 Xín Mần 10 Nàn Ma ĐB khó khăn 205 05 Hà Giang 09 Xín Mần 11 Nàn Sỉn ĐB khó khăn 206 05 Hà Giang 09 Xín Mần 12 Ngán Chiên ĐB khó khăn 207 05 Hà Giang 09 Xín Mần 13 Pà Vầy Sủ ĐB khó khăn 208 05 Hà Giang 09 Xín Mần 14 Quảng Nguyên ĐB khó khăn 209 05 Hà Giang 09 Xín Mần 15 Tả Nhìu ĐB khó khăn 210 05 Hà Giang 09 Xín Mần 16 Thèn Phàng ĐB khó khăn 211 05 Hà Giang 09 Xín Mần 17 Thu Tà ĐB khó khăn 212 05 Hà Giang 09 Xín Mần 18 Trung Thịnh ĐB khó khăn 213 05 Hà Giang 09 Xín Mần 19 Xín Mần ĐB khó khăn 214 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 01 Thị trấn Việt Quang khó khăn 215 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 02 Thị trấn Vĩnh Tuy khó khăn 216 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 03 Băng Hành ĐB khó khăn 217 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 04 Đồng Tâm ĐB khó khăn 218 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 05 Đông Thành ĐB khó khăn 219 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 06 Đồng Tiến ĐB khó khăn 220 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 07 Đồng Yên khó khăn 221 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 08 Đức Xuân ĐB khó khăn 222 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 09 Hùng An khó khăn 223 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 10 Hữu Sản ĐB khó khăn 224 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 11 Kim Ngọc ĐB khó khăn 225 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 12 Liên Hiệp (Trước 28/4/2017) khó khăn 226 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 13 Quang Minh khó khăn 227 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 14 Tân Lập ĐB khó khăn 228 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 15 Tân Quang khó khăn 229 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 16 Tân Thành khó khăn 230 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 17 Thượng Bình ĐB khó khăn 231 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 18 Tiên Kiều ĐB khó khăn 232 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 19 Việt Hồng khó khăn 233 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 20 Việt Vinh khó khăn 234 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 21 Vĩnh Hảo ĐB khó khăn 235 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 22 Vĩnh Phúc ĐB khó khăn 236 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 23 Vô Điếm ĐB khó khăn 237 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 24 Liên Hiệp (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 238 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 25 Tân Thành (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 239 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 26 Việt Hồng (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 240 05 Hà Giang 10 Bắc Quang 27 Thị trấn Việt Quang khó khăn 241 05 Hà Giang 11 Quang Bình 01 Thị trấn Yên Bình ĐB khó khăn 242 05 Hà Giang 11 Quang Bình 02 Bản Rịa ĐB khó khăn 243 05 Hà Giang 11 Quang Bình 03 Bằng Lang ĐB khó khăn 244 05 Hà Giang 11 Quang Bình 04 Hương Sơn ĐB khó khăn 245 05 Hà Giang 11 Quang Bình 05 Nà Khương ĐB khó khăn 246 05 Hà Giang 11 Quang Bình 06 Tân Bắc ĐB khó khăn 247 05 Hà Giang 11 Quang Bình 07 Tân Nam ĐB khó khăn 248 05 Hà Giang 11 Quang Bình 08 Tân Trịnh ĐB khó khăn 249 05 Hà Giang 11 Quang Bình 09 Tiên Nguyên ĐB khó khăn 250 05 Hà Giang 11 Quang Bình 10 Tiên Yên ĐB khó khăn 251 05 Hà Giang 11 Quang Bình 11 Vĩ Thượng ĐB khó khăn 252 05 Hà Giang 11 Quang Bình 12 Xuân Giang ĐB khó khăn 253 05 Hà Giang 11 Quang Bình 13 Xuân Minh ĐB khó khăn 254 05 Hà Giang 11 Quang Bình 14 Yên Hà ĐB khó khăn 255 05 Hà Giang 11 Quang Bình 15 Yên Thành ĐB khó khăn 256 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 01 Phường Đề Thám khó khăn 257 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 02 Phường Duyệt Trung (Trước 28/4/2017) khó khăn 258 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 03 Phường Hòa Chung khó khăn 259 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 04 Phường Hợp Giang khó khăn 260 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 05 Phường Ngọc Xuân khó khăn 261 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 06 Phường Sông Bằng khó khăn 262 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 07 Phường Sông Hiến khó khăn 263 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 08 Phường Tân Giang khó khăn 264 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 09 Chu Trinh khó khăn 265 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 10 Hưng Đạo khó khăn 266 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 11 Vĩnh Quang khó khăn 267 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng 30 Phường Duyệt Trung (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 268 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 01 Thị trấn Bảo Lạc ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 269 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 02 Bảo Toàn ĐB khó khăn 270 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 03 Cô Ba ĐB khó khăn 271 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 04 Cốc Pàng ĐB khó khăn 272 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 05 Đình Phùng ĐB khó khăn 273 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 06 Hồng An ĐB khó khăn 274 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 07 Hồng Trị ĐB khó khăn 275 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 08 Huy giáp ĐB khó khăn 276 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 09 Hưng Đạo ĐB khó khăn 277 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 10 Hưng Thịnh ĐB khó khăn 278 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 11 Khánh Xuân ĐB khó khăn 279 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 12 Kim Cúc ĐB khó khăn 280 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 13 Phan Thanh ĐB khó khăn 281 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 14 Sơn Lập ĐB khó khăn 282 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 15 Sơn Lộ ĐB khó khăn 283 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 16 Thượng Hà ĐB khó khăn 284 06 Cao Bằng 02 Bảo Lạc 17 Xuân Trường ĐB khó khăn 285 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 01 Thị trấn Thông Nông ĐB khó khăn 286 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 02 Bình Lãng ĐB khó khăn 287 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 03 Cần Nông ĐB khó khăn 288 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 04 Cần Yên ĐB khó khăn 289 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 05 Đa Thông ĐB khó khăn 290 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 06 Lương Can ĐB khó khăn 291 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 07 Lương Thông ĐB khó khăn 292 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 08 Ngọc Động ĐB khó khăn 293 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 09 Thanh Long ĐB khó khăn 294 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 10 Vị Quang ĐB khó khăn 295 06 Cao Bằng 03 Thông Nông 11 Yên Sơn ĐB khó khăn 2 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 01 Thị trấn Xuân Hòa ĐB khó khăn 297 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 02 Cải Viên ĐB khó khăn 298 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 03 Đào Ngạn (Trước 28/4/2017) khó khăn 299 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 04 Hạ Thôn ĐB khó khăn 300 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 05 Hồng Sỹ ĐB khó khăn 301 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 06 Kéo Yên ĐB khó khăn 302 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 07 Lũng Nặm ĐB khó khăn 303 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 08 Mã Ba ĐB khó khăn 304 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 09 Nà Sác ĐB khó khăn 305 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 10 Nội Thôn ĐB khó khăn 306 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 11 Phù Ngọc ĐB khó khăn 307 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 12 Quý Quân ĐB khó khăn 308 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 13 Sóc Hà ĐB khó khăn 309 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 14 Sỹ Hai ĐB khó khăn 310 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 15 Thượng Thôn ĐB khó khăn 311 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 16 Tổng Cọt ĐB khó khăn 312 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 17 Trường Hà ĐB khó khăn 313 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 18 Vân An ĐB khó khăn 314 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 19 Vần Dính ĐB khó khăn 315 06 Cao Bằng 04 Hà Quảng 30 Đào Ngạn (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 316 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 01 Thị trấn Hùng Quốc ĐB khó khăn 317 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 02 Cao Chương ĐB khó khăn 318 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 03 Cô Mười ĐB khó khăn 319 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 04 Lưu Ngọc ĐB khó khăn 320 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 05 Quang Hán ĐB khó khăn 321 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 06 Quang Trung ĐB khó khăn 322 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 07 Quang Vinh ĐB khó khăn 323 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 08 Quốc Toản ĐB khó khăn 324 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 09 Tri Phương ĐB khó khăn 325 06 Cao Bằng 05 Trà Lĩnh 10 Xuân Nội ĐB khó khăn 326 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 01 Thị trấn Trùng Khánh khó khăn 327 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 02 Cảnh Tiên ĐB khó khăn 328 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 03 Cao Thăng ĐB khó khăn 329 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 04 Chí Viễn ĐB khó khăn 330 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 05 Đàm Thủy ĐB khó khăn 331 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 06 Đình Minh ĐB khó khăn 332 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 07 Đình Phong ĐB khó khăn 333 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 08 Đoài Côn ĐB khó khăn 334 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 09 Đức Hồng ĐB khó khăn 335 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 10 Khâm Thành ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 336 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 11 Lăng Hiếu ĐB khó khăn 337 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 12 Lăng Yên ĐB khó khăn 338 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 13 Ngọc Chung ĐB khó khăn 339 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 14 Ngọc Côn ĐB khó khăn 340 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 15 Ngọc Khê ĐB khó khăn 341 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 16 Phong Châu ĐB khó khăn 342 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 17 Phong Nặm ĐB khó khăn 343 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 18 Thân Giáp ĐB khó khăn 344 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 19 Thông Huề ĐB khó khăn 345 06 Cao Bằng 06 Trùng Khánh 20 Trung Phúc ĐB khó khăn 346 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 01 Thị trấn Nguyên Bình ĐB khó khăn 347 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 02 Thị trấn Tĩnh Túc ĐB khó khăn 348 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 03 Bắc Hợp ĐB khó khăn 349 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 04 Ca Thành ĐB khó khăn 350 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 05 Hoa Thám ĐB khó khăn 351 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 06 Hưng Đạo ĐB khó khăn 352 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 07 Lang Môn ĐB khó khăn 353 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 08 Mai Long ĐB khó khăn 354 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 09 Minh Tâm (Trước 28/4/2017) khó khăn 355 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 10 Minh Thanh ĐB khó khăn 356 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 11 Phan Thanh ĐB khó khăn 357 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 12 Quang Thành ĐB khó khăn 358 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 13 Tam Kim ĐB khó khăn 359 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 14 Thái Học ĐB khó khăn 360 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 15 Thành Công ĐB khó khăn 361 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 16 Thể Dục ĐB khó khăn 362 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 17 Thịnh Vượng ĐB khó khăn 363 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 18 Triệu Nguyên ĐB khó khăn 364 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 19 Vũ Nông ĐB khó khăn 365 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 20 Yên Lạc ĐB khó khăn 366 06 Cao Bằng 07 Nguyên Bình 30 Minh Tâm (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 367 06 Cao Bằng 08 Hòa An 01 Thị trấn Nước Hai khó khăn 368 06 Cao Bằng 08 Hòa An 02 Bạch Đằng ĐB khó khăn 369 06 Cao Bằng 08 Hòa An 03 Bế Triều (Trước 28/04/2017) khó khăn 370 06 Cao Bằng 08 Hòa An 04 Bình Dương ĐB khó khăn 371 06 Cao Bằng 08 Hòa An 05 Bình Long ( Trước 28/4/2017) khó khăn 372 06 Cao Bằng 08 Hòa An 06 Công Trừng ĐB khó khăn 373 06 Cao Bằng 08 Hòa An 07 Đại Tiến ĐB khó khăn 374 06 Cao Bằng 08 Hòa An 08 Dân Chủ ĐB khó khăn 375 06 Cao Bằng 08 Hòa An 09 Đức Long ĐB khó khăn 376 06 Cao Bằng 08 Hòa An 10 Đức Xuân ĐB khó khăn 377 06 Cao Bằng 08 Hòa An 11 Hà Trì ĐB khó khăn 378 06 Cao Bằng 08 Hòa An 12 Hoàng Tung (Trước 28/4/2017) khó khăn 379 06 Cao Bằng 08 Hòa An 13 Hồng Nam ĐB khó khăn 380 06 Cao Bằng 08 Hòa An 14 Hồng Việt ĐB khó khăn 381 06 Cao Bằng 08 Hòa An 15 Lê Chung ĐB khó khăn 382 06 Cao Bằng 08 Hòa An 16 Nam Tuấn ĐB khó khăn 383 06 Cao Bằng 08 Hòa An 17 Ngũ Lão ĐB khó khăn 384 06 Cao Bằng 08 Hòa An 18 Nguyễn Huệ ĐB khó khăn 385 06 Cao Bằng 08 Hòa An 19 Quang Trung ĐB khó khăn 386 06 Cao Bằng 08 Hòa An 20 Trưng Vương ĐB khó khăn 387 06 Cao Bằng 08 Hòa An 21 Trương Lương ĐB khó khăn 388 06 Cao Bằng 08 Hòa An 30 Bế Triều (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 389 06 Cao Bằng 08 Hòa An 31 Bình Long (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 390 06 Cao Bằng 08 Hòa An 32 Hoàng Tung ( Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 391 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 01 Thị trấn Quảng Uyên (Trước 28/4/2017) khó khăn 392 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 02 Bình Lăng ĐB khó khăn 393 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 03 Cai Bộ ĐB khó khăn 394 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 04 Chí Thảo ĐB khó khăn 395 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 05 Đoài Khôn ĐB khó khăn 3 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 06 Độc Lập ĐB khó khăn 397 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 07 Hạnh Phúc ĐB khó khăn 398 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 08 Hoàng Hải ĐB khó khăn 399 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 09 Hồng Định ĐB khó khăn 400 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 10 Hồng Quang ĐB khó khăn 401 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 11 Ngọc Động ĐB khó khăn 402 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 12 Phi Hải ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 403 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 13 Phúc Sen (Trước 28/4/2017) khó khăn 404 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 14 Quảng Hưng ĐB khó khăn 405 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 15 Quốc Dân ĐB khó khăn 406 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 16 Quốc Phong ĐB khó khăn 407 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 17 Tự Do ĐB khó khăn 408 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 30 Thị trấn Quảng Uyên ( Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 409 06 Cao Bằng 09 Quảng Uyên 31 Phúc Sen (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 410 06 Cao Bằng 10 Thạch An 01 Thị trấn Đông Khê ĐB khó khăn 411 06 Cao Bằng 10 Thạch An 02 Canh Tân ĐB khó khăn 412 06 Cao Bằng 10 Thạch An 03 Danh Sỹ ĐB khó khăn 413 06 Cao Bằng 10 Thạch An 04 Đức Long ĐB khó khăn 414 06 Cao Bằng 10 Thạch An 05 Đức Thông ĐB khó khăn 415 06 Cao Bằng 10 Thạch An 06 Đức Xuân ĐB khó khăn 416 06 Cao Bằng 10 Thạch An 07 Kim Đồng ĐB khó khăn 417 06 Cao Bằng 10 Thạch An 08 Lê Lai ĐB khó khăn 418 06 Cao Bằng 10 Thạch An 09 Lê Lợi ĐB khó khăn 419 06 Cao Bằng 10 Thạch An 10 Minh Khai ĐB khó khăn 420 06 Cao Bằng 10 Thạch An 11 Quang Trọng ĐB khó khăn 421 06 Cao Bằng 10 Thạch An 12 Thái Cường ĐB khó khăn 422 06 Cao Bằng 10 Thạch An 13 Thị Ngân ĐB khó khăn 423 06 Cao Bằng 10 Thạch An 14 Thụy Hùng ĐB khó khăn 424 06 Cao Bằng 10 Thạch An 15 Trọng Con ĐB khó khăn 425 06 Cao Bằng 10 Thạch An 16 Vân Trình ĐB khó khăn 426 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 01 Thị trấn Thanh Nhật ĐB khó khăn 427 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 02 An Lạc ĐB khó khăn 428 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 03 Cô Ngân ĐB khó khăn 429 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 04 Đồng Loan ĐB khó khăn 430 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 05 Đức Quang ĐB khó khăn 431 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 06 Kim Loan ĐB khó khăn 432 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 07 Lý Quốc ĐB khó khăn 433 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 08 Minh Long ĐB khó khăn 434 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 09 Quang Long ĐB khó khăn 435 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 10 Thái Đức ĐB khó khăn 436 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 11 Thắng Lợi ĐB khó khăn 437 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 12 Thị Hoa ĐB khó khăn 438 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 13 Việt Chu ĐB khó khăn 439 06 Cao Bằng 11 Hạ Lang 14 Vinh Quý ĐB khó khăn 440 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 01 Thị trấn Pác Miầu ĐB khó khăn 441 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 02 Đức Hạnh ĐB khó khăn 442 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 03 Lý Bôn ĐB khó khăn 443 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 04 Mông Ân ĐB khó khăn 444 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 05 Nam Cao ĐB khó khăn 445 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 06 Nam Quang ĐB khó khăn 446 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 07 Quảng Lâm ĐB khó khăn 447 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 08 Tân Việt ĐB khó khăn 448 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 09 Thạch Lâm ĐB khó khăn 449 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 10 Thái Học ĐB khó khăn 450 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 11 Thái Sơn ĐB khó khăn 451 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 12 Vĩnh Phong ĐB khó khăn 452 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 13 Vĩnh Quang ĐB khó khăn 453 06 Cao Bằng 12 Bảo Lâm 14 Yên Thổ ĐB khó khăn 454 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 01 Thị trấn Hòa Thuận (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 455 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 02 Thị trấn Tà Lùng (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 456 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 03 Cách Linh ĐB khó khăn 457 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 04 Đại Sơn ĐB khó khăn 458 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 05 Hồng Đại ĐB khó khăn 459 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 06 Lương Thiện ĐB khó khăn 460 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 07 Mỹ Hưng ĐB khó khăn 461 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 08 Tiên Thành ĐB khó khăn 462 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 09 Triệu Ấu ĐB khó khăn 463 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 30 Thị trấn Hòa Thuận (Từ 28/4/2017) khó khăn 464 06 Cao Bằng 13 Phục Hòa 31 Thị trấn Tà Lùng (Từ 28/4/2017) khó khăn 465 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 01 Phường Đoàn Kết (Trước ngày 28/4/2017) ĐB khó khăn 466 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 02 Phường Đông Phong khó khăn 467 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 03 Phường Quyết Thắng khó khăn 468 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 04 Phường Quyết Tiến khó khăn 469 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 05 Phường Tân Phong khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 470 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 06 Nậm Lỏong (Trước ngày 28/4/2017) ĐB khó khăn 471 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 07 San Thàng khó khăn 472 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 08 Phường Đoàn Kết (Từ ngày 28/4/2017) khó khăn 473 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu 09 Nậm Loỏng (Từ ngày 28/4/2017) khó khăn 474 07 Lai Châu 02 Tam Đường 01 Thị trấn Tam Đường ĐB khó khăn 475 07 Lai Châu 02 Tam Đường 02 Bản Bo ĐB khó khăn 476 07 Lai Châu 02 Tam Đường 03 Bản Giang ĐB khó khăn 477 07 Lai Châu 02 Tam Đường 04 Bản Hon ĐB khó khăn 478 07 Lai Châu 02 Tam Đường 05 Bình Lư ĐB khó khăn 479 07 Lai Châu 02 Tam Đường 06 Giang Ma ĐB khó khăn 480 07 Lai Châu 02 Tam Đường 07 Khun Há ĐB khó khăn 481 07 Lai Châu 02 Tam Đường 08 Nà Tăm ĐB khó khăn 482 07 Lai Châu 02 Tam Đường 09 Nùng Nàng ĐB khó khăn 483 07 Lai Châu 02 Tam Đường 10 Sơn Bình ĐB khó khăn 484 07 Lai Châu 02 Tam Đường 11 Sùng Phài ĐB khó khăn 485 07 Lai Châu 02 Tam Đường 12 Tả Lèng ĐB khó khăn 486 07 Lai Châu 02 Tam Đường 13 Thèn Sin ĐB khó khăn 487 07 Lai Châu 02 Tam Đường 14 Hồ Thầu ĐB khó khăn 488 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 01 Thị trấn Phong Thổ ĐB khó khăn 489 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 02 Bản Lang ĐB khó khăn 490 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 03 Dào San ĐB khó khăn 491 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 04 Hoang Thèn ĐB khó khăn 492 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 05 Huổi Luông ĐB khó khăn 493 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 06 Khổng Lào ĐB khó khăn 494 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 07 Lản Nhì Thàng ĐB khó khăn 495 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 08 Ma Ly Chải ĐB khó khăn 4 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 09 Ma Ly Pho ĐB khó khăn 497 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 10 Mồ Sì San ĐB khó khăn 498 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 11 Mù Sang ĐB khó khăn 499 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 12 Mường So ĐB khó khăn 500 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 13 Nậm Xe ĐB khó khăn 501 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 14 Pa Vây Sử ĐB khó khăn 502 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 15 Sì Lở Lầu ĐB khó khăn 503 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 16 Sin Súi Hồ ĐB khó khăn 504 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 17 Tung Qua Lìn ĐB khó khăn 505 07 Lai Châu 03 Phong Thổ 18 Vàng Ma Chải ĐB khó khăn 506 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 01 Thị trấn Sìn Hồ ĐB khó khăn 507 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 02 Căn Co ĐB khó khăn 508 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 03 Chăn Nưa ĐB khó khăn 509 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 04 Hồng Thu ĐB khó khăn 510 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 05 Làng Mô ĐB khó khăn 511 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 06 Lùng Thàng ĐB khó khăn 512 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 07 Ma Quai ĐB khó khăn 513 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 08 Nậm Cha ĐB khó khăn 514 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 09 Nậm Cuổi ĐB khó khăn 515 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 10 Nậm Hăn ĐB khó khăn 516 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 11 Nậm Mạ khó khăn 517 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 12 Nậm Tăm ĐB khó khăn 518 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 13 Noong Hẻo ĐB khó khăn 519 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 14 Pa Khóa ĐB khó khăn 520 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 15 Pa Tần ĐB khó khăn 521 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 16 Phăng Sô Lin ĐB khó khăn 522 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 17 Phìn Hồ ĐB khó khăn 523 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 18 Pu Sam Cáp ĐB khó khăn 524 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 19 Tả Ngảo ĐB khó khăn 525 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 20 Tả Phìn ĐB khó khăn 526 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 21 Tủa Sín Chải ĐB khó khăn 527 07 Lai Châu 04 Sìn Hồ 22 Xà Dề Phìn ĐB khó khăn 528 07 Lai Châu 05 Mường Tè 01 Thị trấn Mường Tè (Từ ngày 28/4/2017) khó khăn 529 07 Lai Châu 05 Mường Tè 02 Bum Nưa ĐB khó khăn 530 07 Lai Châu 05 Mường Tè 03 Bum Tở ĐB khó khăn 531 07 Lai Châu 05 Mường Tè 04 Ka Lăng ĐB khó khăn 532 07 Lai Châu 05 Mường Tè 05 Mù Cả ĐB khó khăn 533 07 Lai Châu 05 Mường Tè 06 Mường Tè ĐB khó khăn 534 07 Lai Châu 05 Mường Tè 07 Nậm Khao ĐB khó khăn 535 07 Lai Châu 05 Mường Tè 08 Pa Ủ ĐB khó khăn 536 07 Lai Châu 05 Mường Tè 09 Pa Vệ Sủ ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 537 07 Lai Châu 05 Mường Tè 10 Tá Bạ ĐB khó khăn 538 07 Lai Châu 05 Mường Tè 11 Tà Tổng ĐB khó khăn 539 07 Lai Châu 05 Mường Tè 12 Thu Lũm ĐB khó khăn 540 07 Lai Châu 05 Mường Tè 13 Vàng San ĐB khó khăn 541 07 Lai Châu 05 Mường Tè 14 Kan Hồ ĐB khó khăn 542 07 Lai Châu 05 Mường Tè 50 Thị trấn Mường Tè (Trước ngày 28/4/2017) ĐB khó khăn 543 07 Lai Châu 06 Than Uyên 01 Thị trấn Than Uyên khó khăn 544 07 Lai Châu 06 Than Uyên 02 Hua Nà ĐB khó khăn 545 07 Lai Châu 06 Than Uyên 03 Khoen On ĐB khó khăn 546 07 Lai Châu 06 Than Uyên 04 Mường Cang ĐB khó khăn 547 07 Lai Châu 06 Than Uyên 05 Mường Kim ĐB khó khăn 548 07 Lai Châu 06 Than Uyên 06 Mường Mít (Trước ngày 28/4/2017) ĐB khó khăn 549 07 Lai Châu 06 Than Uyên 07 Mường Than ĐB khó khăn 550 07 Lai Châu 06 Than Uyên 08 Pha Mu ĐB khó khăn 551 07 Lai Châu 06 Than Uyên 09 Phúc Than ĐB khó khăn 552 07 Lai Châu 06 Than Uyên 10 Ta Gia ĐB khó khăn 553 07 Lai Châu 06 Than Uyên 11 Tà Hừa ĐB khó khăn 554 07 Lai Châu 06 Than Uyên 12 Tà Mung ĐB khó khăn 555 07 Lai Châu 06 Than Uyên 13 Mường Mít (Từ ngày 28/4/2017) khó khăn 556 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 01 Thị trấn Tân Uyên ĐB khó khăn 557 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 02 Hố Mít ĐB khó khăn 558 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 03 Mường Khoa ĐB khó khăn 559 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 04 Nậm Cần ĐB khó khăn 560 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 05 Nậm Sỏ ĐB khó khăn 561 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 06 Pắc Ta ĐB khó khăn 562 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 07 Phúc Khoa ĐB khó khăn 563 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 08 Tà Mít ĐB khó khăn 564 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 09 Thân Thuộc ĐB khó khăn 565 07 Lai Châu 07 Tân Uyên 10 Trung Đồng ĐB khó khăn 566 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 01 Thị trấn Nậm Nhùn (Từ 28/4/2017) khó khăn 567 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 02 Hua Bum ĐB khó khăn 568 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 03 Lê Lợi ĐB khó khăn 569 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 04 Mường Mô ĐB khó khăn 570 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 05 Nậm Ban ĐB khó khăn 571 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 06 Nậm Chà ĐB khó khăn 572 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 07 Nậm Hàng ĐB khó khăn 573 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 08 Nậm Manh ĐB khó khăn 574 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 09 Nậm Pì ĐB khó khăn 575 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 10 Pú Đao ĐB khó khăn 576 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 11 Trung Chải ĐB khó khăn 577 07 Lai Châu 08 Nậm Nhùn 50 Thị trấn Nậm Nhùn (Trước ngày 28/4/2017) ĐB khó khăn 578 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 01 Thị trấn Phố Lu khó khăn 579 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 02 Thị trấn Phong Hải ĐB khó khăn 580 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 03 Thị trấn Tằng Loỏng ĐB khó khăn 581 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 04 Bản Cầm ĐB khó khăn 582 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 05 Bản Phiệt ĐB khó khăn 583 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 06 Gia Phú ĐB khó khăn 584 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 07 Phố Lu ĐB khó khăn 585 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 08 Phong Niên ĐB khó khăn 586 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 09 Phú Nhuận ĐB khó khăn 587 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 10 Sơn Hà ĐB khó khăn 588 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 11 Sơn Hải ĐB khó khăn 589 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 12 Thái Niên ĐB khó khăn 590 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 13 Trì Quang ĐB khó khăn 591 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 14 Xuân Giao ĐB khó khăn 592 08 Lào Cai 01 Bảo Thắng 15 Xuân Quang ĐB khó khăn 593 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 01 Thị trấn Phố Ràng khó khăn 594 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 02 Bảo Hà ĐB khó khăn 595 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 03 Cam Cọn ĐB khó khăn 5 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 04 Điện Quan ĐB khó khăn 597 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 05 Kim Sơn ĐB khó khăn 598 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 06 Long Khánh (Trước 28/4/2017) khó khăn 599 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 07 Long Phúc ĐB khó khăn 600 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 08 Lương Sơn (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 601 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 09 Minh Tân ĐB khó khăn 602 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 10 Nghĩa Đô ĐB khó khăn 603 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 11 Tân Dương ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 604 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 12 Tân Tiến ĐB khó khăn 605 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 13 Thượng Hà ĐB khó khăn 606 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 14 Việt Tiến khó khăn 607 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 15 Vĩnh Yên ĐB khó khăn 608 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 16 Xuân Hòa ĐB khó khăn 609 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 17 Xuân Thượng ĐB khó khăn 610 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 18 Yên Sơn (Từ 28/4/2017) khó khăn 611 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 50 Yên Sơn (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 612 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 51 Long Khánh (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 613 08 Lào Cai 02 Bảo Yên 52 Lương Sơn (Từ 28/4/2017) khó khăn 614 08 Lào Cai 03 Bát Xát 01 Thị trấn Bát Xát khó khăn 615 08 Lào Cai 03 Bát Xát 02 A Lù ĐB khó khăn 616 08 Lào Cai 03 Bát Xát 03 A Mú Sung ĐB khó khăn 617 08 Lào Cai 03 Bát Xát 04 Bản Qua (Từ 01/02/2016) khó khăn 618 08 Lào Cai 03 Bát Xát 05 Bản Vược (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 619 08 Lào Cai 03 Bát Xát 06 Bản Xèo ĐB khó khăn 620 08 Lào Cai 03 Bát Xát 07 Cốc Mỳ ĐB khó khăn 621 08 Lào Cai 03 Bát Xát 08 Cốc San (Từ 28/4/2017) khó khăn 622 08 Lào Cai 03 Bát Xát 09 Dền Sáng ĐB khó khăn 623 08 Lào Cai 03 Bát Xát 10 Dền Thàng ĐB khó khăn 624 08 Lào Cai 03 Bát Xát 11 Mường Hum ĐB khó khăn 625 08 Lào Cai 03 Bát Xát 12 Mường Vi ĐB khó khăn 626 08 Lào Cai 03 Bát Xát 13 Nậm Chạc ĐB khó khăn 627 08 Lào Cai 03 Bát Xát 14 Nậm Pung ĐB khó khăn 628 08 Lào Cai 03 Bát Xát 15 Ngải Thầu ĐB khó khăn 629 08 Lào Cai 03 Bát Xát 16 Pa Cheo ĐB khó khăn 630 08 Lào Cai 03 Bát Xát 17 Phìn Ngan ĐB khó khăn 631 08 Lào Cai 03 Bát Xát 18 Quang Kim (Từ 01/02/2016) khó khăn 632 08 Lào Cai 03 Bát Xát 19 Sàng Ma Sáo ĐB khó khăn 633 08 Lào Cai 03 Bát Xát 20 Tòng Sành ĐB khó khăn 634 08 Lào Cai 03 Bát Xát 21 Trịnh Tường ĐB khó khăn 635 08 Lào Cai 03 Bát Xát 22 Trung Lèng Hồ ĐB khó khăn 636 08 Lào Cai 03 Bát Xát 23 Y Tý ĐB khó khăn 637 08 Lào Cai 03 Bát Xát 50 Bản Qua (Trước 01/02/2016) ĐB khó khăn 638 08 Lào Cai 03 Bát Xát 51 Cốc San (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 639 08 Lào Cai 03 Bát Xát 52 Quang Kim (Trước 01/02/2016) ĐB khó khăn 640 08 Lào Cai 03 Bát Xát 53 Bản Vược (Từ 28/4/2017) khó khăn 641 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 01 Thị trấn Bắc Hà khó khăn 642 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 02 Bản Cái ĐB khó khăn 643 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 03 Bản Già ĐB khó khăn 644 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 04 Bản Liền ĐB khó khăn 645 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 05 Bản Phố ĐB khó khăn 646 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 06 Bảo Nhai ĐB khó khăn 647 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 07 Cốc Lầu ĐB khó khăn 648 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 08 Cốc Ly ĐB khó khăn 649 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 09 Hoàng Thu Phố ĐB khó khăn 650 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 10 Lầu Thí Ngài ĐB khó khăn 651 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 11 Lùng Cải ĐB khó khăn 652 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 12 Lùng Phình ĐB khó khăn 653 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 13 Na Hối ĐB khó khăn 654 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 14 Nậm Đét ĐB khó khăn 655 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 15 Nậm Khánh ĐB khó khăn 656 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 16 Nậm Lúc ĐB khó khăn 657 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 17 Nậm Mòn ĐB khó khăn 658 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 18 Tà Chải (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 659 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 19 Tả Củ Tỷ ĐB khó khăn 660 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 20 Tả Van Chư ĐB khó khăn 661 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 21 Thải Giàng Phố ĐB khó khăn 662 08 Lào Cai 04 Bắc Hà 50 Tà Chải (Từ 28/4/2017) khó khăn 663 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 01 Phường Bắc Cường khó khăn 664 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 02 Phường Bắc Lệnh khó khăn 665 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 03 Phường Bình Minh khó khăn 666 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 04 Phường Cốc Lếu khó khăn 667 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 05 Phường Duyên Hải khó khăn 668 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 06 Phường Kim Tân khó khăn 669 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 07 Phường Lào Cai khó khăn 670 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 08 Phường Nam Cường khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 671 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 09 Phường Phố Mới khó khăn 672 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 10 Phường Pom Hán khó khăn 673 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 11 Phường Thống Nhất khó khăn 674 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 12 Phường Xuân Tăng khó khăn 675 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 13 Cam Đường khó khăn 676 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 14 Đồng Tuyển (Từ 01/2/2016) khó khăn 677 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 15 Hợp Thành ĐB khó khăn 678 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 16 Tả Phời ĐB khó khăn 679 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 17 Vạn Hòa khó khăn 680 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai 50 Đồng Tuyển (Trước 01/02/2016) ĐB khó khăn 681 08 Lào Cai 06 Mường Khương 01 Thị trấn Mường Khương ĐB khó khăn 682 08 Lào Cai 06 Mường Khương 02 Bản Lầu ĐB khó khăn 683 08 Lào Cai 06 Mường Khương 03 Bản Xen ĐB khó khăn 684 08 Lào Cai 06 Mường Khương 04 Cao Sơn ĐB khó khăn 685 08 Lào Cai 06 Mường Khương 05 Dìn Chin ĐB khó khăn 686 08 Lào Cai 06 Mường Khương 06 La Pan Tẩn ĐB khó khăn 687 08 Lào Cai 06 Mường Khương 07 Lùng Khấu Nhin ĐB khó khăn 688 08 Lào Cai 06 Mường Khương 08 Lùng Vai ĐB khó khăn 689 08 Lào Cai 06 Mường Khương 09 Nậm Chảy ĐB khó khăn 690 08 Lào Cai 06 Mường Khương 10 Nấm Lư ĐB khó khăn 691 08 Lào Cai 06 Mường Khương 11 Pha Long ĐB khó khăn 692 08 Lào Cai 06 Mường Khương 12 Tả Gia Khâu ĐB khó khăn 693 08 Lào Cai 06 Mường Khương 13 Tả Ngài Chồ ĐB khó khăn 694 08 Lào Cai 06 Mường Khương 14 Tả Thàng ĐB khó khăn 695 08 Lào Cai 06 Mường Khương 15 Thanh Bình ĐB khó khăn 6 08 Lào Cai 06 Mường Khương 16 Tung Chung Phố ĐB khó khăn 697 08 Lào Cai 07 Sa Pa 01 Thị trấn Sa Pa khó khăn 698 08 Lào Cai 07 Sa Pa 02 Bản Hồ ĐB khó khăn 699 08 Lào Cai 07 Sa Pa 03 Bản Khoang ĐB khó khăn 700 08 Lào Cai 07 Sa Pa 04 Bản Phùng ĐB khó khăn 701 08 Lào Cai 07 Sa Pa 05 Hầu Thào ĐB khó khăn 702 08 Lào Cai 07 Sa Pa 06 Lao Chải ĐB khó khăn 703 08 Lào Cai 07 Sa Pa 07 Nậm Cang (Trước 28/4/2017) khó khăn 704 08 Lào Cai 07 Sa Pa 08 Nậm Sài ĐB khó khăn 705 08 Lào Cai 07 Sa Pa 09 Sa Pả ĐB khó khăn 706 08 Lào Cai 07 Sa Pa 10 San Xả Hồ ĐB khó khăn 707 08 Lào Cai 07 Sa Pa 11 Sử Pán ĐB khó khăn 708 08 Lào Cai 07 Sa Pa 12 Suối Thầu ĐB khó khăn 709 08 Lào Cai 07 Sa Pa 13 Tả Giàng Phìn ĐB khó khăn 710 08 Lào Cai 07 Sa Pa 14 Tả Phìn ĐB khó khăn 711 08 Lào Cai 07 Sa Pa 15 Tả Van ĐB khó khăn 712 08 Lào Cai 07 Sa Pa 16 Thanh Kim ĐB khó khăn 713 08 Lào Cai 07 Sa Pa 17 Thanh Phú ĐB khó khăn 714 08 Lào Cai 07 Sa Pa 18 Trung Chải ĐB khó khăn 715 08 Lào Cai 07 Sa Pa 50 Nậm Cang (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 716 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 01 Bản Mế ĐB khó khăn 717 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 02 Cán Cấu ĐB khó khăn 718 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 03 Cán Hồ ĐB khó khăn 719 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 04 Lử Thẩn ĐB khó khăn 720 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 05 Lùng Sui ĐB khó khăn 721 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 06 Mản Thẩn ĐB khó khăn 722 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 07 Nàn Sán ĐB khó khăn 723 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 08 Nàn Sín ĐB khó khăn 724 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 09 Quan Thần Sán ĐB khó khăn 725 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 10 Sán Chải ĐB khó khăn 726 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 11 Si Ma Cai ĐB khó khăn 727 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 12 Sín Chéng ĐB khó khăn 728 08 Lào Cai 08 Si Ma Cai 13 Thào Chư Phìn ĐB khó khăn 729 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 01 Thị trấn Khánh Yên ĐB khó khăn 730 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 02 Chiềng Ken ĐB khó khăn 731 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 03 Dần Thàng ĐB khó khăn 732 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 04 Dương Quỳ ĐB khó khăn 733 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 05 Hòa Mạc (Từ 28/4/2017) khó khăn 734 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 06 Khánh Yên Hạ ĐB khó khăn 735 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 07 Khánh Yên Thượng ĐB khó khăn 736 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 08 Khánh Yên Trung (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 737 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 09 Làng Giàng ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 738 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 10 Liêm Phú ĐB khó khăn 739 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 11 Minh Lương ĐB khó khăn 740 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 12 Nậm Chày ĐB khó khăn 741 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 13 Nậm Dạng ĐB khó khăn 742 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 14 Nậm Mả ĐB khó khăn 743 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 15 Nậm Tha ĐB khó khăn 744 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 16 Nậm Xây ĐB khó khăn 745 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 17 Nậm Xé ĐB khó khăn 746 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 18 Sơn Thủy ĐB khó khăn 747 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 19 Tân An ĐB khó khăn 748 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 20 Tân Thượng ĐB khó khăn 749 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 21 Thẳm Dương ĐB khó khăn 750 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 22 Văn Sơn (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 751 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 23 Võ Lao ĐB khó khăn 752 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 26 Khánh Yên Trung (Từ 28/4/2017) khó khăn 753 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 50 Hòa Mạc (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 754 08 Lào Cai 09 Văn Bàn 51 Văn Sơn (Từ 28/4/2017) khó khăn 755 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 01 Phường Hưng Thành khó khăn 756 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 02 Phường Minh Xuân khó khăn 757 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 03 Phường Nông Tiến khó khăn 758 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 04 Phường Phan Thiết khó khăn 759 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 05 Phường Tân Hà khó khăn 760 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 06 Phường Tân Quang khó khăn 761 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 07 Phường Ỷ La khó khăn 762 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 08 An Khang khó khăn 763 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 09 An Tường khó khăn 764 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 10 Đội Cấn khó khăn 765 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 11 Lưỡng Vượng khó khăn 766 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 12 Thái Long khó khăn 767 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang 13 Tràng Đà khó khăn 768 09 Tuyên Quang 02 Lâm Bình 01 Bình An ĐB khó khăn 769 09 Tuyên Quang 02 Lâm Bình 02 Hồng Quang ĐB khó khăn 770 09 Tuyên Quang 02 Lâm Bình 03 Khuôn Hà ĐB khó khăn 771 09 Tuyên Quang 02 Lâm Bình 04 Lăng Can ĐB khó khăn 772 09 Tuyên Quang 02 Lâm Bình 05 Phúc Yên ĐB khó khăn 773 09 Tuyên Quang 02 Lâm Bình 06 Thổ Bình ĐB khó khăn 774 09 Tuyên Quang 02 Lâm Bình 07 Thượng Lâm ĐB khó khăn 775 09 Tuyên Quang 02 Lâm Bình 08 Xuân Lập ĐB khó khăn 776 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 01 Thị trấn Na Hang ĐB khó khăn 777 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 02 Côn Lôn ĐB khó khăn 778 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 03 Đà Vị ĐB khó khăn 779 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 04 Hồng Thái ĐB khó khăn 780 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 05 Khâu Tinh ĐB khó khăn 781 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 06 Năng Khả ĐB khó khăn 782 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 07 Sinh Long ĐB khó khăn 783 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 08 Sơn Phú ĐB khó khăn 784 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 09 Thanh Tương ĐB khó khăn 785 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 10 Thượng Giáp ĐB khó khăn 786 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 11 Thượng Nông ĐB khó khăn 787 09 Tuyên Quang 03 Na Hang 12 Yên Hoa ĐB khó khăn 788 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 01 Thị trấn Vĩnh Lộc khó khăn 789 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 02 Bình Nhân ĐB khó khăn 790 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 03 Bình Phú ĐB khó khăn 791 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 04 Hà Lang ĐB khó khăn 792 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 05 Hòa An ĐB khó khăn 793 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 06 Hòa Phú khó khăn 794 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 07 Hùng Mỹ ĐB khó khăn 795 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 08 Kiên Đài ĐB khó khăn 7 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 09 Kim Bình ĐB khó khăn 797 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 10 Linh Phú ĐB khó khăn 798 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 11 Minh Quang ĐB khó khăn 799 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 12 Ngọc Hội ĐB khó khăn 800 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 13 Nhân Lý ĐB khó khăn 801 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 14 Phú Bình ĐB khó khăn 802 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 15 Phúc Sơn ĐB khó khăn 803 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 16 Phúc Thịnh khó khăn 804 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 17 Tân An ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 805 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 18 Tân Mỹ ĐB khó khăn 806 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 19 Tân Thịnh ĐB khó khăn 807 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 20 Tri Phú ĐB khó khăn 808 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 21 Trung Hà ĐB khó khăn 809 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 22 Trung Hòa khó khăn 810 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 23 Vinh Quang ĐB khó khăn 811 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 24 Xuân Quang ĐB khó khăn 812 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 25 Yên Lập ĐB khó khăn 813 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 26 Yên nguyên khó khăn 814 09 Tuyên Quang 04 Chiêm Hóa 27 Vinh Quang (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 815 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 01 Thị trấn Tân Yên khó khăn 816 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 02 Bạch Xa ĐB khó khăn 817 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 03 Bằng Cốc ĐB khó khăn 818 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 04 Bình Xa ĐB khó khăn 819 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 05 Đức Ninh (Trước 28/4/2017) khó khăn 820 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 06 Hùng Đức ĐB khó khăn 821 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 07 Minh Dân ĐB khó khăn 822 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 08 Minh Hương ĐB khó khăn 823 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 09 Minh Khương ĐB khó khăn 824 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 10 Nhân Mục ĐB khó khăn 825 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 11 Phù Lưu ĐB khó khăn 826 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 12 Tân Thành ĐB khó khăn 827 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 13 Thái Hòa ĐB khó khăn 828 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 14 Thái Sơn ĐB khó khăn 829 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 15 Thành Long ĐB khó khăn 830 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 16 Yên Lâm ĐB khó khăn 831 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 17 Yên Phú ĐB khó khăn 832 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 18 Yên Thuận ĐB khó khăn 833 09 Tuyên Quang 05 Hàm Yên 19 Đức Ninh (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 834 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 01 Thị trấn Tân Bình khó khăn 835 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 02 Chân Sơn ĐB khó khăn 836 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 03 Chiêu Yên ĐB khó khăn 837 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 04 Công Đa ĐB khó khăn 838 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 05 Đạo Viện ĐB khó khăn 839 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 06 Đội Bình (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 840 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 07 Hoàng Khai ĐB khó khăn 841 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 08 Hùng Lợi ĐB khó khăn 842 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 09 Kiến Thiết ĐB khó khăn 843 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 10 Kim Phú (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 844 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 11 Kim Quan ĐB khó khăn 845 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 12 Lang Quán ĐB khó khăn 846 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 13 Lực Hành ĐB khó khăn 847 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 14 Mỹ Bằng ĐB khó khăn 848 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 15 Nhữ Hán ĐB khó khăn 849 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 16 Nhữ Khê ĐB khó khăn 850 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 17 Phú Lâm ĐB khó khăn 851 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 18 Phú Thịnh ĐB khó khăn 852 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 19 Phúc Ninh ĐB khó khăn 853 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 20 Quý Quân ĐB khó khăn 854 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 21 Tân Long ĐB khó khăn 855 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 22 Tân Tiến ĐB khó khăn 856 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 23 Thái Bình khó khăn 857 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 24 Thắng Quân ĐB khó khăn 858 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 25 Tiến Bộ ĐB khó khăn 859 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 26 Trung Minh ĐB khó khăn 860 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 27 Trung Môn khó khăn 861 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 28 Trung Sơn ĐB khó khăn 862 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 29 Trung Trực ĐB khó khăn 863 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 30 Tứ Quận ĐB khó khăn 864 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 31 Xuân Vân ĐB khó khăn 865 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 32 Đội Bình (Từ 28/4/2017) khó khăn 866 09 Tuyên Quang 06 Yên Sơn 33 Kim Phú (Từ 28/4/2017) khó khăn 867 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 01 Thị trấn Sơn Dương khó khăn 868 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 02 Bình Yên ĐB khó khăn 869 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 03 Cấp Tiến khó khăn 870 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 04 Chi Thiết ĐB khó khăn 871 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 05 Đại Phú ĐB khó khăn

Tên Mã Quận/ Tên Quận/ Mã Tên Phường/ khó khăn/ 872 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 06 Đông Lợi ĐB khó khăn 873 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 07 Đồng Quý ĐB khó khăn 874 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 08 Đông Thọ ĐB khó khăn 875 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 09 Hào Phú khó khăn 876 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 10 Hồng Lạc khó khăn 877 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 11 Hợp Hòa ĐB khó khăn 878 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 12 Hợp Thành ĐB khó khăn 879 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 13 Kháng Nhật (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 880 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 14 Lâm Xuyên (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 881 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 15 Lương Thiện ĐB khó khăn 882 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 16 Minh Thanh ĐB khó khăn 883 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 17 Ninh Lai khó khăn 884 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 18 Phú Lương khó khăn 885 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 19 Phúc Ứng (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 886 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 20 Quyết Thắng ĐB khó khăn 887 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 21 Sầm Dương khó khăn 888 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 22 Sơn Nam ĐB khó khăn 889 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 23 Tam Đa (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 890 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 24 Tân Trào ĐB khó khăn 891 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 25 Thanh Phát ĐB khó khăn 892 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 26 Thiện Kế (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 893 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 27 Thượng Ấm khó khăn 894 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 28 Trung Yên ĐB khó khăn 895 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 29 Tú Thịnh khó khăn 8 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 30 Tuân Lộ ĐB khó khăn 897 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 31 Văn Phú ĐB khó khăn 898 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 32 Vân Sơn ĐB khó khăn 899 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 33 Vĩnh Lợi (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 900 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 34 Kháng Nhật (Từ 28/4/2017) khó khăn 901 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 35 Lâm Xuyên (Từ 28/4/2017) khó khăn 902 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 36 Phúc Ứng (Từ 28/4/2017) khó khăn 903 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 37 Tam Đa (Từ 28/4/2017) khó khăn 904 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 38 Thiện Kế (Từ 28/4/2017) khó khăn 905 09 Tuyên Quang 07 Sơn Dương 39 Vĩnh Lợi (Từ 28/4/2017) khó khăn 906 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 01 Phường Chi Lăng khó khăn 907 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 02 Phường Đông Kinh khó khăn 908 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 03 Phường Hoàng Văn Thụ khó khăn 909 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 04 Phường Tam Thanh khó khăn 910 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 05 Phường Vĩnh Trại khó khăn 911 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 06 Hoàng Đồng khó khăn 912 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 07 Mai Pha khó khăn 913 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn 08 Quảng Lạc khó khăn 914 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 01 Thị trấn Thất Khê khó khăn 915 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 02 Bắc Ái ĐB khó khăn 916 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 03 Cao Minh ĐB khó khăn 917 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 04 Chi Lăng (Trước 28/4/2017) khó khăn 918 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 05 Chí Minh ĐB khó khăn 919 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 06 Đại Đồng khó khăn 920 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 07 Đào Viên ĐB khó khăn 921 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 08 Đề Thám ĐB khó khăn 922 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 09 Đoàn Kết ĐB khó khăn 923 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 10 Đội Cấn ĐB khó khăn 924 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 11 Hùng Sơn ĐB khó khăn 925 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 12 Hùng Việt ĐB khó khăn 926 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 13 Kháng Chiến ĐB khó khăn 927 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 14 Khánh Long ĐB khó khăn 928 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 15 Kim Đồng ĐB khó khăn 929 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 16 Quốc Khánh ĐB khó khăn 930 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 17 Quốc Việt ĐB khó khăn 931 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 18 Tân Minh ĐB khó khăn 932 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 19 Tân Tiến ĐB khó khăn 933 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 20 Tân Yên ĐB khó khăn 934 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 21 Tri Phương (Trước 28/4/2017) ĐB khó khăn 935 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 22 Trung Thành ĐB khó khăn 936 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 23 Vĩnh Tiến ĐB khó khăn 937 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 40 Chi Lăng (Từ 28/4/2017) ĐB khó khăn 938 10 Lạng Sơn 02 Tràng Định 41 Tri Phương (Từ 28/4/2017) khó khăn