BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

LICH TONG_d2.xlsx

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DSHS_theoLOP

DS phongthi K xlsx

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DSKTKS Lần 2

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Điểm KTKS Lần 2

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

document

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DS KTKS

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

K10_TOAN

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

Xep lop 12-13

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

K10_VAN

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

EPP test background

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

YLE Movers PM PB - Results.xls

danh sach full tháng

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Bản ghi:

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc Diệp 06/07/2000 5.6 6.25 3 5.5 7 7 6.13 5 Nguyễn Thành Dũng 07/01/2000 6 7.5 5.5 4 6.5 5.4 5.89 6 Bùi Văn Dũng 17/08/2000 6.2 6.75 5 4.25 5.75 4.4 5.42 7 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 04/09/2000 6.2 5.5 5.5 4.75 6.5 4 5.49 8 Tôn Quốc Đạt 29/02/2000 5.6 6 4 5.5 5 6.4 5.54 9 Hoàng Văn Đoàn 24/10/2000 5.8 7.5 5.75 2 6 2.4 4.82 10 Hồ Thế Anh Đức 08/01/2000 7.8 9 6 4.75 5 4.2 5.89 11 Đào Duy Đức 17/03/2000 4.2 5.25 2.25 4.5 6.5 6.4 5.28 12 Lê Thị Thu Hà 14/08/2000 5.2 2.5 3.5 5 6 3.8 4.67 13 Tôn Đức Hào 24/08/2000 7.5 6 4.75 4 5 2.6 5 14 Nguyễn Hoàng Hải 09/05/2000 6.4 6.25 4.5 4.5 4.75 4.4 5.16 15 Đậu Thị Thanh Hằng 18/08/2000 5.8 5.25 6.25 6.25 6.75 4 5.61 16 Lê Văn Hoàn 19/11/2000 5.6 4.75 4.5 6.25 4.75 3 4.63 17 Ngô Thị Khánh Huyền 03/02/2000 6.8 6.5 5 5.75 7 4.6 6.04 18 Nguyễn Thị Thu Hương 26/09/2000 8.2 6.5 7.5 7 7.25 4.8 6.81 19 Lê Thị Hường 30/01/2000 6.2 6.5 4.25 4.75 5.75 5 5.53 20 Trần Quân Long 26/02/2000 8 9.25 7 3 6.75 7.8 7.24 21 Nguyễn Văn Lương 11/01/2000 3.4 5.75 4.75 6 5 4.6 4.63 22 Vũ Thị Hương Ly 06/07/2000 5.8 6.25 4.25 3.75 5.75 5.6 5.47 23 Võ Thị Hồng Ngân 28/04/2000 5.6 6 4.25 5.5 7.25 4.2 5.57 24 Bùi Huy Nhật 25/11/2000 6.2 6.5 3.5 5.25 3.4 3.67 25 Ngô Đức Phong 20/05/2000 7.2 4.5 5.5 6 5.5 4 5.51 26 Nguyễn Thị Phương 12/11/2000 6.6 4.5 4.5 4.5 6.5 3.6 5.3 27 Lương Văn Anh Quốc 06/07/2000 5.2 4.75 5.5 3.5 5.5 2.8 4.52 28 Trần Thị Minh Quỳnh 17/03/2000 5.4 6.75 6 5 5.5 3.6 5.11 29 Ngô Đức Tài 05/01/2000 6.6 7.25 7 5.25 6.25 6.6 6.49 30 Nguyễn Chiến Thắng 22/03/2000 6.2 4.75 4.25 5 6 7.4 6.07 31 Nguyễn Thị Thơ 06/03/2000 6.6 5.5 5.75 7 7 3.2 5.72 32 Bùi Thị Trang 25/06/2000 6.6 5.75 4 6 6.25 3.8 5.47 33 Lương Thị Hồng Vân 18/02/2000 3.6 6.25 5.25 5.75 6.25 4.4 5 34 Võ Thị Vân 04/06/2000 7.2 8.25 6 4 6.5 4.4 6.05 35 Nguyễn Tuấn Vũ 20/07/2000 5.4 6.5 4.5 4.75 5.5 4.4 5.14 36 Nguyễn Thị Yến 23/07/2000 5.2 7 6 4.25 5.25 2.6 4.7

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A10 1 Hoàng Thế Anh 19/09/2000 3.8 4.5 5 6 2.6 7 4.22 2 Nguyễn Thị Ánh 13/01/2000 2.4 5.5 4.5 6 2.4 5.75 3.93 3 Nguyễn Thị Bích 07/07/2000 4 6.25 6.5 7 4 6.75 5.25 4 Lê Sỹ Dương 30/08/2000 1.8 4.25 3.75 4.75 1.8 5.5 3.13 5 Nguyễn Văn Đô 05/12/2000 3.4 4.75 5.25 4.25 2.6 6.25 4 6 Trần Sỹ Đức 26/03/2000 3.4 5 3.25 5.75 5.6 5.75 4.73 7 Trần Thị Thúy Hằng 29/06/2000 6.75 4.25 6.75 4.5 2.98 8 Phạm Thị Thu Hoài 26/08/2000 4.2 4.5 3.75 5.5 3 6.75 4.26 9 Nguyễn Thị Hoàn 18/01/2000 4.2 7.5 4.5 6.25 2 5.5 4.78 10 Lê Xuân Hoàng 01/04/2000 3.2 3.5 3.25 4 2.8 3.5 3.27 11 Nguyễn Thanh Huyền 21/12/2000 4 6.5 4.25 7 3.4 6.75 4.97 12 Trần Đăng Khoa 15/01/2000 3.2 4.75 4.75 4.5 3.2 3.5 3.85 13 Nguyễn Thị Hà Lan 03/10/2000 4.4 4.75 5.25 6 4 6.25 4.74 14 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/03/2000 5.2 5 4.5 5.75 3 7 4.74 15 Trần Thị Thùy Linh 12/03/2000 3.4 4.5 5 6.75 3.2 6.5 4.3 16 Đặng Văn Vũ Linh 01/11/2000 3.4 3.5 4.5 6 5 6 4.35 17 Lê Hải Long 16/02/2000 4.4 2.5 5.5 6.25 5.2 5 4.42 18 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/09/2000 6 4.75 4.25 6.75 6.2 5.5 5.61 19 Trần Thị Khánh Ly 10/11/2000 3.4 5.25 3.5 4.25 6.2 7 4.94 20 Nguyễn Thị Ánh Mỹ 27/06/2000 4.4 4.5 4.75 6.5 7 7.75 5.56 21 Võ Quốc Phan 01/01/2000 5 3.25 4.5 4.75 2.6 4.25 3.84 22 Phan Đình Phùng 08/03/2000 3.6 3.25 2.75 7.5 2.2 7.25 3.72 23 Nguyễn Hồng Quang 23/10/2000 4.4 4.75 4 6 3.6 7 4.6 24 Trần Văn Quang 20/06/2000 4.2 4.5 4 6 5.4 6.75 4.92 25 Lê Sỹ Quốc 20/08/2000 4.4 5.5 2.5 6 5.8 5 5.05 26 Tô Thị Mỹ Quyền 04/05/2000 2.6 6.5 4.25 5.75 3.4 5.5 4.42 27 Nguyễn Thị Thanh 13/06/2000 4 5.5 6.75 7 4.4 6.25 5.14 28 Nguyễn Thị Thành 28/04/2000 4.8 5.75 4.5 6.75 5.2 6.25 5.39 29 Nguyễn Thị Thơm 20/12/2000 3.4 4.75 3.75 5.75 4.2 5.25 4.32 30 Trần Thị Huyền Trang 26/09/2000 1.8 4 3.25 4 2 5 2.97 31 Nguyễn Thị Trà 20/09/2000 2.6 3 4 5.75 2.8 4 3.24 32 Phạm Văn Tuấn 08/10/2000 2.6 2.25 3.75 6.5 2.4 6 3.17 33 Trần Thị Cẩm Vân 10/08/2000 5.2 4 4.25 5.5 3.8 5.75 4.54 34 Nguyễn Viết Việt 20/10/2000 4.2 4 3.5 7.5 3.4 4.75 4.21 35 Võ Thị Vinh 28/09/2000 2.8 6.75 5 4.25 2.4 5.25 4.2

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A11 1 Hà Duy An 02/02/2000 3.4 4 7 7.25 2.8 5.5 4.2 2 Lê Thị Biển 26/12/2000 2.6 4.5 4.5 5.25 2.6 4.25 3.59 3 Hoàng Thị Kim Dung 01/01/2000 4.8 7 6.75 7.25 2.6 6 5.27 4 Bùi Thị Dung 02/08/2000 4 4.5 2.5 6.75 2.8 5.25 4.03 5 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/05/2000 4.6 7.5 5.25 7.5 4.2 6.25 5.66 6 Đặng Văn Đức 22/12/2000 4.2 4.5 5 7.75 2.6 6.5 4.43 7 Trần Anh Giáo 19/01/2000 1.8 4.5 4.25 5.75 2.4 6.5 3.55 8 Nguyễn Minh Hải 28/08/2000 3.2 2 4.5 7.75 3.6 6 3.72 9 Võ Thị Thanh Hằng 19/05/2000 2.2 5 5 5.25 2.6 5 3.72 10 Lương Thị Hoài 30/07/2000 4.4 8.5 7.5 7.25 2.6 7.25 5.71 11 Võ Nhân Hoàng 28/07/2000 3 6.5 2.5 7 2 5.75 4.14 12 Đậu Thị Hồng 01/06/2000 4.8 6 6 6.75 2.2 5.75 4.79 13 Nguyễn Xuân Huy 06/06/2000 3 6.25 3.5 5.25 3.2 6.25 4.36 14 Trần Quốc Huỳnh 22/06/2000 6.6 6 3.75 6.25 4 5 5.4 15 Đặng Thị Hương 20/02/2000 0.6 6 3.25 5.25 3.2 4 3.49 16 Nguyễn Thị Thúy Kiều 12/04/2000 4.4 5 4.5 5.75 3.6 6.5 4.65 17 Lê Thùy Linh 13/05/2000 5.2 7 5.75 8.5 5.6 6.75 6.2 18 Trần Xuân Minh 08/02/2000 6.2 5.25 4.75 4.25 6 5.75 5.59 19 Nguyễn Thị Mỹ 30/11/2000 3.4 4.75 5.5 6.75 5.4 5.5 4.86 20 Phạm Tiến Nghiêm 13/06/2000 5 4.75 4.75 7.75 3 5.75 4.71 21 Đậu Thị Nguyệt 15/01/2000 1.8 5 3 6 4 5.25 3.89 22 Phạm Bảo Nhật 13/10/2000 4.6 3.5 2.75 4.25 3 5.5 3.82 23 Phan Hữu Niên 09/09/2000 5.2 5.75 3.25 6.75 5 5.75 5.3 24 Trần Thị Phương 19/02/2000 4.4 5.5 3.75 4.5 2.6 5.25 4.25 25 Trần Thị Phương 26/12/2000 4.8 4 4 6.5 5.6 6.5 5.02 26 Võ Thị Phương 01/04/2000 5.4 5 5.5 8.25 5.2 6.25 5.57 27 Lê Thị Phượng 19/12/2000 4.6 5 4.5 5.75 3.6 5.5 4.61 28 Nguyễn Thị Phượng 19/12/2000 4 4 3.25 5 3.8 5.5 4.1 29 Phạm Thị Quế 08/05/2000 2.4 6.5 2.75 4.5 4.8 4.75 4.43 30 Trần Thị Sen 05/04/2000 3.4 5 3.25 4.75 4.2 6.25 4.34 31 Lê Tuấn Sơn 14/08/2000 3 4.5 3.25 5.5 3 6 3.85 32 Võ Tá Thắng 10/08/2000 5.6 2 3.75 7.25 3.2 5.75 4.1 33 Nguyễn Văn Thìn 23/07/2000 3.8 3.5 3 5.25 2.8 4.5 3.59 34 Trần Đình Thuận 01/02/2000 3.8 4.75 2.75 5.75 3.2 6.75 4.21 35 Tôn Thị Huyền Trang 09/11/2000 2.8 5.5 4 6.25 3 6.25 4.2 36 Đặng Quỳnh Trang 10/09/2000 4.2 5 4.75 6.5 4.4 6.75 4.9 37 Phan Xuân Trường 28/05/2000 3.4 3 2.75 6.5 3.4 7 3.81 38 Nguyễn Viết Tuyền 08/01/2000 3.8 3.75 2.75 6.75 2.6 6 3.83

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A12 1 Nguyễn Thị Lan Anh 30/10/2000 4 7.25 6.75 6.5 3.4 7.25 5.37 2 Trần Thị Ngọc Ánh 02/10/2000 3.6 6.5 5.25 8 2.2 6.25 4.7 3 Phan Thị Ánh 11/04/2000 3.6 6 6.5 8 3.2 6 4.91 4 Võ Văn Du 15/08/2000 4 7 7.5 8.5 3.8 5.75 5.51 5 Nguyễn Thị Dung 19/07/2000 4.6 6.5 5.5 6 3.8 6.25 5.2 6 Nguyễn Thị Thùy Dung 14/08/2000 2.2 9.25 6.25 6.75 4.4 5.75 5.53 7 Lê Sỹ Đại 18/05/2000 4 4.5 5.25 5.75 2.4 5.25 4.08 8 Lê Sỹ Đoàn 20/06/2000 2.2 6.5 6.75 7.75 3.4 6 4.73 9 Trần Thị Hương Giang 20/03/2000 3.4 6.25 3.75 6 5.8 4.75 5.07 10 Trần Hậu Hải 13/04/2000 3.2 4.25 4.5 6.75 3.2 5 4.02 11 Đậu Thị Hằng 21/03/2000 3.2 7.75 6.75 7.75 5 6.5 5.74 12 Đặng Thị Thuý Hằng 18/11/1999 4.6 6.75 2.25 7.75 2.4 5.75 4.75 13 Phan Thị Hiền 10/05/2000 5.4 7 5.5 6.25 7 7 6.41 14 Bùi Thị Lệ Hoài 12/05/2000 3.6 8 8.25 8 2.4 7.5 5.48 15 Trần Thị Hoài 10/01/2000 3.6 4.5 3.75 6.5 3.8 4.25 4.18 16 Đậu Thị Khánh Hòa 23/11/2000 6.8 7 7 8 4.2 7.25 6.36 17 Nguyễn Thị Hòa 26/01/2000 3.2 5.5 5 6.5 2.4 6.25 4.26 18 Bùi Thị Kiều 09/07/2000 2.4 5 8 8.5 3.8 6.75 4.74 19 Bùi Thị Lập 15/02/2000 4.4 6 6.25 8.25 3.6 7 5.29 20 Nguyễn Thị Linh 15/05/2000 3.8 6.25 5.25 7.25 4.8 7.75 5.4 21 Võ Thị Loan 16/05/2000 3 6 3 7.75 3.2 6.5 4.49 22 Nguyễn Văn Minh 10/06/2000 4.2 6.25 5.75 8.5 4 7.25 5.41 23 Phan Thị Mỹ 07/04/2000 5.4 5.5 7 7.25 6.8 6.5 6.16 24 Trần Thị Nga 21/09/1999 3.2 5.75 6.75 5.25 2.8 5 4.36 25 Võ Thị Ngọc 20/06/2000 5.6 5.25 1.5 6.75 2.2 5.75 4.43 26 Trần Đức Quân 11/03/2000 4.2 6 6.5 7.25 2.4 7 4.88 27 Võ Văn Quân 16/05/2000 2.4 3.5 6 1.4 4.25 2.1 28 Võ Phương Thảo 21/10/2000 5.2 9 7 8.25 3.4 8 6.34 29 Nguyễn Viết Thiên 04/10/2000 4.2 4.75 5.75 6 2 4.5 4.09 30 Võ Quốc Thiết 26/04/2000 4.2 7.25 7.25 1.8 7 3.29 31 Hà Thị Thuyền 08/08/2000 2.6 6.5 5 6.5 5.6 5.75 5.12 32 Trần Thị Thuỳ 10/03/2000 5 7.5 2.75 5.5 5 4.5 5.44 33 Lê Thị Tình 23/07/2000 4 5 5.5 7 3 5.25 4.48 34 Võ Thị Trang 18/02/2000 3.6 6.5 3.25 5.75 3.4 7.25 4.73 35 Trần Quang Trường 26/07/2000 3.6 5.25 2.5 6.5 5.2 6 4.76 36 Trần Văn Tú 18/10/2000 1.6 3.25 5.25 6 3.2 4.75 3.35 37 Phan Thị Vinh 10/01/2000 5.8 7.5 6 7.25 3 7.5 5.8 38 Hồ Công Xứng 19/01/2000 2.4 5.25 7.75 9 2.8 7 4.59

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A13 1 Nguyễn Thị Thảo Anh 06/09/2000 8 6.75 2.75 6.5 8 6.75 7.02 2 Nguyễn Thị Hương Giang 29/04/2000 3.6 6.75 4.25 6.75 2.6 4.25 4.51 3 Nguyễn Thị Giang 06/12/2000 5.8 7 4.5 4.5 7.6 5 6.27 4 Nguyễn Thị Ngân Hà 25/01/2000 4.6 7.5 2.75 6.25 8.6 7.25 6.53 5 Hồ Thị Hải 29/10/2000 5.4 6.75 4.75 5.25 3.4 7 5.3 6 Lê Thị Hạnh 20/02/2000 5 7 3.25 6.25 7.4 6.75 6.2 7 Nguyễn Thị Hằng 04/02/2000 3.6 5.75 3.75 5.25 4 5 4.51 8 Trần Thị Hằng 02/11/2000 3.2 6.25 5.5 6.5 8.6 7.5 6.14 9 Lê Thị Hiền 17/09/2000 4.8 7.75 7 8 7.8 7.5 6.96 10 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/06/2000 5 6.5 4.25 6.5 4 6.5 5.32 11 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/12/2000 5 6.75 6.5 6.75 5 5.5 5.75 12 Trần Thị Thúy Hiền 30/08/2000 5.2 5.75 3 4.75 7.6 6.5 5.82 13 Võ Khánh Hoài 16/03/2000 6 6.75 7.55 7.5 5.6 5.25 6.28 14 Trần Thị Khánh Huyền 24/10/2000 5.8 5.75 4 7 7.6 6.75 6.26 15 Lê Thị Huyền 18/05/2000 3 5.5 4.5 7.75 3.6 5.25 4.48 16 Đặng Thị Khánh 20/09/2000 4.2 7.75 5.5 6 6.4 7.75 6.19 17 Võ Thị Linh 20/11/2000 6.4 6.75 4.5 7.25 6.8 5.75 6.45 18 Bùi Thị Luyến 02/02/2000 3.2 6.25 4.25 6.25 5.2 6.75 5.1 19 Trần Thị Phương Ly 10/09/1999 6 7.25 6.25 8 5.4 6.75 6.41 20 Trần Nhật Mai 20/11/2000 5.6 7.25 4.25 6 6 6.5 6.11 21 Trần Thị Nga 02/04/2000 6.6 7.25 4.75 8.5 5 7 6.4 22 Nguyễn Thị Nhật 10/11/2000 6.8 7.25 4 6.75 4.8 5.75 6.09 23 Bùi Thị Hồng Nhi 13/11/2000 4.8 6.5 4 7.25 9.6 8 6.83 24 Trần Thị Nhung 26/02/2000 3 5.75 4.25 4.75 4.4 4.5 4.41 25 Trần Thị Tú Oanh 08/04/2000 2.4 5.75 4.5 6.75 7 6.25 5.24 26 Phan Thị Minh Phương 16/03/2000 5.2 7.25 4 7.75 4.4 5.25 5.63 27 Võ Thị Phượng 04/01/2000 5 7 4 8 7.8 6.25 6.47 28 Nguyễn Thị Nga Quỳnh 19/04/2000 4.8 6 4.5 5.75 5.8 6.5 5.55 29 Nguyễn Thị Quỳnh 10/01/2000 3.4 7.5 2.5 6 5.6 5.5 5.29 30 Nguyễn Thị Mai Sương 14/07/2000 5 8.75 4.5 7.5 5.4 5 6.2 31 Trần Thị Thu Thanh 26/03/2000 6 6.75 4.75 7 8 7.25 6.77 32 Bùi Thị Phương Thảo 11/02/2000 3.4 6 4.75 6.75 7 6.75 5.62 33 Võ Phương Thảo 05/10/1999 2.2 8.25 3.75 6 5.2 6.5 5.27 34 Trần Thị Thu Thảo 05/09/2000 6.4 7 4.5 7.25 9.6 9 7.48 35 Lê Thị Thuỳ 29/06/2000 5.6 7.75 8 6.25 6.8 6.75 6.79 36 Bùi Thị Trang 06/09/2000 4.6 8.25 4.75 6.5 4.6 7 5.88 37 Thân Thị Trang 04/04/2000 6 7.25 5.5 7.75 8.4 7 7.1 38 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/11/2000 5.4 7.75 4.75 6 4.4 5 5.7 39 Nguyễn Thị Cẩm Tú 03/06/2000 6.6 7.5 4 6.25 7.2 6.75 6.74 40 Trần Thị Thanh Viết 25/12/1999 6.8 8 4 5.75 4.2 7.5 6.19

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A2 1 Nguyễn Thị Mai Anh 27/06/2000 6.8 5.75 9 8.5 6.5 4 6.26 2 Nguyễn Thị Nhật Anh 18/11/2000 5 5 4 5 6.25 3.4 4.83 3 Nguyễn Việt Anh 26/04/2000 0 0 0 0 0 0 4 Trần Thị Ngọc Ánh 17/10/2000 5.2 5.75 6.75 6 5.25 2.8 4.86 5 Phan Thanh Bình 16/08/2000 6.6 6.75 4.25 4.5 5.5 8.8 6.52 6 Trần Quốc Cường 13/03/2000 4.8 6.5 5.5 4.5 6 3.4 4.93 7 Võ Văn Du 05/02/2000 7.4 7.75 6.75 6 5.5 5.8 6.38 8 Trần Thị Mỹ Duyên 15/10/2000 6.8 5.25 8 7 4 2.2 4.94 9 Trần Quốc Đạt 11/04/2000 3.8 4.5 4 2.75 7 6.2 5.19 10 Nguyễn Thị Giang 12/01/2000 3 5.75 3.25 4.25 5.75 6.2 4.84 11 Phạm Thị Trà Giang 27/10/2000 5.4 4.25 4 4.25 7 3.8 5.09 12 Lê Sỹ Hải 26/05/2000 8.4 8.75 5 4.5 4.4 4.72 13 Hoàng Thị Hằng 26/03/2000 5.6 5.25 3.25 5.25 5.5 4.4 5.02 14 Phan Thị Thúy Hằng 12/06/2000 6.2 7 5.5 5 5.75 5.4 5.8 15 Dương Thúy Hiền 14/08/2000 4.6 4.5 3 3.25 5.75 2.4 4.08 16 Nguyễn Đình Hoàng 13/12/2000 5 6 4.75 6.5 7.5 2 5.06 17 Đinh Lê Hoàng 14/10/2000 8.4 8.5 8.25 5.5 6 4.2 6.5 18 Võ Thị Như Huế 02/10/2000 5.8 5.75 4.75 4.75 3.75 4.6 4.81 19 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14/04/2000 5.8 6.5 3.75 3.75 5.75 6 5.55 20 Đậu Thị Huyền 03/01/2000 6.4 5.25 5.25 6.75 6.5 3.4 5.51 21 Đặng Thị Thương Huyền 28/12/2000 5.6 5 5.25 3.5 7.75 4.4 5.59 22 Phan Khánh Hưng 15/05/2000 7 7.25 7.25 4 6 2.4 5.39 23 Hoàng Huy Khánh 05/09/2000 8.4 8 6.25 2.25 4 6.8 6.18 24 Bùi Văn Khánh 30/04/2000 5 5.75 6.75 3.25 6.25 6.8 5.82 25 Trần Thị Mai 06/05/2000 3.8 4.75 3 3 5.25 4 4.16 26 Lê Thị Thủy Ngân 20/05/2000 5.2 6 4.25 5 7 3 5.07 27 Phạm Viết Nhân 06/10/2000 6.6 7 5.75 4.75 6.25 2.2 5.22 28 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/11/2000 7 7.5 3.5 5 4.5 9 6.46 29 Trần Hoàng Hằng Phương 02/07/2000 7.4 6.75 6.75 3.5 5.5 4 5.64 30 Võ Thị Hoài Phương 01/02/2000 5 4.5 3.75 4.5 6 2.8 4.51 31 Võ Thị Phương 20/08/2000 5 6.5 5.5 4.75 5 3.6 4.8 32 Nguyễn Hoàng Phước 10/04/2000 5.6 4 4 3.5 3.25 6.8 4.87 33 Nguyễn Thành 19/10/2000 6 5.25 5.25 3.75 5.5 5 5.31 34 Từ Hữu Thành 07/10/2000 7.2 6.25 6.75 2.5 4.25 3.8 5.1 35 Nguyễn Thị Thùy 02/01/2000 5.6 5.5 6.25 7.25 6.5 2.6 5.26 36 Trần Thị Thư 02/09/2000 0 37 Hoàng Võ Hoài Thương 29/05/2000 5.8 5.25 3 4 5.5 5.8 5.3 38 Lê Thị Trang 25/03/2000 4.6 4.75 4.25 5.5 7.25 3.6 5.07 39 Trần Thị Thảo Trinh 07/08/2000 7 4.75 5.25 7.25 5.75 2.4 5.22 40 Nguyễn Quốc Việt 24/01/2000 7.2 8 6.5 4.75 4 3.8 5.36

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A3 1 Trần Thị Diệu An 01/05/2000 4.8 7.25 7 6.75 4.75 5 5.39 2 Hoàng Tuấn Anh 13/06/2000 6 6.5 7.25 6.75 4 4.8 5.41 3 Đặng Thị Phương Chi 30/04/2000 6 5 5.25 7.5 5.5 2.6 5.01 4 Lê Sỹ Chung 17/04/2000 6.2 6.75 5 4.5 5.5 6.4 5.88 5 Bùi Nhật Cường 13/09/2000 7.4 6.5 4.25 6.25 5.5 7.8 6.59 6 Nguyễn Công Việt Dũng 19/07/2000 5.4 4.75 4 4 4 7.2 5.21 7 Nguyễn Văn Đức 04/01/2000 5.4 5 3.75 4.5 5.75 4.4 4.99 8 Trần Đức Hạnh 11/10/2000 5.2 5 3.75 3.75 4.25 4.4 4.51 9 Võ Thị Thu Hiền 24/02/2000 5 4.5 2.5 3.5 5.75 4.8 4.76 10 Đào Thị Hiến 19/06/2000 3 4.5 3.25 4 6.75 3.4 4.26 11 Tôn Đức Hiếu 16/10/2000 3.6 4.25 3.5 3.25 6 2.8 4.02 12 Lê Minh Hiếu 10/06/2000 4.8 6.25 2.5 3.5 4.5 3.6 4.24 13 Trần Thị Yến Hoà 13/09/2000 4.2 3.35 2.5 3.75 4.75 4.2 4.09 14 Nguyễn Thị Thanh Hoài 02/09/2000 4 5.5 3.75 3 5.5 4.6 4.55 15 Trần Kim Hoàng 02/05/2000 3.8 4.25 4.75 4.25 7 3 4.55 16 Nguyễn Viết Hoàng 01/06/2000 5.6 6 4.25 5.75 5 6 5.49 17 Võ Văn Hòa 06/02/2000 5 5.5 4 3.75 4 3.2 4.15 18 Trần Mạnh Hùng 24/12/2000 6 6.5 4 3.5 4.25 2.6 4.38 19 Nguyễn Sơn Lâm 01/11/2000 4.8 5 3.25 3 3.5 4.2 4.06 20 Trương Thị Thùy Linh 01/03/2000 4.4 5 2.25 2.25 5 7.4 4.99 21 Nguyễn Viết Luận 23/02/2000 5 3.75 4.5 4.25 5.5 4 4.67 22 Lê Sỹ Nghĩa 25/10/2000 4 4.25 3.75 5.5 5.75 4 4.56 23 Trần Đình Nhật 21/03/2000 5.4 7 4.25 2.5 6.25 2.2 4.61 24 Trần Thị Quỳnh Nhi 30/07/2000 6 5.5 5 3.25 4.75 7.8 5.78 25 Nguyễn Sĩ Phúc 07/07/2000 5.4 5 5.25 5 6 7.6 6.02 26 Nguyễn Đình Quốc 20/01/2000 5.2 5 4.5 4.75 4 5.8 4.94 27 Nguyễn Hồng Sơn 03/02/2000 6.2 6.75 6.25 4.25 5 5 5.49 28 Tô Trường Sơn 04/03/2000 6.4 5.25 3.5 3.5 5.5 6.2 5.55 29 Trần Đình Thành 22/10/2000 7.2 5.75 5 3.75 5 5.8 5.71 30 Đào Xuân Thành 30/10/2000 4.4 5.25 4 2.75 4.75 3 4.04 31 Từ Thị Hồng Thắm 22/12/2000 7 6.75 4.5 3.75 4 4 5 32 Nguyễn Thị Diệu Thu 13/12/2000 5.2 7 5.25 4.25 5.25 5.2 5.29 33 Tôn Đức Toàn 08/08/2000 3.8 4 2.25 3.75 5.25 2.8 3.8 34 Lương Thị Huyền Trang 02/02/2000 6 5.5 2.75 3.25 5.75 5.2 5.2 35 Nguyễn Thị Huyền Trâm 29/02/2000 4 5 4.5 3 5.75 6 4.98 36 Dương Phúc Trường 19/04/2000 6.6 7.25 6.5 4.5 4 3 4.92 37 Nguyễn Duy Tuấn 13/01/2000 5.6 4.75 6 4 4.5 3.8 4.7 38 Trần Phúc Tuấn 16/04/2000 4.8 4 3.75 4.75 4.25 1.8 3.75 39 Nguyễn Huy Tý 03/01/2000 4 7.5 5.5 4.5 5.5 3.2 4.63 40 Nguyễn Thiện Văn 05/06/2000 5.2 5.75 6.75 5.5 5.25 5.6 5.51

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A4 1 Bùi Quang Anh 08/12/2000 5.2 4.5 4.75 3.5 5.5 6.6 5.39 2 Hồ Thị Ngọc Ánh 12/11/2000 4.8 5.5 3.5 3.75 5.75 2.2 4.25 3 Nguyễn Anh Dũng 07/11/2000 6.2 5 3 3.75 2.5 8.4 5.26 4 Võ Thị Thùy Dương 26/04/2000 4.6 5 4.25 5.75 5 3.8 4.6 5 Phan Hải Đăng 22/07/2000 5.2 5.5 4.75 5 7.25 7.4 6.23 6 Võ Trọng Điển 02/06/2000 2.4 4.5 5 4 5.75 3.4 4.01 7 Lê Văn Định 15/08/2000 6.8 7.5 3.75 3.75 5.25 8.6 6.41 8 Nguyễn Viết Đức 22/09/2000 6 3.75 3.25 4.25 4.5 7 5.31 9 Trần Thị Hà Giang 26/10/2000 5.8 5.75 4.5 6 6.25 9.2 6.67 10 Nguyễn Thị Trà Giang 11/08/2000 6 6 3.25 4.5 5.75 8.6 6.23 11 Phan Thị Việt Hà 20/05/2000 5 5.25 3.75 4.25 4.5 5.2 4.78 12 Nguyễn Quang Hào 09/11/2000 7 4.75 4.75 3.5 4 7.4 5.68 13 Nguyễn Thị Minh Hằng 14/01/2000 4.6 5.5 2.25 4.25 5.75 5 4.84 14 Võ Thị Huế 25/07/2000 4.6 4.75 4.75 6.75 6.75 6 5.69 15 Nguyễn Mạnh Hùng 20/12/2000 5.8 6 5.75 5.5 6.75 7 6.32 16 Lê Đình Hưng 06/07/2000 5.8 5.75 5 4.5 6.75 5 5.66 17 Bùi Thị Mai Hương 21/06/2000 7.2 7.25 6 5.5 5.5 5.4 6.09 18 Trần Thị Mai Hương 15/02/2000 2 5.25 5.5 3.75 5.5 6.2 4.63 19 Phan Bùi Ngọc Linh 20/10/2000 4.2 4.75 4 3.5 6.75 6 5.26 20 Nguyễn Phan Phương Linh 29/10/2000 5.2 4.5 2.75 3.25 6 6 5.18 21 Phạm Tiến Lộc 10/04/2000 6.2 7 6 4.75 6.25 7.6 6.49 22 Võ Thị Lương 24/01/2000 5.8 6 4.5 4 6 5.4 5.51 23 Phạm Cẩm Nhung 01/07/2000 4.6 4 4.25 3.75 6.75 3.2 4.64 24 Nguyễn Hạnh Phúc 30/10/2000 7.4 5.75 2.75 5 6.75 5.2 5.97 25 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/01/2000 7 1.75 3.75 4.75 7 3 5.1 26 Hoàng Duy Sự 5.4 4.25 3.5 6 5.5 4 4.87 27 Nguyễn Thị Thắm 10/08/2000 5 5 4.5 5 6 6.4 5.56 28 Võ Văn Thống 04/10/1999 6.2 6.25 4.25 4.5 6.5 5.4 5.78 29 Trần Minh Thư 14/03/2000 6 3.75 3.25 3.25 3.25 4 4.16 30 Dương Thị Huyền Trang 11/02/2000 4.6 5.25 2 3.5 4.5 4.8 4.37 31 Nguyễn Huyền Trang 20/10/2000 6.4 6 1.75 4 4.5 4.8 4.9 32 Trần Thị Mai Trang 10/04/2000 2.4 2.75 3.5 2.5 6 4.4 3.93 33 Bùi Mạnh Tuân 15/12/2000 5.6 4.5 3.75 4 5.75 7.4 5.71 34 Phan Thị Tú 22/12/2000 4.4 5.75 2.5 3.5 4.5 3.4 4.05 35 Nguyễn Anh Tường 16/01/2000 4 5 7.25 6 5.25 2.6 4.49 36 Hoàng Thảo Vy 13/02/2000 4 4.5 2.5 5 6.75 4.8 4.89 37 Đào Thị Phượng Vỹ 06/06/2000 3.6 5 2.75 3.75 5.5 3.8 4.18 38 Hoàng Thị Xanh 29/03/2000 6 5.25 3.75 4.5 5.5 4.8 5.2

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A5 1 Nguyễn Tuấn Anh 21/06/2000 5 4 5.75 3.75 4.25 4 4.44 2 Trương Nguyễn Ngọc Ánh 31/08/2000 4.8 3.75 2.25 3.25 4.25 5 4.28 3 Hoàng Văn Bình 08/02/2000 4.4 4 4.25 4.75 4 4 4.18 4 Trần Mạnh Cường 17/02/2000 4.2 4.25 2.25 4.5 3.5 1.8 3.29 5 Nguyễn Quốc Đại 07/07/2000 4.8 5.5 4.25 6 7 5 5.51 6 Đặng Bá Đức 16/12/2000 7.2 6 5.75 5.25 4.25 6.4 5.88 7 Từ Hữu Đức 10/01/2000 4.4 3.75 2.5 3.75 3.75 5 4.12 8 Nguyễn Thị Giang 30/03/2000 5.2 5.25 3.5 4.5 4.75 6.8 5.29 9 Hoàng Thị Thu Hà 25/12/2000 4.2 4 3 4.75 5.5 3.8 4.35 10 Nguyễn Thị Thu Hà 05/01/2000 5 4.75 4 6 6 4.2 5.03 11 Nguyễn Hành 03/04/1999 4.4 6 5 4 3.75 4 4.29 12 Võ Nhân Hào 01/10/2000 5.2 5 6.25 5.75 3.25 3.4 4.38 13 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/2000 4.8 5.75 2.75 5 4.5 5.6 4.85 14 Đào Thị Hiến 23/04/2000 6 4.5 3 5 6.75 3.8 5.18 15 Đặng Huy Hiếu 20/05/2000 3.6 2.5 2.5 4.75 4.25 2 3.27 16 Phan Thị Hoài 29/01/2000 5.2 5.25 4.75 6.5 5.75 3.6 5.01 17 Nguyễn Trí Hoàng 08/08/2000 5.6 5 3.25 2.5 4.75 3 4.23 18 Nguyễn Thị Hồng 18/02/2000 5 4.75 4 6.5 3.75 3.8 4.41 19 Nguyễn Văn Huy 23/08/2000 6.2 4.75 4.5 6.5 5.5 3 4.99 20 Trần Phúc Khôi 08/07/2000 5 4.5 5.5 4 4.25 2.6 4.13 21 Nguyễn Duy Long 28/09/2000 4.8 5.25 4.25 3.75 4.75 6 4.99 22 Lê Bá Mỹ 26/10/2000 5.8 2.5 5 4.5 4 3 4.2 23 Lê Hoàng Phương Nam 06/02/2000 3.4 6 3.25 4.5 5 4.8 4.45 24 Dương Phúc Ngọc 02/01/2000 5.8 5.5 3.5 5.5 3.25 3.2 4.27 25 Trần Văn Phúc 26/06/2000 4 4.25 5.75 5 5 3 4.25 26 Trần Ngọc Phước 28/09/2000 4.6 4.25 3.75 3.5 4.25 3 3.92 27 Nguyễn Xuân Quân 09/03/2000 4.8 7 4.25 4.75 3.5 3.4 4.26 28 Võ Anh Sơn 09/03/2000 3.8 3.5 4 4.75 6 3.2 4.27 29 Trần Thị Sương 26/07/2000 5.8 3 3.5 5.5 6.25 3.4 4.86 30 Lê Hồng Nhất Sỹ 26/07/2000 1.6 6 5 4.5 4.25 3.4 3.61 31 Đào Quang Thành 17/08/2000 5.4 3.75 3.75 3.75 5.25 5.4 4.95 32 Tôn Công Thế 18/02/2000 6.2 6 4.75 5.25 5.5 3.2 5.06 33 Nguyễn Đình Thuận 09/08/2000 5.6 5.5 4.5 4.5 5 3.8 4.81 34 Đào Thị Thương 01/02/2000 5.4 4.25 3.25 5.75 4.5 3.8 4.53 35 Trần Thị Thương 30/06/2000 4.2 3.75 3 5.5 4.25 4.6 4.28 36 Nguyễn Văn Tiên 13/02/2000 4.8 4 4.75 6.5 4 4 4.47 37 Nguyễn Thành Trung 15/01/2000 5.4 4.25 2.75 6 5 2.6 4.34 38 Võ Quốc Tuấn 22/10/2000 3.6 3.25 4 5.75 2.6 2.63 39 Nguyễn Văn Tuấn 30/03/2000 3.4 3.25 3 4 4 2.4 3.3 40 Ngô Thị Hải Yến 13/02/2000 4.2 3.75 3.5 4.5 6.5 3.8 4.61

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A6 1 Võ Thị An 02/07/2000 3.6 4 3.5 5.5 2.6 6.25 3.82 2 Trần Thị Lan Anh 25/05/2000 2.8 6 3.75 4.75 2.2 5 3.88 3 Nguyễn Quốc Bảo 25/08/2000 5.2 5 4 5.5 3.2 1 4.22 4 Hồ Thị Dung 20/12/2000 5 5.25 4.25 6.5 2.8 5 4.58 5 Nguyễn Thị Dung 01/08/2000 2.6 5.75 3.25 7.25 4.6 6.5 4.66 6 Trần Thị Dung 01/07/2000 5.2 6.25 5.75 6 5.2 4.75 5.54 7 Nguyễn Tùng Dương 01/09/2000 5.4 5.75 4 5.5 3.6 6.25 5 8 Nguyễn Thị Thanh Hà 11/08/2000 3.6 4.25 4 6.5 3.2 6.75 4.2 9 Đậu Thị Hà 08/02/2000 5.2 5.25 4 5.75 6.8 5.5 5.58 10 Trần Thị Hiền 02/03/2000 4.2 5.25 3.25 6.25 5.6 4.5 4.93 11 Trần Văn Huy 02/08/2000 2.4 2.5 4.5 6.5 2.8 5.25 3.28 12 Trần Văn Hùng 22/06/1999 3.2 6.25 3.75 4.5 3.6 6.25 4.47 13 Phạm Duy Khánh 07/10/2000 3.2 6.5 4 5.25 1.6 6 4.09 14 Trần Văn Lịnh 24/10/2000 6 1.75 5.5 7 5.6 6.25 4.9 15 Nguyễn Khánh Ly 05/07/2000 4.8 4.75 5 3.64 16 Nguyễn Đình Nhật 01/07/2000 5.4 6.25 4.25 6 3.6 6.25 5.19 17 Hoàng Thị Oanh 25/05/2000 4 6.25 4.5 4.25 3.4 6 4.64 18 Trần Thị Oanh 29/09/2000 4.4 6.75 3.25 6.75 4.6 6.25 5.29 19 Đặng Phúc Phú 06/06/2000 4.4 6.25 5 4 6.4 5.5 5.47 20 Lê Thị Phương 13/04/2000 5 6.25 5 6.25 2 4.75 4.64 21 Thân Thị Phương 16/03/2000 5.2 5.5 3.5 4.25 6.2 4.5 5.25 22 Võ Thị Phương 10/10/2000 4.4 6 5.75 7.25 6.2 7 5.82 23 Võ Thị Phượng 06/03/2000 4.4 4.25 2.75 7 1.8 5 3.84 24 Nguyễn Hồng Quân 15/07/1999 3.4 5 5 6 2.8 4.75 4.11 25 Nguyễn Thị Quỳnh 13/07/2000 3.4 5 3.25 6.5 2.4 5.75 3.99 26 Phan Thị Phương Thanh 20/05/2000 4.4 4 5.75 3.8 7.25 3.47 27 Nguyễn Thị Thảo 02/03/2000 4.4 6 6.25 7.25 3.6 7.5 5.25 28 Hồ Huy Thắng 07/01/2000 5.2 3 3.75 7.5 5 5.5 4.7 29 Nguyễn Viết Tín 02/05/2000 2.8 4.25 3.75 5.5 2.6 5.5 3.64 30 Nguyễn Huyền Trang 29/06/2000 3.6 5 4.5 6 4.2 5.75 4.55 31 Hoàng Thị Trang 02/09/2000 4.8 3.25 4.75 6 4.6 6.25 4.58 32 Đặng Thị Trâm 27/07/2000 3.8 4.5 5.75 6 3 7 4.39 33 Nguyễn Thị Triển 10/06/2000 5.2 6.25 4.25 6 5.6 4.75 5.51 34 Trần Thị Tuyên 04/05/2000 4.2 3.75 3.5 6 2.4 5.75 3.86 35 Phan Thị Cẩm Tú 01/01/2000 3 4.75 4 2.94 36 Hoàng Thị Uyên 02/03/2000 5.6 7 3.5 5.75 3.2 7.5 5.35 37 Đào Văn Việt 15/05/2000 4 3.25 1.75 5.5 2.2 7.25 3.57 38 Trần Văn Khánh Vũ 27/10/2000 2.6 2.5 4.75 4.75 2.6 5.5 3.17 39 Nguyễn Thị Yến 02/08/2000 3 5.5 3.5 7 3.4 6 4.35 40 Võ Thị Yến 13/02/2000 3.2 5.75 5.75 4.5 6.4 6.75 5.26

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A7 1 Hà Duy Bảo 20/08/1999 2.4 5.5 4 2 6 3.31 2 Lê Văn Bảo 15/08/2000 4.4 3 5.25 6.25 4.4 5.75 4.39 3 Bùi Thị Bình 29/09/2000 3.4 7.75 4.75 6.75 3.6 6.5 5.19 4 Hà Thị Bồng 01/01/2000 3.4 5 3.75 6.5 4.4 6.25 4.57 5 Hồ Sỹ Cường 02/04/2000 3.4 4.5 4.25 6 3.6 7.75 4.38 6 Võ Thị Thùy Dương 01/02/2000 3.8 4.75 5.5 6 3.4 5 4.36 7 Phan Thị Cẩm Giang 13/09/2000 3.4 5.25 4.75 6.25 4 6 4.58 8 Nguyễn Thị Thu Hải 17/07/2000 7.5 6 3.5 5 4.4 7 5.77 9 Nguyễn Thị Thu Hạnh 12/06/2000 4.6 4.25 5 7.25 4.8 6.5 4.98 10 Trần Thị Hiền 25/07/2000 4.8 5 5.25 6.25 3.2 6.5 4.75 11 Nguyễn Văn Hiểu 11/03/2000 2.8 3.75 5.25 6.5 3.2 7.5 4.04 12 Bùi Thị Hoa 09/10/2000 3.6 5 4.5 5.5 4.2 7 4.61 13 Trần Văn Hoà 20/11/2000 3.6 3.75 4.25 6 4 7.25 4.3 14 Ngô Thị Huế 22/04/2000 5.6 7 2.5 6.5 4.8 7.75 5.74 15 Nguyễn Thị Huyền 06/10/2000 4.2 4.5 3.75 5.25 3 7 4.26 16 Võ Thị Huyền 22/08/2000 3.4 4.75 3.5 6.25 4.2 6.5 4.44 17 Trần Thị Hương 20/06/2000 4.75 6.25 7.5 5.2 6.5 4.17 18 Nguyễn Thị Khánh 20/02/1999 3 5 4.75 2.75 2.4 4.5 3.6 19 Đậu Thị Thúy Liễu 16/11/2000 3.4 7 5.5 8 4.2 7.5 5.4 20 Trần Thị Linh 02/02/2000 1.2 7.25 4.75 5.5 2.2 5.25 3.95 21 Võ Thị Loan 16/02/2000 2.2 5.25 5.25 4.25 2.4 6.25 3.78 22 Phan Thị Thúy Nga 29/06/2000 3 6 5 5.75 3 6.5 4.44 23 Nguyễn Viết Phong 06/03/2000 5.4 5.5 3.5 6 3.6 7.25 5.02 24 Nguyễn Viết Quang 09/11/1999 2.6 3.5 4.25 5 2 5.75 3.28 25 Võ Nhân Sơn 24/06/2000 2.8 6 4 7 3.2 6.5 4.46 26 Hoàng Thanh Tâm 07/04/2000 5.2 5.25 5.5 7.5 4.6 6.75 5.41 27 Nguyễn Tiến Thanh 06/10/2000 4.4 4.25 5.5 6.25 3.2 5.25 4.38 28 Phạm Thị Thắm 01/01/2000 3.4 7.25 3.25 6.75 4.6 5.5 5.1 29 Nguyễn Thị Lệ Thủy 12/07/2000 2.6 6.5 3.25 4.75 3.6 6.25 4.36 30 Trần Văn Trung 09/01/2000 3 3.25 4.5 5 4.4 7 4.04 31 Nguyễn Anh Tuấn 25/02/2000 4.6 4.75 4.75 5.75 4.8 6.75 4.97 32 Nguyễn Thị Cẩm Vân 15/02/2000 3.6 6.5 3.25 4.25 1.8 6.25 4.12 33 Nguyễn Văn Việt 04/11/2000 5.2 5.5 4.75 6.75 2.8 7 4.91 34 Lê Bá Vũ 22/09/2000 1.8 4.75 5 6.5 3.4 5 3.87 35 Nguyễn Lê Hải Vy 03/03/2000 6.4 3.25 4.75 7.25 3.4 4.75 4.66

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A8 1 Phan Thị Vân Anh 10/08/2000 2.8 5.75 4.5 5 3.2 6.25 4.25 2 Trần Sỹ Duẫn 24/04/2000 5.4 5 5.25 6 3.2 7 4.92 3 Bùi Thị Duệ 14/09/2000 3.6 5.25 5.25 5 3 4 4.15 4 Trần Thị Duyên 20/01/2000 3.8 5.25 4 7.25 4.4 7.25 4.91 5 Lê Thị Hảo 20/12/2000 4.6 5 4.25 6.5 6.4 4.5 5.27 6 Phạm Thị Hạnh 20/07/2000 3 7 5 5.5 3.2 6 4.68 7 Trần Thị Hạnh 20/12/2000 3.2 4 4 5.25 3 4.75 3.71 8 Lê Sỹ Hiếu 10/06/2000 2.4 4 4.5 6 4 6.75 4.04 9 Phan Thị Hoa 22/11/2000 4.2 5 4.25 4.75 2.8 4.7 4.14 10 Lê Viết Hoàng 25/08/2000 5.4 5.25 4.25 6.5 3.4 6.25 4.93 11 Nguyễn Thị Huệ 19/02/2000 1.4 6 3.5 4.5 4.4 4.5 3.99 12 Ngô Thị Hương 14/03/2000 3.2 6.75 3.75 5.25 2.6 6 4.39 13 Lê Thị Lan 05/05/2000 3 7.25 4.75 6 3.2 6.5 4.8 14 Nguyễn Thị Phương Linh 24/03/2000 2.2 4.5 4.25 3.5 2.6 5 3.39 15 Nguyễn Quang Linh 20/02/2000 4 3.75 5 6 2.8 5.5 4.01 16 Từ Thị Linh 13/08/1999 3 6 3.75 8 3.2 5.75 4.51 17 Hồ Phúc Long 19/02/2000 4 5.25 3 8.25 2.8 6.75 4.51 18 Trần Hậu Lộc 05/09/2000 5.2 4.5 4.75 8.5 5.4 6.25 5.4 19 Trần Quốc Nam 25/06/2000 3.6 4.75 5.75 6 2.6 7 4.3 20 Lê Thị Nga 18/07/2000 5.8 5.25 4 5.5 4.4 5 5.07 21 Nguyễn Thị Nga 20/09/2000 5.6 6.25 4.25 6.5 3.8 6.75 5.37 22 Đậu Thị Hồng Nhung 04/01/2000 2.8 2.75 3.5 5.75 3.8 5.25 3.55 23 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/10/2000 2 6 4.5 7.75 3.4 6.5 4.41 24 Nguyễn Thị Kiều Oanh 22/05/2000 4.4 5.25 4.25 6 3.2 6.25 4.59 25 Nguyễn Thị Vân Oanh 22/05/2000 4.8 5 3.25 5 4.6 4.75 4.68 26 Bùi Thị Phượng 17/03/2000 3.2 5.75 3 5.25 3.2 8.5 4.43 27 Nguyễn Thiện Quang 01/11/1999 2.4 2.5 4.25 5.25 2.2 5 2.99 28 Phạm Đình Quyền 20/07/2000 5 1.25 29 Tạ Quang Quyến 19/10/2000 4.4 5.5 5.25 6.75 4.8 5 5.09 30 Bùi Văn Sáng 2.6 5.5 4.25 6.5 3 5.25 4.11 31 Nguyễn Thị Thịnh 18/09/2000 4 5.75 3.75 5.25 2.8 5.5 4.35 32 Lê Thị Hoài Thương 27/07/2000 3.8 6 4 6.5 2.4 7.75 4.57 33 Nguyễn Huy Tiến 20/02/2000 3.6 3.75 4.5 4 3.4 6 3.89 34 Lê Sỹ Tiến 12/10/2000 1.8 4.25 2.5 4.75 2.6 4 3.1 35 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/07/2000 2.8 4 4 6 2.6 6.5 3.72 36 Võ Thị Trang 20/01/2000 6 6 6.25 7 3.8 7.25 5.66 37 Trần Quốc Tuấn 13/01/2000 3.4 2.75 2 5.75 2.8 1.5 3.01

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A9 1 Nguyễn Văn Cường 02/10/2000 4.8 4.75 6.5 6.5 2.8 7.25 4.78 2 Võ Thị Dung 04/07/2000 4 5.75 3.75 7.25 4 6 4.86 3 Trần Văn Duy 21/08/2000 3.6 4.5 2.75 6.5 6 6 4.8 4 Trần Sỹ Dương 23/03/2000 2.2 4.75 5 7 3 6.75 4.05 5 Nguyễn Hoàng Đăng 04/07/2000 3 4 4.75 5.25 4.4 5.25 4.12 6 Bùi Việt Đức 26/08/2000 5.2 3.75 4.25 5.75 6 4.5 4.95 7 Trần Thị Kiều Giang 02/05/2000 5.6 5 6 7.6 6.25 4.74 8 Võ Thị Hiền 13/11/2000 4.2 4.25 4.25 5.25 4.6 5.25 4.49 9 Võ Thị Thúy Hiền 15/02/2000 4.4 6 4 4.5 3.8 4 4.59 10 Nguyễn Văn Hiếu 02/01/2000 4.8 4 4 3.75 4.2 5.5 4.35 11 Nguyễn Trung Kiên 05/06/2000 1.6 5 3.5 5.75 2.4 5.75 3.5 12 Võ Trung Kiên 05/01/2000 3.8 3.75 3.75 5 2 7.25 3.72 13 Lê Thị Lan 25/08/2000 3.6 6.25 5 5.5 4.6 6.5 5.03 14 Nguyễn Thị Lan 29/07/2000 5.4 5.5 5.75 8 6 6 5.87 15 Đậu Thị Loan 04/03/2000 4.8 6 2.5 6.25 5.2 6 5.23 16 Trần Thị Quỳnh Nga 09/08/2000 3.6 5.25 5 5.75 2.8 5 4.23 17 Hồ Thị Nga 19/09/1999 2.8 4.25 3.25 4.25 5.2 5.25 4.13 18 Lê Thị Nga 26/12/2000 4.4 5 3.75 6 3.2 6.25 4.48 19 Đậu Văn Nguyên 25/11/1999 5.6 4.75 4 6 2.8 5 4.54 20 Lương Thế Nhân 11/11/2000 5.2 5.5 2.5 4.25 3.6 6 4.64 21 Trần Sỹ Long Nhật 16/05/2000 3.4 5.25 4.75 6.5 3.6 6.25 4.52 22 Trần Thị Hồng Nhung 14/08/2000 4.2 4.5 5 5.75 5.4 4.75 4.82 23 Đào Thị Duyên Oanh 29/11/2000 4.4 5.5 4.25 7 5.4 5 5.18 24 Nguyễn Thị Kim Oanh 16/07/2000 4.8 5.25 4 5 5 4.5 4.89 25 Nguyễn Đình Phương 25/11/2000 3.4 3.75 2.75 4.5 5.4 4.25 4.1 26 Từ Thị Bích Phượng 06/07/2000 4.8 6 4.25 7.5 4.2 4.5 5.11 27 Võ Thị Diễm Quỳnh 16/02/2000 4.8 5 4.25 5.75 4.6 5.25 4.87 28 Võ Nhân Tài 12/08/2000 5 4.5 3.25 6.5 2 6.25 4.21 29 Võ Thị Tâm 06/12/2000 3.2 4.5 3.25 6.25 2.6 6 3.87 30 Trần Thị Thảo 05/05/2000 4 6.5 4.5 7 5.6 5.75 5.46 31 Võ Thị Thuỳ 15/10/2000 2 6.5 2.75 5.5 2.8 5.75 3.99 32 Trần Xuân Trường 01/02/2000 4.4 4 3.25 4.5 3.2 5.75 4.03 33 Thân Văn Tuấn 13/09/2000 2.8 4.25 2.75 3.5 2.6 6.25 3.45 34 Nguyễn Thị Thu Uyên 17/10/2000 5.2 5.5 4 5.25 5 5.25 5.13

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Dân Lập 1 Đặng Thị Thùy Linh 30/03/2018 4 3.75 3.75 0.96

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Đồng Lộc 1 Hoàng Thị Hà 30/03/2018 6.2 7.75 3.8 4.44 2 Nguyễn Văn Hà 30/03/2018 6.4 6.5 3.22 3 Nguyễn Hữu Tiến 31/03/2018 0 4 Thân Văn Hoàng 01/04/2018 4.4 4 2.75 1.66 5 Trần Đăng Hải 01/04/2018 2.4 3.75 0.91 6 Nguyễn Viết Hải 01/04/2018 0 7 Trần Thị Thúy Hằng 01/04/2018 6.8 6 4.75 2.6 8 Nguyễn Thị Mai Anh 02/04/2018 5 6.5 3.75 2.11 9 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 02/04/2018 2.6 4.75 3.75 1.36 10 Nguyễn Nhật 02/04/2018 4.2 6.25 4.75 1.96 11 Thái Doãn Bắc 02/04/2018 5.4 6.75 3.25 2.18 12 Nguyễn Trà Giang 02/04/2018 5.4 3.5 6 2.14 13 Nguyễn Tường Vy 02/04/2018 5.6 5.2 2.7 14 Nguyễn Thị Yến 02/04/2018 4.4 1.1 15 Trần An Vy 02/04/2018 6.4 6.8 3.3 16 Nguyễn Thị Hương 02/04/2018 2.8 3.6 1.6 17 Trần Đình Hảo 02/04/2018 5 6.25 5.25 2.21 18 Nguyễn Hữu Vỵ 02/04/2018 5.6 6.25 6.5 2.46 19 Đặng Hoàng Vũ 02/04/2018 5.6 5.8 2.85 20 Hoàng Thị Hà 03/04/2018 6 4.25 0.86

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Hồng Lĩnh 1 Nguyễn Văn Thanh 01/04/2018 7.6 1.9 2 Nguyễn Thị Phương Thanh 01/04/2018 8.4 2.1

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP LTT 1 Nguyễn Thị Hải Hà 30/03/2018 7 7 8 3 2 Nguyễn Minh Anh 30/03/2018 6.75 6 6 2.69 3 Phạm Hà 30/03/2018 7 7.75 1.23 4 Hồ Diệu Hương 30/03/2018 6.75 6.75 8.5 2.96 5 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/03/2018 6.5 7.25 1.15 6 Nguyễn Tuấn Anh 30/03/2018 5.5 6.25 0.98 7 Trần Hoàng Minh Tuấn 30/03/2018 6.4 6 7 3.85 8 Nguyễn Bá Nam 30/03/2018 7.5 6.5 6 2.92 9 Nguyễn Thị Lệ 30/03/2018 6.8 8.75 7.6 5.79 10 Nguyễn Thị Huyền 31/03/2018 5.75 7 1.06 11 Trần Thị Huyền 31/03/2018 4.75 5 0.81 12 Nguyễn Bảo Nam 31/03/2018 4.5 6.25 6.75 2.21

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP NVT 1 Bùi Thị Lan 30/03/2018 4.25 7.25 0.96 2 Nguyễn Đức Bảo 30/03/2018 4 6 5 1.92 3 Nguyễn Đức Dũng 30/03/2018 4 5.25 3.5 1.73 4 Mai Thị Trinh 30/03/2018 6.4 6.25 5.5 2.58 5 Trần Thị Vy 30/03/2018 5 5.5 2.75 1.94 6 Hoàng Ngọc Linh 30/03/2018 6.2 8.75 7.2 5.54 7 Lê Khả Nhi 31/03/2018 5 7.6 3.15 8 Châu Việt Cường 31/03/2018 7.75 1.94 9 Nguyễn Hà Vy 31/03/2018 4.4 5 2.35 10 Nguyễn Đình Việt 31/03/2018 4.4 3.75 2.5 1.62 11 Nguyễn Thùy Linh 31/03/2018 3 4.6 1.9

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP TDO 1 Phan Nguyễn Thi Thi 31/03/2018 8 5 5.75 2.9 2 Trần Tiểu My 31/03/2018 7.75 7.75 8.5 3.29 3 Vương Khả Vy 31/03/2018 7.5 6.75 7.25 3.04 4 Lê Bảo Bình 31/03/2018 7.25 3.5 3.75 2.42 5 Nguyễn Na Bi 31/03/2018 6.75 4.5 5.75 2.54 6 Nguyễn Cao Thanh Hà 31/03/2018 7.75 6.25 7.25 3.06 7 Khả Nhi 31/03/2018 7 5 6.75 2.73 8 Hoàng Tử Kỳ 31/03/2018 6.5 6.75 6.25 2.71 9 Phương Gia Duc 31/03/2018 7 6.25 6.75 2.83 10 Hàn Quỳnh Băng 31/03/2018 7.75 5.25 8.5 3.08 11 Hàn Băng Băng 31/03/2018 7.25 5.75 6.75 2.86 12 Dương Dương 31/03/2018 7 5.75 8.5 2.94 13 Trần Thi Thi Na 31/03/2018 8 6 8.25 3.19 14 Bùi Thi Na 31/03/2018 7.75 5.75 8.5 3.13 15 Phạm Thi Na 31/03/2018 7.25 5.5 7 2.85 16 Nguyễn Thùy Linh 31/03/2018 7.5 5.75 6.75 2.92 17 Võ Tòng Ca 31/03/2018 8 7.75 7.25 3.25 18 Dương Quý Phi 31/03/2018 7 5.25 6.5 2.73 19 Chí Phèo 31/03/2018 8 5.5 1.13 20 Eng Chí Phèo 31/03/2018 5.25 7.5 1.06 21 Trần Thị Chung Cúc 31/03/2018 8.4 7.75 7.8 4.7 22 Là Thị An 31/03/2018 4.4 1.1 23 Là Văn An 31/03/2018 6 3 3 2 24 Hiền Nguyễn 31/03/2018 3.2 5.2 2.1 25 Hoàng Diễm Hằng 31/03/2018 5.25 4 0.77 26 Lê Diễm Hằng 31/03/2018 2.25 3.25 3.25 0.73 27 Nguyễn Thị Hằng 31/03/2018 6 6.5 7.25 2.65 28 Hồ Quang Điện 31/03/2018 6.4 1.6 29 Trần Thị Thùy Linh 31/03/2018 5.8 4.8 2.65 30 Trần Đình Nhu 31/03/2018 3.4 3.5 2.25 1.33 31 Trần Đình Quyết 31/03/2018 6.2 5.25 6.75 2.55 32 Đặng Bá Việt 31/03/2018 3.6 5 4 1.65 33 Phan Quân 31/03/2018 5 1.25 34 Hoàng Văn Tiến 31/03/2018 6.2 3.75 5 2.28 35 Hoàng Văn Tín 31/03/2018 5.8 4.25 3.75 2.12 36 Nguyễn An Hạ 31/03/2018 5.6 6.4 3 37 Ngôn Hy 31/03/2018 5 4 2.25 38 Phan Thúy 31/03/2018 3 6.25 3.8 3.26 39 Trần Linh Đan 31/03/2018 4.6 3.4 2 40 Nguyễn Linh Đan 31/03/2018 5.4 8 3.35 41 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 31/03/2018 8.2 2.05 42 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 31/03/2018 6 1.5

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP TDO 43 Trần Đình Vũ 31/03/2018 5.75 3.5 7.5 2.36 44 Nguyễn Băng Tuệ 01/04/2018 7 7.25 8.5 3.06 45 Thái Thủy Tinh 01/04/2018 6.75 5.75 6.5 2.71 46 Lê Hồng Ngân 01/04/2018 6.8 8 7.5 2.99

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Tự do 1 Nguyễn Văn Hà 31/03/2018 5.4 6.75 4.5 2.29