Team MO SUN 17 FEB 2019 Start Time 10:35 RESULTS Jury Technical Data Technical Delegate: Course Name: Moguls Course Chief of Competition: Length: 242m

Tài liệu tương tự
LF-Open 2016 Day Tingsted RESULTS 10m AIR PISTOL MEN QUALIFICATION FRI 25 NOV 2016, START TIME 17:45 WR (Records) 594 JIN Jongoh KO

H20_新人戦(団体登録)

Slide 1

36 CÔNG BÁO/Số /Ngày BỘ TÀI CHÍNH Số: 270/2016/TT-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 14

(Microsoft Word - Carta identit\340.doc)

Số tín chỉ Lý thuyết Chữa bài tập /Thảo luận Thí nghiệm /Thực hành (tiết) BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

/ & : H ) NLZ 6 6& 4 L L L = < / L _ W M 9: 4 W! :(.6( O ( G Y / & <D23 : H,$0 6 #)A Q S / )C - Y H. L * R * T.).LV O 1 S* ).6( C M T. : ) G.6N ( * *U

HƯỚNG DẪN CÁC NGHIỆP VỤ KÊ KHAI (Trên phần mềm ebh của công ty Thái Sơn) Nghiệp vụ : Đăng ký đóng BHXH bắt buộc (Người lao động có thời hạn ở nước ngo

MỞ ĐẦU

BỘ X Â Y DỰ NG TỎNG CÔNG TY VIGLACERA - CTCP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V Ệ T NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 77/TCT-HĐQT Hà Nội, ngày 15 tháng 05

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>

THANH TÙNG BÀI TOÁN CHÌA KHÓA GIẢI HÌNH HỌC OXY Trong các năm gần đây đề thi Đại Học

January 2020, 00:00:00, New York, New York Day Longitude Age Sun-Moon angle Illum, % Dist, km Phase Ë ' , À 30 6

Microsoft Word - 02.DCCT_TT DiachatCongtrinh

Phụ lục 2: HỒ SƠ NĂNG LỰC NĂM 2014

prf_MechC.dvi

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I

CÔNG TY CHỨNG KHOÁN YUANTA VIỆT NAM (YSVN) Tầng 4, Tòa Nhà Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM Hotline:

Microsoft Word TOMOHITO Communiqué docx

DU MSc Physics Topic:- DU_J18_MSC_PHY_Topic01 1) [Question ID = 5127] 1. [Option ID = 20507] 2. [Option ID = 20505] 3. [Option ID = 20506] 4. [Option

FIS FREESTYLE SKI WORLD CUP 2018 Resuls - Overall Men's Moguls THAIWOO (CHN) THU 21 DEC 2017 Start Time: 14:35 MO Jury Course Data FIS Technical Deleg

Microsoft Word - HDSD digiTool.doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆN KHOA HỌC GIÁO DỤC VIỆT NAM NGUYỄN ANH THUẤN ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG QUẢN LÝ DẠY - HỌC CỦA NGƯỜI HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG TRUNG HỌC C

Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác

Solar Fire v9

Microsoft Word - tapchicon

Chế Tạo Máy Phát Điện | Thuyết Minh Lắp Đặt Máy Phát Điện |

TÒA ÁN NHÂN DÂN

TAP DOA.N DET MAY VIET NAM CONG TY CP 8X - XNK D:E:TMAY CONG. HOA. xa HOI. CHU NGHIA VIET. NAM D<}cl~p - T\f do - Hanh phuc BA.OCA.O Hit noi, ngay 10

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN LÊ THỊ THU HÀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH PHÂN VOLTERRA BẢN TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC HÀ NỘI -

#111 tài liệu đính kèm Phụ lục C Đơn đăng ký St Lukes Warren Campus 185 Roseberry Street Phillipsburg, NJ (908) (908) DANH SÁC

Microsoft Word 四技二專-化工群專二試題

TIDDLY COVE YACHT CLUB SUNDAY REGATTA - AUGUST 12, 2018 RACE 1 Boat Name Sail Class Club Owner/Skipper PHRF Finish Elapsed VARC Divs Rating TCF Time T

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG NGÔ THỊ NĂM NGHIÊN CỨU TRỒNG THỬ NGHIỆM HAI GIỐNG DƯA CHUỘT BAO TỬ MIRABELLE VÀ MIMOZA TRONG ĐIỀU KIỆN SINH T

Microsoft Word - GiaiDe.So06.doc

!"# $%!&', 8 8 )*+, M "b#$ %_ ` ab5 G "K O6`?P[ G : 232c PAB 8 -CD5678 D 8 - PU V /4 I &'c -8 -I /4 8 -CD568 PQ7ab I W /4 8 -CD567 8-

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM MYTS Mathematical Young Talent Search Vietnam Mathematical Society Hexagon of Maths & Science 27/03/ /04/2016 HEXAGON

PHẦN I. CÂU HỎI VỀ KIẾN THỨC PHÁP LUẬT A. CÂU HỎI CHUNG PHÁP LUẬT VỀ XÂY DỰNG (90 câu) TT Nội dung câu hỏi Đáp án 1 Các hoạt động đầu tư xây dựng chịu

CHƯƠNG TRÌNH DIỄN ĐÀN KINH TẾ TƯ NHÂN VIỆT NAM , Trung tâm Hội nghị Quốc gia Hà Nội

GV: Trần Thiên Đức - V2011 HƯỚNG DẪN THÍ NGHIỆM BÀI 1 1. Tên bài: Đo điện trở bằng mạch cầu Wheatston Đo suất điện động

03_LUYEN DE 2019_De chuan 03

I THỨ BA KINH ĐÊM Giáo đầu (đứng) Chủ sự: Lạy Chúa Trời, xin tới giúp con. Cộng đoàn: Muôn lạy Chúa, xin mau phù trợ. Thánh Thi Vinh danh Chúa Cha và

Crystal Reports ActiveX Designer tmp

Trang chu Ca c nam nư công dân Berlin thân mê n, ki nh thưa ca c Quy vi, Nhơ co sư ta i trơ cu a Bô Tư pha p va ba o vê ngươ i tiêu du ng, nga y 17 Th

62_1593.pdf

íîï ðñòòñóô óõ ö ø ðùúñù ûóúï ñ üù îóýñþ üîÿúþî ñò ó ï ïô îï ñô ó óõ ûó òîùúñô ûó ➄ò ýó ï ñô îï þîÿúþî þó ÿôñ îúóÿ î ò ñúñ õñýýï ýñ ÿú ñïò úïýñ ñóÿò ï

Nghiên cứu Tôn giáo. Số PHẬT ĐÀI QUỐC THÁI DÂN AN THIỀN VIỆN TRÚC LÂM TÂY THIÊN Đại đức Thích Kiến Nguyệt, trụ trì Thiền viện Tây Thiên (Vĩ

ANGELMAN FEBRUARY 10TH SAIL # BOAT NAME SKIPPER NAME CLUB RACE RATING CLASS START TIME COURSE MILES FINISH TIME ELAPSED TIME CORRECTED TIME 564

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề

CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG VƯƠNG Địa c ỉ: N ỉn i n ian Đi n t ại: (8 073) Fax: (84 073) Website: CỘNG HÒA XÃ HỘI CH N

NH N XÉT K T QU L C MÁU LIÊN T C BẰNG QU L C OXIRIS TRONG PH I H P ĐI U TRỊ ARDS THS. LÊ H U NH H NG - BVQY 354 NG DẪN: TS. LÊ THỊ

MAIL.cdr

200 M Full Name City State Gender Bib # Time Place Vermont Sec. Place* Ginny Richburg Randolph Center VT F Barbara Jordan So

untitled

CONG TY CO PHAN T P DOAN NH{/A DONG A L6 1, CN5, Khu Cong nghi?p Ng9c H6i, Xa Ng9c H6i, Huy?n Thanh Tri, TP Ha N(>i BAO cao TAI CHINH HOP NHAT NAM 201

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Hoc360.net - Tài liệu bài giảng miễn phí 6. LĂNG KÍNH BÀI 2: HIỆN TƯỢNG TÁN SẮC ÁNH SÁNG. A. Khi góc triết quang A lớn. Các công thức quan trọng: A r

07ueb.dvi

культура.pdf

SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liê

Microsoft Word - HDSD-QLHD.doc

Questionnaire_Vietnamese

Microsoft Word DCCT_TNCHD

SỐ 112 MÙA THU TEXAS 2019 TRANG 143 Tình Quê Hương, Nghĩa Xóm Làng N Nhóm AHCC Sài Gòn Xây Cầu BTCT Trong Thời Gian Qua hững xóm làng ở miền Tây Nam B

Hoi chung suy tim

Slide 1

Dell UltraSharp U2518D Trình Quản Lý Màn Hình Dell Sổ tay hướng dẫn sử dụng

Crystal Reports ActiveX Designer - 27A.tmp

Phụ lục 2: HỒ SƠ NĂNG LỰC NĂM 2014

Danh sách các công trình đoạt giải thưởng sáng tạo khoa học công nghệ Việt nam và giải thưởng WIPO năm 2010

Voice NÜ c Non Ngàn D m Ra ñi Nhåc: Phåm Duy Soån cho ban nhåc: Hoàng Kim Chi & bb b c Ó Ó P & bb b Ó. œ. œ œ. œ œ œ œ œ œ œ 9 Œ œ. NÜ c n

Bản ghi:

SUN 17 FEB 2019 Start Time 10:35 Judge2(Turns): Pace Time: 23.49s 27.50s Rank Bib Time Turns Air 1 6-1 ï 30.16 12.90 10.6 9.5 10.4 30.5 3 0.750 6.7 6.3 10.5 53.91 167.56 6-1 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bpp 0.830 7.1 6.5 6-2 î 32.01 10.75 9.6 12.8 10.2 32.6 S 0.480 6.2 5.4 8.1 51.48 6-2 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bpp 0.830 6.7 6.2 6-3 í 30.22 12.83 12.5 14.0 12.6 39.1 3 0.750 5.6 5.8 10.2 62.17 3-3 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bpp 0.830 7.2 7.2 2 3-1 ï 32.68 9.97 9.9 10.0 10.5 30.4 TS 0.600 4.2 5.7 6.0 46.36 148.35 3-1 bpp 0.830 3.7 3.6 3-2 î 31.20 11.69 10.6 10.2 11.0 31.8 3 0.750 4.9 4.7 9.3 52.83 3-2 bl 0.820 7.2 6.8 3-3 í 32.20 10.53 10.3 11.9 9.2 31.4 TS 0.600 7.8 6.3 7.2 49.16 3-3 bt 0.800 3.8 3.7 Rank Bib Time Turns Air 1 12-1 ï 25.23 13.62 15.1 12.4 15.6 43.1 bf 0.880 7.6 7.6 15.2 71.91 261.46 12-1 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ 10op 1.020 8.3 8.4 12-2 î 26.44 11.98 13.7 14.0 13.0 40.7 bf 0.880 6.6 7.0 11.2 63.90 12-2 7op 0.860 5.7 6.5 12-3 í 26.16 12.36 9.6 10.0 9.6 29.2 bf 0.880 3.9 3.3 10.1 51.64 12-3 7op 0.860 8.3 7.8 12-4 ì 25.84 12.79 16.2 16.1 15.8 48.1 7op 0.860 7.7 8.4 13.1 74.01 bpp 0.730 8.2 8.8 2 9-1 ï 26.91 11.34 11.4 14.1 13.1 38.6 10op 1.020 8.2 9.0 12.2 62.09 215.59 9-1 7G 0.980 3.1 3.8 9-2 î 26.69 11.64 14.2 11.4 11.6 37.2 7op 0.860 7.1 7.2 11.7 60.49 9-2 bpp 0.730 7.4 7.7 9-3 í 29.80 7.40 11.2 13.1 12.0 36.3 bpp 0.730 6.7 7.0 10.5 54.16 9-3 7op 0.860 6.5 6.2 9-4 ì 33.37 2.54 9.4 10.8 8.5 28.7 TS 0.500 4.9 5.0 7.6 38.85 bpp 0.730 6.6 7.5

Judge2(Turns): Pace Time: 27.50s 1 6-1 1 30.87 12.07 9.3 11.2 9.1 29.6 3 0.750 7.1 6.5 10.4 52.08 152.06 6-1 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bpp 0.830 6.6 6.2 6-2 2 32.50 10.18 9.6 8.8 7.8 26.2 S 0.480 4.0 2.7 6.0 42.42 6-2 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bpp 0.830 5.4 5.3 6-3 3 31.46 11.39 11.8 12.7 11.2 35.7 3 0.750 5.8 6.2 10.5 57.56 6-3 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bpp 0.830 7.1 7.3 2 3-1 1 33.29 9.26 9.2 10.1 9.1 28.4 TS 0.600 4.2 4.4 5.9 43.60 136.21 3-1 bpp 0.830 4.5 3.6 3-2 2 31.81 10.98 11.9 9.1 9.4 30.4 3 0.750 3.5 3.8 7.8 49.15 3-2 bl 0.820 6.6 5.7 3-3 3 33.62 8.87 10.2 7.9 8.4 26.5 TS 0.600 4.2 3.6 8.1 43.46 3-3 ft 0.840 6.9 6.8 3 2-1 1 33.30 9.25 10.2 7.7 8.2 26.1 S 0.480 6.9 5.0 5.2 40.51 111.52 2-1 TS 0.600 4.4 3.3 2-2 2 35.73 6.42 7.5 5.5 6.2 19.2 S 0.480 3.7 3.0 6.0 31.62 2-2 3p 0.780 5.9 5.4 2-3 3 34.72 7.59 7.5 9.4 7.6 24.5 S 0.480 6.1 4.4 7.3 39.39 2-3 Í fpp 0.870 5.3 5.7 4 5-1 1 36.22 5.85 0.1 0.1 0.1 0.3 TS 0.600 4.3 3.5 2.3 8.49 99.57 5-1 *NJ 0.000 0.0 0.0 5-2 2 31.68 11.13 13.3 10.6 11.6 35.5 bpp 0.830 7.2 6.0 11.7 58.37 5-2 7o 0.980 6.6 6.2 5-3 3 34.94 7.34 8.6 6.7 6.4 21.7 S 0.480 4.1 4.1 3.7 32.71 5-3 TS 0.600 3.4 2.3 5 1-1 1 DNF 90.72 1-1 1-2 2 34.20 8.20 8.0 8.2 8.4 24.6 3 0.750 4.4 4.1 7.4 40.17 1-2 bpp 0.830 5.7 4.4 1-3 3 31.61 11.21 10.1 10.0 10.6 30.7 3 0.750 4.3 3.4 8.6 50.55 1-3 bpp 0.830 7.2 6.7 6 7-1 1 40.13 1.30 2.6 2.3 2.5 7.4 S 0.480 3.6 2.4 3.2 11.85 41.36 7-1 ÉÛÍÌÛÎÒ ÞËÓÐÍ TS 0.600 3.2 2.5 7-2 2 DNS 7-2 Í 7-3 3 37.20 4.71 6.1 7.4 5.6 19.1 S 0.480 6.8 6.2 5.7 29.51 7-3 TS 0.600 4.6 4.0 7 4-1 1 41.06 0.22 4.4 3.5 3.0 10.9 S 0.480 3.8 3.3 3.8 14.92 25.38 4-1 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ ST 0.600 3.3 3.7 4-2 2 41.82 0.00 0.1 0.1 0.1 0.3 S 0.480 3.7 3.2 3.5 3.84 4-2 TS 0.600 3.2 3.1 4-3 3 38.32 3.40 0.1 0.1 0.1 0.3 S 0.480 5.2 7.0 2.9 6.62 4-3 ÌÛßÓ ÞËÓÐÍ *NJ 0.000 0.0 0.0

Judge2(Turns): Pace Time: 27.50s 1 5-2 2 31.68 11.13 13.3 10.6 11.6 35.5 bpp 0.830 7.2 6.0 11.7 58.37 ç 5-2 7o 0.980 6.6 6.2 ç 2 6-3 3 31.46 11.39 11.8 12.7 11.2 35.7 3 0.750 5.8 6.2 10.5 57.56 ÒÌ 6-3 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bpp 0.830 7.1 7.3 ÒÌ 3 6-1 1 30.87 12.07 9.3 11.2 9.1 29.6 3 0.750 7.1 6.5 10.4 52.08 ïè 6-1 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bpp 0.830 6.6 6.2 ïè 4 1-3 3 31.61 11.21 10.1 10.0 10.6 30.7 3 0.750 4.3 3.4 8.6 50.55 îç 1-3 bpp 0.830 7.2 6.7 îç 5 3-2 2 31.81 10.98 11.9 9.1 9.4 30.4 3 0.750 3.5 3.8 7.8 49.15 ïç 3-2 bl 0.820 6.6 5.7 ïç 6 3-1 1 33.29 9.26 9.2 10.1 9.1 28.4 TS 0.600 4.2 4.4 5.9 43.60 îè 3-1 bpp 0.830 4.5 3.6 îè 7 3-3 3 33.62 8.87 10.2 7.9 8.4 26.5 TS 0.600 4.2 3.6 8.1 43.46 ïê 3-3 ft 0.840 6.9 6.8 ïê 8 6-2 2 32.50 10.18 9.6 8.8 7.8 26.2 S 0.480 4.0 2.7 6.0 42.42 6-2 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bpp 0.830 5.4 5.3 9 2-1 1 33.30 9.25 10.2 7.7 8.2 26.1 S 0.480 6.9 5.0 5.2 40.51 2-1 TS 0.600 4.4 3.3 10 1-2 2 34.20 8.20 8.0 8.2 8.4 24.6 3 0.750 4.4 4.1 7.4 40.17 íð 1-2 bpp 0.830 5.7 4.4 íð 11 2-3 3 34.72 7.59 7.5 9.4 7.6 24.5 S 0.480 6.1 4.4 7.3 39.39 2-3 Í fpp 0.870 5.3 5.7 12 5-3 3 34.94 7.34 8.6 6.7 6.4 21.7 S 0.480 4.1 4.1 3.7 32.71 5-3 TS 0.600 3.4 2.3 13 2-2 2 35.73 6.42 7.5 5.5 6.2 19.2 S 0.480 3.7 3.0 6.0 31.62 2-2 3p 0.780 5.9 5.4 14 7-3 3 37.20 4.71 6.1 7.4 5.6 19.1 S 0.480 6.8 6.2 5.7 29.51 7-3 TS 0.600 4.6 4.0 15 4-1 1 41.06 0.22 4.4 3.5 3.0 10.9 S 0.480 3.8 3.3 3.8 14.92 4-1 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ ST 0.600 3.3 3.7 16 7-1 1 40.13 1.30 2.6 2.3 2.5 7.4 S 0.480 3.6 2.4 3.2 11.85 7-1 ÉÛÍÌÛÎÒ ÞËÓÐÍ TS 0.600 3.2 2.5 17 5-1 1 36.22 5.85 0.1 0.1 0.1 0.3 TS 0.600 4.3 3.5 2.3 8.49 5-1 *NJ 0.000 0.0 0.0 18 4-3 3 38.32 3.40 0.1 0.1 0.1 0.3 S 0.480 5.2 7.0 2.9 6.62 4-3 ÌÛßÓ ÞËÓÐÍ *NJ 0.000 0.0 0.0 19 4-2 2 41.82 0.00 0.1 0.1 0.1 0.3 S 0.480 3.7 3.2 3.5 3.84 4-2 TS 0.600 3.2 3.1 1-1 1 DNF ïé 1-1 ïé 7-2 2 DNS 7-2 Í

Judge2(Turns): Pace Time: 23.49s 1 12-1 1 26.27 12.21 15.3 15.7 15.4 46.4 bl 0.720 8.1 7.8 11.8 70.43 269.32 12-1 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ 7op 0.860 6.8 7.4 12-2 2 26.98 11.24 14.2 14.4 15.6 44.2 bpp 0.730 6.0 6.3 10.0 65.46 12-2 7op 0.860 6.4 6.5 12-3 3 26.96 11.27 14.0 15.0 13.2 42.2 bl 0.720 6.0 5.6 10.1 63.53 12-3 7op 0.860 7.3 6.4 12-4 4 25.59 13.13 15.4 15.0 14.2 44.6 7op 0.860 7.9 8.3 12.2 69.90 bpp 0.730 6.9 7.4 2 9-1 1 25.59 13.13 12.5 14.0 13.4 39.9 10o 0.990 7.8 8.1 14.0 67.04 198.04 9-1 7op 0.860 6.9 7.4 9-2 2 28.87 8.67 12.1 9.1 11.6 32.8 bf 0.880 6.5 6.1 9.6 51.06 9-2 bpp 0.730 5.5 5.6 9-3 3 31.14 5.57 11.2 11.2 12.8 35.2 bpp 0.730 6.4 5.8 9.6 50.33 9-3 7op 0.860 6.2 5.7 9-4 4 36.07 0.00 7.8 8.9 7.4 24.1 S 0.380 2.2 2.1 5.5 29.61 bpp 0.730 6.5 6.4 3 13-1 1 25.39 13.41 15.3 15.9 15.8 47.0 7oG 0.960 6.2 5.7 10.3 70.71 120.47 13-1 ÐßÐßÍË ÍÕ ÝÔËÞ bpp 0.730 7.0 5.6 13-2 2 33.45 2.43 6.4 7.0 8.8 22.2 TT 0.500 6.3 5.8 7.0 31.62 13-2 ÜóÎ ÜÛ bpp 0.730 5.6 5.3 13-3 3 36.73 0.00 4.2 4.6 5.0 13.8 K 0.410 2.7 3.2 2.8 16.64 13-3 ÉÛÍÌÛÎÒ ÞËÓÐÍ TTS 0.610 2.6 2.8 13-4 4 45.05 0.00 0.6 0.1 0.1 0.8 S 0.380 1.7 2.0 0.7 1.50 ÜóÎ ÜÛ *NJ 0.000 0.0 0.0 4 10-1 1 30.39 6.60 8.2 5.5 6.6 20.3 S 0.380 3.3 2.5 4.1 31.02 103.90 10-1 bpp 0.730 4.3 4.0 10-2 2 DNF 10-2 Ò ÍÛÕÑ ÞúÖ 10-3 3 31.88 4.57 11.2 9.9 10.0 31.1 3 0.650 3.8 4.2 6.2 41.88 10-3 ÍÑÒ ÞßÇ ÝÔËÞ bpp 0.730 5.3 4.6 10-4 4 27.71 10.25 6.0 5.7 4.0 15.7 3p 0.680 5.8 6.2 5.1 31.00 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bl 0.720 1.1 1.6 5 8-1 1 32.94 3.12 4.6 4.5 5.6 14.7 TS 0.500 6.0 5.8 5.8 23.65 96.27 8-1 SYS 0.640 4.3 4.7 8-2 2 34.55 0.93 6.2 7.2 6.2 19.6 TS 0.500 6.8 5.7 5.5 25.99 8-2 TTS 0.610 3.5 4.2 8-3 3 31.97 4.44 10.1 10.7 10.4 31.2 TS 0.500 5.8 6.0 6.1 41.73 8-3 TTS 0.610 5.3 5.0 8-4 4 35.15 0.11 0.1 1.1 0.9 2.1 TS 0.500 2.5 1.9 2.7 4.90 ÍËÞßÎË ÍÝ S 0.380 5.0 3.4 6 11-1 1 38.85 0.00 2.1 4.7 4.2 11.0 S 0.380 2.8 3.0 2.7 13.67 57.05 11-1 TS 0.500 3.0 3.3 11-2 2 35.60 0.00 7.0 9.3 7.6 23.9 K 0.410 6.3 6.4 4.9 28.79 11-2 bpp 0.730 3.1 3.2 11-3 3 48.91 0.00 0.1 0.1 0.1 0.3 TS 0.500 6.3 5.2 4.9 5.15 11-3 TTS 0.610 3.0 3.5 11-4 4 36.67 0.00 0.1 0.1 0.1 0.3 bpp 0.730 6.6 6.4 9.1 9.44 l 0.710 6.2 6.2

Judge2(Turns): Pace Time: 23.49s 1 13-1 1 25.39 13.41 15.3 15.9 15.8 47.0 7oG 0.960 6.2 5.7 10.3 70.71 ïì 13-1 ÐßÐßÍË ÍÕ ÝÔËÞ bpp 0.730 7.0 5.6 ïì 2 12-1 1 26.27 12.21 15.3 15.7 15.4 46.4 bl 0.720 8.1 7.8 11.8 70.43 ê 12-1 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ 7op 0.860 6.8 7.4 ê 3 12-4 4 25.59 13.13 15.4 15.0 14.2 44.6 7op 0.860 7.9 8.3 12.2 69.90 ÒÌ 12-4 bpp 0.730 6.9 7.4 ÒÌ 4 9-1 1 25.59 13.13 12.5 14.0 13.4 39.9 10o 0.990 7.8 8.1 14.0 67.04 ÒÌ 9-1 7op 0.860 6.9 7.4 ÒÌ 5 12-2 2 26.98 11.24 14.2 14.4 15.6 44.2 bpp 0.730 6.0 6.3 10.0 65.46 ïé 12-2 7op 0.860 6.4 6.5 ïé 6 12-3 3 26.96 11.27 14.0 15.0 13.2 42.2 bl 0.720 6.0 5.6 10.1 63.53 ïè 12-3 7op 0.860 7.3 6.4 ïè 7 9-2 2 28.87 8.67 12.1 9.1 11.6 32.8 bf 0.880 6.5 6.1 9.6 51.06 ìê 9-2 bpp 0.730 5.5 5.6 ìê 8 9-3 3 31.14 5.57 11.2 11.2 12.8 35.2 bpp 0.730 6.4 5.8 9.6 50.33 9-3 7op 0.860 6.2 5.7 9 10-3 3 31.88 4.57 11.2 9.9 10.0 31.1 3 0.650 3.8 4.2 6.2 41.88 10-3 ÍÑÒ ÞßÇ ÝÔËÞ bpp 0.730 5.3 4.6 10 8-3 3 31.97 4.44 10.1 10.7 10.4 31.2 TS 0.500 5.8 6.0 6.1 41.73 íè 8-3 TTS 0.610 5.3 5.0 íè 11 13-2 2 33.45 2.43 6.4 7.0 8.8 22.2 TT 0.500 6.3 5.8 7.0 31.62 ëê 13-2 ÜóÎ ÜÛ bpp 0.730 5.6 5.3 ëê 12 10-1 1 30.39 6.60 8.2 5.5 6.6 20.3 S 0.380 3.3 2.5 4.1 31.02 10-1 bpp 0.730 4.3 4.0 13 10-4 4 27.71 10.25 6.0 5.7 4.0 15.7 3p 0.680 5.8 6.2 5.1 31.00 10-4 ÌÛßÓ ÞßÒÕÛ bl 0.720 1.1 1.6 14 9-4 4 36.07 0.00 7.8 8.9 7.4 24.1 S 0.380 2.2 2.1 5.5 29.61 9-4 bpp 0.730 6.5 6.4 15 11-2 2 35.60 0.00 7.0 9.3 7.6 23.9 K 0.410 6.3 6.4 4.9 28.79 ìî 11-2 bpp 0.730 3.1 3.2 ìî 16 8-2 2 34.55 0.93 6.2 7.2 6.2 19.6 TS 0.500 6.8 5.7 5.5 25.99 ëî 8-2 TTS 0.610 3.5 4.2 ëî 17 8-1 1 32.94 3.12 4.6 4.5 5.6 14.7 TS 0.500 6.0 5.8 5.8 23.65 8-1 SYS 0.640 4.3 4.7 18 13-3 3 36.73 0.00 4.2 4.6 5.0 13.8 K 0.410 2.7 3.2 2.8 16.64 13-3 ÉÛÍÌÛÎÒ ÞËÓÐÍ TTS 0.610 2.6 2.8 19 11-1 1 38.85 0.00 2.1 4.7 4.2 11.0 S 0.380 2.8 3.0 2.7 13.67 11-1 TS 0.500 3.0 3.3 20 11-4 4 36.67 0.00 0.1 0.1 0.1 0.3 bpp 0.730 6.6 6.4 9.1 9.44 11-4 l 0.710 6.2 6.2 21 11-3 3 48.91 0.00 0.1 0.1 0.1 0.3 TS 0.500 6.3 5.2 4.9 5.15 11-3 TTS 0.610 3.0 3.5 22 8-4 4 35.15 0.11 0.1 1.1 0.9 2.1 TS 0.500 2.5 1.9 2.7 4.90 8-4 ÍËÞßÎË ÍÝ S 0.380 5.0 3.4 23 13-4 4 45.05 0.00 0.6 0.1 0.1 0.8 S 0.380 1.7 2.0 0.7 1.50 13-4 ÜóÎ ÜÛ *NJ 0.000 0.0 0.0 10-2 2 DNF 10-2 Ò ÍÛÕÑ ÞúÖ