SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liê
|
|
- Nguyễn Sinh
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc info@iot-gen.com STT TÊN SẢN PHẨM HÌNH ẢNH Model P(W) Size(mm) H(lm/W) CCT (K) Driver CODE LED CÔNG NGHIỆP PRICE LIST IOT 1 Đèn led streetlight 50w vàng C0 50 L480xW214xH93mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-C0H-50W 1,615,000 2 Đèn led streetlight 50w trắng C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-C0H-50C 1,615,000 3 Đèn led streetlight 100w vàng C Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-C0H-100W 3,923,000 L590xW245xH110mm 4 Đèn led streetlight 100w trắng C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-C0H-100C 3,923,000 5 Đèn led streetlight 150w vàng C Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-C0H-150W 4,846,000 L695xW270xH107mm 6 Đèn led streetlight 150w trắng C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-C0H-150C 4,846,000 7 Đèn led streetlight 200w vàng C Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-C0H-200W 6,153,000 L800xW308xH119mm 8 Đèn led streetlight 200w trắng C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-C0H-200C 6,153,000 SL - LED STREET LIGHT MODEL HIGHPOWER CHIP - TYPE 1 1 Đèn led streetlight 60w vàng H Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H0H-60W 3,692,000 L422xW318xH138 2 Đèn led streetlight 60w trắng H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H0H-60C 3,692,000 3 Đèn led streetlight 80w vàng H Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H0H-80W 5,615,000 L522xW318xH138 4 Đèn led streetlight 80w trắng H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H0H-80C 5,615,000 5 Đèn led streetlight 120w vàng H Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H0H-120W 6,692,000 L600xW318xH138 6 Đèn led streetlight 120w trắng H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H0H-120C 6,692,000 7 Đèn led streetlight 200w vàng H Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H0H-200W 7,384,000 L853xW318xH138 8 Đèn led streetlight 200w trắng H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H0H-200C 7,384,000 SL - LED STREET LIGHT MODEL HIGHPOWER CHIP - TYPE 2 1 Đèn led streetlight 50w vàng H1 50 L573xW248xH73mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H1H-50W 2,231,000 2 Đèn led streetlight 50w trắng H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H1H-50C 2,231,000 3 Đèn led streetlight 80w vàng H Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H1H-80W 2,923,000 L605xW280xH85mm 4 Đèn led streetlight 80w trắng H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H1H-80C 2,923,000 5 Đèn led streetlight 120w vàng H Warm white: 3001 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H1H-120W 5,615,000 6 Đèn led streetlight 120w trắng H Cool white: 6501 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H1H-120C 5,615,000 7 Đèn led streetlight 150w vàng H Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H1H-150W 8,615,000 L650xW280xH85mm 8 Đèn led streetlight 150w trắng H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2SL-H1H-150C 8,615,000 Page 1
2 HB - LED HIGHBAY MODEL COB CHIP LED - TYPE 1 1 Đèn led highbay 50w vàng C Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2HB-C0S-50W 2,991, *50-Ø410mm 2 Đèn led highbay 50w trắng C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2HB-C0S-50C 2,991,000 3 Đèn led highbay 70w vàng C Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-70W 3,205, *160-Ø410mm 4 Đèn led highbay 70w trắng C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-70C 3,205,000 5 Đèn led highbay 100w vàng C Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-100W 3,953, *160-Ø410mm 6 Đèn led highbay 100w trắng C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-100C 3,953,000 7 Đèn led highbay 120w vàng C *180-Ø410mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-120W 4,273,000 8 Đèn led highbay 120w trắng C mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-120C 4,273,000 9 Đèn led highbay 150w vàng C0 150 L250*210*180mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-150W 4,700, Đèn led highbay 150w trắng C0 150 Ø410mm-500mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-150C 4,700, Đèn led highbay 200w vàng C0 200 L250*210*180mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-200W 6,623, Đèn led highbay 200w trắng C0 200 Ø410mm-500mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-C0H-200C 6,623,000 HB - LED HIGHBAY MODEL SMD CHIP Đèn led highbay 50w vàng S *321.6mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-50W 2,034,000 2 Đèn led highbay 50w trắng S0 50 7,54kg Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-50C 2,034,000 3 Đèn led highbay 100w vàng S *341.6 mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-100W 3,760,000 4 Đèn led highbay 100w trắng S ,69kg Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-100C 3,760,000 5 Đèn led highbay 150w vàng S *371.6 mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-150W 4,581,000 6 Đèn led highbay 150w trắng S ,58kg Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-150C 4,581,000 7 Đèn led highbay 200w vàng S *421.6 mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-200W 6,358,000 8 Đèn led highbay 200w trắng S kg Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-200C 6,358,000 9 Đèn led highbay 250w vàng S *450.6 mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-250W 7,991, Đèn led highbay 250w trắng S kg Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S0H-250C 7,991,000 HB - LED HIGHBAY MODEL SMD CHIP MODEL 2 1 Đèn led highbay 50w vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-50W 957,000 2 Đèn led highbay 50w trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-50C 957,000 3 Đèn led highbay 70w vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-70W 1,308,000 4 Đèn led highbay 70w trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-70C 1,308,000 5 Đèn led highbay 100w vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-100W 3,145,000 6 Đèn led highbay 100w trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-100C 3,145,000 7 Đèn led highbay 150w vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-150W 3,897,000 8 Đèn led highbay 150w trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-150C 3,897,000 9 Đèn led highbay 200w vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-200W 5,675, Đèn led highbay 200w trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-S1H-200C 5,675,000 Page 2
3 HB - LED HIGHBAY UFO LIGHT MODEL 1 (DRIVER INSIDE) 1 Đèn led highbay 100w vàng U1 100 D38xH18cm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-100W 4,538,000 2 Đèn led highbay 100w trắng U Degree Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-100C 4,538,000 3 Đèn led highbay 120w vàng U1 120 D38xH18cm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-120W 5,153,000 4 Đèn led highbay 120w trắng U Degree Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-120C 5,153,000 5 Đèn led highbay 150w vàng U1 150 D38xH18cm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-150W 5,692,000 6 Đèn led highbay 150w trắng U Degree Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-150C 5,692,000 7 Đèn led highbay 200w vàng U1 200 D38xH18cm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-200W 7,307,000 8 Đèn led highbay 200w trắng U Degree Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-200C 7,307,000 9 Đèn led highbay 240w vàng U1 240 D38xH18cm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-240W 9,999, Đèn led highbay 240w trắng U Degree Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U1H-240C 9,999,000 HB - LED HIGHBAY UFO LIGHT MODEL 2 (DRIVER INSIDE) 1 Đèn led highbay 100w trắng U Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U2H-100W 8,307,000 2 Đèn led highbay 240w trắng U2 100 Packaging Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U2H-100C 8,307,000 3 Đèn led highbay 150w vàng U2 150 size:48*48*21cm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U2H-150W 9,922,000 4 Đèn led highbay 150w trắng U2 150 Gross weight:7kg Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U2H-150C 9,922,000 5 Đèn led highbay 200w vàng U Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U2H-200W 11,537,000 6 Đèn led highbay 200w trắng U Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2HB-U2H-200C 11,537,000 HB - LED HIGHBAY EXPLOSION PROOF 1 Led highbay 50w vàng chống cháy nổ E *140mm Warm white: 3000 Dimmable; PF>0,9 I2HB-E1D-50W 2,384,000 2 Led highbay 50w trắng chống cháy nổ E *140mm Cool white: 6500 Dimmable; PF>0,9 I2HB-E1D-50C 2,384,000 3 Led highbay 100w vàng chống cháy nổ E *160mm Warm white: 3000 Dimmable; PF>0,9 I2HB-E1D-100W 5,769,000 4 Led highbay 100w trắng chống cháy nổ E *160mm Cool white: 6500 Dimmable; PF>0,9 I2HB-E1D-100C 5,769,000 5 Led highbay 150w vàng chống cháy nổ E *150mm Warm white: 3000 Dimmable; PF>0,9 I2HB-E1D-150W 11,691,000 6 Led highbay 150w trắng chống cháy nổ E *150mm Cool white: 6500 Dimmable; PF>0,9 I2HB-E1D-150C 11,691,000 7 Led highbay 180w vàng chống cháy nổ E *180mm Warm white: 3000 Dimmable; PF>0,9 I2HB-E1D-180W 16,152,000 8 Led highbay 180w trắng chống cháy nổ E *180mm Cool white: 6500 Dimmable; PF>0,9 I2HB-E1D-180C 16,152,000 Page 3
4 LB - LED LOWBAY SMD 1 Đèn lobay 30w vàng chíp smd S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2LB-S1H-30W 373,000 2 Đèn lobay 30w trắng chíp smd S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2LB-S1H-30C 373,000 3 Đèn lobay 50w vàng chíp smd S W: 220x133mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2LB-S1H-50W 538,000 4 Đèn lobay 50w trắng chíp smd S W: 270x153mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2LB-S1H-50C 538,000 5 Đèn lobay 70w vàng chíp smd S W: 300x165mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2LB-S1H-70W 821,000 6 Đèn lobay 70w trắng chíp smd S W: 350x215mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2LB-S1H-70C 821,000 7 Đèn lobay 100w vàng chíp smd S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2LB-S1H-100W 1,061,000 8 Đèn lobay 100w trắng chíp smd S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2LB-S1H-100C 1,061,000 FE- EMBEDDED INSTALLATION LED CANOPY LIGHT EXPLOSION PROOF MOEDEL 1 1 Đèn led pha 50w vàng chống cháy nổ H *340*120mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-H1H-50W 4,384,000 2 Đèn led pha 50w trắng chống cháy nổ H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-H1H-50C 4,384,000 3 Đèn led pha 100w vàng chống cháy nổ H *345*120mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-H1H-100W 9,845,000 4 Đèn led pha 100w trắng chống cháy nổ H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-H1H-100C 9,845,000 5 Đèn led pha 150w vàng chống cháy nổ H Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-H1H-150W 12,153, *345*120mm 6 Đèn led pha 150w trắng chống cháy nổ H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-H1H-150C 12,153,000 7 Đèn led pha 200w vàng chống cháy nổ H Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-H1H-200W 14,768, *345*120mm 8 Đèn led pha 200w trắng chống cháy nổ H Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-H1H-200C 14,768,000 FE- EMBEDDED INSTALLATION LED CANOPY LIGHT EXPLOSION PROOF MOEDEL 2 1 Đèn led pha 400w vàng chống cháy nổ C *370* Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-C0H-400W 3,692,000 2 Đèn led pha 400w trắng chống cháy nổ C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FE-C0H-400C 3,692,000 FL - FLOOD LIGHT LED SMD - MODEL 1 1 Đèn led floodlight 100w vàng chíp SMD S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S1H-100W Liên hệ 299x359x86 2 Đèn led floodlight 100w trắng chíp SMD S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S1H-100C Liên hệ 3 Đèn led floodlight 150w vàng chíp SMD S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S1H-150W Liên hệ 315x365x86 4 Đèn led floodlight 150w trắng chíp SMD S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S1H-150C Liên hệ 5 Đèn led floodlight 200w vàng chíp SMD S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S1H-200W Liên hệ 429x379x106 6 Đèn led floodlight 200w trắng chíp SMD S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S1H-200C Liên hệ Page 4
5 FL - FLOOD LIGHT LED SMD - MODEL 2 1 Đèn led floodlight 50w vàng chíp SMD S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S2H-50W 970, *200*95mm 2 Đèn led floodlight 50w trắng chíp SMD S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S2H-50C 970,000 3 Đèn led floodlight 100w vàng chíp SMD S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S2H-100W 1,754, *250*180mm 4 Đèn led floodlight 100w trắng chíp SMD S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S2H-100C 1,754,000 5 Đèn led floodlight 150w vàng chíp SMD S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S2H-150W 2,611, *275*192mm 6 Đèn led floodlight 150w trắng chíp SMD S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S2H-150C 2,611,000 7 Đèn led floodlight 200w vàng chíp SMD S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S2H-200W 3,277, *380*200mm 8 Đèn led floodlight 200w trắng chíp SMD S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2FL-S2H-200C 3,277,000 EX- LED EXIT LIGHT 1 Đèn led exit 3w vàng EX 3W Aluminum+Acylic Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2EX-EXS-3WW 402,000 2 Đèn led exit 3w trắng EX 3W double side Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2EX-EXS-3WC 402,000 3 Đèn led exit 5w vàng EX 5W Ni-Cd 1.2V 1500mAh emergency time: Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2EX-EXS-5WW 500,000 4 Đèn led exit 5w trắng EX 5W hours Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2EX-EXS-5WC 500,000 EXE- LED EXIT LIGHT EXPLOSION PROOF 1 Đèn led exit chống cháy nổ 5w vàng EXE 5W Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2EX-EXES-5WW 1,538,000 2 Đèn led exit chống cháy nổ 5w trắng EXE 5W Die-Cast Aluminum Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2EX-EXES-5WC 1,538,000 (IP65 Explosion-Proof) 3 Đèn led exit chống cháy nổ 8w vàng EXE 8W 354*71* Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2EX-EXES-8WW 1,731,000 4 Đèn led exit chống cháy nổ 8w trắng EXE 8W Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2EX-EXES-8WC 1,731,000 EM- LED EMERGENCY LIGHT 1 Đèn led Emergency 3w vàng EM 3W Twin head emergency light Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2EM-EMS-3WW 231,000 2 Đèn led Emergency 3w trắng EM 3W Battery: 1.2V 800mAh Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2EM-EMS-3WC 231,000 3 Đèn led Emergency 5w vàng EM 5W Ni-Cd Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2EM-EMS-5WW 308,000 Emergency time: 2 4 Đèn led Emergency 5w trắng EM 5W hours Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2EM-EMS-5WC 308,000 EME- LED EMERGENCY LIGHT 1 Led Emergency 10w chống cháy nổ vàng EME 10W 265*100* Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2EM-EMES-10WW 2,538,000 2 Led Emergency 10w chống cháy nổ trắng EME 10W 265*100* Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2EM-EMES-10WC 2,538,000 Page 5
6 LED QUẢNG CÁO LM - GOQ LED - TYPE1 (2 LED ,72W) 1 Led module 2 bóng white chíp 2835 G lm Cool white: 6500 I3LM-G20-7C 23,000 2 Led module 2 bóng green chíp 2835 G x12x7.4mm 30lm Green I3LM-G20-7G 23,000 3 Led module 2 bóng red chíp 2835 G IP68 3.8g 16lm RED I3LM-G20-7R 25,000 4 Led module 2 bóng blue chíp 2835 G lm Blue I3LM-G20-7B 25,000 LM - GOQ LED - TYPE2 (2 LED ,48W) 1 Led module 2 bóng white chíp 5630 G lm Cool white: 6500 I3LM-G21-0C 25,000 2 Led module 2 bóng green chíp 5630 G lm Green I3LM-G21-0G 25,000 66x15x8,5mm 3 Led module 2 bóng red chíp 5630 G lm RED I3LM-G21-0R 25,000 IP68 8g 4 Led module 2 bóng blu chíp 5630 G lm Blue I3LM-G21-0B 25,000 5 Led module 2 bóng rgb chíp 5630 G21R lm RGB I3LM-G21R-0R 25,000 LM - GOQ LED - TYPE3 (3 LED W) 1 Led module 3 bóng white chíp 2835 G lm Cool white: 6500 I3LM-G31-1C 19,000 2 Led module 3 bóng green chíp 2835 G x15x8,5mm 48 lm Green I3LM-G31-0G 19,000 3 Led module 3 bóng red chíp 2835 G IP68 8g 24 lm RED I3LM-G31-0R Liên hệ 4 Led module 3 bóng blue chíp 2835 G lm Blue I3LM-G31-0B Liên hệ LM - GOQ LED - TYPE4 (3 LED ,08W) 1 Led module 3 bóng white chíp 5630 G lm Cool white: 6500 I3LM-G32-1C 26,000 2 Led module 3 bóng green chíp 5630 G lm Green I3LM-G32-0G 26,000 66x15x8,5mm 3 Led module 3 bóng red chíp 5630 G lm RED I3LM-G32-0R 26,000 IP68 8g 4 Led module 3 bóng blue chíp 5630 G lm Blue I3LM-G32-0B 26,000 5 Led module 3 bóng rgb chíp 5630 G32R lm RGB I3LM-G32R-0R 41,000 LM - GOQ LED - TYPE5 (4 LED ,16W/1,44W) 1 Led module 4 bóng white chíp 2835 G lm Cool white: 6500 I3LM-G41-2C 41,000 2 Led module 4 bóng green chíp 2835 G lm Green I3LM-G41-1G 41,000 44x44x9mm 3 Led module 4 bóng red chíp 2835 G lm RED I3LM-G41-1R Liên hệ IP68 11g 4 Led module 4 bóng blue chíp 2835 G lm Blue I3LM-G41-1B Liên hệ 5 Led module 4 bóng rgb chíp 2835 G41R lm RGB I3LM-G41R-1R Liên hệ LM - GOQ LED - TYPE5 (4 LED ,16W/1,44W) 1 Led module 4 bóng white chíp 5630 G lm Cool white: 6500 I3LM-G42-2C 49,000 2 Led module 4 bóng green chíp 5630 G lm Green I3LM-G42-1G 49,000 44x44x9mm 3 Led module 4 bóng red chíp 5630 G lm RED I3LM-G42-1R 49,000 IP68 11g 4 Led module 4 bóng blue chíp 5630 G lm Blue I3LM-G42-1B 49,000 5 Led module 4 bóng rgb chíp 5630 G42R lm RGB I3LM-G42R-1R 68,000 Page 6
7 PS - GOQ POWER - SERIES P 1 Nguồn GOQ 100W ngòai trời GP Nguồn GOQ 150W ngòai trời GP Nguồn GOQ 200W ngòai trời GP Nguồn GOQ 300W ngòai trời GP VDC - 7,33A 212x75x43-950g 12VDC - 11A 212x75x43-1,05kg 12VDC - 15A 257x75x43-1,3kg 12VDC A 272x75x43-1,45kg PF0,9 N/A I3PS-GP-100 1,192,000 PF0,9 N/A Nondimmable. I3PS-GP-150 1,577,000 Constant voltage PF0,9 N/A driving system I3PS-GP-200 1,846,000 PF0,9 N/A I3PS-GP-300 2,231,000 Page 7
8 LED DÂN DỤNG PL - LED PANEL LIGHT MODEL lm/W 1 Đèn led panel 40w vàng 600x x600x Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2PL-66H-40W 1,000,000 2 Đèn led panel 40w trắng 600x x600x Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2PL-66H-40C 1,000,000 3 Đèn led panel 48w vàng 600x x600x Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2PL-66H-48W Liên hệ 4 Đèn led panel 48w trắng 600x x600x Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2PL-66H-48C Liên hệ 5 Đèn led panel 40w vàng 300x x300x Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2PL-12H-40W 1,000,000 6 Đèn led panel 40w trắng 300x x300x Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2PL-12H-40C 1,000,000 7 Đèn led panel 48w vàng 300x x300x Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2PL-12H-48W Liên hệ 8 Đèn led panel 48w trắng 300x x300x Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2PL-12H-48C Liên hệ TR - LED TRACK RAIL LIGHTING COB CHIP 1 Đèn thanh ray 10w vàng chíp COB C Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TR-C0S-10W 308,000 2 Đèn thanh ray 10w trắng chíp COB C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TR-C0S-10C 308,000 3 Đèn thanh ray 20w vàng chíp COB C Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TR-C0S-20W 461,000 4 Đèn thanh ray 20w trắng chíp COB C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TR-C0S-20C 461,000 5 Đèn thanh ray 30w vàng chíp COB C Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TR-C0S-30W 538,000 6 Đèn thanh ray 30w trắng chíp COB C Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TR-C0S-30C 538,000 CL - ROUND & SQUARE LED PANEL LIGHT 1 Đèn led âm trần 3w tròn vàng R0 3 ø85*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-3W 60,000 2 Đèn led âm trần 3w tròn trắng R0 3 Cut-out:ø75mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-3C 60,000 3 Đèn led âm trần 6w tròn vàng R0 6 ø120*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-6W 80,000 4 Đèn led âm trần 6w tròn trắng R0 6 Cut-out:ø105mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-6C 80,000 5 Đèn led âm trần 9w tròn vàng R0 9 ø145*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-9W 114,000 6 Đèn led âm trần 9w tròn trắng R0 9 Cut-out:ø130mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-9C 114,000 7 Đèn led âm trần 12w tròn vàng R0 12 ø170*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-12W 125,000 8 Đèn led âm trần 12w tròn trắng R0 12 Cut-out:ø150mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-12C 125,000 9 Đèn led âm trần 18w tròn vàng R0 18 ø225*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-18W 169, Đèn led âm trần 18w tròn trắng R0 18 Cut-out:ø210mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-18C 169, Đèn led âm trần 24w tròn vàng R0 24 ø300*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-24W 269, Đèn led âm trần 24w tròn trắng R0 24 Cut-out:ø280mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R0S-24C 269,000 Page 8
9 13 Đèn led âm trần 3w vuông vàng S0 3 85*85*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-3W 65, Đèn led âm trần 3w vuông trắng S0 3 Cut-out:ø75mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-3C 65, Đèn led âm trần 6w vuông vàng S *120*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-6W 92, Đèn led âm trần 6w vuông trắng S0 6 Cut-out:ø105mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-6C 92, Đèn led âm trần 9w vuông vàng S *145*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-9W 119, Đèn led âm trần 9w vuông trắng S0 9 Cut-out:ø130mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-9C 119, Đèn led âm trần 12w vuông vàng S *170*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-12W 135, Đèn led âm trần 12w vuông trắng S0 12 Cut-out:ø150mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-12C 135, Đèn led âm trần 18w vuông vàng S *225*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-18W 185, Đèn led âm trần 18w vuông trắng S0 18 Cut-out:ø200mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-18C 185, Đèn led âm trần 24w vuông vàng S *300*13mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-24W 292, Đèn led âm trần 24w vuông trắng S0 24 Cut-out:ø280mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S0S-24C 292,000 CL - ROUND & SQUARE SURFACE LED PANEL LIGHT 1 Đèn led ốp trần 6w tròn vàng R Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-6W 100,000 ø120*38mm 2 Đèn led ốp trần 6w tròn trắng R Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-6C 100,000 3 Đèn led ốp trần 9w tròn vàng R Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-9W 127,000 ø145*38mm 4 Đèn led ốp trần 9w tròn trắng R Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-9C 127,000 5 Đèn led ốp trần 12w tròn vàng R Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-12W 150,000 ø170*38mm 6 Đèn led ốp trần 12w tròn trắng R Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-12C 150,000 7 Đèn led ốp trần 18w tròn vàng R Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-18W 198,000 ø225*38mm 8 Đèn led ốp trần 18w tròn trắng R Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-18C 198,000 9 Đèn led ốp trần 24w tròn vàng R Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-24W 308,000 ø300*38mm 10 Đèn led ốp trần 24w tròn trắng R Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R1S-24C 308, Đèn led ốp trần 6w vuông vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-6W 108, *120*38mm 12 Đèn led ốp trần 6w vuông trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-6C 108, Đèn led ốp trần 9w vuông vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-9W 138, *145*38mm 14 Đèn led ốp trần 9w vuông trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-9C 138, Đèn led ốp trần 12w vuông vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-12W 154, *170*38mm 16 Đèn led ốp trần 12w vuông trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-12C 154, Đèn led ốp trần 18w vuông vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-18W 217, *225*38mm 18 Đèn led ốp trần 18w vuông trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-18C 217, Đèn led ốp trần 24w vuông vàng S Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-24W 327, *300*38mm 20 Đèn led ốp trần 24w vuông trắng S Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S1S-24C 327,000 Page 9
10 CL - ROUND & SQUARE SURFACE LED PANEL LIGHT 1 Đèn led âm trần 6w tròn vàng R2 6 50*80mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R2S-6W 57,000 2 Đèn led âm trần 6w tròn trắng R2 6 50*80mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R2S-6C 57,000 3 Đèn led âm trần 9w tròn vàng R2 9 50*100mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R2S-9W 72,000 4 Đèn led âm trần 9w tròn trắng R2 9 50*100mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R2S-9C 72,000 5 Đèn led âm trần 15w tròn vàng R *180mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R2S-15W 102,000 6 Đèn led âm trần 15w tròn trắng R *180mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R2S-15C 102,000 7 Đèn led âm trần 20w tròn vàng R *210mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R2S-20W 149,000 8 Đèn led âm trần 20w tròn trắng R *210mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-R2S-20C 149,000 9 Đèn led âm trần 6w vuông vàng S2 6 50*80mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S2S-6W 63, Đèn led âm trần 6w vuông trắng S2 6 50*80mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S2S-6C 63, Đèn led âm trần 9w vuông vàng S2 9 50*100mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S2S-9W 80, Đèn led âm trần 9w vuông trắng S2 9 50*100mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S2S-9C 80, Đèn led âm trần 15w vuông vàng S *180mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S2S-15W 113, Đèn led âm trần 15w vuông trắng S *180mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S2S-15C 113, Đèn led âm trần 20w vuông vàng S *210mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S2S-20W 164, Đèn led âm trần 20w vuông trắng S *210mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2CL-S2S-20C 164,000 DL- LED DOWN LIGHT MODEL 1 1 Đèn led downlight âm trần 3w vàng H0 3 86*75mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-3W 82,000 2 Đèn led downlight âm trần 3w trắng H0 3 86*75mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-3C 82,000 3 Đèn led downlight âm trần 5w vàng H *95mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-5W 117,000 4 Đèn led downlight âm trần 5w trắng H *95mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-5C 117,000 5 Đèn led downlight âm trần 7w vàng H *95mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-7W 122,000 6 Đèn led downlight âm trần 7w trắng H *95mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-7C 122,000 7 Đèn led downlight âm trần 12w vàng H *115m, Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-12W 186,000 8 Đèn led downlight âm trần 12w trắng H *115m, Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-12C 186,000 9 Đèn led downlight âm trần 18w vàng H *130mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-18W 292, Đèn led downlight âm trần 18w trắng H *130mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-18C 292, Đèn led downlight âm trần 21w vàng H *180mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-21W 443, Đèn led downlight âm trần 21w trắng H *180mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-H0S-21C 443,000 Page 10
11 DL - LED DOWN LIGHT MODEL 2 - CHIP COB 1 Đèn led downlight âm trần 10w vàng C *110mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-C0S-10W 158,000 2 Đèn led downlight âm trần 10w trắng C *110mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-C0S-10C 158,000 3 Đèn led downlight âm trần 15w vàng C *140mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-C0S-15W 196,000 4 Đèn led downlight âm trần 15w trắng C *140mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-C0S-15C 196,000 5 Đèn led downlight âm trần 20w vàng C *165mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-C0S-20W 245,000 6 Đèn led downlight âm trần 20w trắng C *165mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-C0S-20C 245,000 7 Đèn led downlight âm trần 30w vàng C *200mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-C0S-30W 303,000 8 Đèn led downlight âm trần 30w trắng C *200mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-C0S-30C 303,000 DL - LED DOWN LIGHT MODEL 3 - CHIP SMD 1 Đèn led downlight âm trần 6w vàng S *75mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-S0S-6W 58,000 2 Đèn led downlight âm trần 6w trắng S *75mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-S0S-6C 58,000 3 Đèn led downlight âm trần 9w vàng S *95mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-S0S-9W 75,000 4 Đèn led downlight âm trần 9w trắng S *95mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-S0S-9C 75,000 5 Đèn led downlight âm trần 12w vàng S *125mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-S0S-12W 99,000 6 Đèn led downlight âm trần 12w trắng S *125mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-S0S-12C 99,000 7 Đèn led downlight âm trần 18w vàng S *145mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-S0S-18W 145,000 8 Đèn led downlight âm trần 18w trắng S *145mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2DL-S0S-18C 145,000 BL - LED BULB LIGHT E27 TYPE 1 Đèn led bulb 3w vàng B Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2BL-B7S-3W 41,000 2 Đèn led bulb 3w trắng B Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2BL-B7S-3C 41,000 3 Đèn led bulb 6w vàng B Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2BL-B7S-6W 52,000 4 Đèn led bulb 6w trắng B Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2BL-B7S-6C 52,000 5 Đèn led bulb 8w vàng B Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2BL-B7S-8W 57,000 6 Đèn led bulb 8w trắng B Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2BL-B7S-8C 57,000 7 Đèn led bulb 13w vàng B Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2BL-B7S-13W 92,000 8 Đèn led bulb 13w trắng B Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2BL-B7S-13C 92,000 9 Đèn led bulb 19w vàng BS Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2BL-BSH-19W 288, Đèn led bulb 19w trắng BS Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2BL-BSH-19C 288, Đèn led bulb 28w vàng BS Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2BL-BSH-28W 403, Đèn led bulb 28w trắng BS Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2BL-BSH-28C 403, Đèn led bulb 36w vàng BS Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2BL-BSH-36W 547, Đèn led bulb 36w trắng BS Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2BL-BSH-36C 547,000 Page 11
12 TL - LED TUBE GLASS G13/T8 MODEL 1 1 Đèn led tube glass 9w vàng TG1 9 T8-600xG Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TG1S-9W 58,000 2 Đèn led tube glass 9w trắng TG1 9 T8-600xG Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TG1S-9C 58,000 3 Đèn led tube glass 18w vàng TG1 18 T8-1200xG Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TG1S-18W 82,000 4 Đèn led tube glass 18w trắng TG1 18 T8-1200xG Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TG1S-18C 82,000 TL - LED TUBE GLASS G13/T8 MODEL 2 1 Đèn led tube glass 9w vàng TG2 9 T8-600xG Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2TL-TG2H-9W 137,000 2 Đèn led tube glass 9w trắng TG2 9 T8-600xG Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2TL-TG2H-9C 137,000 3 Đèn led tube glass 18w vàng TG2 18 T8-1200xG Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2TL-TG2H-18W 185,000 4 Đèn led tube glass 18w trắng TG2 18 T8-1200xG Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2TL-TG2H-18C 185,000 TL - LED TUBE ALU A13/T8 MODEL 1 1 Đèn led tube alu 9w vàng TA1 9 T8-600xA Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TA1S-9W 99,000 2 Đèn led tube alu 9w trắng TA1 9 T8-600xA Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TA1S-9C 99,000 3 Đèn led tube alu 18w vàng TA1 18 T8-1200xA Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TA1S-18W 156,000 4 Đèn led tube alu 18w trắng TA1 18 T8-1200xA Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TA1S-18C 156,000 TL - LED TUBE ALU A13/T8 MODEL 2 1 Đèn led tube alu 9w vàng TA2 9 T8-600xA Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2TL-TA2H-9W 164,000 2 Đèn led tube alu 9w trắng TA2 9 T8-600xA Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2TL-TA2H-9C 164,000 3 Đèn led tube alu 18w vàng TA2 18 T8-1200xA Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,9 I2TL-TA2H-18W 260,000 4 Đèn led tube alu 18w trắng TA2 18 T8-1200xA Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,9 I2TL-TA2H-18C 260,000 TLL- LED LINEAR TUBE LIGHT 1 Đèn led tube bán nguyệt 10w vàng TTL mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TTLS-10W 75,000 2 Đèn led tube bán nguyệt 10w trắng TTL mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TTLS-10C 75,000 3 Đèn led tube bán nguyệt 20w vàng TTL mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TTLS-20W 99,000 4 Đèn led tube bán nguyệt 20w trắng TTL mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TTLS-20C 99,000 5 Đèn led tube bán nguyệt 30w vàng TTL mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TTLS-30W 134,000 6 Đèn led tube bán nguyệt 30w trắng TTL mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TTLS-30C 134,000 7 Đèn led tube bán nguyệt 40w vàng TTL mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TTLS-40W 158,000 8 Đèn led tube bán nguyệt 40w trắng TTL mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TTLS-40C 158,000 Page 12
13 T5- LED TUBE LIGHT T5 1 Đèn led tube T5 6w vàng T mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-T5S-6W 75,000 2 Đèn led tube T5 6w trắng T mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-T5S-6C 75,000 3 Đèn led tube T5 10w vàng T mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-T5S-10W 84,000 4 Đèn led tube T5 10w trắng T mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-T5S-10C 84,000 5 Đèn led tube T5 15w vàng T mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-T5S-15W 88,000 6 Đèn led tube T5 15w trắng T mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-T5S-15C 88,000 7 Đèn led tube T5 20w vàng T mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-T5S-20W 91,000 8 Đèn led tube T5 20w trắng T mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-T5S-20C 91,000 TEE- LED TUBE LIGHT EXPLOSION PROOF 1 Đèn led tube chống cháy nổ 16w vàng TEE MMX Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TEES-16W 1,215,000 2 Đèn led tube chống cháy nổ 16w trắng TEE MMX Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TEES-16C 1,215,000 3 Đèn led tube chống cháy nổ 32w vàng TEE MMX Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TEES-32W 1,338,000 4 Đèn led tube chống cháy nổ 32w trắng TEE MMX Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2TL-TEES-32C 1,338,000 SP- LED SPOTLIGHT 1 Đèn led spotlight 3w vàng H0 3W Ø65 x 72 x 75mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2SP-H0S-3WW 383,000 2 Đèn led spotlight 3w trắng H0 3W Ø65 x 72 x 75mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2SP-H0S-3WC 383,000 3 Đèn led spotlight 6w vàng H0 6W Ø85 x 72 x 90mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2SP-H0S-6WW 520,000 4 Đèn led spotlight 6w trắng H0 6W Ø85 x 72 x 90mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2SP-H0S-6WC 520,000 UD-UNDERGROUND LIGHT ROUND & SQUARE 1 Đèn led âm nuớc 3w tròn vàng H0 3 Ø100 x 79mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-3W 465,000 2 Đèn led âm nuớc 3w tròn trắng H0 3 Ø100 x 79mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-3C 465,000 3 Đèn led âm nuớc 3w tròn RGB H0 3 Ø100 x 79mm RGB Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-3R 533,000 4 Đèn led âm nuớc 6w tròn vàng H0 6 Ø150 x 95mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-6W 561,000 5 Đèn led âm nuớc 6w tròn trắng H0 6 Ø150 x 95mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-6C 561,000 6 Đèn led âm nuớc 6w tròn RGB H0 6 Ø150 x 95mm RGB Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-6R 629,000 7 Đèn led âm nuớc 12w tròn vàng H0 12 Ø180 x 95mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-12W 889,000 8 Đèn led âm nuớc 12w tròn trắng H0 12 Ø180 x 95mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-12C 889,000 9 Đèn led âm nuớc 12w tròn RGB H0 12 Ø180 x 95mm RGB Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-12R 1,067, Đèn led âm nuớc 24w tròn vàng H0 24 Ø250 x 100mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-24W 1,299, Đèn led âm nuớc 24w tròn trắng H0 24 Ø250 x 100mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-24C 1,299, Đèn led âm nuớc 24w tròn RGB H0 24 Ø250 x 100mm RGB Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H0S-24R 1,573,000 Page 13
14 13 Đèn led âm nuớc 4w vuông vàng H x 100 x 70mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H1S-4W 656, Đèn led âm nuớc 4w vuông trắng H x 100 x 70mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H1S-4C 656, Đèn led âm nuớc 4w vuông RGB H x 100 x 70mm RGB Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H1S-4R 725, Đèn led âm nuớc 9w vuông vàng H x 162 x 55mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H1S-9W 1,067, Đèn led âm nuớc 9w vuông trắng H x 162 x 55mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H1S-9C 1,067, Đèn led âm nuớc 9w vuông RGB H x 162 x 55mm RGB Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H1S-9R 1,196, Đèn led âm nuớc 12w vuông vàng H x 200 x 70mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H1S-12W 1,265, Đèn led âm nuớc 12w vuông trắng H x 200 x 70mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H1S-12C 1,265, Đèn led âm nuớc 12w vuông RGB H x 200 x 70mm RGB Nondimmable; PF>0,5 I2UD-H1S-12R 1,573,000 WS-WASHER LIGHT 1 Đèn led washer 18w vàng H0 18W 500mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2WS-H0S-18WW 1,077,000 2 Đèn led washer 18w trắng H0 18W 500mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2WS-H0S-18WC 1,077,000 3 Đèn led washer 36w vàng H0 36W 1000mm Warm white: 3000 Nondimmable; PF>0,5 I2WS-H0S-36WW 2,038,000 4 Đèn led washer 36w trắng H0 36W 1000mm Cool white: 6500 Nondimmable; PF>0,5 I2WS-H0S-36WC 2,038,000 Page 14
LED HOME LIGHTING Bạn có thể thay đổi cảnh chiếu sáng bất kỳ lúc nào bằng remote ĐÈN TRẦN LED ĐA NĂNG (SCENE) Bình thường - Normal Chiếu sáng toàn bộ
Bạn có thể thay đổi cảnh chiếu sáng bất kỳ lúc nào bằng remote ĐÈN TRẦN LED ĐA NĂNG (SCENE) Bình thường - Normal Chiếu sáng toàn bộ phòng Khuyến nghị sử dụng màu Cool Daylight trong mùa hè hoặc vào buổi
Chi tiết hơnCÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG ĐƠN VỊ TIÊN PHONG TRONG ĐẦU TƯ NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN VÀ SẢN XUẤT NGUỒN SÁNG, TBCS, HỆ THỐNG & GIẢI PHÁP
CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG BẢNG GIÁ SẢN PHẨM RẠNG ĐÔNG 2018 THÁNG 3 UY TÍN - TIN CẬY WWW.HAGICO.NET I. CÁC SẢN PHẨM NGUỒN SÁNG 1. Nguồn sáng LED Bóng đèn LED Bulb...8 Bóng đèn LED TUBE...
Chi tiết hơnPrice List
Price List 01.18 BÓNG LED BULB COMET FIGHTER SERIES (LED BULB COMET FIGHTER SERIES) CB01F0033/36 CB01F0053/56/73/76/93/96 CB01F03/6 CB01F0153/156 CB01F0183/186-2VAC.000h Góc chiếu 2 0 Kích thước Sản phẩm
Chi tiết hơnBẢNG GIÁ 2019 T H Á N G
BẢNG GIÁ 20 T H Á N G 2 042 78 www.rangdong.com.vn BIỂU TƯỢNG TUỔI THỌ CAO HỆ SỐ TRẢ MÀU CAO >80 THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG CHIP LED SAMSUNG /VÀNG ẤM BÓNG ĐÈN ĐUI E27 MÀU MÀU DẢI RỘNG BẢO VỆ THỊ
Chi tiết hơnChiếu sáng dân dụng Bảng giá Đèn dân dụng 2018
Chiếu sáng dân dụng Bảng giá Đèn dân dụng 8 Bóng LED bulb Bóng LED bulb MyCare Bóng LED bulb Essential G4 7 Bóng LED bulb i-lumen 8 Bộ đèn LED âm trần Smalu (590x series) DN027B (Tròn, lắp âm trần) 2 DN027B
Chi tiết hơnChiếu sáng dân dụng Bảng giá Đèn dân dụng Tháng
Chiếu sáng dân dụng Bảng giá Đèn dân dụng Tháng 1.19 Bóng LED bulb Bóng LED bulb MyCare Bóng LED bulb Essential 7 Bóng LED bulb i-lumen 8 Bộ đèn LED âm trần Smalu (590x series) DN027B (Tròn, lắp âm trần)
Chi tiết hơnBẢNG GIÁ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15 / 03 / 2015
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15 / 03 / 2015 BẢNG GIÁ ĐÈN ANFACO Áp dụng từ ngày 15 tháng 03 năm 2015 STT MÃ SỐ : AFC ( TRANG 2 + 3 + TRANG 4 ) ĐƠN GIÁ 1 AFC : PANEL LED 12W (30 x 30) 551,000 2 AFC : PANEL
Chi tiết hơn273/21/1 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP.HCM MST: Điện Thoại: (08) Fax: (08)
73/1/1 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP.HCM MST: 0311 944 89 Điện Thoại: (08) 67 67 67-0919 493 349 - Fax: (08) 39 798 635 www.anlacphat.vn STT TÊN SẢN PHẨM HÌNH ẢNH GIÁ Quy cách Đóng gói 1 LEDBulb
Chi tiết hơnBW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12
Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có loại sản phẩm (Trục quang: 0/0mm, chiều cao phát hiện: 0~90mm). Giảm thiểu vùng không phát hiện với chiều dài trục quang 0mm
Chi tiết hơnBẢNG GIÁ SẢN PHẨM CÔNG TY CỔ PHẦN TM & DV QUANG TRUNG Văn Phòng Hà Nội: 260 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội Tel: / Fax:
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM CÔNG TY CỔ PHẦN TM & DV QUANG TRUNG Văn Phòng Hà Nội: 260 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội Tel: 04. 36616925 / 04.62977445 Fax: 04. 36616925 Văn phòng HCM: 13 Đường 16 - Phường 17 - Q Gò Vấp
Chi tiết hơnCDH
Fluid Power Technology & Industrial Automation Xilanh thủy lực Tiêu chuẩn ISO 60 Kiểu CDH Star Hydraulics No. 2/20/8 - Thụy Khuê - Q. Tây Hồ - Hà Nội http://www.thuyluc.com Fax ++84-4-6873585 E-mail: starhydraulics@vnws.com
Chi tiết hơnMáy chiếu WXGA khoảng cách ngắn cho ngành giáo dục với độ sáng 3,500 ANSI Lumens PS501W 0.49 short throw ratio SuperColor technology 15,000 hours lamp
Máy chiếu WXGA khoảng cách ngắn cho ngành giáo dục với độ sáng 3,500 ANSI Lumens PS501W 0.49 short throw ratio SuperColor technology 15,000 hours lamp life Built in USB type A for charging Optional PJ-vTouch-10S
Chi tiết hơnSystem 8 Bộ pin Hướng dẫn sử dụng Rev-
System 8 Bộ pin 8212-000-000 8215-000-000 Hướng dẫn sử dụng 2016-10 www.stryker.com Giới thiệu Hướng dẫn sử dụng này bao gồm các thông tin nhằm đảm bảo việc sử dụng sản phẩm an toàn, hiệu quả và phù hợp.
Chi tiết hơnSpecification Eng-Viet-C10K.doc
MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C10K 1 OF 7 INPUT / NGÕ VÀO Nominal Voltage Điện áp danh định Phase Số pha Voltage Range Hoạt động ở dải điện áp Voltage Detection Ngưỡng nhận biết điện áp Voltage Comeback Ngưỡng
Chi tiết hơnBẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 0/7 Bảng giá đã o gồm % VAT và mng tính hất thm khảo. Vui lòng liên hệ MEVAL Việt Nm để ó thêm thông tin ập nhật. LED LAMPS ĐÈN LED LED LAMPS ĐÈN LED Chuôi Đèn LED Bul Bóng LED
Chi tiết hơnBẢNG GIÁ CHIẾU SÁNG LED
BẢNG GIÁ CHIẾU SÁNG LED 09.2017 www.ktg.com.vn chuẩn ÁNH SÁNG, chuẩn ĐẲNG CẤP COSMO LED CEILING DELUXE LED HIBAY COSMO LED PANEL www.ktg.com.vn EXIT LAMP LED COSMO DOWNLIGHT COSMO DOWNLIGHT SERIES Quang
Chi tiết hơnthe third international Exhibition on Food and drink 2002
VIETFOOD & BEVERAGE PROPACK VIETNAM 2019 Thời gian: 7 ~ 10 / 8 / 2019 Địa điểm: SECC Trung tâm Triển lãm và hội nghị Quốc tế Sài Gòn 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh Đơn vị tổ chức: Công ty
Chi tiết hơnÑAËC TÍNH KYÕ THUAÄT THANG MAÙY VCE
CATALOG HỆ THỐNG ĐỖ XE TỰ ĐỘNG APS4-5-6H HÀ NỘI - 2016 I. GIỚI THIỆU THIẾT KẾ 1. Tiêu chuẩn thiết kế 1.1. Căn cứ thiết kế: 1.1.1. Bản vẽ kiến trúc và yêu cầu từ khách hàng 1.1.2. Các tiêu chuẩn kỹ thuật
Chi tiết hơnModbus RTU - Modbus TCP/IP Converter
BỘ CHUYỂN ĐỔI MODBUS RTU - MODBUS TCP/IP 1/20/2019 Hướng dẫn sử dụng CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP KỸ THUẬT ẤN TƯỢNG Địa chỉ: 60 Đường số 1 P.Tân Thành Q.Tân Phú Tp.HCM Việt Nam Phone: 028.3842.5226 (Phím
Chi tiết hơnMHN-TD |
Lighting Mô tả sản phẩm Bóng đèn halogen kim loại thạch anh 2 đầu Lợi ích Tất cả các loại bóng đèn đều có tính năng chắn tia UV để giảm rủi ro sức khỏe và suy giảm độ sáng Tính năng Bóng đèn tuýp phóng
Chi tiết hơnprem_sgm3_vn_01
RGB ILLUMINATION 2.4 GHz DUAL MODE USE CÁC PHIÊN BẢN MÀU SGM3 WHITE SGM3 GREEN SGM3 BLACK SGM3 GREY TÍNH NĂNG NỔI BẬT PHÍM ĐỔI DPI PHÍM TẮT/MỞ 2.4 GHZ CON LĂN 4 HƯỚNG USB NANO TIẾP NHẬN THÔNG TIN TÍNH
Chi tiết hơnCỬA 5F BẢNG GIÁ CỬA M- 80 IN HOUSE ÁP DỤNG TỪ Quí khách lưu ý cập nhật bảng giá mới trước khi đặt hàng STT Mẫu cửa Màu cửa Vật liệu II CỬA
CỬA 5F BẢNG GIÁ CỬA M- 80 IN HOUSE ÁP DỤNG TỪ 15.04.2019 Quí khách lưu ý cập nhật bảng giá mới trước khi đặt hàng STT Mẫu cửa Màu cửa Vật liệu II CỬA CHỐNG NƯỚC- MÃ 80 Rộng mét Kích thước Cao Tổng KL mét
Chi tiết hơnMicrosoft Word - 61F-1cat.doc
Bộ điều khiển kiểm tra mức Tự động điều khiển hệ thống cấp thoát. Thích hợp cho kiểm tra mức của bất kỳ chất lỏng dẫn điện nào. Có các loại thông dụng và các loại gắn trên bảng panel. Có bộ chống xung
Chi tiết hơnETH-MOD-T BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO THỨC HAI CHIỀU MODBUS - ETHERNET 1 Thông tin chung: Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với
1 Thông tin chung: Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với modem có thể được đọc và kiểm soát từ xa thông qua việc đọc và theo dõi bù của đồng hồ (bằng cách sử dụng kết nối
Chi tiết hơnMáy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng
Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng USB Type-C Đầu vào nhanh hơn 3X Chế độ chơi game ViewSonic
Chi tiết hơnHỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c
HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No. 1438-CPD-0180. CPD No. 1134-CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất cả trong một đáp ứng tiêu chuẩn EN54 Hệ thống âm thanh
Chi tiết hơnPM Nhà thông minh WIFI
PM Nhà thông minh WIFI 1 Giới thiệu Trong vài năm qua, Kết nối vạn vật IoT (Internet of Thing) đang phát triển mạnh mẽ là xu hướng tất yếu của thế giới để giúp mọi người có cuộc sống tiện ích và thú vị
Chi tiết hơnLand scape Led _Armour 1.xls
CTY TNHH SX-TM ĐÈN TRANG TRÍ HOÀNG GIA PHÁT 162, 3 Thang 2 Street, Ward 12, District 10, HCMC Vietnam Tel : 08.38622855 Fax : 08.38634016 www.hoanggiaphat.com.vn BẢNG GIÁ ĐÈN SÂN VƯỜN ARMOUR 2012 SQ101
Chi tiết hơniCeeNee iOS User's Manual.docx
CeeNee iceenee ios Remote HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Version 2.0 2013 Copyright 2013 All rights reserved CeeNee, Inc. Website: www.ceenee.com Bản quyền đã được bảo hộ. Không được sao chép, lưu trữ trong hệ thống
Chi tiết hơnCrystal Reports - DanhMucSPDuocCongNhan.rpt
CU C ĐĂNG KIÊ M VIÊṬ NAM DANH MỤC SẢN PHẨM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF APPROVED PRODUCT Tư ngaỳ: 29/06/2010 Đê n ngaỳ: 29/06/2017 :, CWA,, CDA Nhóm sản phẩm: Trang thiết bị Loại sản phẩm: Trang thiết bị/ Equipment
Chi tiết hơnTrường THPT Phan Ngọc Hiển A. Trắc nghiệm: (3.0 điểm) (Chọn đáp án đúng nhất!) Thư viện đề thi thử lớn nhất Việt Nam KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: HÓA HỌC 10 M
Trường THPT Phan Ngọc Hiển A. Trắc nghiệm: (3.0 điểm) (Chọn đáp án đúng nhất!) IỂM TRA TIẾT Môn: HÓA HỌC 0 Mã đề: H0 Câu : Nguyên tử của nguyên tố X có 3 lớp e; lớp e ngoài cùng có 4e. Số proton nguyên
Chi tiết hơnPQ_Mobil_2019.indd
We take care of it. Power Quality Máy Phân Tích Chất Lượng Điện Năng Cầm Tay A. Eberle Mạnh mẽ & Bền Bỉ PQ-Box 50, PQ-Box 150, PQ-Box 200 và PQ-Box 300 Phát hiện sự cố Bộ ghi dữ liệu cho tín hiệu xoay
Chi tiết hơnBảng giá ENDURA (goc).xls
BẢO HÀNH VĨNH VIỄN Mr. Khanh : (+84) 0933202820 Kính Thưa Quý khách hàng. CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN CẮT ĐẠI THANH 1224 LẠC LONG QUÂN, PHƯỜNG 8 1224 LAC LONG QUAN STREET, WARD 8, QUẬN
Chi tiết hơnVGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16
VGBQ3002RT1 : 001 - BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16 VGBQ3002RT1 : 001 - BURNER BOX AREA [1/8] Ref # Part Number Qty. Description 1 B20015516 1 GRILL FRAME 30 2 020051-000 46 SCR, DR, PHLP,PNH, 410SS,
Chi tiết hơnMáy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c
Máy chiếu phim gia đình 2.000 Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy chiếu Đầu vào HDMI kép PX725HD của ViewSonic là máy
Chi tiết hơnCTCP Phú Tài (PTB) [KHẢ QUAN +19,6%] ` Cập nhật Ngành: Đa ngành F 2020F 2021F Ngày báo cáo: 18 March 07/08/ Tăng trưởng DT 18,8% 25,
CTCP Phú Tài (PTB) [KHẢ QUAN +19,6%] ` Cập nhật Ngành: Đa ngành 2018 2019F 2020F 2021F Ngày báo cáo: 18 March 07/08/2019 2011 Tăng trưởng DT 18,8% 25,4% 22,7% 34,1% Giá hiện tại: 67.900VND Tăng trưởng
Chi tiết hơnTHIẾT BỊ VỆ SINH CAO CẤP AUSTRALIA CÔNG TY TNHH MTV XNK VIỆT CƯỜNG LS Địa chỉ: số 569, Ngô Gia Tự, P. Đức giang, Q. Long Biên, Hà nội stotaviet
THIẾT BỊ VỆ SINH CAO CẤP AUSTRALIA CÔNG TY TNHH MTV XNK VIỆT CƯỜNG LS Địa chỉ: số 569, Ngô Gia Tự, P. Đức giang, Q. Long Biên, Hà nội Email: stotavietnam@gmail.com Hotline: 0977583113 Website: http://stota.com.vn
Chi tiết hơnVEAM Corp (VEA) [PHÙ HỢP THỊ TRƯỜNG -3,0%] Cập nhật Ngành: Ôtô F 2020F 2021F Ngày báo cáo: 25/06/2019 Tăng trưởng DT 7,8% -15,0% 5,0% 5,0% Gi
VEAM Corp (VEA) [PHÙ HỢP THỊ TRƯỜNG -3,0%] Cập nhật Ngành: Ôtô 2018 2019F 2020F 2021F Ngày báo cáo: 25/06/2019 Tăng trưởng DT 7,8% -15,0% 5,0% 5,0% Giá hiện tại: 18 March 60.000VND 2011 Tăng trưởng EPS
Chi tiết hơnGreenspace Flex |
Lighting GreenSpace Flex là dòng sản phẩm chuyên dụng cho phân khúc Nhà hàng-khách sạn ở các quốc gia GC/GM. Với kiểu thiết kế môđun, cơ cấu nhẹ và các loại viền khác nhau của sản phẩm có thể phối hợp
Chi tiết hơnTriê n khai quy trình Báo động đỏ Tối ưu hóa nguồn lực và thời gian vàng đê cứu sống người bệnh nguy kịch TS.BS Đỗ Quốc Huy
Triê n khai quy trình Báo động đỏ Tối ưu hóa nguồn lực và thời gian vàng đê cứu sống người bệnh nguy kịch TS.BS Đỗ Quốc Huy Giơ i thiệu: xuâ t phát tư thực tiê n Nhu cầu giư ng bệnh ngày càng NB câ p ti
Chi tiết hơnGIẢI PHÁP NHÀ THÔNG MINH LUMI LIFE HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VOICE CONTROL
GIẢI PHÁP NHÀ THÔNG MINH LUMI LIFE HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VOICE CONTROL THÔNG TIN VERSON Tên HDSD Nội dùng cập nhật bổ sung Ngày tháng HDSD Voice Control trong giải pháp nhà thông minh Lumi Life V1.2 HDSD Voice
Chi tiết hơnXe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9
Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn Đánh giá: Chưa có đánh giá Hỏi về sản phẩm này Mô tả Xe tải ISUZU QKR77HE4 Đặc điểm nổi bật Thông số kỹ thuật Xe tải ISUZU QKR77HE4 Khối lượng Kích thước Động cơ và
Chi tiết hơnXe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4
Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín composite Đánh giá: Chưa có đánh giá Hỏi về sản phẩm này Mô tả Giới thiệu xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín composite QKR77 Đặc điểm nổi bật xe tải isuzu 1.9 tấn Ngoại thất
Chi tiết hơnAC500-ECO.rtf
AC500-eCo: Dòng PLC Dành Cho Chế Tạo Máy Bộ nhớ chương trình lớn, tốc độ đáp ứng nhanh Khả năng mở rộng lớn và tối ưu hóa chi phí... PLC AC500-eco Hình ảnh thực tế của AC500-eCo Lý Do Để thay Đổi Giải
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Ig5A2
3 Biến tần hoàn hảo & Mạnh mẽ Starvert ig5a 0.4~7.5kW 3Pha 200~230 Vol 0.4~7.5kW 3Pha 380~480 Vol Thiết bị Tự Động Hoá Biến tần STARVERT ig5a LS Starvert ig5a có giá cả cạnh tranh và các chức năng nâng
Chi tiết hơnSlide 1
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG CHƯƠNG TRÌNH PLTMC NĂM 2018 KẾ HOẠCH 2019 BỆNH VIỆN TỪ DŨ NỘI DUNG 1. Tình hình thực hiện CT PLTMC các tỉnh phía Nam 2. Công tác Đào tạo, huấn luyện. 3. Giám sát, hỗ trợ kỹ thuật các
Chi tiết hơnKHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM HOTLINE : BẢN BÁO
KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 7, Phường 6, Gò Vấp, HCM www.khoinghiepcafe.com HOTLINE : 0-666-457 EMAIL: SUPPORT@KHOINGHIEPCAFE.COM BẢN BÁO GIÁ THÁNG 04/08 STT TÊN SẢN PHẨM THÔNG SỐ KĨ THUẬT GIÁ
Chi tiết hơnLoại Loa trần Mô-đun LC1
Hệ thống Truyền thông Loaị Loa trâǹ Mô-đun LC1 Loaị Loa trâǹ Mô-đun LC1 www.boschsecurity.com u Tái tạo nhạc va giọng noí tuyêṭ vơì u Dễ dàng lắp đặt với một bộ đầy đủ các phụ kiện và một cỡ lưới u u Lựa
Chi tiết hơnUBND THANH PHO HA NOl CQNG HO A XA HOI CHU NGHIA VIET NAM SO GIAO DUC VA BAO TAODoc laip - Tur do - Hanh phiic S6: 5"30 /QD-SGDDTHa Not, ngayl^ thang
UBND TAN P A Nl CQNG A XA CU NGA VET NAM S GA DUC VA BA TADc lip - Tur d - h phiic S6: 5"0 /QD-SGDDT Nt, gyl thg m 2018 QUYET DN Vi viec khe thirg cc c h, tp the dt gii ti cuc thi "Thiet ke bi gig E-erig
Chi tiết hơnTổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PVS) [KHẢ QUAN +19,9%] Cập nhật Ngành: Dầu khí 2018A 2019F 2020F 2021F 40% Ngày báo cáo: 20/02/2019 Tăng
Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PVS) [KHẢ QUAN +19,9%] Cập nhật Ngành: Dầu khí 2018A 2019F 2020F 2021F 40% Ngày báo cáo: 20/02/2019 Tăng trưởng DT PVS VNIndex -13,3% 6,6% 24,0% 4,5% 18 March
Chi tiết hơnexamens préopératoires
!{ > > r O! z 1 UD CN T1l(, > :. (Dll )Ë JX l:1 (,) U, OJ lq) : _. ' )(' ^ X '. $.. tr s*r ËË ru, p (] C" {.l:, { z l t, >!< 8 > ^{!l) v U' V P ) ^ Ër âë (r V A ^È :' â l> '{ ' C] e {l O :'... * ' V À
Chi tiết hơnMáy chiếu 4K HDR Độ sáng cao 3500 ANSI Lumens cho giải trí tại gia PX747-4K Máy chiếu PX747-4K có độ sáng cao 3500 ANSI Lumens 4K UHD cho giải trí tại
Máy chiếu 4K HDR Độ sáng cao 3500 ANSI Lumens cho giải trí tại gia PX747-4K Máy chiếu PX747-4K có độ sáng cao 3500 ANSI Lumens 4K UHD cho giải trí tại gia. Được trang bị độ sáng 3500 ANSI Lumens, máy chiếu
Chi tiết hơn说明书 86x191mm
Multi-function Tester (TC-V2.12k) ① Please carefully read this operation manual throughly before use ② Our company will reserve the right of interpretation for this manual ③ For product appearance please
Chi tiết hơnUser Manual
Register your product and get support at 8503 series www.philips.com/tvsupport Hướng dẫn sử dụng 49PUS8503 55PUS8503 65PUS8503 Nội dung 9.1 9.2 9.3 9.4 9.5 9.6 1 Tin mới 4 1.1 Màn hình chính và các kênh
Chi tiết hơnYeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016
Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016 Content Content...2 Welcome.3 Before You Start...4 Package Contents.4 Hardware Overview..4 LED Indicators and Ports.5 Installation.7 Safety
Chi tiết hơnUser Manual
Register your product and get support at OLED873 series www.philips.com/tvsupport Hướng dẫn sử dụng 65OLED873 Nội dung 9.1 9.2 9.3 9.4 9.5 9.6 1 Tin mới 4 1.1 Màn hình chính và các kênh 4 1.2 Ứng dụng
Chi tiết hơnI 7. a'\ v - U - rt -T -II ij a -t Ta\ v ].!l Ī. āiā\t -.F - -. tt sl-.- - U a\ v - -t! a - -ÂA IrV -.ÊË A -v - -Ạ J at! A -N.- - U a\ v o I - U d Tt\
7. '\ U rt T ij t T\ ].!l Ī. āā\t.f. tt sl. U \ t! ÂA rv.ê A Ạ J t! A N. U \ U d Tt\ '6 fq U!i F dtt N. U'\ f, T fl! AA! '6 f+ Y' à. i ii '! (ii ô;, 1! r;.'j:u U';ci) n * ly. U!V:rtcèàiu 't? (r '! i::
Chi tiết hơnCode Description Euro price ACCDA C.D.A INDUCTION KIT D100(150) 229,00 ACCDA C.D.A. INDUCTION KIT D100(220) 329,00 ACCDA MUSCLE
Code Description Euro price ACCDA100-150 C.D.A INDUCTION KIT D100(150) 229,00 ACCDA100-220-01 C.D.A. INDUCTION KIT D100(220) 329,00 ACCDA120-260MUSCLE C.D.A. INDUCTION KIT D120(260) 799,00 ACCDA70-130
Chi tiết hơnUser Manual
Register your product and get support at 7601 series www.philips.com/tvsupport Hướng dẫn sử dụng 65PUS7601 Nội dung 1 Tin mới 4 8 Ứng dụng 39 1.1 Màn hình chính và các kênh 4 1.2 Ứng dụng và Bộ sưu tập
Chi tiết hơnPIT_KOR
Nội dung 1) THỜI HẠN NỘP THUẾ ĐỐI VỚI HÀ NG HÓ A XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU - LUẬT SỐ 21/2012/QH13 BAN HÀ NH NGÀ Y 20/11/2012 SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT QUẢN LÝ THUẾ. 2) CÔ NG VĂN Số 8356/BTC-TCHQ
Chi tiết hơnMuongson_Chuan
CATALOGUE Products CÔNG TY CỔ PHẦN MƯỜNG SƠN CHUYÊN CUNG CẤP CÁC GIẢI PHÁP VẬT TƯ VỀ THÉP Địa chỉ: Tầng 2 - Tổng kho kim khí số 3 Km3 đường Phan Trọng Tuệ, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội Điện thoại: 04 35402378
Chi tiết hơnМотоциклетни вериги
Мотоциклетни вериги - 2011 Honda 50 CRE 50 95-00 428NZ 132 50 CRE 50 BAJA 03-04 428NZ 132 50 CRE 50 DERAPAGE 97-04 428NZ 132 50 CRE 50 SIX 03-04 428NZ 132 50 NSR,50MIN 02-03 420NZ3 108 50 XR50R 02,5 420NZ3
Chi tiết hơnCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : 04.38684698 Fax : 04.38684730 Website : www.nguyenduc.com.vn Hướng dẫn sử dụng Camera DVR 910 Hướng
Chi tiết hơnUser Manual
Register your product and get support at 7303 series www.philips.com/tvsupport Hướng dẫn sử dụng 43PUS7303 50PUS7303 55PUS7303 65PUS7303 Nội dung 9.1 9.2 9.3 9.4 9.5 9.6 1 Tin mới 4 1.1 Màn hình chính
Chi tiết hơnMicrosoft Word - HD SD CD T-88
MODEL: T-88 ELECTRONIC TIME RECORDER HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ CÀI ĐẶT MÁY CHẤM CÔNG ĐỒNG HỒ METRON T-88 JULY 2008 Thông tin về máy T-88 Mục này chứa thông tin giới thiệu về hoạt động của máy. Điều kiện tốt
Chi tiết hơnGia Sư Tài Năng Việt HƯỚNG DẪN GIẢI CÁC DẠNG TOÁN LỚP 4 DẠNG TOÁN TRUNG BÌNH CỘNG : Bài 1: Tìm
HƯỚNG DẪN GIẢI CÁC DẠNG TOÁN LỚP 4 DẠNG TOÁN TRUNG BÌNH CỘNG : Bài 1: Tìm trung bình cộng của các số lẽ có 3 chữ số? *** Số lẽ có 3 chữ số là từ 101 đến 999. Vậy TBC các số lẽ đó là : ( 101+ 999) : 2 =
Chi tiết hơnCHÍNH SÁCH ÁP DỤNG RIÊNG CHO PHƯƠNG THỨC THỰC HIỆN BỞI LAZADA Không phụ thuộc vào các quy định trái với Các Điều Khoản, khi Nhà Bán Hàng lựa chọn phươ
CHÍNH SÁCH ÁP DỤNG RIÊNG CHO PHƯƠNG THỨC THỰC HIỆN BỞI LAZADA Không phụ thuộc vào các quy định trái với Các Điều Khoản, khi Nhà Bán Hàng lựa chọn phương thức Thực Hiện Bởi Lazada ( FBL), Các Bên tại đây
Chi tiết hơnBẢNG GIÁ HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN NHÃN HIỆU LS (VNĐ) (Áp dụng từ ngày ) Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) lo
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha ABN52c 15-20-30-40-50A 30 615,000 ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,060,000 ABN62c 60A 30 729,000 ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Huong dan su dung type -39.doc
Các chú ý cảnh báo quan trọng trước khi sử dụng: Máy hàn cáp sợi quang được tiến hành thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn an toàn cho người sử dụng. Mọi việc sửa chữa, thay thế cấu trúc của máy sẽ
Chi tiết hơnMicrosoft Word - compatibility.doc
OYAMA Titan kompatibilitet Notera att nya laptops släpps hela tiden så denna lista är inte på något sätt komplett! Acer / Texas Instruments: AcerNote Light 370 370C 370CX 370PC 370PCX 370PDX 372 373 374
Chi tiết hơn