Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ Ghi chú Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

K10_TOAN

Điểm KTKS Lần 2

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

document

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DSKTKS Lần 2

Xep lop 12-13

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

K10_VAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Bản ghi:

411251151101 Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411251151102 Nguyễn Lan Anh 10/8/1997 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151103 Lê Thị Bích 30/7/1997 Nghệ An 15CNA01 Trung bình DND.P.0074463 DND.P.03758.18.01/15CNA01 411251151105 Nguyễn Thị Duyên 09/4/1997 Thái Bình 15CNA01 Không đạt DND.P.0076001 DND.P.05295.18.01BS1/15CNA01 411251151107 Trịnh Thu Hà 30/5/1997 Thanh Hóa 15CNA01 Không đạt DND.P.0076002 DND.P.05296.18.02BS1/15CNA01 411251151109 Trần Nguyễn Gia Hân 09/12/1997 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151110 Đàm Thị Hảo 08/10/1997 Nghệ An 15CNA01 Trung bình DND.P.0074464 DND.P.03759.18.02/15CNA01 411251151111 Phan Thị Thanh Hiền 06/11/1997 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411251151113 Nguyễn Thị Thanh Lam 28/02/1997 Quảng Trị 15CNA01 Trung bình DND.P.0074465 DND.P.03760.18.03/15CNA01 411251151114 Phan Khánh Ly 25/8/1997 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151116 Trần Lê Thảo Nguyên 13/9/1997 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411251151117 Nguyễn Khả Nhi 07/12/1997 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151118 Nguyễn Thị Phấn 07/01/1997 Quảng Ngãi 15CNA01 Trung bình DND.P.0074466 DND.P.03761.18.04/15CNA01 411251151119 Nguyễn Thị Tý Phúc 17/3/1997 15CNA01 Trung bình.. Chưa được cấp CC 411251151120 Trần Thế Phương 01/8/1997 Đắk Lắk 15CNA01 Khá DND.P.0074467 DND.P.03762.18.05/15CNA01 411251151121 Nguyễn Hoàng Quân 27/5/1997 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151122 Mai Phạm Tú Quyên 16/8/1997 15CNA01 Trung bình.. Chưa được cấp CC 411251151123 Võ Thị Khánh Quỳnh 06/11/1997 15CNA01 Trung bình.. Chưa được cấp CC 411251151125 Nguyễn Thế Xuân Sang 31/12/1997 Kon Tum 15CNA01 Trung bình DND.P.0074468 DND.P.03763.18.06/15CNA01 411251151127 Nguyễn Thị Bích Thảo 27/10/1997 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151128 Phạm Thị Thi 01/11/1997 Quảng Nam 15CNA01 Trung bình DND.P.0074469 DND.P.03764.18.07/15CNA01 411251151132 Võ Thị Trang 02/9/1997 Quảng Ngãi 15CNA01 Giỏi DND.P.0074470 DND.P.03765.18.08/15CNA01 411251151133 Đường Hạc Vinh 20/11/1997 Kon Tum 15CNA01 Trung bình DND.P.0074471 DND.P.03766.18.09/15CNA01 411251151135 Nguyễn Quang Vương 09/01/1997 Quảng Nam 15CNA01 Khá DND.P.0074472 DND.P.03767.18.10/15CNA01 411251151136 Võ Thúc Hà Yên 19/6/1997 Nghệ An 15CNA01 Khá DND.P.0074473 DND.P.03768.18.11/15CNA01 411251151137 Lê Thị Hải Yến 16/3/1996 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411251151137 Lê Hải Yến 16/3/1996 Đà Nẵng 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151138 Ngô Thị Yến 13/12/1997 Quảng Bình 15CNA01 Giỏi DND.P.0074474 DND.P.03769.18.12/15CNA01 411251151139 Phạm Thị Bảo Yến 18/11/1997 Hà Tĩnh 15CNA01 Trung bình DND.P.0074475 DND.P.03770.18.13/15CNA01 411251151140 Phạm Thị Hải Yến 24/02/1997 Gia Lai 15CNA01 Khá DND.P.0074476 DND.P.03771.18.14/15CNA01 411251151141 Trương Phạm Khoa Nguyên 02/3/1996 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411252151101 Lương Tịnh An 25/11/1997 Quảng Nam 15CNA02 Giỏi DND.P.0074477 DND.P.03772.18.15/15CNA02 411252151102 Lê Thị An 10/9/1997 Nghệ An 15CNA02 Giỏi DND.P.0074478 DND.P.03773.18.16/15CNA02 411252151103 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/4/1997 Nghệ An 15CNA02 Không đạt DND.P.0076003 DND.P.05297.18.03BS1/15CNA02 411252151104 Trần Gia Bảo 16/9/1997 Đà Nẵng 15CNA02 Khá DND.P.0074479 DND.P.03774.18.17/15CNA02 411252151105 Đoàn Thị Kim Cúc 04/5/1997 Quảng Nam 15CNA02 Giỏi DND.P.0074480 DND.P.03775.18.18/15CNA02 411252151106 Nguyễn Minh Đức 10/4/1997 Nam Định 15CNA02 Khá DND.P.0074481 DND.P.03776.18.19/15CNA02 411252151107 Phùng Thị Thanh Hà 03/10/1997 Đắk Lắk 15CNA02 Khá DND.P.0074482 DND.P.03777.18.20/15CNA02

411252151109 Nguyễn Thị Hằng 12/02/1997 Quảng Ngãi 15CNA02 Trung bình DND.P.0074483 DND.P.03778.18.21/15CNA02 411252151110 Lê Thị Thu Hiền 17/6/1997 Quảng Ngãi 15CNA02 Khá DND.P.0074484 DND.P.03779.18.22/15CNA02 411252151111 Trần Thị Hoa 15/5/1997 Nghệ An 15CNA02 Giỏi DND.P.0074485 DND.P.03780.18.23/15CNA02 411252151112 Võ Thị Hồng 28/02/1997 Quảng Bình 15CNA02 Trung bình DND.P.0074486 DND.P.03781.18.24/15CNA02 411252151113 Lưu Thị Diệu Hương 25/4/1996 Quảng Bình 15CNA02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411252151114 Phan Thị Thu Hường 16/02/1997 Gia Lai 15CNA02 Giỏi DND.P.0074487 DND.P.03782.18.25/15CNA02 411252151115 Tống Hải Huyền 01/5/1997 Đà Nẵng 15CNA02 Khá DND.P.0074488 DND.P.03783.18.26/15CNA02 411252151116 Bùi Thị Lam 27/01/1997 Quảng Nam 15CNA02 Trung bình DND.P.0074489 DND.P.03784.18.27/15CNA02 411252151119 Đinh Thị Mẫu 26/12/1996 Quảng Nam 15CNA02 Khá DND.P.0074490 DND.P.03785.18.28/15CNA02 411252151120 Trần Thị Trà My 10/7/1996 Hà Tĩnh 15CNA02 Giỏi DND.P.0074491 DND.P.03786.18.29/15CNA02 411252151122 Tăng Thị Tuyết Nhung 22/12/1997 15CNA02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411252151123 Trần Thị Ngọc Oanh 13/01/1996 Quảng Nam 15CNA02 Xuất sắc DND.P.0074492 DND.P.03787.18.30/15CNA02 411252151124 Lê Hồ Sỹ Phú 10/8/1997 Đà Nẵng 15CNA02 Không đạt DND.P.0076004 DND.P.05298.18.04BS1/15CNA02 411252151125 Nguyễn Thị Phượng 20/9/1997 Quảng Nam 15CNA02 Trung bình DND.P.0074493 DND.P.03788.18.31/15CNA02 411252151126 Nguyễn Thị Kiều Sa 27/10/1997 15CNA02 Khá.. Chưa được cấp CC 411252151128 Nguyễn Thị Huyền Sương 23/9/1997 Quảng Nam 15CNA02 Trung bình DND.P.0074494 DND.P.03789.18.32/15CNA02 411252151129 Lê Thị Tâm 06/10/1997 Nghệ An 15CNA02 Giỏi DND.P.0074495 DND.P.03790.18.33/15CNA02 411252151130 Bùi Trần Tịnh Tâm 18/6/1997 Quảng Nam 15CNA02 Giỏi DND.P.0074496 DND.P.03791.18.34/15CNA02 411252151131 Lưu Thị Thanh 14/02/1997 Đắk Lắk 15CNA02 Khá DND.P.0074497 DND.P.03792.18.35/15CNA02 411252151132 Nguyễn Công Thoàng 08/4/1997 Quảng Ngãi 15CNA02 Xuất sắc DND.P.0074498 DND.P.03793.18.36/15CNA02 411252151133 Võ Thị Thương 09/01/1997 Quảng Nam 15CNA02 Trung bình DND.P.0074499 DND.P.03794.18.37/15CNA02 411252151134 Tô Thị Thùy Trang 01/10/1997 Quảng Nam 15CNA02 Trung bình DND.P.0074500 DND.P.03795.18.38/15CNA02 411252151135 Phan Thị Quỳnh Trang 07/5/1997 15CNA02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411252151137 Trần Kim Tú 02/7/1997 15CNA02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411252151138 Hoàng Mỹ Uyên 01/01/1997 Quảng Nam 15CNA02 Khá DND.P.0074501 DND.P.03796.18.39/15CNA02 411253151101 Nguyễn Thị Kim Cúc 26/7/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151102 Phan Quang Đông 31/10/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151103 Bùi Thị Đông 01/01/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151104 Trần Hữu Đức 22/8/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151105 Đoàn Lê Khánh Dung 26/4/1997 Đà Nẵng 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151106 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 08/4/1997 Đà Nẵng 15CNA03 Trung bình DND.P.0074502 DND.P.03797.18.40/15CNA03 411253151107 Nguyễn Thị Kim Hiển 22/9/1997 Quảng Ngãi 15CNA03 Khá DND.P.0074503 DND.P.03798.18.41/15CNA03 411253151108 Dương Thị Hoài 09/11/1997 Quảng Bình 15CNA03 Khá DND.P.0074504 DND.P.03799.18.42/15CNA03 411253151109 Phan Thị Ngọc Huỳnh 19/11/1997 Quảng Nam 15CNA03 Khá DND.P.0074505 DND.P.03800.18.43/15CNA03 411253151110 Lê Thị Hoài Khanh 25/6/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151111 Hồ Thị Diễm Kiều 05/9/1997 Quảng Ngãi 15CNA03 Khá DND.P.0074506 DND.P.03801.18.44/15CNA03 411253151112 Pi Năng Thị Mĩ Lan 28/4/1996 Khánh Hòa 15CNA03 Khá DND.P.0074507 DND.P.03802.18.45/15CNA03 411253151113 Bùi Mai Hoàng Lê 16/01/1997 Bình Định 15CNA03 Khá DND.P.0074508 DND.P.03803.18.46/15CNA03

411253151114 Trương Thị Luyến 21/4/1997 Bình Định 15CNA03 Khá DND.P.0074509 DND.P.03804.18.47/15CNA03 411253151115 Nguyễn Thị Mai 25/11/1997 Nghệ An 15CNA03 Khá DND.P.0074510 DND.P.03805.18.48/15CNA03 411253151116 Lê Thị Kiều Mai 20/01/1997 Quảng Nam 15CNA03 Khá DND.P.0074511 DND.P.03806.18.49/15CNA03 411253151117 Phan Thị Nguyệt Minh 15/10/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151119 Hà Quân Phi 01/01/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151120 Cao Thị Thanh Phương 05/10/1997 Quảng Nam 15CNA03 Khá DND.P.0074512 DND.P.03807.18.50/15CNA03 411253151121 Nguyễn Thị Phượng 15/01/1997 Nghệ An 15CNA03 Trung bình DND.P.0074513 DND.P.03808.18.51/15CNA03 411253151122 Lê Thị Như Quỳnh 03/11/1997 Hà Tĩnh 15CNA03 Khá DND.P.0074514 DND.P.03809.18.52/15CNA03 411253151123 Võ Thị Sương 25/4/1997 Quảng Trị 15CNA03 Trung bình DND.P.0074515 DND.P.03810.18.53/15CNA03 411253151124 Phạm Thị Bích Thảo 03/5/1997 Quảng Nam 15CNA03 Khá DND.P.0074516 DND.P.03811.18.54/15CNA03 411253151125 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/12/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151126 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/3/1997 Đà Nẵng 15CNA03 Khá DND.P.0074517 DND.P.03812.18.55/15CNA03 411253151127 Lê Thị Mỹ Thiện 06/9/1997 Quảng Nam 15CNA03 Trung bình DND.P.0074518 DND.P.03813.18.56/15CNA03 411253151129 Trần Bảo Trân 06/8/1997 Quảng Nam 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151130 Nguyễn Thị Đoan Trang 21/4/1997 Quảng Nam 15CNA03 Khá DND.P.0074519 DND.P.03814.18.57/15CNA03 411253151132 Đào Hà Thùy Trang 26/10/1997 Đà Nẵng 15CNA03 Khá DND.P.0074520 DND.P.03815.18.58/15CNA03 411253151133 Nguyễn Trần Thị Uyên Trinh 09/8/1997 Đà Nẵng 15CNA03 Trung bình DND.P.0074521 DND.P.03816.18.59/15CNA03 411253151134 Nguyễn Văn Tuấn 06/01/1996 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151135 Nguyễn Công Tuyên 06/6/1997 Nghệ An 15CNA03 Xuất sắc DND.P.0074522 DND.P.03817.18.60/15CNA03 411253151137 Đặng Nhã Uyên 06/01/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151138 Trần Thị Vân 20/10/1997 15CNA03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411253151139 Nguyễn Thảo Vân 25/3/1997 Thanh Hóa 15CNA03 Khá DND.P.0074523 DND.P.03818.18.61/15CNA03 411254151103 Nguyễn Thị Đông 25/8/1997 Quảng Nam 15CNA04 Khá DND.P.0074524 DND.P.03819.18.62/15CNA04 411254151104 Trần Mỹ Dung 30/4/1997 Quảng Nam 15CNA04 Trung bình DND.P.0074525 DND.P.03820.18.63/15CNA04 411254151105 Đặng Văn Dũng 07/7/1997 Nghệ An 15CNA04 Trung bình DND.P.0074526 DND.P.03821.18.64/15CNA04 411254151106 Nguyễn Hoài Phước Duyên 30/4/1997 Đà Nẵng 15CNA04 Khá DND.P.0074527 DND.P.03822.18.65/15CNA04 411254151107 Trần Thị Hồng Hạnh 05/5/1997 Quảng Trị 15CNA04 Khá DND.P.0074528 DND.P.03823.18.66/15CNA04 411254151110 Trần Thị Cúc Hoa 23/4/1997 Quảng Nam 15CNA04 Trung bình DND.P.0074529 DND.P.03824.18.67/15CNA04 411254151111 Lê Thị Kiều Hoanh 16/9/1997 Quảng Nam 15CNA04 Trung bình DND.P.0074530 DND.P.03825.18.68/15CNA04 411254151112 Dương Thị Lan 19/9/1997 Nghệ An 15CNA04 Giỏi DND.P.0074531 DND.P.03826.18.69/15CNA04 411254151114 Trương Thái Diệu Linh 21/8/1997 Quảng Trị 15CNA04 Giỏi DND.P.0074532 DND.P.03827.18.70/15CNA04 411254151115 Lê Thị Diệu My 04/11/1997 Quảng Trị 15CNA04 Trung bình DND.P.0074533 DND.P.03828.18.71/15CNA04 411254151116 Nguyễn Thị Thu Ngân 26/5/1997 Kon Tum 15CNA04 Trung bình DND.P.0074534 DND.P.03829.18.72/15CNA04 411254151117 Võ Thị Như Ngọc 03/02/1997 Quảng Nam 15CNA04 Khá DND.P.0074535 DND.P.03830.18.73/15CNA04 411254151118 Trương Thị Bích Ngọc 24/11/1997 Quảng Nam 15CNA04 Trung bình DND.P.0074536 DND.P.03831.18.74/15CNA04 411254151120 Võ Thị Nhã 28/6/1997 Quảng Ngãi 15CNA04 Khá DND.P.0074537 DND.P.03832.18.75/15CNA04 411254151122 Trần Ngọc Quý 14/8/1996 15CNA04 Trung bình.. Chưa được cấp CC 411254151123 Nguyễn Thị Linh Sang 10/5/1997 Quảng Nam 15CNA04 Xuất sắc DND.P.0074538 DND.P.03833.18.76/15CNA04

411254151125 Trần Thanh Thanh 25/11/1997 Phú Yên 15CNA04 Khá DND.P.0074539 DND.P.03834.18.77/15CNA04 411254151127 Lê Trương Quốc Thịnh 17/01/1997 Gia Lai 15CNA04 Trung bình DND.P.0074540 DND.P.03835.18.78/15CNA04 411254151128 Trần Thị Minh Thư 16/5/1997 Nghệ An 15CNA04 Khá DND.P.0074541 DND.P.03836.18.79/15CNA04 411254151129 Trương Thị Thuyền 29/11/1997 Đắk Lắk 15CNA04 Giỏi DND.P.0074542 DND.P.03837.18.80/15CNA04 411254151130 Nguyễn Giáng Tiên 01/01/1997 Đà Nẵng 15CNA04 Khá DND.P.0074543 DND.P.03838.18.81/15CNA04 411254151131 Trần Thị Huyền Trân 15/11/1997 Quảng Ngãi 15CNA04 Xuất sắc DND.P.0074544 DND.P.03839.18.82/15CNA04 411254151132 Trần Thị Ánh Tuyết 21/11/1997 Đà Nẵng 15CNA04 Trung bình DND.P.0074545 DND.P.03840.18.83/15CNA04 411254151133 Phạm Thị Tuyết 08/5/1997 Thanh Hóa 15CNA04 Trung bình DND.P.0074546 DND.P.03841.18.84/15CNA04 411254151134 Trần Thị Phương Uyên 06/01/1997 Đà Nẵng 15CNA04 Trung bình DND.P.0074547 DND.P.03842.18.85/15CNA04 411254151135 Phạm Thị Lệ Uyên 02/10/1997 Quảng Nam 15CNA04 Trung bình DND.P.0074548 DND.P.03843.18.86/15CNA04 411254151136 Nguyễn Thùy Lâm Uyên 18/10/1997 Đà Nẵng 15CNA04 Khá DND.P.0074549 DND.P.03844.18.87/15CNA04 411254151137 Nguyễn Phương Thảo Uyên 28/4/1996 Quảng Ngãi 15CNA04 Khá DND.P.0074550 DND.P.03845.18.88/15CNA04 411254151138 Bùi Trần Thảo Vy 30/7/1997 Đà Nẵng 15CNA04 Trung bình DND.P.0074551 DND.P.03846.18.89/15CNA04 411254151139 Nguyễn Lê Bảo Yến 15/8/1997 Nghệ An 15CNA04 Trung bình DND.P.0074552 DND.P.03847.18.90/15CNA04 411255151102 Phan Thị Ánh 04/02/1997 Đà Nẵng 15CNA05 Không đạt DND.P.0076005 DND.P.05299.18.05BS1/15CNA05 411255151103 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/02/1997 Hà Tĩnh 15CNA05 Trung bình DND.P.0074553 DND.P.03848.18.91/15CNA05 411255151104 Nguyễn Thị Cẩm 04/7/1996 Hà Tĩnh 15CNA05 Khá DND.P.0074554 DND.P.03849.18.92/15CNA05 411255151105 Nguyễn Phạm Kỳ Duyên 11/11/1997 Quảng Nam 15CNA05 Khá DND.P.0074555 DND.P.03850.18.93/15CNA05 411255151106 Nguyễn Thị Anh Giang 01/02/1997 Quảng Nam 15CNA05 Giỏi DND.P.0074556 DND.P.03851.18.94/15CNA05 411255151108 Huỳnh Thị Thúy Hằng 23/5/1997 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151110 Phạm Đặng Mỹ Hằng 02/4/1996 Khánh Hòa 15CNA05 Không đạt DND.P.0076006 DND.P.05300.18.06BS1/15CNA05 411255151111 Nguyễn Thị Lan Hương 15/11/1997 Đà Nẵng 15CNA05 Không đạt DND.P.0076007 DND.P.05301.18.07BS1/15CNA05 411255151112 Nguyễn Thị Khánh Huyền 06/9/1997 Nghệ An 15CNA05 Xuất sắc DND.P.0074557 DND.P.03852.18.95/15CNA05 411255151113 Trần Thị Kiều Lam 05/5/1997 15CNA05 Khá.. Chưa được cấp CC 411255151114 Đoàn Thị Thùy Linh 21/4/1997 Hà Tĩnh 15CNA05 Khá DND.P.0074558 DND.P.03853.18.96/15CNA05 411255151115 Nguyễn Thị Hoài Linh 01/02/1997 Quảng Bình 15CNA05 Khá DND.P.0074559 DND.P.03854.18.97/15CNA05 411255151116 Nguyễn Kiều Linh 03/8/1997 Gia Lai 15CNA05 Trung bình DND.P.0074560 DND.P.03855.18.98/15CNA05 411255151117 Mai Thị Nga 18/8/1997 Thanh Hóa 15CNA05 Khá DND.P.0074561 DND.P.03856.18.99/15CNA05 411255151118 Trần Hồng Ngọc 13/7/1997 Quảng Bình 15CNA05 Trung bình DND.P.0074562 DND.P.03857.18.100/15CNA05 411255151119 Đoàn Trần Yến Nhi 08/3/1997 Quảng Nam 15CNA05 Khá DND.P.0074563 DND.P.03858.18.101/15CNA05 411255151120 Phạm Thị Nhung 25/9/1997 Hà Tĩnh 15CNA05 Xuất sắc DND.P.0074564 DND.P.03859.18.102/15CNA05 411255151121 Trần Thị Mỹ Nữ 21/10/1997 Thừa Thiên Huế 15CNA05 Trung bình DND.P.0074565 DND.P.03860.18.103/15CNA05 411255151123 Nguyễn Văn Rin 04/7/1997 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151124 Trương Diễm Thanh 25/4/1997 Đà Nẵng 15CNA05 Không đạt DND.P.0076008 DND.P.05302.18.08BS1/15CNA05 411255151125 Lê Thị Thảo 07/11/1997 Quảng Ngãi 15CNA05 Trung bình DND.P.0074566 DND.P.03861.18.104/15CNA05 411255151126 Phan Thị Thanh Thảo 11/02/1997 Quảng Ngãi 15CNA05 Khá DND.P.0074567 DND.P.03862.18.105/15CNA05 411255151127 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 01/01/1994 Quảng Nam 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151128 Hồ Thị Minh Thi 02/9/1997 Quảng Nam 15CNA05 Trung bình DND.P.0074568 DND.P.03863.18.106/15CNA05

411255151129 Trần Xuân Nhạo Thủy 23/02/1997 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151129 Trần Xuân Nhạc Thủy 23/02/1997 Đà Nẵng 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151130 Mai Thị Kim Tiền 06/01/1997 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151131 Nguyễn Thị Xuân Trang 08/10/1997 Quảng Nam 15CNA05 Trung bình DND.P.0074569 DND.P.03864.18.107/15CNA05 411255151132 Lê Thị Hồng Trinh 14/02/1997 Đà Nẵng 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151133 Vương Thị Tố Trinh 19/5/1997 Nghệ An 15CNA05 Khá DND.P.0074570 DND.P.03865.18.108/15CNA05 411255151134 Lê Trần Hồng Vân 26/3/1995 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151135 Vũ Thị Thảo Vi 07/6/1997 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151136 Bùi Thị Lê Vy 25/3/1997 Quảng Ngãi 15CNA05 Trung bình DND.P.0074571 DND.P.03866.18.109/15CNA05 411255151137 Nguyễn Thị Xa 10/8/1997 Quảng Nam 15CNA05 Khá DND.P.0074572 DND.P.03867.18.110/15CNA05 411255151138 Hoàng Thị Mỹ Yến 06/9/1997 15CNA05 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411255151139 Hồ Thị Hải Yến 20/6/1997 Bình Định 15CNA05 Xuất sắc DND.P.0074573 DND.P.03868.18.111/15CNA05 411256151101 Lưu Hồng Chang 17/8/1997 15CNA06 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411256151102 Trần Thị Xinh Đan 09/9/1997 15CNA06 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411256151103 Hoàng Thị Hạnh Dung 24/3/1997 Hà Tĩnh 15CNA06 Khá DND.P.0074574 DND.P.03869.18.112/15CNA06 411256151104 Trần Thị Dương 10/01/1997 Nghệ An 15CNA06 Khá DND.P.0074575 DND.P.03870.18.113/15CNA06 411256151105 Lê Kỳ Duyên 23/8/1997 Đà Nẵng 15CNA06 Trung bình DND.P.0074576 DND.P.03871.18.114/15CNA06 411256151107 Nguyễn Thị Hương Giang 10/11/1997 Đà Nẵng 15CNA06 Trung bình DND.P.0074577 DND.P.03872.18.115/15CNA06 411256151108 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/11/1997 Phú Yên 15CNA06 Trung bình DND.P.0074578 DND.P.03873.18.116/15CNA06 411256151109 Ngô Thị Hằng 01/9/1997 15CNA06 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411256151110 Trương Thị Thúy Hòa 20/5/1996 Quảng Nam 15CNA06 Trung bình DND.P.0074579 DND.P.03874.18.117/15CNA06 411256151111 Lê Thị Thanh Hồng 30/4/1997 Quảng Nam 15CNA06 Khá DND.P.0074580 DND.P.03875.18.118/15CNA06 411256151112 Nguyễn Quang Huy 01/8/1997 15CNA06 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411256151113 Lê Thị Anh Khuê 10/9/1997 Quảng Nam 15CNA06 Trung bình DND.P.0074581 DND.P.03876.18.119/15CNA06 411256151114 Bùi Thị Kim Liên 31/8/1997 Phú Yên 15CNA06 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411256151115 Phạm Thị Ngọc Liên 23/9/1997 Quảng Bình 15CNA06 Trung bình DND.P.0074582 DND.P.03877.18.120/15CNA06 411256151116 Thái Thị Mỹ Linh 04/02/1997 Hà Tĩnh 15CNA06 Trung bình DND.P.0074583 DND.P.03878.18.121/15CNA06 411256151117 Hồ Thị Loan 27/8/1997 15CNA06 Khá.. Chưa được cấp CC 411256151118 Trần Thị Phương Mai 11/12/1997 Đà Nẵng 15CNA06 Trung bình DND.P.0074584 DND.P.03879.18.122/15CNA06 411256151119 Ngô Thị Phước 19/5/1997 Quảng Nam 15CNA06 Trung bình DND.P.0074585 DND.P.03880.18.123/15CNA06 411256151120 Nguyễn Thị Phương 30/8/1997 Thanh Hóa 15CNA06 Trung bình DND.P.0074586 DND.P.03881.18.124/15CNA06 411256151122 Đặng Thị Phượng 29/9/1997 15CNA06 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411256151123 Lê Thị Bích Quý 10/10/1997 Quảng Trị 15CNA06 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411256151124 Nguyễn Thị Quyên 21/11/1997 Nghệ An 15CNA06 Khá DND.P.0074587 DND.P.03882.18.125/15CNA06 411256151125 Trương Thị Quyên 01/6/1997 Quảng Nam 15CNA06 Khá DND.P.0074588 DND.P.03883.18.126/15CNA06 411256151126 Phạm Hùng Sơn 12/9/1997 Đắk Lắk 15CNA06 Giỏi DND.P.0074589 DND.P.03884.18.127/15CNA06 411256151127 Trần Thanh Hoài Thảo 12/10/1997 Đà Nẵng 15CNA06 Khá DND.P.0074590 DND.P.03885.18.128/15CNA06 411256151128 Chu Thị Thoa 19/3/1997 Nghệ An 15CNA06 Khá DND.P.0074591 DND.P.03886.18.129/15CNA06

411256151129 Nguyễn Thị Hoài Thu 03/7/1997 Quảng Ngãi 15CNA06 Khá DND.P.0074592 DND.P.03887.18.130/15CNA06 411256151130 Nguyễn Thị Thư 20/11/1997 Hà Tĩnh 15CNA06 Xuất sắc DND.P.0074593 DND.P.03888.18.131/15CNA06 411256151131 Thân Thị Thủy Tiên 10/3/1997 Đà Nẵng 15CNA06 Trung bình DND.P.0074594 DND.P.03889.18.132/15CNA06 411256151135 Nguyễn Thị Kiều Trinh 19/9/1997 Đà Nẵng 15CNA06 Trung bình DND.P.0074595 DND.P.03890.18.133/15CNA06 411256151136 Nguyễn Thị Vân 22/9/1997 Nghệ An 15CNA06 Khá DND.P.0074596 DND.P.03891.18.134/15CNA06 411256151137 Phạm Thị Ái Vi 04/4/1997 Quảng Nam 15CNA06 Khá DND.P.0074597 DND.P.03892.18.135/15CNA06 411256151138 Lê Nguyễn Minh Ý 08/7/1997 Thừa Thiên Huế 15CNA06 Trung bình DND.P.0074598 DND.P.03893.18.136/15CNA06 411256151139 Trần Thị Văn Yến 24/12/1997 15CNA06 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151101 Nguyễn Hà Phương Anh 22/9/1997 15CNA07 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151102 Dương Lâm Đan 11/12/1997 Đà Nẵng 15CNA07 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151103 Đỗ Thị Mỹ Duyên 10/3/1997 Phú Yên 15CNA07 Khá DND.P.0074599 DND.P.03894.18.137/15CNA07 411257151104 Trần Hoài Mỹ Duyên 15/02/1997 Quảng Nam 15CNA07 Xuất sắc DND.P.0074600 DND.P.03895.18.138/15CNA07 411257151105 Vũ Thị Hồng 14/8/1997 Thanh Hóa 15CNA07 Trung bình DND.P.0074601 DND.P.03896.18.139/15CNA07 411257151106 Trần Thị Khánh Hương 02/7/1997 Đà Nẵng 15CNA07 Khá DND.P.0074602 DND.P.03897.18.140/15CNA07 411257151107 Đoàn Thị Thu Hương 24/8/1997 Kon Tum 15CNA07 Trung bình DND.P.0074603 DND.P.03898.18.141/15CNA07 411257151108 Trương Duy Khang 19/01/1997 Đà Nẵng 15CNA07 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151109 Trương Thị Như Khánh 18/10/1997 Thừa Thiên Huế 15CNA07 Trung bình DND.P.0074604 DND.P.03899.18.142/15CNA07 411257151110 Trần Thị Thùy Linh 05/6/1997 Hà Tĩnh 15CNA07 Trung bình DND.P.0074605 DND.P.03900.18.143/15CNA07 411257151111 Phan Thị Thu Linh 01/01/1997 Quảng Nam 15CNA07 Xuất sắc DND.P.0074606 DND.P.03901.18.144/15CNA07 411257151112 Trần Thị Mỹ Linh 08/6/1997 Quảng Bình 15CNA07 Trung bình DND.P.0074607 DND.P.03902.18.145/15CNA07 411257151114 Nguyễn Thị Mai 14/7/1997 15CNA07 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151117 Nguyễn Phương Nam 03/9/1997 15CNA07 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151118 Nguyễn Thị Thúy Nga 01/11/1997 Đà Nẵng 15CNA07 Trung bình DND.P.0074608 DND.P.03903.18.146/15CNA07 411257151119 Nguyễn Thị Như Phương 15/8/1997 Quảng Nam 15CNA07 Trung bình DND.P.0074609 DND.P.03904.18.147/15CNA07 411257151120 Phạm Thị Đỗ Quyên 30/10/1997 Đà Nẵng 15CNA07 Khá DND.P.0074610 DND.P.03905.18.148/15CNA07 411257151121 Nguyễn Giang Sơn 12/11/1997 15CNA07 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151122 Nguyễn Thị Tâm 13/01/1997 Hà Tĩnh 15CNA07 Khá DND.P.0074611 DND.P.03906.18.149/15CNA07 411257151123 Phan Thị Thảo 13/6/1997 Kon Tum 15CNA07 Trung bình DND.P.0074612 DND.P.03907.18.150/15CNA07 411257151124 Bạch Thị Hồng Thoa 03/7/1995 Quảng Ngãi 15CNA07 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151125 Nguyễn Thị Thu 15/11/1997 Nghệ An 15CNA07 Khá DND.P.0074613 DND.P.03908.18.151/15CNA07 411257151126 Lê Anh Thư 05/7/1997 Lâm Đồng 15CNA07 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151127 Hoàng Thị Hồng Thúy 08/11/1997 Quảng Nam 15CNA07 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411257151128 Huỳnh Thị Thủy Quảng Nam 15CNA07 Trung bình.. Chưa được cấp CC 411257151129 Trần Thị Phương Trâm 13/02/1997 Quảng Nam 15CNA07 Trung bình DND.P.0074614 DND.P.03909.18.152/15CNA07 411257151130 Phạm Thị Minh Trang 27/5/1997 Quảng Bình 15CNA07 Khá DND.P.0074615 DND.P.03910.18.153/15CNA07 411257151131 Nguyễn Thị Thiên Trang 10/10/1997 Quảng Ngãi 15CNA07 Khá DND.P.0074616 DND.P.03911.18.154/15CNA07 411257151132 Nguyễn Thị Trang 27/7/1997 Nghệ An 15CNA07 Xuất sắc DND.P.0074617 DND.P.03912.18.155/15CNA07 411257151133 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 09/7/1997 Gia Lai 15CNA07 Khá DND.P.0074618 DND.P.03913.18.156/15CNA07

411257151135 Lê Bùi Thảo Uyên 07/11/1997 Quảng Trị 15CNA07 Khá DND.P.0074619 DND.P.03914.18.157/15CNA07 411257151136 Lê Thị Hồng Vân 16/02/1997 Thanh Hóa 15CNA07 Trung bình DND.P.0074620 DND.P.03915.18.158/15CNA07 411257151137 Phạm Thị Nhật Vy 25/7/1997 Đà Nẵng 15CNA07 Khá DND.P.0074621 DND.P.03916.18.159/15CNA07 411257151138 Hoàng Thị Tường Vy 30/9/1997 Khánh Hòa 15CNA07 Khá DND.P.0074622 DND.P.03917.18.160/15CNA07 411257151139 Nguyễn Ngô Ái Vy 13/7/1997 Đà Nẵng 15CNA07 Khá DND.P.0074623 DND.P.03918.18.161/15CNA07 411258151101 Trịnh Thị Ngọc Ánh 01/10/1997 Quảng Nam 15CNA08 Giỏi DND.P.0074624 DND.P.03919.18.162/15CNA08 411258151102 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/5/1997 Nghệ An 15CNA08 Khá DND.P.0074625 DND.P.03920.18.163/15CNA08 411258151103 Trần Thị Thanh Châu 26/7/1997 Đà Nẵng 15CNA08 Giỏi DND.P.0074626 DND.P.03921.18.164/15CNA08 411258151104 Đặng Thị Ngọc Diễm 14/02/1997 Quảng Ngãi 15CNA08 Khá DND.P.0074627 DND.P.03922.18.165/15CNA08 411258151105 Nguyễn Thị Kiều Duyên 24/5/1997 Đà Nẵng 15CNA08 Trung bình DND.P.0074628 DND.P.03923.18.166/15CNA08 411258151106 Trịnh Thu Hà 19/01/1997 Thanh Hóa 15CNA08 Khá DND.P.0074629 DND.P.03924.18.167/15CNA08 411258151107 Nguyễn Thị Ái Hậu 09/12/1997 15CNA08 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411258151108 Nguyễn Thanh Hương 03/4/1997 Đà Nẵng 15CNA08 Khá DND.P.0074630 DND.P.03925.18.168/15CNA08 411258151109 Lê Thị Nhung Huyền 23/10/1997 Quảng Trị 15CNA08 Khá DND.P.0074631 DND.P.03926.18.169/15CNA08 411258151111 Nguyễn Minh Ngọc Lam 12/7/1997 Quảng Bình 15CNA08 Khá DND.P.0074632 DND.P.03927.18.170/15CNA08 411258151112 Phan Thị Na Ly 25/02/1996 15CNA08 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411258151113 Võ Thị Thanh Minh 23/02/1997 Đà Nẵng 15CNA08 Giỏi DND.P.0074633 DND.P.03928.18.171/15CNA08 411258151114 Lê Thị Mơ 10/5/1997 Đắk Lắk 15CNA08 Khá DND.P.0074634 DND.P.03929.18.172/15CNA08 411258151116 Dương Lam Ngọc 30/7/1997 Đà Nẵng 15CNA08 Khá DND.P.0074635 DND.P.03930.18.173/15CNA08 411258151119 Lê Thị Nhành 05/3/1996 Quảng Nam 15CNA08 Khá DND.P.0074636 DND.P.03931.18.174/15CNA08 411258151120 Lê Nguyễn Thị Tuyết Nhi 02/3/1997 Quảng Nam 15CNA08 Khá DND.P.0074637 DND.P.03932.18.175/15CNA08 411258151121 Lê Thị Nữ 14/10/1997 Nghệ An 15CNA08 Xuất sắc DND.P.0074638 DND.P.03933.18.176/15CNA08 411258151122 Trần Thúy Quỳnh 02/10/1997 Quảng Bình 15CNA08 Giỏi DND.P.0074639 DND.P.03934.18.177/15CNA08 411258151123 Trần Trung Sơn 11/9/1997 Đắk Lắk 15CNA08 Xuất sắc DND.P.0074640 DND.P.03935.18.178/15CNA08 411258151125 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/01/1997 Quảng Nam 15CNA08 Giỏi DND.P.0074641 DND.P.03936.18.179/15CNA08 411258151126 Lê Thị Anh Thư 20/01/1997 15CNA08 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411258151127 Nguyễn Thị Thúy 22/10/1996 Hà Tĩnh 15CNA08 Giỏi DND.P.0074642 DND.P.03937.18.180/15CNA08 411258151128 Đỗ Thị Tín 21/11/1997 Quảng Ngãi 15CNA08 Giỏi DND.P.0074643 DND.P.03938.18.181/15CNA08 411258151129 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/9/1997 Đà Nẵng 15CNA08 Khá DND.P.0074644 DND.P.03939.18.182/15CNA08 411258151130 Dương Thị Thùy Trang 01/01/1997 Quảng Nam 15CNA08 Khá DND.P.0074645 DND.P.03940.18.183/15CNA08 411258151131 Đào Thị Thiên Trang Đắk Lắk 15CNA08 Khá.. Chưa được cấp CC 411258151132 Lê Thị Trang 30/8/1997 Thanh Hóa 15CNA08 Trung bình DND.P.0074646 DND.P.03941.18.184/15CNA08 411258151133 Cao Hoàng Thanh Tú 31/3/1997 Quảng Bình 15CNA08 Khá DND.P.0074647 DND.P.03942.18.185/15CNA08 411258151134 Phan Thị Tuyết 15/01/1997 Nghệ An 15CNA08 Khá DND.P.0074648 DND.P.03943.18.186/15CNA08 411258151135 Nguyễn Thị Tố Uyên 02/01/1997 Đà Nẵng 15CNA08 Khá DND.P.0074649 DND.P.03944.18.187/15CNA08 411258151136 Nguyễn Cát Uyên 03/8/1997 15CNA08 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411258151137 Nguyễn Thị Thanh Vy 10/5/1996 Đà Nẵng 15CNA08 Khá DND.P.0074650 DND.P.03945.18.188/15CNA08 411258151138 Phan Nguyễn Nguyệt Ý 18/3/1997 Quảng Nam 15CNA08 Giỏi DND.P.0074651 DND.P.03946.18.189/15CNA08

411258151139 Nguyễn Thị Yến 27/7/1997 Hà Tĩnh 15CNA08 Khá DND.P.0074652 DND.P.03947.18.190/15CNA08 411259151101 Đinh Thị Ca 27/7/1997 Nghệ An 15CNA09 Giỏi DND.P.0074653 DND.P.03948.18.191/15CNA09 411259151102 Ông Bảo Anh Chiêu 20/11/1997 Đà Nẵng 15CNA09 Giỏi DND.P.0074654 DND.P.03949.18.192/15CNA09 411259151103 Nguyễn Thị Ánh Đào 21/01/1997 15CNA09 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411259151104 Nguyễn Thị Hồng Diễm 02/01/1997 Quảng Nam 15CNA09 Trung bình DND.P.0074655 DND.P.03950.18.193/15CNA09 411259151105 Nguyễn Thị Diện 03/10/1997 Đà Nẵng 15CNA09 Giỏi DND.P.0074656 DND.P.03951.18.194/15CNA09 411259151106 Đặng Thị Bích Diệp 11/7/1997 Phú Yên 15CNA09 Khá DND.P.0074657 DND.P.03952.18.195/15CNA09 411259151107 Nguyễn Thị Thùy Dung 16/6/1997 Quảng Ngãi 15CNA09 Khá DND.P.0074658 DND.P.03953.18.196/15CNA09 411259151108 Lương Lê Hải Dương 12/12/1997 Quảng Ngãi 15CNA09 Khá DND.P.0074659 DND.P.03954.18.197/15CNA09 411259151110 Nguyễn Thị Thu Hà 22/5/1997 Quảng Nam 15CNA09 Khá DND.P.0074660 DND.P.03955.18.198/15CNA09 411259151111 Lương Thị Hồng 06/12/1997 Hà Tĩnh 15CNA09 Giỏi DND.P.0074661 DND.P.03956.18.199/15CNA09 411259151112 Nguyễn Ngàn Lâm 13/10/1997 Đà Nẵng 15CNA09 Khá DND.P.0074662 DND.P.03957.18.200/15CNA09 411259151113 Nguyễn Lê Khánh Linh 13/6/1997 Quảng Nam 15CNA09 Khá DND.P.0074663 DND.P.03958.18.201/15CNA09 411259151114 Lê Thị Linh 08/11/1997 15CNA09 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411259151116 Trần Thị Huyền My 05/3/1997 Quảng Bình 15CNA09 Giỏi DND.P.0074664 DND.P.03959.18.202/15CNA09 411259151117 Trần Bảo Ngân 25/9/1997 Đà Nẵng 15CNA09 Khá DND.P.0074665 DND.P.03960.18.203/15CNA09 411259151118 Lê Thị Quỳnh Ngân 06/10/1997 Đà Nẵng 15CNA09 Khá DND.P.0074666 DND.P.03961.18.204/15CNA09 411259151119 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 01/7/1997 Quảng Nam 15CNA09 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411259151120 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/7/1997 Đà Nẵng 15CNA09 Giỏi DND.P.0074667 DND.P.03962.18.205/15CNA09 411259151122 Bùi Thị Nhài 06/8/1997 Thanh Hóa 15CNA09 Khá DND.P.0074668 DND.P.03963.18.206/15CNA09 411259151123 Nguyễn Thị Thục Nhi 23/11/1997 Đà Nẵng 15CNA09 Khá DND.P.0074669 DND.P.03964.18.207/15CNA09 411259151124 Nguyễn Thị Quỳnh Như 30/01/1997 15CNA09 Khá.. Chưa được cấp CC 411259151125 Kiều Thị Phụng 09/8/1997 Quảng Nam 15CNA09 Khá DND.P.0074670 DND.P.03965.18.208/15CNA09 411259151126 Mai Thị Thu Phương 17/7/1997 Quảng Ngãi 15CNA09 Trung bình DND.P.0074671 DND.P.03966.18.209/15CNA09 411259151127 Nguyễn Thị Thùy Quyên 09/01/1997 Quảng Nam 15CNA09 Giỏi DND.P.0074672 DND.P.03967.18.210/15CNA09 411259151128 Nguyễn Danh Sơn 23/4/1997 Thanh Hóa 15CNA09 Khá DND.P.0074673 DND.P.03968.18.211/15CNA09 411259151129 Nguyễn Thị Thúy 28/5/1997 Nghệ An 15CNA09 Giỏi DND.P.0074674 DND.P.03969.18.212/15CNA09 411259151130 Lê Thị Thanh Thùy 20/9/1997 15CNA09 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411259151131 Nguyễn Thị Trâm 22/3/1997 Nghệ An 15CNA09 Khá DND.P.0074675 DND.P.03970.18.213/15CNA09 411259151132 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/01/1997 Quảng Nam 15CNA09 Khá DND.P.0074676 DND.P.03971.18.214/15CNA09 411259151134 Trần Bảo Trang 26/9/1997 Đà Nẵng 15CNA09 Trung bình DND.P.0074677 DND.P.03972.18.215/15CNA09 411259151135 Đinh Lê Vi 30/7/1997 Đà Nẵng 15CNA09 Khá DND.P.0074678 DND.P.03973.18.216/15CNA09 411259151136 Nguyễn Lê Thảo Vi 19/6/1997 Gia Lai 15CNA09 Trung bình DND.P.0074679 DND.P.03974.18.217/15CNA09 411259151137 Nguyễn Thị Thảo Viên 10/6/1997 Quảng Nam 15CNA09 Trung bình DND.P.0074680 DND.P.03975.18.218/15CNA09 411259151138 Võ Thị Tường Vy 18/10/1997 Quảng Nam 15CNA09 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411259151139 Trần Thị Như Ý 01/9/1997 Kon Tum 15CNA09 Giỏi DND.P.0074681 DND.P.03976.18.219/15CNA09 41125A151102 Trần Thị Dung 23/02/1997 15CNA10 Không đạt.. Chưa được cấp CC 41125A151103 Hồ Thị Thu Dương 10/10/1996 15CNA10 Không đạt.. Chưa được cấp CC

41125A151104 Hồ Quý Dương 20/5/1997 Đắk Lắk 15CNA10 Không đạt.. Chưa được cấp CC 41125A151105 Tôn Thùy Dương 03/5/1997 Quảng Ngãi 15CNA10 Trung bình DND.P.0074682 DND.P.03977.18.220/15CNA10 41125A151106 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 09/02/1997 15CNA10 Không đạt.. Chưa được cấp CC 41125A151107 Nguyễn Trần Ngọc Giao 28/4/1997 Kon Tum 15CNA10 Trung bình DND.P.0074683 DND.P.03978.18.221/15CNA10 41125A151108 Trần Bảo Hà 11/02/1997 15CNA10 Không đạt.. Chưa được cấp CC 41125A151109 Ngô Thị Hồng Hạnh 01/01/1997 Quảng Nam 15CNA10 Trung bình DND.P.0074684 DND.P.03979.18.222/15CNA10 41125A151111 Trương Thị Hồng Hạnh 19/12/1997 Quảng Nam 15CNA10 Trung bình DND.P.0074685 DND.P.03980.18.223/15CNA10 41125A151112 Trần Thị Minh Hằng 07/7/1997 Quảng Ngãi 15CNA10 Khá DND.P.0074686 DND.P.03981.18.224/15CNA10 41125A151113 Nguyễn Trần Mỹ Huyền 10/3/1997 Đà Nẵng 15CNA10 Khá DND.P.0074687 DND.P.03982.18.225/15CNA10 41125A151114 Lê Thị Thu Huyền 25/3/1997 Thanh Hóa 15CNA10 Giỏi DND.P.0074688 DND.P.03983.18.226/15CNA10 41125A151116 Nguyễn Thị Thanh Ngân 25/4/1997 Đà Nẵng 15CNA10 Trung bình DND.P.0074689 DND.P.03984.18.227/15CNA10 41125A151117 Bùi Hồng Ngọc 16/9/1997 Đà Nẵng 15CNA10 Khá DND.P.0074690 DND.P.03985.18.228/15CNA10 41125A151118 Nguyễn Thị Ý Nhi 04/02/1997 Đà Nẵng 15CNA10 Không đạt.. Chưa được cấp CC 41125A151120 Lưu Thị Ngọc Nhơn 30/10/1997 Quảng Nam 15CNA10 Khá DND.P.0074691 DND.P.03986.18.229/15CNA10 41125A151121 Võ Thị Hồng Nhung 15/01/1997 Đắk Lắk 15CNA10 Khá DND.P.0074692 DND.P.03987.18.230/15CNA10 41125A151122 Lê Thị Hồng Nhung 18/12/1997 15CNA10 Không đạt.. Chưa được cấp CC 41125A151123 Nguyễn Thị Hồng Phúc 16/7/1997 Quảng Nam 15CNA10 Trung bình DND.P.0074693 DND.P.03988.18.231/15CNA10 41125A151124 Hồ Nhật Phương 03/12/1997 Đà Nẵng 15CNA10 Khá DND.P.0074694 DND.P.03989.18.232/15CNA10 41125A151125 Nguyễn Thị Quỳnh 06/6/1997 Hà Tĩnh 15CNA10 Khá DND.P.0074695 DND.P.03990.18.233/15CNA10 41125A151126 Nguyễn Thị Thắm 12/01/1997 Nghệ An 15CNA10 Trung bình DND.P.0074696 DND.P.03991.18.234/15CNA10 41125A151128 Đặng Phương Thảo 04/02/1997 Quảng Bình 15CNA10 Khá DND.P.0074697 DND.P.03992.18.235/15CNA10 41125A151129 Nguyễn Hoài Anh Thư 06/3/1997 Quảng Nam 15CNA10 Trung bình DND.P.0074698 DND.P.03993.18.236/15CNA10 41125A151130 Phạm Thị Băng Trang 11/12/1997 Quảng Nam 15CNA10 Giỏi DND.P.0074699 DND.P.03994.18.237/15CNA10 41125A151131 Lê Thị Thùy Trang 13/3/1996 Quảng Trị 15CNA10 Khá DND.P.0074700 DND.P.03995.18.238/15CNA10 41125A151132 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/12/1997 Hà Tĩnh 15CNA10 Không đạt.. Chưa được cấp CC 41125A151133 Hồ Vũ Thị Thùy Trinh 31/3/1996 Đà Nẵng 15CNA10 Khá DND.P.0074701 DND.P.03996.18.239/15CNA10 41125A151134 Đặng Thị Tuyến 30/9/1997 Quảng Bình 15CNA10 Khá DND.P.0074702 DND.P.03997.18.240/15CNA10 41125A151135 Đinh Thị Hà Vi 11/10/1997 Đà Nẵng 15CNA10 Khá DND.P.0074703 DND.P.03998.18.241/15CNA10 41125A151136 Trần Vũ Viên 02/9/1997 Quảng Ngãi 15CNA10 Giỏi DND.P.0074704 DND.P.03999.18.242/15CNA10 41125A151137 Hồ Thanh Nhật Vy 25/9/1997 Đà Nẵng 15CNA10 Giỏi DND.P.0074705 DND.P.04000.18.243/15CNA10 41125A151138 Đặng Như Ý 09/01/1997 Bình Định 15CNA10 Giỏi DND.P.0074706 DND.P.04001.18.244/15CNA10 41125A151139 Hồ Thị Bảo Yến 06/7/1997 Đắk Lắk 15CNA10 Khá DND.P.0074707 DND.P.04002.18.245/15CNA10 411261151101 Nguyễn Thị Ngọc Anh 04/10/1997 15CNACLC01 Trung bình.. Chưa được cấp CC 411261151102 Hồ Thanh Duyên 05/7/1997 Đà Nẵng 15CNACLC01 Trung bình DND.P.0074708 DND.P.04003.18.246/15CNACLC01 411261151103 Đặng Minh Trí 14/4/1997 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151103 Nguyễn Phước Diệu Hiền 19/9/1997 Đà Nẵng 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151104 Nguyễn Phước Diệu Hiền 19/9/1997 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151105 Nguyễn Anh Minh 30/11/1997 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC

411261151106 Bùi Thái Huyền My 02/3/1997 Đà Nẵng 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151107 Dương Thị Hiệp Mỹ 02/11/1997 Quảng Ngãi 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151108 Dương Huỳnh Bảo Ngọc 22/10/1997 Quảng Ngãi 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151109 Nguyễn Thảo Nguyên 28/9/1997 Nghệ An 15CNACLC01 Giỏi DND.P.0074709 DND.P.04004.18.247/15CNACLC01 411261151110 Lê Phương Thục Nhàn 23/12/1997 Đà Nẵng 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151111 Phan Thị Yến Nhi 23/5/1997 Quảng Trị 15CNACLC01 Khá DND.P.0074710 DND.P.04005.18.248/15CNACLC01 411261151112 Phan Thị Hoàng Oanh 05/02/1997 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151113 Hồ Minh Phương 01/11/1997 Nghệ An 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151114 Nguyễn Thái Đan Tâm 10/11/1997 15CNACLC01 Trung bình.. Chưa được cấp CC 411261151115 Phan Duy Thành 15/8/1997 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151116 Phạm Thị Thanh Thảo 05/01/1997 Quảng Ngãi 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151118 Võ Thị Minh Thương 04/01/1997 Quảng Ngãi 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151119 Nguyễn Thị Hạ Trâm 15/6/1997 Đà Nẵng 15CNACLC01 Khá DND.P.0074711 DND.P.04006.18.249/15CNACLC01 411261151120 Nguyễn Phước Bảo Trân 12/7/1997 Đà Nẵng 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151121 Huỳnh Thị Đài Trang 15/11/1997 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151122 Hoàng Đức Trí 28/9/1997 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411261151124 Đặng Quang Vinh 18/8/1996 15CNACLC01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411262151101 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 11/01/1997 Đà Nẵng 15CNACLC02 Khá DND.P.0074712 DND.P.04007.18.250/15CNACLC02 411262151103 Nguyễn Thúy Diễm 15/9/1997 Bình Định 15CNACLC02 Khá DND.P.0074713 DND.P.04008.18.251/15CNACLC02 411262151104 Huỳnh Nguyễn Thanh Duyên 13/10/1997 15CNACLC02 Giỏi.. Chưa được cấp CC 411262151107 Nguyễn Lê Như Hảo 02/8/1997 Đà Nẵng 15CNACLC02 Giỏi DND.P.0074714 DND.P.04009.18.252/15CNACLC02 411262151108 Nguyễn Thị Hiền 06/8/1997 Vĩnh Phúc 15CNACLC02 Trung bình DND.P.0074715 DND.P.04010.18.253/15CNACLC02 411262151110 Trần Thị Thúy Lâm 17/3/1997 Quảng Trị 15CNACLC02 Trung bình DND.P.0074716 DND.P.04011.18.254/15CNACLC02 411262151111 Đặng Ngọc Yến Linh 15/10/1997 Đà Nẵng 15CNACLC02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411262151112 Nguyễn Hữu Thiều My 09/5/1997 Quảng Ngãi 15CNACLC02 Xuất sắc DND.P.0074717 DND.P.04012.18.255/15CNACLC02 411262151113 Ngô Phan Tâm Nguyên 18/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CNACLC02 Khá DND.P.0074718 DND.P.04013.18.256/15CNACLC02 411262151115 Hoàng Thị Tuyết Nhung 06/7/1997 Gia Lai 15CNACLC02 Trung bình DND.P.0074719 DND.P.04014.18.257/15CNACLC02 411262151116 Trần Bảo Phương 14/8/1997 Đà Nẵng 15CNACLC02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411262151117 Nguyễn Hữu Tích Thiện 04/10/1997 Đà Nẵng 15CNACLC02 Xuất sắc DND.P.0074720 DND.P.04015.18.258/15CNACLC02 411262151118 Trần Thị Khải Thư 01/01/1997 15CNACLC02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411262151119 Nguyễn Mai Trâm 31/01/1997 Quảng Nam 15CNACLC02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411262151120 Vũ Thị Thùy Trang 25/01/1997 Thái Bình 15CNACLC02 Khá DND.P.0074721 DND.P.04016.18.259/15CNACLC02 411262151121 Đặng Minh Trí 14/4/1997 15CNACLC02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411262151122 Đặng Thị Tú Uyên 10/02/1997 Quảng Ngãi 15CNACLC02 Khá DND.P.0074722 DND.P.04017.18.260/15CNACLC02 411262151123 Phan Thị Khánh Vy 05/11/1997 Thừa Thiên Huế 15CNACLC02 Trung bình DND.P.0074723 DND.P.04018.18.261/15CNACLC02 411262151124 Đoàn Thị Hồng Hà 07/01/1997 Đà Nẵng 15CNACLC02 Trung bình DND.P.0074724 DND.P.04019.18.262/15CNACLC02 411262151125 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 08/8/1997 Quảng Nam 15CNACLC02 Khá DND.P.0074725 DND.P.04020.18.263/15CNACLC02 411262151126 Nguyễn Thị Kiều Trinh 20/10/1997 Quảng Nam 15CNACLC02 Khá DND.P.0074726 DND.P.04021.18.264/15CNACLC02

412321151101 Nguyễn Gia Đạt 08/7/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151103 Cao Thị Điệp 13/10/1997 Nghệ An 15CNADL01 Khá DND.P.0074727 DND.P.04022.18.265/15CNADL01 412321151104 Dương Thị Huyền Diệu Đắk Lắk 15CNADL01 Khá.. Chưa được cấp CC 412321151105 Hà Thị Mỹ Dung 25/5/1997 Bình Định 15CNADL01 Giỏi DND.P.0074728 DND.P.04023.18.266/15CNADL01 412321151106 Võ Thị Thanh Duyên 15/6/1997 Đà Nẵng 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074729 DND.P.04024.18.267/15CNADL01 412321151107 Trương Thị Trà Giang 07/11/1997 Quảng Nam 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074730 DND.P.04025.18.268/15CNADL01 412321151108 Nguyễn Thị Thu Hà 02/9/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151109 Phạm Thị Ngọc Hà 02/01/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151110 Nguyễn Thanh Hoàng 02/4/1997 Đà Nẵng 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074731 DND.P.04026.18.269/15CNADL01 412321151111 Huỳnh Thị Thanh Hương 13/6/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151112 Phan Thị Hải Huyền 10/9/1997 Quảng Trị 15CNADL01 Khá DND.P.0074732 DND.P.04027.18.270/15CNADL01 412321151113 Nguyễn Thị Minh Huyền 26/9/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151115 Dương Khánh Linh 17/6/1997 Quảng Nam 15CNADL01 Khá DND.P.0074733 DND.P.04028.18.271/15CNADL01 412321151116 Ngô Thị Mỹ Linh 10/5/1997 Quảng Bình 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074734 DND.P.04029.18.272/15CNADL01 412321151119 Đỗ Thị Hồng Loan 22/10/1997 Quảng Nam 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074735 DND.P.04030.18.273/15CNADL01 412321151120 Lê Thị Thanh Loan 21/12/1997 Bình Định 15CNADL01 Khá DND.P.0074736 DND.P.04031.18.274/15CNADL01 412321151122 Trần Thị Thảo Nhung 06/3/1997 Nghệ An 15CNADL01 Khá DND.P.0074737 DND.P.04032.18.275/15CNADL01 412321151123 Lê Thị Oanh 27/7/1997 Quảng Nam 15CNADL01 Giỏi DND.P.0074738 DND.P.04033.18.276/15CNADL01 412321151124 Bùi Xuân Phúc 03/9/1997 Quảng Nam 15CNADL01 Khá DND.P.0074739 DND.P.04034.18.277/15CNADL01 412321151125 Trần Nữ Huyền Phương 19/3/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151126 Hoàng Như Quỳnh 15/8/1997 Quảng Bình 15CNADL01 Khá DND.P.0074740 DND.P.04035.18.278/15CNADL01 412321151127 Mai Thị Như Quỳnh 23/01/1997 Quảng Nam 15CNADL01 Khá DND.P.0074741 DND.P.04036.18.279/15CNADL01 412321151128 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/10/1997 Quảng Trị 15CNADL01 Khá DND.P.0074742 DND.P.04037.18.280/15CNADL01 412321151129 Huỳnh Thị Thanh Sang 02/12/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151130 Trương Thị Thanh Tâm 26/12/1997 Hà Tĩnh 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074743 DND.P.04038.18.281/15CNADL01 412321151131 Mai Thị Thu Tâm 08/6/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151132 Trần Văn Thái 31/3/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151133 Lê Thị Phương Thảo 01/3/1997 Đà Nẵng 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074744 DND.P.04039.18.282/15CNADL01 412321151134 Nguyễn Trang Thư 24/7/1997 Bình Định 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074745 DND.P.04040.18.283/15CNADL01 412321151135 Nguyễn Thị Anh Thư 11/01/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151136 Dương Thị Nhung Thúy 24/6/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151137 Trần Thị Xuân Thùy 17/7/1997 Quảng Nam 15CNADL01 Khá DND.P.0074746 DND.P.04041.18.284/15CNADL01 412321151138 Hồ Thị Thiên Trang 14/7/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151139 Lê Thị Thùy Trang 15/4/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151140 Đào Phạm Huyền Trinh 07/11/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412321151141 Lê Nguyễn Phương Trinh 26/01/1997 Đà Nẵng 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074747 DND.P.04042.18.285/15CNADL01 412321151143 Nguyễn Thanh Vân 05/02/1997 15CNADL01 Giỏi.. Chưa được cấp CC 412321151144 Trần Tô Khánh Vi 12/02/1997 Đắk Lắk 15CNADL01 Trung bình DND.P.0074748 DND.P.04043.18.286/15CNADL01

412321151145 Lâm Thị Kim Xuân 29/7/1997 15CNADL01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151101 Nguyễn Đinh Ngọc Ân 28/6/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Trung bình DND.P.0074749 DND.P.04044.18.287/15CNADL02 412322151102 Huỳnh Kim Ánh 06/10/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151104 Lê Thị Mỹ Dung 30/6/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Trung bình DND.P.0074750 DND.P.04045.18.288/15CNADL02 412322151105 Trần Thị Dụng 18/01/1997 Quảng Bình 15CNADL02 Trung bình DND.P.0074751 DND.P.04046.18.289/15CNADL02 412322151106 Võ Thị Mỹ Duyên 23/02/1997 Nghệ An 15CNADL02 Khá DND.P.0074752 DND.P.04047.18.290/15CNADL02 412322151107 Khổng Minh Hà 29/7/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151108 Nguyễn Thị Thúy Hằng 13/11/1996 Quảng Trị 15CNADL02 Khá DND.P.0074753 DND.P.04048.18.291/15CNADL02 412322151109 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/5/1996 Quảng Nam 15CNADL02 Khá DND.P.0074754 DND.P.04049.18.292/15CNADL02 412322151110 Lê Thị Hiên 03/01/1996 Thanh Hóa 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151111 Nguyễn Thị Bích Hồng 10/10/1997 Quảng Nam 15CNADL02 Giỏi DND.P.0074755 DND.P.04050.18.293/15CNADL02 412322151112 Trần Bá Hùng 13/11/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Không đạt DND.P.0076009 DND.P.05303.18.09BS1/15CNADL02 412322151113 Ngô Thị Hương 10/02/1997 Nghệ An 15CNADL02 Khá DND.P.0074756 DND.P.04051.18.294/15CNADL02 412322151114 Phạm Anh Khoa 05/5/1997 Quảng Nam 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151115 Đinh Thị Thúy Kiều 29/9/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Khá DND.P.0074757 DND.P.04052.18.295/15CNADL02 412322151116 Huỳnh Bảo Kim 28/02/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151117 Nguyễn Thị Mỹ Liên 28/02/1997 15CNADL02 Trung bình.. Chưa được cấp CC 412322151118 Nguyễn Thị Loan 28/9/1997 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151119 Lê Thị Phương Ly 28/10/1997 Quảng Trị 15CNADL02 Trung bình DND.P.0074758 DND.P.04053.18.296/15CNADL02 412322151120 Huỳnh Thị Thúy Na 18/12/1997 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151121 Nguyễn Thị Nga 06/7/1997 Hà Tĩnh 15CNADL02 Khá DND.P.0074759 DND.P.04054.18.297/15CNADL02 412322151124 Nguyễn Thị Nhung 15/9/1997 Quảng Trị 15CNADL02 Khá DND.P.0074760 DND.P.04055.18.298/15CNADL02 412322151125 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh 16/12/1997 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151126 Võ Thục Oanh 10/6/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Giỏi DND.P.0074761 DND.P.04056.18.299/15CNADL02 412322151127 Lê Bảo Phúc 15/10/1997 Quảng Nam 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151130 Trần Đỗ Công Quyền 14/4/1997 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151131 Nguyễn Thị Tâm 10/5/1997 Nghệ An 15CNADL02 Giỏi DND.P.0074762 DND.P.04057.18.300/15CNADL02 412322151132 Trần Thị Thanh Tâm 10/3/1997 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151133 Huỳnh Thị Thanh Tâm 22/12/1997 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151134 Nguyễn Thị Nhật Thảo 21/8/1997 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151135 Lê Thị Thảo 27/8/1997 Hà Tĩnh 15CNADL02 Xuất sắc DND.P.0074763 DND.P.04058.18.301/15CNADL02 412322151137 Nguyễn Thị Hồng Trâm 25/7/1997 Tiền Giang 15CNADL02 Xuất sắc DND.P.0074764 DND.P.04059.18.302/15CNADL02 412322151138 Lê Thị Hiền Trang 22/6/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151139 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/8/1997 Đà Nẵng 15CNADL02 Khá DND.P.0074765 DND.P.04060.18.303/15CNADL02 412322151140 Phạm Thị Thùy Trang 12/01/1997 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412322151141 Ngô Thị Trinh 30/10/1997 Quảng Ngãi 15CNADL02 Khá DND.P.0074766 DND.P.04061.18.304/15CNADL02 412322151142 Trần Thị Mỹ Vân 28/12/1997 Phú Yên 15CNADL02 Khá DND.P.0074767 DND.P.04062.18.305/15CNADL02 412322151143 Nguyễn Lê Hà Vi 25/10/1997 Quảng Ngãi 15CNADL02 Trung bình DND.P.0074768 DND.P.04063.18.306/15CNADL02

412322151144 Đoàn Thị Việt Ý 01/01/1997 Quảng Nam 15CNADL02 Giỏi DND.P.0074769 DND.P.04064.18.307/15CNADL02 412322151145 Phan Thị Thanh Vân 29/8/1995 15CNADL02 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412323151101 Võ Khánh An 24/01/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Khá DND.P.0074770 DND.P.04065.18.308/15CNADL03 412323151102 Bùi Thị Kiều Duyên 17/12/1997 Đắk Lắk 15CNADL03 Khá DND.P.0074771 DND.P.04066.18.309/15CNADL03 412323151103 Võ Thị Hằng 06/4/1997 Nghệ An 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074772 DND.P.04067.18.310/15CNADL03 412323151104 Phan Thị Mỹ Hạnh 18/01/1997 Đà Nẵng 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074773 DND.P.04068.18.311/15CNADL03 412323151105 Phan Đỗ Như Hảo 19/9/1997 15CNADL03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412323151107 Nguyễn Thị Hiền Hà Tĩnh 15CNADL03 Giỏi.. Chưa được cấp CC 412323151108 Huỳnh Thị Hiệp 08/10/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Giỏi DND.P.0074774 DND.P.04069.18.312/15CNADL03 412323151109 Trần Thị Thu Hương 26/6/1997 Quảng Trị 15CNADL03 Xuất sắc DND.P.0074775 DND.P.04070.18.313/15CNADL03 412323151111 Lê Thị Ngọc Lài 01/12/1997 Quảng Ngãi 15CNADL03 Khá DND.P.0074776 DND.P.04071.18.314/15CNADL03 412323151112 Ngô Thúy Linh 22/11/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074777 DND.P.04072.18.315/15CNADL03 412323151113 Bùi Nguyễn Ngọc Linh 07/6/1997 15CNADL03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412323151114 Đỗ Thị Mỵ 04/7/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Giỏi DND.P.0074778 DND.P.04073.18.316/15CNADL03 412323151115 Lê Thị Phương Nhi 06/7/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074779 DND.P.04074.18.317/15CNADL03 412323151116 Phan Thị Yến Nhi 17/4/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074780 DND.P.04075.18.318/15CNADL03 412323151117 Trần Thị Như Nhung 05/5/1997 Khánh Hòa 15CNADL03 Khá DND.P.0074781 DND.P.04076.18.319/15CNADL03 412323151118 Nguyễn Thị Hồng Nụ 04/3/1997 Nghệ An 15CNADL03 Giỏi DND.P.0074782 DND.P.04077.18.320/15CNADL03 412323151119 Huỳnh Thị Hồng Phúc 22/9/1997 Đà Nẵng 15CNADL03 Khá DND.P.0074783 DND.P.04078.18.321/15CNADL03 412323151120 Phạm Thị Tuyết Phượng 05/8/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Giỏi DND.P.0074784 DND.P.04079.18.322/15CNADL03 412323151121 Hồ Lý Lê Hoàng Quốc 19/11/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074785 DND.P.04080.18.323/15CNADL03 412323151122 Nguyễn Kiều Ngọc Quyên 26/4/1997 Đà Nẵng 15CNADL03 Giỏi DND.P.0074786 DND.P.04081.18.324/15CNADL03 412323151123 Phan Thị Xuân Quỳnh 10/9/1997 Bình Định 15CNADL03 Khá DND.P.0074787 DND.P.04082.18.325/15CNADL03 412323151124 Đoàn Thị Quỳnh 24/01/1997 Hà Tĩnh 15CNADL03 Giỏi DND.P.0074788 DND.P.04083.18.326/15CNADL03 412323151125 Huỳnh Thị Hoài Sương 01/01/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Khá DND.P.0074789 DND.P.04084.18.327/15CNADL03 412323151126 Trương Thị Tâm 08/6/1994 Quảng Nam 15CNADL03 Khá DND.P.0074790 DND.P.04085.18.328/15CNADL03 412323151127 Huỳnh Thị Thắm Quảng Nam 15CNADL03 Giỏi.. Chưa được cấp CC 412323151128 Trần Thị Kim Thành 06/3/1997 Đà Nẵng 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074791 DND.P.04086.18.329/15CNADL03 412323151129 Nguyễn Thị Lâm Thảo 12/10/1997 Đà Nẵng 15CNADL03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412323151130 Phùng Nguyễn Thu Thảo 27/11/1997 Kon Tum 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074792 DND.P.04087.18.330/15CNADL03 412323151131 Lê Thị Thảo 15/4/1997 Nghệ An 15CNADL03 Khá DND.P.0074793 DND.P.04088.18.331/15CNADL03 412323151132 Phạm Kha Nhật Thi 15/3/1997 Đà Nẵng 15CNADL03 Khá DND.P.0074794 DND.P.04089.18.332/15CNADL03 412323151134 Nguyễn Thị Lê Thu 21/6/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Khá DND.P.0074795 DND.P.04090.18.333/15CNADL03 412323151135 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01/9/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Khá DND.P.0074796 DND.P.04091.18.334/15CNADL03 412323151136 Võ Thị Trà 30/9/1997 Nghệ An 15CNADL03 Giỏi DND.P.0074797 DND.P.04092.18.335/15CNADL03 412323151137 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/12/1997 Phú Yên 15CNADL03 Giỏi DND.P.0074798 DND.P.04093.18.336/15CNADL03 412323151138 Trần Xuân Bảo Trâm 17/11/1997 Đà Nẵng 15CNADL03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412323151139 Bùi Thị Thùy Trang 19/3/1997 15CNADL03 Không đạt.. Chưa được cấp CC

412323151140 Trần Thị Trường 01/8/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Khá DND.P.0074799 DND.P.04094.18.337/15CNADL03 412323151141 Đặng Thị Phương Uyên 12/7/1997 Quảng Nam 15CNADL03 Giỏi DND.P.0074800 DND.P.04095.18.338/15CNADL03 412323151142 Đoàn Minh Uyên 22/9/1997 Đà Nẵng 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074801 DND.P.04096.18.339/15CNADL03 412323151143 Lâm Hoàng Vân 03/01/1997 Đà Nẵng 15CNADL03 Trung bình DND.P.0074802 DND.P.04097.18.340/15CNADL03 412323151144 Lương Thị Vi 02/9/1997 15CNADL03 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412151151103 Nguyễn Tiến Anh 20/02/1997 Đắk Lắk 15CNATM01 Khá DND.P.0074803 DND.P.04098.18.341/15CNATM01 412151151104 Vũ Quỳnh Anh 01/12/1997 Đà Nẵng 15CNATM01 Không đạt DND.P.0076010 DND.P.05304.18.10BS1/15CNATM01 412151151105 Trần Thị Tú Anh 28/12/1997 Quảng Nam 15CNATM01 Giỏi DND.P.0074804 DND.P.04099.18.342/15CNATM01 412151151107 Trần Thị Diệu 02/5/1997 Hà Tĩnh 15CNATM01 Khá DND.P.0074805 DND.P.04100.18.343/15CNATM01 412151151108 Phan Thị Đình Đình 23/02/1997 Quảng Trị 15CNATM01 Khá DND.P.0074806 DND.P.04101.18.344/15CNATM01 412151151109 Nguyễn Thị Thu Hà 14/01/1997 Quảng Ngãi 15CNATM01 Khá DND.P.0074807 DND.P.04102.18.345/15CNATM01 412151151112 Đinh Thị Lệ Hằng 08/11/1997 Đà Nẵng 15CNATM01 Khá DND.P.0074808 DND.P.04103.18.346/15CNATM01 412151151113 Nguyễn Thu Hiền 30/4/1997 Phú Yên 15CNATM01 Không đạt DND.P.0076011 DND.P.05305.18.11BS1/16CNATM01 412151151114 Phan Thị Hiếu 05/10/1997 Đà Nẵng 15CNATM01 Trung bình DND.P.0074809 DND.P.04104.18.347/15CNATM01 412151151115 Tôn Thị Khánh Huyền 15/11/1997 Hà Tĩnh 15CNATM01 Khá DND.P.0074810 DND.P.04105.18.348/15CNATM01 412151151116 Đào Thị Huyền 05/11/1997 Hà Tĩnh 15CNATM01 Khá DND.P.0074811 DND.P.04106.18.349/15CNATM01 412151151118 Bùi Thị Mỹ Lan 15/3/1997 Quảng Nam 15CNATM01 Khá DND.P.0074812 DND.P.04107.18.350/15CNATM01 412151151119 Phan Thị Huyền Lê 12/9/1997 Hà Tĩnh 15CNATM01 Khá DND.P.0074813 DND.P.04108.18.351/15CNATM01 412151151120 Nguyễn Thị Liên 24/10/1997 Quảng Ngãi 15CNATM01 Khá DND.P.0074814 DND.P.04109.18.352/15CNATM01 412151151121 Phan Đình Mẫn 02/11/1997 Đà Nẵng 15CNATM01 Giỏi DND.P.0074815 DND.P.04110.18.353/15CNATM01 412151151124 Bùi Thị Mỹ 24/9/1997 Hà Tĩnh 15CNATM01 Giỏi DND.P.0074816 DND.P.04111.18.354/15CNATM01 412151151125 Giang Tiểu Nhi 14/10/1997 Gia Lai 15CNATM01 Không đạt DND.P.0076012 DND.P.05306.18.12BS1/15CNATM01 412151151126 Lê Thị Tuyết Nhung 06/10/1997 15CNATM01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 412151151127 Lâm Hạ Phúc 19/4/1997 Quảng Ngãi 15CNATM01 Khá DND.P.0074817 DND.P.04112.18.355/15CNATM01 412151151128 Trương Thị Thúy Quỳnh 17/6/1997 Quảng Bình 15CNATM01 Khá DND.P.0074818 DND.P.04113.18.356/15CNATM01 412151151130 Lê Thị Thu Thảo 20/11/1997 Đắk Lắk 15CNATM01 Xuất sắc DND.P.0074819 DND.P.04114.18.357/15CNATM01 412151151131 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/10/1997 Nghệ An 15CNATM01 Khá DND.P.0074820 DND.P.04115.18.358/15CNATM01 412151151132 Cao Thị Diệu Thu 21/7/1997 Quảng Nam 15CNATM01 Không đạt DND.P.0076013 DND.P.05307.18.13BS1/15CNATM01 412151151133 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17/01/1997 Đắk Lắk 15CNATM01 Không đạt DND.P.0076014 DND.P.05308.18.14BS1/15CNATM01 412151151134 Đỗ Thị Thanh Thúy 13/4/1997 Bình Định 15CNATM01 Khá DND.P.0074821 DND.P.04116.18.359/15CNATM01 412151151135 Võ Thị Kim Thùy 19/12/1997 Phú Yên 15CNATM01 Không đạt DND.P.0076015 DND.P.05309.18.15BS1/15CNATM01 412151151136 Bùi Thị Thu Thủy 12/12/1997 Quảng Nam 15CNATM01 Khá DND.P.0074822 DND.P.04117.18.360/15CNATM01 412151151137 Trương Thị Tới 10/5/1997 Quảng Bình 15CNATM01 Xuất sắc DND.P.0074823 DND.P.04118.18.361/15CNATM01 412151151138 Huỳnh Diễm Trang 26/02/1997 Bình Định 15CNATM01 Khá DND.P.0074824 DND.P.04119.18.362/15CNATM01 412151151139 Nguyễn Thị Hồng Trinh 22/02/1997 Quảng Ngãi 15CNATM01 Khá DND.P.0074825 DND.P.04120.18.363/15CNATM01 412151151140 Phạm Thị Mỹ Tú 22/6/1997 Quảng Nam 15CNATM01 Trung bình DND.P.0074826 DND.P.04121.18.364/15CNATM01 412151151141 Nguyễn Trần Thúy Vui 04/11/1997 Phú Yên 15CNATM01 Khá DND.P.0074827 DND.P.04122.18.365/15CNATM01 412152151101 Nguyễn Thị Anh 05/02/1997 Nghệ An 15CNATM02 Không đạt.. Chưa được cấp CC