BIỂU PHÍ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ BIDV EBANKING Thời gian áp dụng: Từ 01/04/2019 Dịch vụ BIDV Online BIDV BIDV Business Online BIDV (web &ứng dụng Smart Bankplus Giao dịch VND Giao dịch Ngoại tệ trên điện thoại) Banking A PHÍ ĐĂNG KÝ VÀ DUY TRÌ DỊCH VỤ 1 Phí cấp mới/cấp lại thiết bị bảo mật Tối thiểu Hardwaretoken 200.000VND/chiếc Không áp dụng Tối thiểu 300.000VND/chiếc 2 SMS Token Không áp dụng Không áp dụng 3 Phí duy trì dịch vụ (thường niên) (*) B PHÍ DỊCH VỤ TIN NHẮN BIẾN ĐỘNG SỐ DƯ VÀ THÔNG TIN NGÂN HÀNG (BSMS) (1 thuê bao = 1 số điện thoại). 1 Khách hàng Cá nhân: 9.000VND/Thuê bao/tháng ( 2 tháng đầu đối với gói Nhận lương/sinh viên/doanh nhân)(**) 2 Khách hàng Doanh nghiệp: 50.000VND/Thuê bao/tháng 3 Khách hàng là thu phí viên/đơn vị chấp nhận thanh toán POS (nhận tin nhắn chi tiết theo ): thu phí theo tin nhắn 1.000đ/tin (chi tiết đối tượng áp dụng tại mục (***)) C PHÍ GIAO DỊCH 1 Chuyển khoản giữa các tài khoản của Không áp khách hàng dụng 2 Chuyển khoản cho người hưởng tại BIDV Chuyển khoản cho người hưởng tại BIDV Dưới 10.000 đồng Từ 30 triệu đồng trở xuống Trên 30 triệu đồng 1.000VND/ 0,01% Số tiền chuyển, tối đa 9.000VND/ Đến 150 triệu đồng: 6.000VND/. Từ trên 150 triệu đồng đến 500 triệu đồng: 9.000 VND/. Trên 500 triệu đồng: 0,01% Số tiền chuyển. Tối đa: 300.000VND/ 0,01% Số tiền chuyển (theo từng loại ngoại tệ tại mục (****)) 3 Chuyển khoản cho người hưởng tại ngân hàng khác tại Việt Nam Chuyển khoản cho người hưởng tại ngân hàng khác tại Việt Nam Từ 10 triệu đồng trở xuống Trên 10 triệu đồng 7.000VND/ 0,02% Số tiền chuyển, tối thiểu 10.000VND/giao dịch, tối đa 50.000VND/ Đến 500 triệu đồng: 15.000VND/ giao dịch. Trên 500 triệu đồng: 0,02% Số tiền chuyển. Tối đa: 1.000.000VND/ Từ 0,01% đến 0,02% Số tiền chuyển (theo từng loại ngoại tệ tại mục (****))
Dịch vụ BIDV Online (web &ứng dụng trên điện thoại) BIDV Smart Banking BIDV Bankplus Giao dịch VND 4 Chuyển tiền quốc tế Không áp dụng Không áp dụng 5 Dịch vụ thanh toán hóa đơn Dịch vụ thanh toán hóa đơn 5.1 hầu hết địa bàn (áp dụng với Thanh toán hóa đơn tiền điện (từng (Trừ địa bàn Phúc Yên, Vĩnh Yên, các điện lực lần/định kỳ) Vĩnh Tường hiện nay có kết nối qua 2.000VND/hóa đơn). Bankplus) Các nhóm dịch vụ thanh toán hóa đơn 5.2 6 khác (trên 100 dịch vụ) Học phí - lệ phí thi; Bảo hiểm; Thu hộ các dịch vụ tài chính, bảo hiểm; Nạp tiền Điện thoại; Các dịch vụ viễn thông (điện thoại cố định, ADSL, ); Nạp/rút ví điện tử; Tiền nước; Truyền hình; Vé máy bay; Vé Tàu; Phí đường bộ VETC; Mua thẻ cào Thanh toán theo bảng kê đến các tài khoản tại BIDV (áp dụng với các đơn vị có kết nối qua Bankplus) BIDV Business Online Giao dịch Ngoại tệ Từ 0,1% đến 0,2% Số tiền chuyển (theo từng loại ngoại tệ tại mục (****)) (áp dụng với các dịch vụ có cung cấp trên BIDV Business Online) Không áp dụng Không áp dụng Ghi chú: - Mức phí được BIDV áp dụng trong từng thời kỳ và thông báo trên website bidv.com.vn khi có sự thay đổi biểu phí áp dụng. - Không áp dụng: sản phẩm/tính năng không được cung cấp trên kênh phân phối. - Chuyển khoản bao gồm cả chuyển đến số tài khoản hoặc số thẻ hoặc số điện thoại - (*): Phí thường niên dịch vụ Bankplus có thể thay đổi trong năm tùy theo thỏa thuận của BIDV và đối tác. - (**): Áp dụng có điều kiện. Chi tiết liên hệ phòng BIDV gần nhất - (***): Phí BSMS theo tin nhắn không áp dụng với khách hàng chỉ sử dụng số điện thoại Viettel để nhận tin nhắn biến động số dư hoặc khách hàng là ĐVCN POS đăng ký Báo cáo doanh số/phí thanh toán POS. - (****)Phí chuyển tiền ngoại tệ qua Business Online được cụ thể hóa theo từng loại ngoại tệ như sau:
Dịch vụ Mức phí Chuyển tiền Ngoại tệ qua Business Online (chưa gồm thuế GTGT) 0.01% Số tiền chuyển, trong đó: 4.1 Chuyển tiền trong BIDV bên thứ 3 Loại tiền tệ Tối thiểu Tối đa Loại tiền tệ Tối thiểu Tối đa Loại tiền tệ Tối thiểu Tối đa USD/AUD/CAD/CHF 2 50 GBP 1 30 DKK 10 250 EUR 1 35 HKD 16 350 THB/RUB 60 1400 JPY 160 3700 SGD 2 60 Trường hợp 1: Người hưởng chịu phí 0,01% số tiền chuyển Trường hợp 2: Người chuyển chịu phí 0,02% số tiền chuyển 4.2 Chuyển tiền trong nước ngoài hệ thống BIDV 4.3 Chuyển tiền quốc tế Loại tiền tệ Tối thiểu Tối đa Loại tiền tệ Tối thiểu Tối đa USD/AUD/CAD/CHF 2 100 USD/AUD/CAD/CHF 4 200 EUR 1 80 EUR 3 180 JPY 160 8000 JPY 300 16000 GBP 1 40 GBP 2 100 HKD 16 800 HKD 30 1600 SGD 2 100 SGD 5 160 DKK 10 500 DKK 20 1000 THB/RUB 60 8000 THB/RUB 100 6000 Trường hợp 1: Phí Ben/Share 0,1% số tiền chuyển Trường hợp 2: Người chuyển chịu phí 0,2% số tiền chuyển, phí our (tạm tính) Loại tiền tệ Tối thiểu Tối đa Phí Swift Tối thiểu Tối đa Phí Swift Phí Our (*) USD/AUD/CAD/CHF 5 200 5 5 200 5 20 EUR 3 180 3 3 180 3 20 JPY 400 16000 400 400 16000 400 5000 GBP 3 120 3 3 120 3 15 HKD 40 1600 40 40 1600 40 230 SGD 6 250 6 6 160 6 40 DKK 25 1000 25 25 1000 25 160 THB/RUB 150 6000 150 150 6000 150 1000 Ghi chú: Phí our là mức tạm tính, mức thu thực tế phụ thuộc vào ngân hàng nước ngoài.
1. BIDV Online HẠN MỨC GIAO DỊCH ÁP DỤNG CHO CÁC KÊNH NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ (Áp dụng từ 29/09/2017) 1 Tiền gửi có kỳ hạn Online 5.000.000.000 5.000.000.000 10 2 Chuyển khoản nội bộ BIDV cùng chủ tài khoản 1.000.000.000 3.000.000.000 100 3 Chuyển khoản trong nội bộ BIDV khác chủ tài khoản 500.000.000 1.500.000.000 100 4 Chuyển tiền trong nước 200.000.000 1.000.000.000 100 5 Chuyển tiền nhanh liên ngân hàng 24/7 100.000.000 500.000.000 10 6 Thanh toán hóa đơn - Thanh toán trả sau (điện, nước, truyền hình, vé máy bay, ) 100.000.000 100.000.000 20 - Nạp tiền trả trước VN TOPUP 5.000.000 5.000.000 20 2. BIDV Smart Banking 1 Tiền gửi có kỳ hạn Online Gửi/ Rút tiền tiết kiệm có kỳ hạn 5.000.000.000 5.000.000.000 20 Gửi/ Rút tiền tiết kiệm có kỳ hạn (USD) 250.000 USD 250.000 USD 20 Gửi/ Rút tiền tiết kiệm có kỳ hạn (EUR) 250.000 EUR 250.000 EUR 20 2 Chuyển khoản nội bộ BIDV cùng chủ tài khoản 500.000.000 500.000.000 100 3 Chuyển khoản nội bộ BIDV khác chủ tài khoản đến số tài khoản/thẻ Ghi nợ 150.000.000 250.000.000 100 nội địa/tặng quà/chuyển khoản định kỳ Gói tài chính/ Tài chính Premier 150.000.000 250.000.000 100 Gói tài chính Bank Plus 30.000.000 100.000.000 100 4 Chuyển khoản nội bộ BIDV đến số điện thoại Gói tài chính/ Tài chính Premier 75.000.000 125.000.000 30 Gói tài chính Bank Plus 15.000.000 50.000.000 30 5 Chuyển tiền từ thiện Gói tài chính/ Tài chính Premier 150.000.000 250.000.000 100 Gói tài chính Bank Plus 30.000.000 100.000.000 100 6 Chuyển tiền ra ngoài hệ thống BIDV (chuyển tiền trong nước/ chuyển tiền nhanh liên ngân hàng 24/7) Gói tài chính/ Tài chính Premier 50.000.000 250.000.000 10 Gói tài chính Bank Plus 30.000.000 100.000.000 10
7 Thanh toán hóa đơn - Thanh toán trả sau (điện, nước, truyền hình, vé máy bay, ) 100.000.000 100.000.000 20 - Nạp tiền trả trước VN TOPUP 5.000.000 5.000.000 20 8 Trả nợ khoản vay Gói tài chính/ Tài chính Premier/Gói sản phẩm ưu tiên Premier 300.000.000 300.000.000 20 Gói tài chính BankPlus 150.000.000 150.000.000 20 9 Bán ngoại tệ 9.1 Gói tài chính/ Tài chính Premier/Gói sản phẩm ưu tiên Premier Bán ngoại tệ (USD) 100.000 USD 300.000USD 20 Bán ngoại tệ (EUR) 80.000 EUR 240.000 EUR 20 Bán ngoại tệ (GBP) 80.000 GBP 240.000 GBP 20 Bán ngoại tệ (HKD) 800.000 HKD 2.400.000 HKD 20 Bán ngoại tệ (CHF) 100.000 CHF 300.000 CHF 20 Bán ngoại tệ (JPY) 11.000.000 JPY 33.000.000 JPY 20 Bán ngoại tệ (THB) 3.400.000 THB 10.000.000 THB 20 Bán ngoại tệ (AUD) 130.000 AUD 400.000 AUD 20 Bán ngoại tệ (SGD) 130.000 SGD 400.000 SGD 20 Bán ngoại tệ (SEK) 900.000 SEK 2.700.000 SEK 20 Bán ngoại tệ (DKK) 600.000 DKK 1.800.000 DKK 20 Bán ngoại tệ (NOK) 800.000 NOK 2.400.000 NOK 20 Bán ngoại tệ (RUB) 7.400.000 RUB 22.000.000 RUB 20 Bán ngoại tệ (NZD) 150.000 NZD 450.000 NZD 20 9.2 Gói tài chính BankPlus (Đối với khách hàng đăng ký Online xác thực qua dịch vụ thông tin dịch vụ BankPlus) Bán ngoại tệ (USD) 50.000 USD 150.000USD 20 Bán ngoại tệ (EUR) 40.000 EUR 120.000 EUR 20 Bán ngoại tệ (GBP) 40.000 GBP 120.000 GBP 20 Bán ngoại tệ (HKD) 400.000 HKD 1.200.000 HKD 20 Bán ngoại tệ (CHF) 50.000 CHF 150.000 CHF 20 Bán ngoại tệ (JPY) 6.500.000 JPY 16.500.000 JPY 20 Bán ngoại tệ (THB) 1.700.000 THB 5.000.000 THB 20 Bán ngoại tệ (AUD) 65.000 AUD 200.000 AUD 20 Bán ngoại tệ (SGD) 65.000 SGD 200.000 SGD 20 Bán ngoại tệ (SEK) 450.000 SEK 1.350.000 SEK 20 Bán ngoại tệ (DKK) 300.000 DKK 900.000 DKK 20 Bán ngoại tệ (NOK) 400.000 NOK 1.200.000 NOK 20 Bán ngoại tệ (RUB) 3.700.000 RUB 11.000.000 RUB 20 Bán ngoại tệ (NZD) 75.000 NZD 225.000 NZD 20
3. Dịch vụ BIDV Bankplus 1 Tiền gửi có kỳ hạn Online Gửi/ Rút tiền tiết kiệm có kỳ hạn 5.000.000.000 5.000.000.000 20 Gửi/ Rút tiền tiết kiệm có kỳ hạn (USD) 250.000 USD 250.000 USD 20 Gửi/ Rút tiền tiết kiệm có kỳ hạn (EUR) 250.000 EUR 250.000 EUR 20 2 Chuyển khoản nội bộ BIDV 30.000.000 100.000.000 20 3 Chuyển tiền nhanh 24/7 50.000.000 100.000.000 4 Thanh toán hóa đơn 2.000.000 30.000.000 5 Thanh toán sản phẩm, dịch vụ khác 10.000.000 30.000.000 4. Dịch vụ BIDV Business Online 1 Gửi tiền tiền gửi có kỳ hạn Online 10.000.000.000 10.000.000.000 150 2 Chuyển tiền trong nội bộ tài khoản KH 10.000.000.000 10.000.000.000 150 3 Chuyển tiền trong nước (cùng hệ thống, 10.000.000.000 10.000.000.000 150 khác hệ thống) 4 Chuyển tiền ngoại tệ trong nước 10.000.000.000 10.000.000.000 150 100.000 USD 5 Chuyển tiền quốc tế (hoặc các ngoại tệ khác tương 10.000.000.000 150 đương) 6 Thanh toán hóa đơn 1.000.000.000 1.000.000.000 150 7 Thanh toán bảng kê 10.000.000.000 10.000.000.000 10 bảng kê 5. Dịch vụ nạp/rút các ví điện tử Dịch vụ ví điện tử 1 Nạp Ví điện tử Momo 2 Nạp ví điện tử Vimo 3 Nạp Ví điện tử Moca 4 Nạp ví điện tử Zalopay Hình thức Nạp 10.000.000.000 30.000.000.000 20 Rút 30.000.000.000 50.000.000.000 20 Nạp 10.000.000.000 30.000.000.000 30 Rút 10.000.000.000 50.000.000.000 30 Nạp 5.000.000 5.000.000 30 Rút 5.000.000 5.000.000 30 Nạp 30.000.000 50.000.000 20 Rút 30.000.000 50.000.000 20 Nạp 10.000.000 30.000.000 20 5 Nạp ví điện tử Payoo Rút 10.000.000 50.000.000 20 6 Nạp ví điện tử Wepay Nạp 10.000.000 20.000.000 20
Dịch vụ ví điện tử 7 Nạp ví điện tử Truemoney 8 Nạp ví điện tử Airpay 9 Nạp ví điện tử Megav Hình thức Rút 10.000.000 20.000.000 20 Nạp 10.000.000 30.000.000 20 Rút 5.000.000 20.000.000 20 Nạp 5.000.000 20.000.000 20 Rút 5.000.000 20.000.000 20 Nạp 10.000.000 30.000.000 20 Rút 10.000.000 30.000.000 20 Gói sản phẩm ưu tiên BIDV Premier 1 (*) Nội dung BIDV SmartBanking BIDV Online A 1 2 Hạn mức Chuyển khoản nội bộ BIDV cùng chủ tài khoản Chuyển khoản nội bộ BIDV khác chủ tài khoản 2.000.000.000 VND/ 5.000.000.000 VND/ 1.000.000.000 VND/ 2.000.000.000 VND/ 3 Chuyển tiền trong nước 1.000.000.000 VND/ 2.000.000.000 VND/ 4 Chuyển tiền nhanh 24/7 1.000.000.000 VND/ 1.000.000.000 VND/ B Phí cho tất cả các cho tất cả các Gói sản phẩm ưu tiên BIDV Premier 2 (*) Nội dung BIDV SmartBanking BIDV Online A Hạn mức Không thay đổi Không thay đổi B Phí cho tất cả các cho tất cả các (*) Áp dụng có điều kiện. Chi tiết liên hệ phòng BIDV gần nhất.