UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Xep lop 12-13

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

YLE Flyers AM.xls

DS phongthi K xlsx

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

YLE Movers AM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSKTKS Lần 2

DSHS_theoLOP

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

danh sach full tháng

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

LICH TONG_d2.xlsx

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Starters PM PB - Results.xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

danh sach full tháng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

K10_TOAN

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Danh sách Tổng

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DanhSachTrungTuyen.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

KET for Schools_ xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Bản ghi:

LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044 Thiều Ngọc Gia Bảo 15/03/2006 P02 7 061 Chu Phú Cường 21/01/2006 P03 8 068 Cao Đỗ Trí Dũng 28/02/2006 P03 9 080 Trần Đức Duy 20/09/2006 P04 10 110 Lê Yên Giang 08/10/2006 P05 11 144 Nguyễn Vũ Minh Hoàng 17/08/2006 P06 12 153 Lê Hồ Minh Huy 25/12/2006 P07 13 161 Trần Khương Huy 27/9/2006 P07 14 163 Trần Nguyễn Minh Huy 07/11/2006 P07 15 169 Quách Gia Hưng 29/05/2006 P07 16 175 Huỳnh Hoàng Khải 05/02/2006 P07 17 180 Nguyễn Trường Khang 03/12/2006 P08 18 182 Đan Phạm Lâm Khanh 02/10/2006 P08 19 197 Nguyễn Ngọc Khoa 13/09/2006 P08 20 218 Thái Nguyên Lịch 23/03/2006 P09 21 241 Ngô Hoàng Long 12/03/2006 P10 22 243 Nguyễn Huy Long 09/03/2006 P10 23 247 Trần Hoàng Long 13/01/2006 P10 24 259 Đoàn Lý Công Minh 09/06/2006 P11 25 274 Đào Hải Nam 15/09/2006 P12 26 285 Võ Lê Bảo Nghi 22/05/2006 P12 27 296 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 14/12/2006 P12 28 297 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 11/09/2006 P12 29 309 Vũ Minh Nguyệt 21/08/2006 P13 30 352 Chu Minh Quang 17/07/2006 P15 31 361 Nguyễn Minh Quân 26/07/2006 P15 32 379 Hồ Khánh Tâm 20/07/2006 P16 33 381 Trần Minh Tâm 31/5/2006 P16 34 388 Lê Trung Thành 24/01/2006 P16 35 415 Lê Đoàn Minh Thư 19/07/2006 P17 36 417 Ngô Xuân Thư 16/08/2006 P17 37 443 Nguyễn Hải Trân 12/02/2006 P19 38 445 Bùi Nguyễn Minh Trí 24/07/2006 P19 39 449 Nguyễn Lâm Minh Trí 19/11/2006 P19 40 464 Lý Lê Mỹ Tú 28/12/2006 P19 41 471 Đỗ Nguyễn Thiên Tuấn 20/03/2006 P20 42 501 Hoàng Nhật Vy 26/03/2006 P21 Danh sách này có 42 học sinh Trang 1

LỚP: 6A2 1 006 Trần Nam Khánh An 14/04/2006 P01 2 028 Nguyễn Vân Anh 02/12/2006 P02 3 032 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 29/9/2006 P02 4 040 Hà Thiên Ân 23/04/2006 P02 5 043 Nguyễn Hoàng Nguyên Bảo 14/01/2006 P02 6 048 Võ Thiên Bảo 13/03/2006 P02 7 085 Nguyễn Thái Dương 02/02/2006 P04 8 102 Nguyễn Khải Đông 22/09/2006 P05 9 145 Từ Minh Hoàng 05/03/2006 P06 10 177 Bảo Khang 10/03/2006 P08 11 181 Trần Hoàng Minh Khang 29/12/2006 P08 12 185 Đào Ngọc Khánh 26/06/2006 P08 13 192 Nguyễn Minh Khiết 15/07/2006 P08 14 210 Lê Trung Kiên 29/10/2006 P09 15 211 Lim Trí Kiệt 01/03/2006 P09 16 212 Mai Anh Kiệt 11/10/2006 P09 17 231 Nguyễn Phước Thùy Linh 22/07/2006 P10 18 244 Nguyễn Thành Long 28/09/2006 P10 19 245 Nguyễn Vũ Hoàng Long 14/12/2006 P10 20 246 Trần Hoàng Long 07/03/2006 P10 21 277 Phạm Hoàng Nam 08/10/2006 P12 22 284 Trần Lâm Phương Nghi 25/08/2006 P12 23 293 Hỏa Minh Ngọc 27/03/2006 P12 24 301 Trần Nguyễn Minh Ngọc 05/07/2006 P13 25 305 Lê Trọng Nguyên 27/05/2006 P13 26 306 Nguyễn Khôi Nguyên 21/11/2006 P13 27 321 Nguyễn Tô Liên Nhi 07/12/2006 P13 28 323 Trần Lê Yến Nhi 09/05/2006 P14 29 325 Văn Vũ Yến Nhi 21/3/2006 P14 30 350 Vũ Tô Nam Phương 22/11/2006 P15 31 375 Lê Doãn Sơn 28/03/2006 P16 32 382 Vũ Ngọc Mỹ Tâm 10/10/2006 P16 33 387 Hoàng Tiến Thành 21/08/2006 P16 34 391 Phạm Cao Thành 27/05/2006 P16 35 418 Nguyễn Ngọc Anh Thư 20/11/2006 P18 36 427 Nguyễn Đỗ Ngọc Thy 19/10/2006 P18 37 442 Ngô Nguyễn Bảo Trân 04/02/2006 P19 38 448 Nguyễn Đức Trí 29/11/2006 P19 39 450 Tô Hoàng Trí 26/05/2006 P19 40 451 Lê Huyền Trinh 13/01/2006 P19 41 459 Phan Thanh Trực 20/05/2006 P19 42 469 Đặng Minh Tuấn 22/01/2006 P20 43 479 Nguyễn Hồng Phương Uyên 06/09/2006 P20 44 481 Bùi Ngọc Khánh Vân 06/05/2006 P20 Danh sách này có 44 học sinh Trang 2

LỚP: 6A3 1 029 Nguyễn Vân Anh 3/4/2006 P02 2 050 Nguyễn Anh Bằng 13/07/2006 P02 3 060 Nguyễn Cao Hoàng Chương 05/06/2006 P03 4 067 Phạm Đình Doanh 07/11/2006 P03 5 077 Nguyễn Cao Bảo Duy 01/08/2006 P04 6 089 Hoàng Văn Minh Đạt 10/12/2006 P04 7 090 Hồng Quang Đạt 28/07/2006 P04 8 095 Nguyễn Tấn Đạt 21/02/2005 P04 9 106 Mai Anh Đức 21/12/2006 P05 10 109 Nguyễn Văn Đức 10/01/2006 P05 11 146 Vũ Quốc Việt Hoàng 14/02/2006 P06 12 172 Trịnh Thế Hưng 30/04/2006 P07 13 176 Nguyễn Đức Khải 06/07/2005 P08 14 189 Nguyễn Thị Kim Khánh 13/02/2006 P08 15 203 Huỳnh Minh Khôi 25/12/2006 P09 16 216 Đào Ngọc Hải Lâm 27/04/2006 P09 17 228 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 08/08/2006 P10 18 236 Vũ Khánh Linh 12/04/2006 P10 19 251 Trần Hoàng Ly 18/05/2006 P11 20 272 Trương Phạm Trà My 31/08/2006 P11 21 273 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 07/06/2006 P11 22 288 Trần Phạm Long Nghĩa 07/09/2006 P12 23 302 Võ Bích Ngọc 23/07/2006 P13 24 329 Phan Hoàng Yến Như 01/09/2006 P14 25 333 Nguyễn Tấn Phát 03/09/2006 P14 26 334 Bùi Gia Phong 26/09/2006 P14 27 344 Lý Thiện Phước 22/07/2006 P14 28 358 Nguyễn Anh Quân 23/09/2005 P15 29 365 Lê Anh Quý 21/12/2006 P15 30 371 Phạm Thanh Sang 06/09/2006 P16 31 395 Đặng Thị Thanh Thảo 02/02/2006 P17 32 398 Đào Lưu Mạnh Thắng 02/12/2006 P17 33 410 Nguyễn Cao Hữu Thông 06/11/2006 P17 34 416 Lê Phạm Minh Thư 31/03/2006 P17 35 420 Trịnh Hồ Kim Thư 17/05/2006 P18 36 433 Nguyễn Hoàng Minh Tiến 02/02/2006 P18 37 458 Trần Quang Trung 07/10/2006 P19 38 467 Phạm Quang Tú 23/04/2005 P20 39 468 Trần Nguyễn Cẩm Tú 13/11/2006 P20 40 473 Phan Đăng Tuấn 23/03/2006 P20 41 482 Đỗ Thị Ái Vân 19/02/2006 P20 42 490 Phan Trí Vĩ 14/7/2006 P21 43 494 Đỗ Phú Vinh 08/07/2006 P21 44 503 Lê Nguyễn Thảo Vy 13/10/2006 P21 45 504 Lữ Cao Thảo Vy 01/12/2006 P21 46 506 Nguyễn Hoàng Thanh Vy 21/06/2006 P21 47 510 Doãn Thị Như Ý 04/11/2006 P21 Danh sách này có 47 học sinh Trang 3

LỚP: 6A4 1 001 Dương Đoàn Bảo An 05/09/2006 P01 2 003 Lâm Triều An 01/11/2006 P01 3 014 Huỳnh Võ Quốc Anh 23/07/2006 P01 4 030 Nguyễn Vân Anh 27/04/2006 P02 5 049 Nguyễn Lê Hoài Bão 04/10/2006 P02 6 054 Hồ Nguyễn Minh Châu 16/3/2006 P03 7 069 Đặng Quang Dũng 01/05/2006 P03 8 092 Nguyễn Đặng Thành Đạt 05/05/2006 P04 9 111 Nguyễn Nam Giang 12/11/2005 P05 10 120 Nguyễn Duy Minh Hằng 15/05/2006 P05 11 135 Nguyễn Phú Hiệp 31/10/2006 P06 12 143 Nguyễn Hoài Minh Hoàng 27/03/2006 P06 13 160 Trần Gia Huy 29/04/2006 P07 14 173 Trương Văn Hưng 21/04/2006 P07 15 178 Lê Hoàng Khang 01/11/2006 P08 16 193 Bùi Đăng Khoa 17/10/2006 P08 17 207 Trần Đăng Khôi 04/11/2006 P09 18 214 Hồ Đắc Hoàng Lan 12/01/2006 P09 19 237 Đỗ Thị Hồng Loan 22/05/2006 P10 20 261 Nguyễn Đức Minh 03/09/2006 P11 21 265 Trần Ngọc Duy Minh 02/05/2006 P11 22 269 Nguyễn Lý Khả My 01/11/2006 P11 23 275 Đinh Văn Nam 26/12/2006 P12 24 290 Dương Quỳnh Ngọc 26/10/2006 P12 25 294 Huỳnh Bảo Ngọc 06/08/2006 P12 26 303 Võ Thị Bảo Ngọc 15/12/2006 P13 27 316 Hoàng Lê Quỳnh Nhi 07/05/2006 P13 28 330 Trần Thị Phương Như 07/01/2006 P14 29 336 Dương Nguyên Phong 03/09/2006 P14 30 345 Nguyễn Lưu Thiên Phước 16/10/2006 P14 31 359 Nguyễn Đức Anh Quân 04/03/2006 P15 32 362 Phạm Nguyễn Minh Quân 13/03/2006 P15 33 366 Nguyễn Thị Quyên 22/02/2006 P15 34 373 Đặng Hoàng Sơn 08/09/2006 P16 35 393 Bùi Phạm Thu Thảo 14/06/2006 P16 36 399 Huỳnh Văn Thắng 17/08/2006 P17 37 409 Hoàng Trung Thông 11-08-2006 P17 38 411 Trần Ngọc Bích Thuỷ 20/11/2006 P17 39 414 Đỗ Đoàn Anh Thư 09/11/2006 P17 40 438 Hồ Quỳnh Trâm 23/11/2006 P18 41 447 Huỳnh Hữu Trí 21/06/2006 P19 42 460 Nguyễn Văn Trương 03/05/2006 P19 43 474 Đào Minh Tùng 05/10/2006 P20 44 480 Trần Ngọc Phương Uyên 10/08/2005 P20 45 483 Đỗ Thuỳ Vân 19/07/2006 P20 46 495 Hoàng Quang Vinh 22/06/2006 P21 47 496 Lương Thanh Vinh 06/01/2006 P21 Danh sách này có 47 học sinh Trang 4

LỚP: 6A5 1 002 Huỳnh Thị Phương An 15/11/2006 P01 2 007 Vũ Quốc An 11/03/2006 P01 3 013 Huỳnh Lê Hoài Anh 06/05/2006 P01 4 046 Trì Gia Bảo 21/10/2006 P02 5 053 Nguyễn Minh Nguyệt Cầm 25/10/2006 P03 6 066 Hồ Lệ Ngọc Doanh 16/10/2006 P03 7 078 Nhâm Trương Anh Duy 29/11/2006 P04 8 086 Hồ Ngọc Linh Đan 21/5/2006 P04 9 101 Lê Văn Viễn Đông 18/08/2006 P05 10 114 Lê Đông Hải 29/01/2006 P05 11 127 Trần Khả Hân 10/07/2006 P06 12 133 Trương Thị Út Hiền 24/05/2006 P06 13 183 Hồ Nguyễn Bảo Khanh 07/11/2006 P08 14 204 Lê Nguyễn Bảo Khôi 18/11/2006 P09 15 222 Lê Khánh Linh 04/09/2006 P09 16 223 Lê Mỹ Linh 04/09/2006 P09 17 226 Nguyễn Đắc Phương Linh 04/11/2006 P10 18 229 Nguyễn Ngọc Linh 22/10/2006 P10 19 252 Trần Hoàng Kim Mai 19/11/2006 P11 20 253 Trần Thanh Mai 19/01/2006 P11 21 256 Trần Tú Mẫn 05/08/2006 P11 22 260 Lý Nguyễn Ngọc Minh 01/09/2006 P11 23 267 Trịnh Nguyễn Nhật Minh 10/07/2006 P11 24 268 Võ Phan Nhật Minh 14/12/2006 P11 25 271 Phạm Thị Thảo My 17/05/2006 P11 26 276 Nguyễn Bùi Thành Nam 21/01/2006 P12 27 278 Thái Ngọc Nam 10/05/2006 P12 28 287 Nguyễn Trung Nghĩa 17/6/2006 P12 29 289 Chu Tuấn Ngọc 08/06/2006 P12 30 315 Phạm Minh Nhật 11/07/2006 P13 31 318 Nguyễn Hàn Tuyết Nhi 18/3/2006 P13 32 322 Phạm Tâm Nhi 13/06/2006 P14 33 326 Phạm Vũ Hồng Nhung 13/2/2006 P14 34 372 Jeon Byung Soo 13/07/2006 P16 35 406 Nguyễn Gia Thịnh 25/11/2006 P17 36 425 Châu Nguyễn Phương Thy 02/11/2006 P18 37 440 Châu Huệ Trân 17/08/2006 P18 38 444 Trần Nguyễn Khánh Trân 01/05/2006 P19 39 446 Cao Xuân Đăng Trí 13/08/2006 P19 40 452 Nguyễn Hoàng Phương Trinh 31/08/2006 P19 41 465 Nguyễn Thanh Hoàng Tú 16/03/2006 P19 42 466 Nguyễn Thị Cẩm Tú 27/01/2006 P20 43 475 Phạm Tất Tùng 31/12/2006 P20 44 477 Nguyễn Ngọc Cát Tường 21/06/2006 P20 45 478 Phạm Trương Cát Tường 01/11/2006 P20 46 487 Phún Cát Quỳnh Vân 28/03/2006 P20 47 488 Phún Cát Tường Vân 28/03/2006 P20 48 492 Nguyễn Hoàng Nhật Việt 11/01/2006 P21 49 505 Lương Nguyễn Hoàng Vy 08/03/2006 P21 Danh sách này có 49 học sinh Trang 5

LỚP: 6A6 1 005 Phan Nguyễn Gia An 02/04/2006 P01 2 008 Cao Huệ Anh 16/7/2006 P01 3 016 Lê Thị Kim Anh 02/01/2006 P01 4 017 Ngô Ngọc Anh 08/02/2006 P01 5 033 Phạm Ngọc Anh 13/10/2006 P02 6 039 Vũ Thị Hồng Ánh 25/08/2005 P02 7 047 Võ Gia Bảo 20/02/2006 P02 8 056 Nguyễn Minh Châu 19/12/2006 P03 9 063 Lê Ngọc Cường 21/09/2006 P03 10 070 Đoàn Tiến Dũng 28/05/2006 P03 11 091 Huỳnh Lê Đạt 09/10/2006 P04 12 093 Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt 26/07/2006 P04 13 094 Nguyễn Tấn Đạt 24/05/2006 P04 14 113 Huỳnh Đức Hải 05/02/2006 P05 15 118 Lê Dương Thiên Hào 31/10/2006 P05 16 129 Trần Ngọc Gia Hân 18/12/2006 P06 17 148 Mã Minh Hùng 18/11/2006 P06 18 151 Hoàng Huy 30/11/2006 P07 19 165 Trương Minh Huy 01/07/2006 P07 20 179 Nguyễn Duy Khang 30/10/2006 P08 21 195 Nguyễn Đăng Khoa 06/10/2006 P08 22 205 Nguyễn Đăng Khôi 12/12/2006 P09 23 209 Nguyễn Đàm Song Khương 22/12/2005 P09 24 219 Đào Khánh Linh 14/04/2006 P09 25 225 Nguyễn Đào Gia Linh 21/10/2005 P09 26 238 Cao Hoàng Phi Long 27/12/2005 P10 27 263 Phan Ngọc Minh 21/02/2006 P11 28 279 Đặng Thị Bích Ngân 11/09/2006 P12 29 308 Trần Thanh Nguyệt 28/05/2006 P13 30 317 Ngô Thị Tuyết Nhi 16/03/2005 P13 31 338 Hoàng Đức Phong 12/12/2006 P14 32 347 Phạm Thị Thu Phương 02/01/2006 P15 33 368 Lưu Thu Quỳnh 06/07/2006 P15 34 376 Phạm Viết Lê Sơn 23/05/2006 P16 35 385 Đặng Ngọc Kim Thanh 19/03/2006 P16 36 389 Lê Vũ Công Thành 02/07/2006 P16 37 396 Nguyễn Thanh Thảo 18/04/2006 P17 38 419 Nguyễn Vũ Anh Thư 20/11/2006 P18 39 428 Trần Quỳnh Thy 01/12/2006 P18 40 439 Trần Thị Trâm 28/02/2006 P18 41 454 Huỳnh Thanh Trúc 17/04/2006 P19 42 461 Phan Thiên Trường 01/01/2006 P19 43 462 Thiều Quang Trường 15/09/2006 P19 44 497 Nguyễn Trường An Vinh 24/10/2006 P21 45 507 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 05/10/2006 P21 46 508 Trần Thị Tường Vy 23/07/2006 P21 47 511 Hồ Nguyễn Như Ý 23/03/2006 P21 Danh sách này có 47 học sinh Trang 6

LỚP: 6A7 1 018 Ngô Thị Vân Anh 20/02/2006 P01 2 034 Phan Duy Anh 26/01/2006 P02 3 042 Nguyễn Hoàng Bách 18/01/2006 P02 4 052 Nguyễn Thị Bình 15/12/2006 P03 5 064 Nguyễn Phạm Kiên Cường 05/08/2006 P03 6 071 Lê Chí Ngọc Dũng 13/12/2006 P03 7 075 Trần Minh Dũng 16/02/2006 P03 8 079 Phan Lê Hoàng Duy 25/08/2006 P04 9 096 Trần Lê Quốc Đạt 05/11/2006 P04 10 104 Đỗ Nguyễn Hoài Đức 09/03/2006 P05 11 112 Nguyễn Thị Mỹ Hà 20/10/2006 P05 12 115 Nguyễn Minh Hải 08/09/2006 P05 13 116 Lê Thị Việt Hàn 05/03/2006 P05 14 121 Nguyễn Minh Hằng 07/04/2006 P05 15 138 Đoàn Thị Đức Hoà 03/06/2006 P06 16 147 Lê Thụy Cẩm Hồng 26/04/2006 P06 17 150 Nguyễn Phi Hùng 22/04/2006 P06 18 154 Nguyễn Bá Gia Huy 10/11/2006 P07 19 166 Nguyễn Khánh Huyền 10/02/2006 P07 20 184 Nguyễn Kiều Khanh 05/10/2006 P08 21 196 Nguyễn Đinh Anh Khoa 08/09/2006 P08 22 201 Triệu Hoàng Khoa 26/03/2005 P09 23 213 Vưong Minh Kiệt 18/10/2006 P09 24 220 Hoàng Triệu Khánh Linh 02/01/2006 P09 25 239 Đỗ Bảo Long 25/02/2006 P10 26 250 Dương Thị Trúc Ly 05/07/2006 P11 27 254 Nguyễn Đức Mạnh 06/01/2006 P11 28 264 Trần Duy Minh 07/02/2006 P11 29 280 Lâm Kim Ngân 06/04/2006 P12 30 295 Lê Thị Ánh Ngọc 09/05/2006 P12 31 304 Đặng Thủ Nguyên 06/01/2006 P13 32 307 Vương Công Nguyên 05/09/2004 P13 33 319 Nguyễn Ngọc Ý Nhi 30/10/2006 P13 34 320 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/12/2006 P13 35 331 Lê Nguyễn Minh Nhựt 24/11/2006 P14 36 332 Dương Tiến Phát 25/11/2005 P14 37 339 Phạm Bùi Thanh Phong 27/08/2006 P14 38 348 Võ Hoàng Nam Phương 21/12/2006 P15 39 363 Trần Hải Quân 16/06/2006 P15 40 369 Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh 13/06/2006 P15 41 386 Đỗ Hoàng Thành 04/10/2006 P16 42 397 Ưng Hồ Phương Thảo 10/10/2006 P17 43 403 Lê Phước Thiện 02/12/2004 P17 44 426 Đặng Võ Hồng Thy 02/10/2006 P18 45 429 Võ Ngọc Khánh Thy 21/11/2006 P18 46 476 Trương Đồng Ánh Tuyết 29/09/2006 P20 47 486 Lường Phan Tú Vân 09/01/2006 P20 48 498 Nguyễn Văn Công Vinh 20/10/2006 P21 49 484 Lê Tường Vân P20 Danh sách này có 49 học sinh Trang 7

LỚP: 6A8 1 009 Cao Thị Lan Anh 07/04/2006 P01 2 021 Nguyễn Lê Lan Anh 14/11/2006 P01 3 031 Nguyễn Võ Minh Anh 06/10/2006 P02 4 035 Tô Nguyễn Đình Anh 25/07/2006 P02 5 036 Văn Tuấn Anh 20/04/2006 P02 6 045 Trần Ngọc Gia Bảo 21/08/2006 P02 7 051 Đoàn Kim Bình 15/4/2006 P03 8 055 Nguyễn Minh Châu 11/01/2006 P03 9 062 Huỳnh Văn Cường 22/03/2005 P03 10 065 Đỗ Phương Diễm 13/04/2006 P03 11 072 Lê Tiến Dũng 10/11/2006 P03 12 081 Trần Khánh Duy 27/10/2006 P04 13 097 Ngô Đình Hải Đăng 01/06/2006 P04 14 103 Dương Viết Đức 19/05/2006 P05 15 125 Phạm Nguyễn Bảo Hân 29/10/2006 P05 16 130 Trần Thanh Hậu 08/03/2006 P06 17 139 Đỗ Ngọc Hoàng 10/02/2006 P06 18 155 Nguyễn Đặng Minh Huy 07/10/2006 P07 19 156 Nguyễn Nhật Huy 29/12/2006 P07 20 167 Lại Ngọc Hưng 23/06/2006 P07 21 186 Đoàn Ngọc Minh Khánh 26/10/2005 P08 22 187 Đoàn Ngọc Song Khánh 03/12/2006 P08 23 191 Phạm Quốc Khảo 10/05/2006 P08 24 198 Phạm Quang Khoa 13/05/2006 P08 25 206 Nguyễn Lưu Anh Khôi 07/04/2006 P09 26 221 Lê Diệu Linh 02/10/2006 P09 27 232 Nguyễn Thị Diệu Linh 17/03/2006 P10 28 240 Lai Hoàng Long 07/12/2006 P10 29 255 Phạm Đức Mạnh 19/10/2006 P11 30 266 Trần Thiên Tú Minh 25/09/2006 P11 31 281 Nguyễn Kim Ngân 07/04/2006 P12 32 292 Đoàn Phước Bảo Ngọc 26/10/2006 P12 33 298 Phạm Phương Bảo Ngọc 12/12/2006 P13 34 310 Trần Nguyễn Thanh Nhàn 09/04/2006 P13 35 335 Bùi Nguyễn Mạnh Phong 30/11/2006 P14 36 340 Đinh Minh Phú 28/12/2006 P14 37 349 Vũ Nguyễn Hoài Phương 31/10/2006 P15 38 364 Vũ Minh Quân 24/06/2006 P15 39 370 Phạm Như Quỳnh 31/08/2006 P16 40 390 Nguyễn Phương Thành 20/09/2006 P16 41 405 Phạm Bá Thiện 19/11/2006 P17 42 423 Cao Ngân Thương 15/12/2006 P18 43 430 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 21/11/2006 P18 44 434 Cao Nguyễn Phương Trang 25/04/2006 P18 45 453 Đinh Phương Trúc 21/07/2006 P19 46 489 Ngô Dương Tường Vi 06/11/2006 P20 47 499 Phan Xuân Vũ 08/07/2006 P21 Danh sách này có 47 học sinh Trang 8

LỚP: 6A9 1 010 Đặng Trâm Anh 02/10/2006 P01 2 020 Nguyễn Hoàng Đức Anh 05/05/2006 P01 3 023 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/11/2006 P01 4 037 Vũ Nguyễn Mai Anh 16/01/2006 P02 5 057 Phan Nhật Thanh Châu 08/03/2006 P03 6 073 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 07/11/2006 P03 7 082 Trần Thị Huỳnh Duy 01/01/2006 P04 8 098 Nguyễn Minh Đăng 04/05/2006 P04 9 099 Nguyễn Phúc Điền 21/12/2006 P04 10 105 Lê Minh Đức 29/02/2006 P05 11 123 Nguyễn Lý Gia Hân 30/11/2006 P05 12 134 Vũ Minh Hiến 13/07/2006 P06 13 136 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 19/09/2006 P06 14 137 Vũ Quỳnh Hoa 15/01/2006 P06 15 157 Nguyễn Vũ Gia Huy 25/12/2006 P07 16 162 Trần Lâm Huy 26/03/2006 P07 17 168 Nguyễn Hoàng Gia Việt Hưng 03/04/2006 P07 18 174 Vũ Doanh Hưng 21/04/2006 P07 19 190 Thân Ngọc Kim Khánh 02/09/2006 P08 20 199 Phùng Nguyễn Anh Khoa 05/01/2006 P08 21 224 Lê Phạm Yến Linh 13/03/2005 P09 22 233 Nguyễn Thùy Linh 24/04/2005 P10 23 242 Nguyễn Hoàng Long 14/07/2006 P10 24 257 Võ Thị Ngọc Mi 26/11/2006 P11 25 282 Phạm Quỳnh Gia Ngân 03/08/2006 P12 26 311 NguyễnTrọng Nhân 04/11/2006 P13 27 312 PhùngChí Nhân 09/03/2006 P13 28 324 Trần Thảo Nhi 05/10/2006 P14 29 341 Đặng Hồng Phúc 03/02/2006 P14 30 351 Lê Thị Hồng Phượng 06/05/2006 P15 31 353 Đặng Văn Quang 09/12/2006 P15 32 377 Mai Tiến Sỹ 02/09/2006 P16 33 380 Nguyễn Trần Trí Tâm 29/08/2006 P16 34 402 Trần Minh Thắng 31/03/2006 P17 35 404 Nguyễn Đức Thiện 03/10/2006 P17 36 407 Nguyễn Phúc Thịnh 06/02/2006 P17 37 424 Nguyễn Biển Vàng Thương 08/05/2006 P18 38 431 Chu Đức Tiến 15/11/2006 P18 39 435 Ngô Thùy Trang 21/03/2006 P18 40 441 Đào Quỳnh Trân 11/11/2006 P18 41 455 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 07/07/2006 P19 42 463 Bùi Ngọc Cẩm Tú 23/10/2006 P19 43 470 Đinh Vũ Anh Tuấn 28/11/2006 P20 44 491 Lê Nguyễn Hoàng Việt 11/04/2006 P21 45 500 Trần Nguyên Vũ 07/02/2006 P21 46 512 Nguyễn Ngọc Như Ý 03/01/2006 P21 47 513 Đỗ Phạm Gia Yến 17/8/2006 P21 Danh sách này có 47 học sinh Trang 9

LỚP: 6A10 1 011 Đỗ Nguyễn Gia Anh 10/12/2006 P01 2 015 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 10/09/2006 P01 3 024 Nguyễn Thụy Mai Anh 26/07/2006 P01 4 038 Lưu Ngọc Ánh 08/03/2006 P02 5 058 Trần Nguyễn Khánh Chi 26/10/2006 P03 6 074 Trần Lê Anh Dũng 23/02/2006 P03 7 083 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 13/02/2006 P04 8 087 Bùi Thành Đạt 30/07/2006 P04 9 100 Nguyễn Thanh Đoàn 22/01/2006 P04 10 107 Nguyễn Lê Anh Đức 24/01/2006 P05 11 124 Nguyễn Thị Ngọc Hân 13/05/2005 P05 12 131 Chu Thanh Hiền 18/07/2006 P06 13 140 Huỳnh Lê Huy Hoàng 19/12/2006 P06 14 141 Lê Nguyễn Thanh Hoàng 14/09/2006 P06 15 149 Nguyễn Duy Hùng 15/02/2006 P06 16 152 Lê Anh Huy 11/02/2006 P07 17 158 Trần Đức Huy 25/12/2006 P07 18 170 Thiều Hoàng Gia Hưng 15/07/2006 P07 19 200 Tô Tiến Khoa 30/08/2006 P08 20 208 Nguyễn Minh Khuê 12/06/2006 P09 21 215 Trịnh Bùi Hoa Lan 25/05/2006 P09 22 217 Nguyễn Trường Lâm 19/05/2006 P09 23 230 Nguyễn Nhật Linh 28/06/2006 P10 24 234 Phạm Nguyễn Khánh Linh 28/02/2006 P10 25 248 Phạm Quang Lộc 29/07/2006 P10 26 258 Bùi Nguyễn Lê Minh 03/11/2006 P11 27 262 Nguyễn Song Duy Minh 16/02/2006 P11 28 283 Triệu Thanh Ngân 30/03/2006 P12 29 291 Dương Trinh Ngọc 25/01/2006 P12 30 299 Trần Bảo Ngọc 06/01/2006 P13 31 313 Chu Minh Nhật 14/08/2006 P13 32 327 Nguyễn Lê Hoàng Như 12/03/2006 P14 33 342 Huỳnh Dương Gia Phúc 02/10/2006 P14 34 354 Trần Đỗ Xuân Quang 28/11/2006 P15 35 356 Đặng Hồng Bảo Quân 15/07/2006 P15 36 378 Trần Lê Tài 23/09/2006 P16 37 383 Đặng Thiên Tân 02/10/2006 P16 38 392 Trịnh Huy Thành 15/11/2006 P16 39 400 Lê Nguyễn Thanh Thắng 29/09/2005 P17 40 408 Nguyễn Việt Thịnh 20/04/2006 P17 41 412 Nguyễn Thanh Thuý 21/09/2006 P17 42 421 Trương Anh Thư 31/12/2006 P18 43 422 Võ Ngọc Minh Thư 22/11/2006 P18 44 436 Nguyễn Thị Yến Trang 08/01/2006 P18 45 456 Đỗ Đức Trung 12/06/2006 P19 46 485 Lê Tường Vân 21/09/2005 P20 Danh sách này có 46 học sinh Trang 10

LỚP: 6A11 1 004 Nguyễn Quốc An 12/04/2006 P01 2 012 Hoàng Mai Anh 27/05/2006 P01 3 027 Nguyễn Tuấn Anh 11/10/2006 P02 4 059 Nguyễn Trần Vương Chính 29/06/2006 P03 5 076 Lâm Bảo Duy 05/07/2006 P04 6 084 Phạm Thị Duyên 19/11/2006 P04 7 088 Hoàng Bá Đạt 08/06/2006 P04 8 108 Nguyễn Minh Đức 11/10/2005 P05 9 117 Nguyễn Đức Hạnh 10/05/2005 P05 10 119 Lê Ngọc Hảo 12/10/2006 P05 11 122 Lê Thị Ngọc Hân 24/02/2006 P05 12 126 Trần Gia Hân 30/11/2006 P06 13 128 Trần Lữ Gia Hân 03/05/2006 P06 14 132 Lê Thị Thu Hiền 20/05/2006 P06 15 142 Nguyễn Đặng Duy Hoàng 12/03/2006 P06 16 159 Trần Gia Huy 18/02/2006 P07 17 164 Trần Nhật Huy 21/01/2006 P07 18 171 Trần Quốc Hưng 02/04/2006 P07 19 188 Lê Hồng Kim Khánh 18/01/2006 P08 20 194 Nguyễn Anh Khoa 03/08/2006 P08 21 202 Nguyễn Vũ Khoan 25/07/2006 P09 22 227 Nguyễn Đặng Ánh Linh 31/08/2006 P10 23 235 Trần Thị Khánh Linh 11/01/2006 P10 24 249 Nguyễn Minh Luân 24/02/2006 P10 25 270 Nguyễn Trà My 24/10/2006 P11 26 286 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/02/2006 P12 27 300 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 19/03/2006 P13 28 314 Nguyễn Hoàng Nhật 29/07/2006 P13 29 328 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 03/08/2006 P14 30 337 Dương Thanh Phong 01/09/2006 P14 31 343 Nguyễn Thị Hồng Phúc 23/08/2006 P14 32 346 Võ Hoàng Thiên Phước 14/11/2006 P15 33 355 Trịnh Võ Minh Quang 23/12/2006 P15 34 357 Hồ Anh Quân 29/08/2006 P15 35 360 Nguyễn Hữu Hoàng Quân 25/05/2006 P15 36 367 Tống Mỹ Quyên 10/12/2006 P15 37 374 Hà Thiên Sơn 10/04/2006 P16 38 384 Lương Thái Thạch 09/08/2006 P16 39 394 Bùi Thị Như Thảo 02/12/2006 P17 40 401 Phạm Viết Thắng 08/03/2006 P17 41 413 Nguyễn Thị Thanh Thuý 17/05/2006 P17 42 432 Lê Vĩnh Tiến 29/10/2006 P18 43 437 Nguyễn Vũ Huyền Trang 24/11/2006 P18 44 457 Phạm Trần Trung 19/12/2006 P19 45 472 Phạm Lê Anh Tuấn 30/09/2006 P20 46 493 Nguyễn Quốc Việt 11/08/2006 P21 47 502 Lê Khả Vy 22/03/2006 P21 48 509 Nguyễn Thị Thanh Xuân 06/10/2006 P21 Danh sách này có 48 học sinh Trang 11