DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

document

DS phongthi K xlsx

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

Xep lop 12-13

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank - Visa Violet mới trúng thưởng CTKM "20/10 nhận ưu đãi cùng thẻ Eximbank Visa Violet" (từ ngày 01/10/ /12/20

danh sach full tháng

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

K10_TOAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Starters PM.xls

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: ~ (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà

Số hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 mô

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Bản ghi:

Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT GV Hướng dẫn/ 1 645104001 Nguyễn Sơn An 20/05/1996 DT SP Kỹ thuật 2 645104004 Nguyễn Bảo Minh Anh 22/06/1996 DT SP Kỹ thuật 3 645604005 Trần Gia Bảo 07/12/1996 A Tâm lý 4 645104009 Đỗ Thị Chanh 10/07/1996 DT SP Kỹ thuật 5 645201010 Nguyễn Đức Du 23/01/1995 TN Hóa học 6 645601018 Ngô Thị Dung 14/12/1996 A Ngữ Văn 7 645601020 Nguyễn Thị Kim Dung 25/08/1996 A Ngữ Văn 8 645104014 Hoàng Thùy Dương 09/10/1996 DT SP Kỹ thuật 9 645905010 Vũ Thị Hằng 21/04/1996 A GD Đặc biệt 10 645601031 Nguyễn Thị Hạnh 13/02/1996 A Ngữ Văn 11 645905007 Hà Bích Hảo 12/08/1994 A GD Đặc biệt 12 645601037 Nguyễn Thị Hiền 04/12/1996 TN Ngữ Văn 13 645104025 Nguyễn Văn Hiếu 01/02/1994 DT SP Kỹ thuật 14 645905014 Vũ Thị Hoàn 05/10/1996 A GD Đặc biệt 15 645905016 Nguyễn Thuý Hồng 22/10/1996 A GD Đặc biệt 16 645104038 Đào Thị Hường 16/10/1996 DT SP Kỹ thuật 17 645905025 Đinh Thị Lan 30/10/1996 A GD Đặc biệt 18 645104053 Phạm Văn Minh 12/08/1992 DT SP Kỹ thuật 19 645104057 Phạm Tuyết Ngân 15/03/1996 DT SP Kỹ thuật 20 645103077 Lê Đức Bảo Phúc 11/09/1996 B Vật lý 21 645604019 Hoàng Thị Phương 09/11/1995 A Tâm lý 22 645201063 Trần Hồng Quang 15/02/1995 TN Hóa học 23 645905035 Phùng Thị Sen 05/06/1996 A GD Đặc biệt 24 645104069 Nguyễn Thiên Thành 12/04/1996 DT SP Kỹ thuật 25 645905042 Lâm Thị Thu 20/11/1996 A GD Đặc biệt 26 645905043 Nguyễn Thị Thu 06/08/1995 A GD Đặc biệt 27 645601113 Nguyễn Hà Thu 23/08/1996 D Ngữ Văn 28 645905044 Đậu Trọng Tình 20/02/1990 A GD Đặc biệt 29 645601121 Vũ Thị Trang 22/03/1996 D Ngữ Văn 30 645104085 Lê Thị Quỳnh Xuân 19/03/1995 DT SP Kỹ thuật 8A2 Phạm Thị Thủy 0936175320 8A5 Vũ Thị Thanh Huyền 0989557929 7A1 Trương Thị Hồng Hạnh 0912690556 7A3 Lê Thị Hạnh 0983944940 7A5 Hà Thị Phương Dung 01686208598

Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.2_LT 1 645603007 Vũ Thị Hồng Anh 31/12/1996 A Ðịa lí 2 645104015 Trịnh Minh Đức 21/08/1996 CN SP Kỹ thuật 3 645104013 Phạm Thị Dung 03/05/1996 CN SP Kỹ thuật 4 645602007 Phạm Thị Dung 19/05/1996 A Lịch Sử 5 645703005 Phạm Thị Mỹ Duyên 26/03/1996 A Tiếng Pháp 6 645602016 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10/11/1996 A Lịch Sử 7 645104026 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 10/12/1996 CN SP Kỹ thuật 8 645601048 Phạm Thế Hưng 26/01/1996 D Ngữ Văn 9 647101006 Nguyễn Thị Thu Huyền 16/08/1994 A Toán - Tin 10 645103039 Nguyễn Thị Huyền 15/10/1996 A Vật lý 11 645603040 Nông Thanh Huyền 09/02/1996 A Ðịa lí 12 645604012 Vũ Quang Khánh 14/06/1995 A Tâm lý 13 645603053 Bùi Thị Diệu Linh 14/02/1996 TN Ðịa lí 14 645905031 Trần Thị Mai 27/07/1995 A GD Đặc biệt 15 645103060 Trần Thị Mơ 17/03/1996 B Vật lý 16 645103067 Nguyễn Thị Hồng Ngát 17/09/1996 B Vật lý 17 645601086 Nguyễn Quỳnh Phương 13/03/1996 C Ngữ Văn 18 645602062 Trần Thị Thu Phương 30/06/1996 B Lịch Sử 19 645601144 Hoàng Thanh Phương 16/10/1995 C Ngữ Văn 20 645601089 Nguyễn Thị Phượng 17/05/1996 C Ngữ Văn 21 645601091 Nguyễn Thị Quyên 05/05/1996 C Ngữ Văn 22 645601092 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/08/1996 C Ngữ Văn 23 645601096 Đàm Thị Mai Sao 04/06/1996 C Ngữ Văn 24 645601097 Hoàng Thị Minh Tâm 18/12/1996 C Ngữ Văn 25 645601100 Đinh Thu Thảo 21/09/1996 C Ngữ Văn 26 645601117 Nguyễn Thị Thuý 22/05/1996 D Ngữ Văn 27 647101009 Nguyễn Thị Trang 07/04/1995 A Toán - Tin 28 645301074 Cao Thị Xuân Trang 28/01/1996 A Sinh học 29 645102047 Vũ Xuân Trường 18/07/1994 A CNTT 30 645602090 Đỗ Thị Tuyết 07/09/1996 B Lịch Sử 9A2 Nguyễn Thị Tâm 0904919199 9A3 Lê Thị Thanh Huyền 0915433979 9A4 Nguyễn Thu Hà 0912321457 9A5 Trần Thị Thúy 0912487968 9A6 Nguyễn Thị Hợp 0988399603

Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.3_LT 1 645102001 Đinh Thị Lan Anh 07/12/1996 A CNTT 2 645102002 Phạm Thị Minh Anh 22/12/1996 A CNTT 3 645603015 Hoàng Thanh Dung 30/01/1996 A Ðịa lí 4 645102008 Vũ Thị Duyên 16/10/1996 A CNTT 5 647301002 Hoàng Thị Lâm Giang 07/05/1995 A Sinh học 6 645102010 Nguyễn Hoàng Giang 25/02/1995 A CNTT 7 645603029 Hoàng Thị Hằng 24/09/1995 A Ðịa lí 8 645102013 Trần Thị Hoa 02/08/1996 A CNTT 9 645102016 Vũ Thị Thanh Huyền 29/09/1996 A CNTT 10 645603038 Lương Thị Huyền 03/03/1996 A Ðịa lí 11 645102018 Nguyễn Thị Dạ Lệ 24/09/1996 A CNTT 12 645102021 Nguyễn Thị Tài Linh 26/09/1996 A CNTT 13 645603055 Trương Khánh Linh 06/06/1996 A Ðịa lí 14 645201048 Nguyễn Thị Nguyệt Mai 03/06/1996 B Hóa học 15 645603069 Triệu Thị Mến 26/11/1996 B Ðịa lí 16 645103070 Vũ Hoàng Nguyên 10/12/1996 B Vật lý 17 645102026 Dương Thị Kim Oanh 08/06/1996 A CNTT 18 645103079 Trần Thị Hồng Phương 25/06/1996 B Vật lý 19 645102031 Phan Thị Hồng Quý 27/05/1996 A CNTT 20 645301059 Nguyễn Văn Thành 01/03/1996 TN Sinh học 21 647201006 Đặng Thu Thảo 20/03/1995 B Hóa học 22 645102035 Vũ Thị Thu Thảo 09/02/1996 A CNTT 23 645603086 Phan Ngọc Thảo 25/03/1996 B Ðịa lí 24 645102037 Trần Thị Thơm 29/01/1996 A CNTT 25 645102043 Dương Thị Minh Thư 14/11/1996 A CNTT 26 645102038 Nguyễn Thị Thuận 04/06/1996 A CNTT 27 645201077 Vũ Thanh Thuý 14/02/1996 B Hóa học 28 645102044 Đỗ Thị Huyền Trang 06/12/1996 A CNTT 29 647201010 Vũ Thị Hải Yến 17/10/1995 B Hóa học 12N1 Phạm Thị Kim Anh 0902240603 12D1 Lê Thị Cẩm Tú 0982985687 12D2 Lê Thị Thu 0912280639 12D4 Chu Thị Minh Phương 0948666268 9A1 Ngọc Châu Vân 0983813275

Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.4_LT 1 645907003 Trần Duy Anh 11/12/1995 A Triết học 2 645907005 Nguyễn Thuỳ Dung 11/10/1996 A Triết học 3 645104016 Ngô Thị Hà Giang 04/12/1996 CN SP Kỹ thuật 4 645905006 Nguyễn Thị Hà 22/02/1995 A GD Đặc biệt 5 647103003 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13/10/1995 A Vật lý 6 645906007 Ngô Chí Hiếu 30/04/1995 A Quản lí GD 7 645906037 Đỗ Thị Thu Hoài 29/12/1996 A Quản lí GD 8 645906010 Đặng Văn Hoàng 12/12/1995 A Quản lí GD 9 645112007 Bạch Thị Thu Hồng 27/08/1996 K CNTT 10 645101038 Trần Thị Huế 04/04/1996 B Toán - Tin 11 645601050 Nguyễn Lan Hương 25/09/1996 B Ngữ Văn 12 645905019 Vũ Thị Thu Huyền 04/01/1996 A GD Đặc biệt 13 645905026 Mai Thị Lệ 09/06/1996 A GD Đặc biệt 14 645104043 Bùi Thị Lệ 05/10/1996 DN SP Kỹ thuật 15 645906014 Nguyễn Thị Bích Liên 25/01/1996 A Quản lí GD 16 645905028 Nguyễn Hải Linh 15/12/1996 A GD Đặc biệt 17 645603054 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 07/10/1996 A Ðịa lí 18 645703017 Phạm Hồng Linh 07/06/1996 A Tiếng Pháp 19 645112012 Đỗ Thị Loan 09/12/1996 K CNTT 20 645112013 Nguyễn Thị Hà My 15/06/1996 K CNTT 21 645703022 Phạm Minh Ngọc 07/09/1996 A Tiếng Pháp 22 645906027 Ma Hồng Sơn 03/09/1996 A Quản lí GD 23 645311016 Bùi Thị Phương Thảo 15/06/1996 K Sinh học 24 645907036 Lê Thanh Thư 30/10/1995 A Triết học 25 645605084 Phạm Thu Thuý 14/03/1995 B LLCT & GDCD 26 645703029 Hoàng Xuân Thuỷ 29/11/1995 A Tiếng Pháp 27 645907040 Trần Xuân Trọng 07/05/1996 A Triết học 28 645605099 Trịnh Thị Thu Uyên 27/11/1996 B LLCT & GDCD 29 645112001 Lê Thị Thu Uyên 23/08/1996 K CNTT 30 645601138 Vũ Thị Vóc 18/07/1995 D Ngữ Văn 11D4 Nguyễn Kim Liên 0983570810 11N2 Lê Mai Khuyên 0982955980 12A1 Vũ Ngọc Toản 0932362369 12A2 Võ Thị Hải 0904591616 12A3 Ứng Thị Duyệt Hồng 0984211173

Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.5_LT 1 647101001 Đặng Quốc Bảo 15/12/1995 A Toán - Tin 2 645620010 Lý Ngọc Châm 20/05/1995 B GD QP 3 645905002 Nguyễn Thị Chang 28/03/1996 A GD Đặc biệt 4 645905003 Trần Thị Chinh 28/06/1996 A GD Đặc biệt 5 645201009 Hoàng Thị Chúc 09/12/1996 A Hóa học 6 645201017 Phạm Quang Đức 22/12/1995 A Hóa học 7 645201015 Ngô Thị Duyên 22/05/1996 A Hóa học 8 645905005 Kiều Thị Lan Hà 07/07/1996 A GD Đặc biệt 9 645201022 Nguyễn Thị Hậu 01/06/1996 A Hóa học 10 645201026 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/11/1996 A Hóa học 11 647101004 Vũ Đức Hiệp 05/07/1995 A Toán - Tin 12 645112008 Nguyễn Thị Hồng 01/02/1996 K Công nghệ thông tin 13 645201028 Bùi Thị Huệ 10/10/1996 A Hóa học 14 645905020 Huỳnh Đức Hùng 01/12/1996 A GD Đặc biệt 15 645201035 Nguyễn Thị Hương 15/02/1996 B Hóa học 16 645905024 Bùi Hoàng Lan 23/01/1996 A GD Đặc biệt 17 645201044 Hồ Thục Linh 21/08/1996 B Hóa học 18 645201045 Lê Thị Tài Linh 31/01/1995 B Hóa học 19 645104046 Lương Mỹ Linh 22/10/1996 CN SP Kỹ thuật 20 645201051 Nguyễn Vũ Thanh My 20/07/1996 B Hóa học 21 645905032 Bùi Thị Minh Ngọc 23/07/1996 A GD Đặc biệt 22 645201057 Nguyễn Thị Kim Oanh 27/01/1996 B Hóa học 23 645201060 Nguyễn Quỳnh Phương 24/05/1996 B Hóa học 24 645201074 Mai Thị Thu 19/12/1996 B Hóa học 25 645201075 Phạm Minh Thu 24/07/1996 B Hóa học 26 645112019 Bùi Thị Thu Thuỷ 25/11/1996 K Công nghệ thông tin 27 645201085 Vũ Thị Như Trang 04/08/1996 B Hóa học 28 647201008 Nguyễn Sơn Tùng 07/10/1995 B Hóa học 29 645905048 Nguyễn Hồng Vân 28/09/1996 A GD Đặc biệt 30 645201091 Nguyễn Thị Hải Yến 10/11/1996 B Hóa học 11A2 Lê Thị Loan 0936820674 11A3 Ma Thị Vũ Bình 0917501851 11D1 Hà Song Hải Liên 0982955980 11D2 Nguyễn Thùy Dương 0983011486 11D3 Đặng Thị Hiền 0988340394

Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.6_LT 1 645605006 Nguyễn Thị Lan Anh 12/07/1996 A LLCT & GDCD 2 645103010 Phạm Thanh Bình 11/03/1996 A Vật lý 3 645605018 Nguyễn Thị Đào 02/02/1996 A LLCT & GDCD 4 645112006 Trần Duy Đức 28/02/1996 K CNTT 5 645605024 Vương Thị Thu Hà 07/03/1996 A LLCT & GDCD 6 645602017 Trần Thị Thuý Hà 30/08/1996 TN Lịch Sử 7 645605027 Mai Thúy Hằng 25/05/1995 A LLCT & GDCD 8 645605028 Nguyễn Thị Hằng 03/07/1996 A LLCT & GDCD 9 645101025 Ngô Thị Thu Hằng 08/03/1996 A Toán - Tin 10 645604009 Trần Thị Thu Hằng 26/08/1996 A Tâm lý 11 645103035 Nguyễn Hàm Hoà 10/10/1989 A Vật lý 12 645905013 Nguyễn Thị Hoài 14/07/1996 A GD Đặc biệt 13 645602031 Đào Thị Hồng Huệ 12/11/1996 B Lịch Sử 14 645905023 Lê Thị Lan Hương 21/01/1996 A GD Đặc biệt 15 645112011 Trần Thị Nhật Lệ 07/01/1996 K CNTT 16 645604014 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/11/1996 A Tâm lý 17 645605045 Đồng Thanh Loan 11/04/1996 A LLCT & GDCD 18 645620057 Phạm Tiến Lợi 25/08/1995 B GD QP 19 645605046 Bùi Thị Lương 10/05/1996 A LLCT & GDCD 20 645112015 Phạm Thị Ngà 22/04/1996 K CNTT 21 645601072 Triệu Thị Nghình 30/05/1996 B Ngữ Văn 22 645605054 Nguyễn Thị Ngọc 27/11/1996 A LLCT & GDCD 23 645104060 Nguyễn Thảo Nguyên 30/12/1996 CN SP Kỹ thuật 24 635104147 Hứa Khánh Phương 23/09/1995 DT SP Kỹ thuật 25 645601087 Trần Thị Phương 28/07/1996 C Ngữ Văn 26 645101078 Tô Thị Quỳnh 08/10/1996 C Toán - Tin 27 645601093 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 19/10/1995 C Ngữ Văn 28 645201067 Trần Thị Sen 29/07/1996 B Hóa học 29 645602073 Hoàng Thị Thu Thảo 11/06/1996 TN Lịch Sử 30 645112022 Vũ Thị Huyền Trang 07/08/1995 K CNTT 10D4 Trần Thị Thúy 0982177893 10D5 Phạm Thị My 0988754437 10D6 Nguyễn Hương Thảo 0983891103 10N1 Đặng Thị Thanh Xuân 0902323866 10N2 Phạm Thị Hương Lan 0983422677

Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.7_LT 1 645101007 Nguyễn Ngọc Anh 14/08/1996 A Toán - Tin 2 645101015 Nguyễn Thị Diễm 24/01/1996 A Toán - Tin 3 645121007 Bùi Minh Đức 06/06/1996 K1 Toán - Tin 4 645121006 Nguyễn Tùng Dương 20/10/1995 K1 Toán - Tin 5 645121004 Nguyễn Thị Hạnh Duyên 05/04/1995 K1 Toán - Tin 6 645121009 Đoàn Hương Giang 04/07/1996 K1 Toán - Tin 7 645104021 Ngô Thị Thúy Hằng 23/02/1996 DN SP Kỹ thuật 8 645121015 Nguyễn Thị Hạnh 14/08/1996 K1 Toán - Tin 9 645121021 Khiếu Thị Hương 19/01/1996 K1 Toán - Tin 10 645101035 Nguyễn Ngọc Huyền 25/03/1996 B Toán - Tin 11 645101046 Triệu Hồng Liên 13/06/1996 B Toán - Tin 12 645101049 Khuất Thị Thuỳ Linh 06/12/1996 B Toán - Tin 13 645101050 Mai Thuỳ Linh 05/02/1996 B Toán - Tin 14 645121026 Nguyễn Thị Quỳnh Loan 16/02/1996 K2 Toán - Tin 15 645101053 Đoàn Thị Khánh Ly 01/05/1996 B Toán - Tin 16 645101055 Nguyễn Thị Tuyết Mai 19/12/1996 B Toán - Tin 17 645101102 Ngọc Văn Nam 16/07/1995 C Toán - Tin 18 645101058 Nguyễn Thị Ngân 07/10/1996 C Toán - Tin 19 645101059 Nguyễn Thị Thuý Ngần 22/11/1996 C Toán - Tin 20 645101077 Nguyễn Thị Quỳnh 11/01/1996 C Toán - Tin 21 645101084 Lê Quang Thắng 01/07/1996 C Toán - Tin 22 645121036 Nguyễn Hà Thu 26/08/1996 K2 Toán - Tin 23 645101090 Nguyễn Thị Thư 16/02/1996 D Toán - Tin 24 645101087 Khuất Thị Ngọc Thuý 09/12/1996 D Toán - Tin 25 645101088 Nguyễn Thị Thuý 18/10/1996 D Toán - Tin 26 645101086 Nguyễn Thị Thuỷ 07/01/1994 D Toán - Tin 27 645101092 Nguyễn Huyền Trang 01/07/1995 D Toán - Tin 28 645101099 Đỗ Thị Thanh Vân 17/01/1996 D Toán - Tin 29 645101100 Trần Thị Thuý Vân 24/09/1996 D Toán - Tin 30 647101010 Phạm Thị Xinh 20/10/1994 A Toán - Tin 10A1 Lê Văn Cường 0912345820 10A2 Trần Thu Hảo 0904030562 10D1 Hoàng Lan Anh 0979457756 10D2 Phạm Thị Thu Phương 0989205319 10D3 Nguyễn Minh Huệ 0986271278