KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Tài liệu tương tự
DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DSKTKS Lần 2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Điểm KTKS Lần 2

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS_theoLOP

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

YLE Starters PM.xls

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

danh sach full tháng

LICH TONG_d2.xlsx

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

EPP test background

K10_TOAN

YLE Flyers AM.xls

DS phongthi K xlsx

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KET for Schools_ xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers AM.xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

danh sach full tháng

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Danh sách Tổng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

Bản ghi:

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được chấm 3 mã đề còn lại Điểm là điểm trung bình cộng của 4 lần chấm. Kết quả chấm, học sinh xem tại phòng học vụ 640 Hà Kiều Anh 11A1 281 7 21 641 Nguyễn Mai Anh 11A1 192 8 24 642 Mai Duy Bảo 11A1 281 5.7 17 643 Vũ Vũ Gia Bảo 11A1 137 7.7 23 644 Bùi Quỳnh Chi 11A1 219 6.7 20 645 Lê Nguyên Thục Đoan 11A1 192 7.7 23 646 Lê Thị Việt Hà 11A1 281 6.3 19 647 Hoàng Mỹ Hạnh 11A1 137 7.7 23 648 Nguyễn Văn Hiển 11A1 192 7 21 649 Nguyễn Hoàng Quốc Huy 11A1 137 7 21 650 Lý Thanh Hưng 11A1 281 7 21 651 Chế Phúc Khang 11A1 219 6.7 20 652 Lê Trần Thụy Khanh 11A1 219 7.7 23 653 Trần Phúc Minh Khương 11A1 219 6 18 654 Nguyễn Đình Anh Kiệt 11A1 219 7.3 22 655 Nguyễn Nhật Minh 11A1 137 5.3 16 656 Đào Hạnh Huyền Ngân 11A1 192 7 21 657 Vũ Hoàng Ngân 11A1 137 8 24 658 Lý Hoàng Gia Đông Nghi 11A1 281 7.7 23 659 Lê Minh Nhật 11A1 219 6 18 660 Nguyễn Hoàng Phúc 11A1 192 8 24 661 Đào Thiên Hoàng Phương 11A1 137 8 24 662 Ngô Đình Anh Quang 11A1 192 6.3 19 663 Trương Thị Tâm Quy 11A1 137 8 24 664 Lê Hiền Thảo 11A1 219 7.3 22 665 Bùi Bích Thủy 11A1 192 7.7 23 666 Nguyễn Thị Thủy Tiên 11A1 281 7.7 23 667 Huỳnh Thanh Trà 11A1 219 8 24 668 Trần Quốc Tuấn 11A1 137 6 18 669 Nguyễn Lan Tường 11A1 281 7.7 23 670 Trịnh Thảo Uyên 11A1 281 7.3 22 671 Vũ Thị Thảo Vân 11A1 137 6.3 19 672 Lê Uyên Đăng Vy 11A1 192 7.3 22 673 Bùi Quỳnh Anh 11A2 219 6.7 20 674 Nguyễn Trần Minh Anh 11A2 137 9 27 675 Phạm Huỳnh Minh Châu 11A2 137 7.3 22 676 Hoàng Cao Duy 11A2 219 5 15 677 Nguyễn Hồng Đức 11A2 192 7.7 23 678 Đặng Thị Hồng Hạnh 11A2 137 7.3 22 679 Hoàng Vinh Hiển 11A2 219 8.3 25 680 Nguyễn Quỳnh Hương 11A2 137 9.7 29

681 Trần Lan Hương 11A2 nghi 682 Ngô Hà Bảo Khanh 11A2 281 5.3 16 683 Nguyễn Thị Phương Linh 11A2 281 7.7 23 684 Trần Thị Ngọc Linh 11A2 281 9.3 28 685 Bùi Xuân Long 11A2 219 6.3 19 686 Đỗ Hoàng Long 11A2 137 8 24 687 Nguyễn Phan Quang Minh 11A2 281 8 24 688 Nguyễn Trần Minh 11A2 Loi-md/sbd 689 Nguyễn Minh Nhật 11A2 192 4.3 13 690 Nguyễn Xuân Uyển Nhi 11A2 219 7.7 23 691 Phạm Nguyễn Ngọc Như 11A2 192 5 15 692 Bảo Quốc 11A2 192 7.3 22 693 Lê Trần Phương Quỳnh 11A2 192 7 21 694 Nguyễn Văn Bình Tân 11A2 281 6 18 695 Võ Trần Ngọc Thảo 11A2 192 8 24 696 Lư Kim Thy 11A2 219 7.7 23 697 Vũ Thị Thảo Trang 11A2 137 6.7 20 698 Lê Xuân Trâm 11A2 281 8.7 26 699 Đỗ Thành An 11A3 192 7 21 700 Nguyễn Trung Anh 11A3 219 9.7 29 701 Vũ Hoàng Việt Anh 11A3 192 8.3 25 702 Chu Văn Cường 11A3 281 8 24 703 Biên Thụy Thùy Dung 11A3 219 7 21 704 Phạm Tuấn Đạt 11A3 137 8.7 26 705 Nguyễn Thị Trúc Hạ 11A3 192 8.7 26 706 Lê Nguyễn Thu Hiền 11A3 219 8.3 25 707 Đặng Thị Hoa 11A3 137 7.7 23 708 Trần Đức Hoàng 11A3 192 7.7 23 709 Võ Thị Quỳnh Hương 11A3 137 9 27 710 Phạm Quốc Khang 11A3 137 8.7 26 711 Đỗ Liên Khoa 11A3 281 8.3 25 712 Vũ Đăng Khôi 11A3 219 8 24 713 Nguyễn Vũ Khương 11A3 281 5.3 16 714 Lê Hoàng Thiên Kim 11A3 219 6 18 715 Trần Phạm Hương Lan 11A3 219 8.7 26 716 Đặng Võ Quang Liêu 11A3 281 8.3 25 717 Nguyễn Mạnh Linh 11A3 281 8 24 718 Nguyễn Thị Mai Linh 11A3 192 8.3 25 719 Lâm Thị Rượu Loan 11A3 137 6 18 720 Nguyễn Cao Duy Minh 11A3 137 6.7 20 721 Huỳnh Trung Nguyên 11A3 192 9.3 28 722 Nguyễn Tân Kỷ Nguyên 11A3 137 7 21 723 Võ Minh Nhật 11A3 281 6.7 20 724 Võ Kiều ý Nhi 11A3 Loi-md/sbd 725 Nguyễn ảnh Gia Phú 11A3 281 9 27 726 Trương Thị Hồng Phước 11A3 281 7 21 727 Đới Thảo Phương Phương 11A3 219 8 24 728 Lê Thị Tuyết Phương 11A3 219 9.3 28 729 Đặng Hồng Quân 11A3 192 8 24

730 Trần Thanh Thảo 11A3 192 8.3 25 731 Lê Hoàng Thịnh 11A3 281 8 24 732 Lê Gia Mỹ Thuận 11A3 219 9 27 733 Ngô Huỳnh Ngọc Trâm 11A3 192 9.7 29 734 Trần Ngọc Bảo Trân 11A3 281 7.7 23 735 Đèo Thủy Thiên Trúc 11A3 137 8 24 736 Trương Mai Uyên 11A3 137 8.3 25 737 Trương Hoàng Trấn Vũ 11A3 192 7.7 23 738 Lê Phương Thục Vy 11A3 219 9.3 28 739 Tô Hoàng Khánh Vy 11A3 137 7.3 22 740 Hà Mỹ Yến 11A3 281 8.3 25 741 Quách Gia An 11A4 281 8.7 26 742 Lê Tuấn Anh 11A4 192 7.7 23 743 Đinh Tiến Bình 11A4 192 8.7 26 744 Lê Xuân Dỉnh 11A4 219 8.7 26 745 Đỗ Đặng Anh Duy 11A4 137 9.3 28 746 Đỗ Ngọc Thanh Đại 11A4 192 6.7 20 747 Lê Trần Minh Hiếu 11A4 281 9 27 748 Nguyễn Thị Hoa 11A4 192 7 21 749 Cao Nguyễn Thanh Hoàng 11A4 219 6 18 750 Nguyễn Đức Hoàng 11A4 137 7 21 751 Hoàng Giang Lam Hồng 11A4 281 9.7 29 752 Phạm Trần Hùng 11A4 219 8.7 26 753 Nguyễn Đức Bảo Huy 11A4 137 8.3 25 754 Bùi Cao Kiều Huyên 11A4 137 6.3 19 755 Nguyễn Quốc Hưng 11A4 137 8.3 25 756 Nguyễn Minh Khôi 11A4 219 6.7 20 757 Bùi Khánh Linh 11A4 219 8.3 25 758 Bùi Duy Long 11A4 281 9 27 759 Phạm Đức Bảo Long 11A4 137 8.3 25 760 Nguyễn Hữu Luân 11A4 192 9.3 28 761 Phạm Huỳnh Quỳnh Mai 11A4 192 8.7 26 762 Trịnh Thanh Mai 11A4 281 8.3 25 763 Phạm Đức Hoàng Minh 11A4 281 8.7 26 764 Trần Đức Nguyên 11A4 137 9 27 765 Tạ Minh Nhật 11A4 281 8.3 25 766 Nguyễn ái Nhi 11A4 192 10 30 767 Vũ Thị Hồng Nhung 11A4 281 7 21 768 Nguyễn Ngọc Lâm Như 11A4 192 8 24 769 Nguyễn Thành Hồng Phúc 11A4 192 7.7 23 770 Đoàn Lê Diệp Phụng 11A4 219 7.3 22 771 Nguyễn Văn Thanh Phương 11A4 137 7.3 22 772 Vũ Minh Quân 11A4 281 7.3 22 773 Hoàng Trung Thành 11A4 219 8.7 26 774 Nguyễn Bến Thành 11A4 281 9.3 28 775 Nguyễn Hữu Thành 11A4 192 9.3 28 776 Bùi Phương Thảo 11A4 192 7.3 22 777 Nguyễn Thuận 11A4 219 8.7 26 778 Lương Kim Mỹ Tiên 11A4 137 8 24

779 Nguyễn Mạnh Trường 11A4 219 7 21 780 Vương Bảo Tuấn 11A4 219 7.7 23 781 Phạm Thị Phương Uyên 11A4 281 7.3 22 782 Nguyễn Trang Thanh Vũ 11A4 137 9.7 29 783 Phạm Thị Hoàng Yến 11A4 137 9.3 28 784 Bùi Phương Anh 11A5 281 9 27 785 Lê Ngọc Phương Anh 11A5 281 2.7 8 786 Phan Thị Ngọc ánh 11A5 137 9 27 787 Trần Minh Dũng 11A5 137 5.3 16 788 Hoàng Mỹ Duyên 11A5 137 9.3 28 789 Nguyễn Thảo Duyên 11A5 137 7.3 22 790 Nguyễn Minh Đăng 11A5 192 8.7 26 791 Trần Nguyễn Hải Đăng 11A5 219 8.3 25 792 Nguyễn Phạm Phú Đức 11A5 137 8 24 793 Hà Nam Giang 11A5 192 8.3 25 794 Hồ Nguyễn Xuân Hậu 11A5 281 7.7 23 795 Phạm Minh Hiếu 11A5 137 5 15 796 Huỳnh Gia Huy 11A5 192 4 12 797 Phùng Đức Anh Huy 11A5 219 7 21 798 Nguyễn Mai Hương 11A5 137 8 24 799 Ngô Đình Khoa 11A5 219 6 18 800 Trần Quốc Minh Khoa 11A5 192 6.3 19 801 Nguyễn Trung Kiên 11A5 281 6 18 802 Lê Minh Trí Kiệt 11A5 219 9.7 29 803 Lê Quốc Kiệt 11A5 281 6.7 20 804 Lê Tiến Hoàng Long 11A5 137 7.7 23 805 Nguyễn Việt Long 11A5 219 4 12 806 Trần Võ Long 11A5 192 8.3 25 807 Lê Hồ Quan Lộc 11A5 192 8 24 808 Nguyễn Thành Luân 11A5 192 6 18 809 Nguyễn Hoàng Nam 11A5 219 6.7 20 810 Nguyễn Thị Kiều Nhung 11A5 192 7.3 22 811 Lê Nam Phong 11A5 281 8.7 26 812 Phan Quang Phúc 11A5 219 7.7 23 813 Vương Hoàng Kim Phụng 11A5 219 4.3 13 814 Đỗ Ngọc Mai Phương 11A5 219 8.3 25 815 Lê Minh Quang 11A5 137 7.7 23 816 Nguyễn Hữu Minh Quân 11A5 281 4.7 14 817 Vũ Trần Sơn 11A5 281 3.3 10 818 Nguyễn Đức Thành 11A5 137 7.7 23 819 Hoàng Thị Phương Thảo 11A5 281 8.3 25 820 Trần Lê Bảo Toàn 11A5 281 6.7 20 821 Đoàn Ngọc Duy Trinh 11A5 281 7.3 22 822 Trần Tử Văn 11A5 137 6 18 823 Nguyễn Thành Vinh 11A5 192 8.7 26 824 Võ Hoàng Vũ 11A5 192 8.3 25 825 Đoàn Thị Như ý 11A5 219 6.3 19 826 Nguyễn Hoàng Phi Yến 11A5 192 7 21 827 Lý Thị Lan Anh 11A6 219 7.3 22

828 Vũ Lan Anh 11A6 137 9.3 28 829 Huỳnh Công Cẩn 11A6 192 7.7 23 830 Tống Khánh Dân 11A6 219 9.3 28 831 Bùi Vũ Phúc Diên 11A6 219 6.7 20 832 Tô Văn Đức 11A6 vang 833 Nguyễn Chí Hải 11A6 281 7.3 22 834 Bùi Nguyễn Thu Hiền 11A6 219 8 24 835 Đinh Huy Hiển 11A6 137 7 21 836 Lê Ngọc Hiếu 11A6 192 7 21 837 Nguyễn Minh Hoàng 11A6 192 5 15 838 Hoàng Thị Mỹ Huyền 11A6 219 9 27 839 Nguyễn Lê Nguyên Khang 11A6 219 7.3 22 840 Nguyễn Kim Lan 11A6 192 8 24 841 Nguyễn Tùng Lâm 11A6 137 7.7 23 842 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 11A6 137 8.7 26 843 Nguyễn Phan Phi Long 11A6 192 7 21 844 Trần Bảo Long 11A6 137 8 24 845 Nguyễn Nhật Minh 11A6 281 8.3 25 846 Nguyễn Thanh Ngân 11A6 192 7.7 23 847 Phạm Trần Tú Nhi 11A6 281 8.3 25 848 Lưu Hoàng Phong 11A6 281 8.3 25 849 Đặng Thị Diễm Phương 11A6 219 8.3 25 850 Lại Huỳnh Thanh Phương 11A6 192 8 24 851 Nguyễn Thị Lan Phương 11A6 281 9.3 28 852 Nguyễn Nhật Quang 11A6 137 8.3 25 853 Võ Đăng Sĩ 11A6 192 8.7 26 854 Nguyễn Anh Tài 11A6 281 5.7 17 855 Tăng Ngọc Châu Thanh 11A6 137 8.7 26 856 Nguyễn Trí Thành 11A6 219 7 21 857 Đoàn Thị Thu Thảo 11A6 281 6.7 20 858 Phạm Hoàng Thiên 11A6 281 7.3 22 859 Lữ Tiến Thịnh 11A6 219 7 21 860 Nguyễn Quốc Thịnh 11A6 219 8.3 25 861 Nguyễn Mạnh Thông 11A6 219 3.3 10 862 Trịnh Xuân Tiến 11A6 137 8 24 863 Lê Thảo Trinh 11A6 192 8.3 25 864 Nguyễn Đăng Nhật Trường 11A6 137 8 24 865 Dương Thiên Minh Uyên 11A6 137 8.3 25 866 Đinh Diễm Như Uyên 11A6 192 8.3 25 867 Kiều Khánh Vân 11A6 281 8 24 868 Nguyễn Thành Vinh 11A6 192 7 21 869 Hứa Nguyễn Hương Xuân 11A6 281 8.7 26 870 Phan Thị Thanh Xuân 11A6 137 9.3 28 871 Lưu Xuân Ngọc Yến 11A6 281 9.3 28 872 Lê Dương Nhật ái 11A7 192 9.7 29 873 Phạm Quế Anh 11A7 192 9 27 874 Nguyễn Thành Công 11A7 137 8.7 26 875 Phan Thị Diễm 11A7 192 9.7 29 876 Nguyễn Thùy Dung 11A7 137 10 30

877 Ngô Hùng Dũng 11A7 137 9 27 878 Đinh Vân Đan 11A7 219 9.7 29 879 Võ Hải Đăng 11A7 281 7.7 23 880 Nguyễn Kim Anh Đức 11A7 137 9 27 881 Đào Khánh Hà 11A7 137 9 27 882 Tôn Thất Nhân Hào 11A7 281 9.7 29 883 Trần Gia Huy 11A7 281 8 24 884 Bảo Quí Hưng 11A7 219 9 27 885 Nguyễn Văn Đình Kha 11A7 137 9.7 29 886 Phạm Quang Khanh 11A7 219 9.3 28 887 Trần Ngọc Minh Khôi 11A7 219 9.7 29 888 Nguyễn Trung Kiên 11A7 281 8.7 26 889 Nguyễn Thị Thiên Kim 11A7 219 9.7 29 890 Trần Ngô Mỹ Linh 11A7 192 9.3 28 891 Nguyễn Hải Long 11A7 192 9.7 29 892 Phạm Thị Phương Mai 11A7 192 9.3 28 893 Nguyễn Đoàn Thảo Nguyên 11A7 281 8.7 26 894 Nguyễn Yến Nhi 11A7 192 9 27 895 Phạm Yến Nhi 11A7 192 9 27 896 Nguyễn Minh Phúc 11A7 192 7 21 897 Võ Tấn Sang 11A7 137 6.7 20 898 Đoàn Quang Sáng 11A7 219 5.7 17 899 Nguyễn Quốc Thái 11A7 192 8.3 25 900 Trần Thị Thanh Thảo 11A7 219 9.3 28 901 Lê Thị Xuân Thoa 11A7 219 9 27 902 Võ Minh Thư 11A7 219 9.3 28 903 Phạm Văn Tiến 11A7 137 8.7 26 904 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11A7 137 9 27 905 Nguyễn Thiện Trí 11A7 281 9.3 28 906 Đặng Yến Trinh 11A7 281 9 27 907 Huỳnh Như Ngọc Trinh 11A7 281 9.3 28 908 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11A7 281 9.3 28 909 Trương Tuấn Kiều Trinh 11A7 137 7.7 23 910 Đỗ Vũ Quốc Tùng 11A7 137 7.7 23 911 Trần Thiên Tứ 11A7 219 6.7 20 912 Hứa Nhật Khánh Uyên 11A7 137 9.7 29 913 Nguyễn Thị Tố Uyên 11A7 219 9.7 29 914 Trần Lê Thảo Vi 11A7 281 9.3 28 915 Mai Thanh Vy 11A7 281 9.3 28 916 Đào Hải Yến 11A7 192 9 27 917 Nguyễn Hữu An 11A8 192 8 24 918 Võ Hoàng An 11A8 137 8.3 25 919 Trần Hồng Anh 11A8 192 7.7 23 920 Lê Khải Bằng 11A8 137 7 21 921 Huỳnh Ngọc Ninh Bình 11A8 137 7.3 22 922 Phạm Vũ Quỳnh Chi 11A8 137 7 21 923 Đỗ Trần Quốc Duy 11A8 137 8.3 25 924 Trần Xuân Đào 11A8 219 7 21 925 Nguyễn Hải Đăng 11A8 281 6.3 19

926 Đỗ Lương Hương Giang 11A8 219 7 21 927 Nguyễn Đỗ Kim Hà 11A8 Loi-md/sbd 928 Ngô Xuân Huy 11A8 192 8 24 929 Phạm Gia Huy 11A8 281 5 15 930 Nguyễn Thị Khánh Huyền 11A8 219 7 21 931 Nguyễn Văn Khải 11A8 281 8.3 25 932 Nguyễn Vân Khanh 11A8 137 9 27 933 Nguyễn Đăng Khoa 11A8 192 7 21 934 Nguyễn Tuấn Kiệt 11A8 192 7.3 22 935 Dương Thăng Long 11A8 192 9 27 936 Đặng Thế Minh Long 11A8 137 8.3 25 937 Lâm Phi Long 11A8 137 8.3 25 938 Nguyễn Phương Mai 11A8 192 6.3 19 939 Nguyễn Khôi Nguyên 11A8 219 7.3 22 940 Trương Công Nguyên 11A8 192 8 24 941 Huỳnh Thảo Nhi 11A8 281 7 21 942 Vũ Mạnh Phúc 11A8 Loi-md/sbd 943 Phạm Thị Phụng 11A8 219 6.3 19 944 Nguyễn Minh Quan 11A8 281 8 24 945 Nguyễn Ngọc Quỳnh 11A8 281 9 27 946 Nguyễn Tất Thành Sang 11A8 281 6.7 20 947 Đoàn Quang Thìn 11A8 281 7 21 948 Trần Nguyễn Bá Thọ 11A8 219 10 30 949 Hồ Phan Gia Thuận 11A8 219 5 15 950 Phạm Nguyễn Anh Thư 11A8 192 5.3 16 951 Trần Quốc Tiến 11A8 219 9.3 28 952 Mã Huỳnh Kiều Trang 11A8 219 6.3 19 953 Trần Thị Phương Trang 11A8 137 8 24 954 Đặng Thị Ngọc Trâm 11A8 137 8.7 26 955 Nguyễn Hoàng Trung 11A8 219 6 18 956 Lâm Xuân Trường 11A8 281 9.3 28 957 Đào Tú Uyên 11A8 192 7.7 23 958 Tô Hòa Phương Uyên 11A8 192 7.3 22 959 Trịnh Mẫn Tú Uyên 11A8 137 6 18 960 Đinh Minh Vũ 11A8 281 7 21 961 Giáp Thị Diễm Xuân 11A8 137 9 27 962 Hoàng Minh Anh 11A9 219 8 24 963 Nguyễn Thùy Lan Anh 11A9 192 8.7 26 964 Trần Ngọc Ân 11A9 219 7 21 965 Đỗ Trần Thiện Bình 11A9 192 7 21 966 Nguyễn Hoàng Chương 11A9 137 6.3 19 967 Lâm Dụ Cơ 11A9 281 7.7 23 968 Huỳnh Phúc Diễm 11A9 219 7.7 23 969 Nguyễn Đặng Khang Duy 11A9 281 6.7 20 970 Huỳnh Thị Thanh Hằng 11A9 219 9.3 28 971 Nguyễn Hoàng Phi Hân 11A9 281 8.3 25 972 Nguyễn Trung Hiếu 11A9 281 7.7 23 973 Võ Công Hiếu 11A9 137 9 27 974 Phạm Hữu Huy 11A9 137 8.7 26

975 Nguyễn Cao Hoàng Khang 11A9 219 7.7 23 976 Nguyễn Quốc Khánh 11A9 219 8.3 25 977 Nguyễn Đức Anh Khoa 11A9 281 8 24 978 Nguyễn Đình Khôi 11A9 137 7 21 979 Thân Thị Ngọc Lan 11A9 281 8 24 980 Nguyễn Mạnh Linh 11A9 137 8 24 981 Nguyễn Hoàng Long 11A9 192 7.7 23 982 Nguyễn Thành Long 11A9 192 6.3 19 983 Huỳnh Ngọc Gia My 11A9 137 7.7 23 984 Nguyễn Văn Kỳ Nam 11A9 219 5 15 985 Trần Phương Nam 11A9 281 7.7 23 986 Trịnh Phương Nam 11A9 192 7.7 23 987 Thái Vĩnh Nghi 11A9 281 8 24 988 Dương Nghị 11A9 192 7.3 22 989 La Chí Nghĩa 11A9 137 7.3 22 990 Hồ Phương Nhi 11A9 137 8.7 26 991 Phan Quỳnh Như 11A9 219 8 24 992 Nguyễn Đăng Hồng Phương 11A9 219 8.3 25 993 Dương Nhật Quang 11A9 281 8.3 25 994 Nguyễn Ngọc Bích Quyên 11A9 219 8.3 25 995 Cao Ngọc Đan Quỳnh 11A9 281 8.7 26 996 Phan Hà Thái Sơn 11A9 192 6.7 20 997 Nguyễn Gia Thọ 11A9 137 7.7 23 998 Bùi Thị Thanh Thúy 11A9 137 8 24 999 Huỳnh Nguyễn Thùy Trang 11A9 192 7 21 1000 Lê Hoàng Bảo Trâm 11A9 192 6.7 20 1001 Nguyễn Minh Tuấn 11A9 137 8 24 1002 Nguyễn Quang Tuấn 11A9 281 8.3 25 1003 Tống Trần Phương Uyên 11A9 192 8.3 25 1004 Hồ Hoàng Việt 11A9 137 7.7 23 1005 Dương Đặng Thanh Vy 11A9 219 8.7 26 1006 Đỗ Thanh Vy 11A9 192 8 24 1007 Lê Quý An 11A10 219 6.7 20 1008 Võ Thị Thùy Dương 11A10 219 8.3 25 1009 Trương Mạnh Đạt 11A10 192 6.3 19 1010 Đinh Uy Đăng 11A10 219 5.7 17 1011 Hoàng Vũ Minh Đức 11A10 192 4.7 14 1012 Nguyễn Hồ Bảo Hân 11A10 281 5.7 17 1013 Hồ Ngọc Hậu 11A10 192 6.7 20 1014 Nguyễn Thị Thu Hiền 11A10 281 7.7 23 1015 Nguyễn Văn Hiệp 11A10 137 6.3 19 1016 Nguyễn Duy Công Hiếu 11A10 192 5 15 1017 Lương Thanh Huy Hoàng 11A10 219 5.3 16 1018 Nguyễn Đức Mai Hoàng 11A10 137 7.3 22 1019 Vũ Đức Huy 11A10 192 5.7 17 1020 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11A10 219 8.3 25 1021 Đặng Thị Lan Hương 11A10 192 7.3 22 1022 Ngô Vĩ Khang 11A10 192 8 24 1023 Hồ Trần Anh Khoa 11A10 137 6.7 20

1024 Nguyễn Anh Khôi 11A10 219 6.3 19 1025 Trần Minh Khôi 11A10 219 6.7 20 1026 Lê Văn Quang Kiều 11A10 137 8 24 1027 Mai Ngọc Linh 11A10 281 6 18 1028 Nguyễn Việt Long 11A10 137 8 24 1029 Phạm Ngọc Long 11A10 281 8.7 26 1030 Lê Quang Lộc 11A10 137 6 18 1031 Nguyễn Huỳnh Phương My 11A10 192 5.3 16 1032 Vũ Hoàng Hải My 11A10 281 7 21 1033 Nguyễn Quốc Nam 11A10 219 4.3 13 1034 Hồ Phúc Nguyên 11A10 192 8.3 25 1035 Võ Tấn Phát 11A10 Loi-md/sbd 1036 Nguyễn Minh Quang 11A10 281 5 15 1037 Đoàn Lê Anh Quân 11A10 137 4.7 14 1038 Trần Hoàng Trung Quân 11A10 137 8.7 26 1039 Lương Hữu Tài 11A10 192 5 15 1040 Nguyễn Lê Thanh Tâm 11A10 219 5 15 1041 Nguyễn Bảo Hoàng Tân 11A10 281 4.7 14 1042 Huỳnh Thu Thảo 11A10 137 7 21 1043 Nguyễn Phương Thảo 11A10 137 6 18 1044 Lê Thị Phương Thi 11A10 219 7.7 23 1045 Nguyễn Quế Thi 11A10 281 4.3 13 1046 Thái Đoàn Minh Thông 11A10 281 4.7 14 1047 Trà Thanh Thủy 11A10 281 4.7 14 1048 Nguyễn Cát Tiên 11A10 219 8.7 26 1049 Phan Văn Trung 11A10 281 7.3 22 1050 Nguyễn Anh Tuấn 11A10 137 6 18 1051 Nguyễn Tường Vy 11A10 137 6 18 1052 Ngô Châu Anh 11A11 137 9 27 1053 Chung Hoàng Bin 11A11 281 8.3 25 1054 Lê Hoàng Duy 11A11 192 6 18 1055 Trần Hữu Đạt 11A11 192 6.3 19 1056 Lê Ngọc Hà 11A11 137 5.7 17 1057 Đào Thị Thu Hiền 11A11 137 7.7 23 1058 Vũ Thị Hiền 11A11 192 8.3 25 1059 Lê Xuân Hiếu 11A11 137 8.3 25 1060 Nguyễn Đức Hiếu 11A11 192 5 15 1061 Phùng Quốc Huy 11A11 219 8 24 1062 Trần Gia Huy 11A11 137 6.7 20 1063 Từ Vũ Huy 11A11 137 6.7 20 1064 Võ Thị Kim Huyền 11A11 219 8.3 25 1065 Nguyễn Huỳnh Khải 11A11 219 8 24 1066 Trương Phúc Khang 11A11 281 7 21 1067 Đoàn Nguyễn Quốc Khanh 11A11 vang 1068 Trần Quang Khiêm 11A11 192 7.3 22 1069 Nguyễn Anh Khoa 11A11 281 6.7 20 1070 Vũ Tấn Kiệt 11A11 137 8.7 26 1071 Trần Thị ánh Linh 11A11 281 9 27 1072 Lê Hoàng Long 11A11 192 9.3 28

1073 Nguyễn Hoàng Long 11A11 Loi-md/sbd 1074 Trần Tuấn Minh 11A11 192 6.7 20 1075 Nguyễn Hữu Nam 11A11 192 3.7 11 1076 Nguyễn Thị Kim Ngân 11A11 281 6 18 1077 Trần Minh Ngọc 11A11 137 7 21 1078 Trần Trọng Nguyên 11A11 219 4.3 13 1079 Đỗ Thị Yến Nhi 11A11 281 8 24 1080 Võ Nguyễn Thảo Nhi 11A11 192 6 18 1081 Nguyễn Trọng Phước 11A11 137 4.3 13 1082 Võ Thị Kim Quế 11A11 137 7.7 23 1083 Phạm Thị Như Quỳnh 11A11 281 6.7 20 1084 Đỗ Ngọc Kim Sang 11A11 192 6.7 20 1085 Bùi Vũ Xuân Thanh 11A11 219 5.3 16 1086 Vũ Nguyễn Nhật Thanh 11A11 192 4.7 14 1087 Lê Nguyễn Minh Thư 11A11 281 8.3 25 1088 Hà Thị Kim Trang 11A11 281 6.3 19 1089 Phan Thị Ngọc Trâm 11A11 219 7.3 22 1090 Đinh Ngọc Huệ Trân 11A11 281 7 21 1091 Đinh Phú Trọng 11A11 219 4.7 14 1092 Võ Hoàng Tuấn 11A11 219 8.7 26 1093 Trần Thanh Tùng 11A11 219 8 24 1094 Nguyễn Phúc Cát Tường 11A11 281 8.3 25 1095 Nguyễn Thị ánh Vi 11A11 137 8.7 26 1096 Đặng Quốc Việt 11A11 219 8 24 1097 Dương Thảo Anh 11A12 nghi 1098 Nguyễn Minh Anh 11A12 219 9.3 28 1099 Phan Nguyễn Mai Anh 11A12 281 7 21 1100 Phan Thị Ngọc Anh 11A12 137 9 27 1101 Vũ Hà Việt Anh 11A12 192 8 24 1102 Hồng Diệu Ân 11A12 137 8.7 26 1103 Nguyễn Đăng Hồng Bảo 11A12 281 6 18 1104 Nguyễn Hoàng Tiến Dũng 11A12 Loi-md/sbd 1105 Hoàng Nhật Duyên 11A12 192 9.3 28 1106 Nguyễn Linh Giang 11A12 192 6 18 1107 Huỳnh Thị Ngọc Giao 11A12 137 8 24 1108 Nguyễn Thị Hồng Hân 11A12 281 7.7 23 1109 Đinh Quốc Huy 11A12 281 8.7 26 1110 Nguyễn Quang Huy 11A12 137 8 24 1111 Võ Thế Kiệt 11A12 219 9 27 1112 Phan Hoàng Lịch 11A12 192 8 24 1113 Dương Thị Thùy Linh 11A12 137 9.3 28 1114 Vũ Khánh Linh 11A12 192 7.7 23 1115 Nguyễn Thị Phi Long 11A12 137 8 24 1116 Vũ Hoàng Long 11A12 281 8.3 25 1117 Huỳnh Xuân Mai 11A12 281 8.7 26 1118 Nguyễn Ngọc Hà Mi 11A12 219 9.7 29 1119 Trương Quốc Minh 11A12 281 8.7 26 1120 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 11A12 137 8.7 26 1121 Trương Kim Nguyên 11A12 137 8.7 26

1122 Phạm Trần Thanh Nhàn 11A12 219 9 27 1123 Lê Huỳnh Thanh Nhi 11A12 192 9.3 28 1124 Ngô Trần Linh Nhi 11A12 192 9.3 28 1125 Phan Thị Cẩm Nhi 11A12 281 6.7 20 1126 Huỳnh Thị Bé Như 11A12 219 9 27 1127 Nguyễn Nam Phương 11A12 137 5.3 16 1128 Đào Minh Quang 11A12 137 9 27 1129 Tống Hồng Quân 11A12 219 7 21 1130 Vũ Như Quỳnh 11A12 281 9 27 1131 Lê Duy Sơn 11A12 219 9.7 29 1132 Phạm Phương Thảo 11A12 192 10 30 1133 Nguyễn Tiến Thông 11A12 192 7.7 23 1134 Nguyễn Thị Thu Trang 11A12 219 6.7 20 1135 Phạm Thị Mỹ Trinh 11A12 137 9 27 1136 Nguyễn Phan Dân Trúc 11A12 192 9.7 29 1137 Nguyễn Thanh Trúc 11A12 281 9.7 29 1138 Nguyễn Giang Thanh Tú 11A12 192 9 27 1139 Đặng Kiến Tường 11A12 219 8.7 26 1140 Huỳnh Phương Uyên 11A12 281 9 27 1141 Nguyễn Cao Tường Vy 11A12 219 10 30 1142 Trịnh Nguyễn Hoàng Anh 11A13 281 6 18 1143 Vũ Tuấn Anh 11A13 vang 1144 Lê Trần Ngọc Châu 11A13 137 8.3 25 1145 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 11A13 137 7 21 1146 Trần Ngọc Minh Châu 11A13 192 6.7 20 1147 Đào Ngọc Chi 11A13 281 8 24 1148 Ngũ Nguyễn Anh Duy 11A13 219 8 24 1149 Phạm Vy Thục Đoan 11A13 219 5.3 16 1150 Lâm Thành Giang 11A13 137 7.3 22 1151 Nguyễn Vũ Như Hòa 11A13 137 6.3 19 1152 Nguyễn Quốc Hoàng 11A13 281 5.3 16 1153 Thái Diệu Hương 11A13 281 8.7 26 1154 Trần Thị Thùy Linh 11A13 192 8 24 1155 Trương Lê Mỹ Linh 11A13 281 8.7 26 1156 Trần Lê Long 11A13 192 7.3 22 1157 Trần Minh Long 11A13 219 7.7 23 1158 Phan Thị Thanh Mai 11A13 219 8.3 25 1159 Đỗ Gia Mẫn 11A13 137 9.3 28 1160 Trần Phạm Minh Mẫn 11A13 219 6.3 19 1161 Lại Võ Thu Ngân 11A13 281 9.3 28 1162 Phan Thị Thanh Ngân 11A13 192 8.3 25 1163 Nguyễn Hiếu Nghĩa 11A13 192 5.7 17 1164 Phan Mỹ Ngọc 11A13 137 7 21 1165 Nguyễn Nhân 11A13 137 8.7 26 1166 Đoàn Thị Nhung 11A13 219 9.7 29 1167 Tạ Trần Quỳnh Như 11A13 281 4.7 14 1168 Bùi Xuân Phương 11A13 192 9.7 29 1169 Đồng Minh Quang 11A13 219 8.3 25 1170 Phan Thanh Quốc 11A13 219 9.3 28

1171 Ngô Thị Hương Quỳnh 11A13 281 9 27 1172 Lê Thị Hoài Thanh 11A13 219 8.7 26 1173 Võ Đình Đức Thắng 11A13 192 5.3 16 1174 Nguyễn Anh Thư 11A13 219 6 18 1175 Nguyễn Bình Mai Thy 11A13 192 6 18 1176 Nguyễn Thị Anh Tiên 11A13 137 4 12 1177 Nguyễn Quỳnh Phương Tran 11A13 281 3 9 1178 Hồ Thị Kiều Trinh 11A13 192 9.3 28 1179 Ngô Văn Minh Tuấn 11A13 281 7.3 22 1180 Nguyễn Ngọc Tuấn 11A13 281 5 15 1181 Trương Ngọc Khánh Uyên 11A13 137 6 18 1182 Lai Thị Thúy Vân 11A13 137 8.7 26 1183 Lê Khắc Dương Vinh 11A13 137 8.7 26 1184 Hà Nguyễn Tường Vy 11A13 192 7.7 23 1185 Nguyễn Hoàng Phi Yến 11A13 192 3.3 10 1186 Trần Thảo Anh 11A14 nghi 1187 Vũ Ngọc Kim Anh 11A14 137 7.3 22 1188 Đinh Thùy Lan Chi 11A14 137 7.7 23 1189 Lê Nguyễn Linh Chi 11A14 281 8 24 1190 Trần Khắc Đăng 11A14 281 4.3 13 1191 Lương Mỹ Hạnh 11A14 192 8.7 26 1192 Nguyễn Châu Gia Hân 11A14 219 6.3 19 1193 Trần Đăng Khoa 11A14 137 5.3 16 1194 Đinh Trọng Khôi 11A14 219 7.7 23 1195 Huỳnh Anh Kiệt 11A14 219 7 21 1196 Bùi Nguyễn Gia Linh 11A14 192 5.3 16 1197 Nguyễn Thị Thùy Linh 11A14 137 6.3 19 1198 Nguyễn Thanh Mai 11A14 Loi-md/sbd 1199 Phạm Đoàn Trúc Mai 11A14 192 6 18 1200 Trần Thị Ngọc Mai 11A14 281 6.3 19 1201 Đồng Đoàn Phước Mẫn 11A14 137 6.3 19 1202 Võ Nguyễn Trúc My 11A14 137 6.7 20 1203 Lê Thị Huỳnh Nga 11A14 281 7.7 23 1204 Nguyễn Kim Ngân 11A14 219 6.3 19 1205 Nguyễn Thị Bích Ngân 11A14 281 8.7 26 1206 Phan Nguyễn Phương Nghi 11A14 192 6.3 19 1207 Nguyễn Ngọc Nghĩa 11A14 192 6.3 19 1208 Lê Hoàng Bảo Ngọc 11A14 137 5.7 17 1209 Cao Nguyễn Quỳnh Nguyên 11A14 137 6 18 1210 Lê Nguyễn Quỳnh Như 11A14 137 6.3 19 1211 Nguyễn Ngọc Minh Như 11A14 192 7.3 22 1212 Dương Thị Mỹ Phụng 11A14 281 7 21 1213 Nguyễn Ngọc Lam Phương 11A14 219 6.3 19 1214 Nguyễn Ngọc Mỹ Phương 11A14 192 6 18 1215 Kiều Ngọc Quỳnh 11A14 281 6 18 1216 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 11A14 219 6.7 20 1217 Trần Quốc Thắng 11A14 137 6.7 20 1218 Huỳnh Ngọc Thùy 11A14 219 6.7 20 1219 La Thị Xuân Thùy 11A14 219 5.3 16

1220 Huỳnh Nguyễn Đăng Thư 11A14 281 7.7 23 1221 Lưu Ngọc Minh Thư 11A14 192 5.7 17 1222 Nguyễn Trà Quỳnh Thy 11A14 219 7.3 22 1223 Mai Ngọc Bảo Trân 11A14 281 6.7 20 1224 Trần Nam Trân 11A14 192 7 21 1225 Lê Trần Đăng Trường 11A14 192 7 21 1226 Bùi Phúc Vĩnh Tường 11A14 281 7 21 1227 Lê Huỳnh Đoan Uyên 11A14 137 7 21 1228 Lê Trần Thu Uyên 11A14 281 6.3 19 1229 Hoàng Tường Vy 11A14 219 7.3 22 1230 Đỗ Như Quốc An 11A15 219 4.7 14 1231 Nguyễn Thị Mỹ Anh 11A15 281 7.3 22 1232 Nguyễn Trịnh Ngọc Bích 11A15 137 7 21 1233 Nguyễn Ngọc Minh Châu 11A15 192 7.7 23 1234 Nguyễn Minh Chiến 11A15 219 8.3 25 1235 Thái Thị Hồng Diễm 11A15 137 6.7 20 1236 Hồ Đắc Nhật Đan 11A15 281 6 18 1237 Nguyễn Hải Đăng 11A15 281 6.7 20 1238 Nguyễn Minh Đức 11A15 281 7 21 1239 Dương Thu Hà 11A15 137 7 21 1240 Bùi Thế Minh Hiếu 11A15 137 7.7 23 1241 Diệp Bảo Quốc Huy 11A15 192 8.7 26 1242 Trần Lê Kha 11A15 219 6.3 19 1243 Đỗ Nguyễn Thụy Khanh 11A15 281 8 24 1244 Lê Công Khoa 11A15 219 6.3 19 1245 Trương Ngọc Thùy Linh 11A15 219 7.3 22 1246 Lê Nguyễn Hòa My 11A15 192 6.7 20 1247 Lê Thụy Kiều My 11A15 192 8.7 26 1248 Nguyễn Lê Hiếu Ngân 11A15 281 7.3 22 1249 Phạm Thị Kim Ngân 11A15 137 7.3 22 1250 Đặng Thanh Phương Ngọc 11A15 137 8 24 1251 Nguyễn ái Nhi 11A15 219 7.7 23 1252 Nguyễn Phạm Yến Nhi 11A15 219 6 18 1253 Nguyễn Phương Nhi 11A15 219 8 24 1254 Lê Phan Quỳnh Như 11A15 281 8.7 26 1255 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 11A15 219 7.3 22 1256 Mai Thị Thanh Quyên 11A15 192 7.7 23 1257 Trần Tấn Thành 11A15 137 6.7 20 1258 Đào Lê Thanh Thảo 11A15 137 6.3 19 1259 Nguyễn Thị Thu Thảo 11A15 219 7.3 22 1260 Lê Hoàng Đức Thắng 11A15 192 7 21 1261 Ngô Tiến Thịnh 11A15 192 7.3 22 1262 Phạm Kim Thơ 11A15 281 7.3 22 1263 Vũ Mai Hiền Thục 11A15 281 7.7 23 1264 Phạm Anh Thư 11A15 192 6.7 20 1265 Bùi Vân Trang 11A15 192 7.7 23 1266 Dương Thu Trang 11A15 Loi-md/sbd 1267 Lê Thị Ngọc Trinh 11A15 137 8.7 26 1268 Trương Ngọc Kiều Trinh 11A15 219 7.7 23

1269 Vũ Thanh Trúc 11A15 281 7.3 22 1270 Hoàng Minh Uyên 11A15 281 7.3 22 1271 Nguyễn Đoàn Thảo Vy 11A15 192 8.7 26 1272 Nguyễn Thảo Vy 11A15 137 7.7 23 1273 Viên Anh Vy 11A15 137 8 24 1274 Nguyễn Hoàng Phương An 11A16 192 7.7 23 1275 Nguyễn Duy Anh 11A16 219 7.3 22 1276 Phạm Thị Lan Anh 11A16 219 6.3 19 1277 Trần Đồng Diễm Châu 11A16 281 7.3 22 1278 Lê Thị Di 11A16 137 6.3 19 1279 Mai Tiến Dũng 11A16 192 7 21 1280 Lê Minh Đan 11A16 137 5 15 1281 Nguyễn Phương Đan 11A16 281 7.3 22 1282 Hoàng Minh Đạt 11A16 281 7 21 1283 Đỗ Thị Quỳnh Giang 11A16 192 6 18 1284 Nguyễn Ngạn Nhân Giang 11A16 219 8.3 25 1285 Đoàn Huỳnh Ngọc Hiền 11A16 137 8 24 1286 Nguyễn Thu Hiền 11A16 137 5.7 17 1287 Trịnh Trung Hiếu 11A16 219 8 24 1288 Nguyễn Quốc Huy 11A16 192 7.3 22 1289 Trịnh Xuân Huy 11A16 137 7.7 23 1290 Võ Nam Huy 11A16 137 8 24 1291 Nguyễn Minh Khuê 11A16 192 7.3 22 1292 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 11A16 219 7 21 1293 Phan Ngọc Thùy Linh 11A16 192 6.7 20 1294 Hà Lê Ngọc Mai 11A16 137 5 15 1295 Nguyễn Phan Kiều My 11A16 137 8 24 1296 Bùi Khánh Ngân 11A16 219 6.7 20 1297 Phan Ngọc Kim Ngân 11A16 192 6 18 1298 Trương Hoàng Ngân 11A16 192 6.3 19 1299 Hoàng Trần Bích Ngọc 11A16 219 6 18 1300 Tạ Minh Nguyên 11A16 281 6.3 19 1301 Lê Hà Thanh Nhã 11A16 219 7.3 22 1302 Đinh Ngọc Uyên Nhi 11A16 137 7 21 1303 Phan Tuyết Nhi 11A16 281 7.3 22 1304 Châu Tuyết Nhung 11A16 281 5.7 17 1305 Nguyễn Thị Phương Nhung 11A16 137 7.7 23 1306 Nguyễn Hữu Hoàng Phúc 11A16 219 7 21 1307 Giang Thanh Phương 11A16 281 7 21 1308 Phan Minh Phương 11A16 281 4.7 14 1309 Trương Trần Thiên Thanh 11A16 192 6.3 19 1310 Nguyễn Ngọc Thanh Thủy 11A16 281 8.3 25 1311 Hồ Ngọc Bảo Trâm 11A16 281 7 21 1312 Nguyễn Bích Trâm 11A16 219 6 18 1313 Bùi Huỳnh Quế Trân 11A16 137 6.7 20 1314 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 11A16 281 8 24 1315 Đỗ Quỳnh Khương Vi 11A16 192 6.3 19 1316 Huỳnh Thúy Vy 11A16 192 6.7 20 1317 Trần Thị Hoàng Vy 11A16 137 8 24

1318 Hồ Phúc Khang An 11A17 nghi 1319 Nguyễn Ngọc Anh 11A17 281 6 18 1320 Nguyễn Thị Kiều Anh 11A17 192 4 12 1321 Phạm Thái Anh 11A17 219 6.3 19 1322 Thái Nguyễn Vân Anh 11A17 137 5.3 16 1323 Trần Như Trâm Anh 11A17 137 7.3 22 1324 Đoàn Quang Duy 11A17 219 6.7 20 1325 Võ Lê Duy 11A17 137 7.3 22 1326 Vòng Thế Đại 11A17 192 5.3 16 1327 Vũ Thị Anh Đào 11A17 281 6.7 20 1328 Đoàn Quang Đạt 11A17 219 4.3 13 1329 Bùi Thị Thục Đoan 11A17 192 4.7 14 1330 Đỗ Thanh Hà 11A17 281 4.3 13 1331 Nguyễn Thị Diễm Hằng 11A17 192 6 18 1332 Nguyễn Đăng Khoa 11A17 281 6.3 19 1333 Phạm Vĩnh Kỳ 11A17 192 4.7 14 1334 Phan Thị Thanh Lan 11A17 281 3.7 11 1335 Trần Nguyễn Gia Linh 11A17 137 6.3 19 1336 Vũ ánh Linh 11A17 219 6.7 20 1337 Bùi Nguyễn Mạnh Long 11A17 137 6.3 19 1338 Dương Tấn Lộc 11A17 137 4.3 13 1339 Nguyễn Khánh Mai 11A17 192 7.7 23 1340 Trần Ngọc Xuân Mai 11A17 Loi-md/sbd 1341 Nguyễn Võ ái Mi 11A17 137 5 15 1342 Thân Thiện Yến Mi 11A17 281 8.3 25 1343 Nguyễn Trần Kim Ngân 11A17 281 4.7 14 1344 Phan Võ Hồng Ngọc 11A17 192 7 21 1345 Nguyễn Lê Huỳnh Như 11A17 Loi-md/sbd 1346 Vũ Minh Tâm Như 11A17 219 3.7 11 1347 Trần Thị Ngọc Phi 11A17 192 8 24 1348 Hoàng Minh Tâm 11A17 219 7.3 22 1349 Bùi Văn Vĩnh Thịnh 11A17 219 7 21 1350 Nguyễn Đàm Thanh Thủy 11A17 281 8 24 1351 Lê Thị Minh Thư 11A17 137 7 21 1352 Bùi Nhật An Thy 11A17 137 8.3 25 1353 Nguyễn Thị Thu Trang 11A17 219 7.3 22 1354 Phan Duy Ngọc Trâm 11A17 137 7.3 22 1355 Trương Thanh Trúc 11A17 nghi 1356 Vũ Đức Nguyên Trung 11A17 219 6 18 1357 Trần Nguyễn Minh Tú 11A17 281 4.7 14 1358 Hồ Nguyễn Thanh Tùng 11A17 219 3.7 11 1359 Đinh Thị Thúy Vy 11A17 192 6.3 19 1360 Đoàn Nguyễn Tường Vy 11A17 137 5.7 17 1361 Nguyễn Mai Tường Vy 11A17 281 7 21 1362 Phạm Thị Hải Yến 11A17 281 7.7 23 1363 Hồ Kỳ Anh 11A18 281 7 21 1364 Kiều Ngọc Thụy Anh 11A18 281 6.3 19 1365 Nguyễn Thị Minh Anh 11A18 192 4.7 14 1366 Vũ Phan Hồng ánh 11A18 192 7.7 23

1367 Phan Ngọc Như Bình 11A18 137 7.7 23 1368 Phan Nguyễn Thanh Châu 11A18 219 7 21 1369 Nguyễn Thị Hồng Gấm 11A18 137 7.3 22 1370 Nguyễn Thị Hương Giang 11A18 137 8 24 1371 Nguyễn Thị Thúy Hà 11A18 192 7 21 1372 Phạm Thúy Hiền 11A18 192 8.3 25 1373 Đỗ Thị Hoàng Hiếu 11A18 192 4.7 14 1374 Đặng Khải Hoàn 11A18 137 7 21 1375 Nguyễn Phương Khanh 11A18 281 6 18 1376 Trần Phương Kiều Khanh 11A18 281 7.3 22 1377 Dương Minh Khoa 11A18 281 6.7 20 1378 Trần Hữu Lâm 11A18 219 6 18 1379 Nguyễn Trần Khánh Linh 11A18 281 7.3 22 1380 Trần Thị Nhựt Linh 11A18 281 4.7 14 1381 Đặng Nguyễn Hạ Long 11A18 219 6.7 20 1382 Hà Thiên Long 11A18 192 7.7 23 1383 Phạm Vũ Hoàng Lộc 11A18 192 7 21 1384 Bùi Ngọc Minh 11A18 219 6.3 19 1385 Bùi Thị Diễm My 11A18 219 7 21 1386 Võ Lê Sông Ngân 11A18 281 7.7 23 1387 Dương Gia Nghi 11A18 219 7 21 1388 Lê Nguyễn Phương Nghi 11A18 281 8 24 1389 Trần Châu Bảo Ngọc 11A18 281 6.3 19 1390 Bành Tuyết Nhi 11A18 219 5.3 16 1391 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11A18 192 7 21 1392 Lê Nguyễn Thiên Phương 11A18 219 7.3 22 1393 Nguyễn Vũ Hà Phương 11A18 219 7.7 23 1394 Đặng Thị Thu Thảo 11A18 281 5.3 16 1395 Đoàn Thị Thu Thảo 11A18 192 7.3 22 1396 Lê Thị Thu Thảo 11A18 137 5 15 1397 Nguyễn Trang Thảo 11A18 192 7.7 23 1398 Vũ Thị Thủy 11A18 137 4.7 14 1399 Đinh Thị Anh Thư 11A18 137 7.3 22 1400 Nguyễn Anh Thư 11A18 137 6 18 1401 Nguyễn Phan Minh Thư 11A18 219 5.7 17 1402 Phan Thị Quỳnh Trang 11A18 137 7.3 22 1403 Lưu Huyền Trâm 11A18 137 6.7 20 1404 Võ Nguyễn Thục Uyên 11A18 192 8 24 1405 Võ Ngọc Thúy Vân 11A18 219 7.3 22 1406 Nguyễn Ngọc Phương Vy 11A18 137 7.3 22 2119 Nguyễn Phương Triều Nghi 11A16 219 5.3 16