DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Tài liệu tương tự
KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DS phongthi K xlsx

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DSKTKS Lần 2

YLE Movers PM.xls

Điểm KTKS Lần 2

danh sach full tháng

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

K10_TOAN

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Xep lop 12-13

LICH TONG_d2.xlsx

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Starters PM.xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

YLE Movers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

danh sach full tháng

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Danh sách Tổng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

KET for Schools PM.xls

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM.xls

KET for Schools_ xls

YLE Starters PM.xls

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

YLE Starters PM.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

EPP test background

YLE Starters PM.xls

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DanhSachTrungTuyen.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

YLE Starters PM PB - Results.xls

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Bản ghi:

24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy Cương 10A 9 27 17 001885 Nguyễn Vương Tú Anh 10A 1 9 2 001450 Ngô Viết Khương Duy 10A 9 28 12 001904 Trần Lê Hồng Anh 10A 1 7 9 001409 Lê Thị Hương Giang 10A 9 29 12 001928 Vũ Quốc Anh 10A 1 17 8 001648 Phạm Ngọc Kiều Giang 10A 9 29 13 001929 Vũ Quỳnh Anh 10A 1 15 7 001599 Nguyễn Trần Hiếu 10A 9 25 23 001843 Lương Tiểu Bình 10A 1 7 23 001423 Lê Viết Hòa 10A 9 29 6 001922 Võ Phạm Trân Châu 10A 1 6 17 001393 Lê Nguyễn Huy Hoàng 10A 9 27 4 001872 Nguyễn Phước Duy 10A 1 11 10 001506 Nguyễn Mạnh Hùng 10A 9 27 10 001878 Nguyễn Thành Đạt 10A 1 4 7 001335 Hà Lương Gia Huy 10A 9 28 6 001898 Thái Nguyên Đạt 10A 1 11 18 001514 Nguyễn Minh Nhật Hưng 10A 9 24 8 001804 Đặng Đăng Đăng 10A 1 9 8 001456 Nguyễn Công Khang 10A 9 26 2 001846 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 4 24 001352 Hoàng Minh Khánh 10A 9 26 20 001864 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 10A 1 18 22 001686 Thi Lý Khánh 10A 9 24 18 001814 Đỗ Thanh Hiếu 10A 1 3 7 001311 Đỗ Minh Khôi 10A 9 24 3 001799 Bùi Minh Hoàng 10A 1 1 15 001271 Cao Lê Tuấn Kiệt 10A 9 25 5 001825 Lại Nguyễn Huy Hoàng 10A 1 3 22 001326 Dương Đình Long 10A 9 24 1 001797 Bạch Thanh Huy 10A 1 3 11 001315 Đỗ Thái Bảo Minh 10A 9 28 5 001897 Tần Bảo Khang 10A 1 13 22 001566 Nguyễn Tất Anh Minh 10A 9 28 13 001905 Trần Lý Anh Khoa 10A 1 17 2 001642 Phạm Lê Nhật Minh 10A 9 25 16 001836 Lê Thế Lương 10A 1 16 3 001619 Nguyễn Vũ Khả My 10A 9 27 23 001891 Phạm Thị Phương Mai 10A 1 16 23 001639 Phạm Khánh Ngân 10A 9 25 9 001829 Lê Hồng Minh 10A 1 22 8 001768 Võ Kim Ngân 10A 9 28 2 001894 Phan Khánh Minh 10A 1 1 17 001273 Châu Mẫn Nhi 10A 9 29 2 001918 Trương Hải Minh 10A 1 14 24 001592 Nguyễn Thị Yến Nhi 10A 9 24 7 001803 Đặng Bá Nhật Nam 10A 1 11 3 001499 Nguyễn Lê Minh Phương 10A 9 27 21 001889 Phạm Nhật Xuân Ngân 10A 1 17 24 001664 Phạm Tú Quyên 10A 9 26 5 001849 Nguyễn Bình Hạnh Nguyên 10A 1 15 13 001605 Nguyễn Tuấn Tài 10A 9 26 14 001858 Nguyễn Hương Nhã 10A 1 16 15 001631 Phạm Đỗ Đức Tài 10A 9 28 24 001916 Trịnh Yến Nhi 10A 1 1 24 001280 Đặng Duy Thái 10A 9 27 6 001874 Nguyễn Tâm Như 10A 1 7 3 001403 Lê Quan Phát Thành 10A 9 28 22 001914 Trịnh Lê Ngọc Thảo 10A 1 17 22 001662 Phạm Trần Nhật Thành 10A 9 26 1 001845 Lưu Trần Bội Trân 10A 1 6 16 001392 Lê Nguyễn Hoài Thương 10A 9 29 11 001927 Vũ Nguyễn Huyền Trân 10A 1 6 24 001400 Lê Phạm Thủy Tiên 10A 9 26 3 001847 Ngô Ngọc Thanh Vân 10A 1 15 6 001598 Nguyễn Tốt Thủy Tiên 10A 9 29 8 001924 Võ Thị Thanh Vân 10A 1 12 4 001524 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 10A 9 26 10 001854 Nguyễn Hoàng Việt 10A 1 2 3 001283 Đặng Minh Triết 10A 9 25 1 001821 Hoàng Lê Thanh Vy 10A 1 13 19 001563 Nguyễn Tài Tuệ 10A 9 28 11 001903 Trần Khánh Vy 10A 1 6 15 001391 Lê Ngọc Thảo Vi 10A 9 26 9 001853 Nguyễn Hoài An 10A 2 16 18 001634 Phạm Hoàng Nhật Vy 10A 9 24 9 001805 Đặng Ngọc Tuấn Anh 10A 2 12 13 001533 Nguyễn Ngọc Như Ý 10A 9 25 2 001822 Huyên Bảo Quỳnh Anh 10A 2 13 17 001561 Nguyễn Quỳnh Như Ý 10A 9 27 22 001890 Phạm Phương Anh 10A 2 18 14 001678 Phan Trung Kiên 10A 9 28 20 001912 Trần Xuân Tuấn Anh 10A 2 14 23 001591 Nguyễn Thị Tuyết 10A 9 25 10 001830 Lê Hữu Ấn 10A 2 23 12 001796 Nguyễn Hoàng Duy 10A 9 26 8 001852 Nguyễn Đức Bình 10A 2 5 14 001366 Huỳnh Phúc Như Anh 10A10 29 10 001926 Vũ Ngọc Quế Chi 10A 2 13 5 001549 Nguyễn Phạm Trâm Anh 10A10 26 6 001850 Nguyễn Cao Thùy Dương 10A 2 14 10 001578 Nguyễn Thị Châu Anh 10A10 27 7 001875 Nguyễn Thái Dương 10A 2 16 16 001632 Phạm Hồ Ngọc Châu 10A10 28 3 001895 Phan Ngọc Hải Đăng 10A 2 1 2 001258 Bùi Anh Dũng 10A10

24 14 001810 Đinh Thị La Giang 10A 2 15 21 001613 Nguyễn Văn Tiến Dũng 10A10 25 15 001835 Lê Thanh Hải 10A 2 19 2 001690 Trần Anh Duy 10A10 24 23 001819 Hồ Lê Minh Hào 10A 2 9 23 001471 Nguyễn Hà Hoàng Đạt 10A10 26 16 001860 Nguyễn Minh Khang 10A 2 11 6 001502 Nguyễn Liên Giang 10A10 26 7 001851 Nguyễn Đăng Khánh 10A 2 18 6 001670 Phan Nguyễn Hà Giang 10A10 29 5 001921 Võ Ngọc Phương Linh 10A 2 13 23 001567 Nguyễn Thái Hà 10A10 27 1 001869 Nguyễn Phạm Hoàng Long 10A 2 12 6 001526 Nguyễn Ngọc Hân 10A10 28 9 001901 Trần Hoàng Long 10A 2 20 11 001723 Trần Nguyễn Như Huệ 10A10 25 13 001833 Lê Nguyễn Trúc Ly 10A 2 8 5 001429 Lương Quốc Huy 10A10 26 12 001856 Nguyễn Hoàng Nguyên 10A 2 9 7 001455 Nguyễn Cảnh Huy 10A10 27 15 001883 Nguyễn Thiện Nhân 10A 2 20 15 001727 Trần Thanh Huy 10A10 27 20 001888 Phạm Nguyễn Thúy Nhi 10A 2 10 17 001489 Nguyễn Hữu Hưng 10A10 28 16 001908 Trần Nguyễn Thảo Nhi 10A 2 13 20 001564 Nguyễn Tấn Phước Khang 10A10 27 11 001879 Nguyễn Thành Phúc 10A 2 10 21 001493 Nguyễn Huy Anh Khôi 10A10 25 3 001823 Huỳnh Đỗ Phương Quỳnh 10A 2 2 21 001301 Đinh Hoàng Diệu Linh 10A10 28 7 001899 Thái Sơn 10A 2 8 7 001431 Lưu Hoàng Long 10A10 24 13 001809 Đinh Ngoc Anh Thư 10A 2 22 22 001782 Vũ Hồ Minh Luân 10A10 26 18 001862 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10A 2 4 6 001334 Giang Tiểu Mi 10A10 29 9 001925 Võ Thùy Anh Thư 10A 2 10 4 001476 Nguyễn Hoàng Nam 10A10 26 13 001857 Nguyễn Hoàng Việt Thy 10A 2 5 5 001357 Hoàng Thị Hiếu Ngân 10A10 26 21 001865 Nguyễn Ngọc Mai Thy 10A 2 15 9 001601 Nguyễn Trần Mỹ Nguyên 10A10 24 15 001811 Đinh Xuân Tiến 10A 2 19 23 001711 Trần Minh Nhật 10A10 24 4 001800 Bùi Thế Toàn 10A 2 20 13 001725 Trần Phương Nhi 10A10 26 17 001861 Nguyễn Minh Trí 10A 2 19 20 001708 Trần Lê Quỳnh Như 10A10 27 14 001882 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10A 2 4 22 001350 Hoàng Duy Phúc 10A10 29 7 001923 Võ Tấn Trung 10A 2 10 10 001482 Nguyễn Hoàng Minh Phương 10A10 24 19 001815 Đỗ Thụy Vy 10A 2 17 3 001643 Phạm Minh Quân 10A10 25 11 001831 Lê Mai Hà Vy 10A 2 10 23 001495 Nguyễn Khánh Quỳnh 10A10 25 22 001842 Lều Triệu Thanh An 10A 3 14 20 001588 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 10A10 24 22 001818 Hà Ngọc Bảo Anh 10A 3 23 9 001793 Vũ Tuấn Sơn 10A10 27 18 001886 Phạm Đức Anh 10A 3 1 5 001261 Bùi Đức Tài 10A10 27 19 001887 Phạm Lê Hoàng Dung 10A 3 16 11 001627 Phạm Anh Tài 10A10 26 15 001859 Nguyễn Khương Duy 10A 3 22 14 001774 Võ Thanh Tâm 10A10 24 2 001798 Bùi Khánh Hà 10A 3 1 8 001264 Bùi Nhật Tân 10A10 25 19 001839 Lê Thu Hà 10A 3 12 2 001522 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10A10 27 8 001876 Nguyễn Thái Hà 10A 3 16 4 001620 Nguyễn Vũ Minh Thư 10A10 28 19 001911 Trần Thị Thu Hà 10A 3 21 11 001747 Trương Anh Tú 10A10 28 23 001915 Trịnh Trần Thu Hiền 10A 3 11 23 001519 Nguyễn Ngọc Tuấn 10A10 26 22 001866 Nguyễn Ngọc Mỹ Hòa 10A 3 6 9 001385 Lê Khắc Thanh Tùng 10A10 25 4 001824 Huỳnh Ngọc Phương Liên 10A 3 11 4 001500 Nguyễn Lê Nhã Uyên 10A10 27 3 001871 Nguyễn Phạm Trúc Linh 10A 3 20 4 001716 Trần Ngọc Phương Uyên 10A10 28 10 001902 Trần Hoàng Phương Linh 10A 3 3 1 001305 Đỗ Đức Anh 10A11 24 6 001802 Châu Tuệ Mẫn 10A 3 9 19 001467 Nguyễn Đức Tuấn Anh 10A11 29 15 001931 Vũ Thị Kim Ngân 10A 3 12 19 001539 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 10A11 26 4 001848 Nguyễn Ánh Bảo Ngọc 10A 3 13 2 001546 Nguyễn Phạm Kim Anh 10A11 27 12 001880 Nguyễn Thị Ái Nhân 10A 3 22 6 001766 Võ Khánh Bình 10A11 24 17 001813 Đỗ Nguyễn Yến Nhi 10A 3 23 5 001789 Vũ Quang Đông 10A11 24 11 001807 Đặng Thị Quỳnh Như 10A 3 18 2 001666 Phan Chu Gia Hân 10A11 27 13 001881 Nguyễn Thị Hồng Tiên 10A 3 18 20 001684 Thái Ngọc Hân 10A11 28 14 001906 Trần Ngọc Bảo Trâm 10A 3 10 3 001475 Nguyễn Hồ Thanh Hiền 10A11 25 21 001841 Lê Văn Trường 10A 3 17 12 001652 Phạm Quốc Huy 10A11

29 1 001917 Trương Gia Uy 10A 3 16 1 001617 Nguyễn Võ Thanh Hương 10A11 25 6 001826 Lại Thụy Thanh Vân 10A 3 2 4 001284 Đặng Nam Khánh 10A11 28 8 001900 Thiên Trúc Vy Vy 10A 3 8 15 001439 Mai Nguyễn Anh Khoa 10A11 25 17 001837 Lê Thị Hoàng Yến 10A 3 15 8 001600 Nguyễn Trần Lâm Khoa 10A11 24 20 001816 Dương Ngọc Anh 10A 3 11 20 001516 Nguyễn Nam Khôi 10A11 26 24 001868 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 10A 4 22 18 001778 Võ Tuấn Khôi 10A11 29 3 001919 Trương Hoàng Ngọc Anh 10A 4 14 2 001570 Nguyễn Thanh Lâm 10A11 28 18 001910 Trần Thị Thiên Ân 10A 4 18 5 001669 Phan Lê Anh Lâm 10A11 28 15 001907 Trần Ngọc Doanh 10A 4 20 14 001726 Trần Song Linh 10A11 25 14 001834 Lê Phương Dung 10A 4 14 3 001571 Nguyễn Thanh Luân 10A11 28 1 001893 Phạm Vũ Quỳnh Giao 10A 4 17 17 001657 Phạm Thị Ngọc Luyến 10A11 28 4 001896 Phan Thị Diễm Hằng 10A 4 22 7 001767 Võ Kiến Nam 10A11 28 17 001909 Trần Thái Hoàng Kim 10A 4 2 14 001294 Đào Nguyễn Minh Ngọc 10A11 25 12 001832 Lê Nguyễn Hoàng Long 10A 4 22 17 001777 Võ Trần Thảo Nguyên 10A11 29 14 001930 Vũ Thị Cẩm My 10A 4 3 18 001322 Đồng Hữu Minh Nhật 10A11 24 21 001817 Đường Phúc Nguyên 10A 4 22 9 001769 Võ Ngọc Quỳnh Như 10A11 25 8 001828 Lê Hà Nhi 10A 4 4 17 001345 Hồ Nguyên Phát 10A11 28 21 001913 Trần Yến Nhi 10A 4 14 13 001581 Nguyễn Thị Hồng Phúc 10A11 25 20 001840 Lê Trần Mặc Nhiên 10A 4 19 9 001697 Trần Hoàng Phúc 10A11 25 7 001827 Lâm Thanh Như 10A 4 3 6 001310 Đỗ Lương Hương Thanh 10A11 25 18 001838 Lê Thị Quỳnh Như 10A 4 5 16 001368 Huỳnh Tấn Thanh 10A11 26 11 001855 Nguyễn Hoàng Minh Phúc 10A 4 7 21 001421 Lê Văn Thiện 10A11 27 2 001870 Nguyễn Phạm Ngọc Quỳnh 10A 4 12 3 001523 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10A11 26 19 001863 Nguyễn Ngọc Hiền Thanh 10A 4 12 20 001540 Nguyễn Ngọc Uyên Thy 10A11 27 9 001877 Nguyễn Thái Thanh 10A 4 18 21 001685 Thân Khải Toàn 10A11 24 16 001812 Đỗ Đình Thi 10A 4 4 5 001333 Dương Thi Ngoc Trang 10A11 24 12 001808 Đao Huy Thông 10A 4 3 24 001328 Dương Đức Trí 10A11 27 24 001892 Phạm Trương Anh Thư 10A 4 6 7 001383 Lê Hoài Nhật Trinh 10A11 29 4 001920 Võ Minh Thy 10A 4 8 24 001448 Ngô Thị Thanh Trúc 10A11 27 16 001884 Nguyễn Tỷ 10A 4 14 4 001572 Nguyễn Thành Trung 10A11 24 5 001801 Cao Thị Ngọc Vân 10A 4 14 5 001573 Nguyễn Thanh Tùng 10A11 25 24 001844 Lưu Đức Vinh 10A 4 19 5 001693 Trần Đinh Phương Uyên 10A11 26 23 001867 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 10A 4 20 8 001720 Trần Ngọc Yến Vi 10A11 1 7 001263 Bùi Nguyễn Tú Anh 10A 5 8 21 001445 Ngô Phạm Quang Vinh 10A11 10 16 001488 Nguyễn Hồng Quế Anh 10A 5 22 19 001779 Võ Tường Vy 10A11 17 21 001661 Phạm Trần Hoàng Ân 10A 5 13 8 001552 Nguyễn Phúc Thiên Anh 10A12 1 19 001275 Chu Gia Bảo 10A 5 18 4 001668 Phan Đào Quỳnh Anh 10A12 17 11 001651 Phạm Phú Bảo 10A 5 10 13 001485 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 10A12 15 22 001614 Nguyễn Vi Hòa Bình 10A 5 4 15 001343 Hồ Nghiêm Gia Bảo 10A12 22 4 001764 Viên Ngọc Bảo Châu 10A 5 9 9 001457 Nguyễn Đắc Duy Bảo 10A12 15 14 001606 Nguyễn Tuấn Dũng 10A 5 7 5 001405 Lê Quốc Duy 10A12 11 9 001505 Nguyễn Mai Thùy Dương 10A 5 21 9 001745 Trịnh Bảo Duy 10A12 16 13 001629 Phạm Đặng Sơn Hà 10A 5 6 12 001388 Lê Mỹ Duyên 10A12 15 15 001607 Nguyễn Tuấn Hùng 10A 5 4 3 001331 Dương Minh Đức 10A12 18 3 001667 Phan Đăng Hưng 10A 5 3 10 001314 Đỗ Phan Hải 10A12 10 19 001491 Nguyễn Hữu Ngọc Khang 10A 5 20 24 001736 Trần Thúy Hạnh 10A12 23 2 001786 Vũ Ngọc Vân Khánh 10A 5 7 12 001412 Lê Thị Thúy Hiền 10A12 13 18 001562 Nguyễn Sơn Hoàng Khôi 10A 5 14 1 001569 Nguyễn Thanh Huệ 10A12 8 19 001443 Ngô Gia Thái Khuê 10A 5 6 18 001394 Lê Nguyễn Nhật Huy 10A12 19 15 001703 Trần Hoàng Nhã Linh 10A 5 22 24 001784 Vũ Ngọc Minh Khanh 10A12 22 16 001776 Võ Thụy Thùy Linh 10A 5 12 14 001534 Nguyễn Ngọc Phương Khánh 10A12

6 2 001378 Lê Bảo Lộc 10A 5 5 8 001360 Huỳnh Đăng Khoa 10A12 5 7 001359 Hứa Tấn Minh 10A 5 5 15 001367 Huỳnh Tấn Khoa 10A12 16 17 001633 Phạm Hoàng Minh 10A 5 11 22 001518 Nguyễn Ngọc Khoa 10A12 18 18 001682 Thái Bình Dương Nguyên 10A 5 16 10 001626 Phạm Anh Khôi 10A12 17 18 001658 Phạm Thu Nhiên 10A 5 19 22 001710 Trần Minh Khuê 10A12 4 16 001344 Hô Ngoc Quỳnh Như 10A 5 5 18 001370 Huỳnh Thị Kim Liên 10A12 5 17 001369 Huỳnh Thị Khánh Như 10A 5 18 13 001677 Phan Thiên Long 10A12 4 18 001346 Hồ Nguyễn Hoài Phong 10A 5 13 14 001558 Nguyễn Quốc Lộc 10A12 14 6 001574 Nguyễn Thanh Phong 10A 5 12 7 001527 Nguyễn Ngọc Hoàng My 10A12 19 24 001712 Trần Minh Quân 10A 5 11 7 001503 Nguyễn Mai Kim Ngân 10A12 18 19 001683 Thái Bình Thiên Quốc 10A 5 12 12 001532 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10A12 21 4 001740 Trần Võ Nam Quốc 10A 5 15 2 001594 Nguyễn Thị Yến Như 10A12 9 11 001459 Nguyễn Diễm Quỳnh 10A 5 10 5 001477 Nguyễn Hoàng Phúc 10A12 20 12 001724 Trần Nguyễn Phương Tây 10A 5 12 23 001543 Nguyễn Nhựt Phương 10A12 8 13 001437 Mã Gia Thịnh 10A 5 10 24 001496 Nguyễn Kiến Quốc 10A12 11 19 001515 Nguyễn Minh Thư 10A 5 5 13 001365 Huỳnh Như Tâm 10A12 1 22 001278 Đàm Thế Tiến 10A 5 3 9 001313 Đỗ Nguyễn Uyên Thi 10A12 10 6 001478 Nguyễn Hoàng Trí 10A 5 22 13 001773 Võ Phan Đức Thịnh 10A12 8 23 001447 Ngô Tấn Trung 10A 5 4 19 001347 Hồ Thanh Thủy 10A12 21 12 001748 Trương Anh Tuấn 10A 5 16 20 001636 Phạm Huỳnh Anh Thư 10A12 5 22 001374 Lâm Minh Phương Uyên 10A 5 9 13 001461 Nguyễn Đoàn Ngọc Trâm 10A12 11 8 001504 Nguyễn Mai Thảo Uyên 10A 5 9 17 001465 Nguyễn Đức Minh Trí 10A12 20 10 001722 Trần Nguyễn Nhã Uyên 10A 5 3 4 001308 Đỗ Kim Trọng 10A12 20 18 001730 Trần Thị Hà Uyên 10A 5 10 22 001494 Nguyễn Huỳnh Anh Tú 10A12 9 5 001453 Nguyễn Bảo Vy 10A 5 19 1 001689 Tống Thị Mỹ Uyên 10A12 7 15 001415 Lê Thụy Hải Yến 10A 5 19 12 001700 Trần Hoang Viêt 10A12 2 2 001282 Đặng Lê Tuyết Anh 10A 6 10 11 001483 Nguyễn Hoàng Nhật Vy 10A12 2 5 001285 Đặng Nguyễn Tú Anh 10A 6 20 9 001721 Trần Nguyễn Hoàng Vy 10A12 3 19 001323 Đồng Phan Đức Anh 10A 6 5 21 001373 Lâm Anh Thư 10A12 21 5 001741 Trần Vũ Mạnh Dũng 10A 6 2 12 001292 Đào Lam Anh 10A13 1 4 001260 Bùi Công Duy 10A 6 16 12 001628 Phạm Bùi Tuấn Anh 10A13 6 6 001382 Lê Đức Duy 10A 6 21 10 001746 Trịnh Nguyễn Quỳnh Anh 10A13 18 10 001674 Phan Tấn Duy 10A 6 8 18 001442 Ngô Gia Bảo 10A13 4 2 001330 Đường Kim Hiền 10A 6 4 4 001332 Dương Quốc Bình 10A13 3 15 001319 Đoàn Minh Hiển 10A 6 3 2 001306 Đỗ Huỳnh Bảo Chiêu 10A13 16 9 001625 Ông Gia Huy 10A 6 14 21 001589 Nguyễn Thị Thùy Dung 10A13 6 19 001395 Lê Nguyễn Quốc Hưng 10A 6 20 3 001715 Trần Ngọc Hoàng Dũng 10A13 14 14 001582 Nguyễn Thị Mai Hương 10A 6 8 9 001433 Lưu Quang Hiếu Hạnh 10A13 15 19 001611 Nguyễn Văn Khải 10A 6 9 12 001460 Nguyễn Đình Huy 10A13 6 10 001386 Lê Khanh 10A 6 9 21 001469 Nguyễn Duy Khang 10A13 2 1 001281 Đặng Hữu Khánh 10A 6 19 4 001692 Trần Công Khanh 10A13 10 7 001479 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 10A 6 3 20 001324 Dư Hoàng Bảo Khánh 10A13 15 12 001604 Nguyễn Tuấn Khôi 10A 6 17 9 001649 Phạm Nguyễn Gia Khiêm 10A13 21 18 001754 Trương Nguyễn Khải Kiệt 10A 6 12 10 001530 Nguyễn Ngọc Minh Khoa 10A13 5 6 001358 Hoàng Thu Lợi 10A 6 2 19 001299 Đào Tuấn Kiệt 10A13 17 23 001663 Phạm Trọng Luật 10A 6 1 12 001268 Bùi Thị Ý Lan 10A13 7 24 001424 Lê Võ Hà Mi 10A 6 17 7 001647 Phạm Ngô Gia Linh 10A13 21 8 001744 Triệu Trọng Đức Minh 10A 6 17 10 001650 Phạm Nguyễn Hoàng Mai 10A13 10 1 001473 Nguyễn Hải Nam 10A 6 12 18 001538 Nguyễn Ngọc Trà My 10A13 14 22 001590 Nguyễn Thị Thùy Ngân 10A 6 9 10 001458 Nguyễn Đại Nghĩa 10A13 18 17 001681 Tạ Thu Ngân 10A 6 21 7 001743 Trang Ngọc Khánh Nguyên 10A13

20 5 001717 Trần Ngoc Quỳnh Ngân 10A 6 6 4 001380 Lê Đỗ Thảo Nhi 10A13 21 23 001759 Trương Võ Kim Ngân 10A 6 15 1 001593 Nguyễn Thị Yến Nhi 10A13 2 11 001291 Đặng Yến Nhi 10A 6 20 6 001718 Trần Ngọc Thanh Nhi 10A13 7 13 001413 Lê Thị Tuyết Nhi 10A 6 12 8 001528 Nguyễn Ngọc Huỳnh Nhung 10A13 4 9 001337 Hà Phú Quý 10A 6 3 8 001312 Đỗ Nguyễn Minh Như 10A13 20 1 001713 Trần Ngọc Bảo Quyên 10A 6 15 11 001603 Nguyễn Trường Phát 10A13 12 1 001521 Nguyễn Ngọc Anh Sơn 10A 6 19 6 001694 Trần Đức Phát 10A13 11 16 001512 Nguyễn Minh Thư 10A 6 13 4 001548 Nguyễn Phạm Thiên Phúc 10A13 12 11 001531 Nguyễn Ngọc Minh Thư 10A 6 20 17 001729 Trần Thị Quý 10A13 6 21 001397 Lê Nhật Tiến 10A 6 14 17 001585 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A13 2 23 001303 Đinh Ngọc Huệ Trang 10A 6 1 1 001257 Âu Nhật Tân 10A13 3 12 001316 Đỗ Thị Huyền Trang 10A 6 8 17 001441 Ngô Cao Anh Thịnh 10A13 1 14 001270 Cao Hoàng Hải Triều 10A 6 21 14 001750 Trương Hoàng Vũ Tiểu Thơ 10A13 1 9 001265 Bùi Phương Trinh 10A 6 1 3 001259 Bùi Anh Thư 10A13 8 22 001446 Ngô Phạm Thủy Trúc 10A 6 14 7 001575 Nguyễn Thị Anh Thư 10A13 3 13 001317 Đoàn Bảo Trung 10A 6 23 7 001791 Vũ Thị Trà 10A13 9 18 001466 Nguyễn Đức Trung 10A 6 10 14 001486 Nguyễn Hoàng Thu Trang 10A13 7 2 001402 Lê Phương Uyên 10A 6 14 9 001577 Nguyễn Thị Bảo Trâm 10A13 3 21 001325 Dương Đặng Quốc Vinh 10A 6 12 15 001535 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 10A13 6 23 001399 Lê Phạm Khánh Đoan 10A 6 4 23 001351 Hoàng Khánh Bảo Trung 10A13 20 7 001719 Trần Ngọc Thiên An 10A 7 16 22 001638 Phạm Khắc Thanh Tùng 10A13 6 5 001381 Lê Đức Anh 10A 7 4 20 001348 Hồ Xuân Trường Vinh 10A13 18 8 001672 Phan Nguyễn Vân Anh 10A 7 9 6 001454 Nguyễn Bùi Quang Vũ 10A13 21 24 001760 Từ Lộc Anh Bảo 10A 7 8 1 001425 Lê Võ Ngọc Anh 10A14 21 15 001751 Trương Huệ Băng 10A 7 1 21 001277 Chung Gia Bảo 10A14 9 20 001468 Nguyễn Duy Bằng 10A 7 12 9 001529 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10A14 2 10 001290 Đặng Xuân Cường 10A 7 5 3 001355 Hoàng Nguyễn Bảo Duy 10A14 14 18 001586 Nguyễn Thị Phương Dung 10A 7 23 4 001788 Vũ Phương Duy 10A14 5 19 001371 Khổng Thùy Dương 10A 7 21 3 001739 Trần Vĩnh Đạt 10A14 8 8 001432 Lưu Quang Hiếu Đức 10A 7 23 3 001787 Vũ Nguyễn Minh Đức 10A14 13 24 001568 Nguyễn Thái Hoàng Gia 10A 7 8 14 001438 Mạc Đăng Hải 10A14 3 16 001320 Đoàn Nguyệt Hà 10A 7 1 6 001262 Bùi Hoàng Quang Huy 10A14 3 5 001309 Đỗ Lê Hoàng 10A 7 7 22 001422 Lê Vi Khanh 10A14 11 11 001507 Nguyễn Minh Hoàng 10A 7 10 20 001492 Nguyễn Huy Khiêm 10A14 21 16 001752 Trương Huy Hoang 10A 7 4 13 001341 Hồ Hoàng Kiệt 10A14 18 15 001679 Phan Trương Bách Hợp 10A 7 2 13 001293 Đào Minh Lâm 10A14 3 14 001318 Đoàn Minh Huy 10A 7 11 13 001509 Nguyễn Minh Luật 10A14 20 23 001735 Trần Thiện Thanh Khoa 10A 7 16 19 001635 Phạm Hoàng Xuân My 10A14 10 18 001490 Nguyễn Hữu Khôi 10A 7 2 24 001304 Đinh Nguyễn Phương Nam 10A14 2 18 001298 Đào Tuấn Kiên 10A 7 9 15 001463 Nguyễn Đức Nghĩa 10A14 15 24 001616 Nguyễn Viết Tuấn Kiệt 10A 7 6 13 001389 Lê Mỹ Nhàn 10A14 7 10 001410 Lê Thị Khánh Linh 10A 7 3 17 001321 Đoàn Trí Nhân 10A14 1 18 001274 Châu Nhật Minh 10A 7 5 1 001353 Hoàng Minh Nhật 10A14 10 2 001474 Nguyễn Hồ Phi Minh 10A 7 20 21 001733 Trần Thiên Nhi 10A14 13 11 001555 Nguyễn Quang Minh 10A 7 18 12 001676 Phan Thị Tuyết Nhung 10A14 18 9 001673 Phan Quốc Nam 10A 7 1 16 001272 Cao Nguyễn Quỳnh Như 10A14 4 11 001339 Hàng Kim Nga 10A 7 8 2 001426 Lê Võ Quỳnh Như 10A14 7 16 001416 Lê Thụy Phương Nghi 10A 7 17 13 001653 Phạm Quỳnh Như 10A14 15 3 001595 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc 10A 7 16 8 001624 Ninh Hoàng Phi 10A14 19 14 001702 Trần Hoàng Nguyên 10A 7 4 21 001349 Hoàng Công Khánh Quang 10A14 11 14 001510 Nguyễn Minh Nhật 10A 7 5 10 001362 Huỳnh Lâm Ngọc Thịnh 10A14

21 21 001757 Trương Quỳnh Bảo Như 10A 7 13 12 001556 Nguyễn Quang Thịnh 10A14 19 18 001706 Trần Lê Mỹ Sang 10A 7 7 17 001417 Lê Trần Mỹ Thư 10A14 7 11 001411 Lê Thị Minh Tâm 10A 7 17 1 001641 Phạm Lê Minh Thư 10A14 20 16 001728 Trần Thanh Tâm 10A 7 17 20 001660 Phạm Trần Anh Thư 10A14 22 15 001775 Võ Thị Thanh Tâm 10A 7 12 21 001541 Nguyễn Nhật Anh Thy 10A14 1 23 001279 Đặng Duy Tân 10A 7 19 10 001698 Trần Hoàng Tiến 10A14 11 1 001497 Nguyễn Kim Thành 10A 7 23 6 001790 Vũ Quốc Toàn 10A14 23 1 001785 Vũ Ngọc Minh Thư 10A 7 6 14 001390 Lê Ngọc Bảo Trân 10A14 4 14 001342 Hồ Mỹ Thy 10A 7 11 5 001501 Nguyễn Lê Thảo Trinh 10A14 22 5 001765 Võ Hoàng Tú 10A 7 22 23 001783 Vũ Ngô Thanh Trúc 10A14 7 1 001401 Lê Phương Uyên 10A 7 11 24 001520 Nguyễn Ngọc Tuyên 10A14 20 19 001731 Trần Thị Thanh Uyên 10A 7 21 22 001758 Trương Thanh Vân 10A14 13 15 001559 Nguyễn Quốc Việt 10A 7 13 13 001557 Nguyễn Quang Vinh 10A14 19 11 001699 Trần Hoàng Việt 10A 7 9 24 001472 Nguyễn Hải Yến 10A14 21 17 001753 Trương Ngọc Anh 10A 8 14 12 001580 Nguyễn Thị Hải Yến 10A14 1 10 001266 Bùi Quang Thiên Ân 10A 8 5 4 001356 Hoàng Nguyễn Hương Giang 10A14 7 20 001420 Lê Trọng Bách 10A 8 18 24 001688 Tống Chiêu Anh 10A14 2 8 001288 Đặng Thụy Thùy Dung 10A 8 8 4 001428 Lương Nguyễn Hoàng Anh 10A15 15 10 001602 Nguyễn Trung Dũng 10A 8 13 16 001560 Nguyễn Quỳnh Anh 10A15 7 8 001408 Lê Thị Hồng Điệp 10A 8 15 23 001615 Nguyễn Việt Anh 10A15 14 11 001579 Nguyễn Thị Châu Giang 10A 8 16 7 001623 Nhâm Nguyễn Ngọc Anh 10A15 21 6 001742 Trần Xuân Đức Giang 10A 8 4 10 001338 Hà Thiên Bảo 10A15 9 14 001462 Nguyễn Đức Hải 10A 8 18 23 001687 Tô Cẩm Bân 10A15 15 18 001610 Nguyễn Văn Hoàng 10A 8 14 16 001584 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10A15 13 10 001554 Nguyễn Quang Hùng 10A 8 13 1 001545 Nguyễn Nữ Quỳnh Chi 10A15 8 11 001435 Lý Quốc Khanh 10A 8 17 19 001659 Phạm Tiến Dũng 10A15 9 4 001452 Nguyễn Bảo Khanh 10A 8 19 17 001705 Trần Khánh Duy 10A15 4 8 001336 Hà Minh Khánh 10A 8 21 19 001755 Trương Nguyễn Thùy Dương 10A15 12 24 001544 Nguyễn Nữ Hoàng Khánh 10A 8 20 20 001732 Trần Thị Thu Hiền 10A15 9 1 001449 Ngô Văn Anh Khôi 10A 8 2 9 001289 Đặng Vũ Hoàng 10A15 5 9 001361 Huỳnh Gia Linh 10A 8 23 11 001795 Vương Thiên Hùng 10A15 5 12 001364 Huỳnh Như Linh 10A 8 11 12 001508 Nguyễn Minh Huy 10A15 8 20 001444 Ngô Khánh Linh 10A 8 2 20 001300 Đinh Công Hưng 10A15 13 6 001550 Nguyễn Phú Lộc 10A 8 16 2 001618 Nguyễn Vũ Hưng 10A15 13 7 001551 Nguyễn Phúc Lộc 10A 8 1 11 001267 Bùi Quỳnh Thư Hương 10A15 21 20 001756 Trương Nhật Mai 10A 8 8 12 001436 Lý Thị Như Hương 10A15 15 20 001612 Nguyễn Văn Minh 10A 8 18 7 001671 Phan Nguyễn Sông Hương 10A15 22 21 001781 Vũ Đức Minh 10A 8 7 4 001404 Lê Quang Khải 10A15 23 8 001792 Vũ Thị Hồng Minh 10A 8 8 3 001427 Lương Minh Hoàng Mai 10A15 12 5 001525 Nguyên Ngoc Ha My 10A 8 17 16 001656 Phạm Thị Linh Nga 10A15 12 22 001542 Nguyễn Nhật Khải My 10A 8 7 6 001406 Lê Tấn Nguyên 10A15 15 4 001596 Nguyễn Thy Nguyên 10A 8 19 13 001701 Trần Hoàng Minh Nhật 10A15 11 2 001498 Nguyễn Lê Đức Phát 10A 8 19 16 001704 Trần Huy Minh Nhật 10A15 17 14 001654 Phạm Thanh Phú 10A 8 12 17 001537 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 10A15 20 22 001734 Trần Thiên Phước 10A 8 15 17 001609 Nguyễn Uyên Nhi 10A15 9 22 001470 Nguyễn Hà Phương 10A 8 5 20 001372 Lai Tuấn Nhơn 10A15 11 15 001511 Nguyễn Minh Quang 10A 8 14 19 001587 Nguyễn Thị Phương Như 10A15 13 9 001553 Nguyễn Phước Sang 10A 8 10 9 001481 Nguyễn Hoàng Minh Phúc 10A15 18 11 001675 Phan Thị Thanh Tâm 10A 8 8 6 001430 Lương Thị Bích Phượng 10A15 17 15 001655 Phạm Thị Hồng Thắm 10A 8 15 16 001608 Nguyễn Tùng Quân 10A15 20 2 001714 Trần Ngọc Đoan Trang 10A 8 5 11 001363 Huỳnh Mai Thúy Quỳnh 10A15

22 10 001770 Võ Nguyễn Quế Trân 10A 8 6 22 001398 Lê Ninh Trường Sơn 10A15 22 2 001762 Văn Hoàng Cao Trí 10A 8 6 3 001379 Lê Châu Thiên Thanh 10A15 11 17 001513 Nguyễn Minh Tú 10A 8 11 21 001517 Nguyễn Nam Thuận 10A15 17 4 001644 Phạm Minh Tú 10A 8 14 15 001583 Nguyễn Thị Minh Thư 10A15 22 1 001761 Tưởng Hoàng Ngọc Tuyền 10A 8 9 16 001464 Nguyễn Đức Tín 10A15 7 18 001418 Lê Trần Quốc Uy 10A 8 16 21 001637 Phạm Huỳnh Phương Trinh 10A15 19 19 001707 Trần Lê Phương Uyên 10A 8 13 3 001547 Nguyễn Phạm Nhật Trường 10A15 13 21 001565 Nguyễn Tăng Gia Vĩ 10A 8 2 15 001295 Đào Thế Vinh 10A15 5 23 001375 Lâm Quang Vinh 10A15 18 1 001665 Phạm Tuấn Vỹ 10A15 15 5 001597 Nguyễn Tiết Minh Kiên 10A15 22 11 001771 Võ Nguyễn Tuấn Anh 10A16 22 20 001780 Vũ Bùi Trâm Anh 10A16 6 8 001384 Lê Hoàng Thiên Ân 10A16 10 12 001484 Nguyễn Hoàng Phương Ân 10A16 10 15 001487 Nguyễn Hồng Ân 10A16 19 8 001696 Trần Hoàng Ân 10A16 19 21 001709 Trần Mai Chi 10A16 19 3 001691 Trần Cao Kỳ Duyên 10A16 12 16 001536 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 10A16 22 12 001772 Vo Nguyên Viêt Hoang 10A16 19 7 001695 Trần Gia Huy 10A16 21 13 001749 Trương Đình Hưng 10A16 17 5 001645 Phạm Mỹ Khanh 10A16 21 1 001737 Trần Văn Nam Khánh 10A16 2 7 001287 Đặng Thế Khôi 10A16 17 6 001646 Pham My Ai Linh 10A16 3 3 001307 Đỗ Kim Loan 10A16 2 22 001302 Đinh Nam Long 10A16 5 2 001354 Hoang Ngoc Ai My 10A16 7 19 001419 Lê Trang My 10A16 6 11 001387 Lê Lam Ngọc 10A16 14 8 001576 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10A16 7 7 001407 Lê Thảo Nguyên 10A16 2 16 001296 Đào Thị Hồng Nhung 10A16 8 10 001434 Lý Huy Phú 10A16 7 14 001414 Lê Thiện Phúc 10A16 4 1 001329 Đường Hồ Minh Quang 10A16 6 1 001377 Lê Bá Huy Thành 10A16 16 14 001630 Phạm Đình Thành 10A16 16 24 001640 Phạm Lê Hùng Thắng 10A16 4 12 001340 Hồ Dương Khánh Thư 10A16 18 16 001680 Tạ Anh Thy 10A16 8 16 001440 Mai Vũ Trung Tín 10A16 3 23 001327 Dương Đoan Trang 10A16 10 8 001480 Nguyễn Hoàng Đoan Trang 10A16 21 2 001738 Trần Viết Đan Trường 10A16 2 17 001297 Đào Trọng Tuấn 10A16 22 3 001763 Văn Phú Tùng 10A16 16 5 001621 Nguyễn Vũ Phương Uyên 10A16 23 10 001794 Vương Thanh Vân 10A16

5 24 001376 Lâm Quốc Vinh 10A16 6 20 001396 Lê Nguyễn Trúc Linh 10A16 2 6 001286 Đặng Quýnh Như 10A16 16 6 001622 Nguyễn Xuân Trung Đức 10A16