DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Tài liệu tương tự
MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSKTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2

Xep lop 12-13

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

YLE Starters PM.xls

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DSHS_theoLOP

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

K10_TOAN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

danh sach full tháng

YLE Flyers AM.xls

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

document

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

EPP test background

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

LICH TONG_d2.xlsx

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Danh sách Tổng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers PM.xls

Bản ghi:

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung bình khá 2 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010701 Vũ Gia An Nữ 26-11-1991 Khá 3 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010707 Lê Ngọc Lan Anh Nữ 15-1-1991 Khá 4 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010726 Đỗ Chí Công Nam 08-2-1988 Trung bình khá 5 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010768 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 09-10-1987 Trung bình khá 6 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010779 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 15-6-1987 Khá 7 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010861 Ong Phan Nữ 20-10-1989 Trung bình khá 8 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010867 Lý Mỹ Phương Nữ 11-4-1985 Trung bình khá 9 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010916 Đàm Ngọc Thùy Nữ 15-12-1980 Khá 10 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010920 Hồng Thị Bích Thủy Nữ 10-2-1987 Trung bình khá 11 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010977 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 24-5-1986 Trung bình khá 12 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010878 Nguyễn Huy Giáp Nam 08-5-1992 Khá 13 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010887 Võ Nguyễn Trung Hào Nam 02-11-1993 Khá 14 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010938 Nguyễn Thị Ngọc Lý Nữ 15-12-1992 Khá 15 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010944 Nguyễn Hoàng Nam Nam 26-10-1977 Khá 16 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010955 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 06-6-1993 Khá 17 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1336701018 Võ Mỹ Hảo Nữ 15-11-1991 Khá 18 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010538 Ngô Đăng Khoa Nam 03-1-1993 Trung bình khá 19 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010627 Ô Phạm Huỳnh Thi Nữ 23-6-1991 Trung bình khá 20 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010631 Huỳnh Kiều Thơ Nữ 24-8-1985 Trung bình khá 21 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010637 Huỳnh Thị Minh Thư Nữ 22-5-1991 Khá 22 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010659 Trần Thị Thu Trang Nữ 23-6-1985 Trung bình khá 23 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010668 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 08-11-1993 Trung bình khá 24 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010679 Cao Đình Hải Nam 02-3-1990 Trung bình khá 25 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010680 Nguyễn Đình Thuận Hải Nữ 01-10-1989 Trung bình khá 26 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010742 Phạm Bạch Ngọc Nam 29-1-1967 Trung bình khá

27 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010747 Phạm Hữu Nhân Nam 02-3-1969 Khá 28 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010782 Đỗ Thụy Mai Thy Nữ 26-10-1977 Khá 29 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010792 Trần Thị Thùy Trang Nữ 26-9-1989 Trung bình khá 30 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137010993 Nguyễn Thị Trâm Anh Nữ 24-5-1993 Trung bình khá 31 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137010999 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 08-7-1986 Trung bình khá 32 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011014 Tăng Anh Dũng Nam 06-5-1993 Trung bình khá 33 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011057 Lưu Thiếu My Nữ 03-7-1986 Trung bình khá 34 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011079 Nguyễn Hữu Phước Nam 22-10-1974 Khá 35 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011097 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 20-4-1974 Trung bình khá 36 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011107 Nguyễn Trọng Minh Thức Nam 16-1-1983 Khá 37 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011123 Nguyễn Văn Trung Nam 10-10-1987 Trung bình khá 38 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011139 Ngô Thị Bảo Yến Nữ 20-3-1993 Trung bình khá 39 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011140 Nguyễn Hồng Hải Yến Nữ 18-7-1993 Khá 40 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011084 Lê Thị Minh Châu Nữ 06-11-1983 Khá 41 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011087 Huỳnh Phạm Duy Nam 18-9-1994 Khá 42 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011091 Nguyễn Trần Thanh Giang Nữ 26-3-1991 Khá 43 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011092 Đỗ Ngọc Khánh Hà Nữ 01-1-1994 Khá 44 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011094 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 16-5-1988 Khá 45 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011102 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10-3-1985 Khá 46 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011107 Hồ Thị Khen Nữ 06-11-1988 Khá 47 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011108 Cao Thị Đăng Khoa Nữ 04-11-1986 Trung bình khá 48 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011111 Nguyễn Thị Lụa Nữ 15-3-1982 Trung bình khá 49 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011116 Nguyễn Thúy Nga Nữ 20-11-1993 Trung bình khá 50 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011124 Trương Thị Hồng Sen Nữ 29-4-1993 Khá 51 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011126 Nguyễn Thị Lệ Thanh Nữ 26-12-1982 Khá 52 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011132 Nguyễn Thị Kim Thùy Nữ 10-11-1984 Khá 53 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011133 Tống Thiên Trăm Nữ 10-11-1994 Trung bình khá 54 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011140 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 15-6-1987 Khá 55 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011447 Trần Thiên Trang Nữ 03-1-1991 Khá

56 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012511 Phan Thị Ngọc Min Chị Nữ 01-9-1984 Khá 57 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012513 Lê Thị Ngọc Đào Nữ 27-8-1993 Trung bình khá 58 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012514 Nguyễn Đình Đạt Nam 07-7-1956 Giỏi 59 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012518 Phạm Thị Kim Hạnh Nữ 24-9-1991 Khá 60 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012524 Trần Thị Thu Hoàng Nữ 10-10-1976 Khá 61 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 0637011473 Hoàng Tiểu Yến Nữ 18-06-1986 Trung bình 62 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137010020 Trần La Yến Linh Nữ 12-11-1989 Khá 63 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137010128 Lý Thị Nhận Nữ 02-10-1989 Trung bình khá 64 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137010163 Lê Hải Thông Nam 07-3-1985 Trung bình khá 65 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011320 Phong Chí Nhân Nam 12-2-1991 Trung bình khá 66 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011322 Phan Thị Hồng Nhi Nữ 30-6-1987 Trung bình khá 67 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011334 Trần Tế Phân Nữ 21-10-1987 Trung bình khá 68 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011347 Trần Thị Kim Phượng Nữ 29-5-1982 Trung bình khá 69 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011380 Nguyễn Thị Kim Thúy Nữ 15-12-1993 Trung bình khá 70 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011387 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 24-12-1987 Trung bình khá 71 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011393 Huỳnh Thị Mộng Trang Nữ 12-1-1975 Trung bình khá 72 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011413 Nguyễn Kiều Mỹ Vương Nữ 14-10-1987 Trung bình khá 73 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011436 Bùi Thành Đạt Nam 09-1-1982 Khá 74 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011443 Lê Hòa Hưng Nam 31-1-1992 Khá 75 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011445 Trần Thị Tuyết Hương Nữ 17-3-1983 Khá 76 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011457 Nguyễn Thị Mùi Nữ 04-12-1991 Trung bình khá 77 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011458 Phan Thị Ngọc Mỹ Nữ 24-9-1992 Khá 78 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011477 Huỳnh Thành Tâm Nam 13-9-1985 Khá 79 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011493 Trần Nhật Tuyền Nữ 11-8-1993 Khá 80 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011499 Hoàng Anh Vũ Nam 29-12-1984 Khá 81 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010002 Lê Ngọc Bích Nữ 23-6-1987 Trung bình khá 82 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010029 Lê Thị Kim Liên Nữ 25-11-1968 Khá 83 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010031 Nguyễn Hồng Linh Nữ 06-9-1987 Trung bình khá 84 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010036 Quách Mỹ Mai Nữ 01-9-1989 Khá

85 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010046 Võ Việt Như Nguyễn Nữ 17-8-1991 Trung bình khá 86 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010071 Phạm Thanh Thảo Nữ 18-9-1987 Trung bình khá 87 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010106 Nguyễn Nhật Anh Nam 11-1-1980 Trung bình khá 88 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010120 Dương Bội Dinh Nữ 30-3-1993 Trung bình khá 89 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010128 Võ Hoàng Hải Nam 25-3-1993 Khá 90 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010165 Tăng Tuấn Kiên Nam 07-10-1992 Trung bình khá 91 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010180 Lê Hồng Minh Nam 11-6-1982 Khá 92 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010184 Nguyễn Thanh Mộng Nam 20-10-1988 Trung bình khá 93 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010228 Huỳnh Phạm Ngọc Thảo Nữ 31-7-1993 Trung bình khá 94 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010248 Đỗ Ngọc Thủy Nữ 06-8-1982 Khá 95 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010250 Trần Ngọc Bảo Thy Nữ 05-12-1993 Trung bình khá 96 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010286 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ 30-8-1988 Trung bình khá 97 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010287 Nguyễn Thụy Hải Yến Nữ 25-3-1978 Khá 98 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011235 Đỗ Thị Thanh Bình Nữ 29-1-1980 Trung bình khá 99 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011240 Trịnh Nữ Anh Đào Nữ 15-12-1978 Khá 100 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011268 Đỗ Thị Kim Khánh Nữ 19-5-1994 Trung bình khá 101 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011271 Võ Đăng Khoa Nam 13-3-1992 Khá 102 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011283 Phạm Xuân Loan Nữ 11-12-1992 Trung bình khá 103 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011302 Hà Bối Nhi Nữ 27-11-1991 Trung bình khá 104 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011347 Phạm Tuyết Trinh Nữ 26-10-1983 Trung bình khá 105 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011357 Dương Thị Hồng Vân Nữ 10-10-1985 Trung bình khá 106 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011362 Lê Ly Von Nữ 05-8-1993 Trung bình khá 107 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011391 Đoàn Mỹ Dung Nữ 26-12-1994 Khá 108 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011393 Nguyễn Quốc Hải Nam 26-7-1983 Khá 109 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011428 Nguyễn Thái Kim Quyên Nữ 08-2-1982 Trung bình khá 110 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010115 La Tường Định Nam 07-11-1983 Khá 111 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010124 Phạm Minh Duy Nam 15-7-1990 Trung bình khá 112 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010126 Trần Lê Khánh Duyên Nữ 15-8-1994 Khá 113 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010138 Huỳnh Phúc Hoàng Nam 05-11-1992 Trung bình khá

114 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010177 Ngô Thành Phong Nam 25-4-1972 Trung bình khá 115 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010184 Nguyễn Mạnh Quân Nam 11-2-1993 Khá 116 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010196 Lê Thị Ngọc Thư Nữ 02-3-1989 Khá 117 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010200 Lê Nhật Tiến Nam 15-12-1991 Khá 118 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010210 Nguyễn Trần Minh Trung Nam 28-2-1977 Khá 119 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010223 Trần Thị Đan Vy Nữ 28-8-1980 Trung bình khá 120 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1137010202 Lê Thị Ngọc Anh Nữ 28-2-1991 Trung bình 121 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1237010318 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 20-11-1983 Khá 122 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1237010355 Nguyễn Thành Nông Nam 10-6-1988 Trung bình khá 123 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1237010373 Võ Ngọc Thạch Nam 02-7-1982 Trung bình khá 124 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1237010478 Trương Thị Ngọc Nương Nữ 17-3-1982 Khá 125 Ngữ văn Anh - Nguyễn Thượng Hiền 0637011624 Nguyễn Thị Phi Yến Nữ 28-3-1987 Trung bình khá 126 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1137011163 Nguyễn Thị Kim Hiền Nữ 20-10-1986 Trung bình khá 127 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1137011202 Thái Trương Thủy Tiên Nữ 16-2-1987 Trung bình khá 128 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1137011204 Lìu Hiển Trung Nam 16-6-1988 Trung bình khá 129 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1137011210 Vương Lệ Ý Nữ 28-7-1988 Trung bình khá 130 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011165 Vương Mỹ Chi Nữ 18-1-1991 Khá 131 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011173 Huỳnh Tô Há Nam 09-7-1983 Trung bình khá 132 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011183 Lâm Hạo Kỳ Nam 31-12-1994 Khá 133 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011187 Nguyễn Trần Thảo Ly Nữ 18-8-1989 Khá 134 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011196 Vương Mỹ Phân Nữ 30-11-1987 Khá 135 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011197 Hồ Phối Phối Nữ 25-7-1983 Trung bình khá 136 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011212 Trần Thị Thùy Trang Nữ 28-2-1989 Trung bình khá 137 Ngữ văn Anh - SPKT NN062006 Đinh Thị Kiều Chinh Nữ 24-4-1984 Trung bình 138 Ngữ văn Anh - SPKT 1137011538 Ngô Thị Khắc Ghi Nữ 20-6-1987 Trung bình khá 139 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010566 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 02-7-1992 Trung bình khá 140 Ngữ văn Anh - SPKT 1337010420 Lương Thị Thùy Linh Nữ 14-2-1992 Khá 141 Ngữ văn Anh - SPKT 1137011590 Thái Hoàng Lan Ngân Nữ 08-1-1993 Trung bình khá 142 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010203 Thái Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 03-8-1992 Trung bình khá

143 Ngữ văn Anh - SPKT 1137010416 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 23-5-1992 Trung bình khá 144 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010497 Nguyễn Thị Hương Thảo Nữ 19-11-1989 Trung bình khá 145 Ngữ văn Anh - SPKT 1337010462 Nguyễn Thị Mỹ Thương Nữ 09-7-1974 Trung bình khá 146 Ngữ văn Anh - SPKT 1137011645 Nguyễn Phạm Dạ Uyên Nữ 19-7-1990 Trung bình khá 147 Ngữ văn Anh - SPKT 1137010461 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 15-4-1989 Trung bình khá 148 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030012 Lê Thị Hằng Nữ 03-2-1982 Trung bình khá 149 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030016 Phạm Hữu Hậu Nam 25-4-1986 Trung bình khá 150 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030051 Trần Bảo Trâm Nữ 28-5-1990 Trung bình khá 151 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030037 Lê Quốc Sang Nam 30-1-1987 Khá 152 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1136030014 Đỗ Nguyễn Bích Mai Nữ 24-2-1989 Trung bình khá 153 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1236030009 Nguyễn Văn Hiển Nam 05-7-1972 Khá 154 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1236030031 Nguyễn Ngọc Diễm Trang Nữ 11-8-1985 Khá 155 Báo chí -Bình Dương 1236033014 Trần Đức Duy Nam 28-2-1982 Trung bình khá 156 Báo chí -Bình Dương 1236033018 Trương Hoàng Hải Nam 1982 Trung bình khá 157 Báo chí -Bình Dương 1236033030 Lê Thành Minh Nam 12-9-1979 Trung bình khá 158 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng '0936130027 Lê Thị Thanh Hoài Nữ 26-9-1984 Trung bình khá 159 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1136130149 Phạm Hoàng Oanh Nữ 21-6-1984 Trung bình khá 160 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130014 Trần Thị Hảo Nữ 09-5-1981 Khá 161 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130003 Đặng Hải Âu Nam 08-2-1985 Khá 162 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130008 Nguyễn Thị Cúc Nữ 12-11-1991 Khá 163 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130009 Nguyễn Cao Cường Nam 14-3-1991 Trung bình khá 164 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130010 Võ Tá Đương Nam 07-10-1977 Khá 165 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130012 Trần Thị Lệ Hằng Nữ 27-11-1993 Khá 166 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130016 Trần Thị Thu Hồng Nữ 05-6-1991 Khá 167 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130021 Bùi Thị Duy Lâm Nữ 04-3-1984 Khá 168 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130022 Nguyễn Thị Lệ Nữ 20-5-1973 Khá 169 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130025 Hà Thị Ngân Nữ 02-9-1988 Khá 170 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130027 Cao Thị Mỹ Nhung Nữ 10-11-1991 Khá 171 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130029 Lê Thị Phúc Nữ 20-10-1990 Khá

172 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130031 Ngô Tiến Quân Nam 27-7-1981 Giỏi 173 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130035 Lương Thúy Quỳnh Nữ 27-2-1992 Khá 174 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130036 Đỗ Thị Sang Nữ 06-6-1982 Khá 175 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130040 Đặng Ngọc Tân Nam 07-2-1985 Khá 176 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130051 Huỳnh Thị Mỹ Trúc Nữ 08-10-1973 Khá 177 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130058 Phạm Văn Vi Nam 02-1-1984 Khá 178 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130059 Đặng Thị Cẩm Viên Nữ 18-2-1992 Khá 179 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130053 Lê Thị Tuyết Nữ 18-4-1989 Trung bình khá 180 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132002 Trần Thị Quế Anh Nữ 01-8-1979 Khá 181 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132007 Trương Thị Hồng Đào Nữ 10-1-1979 Khá 182 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132011 Phan Thị Thùy Dung Nữ 02-7-1984 Khá 183 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132034 Nguyễn Hữu Phát Nam 27-9-1990 Khá 184 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132043 Phạm Đức Thành Nam 03-4-1984 Khá 185 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132055 Phạm Thị Hồng Vân Nữ 23-3-1985 Khá 186 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132029 Ngụy Nhơn Mỹ Nữ 29-4-1977 Khá 187 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132047 Phạm Thị Hồng Thi Nữ 12-2-1987 Khá 188 Lưu trữ - An Giang 1336133309 Bùi Thị Ngọc Hân Nữ 11-12-1985 Trung bình khá 189 Lưu trữ - An Giang 1336133339 Võ Tấn Lan Trinh Nữ 08-11-1983 Trung bình khá 190 Lưu trữ - Kiên Giang 1236133703 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 12-7-1984 Khá 191 Lưu trữ - Kiên Giang 1236133710 Trịnh Thị Ngọc Diệp Nữ 13-1-1982 Khá 192 Lưu trữ - Kiên Giang 1236133765 Dương Thị Phương Thúy Nữ 20-4-1983 Trung bình khá 193 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133122 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 15-9-1982 Trung bình khá 194 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133154 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 26-3-1995 Trung bình khá 195 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133162 Nguyễn Bảo Lộc Nam 04-1-1982 Trung bình khá 196 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133163 Phạm Phi Long Nam 19-5-1985 Trung bình khá 197 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133178 Phạm Hồng Uyển Nhi Nữ 20-9-1988 Trung bình khá 198 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133220 Lương Nguyễn Dạ Thảo Nữ 26-3-1982 Khá 199 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133221 Nguyễn Thị Dạ Thảo Nữ 01-1-1987 Khá 200 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133222 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ 21-7-1982 Khá

201 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133233 Nguyễn Thị Phương Thùy Nữ 29-6-1982 Trung bình khá 202 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133247 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 17-7-1993 Trung bình khá 203 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133253 Trần Văn Tuấn Nam 30-4-1975 Trung bình khá 204 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133257 Nguyễn Thị Ngọc Uyên Nữ 19-1-1989 Trung bình khá 205 Lưu trữ - Vĩnh Long 1336133413 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 10-5-1981 Trung bình khá 206 Lưu trữ - Vĩnh Long 1336133417 Trần Thị Tuyết Hương Nữ 10-10-1990 Khá 207 Lưu trữ - Vĩnh Long 1336133423 Nguyễn Thành Nam Nam 22-11-1988 Trung bình khá 208 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 0936160016 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ 16-6-1990 Trung bình khá 209 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1136160054 Lê Thị Lan Nữ 28-1-1985 Khá 210 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160002 Đỗ Hoàng Anh Nữ 12-10-1994 Trung bình khá 211 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160009 Thái Cao Đa Nam 15-10-1979 Trung bình khá 212 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160012 Nguyễn Thành Đạt Nam 26-9-1991 Trung bình khá 213 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160023 Trần Thị Hảo Nữ 19-2-1974 Khá 214 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160037 Võ Văn Khương Nam 21-9-1978 Khá 215 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160059 Hồ Hoàng Phương Nữ 17-4-1985 Khá 216 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160075 Đỗ Thị Bạch Tuyết Thi Thơ Nữ 09-11-1992 Khá 217 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160082 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 12-2-1971 Khá 218 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160002 Tăng Nguyễn Phương Anh Nữ 20-7-1987 Khá 219 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160014 Lê Thị Hảo Nữ 06-7-1984 Khá 220 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160026 Nguyễn Anh Khoa Nam 12-11-1988 Khá 221 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160029 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 02-9-1985 Khá 222 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160032 Lê Huy Lợi Nam 26-9-1990 Khá 223 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160049 Phạm Thị Mỹ Phượng Nữ 10-11-1979 Khá 224 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160051 Phạm Thị Bích Quế Nữ 20-5-1971 Khá 225 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160054 Hoàng Thị Thảo Nữ 08-5-1982 Khá 226 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160062 Lê Duy Tính Nam 04-5-1981 Khá 227 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160064 Nguyễn Thị Trung Nữ 01-6-1985 Khá 228 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160065 Lâm Thị Anh Tú Nữ 24-3-1982 Khá 229 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160072 Phan Thiên Nga Nữ 09-5-1995 Khá

230 Thư viện - Thông tin học 1436102001 Nguyễn Vân Anh Nữ 02-2-1990 Giỏi 231 Thư viện - Thông tin học 1436102002 Phạm Thanh Nguyệt Anh Nữ 11-10-1980 Giỏi 232 Thư viện - Thông tin học 1436102003 Thái Thị Hoàng Anh Nữ 28-8-1977 Khá 233 Thư viện - Thông tin học 1436102008 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 18-4-1976 Giỏi 234 Thư viện - Thông tin học 1436102009 Hồ Thị Thùy Dương Nữ 04-2-1982 Giỏi 235 Thư viện - Thông tin học 1436102010 Nguyễn Lê Hương Duyên Nữ 01-12-1986 Khá 236 Thư viện - Thông tin học 1436102014 Đinh Thị Hường Nữ 06-12-1982 Giỏi 237 Thư viện - Thông tin học 1436102016 Nguyễn Thị Lài Nữ 10-9-1978 Khá 238 Thư viện - Thông tin học 1436102018 Vàng Thị Dạ Lan Nữ 08-12-1988 Khá 239 Thư viện - Thông tin học 1436102019 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 04-7-1984 Khá 240 Thư viện - Thông tin học 1436102020 Âu Hoàng Luân Nam 14-12-1989 Khá 241 Thư viện - Thông tin học 1436102022 Đặng Thị Ngọc Mới Nữ 06-11-1988 Khá 242 Thư viện - Thông tin học 1436102023 Nguyễn Thị Ngoan Nữ 05-5-1984 Khá 243 Thư viện - Thông tin học 1436102027 Vũ Thị Yến Nhung Nữ 07-2-1989 Khá 244 Thư viện - Thông tin học 1436102029 Vũ Nguyễn Nguyệt Quế Nữ 22-4-1986 Giỏi 245 Thư viện - Thông tin học 1436102032 Phạm Thị Thanh Nữ 08-11-1989 Khá 246 Thư viện - Thông tin học 1436102033 Trần Văn Thành Nam 29-4-1977 Khá 247 Thư viện - Thông tin học 1436102034 Nguyễn Thị Diễm Thảo Nữ 15-1-1990 Giỏi 248 Thư viện - Thông tin học 1436102035 Trần Ngọc Thanh Thảo Nữ 09-9-1992 Khá 249 Thư viện - Thông tin học 1436102039 Lại Lê Hoàng Tú Nữ 03-3-1982 Khá 250 Thư viện - Thông tin học 1436102040 Lại Thị Diệu Uyên Nữ 09-3-1990 Giỏi 251 Thư viện - Thông tin học 1536100001 Bùi Thị Bích Hiền Nữ 14-11-1985 Khá 252 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1137040017 Dương Thị Kiều Hoa Nữ 22-6-1988 Khá 253 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1137040051 Bạch Lệ Yến Nữ 25-11-1991 Giỏi 254 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040002 Ho Huệ Anh Nữ 10-12-1961 Giỏi 255 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040003 Ngô Qúy Bình Nữ 23-2-1991 Khá 256 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040004 Vong Bội Bội Nữ 28-6-1993 Khá 257 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040010 Trần Minh Hiếu Nam 1980 Khá 258 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040011 Trương Mỹ Hoan Nữ 06-8-1994 Khá

259 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040012 Huỳnh Tăng Huy Nam 07-7-1985 Trung bình khá 260 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040013 Châu Vĩ Khánh Nam 20-12-1982 Khá 261 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040014 Trương Bội Linh Nữ 06-6-1992 Khá 262 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040017 Trịnh Cẩm Nguyệt Nữ 08-10-1992 Khá 263 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040018 La Liên Nhi Nữ 15-1-1989 Trung bình khá 264 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040019 La Hiền Nhi Nữ 28-6-1990 Khá 265 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040020 Âu Tiến Phát Nam 20-10-1986 Khá 266 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040022 Lương Hùng Sâm Nam 25-9-1993 Khá 267 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040024 Trần Thịnh Thành Nam 22-3-1991 Trung bình khá 268 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040025 Lê Thị Hiếu Thảo Nữ 04-6-1988 Khá 269 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040027 Chuôn Van Thy Nữ 09-2-1992 Khá 270 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040029 Trương Huệ Trinh Nữ 09-1-1986 Khá 271 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040031 Dương Diệu Vinh Nam 20-10-1988 Khá 272 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040033 Huỳnh Ngọc Yến Nữ 11-9-1986 Giỏi 273 Xã hội học - Đinh Tiên Hoàng 1036090017 Nguyễn Duy Khánh Nam 25-3-1988 Trung bình khá