DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung bình khá 2 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010701 Vũ Gia An Nữ 26-11-1991 Khá 3 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010707 Lê Ngọc Lan Anh Nữ 15-1-1991 Khá 4 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010726 Đỗ Chí Công Nam 08-2-1988 Trung bình khá 5 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010768 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 09-10-1987 Trung bình khá 6 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010779 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 15-6-1987 Khá 7 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010861 Ong Phan Nữ 20-10-1989 Trung bình khá 8 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010867 Lý Mỹ Phương Nữ 11-4-1985 Trung bình khá 9 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010916 Đàm Ngọc Thùy Nữ 15-12-1980 Khá 10 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010920 Hồng Thị Bích Thủy Nữ 10-2-1987 Trung bình khá 11 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010977 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 24-5-1986 Trung bình khá 12 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010878 Nguyễn Huy Giáp Nam 08-5-1992 Khá 13 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010887 Võ Nguyễn Trung Hào Nam 02-11-1993 Khá 14 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010938 Nguyễn Thị Ngọc Lý Nữ 15-12-1992 Khá 15 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010944 Nguyễn Hoàng Nam Nam 26-10-1977 Khá 16 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1237010955 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 06-6-1993 Khá 17 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1336701018 Võ Mỹ Hảo Nữ 15-11-1991 Khá 18 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010538 Ngô Đăng Khoa Nam 03-1-1993 Trung bình khá 19 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010627 Ô Phạm Huỳnh Thi Nữ 23-6-1991 Trung bình khá 20 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010631 Huỳnh Kiều Thơ Nữ 24-8-1985 Trung bình khá 21 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010637 Huỳnh Thị Minh Thư Nữ 22-5-1991 Khá 22 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1137010659 Trần Thị Thu Trang Nữ 23-6-1985 Trung bình khá 23 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010668 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 08-11-1993 Trung bình khá 24 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010679 Cao Đình Hải Nam 02-3-1990 Trung bình khá 25 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010680 Nguyễn Đình Thuận Hải Nữ 01-10-1989 Trung bình khá 26 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010742 Phạm Bạch Ngọc Nam 29-1-1967 Trung bình khá
27 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010747 Phạm Hữu Nhân Nam 02-3-1969 Khá 28 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010782 Đỗ Thụy Mai Thy Nữ 26-10-1977 Khá 29 Ngữ văn Anh - Hoàng Minh Giám 1237010792 Trần Thị Thùy Trang Nữ 26-9-1989 Trung bình khá 30 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137010993 Nguyễn Thị Trâm Anh Nữ 24-5-1993 Trung bình khá 31 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137010999 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 08-7-1986 Trung bình khá 32 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011014 Tăng Anh Dũng Nam 06-5-1993 Trung bình khá 33 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011057 Lưu Thiếu My Nữ 03-7-1986 Trung bình khá 34 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011079 Nguyễn Hữu Phước Nam 22-10-1974 Khá 35 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011097 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 20-4-1974 Trung bình khá 36 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011107 Nguyễn Trọng Minh Thức Nam 16-1-1983 Khá 37 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011123 Nguyễn Văn Trung Nam 10-10-1987 Trung bình khá 38 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011139 Ngô Thị Bảo Yến Nữ 20-3-1993 Trung bình khá 39 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011140 Nguyễn Hồng Hải Yến Nữ 18-7-1993 Khá 40 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011084 Lê Thị Minh Châu Nữ 06-11-1983 Khá 41 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011087 Huỳnh Phạm Duy Nam 18-9-1994 Khá 42 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011091 Nguyễn Trần Thanh Giang Nữ 26-3-1991 Khá 43 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011092 Đỗ Ngọc Khánh Hà Nữ 01-1-1994 Khá 44 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011094 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 16-5-1988 Khá 45 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011102 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10-3-1985 Khá 46 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011107 Hồ Thị Khen Nữ 06-11-1988 Khá 47 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011108 Cao Thị Đăng Khoa Nữ 04-11-1986 Trung bình khá 48 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011111 Nguyễn Thị Lụa Nữ 15-3-1982 Trung bình khá 49 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011116 Nguyễn Thúy Nga Nữ 20-11-1993 Trung bình khá 50 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011124 Trương Thị Hồng Sen Nữ 29-4-1993 Khá 51 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011126 Nguyễn Thị Lệ Thanh Nữ 26-12-1982 Khá 52 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011132 Nguyễn Thị Kim Thùy Nữ 10-11-1984 Khá 53 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011133 Tống Thiên Trăm Nữ 10-11-1994 Trung bình khá 54 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011140 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 15-6-1987 Khá 55 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011447 Trần Thiên Trang Nữ 03-1-1991 Khá
56 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012511 Phan Thị Ngọc Min Chị Nữ 01-9-1984 Khá 57 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012513 Lê Thị Ngọc Đào Nữ 27-8-1993 Trung bình khá 58 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012514 Nguyễn Đình Đạt Nam 07-7-1956 Giỏi 59 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012518 Phạm Thị Kim Hạnh Nữ 24-9-1991 Khá 60 Ngữ văn Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012524 Trần Thị Thu Hoàng Nữ 10-10-1976 Khá 61 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 0637011473 Hoàng Tiểu Yến Nữ 18-06-1986 Trung bình 62 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137010020 Trần La Yến Linh Nữ 12-11-1989 Khá 63 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137010128 Lý Thị Nhận Nữ 02-10-1989 Trung bình khá 64 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137010163 Lê Hải Thông Nam 07-3-1985 Trung bình khá 65 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011320 Phong Chí Nhân Nam 12-2-1991 Trung bình khá 66 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011322 Phan Thị Hồng Nhi Nữ 30-6-1987 Trung bình khá 67 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011334 Trần Tế Phân Nữ 21-10-1987 Trung bình khá 68 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011347 Trần Thị Kim Phượng Nữ 29-5-1982 Trung bình khá 69 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011380 Nguyễn Thị Kim Thúy Nữ 15-12-1993 Trung bình khá 70 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011387 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 24-12-1987 Trung bình khá 71 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011393 Huỳnh Thị Mộng Trang Nữ 12-1-1975 Trung bình khá 72 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011413 Nguyễn Kiều Mỹ Vương Nữ 14-10-1987 Trung bình khá 73 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011436 Bùi Thành Đạt Nam 09-1-1982 Khá 74 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011443 Lê Hòa Hưng Nam 31-1-1992 Khá 75 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011445 Trần Thị Tuyết Hương Nữ 17-3-1983 Khá 76 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011457 Nguyễn Thị Mùi Nữ 04-12-1991 Trung bình khá 77 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011458 Phan Thị Ngọc Mỹ Nữ 24-9-1992 Khá 78 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011477 Huỳnh Thành Tâm Nam 13-9-1985 Khá 79 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011493 Trần Nhật Tuyền Nữ 11-8-1993 Khá 80 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1137011499 Hoàng Anh Vũ Nam 29-12-1984 Khá 81 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010002 Lê Ngọc Bích Nữ 23-6-1987 Trung bình khá 82 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010029 Lê Thị Kim Liên Nữ 25-11-1968 Khá 83 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010031 Nguyễn Hồng Linh Nữ 06-9-1987 Trung bình khá 84 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010036 Quách Mỹ Mai Nữ 01-9-1989 Khá
85 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010046 Võ Việt Như Nguyễn Nữ 17-8-1991 Trung bình khá 86 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010071 Phạm Thanh Thảo Nữ 18-9-1987 Trung bình khá 87 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010106 Nguyễn Nhật Anh Nam 11-1-1980 Trung bình khá 88 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010120 Dương Bội Dinh Nữ 30-3-1993 Trung bình khá 89 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010128 Võ Hoàng Hải Nam 25-3-1993 Khá 90 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010165 Tăng Tuấn Kiên Nam 07-10-1992 Trung bình khá 91 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010180 Lê Hồng Minh Nam 11-6-1982 Khá 92 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010184 Nguyễn Thanh Mộng Nam 20-10-1988 Trung bình khá 93 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010228 Huỳnh Phạm Ngọc Thảo Nữ 31-7-1993 Trung bình khá 94 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010248 Đỗ Ngọc Thủy Nữ 06-8-1982 Khá 95 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010250 Trần Ngọc Bảo Thy Nữ 05-12-1993 Trung bình khá 96 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010286 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ 30-8-1988 Trung bình khá 97 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237010287 Nguyễn Thụy Hải Yến Nữ 25-3-1978 Khá 98 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011235 Đỗ Thị Thanh Bình Nữ 29-1-1980 Trung bình khá 99 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011240 Trịnh Nữ Anh Đào Nữ 15-12-1978 Khá 100 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011268 Đỗ Thị Kim Khánh Nữ 19-5-1994 Trung bình khá 101 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011271 Võ Đăng Khoa Nam 13-3-1992 Khá 102 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011283 Phạm Xuân Loan Nữ 11-12-1992 Trung bình khá 103 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011302 Hà Bối Nhi Nữ 27-11-1991 Trung bình khá 104 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011347 Phạm Tuyết Trinh Nữ 26-10-1983 Trung bình khá 105 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011357 Dương Thị Hồng Vân Nữ 10-10-1985 Trung bình khá 106 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011362 Lê Ly Von Nữ 05-8-1993 Trung bình khá 107 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011391 Đoàn Mỹ Dung Nữ 26-12-1994 Khá 108 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011393 Nguyễn Quốc Hải Nam 26-7-1983 Khá 109 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1237011428 Nguyễn Thái Kim Quyên Nữ 08-2-1982 Trung bình khá 110 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010115 La Tường Định Nam 07-11-1983 Khá 111 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010124 Phạm Minh Duy Nam 15-7-1990 Trung bình khá 112 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010126 Trần Lê Khánh Duyên Nữ 15-8-1994 Khá 113 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010138 Huỳnh Phúc Hoàng Nam 05-11-1992 Trung bình khá
114 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010177 Ngô Thành Phong Nam 25-4-1972 Trung bình khá 115 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010184 Nguyễn Mạnh Quân Nam 11-2-1993 Khá 116 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010196 Lê Thị Ngọc Thư Nữ 02-3-1989 Khá 117 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010200 Lê Nhật Tiến Nam 15-12-1991 Khá 118 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010210 Nguyễn Trần Minh Trung Nam 28-2-1977 Khá 119 Ngữ văn Anh - Cơ sở số 18 1337010223 Trần Thị Đan Vy Nữ 28-8-1980 Trung bình khá 120 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1137010202 Lê Thị Ngọc Anh Nữ 28-2-1991 Trung bình 121 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1237010318 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 20-11-1983 Khá 122 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1237010355 Nguyễn Thành Nông Nam 10-6-1988 Trung bình khá 123 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1237010373 Võ Ngọc Thạch Nam 02-7-1982 Trung bình khá 124 Ngữ văn Anh - Mai Thị Lựu 1237010478 Trương Thị Ngọc Nương Nữ 17-3-1982 Khá 125 Ngữ văn Anh - Nguyễn Thượng Hiền 0637011624 Nguyễn Thị Phi Yến Nữ 28-3-1987 Trung bình khá 126 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1137011163 Nguyễn Thị Kim Hiền Nữ 20-10-1986 Trung bình khá 127 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1137011202 Thái Trương Thủy Tiên Nữ 16-2-1987 Trung bình khá 128 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1137011204 Lìu Hiển Trung Nam 16-6-1988 Trung bình khá 129 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1137011210 Vương Lệ Ý Nữ 28-7-1988 Trung bình khá 130 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011165 Vương Mỹ Chi Nữ 18-1-1991 Khá 131 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011173 Huỳnh Tô Há Nam 09-7-1983 Trung bình khá 132 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011183 Lâm Hạo Kỳ Nam 31-12-1994 Khá 133 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011187 Nguyễn Trần Thảo Ly Nữ 18-8-1989 Khá 134 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011196 Vương Mỹ Phân Nữ 30-11-1987 Khá 135 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011197 Hồ Phối Phối Nữ 25-7-1983 Trung bình khá 136 Ngữ văn Anh - Nguyễn Trãi 1237011212 Trần Thị Thùy Trang Nữ 28-2-1989 Trung bình khá 137 Ngữ văn Anh - SPKT NN062006 Đinh Thị Kiều Chinh Nữ 24-4-1984 Trung bình 138 Ngữ văn Anh - SPKT 1137011538 Ngô Thị Khắc Ghi Nữ 20-6-1987 Trung bình khá 139 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010566 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 02-7-1992 Trung bình khá 140 Ngữ văn Anh - SPKT 1337010420 Lương Thị Thùy Linh Nữ 14-2-1992 Khá 141 Ngữ văn Anh - SPKT 1137011590 Thái Hoàng Lan Ngân Nữ 08-1-1993 Trung bình khá 142 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010203 Thái Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 03-8-1992 Trung bình khá
143 Ngữ văn Anh - SPKT 1137010416 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 23-5-1992 Trung bình khá 144 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010497 Nguyễn Thị Hương Thảo Nữ 19-11-1989 Trung bình khá 145 Ngữ văn Anh - SPKT 1337010462 Nguyễn Thị Mỹ Thương Nữ 09-7-1974 Trung bình khá 146 Ngữ văn Anh - SPKT 1137011645 Nguyễn Phạm Dạ Uyên Nữ 19-7-1990 Trung bình khá 147 Ngữ văn Anh - SPKT 1137010461 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 15-4-1989 Trung bình khá 148 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030012 Lê Thị Hằng Nữ 03-2-1982 Trung bình khá 149 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030016 Phạm Hữu Hậu Nam 25-4-1986 Trung bình khá 150 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030051 Trần Bảo Trâm Nữ 28-5-1990 Trung bình khá 151 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030037 Lê Quốc Sang Nam 30-1-1987 Khá 152 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1136030014 Đỗ Nguyễn Bích Mai Nữ 24-2-1989 Trung bình khá 153 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1236030009 Nguyễn Văn Hiển Nam 05-7-1972 Khá 154 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1236030031 Nguyễn Ngọc Diễm Trang Nữ 11-8-1985 Khá 155 Báo chí -Bình Dương 1236033014 Trần Đức Duy Nam 28-2-1982 Trung bình khá 156 Báo chí -Bình Dương 1236033018 Trương Hoàng Hải Nam 1982 Trung bình khá 157 Báo chí -Bình Dương 1236033030 Lê Thành Minh Nam 12-9-1979 Trung bình khá 158 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng '0936130027 Lê Thị Thanh Hoài Nữ 26-9-1984 Trung bình khá 159 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1136130149 Phạm Hoàng Oanh Nữ 21-6-1984 Trung bình khá 160 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130014 Trần Thị Hảo Nữ 09-5-1981 Khá 161 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130003 Đặng Hải Âu Nam 08-2-1985 Khá 162 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130008 Nguyễn Thị Cúc Nữ 12-11-1991 Khá 163 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130009 Nguyễn Cao Cường Nam 14-3-1991 Trung bình khá 164 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130010 Võ Tá Đương Nam 07-10-1977 Khá 165 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130012 Trần Thị Lệ Hằng Nữ 27-11-1993 Khá 166 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130016 Trần Thị Thu Hồng Nữ 05-6-1991 Khá 167 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130021 Bùi Thị Duy Lâm Nữ 04-3-1984 Khá 168 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130022 Nguyễn Thị Lệ Nữ 20-5-1973 Khá 169 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130025 Hà Thị Ngân Nữ 02-9-1988 Khá 170 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130027 Cao Thị Mỹ Nhung Nữ 10-11-1991 Khá 171 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130029 Lê Thị Phúc Nữ 20-10-1990 Khá
172 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130031 Ngô Tiến Quân Nam 27-7-1981 Giỏi 173 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130035 Lương Thúy Quỳnh Nữ 27-2-1992 Khá 174 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130036 Đỗ Thị Sang Nữ 06-6-1982 Khá 175 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130040 Đặng Ngọc Tân Nam 07-2-1985 Khá 176 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130051 Huỳnh Thị Mỹ Trúc Nữ 08-10-1973 Khá 177 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130058 Phạm Văn Vi Nam 02-1-1984 Khá 178 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130059 Đặng Thị Cẩm Viên Nữ 18-2-1992 Khá 179 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1336130053 Lê Thị Tuyết Nữ 18-4-1989 Trung bình khá 180 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132002 Trần Thị Quế Anh Nữ 01-8-1979 Khá 181 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132007 Trương Thị Hồng Đào Nữ 10-1-1979 Khá 182 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132011 Phan Thị Thùy Dung Nữ 02-7-1984 Khá 183 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132034 Nguyễn Hữu Phát Nam 27-9-1990 Khá 184 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132043 Phạm Đức Thành Nam 03-4-1984 Khá 185 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132055 Phạm Thị Hồng Vân Nữ 23-3-1985 Khá 186 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132029 Ngụy Nhơn Mỹ Nữ 29-4-1977 Khá 187 Lưu trữ - Đinh Tiên Hoàng 1436132047 Phạm Thị Hồng Thi Nữ 12-2-1987 Khá 188 Lưu trữ - An Giang 1336133309 Bùi Thị Ngọc Hân Nữ 11-12-1985 Trung bình khá 189 Lưu trữ - An Giang 1336133339 Võ Tấn Lan Trinh Nữ 08-11-1983 Trung bình khá 190 Lưu trữ - Kiên Giang 1236133703 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 12-7-1984 Khá 191 Lưu trữ - Kiên Giang 1236133710 Trịnh Thị Ngọc Diệp Nữ 13-1-1982 Khá 192 Lưu trữ - Kiên Giang 1236133765 Dương Thị Phương Thúy Nữ 20-4-1983 Trung bình khá 193 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133122 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 15-9-1982 Trung bình khá 194 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133154 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 26-3-1995 Trung bình khá 195 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133162 Nguyễn Bảo Lộc Nam 04-1-1982 Trung bình khá 196 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133163 Phạm Phi Long Nam 19-5-1985 Trung bình khá 197 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133178 Phạm Hồng Uyển Nhi Nữ 20-9-1988 Trung bình khá 198 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133220 Lương Nguyễn Dạ Thảo Nữ 26-3-1982 Khá 199 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133221 Nguyễn Thị Dạ Thảo Nữ 01-1-1987 Khá 200 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133222 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ 21-7-1982 Khá
201 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133233 Nguyễn Thị Phương Thùy Nữ 29-6-1982 Trung bình khá 202 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133247 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 17-7-1993 Trung bình khá 203 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133253 Trần Văn Tuấn Nam 30-4-1975 Trung bình khá 204 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133257 Nguyễn Thị Ngọc Uyên Nữ 19-1-1989 Trung bình khá 205 Lưu trữ - Vĩnh Long 1336133413 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 10-5-1981 Trung bình khá 206 Lưu trữ - Vĩnh Long 1336133417 Trần Thị Tuyết Hương Nữ 10-10-1990 Khá 207 Lưu trữ - Vĩnh Long 1336133423 Nguyễn Thành Nam Nam 22-11-1988 Trung bình khá 208 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 0936160016 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ 16-6-1990 Trung bình khá 209 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1136160054 Lê Thị Lan Nữ 28-1-1985 Khá 210 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160002 Đỗ Hoàng Anh Nữ 12-10-1994 Trung bình khá 211 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160009 Thái Cao Đa Nam 15-10-1979 Trung bình khá 212 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160012 Nguyễn Thành Đạt Nam 26-9-1991 Trung bình khá 213 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160023 Trần Thị Hảo Nữ 19-2-1974 Khá 214 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160037 Võ Văn Khương Nam 21-9-1978 Khá 215 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160059 Hồ Hoàng Phương Nữ 17-4-1985 Khá 216 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160075 Đỗ Thị Bạch Tuyết Thi Thơ Nữ 09-11-1992 Khá 217 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160082 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 12-2-1971 Khá 218 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160002 Tăng Nguyễn Phương Anh Nữ 20-7-1987 Khá 219 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160014 Lê Thị Hảo Nữ 06-7-1984 Khá 220 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160026 Nguyễn Anh Khoa Nam 12-11-1988 Khá 221 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160029 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 02-9-1985 Khá 222 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160032 Lê Huy Lợi Nam 26-9-1990 Khá 223 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160049 Phạm Thị Mỹ Phượng Nữ 10-11-1979 Khá 224 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160051 Phạm Thị Bích Quế Nữ 20-5-1971 Khá 225 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160054 Hoàng Thị Thảo Nữ 08-5-1982 Khá 226 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160062 Lê Duy Tính Nam 04-5-1981 Khá 227 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160064 Nguyễn Thị Trung Nữ 01-6-1985 Khá 228 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160065 Lâm Thị Anh Tú Nữ 24-3-1982 Khá 229 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1336160072 Phan Thiên Nga Nữ 09-5-1995 Khá
230 Thư viện - Thông tin học 1436102001 Nguyễn Vân Anh Nữ 02-2-1990 Giỏi 231 Thư viện - Thông tin học 1436102002 Phạm Thanh Nguyệt Anh Nữ 11-10-1980 Giỏi 232 Thư viện - Thông tin học 1436102003 Thái Thị Hoàng Anh Nữ 28-8-1977 Khá 233 Thư viện - Thông tin học 1436102008 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 18-4-1976 Giỏi 234 Thư viện - Thông tin học 1436102009 Hồ Thị Thùy Dương Nữ 04-2-1982 Giỏi 235 Thư viện - Thông tin học 1436102010 Nguyễn Lê Hương Duyên Nữ 01-12-1986 Khá 236 Thư viện - Thông tin học 1436102014 Đinh Thị Hường Nữ 06-12-1982 Giỏi 237 Thư viện - Thông tin học 1436102016 Nguyễn Thị Lài Nữ 10-9-1978 Khá 238 Thư viện - Thông tin học 1436102018 Vàng Thị Dạ Lan Nữ 08-12-1988 Khá 239 Thư viện - Thông tin học 1436102019 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 04-7-1984 Khá 240 Thư viện - Thông tin học 1436102020 Âu Hoàng Luân Nam 14-12-1989 Khá 241 Thư viện - Thông tin học 1436102022 Đặng Thị Ngọc Mới Nữ 06-11-1988 Khá 242 Thư viện - Thông tin học 1436102023 Nguyễn Thị Ngoan Nữ 05-5-1984 Khá 243 Thư viện - Thông tin học 1436102027 Vũ Thị Yến Nhung Nữ 07-2-1989 Khá 244 Thư viện - Thông tin học 1436102029 Vũ Nguyễn Nguyệt Quế Nữ 22-4-1986 Giỏi 245 Thư viện - Thông tin học 1436102032 Phạm Thị Thanh Nữ 08-11-1989 Khá 246 Thư viện - Thông tin học 1436102033 Trần Văn Thành Nam 29-4-1977 Khá 247 Thư viện - Thông tin học 1436102034 Nguyễn Thị Diễm Thảo Nữ 15-1-1990 Giỏi 248 Thư viện - Thông tin học 1436102035 Trần Ngọc Thanh Thảo Nữ 09-9-1992 Khá 249 Thư viện - Thông tin học 1436102039 Lại Lê Hoàng Tú Nữ 03-3-1982 Khá 250 Thư viện - Thông tin học 1436102040 Lại Thị Diệu Uyên Nữ 09-3-1990 Giỏi 251 Thư viện - Thông tin học 1536100001 Bùi Thị Bích Hiền Nữ 14-11-1985 Khá 252 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1137040017 Dương Thị Kiều Hoa Nữ 22-6-1988 Khá 253 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1137040051 Bạch Lệ Yến Nữ 25-11-1991 Giỏi 254 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040002 Ho Huệ Anh Nữ 10-12-1961 Giỏi 255 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040003 Ngô Qúy Bình Nữ 23-2-1991 Khá 256 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040004 Vong Bội Bội Nữ 28-6-1993 Khá 257 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040010 Trần Minh Hiếu Nam 1980 Khá 258 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040011 Trương Mỹ Hoan Nữ 06-8-1994 Khá
259 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040012 Huỳnh Tăng Huy Nam 07-7-1985 Trung bình khá 260 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040013 Châu Vĩ Khánh Nam 20-12-1982 Khá 261 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040014 Trương Bội Linh Nữ 06-6-1992 Khá 262 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040017 Trịnh Cẩm Nguyệt Nữ 08-10-1992 Khá 263 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040018 La Liên Nhi Nữ 15-1-1989 Trung bình khá 264 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040019 La Hiền Nhi Nữ 28-6-1990 Khá 265 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040020 Âu Tiến Phát Nam 20-10-1986 Khá 266 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040022 Lương Hùng Sâm Nam 25-9-1993 Khá 267 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040024 Trần Thịnh Thành Nam 22-3-1991 Trung bình khá 268 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040025 Lê Thị Hiếu Thảo Nữ 04-6-1988 Khá 269 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040027 Chuôn Van Thy Nữ 09-2-1992 Khá 270 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040029 Trương Huệ Trinh Nữ 09-1-1986 Khá 271 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040031 Dương Diệu Vinh Nam 20-10-1988 Khá 272 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1237040033 Huỳnh Ngọc Yến Nữ 11-9-1986 Giỏi 273 Xã hội học - Đinh Tiên Hoàng 1036090017 Nguyễn Duy Khánh Nam 25-3-1988 Trung bình khá