TKB-HK LAN01 (BAN-IN).xls

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "TKB-HK LAN01 (BAN-IN).xls"

Bản ghi

1 TRƯỜNG PHỔ THÔNG THỰC HÀNH SƯ PHẠM Năm học Học kỳ A (Cúc) A (Mỹ.Lệ) A (Hoạt) A (Q.Anh) A (Ngà) A (Quỳnh.TA) A (Quyên) A8 (Thu.Trang) A9 (Lý.Ngọc) A0 (Tú.Uyên) Văn - Như.VA Toán - Thu.Trang Văn - Mỹ.Lệ GDCD - Trơn Anh - Lý.Ngọc MT - Chường Toán - Sen Nhạc - Huyền.AN Sử - Hoạt Sinh - Ngà Văn - Như.VA Văn - Mỹ.Lệ Toán - Thu.Trang Toán - Sen Anh - Lý.Ngọc Nhạc - Huyền.AN Sinh - Ngà MT - Chường Lí - Nhật.LY Sử - Hoạt Sinh - Ngà Văn - Mỹ.Lệ Toán - Thu.Trang Sử - Hoạt Tin - Kha Toán - Sen Anh - Quyên Anh - Lý.Ngọc Văn - Như.VA Toán - Kim.Trúc GDCD - Trơn Sinh - Ngà Anh - Quyên Văn - Mỹ.Lệ Tin - Kha Toán - Sen Sử - Hoạt Anh - Lý.Ngọc Toán - Thanh.Sơn Toán - Kim.Trúc Anh - Lý.Ngọc Toán - Thu.Trang MT - Chường Văn - Mỹ.Lệ Toán - Sen Sinh - Ngà Nhạc - Huyền.AN Văn - Tú.Uyên Văn - Như.VA Anh - Quyên Anh - Lý.Ngọc Toán - Thu.Trang Nhạc - Huyền.AN Văn - Mỹ.Lệ Toán - Sen Địa - Hằng.DIA MT - Chường Văn - Tú.Uyên Văn - Như.VA Anh - Quyên Địa - Hằng.DIA Sinh - Ngà Tin - Kha Sinh - Q.Anh GDCD - Trơn Toán - Sen Tin - Nga.TIN Toán - Thu.Trang Anh - Lý.Ngọc Văn - Tú.Uyên MT - Chường GDCD - Trơn Tin - Kha Nhạc - Huyền.AN Văn - Mỹ.Lệ Văn - Như.VA Tin - Nga.TIN Toán - Thu.Trang Sinh - Ngà Văn - Tú.Uyên Tin - Kha Sử - Hoạt CNghệ - Hà.CN Văn - Mỹ.Lệ Địa - Hằng.DIA Anh - Quỳnh.TA Sinh - Ngà Lí - Nhật.LY Anh - Lý.Ngọc GDCD - Trơn Tin - Kha Văn - Mỹ.Lệ Anh - Quyên Địa - Hằng.DIA CNghệ - Hà.CN Anh - Quỳnh.TA GDCD - Trơn Sinh - Ngà Anh - Lý.Ngọc Nhạc - Huyền.AN CNghệ - Hà.CN Anh - Quỳnh.TA Anh - Quyên Tin - Kha Văn - Mỹ.Lệ Sử - Hoạt Địa - Hằng.DIA Văn - Tú.Uyên Toán - Thanh.Sơn CNghệ - Khanh.CN Sử - Hoạt CNghệ - Hà.CN Địa - Hằng.DIA Tin - Kha Văn - Mỹ.Lệ Lí - Huy Văn - Tú.Uyên Anh - Lý.Ngọc Toán - Thanh.Sơn Anh - Quyên Văn - Như.VA Văn - Mỹ.Lệ Sinh - Ngà CNghệ - Hà.CN Sử - Hoạt GDCD - Trơn Toán - Sen Toán - Thu.Trang Tin - Nga.TIN CNghệ - Khanh.CN CNghệ - Hà.CN Toán - Thu.Trang Sử - Hoạt Anh - Quỳnh.TA Lí - Cúc Văn - Như.VA Toán - Sen CNghệ - Khanh.CN Tin - Nga.TIN Sinh - Ngà Toán - Thu.Trang Anh - Quỳnh.TA CNghệ - Hà.CN Lí - Cúc Toán - Sen Văn - Như.VA CNghệ - Khanh.CN Văn - Tú.Uyên Địa - Giang Toán - Kim.Trúc Sinh - Ngà Anh - Quỳnh.TA Toán - Thu.Trang Sinh - Q.Anh Văn - Mỹ.Lệ CNghệ - Hà.CN Văn - Tú.Uyên Sử - Hoạt CNghệ - Khanh.CN MT - Chường Toán - Thu.Trang CNghệ - Hà.CN Văn - Mỹ.Lệ Toán - Sen Nhạc - Huyền.AN Văn - Như.VA Văn - Tú.Uyên Sinh - Ngà GDCD - Trơn Tin - Nga.TIN Lí - Cúc Địa - Hằng.DIA Văn - Mỹ.Lệ Toán - Sen Sinh - Ngà CNghệ - Hà.CN Văn - Tú.Uyên CNghệ - Khanh.CN MT - Chường Tin - Nga.TIN Nhạc - Huyền.AN Lí - Cúc Toán - Thu.Trang CNghệ - Hà.CN MT - Chường Tin - Nga.TIN CNghệ - Khanh.CN Địa - Hằng.DIA Văn - Như.VA Văn - Tú.Uyên Văn - Như.VA Nhạc - Huyền.AN Sinh - Ngà MT - Chường CNghệ - Hà.CN Tin - Nga.TIN Toán - Sen Toán - Thu.Trang CNghệ - Khanh.CN Văn - Tú.Uyên Toán - Thu.Trang Tin - Kha Văn - Mỹ.Lệ Toán - Sen Anh - Lý.Ngọc Anh - Quỳnh.TA Lí - Huy Tin - Nga.TIN Sinh - Ngà Lí - Nhật.LY Toán - Thu.Trang Tin - Kha GDCD - Trơn Anh - Quỳnh.TA Sinh - Ngà Toán - Sen Anh - Quyên Tin - Nga.TIN Toán - Thanh.Sơn Địa - Giang Anh - Lý.Ngọc MT - Chường Lí - Cúc Anh - Quỳnh.TA Toán - Sen Sinh - Ngà Anh - Quyên GDCD - Trơn Nhạc - Huyền.AN Toán - Kim.Trúc SHL - Cúc SHL - Mỹ.Lệ SHL - Hoạt SHL - Q.Anh SHL - Ngà SHL - Quỳnh.TA SHL - Quyên SHL - Thu.Trang SHL - Lý.Ngọc SHL - Tú.Uyên TKB (buổi ) /8

2 A (Kim.Trúc) A (Huyền.AN) A (Huyền.TA) A (Chường) A (Huy) A (Hiếu) A (Hòa) A (Dũng) A8 (Nga.TIN) A9 (Duyên.TA) Anh - Quyên Văn - Hòa Địa - Kim.Luận Sinh - Chúc Sinh - Lợi Toán - Hiếu Tin - Nga.TIN CNghệ - Vân.CN Sinh - Nguyên Anh - Duyên.TA Anh - Quyên Văn - Hòa Sinh - Chúc Địa - Kim.Luận CNghệ - Vân.CN Toán - Hiếu Tin - Nga.TIN Sinh - Nguyên GDCD - Trơn Anh - Duyên.TA Tin - Nga.TIN Địa - Kim.Luận Anh - Huyền.TA Văn - Hòa Toán - Hiếu Sinh - Lợi Toán - H.Anh Anh - Duyên.TA CNghệ - Vân.CN Toán - Đức Tin - Nga.TIN Nhạc - Huyền.AN Anh - Huyền.TA Văn - Hòa Địa - Kim.Luận Văn - Cao.Vân Sinh - Lợi Anh - Duyên.TA MT - Chường Toán - Đức GDCD - Trơn Tin - Anh.TIN Văn - Hòa Anh - Quỳnh.TA Văn - Mai.VA CNghệ - Vân.CN Sử - Nhàn.SU Địa - Thu.DIA Văn - Cao.Vân Văn - Lê.Ánh Sinh - Q.Anh Tin - Anh.TIN GDCD - Trơn Anh - Quỳnh.TA Văn - Mai.VA Sử - Nhàn.SU Anh - Cẩm.Hà Lí - Huy Địa - Thu.DIA Anh - Duyên.TA Toán - Kim.Trúc Văn - Hòa Sử - Nhàn.SU CNghệ - Vân.CN Anh - Quỳnh.TA Văn - Cao.Vân Anh - Cẩm.Hà Văn - Lê.Ánh Lí - Thu.Thảo Sinh - Nguyên Toán - Kim.Trúc Sử - Nhàn.SU CNghệ - Vân.CN Lí - Huy Anh - Quỳnh.TA Văn - Cao.Vân Toán - H.Anh Văn - Lê.Ánh Anh - Phương.TA Địa - Thu.DIA Anh - Quyên CNghệ - Vân.CN Anh - Huyền.TA Toán - Diệu Văn - Mai.VA Nhạc - Huyền.AN MT - Chường Toán - Dũng Sử - Dung.SU Văn - Lê.Ánh Lí - Nhật.LY MT - Chường Sinh - Chúc Toán - Diệu Văn - Mai.VA Địa - Kim.Luận CNghệ - Vân.CN Văn - Lê.Ánh Sinh - Nguyên Sử - Dung.SU Toán - Kim.Trúc Địa - Kim.Luận Toán - Diệu Nhạc - Huyền.AN Lí - Huy MT - Chường Văn - Hòa Sử - Dung.SU Toán - Dũng CNghệ - Vân.CN CNghệ - Khanh.CN Toán - Diệu Địa - Kim.Luận GDCD - Trơn Anh - Quỳnh.TA Anh - Cẩm.Hà Văn - Hòa Nhạc - Huyền.AN Toán - Dũng MT - Chường MT - Chường Lí - Huy Nhạc - Huyền.AN Anh - Quỳnh.TA Sử - Nhàn.SU Tin - Kha Văn - Hòa Văn - Lê.Ánh Toán - Dũng Sinh - Nguyên Văn - Mỹ.Lệ Văn - Hòa MT - Chường Sử - Nhàn.SU Địa - Kim.Luận Tin - Kha Anh - Cẩm.Hà GDCD - Trơn Toán - Dũng Lí - Thu.Thảo Sử - Hoạt Sinh - Chúc Sử - Nhàn.SU Địa - Kim.Luận Toán - Hiếu Lí - Huy GDCD - Trơn Tin - Kha Tin - Nga.TIN Nhạc - Huyền.AN Nhạc - Huyền.AN Sử - Nhàn.SU Văn - Hòa Sinh - Chúc Toán - Hiếu Sinh - Lợi Địa - Kim.Luận Tin - Kha Tin - Nga.TIN GDCD - Trơn CNghệ - Khanh.CN Anh - Duyên.TA Toán - Diệu Văn - Hòa MT - Chường Anh - Cẩm.Hà Sử - Nhàn.SU Địa - Thu.DIA Anh - Phương.TA Tin - Kha Địa - Giang GDCD - Trơn Toán - Diệu Sử - Nhàn.SU Sinh - Lợi Anh - Cẩm.Hà Nhạc - Huyền.AN Sử - Dung.SU Anh - Phương.TA Tin - Kha Văn - Mỹ.Lệ Toán - Diệu Văn - Hòa Tin - Anh.TIN Sử - Nhàn.SU GDCD - Trơn Toán - H.Anh Anh - Duyên.TA Địa - Thu.DIA Toán - Đức Văn - Mỹ.Lệ Toán - Diệu Văn - Hòa Tin - Anh.TIN Toán - Hiếu Sử - Nhàn.SU Toán - H.Anh Toán - Dũng Văn - Cao.Vân Địa - Thu.DIA Toán - Kim.Trúc Toán - Diệu Tin - Anh.TIN MT - Chường GDCD - Trơn Toán - Hiếu Văn - Hòa Sinh - Nguyên Văn - Cao.Vân Văn - Lê.Ánh Văn - Mỹ.Lệ Anh - Duyên.TA Tin - Anh.TIN Toán - Diệu Nhạc - Huyền.AN Toán - Hiếu Địa - Kim.Luận MT - Chường Văn - Cao.Vân Văn - Lê.Ánh Sinh - Q.Anh Anh - Duyên.TA Lí - Huy Toán - Diệu Tin - Kha Văn - Cao.Vân Sinh - Lợi Toán - Dũng Sử - Dung.SU Toán - Đức SHL - Kim.Trúc Sinh - Chúc Toán - Diệu Văn - Hòa Tin - Kha Địa - Kim.Luận Lí - Huy Toán - Dũng Nhạc - Huyền.AN Sử - Dung.SU SHL - Huyền.AN SHL - Huyền.TA SHL - Chường SHL - Huy SHL - Hiếu SHL - Hòa SHL - Dũng SHL - Nga.TIN SHL - Duyên.TA TKB (buổi ) /8

3 A0 (Phương.TA) 8A (Đan.Thanh) 8A (Đan.Ngọc) 8A (Thiện.LY) 8A (Linh.HO) 8A (Trinh) 8A (Hiền.CD) 8A (Giang) 8A8 (Cẩm.Hà) 8A9 (Khánh) Toán - Đức Văn - Đan.Thanh Tin - Nhung.TIN CNghệ - Thiện.LY Văn - Mai.Anh CNghệ - Nhật.LY Toán - Hiền.TO Toán - Kim.Trúc Địa - Giang CNghệ - Thúy.An Toán - Đức Văn - Đan.Thanh Tin - Nhung.TIN Lí - Thiện.LY Văn - Mai.Anh Toán - Hằng.TO Toán - Hiền.TO Toán - Kim.Trúc Lí - Thúy.An Toán - H.Anh MT - Chường Tin - Nhung.TIN CNghệ - Thiện.LY GDCD - Phi.Yến Nhạc - Huyền.AN Toán - Hằng.TO Hóa - Trung Sinh - Ph.Linh CNghệ - Thúy.An GDCD - Hiền.CD CNghệ - Vân.CN Tin - Nhung.TIN Lí - Thiện.LY Sinh - Chúc Toán - Hiếu Lí - Nhật.LY Sinh - Ph.Linh Hóa - Tình Hóa - Trung Địa - Giang Sinh - Nguyên Toán - Hiền.TO Văn - Đan.Thanh Anh - Hường.TA Văn - Mai.Anh Sinh - Ph.Linh Tin - Tâm.TIN Toán - Kim.Trúc Văn - Khánh MT - Hương.MT Anh - Phương.TA Toán - Hiền.TO Văn - Đan.Thanh Anh - Hường.TA Văn - Mai.Anh Hóa - Trung Tin - Tâm.TIN MT - Hương.MT Sinh - Ph.Linh Hóa - Thúy.HO Địa - Thu.DIA Văn - Đan.Thanh MT - Chường Nhạc - Huyền.AN CNghệ - Thiện.LY Anh - Trinh Anh - Phương.TA Văn - Khánh MT - Hương.MT Toán - H.Anh Lí - Thu.Thảo Hóa - Linh.HO Anh - Đan.Ngọc MT - Thoa.MT Anh - Hường.TA Văn - Mỹ.Linh Văn - Mai.Anh Hóa - Tình Hóa - Trung Văn - Khánh Nhạc - Huyền.AN Anh - Đan.Ngọc Hóa - Thúy.HO Anh - Hường.TA MT - Thoa.MT Văn - Mai.Anh Anh - Cẩm.Hà Toán - Kim.Trúc Văn - Khánh Văn - Hòa Sinh - Chúc Hóa - Linh.HO Sử - Mỹ.Hạnh Địa - Giang Toán - Hằng.TO Toán - Hiền.TO Anh - Cẩm.Hà Toán - Kim.Trúc Tin - Tâm.TIN Văn - Hòa Anh - Đan.Ngọc Sử - Mỹ.Hạnh Tin - Nhung.TIN Hóa - Linh.HO Địa - Giang Toán - Hiền.TO Anh - Cẩm.Hà Toán - Kim.Trúc Tin - Tâm.TIN GDCD - Trơn Anh - Đan.Ngọc Toán - Hiền.TO Tin - Nhung.TIN Sinh - Chúc Tin - Tâm.TIN Văn - Mai.Anh GDCD - Phi.Yến Văn - Khánh Anh - Trang.Anh Sử - Dung.SU Địa - Giang Sinh - Chúc CNghệ - Thiện.LY GDCD - Phi.Yến Tin - Tâm.TIN Văn - Mai.Anh Tin - Nhung.TIN Văn - Khánh Anh - Trang.Anh Sử - Mỹ.Hạnh Địa - Giang Văn - Mai.Anh MT - Thoa.MT Văn - Mỹ.Linh MT - Hương.MT Tin - Nhung.TIN GDCD - Phi.Yến Hóa - Thúy.HO Toán - Đức Toán - Hiền.TO Văn - Đan.Thanh Sinh - Chúc Toán - Hiếu Hóa - Trung Nhạc - Q.Huy Sử - Thúy.Hà Toán - Kim.Trúc Sinh - My Toán - Đức Toán - Hiền.TO Nhạc - Huyền.AN Toán - Hằng.TO Sinh - Chúc Nhạc - Q.Huy Hóa - Trung Địa - Giang Sử - Thúy.Hà Anh - Trang.Anh Văn - Hòa MT - Chường Toán - Hiền.TO Toán - Hằng.TO Lí - Thiện.LY Anh - Trinh Sử - Thúy.Hà CNghệ - Yến.Nhi Anh - Cẩm.Hà Lí - Thúy.An Sinh - Nguyên CNghệ - Thiện.LY Toán - Hiền.TO Văn - Mai.Anh Anh - Hường.TA Anh - Trinh CNghệ - Yến.Nhi Toán - Kim.Trúc Anh - Cẩm.Hà Sử - Thúy.Hà Sử - Dung.SU Lí - Thiện.LY GDCD - Phi.Yến Sử - Mỹ.Hạnh Toán - Hiếu Văn - Mỹ.Linh Lí - Yến.Nhi Nhạc - Q.Huy CNghệ - Thúy.An Sinh - My Địa - Thu.DIA GDCD - Phi.Yến Toán - Hiền.TO Anh - Hường.TA Toán - Hiếu Văn - Mỹ.Linh GDCD - Hiền.CD Lí - Yến.Nhi Nhạc - Q.Huy Văn - Khánh Tin - Kha Sử - Mỹ.Hạnh Anh - Đan.Ngọc Địa - Giang Sử - Dung.SU GDCD - Phi.Yến Anh - Phương.TA CNghệ - Yến.Nhi Tin - Tâm.TIN Văn - Khánh Tin - Kha Văn - Đan.Thanh Sử - Mỹ.Hạnh Toán - Hằng.TO CNghệ - Thiện.LY Sử - Dung.SU Anh - Phương.TA Văn - Khánh Tin - Tâm.TIN Nhạc - Q.Huy Nhạc - Huyền.AN Anh - Đan.Ngọc Sinh - Chúc Hóa - Thúy.HO Hóa - Linh.HO Sử - Dung.SU Sinh - Ph.Linh Văn - Khánh Sử - Thúy.Hà Toán - H.Anh Văn - Hòa Sinh - Chúc Hóa - Linh.HO Toán - Hằng.TO Sử - Dung.SU CNghệ - Nhật.LY Sử - Thúy.Hà Văn - Khánh Sinh - Ph.Linh Toán - H.Anh Anh - Phương.TA CNghệ - Thiện.LY Văn - Đan.Thanh Văn - Mai.Anh Tin - Nhung.TIN Sinh - Ph.Linh CNghệ - Yến.Nhi Sử - Thúy.Hà Văn - Khánh CNghệ - Thúy.An Anh - Phương.TA Hóa - Linh.HO CNghệ - Thiện.LY Văn - Mai.Anh Tin - Nhung.TIN Toán - Hằng.TO Địa - Giang Sinh - Ph.Linh Anh - Cẩm.Hà Sử - Thúy.Hà SHL - Phương.TA SHL - Đan.Thanh SHL - Đan.Ngọc SHL - Thiện.LY SHL - Linh.HO SHL - Trinh SHL - Hiền.CD SHL - Giang SHL - Cẩm.Hà SHL - Khánh TKB (buổi ) /8

4 8A0 (H.Anh) 8A (Mỹ.Linh) 8A (Tuyết.Mai) 8A (Hoa.SU) 8A (Hường.TA) 8A (Ngân) 9A (Thanh.Tú) 9A (Trang.LY) 9A (Nhung.LY) 9A (Trúc.Thy) Tin - Tâm.TIN Sử - Hoa.SU CNghệ - Trúc.Thy Lí - Trang.LY CNghệ - Nhung.LY Văn - Hường.VA Toán - Dung.TO CNghệ - Huy Toán - Tuyết.Mai Toán - Ngân Tin - Tâm.TIN CNghệ - Trúc.Thy Sinh - My Toán - Tuyết.Mai Toán - Ngân Anh - Phương.TA Lí - Trang.LY Văn - Nhật.Lệ Địa - Thỏa GDCD - Phi.Yến Văn - Mai.Anh Địa - Giang Toán - Tuyết.Mai Sử - Hoa.SU Toán - Ngân Anh - Phương.TA Văn - Hà.VA Lí - Trang.LY Văn - Nhật.Lệ Sinh - My Văn - Mai.Anh Sinh - My Sử - Hoa.SU CNghệ - Nhung.LY GDCD - Hiền.CD Lí - Trang.LY Toán - H.Anh Nhạc - Thuận Văn - Hường.VA Tin - Nhung.TIN Hóa - Thúy.HO Toán - Ngân Địa - Hằng.DIA Hóa - Thanh.Tú Anh - Yến.TA Sinh - My CNghệ - Thiện.LY Sử - Hoa.SU Văn - Hường.VA Tin - Nhung.TIN Nhạc - Thuận Toán - Ngân Toán - Dung.TO Sinh - Nguyên Anh - Yến.TA MT - Thoa.MT Văn - Mai.Anh Hóa - Linh.HO Hóa - Tình Hóa - Thúy.HO Anh - Hường.TA Văn - Hường.VA Toán - Dung.TO Văn - Nhật.Lệ MT - Thoa.MT Địa - Thỏa Nhạc - Thuận CNghệ - Trúc.Thy Tin - Tâm.TIN Anh - Duyên.TA Văn - Đan.Thanh MT - Hương.MT Sinh - Nguyên Địa - Hằng.DIA Lí - Nhung.LY Văn - Nhật.Lệ MT - Hương.MT Văn - Mỹ.Linh Tin - Tâm.TIN Anh - Duyên.TA Văn - Đan.Thanh CNghệ - Nhung.LY Hóa - Tình Sinh - My Toán - Tuyết.Mai Văn - Mai.Anh MT - Hương.MT Sinh - Minh.Trang GDCD - Phi.Yến Văn - Nhật.Lệ Sử - Hoa.SU Toán - Ngân Sinh - My Toán - Dũng Toán - Tuyết.Mai MT - Hương.MT Sử - Hoa.SU Hóa - Thúy.HO CNghệ - Huy Văn - Nhật.Lệ GDCD - Phi.Yến Lí - Trúc.Thy Địa - Giang Hóa - Linh.HO MT - Hương.MT Hóa - Thúy.HO Sinh - Minh.Trang Toán - Ngân Anh - Yến.TA Sử - Mỹ.Hạnh Toán - Tuyết.Mai Văn - Nhật.Lệ GDCD - Hiền.CD MT - Hương.MT Anh - Đan.Ngọc Sinh - Minh.Trang Hóa - Thúy.HO Sử - Hoa.SU Anh - Yến.TA Toán - Tuyết.Mai Hóa - Phương Văn - Nhật.Lệ Sử - Hoa.SU Lí - Hiền.LY CNghệ - Trúc.Thy CNghệ - Nhung.LY Văn - Đan.Thanh GDCD - Hiền.CD Anh - Trinh Văn - Mỹ.Linh GDCD - Hiền.CD Văn - Mai.Anh Địa - Giang Toán - Ngân Văn - Hà.VA Lí - Trang.LY Toán - Tuyết.Mai Hóa - Thanh.Tú Anh - Trinh GDCD - Hiền.CD Sử - Hoa.SU Văn - Mai.Anh Toán - Ngân Nhạc - Thuận Văn - Hà.VA Sinh - Nguyên Toán - Tuyết.Mai Hóa - Thanh.Tú Văn - Mai.Anh Toán - Dũng Nhạc - Thuận Sử - Hoa.SU Tin - Tâm.TIN CNghệ - Nhung.LY Sinh - Nguyên Toán - Tuyết.Mai Địa - Thỏa Toán - Ngân Sử - Hoa.SU Anh - Trang.Anh Địa - Giang Nhạc - Thuận Tin - Tâm.TIN Hóa - Thúy.HO Hóa - Thanh.Tú Toán - Tuyết.Mai Sinh - My Toán - Ngân Toán - H.Anh Toán - Dũng Toán - Tuyết.Mai GDCD - Hiền.CD Lí - Trang.LY Văn - Hường.VA Toán - Dung.TO Địa - Hằng.DIA Văn - Nhật.Lệ Anh - Đan.Ngọc Toán - H.Anh Toán - Dũng Sinh - My Toán - Tuyết.Mai Sử - Hoa.SU Văn - Hường.VA Sử - Mỹ.Hạnh MT - Thoa.MT Văn - Nhật.Lệ Anh - Đan.Ngọc CNghệ - Thiện.LY Văn - Mỹ.Linh Văn - Hường.VA Toán - Tuyết.Mai Anh - Hường.TA Sử - Hoa.SU MT - Thoa.MT Hóa - Thanh.Tú Sinh - My Văn - Nhật.Lệ Sinh - My Văn - Mỹ.Linh Văn - Hường.VA Anh - Duyên.TA Anh - Hường.TA Địa - Giang Địa - Hằng.DIA GDCD - Phi.Yến Hóa - Phương Văn - Nhật.Lệ Anh - Trinh Tin - Tâm.TIN Hóa - Tình Văn - Mai.Anh CNghệ - Nhung.LY Anh - Phương.TA Văn - Hà.VA Anh - Trang.Anh Văn - Nhật.Lệ Địa - Thỏa Hóa - Tình Tin - Tâm.TIN Anh - Đan.Ngọc Toán - Tuyết.Mai Văn - Đan.Thanh Sinh - Minh.Trang Văn - Hà.VA Anh - Trang.Anh Văn - Nhật.Lệ Lí - Trúc.Thy Lí - Hiền.LY Anh - Trang.Anh Anh - Đan.Ngọc Địa - Giang Sinh - Minh.Trang Tin - Tâm.TIN Hóa - Thanh.Tú Văn - Nhật.Lệ Lí - Nhung.LY Sử - Hoa.SU Toán - H.Anh Anh - Trang.Anh Lí - Hiền.LY Sinh - Minh.Trang Toán - Ngân Tin - Tâm.TIN Lí - Trang.LY Toán - Tuyết.Mai CNghệ - Nhung.LY CNghệ - Trúc.Thy SHL - H.Anh SHL - Mỹ.Linh SHL - Tuyết.Mai SHL - Hoa.SU SHL - Hường.TA SHL - Ngân SHL - Thanh.Tú SHL - Trang.LY SHL - Nhung.LY SHL - Trúc.Thy TKB (buổi ) /8

5 9A (Trang.Anh) 9A (Đức) 9A (Hà.VA) 9A8 (Xuân) 9A9 (Hằng.TO) 9A0 (Hiền.LY) 9A (Thanh.Sơn) 0A (Hạnh) 0A (Nhật.LY) 0A (Dung.TO) Văn - Xuân Sinh - My Văn - Hà.VA Toán - Hằng.TO Lí - Hiền.LY Toán - Thanh.Sơn Địa - Thỏa Tin - Kha Văn - Khánh Sinh - Q.Anh Văn - Xuân Hóa - Thanh.Tú Văn - Hà.VA Sinh - Lợi Anh - Hạnh Sử - Hoa.SU Toán - Thanh.Sơn Tin - Kha Văn - Khánh CNghệ - K.Oanh Địa - Thỏa Văn - Xuân Hóa - Thanh.Tú Lí - Nhung.LY Anh - Hạnh GDCD - Mai.CD Toán - Thanh.Sơn Văn - Khánh Toán - Trường.An Anh - Trâm CNghệ - K.Oanh Sinh - Q.Anh Anh - Trâm CNghệ - Trúc.Thy Địa - Thỏa Sử - Hoa.SU CNghệ - Nhung.LY MT - Thoa.MT CNghệ - Huy Anh - Trinh GDCD - Thanh Tin - Kha Địa - Thuận.DIA Lí - Trúc.Thy Sinh - My Lí - Nhung.LY Địa - Thỏa Hóa - Thanh.Tú Sinh - Lợi Anh - Trinh Địa - Thuận.DIA Tin - Kha Hóa - Linh.HO Toán - Ngân CNghệ - Trúc.Thy Sinh - Lợi Lí - Nhung.LY Sử - Hoa.SU Lí - Hiền.LY CNghệ - Huy Toán - Hiền.TO Địa - Thuận.DIA Tin - Nhung.TIN Toán - Ngân Sử - Hoa.SU Địa - Thỏa Hóa - Thanh.Tú Sinh - Lợi Hóa - Phương Lí - Hiền.LY Toán - Hiền.TO CNghệ - K.Oanh Tin - Nhung.TIN Lí - Trúc.Thy GDCD - Mai.CD Toán - Đức MT - Thoa.MT Văn - Hà.VA Địa - Thỏa Văn - Huệ.VA Hóa - Hằng.HO Toán - Trường.An Sử - Thuân.SU Địa - Thỏa MT - Thoa.MT Toán - Đức GDCD - Mai.CD Văn - Hà.VA Lí - Hiền.LY Văn - Huệ.VA Văn - Khánh GDCD - Thanh Anh - Trâm GDCD - Mai.CD Lí - Trúc.Thy Văn - Hà.VA Toán - Hằng.TO Lí - Hiền.LY Văn - Huệ.VA MT - Thoa.MT Sử - Thuân.SU Anh - Hạnh Anh - Trâm MT - Thoa.MT Lí - Trúc.Thy Văn - Hà.VA Toán - Hằng.TO GDCD - Mai.CD Văn - Huệ.VA Lí - Hiền.LY Anh - Hạnh Sử - Thuân.SU GDCD - Thanh Sử - Hoa.SU Địa - Thỏa CNghệ - Nhung.LY Văn - Xuân Toán - Hằng.TO Anh - Hạnh Hóa - Phương Sinh - Q.Anh Hóa - Linh.HO Lí - Thiện.LY Sinh - My Anh - Hường.TA Lí - Nhung.LY Văn - Xuân Địa - Thỏa Anh - Hạnh Sinh - Lợi Văn - Khánh Lí - Nhật.LY Hóa - Linh.HO Văn - Xuân Anh - Hường.TA Toán - Đức Hóa - Thanh.Tú Văn - Hà.VA Sinh - Lợi Toán - Thanh.Sơn Văn - Khánh Lí - Nhật.LY Hóa - Linh.HO Văn - Xuân Toán - Đức Văn - Hà.VA Toán - Hằng.TO CNghệ - Huy Toán - Thanh.Sơn Địa - Thỏa Anh - Hạnh Văn - Khánh Văn - Đan.Thanh Lí - Nhật.LY Văn - Khánh Văn - Đan.Thanh Hóa - Thanh.Tú Toán - Đức MT - Thoa.MT Văn - Xuân Toán - Hằng.TO Địa - Thỏa Văn - Huệ.VA Hóa - Hằng.HO Hóa - Linh.HO Văn - Đan.Thanh Hóa - Thanh.Tú Toán - Đức Địa - Thỏa Văn - Xuân Toán - Hằng.TO Hóa - Phương Văn - Huệ.VA Hóa - Hằng.HO Hóa - Linh.HO Văn - Đan.Thanh Anh - Trang.Anh Văn - Xuân GDCD - Mai.CD Địa - Thỏa Sinh - Lợi Văn - Huệ.VA Hóa - Phương Toán - Hiền.TO Anh - Hạnh Toán - Dung.TO Anh - Trang.Anh Văn - Xuân Sinh - Lợi Sử - Hoa.SU Địa - Thỏa MT - Thoa.MT GDCD - Mai.CD Toán - Hiền.TO Anh - Hạnh Toán - Dung.TO Toán - Ngân Toán - Đức Hóa - Thanh.Tú Văn - Xuân Toán - Hằng.TO Văn - Huệ.VA Toán - Thanh.Sơn Địa - Thuận.DIA Toán - Trường.An Lí - Thiện.LY Toán - Ngân Văn - Xuân Anh - Trinh Anh - Hường.TA Hóa - Thanh.Tú Văn - Huệ.VA Sinh - Lợi Anh - Hạnh Toán - Trường.An Địa - Thuận.DIA Sinh - My Văn - Xuân Anh - Trinh Anh - Hường.TA Văn - Hà.VA Toán - Thanh.Sơn Văn - Huệ.VA Anh - Hạnh Địa - Thuận.DIA Toán - Dung.TO Văn - Xuân Hóa - Thanh.Tú Toán - Đức Sinh - Lợi Văn - Hà.VA Toán - Thanh.Sơn Sử - Hoa.SU Lí - Nhật.LY Anh - Hạnh Toán - Dung.TO SHL - Trang.Anh SHL - Đức SHL - Hà.VA SHL - Xuân SHL - Hằng.TO SHL - Hiền.LY SHL - Thanh.Sơn SHL - Hạnh SHL - Nhật.LY SHL - Dung.TO TKB (buổi ) /8

6 0A (Thu.Hà) 0A (My) 0A (Bảo.Ngọc) 0A (Yến.Nhi) 0A8 (Nhật.Lệ) A (Cao.Ánh) A (Trường.An) A (Mai.Thanh) A (Thu.Thảo) A (Thùy.Trang) Hóa - Tình Anh - Thu.Hà Văn - Nhật.Lệ GDCD - Mai.CD Anh - Bảo.Ngọc GDCD - Hiền.CD Toán - Trường.An Văn - Mỹ.Linh Anh - Trâm Toán - Thùy.Trang Hóa - Tình Anh - Thu.Hà CNghệ - Q.Anh Toán - Tiến.TO Hóa - Hằng.HO Anh - Bảo.Ngọc Toán - Trường.An Văn - Mỹ.Linh Anh - Trâm Lí - Thu.Thảo Toán - Dung.TO Toán - Nhật.TO Anh - Bảo.Ngọc Hóa - Hằng.HO CNghệ - K.Oanh Toán - Cao.Ánh Anh - Thu.Hà Anh - Mai.Thanh Văn - Mỹ.Linh Lí - Thu.Thảo Toán - Dung.TO Văn - Đan.Thanh Anh - Bảo.Ngọc Hóa - Hằng.HO Toán - Nhật.TO Toán - Cao.Ánh Văn - Xuân Anh - Mai.Thanh Văn - Mỹ.Linh Văn - Hà.VA Văn - Võ.Vân Toán - Nhật.TO Hóa - Hằng.HO Anh - Trâm Văn - Nhật.Lệ Địa - Liên Văn - Xuân Toán - Trường.An Toán - Cao.Ánh Tin - Dũng.TIN Văn - Võ.Vân Toán - Nhật.TO Hóa - Hằng.HO Anh - Trâm Văn - Nhật.Lệ Sinh - K.Oanh Văn - Xuân Toán - Trường.An Toán - Cao.Ánh Tin - Dũng.TIN GDCD - Thanh Anh - Thu.Hà Toán - Tuấn Văn - Võ.Vân Toán - Nhật.TO Văn - Xuân Sinh - K.Oanh Hóa - Châm Anh - Trâm CNghệ - Thái.CN Địa - Thuận.DIA Sinh - My Toán - Tuấn Văn - Võ.Vân Hóa - Hằng.HO Văn - Xuân GDCD - Hiền.CD Hóa - Châm Anh - Trâm Văn - Hà.VA Toán - Cao.Ánh Hóa - Châm Sinh - K.Oanh Sinh - Q.Anh Văn - Hà.VA Lí - Thiện.LY GDCD - Thanh Lí - Nhung.LY CNghệ - Q.Anh Toán - Nhật.TO Anh - Bảo.Ngọc Văn - Xuân Tin - Dũng.TIN Văn - Mỹ.Linh Địa - Hà. DIA Lí - Thiện.LY Văn - Đan.Thanh Lí - Nhung.LY Địa - Hà. DIA Sử - Thuân.SU Anh - Bảo.Ngọc Văn - Xuân Tin - Dũng.TIN Văn - Mỹ.Linh Sinh - Q.Anh Sinh - My Văn - Đan.Thanh GDCD - Thanh Hóa - Hằng.HO Lí - Nhung.LY Văn - Xuân Hóa - Châm Toán - Trường.An Tin - Dũng.TIN Anh - Bảo.Ngọc Hóa - Tình Lí - Nhật.LY Địa - Hà. DIA Sinh - My Hóa - Hằng.HO Văn - Xuân Toán - Trường.An Anh - Mai.Thanh Tin - Dũng.TIN Anh - Bảo.Ngọc Tin - Nhung.TIN Lí - Nhật.LY Văn - Nhật.Lệ Văn - Võ.Vân Anh - Bảo.Ngọc Tin - Dũng.TIN Anh - Thu.Hà Địa - Liên Toán - Cao.Ánh Sử - Nhài Tin - Nhung.TIN Địa - Hà. DIA Văn - Nhật.Lệ Văn - Võ.Vân Sinh - Q.Anh Tin - Dũng.TIN Anh - Thu.Hà Sử - Hằng.SU Địa - Liên Anh - Bảo.Ngọc Văn - Võ.Vân Văn - Đan.Thanh Tin - Nhung.TIN Anh - Trâm Văn - Nhật.Lệ Anh - Bảo.Ngọc Lí - Trang.LY Lí - Trúc.Thy Văn - Mỹ.Linh GDCD - Hiền.CD Văn - Võ.Vân Hóa - Linh.HO Tin - Nhung.TIN Anh - Trâm Văn - Nhật.Lệ Lí - Trang.LY Địa - Liên Văn - Mỹ.Linh CNghệ - Thái.CN Toán - Thùy.Trang Anh - Thu.Hà Hóa - Linh.HO Anh - Bảo.Ngọc Lí - Yến.Nhi Lí - Nhung.LY Văn - Xuân Sử - Hằng.SU Văn - Mỹ.Linh Lí - Thu.Thảo Toán - Thùy.Trang Sử - Thuân.SU Tin - Nhung.TIN Anh - Bảo.Ngọc Toán - Tiến.TO GDCD - Mai.CD Hóa - Tình Toán - Trường.An Anh - Mai.Thanh Lí - Thu.Thảo Văn - Hà.VA CNghệ - Q.Anh Tin - Nhung.TIN Sử - Thuân.SU Toán - Tiến.TO Địa - Hà. DIA Hóa - Tình Toán - Trường.An Lí - Trúc.Thy Lí - Thu.Thảo Văn - Hà.VA Anh - Thu.Hà Sử - Thuân.SU Hóa - Hằng.HO Địa - Hà. DIA Tin - Nhung.TIN CNghệ - Thái.CN Lí - Trang.LY Lí - Trúc.Thy Sử - Hằng.SU Anh - Bảo.Ngọc Anh - Thu.Hà Hóa - Linh.HO Địa - Hà. DIA Sử - Thuân.SU Tin - Nhung.TIN Sử - Hằng.SU Lí - Trang.LY CNghệ - Thái.CN Hóa - Tình Hóa - Thúy.HO Toán - Dung.TO Địa - Hà. DIA Sinh - My Tin - Nhung.TIN Toán - Nhật.TO Lí - Trang.LY CNghệ - Thái.CN Văn - Mỹ.Linh Toán - Cao.Ánh Lí - Thu.Thảo Toán - Dung.TO CNghệ - Q.Anh Toán - Tuấn Tin - Nhung.TIN Anh - Bảo.Ngọc Lí - Trang.LY Anh - Thu.Hà GDCD - Hiền.CD Toán - Cao.Ánh Toán - Thùy.Trang Anh - Thu.Hà Toán - Nhật.TO Toán - Tuấn Toán - Tiến.TO Anh - Bảo.Ngọc Toán - Cao.Ánh Tin - Dũng.TIN Toán - Trường.An GDCD - Hiền.CD Toán - Thùy.Trang Địa - Thuận.DIA Anh - Thu.Hà Văn - Nhật.Lệ Lí - Yến.Nhi Địa - Hà. DIA Toán - Cao.Ánh Tin - Dũng.TIN Toán - Trường.An Hóa - Tình Hóa - Thúy.HO SHL - Thu.Hà SHL - My SHL - Bảo.Ngọc SHL - Yến.Nhi SHL - Nhật.Lệ SHL - Cao.Ánh SHL - Trường.An SHL - Mai.Thanh SHL - Thu.Thảo SHL - Thùy.Trang TKB (buổi ) /8

7 A (Thúy.An) A (Thúy.HO) A8 (Giáp) A9 (Tình) A (Việt) A (Nguyên) A (Sự) A (Châm) A (Lê.Ánh) A (Cao.Vân) Văn - Tú.Uyên Toán - Nhật.TO Tin - Dũng.TIN Toán - Cường.TO Lí - Thu.Thảo Toán - Tiến.TO Sinh - Q.Tâm Anh - Mai.Thanh Toán - Cao.Ánh GDCD - Khuê Văn - Tú.Uyên Toán - Nhật.TO Tin - Dũng.TIN Toán - Cường.TO Sinh - Q.Tâm Văn - Minh.VA Lí - Sự Lí - Ngọc.Thảo Toán - Cao.Ánh Văn - Cao.Vân Sinh - Q.Anh Văn - Tú.Uyên Anh - Cường.TA Tin - Dũng.TIN Toán - Việt Văn - Minh.VA Toán - Thùy.Trang Văn - Hường.VA Lí - Ngọc.Thảo Sinh - Q.Tâm Anh - Thu.Hà Văn - Tú.Uyên Anh - Cường.TA Tin - Dũng.TIN Toán - Việt Lí - Sự Toán - Thùy.Trang Sinh - Nguyên Hóa - Phương Lí - Thu.Thảo GDCD - Hiền.CD CNghệ - Thái.CN Văn - Mỹ.Linh Hóa - Tình Anh - Cường.TA Văn - Minh.VA Sử - Hằng.SU Anh - Mai.Thanh Hóa - Phương Lí - Thu.Thảo Sử - Nhài Lí - Hiền.LY Văn - Mỹ.Linh Văn - Hà.VA CNghệ - Thái.CN GDCD - Hiền.CD Địa - Liên Anh - Mai.Thanh Hóa - Phương Sử - Hoạt Toán - Việt Anh - Mai.Thanh Hóa - Giáp Văn - Hà.VA Địa - Liên Toán - Tiến.TO Anh - Huyền.TA Sử - Hằng.SU GDCD - Hiền.CD Toán - Cao.Ánh Anh - Thu.Hà Anh - Mai.Thanh Sử - Nhài Anh - Cường.TA Sử - Hằng.SU Toán - Tiến.TO Anh - Huyền.TA Địa - Liên Anh - Yến.TA Toán - Cao.Ánh Anh - Thu.Hà Văn - Tú.Uyên GDCD - Hiền.CD Sử - Nhài Văn - Tú.Uyên Anh - Mai.Thanh Anh - Cường.TA CNghệ - Thái.CN Toán - Việt Anh - Yến.TA GDCD - Hiền.CD Văn - Hường.VA Toán - Cao.Ánh Văn - Cao.Vân Văn - Tú.Uyên Anh - Mai.Thanh CNghệ - Thái.CN Anh - Cường.TA Toán - Việt Hóa - Phương Văn - Hường.VA GDCD - Hiền.CD Toán - Cao.Ánh Văn - Cao.Vân Toán - Việt Toán - Nhật.TO Văn - Mỹ.Linh Hóa - Tình Hóa - Giáp CNghệ - Thái.CN Văn - Hường.VA Toán - Thùy.Trang Lí - Ngọc.Thảo Địa - Thỏa CNghệ - Thái.CN Toán - Nhật.TO Toán - Cường.TO Sinh - Q.Anh Văn - Lê.Ánh Sinh - Nguyên Toán - Thùy.Trang Hóa - Châm Địa - Thỏa Toán - Cao.Ánh Văn - Lê.Ánh Văn - Minh.VA Toán - Thùy.Trang Lí - Ngọc.Thảo Sinh - Nguyên Toán - Cao.Ánh Văn - Tú.Uyên Hóa - Thúy.HO Lí - Hiền.LY Lí - Trúc.Thy Sử - Hằng.SU Toán - Tiến.TO Văn - Hường.VA Toán - Thùy.Trang CNghệ - Thái.CN Hóa - Giáp Hóa - Thúy.HO Sử - Nhài Lí - Hiền.LY Lí - Trúc.Thy Hóa - Giáp Toán - Tiến.TO Văn - Hường.VA Toán - Thùy.Trang Toán - Cao.Ánh CNghệ - Thái.CN Anh - Thu.Hà Lí - Hiền.LY Toán - Cường.TO Địa - Hà. DIA Hóa - Giáp Địa - Liên Sử - Hằng.SU Văn - Hường.VA Văn - Lê.Ánh Văn - Cao.Vân Địa - Hà. DIA Lí - Hiền.LY Toán - Cường.TO GDCD - Hiền.CD Toán - Việt Sử - Hằng.SU Hóa - Giáp Văn - Hường.VA Văn - Lê.Ánh Toán - Cao.Ánh Lí - Thúy.An GDCD - Hiền.CD Địa - Hà. DIA Văn - Hà.VA Toán - Việt Tin - Dũng.TIN Sinh - Q.Anh Lí - Trúc.Thy Sinh - Q.Tâm Sử - Hằng.SU CNghệ - Thái.CN Sinh - Nguyên Anh - Yến.TA Hóa - Giáp Toán - Việt Tin - Dũng.TIN Anh - Cường.TA Toán - Cường.TO Văn - Lê.Ánh Sinh - Nguyên Toán - Thùy.Trang Sử - Hằng.SU Sử - Hoạt Hóa - Giáp Lí - Thúy.An Hóa - Thúy.HO Toán - Cường.TO Văn - Hà.VA Anh - Cường.TA Anh - Yến.TA Anh - Huyền.TA Toán - Thùy.Trang Văn - Lê.Ánh Anh - Mai.Thanh Lí - Thúy.An Sinh - Q.Anh Toán - Cường.TO Văn - Hà.VA Anh - Cường.TA Anh - Yến.TA Sinh - Q.Tâm Toán - Thùy.Trang Văn - Lê.Ánh Anh - Mai.Thanh Tin - Dũng.TIN Văn - Tú.Uyên Lí - Hiền.LY Anh - Cường.TA GDCD - Hiền.CD Anh - Yến.TA Hóa - Giáp Anh - Mai.Thanh Sử - Hoạt Sinh - Q.Tâm Tin - Dũng.TIN Văn - Tú.Uyên Văn - Mỹ.Linh Anh - Cường.TA Lí - Thu.Thảo Lí - Sự Hóa - Giáp CNghệ - Thái.CN Anh - Yến.TA Sử - Hoạt Hóa - Thúy.HO Địa - Hà. DIA Văn - Mỹ.Linh Toán - Cường.TO Anh - Cường.TA Hóa - Phương Anh - Huyền.TA Hóa - Châm Anh - Yến.TA Anh - Mai.Thanh Toán - Việt Toán - Nhật.TO Hóa - Giáp Toán - Cường.TO Văn - Lê.Ánh Hóa - Phương Lí - Sự Hóa - Châm Sinh - Nguyên Anh - Mai.Thanh SHL - Thúy.An SHL - Thúy.HO SHL - Giáp SHL - Tình SHL - Việt SHL - Nguyên SHL - Sự SHL - Châm SHL - Lê.Ánh SHL - Cao.Vân TKB (buổi ) /8

8 A (Cường.TO) A8 (Cường.TA) A9 (Phương) Chào cờ Chào cờ Chào cờ Văn - Minh.VA Văn - Cao.Vân Anh - Huyền.TA GDCD - Khuê Anh - Cường.TA Hóa - Phương Toán - Cường.TO GDCD - Khuê Hóa - Phương Địa - Thỏa Sinh - Q.Tâm GDCD - Khuê Sử - Hoạt Hóa - Giáp Toán - Việt Anh - Huyền.TA Anh - Cường.TA Toán - Việt Văn - Minh.VA Anh - Cường.TA Sử - Hoạt Văn - Minh.VA Sử - Hoạt CNghệ - Thái.CN Toán - Cường.TO Hóa - Giáp Lí - Cúc Toán - Cường.TO Hóa - Giáp Lí - Cúc Anh - Huyền.TA Lí - Cúc Văn - Cao.Vân Văn - Minh.VA Lí - Cúc Anh - Huyền.TA Hóa - Châm Văn - Cao.Vân Toán - Việt Toán - Cường.TO Văn - Cao.Vân Toán - Việt Toán - Cường.TO Văn - Cao.Vân Toán - Việt CNghệ - Thái.CN Toán - Tiến.TO Hóa - Phương Lí - Thu.Thảo Toán - Tiến.TO Văn - Cao.Vân Anh - Huyền.TA Sử - Hoạt Văn - Cao.Vân Anh - Huyền.TA CNghệ - Thái.CN Văn - Cao.Vân Sinh - Q.Tâm Toán - Tiến.TO Sử - Hoạt Sử - Hoạt Toán - Tiến.TO Sinh - Nguyên Hóa - Châm Toán - Tiến.TO Anh - Huyền.TA Hóa - Châm Sinh - Q.Tâm Anh - Huyền.TA Sinh - Q.Tâm Địa - Thỏa Sinh - Nguyên Lí - Thu.Thảo Anh - Cường.TA Địa - Thỏa SHL - Cường.TO SHL - Cường.TA SHL - Phương TKB (buổi ) 8/8

TKB HKI K (18-8)

TKB HKI K (18-8) Lớp: 8P 1 CHAO CO Vật lý Công nghệ NGLL Ngữ văn Toán 2 Sinh hoạt Sinh học Địa lý Pháp văn Vật lý Lịch sử 3 GDCD Hóa học Lịch sử Toán Hóa học Ngữ văn 4 Mỹ thuật Ngữ văn Toán Toán Toán 5 Công nghệ Ngữ văn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă KHỐI A STT Họ và tên Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Tổng A Ghi chú 1 Nguyễn Duy Khánh 12A 7,60 3,50 3,40 7,25 7,25 5,75 8,1 7,96 22,10 Đỗ Tốt nghiệp 2 Trần Đức Mạnh 12A 6,40 4,25 3,40 7,50 7,00 5,25 7,7

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/06/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LE ANH QUAN 22/12/2007 5 5 5 15 2 BUI NGUYEN THAO LINH 15/01/2007 5 4 5 14 3 VU

Chi tiết hơn

BAN CHẮP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM BAN NỘI CHÍNH 1 * Hà Nội, ngày thảng 11 năm 2016 DANH SÁCH CÁN Bộ, CÔNG CHỨC, NHÂN VIÊN KÊ KHAI TÀI SẢ

BAN CHẮP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM BAN NỘI CHÍNH 1 * Hà Nội, ngày thảng 11 năm 2016 DANH SÁCH CÁN Bộ, CÔNG CHỨC, NHÂN VIÊN KÊ KHAI TÀI SẢ BAN CHẮP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM BAN NỘI CHÍNH 1 * Hà Nội, ngày thảng 11 năm 2016 DANH SÁCH CÁN Bộ, CÔNG CHỨC, NHÂN VIÊN KÊ KHAI TÀI SẢN NĂM 2016 Lãnh đao Ban Họ tên Chức vụ Ghi 1. Phan

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 5 2019 S7114297 SINGAPORE TRAN THANH THUY VA00110318 HA NOI PHAN THI PHUONG MAI VA00215668 HO CHI MINH NGUYEN VINH QUANG VA00501939 HO CHI MINH TRUONG THI CANH VA00611148

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

BẢNG SỐ 6 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở ca f Tên đường phố Đơn vị tính: đ/m2 Từ Đến Đầu đường Cuối đường

BẢNG SỐ 6 Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Giá đất ở ca f Tên đường phố Đơn vị tính: đ/m2 Từ Đến Đầu đường Cuối đường BẢNG SỐ 6 ca f Đơn vị tính: đ/m2 Từ Đến Đầu đường Cuối đường 19 200 000 12 240 000 10 560 000 11 333 000 7 225 000 6 233 000 Giải Phóng (QL1A) Cổng thôn Đại Từ P. Đại Kim 16 800 000 11 340 000 ht tp el

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17- TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00

Chi tiết hơn

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation 1 Nguyễn Xuân Phóng Hoàng Mai 50,000 2 Kim Anh Phương Thanh Xuân 50,000 3 Hàn Công Nam Hà Đông 50,000 4 Ngô Thị Liên Thanh Trì 30,000 5 Nguyễn Thị Vân Long Biên 30,000 6 Trần Thị Kim Oanh Đống Đa 50,000

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ) Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680001 Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C680002 Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C680003

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI NĂNG KHIẾU NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON NĂM 2019 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Số CMND Điê m 1 NK.0559 BÙI THỊ NHƯ ÁI 04/04/2001 Năng khiếu

KẾT QUẢ THI NĂNG KHIẾU NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON NĂM 2019 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Số CMND Điê m 1 NK.0559 BÙI THỊ NHƯ ÁI 04/04/2001 Năng khiếu KẾT QUẢ THI NĂNG KHIẾU NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON NĂM 2019 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Số CMND Điê m 1 NK.0559 BÙI THỊ NHƯ ÁI 04/04/2001 Năng khiếu 206227194 8.75 2 NK.0229 TRẦN THỊ TƯỜNG AN 01/01/2001

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ 8/1 PHAN VAN HAI NAM 03/06/2004 THCS THÔNG TÂY HỘI - QUẬN GÒ VẤP I7 88900936 nam030604 6/7 LE MINH HAI 12/02/2007 THCS GÒ VẤP - QUẬN GÒ VẤP I7 88900949 hai120207 6/2 TO TIEN DUNG 13/04/2007 THCS GÒ VẤP

Chi tiết hơn

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (SỐ ĐẦU.SỐ CUỐI) NGUYỄN THÚY HÀ 10256812 10 Từ 00802383

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình độ Phòng thi Ca Thi 1 CECON BẢO AN 001 02/04/2011

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 U061 HOÀNG KHẮC DUY 27/06/2004 9 Liên Trung Đan Phượng 18.00 2 U065 CẢNH CHI KHANG 03/04/2004 9 Tân Hội Đan Phượng 17.75 3 U063 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/05/2004 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng 17.25 4 U080

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN 1 CHU THANH PHUONG xxxxxx956

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: ~ (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: ~ (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: 10001 ~ 10038 (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà C, tầng 1 ) N1 TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nộp

Chi tiết hơn

Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ Ghi chú Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411

Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ Ghi chú Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411 411251151101 Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411251151102 Nguyễn Lan Anh 10/8/1997 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151103 Lê Thị Bích 30/7/1997 Nghệ An 15CNA01 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật JLPT trực tuyến các cấp độ N5, N4, N3, N2, N1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM Thi

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật JLPT trực tuyến các cấp độ N5, N4, N3, N2, N1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM Thi Luyện thi Năng lực tiếng Nhật JLPT trực tuyến các cấp độ N5, N4, N3, N2, N1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Phòng thi số: 01 (P.104 nhà C, tầng 1 ) Từ số báo danh:

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE NGUYEN NHAT KHANH 25/07/2008 4 3 4 11 2 NGUYEN LE NHU QUYNH 27/02/2008 3 3 4

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 29/07/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DANG LE MINH AN 30/11/2008 5 4 5 14 3 LUC GIA AN 02/04/2010 5 4 4 13 4 NGUYEN

Chi tiết hơn

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ DANH SÁCH HỌC THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) 1 40101 Ngô Bảo An 05/10/2007 Nữ Nguyễn Trãi 2 40102 Nguyễn Tâm An 19/04/2007 Nữ Ngôi Sao Hà Nội 3 40103 Nguyễn Thị Thu An 10/08/2007

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 HUA KHOA MINH 19/06/2010 5 5 5 15 2 NGUYEN PHUC THIEN KIM 06/03/2009 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DSthithu5_2018.xls

DSthithu5_2018.xls 1 1 T60001 Bùi Phúc Am 09.07.2007 5A4 Vân Canh 2 T60002 Doãn Đức An 14.02.2007 5M2 Marie Curie 3 T60003 Lê Nguyễn Tâm An 30.01.2007 5A3 An Hưng 4 T60004 Đinh Đức Anh 09.11.2007 5 Dịch Vọng A 5 T60005 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/201

Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/201 Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D301 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số

Chi tiết hơn

KH_Cmon_T1&2.2018

KH_Cmon_T1&2.2018 UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS PHẠM NGỌC THẠCH Số 184/KH-PNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc Tân Bình, ngày 08 tháng 01 năm 2018 KẾ HOẠCH CHUYÊN MÔN THÁNG 1 và 2/2018 I.

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành - Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT GV Hướng dẫn/ 1 645104001 Nguyễn Sơn An 20/05/1996 DT SP Kỹ thuật 2 645104004 Nguyễn Bảo Minh Anh 22/06/1996 DT SP Kỹ thuật 3 645604005 Trần Gia Bảo 07/12/1996 A Tâm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG 1 AU THI HONG HOA xxxxxx680 Từ

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 1.Thong bao Le phat bang tot nghiep dot 1-thang doc

Microsoft Word - 1.Thong bao Le phat bang tot nghiep dot 1-thang doc TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA MÔI TRƯỜNG & TNTN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 50/KMT&TNTN Cần Thơ, ngày 12 tháng 3 năm 2018 THÔNG BÁO Về việc Tổ chức Lễ Tốt nghiệp cho sinh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 TRAN DINH AN 18/01/2009 4 4 5 13 2 NGUYEN LAM KHANH DONG 07/06/2009 1 1 2 4 4 NGUYEN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website:  DA DANH SÁCH CHỦ THẺ GHI NỢ MASTERCARD HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH JOY+ THÁNG 9 RẠP CHIẾU PHIM STT SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN TIỀN GIAO DỊCH TIỀN HOÀN 1 511409xxxxxx0385 TRINH NGOC QUYNH TRA 780,000 390,000 2 511409xxxxxx3522

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM THANH TUNG 30/04/2011 5 5 5 15 2 NGUYEN HOA HA MY 24/05/2011 4 5 5 14 3

Chi tiết hơn

hoc360.net Tài liệu học tập miễn phí LỊCH BÁO GIẢNG Thứ Giáo viên: Từ ngày: Tuần: 33 (học bù tuần 32 và tuần 33) Đến ngày: Buổi Sáng Chiều S

hoc360.net Tài liệu học tập miễn phí LỊCH BÁO GIẢNG Thứ Giáo viên: Từ ngày: Tuần: 33 (học bù tuần 32 và tuần 33) Đến ngày: Buổi Sáng Chiều S LỊCH BÁO GIẢNG Thứ 2 3 4 5 6 Giáo viên: Từ ngày: Tuần: 33 (học bù tuần 32 và tuần 33) Đến ngày: Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Tiết TKB Môn học Lớp Tiết PPCT Phân môn Tên bài dạy

Chi tiết hơn

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật Lớp: 7/7 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Nguyễn Tâm Anh 7.6 7.8 8.0 6.7 6.6 8.6 7.0 8.5 8.1 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 2 Ngô Thiên

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Đính kèm Quyết định số: 02/QĐ-HĐTS

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH DANH SÁCH HÍ SINH RÚNG UYỂN HỆ CHÍNH QUY RÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢ 1 NĂM 2019 HEO KẾ QUẢ KỲ HI HP QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/ĐHHN, ngày tháng 8 năm 2019 của rường Đại học ài nguyên và Môi trường

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1)

Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (CĂN CỨ VÀO KẾT QUẢ HỌC TẬP TẠI TRƯỜNG THPT) Yêu cầu: Thí dự thi THPT quốc

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/2019-24/07/2019 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng thông

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG AI KHANH 07/11/2010 4 5 5 14 2 QUACH TIN TRI 17/06/2010 1 1 3 5 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ Đơn vị: Ba Đình 1 D004 Địa lí NGUYỄN LINH KHUÊ 17/08/2004 9A6 Giảng Võ 13.00 Nhì 2 D001 Địa lí HOÀNG NGỌC ANH 18/08/2004 9A6 Giảng Võ 12.50 Ba 3 D008 Địa lí ĐOÀN LÊ TÂM NHƢ 31/10/2004 9A7 Ba Đình 12.00

Chi tiết hơn

Biểu mẫu 09 (Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) Phòng Giáo dục và Đào tạo,

Biểu mẫu 09 (Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) Phòng Giáo dục và Đào tạo, Biểu mẫu 09 (Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) Phòng Giáo dục và Đào tạo, Quận 10 Trường TH, THCS và THPT Quốc tế Á Châu THÔNG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HOANG MINH 20/12/2009 1 2 4 7 2 LE TUAN HIEN 18/01/2011 4 4 5 13 3 VO

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (SỐ ĐẦU.SỐ CUỐI) NGUYEN VAN THANH 10004523 9 Từ 00939263

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 6 2019 VA00718457 HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00711031 NAM DINH PHAM XUAN TUAN Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày 12/5/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra thuong

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SACH TRUNG TUYEN.xls

DANH SACH TRUNG TUYEN.xls DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHYD ngày 06 tháng 8 năm 2018) 1 7000080 GIÀNG A CHÔ 15/04/1999 Xã Nùng

Chi tiết hơn

HỘI ÁI HỮU CỰU NỮ SINH GIA LONG BẮC CALIFORNIA GIA LONG ALUMNAE ASSOCIATION OF NORTHERN CALIFORNIA P.O. Box San Jose, CA Gi

HỘI ÁI HỮU CỰU NỮ SINH GIA LONG BẮC CALIFORNIA GIA LONG ALUMNAE ASSOCIATION OF NORTHERN CALIFORNIA P.O. Box San Jose, CA Gi HỘI ÁI HỮU CỰU NỮ SINH GIA LONG BẮC CALIFORNIA GIA LONG ALUMNAE ASSOCIATION OF NORTHERN CALIFORNIA P.O. Box 641202 - San Jose, CA 95164-1202 Email: GiaLongBacCali@yahoo.com Website: www.gialong.org BAN

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn