KẾT QUẢ THI NĂNG KHIẾU NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON NĂM 2019 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Số CMND Điê m 1 NK.0559 BÙI THỊ NHƯ ÁI 04/04/2001 Năng khiếu
|
|
- Tô Hòa
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 KẾT QUẢ THI NĂNG KHIẾU NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON NĂM 2019 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Số CMND Điê m 1 NK.0559 BÙI THỊ NHƯ ÁI 04/04/2001 Năng khiếu NK.0229 TRẦN THỊ TƯỜNG AN 01/01/2001 Năng khiếu NK.0230 LÊ NGUYỄN THANH AN 06/09/2001 Năng khiếu NK.0231 NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/11/2001 Năng khiếu NK.0232 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 19/03/2001 Năng khiếu vắng 6 NK.0233 PHAN THỊ KIM ANH 01/07/2001 Năng khiếu NK.0234 PHẠM NGỌC VÂN ANH 06/09/2001 Năng khiếu vắng 8 NK.0235 NGUYỄN HUỲNH TÚ ANH 02/11/2001 Năng khiếu NK.0236 TRẦN THỊ VÂN ANH 28/08/2001 Năng khiếu NK.0237 ĐẬU MAI ANH 09/10/2001 Năng khiếu NK.0238 PHẠM THỊ NGỌC ANH 01/10/2001 Năng khiếu vắng 12 NK.0239 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 07/02/2001 Năng khiếu NK.0240 RMĂH H' AYƯM 19/03/2001 Năng khiếu vắng 14 NK.0241 LÊ THỊ DIÊ U BÂN 02/12/2001 Năng khiếu NK.0242 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 24/04/2001 Năng khiếu NK.0243 NGUYỄN ĐỖ THỊ THANH BÌNH 19/04/2001 Năng khiếu NK.0245 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHÂU 14/05/2001 Năng khiếu NK.0246 ĐOÀN THỊ NHƯ CHI 08/07/2001 Năng khiếu NK.0244 HUỲNH THỊ CÚC 04/01/2001 Năng khiếu NK.0247 LÊ THỊ HÔ NG DÀN 24/02/2001 Năng khiếu NK.0248 RƠ CHÂM DÀNH 16/04/2001 Năng khiếu NK.0259 TRẦN THỊ QUÝ ĐÀO 24/02/2001 Năng khiếu NK.0249 HÔ THỊ KIM DUNG 27/06/2001 Năng khiếu NK.0250 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 10/06/2001 Năng khiếu NK.0251 TRẦN LÝ MỸ DUNG 01/05/2001 Năng khiếu NK.0257 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 17/11/2001 Năng khiếu vắng 27 NK.0258 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 25/10/2000 Năng khiếu NK.0252 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 12/04/2001 Năng khiếu NK.0253 NGUYỄN KHÁNH DUYÊN 29/03/2001 Năng khiếu NK.0254 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 29/11/2001 Năng khiếu NK.0255 ĐỖ THỊ HẠNH DUYÊN 01/01/2001 Năng khiếu vắng 32 NK.0256 PHAN THỊ MAI DUYÊN 19/10/2001 Năng khiếu NK.0260 VĂN THỊ HƯƠNG GIANG 06/10/2001 Năng khiếu NK.0261 VÕ THỊ THUỲ GIANG 10/02/2001 Năng khiếu NK.0262 TRẦN THỊ GIANG 30/09/2001 Năng khiếu NK.0263 CAI THỊ TRÀ GIANG 25/09/2001 Năng khiếu NK.0264 NGUYỄN THỊ GIANG 14/03/2001 Năng khiếu NK.0265 NGUYỄN HOÀI GIANG 01/01/2000 Năng khiếu NK.0266 NGÔ THỊ THÙY GIANG 18/02/2001 Năng khiếu NK.0268 VÕ THỊ THU HÀ 17/05/2001 Năng khiếu NK.0267 DƯƠNG PHƯƠNG HÀ 30/04/2001 Năng khiếu NK.0269 PHẠM NGỌC THU HÀ 09/06/2001 Năng khiếu NK.0270 NGUYỄN THỊ HÀ 18/02/2001 Năng khiếu NK.0271 ĐÔ NG THỊ THANH HẠ 07/07/2001 Năng khiếu vắng 45 NK.0272 LÊ THỊ THU HẰNG 27/06/2001 Năng khiếu NK.0273 THIỀU THU HẰNG 05/10/2001 Năng khiếu NK.0274 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 18/04/2001 Năng khiếu NK.0275 PHẠM THỊ THU HẰNG 01/06/2000 Năng khiếu NK.0276 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 29/09/2001 Năng khiếu NK.0277 HÔ THỊ NGỌC HẠNH 08/12/2001 Năng khiếu NK.0278 VÕ THỊ MỸ HẠNH 04/10/2001 Năng khiếu NK.0279 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 28/04/2001 Năng khiếu /6
2 53 NK.0280 ĐẶNG THỊ HẢO 22/11/2001 Năng khiếu NK.0281 VÕ THỊ HIỀN 10/02/2001 Năng khiếu NK.0282 LÊ THỊ THU HIỀN 22/09/2001 Năng khiếu NK.0283 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/10/2001 Năng khiếu NK.0287 TRẦN THÚY HIỀN 20/11/2001 Năng khiếu NK.0284 PHAN HUỲNH NHƯ HIẾU 01/10/2001 Năng khiếu NK.0285 LÊ THỊ HIẾU 10/12/2001 Năng khiếu NK.0286 PHẠM THỊ MAI HIẾU 22/09/2001 Năng khiếu NK.0288 RƠ CHÂM HNAN 29/12/2001 Năng khiếu NK.0289 NGUYỄN THỊ THANH HOA 04/08/2000 Năng khiếu NK.0290 PHẠM THỊ HOA 11/01/2000 Năng khiếu NK.0291 NGUYỄN THỊ HOÀ 07/12/2000 Năng khiếu NK.0292 PHAN THỊ THU HO A 24/02/2001 Năng khiếu NK.0293 TRẦN THỊ THU HOÀI 07/03/2001 Năng khiếu NK.0294 HÔ THỊ HÔ NG 19/06/2001 Năng khiếu NK.0295 VÕ THỊ KIM HUÊ 23/08/2001 Năng khiếu NK.0301 TRỊNH THỊ THU HƯƠNG 03/04/2001 Năng khiếu NK.0302 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 28/08/2001 Năng khiếu NK.0563 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 24/07/2001 Năng khiếu NK.0299 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 28/04/2001 Năng khiếu NK.0300 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 08/09/2001 Năng khiếu vắng 74 NK.0296 NGUYỄN KHẢI HUYỀN 16/03/2001 Năng khiếu NK.0297 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 07/03/2001 Năng khiếu NK.0298 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 23/07/2001 Năng khiếu NK.0565 HÔ THỊ KHÁNH HUYỀN 23/11/2001 Năng khiếu vắng 78 NK.0304 Y KHẢI 06/07/2001 Năng khiếu NK.0556 PHẠM THỊ KHANH 15/07/2001 Năng khiếu NK.0305 HÔ KIM KHÁNH 17/10/2001 Năng khiếu NK.0306 NGUYỄN MINH KHUÊ 08/08/2001 Năng khiếu NK.0307 PHẠM ÁI KHUYÊN 23/06/2001 Năng khiếu NK.0555 CAO THỊ KHUYÊN 18/01/2000 Năng khiếu NK.0303 VÕ THỊ KIỀU 18/02/2001 Năng khiếu NK.0310 Y LĂCH 08/04/2001 Năng khiếu NK.0309 NGUYỄN THỊ NHƯ LÂM 27/11/2001 Năng khiếu NK.0308 TRẦN THỊ HÀ LAN 05/05/2001 Năng khiếu NK.0311 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LÊ 02/05/2001 Năng khiếu NK.0312 VÕ THỊ THU LÊ 01/08/2001 Năng khiếu vắng 90 NK.0313 Y LIA 25/12/2001 Năng khiếu NK.0314 PUIH H' LINA 13/02/2001 Năng khiếu NK.0315 TÔN THỊ DIỄM LINH 21/10/2001 Năng khiếu vắng 93 NK.0316 LÊ THỊ THÙY LINH 20/11/2001 Năng khiếu NK.0317 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 18/06/2001 Năng khiếu NK.0318 BÙI THỊ HẢI LINH 16/10/2001 Năng khiếu NK.0319 LÊ THỊ THÙY LINH 15/09/2001 Năng khiếu NK.0320 LÊ BÙI DIÊ U LINH 26/10/2001 Năng khiếu NK.0321 LÊ THỊ MỸ LINH 01/01/2001 Năng khiếu vắng 99 NK.0322 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 11/05/2001 Năng khiếu NK.0323 TRẦN HUYỀN LINH 22/04/2001 Năng khiếu NK.0324 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 28/05/2001 Năng khiếu NK.0325 LÊ THỊ THÙY LINH 09/12/2001 Năng khiếu NK.0326 NGUYỄN THỊ LINH 02/03/2001 Năng khiếu NK.0327 VU KHÁNH LINH 29/11/2001 Năng khiếu vắng 105 NK.0328 THÁI TRẦN NHẬT LINH 07/01/2001 Năng khiếu NK.0329 MAI THỊ LỘC 21/01/2001 Năng khiếu vắng 107 NK.0330 BÙI THỊ THÚY LY 26/12/2001 Năng khiếu /6
3 108 NK.0331 NGUYỄN THỊ LY 13/08/2001 Năng khiếu vắng 109 NK.0332 VÕ ĐÌNH CHI MAI 28/04/2001 Năng khiếu NK.0333 LÊ THỊ NGỌC MAI 12/05/2001 Năng khiếu NK.0334 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 24/06/2001 Năng khiếu NK.0335 TRỊNH LÊ HUYỀN MY 01/10/2001 Năng khiếu NK.0336 NGUYỄN ÁNH MY 06/07/2001 Năng khiếu NK.0337 PHAN THỊ TRÀ MY 25/02/2001 Năng khiếu NK.0338 NGÔ THỊ TRÀ MY 19/10/2001 Năng khiếu NK.0339 LÊ TRƯƠNG TRÀ MY 10/07/2001 Năng khiếu NK.0340 NGÔ ÁI QUỲNH MY 28/08/2001 Năng khiếu NK.0342 LÊ THỊ TRÀ MY 18/03/2001 Năng khiếu NK.0343 MAI THỊ HUYỀN MY 30/09/2001 Năng khiếu NK.0344 TRẦN THỊ TRÀ MY 27/03/2001 Năng khiếu vắng 121 NK.0345 NGUYỄN HOÀNG TRÀ MY 09/12/2001 Năng khiếu NK.0347 HÔ THỊ DIÊ U MY 20/10/2001 Năng khiếu NK.0341 NGUYỄN THỊ TUYẾT MY 12/03/2001 Năng khiếu NK.0346 PHẠM THỊ TRÀ MY 09/04/2001 Năng khiếu NK.0348 TRẦN THỊ MỸ 19/12/2001 Năng khiếu NK.0349 VU THỊ MỸ 27/02/2001 Năng khiếu NK.0350 TỪ ĐĂNG CHI MỴ 06/06/2001 Năng khiếu NK.0351 NGUYỄN THỊ MỸ NA 30/10/2001 Năng khiếu NK.0352 NGUYỄN LÊ NA 05/05/2001 Năng khiếu NK.0354 PHẠM THỊ THÚY NGA 12/08/2001 Năng khiếu NK.0355 ĐẶNG THỊ THÚY NGA 20/02/2001 Năng khiếu NK.0356 VÕ THỊ THANH NGA 15/01/2001 Năng khiếu NK.0357 LƯƠNG THỊ HẰNG NGA 18/03/2001 Năng khiếu vắng 134 NK.0358 NGUYỄN THỊ HÔ NG NGÂN 11/06/2001 Năng khiếu NK.0359 TRẦN THỊ THANH NGÂN 23/04/2001 Năng khiếu NK.0360 LÊ THỊ KIM NGÂN 23/03/2001 Năng khiếu NK.0361 HÔ THÚY NGÂN 16/02/2001 Năng khiếu vắng 138 NK.0362 BÙI QUỲNH NGÂN 21/10/2001 Năng khiếu NK.0363 NGUYỄN THỊ NGÂN 24/08/2001 Năng khiếu NK.0364 LÊ NGUYỄN NHẬT NGÂN 09/01/2001 Năng khiếu NK.0365 HOÀNG PHƯƠNG NGỌC 25/11/2001 Năng khiếu NK.0366 VÕ LÊ HÀ NGỌC 27/10/2001 Năng khiếu NK.0367 TRƯƠNG THỊ BẢO NGỌC 20/08/2001 Năng khiếu NK.0368 TRẦN THỊ THANH NGỌC 19/11/2001 Năng khiếu NK.0369 TRỊNH THỊ MINH NGỌC 14/11/2001 Năng khiếu NK.0370 VĂN THỊ NHƯ NGỌC 16/04/2001 Năng khiếu NK.0371 BÙI QUỲNH NGUYÊN 21/10/2001 Năng khiếu NK.0372 NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊ T 18/06/2001 Năng khiếu NK.0373 MAI THỊ THANH NHÀN 23/06/2001 Năng khiếu NK.0374 NGUYỄN THANH NHÀN 03/09/2001 Năng khiếu NK.0375 NGUYỄN THỊ THU NHÀN 05/01/2001 Năng khiếu NK.0376 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 22/11/2001 Năng khiếu NK.0377 NGUYỄN PHAN PHÚC NHI 07/03/2001 Năng khiếu vắng 154 NK.0378 TRẦN THỊ LAN NHI 01/11/2001 Năng khiếu NK.0379 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 26/07/2001 Năng khiếu NK.0380 LÊ NỮ QUỲNH NHI 04/09/2001 Năng khiếu NK.0553 NGUYỄN THỊ NHỚ 06/02/2001 Năng khiếu NK.0389 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 24/04/2001 Năng khiếu NK.0390 TĂNG BẢO QUỲNH NHƯ 10/04/2001 Năng khiếu vắng 160 NK.0381 ĐẬU THỊ CẨM NHUNG 25/07/2001 Năng khiếu NK.0382 VÕ THỊ MAI NHUNG 24/04/2001 Năng khiếu NK.0383 VÕ THỊ HÔ NG NHUNG 12/03/2001 Năng khiếu /6
4 163 NK.0386 NGUYỄN THỊ NHUNG 29/07/2001 Năng khiếu vắng 164 NK.0384 NGÔ THỊ TUYẾT NHUNG 05/07/2001 Năng khiếu NK.0385 HÔ THỊ HÔ NG NHUNG 07/07/2001 Năng khiếu NK.0387 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 05/06/2001 Năng khiếu NK.0388 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 09/11/2001 Năng khiếu NK.0353 SIU H' NIÊN 04/06/2001 Năng khiếu NK.0391 LÊ THỊ KIỀU OANH 09/11/2000 Năng khiếu NK.0392 NGUYỄN THỊ TÚ OANH 25/02/2001 Năng khiếu NK.0393 PHẠM THỊ KIỀU OANH 09/07/2001 Năng khiếu NK.0394 TRƯƠNG HOÀNG OANH 30/10/2001 Năng khiếu NK.0395 CHÂU DIỄM PHÚC 18/05/2001 Năng khiếu NK.0398 LÊ THỊ PHƯƠNG 13/11/2001 Năng khiếu NK.0399 PHAN THỊ THU PHƯƠNG 13/10/2001 Năng khiếu NK.0400 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 20/08/2001 Năng khiếu NK.0401 NGUYỄN THỊ BI CH PHƯƠNG 22/01/2001 Năng khiếu vắng 178 NK.0402 ĐẶNG THỊ THU PHƯƠNG 30/08/2001 Năng khiếu NK.0403 COOR THỊ PHƯƠNG 07/01/2001 Năng khiếu NK.0396 TRẦN THỊ PHƯỢNG 18/09/2001 Năng khiếu NK.0397 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 14/12/2001 Năng khiếu NK.0404 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 22/05/2001 Năng khiếu NK.0406 TRẦN PHẠM ĐỖ QUYÊN 28/05/2001 Năng khiếu NK.0407 MAI THỊ QUYÊN 06/01/2001 Năng khiếu NK.0408 ĐỖ NHƯ QUỲNH 02/04/2001 Năng khiếu vắng 186 NK.0409 LÊ THỊ QUỲNH 14/09/2001 Năng khiếu NK.0554 TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH 04/10/2001 Năng khiếu vắng 188 NK.0405 KIỀU THỊ NHƯ QÙYNH 26/10/2001 Năng khiếu NK.0410 NGUYỄN THỊ LINH SA 09/12/2001 Năng khiếu vắng 190 NK.0411 NGUYỄN HOÀNG THỊ TRƯỜNG SA 23/04/2001 Năng khiếu NK.0412 Y LI SA 20/11/2001 Năng khiếu NK.0567 PHẠM HOÀNG SA 26/03/2000 Năng khiếu NK.0413 HUỲNH THỊ MỸ SEN 08/11/2001 Năng khiếu NK.0414 LÊ THỊ SEN 22/01/2000 Năng khiếu NK.0415 LÊ THỊ THU SƯƠNG 27/07/2001 Năng khiếu NK.0416 PHẠM THỊ SY 10/06/2001 Năng khiếu vắng 197 NK.0417 VÕ THỊ TÂM 30/03/2001 Năng khiếu NK.0418 ĐỖ THỊ HOÀNG TÂM 12/12/2001 Năng khiếu NK.0419 ĐẶNG THỊ TÂM 16/11/2001 Năng khiếu NK.0420 TRẦN THỊ MỸ TÂN 14/12/2001 Năng khiếu NK.0427 HÙYNH THỊ KIM THẮM 26/02/2001 Năng khiếu NK.0428 VÕ THỊ HÔ NG THẮM 26/06/2001 Năng khiếu vắng 203 NK.0429 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẮM 08/08/2001 Năng khiếu NK.0430 NGUYỄN THỊ MAI THAO 08/09/2001 Năng khiếu vắng 205 NK.0431 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/08/2001 Năng khiếu NK.0432 DƯƠNG THỊ KIM THẢO 19/01/2001 Năng khiếu NK.0433 NGUYỄN THỊ THẢO 22/01/2001 Năng khiếu NK.0434 TRỊNH THỊ THU THẢO 13/11/2001 Năng khiếu NK.0435 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 10/10/2001 Năng khiếu NK.0436 NGUYỄN THỊ THU THẢO 23/07/2001 Năng khiếu NK.0437 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 12/01/2001 Năng khiếu NK.0438 ĐÀO THỊ KIM THẢO 03/05/2001 Năng khiếu NK.0439 ĐẶNG THỊ THU THẢO 25/02/2001 Năng khiếu vắng 214 NK.0440 VÕ NGỌC PHƯƠNG THI 23/10/2001 Năng khiếu NK.0441 ĐẶNG THỊ KIM THOA 09/09/2001 Năng khiếu NK.0443 TRƯƠNG HOÀI THU 30/12/2001 Năng khiếu NK.0452 TRẦN KHÁNH THƯ 22/08/2001 Năng khiếu /6
5 218 NK.0453 NGUYỄN HÔ NG ANH THƯ 31/07/2001 Năng khiếu NK.0454 PHẠM NGUYỄN ANH THƯ 15/01/2001 Năng khiếu NK.0455 HUỲNH THỊ MINH THƯ 09/11/2001 Năng khiếu NK.0456 TRẦN Y THƯ 11/05/2001 Năng khiếu NK.0457 HÔ THỊ HOÀI THƯƠNG 23/06/2001 Năng khiếu NK.0458 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 20/07/2001 Năng khiếu NK.0459 TRƯƠNG THỊ THANH THƯƠNG 26/12/2001 Năng khiếu NK.0444 PHẠM THỊ THUỲ 05/05/2001 Năng khiếu NK.0445 LÊ THỊ THUỶ 11/11/2000 Năng khiếu NK.0446 ĐÀM THỊ THANH THÚY 16/10/2001 Năng khiếu NK.0447 PHẠM THỊ THÚY 24/04/2001 Năng khiếu vắng 229 NK.0448 HOÀNG THỊ THANH THÚY 13/08/2001 Năng khiếu vắng 230 NK.0449 PHẠM THỊ THANH THÚY 09/08/2001 Năng khiếu NK.0450 NGÔ THỊ KIM THÚY 25/02/2001 Năng khiếu NK.0451 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 05/10/2001 Năng khiếu NK.0460 BÙI THỊ THẢO TRANG 05/04/2001 Năng khiếu NK.0461 VU THỊ TRANG 14/04/2001 Năng khiếu NK.0463 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 11/05/2001 Năng khiếu NK.0462 VÕ THỊ TRANG 31/08/2000 Năng khiếu NK.0464 NGUYỄN THỊ TRANG 08/05/2001 Năng khiếu NK.0465 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 29/08/2001 Năng khiếu NK.0466 NGUYỄN THẢO TRANG 20/11/2001 Năng khiếu NK.0467 TRỊNH QUỲNH TRANG 25/07/2001 Năng khiếu NK.0468 DƯƠNG THỊ TRINH 20/01/2001 Năng khiếu NK.0469 NGUYỄN THỊ TRINH 20/05/2001 Năng khiếu NK.0470 TĂNG THỊ THANH TRÚC 20/12/2001 Năng khiếu NK.0421 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 17/03/2001 Năng khiếu NK.0422 LÊ THỊ THANH TÚ 26/10/1999 Năng khiếu NK.0423 BÙI THỊ CẨM TÚ 06/12/2001 Năng khiếu NK.0560 Y TUẾ 18/06/2001 Năng khiếu NK.0424 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 06/04/2001 Năng khiếu NK.0425 Y THANH TUYỀN 02/10/2001 Năng khiếu NK.0426 HOÀNG THỊ BI CH TUYỂN 27/11/2001 Năng khiếu NK.0471 NGUYỄN HẢI THU UYÊN 21/03/2001 Năng khiếu NK.0472 HÀ THỊ TỐ UYÊN 23/11/2001 Năng khiếu NK.0473 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 17/11/2001 Năng khiếu NK.0474 DƯƠNG HOÀNG TÚ UYÊN 24/08/2001 Năng khiếu NK.0475 NGÔ THU UYÊN 24/10/2001 Năng khiếu NK.0476 HÔ THỊ THU VÂN 08/09/2001 Năng khiếu NK.0477 PHẠM THỊ HẢI VÂN 05/11/2001 Năng khiếu NK.0478 TRẦN THỊ VI 29/08/2001 Năng khiếu NK.0479 LƯƠNG THỊ VI 05/07/2001 Năng khiếu NK.0480 NGUYỄN THỊ VI 24/04/2001 Năng khiếu NK.0481 NGUYỄN THỊ KIM VI 22/02/2001 Năng khiếu vắng 262 NK.0482 TRẦN THỊ Ý VIÊN 19/02/2001 Năng khiếu NK.0483 LÊ THỊ THU VINH 09/05/2001 Năng khiếu NK.0484 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VINH 01/01/2001 Năng khiếu NK.0485 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VUI 25/05/2001 Năng khiếu NK.0570 CAO THỊ MỸ VY 27/09/2001 Năng khiếu NK.0486 PHẠM THỊ THẢO VY 26/07/2001 Năng khiếu NK.0487 HOÀNG THỊ THÚY VY 28/09/2001 Năng khiếu NK.0488 NGUYỄN THỊ THẢO VY 26/07/2001 Năng khiếu NK.0489 PHẠM THỊ TƯỜNG VY 21/02/2000 Năng khiếu NK.0490 NGUYỄN THÀNH THẢO VY 09/10/2001 Năng khiếu NK.0491 LO TRẦN LAN VY 02/03/2001 Năng khiếu vắng 5/6
6 273 NK.0492 HOÀNG THỊ THANH XUÂN 22/05/2001 Năng khiếu NK.0493 NGÔ THỊ XUYẾN 16/03/2001 Năng khiếu NK.0494 NGÔ THỊ XUYẾN 16/03/2001 Năng khiếu vắng 276 NK.0495 PHẠM THỊ NHƯ Ý 08/03/2001 Năng khiếu NK.0496 NGUYỄN THỊ MAI YÊN 07/09/2001 Năng khiếu Danh sách này có 277 thí sinh./. 6/6
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:
Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003
Chi tiết hơnDANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
Chi tiết hơnDANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ
DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC
Chi tiết hơnĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG
ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG
Chi tiết hơnBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu
BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương
Chi tiết hơnSỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh
SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01
Chi tiết hơnDSHS_theoLOP
Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200
Chi tiết hơn` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN
Chi tiết hơnSTT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ
STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN
1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A
KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn
Chi tiết hơnDSKTKS Lần 2
Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A
KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm
Chi tiết hơn. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N
. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Học Kỳ 3 - Năm Học 2017-2018 Nhóm lớp: NK82,83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 001 Ngày thi: 25/08/2018 Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.001 MÉu in M9205G_ Trang 1/2 1 1051022356
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA
Chi tiết hơnDSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6
24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy
Chi tiết hơnĐiểm KTKS Lần 2
Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004
Chi tiết hơnSỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò
Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003
Chi tiết hơnK10_VAN
Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005
Chi tiết hơnStt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2
1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai
Chi tiết hơnTHÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t
THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 5 2019 S7114297 SINGAPORE TRAN THANH THUY VA00110318 HA NOI PHAN THI PHUONG MAI VA00215668 HO CHI MINH NGUYEN VINH QUANG VA00501939 HO CHI MINH TRUONG THI CANH VA00611148
Chi tiết hơnDANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to
DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019
Chi tiết hơn` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY
Chi tiết hơnDS KTKS
Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng
Chi tiết hơnXE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3
GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3
Chi tiết hơnDanh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S
Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân
Chi tiết hơnDANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1
DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều
Chi tiết hơnYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/06/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LE ANH QUAN 22/12/2007 5 5 5 15 2 BUI NGUYEN THAO LINH 15/01/2007 5 4 5 14 3 VU
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị
Chi tiết hơndocument
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam
Chi tiết hơnYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO
Chi tiết hơnDANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE
DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN
Chi tiết hơnYLE Movers PM PB - Results.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH T
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) 1 HUỲNH HOÀI BẢO 23/05/1997 ĐKXT thành công 44548 2 NGUYỄN THÁI HẠ QUYÊN 07/12/1998
Chi tiết hơnMã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh
2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần
Chi tiết hơnKỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)
Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3
Chi tiết hơnDANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà
DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ 1 1311162 Nguyễn Thị Kim Liên 2 1311434 Tăng Chí Thành 3 1312211 Lê Thế Hoàng 4 1312212 Nguyễn Cao Hoàng 5 1312310 Cao Duy Lâm
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT1027 Trần Ngọc Tuyết Trinh 05/06/2001 2019 Chăm
Chi tiết hơnKỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng
KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L
PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01
LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP
DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP04-0033 10618 Nguyễn Bình An Nam 26 06 1996 D3.101 2 IP04-0040
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,
Chi tiết hơn1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam
Chi tiết hơnSỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI
SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh
Chi tiết hơnTrường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu
Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị
1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn
Chi tiết hơnK10_TOAN
Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Chi tiết hơnYLE Movers AM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă
KHỐI A STT Họ và tên Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Tổng A Ghi chú 1 Nguyễn Duy Khánh 12A 7,60 3,50 3,40 7,25 7,25 5,75 8,1 7,96 22,10 Đỗ Tốt nghiệp 2 Trần Đức Mạnh 12A 6,40 4,25 3,40 7,50 7,00 5,25 7,7
Chi tiết hơnYLE Flyers AM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4
Chi tiết hơnrpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen
SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15
Chi tiết hơnSỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD
SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Chân Mộng cộng Tiếng Anh 1 001 110001 HOÀNG BÌNH AN Nam 22/12/2003 Đoan Hùng
Chi tiết hơnbang vinh danh1819.xlsx
BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải
Chi tiết hơnDANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả
DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công
Chi tiết hơnK1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700
Chi tiết hơnDANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 NGUYEN LE KHAC HUY 23/10/2011 3 3 5 11 2 TRAN MINH QUY 26/12/2011 1 2 5 8 3 NGUYEN
Chi tiết hơnTrường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô
1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006
Chi tiết hơnSỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si
1 C135 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 18.50 2 C265 ĐỒNG MINH ÁNH 25/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 18.00 3 C008 GIANG NGỌC KHÁNH 21/03/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 18.00 4 C058
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƢỢC CÔNG NHẬN ĐẠT VÀ CẤP CHỨNG CHỈ
Chi tiết hơnMSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122
MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc
Chi tiết hơnTRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H
TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC 2018-2019 KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H 17.75 X 2. Nguyễn Lê Thành Vinh 20/10/2007 6H2 16.75
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) 1 TRAN NGOC MINH 000186000*** 321***794 486265******1185 038642*** 139,307 2 PHAN LE NA
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa ; Chuyên ngành: Hệ thống nhúng, Điện tự động,
Chi tiết hơnChương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G
Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***
Chi tiết hơnSỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh
SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: 2016-2017 STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh GT LỚP KT H L H K Học tập K. thưởng 1 Lê Nguyễn Vân
Chi tiết hơnLICH TONG_d2.xlsx
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644
Chi tiết hơnLỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi
Chi tiết hơnDS phongthi K xlsx
Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14
Chi tiết hơnDANH SACH HS CAN BS xlsx
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA LTDH14_1) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 1 1832000096 Phạm Thị Ánh LTDH14KQ1 9704180098832777
Chi tiết hơnDSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra
DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070
Chi tiết hơn