Untitled

Tài liệu tương tự
Đề thi thử vào 10 môn Toán trường THPT Lê Chân - Hải Phòng

Exchange Server - Recipient Configuration - Create Mailbox Exchange Server - Recipient Configuration - Create Mailbox Bởi: Phạm Nguyễn Bảo Nguyên Chún

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 Die

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

CDH

Tạp chí Khoa học công nghệ và Thực phẩm 12 (1) (2017) NGHIÊN CỨU MÔ PHỎNG QUÁ TRÌNH CẤP ĐÔNG CÁ TRA FILLET TRÊN BĂNG CHUYỀN IQF Đỗ Hữu Hoàng* Tr

ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE 1

1 VIETNAMESE Sổ tay dành cho phụ huynh về Smarter Balanced Assessment và Hawai i State Science Assessment trực tuyến Hawai i Department of Education,

danaige1

KORIZA_1L.cdr

ITS Project

Impfaufklärungsbogen zur Hepatitis-A-Impfung in Vietnamesisch

12_PT va BPT mu co tham so_BaiGiang

weidmuller_pcb_terminal_blocks.pdf

BƯỚC 1 CÀI LẮP SIM BƯỚC 2 APN BƯỚC 3 ĐĂNG KÝ HOÀN THÀNH Bỏ SIM vào máy di động. Cài đặt APN. Vui lòng khởi động lại thiết bị. Vui lòng mở trình duyệt

Thông báo bảo mật dữ liệu cá nhân cho qui trình quản lý ứng viên tại Tập đoàn Bosch Chúng tôi rất vui lòng khi bạn trở thành thành viên của Tập đoàn.

Aufklärungsbogen und Einverständniserklärung für die nasale Influenzaimpfung auf Vietnamesisch

04_Ly thuyet co ban ve Giao thoa song_TL BaiGiang

Thư viện HUFLIT Tài liệu hướng dẫn sử dụng CSDL ProQuest TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CSDL PROQUEST 1 GIỚI THIỆU CHUNG ProQuest là một cơ sở dữ liệu đa

Aus der Turnierdatenbank von Chess-Results Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am :26:45 Die besten fünf Spiele

Elterninformation zum Berliner Bildungsprogramm - Vietnamesisch

Bài 3 Tựa bài

KIẾM TIỀN THẬT 100% TRÊN MẠNG VỚI CASHFIESTA (bản hướng dẩn chi tiết nhất)

(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức: DIN và ISO 9001:2008) STT Tên sản phẩm Áp lực (PN:bar) THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PP-R - EuroPipe Chiều

Bảng thông số kỹ thuật Approved 684; kẽm ethyl silicate Resist 86 ^(ValidationDate) 1 Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn kẽm vô cơ ethyl silica

Microsoft Word - 29_04_21_Paper_Waibel_Vietnamese_final_edited.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA-VŨNG TÀU KHOA CƠ KHÍ GIÁO TRÌNH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AUTODESK INVENTOR 2014 Chủ biên: TS. Nguyễn Đứ

27_7193.pdf

CPKN

Microsoft Word - Hướng dẫn gia công PLEXIGLAS®.docx

2018

THùC TR¹NG TI£U THô RAU AN TOµN T¹I MéT Sè C¥ Së

[HDSD] - Báo cáo thống kê

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Hướng dẫn sử dụng máy ảnh Chế

Làm quen với chương trình Microsoft Excel Làm quen với chương trình Microsoft Excel Bởi: unknown Làm quen với chương trình Những thao tác đầu tiên với

Quy trình câ p pha t thuô c ngoaị tru QT.01.KD SƠ Y TÊ LONG AN TRUNG TÂM Y TÊ HUYÊṆ BÊ N LƯ C QUY TRÌNH CÂ P PHA T THUÔ C NGOAỊ TRU Người viết Người k

HỘI KIẾN TRÚC SƯ VIỆT NAM VIETNAM ASSOCIATION OF ARCHITECTS TẠP CHÍ KIẾN TRÚC NHÀ ĐẸP MEDIAKIT

_IFMP_exam.dvi

ĐỒNG HỒ ĐỊNH VỊ GPS GW01 Dành cho hệ điều hành Android 4.3 trở lên Tài liệu hướng dẫn sử dụng cho điện thoại Android (Phiên bản 2.1)

Dịch vụ điện tử FPT

Wallaby warmer Hướng dẫn sử dụng Ngày có hiệu lực: Tháng 10, 2019 Số phát hành: 01 Phiên bản 03VN Ngày phát hành: Tháng 8, Wall

PowerPoint Template

1 Tạo slide trình diễn với Microsoft Powerpoint Tạo slide trình diễn với Microsoft Powerpoint Người thực hiện Hoàng Anh Tú Phạm Minh Tú Nội dung 1 Mục

TrÝch yÕu luËn ¸n

Microsoft Word - Pressemitteilung_Schiebetuerbeschlaege_M072013_VI

hướng dẫn sử dụng phần mềm tính toán cỡ mẫu

VL eng 150CC 3(2008).xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆN HÀM LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM HỌC VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NGUYỄN BÁ HƯNG VAI TRÒ CỦA TRÌNH TỰ AMINO ACID KỴ NƯ

Khoa Quản lý Đất đai và Bất động sản KS. Đinh Quang Vinh ( )

Brochure Hako Citymaster 600

Microsoft Word - jsp_file_uploading.docx

Công Ty Công Nghệ Tin Học Mũi Tên Vàng Địa chỉ: Số 7 Nam Quốc Cang, Quận 1, TP HCM Điện thoại: Hotline: Website:

PowerTemplate

PowerPoint Presentation

Microsoft Word - publish_android_application.docx

Microsoft Word - emulator_trong_android.docx

BÀI TẬP THỰC HÀNH

PowerPoint 演示文稿

CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG VƯƠNG Địa c ỉ: N ỉn i n ian Đi n t ại: (8 073) Fax: (84 073) Website: CỘNG HÒA XÃ HỘI CH N

Microsoft Word - tong_hop_thuoc_tinh_trong_css.docx

HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI

Microsoft Word - Factsheet Eastin Grand Hotel Saigon 2019 VN

Mã công việc A A01 MỤC LỤC PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ XÂY DỰNG Thông tư số 10/2011/TT-BXD ngày 10 tháng 8 năm 2011 ban hành Tiêu chuẩn kỹ năng

SUBMIT SHIPPING INTRUCTIONS (SI) CMA CGM GROUP EBUSINESS Login to ebusiness on the CMA CGM Group websites: CMA-CGM ANL https:

KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM HOTLINE : BẢN BÁO

Microsoft Word 四技二專-機械群專二試題

B Ộ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CH Ủ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - T ự do - Hạnh phúc S ố: 53/2016/TT-BLĐTBXH

MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN DƯỚI DẤU CĂN Ở ĐẠI SỐ LỚP 1O

Bản ghi:

И Е KSB.,. я,.33, / : +7 (383) 218-82-43 http://www.promhimteh.ru e-mail: office@promhimtech.ru К я. +7 913 913 91 90 e-mail: promhimteh@gmail.com Anfangsdaten/ Pump data sheet/ ы л а а Kunde/User Abt./Shop П. Pos./Item 1.1 П, 3 / Förderstrom/Capacity, m 3 /h 1.2 Н, Förderhöhe/Head, m 1.3, Druck am Saugstutzen/Suction pressure, bar 1.4, Druck am Druckstutzen/Discharge pressure, bar 1.5 К, NPSH vorh. / NPSH av., m 1.6 (,.) Pumpenart (vertikal, horisontal, tauchpumpe usw.) Pump type (vertical, horisontal, submersible pump, etc.) 1.7 я ( я ), Tauchtiefe (für vertikale Pumpen), m Submergence depth (for vertical pumps), m 2. П я Fördermedium/Medium 2.1 chemische Zusammensetzung/ chemical composition 2.2., %./. Feststoffgehalt, % Vol./Gewicht Solid particles content, % vol./mass 2.2.1 Benennungen/ name 2.3, 0 Temperatur, 0 Temperature, 0 2.5 я, Viskosität, cst viscosity, cst 2.6 Zusätzlichen Daten des Fördermediums additional information con. Pumped medium, Abmessungen, mm Size,, / 3 Dichte, kg/dm3 3. Wellenabdichtung/shaft seal 4. я : / Aufstellung: im Raum/unter Schirmdach/im Freien Instalation: indoor/under cover/outdoor 4.1 я щ Exschutzforderungen/explosion protection requirement 5. П Antrieb/Driver 6. К П 7. К Pumpenanzahl/Quantity of pumps 8. я Bemerkungen/Notes density, kg/dm3, 0 bei Temperatur, 0 at temperature, 0 - - -

1387.83/01-60. -, -. -,.

1 4 2 4 2.1 4 2.2 4 2.3 5 2.4 5 2.5 / 5 2.6, 5 2.7 5 2.8 5 3 6 3.1 6 3.2 6 3.3 6 3.4 6 4 7 4.1 7 4.2 7 4.2.1 7 4.2.2 7 4.2.3 7 4.2.4 7 4.2.5 7 4.3 7 4.4 7 5 / 7 5.1 7 5.2 7 5.3 / 7 5.4 8 5.5 9 5.6 9 5.7 9. 2 28

5.8 9 6 / 9 6.1 9 6.2 10 6.3 10 6.4 10 6.4.1 10 6.4.2 11 6.4.3 11 6.4.4 11 6.5 / / 11 6.5.1 11 6.5.2 12 6.6 12 7 / 12 7.1 12 7.2 / 12 7.2.1 12 7.2.2 13 7.2.3 13 7.3 13 7.3.1 / 13 7.3.2 13 7.4 15 7.5 / 19 7.5.1 19 7.5.2 / 19 7.6 20 7.7 21 7.8 / 22 7.8.1 22 7.8.2 22 8, 23 8.1 23 8.2 ( ) 24 9. 3 28

1 KSB - -, -..,,. - -, - - -. -, -,, -.,,,,,,,,, -. / -. - -. - -, -,, - KSB. 2 -,,. / - -.,, -, -. 2.1 -. -, - -, - : - DIN 4844-W9, - : - DIN 4844 - W8., - -, :, -,, - -, -. 2.2,,,,. -, -,.,. - /., -.. 4 28

2.3 - -, -. -.,,, - : - /, - -, -, -, - 2.4 -, -, -. 2.5 - - -, -, -. - (, ) -. - (, ) - ( -,,, ), -. -. - ( - / - ). 2.6, -,, -, -, -,.,,. - -., -,. -. - 6.1. 2.7 - -. - -. - - -. 2.8 - -,.. - 1. - -.. 5 28

3-3.1.. 3.2 -, -,, - /,,.. -.,. 3.3 -, -. - - DK. (, ). 90 -! -! - -. 3.4.. 6.5 / / -. DK DJ. 6 28

4-4.1 KSB -. - ISO, DIN EN, ASME :, -,,, -,. 4.2 4.2.1. ( - ) ( Inline). 4.2.2 -,. - -. 4.2.3. -. 4.2.4, -,, -. -.. 9.5. 4.2.5 ( ),,, -, -, -, -. 4.3-9. 4.4 -. 9.1. 5 / 5.1, - 1, -. -. - - -,,. - - (, ). 5.2 - -,. ( BN 150), - - DIN 1045. -.. 5.3 /. 7 28

-.,,,, -,,,,.. - -. 6- (900.2) (160) - (903.11) - (KSB t Loctite, Typ 586)., -. 9.1. -.. -., - -,, ( DK) - -, -.. -. - -. 9.1. -., -. DK - -. - (901.44 901.50) (89-4.40 89-4.41). - (914.40). DJ, -, - -. -. -.. 9.1.., -... -,. -! - 0,05. -. 5.4 -. -, -... -. 8 28

. - -,. - -. -, - :, - -., -,,., -,, -,,.! - -,. 5.5 - -., -. -,. 5.6 ( -,,,..). 9.1.. -! 5.7 - -. - -, -. 5.8. -. -. 6 /., -,. 6.1 -, -. /?,,? -??? (.) -?. 9 28

-,? ( - )? -? (.. 7.4,. -. 9.5) -, -, -? -? (.. 7.2.3). 6.3? 6.2 - -,. 9.5. - ( - ).,. 50-200 - /,, - ( 30.).., -, -. :,. - (. 10-15.)., -,. - 10 120 / (20-1 ). 6.3,.,, ( - ), -. -, -. 6.4 6.4.1 -. - - ;.. :. -. -, -. -! 6.4.2. - -. ( ). -, -,.... -, - -. -, -.. 10 28

6.4.3 Q - Q-H. - - -. 1. - Q- H Q min. - Q = 0 Q min. -.,,,. 2. -, NPSH (NPSH Pumpe ) - (NPSH Anlage ). - NPSH : NPSH Pumpe NPSH Anlage Q-H ;.. NPSH. -,,, -, - NPSH. - KSB. 6.4.4 -., -. - -.... -.,, -. / - -. 6.5 / / KSB -. -, - : 6.5.1 - -. 12. - -.. 11 28

-, -. -. 6.5.2 1. -, - ( 5 ). -,. 2. -. 7.1-7.4.. -, -.. - (, ). 6.6 - -. 7.1 7.2. 7 / 7.1,, - -,.,,.,. -, - -.,,. -,.. 7.2 / - 7.2.1 -,..,. 6.1, -. 6.4.3 " - "., -,. -, -. 30 90, - 100. -.. 12 28

-. - -, -.. 9.3., -,, -, 1,0-2,0. 7.2.2 - -,. 9.5.,. 7.4., -. 7.2.3 - - -..,,. - -,, 2. -,,., -. -.., -,. - -,, -. 2 3, 220 295 /10. 175 C., -. 9.2. - -. -. 7.3 -.. -, -.. 7.3.1 / - - -.. - -. - -... -. 7.3.2 -!. 13 28

- - -,, - ( ). - -. -,,, -. (680.1) - (680.2). - -. 9.3. DK:, - (901.49 / 920.41).. 6- (901.48 / 901.45) - (89-12.40), (895.40). (102). (920.40 (901.47),. DJ: (102). (920.40 (901.47),. (901.4/901.40) (350.1 350.2) (102). (901.1) (901.5) (102),. -. - ( -, ). ( ) (550.5) (524.2) (901.3). (901.4) (350.1 350.2) (102). -. -, - (350.2) (360) 901.4. -. - ( - ): = - (901.40), - (893.40) (509.40) -. - (160) (920.6) (914.1) (920.3), - (950.1) (550.3) -. (350.2) - (545) (524.3) - (525.4). M 8 -. = - (507) -. (920.5) (360) ( ) - (350.2). (914.1), - (920.4). (950.2) - (321) (520) (550.1) (211).. 14 28

(360). V- (411.1) (525.1).. 9.3. (920.5) - (145) (360). - (901.4). (932) (550.1) - (320) (211). l (360). V- (411.1) (525.1). (920.2) - (452, ) -. (524.1) (441). (441) - (524.2), (433) (471) -, - (550.5). (920.2) - (471) (524.2) - (441). (234) -,. -. 7.4, -. -. -,, - (. 7.5.1 7.5.2). -,, -.. - V-., - -. - (211)., -. (211). (234), -. -, -. (502) - (503). 7.5.2.., ( )., -. -, -,. (525.3) (211).. 15 28

(441) - (524.1). - (452, ) -. - 90-180 -. - (457.1), -, (458),,.. -, - -.,. - -,. 9.5, (524.2), (471) (940.5). (524.2) (550.5) (901.3). - (441) (902.1 920.2). -. (525.1) -, V- (411.1) (360). - (320) - (. 80 C) (211). (550.1) (932). -, -. 7.2.3,.. 9.2. = - Abstandhülse (525.4) und Wellenschutzhülse (524.3) unter Beachtung der Positionierung von Nut zu Passfeder (940.1) auf die Welle schieben. - (525.4) (524.3) (940.1). (545) (412.4) - (350.2) - (524.3). (550.3), (950.1) (920.3). (950.1) (920.3) - -., -,. - - X- ("face-to-face",. - )., -. M60 x 2 M80 x 2 - (920.3) 1 1 / 8 (405 ) 1 (540 ). 16 28

M90 x 2 1 ¾ (630 ) - (920.4), - (211) -. (914.1), (920.4), (160) (412.9) (920.6). = (525.3), (441) -, (524.1,, 524.2), - (471), (525.1), V- (411.1), (360), -. - Loctite 5203. -, Loctite (. ). (321), -, -. 80 C (520). (520) (321) - (550.1) - (211) - (940.4).. -,. 7.2.3.. 9.2 -. (920.4) - (950.2) -. - -. M55 x 2 M60 x 2 M80 x 2 M90 x 2 M100 x 2 1 (360 ) 1 (360 ) 1 ¼ (450 ) 1 ½ (540 ) 1 ½ (540 ), - - (211) -. (914.1), (920.4). (441) 45,, 50. (56 1.2)., -, - (441) -., -,, (561.1),.,,. Spaltringe. 17 28

(350.1 350.2) (102), - 6- (901.4). V- (411.1), V- (411.2) - (145)., - - Loctite 5069. - (914.3) -. - - Loctite. (102). - - -,.. - (441). (901.1) - - -. (350.1 350.2) (102), - (901.4 901.40). - (940.3) (211). - -, -. 9.3, 9.5 9.6. DJ, -. (901.50 901.41) - (89-4.40 89-4.41) (893.40) (891),, (183.40), (920.40 920.43).. -. - (901.41) (920.41). DK, -. - (183.40), (893.40) - (891.40). -.. -! (895.41) - (901.43) (891.40), (920.40/901.47) - (895.40) (920.45) (89-12.40) (901.48). - (901.50/901.44). - - (89-4.40/89-4.41).. 18 28

(920.40/901.47)... (. 5.4 " - "). 7.5 / 7.5.1.. 7.3,, 7.4. -, -, -.. 7.3 " - ",. 7.4 " " -. 9.5. 7.5.2 /. 9.2. (502) -,. 7.3.2., ( ) -. (503, ) -,. -. ( - - ), - ( )... 19 28

7.6 ( ) 1 1/10 -,, 1 1/4 - (,, -, - ) 1 1 1/4 1/4 - (. 9.3) - ( ) ( 5 ) 4400 ( - ) 2200 ( - ) 1 1/4 - (.. 9.2) 4,, 2 6 - - - -. : -,,,, - -. 20 28

7.7, KSB - 9 ( ). - ( ) ( ) - p s ( ) p d ( ) ( / ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) * * - * 15 /. 10 120 /. * 7.2. - *. ( ). 9.1 ( ), -,. 9.2 ( ). 8 (" - : / )!. 21 28

7.8 / 7.8.1, KSB. (.. 9.2): ; ;, ( ): : - - 1 - ST (8- - ) 320 7.8.2 2- VDMA 24296 ( - ): ( ) 2 3 4 5 6 8 10 - (.) * 234 - - 1 1 1 2 30% 502 2 2 4 4 6 8 100% 503 2 2 4 4 6 8 100% - - 1 1 1 2 30% 320 - - 2 2 4 4 6 8 100% 321 1 1 2 2 3 4 50% 524.1/2 2 2 4 4 6 8 100% 524.3 1 1 2 2 3 4 50% 545 1 1 2 2 3 4 50% 461-8 12 16 20 24 32 400% - 4 6 8 8 9 12 150% 433...:....... - 2 2 2 2 1 2 2 2 2 1 4 4 6 6 2 4 4 8 8 2 6 6 10 10 3 8 8 12 12 4 90% 90% 150% 150% 50% *, 2-. 22 28

8, 8.1 - -. -. - - H, P,... NPSH H A NPSH A. B H A H. -, - KSB..... 23 28

8.2 (,) / - x x x x x x x x x Q H - x - x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x - - - ( - NPSH - )/ - - - -, -, - / -, - - / -, - - -, -, -, - -, -, - - /, -, -, -, -, - - 2 -, -, - - 1), -, - 1) - / -, - -,. -. 24 28

x x - x x x x x x x x x x 1) x x x - - / - - -, - - -, - - 1) -, - - 1) -, -, -, -, - - /, - -, -, -, -, - - -, - - /,, - (, ) -.. 25 28

(,) / x x x x x x x x x x x x x x x -,, - - - - - - -, -, -, -, - - /, -, -, - -, - - /, -,, - - / -, -, -, -, -, / - -, -, - -, - -, - x x x - / -, - x x /, -, - - HV -, - x x - - x x x - - -, - -. 26 28

x x x x x x - ( ) x x - x x x x x x x x x -, -, -, - -, - -, -, -, - -, - -, - H 1) x x - / - 1) -, -, -. 27 28