DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

Tài liệu tương tự
DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH

TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNT

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS_theoLOP

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Xep lop 12-13

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Flyers AM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

K10_TOAN

TIENGANHDoc lap - Tu do - Hanh phuc S6: ^3 /QD-KHTNTP. H6 Chi Minh, ngdyz] thang 3 nam 2019 QUYET DINH Cong nhan sinh vien bac dai hoc he chinh quy kh

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

EPP test background

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

LICH TONG_d2.xlsx

K10_VAN

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

KET for Schools_ xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Movers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

danh sach full tháng

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

YLE Starters PM PB - Results.xls

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

K11_LY

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DS phongthi K xlsx

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH Các SV có tên trong danh sách phải cập nhật chính xác thông tin "Nơi ở hiện nay" trên Portal đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

danh sach full tháng

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

document

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Bản ghi:

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO TIENG ANH HAI KY NANG NOI- VIET CHO SINH VIEN DAI HQC HE CHINH QUY KHOA 2015 (Dot thi ngay 12/05/2019) Ho ten Ky nang Noi Ky nang Viet t6ng 1 1311088 Dao Thi H6ng Hanh 131.0 110.5 241.5 2 1311330 Tran Anh Thu 61.5 152.5 3 1311358 Nguyen Hoc Trai 8 159.0 4 1311379 Le Quang Truang 66.5 158.0 5 1312037 V6 Ngoc Bao 1 6 1312120 Ha Minh Dat 179.5 7 1312735 Truong La Nha V^ng thi 8 1313010 Trucmg Gia Binh 77.5 69.5 147.0 9 1313143 Nguyen KMc Quan 108.5 185.5 10 1313351 Tran Minh Hoang 74.0 68.5 142.5 11 1315020 Vu Nguyen Kim Anh 94.5 82.5 1 12 1315260 Luofng Thi Ngoc Mai 150.5 251.5 13 1315661 Lam Thi Vuong 82.0 68.5 150.5 14 1318376 Dau Thi Thuy 96.3 104.0 200.3 15 1319300 Pham Huynh Thuy Phung 16 1323059 D6 Thanh Nhan 59.5 55.0 114.5 17 1411016 Trdn Minh BSng 18 1411020 Nguyen Xuan Chan 87.0 93.5 180.5 19 1411023 Hoang Thi Kim Chi 70.8 35.0 105.8 20 1411028 Chau Quoc Cuong 76.3 89.5 165.8 21 1411182 Do Nguyen Khanh Ngan 94.3 192.8 22 1411221 Pham Thi Y6n Phi 69.0 81.0 15 23 1411277 Nguyln Thi Thanh Thao 106.0 208.5 24 1413124 Truong Thi Bich Phuong 102.3 124.0 226.3 Page 1

H^ten Ky nang N6i Ky nang Viet t6ng 25 26 1413183 1414391 ^guyen Thi Thu Trang V5 Thanh Trung 73.0 75.0 92.5 148.0 195.0 27 1415144 rv y ^guyen Thi Hong 87.3 108.5 195.8 28 1415272 D6 Thi Bao Ngan 79.3 75.0 154.3 29 30 1415304 1417289 ^guyen To Nguyet ^han Thi Thanh Thao 98.3 188.8 31 1417532 ^guyen Thi Quynh Nhu 157.5 32 1418401 Vlai Le Thanh Xuan 89.0 89.5 1 33 1419165 Tran Dat Loi 83.5 54.5 138.0 34 1419314 Vu Due Thuong 71.0 162.5 35 36 1422168 1422267 Trn Tan Phat Nguyln Huynh So Van 95.3 103.0 106.0 10 201.3 203.0 37 1422394 H6 Bao Nhi 108.5 119.0 227.5 38 39 40 1511016 1511025 1511034 Tran Thi My An Hap Ti6n Cay Nguyen Phi Cong 95.8 122.0 86.5 217.8 168.0 41 1511067 Le Thi Doan 104.8 129.5 234.3 42 1511083 Tran Ha Minh Hao 86.5 87.0 173.5 43 1511084 Le Thi Hang 67.0 110.5 177.5 44 1511093 Le Thai Hien 65.0 76.0 141.0 45 1511102 Le Hoan 117.5 225.0 46 1511116 Pham Thanh Huy 108.0 204.5 47 1511173 Nguyen Kieu Giang My 71.5 1 48 49 1511174 1511209 Vo Thi Tra My Huynh Ngpc Nhat 74.0 113.5 109.5 205.0 183.5 50 1511220 D6 Huynh Nhu 121.5 20 51 1511221 H6 Thi Quynh Nhu 106.5 125.0 231.5 52 1511224 Tran Nguyen Tuy6t Nhu 83.0 125.0 208.0 53 1511237 Pham Hoan Phat Phu 71.0 105.0 176.0 54 1511238 Dinh Thi My Phung 108.5 200.5 Page 2

H^^ten <y nang Noi Ky nang Viet t6ng Ghi chii 55 1511249 V5 Cao Kien Quan 57.5 148.0 56 1511257 ^guyln Thi Nhir Quynh 71.0 12 1 57 58 1511258 1511262 Pham V5 Nhir Quynh Nguyln Thi Sen 71.5 55.5 96.0 167.5 167.5 59 1511278 ^e Thanh Thao 49.0 145.5 60 1511285 Vo Thi Nguyen Thao 59.5 16 61 1511286 Dham Thi Hong Tham 9 194.5 62 1511303 3ham Huyen Thu Thuong 53.5 89.0 142.5 63 1511305 Le Dinh Thuy Tien 82.5 121.0 203.5 64 1511315 ^guyen Thi Kieu Trang 148.0 106.5 254.5 65 1511316 ^guyen Thi Trang 98.0 98.0 66 1511319 STgo Bich Tram 65.0 163.5 67 1511320 Pham Thi Mai Tram 112.5 109.5 222.0 68 1511327 Nguyen Due Anh Tudn 49.0 7 119.0 69 1512086 Phan Van Duomg 118.5 103.0 221.5 70 1512115 Nguyen Minh Do 104.0 195.5 71 1512140 Nguyln Hoang Hai 135.0 247.0 72 1512157 Cao Nguyen Minh Hieu 126.0 125.5 251.5 73 1512170 V5 Son Hiep 207.5 74 1512189 Trkn Dinh Huan 121.0 228.0 75 1512197 Le Dinh Viet Huy 123.5 228.0 76 1512199 Luyen Buru Huy 93.0 185.0 77 1512269 Dang Anh Kiet 58.5 65.5 124.0 78 1512270 Nguyln Anh Kiet 79 1512272 Pham Anh Kiet 123.0 211.5 80 1512273 Tieu Tri Kiet 97.0 127.0 224.0 81 1512276 Le Hoang Lam 82 1512277 Le Phuc Lam 83 1512302 Tran Phu^c Lpc 93.0 129.0 222.0 84 1512348 Nguyen Van Nghla 105.0 141.0 246.0 Page 3

HQten Diim thi Ky n5ng Noi Ky nang Viet Diim ting Ghi elm 85 1512371 ^guyen Phuac Dong Nhan 137.0 153.5 2 86 87 1512387 1512418 ^6 Thanh Nhan Trhn Duy Phuang 82.0 93.0 175.0 88 1512423 ^guyen Due Phuac 76.0 89.0 165.0 89 1512432 ^guyen DSng Quang 110.5 141.5 252.0 90 1512466 ^guyen Xuan San 91 1512473 Truang Ngoc Tai 97.5 96.0 193.5 92 1512497 Tuynh Ngoc Dan Thanh 120.5 217.0 93 1512500 Tran Van Thanh 87.0 113.0 20 94 1512512 Sfguyen Ngoc Thanh 57.0 134.0 95 1512517 NTguyen Kim Thao 34.5 59.5 94.0 96 1512518 Phan Thi Thao 69.5 98.0 167.5 97 98 1512520 1512523 Tran Van Thach Nguyen Hieu Thing 66.0 71.0 119.0 126.5 185.0 197.5 99 1512529 Nguyen Huu Than 86.5 10 186.5 100 1512533 Nguyen Cao Thien 96.0 123.5 219.5 101 1512550 Pham Ngoc Thinh 102 1512561 Hoang Thi Hoai Thuang 109.0 201.0 103 1512563 Nguyen Thi Thuang 104.0 200.5 104 1512574 Dao Xuan Tin 10 121.0 221.0 105 1512591 Huynh Thi Ngoc Tram 82.5 161.5 106 1512601 Thai Thi Tu Trinh 127.0 231.5 107 1512658 Nguyen To Uyen 121.5 131.0 252.5 108 1512667 Tran Cao Viet 11 214.5 109 110 1512684 1512689 Nguyen Anh Vu Dinh Nguyln Ba Tai 78.0 112.5 68.0 204.0 146.0 111 1513006 Phan Dang Huang An 84.0 12 204.0 112 1513016 Ly Chung 57.5 68.0 125.5 113 1513029 Nguyen Hoang Phuang Duy 144.5 129.5 274.0 114 1513049 Phan Thi Ngpc Han 63.5 75.0 138.5 Page 4

Hpten Dilm thi Ky nang Noi Ky nang Viet tong Ghi chii 115 1513052 Pham Thi Ngoc Hi^u 74.0 70.5 144.5 116 1513053 V6 Thi Kim Hi6u 61.5 48.5 11 117 1513059 Nguyen Thi Bao Hoang 87.0 168.5 118 1513060 Nguy Nhon Hoa 85.5 162.5 119 1513072 Le To Cam Huomg 136.5 218.0 120 1513079 Ha Minh Khue 15 265.0 121 1513088 Lira Thi Thuy Linh 138.0 228.5 122 1513090 Nguyen Thi My Linh 65.0 135.0 20 123 1513091 Nguyen Thi Thuy Linh 103.5 127.5 231.0 124 1513094 Ho Ngoc Long 10 118.0 218.0 125 1513098 Pham Minh Luan 7 87.5 157.5 126 1513099 Te Thanh Luan 66.0 76.5 142.5 127 1513106 Nguyen Cong Minh 79.5 158.0 128 1513112 Nguyen Ho Tan NghTa 103.0 218.0 129 1513114 Phan Trong NghTa 62.0 150.5 130 131 132 1513116 1513121 1513147 Le Lam Bao Ngoc Ly Thanh Nhan Lam Kim Quan 45.5 86.0 95.0 59.5 114.0 105.0 20 202.5 133 1513154 Vu Thi Nhu Quynh 143.0 244.0 134 1513163 Nguyen Hoang Tarn 52.5 81.0 133.5 135 1513169 Le Trung Thanh 189.0 136 1513204 Ngo Thi Thuy Trinh 131.0 128.0 259.0 137 1513212 La Thanh True 106.5 142.5 249.0 138 1513218 Tran Thi Thanh Tuyen 116.0 102.0 218.0 139 140 1513224 1514007 Ngo Chi Tuong Nguyln Tr^n Le Xuan Anh 74.0 85.0 142.0 159.0 246.5 141 1514008 Pham Thi Lan Anh 92.5 123.0 215.5 142 1514010 Phan Thi Tuong An 87.0 129.0 216.0 143 1514011 Bui Thi Ngoc Anh 141.0 232.0 144 1514012 Dang Hoai An 105.5 13 235.5 Page 5

HQten Ky nang Noi Ky nang \ik tong 145 1514015 Pham Phirac Bao 105.0 13 235.0 146 1514017 ^uu Thai Binh 93.5 131.0 224.5 147 1514018 ^uynh Cong Chanh 106.0 119.0 225.0 148 1514027 ^e Thi Hoang Dieu 94.0 1 149 1514029 Duong Thanh Duy 65.0 167.5 150 1514030.^e Ky Duyen 12 221.0 151 1514032 SJguyln Hoang Khanh Duy 69.0 78.0 147.0 152 1514048 ^guyen Xuan Due 83.0 198.0 153 1514059 Le Thi Hang 114.0 86.0 20 154 1514063 Ngo Thi Thu Hien 54.5 99.0 153.5 155 1514065 Vy Thi Phuong Hi^n 112.5 108.5 221.0 156 1514067 Nghiep Thi My Hoa 122.0 105.5 227.5 157 1514070 Phung Thanh Hoang 109.5 87.5 197.0 158 1514074 V5 Minh Hoa 11 83.0 193.0 159 1514075 Le Thi H6ng 93.5 97.5 1 160 1514082 Dang Thi Thu Huyen 117.5 105.5 223.0 161 1514083 Le Thi Huyen 95.0 95.0 19 162 1514084 Nguyen Thi Thanh Huyen 68.0 146.5 163 1514086 Ly Da Huy 80.5 1 164 1514088 Nguyln Quoc Huy VSng thi 165 1514093 Tran Lan Huong 104.0 194.5 166 1514095 Vo Thi Huong 52.5 155.0 167 1514109 Nguyen Phong Lan 93.5 198.0 168 1514111 Vu Thi Hoang Lan 106.0 89.5 195.5 169 1514115 Le Huynh Nhat Linh 74.0 97.5 171.5 170 1514118 Tran Thi Linh 73.0 83.0 156.0 171 1514123 V5 Thanh Loi 99.0 114.5 213.5 172 1514129 Chau Khanh Mai 124.5 236.5 173 1514133 Le Minh Man 117.0 132.0 249.0 174 1514146 Lai Thi Nga 58.5 137.5 Page 6

Ho ten [Cy nang Noi Ky nang Viet tong Ghi elm 175 176 1514156 1514158 ^luynh Bum Ngoc ^guyln Thi Bao Ngoc 9 94.5 111.5 115.5 201.5 21 177 1514159 Nguyln Thi Thanh Ngoc 75.0 182.0 178 1514168 Nguyln Thanh Nhan 123.0 20 179 1514174 ^guyen Thi Phirong Nhi 108.0 114.0 222.0 180 1514175 Nguyln Thi Thu Nhi 63.0 64.5 127.5 181 1514186 Le Thi Ngoc Nu 111.5 110.5 222.0 182 1514187 Doan Thi Nhir Oanh 214.5 183 1514189 Trinh Thi Hoang Oanh 5 138.5 184 1514200 Lum Hue Phuong 94.5 195.0 185 1514201 Tran Thi Minh Phuang 11 133.5 243.5 186 187 1514205 1514210 Tran Minh Quang Nguyln Thi Bich Quyln 71.5 48.0 119.5 119.5 220.5 188 1514211 Long Thi Quy 78.0 19 189 1514212 Luang Kim Quynh 92.5 111.5 204.0 190 1514213 Nguyen Thi Nhu Quynh 81.0 185.5 191 192 1514214 1514226 Tran Mai Ngoc Quynh Tr^n Thi Thanh Tarn 71.5 111.0 167.0 182.5 263.5 193 1514238 Pham Ngoc Phuong Thao 97.0 134.0 231.0 194 1514251 Phu Thi H6ng Thu 131.0 222.5 195 1514266 Nguyln Vuomg Bich Thiiy Tien 146.0 227.5 196 197 1514274 1514285 V6 HQm Toan Nguyln Thi Thuy Trieu 83.5 64.5 106.0 152.0 189.5 216.5 198 1514302 Phuang Ngoc Thanh True 60.5 132.0 192.5 199 200 1514310 1514315 Vu Tu^n Tu Nguyln Thi Kim Uyen 76.0 109.5 146.5 144.5 222.5 254.0 201 1514328 Ha Phuang Vy 106.5 16 266.5 202 1514332 Phan Thiiy Vy 146.0 236.5 203 1515002 Bui Truong Tram Anh 65.5 126.0 1 204 1515009 Tran Thi Thuan Anh 52.5 151.0 Page 7

Ho ton Ky nang Noi Ky nang Viet tong 205 1515024 Pham Thi Hong Cam 56.5 168.5 206 1515042 Nguyen Thi My Duyen 64.0 144.0 208.0 207 1515058 Huynh Thi Hong Giang 52.0 129.0 208 1515065 Nguyen Ngoc Hao 7 105.0 175.0 209 1515082 Do Thi Minh Hu 51.5 82.5 134.0 210 211 1515083 1515085 Nguyen Thi Anh Hue Chu Thi Thing Huyen 65.5 14 119.0 231.0 184.5 212 1515117 Le Thi Linh 56.0 63.5 119.5 213 1515119 Nguyen Hong Linh 65.5 180.5 214 1515132 Duong Thi Thanh Mai 99.0 128.5 227.5 215 1515135 Phan Thi Tram Mai Ving thi Ving thi 216 1515138 Le Nguyen Que Minh 86.5 124.0 210.5 217 1515141 Tran Le Minh 126.5 208.0 218 1515143 Ha H6 Tieu Muoi 10 129.0 229.0 219 1515147 V6 Ntt Ki6u My 99.0 103.5 202.5 220 1515159 Pham Thien Hoai Ngan 119.5 218.0 221 1515165 Pham Thi Ngoc 41.0 137.5 222 1515166 Pham Trin Bao Ngoc 39.5 112.5 152.0 223 1515173 Nhat 162.0 252.5 224 1515174 Khiu Bach Bich Nhi 149.0 241.0 225 1515177 Nguyen Huynh Thanh Nhi 63.5 71.0 134.5 226 1515178 Nguyen Ngoc Nhi 128.5 133.5 262.0 227 1515179 Nguyen Thanh Nhi 98.0 125.5 223.5 228 1515193 Doan Thi Kieu Oanh 79.5 13 209.5 229 1515195 Ngo Thi Nhu Oanh 112.5 201.0 230 1515200 Le Bao Phucmg 138.5 227.0 231 1515209 Dang Thi Hoang Quanh 162.0 240.5 232 1515219 Nguyln Phucmg Nhu Quynh 74.5 132.0 206.5 233 1515220 Trin Do Y Ngoc Quynh 71.5 183.5 234 1515227 Nguyen Thi Thu Sucmg 122.0 214.0 Page 8

Hq ten Ky nang Noi Ky nang Vilt ting 235 1515242 Doan Phan Phuang Thao 126.0 216.5 236 1515247 Nguyln Thi Thu Thao 104.0 141.5 245.5 237 1515248 3han Thi Phuong Thao 96.0 143.0 239.0 238 1515253 Vo Nguyen Hong Tham 161.5 268.5 239 240 1515258 1515266 Lai Vu Anh Thy Vo Thi C^m Thu 86.5 96.0 168.0 155.0 254.5 251.0 241 1515276 L8 Thi Thu Thuong 137.5 238.0 242 1515279 Truong Ngpc Thanh Thu 88.0 137.0 225.0 243 1515283 Nguyen Hoang Thuy Tien 86.0 96.0 182.0 244 1515290 Duong Ba Toan 57.5 77.5 135.0 245 1515297 Pham Thi Thuy Trang 61.0 82.0 143.0 246 1515300 L8 Thi Hong Tram 125.5 168.5 294.0 247 1515306 Huynh Bao Tran 98.0 157.0 255.0 248 1515313 Le Minh Tri 59.0 171.0 249 1515317 Nguyln Thi Thanh True 61.0 61.0 250 1515320 Nguyen Thi Kim Tuyen 81.0 142.0 223.0 251 1515331 Nguyen Thuy Tuong Van 9 113.5 203.5 252 1515334 Nguyen Van VI 93.5 185.5 253 1515335 Bui Van Vu 87.0 135.5 222.5 254 1515338 Luu Trinh Hoang Vy 73.5 181.0 255 1516003 Phan Gia Anh 169.5 151.5 321.0 256 1516004 Tran Thi Lan Anh 55.5 72.0 127.5 257 1516005 L^ Binh An 85.0 95.5 180.5 258 1516006 Nguyln Ngoc Phiic An 10 1 259 1516024 Do Tien Dung 76.0 183.5 260 1516039 Ngo Thi Cam Giang 261 1516042 Nguyen Hong Ha 262 1516047 Huynh Hoang Hai 109.5 129.0 238.5 263 1516054 Dao Thi Hoa 132.0 224.0 264 1516057 Quach Quoc Huy 101.5 86.0 187.5 Page 9

HQten Ky nang Noi > Ky nang Viet t^ng 265 1516070 Eiuynh Mai Linh 74.5 142.0 216.5 266 1516072 Nfguyen Thi Mai Linh 13 220.5 267 1516078 Chu Xuan Quynh Ngan 118.0 149.5 267.5 268 1516079 H6 Thi Thiiy Ngan 150.5 247.0 269 1516080 Tuynh Ngoc Kim Ngan 68.5 171.0 270 1516083 Tran Trung NghTa 153.5 256.0 271 1516084 Le Vy Ngoc 7 62.5 132.5 272 1516085 Tran Thi Ngoc 76.0 130.5 206.5 273 1516086 Duong Thi Thanh Nhan 123.5 22 274 1516093 Trinh Nguyln Huynh Nhu 167.0 269.5 275 1516094 Nguyen Minh Nhut 129.0 95.0 224.0 276 1516096 Truong Tin Phen 277 1516108 Nguyen Van Qui 124.0 231.0 278 1516109 Hoang Le Quyen 119.5 136.0 255.5 279 1516111 Le Thi Cam Rua 222.5 280 1516127 Nguyen Hoang Mai Thi 111.0 152.0 263.0 281 1516130 Lam Kim Tho 148.5 249.5 282 1516131 Pham Quoc Thuan 79.5 111.0 1 283 1516135 Nguyen Thi Thu Thiiy 78.0 146.5 224.5 284 1516152 Nguyln Thi Tii Tram 23.5 61.5 85.0 285 1516156 V5 Minh Trung 60.5 113.5 174.0 286 1516157 Huynh Tran Thanh True 134.0 234.5 287 1516162 Pham Le Tuyet 72.5 151.0 288 1516175 LeThiHaVy 61.5 168.5 289 1517006 Nguyen Thi Minh Anh 9 205.0 290 1517009 Phan Thi Mai Anh 146.0 250.5 291 1517019 D6 Quynh Chau 106.0 138.5 244.5 292 1517024 Nguyen Hiep H6ng Cue 85.5 139.0 224.5 293 1517043 Nguyen Thi Thu Ha 157.5 234.5 294 1517059 Ta Nhat Hung 89.5 19 Page 10

HQten Ky nang Noi Ky nang Viet t6ng 295 1517060 Nguyen Le Hoang Khang 97.5 149.0 246.5 296 1517064 Huynh Do Khoa 102.0 1 297 1517070 Nguyen Thi Lanh 65.5 80.5 146.0 298 1517076 Tr^n Van Lich 59.5 63.5 123.0 299 1517078 Nguyen Hoang Long 15 252.5 300 1517079 Mai Luang Loc 52.5 8 132.5 301 1517080 Le Van Luan 85.5 143.5 229.0 302 1517115 Tran Nguyen Yen Oanh 97.0 175.5 303 1517132 Nguyln Van San 135.5 226.0 304 1517135 Nguyen Thi Minh Thanh Ving thi VSng thi 305 1517145 Tran Thi Thao 87.5 166.0 306 1517153 Nguyen Thi Anh Tha 87.0 127.5 214.5 307 1517156 Pham Ngoc Thanh Thuy 99.0 128.5 227.5 308 1517157 Trim Kim Thuy 122.0 138.5 260.5 309 1517158 Huynh Minh Thu 83.5 175.0 310 1517167 Tran Thi Minh Trang 69.3 160.3 311 1517170 Dang Huyln Tram 126.0 227.0 312 1517171 Nguyen Ngoc Bich Tram 98.0 127.0 225.0 313 1517173 Nguyln Thi Bao Tran 65.0 70.5 135.5 314 1517191 Nguyen Kim Tuyln 73.0 134.0 207.0 315 1517197 Le Thi Thu Uyen 316 1517207 Le Thi Nhu Y 94.0 192.5 317 1518005 Pham Trung Anh 94.0 123.0 217.0 318 1518023 Duong Nguyen Tran Chau 117.0 14 257.0 319 1518028 Duong Thanh Cuong 105.0 131.5 236.5 320 1518061 Tran Thi Hang 148.0 263.0 321 1518065 Nguyen Ngoc Kim Han 109.0 127.5 236.5 322 1518086 H6 Phu Khanh 106.0 152.5 258.5 323 1518109 Son Thi Thanh Loan 86.0 89.0 175.0 324 1518110 Tran Thi Hong Loan 109.0 21 Page 11

HQten Ky nang Noi Ky nang Viet t6ng 325 1518130 ^uynh Ngoc Ngan 97.0 13 227.0 326 1518132 Nguyln Thuy Ngan 124.0 136.0 26 327 1518146 Nguyen Minh Nhat 86.0 101.5 187.5 328 1518148 Dao Thi Thanh Nhi 116.5 193.5 329 1518149 Hoang Thi Tuy^t Nhi 74.0 155.5 330 1518154 Nguyen Yen Nhi 88.0 115.5 203.5 331 1518163 Thai Kim Oanh 49.5 106.5 156.0 332 1518171 Pham Hoang Phiic 58.5 135.5 333 1518173 Thai Thi Ha Phirong 334 1518188 Vo Thi Nghla Son 66.0 73.0 139.0 335 1518192 Thach Thi So Thanh 74.5 86.0 160.5 336 1518196 Huynh Thanh Thao 87.5 1 337 1518204 Nguyen Thi Hong Tham 102.0 109.0 211.0 338 1518208 Le Qu6c Th6ng 64.0 103.0 167.0 339 1518220 Nguyen Thi Anh Thu 340 1518222 Ngo Luong Dang Thuc 97.0 118.0 215.0 341 1518229 Huong Thi Minh Trang 123.0 138.5 261.5 342 1518231 Tran Thi Huyen Trang 89.0 181.0 343 1518251 Vo Minh Tuan 72.5 127.5 20 344 1518259 Dang Thi T6 Uyen 82.5 53.5 136.0 345 1518265 Tran Nguyen Hoang Vinh 93.0 1 346 1519001 Dao Vu Phuong Anh 56.5 61.0 117.5 347 1519007 Trdn Minh An 88.0 95.0 183.0 348 1519010 Le Tieu Bang 12 117.5 237.5 349 1519011 Huynh Thi Thai Binh 82.5 19 350 1519017 Vuong Tu Chau 12 222.5 351 1519022 Huynh Thi My Dung 182.0 352 1519023 Le Thi My Duyen 112.5 121.5 234.0 353 1519030 Tran Khanh Duy 56.0 68.0 124.0 354 1519038 Dang Le Chau Doan 75.0 12 195.0 Page 12

I^^ten Ky nang Noi Ky nang Viet ting 355 1519039 Cao Van Due 195.0 356 1519047 ^guyen Van Cdt Ha 95.0 21 357 1519049 Tran Thi My Hang 101.5 19 358 1519050 Truong Thi Thu Hang 84.0 8 164.0 359 360 361 1519051 1519054 1519055 Huynh Kim Gia Han Hoang Thi Hiln Huynh Thi Nhu Hiln VSng thi 102.0 76.5 158.0 204.5 362 1519057 T6ng Thi My Hoa 63.0 76.0 139.0 363 1519058 Tran Thanh Hoai 93.5 182.0 364 365 366 1519067 1519076 1519084 Lai Thi Ngoc Huyen Tr^in Le Tuylt Huong Le Nguyln Nhat Khanh 94.5 52.5 82.5 113.5 57.5 82.0 208.0 11 164.5 367 1519089 Tran Mai Kieu 109.0 121.5 230.5 368 1519116 Nguyen Hoang Nam 97.5 84.5 182.0 369 1519125 Nguyen Le H6ng Ngoc 68.5 159.5 370 1519126 Pham Thi Thu Ngoc 117.0 12 237.0 371 1519138 Le Thi Thu Nhat 67.5 82.0 149.5 372 1519142 Truong Thi Ha Nhi 95.5 97.5 193.0 373 1519144 Tran Thi Tuyet Nhung 72.0 104.0 176.0 374 1519156 To Thi H6ng Phuc 72.0 163.5 375 1519158 Nguyln Huu Phii 39.5 37.0 76.5 376 377 1519159 1519161 Nguyen Thi Ha Phuong Do Thi Kim Phuong 57.0 80.5 66.5 ^ 123.5 192.5 378 1519164 Vu Hai Quan 128.5 134.5 263.0 379 1519165 Dinh Thi To Quyen 51.5 6 111.5 380 1519172 Bien Cao Tai 68.5 65.0 133.5 381 1519176 Pham Tien Thanh 64.0 83.5 147.5 382 1519188 Ly Thanh Thu 66.5 75.0 141.5 383 1519190 Huynh Hoang Ngoc Thy 64.0 101.5 165.5 384 1519200 Nguyen Thi Bao Trang 65.5 155.0 220.5 Page 13

li^ten Cy nang Noi <y nang Viet tong 385 1519201 "Jguyen Thi Thuy Trang 75.0 99.0 174.0 386 387 1519202 1519206 sfguyen Thuy Trang Tr^n Thi Mai Tram 53.5 79.5 9 149.5 143.5 229.0 388 1519208 ^e Thi Hue Tran 81.0 154.0 235.0 389 1519210 ^uynh Thi Mong Trinh 8 113.5 193.5 390 1519212 ^e Ba Nhat Trinh 111.0 15 261.0 391 1519218 ^guyen Huynh Minh Tu 9 141.0 231.0 392 1519220 5ham Minh Tung 50.5 52.0 393 394 395 396 1519221 1520006 1520018 1520022 Tran Vu Hoang Thanh Tung Dau Thi Ngpc Anh ^guyln Thien Chuong ^han Qu6c Cuong 62.0 83.5 120.5 44.0 92.5 137.5 134.0 154.5 221.0 254.5 123.0 397 1520044 Tran Ngpc Doan 113.5 135.0 248.5 398 1520065 > Tran Vu Ngpc Hoang 108.0 1 399 400 401 402 1520097 1520133 1520146 1520154 Huynh Ngpc Linh Nguy^n Thi Dao Nhi Nguyln Thi Phupng Li* Hai Quyln 58.5 93.5 112.5 77.5 92.5 106.5 150.5 136.0 181.0 20 263.0 403 404 405 406 1520165 1520184 1520190 1520199 Nguyen Ngpc Anh Tai Nguyln Thanh Thien Nguyln Dang Thp Phan Nguyln Song Toan 76.0 109.0 1 180.5 407 408 1520204 1520207 Le Nguyen Ky Trung Nguyln Nhat Truong 66.0 69.0 10 166.0 176.5 409 410 1520219 1520221 Bang Thi Ngpc Tuyen Liru Nh^t Tu 193.5 411 1520224 So Hd Uyen 40.5 6 412 1520233 H6 Van Vu 46.5 78.0 124.5 413 414 1521005 1521028 Nguyen Thi Bong Phan Thi Kilu 71.0 93.0 164.0 Page 14

HQten Ky nang Noi Ky nang Viet tong 415 1521074 Nguyen Thi Thuan 82.0 189.0 416 1521083 Pham Thi Thu Tram 92.5 169.5 417 1522017 Pham Thi Thuy Duong 93.0 1 418 1522025 Le Trung Hieu 9 119.5 209.5 419 1522026 Nguyen Minh Hieu 85.0 20 420 1522028 Liru Thi Thanh Hien 134.5 239.0 421 1522029 Nong Thi Hien 96.0 142.0 238.0 422 1522039 Nguyen Thien Huong 10 207.5 423 1522040 Luong Anh Khoi 97.0 167.0 264.0 424 1522049 Tran Chau Linh 99.0 113.5 212.5 425 1522059 Phan Thi Thu Ngan 131.5 232.0 426 1522061 Doan Trung Nghia 194.0 427 1522067 Trkn Minh Nhan 89.5 134.5 224.0 428 1522068 Pham Thi Nhieu 95.5 147.0 242.5 429 430 1522072 1522084 Nguyen Thi H6ng Nhung Pham Nhut Quan 85.5 131.5 117.5 217.0 218.0 fsl 431 1522098 Phan Thi Thanh Thao 95.5 135.5 231.0 432 1522108 Duong Thi Thuy 65.5 144.5 433 1522114 Nguyln Trong Tin 63.0 11 173.0 434 1522115 Trkn Due Tinh 149.0 249.5 435 1522138 Tran Thuy Vy 436 1523034 Nguyln Ngoc Han Ny 143.0 222.0 Tong cong danh sach: 436 Tong so thi sinh vang: 26 T6ng s6 thi sinh du thi: 410 Tong so thi sinh dat: 204 TPHCM, ngay 31 thang 5 nam 2019 Tran Le Quan Page 15