TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

K10_VAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DS KTKS

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

Điểm KTKS Lần 2

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

DSKTKS Lần 2

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

K11_LY

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Movers PM PB - Results.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

danh sach full tháng

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DSHS_theoLOP

document

KẾT QUẢ VÒNG 1 A.I.S CONTEST 2017 STT Họ Tên Số Điện Thoại Trường 1 Ly Viet An xxx AOF 2 Le Do Thuy An xxx NEU 3 Pham Tuong An xxx H

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

PowerPoint Presentation

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

YLE Movers PM.xls

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Bản ghi:

KHỐI A STT Họ và tên Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Tổng A Ghi chú 1 Nguyễn Duy Khánh 12A 7,60 3,50 3,40 7,25 7,25 5,75 8,1 7,96 22,10 Đỗ Tốt nghiệp 2 Trần Đức Mạnh 12A 6,40 4,25 3,40 7,50 7,00 5,25 7,7 7,56 20,90 Đỗ Tốt nghiệp 3 Nguyễn Tuấn Dũng 12A 7,00 2,50 2,80 6,00 7,00 2,50 7,8 6,99 20,00 Đỗ Tốt nghiệp 4 Vũ Hương Giang 12A 7,00 3,50 3,00 6,25 6,75 7,25 8,2 7,98 20,00 Đỗ Tốt nghiệp 5 Lò Nhật Tân 12A 6,20 5,00 4,20 6,50 7,00 9,00 8,0 8,30 19,70 Đỗ Tốt nghiệp 6 Nguyễn Tuấn Việt 12A 7,40 3,50 1,80 5,50 6,75 10,0 7,8 8,30 19,65 Đỗ Tốt nghiệp 7 Nguyễn Đức Mạnh 12A 6,80 2,00 3,20 5,50 6,75 3,25 7,5 6,91 19,05 Đỗ Tốt nghiệp 8 Hoàng Minh Tuấn 12A 5,60 3,25 3,40 6,50 6,00 10,0 7,6 7,93 18,10 Đỗ Tốt nghiệp 9 Trịnh Thanh Xuân 12B 6,20 4,75 3,20 6,00 5,75 4,00 7,8 7,05 17,95 Đỗ Tốt nghiệp 10 Cao Thị Chi 12A 5,60 6,50 2,80 5,50 6,75 3,50 7,7 7,05 17,85 Đỗ Tốt nghiệp 11 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12A 6,00 4,00 3,20 5,00 6,50 8,00 8,0 7,80 17,50 Đỗ Tốt nghiệp 12 Nguyễn Thành Nam 12A 4,60 4,00 2,80 5,25 7,50 7,50 7,9 7,60 17,35 Đỗ Tốt nghiệp 13 Đinh Quốc Khánh 12A 6,00 2,00 3,00 4,75 6,50 3,50 7,9 6,84 17,25 Đỗ Tốt nghiệp 14 Trần Huy Tùng 12B 5,00 4,00 3,00 5,00 7,00 9,75 7,5 7,86 17,00 Đỗ Tốt nghiệp 15 Nguyễn Anh Quốc 12B 4,80 3,00 2,40 5,50 6,00 3,50 7,4 6,46 16,30 Đỗ Tốt nghiệp 16 Lê Huy Hoàng 12B 6,00 3,50 2,00 6,75 3,00 5,75 7,6 6,68 15,75 Đỗ Tốt nghiệp 17 Bùi Ánh Dương 12B 6,00 2,00 2,40 3,50 5,75 7,75 7,3 7,16 15,25 Đỗ Tốt nghiệp 18 Phùng Thị Minh Phương 12B 4,00 6,00 2,40 4,25 7,00 6,00 7,5 7,06 15,25 Đỗ Tốt nghiệp 19 Trần Trung Việt 12B 6,00 2,25 5,00 3,75 5,25 4,75 7,0 6,64 15,00 Đỗ Tốt nghiệp 20 Phạm Thị Quỳnh 12B 3,80 5,25 3,00 4,75 5,75 4,50 7,4 6,54 14,30 Đỗ Tốt nghiệp

STT Họ và tên Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Tổng A Ghi chú 21 Đỗ Thùy Linh 12A - 3,50-6,50 7,25 6,00 7,4 6,51 13,75 Đỗ Tốt nghiệp 22 Cầm Khánh Bình 12B 2,80 3,50 2,40 6,00 4,00 2,50 7,5 5,67 12,80 Đỗ Tốt nghiệp 23 Nguyễn Hoàng Long 12B 3,60 3,75 3,60 4,50 3,75 4,00 7,6 6,06 11,85 Đỗ Tốt nghiệp - xét tốt nghiệp được tính theo tỷ lệ 70% điểm thi THPT QG; 30% điểm học bạ lớp 12; - học bạ được lấy giả định là kết quả TBCM học kỳ I lớp 12; - khuyến khích là 2 điểm (nghề phổ thông loại Giỏi); - ưu tiên được lấy là 0,75 điểm cho khu vực I.

KHỐI A1 Toán Anh Văn Lý Hóa Sinh 1 Nguyễn Tùng Dương 12A 8,00 5,60 3,00 7,75 3,75 3,50 7,7 7,03 21,35 Đỗ Tốt nghiệp 2 Phùng Mai Anh Cường 12A 6,00 8,20 5,00 6,75 4,25 7,25 7,8 7,67 20,95 Đỗ Tốt nghiệp 3 Doãn Tuấn Sơn 12A 6,00 6,80 3,75 7,25 3,50 9,50 7,6 7,74 20,05 Đỗ Tốt nghiệp 4 Bùi Việt Anh 12A 7,00 6,60 4,00 6,00 3,25 6,25 7,9 7,33 19,60 Đỗ Tốt nghiệp 5 Nguyễn Thị Trang Nhung 12A 4,80 8,80 5,25 5,00 3,00 5,00 8,1 6,88 18,60 Đỗ Tốt nghiệp 6 Trần Văn Việt 12B 5,80 6,60 1,50 5,50 4,25 7,00 7,3 7,07 17,90 Đỗ Tốt nghiệp 7 Đào Duy Thành 12B 6,20 5,00 3,50 5,25 3,50 6,25 7,3 6,88 16,45 Đỗ Tốt nghiệp 8 Lê Xuân Khải 12B 4,20 6,40 2,50 5,00 3,25 7,50 7,9 6,90 15,60 Đỗ Tốt nghiệp 9 Nguyễn Bá Hiệp 12B 4,40 5,20 4,00 4,00 3,50 5,75 7,3 6,45 13,60 Đỗ Tốt nghiệp 10 Nguyễn Thị Thanh Tân 12B 3,00 4,20 7,50 3,50 3,50 6,75 7,9 6,68 10,70 Đỗ Tốt nghiệp - xét tốt nghiệp được tính theo tỷ lệ 70% điểm thi THPT QG; 30% điểm học bạ lớp 12; - học bạ được lấy giả định là kết quả TBCM học kỳ I lớp 12; - khuyến khích là 2 điểm (nghề phổ thông loại Giỏi); - ưu tiên được lấy là 0,75 điểm cho khu vực I. Tổng A1 Ghi chú

KHỐI B Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh 1 Tăng Xuân Hòa 12A 7,80 4,25 3,00 4,75 8,50 8,75 8,1 8,61 25,05 Đỗ Tốt nghiệp 2 Đỗ Tuấn Anh 12A 8,80 2,25 2,20 3,25 7,50 7,50 8,0 8,11 23,80 Đỗ Tốt nghiệp 3 Vũ Thái Sơn 12A 6,40-2,40 2,75 7,75 9,50 8,0 8,09 23,65 Đỗ Tốt nghiệp 4 Vũ Năng Việt 12A 6,00 3,50 2,40 4,75 6,25 9,50 7,3 7,72 21,75 Đỗ Tốt nghiệp 5 Nguyễn Thảo Vân 12A 4,80 5,25 2,80 1,75 7,50 9,25 7,5 7,69 21,55 Đỗ Tốt nghiệp 6 Trần Khánh Linh 12A 5,60 3,25 4,00 3,00 7,50 7,75 7,9 7,72 20,85 Đỗ Tốt nghiệp 7 Nguyễn Quỳnh Trang 12A 6,60 3,75 2,00 3,00 5,00 8,75 7,6 7,45 20,35 Đỗ Tốt nghiệp 8 Nguyễn Thu Hương 12A 5,40 3,50 2,20 4,00 6,00 8,00 7,5 7,31 19,40 Đỗ Tốt nghiệp 9 Lưu Thị Thắm 12B 5,00 4,25 1,60 3,25 5,75 8,00 7,7 7,22 18,75 Đỗ Tốt nghiệp 10 Tòng Thị Thu Hoài 12C 4,20 6,00 4,00 3,75 5,75 7,50 7,6 7,24 17,45 Đỗ Tốt nghiệp 11 Điêu Thị Thùy Ngân 12B 4,20 6,50 3,00 2,00 4,75 8,25 8,0 7,18 17,20 Đỗ Tốt nghiệp 12 Nguyễn Thảo Anh 12B 5,00 7,00 3,00 2,25 5,00 6,50 7,5 6,95 16,50 Đỗ Tốt nghiệp - xét tốt nghiệp được tính theo tỷ lệ 70% điểm thi THPT QG; 30% điểm học bạ lớp 12; - học bạ được lấy giả định là kết quả TBCM học kỳ I lớp 12; - khuyến khích là 2 điểm (nghề phổ thông loại Giỏi); - ưu tiên được lấy là 0,75 điểm cho khu vực I. Tổng B Ghi chú

KHỐI C Toán Anh Văn Sử Địa GDCD Tổng C Ghi chú 1 Dương Diệu Tú 12C 3,00 4,40 8,75 7,50 9,00 8,00 7,5 7,61 25,25 Đỗ Tốt nghiệp 2 Cầm Bảo Tân 12C 3,60 2,40 8,00 6,75 9,00 8,00 7,9 7,31 23,75 Đỗ Tốt nghiệp 3 Đặng Phương Anh 12C 3,80 1,80 8,00 6,75 7,75 7,75 8,2 7,24 22,50 Đỗ Tốt nghiệp 4 Ngô Thị Quỳnh Anh 12C 6,00 4,00 8,00 5,50 8,75 6,75 8,0 7,88 22,25 Đỗ Tốt nghiệp 5 Phạm Thanh Hằng 12C 3,80 3,20 8,25 6,00 7,75 6,50 7,8 7,29 22,00 Đỗ Tốt nghiệp 6 Lê Đức Thắng 12C 4,20 3,60 7,00 6,00 8,00 6,75 7,9 7,27 21,00 Đỗ Tốt nghiệp 7 Lỗ Diễm Quỳnh 12C 3,40 4,40 8,25 6,00 6,75 7,75 7,7 7,41 21,00 Đỗ Tốt nghiệp 8 Đỗ Thị Huyền Trang 12C 3,00 4,40 8,00 4,25 8,25 8,25 7,7 7,32 20,50 Đỗ Tốt nghiệp 9 Lò Thị Diệu Ly 12C 4,00 2,80 7,75 6,25 6,50 7,50 7,7 7,14 20,50 Đỗ Tốt nghiệp 10 Nguyễn Thảo Hiền 12C 3,60 4,40 7,00 6,50 7,00 5,50 8,0 7,23 20,50 Đỗ Tốt nghiệp 11 Vũ Thị Thanh Thơm 12A 2,40 3,00 7,50 5,50 7,25 7,75 7,5 6,80 20,25 Đỗ Tốt nghiệp 12 Vũ Thị Thanh Thúy 12B 3,60 2,40 7,00 5,25 8,00 6,25 7,4 6,73 20,25 Đỗ Tốt nghiệp 13 Khổng Minh Ngọc Hà 12C 5,60 4,80 7,75 4,25 8,00 4,50 7,8 7,59 20,00 Đỗ Tốt nghiệp 14 Nguyễn Giang Anh 12C 2,40 3,00 7,00 5,00 8,00 5,25 7,7 6,64 20,00 Đỗ Tốt nghiệp 15 Phạm Thị Thùy Linh 12C 2,80 2,80 8,50 5,00 6,00 7,50 7,8 6,99 19,50 Đỗ Tốt nghiệp 16 Nguyễn Thu Phương 12C 2,60 4,20 7,50 5,25 6,50 6,25 7,7 6,96 19,25 Đỗ Tốt nghiệp 17 Nguyễn Thùy Dương 12C 4,00 7,00 8,00 4,25 6,75 6,75 7,9 7,83 19,00 Đỗ Tốt nghiệp 18 Đinh Thị Thúy Anh 12C 3,60 2,40 7,75 5,00 5,75 6,75 7,6 6,81 18,50 Đỗ Tốt nghiệp 19 Lường Vũ Thanh Hằng 12C 4,20 3,80 6,50 3,75 6,25 6,25 7,5 6,84 16,50 Đỗ Tốt nghiệp

Toán Anh Văn Sử Địa GDCD Tổng C Ghi chú 20 Nguyễn Nhật Vy 12C 2,80 2,60 6,50 5,75 4,00 5,00 7,6 6,32 16,25 Đỗ Tốt nghiệp 21 Dương Thị Thương 12B 5,20 3,40 7,00 2,00 5,25 7,00 7,4 6,88 14,20 Khối C03 22 Lỗ Quốc Huy 12A 4,40 2,60 4,75 4,00 5,25 6,50 7,9 6,45 14,00 Đỗ Tốt nghiệp - xét tốt nghiệp được tính theo tỷ lệ 70% điểm thi THPT QG; 30% điểm học bạ lớp 12; - học bạ được lấy giả định là kết quả TBCM học kỳ I lớp 12; - khuyến khích là 2 điểm (nghề phổ thông loại Giỏi); - ưu tiên được lấy là 0,75 điểm cho khu vực I.

KHỐI D Toán Anh Văn Sử Địa GDCD Tổng D Ghi chú 1 Chu Hải Liên 12A 5,20 8,20 8,75 5,50 6,75 7,25 8,2 8,57 22,15 Đỗ Tốt nghiệp 2 Quàng Thị Minh Nguyệt 12C 5,40 6,20 8,50 2,25 5,25 6,50 7,8 7,77 20,10 Đỗ Tốt nghiệp 3 Nguyễn Kỳ Phương 12A 6,00 6,00 7,75 7,00 4,50 7,50 7,9 8,03 19,75 Đỗ Tốt nghiệp 4 Đinh Thị Hoài Thương 12C 6,20 5,40 7,50 3,50 7,00 6,75 8,0 7,85 19,10 Đỗ Tốt nghiệp 5 Ngô Việt Hưng 12A 5,00 6,60 7,25 3,00 6,75 5,25 8,1 7,70 18,85 Đỗ Tốt nghiệp 6 Nguyễn Kiều Anh 12B 4,80 5,80 8,00 2,75 5,25 6,25 7,5 7,44 18,60 Đỗ Tốt nghiệp 7 Hoàng Thị Mai Anh 12C 6,00 5,00 7,50 3,25 4,75 6,75 7,9 7,57 18,50 Đỗ Tốt nghiệp 8 Vũ Ngọc Diệp 12B 4,80 5,20 8,00 4,00 5,75 7,50 7,9 7,63 18,00 Đỗ Tốt nghiệp 9 Trần Thị Tuyến 12C 2,80 5,20 6,50 5,00 6,25 6,75 7,5 6,94 17,95 Khối D15 10 Đỗ Trung Hiếu 12C 4,00 5,80 8,00 5,50 2,75 7,75 7,7 7,46 17,80 Đỗ Tốt nghiệp 11 Lò Huyền Anh 12C 2,80 7,00 7,00 3,75 6,00 8,25 7,9 7,46 16,80 Đỗ Tốt nghiệp 12 Nguyễn Linh Chi 12C 4,20 5,40 7,00 5,00 5,25 6,25 8,1 7,40 16,60 Đỗ Tốt nghiệp 13 Hoàng Thục Anh 12C 4,00 4,80 7,75 3,75 4,75 7,50 7,9 7,30 16,55 Đỗ Tốt nghiệp 14 Đặng Thu Uyên 12C 4,40 3,80 8,00 3,50 5,75 6,75 7,7 7,18 16,20 Đỗ Tốt nghiệp 15 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12B 4,00 4,80 7,00 2,00 2,75 7,25 7,3 6,76 15,80 Đỗ Tốt nghiệp 16 Phạm Quang Trường 12B 3,80 4,60 6,00 3,75 5,25 6,50 7,6 6,80 14,40 Đỗ Tốt nghiệp 17 Bùi Thị Hồng Huệ 12A 3,80 3,00 7,25 5,25 7,00 5,75 7,9 6,98 14,05 Đỗ Tốt nghiệp 18 Nguyễn Thị Thùy Dương 12C 3,40 2,20 7,75 4,25 4,50 5,75 7,4 6,50 13,35 Đỗ Tốt nghiệp

Toán Anh Văn Sử Địa GDCD Tổng D Ghi chú 19 Hoàng Ngọc Anh 12B 3,20 3,00 6,00 4,75 4,00 5,75 7,6 6,36 12,20 Đỗ Tốt nghiệp - xét tốt nghiệp được tính theo tỷ lệ 70% điểm thi THPT QG; 30% điểm học bạ lớp 12; - học bạ được lấy giả định là kết quả TBCM học kỳ I lớp 12; - khuyến khích là 2 điểm (nghề phổ thông loại Giỏi); - ưu tiên được lấy là 0,75 điểm cho khu vực I.

THÍ SINH TỰ DO STT Họ và tên Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Ghi chú 1 Hoàng Thanh Ngân 8,60 7,50 8,40 2 Bùi Minh Nam 7,60 7,75 6,25 9,50 3 Lê Quỳnh Nga 7,20 6,00 7,25 4 Nguyễn Hoàng Lương 6,60 5 Nguyễn Quỳnh 6,20 8,00 6 Trần Minh Khuê 5,20 7 Đào Thu Hương 3,00 3,60 8 Nguyễn Thị Khánh Huyền 7,50 8,75 9 Hoàng Thái Tuân 7,75 8,75 10 Nguyễn Vân Anh 3,80 4,25 6,25