SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHồ HÔ CHÍ MINH T TUYỂN VIÊN CHÚC C. Vaỏtạq, CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc Lâp - Tu'Do - Hanh Phúc ÌƯỜI D ự TUYẺN VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN D ự XÉT TUYẺN THựC BÀNH VÒNG thầodhịông báo số 408 /TB-GDĐT-TC ngày 15 tháng 7 năm 019 cua Hội đồng xét tuyên viên chức) Buổi chiều, ngày 18/07/019 1 HL19 73 NÀNG XÔ VI 11/0/1996 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 19734 PHẠM LÊ HUNG PHÚC 01/04/1996 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 3 HD19 735 HOÀNG XUÂN QUÝ 18/08/1989 Nam Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 4 HD19 745 NGUYỄN THANH HOÀNG 09/06/1995 Nam Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 5 KL19 749 HUỲNH THỊ TÚ ANH 10/04/1997 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 6 LT19756 HỨA THỊ DIỆU HẢNG 0/11/1984 Nữ Giáo viên môn EỊa lý D ial 7 1981 PHẠM THỊ KIỀU OANH 10/04/1993 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa 1 8 KL19 845 LUÔNG THỊ VINH 1/08/1985 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa 1 9 1986 PHẠM THỊ THANH THUÀN 4/09/1994 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 1 10 TQ19915 VŨ TRÀN HOÀNG ĐẠI 30/11/1997 Nam Giáo viên môn Đa lý Địa 1 11 19919 TRẰN THỊ CÂM HÔNG 17/0/1986 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 1 1 HD19 90 MAI THỊ THANH THÚY 05/07/1995 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 1 13 TQ19 963 NGUYÊN VĂN TOÀN 06/06/1985 Nam Giáo viên môn Eịa lý Địa 14 BN19106 BÙI THỊ THUỲ TIÊN 9/01/1995 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa 15 TQ19109 HOÀNG TU' 19/04/1995 Nam Giáo viên môn Eịa lý Địa 16 MH191059 NGUYÊN ANH THU' 19/09/1997 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa 17 KL191060 NGUYỄN THỊ LÝ 01/03/1997 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 18 LT191087 LÊ THỊ THẮM 8/1/1996 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa 19 L T 191113 NGUYỄN THỊ BẢO VÂN 18/05/1996 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 0 L T 191118 NGÔ THỊ ĐÔNG 6/01/1994 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 1 B N 19114 HOÀNG PHÚC THỊNH 08/01/1994 Nam Giáo viên môn Da lý Địa LN19_1147 HÔ THỊ NHỊ 10/09/1997 Nữ Giáo viên môn Eịa lý Địa 3 B N 191149 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 01/07/1997 Nữ Giáo viên môn Da lý Địa 4 M H 191153 ĐẬU THỊ HÁI VÂN 10/11/1997 Nữ Giáo viên môn Đa lý Địa 5 LT1979 NGUYỄN THỊ HUỆ 1/05/1996 Nữ 6 LT19736 TRẦN THỊ UYÊN PHƯƠNG 15/03/1991 Nữ 7 HL19 804 NGUYỄN KHÁNH LINH 04/03/1995 Nữ 8 KL19J57 TRÂN VĂN PHỤNG 5/09/1988 Nam 9 MH19 890 VỒ THỊ TUYẾT MAI 06/1/1997 Nữ 30 1994 HUỲNH VĂN TUẤN 1/1/1987 Nam 31 19 971 NGUYỄN THỊ TRANG 04/04/1993 Nữ 3 KL19100 LÊ THỊ VUI 0/10/1988 Nữ Giáo viên môn Giáo <Ịj c công GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD 1 GDCD
33 TQ19_1086 LÊ THÚY QUỲNH 09/11/1997 Nữ 34 HD19J105 HUỲNH MAI EM 10/0/198 Nữ 35 19_1139 NGUYỄN VĂN PHA 01/01/1995 Nam 36 HL19J5 PHAN THỊ PHUỢNG 0/09/1994 Nừ 37 HD19155 VỎ THỊ KIM THOA /04/1994 Nữ 38 HL19176 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 11/03/1994 Nừ 39 KL19179 TRÀN CẢM THỦY 09/01/1984 Nữ 40 KL19 539 TRÀN HỮU TRỌNG 15/01/1997 Nam 41 HL19 684 ĐÀO NGÔ PHÚC TRIÊU 01/10/1997 Nam 4 19_690 NGUYỀN HỒNG THÁI 8/08/1997 Nam 43 BN19_703 VỎ THỊ THU THƯỞNG 10/07/1996 Nữ 44 TQ19_75 HUỲNH QUỐC DŨNG 01/06/1993 Nam 45 LN19_75 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 6/11/1997 Nữ 46 LN19_758 NGUYÊN THỊ TRÚC PHƯONG 15/09/1997 Nữ 47 LT19763 NGUYỄN CHÍ LINH 5/01/1994 Nam 48 BN19 807 LÊ NHẬT TRƯỜNG 06/04/1995 Nam 49 BN19 85 NGUYỄN ĐÌNH HUY 30/05/1996 Nam 50 HL19 938 LÊ VĂN THÀNH 06/11/1990 Nam 51 LN19_946 LÊ MINH CÁNH 0/11/1988 Nam 5 LN19 986 LÊ PHẠM THÀNH DUY 1/05/1993 Nam 53 TQ19_ 1011 LÊ HOÀNG PHÚ 14/07/1996 Nam 54 LT19_104 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 04/04/1995 Nam 55 MH19_1047 LÊ THANH NHÂN 0/1/1989 Nam 56 L T 19117 PHẠM NGỌC MINH LÝ 01/03/1996 Nữ 57 19_1150 NGUYỄN HŨU KHANG 8/03/1997 Nam 58 19_1163 PHẠM HOÀNG QUYÊN 1/04/1997 Nữ 59 LT19_1168 ĐÀO CÔNG BIN 19/07/1997 Nam Vị trí dự tuyển Phòng kiếm tra Ghi chú GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD GDCD Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc 1 Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc Quốc 60 MH19 68 PHAN THỊ HIỆP /0/1986 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 1 61 KL19_69 PHẠM THỊ KIM TUYỀN 30/09/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hỏa 1 6 HD 19 631 TRÁC MINH NHẢN 15/09/1996 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 1 63 MH19 635 NGUYÊN THỊ THANH KIM HUỆ 01/01/1994 Nữ Giáo viên môn Hỏa lọc Hóa 1 64 BN19 639 D ư THỊ THANH XUÂN 4/08/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 1 65 HL19 64 HUỲNH VĂN HIỀN 19/08/1996 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 1 66 19657 TRƯONG THỊ LÂM THÁO 5/05/198 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 1 67 LN19 666 Đỏ THỊ THU HƯỜNG 09/04/1994 Nừ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 1 68 BN19_670 PHẠM THÙY LY 09/08/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 1 69 LT19_671 LÊ THỊ HÒNG NHUNG 01/04/1997 Nừ Giáo viên môn Hóa học Hóa 1 A
IT 70 BN19 679 NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH 19/08/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 1 71 LT1968 NGUYỄN THỊ NGÂN /11/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hỏa 1 7 TQ19 683 NGUYỀN THÀNH TRUNG 14/08/1997 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 73 BN19 685 VỎ HOÀNG THỦY VÂN 0/06/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 74 19_697 DUƠNG h o à n g nam 13/10/1986 Nam Giáo viên môn Hóa hpc Hóa 75 MH19 699 HUỲNH THỊ KIM HOÀNG 16/11/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 76 LN19 701 VỎ THỊ TRÚC 01/09/1987 Nữ Giáo viên môn Hóa hpc Hóa 77 LT1970 LUƠNG VĂN HÙNG 01/0/199 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 78 HD 19710 NGUYỄN NGỌC THU NGÂN 1/11/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 79 LN19_718 VÕ THỊ HOA QUỲNH 10/09/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 80 MH19 7 TRẰN THỊ KHANH HOA 1/04/1990 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 81 BN19_76 VUƠNG LÊ ÁI THẢO 03/10/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 8 BN19 73 PHẠM NHẬT HOÀNG 13/10/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 83 BN19 739 TRẢN THỊ HOÀI NHƯ 09/11/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 84 KL19 740 NGUYỄN NGỌC YÉN 01/01/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 3 85 19_773 DUƠNG MINH HÈN 10/03/1988 Nam Giáo viên môn Hóa học Hóa 3 86 HL19 774 PHẠM KHÁNH NAM 03/04/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 3 87 19778 PHAN THỊ THÁO TRÂM 1/0/199 Nữ Giáo viên môn Hỏa lọc Hóa 3 88 BN 19 795 NGUYỄN THỊ KIM OANH 10/04/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa hpc Hóa 3 89 1980 NGUYỄN THANH PHONG 1/09/1996 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 3 90 LN19 8 NGUYỄN LỆ QUYÊN 18/03/1984 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 3 91 1983 NGUYÊN ĐÌNH HẢO 04/10/1997 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 3 9 BN19 84 LÊ VIỆT LINH 0/11/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 3 93 1988 BẾ NGQCSANG 11/06/1996 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 3 94 MH19 835 CÙ HUY THẮNG 09/1/1988 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 3 95 TQ19 836 PHẠM THỊ THU HÔNG 0/01/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 3 96 LT19848 NGUYỄN THỊ THU THỦY 03/07/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa lpc Hóa 4 97 TQ19J49 NGUYỀN THỊ HÔNG ANH 13/11/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 4 98 HL19 858 HÀ TUẤN ĐẠT 09/05/1997 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 4 99 HL19 863 VỒ THỊ NGỌC HÀ 1/07/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 4 100 LN19 87 LỤC THỊ KIM DUYÊN 6/0/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 4 101 KL19 875 TRÀN THỊ THƯ 04/05/1987 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 4 10 LT19877 TRƯONG th ị kiêu o a n h 15/07/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 4 103 BN19 880 HÔ A TRỌNG 01/01/1996 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 4 104 HD19 887 NGUYỄN THIỆN ÂN 15/07/1994 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 4 105 KL19 894 LÊ VĂN TRUNG HIẾU 05/01/1989 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 4 106 LT19899 TRẦN THỊ NGÂN THOA 10/11/199 Nữ Giáo viên môn Hóa h?c Hóa 4 ^ 3
Giói Vị trí dự tuyến Phòng kiếm tra Ghi chú 107 HD19 903 NGUYỀN THỊ DIÊM KIÊU 3/1/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 4 108 HL19 904 NGUYẺN THỊ MỸ LỘC 09/09/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 5 109 TQ19 905 ĐỔ MINH HÒA 10/09/1990 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 5 110 MH19 907 VÕ THỊ THÚY HƯƠNG 11/1/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa Ipc Hóa 5 111 LT19908 NGUYÊN TUÁN THÀNH 05/10/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 5 11 BN 19_93 NGUYẺN THỊ AN 15/09/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 5 113 MH19 936 VỎ NGỌC THÙY TRANG 06/1/1989 Nữ Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 5 114 HD 19 941 ĐẶNG THỊ VÂN THỦY 08/11/1987 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hỏa 5 115 19_953 LÊ THỊ THÚY HẢNG 0/05/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 5 116 HL19_954 HUỲNH THỊ NGỌC CHÂU 05/10/1988 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 5 117 LN19_959 TRÂN THỊ MỸ LINH 09/04/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hỏa 5 118 TQ19_961 TRÀN ANH TUẤN 01/01/1990 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 5 119 HL19_97 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UYÊN 01/10/1996 Nừ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 5 10 LN19_973 HOÀNG THỊ ANH THƯ 3/05/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lpc Hóa 6 11 BN 19 994 ĐẶNG HỮU TOÀN 10/10/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 6 1 HD19J000 NGUYÊN THÔI 30/10/1987 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hỏa 6 13 MH19_101 LÊ TRUNG HÀI 01/01/1985 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 6 14 KL19J013 DUY THỊ HỎNG NHUNG /11/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 6 15 LN19_1014 NGUYÊN THỊ HOÀI ĐIỆP 5/1/1993 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 6 16 BN19J015 NGUYỄN THỊ LY NA 05/0/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 6 17 LN19_100 VỎ NGUYỄN HOÀI AN 7/04/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 6 18 19_103 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 09/01/1991 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hỏa 6 19 LT191036 HUỲNH THỊ NGỌC MAI 13/04/198 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 6 130 HD19_1050 MAI THỊ VÀNG 07/1/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 6 131 HL19J070 NGUYẺN NGỌC HUYỀN NGÂN 9/03/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 6 13 MH19_1075 VỎ ANH DUONG 17/08/1994 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 7 133 191076 PHAN THỊ THÙY DUNG 16/1/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 7 134 BN191085 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 15/06/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 7 135 HL19_1093 LÊ VĂN NAM 30/01/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 7 136 LN19J099 HUỲNH THỊ TƯỜNG VI 7/07/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 7 137 MH19_111 LA VIỆT THY 5/0/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 7 138 JLN19_ 1115 HUỲNH THỊ MỸ PHÚC 13/11/1995 Nừ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 7 139 19J145 TRÀN MINH QUANG 6/04/1997 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 7 140 B N 191154 NGUYỀN THỊ DIỆU ÁI 7/01/1995 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 7 141 T T 1 9 1 157 TRÂN THIỆN TRÍ 05/09/1995 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hỏa 7 14 H D 191159 NGUYẺN THÀNH LUÂN 0/1/1994 Nam Giáo viên môn Hóa học Hỏa 7 143 TQ19_117 TRÂN VĂN TRẬN 5/01/1986 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 7 %L ỳ i * /
144 H D 191173 HUỲNH THỊ NGỌC NHI 10/03/199 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 8 145 T Q 191183 NGUYÊN NHU MAI HƯƠNG 7/1/1994 Nừ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 8 146 L N 19119 VÕ THỊ MINH ÁNH 5/03/1990 Nữ Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 8 147 BN1911 NGUYÊN THỊ HOÀI KHANH 04/08/1994 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 8 148 MH19133 NGUYỄN THỊ HOA 13/03/1996 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 8 149 TQ19136 TRÀN PHAN KHÁNH LINH 11/08/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 8 150 LN19139 SÚ QUANG KIỆT 3/10/1996 Nam Giáo viên môn Hóa hạc Hóa 8 151 HD19146 NGUYỄN QUÍ 08/04/1993 Nam Giáo viên môn Hóa lọc Hóa 8 15 19156 HÔ THỊ BẢO GIANG 0/04/1997 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 8 153 KL1916 PHẠM NGUYÊN THỊ HÔNG NGUYÊN 0/10/199 Nữ Giáo viên môn Hóa học Hóa 8 154 MH19170 LÊ THÙY TRANG 0/05/198 Nữ Giáo viên môn Hóa lục Hóa 8 155 LT19173 PHAN VĂN HỪNG 19/07/1994 Nam Giáo viên môn Hóa lục Hóa 8 156 LN19_74 DƯƠNG VĂN TRIÊM 0/06/1985 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 157 BN19_746 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 3/01/1997 Nừ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 158 LN19 796 PHẠM THỊ HỒNG THU' 5/01/1985 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 159 HD19 809 NGUYÊN THỊ PHÚC 9/08/1993 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 160 HL19813 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 03/1/1997 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 161 LN19 861 NGUYÊN ĐỨC HỒNG 1/03/1987 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 16 19 896 HOÀNG THANH HẰNG 19/03/1994 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 163 TQ19 96 LÝ CÔNG TRÌNH 06/11/199 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sứ 1 164 HL19 931 TRÀN THỊ KIM QUYÊN 5/0/1996 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 165 19935 NGUYÊN VỞ ANH DỪNG 18/09/1996 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 166 MH19 950 PHẠM THỊ HOÀI THU ONG 08/10/1989 Nữ Giáo viên môn Lich sử Sử 1 167 BN19 974 HỒ TRANH PHÍ 09/07/1996 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 1 168 HD19 976 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 7/0/1989 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 169 19983 NGUYÊN THỊ HIÊN TRANG 07/03/1991 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sử 170 LT191057 NGÔ THỊ MAI 0/08/199 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sử 171 LT191071 TRUƠNG QUỐC KIM 0/11/1988 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 17 H L 191137 ĐINH THỊ MỸ KỲ 05/04/1997 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 173 L T 191138 LỖ ĐÌNH KỆT 10/0/1995 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 174 TQ19113 TRÂN THỊ CÂM VÂN 0/10/1997 Nữ Giáo viên môn Lịch sừ Sử 175 19_10 LÊ VĂN THẲNG 08/11/1988 Nam Giáo viên môn Lịch sử Sử 176 KL191 PHẠM THÙY LINH 19/10/1996 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 177 LT1916 NGUYỄN THỊ LIÊN 05/1/1997 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 178 BN1913 NGUYỄN Đỏ NGUYỆT TRÚC 09/11/1994 Nừ Giáo viên môn Lịch sử Sử 179 19150 TRẰN THỊ HIỀN 1/09/1990 Nữ Giáo viên môn Lịch sử Sử 180 TQ19_558 LÔ THỊ LUYẾN 1/05/1983 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vă" ^ 5
Giói Vị trí dự tuyến Phòng kiếm tra Ghi chú 181 BN19 565 NGUYỄN THU VY 0/03/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 1 18 19_571 TRUƠNG THỊ YÊN NHI 9/1/1995 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 1 183 TQ19 580 NGUYÊN THỊ HOÀI 08/03/1995 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 1 184 BN19 595 Bùi Thị Thao 18/06/1990 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vãn 1 185 HD19 599 NGUYÊN THỊ PHƯƠNG LOAN 1/09/199 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 1 186 KL19 605 NGUYÊN THỊ THÀNH 03/06/1975 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 1 187 LT19610 LƯƠNG THỊ THU HIỀN 15/10/1979 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 1 188 LN19 630 TRÀN THỊ LAN ANH 01/1/198 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 1 189 19_637 LÊ NGUYỄN THÙY TRANG 8/05/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 1 190 LN19 638 ĐOÀN THỊ THÚY KIỀU 19/10/1990 Nữ Giáo viên môn Ngr vãn Vãn 191 KL19 643 ROẢN THỊ TRANG 5/08/1983 Nữ Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 19 TQ19 646 TRÀN THỊ TƯỜNG VY 0/10/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr vãn Văn 193 HL19 649 TRÀN NHÂN QUÝ 7/03/1995 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 194 TQ19_654 QUÁCH THỊ HƯỜNG 4/05/1987 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 195 19_66 NGUYỄN VỎ THẢO SANG 06/0/1990 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 196 BN19 689 NGUYỄN CHÍ TRUYỀN 13/05/1997 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 197 TQ19_719 HỒ THỊ HÁO 03/0/1995 Nữ Giáo viên môn Ngr vãn Văn 198 19_77 BÙI THỊ HƯƠNG 0/06/1994 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 199 TQ19_78 CAO THỊ KIM NGÂN 30/11/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 00 MH19_738 NGUYÊN THỊ THANH PHƯƠNG 15/0/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vãn 3 01 HL19_750 TRÀN THỊ KIM NGÂN 0/01/1996 Nừ Giáo viên môn Ngi vãn Văn 3 0 HL19 766 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 0/08/1997 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 03 LT19_768 HUỲNH THÁI CHƯƠNG 4/03/1997 Nam Giáo viên môn Ngr vãn Văn 3 04 BN 19_771 DỊCH THỊ HỎNG ÁNH 05/07/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 05 LT19780 BÙI THỊ HƯỆ 16/03/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 06 TQ19810 NGUYÊN THỊ BÍCH TRÂM 0/09/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 07 HL19 837 MAI THỊ HƯƠNG 8/10/1991 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 08 HL19 865 LÊ THỊ CẢNH BẢNG 01/01/1994 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 3 09 19866 TRÀN THỊ KHAI 07/06/199 Nữ Giáo viên môn Ngi văn Văn 3 10 MH19 878 TRÀN THỊ VÂN 0/10/1984 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 11 LN19 897 HỒ THỊ HÔNG 05/06/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 1 19_960 ĐỎ MINH TRÍ 03/07/1997 Nam Giáo viên môn Ngr vãn Văn 4 13 MH19 981 TRỊNH VÃN TRƯỜNG 1/03/1983 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 14 TQ19 99 NGUYÊN ĐAN CHI 10/04/1978 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 15 HD19107 CÙ THỊ MỸ LÂM 1/01/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 16 HD19_1031 VŨ THỊ XOAN 05/10/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 17 BN191045 LÊ THỊ HUYỀN NHUNG 30/03/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vãn 4 < la \
18 LN191048 VÕ THỊ HẦNG 05/08/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 19 HL191079 TRÂN THỊ MINH HƯƠNG 17/08/1988 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 4 0 19108 NGUYỄN THỊ QUYÊN 9/01/1991 Nữ Giáo viên môn Ngp" văn Văn 5 1 MH191097 VỎ THỊ HUỆ 0/04/199 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 K L 191101 HÀ THỊ YẾN LINH 0/09/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 3 L T 191104 NGUYÊN TRẦN TÂM ANH /01/1996 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 4 L T 191116 NGUYỄN VĂN TIẾNG 13/11/1995 Nam Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 5 B N 19110 VỒ THỊ THU HÀ 13/10/198 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 6 L N 19113 NGUYÊN THỊ THU HIÈN 08/10/1997 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Vãn 5 7 T T 191133 CAO THỊ THANH THÚY 03/03/1993 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 8 M H 191134 ĐẶNG TRÀN HOÀNG THÔNG 30/01/1996 Nam Giáo viên môn Ngĩ văn Văn 5 9 K L 191135 PHAN THỊ THỦY 08/10/1985 Nữ Giáo viên môn Ngr văn Văn 5 30 LN19 937 DƯƠNG THỊ VĂN 0/01/1994 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 1 31 BN 19 940 PHẠM THỊ HỒNG NGOAN 14/01/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 3 1994 NGÔ THỊ NGỌC SƯƠNG 19/08/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 33 KL19967 PHAN QUỲNH TRÂM 9/04/1994 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 34 TQ191001 NGUYỄN THỊ HOÀNG DUNG 14/0/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 1 35 BN191007 ĐỎ THỊ TUYÉT MAI 6/06/1989 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 1 36 TQ19_1008 HOÀNG THỊ PHƯƠNG PHÚC 9/04/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 37 HD191010 TÔ THỊ THANH THÚY 04/10/1989 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 38 LN1910 CAO THỊ NGỌC ÁNH 10/08/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 1 39 BN19103 CHÂU THỊ THẬN 05/10/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 1 40 LN19105 LÊ THỊ HIỀN 10/04/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 41 KL191030 NGUYỄN THỊ THƯ BÌNH 15/06/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh hpc Sinh học 4 KL191033 NGUYỀN THỊ KIỀU TRANG 01/09/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 43 BN191034 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 1/04/1997 Nam Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 44 BN19106 TRÂN VÕ TƯỜNG VY 06/03/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 45 HD191083 HUỲNH THỊ DIÊM TRANG 06/11/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 46 L T 1911 NGUYÊN THỊ BÁO VY 10/05/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 47 M H 19113 ĐINH THỊ HẢI YẾN 10/01/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 48 H L 19115 NGÔ THỊ THO 16/1/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 49 H L 191143 NGUYỄN HỮU THIỆN 19/04/1996 Nam Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 50 T Q 191144 PHẠM ĐƯC Lâ m 08/0/1995 Nam Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 3 51 BN19_1160 LÊ THỊ TRANG 09/0/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 3 5 LT19_1171 NGUYỄN THỊ LINH 10/09/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 3 53 LT191176 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÚC 8/10/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 3 54 MH19_1185 LA HOÀNG TRÚC NGÂN 8/1/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 3 7
Giói Vị trí dự tuyển Phòng kiêm tra Ghi chú 55 K L 191191 ÂU LÊ THIÊN THANH 11/01/1990 Nữ Giáo viên môn Sinh hạc Sinh học 3 56 B N 191194 NGUYỄN THỊ HỒNG 5/09/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 3 57 MH19101 ĐỒ THỊ THÙY TRÂM 9/04/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 3 58 LT19106 LÊ THỊ HÁO 0/1/1985 Nữ Giáo viên môn Sinh Ipc Sinh học 3 59 BN1918 PHẠM THỊ CHUNG 16/05/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 3 60 HD19138 BÙI THỊ HỒNG CHIÊN /03/1993 Nữ Giáo viên môn Sinh lọc Sinh học 4 61 BN19160 NGUYỀN THỊ KIM TUYÊN 08/09/1996 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 6 HL19185 LÊ THỊ NGỌC DIỄM 5/08/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 4 63 19196 BÙI THỊ KIM NGÂN 8/10/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 64 BN191301 NGUYỄN THỊ THOẠI MY 10/09/1994 Nữ Giáo viên môn Sinh Ipc Sinh học 4 65 TA 191304 HUỲNH THỊ HỢI 0/03/1995 Nữ Giáo viên môn Sinh lục Sinh học 4 66 TQ19J319 TRÀN THỊ THANH NGÂN 16/03/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 67 TQ19_1330 PHAN THÚY HÀ 0/0/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh Ipc Sinh học 4 68 TA19_1353 LÊ THỊ THANH TÂM 16/03/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 69 TQ19J354 HOÀNG THỊ THU THÙY 9/11/1997 Nữ Giáo viên môn Sinh học Sinh học 4 70 BN19613 LẠC CHÍ ĐỨC 4/10/1995 Nam Giáo viên môn T1Ể dục Thể dục 1 71 1964 TRÀN VÃN ĐỘ 05/0/1995 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 7 KL19_67 NGUYỀN THÂN HỪU TÍN 7/01/1997 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 73 BN19 698 NGUYẺN DUY NGUYÊN 14/05/1994 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 74 HD19716 PHẠM ĐÔNG THU ONG 0/07/1996 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 1 75 TQ19 853 NGUYỄN CÔNG HẬU 05/03/1993 Nam Giáo viên môn Tlể dục Thể dục 1 76 LT19914 PHAN THANH NHẬT 14/08/1993 Nam Giáo viên môn T1Ể dục Thể dục 1 77 BN 19 945 LÊ THANH PHONG 13/05/1987 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 78 KL19_956 PHẠM HỮU HUY 13/05/1996 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 79 HL19 96 HUỲNH THỊ NGỌC THUYÊT 8/11/1976 Nữ Giáo viên môn Thể dục Thề dục 1 80 HD19 965 VỎ CHÁNH TRỰC 06/05/1985 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 1 81 MH19 995 HOÀNG HIỆP 4/08/1993 Nam Giáo viên môn Thế dục Thể dục 8 LT191004 VŨ VĂN TIÉN 10/10/1997 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 83 HD191019 TẠ DUY LINH /03/1990 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 84 TQ191035 HUỲNH ÁI VÂN 0/09/1997 Nữ Giáo viên môn Thể dục Thể dục 85 HD191041 TRÀN THỊ NGỌC PHIẾN 11/10/1997 Nữ Giáo viên môn Thể dục Thể dục 86 MH191053 LƯU THỊ HIỆP 3/04/199 Nữ Giáo viên môn Thể dục Thề dục 87 BN19107 LÊ TẮN LỘC 8/11/1997 Nam Giáo viên môn Thể dục Thề dục 88 BN19_1078 LIÊU CHÍ THUYÊN 11/05/1997 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 89 LN19J081 TRÂN NGỌC SÁNG 1/08/1997 Nam Giáo viên môn Thế dục Thể dục 90 KL19J178 HUỲNH THỊ KIM LẺN 01/01/1996 Nữ Giáo viên môn Thẻ dục Thể dục 91 LT19_1184 ĐẶNG THẢO NGUYÊN 08/10/1996 Nữ Giáo viên môn Thề dục Thể dục %
9 B N 191189 TRẦN NGỌC DỮNG 08/03/1995 Nam Giáo viên môn Tlể dục Thể dục 3 93 KL19108 VŨ THỊ LEN 05/05/1993 Nữ Giáo viên môn Tie dục Thể dục 3 94 HL1917 LÊ VĂN TÂM 17/06/1989 Nam Giáo viên môn TIẾ dục Thề dục 3 95 LN19J48 NGUYỄN VÁN HÀO 04/01/1996 Nam Giáo viên môn Tlể dục Thế dục 3 96 LT19166 TRÂN TÁN DUY 5/1/1997 Nam Giáo viên môn Thề dục Thể dục 3 97 TQ19135 NGUYỄN QUỐC PHONG 16/07/1977 Nam Giáo viên môn Tlế dục Thể dục 3 98 TA 19134 NGUYỀN HỪU TỈNH 11/01/1996 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 3 99 TA191350 LƯU GIA MINH 04/06/1996 Nam Giáo viên môn Tie dục Thể dục 3 300 TA 191356 PHAN TẢN LỘC 09/08/1997 Nam Giáo viên môn Tie dục Thể dục 3 301 TA19136 NGUYỄN NGỌC PHÚ /01/1977 Nam Giáo viên môn Thể dục Thể dục 3 30 TQ19_55 TRẦN NGUYỀN QUỲNH HƯƠNG 0/04/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 303 HD19 57 NGUYỄN DIỆU LINH 15/10/1996 Nữ Giáo viên môn TỂng Anh Tiếng Anh 1 304 1958 TRỊNH THỊ TÚ LINH 6/07/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 305 BN19 536 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MINH 11/06/019 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 306 LT1955 MAI PHƯƠNG ANH 13/10/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 307 KL1958 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 05/10/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 308 TQ19 587 NGUYỀN XUÂN THẮM 5/01/1985 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh 1 309 LN19J96 HOÀNG THỊ HUÊ 04/01/1994 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 310 HL19 597 PHẠM NGUYỄN NGỌC MAI 04/0/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 311 HL1961 NGUYÊN HUỲNH MINH MÃN 08/01/1997 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 31 KL19 61 TĂNG THỊ MINH TÂM 14/11/1990 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 313 HL19 636 TRẦN TRUNG NGHĨA 04/01/1993 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 1 314 MH19 653 TRƯƠNG THỊ MỸ THUẬN 7/09/1990 Nừ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 315 KL19 660 NGUYÊN THỊ TRÚC LY 18/06/1991 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 316 HD19 664 Đỏ THANH THÚY 07/01/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 317 KL19_711 LÊ NGUYÊN VŨ 7/01/199 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 318 LN19_715 TẢNG KỀU DUNG 5/04/1981 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 319 LT1974 CAO NGỌC PHƯƠNG UYÊN 05/09/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 30 TQ19 737 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 08/09/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 31 19741 ĐOÀN THU MINH KHOA 13/08/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 HL19 779 LÂM DIỄM MY 31/01/1994 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 33 HL19 786 VÕ QUỐC TUẤN 06/10/1990 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 34 HD19 787 NGUYỀN HỮU CHÂU 31/05/1994 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 35 HL19 79 ĐOÀN LÊ THANH PHONG 19/1/199 Nam Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 36 BN19 801 NGUYÊN THỊ PHƯƠNG TRANG 09/09/1997 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 37 19808 MAI THỊ VÂN 03/04/1975 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 38 LN19J11 NGUYỄN THỊ MỸ NHƯ 05/03/1986 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3
Giỏi 39 KL19J14 PHẠM NGỌC THẢO 13/09/1989 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh 3 330 KL19 833 PHẠM THỊ THỬY 01/0/1997 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh 3 331 LN19J56 NGUYÊN KIÊU MY 01/01/1996 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh 3 33 LN19 883 NGUYÊN CÔNG VUƠNG 0/04/1986 Nam Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh 3 333 19910 MAI THỊ PHƯỢNG 7/11/1990 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh 3 334 BN19 93 HUỲNH KIM THIÊN HƯƠNG 30/04/1994 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 335 19948 PHẠM NGỌC LAN PHƯƠNG 8/04/1988 Nữ Giáo viên môn Tếng Anh Tiếng Anh 3 336 LT19951 NGUYÊN THỊ HƯƠNG LIÊN 30/06/1976 Nữ Giáo viên môn TỂng Anh Tiếng Anh 3 337 HD19 955 VƯƠNG T1ÉU MY 03/1/1996 Nữ Giáo viên môn Teng Anh Tiếng Anh 3 338 LT19_640 NGỌC LÊ DUNG 19/07/1987 Nữ Giáo viên môn Tin lục Tin học 1 339 KL19_69 TRÀN NGỌC THU 07/01/1997 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học 1 340 MH19_717 PHAN THỊ THUẬN 03/05/1980 Nừ Giáo viên môn Tin bọc Tin học 1 341 TQ19J06 Nguyễn Thị Ngọc Dung 09/11/1997 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học 1 34 LN19J89 TẠ VŨ HOÀI THƯƠNG 8/09/1994 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học 1 343 BN19_918 HÀ THANH KHIẾT 01/05/1988 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học 1 344 MH19_99 HUỲNH HUỆ BÌNH 31/10/1995 Nữ Giáo viên môn Tin lọc Tin học 1 345 LN19 964 PHAN THỊ THANH THÀO 4/07/1986 Nữ Giáo viên môn Tin lục Tin học 1 346 19_987 HỒ THỊ THI 5/03/1995 Nữ Giáo viên môn Tin Ipc Tin học 1 347 19998 NGUYÊN THỊ HƯỜNG 9/06/1997 Nữ Giáo viên môn Tin lpc Tin học 1 348 BN 19_999 TRÂN THẢO UYÊN 08/07/1994 Nừ Giáo viên môn Tin Ipc Tin học 1 349 LN19_1199 NGUYÊN XUÂN HÒA 5/0/1994 Nam Giáo viên môn Tin học Tin học 1 350 TQ19 800 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 0/03/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 351 LT19J0 MAI HA RA 14/04/199 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 1 35 LT19805 BÙI XUÂN HUNG 19/08/1993 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 353 HD19815 ĐỒ THỊ THANH DUNG 18/0/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lpc Toán 1 354 TQ19818 ĐỎ THỊ HÒA 30/07/1997 Nữ Giáo viên môn Toán hạc Toán 1 355 TQ19 85 TRƯƠNG VĂN KÉT 0/1/1994 Nam Giáo viên môn Toán lpc Toán 1 356 LT19_87 VŨ THỊ HỒNG BÍCH 7/03/199 Nữ Giáo viên môn Toán lpc Toán 1 357 KL19_89 TRÀN TRUNG NHIỆM 1/01/199 Nam Giáo viên môn Toán lpc Toán 1 358 HL19 83 LÊ THỊ MINH CHÂU 10/05/199 Nữ Giáo viên môn Toán lpc Toán 1 359 19_834 PHAN THỊ MAI 1/03/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 360 HL19 838 NGUYÊN THỊ THÙY NHUNG 05/09/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lpc Toán 1 361 TQ19_839 TRÂN THỊ ÁNH VY 0/10/1987 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 36 MH19 840 TRƯƠNG NGUYỀN THỊ MỸ DUYÊN 5/0/1993 Nữ Giáo viên môn Toán Ipc Toán 363 19841 VỎ THỊ HƯƠNG DIỄM 5/01/1996 Nữ Giáo viên môn Toán Ipc Toán 364 TQ19 843 PHAN HUỲNH PHƯƠNG THÚY 0/0/1991 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 365 TQ19 846 NGUYỄN THANH LẢM 13/11/1989 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán
366 MH19 847 TRẰN THỊ HỒNG HẠNH 0/06/1986 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 367 LN19 854 NGUYỄN THỊ MINH KHA 08/03/199 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 368 HL19 859 NGUYỀN THỊ PHƯƠNG HÔNG 05/01/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 369 BN19 860 PHẠM VĂN CHỦ 10/06/1986 Nam Giáo viên môn Toán bọc Toán 370 LN19 864 TRẦN THỊ VÂN ANH 5/01/199 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 371 BN19 868 MAI VŨ LINH ĐAN 19/09/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 37 HL19 874 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG 9/0/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 373 TQ19 876 HOÀNG QUỐC GIẢO 0/04/1983 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 374 KL19J81 PHẠM DUY NGUYÊN 6/1/1995 Nam Giáo viên môn Toán học Toán 3 375 19885 NGUYỄN VŨ NHƯ LÂN 6/04/1987 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 3 376 MH19 886 LÊ THỊ THÙY DƯNG 05/03/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 3 377 19888 NGUYỄN LÂM THÀNH LỘC 9/11/1994 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 3 378 HL19 891 HUỲNH THỊ PHƯỚC 0/11/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 3 379 1989 NGUYÊN NGỌC PHƯƠNG THANH 17/03/199 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 3 380 HD19 895 ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN 16/07/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 3 381 MH19 90 PHẠM THỊ DIỆP 16/05/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 3 38 LN19909 ĐOÀN QUỐC ĐÔNG 15/10/1983 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 3 383 T Q 19911 ĐẶNG VĂN TÂM 5/01/1989 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 3 384 LT1991 CHÂU QUANG DỆU 01/01/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 3 385 HL19916 NGUYỀN VĂN NGUYÊN 05/01/1991 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 3 386 MH19917 TRÀN THỊ NGỌC 16/11/1987 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 4 387 TQ19_91 Đỏ DUY AN 01/05/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 388 HD19 95 TRÀN NGỌC HIỀN 4/04/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 389 HD19 98 LÊ THỊ HIỆP 05/01/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 390 LT19934 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 14/01/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 391 MH19 943 NGUYÊN THỊ LỆ 15/04/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 39 HL19 947 HUỲNH VĂN THẬT 07/09/1993 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 393 LN19 949 LÊ THỊ THU 3/06/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 394 BN19 95 TRÂN THỊ THANH THẢO 1/11/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 395 19_957 LÊ THỊ HOÀI TÂM 3/03/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 4 396 LN19 969 NGUYỄN TIẾN HÀ 10/07/1980 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 4 397 MH19 970 BÙI QUỲNH HUONG /11/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 4 398 HL19 975 PHẠM HOÀNG VỆT 14/06/1987 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 399 TQ19 977 NGUYỄN VĂN Lơ 01/01/1994 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 400 19_978 DƯƠNG TRỌNG ĐỨC 1/01/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 401 TQ19 980 PHẠM THỊ KIM NGÂN 0/03/1993 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 5 40 BN 19 98 THÁI LÊ MINH LÝ 03/04/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 í/til 11
Mă TD Vòng Vị trí dự tuyển Phòng kiêm tra Ghi chú 403 MH19_985 PHAN VĂN DŨNG 19/08/1988 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 404 LT19988 NGUYỄN DANH QUỐC 14/09/1987 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 5 405 HD 19 989 TRÀN LÊ CẨM NHUNG 01/01/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 406 HL19_990 ĐẶNG LÊ XUÂN ÁNH NGUYỆT 01/04/1983 Nừ Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 407 KL19 993 VŨ THỊ HOA 09/0/1974 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 408 LN19J005 PHẠM VĂN THÔNG 0/09/1983 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 409 19J006 HOÀNG VĂN CƯỜNG /08/1983 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 5 410 LT19J018 LÊ THỊ TUYẾT NHI 19/05/1995 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 6 411 LT19_101 NGUYẺN THỊ LIÊU NOA 04/06/199 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 41 TQ19_104 DU ONG ÁNH TUYẾT 07/08/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 413 LN191037 NGUYỄN HỒNG PHI 15/07/1993 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 6 414 MH191038 HOÀNG THỊ THU 04/1/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 415 TQ19_1040 HOÀNG THỊ ANH THƯ 30/03/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 416 KL19_1044 MAI ANH TUẤN 1/09/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 417 TQ19_1046 NGUYÊN THỊ NGỌC NHU' 7/07/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 418 HL19_1049 NGÔ THỊ THỪY THƯƠNG 6/08/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 419 KL19J05 TRẢN THỊ THANH THƯƠNG 19/01/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 40 HL19_1055 PHAN LÂM THÁI 0/1/199 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 6 41 TQ19_1064 HUỲNH NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 07/05/1996 Nam Giáo viên môn Toán hpc Toán 6 4 LT19_1065 NGUYÊN KHƯƠNG DUY 0/11/1989 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 43 HL19_1066 CAO VĂN HOÀNG 18/03/1981 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 44 LN19J067 LÊ NGUYỀN PHƯỚC THÀNH 0/11/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 45 MH19_1068 TRÀN THỊ THU HẰNG 7/07/1978 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 46 191069 NGUYÊN VĂN TÂN 18/11/1991 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 47 KL19_1074 TRÂN THỊ MINH THÁI 0/08/1983 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 48 HD191077 LÊ THỊ THANH THÁO 8/1/1986 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 49 MH191080 MẠNH QUANG VŨ 05/10/1993 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 430 KL191084 S ử NHƯ NGỌC 30/01/1997 Nữ Giáo viên môn Toán bọc Toán 7 431 MH19J088 TRÀN THỊ HOA HIÊN 8/10/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 7 43 19_1090 TRÀN HỬU Bào /1/1993 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 7 433 TQ19_1091 HOÀNG MINH HIỀU 1/03/199 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 7 434 19J094 TRIỆU NGUYÊN THỊNH 15/03/1993 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 8 435 HD191095 NGUYỄN MAI VI 16/06/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 8 436 KL19_1096 TRÂN THỊ TUYẾT NGÂN 0/06/1996 Nừ Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 437 BN191098 TRÀN THỊ TUYẾT HÔNG 13/06/1989 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 438 19_ 1106 LÊ VĂN HIỂU 6/06/1980 Nam Giáo viên môn Toán hạc Toán 8 439 MH19J107 NGUYỄN VĂN MINH /0/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 Ọix
440 K L 191110 THÁI THỊ MỸ LÝ 10/03/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 441 LN191111 TRẦN VĂN HIẾU 0/11/1990 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 44 K L 191114 NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN 19/05/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 443 H L 191117 ĐOÀN TIÉN DŨNG 06/06/1995 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 444 T Q 19111 NGUYẺN THỊ KIM THOA 6/08/1986 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 445 L N 19116 TRÂN BẢO HUNG 7/08/1988 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 8 446 M H 19119 VĂN BÁO NGÂN 0/08/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 447 LT19J131 HÔ QUỐC ÁI 15/05/1993 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 448 B N 191140 ĐOÀN VIẾT LONG 08/09/1991 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 9 449 TQ19_1146 NGUYỄN TUẤN PHÚ 1/1/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 450 TQ19_115 NGUYỄN THỊ THÙY LẺN 11/04/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 451 K L 191161 ĐẶNG THỊ BÍCH TUYỀN /03/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 45 L T 19116 NGUYỀN THỊ MỸ LỆ 05/1/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 453 L N 191165 NGUYÊN THỊ MAI HUƠNG 5/10/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 454 K L 191167 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 11/1/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 455 H D 191181 NGUYỀN THỊ BÍCH TRINH 0/07/1994 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 9 456 LN19118 ĐẶNG MINH TẠI 14/05/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 457 LT191190 NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM 0/08/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 9 458 H D 191193 TRUONG VŨ THANH LÂM 0/04/1997 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 10 459 H L 191195 PHẠM THỊ THANH VIÊN 0/0/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 10 460 TQ19_1197 NGUYỄN THỊ DIỆU MY 09/09/1997 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 10 461 19103 NGUYỄN THỊ NHU' QUỲNH 07/03/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 10 46 HD19104 TRÀN ĐỨC MẠNH 7/08/1997 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 10 463 LN19105 LẠI BÌNH MINH 15/05/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 10 464 KL19111 HOÀNG THỊ HỒNG THẢM 13/10/1996 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 10 465 LN1911 PHẠM MINH VIÊN 16/09/1987 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 10 466 BN19119 LÊ THỊ Mơ 10/09/1997 Nữ Giáo viên môn Toán học Toán 10 467 LN1913 TẠ THỊ HÀ 6/07/199 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 10 468 TQ1915 TRÀN THỊ NGỌC YẾN 15/04/1989 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 10 469 19131 TRẦN NGỌC ĐÉN 16/11/1989 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 10 470 HL19137 LÊ THỊ MINH TUYÊN 04/03/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 471 HL19141 VÃN CÔNG TÀI 04/10/1994 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 47 HD19J4 NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG /0/1994 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 473 TQ19_143 PHẠM THỊ MINH HẠ 17/04/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 474 LN19144 LÊ MINH TÔN 14/04/1991 Nam Giáo viên môn Toán bpc Toán 11 475 LT19147 DƯƠNG HÔNG THÁI 01/03/1997 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 476 HD19151 NGUYÊN THỊ CHÍ THANH 10/07/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 H /*
477 LN19J53 LÊ TÁN TUYÊN 01/01/1989 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 11 478 MH19163 NGUYỄN THỊ THU Mơ 3/09/1990 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 479 BN19168 NGUYỀN TRÀN NHẬT LINH 4/11/1993 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 480 19171 ĐOÀN THANH HÀI 04/04/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 481 TQ19J74 LUU VĂN LONG 0/07/1994 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 11 48 HL19183 VŨ THỊ NGỌC MAI 04/04/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 1 483 LN19186 PHẠM THỊ ANH 04/09/199 Nữ Giáo viên môn Toán lục Toán 1 484 HL19J87 NGUYỄN THỊ MAI HUƠNG 08/03/1994 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 485 HD19189 TRÂN Vĩ NGHĨA 7/10/1988 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 486 TQ19J90 ĐÀO XUÂN THANH 3/08/1979 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 487 HL19191 PHẠM NHƠN QUÝ 0/10/1989 Nam Giáo viên môn Toán lục Toán 1 488 TA19J93 NGUYỄN DUY LINH 8/04/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 489 LN19194 HUỲNH PHÁT THÀNH 14/04/1988 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 490 191306 TRẦN VĂN ANH 03/01/1996 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 491 TA191313 NGUYÊN HỮU TÍNH 0/10/1995 Nam Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 49 TA19J315 MAI THỊ HỎNG 06/06/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 493 BN19J30 NGUYỄN THỊ NGÂN 13/01/1995 Nữ Giáo viên môn Toán lọc Toán 1 494 LT19667 NGÔ NGỌC THỦY 5/10/1996 Nữ Giáo viên môn Vặt lý Lý 1 495 TQ19 676 NGUYỄN NGỌC TÂN 08/07/1994 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 1 496 19678 HUỲNH THỊ HUƠNG GIANG 30/07/1994 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 497 LT19688 LÊ THANH HOÀI 06/09/1990 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 1 498 TQ19_696 NGUYỄN QUỐC MINH 09/11/1991 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 1 499 TQ19_700 PHẠM THỊ NGỌC ANH 5/10/199 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 1 500 HD19_704 NGUYỄN HOÀNG OANH 17/09/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 501 TQ19_706 PHẠM THỊ CHUNG 06/08/1991 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 1 50 BN19 707 NGUYỀN MINH TUYÊN 04/11/199 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 1 503 TQ19 743 NGUYỄN THỊ THẢO DUY 6/0/1996 Nữ Giáo viên môn Vặt lý Lý 1 504 KL19 751 NGUYÊN VĂN THUẬN 1/10/1994 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 1 505 HD19J755 TRÂN THANH LAN 5/06/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 1 506 TQ19_770 TRÀN CÔNG MINH 14/10/1996 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 507 MH19_77 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/04/1979 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 508 TQ19_783 TRÀN HỮU CÂU 09/04/1990 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 509 BN19_789 VÕ QUANG DUY 17/06/1993 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 510 LT19J791 HỒ MINH DUƠNG 14/0/1994 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 511 MH19 794 NGUYỄN THỊ HỒNG LANH 01/05/1991 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 51 LT19_799 NGUYỄN VĂN PHONG 10/06/1993 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 513 TQ19 803 HUỲNH THỊ PHUƠNG LAN 13/0/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý
Giói Vị trí dự tuyển Phòng kiếm tra Ghi chú 514 MH19817 L ữ LÝ HOÀNG 0/1/1987 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 515 BN19819 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 09/10/1993 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 516 MH19 86 MAI THỊ THÚY HẮNG /07/1995 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 517 BN19 830 HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 3/03/1991 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 518 HL19 84 NGUYỄN LÂM THÙY LINH 03/04/199 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 3 519 19844 NGUYỄN VÃN ĐẠI 31/10/1996 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 50 HL19851 NGUYỄN THỊ HOÀNG VY 18/10/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 3 51 LT19855 TRỊNH NHƯ NGỌC 0/1/1990 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 5 TQ19 871 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 30/11/1988 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 53 19873 NGUYÊN BÔNG 0/10/1996 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 54 19879 PHẠM ĐIỀN KHOA 08/04/1997 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 55 TQ19 88 LUÔNG MINH THU' 14/08/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 56 HL19 884 TRẰN TƯỜNG THI 30/05/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 57 BN19 893 MAI VĂN TÂN 13/1/1995 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 3 58 MH19 898 PHAN THỊ KIM THI 0/09/1995 Nữ Giáo viên môn Vặt lý Lý 3 59 19900 THÁI HOÀNG TÂN 5/0/1997 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 3 530 KL19_906 NGUYỀN THỊ NGỌC TUYÊN 4/01/199 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 4 531 BN19913 TRÀN QUỐC TRỊ 18/08/1989 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 4 53 LT19_9 VŨ THỊ NGỌC HÀ 0/11/199 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 533 HL19 97 LÊ THỊ LÀNH 10/10/1987 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 534 19930 PHAN HUỲNH THẢO VY 9/09/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 535 TQ19 933 LÊ THỊ THẢO 10/06/1987 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 536 LT19939 NGUYỄN THIỆN KHIÊM /08/1994 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 4 537 19944 HUỲNH MINH VƯONG 17/01/199 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 4 538 MH19 958 ĐẶNG THỊ QUYÊN 03/04/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 539 19966 LÊ THỊ MỸ THÁM 1/08/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 540 BN19_979 TRÂN NHU' THẢO 30/05/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 4 541 LN19 991 HÀ VĂN NAM 6/03/1981 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 4 54 TQ19_997 NGUYỄN THU THẢO 5/1/199 Nữ Giáo viên môn Vặt lý Lý 5 543 TQ191003 ÔN TRÀN NGỌC VINH 1/08/199 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 5 544 LT191009 TRÂN NGUYỄN HOÀNG DUY 3/09/1997 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 5 545 LT191016 TRỊNH THỊ ÁI LÂM 04/05/1995 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 5 546 MH19108 NGUYỀN THỊ VÂN 0/04/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 5 547 BN191039 CAO NGUYỄN THÊ THANH 18/05/1991 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 5 548 LN191043 HOÀNG ANH THOẠI 10/1/1984 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 5 549 MH191056 LÊ KIM THÙY 0/05/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 5 550 LN191058 NGUYỄN THỊ PHÚC 01/0/1986 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 5 ỹ v *
Giói 551 191061 NGUYÊN THỊ VÂN ANH 0/01/199 Nừ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 55 HD191063 NGUYỄN THỊ HÔNG HẠNH 15/01/1996 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 5 553 MH19109 ĐỎ THỊ MỸ DUYÊN 03/01/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 5 554 MH191100 NGUYẺN THỊ KIM PHA 0/09/199 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 555 B N 19110 NGUYẺN THỊ THANH Ý 0/03/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 556 LN19J103 NGUYỀN THỊ KIM DUNG 10/03/199 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 6 557 LN191108 TRÂN THỊ THÙY 0/0/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 6 558 BN191109 NGUYỄN MINH NGỌC 15/07/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 559 MH19J119 TRÀN THỊ DIÊM HUƠNG 31/08/1993 Nừ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 560 T Q 19118 PHẠM THÙY ANH 3/03/1997 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 6 561 LN19J136 NGUYỄN TRUNG HIẾU 17/1/1993 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 6 56 KL19J141 TRÀN HOÀNG PHÚC 19/01/1995 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 6 563 K L 191151 VÕ THỊ THANH HƯƠNG 7/0/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 6 564 H L 191158 ĐÀM THỊ THANH THỦY /09/1988 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 6 565 HD19_1166 NGÔ VŨ THIÊN QUANG 07/04/1995 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 6 566 BN19_1174 TRÀN HỒNG UYÊN 7/09/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 7 567 LN191186 NGUYÊN ĐÌNH QUANG 08/03/199 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 7 568 19_1187 NGUYÊN THỊ DUNG 1/1/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 569 HL191188 ĐOÀN THỊ HOA 1/01/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 7 570 L T 191198 NGUYÊN ĐỨC THUẬN 9/01/1990 Nam Giáo viên môn Vệt lý Lý 7 571 HD19115 TRÀN THỊ HUÊ 3/06/1993 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 57 TQ19_116 LÊ NGQC TIẾN 3/09/1991 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 7 573 LN19117 LÊ QUỲNH NHU 09/04/1986 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 7 574 BN19_135 LÊ MINH PHƯƠNG 1/04/1997 Nam Giáo viên môn Vật lý Lý 7 575 BN19_154 CAO THỊ THÚY 1/07/1997 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 7 576 LN19167 NGUYẺN THỊ THANH THÚY 0/0/1995 Nữ Giáo viên môn Vật lý Lý 7 577 HD19178 NGUYỄN Y PHỤNG 0/05/1994 Nữ Giáo viên môn Vệt lý Lý 7 578 HD19_373 NGUYÊN THU DUNG 08/03/1984 Nữ Nhân viên Thì quỹ Thù quỹ 579 TQ19 393 LÊ THỊ GIANG 0/0/1991 Nữ Nhân viên Thỉ quỹ Thủ quỹ 580 HD19 471 TRÀN NGUYÊN ĐÀI NGUYÊN 15/1/1996 Nữ Nhân viên Thù quỹ Thủ quỹ 581 LT19477 NGUYỄN LÊ VIỆT 6/09/1979 Nam Nhân viên Thủ quỹ Thủ quỹ 58 HD19 576 DƯƠNG THỊ KIỀU OANH 6/05/1987 Nữ Nhân viên Thi quỹ Thủ quỹ 583 LT19665 NGUYỄN TUYÊTCƯƠNG 03/01/1985 Nữ Nhân viên Thủ quỳ Thủ quỹ 584 19_70 TRÀN THỊ LINH CHI 01/1/1984 Nữ Nhân viên Thì quỹ Thủ quỹ 585 LN19 831 NGÔ THANH XUÂN 0/08/1986 Nữ Nhân viên Thi quỹ Thủ quỹ 586 MH19 850 NGUYỄN TÁ MỘNG THU 15/06/1968 Nữ Nhân viên Thi quỹ Thủ quỹ 587 TQ19138 PHAN NGỌC MỸ QUỲNH 30/09/1990 Nữ Nhân viên Thù quỹ Thủ quỹ ^
* r Giói Vị trí dự tuyển Phòng kiêm tra Ghi chú 588 LT19301 TRẢN THỊ THANH THỦY 09/05/1990 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 589 LT19467 LƯỜNG THỊ THÚY 07/05/1988 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 590 MH19 59 HÒNG GẤM 05/01/1991 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 591 HD19 594 LÊ THỊ TUYẾT PHƯƠNG 18/06/1984 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 59 LN19_677 TRÀN THỊ NGUYỆT 13/06/1970 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 593 MH19 777 TRÂN THỊ THANH THÁO 07/10/1995 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 594 191051 TRÂN HIẾU HẠNH 03/08/1990 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 595 TQ1910 PHAN NGỌC THÚY ÁI 0/06/1990 Nữ Nhân viên Thư Vẹn Thư viện 596 HL19145 NGUYỀN THỊ VINH 15/05/1985 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 597 HD19161 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHI 1/07/1997 Nữ Nhân viên Thư Vện Thư viện 598 LT19J77 NGUYÊN THỊ THANH MAI 3/01/1993 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 599 TQ19 45 PHAN THỊ SÁNH 1/07/1987 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 600 MH19 466 MAI THỊ THỦY LUY 4/0/1988 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 601 MH19510 VƯƠNG TRẰN THANH TÚ 3/08/1985 Nam Nhân viên Văn thư Văn thư 60 MH19 545 NGUYỄN ĐÌNH KHOA 0/10/1991 Nam Nhân viên Văn thư Văn thư 603 HL19 584 PHẠM THỊ CÚC 10/1/1985 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư 604 19588 TRÂN QUANG HIẾU 15/08/1970 Nam Nhân viên Văn thư Văn thư 605 MH19618 NGUYỄN THỊ MAI THI 7/11/1970 Nữ Nhân viên Văn thư Văn thư Tống danh sách CÓ605 người./. V * / 17