TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

Tài liệu tương tự
K10_TOAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

DSKTKS Lần 2

K10_VAN

Điểm KTKS Lần 2

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Xep lop 12-13

DS phongthi K xlsx

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

YLE Starters PM.xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Danh sách chung kết Bảng 2

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DS KTKS

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

YLE Flyers AM.xls

YLE Movers AM.xls

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

YLE Starters PM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

LICH TONG_d2.xlsx

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Danh sach kiem tra sau he.xlsx

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

sonhanbang tot nghiep ky xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

K11_LY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DanhSachTrungTuyen.xls

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

STT ID HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM THỜI GIAN Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội ' Giang Khánh

document

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC 2018-2019 KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H 17.75 X 2. Nguyễn Lê Thành Vinh 20/10/2007 6H2 16.75 X 3. Hoàng Chí Thành 25/05/2007 6H 16.5 X 4. Quách Diệu Linh 24/02/2007 6H 16 X 5. Đinh Hiếu Minh 06/08/2007 6H 16 X 6. Lưu Ngọc Trâm 15/09/2007 6H2 15.75 X 7. Dương Gia Bách 17/08/2007 6H 15.5 X 8. Lê Hà Châu 08/01/2007 6H 15 X 9. Doãn Hoàng Hà 01/12/2007 6H 15 X 10. Nguyễn Đức Huấn 13/09/2007 6H 15 X 11. Nguyễn Hoàng Minh 06/03/2007 6H 15 X 12. Phạm Thiên Minh 14/10/2007 6H 15 X 13. Cao Ngân Anh 26/12/2007 6H1 14.75 X 14. Đặng Gia Huy 24/04/2007 6H1 14.75 X 15. Nguyễn Hoàng Đăng 21/09/2007 6H 14.5 X 16. Trần Vũ Đức Khang 07/02/2007 6H 14 X 17. Nguyễn Gia Khánh 16/07/2007 6H 14 X 18. Nguyễn Nhật Minh 17/10/2007 6H 14 X 19. Nguyễn Hoàng Minh 02/09/2007 6H2 13.75 X 20. Vũ Trần Tuấn Dũng 27/11/2007 6H 13.5 X 21. Lê Yến Nhi 25/12/2007 6H 13.5 X 22. Mai Hùng Minh 19/04/2007 6H2 13.25 X 23. Đăng Minh B 30/03/2007 6H 13 X 24. Tạ Đức Minh 29/10/2007 6H 13 X 25. Mai Khánh Chi 31/12/2007 6I2 12.75 X 26. Lý Bá Khôi 09/02/2007 6H1 12.75 X 27. Lê Chí Hưng 31/08/2007 6H 12.5 X 28. Nguyễn Tuấn Minh 19/09/2007 6H1 12.25 X 29. Nguyễn Văn Vũ Anh 25/04/2007 6K1 12 X

30. Trần Châu Anh 28/10/2007 6H2 12 X 31. Thái Gia Khiêm 27/01/2007 6H2 12 X 32. Nguyễn Bảo Long 14/12/2007 6H2 12 X 33. Nguyễn Mỹ Hạnh 08/02/2007 6H 12 X 34. Nguyễn Hải Phong 15/02/2007 6H 12 X 35. Đặng Vũ Khanh 01/02/2007 6H1 12 X 36. Nguyễn Nghiêm Anh Thơ 25/12/2007 6H1 11.75 X 37. Trần Thu Thủy 23/03/2007 6H1 11.75 X 38. Lưu Khánh Ngọc 15/09/2007 6H2 11.5 X 39. Nguyễn Thành Long 08/09/2007 6H1 11.5 X 40. Nguyễn Đăng Minh 08/01/2007 6H1 11.5 X 41. Ngô Thành Nam 30/06/2007 6D 11.25 X 42. Cảnh Phương Thảo 16/04/2007 6H1 11.25 X 43. Trần Đức Minh 10/11/2007 6D 11 X 44. Nguyễn Anh Duy 26/06/2007 6H 11 X 45. Nguyễn Minh Trang 17/09/2007 6H 11 X 46. Trần Thu Ngọc My 08/06/2007 6H2 11 X 47. Nguyễn Đức Kiên Trung 03/06/2007 6H2 11 X 48. Trần Đình Mạnh Đức 11/06/2007 6K 10.75 X 49. Trần Phương Quyên 14/01/2007 6H 10.75 X 50. Nguyễn Ngọc Phương Khuê 09/03/2007 6K1 10.5 X 51. Nguyễn Mai Anh 02/07/2007 6H 10.5 X 52. Nguyễn Minh Anh 25/12/2007 6H 10.5 X 53. Vũ Diệu Hương 08/01/2007 6H 10.5 X 54. Vũ Huy Nam 04/02/2007 6H 10.5 X 55. Nguyễn Thanh Minh 26/09/2007 6H1 10.5 X 56. Bùi Đăng Khôi 22/06/2007 6H1 10.5 X 57. Nguyễn Đức Lâm 01/08/2007 6A1 10.25 X 58. Ngô Phương Oanh 09/09/2007 6H1 10.25 X 59. Lê Nam Anh 03/12/2007 6H 10 X 60. Vũ Quốc Bảo 31/03/2007 6H 10 X 61. Dương Kỳ Bảo Duy 22/09/2007 6H 10 X 62. Lê Khánh Việt 06/03/2007 6H 10 X

63. Ngô Quang Minh 14/10/2007 6H1 10 X 64. Lê Anh Tân 29/04/2007 6A2 9.5 X 65. Cao Cự Đức Anh 13/06/2007 6H1 9.5 X 66. Nguyễn Thị Huyền Minh 24/05/2007 6D 9.25 X 67. Chu Minh Hiếu 10/09/2007 6H 9.25 X 68. Khuất Đăng Quang Hùng 25/09/2007 6H1 9.25 X 69. Nguyễn Minh Đức 28/08/2007 6H2 9 X 70. Nguyễn Gia Huy A 22/04/2007 6A2 9 X 71. Bùi Nhật Minh 25/10/2007 6H 9 X 72. Vũ Minh Quang 20/01/2007 6H2 9 X 73. Ngô Xuân Hiếu 09/09/2007 6H1 9 X 74. Đặng Việt Huy 05/10/2007 6H1 9 X 75. Nguyễn Gia Minh 16/02/2007 6H 9 X 76. Đỗ Hoàng Long 07/08/2007 6H2 8.75 X 77. Nguyễn Khánh Ngọc 24/08/2007 6H2 8.75 X 78. Nguyễn Anh Thư B 25/12/2007 6I1 8.75 X 79. Thái Đức Trí 29/04/2007 6A2 8.75 X 80. Phùng Nguyên Minh 04/01/2007 6H1 8.75 X 81. Nguyễn Hồ Minh Châu 14/11/2007 6H1 8.75 X 82. Đinh Minh Tú Anh 10/07/2007 6H2 8.5 X 83. Trương Chí Bách 10/7/2007 6H2 8.5 X 84. Trần Lê Nam Khánh 20/12/2007 6I2 8.5 X 85. Hoàng Nhật Minh 9/12/2007 6H2 8.5 X 86. Đỗ Nhật Huy 21/03/2007 6H1 8.5 X 87. Đỗ Tùng Lâm 22/07/2007 6H 8.5 X 88. Lê Trần Đăng 13/11/2007 6H2 8.25 X 89. Nguyễn Thái Nhật 21/08/2007 6E 8.25 X 90. Trần Đức Duy 19/12/2007 6A2 8 X 91. Nguyễn Phan Hiển 14/10/2007 6D 8 X 92. Nguyễn Trần Nhật Anh 23/05/2007 6H 8 X 93. Hồ Quý Đức 19/03/2007 6H1 8 X 94. Nguyễn Trần Dũng 15/03/2007 6D 7.75 95. Phạm Minh Thành 05/03/2007 6H2 7.75

96. Lê Minh Thái 05/07/2007 6H1 7.75 97. Phan Thanh Thái Anh 02/10/2007 6H 7.5 98. Hoàng Sỹ 25/01/2007 6H 7.5 99. Phạm Hà Vi 05/07/2007 6H 7.5 100. Nguyễn Khánh Linh B 03/02/2007 6H 7.5 101. Nguyễn Hạnh Nhi 01/12/2007 6H1 7.5 102. Tạ Bảo Linh 19/08/2007 6H2 7.25 103. Hoàng Thị Bằng Linh 06/09/2007 6H1 7.25 104. Phạm Linh Chi 19/11/2007 6H2 7 105. Phương Minh Thái 23/10/2007 6H 7 106. Đặng Đức Thành 02/06/2007 6H 7 107. Phùng Lữ Vi Khanh 03/07/2007 6H 7 108. Đinh Võ Vi Cầm 24/04/2007 6H1 7 109. Nguyễn Minh Kiên 24/04/2007 6H1 7 110. Phạm Nam Anh 08/03/2007 6H1 7 111. Hoàng Quang Khánh 30/01/2007 6H1 7 112. Trần Hoàng Cao Đạt 24/11/2007 6M 6.75 113. Nguyễn Hà My 21/01/2007 6I1 6.75 114. Nguyễn Xuân Tuấn Anh 14/08/2007 6D 6.5 115. Trần Minh Anh 25/09/2007 6H2 6.5 116. Trần Tiến Đạt 08/03/2007 6A2 6.5 117. Nguyễn Khánh Linh A 27/01/2007 6H 6.5 118. Nguyễn Đăng Minh A 07/01/2007 6H 6.5 119. Nguyễn Khánh Linh 30/08/2007 6H1 6.5 120. Đặng Anh Khôi 27/04/2007 6H1 6.5 121. Đỗ Gia Bảo 06/11/2007 6H1 6.5 122. Đỗ Hương Giang 04/12/2007 6I2 6 123. Hoàng Đức Minh 31/07/2007 6I1 6 124. Đỗ Gia Tuệ Minh 20/05/2007 6H2 6 125. Nguyễn Thị Vân Anh 14/11/2007 6H 6 126. Lê Viết Nguyên 09/06/2007 6H 6 127. Vũ Lập Quốc 29/03/2007 6H2 6 128. Đặng Tuấn Dũng 13/10/2007 6H1 6

129. Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm 02/07/2007 6H1 6 130. Trần Minh Đức 22/08/2007 6H1 6 131. Đỗ Nguyễn Gia Minh 04/05/2007 6H1 6 132. Nguyễn Chí Sơn 26/05/2007 6H1 6 133. Vũ Thanh Thảo 10/03/2007 6H1 6 134. Vương Toàn Trí 12/12/2007 6H1 5.75 135. Đinh Ngọc Khánh 02/09/2007 6A1 5.5 136. Nguyễn Trâm Anh 19/03/2007 6H 5.5 137. Lê Triệu Bảo Trân 02/01/2007 6K2 5.5 138. Bùi Quốc Triệu 20/01/2007 6H1 5.5 139. Nguyễn Nguyên An 18/06/2007 6I2 5 140. Đàm Ngọc Lam Anh 01/08/2007 6K1 5 141. Lê Châu Anh 24/01/2007 6K1 5 142. Trần Trung Hiếu 21/12/2007 6K2 5 143. Nguyễn Trí Kiên 25/02/2007 6K2 5 144. Phạm Tuấn Hưng 24/01/2007 6H 5 145. Đinh Nguyễn Bảo Ngọc 27/12/2007 6A1 5 146. Vũ Phan Phương Thảo 18/03/2007 6E 5 147. Vũ Phương Uyên 25/04/2007 6K1 5 148. Phạm Đức Nguyên 18/01/2007 6H1 5 149. Trịnh Phương Dung 31/12/2007 6H1 5 150. Hoàng Gia Huy 03/10/2007 6E 4.5 151. Phùng Minh Khuê 14/02/2007 6B 4.5 152. Nguyễn Gia Linh 08/09/2007 6A1 4.5 153. Phạm Mạnh Hùng 10/07/2007 6H1 4.5 154. Lê Minh Hiển 16/09/2007 6H1 4.5 155. Nguyễn Tuấn Hiệp 18/04/2007 6K 4.25 156. Cao Nguyễn Tuấn Minh 03/11/2007 6E 4.25 157. Phạm Hồng Anh 26/06/2007 6B 4 158. Trần Phương Anh 01/03/2007 6K2 4 159. Vũ Quang Minh 27/09/2007 6E 4 160. Nguyễn Tiến Minh 28/10/2007 6H2 4 161. Nguyễn Thị Xuân Nguyên 07/11/2007 6I1 4

162. Nguyễn Thành Trung 08/09/2007 6H1 4 163. Nguyễn Quỳnh Anh 25/06/2007 6I1 3.5 164. Dương Hà Linh 14/12/2007 6K 3.5 165. Đỗ Minh Phương 19/07/2007 6K2 3.5 166. Lã Thanh Tùng 27/07/2007 6H1 3.5 167. Nguyễn Phương Anh 22/05/2007 6A2 3 168. Tống Đỗ Gia Bảo 27/04/2007 6A2 3 169. Chử Hạnh Chi 25/08/2007 6H2 3 170. Lê Ngọc Minh Chương 26/01/2007 6E 3 171. Vũ Ngọc Linh 04/01/2007 6B 3 172. Tô Tống Hoàng Hải 18/05/2007 6H 3 173. Bùi Đức Khiêm 17/08/2007 6H1 3 174. Nguyễn Văn Đạt 12/07/2007 6H1 3 175. Nguyễn Thảo Linh 18/12/2007 6H1 3 176. Huỳnh Vinh Anh 30/11/2007 6K2 2.5 177. Nghiêm Quỳnh Chi 13/01/2007 6K1 2.5 178. Nguyễn Bùi Minh Khuê 09/11/2007 6H1 2.5 179. Lương Hoàng Ngân 05/03/2007 6H 2 180. Nguyễn Thị Nguyệt Hà 23/06/2007 6A2 2 181. Trần Gia Hân 21/12/2007 6E 2 182. Nguyễn Phú Giang Sơn 14/01/2007 6B 2 183. Nguyễn Xuân Sơn 22/02/2007 6I2 2 184. Nguyễn Đức Phúc Khang 29/11/2007 6H2 1.5 185. Bùi Gia Linh 10/04/2007 6K 1.5 186. Nguyễn Anh Minh 07/01/2007 6H 1.5 187. Nguyễn Thanh Giang 12/06/2007 6K 1 188. Vũ Mai Quỳnh My 11/06/2007 6H1 1 189. Ngô Gia Khải 11/04/2007 6H1 1 Ghi chú: Điểm chuẩn CLB năng khiếu toán 6 giai đoạn 1: 8.0 điểm. Ban chủ nhiệm CLB.