KORIZA_1L.cdr

Tài liệu tương tự
JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

K95_FO.cdr

Microsoft Word - CNC DRILL-MILLING UNIT _MAY KHOAN-PHAY CNC_.doc

timtable-AP-03-10

CDH

Microsoft Word - Huong dan lap dat

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

Nine9 Mui khoan NC Helix_Phay tho, Khoan va phay ranh.pdf

HONDA

ZBORNIK-7_susreta_HDM-Split-2016 (1).pdf

VR-6500-KF client final.xls

VL eng 150CC 3(2008).xls

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đáp án 1.D 2.C 3.A 4.C 5.B 6.A 7.C 8.A 9.B 10.A 11.A 12.D 13.D 14.C 15.C 16.B 17.A 18.A 19

Microsoft Word - Huong dan ket noi song song BSP 5S_Rev 1_VN

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Thái Nguyên - lần 2 Câu 1: Hai nguồn sóng kết hợp A, B trên

71-139

MT4Y/MT4W Series ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG HIỂN THỊ SỐ DIN W72 H36MM, W96 H48MM Đặc điểm Là phiên bản đa dụng của loại đồng hồ đo hiển thị số Có nhiều tùy ch

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng - lần 2 Câu 1: Gọi λ1, λ2, λ3, λ4 tươn

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Thi thử THPTQG Môn Vật lí - Đề số 1 Câu 1: Một nhạc cụ phát ra âm cơ bản có tần số

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng - lần 2 Câu 1: Gọi λ1, λ2, λ3, λ4 tươn

Isuzu D-max giảm giá hàng trăm triệu

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí ĐỀ SỐ 01 ĐỀ THI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ Môn: Vật Lý Thời gian làm bài: 50 phút Câu 1: M

weidmuller_pcb_terminal_blocks.pdf

2 thuºt ngù v¡ cŸc chù viÆt t°t

SỞ GD&ĐT GIA LAI ĐỀ CHÍNH THỨC KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn: Vật lí lớp 12 - THPT Thời gian làm bài: 60 phút; (48 câu trắc nghiệm) Họ, tên

cyclone 01-08:cyclone.qxd.qxd

OK KARAOKE A/V AMPLIFIER DAS-300/DAS-150 Ô fifl fl ÿ Œ Ó Ì Àà һ à ÀÕ œûõ ÿ ÛÕ flõã Œ Ô Ó Ì Œ fl flã Œ Àà OK

DODGE

Giải đề : Phạm Nguyên Bằng SĐT : P a g e

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT Quảng Xương - Thanh Hóa - Lần 2 - Năm 2018 Câu 1: Khi kích thích cho con l

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

N TR N O T O Tên chương trình : ử nhân ngành QUẢN TRỊ DỊ VỤ DU LỊ LỮ N Trình độ đào tạo : ại học Ngành đào tạo : QUẢN TRỊ DỊ VỤ DU LỊ LỮ N (Tourism an

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Chủ đề 2: CON LẮC LÒ XO BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN CƠ NĂNG, THẾ NĂNG VÀ ĐỘNG NĂNG Ta xét các bài toán sau: +Vận dụn

N TR N O T O Tên chương trình : ử nhân ngành QUẢN TRỊ KIN Trình độ đào tạo : ại học DOAN Ngành đào tạo : QUẢN TRỊ KIN DOAN (Business Administration) M

TUYỂN TẬP CÁC BÀI TẬP DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA Đại cương về dao động điều hòa Câu 1: Đối với dao động tuần hoàn, khoảng thời gian ngắn nhất để vật trở về trạ

Microsoft Word - bia.doc

Chương 21: Thuyết động học chất khí Mô hình phân tử của khí lý tưởng Mô hình khí lý tưởng Một số giả thiết đơn giản hóa tính chất của một hệ khí lý tư

tese_doutorado.pdf

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

mounting system_2_16_eu.indd

ĐỀ THI THỬ SỐ 10 Câu 1: Theo định luật khúc xạ thì A. tia khúc xạ và tia tới nằm trong cùng một mặt phẳng. B. góc khúc xạ có thể bằng góc tới. C. góc

Microsoft Word - Dang lan chuong 7 11

Hm SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC Họ và tên thí sinh:. Số báo danh:.. KỲ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra: KHOA HỌC TỰ NHIÊ

SỞ GD&ĐT QUẢNG BÌNH ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 04 trang) KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Môn thi thành phần: VẬT LÍ Thờ

Specification Eng-Viet-C10K.doc

BẢNG BÁO GIÁ MÁY CHIẾU BENQ DPC.,LTD chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh

mounting system_7_16_eu.indd

RRS 20392

TÓM TẮT CÔNG THỨC VẬT LÝ THPT ( LÝ 11)

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>

Xây dựng Coding CV giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng Châu Hồ, Nordic Coder Admission Lead Nordic Coder

CONTROL SWITCHBOARD TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN The control switchboard and control are, of course, integrated with the various control and operating apparatus

Mau ban thao TCKHDHDL

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

வ ம ன வ கண க இ ணய த த க ச ற (E - filing of income tax returns) 1. அர அ வல க ம ஆச ய க ஜ ல 31 ஆ தத வ ம ன வ கண க ன த க ச ய க க ட இ ணயதள த ச ல.

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đáp án 1-C 2-B 3-A 4-D 5-B 6-A 7-A 8-B 9-C 10-C 11-A 12-A 13-C 14-B 15-A 16-C 17-C 18-A 19

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

C 11.D 21.A 31.A 2.C 12.C 22.A 32.D 3.D 13.A 23.D 33.A 4.C 14.A 24.A 34.D 5.D 15.D 25.C 35.B 6.C 16.D 26.B 36.B 7.A 17.B 27.C 37.C 8.B 18.B 28.

tcvn tiªu chuèn quèc gia national STANDARD tcvn : 2009 ISO : 1994 XuÊt b n lçn 1 First edition CẦN TRỤC TỪ VỰNG PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH

Slide 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHẠM THỊ THU HẰNG MỘT SỐ MÔ HÌNH XÁC SUẤT TRONG

1

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

Microsoft Word - QCVN doc

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ CHỦ ĐỀ 1: HIỆN TƯỢNG SÓNG CƠ HỌC 2. BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN PHƯƠNG TRÌNH SÓNG Phương pháp giải 1) Phương trình s

Microsoft Word - QCVN doc

ÂÛÁÎÐ ÌÎÒÎÐ-ÐÅÄÓÊÒÎÐÎÂ / GEARMOTORS SELECTION / GETRIEBEMOTORENAUSWAHL SELECTION DES MOTO-REDUCTEURS / SELECCION MOTO-REDUCTORES Êàê âûáðàòü ìîòîð-ðåä

Ảnh hưởng của môi trường không khí và chọn thông số tính toán các hệ thống điều hoà không khí Ảnh hưởng của môi trường không khí và chọn thông số tính

Bản ghi:

TECHNICAL DETAILS ÒÅÕÍÈ ÅÑÊÈ ÕÀÐÀÊÒÅÐÈÑÒÈÊÈ Oil viscosity: admissible recommended Âèñêîçèòåò íà õèäðàâëè íîòî ìàñëî: äîïóñòèì ïðåïîðú âà ñå [ mm 2 /s] 6... 2 2 6 Degree of filtration: Ñòåïåí íà ôèëòðàöèÿ: [ m] 25 Operating temperature of the hydraulic oil: recommended Inlet pressure ( abs): Ðàáîòíà òåìïåðàòóðà íà ìàñëîòî: ïðåïîðú âà ñå Íàëÿãàíå íà âõîäà (àáñ): [ C ] -25...+8... 5 [ bar].8... 2.2 Recommended oil speed: in intake in delivery Ïðåïîðú èòåëíà ñêîðîñò íà õèäðàâëè íîòî ìàñëî: â çîíàòà íà çàñìóêâàíå (âõîä) â çîíàòà íà èçòè àíå (èçõîä) [m/s].... 1. 2... 5.5 DESIGN CALCULATION FOR PUMPS ÈÇ ÈÑËÅÍÈß ÇÀ ÏÎÌÏÈÒÅ p [bar] q [cm ] P Delivery: Theoretical drive torque Theoretical drive power Drive power Äåáèò: Òåîðåòè åí âúðòÿù ìîìåíò: Òåîðåòè íà ìîùíîñò: Ìîùíîñò íà äâèãàòåëÿ: n [ ] - 9... 94% ( 75...96)% - 8... 85% ( 67...86)% qn = 1 Mt = qp 2 [ l / ] [ Nm ] p Pt = [ kw] 612 Pt P = [ kw] 6 qn = 1 [ m/h] 1

Operating conditions / Ðåæèì íà ðàáîòà - maximum (peak) pressure - ìàêñèìàëíî (ïèêîâî) íàëÿãàíå Ð 1=P n+1 bar - intermittent operating pressure Ð 1=P n+1 bar - ìîìåíòíî ðàáîòíî íàëÿãàíå P [bar] P1 Pn Ðn- continuous operating (noal) pressure Ðn- ïîñòîÿííî ðàáîòíî (íîìèíàëíî) íàëÿãàíå max 2s t [s] I q=1...7 cm =1.5... 9.8 l/ (15 ) 9 8 2.5;.15;.65; 4.2; 5.1 1; 1.25; 1.6; 2 5.7; 6.1;7 7 1 9 8 5.7; 6.1;7 2.5;.15;.65; 4.2; 5 1; 1.25; 1.6; 2 2 bar 15 bar 1 bar 5 bar t [l/] 18 25 bar 16 14 12 1 7cm 6.1cm 5.7cm 5cm 4.2cm.65cm.15cm 8 6 4 2.5cm 2cm 1.6cm 1.25cm 1cm 2 [kw] 7 6 5 4 2 1 [cv ] 9.52 81.16 6.8 54.44 4.8 2.12 1.6 5 7 1 15 2 25 n[ ] 2

II q= 4... 26 cm =6.5... 7.5 l/ (15 ) 9 8 7 95 85 19; 22; 25; 26 cm 1; 11; 12; 14; 15; 16; 17 cm 4; 5; 6; 9 cm 19; 22; 25; 26 cm 1; 11; 12; 14; 15; 16; 17 cm 2 bar 15 bar 1 bar 5 bar 75 t [l/] 4; 5; 6; 9 cm 25 bar 6 5 4 26 cm 25 cm 22 cm 16 cm 15 cm 14 cm 19 cm 17 cm 12 cm 11 cm 1 cm 9cm 2 1 6cm 5cm 4cm [kw] [cv ] 4.8 25 2 15 1 5 4 27.2 2.4 1.6 6.8 5 7 1 15 2 25 n[ ] 9 42; 46; 5; 55 cm III q= 2... 55 cm =28.2... 8 l/ (15 ) 8 7 1 9 28; 2; 6 cm 2; 25 cm 28; 2; 6 cm 42; 46; 5; 55 cm 15 bar 1 bar 5 bar 8 t [l/] 2; 25 cm 5 cm 46 cm 42 cm 2 bar 9 8 55 cm 6 cm 2 cm 25 bar 7 28 cm 6 25 cm 5 2 cm 4 2 1 [kw] 25 2 15 1 5 [cv ] 4.8 4 27.2 2.4 1.6 6.8 5 7 1 15 2 25 n[ ]

IV q= 4... 75 cm =62.... 19 l/ (15 ) 9 8 7 1 9 6.5; 75 cm 54.5; 4 cm 6.5; 75 cm 54.5; 4 cm 2 bar 15 bar 1 bar 5 bar 8 t [l/] 12 1 75 cm 6,5 cm 54,5 cm 8 4 cm 6 4 2 [kw] [cv ] 6 81.6 5 4 2 1 68 54.4 4.8 27.2 1.6 5 7 1 15 2 25 n[ ] 127; 147 cm 9 98; 77 cm 8 V q= 77... 147 cm =115... 215 l/ (15 ) 7 1 9 127; 147 cm 98; 77 cm 8 15 bar 1 bar 5 bar t [l/] 27 147 cm 24 2 bar 21 127 cm 18 98 cm 15 77 cm 12 9 6 [kw] 6 5 4 2 1 [cv ] 81.6 68 54.4 4.8 27.2 1.6 25 5 7 1 125 15 175 n[ ] 4

GROUP I / ÃÐÓÏÀ I ORDERING CODES / ÍÀ ÈÍ ÍÀ ÇÀßÂßÂÀÍÅ I GR. - 25 bar -B I GR. - 2 bar Direction of rotation /Viewed from the shaft/ A - counter- clockwise C - clockwise Ïîñîêà íà âúðòåíå /Ãëåäà ñå îò ñòðàíà íà âàëà/ A - îáðàòíî íà àñîâí. ñòðåëêà C - ïî àñîâíèêîâàòà ñòðåëêà Type of the driving shaft Òèï íà èçõîäÿùèÿ âàë... 1 Type of the casing Òèï íà òÿëîòî - A,C,M,T,W WM WT Displacement Ðàáîòåí îáåì [cm ] Type of the mounting flange Òèï íà êàïàê ïðåäåí - 1...1 Outlet of the driving shaft: X - through the front cover Y - through both covers Z - through the back cover Èçõîä íà âîäÿùèÿ âàë: X - ïðåç êàïàê ïðåäåí Y- ïðåç äâàòà êàïàêà Z - ïðåç êàïàê çàäåí Example: 2 bar : C5,1X1A1 Gear pump group I, direction of rotation clockwise, displacement 5 cm, shaft outlet throughout the front cover, modification 1A1. 25 bar : C5,1X1A1-B Gear pump group I, direction of rotation - clockwise, displacement 5 cm, shaft outlet throughout the front cover, modification 1A1-B Ïðèìåð: 2 bar : C5,1X1A1 Çúáíà ïîìïà ïúðâà ãðóïà, ïîñîêà íà âúðòåíå ïî àñîâíèêîâàòà ñòðåëêà, ðàáîòåí îáåì 5 cm, èçõîä íà âàëà ïðåç êàïàê ïðåäåí, ìîäèôèêàöèÿ 1À1. 25 bar : C5,1X1A1-B Çúáíà ïîìïà ïúðâà ãðóïà, ïîñîêà íà âúðòåíå ïî àñîâíèêîâàòà ñòðåëêà, ðàáîòåí îáåì 5 cm, èçõîä íà âàëà ïðåç êàïàê ïðåäåí, ìîäèôèêàöèÿ 1À1-Â. 5