BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

Điểm KTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

K10_VAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DS KTKS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

document

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

YLE Movers PM PB - Results.xls

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI THANH TOÁN HÓA ĐƠN/ TRÍCH NỢ TỰ ĐỘNG TRONG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI GÓI V- SUPER STT Họ và tên Số tài khoản Giá

K11_LY

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Ket Qua TS tu SBD den xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002 Bùi Thị Ngọc Anh 11.09.1999 Nữ 3 TV003 1707010005 Cao Thị Phương Anh 30.11.1999 Nữ 4 TV004 1607060215 Đặng Huệ Anh 30.08.1998 Nữ 5 TV005 1707040016 Nguyễn Phương Anh 22.05.1999 Nữ 6 TV006 1707080010 Nguyễn Thị Quý Anh 08.11.1999 Nữ 7 TV007 1707030010 Nguyễn Tường Anh 14.12.1999 Nữ 8 TV008 1701000008 Tống Hoàng Ngọc Anh 24.07.1999 Nữ 9 TV009 1701000009 Nguyễn Ngọc Bích 09.08.1999 Nữ 10 TV010 1701000010 Hoàng Xuân Cầm 30.08.1999 Nữ 11 TV011 1707020021 Trần Bảo Châu 11.09.1999 Nữ 12 TV012 1707040038 Nguyễn Hà Chi 03.07.1999 Nữ 13 TV013 1707100011 Quách Thị Lương Chi 24.05.1999 Nữ 14 TV014 1701000011 Đoàn Thị Kim Cúc 24.12.1999 Nữ 15 TV015 1707010063 Lâm Thảo Dung 02.04.1999 Nữ 16 TV016 1707040047 Ngô Thị Dung 03.02.1999 Nữ 17 TV017 1701000016 Hoàng Thị Giang 26.01.1999 Nữ 18 TV018 1707080019 Nguyễn Thu Giang 14.03.1999 Nữ 19 TV019 1707010087 Đào Thị Thu Hà 10.03.1999 Nữ 20 TV020 1707060055 Nguyễn Minh Hà 18.07.1999 Nữ 21 TV021 1701000018 Vũ Thu Hà 25.09.1999 Nữ 22 TV022 1707060062 Nguyễn Thị Hạnh 21.10.1999 Nữ 23 TV023 1707030037 Nguyễn Thị Minh Hạnh 25.12.1999 Nữ 24 TV024 1707030038 Vũ Thị Hồng Hạnh 05.12.1997 Nữ 25 TV025 1701000020 Nguyễn Lê Bảo Hân 04.08.1999 Nữ 26 TV026 1707020040 Hoàng Thanh Hậu 16.03.1999 Nữ 27 TV027 1707010118 Nguyễn Thị Thu Hiền 28.04.1999 Nữ 28 TV028 1701000022 Nguyễn Thúy Hiền 09.05.1999 Nữ 29 TV029 1707060073 Nguyễn Thúy Hiền 30.05.1999 Nữ 30 TV030 1707030045 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 15.02.1999 Nữ 31 TV031 1701000023 Nguyễn Trung Hiếu 31.10.1999 Nam 32 TV032 1707080029 Nguyễn Trung Hiếu 08.08.1999 Nam 33 TV033 1707040094 Trương Thị Hòa 13.10.1999 Nữ 34 TV034 1701000024 Nguyễn Công Hoàn 31.01.1999 Nam 35 TV035 1701000025 Nguyễn Hữu Hùng 16.06.1999 Nam 36 TV036 1707080033 Nghiêm Minh Huyền 16.09.1999 Nữ 37 TV037 1707030054 Nguyễn Ngọc Huyền 19.02.1999 Nữ 38 TV038 1707010145 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29.11.1998 Nữ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc DANH SÁCH THI MÔN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019

39 TV039 1707010146 Nguyễn Thị Thu Huyền 29.05.1999 Nữ 40 TV040 1707080034 Nguyễn Thị Thu Huyền 22.02.1999 Nữ 41 TV041 1707040116 Vũ Thị Huyền 14.11.1999 Nữ 42 TV042 1707040121 Vũ Thị Hương 22.01.1999 Nữ 43 TV043 1707010158 Lưu Thị Hường 29.05.1998 Nữ 44 TV044 1707040123 Phạm Thị Hường 23.06.1999 Nữ 45 TV045 1701000028 Cao Thị Lệ 01.11.1999 Nữ 46 TV046 1701000029 Bùi Hoài Linh 11.01.1999 Nữ 47 TV047 1707050083 Lê Nhật Linh 22.07.1999 Nữ 48 TV048 1707010184 Nguyễn Diệu Linh 02.09.1999 Nữ 49 TV049 1701000030 Phạm Lê Ngọc Linh 26.08.1999 Nữ 50 TV050 1701000032 Tạ Mai Linh 25.05.1999 Nữ 51 TV051 1707060129 Trịnh Phương Linh 01.09.1999 Nữ 52 TV052 1707060138 Đinh Tuyết Mai 13.01.1999 Nữ 53 TV053 1701000035 Phạm Yến Mai 08.04.1999 Nữ 54 TV054 1707010213 Nguyễn Đắc Mạnh 23.06.1999 Nam Cấm thi Danh sách gồm:.. sinh viên; vắng:.. Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Số bài.số tờ. Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI DANH SÁCH THI MÔN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 PHÒNG: P.705 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV055 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05.04.1999 Nam NO_HP 2 TV056 1707080051 Võ Tuấn Minh 28.12.1999 Nam 3 TV057 1701000039 Phạm Trà My 05.11.1999 Nữ 4 TV058 1701000041 Nguyễn Lê Hằng Nga 02.06.1999 Nữ 5 TV059 1707040171 Dương Thị Thùy Ngân 12.01.1999 Nữ 6 TV060 1701000042 Nguyễn Kim Ngân 16.07.1999 Nữ 7 TV061 1707010234 Cao Thị Ngọc 01.01.1999 Nữ 8 TV062 1707010237 Đinh Thị Ngọc 17.06.1999 Nữ 9 TV063 1707080054 Khúc Minh Ngọc 22.11.1999 Nữ 10 TV064 1707080057 Nguyễn Hồng Ngọc 09.10.1999 Nữ 11 TV065 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14.07.1999 Nữ 12 TV066 1701000047 Bùi Hồng Nhung 06.07.1999 Nữ 13 TV067 1707030089 Lê Thùy Nhung 08.08.1999 Nữ 14 TV068 1707010257 Lý Thị Kim Nhung 20.03.1999 Nữ 15 TV069 1701000049 Trần Nam Phương 30.10.1999 Nữ 16 TV070 1707010276 Đồng Thị Phượng 27.12.1999 Nữ 17 TV071 1707070117 Vũ Thị Phượng 25.08.1998 Nữ Cấm thi 18 TV072 1701000050 Nguyễn Thị Hà Quyên 11.09.1999 Nữ 19 TV073 1707070119 Phạm Thị Thanh Quyên 17.06.1999 Nữ 20 TV074 1707040219 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02.06.1999 Nữ 21 TV075 1701000051 Lê Thúy Quỳnh 15.07.1999 Nữ 22 TV076 1707040221 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14.08.1999 Nữ 23 TV077 1707060182 Đỗ Hoài Thanh 04.01.1999 Nữ 24 TV078 1707010296 Nguyễn Thị Phương Thanh 24.02.1999 Nữ 25 TV079 1701000052 Đỗ Phương Thảo 21.08.1999 Nữ 26 TV080 1701000053 Hoàng Phương Thảo 05.10.1999 Nữ 27 TV081 1707060185 Lê Thị Phương Thảo 15.08.1999 Nữ 28 TV082 1707040244 Nguyễn Thị Phương Thảo 28.10.1999 Nữ 29 TV083 1707040247 Nguyễn Thị Thu Thảo 17.06.1999 Nữ 30 TV084 1701000054 Trần Thị Phương Thảo 26.10.1999 Nữ 31 TV085 1707080095 Lê Mạnh Thắng 26.10.1999 Nam 32 TV086 1707040256 Nguyễn Thị Thơ 26.02.1999 Nữ 33 TV087 1707040257 Hứa Thị Thanh Thơm 17.09.1999 Nữ 34 TV088 1707040259 Nguyễn Thị Phương Thu 08.05.1999 Nữ 35 TV089 1701000055 Vũ Hà Thu 01.03.1999 Nữ 36 TV090 1701000057 Nguyễn Thị Thùy 08.07.1999 Nữ 37 TV091 1707040267 Đặng Thu Thủy 27.05.1999 Nữ Cấm thi 38 TV092 1707010333 Lê Thị Thuyết 14.06.1999 Nữ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc

39 TV093 1707030110 Vũ Thị Thương Thương 02.09.1999 Nữ 40 TV094 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên 20.07.1999 Nữ 41 TV095 1707050142 Bùi Thị Trang 01.06.1999 Nữ Cấm thi 42 TV096 1607040290 Diệp Thị Huyền Trang 21.12.1997 Nữ 43 TV097 1701000059 Khuất Thị Huyền Trang 07.06.1999 Nữ 44 TV098 1707030115 Lê Thị Minh Trang 29.11.1999 Nữ 45 TV099 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang 28.10.1999 Nữ 46 TV100 1707040287 Nguyễn Thị Thu Trang 29.10.1999 Nữ 47 TV101 1707080080 Trần Thị Thu Trang 10.09.1999 Nữ 48 TV102 1707040300 Đào Thị Trâm 18.11.1999 Nữ 49 TV103 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19.08.1999 Nữ 50 TV104 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11.09.1999 Nữ 51 TV105 1707080088 Vũ Minh Vân 22.10.1999 Nữ 52 TV106 1707080093 Bùi Thị Yến 30.07.1999 Nữ Danh sách gồm:.. sinh viên; vắng:.. Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Số bài.số tờ. Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.714 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV107 1707070160 Trần Thị Yến 27.03.1999 Nữ 2 TV108 1707040004 Đặng Mai Anh 08.12.1999 Nữ 3 TV109 1707040011 Lại Quỳnh Anh 22.07.1999 Nữ 4 TV110 1707060009 Ngô Thị Mai Anh 14.03.1999 Nữ 5 TV111 1707010025 Nguyễn Thị Thuỳ Anh 06.12.1999 Nữ 6 TV112 1707040023 Phạm Thị Mai Anh 25.08.1999 Nữ 7 TV113 1707070007 Phạm Thị Phương Anh 15.12.1999 Nữ 8 TV114 1707010041 Nguyễn Ngọc Ánh 21.12.1999 Nữ 9 TV115 1707010048 Trần Thị Ngọc Ánh 02.05.1999 Nữ 10 TV116 1707060029 Hoàng Thị Bình 05.01.1999 Nữ 11 TV117 1707040037 Triệu Thị Ngọc Châm 13.08.1999 Nữ 12 TV118 1707010055 Nguyễn Lê Hà Châu 03.06.1999 Nữ 13 TV119 1701000013 Phạm Thị Linh Chi 05.06.1999 Nữ 14 TV120 1707040040 Vũ Thị Chinh 22.11.1999 Nữ 15 TV121 1707010389 Dương Thị Chung 01.12.1998 Nữ 16 TV122 1707040042 Đặng Minh Diệp 11.01.1999 Nữ 17 TV123 1707040044 Nguyễn Ngọc Diệp 22.10.1999 Nữ 18 TV124 1707040046 Đỗ Huyền Diệu 06.06.1999 Nữ 19 TV125 1707010061 Nguyễn Thị Dịu 29.10.1999 Nữ 20 TV126 1707010072 Hoàng Thị Thùy Dương 18.09.1999 Nữ 21 TV127 1707040055 Lê Thị Giang 07.04.1998 Nữ 22 TV128 1707080023 Nguyễn Thu Hà 04.04.1999 Nữ 23 TV129 1701000017 Vũ Thu Hà 01.12.1999 Nữ 24 TV130 1707040068 Nguyễn Anh Hào 15.02.1999 Nam 25 TV131 1707010103 Nguyễn Minh Hằng 28.12.1999 Nữ 26 TV132 1701000019 Nguyễn Thanh Hằng 01.10.1999 Nữ 27 TV133 1707060065 Nguyễn Thị Hằng 03.10.1998 Nữ 28 TV134 1707040079 Phạm Thúy Hằng 15.07.1999 Nữ 29 TV135 1707100019 Nguyễn Thị Bích Hậu 22.03.1999 Nữ 30 TV136 1707010110 Bùi Thị Thu Hiền 16.03.1999 Nữ 31 TV137 1707010111 Bùi Thị Thu Hiền 18.06.1999 Nữ 32 TV138 1707010112 Đào Thị Thanh Hiền 10.07.1999 Nữ 33 TV139 1707010117 Ngô Thị Hiền 25.01.1999 Nữ 34 TV140 1707010120 Lê Minh Hiếu 19.04.1999 Nam 35 TV141 1707060079 Hoàng Ngọc Hoa 12.09.1999 Nữ 36 TV142 1707040091 Nguyễn Thị Phương Hoa 15.10.1999 Nữ 37 TV143 1707060085 Nguyễn Thị Hoan 12.06.1999 Nữ 38 TV144 1707040099 Phạm Thị Hồng 03.03.1999 Nữ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc DANH SÁCH THI MÔN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019

39 TV145 1707010133 Nguyễn Thị Hồng Huế 12.09.1999 Nữ 40 TV146 1707040102 Lê Thị Kim Huệ 13.07.1999 Nữ 41 TV147 1707030052 Lê Phương Huyền 08.05.1999 Nữ 42 TV148 1707040109 Nguyễn Thị Huyền 26.08.1999 Nữ 43 TV149 1707040111 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24.05.1999 Nữ 44 TV150 1707060098 Phạm Thị Huyền 11.10.1999 Nữ 45 TV151 1707040114 Tạ Thanh Huyền 15.01.1999 Nữ 46 TV152 1707040117 Lê Mai Hương 07.11.1999 Nữ 47 TV153 1707010155 Nguyễn Thu Hương 27.08.1999 Nữ 48 TV154 1707010156 Phùng Lan Hương 11.07.1999 Nữ 49 TV155 1707010161 Nguyễn Thúy Hường 06.10.1999 Nữ 50 TV156 1707010187 Nguyễn Thị Linh 15.09.1999 Nữ 51 TV157 1707040142 Nguyễn Thùy Linh 06.05.1999 Nữ 52 TV158 1707040145 Phạm Thị Linh 16.08.1999 Nữ 53 TV159 1701000031 Phạm Thùy Linh 09.11.1999 Nữ 54 TV160 1707060131 Nguyễn Thị Luật 04.05.1999 Nữ Danh sách gồm:.. sinh viên; vắng:.. Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Số bài.số tờ. Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc DANH SÁCH THI MÔN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 PHÒNG: P.716 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV161 1707060133 Nguyễn Hồng Ly 13.01.1999 Nữ 2 TV162 1707030077 Nguyễn Thị Phương Mai 28.10.1999 Nữ 3 TV163 1707060139 Nguyễn Thị Mai 30.12.1999 Nữ 4 TV164 1707010215 Đàm Thị Nhật Minh 02.08.1999 Nữ 5 TV165 1701000038 Đỗ Hoàng My 25.08.1999 Nữ 6 TV166 1707060142 Lê Thị Nga 20.11.1999 Nữ 7 TV167 1807010200 Nguyễn Kim Ngân 02.08.2000 Nữ 8 TV168 1707040176 Tô Thị Ngân 22.08.1999 Nữ 9 TV169 1707040178 Hoàng Thị Bích Ngọc 07.09.1999 Nữ 10 TV170 1807060124 Lê Nguyễn Minh Ngọc 17.03.2000 Nữ 11 TV171 1701000045 Trần Thị Hồng Ngọc 24.10.1999 Nữ 12 TV172 1707040186 Phạm Thị Nhàn 08.04.1999 Nữ Cấm thi 13 TV173 1707010250 Đặng Thị Tú Nhi 12.05.1999 Nữ 14 TV174 1707100042 Nguyễn Yến Nhi 26.10.1999 Nữ Cấm thi 15 TV175 1707010253 Trần Thảo Nhi 25.08.1999 Nữ 16 TV176 1707070104 Nguyễn Hồng Nhung 27.12.1999 Nữ 17 TV177 1807090087 Lê Thị Oanh 11.04.2000 Nữ 18 TV178 1707040200 Nguyễn Thị Oanh 30.04.1999 Nữ 19 TV179 1707010268 Nguyễn Thị Phương 19.02.1999 Nữ 20 TV180 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22.11.1999 Nữ 21 TV181 1707060160 Phạm Thị Lan Phương 08.07.1999 Nữ 22 TV182 1707010275 Vương Thị Hà Phương 07.06.1999 Nữ 23 TV183 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên 06.09.1999 Nữ 24 TV184 1707040222 Nguyễn Thị Quỳnh 24.03.1999 Nữ 25 TV185 1707010295 Mạc Thị Huyền Thanh 06.07.1999 Nữ 26 TV186 1707040320 Trần Thị Thanh 17.09.1998 Nữ 27 TV187 1707010299 Bùi Phương Thảo 20.08.1999 Nữ 28 TV188 1707010301 Dương Thị Phương Thảo 28.01.1999 Nữ 29 TV189 1707040242 Nguyễn Phương Thảo 09.11.1999 Nữ 30 TV190 1707010308 Nguyễn Thị Thảo 18.07.1999 Nữ 31 TV191 1807100052 Phạm Hà Thạch Thảo 27.09.2000 Nữ 32 TV192 1707060188 Phạm Ngọc Thảo 15.07.1999 Nữ 33 TV193 1707010309 Phạm Phương Thảo 29.01.1999 Nữ 34 TV194 1707010315 Phan Thị Thơm 10.12.1999 Nữ 35 TV195 1707040258 Hoàng Thị Thu 21.02.1999 Nữ Cấm thi 36 TV196 1707060194 Nguyễn Thị Thu Thủy 14.10.1999 Nữ 37 TV197 1707040268 Trần Thị Thu Thủy 26.08.1999 Nữ 38 TV198 1707060197 Vũ Thị Thanh Thủy 05.03.1999 Nữ

39 TV199 1707010332 Vũ Minh Thúy 22.03.1999 Nữ 40 TV200 1707010335 Nịnh Thị Minh Thư 24.12.1999 Nữ 41 TV201 1707010336 Lò Huyền Thương 05.08.1999 Nữ 42 TV202 1707010338 Nhữ Thị Thương 26.12.1999 Nữ 43 TV203 1707070127 Bùi Thị Thanh Tỉnh 04.12.1999 Nữ 44 TV204 1707010340 Bùi Thị Trà 09.08.1999 Nữ 45 TV205 1707040288 Nguyễn Thị Trang 10.02.1999 Nữ 46 TV206 1707040286 Nguyễn Thị Thu Trang 01.11.1999 Nữ 47 TV207 1707040291 Phạm Thị Huyền Trang 30.09.1999 Nữ 48 TV208 1707040299 Vương Thu Trang 20.12.1999 Nữ 49 TV209 1707060212 Vũ Thị Trình 19.07.1997 Nữ 50 TV210 1707010367 Hoàng Gia Trường 20.11.1999 Nam 51 TV211 1707040230 Nguyễn Anh Tuấn 13.03.1999 Nam 52 TV212 1707090123 Lại Thị Thu Uyên 19.07.1999 Nữ NOHP Cấm thi 53 TV213 1707060214 Nguyễn Thu Uyên 08.11.1999 Nữ Danh sách gồm:.. sinh viên; vắng:.. Số bài.số tờ. Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI