BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002 Bùi Thị Ngọc Anh 11.09.1999 Nữ 3 TV003 1707010005 Cao Thị Phương Anh 30.11.1999 Nữ 4 TV004 1607060215 Đặng Huệ Anh 30.08.1998 Nữ 5 TV005 1707040016 Nguyễn Phương Anh 22.05.1999 Nữ 6 TV006 1707080010 Nguyễn Thị Quý Anh 08.11.1999 Nữ 7 TV007 1707030010 Nguyễn Tường Anh 14.12.1999 Nữ 8 TV008 1701000008 Tống Hoàng Ngọc Anh 24.07.1999 Nữ 9 TV009 1701000009 Nguyễn Ngọc Bích 09.08.1999 Nữ 10 TV010 1701000010 Hoàng Xuân Cầm 30.08.1999 Nữ 11 TV011 1707020021 Trần Bảo Châu 11.09.1999 Nữ 12 TV012 1707040038 Nguyễn Hà Chi 03.07.1999 Nữ 13 TV013 1707100011 Quách Thị Lương Chi 24.05.1999 Nữ 14 TV014 1701000011 Đoàn Thị Kim Cúc 24.12.1999 Nữ 15 TV015 1707010063 Lâm Thảo Dung 02.04.1999 Nữ 16 TV016 1707040047 Ngô Thị Dung 03.02.1999 Nữ 17 TV017 1701000016 Hoàng Thị Giang 26.01.1999 Nữ 18 TV018 1707080019 Nguyễn Thu Giang 14.03.1999 Nữ 19 TV019 1707010087 Đào Thị Thu Hà 10.03.1999 Nữ 20 TV020 1707060055 Nguyễn Minh Hà 18.07.1999 Nữ 21 TV021 1701000018 Vũ Thu Hà 25.09.1999 Nữ 22 TV022 1707060062 Nguyễn Thị Hạnh 21.10.1999 Nữ 23 TV023 1707030037 Nguyễn Thị Minh Hạnh 25.12.1999 Nữ 24 TV024 1707030038 Vũ Thị Hồng Hạnh 05.12.1997 Nữ 25 TV025 1701000020 Nguyễn Lê Bảo Hân 04.08.1999 Nữ 26 TV026 1707020040 Hoàng Thanh Hậu 16.03.1999 Nữ 27 TV027 1707010118 Nguyễn Thị Thu Hiền 28.04.1999 Nữ 28 TV028 1701000022 Nguyễn Thúy Hiền 09.05.1999 Nữ 29 TV029 1707060073 Nguyễn Thúy Hiền 30.05.1999 Nữ 30 TV030 1707030045 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 15.02.1999 Nữ 31 TV031 1701000023 Nguyễn Trung Hiếu 31.10.1999 Nam 32 TV032 1707080029 Nguyễn Trung Hiếu 08.08.1999 Nam 33 TV033 1707040094 Trương Thị Hòa 13.10.1999 Nữ 34 TV034 1701000024 Nguyễn Công Hoàn 31.01.1999 Nam 35 TV035 1701000025 Nguyễn Hữu Hùng 16.06.1999 Nam 36 TV036 1707080033 Nghiêm Minh Huyền 16.09.1999 Nữ 37 TV037 1707030054 Nguyễn Ngọc Huyền 19.02.1999 Nữ 38 TV038 1707010145 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29.11.1998 Nữ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc DANH SÁCH THI MÔN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019
39 TV039 1707010146 Nguyễn Thị Thu Huyền 29.05.1999 Nữ 40 TV040 1707080034 Nguyễn Thị Thu Huyền 22.02.1999 Nữ 41 TV041 1707040116 Vũ Thị Huyền 14.11.1999 Nữ 42 TV042 1707040121 Vũ Thị Hương 22.01.1999 Nữ 43 TV043 1707010158 Lưu Thị Hường 29.05.1998 Nữ 44 TV044 1707040123 Phạm Thị Hường 23.06.1999 Nữ 45 TV045 1701000028 Cao Thị Lệ 01.11.1999 Nữ 46 TV046 1701000029 Bùi Hoài Linh 11.01.1999 Nữ 47 TV047 1707050083 Lê Nhật Linh 22.07.1999 Nữ 48 TV048 1707010184 Nguyễn Diệu Linh 02.09.1999 Nữ 49 TV049 1701000030 Phạm Lê Ngọc Linh 26.08.1999 Nữ 50 TV050 1701000032 Tạ Mai Linh 25.05.1999 Nữ 51 TV051 1707060129 Trịnh Phương Linh 01.09.1999 Nữ 52 TV052 1707060138 Đinh Tuyết Mai 13.01.1999 Nữ 53 TV053 1701000035 Phạm Yến Mai 08.04.1999 Nữ 54 TV054 1707010213 Nguyễn Đắc Mạnh 23.06.1999 Nam Cấm thi Danh sách gồm:.. sinh viên; vắng:.. Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Số bài.số tờ. Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI DANH SÁCH THI MÔN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 PHÒNG: P.705 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV055 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05.04.1999 Nam NO_HP 2 TV056 1707080051 Võ Tuấn Minh 28.12.1999 Nam 3 TV057 1701000039 Phạm Trà My 05.11.1999 Nữ 4 TV058 1701000041 Nguyễn Lê Hằng Nga 02.06.1999 Nữ 5 TV059 1707040171 Dương Thị Thùy Ngân 12.01.1999 Nữ 6 TV060 1701000042 Nguyễn Kim Ngân 16.07.1999 Nữ 7 TV061 1707010234 Cao Thị Ngọc 01.01.1999 Nữ 8 TV062 1707010237 Đinh Thị Ngọc 17.06.1999 Nữ 9 TV063 1707080054 Khúc Minh Ngọc 22.11.1999 Nữ 10 TV064 1707080057 Nguyễn Hồng Ngọc 09.10.1999 Nữ 11 TV065 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14.07.1999 Nữ 12 TV066 1701000047 Bùi Hồng Nhung 06.07.1999 Nữ 13 TV067 1707030089 Lê Thùy Nhung 08.08.1999 Nữ 14 TV068 1707010257 Lý Thị Kim Nhung 20.03.1999 Nữ 15 TV069 1701000049 Trần Nam Phương 30.10.1999 Nữ 16 TV070 1707010276 Đồng Thị Phượng 27.12.1999 Nữ 17 TV071 1707070117 Vũ Thị Phượng 25.08.1998 Nữ Cấm thi 18 TV072 1701000050 Nguyễn Thị Hà Quyên 11.09.1999 Nữ 19 TV073 1707070119 Phạm Thị Thanh Quyên 17.06.1999 Nữ 20 TV074 1707040219 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02.06.1999 Nữ 21 TV075 1701000051 Lê Thúy Quỳnh 15.07.1999 Nữ 22 TV076 1707040221 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14.08.1999 Nữ 23 TV077 1707060182 Đỗ Hoài Thanh 04.01.1999 Nữ 24 TV078 1707010296 Nguyễn Thị Phương Thanh 24.02.1999 Nữ 25 TV079 1701000052 Đỗ Phương Thảo 21.08.1999 Nữ 26 TV080 1701000053 Hoàng Phương Thảo 05.10.1999 Nữ 27 TV081 1707060185 Lê Thị Phương Thảo 15.08.1999 Nữ 28 TV082 1707040244 Nguyễn Thị Phương Thảo 28.10.1999 Nữ 29 TV083 1707040247 Nguyễn Thị Thu Thảo 17.06.1999 Nữ 30 TV084 1701000054 Trần Thị Phương Thảo 26.10.1999 Nữ 31 TV085 1707080095 Lê Mạnh Thắng 26.10.1999 Nam 32 TV086 1707040256 Nguyễn Thị Thơ 26.02.1999 Nữ 33 TV087 1707040257 Hứa Thị Thanh Thơm 17.09.1999 Nữ 34 TV088 1707040259 Nguyễn Thị Phương Thu 08.05.1999 Nữ 35 TV089 1701000055 Vũ Hà Thu 01.03.1999 Nữ 36 TV090 1701000057 Nguyễn Thị Thùy 08.07.1999 Nữ 37 TV091 1707040267 Đặng Thu Thủy 27.05.1999 Nữ Cấm thi 38 TV092 1707010333 Lê Thị Thuyết 14.06.1999 Nữ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc
39 TV093 1707030110 Vũ Thị Thương Thương 02.09.1999 Nữ 40 TV094 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên 20.07.1999 Nữ 41 TV095 1707050142 Bùi Thị Trang 01.06.1999 Nữ Cấm thi 42 TV096 1607040290 Diệp Thị Huyền Trang 21.12.1997 Nữ 43 TV097 1701000059 Khuất Thị Huyền Trang 07.06.1999 Nữ 44 TV098 1707030115 Lê Thị Minh Trang 29.11.1999 Nữ 45 TV099 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang 28.10.1999 Nữ 46 TV100 1707040287 Nguyễn Thị Thu Trang 29.10.1999 Nữ 47 TV101 1707080080 Trần Thị Thu Trang 10.09.1999 Nữ 48 TV102 1707040300 Đào Thị Trâm 18.11.1999 Nữ 49 TV103 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19.08.1999 Nữ 50 TV104 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11.09.1999 Nữ 51 TV105 1707080088 Vũ Minh Vân 22.10.1999 Nữ 52 TV106 1707080093 Bùi Thị Yến 30.07.1999 Nữ Danh sách gồm:.. sinh viên; vắng:.. Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Số bài.số tờ. Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.714 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV107 1707070160 Trần Thị Yến 27.03.1999 Nữ 2 TV108 1707040004 Đặng Mai Anh 08.12.1999 Nữ 3 TV109 1707040011 Lại Quỳnh Anh 22.07.1999 Nữ 4 TV110 1707060009 Ngô Thị Mai Anh 14.03.1999 Nữ 5 TV111 1707010025 Nguyễn Thị Thuỳ Anh 06.12.1999 Nữ 6 TV112 1707040023 Phạm Thị Mai Anh 25.08.1999 Nữ 7 TV113 1707070007 Phạm Thị Phương Anh 15.12.1999 Nữ 8 TV114 1707010041 Nguyễn Ngọc Ánh 21.12.1999 Nữ 9 TV115 1707010048 Trần Thị Ngọc Ánh 02.05.1999 Nữ 10 TV116 1707060029 Hoàng Thị Bình 05.01.1999 Nữ 11 TV117 1707040037 Triệu Thị Ngọc Châm 13.08.1999 Nữ 12 TV118 1707010055 Nguyễn Lê Hà Châu 03.06.1999 Nữ 13 TV119 1701000013 Phạm Thị Linh Chi 05.06.1999 Nữ 14 TV120 1707040040 Vũ Thị Chinh 22.11.1999 Nữ 15 TV121 1707010389 Dương Thị Chung 01.12.1998 Nữ 16 TV122 1707040042 Đặng Minh Diệp 11.01.1999 Nữ 17 TV123 1707040044 Nguyễn Ngọc Diệp 22.10.1999 Nữ 18 TV124 1707040046 Đỗ Huyền Diệu 06.06.1999 Nữ 19 TV125 1707010061 Nguyễn Thị Dịu 29.10.1999 Nữ 20 TV126 1707010072 Hoàng Thị Thùy Dương 18.09.1999 Nữ 21 TV127 1707040055 Lê Thị Giang 07.04.1998 Nữ 22 TV128 1707080023 Nguyễn Thu Hà 04.04.1999 Nữ 23 TV129 1701000017 Vũ Thu Hà 01.12.1999 Nữ 24 TV130 1707040068 Nguyễn Anh Hào 15.02.1999 Nam 25 TV131 1707010103 Nguyễn Minh Hằng 28.12.1999 Nữ 26 TV132 1701000019 Nguyễn Thanh Hằng 01.10.1999 Nữ 27 TV133 1707060065 Nguyễn Thị Hằng 03.10.1998 Nữ 28 TV134 1707040079 Phạm Thúy Hằng 15.07.1999 Nữ 29 TV135 1707100019 Nguyễn Thị Bích Hậu 22.03.1999 Nữ 30 TV136 1707010110 Bùi Thị Thu Hiền 16.03.1999 Nữ 31 TV137 1707010111 Bùi Thị Thu Hiền 18.06.1999 Nữ 32 TV138 1707010112 Đào Thị Thanh Hiền 10.07.1999 Nữ 33 TV139 1707010117 Ngô Thị Hiền 25.01.1999 Nữ 34 TV140 1707010120 Lê Minh Hiếu 19.04.1999 Nam 35 TV141 1707060079 Hoàng Ngọc Hoa 12.09.1999 Nữ 36 TV142 1707040091 Nguyễn Thị Phương Hoa 15.10.1999 Nữ 37 TV143 1707060085 Nguyễn Thị Hoan 12.06.1999 Nữ 38 TV144 1707040099 Phạm Thị Hồng 03.03.1999 Nữ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc DANH SÁCH THI MÔN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019
39 TV145 1707010133 Nguyễn Thị Hồng Huế 12.09.1999 Nữ 40 TV146 1707040102 Lê Thị Kim Huệ 13.07.1999 Nữ 41 TV147 1707030052 Lê Phương Huyền 08.05.1999 Nữ 42 TV148 1707040109 Nguyễn Thị Huyền 26.08.1999 Nữ 43 TV149 1707040111 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24.05.1999 Nữ 44 TV150 1707060098 Phạm Thị Huyền 11.10.1999 Nữ 45 TV151 1707040114 Tạ Thanh Huyền 15.01.1999 Nữ 46 TV152 1707040117 Lê Mai Hương 07.11.1999 Nữ 47 TV153 1707010155 Nguyễn Thu Hương 27.08.1999 Nữ 48 TV154 1707010156 Phùng Lan Hương 11.07.1999 Nữ 49 TV155 1707010161 Nguyễn Thúy Hường 06.10.1999 Nữ 50 TV156 1707010187 Nguyễn Thị Linh 15.09.1999 Nữ 51 TV157 1707040142 Nguyễn Thùy Linh 06.05.1999 Nữ 52 TV158 1707040145 Phạm Thị Linh 16.08.1999 Nữ 53 TV159 1701000031 Phạm Thùy Linh 09.11.1999 Nữ 54 TV160 1707060131 Nguyễn Thị Luật 04.05.1999 Nữ Danh sách gồm:.. sinh viên; vắng:.. Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Số bài.số tờ. Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc DANH SÁCH THI MÔN: TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 PHÒNG: P.716 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV161 1707060133 Nguyễn Hồng Ly 13.01.1999 Nữ 2 TV162 1707030077 Nguyễn Thị Phương Mai 28.10.1999 Nữ 3 TV163 1707060139 Nguyễn Thị Mai 30.12.1999 Nữ 4 TV164 1707010215 Đàm Thị Nhật Minh 02.08.1999 Nữ 5 TV165 1701000038 Đỗ Hoàng My 25.08.1999 Nữ 6 TV166 1707060142 Lê Thị Nga 20.11.1999 Nữ 7 TV167 1807010200 Nguyễn Kim Ngân 02.08.2000 Nữ 8 TV168 1707040176 Tô Thị Ngân 22.08.1999 Nữ 9 TV169 1707040178 Hoàng Thị Bích Ngọc 07.09.1999 Nữ 10 TV170 1807060124 Lê Nguyễn Minh Ngọc 17.03.2000 Nữ 11 TV171 1701000045 Trần Thị Hồng Ngọc 24.10.1999 Nữ 12 TV172 1707040186 Phạm Thị Nhàn 08.04.1999 Nữ Cấm thi 13 TV173 1707010250 Đặng Thị Tú Nhi 12.05.1999 Nữ 14 TV174 1707100042 Nguyễn Yến Nhi 26.10.1999 Nữ Cấm thi 15 TV175 1707010253 Trần Thảo Nhi 25.08.1999 Nữ 16 TV176 1707070104 Nguyễn Hồng Nhung 27.12.1999 Nữ 17 TV177 1807090087 Lê Thị Oanh 11.04.2000 Nữ 18 TV178 1707040200 Nguyễn Thị Oanh 30.04.1999 Nữ 19 TV179 1707010268 Nguyễn Thị Phương 19.02.1999 Nữ 20 TV180 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22.11.1999 Nữ 21 TV181 1707060160 Phạm Thị Lan Phương 08.07.1999 Nữ 22 TV182 1707010275 Vương Thị Hà Phương 07.06.1999 Nữ 23 TV183 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên 06.09.1999 Nữ 24 TV184 1707040222 Nguyễn Thị Quỳnh 24.03.1999 Nữ 25 TV185 1707010295 Mạc Thị Huyền Thanh 06.07.1999 Nữ 26 TV186 1707040320 Trần Thị Thanh 17.09.1998 Nữ 27 TV187 1707010299 Bùi Phương Thảo 20.08.1999 Nữ 28 TV188 1707010301 Dương Thị Phương Thảo 28.01.1999 Nữ 29 TV189 1707040242 Nguyễn Phương Thảo 09.11.1999 Nữ 30 TV190 1707010308 Nguyễn Thị Thảo 18.07.1999 Nữ 31 TV191 1807100052 Phạm Hà Thạch Thảo 27.09.2000 Nữ 32 TV192 1707060188 Phạm Ngọc Thảo 15.07.1999 Nữ 33 TV193 1707010309 Phạm Phương Thảo 29.01.1999 Nữ 34 TV194 1707010315 Phan Thị Thơm 10.12.1999 Nữ 35 TV195 1707040258 Hoàng Thị Thu 21.02.1999 Nữ Cấm thi 36 TV196 1707060194 Nguyễn Thị Thu Thủy 14.10.1999 Nữ 37 TV197 1707040268 Trần Thị Thu Thủy 26.08.1999 Nữ 38 TV198 1707060197 Vũ Thị Thanh Thủy 05.03.1999 Nữ
39 TV199 1707010332 Vũ Minh Thúy 22.03.1999 Nữ 40 TV200 1707010335 Nịnh Thị Minh Thư 24.12.1999 Nữ 41 TV201 1707010336 Lò Huyền Thương 05.08.1999 Nữ 42 TV202 1707010338 Nhữ Thị Thương 26.12.1999 Nữ 43 TV203 1707070127 Bùi Thị Thanh Tỉnh 04.12.1999 Nữ 44 TV204 1707010340 Bùi Thị Trà 09.08.1999 Nữ 45 TV205 1707040288 Nguyễn Thị Trang 10.02.1999 Nữ 46 TV206 1707040286 Nguyễn Thị Thu Trang 01.11.1999 Nữ 47 TV207 1707040291 Phạm Thị Huyền Trang 30.09.1999 Nữ 48 TV208 1707040299 Vương Thu Trang 20.12.1999 Nữ 49 TV209 1707060212 Vũ Thị Trình 19.07.1997 Nữ 50 TV210 1707010367 Hoàng Gia Trường 20.11.1999 Nam 51 TV211 1707040230 Nguyễn Anh Tuấn 13.03.1999 Nam 52 TV212 1707090123 Lại Thị Thu Uyên 19.07.1999 Nữ NOHP Cấm thi 53 TV213 1707060214 Nguyễn Thu Uyên 08.11.1999 Nữ Danh sách gồm:.. sinh viên; vắng:.. Số bài.số tờ. Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI