BO GIAO Dl)C va DAo TAO TRUONG DAI HQC MO THANH PHO HO CHi MINH C<)NG HoA xa H<)I CHU NGHiA VI~T NAM Doc lap - TU' do - Hanh phuc.... DANH SACH SINH V

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DSHS_theoLOP

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

Xep lop 12-13

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 2 "Cùng Techcombank tận hưởng niềm vui mùa lễ hội" STT NHÓM SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG GIẢI THƯỞNG 1 TCB XXXXXX

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DS KTKS

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

document

~ / CQNG HOA xi\. HQI CHiT NGHiA VItT NAM DQc I~p - TI! do - H~nh phuc Can ThO', ngay 26 thang 9 nam 2006, A K A- DANH SACH SINH VIEN TOT NGH~P NAM HQ

TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

I! DAI HOC QUOC GIA HA N(H TRUONG D~I HQC CONG NGH~ C(>NG HOA xa H(>I CHU NGHi}\ VI~T NAM D(}c I~p - Tq do - H,nhl phuc S6: ~~~ IQD-DT QUYETDJNH Ha N(

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Tr êng ¹i häc c«ng oµn phßng kh o thý bcl Céng hßa x héi chñ nghüa viöt nam éc lëp - Tù do - H¹nh phóc thi ph n lo¹i ngo¹i ng n m 2018 DANH S CH PHßNG

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SACH HS CAN BS xlsx

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DAI HOC QUOC GIA HA NQI TRUONG D~I HQC CONG NGH~ S6:.AOO /DT-GTT V /v: Tri~u t~p sinh vien chua tbt nghi~p thu(>c cac khoa QH-2013 va QH-2014 CQNG HOA

UNIVERSITY OF SCIENCE HCMC International Training & Education Center Loại THÔNG BÁO Ngày cập nhật 29/12/2014 Nội dung LỊCH THI BLOCK 20, HỌC KỲ 1,NĂM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐAI HỌC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC STT MSSV Họ và Tên Điểm xét HB (HK2/17-18) Xếp loại H

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI THANH TOÁN HÓA ĐƠN/ TRÍCH NỢ TỰ ĐỘNG TRONG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI GÓI V- SUPER STT Họ và tên Số tài khoản Giá

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

YLE Movers PM.xls

K10_VAN

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DS phongthi K xlsx

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Danh sách chung kết Bảng 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Bản ghi:

BO GIAO Dl)C va DAo TAO TRUONG DAI HQC MO THANH PHO HO CHi MINH C<)NG HoA xa H<)I CHU NGHiA VI~T NAM Doc lap - TU' do - Hanh phuc.... DANH SACH SINH VIEN K16 va K17 NHAN HOC BONG KHUYEN KHICH HOC TAP HQC KY II, NAM HQC 2017-2018 (Ban hanh kern theo quyet dinh: )I~ 3 /QD-DHM, ngay;1j thang j ndm 2018) DO'n vi: Khoa, " _ 2..c,... Dao tao d~c bi~t Diim Diim X~p loai TAng rns sa ti~n HB TT KhoalN MaSV HQ lot Ten LOp ganh TB RL HB HP 0/0 KKHT Khoa 2016 1 QTKD 1654010244 Tran Tri~u Hong Loan QT16DB01 3.75 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 2 1654010482 U~ Brch Thuy QT16DB01 3.75 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 3 1654010002 Nguyen Huynh An QT16DB02 3.70 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 4 1654010335 Nguyen Thi Tuyet: Nhi QT16DB02 3.60 90 Xuat sac 9,900,000 100% 9,900,000 5 1654010489 D~ng Thi Truc Thu' QT16DB01 3.50 94 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 6 1654010597 Nguyen Thi Thuy Van QT16DB02 3.50 89 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 7 1654010042 Pharn Uyen Chi QT16DB02 3.40 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 8 1654010286 Hoang Thao Ngan QT16DB01 3.38 96 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 9 NNA 1457012325 LeTrr Thi~n TA16DB01 3.69 71 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 10 1657010085 Tran Tien Di;lt TA16DB01 3.54 85 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 11 1657010204 Tran Thanh Long TA16DB01 3.38 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 12 1657010267 VO Minh Nh~t TA16DB01 3.27 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 13 1657010181 Le Kim Lan TA16DB02 3.19 90 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 14 1657010400 Nguyen Minh Thu' TA16DB02 3.19 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 15 1657010297 Nguyen Phi;lm Hong Phat TA16DB01 3.15 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 16 1657010384 Nguyen Th] Chau Thu~n TA16DB01 3.15 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 17 1657010355 Nguyen Ho NgQc Thao TA16DB01 3.08 94 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 18 1657010500 Nguyen Thi Lan Vy TA16DB02 3.08 79 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 19 Luat 1654060219 TltThi Diem My LK16DB01 3.39 83 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 tr ~ >--- <)/.,.",, CJ(/.~~~ :,<1'!'. -'. \.-! ~~ -...:;:--~

20 1654060303 Pharn Tien Quyen LK16DB01 3.21 83 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 21 1654070020 Nguy~n Linh Chi l LK16DB01 3.21 89 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 22 1654060456 Ly Baa Yen LK16DB01 3.04 82 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 23 1654060204 Nguy~n Th] Mai LK16DB01 2.96 90 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 24 1654060009 Nguy~n Th] Kim Anh LK16DB01 2.89 88 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 25 TNCH 1654030398 BuiThanh Xuan TN16DB01 3.83 87 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 26 1654030392 Dtldng Viet Lan Vy TN16DB01 3.58 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 27 1654030337 Trtldng Th] Doan Trang TN16DB01 3.50 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 28 1654030144 Nguy~n Hong Linh TN16DB01 3.42 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 29 K~ toan 1654040218 Nguy~n Ho Vtldng Mien KT16DB01 3.64 85 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 30 1654040240 Van Thl Phtldng Nga KT16DB01 3.41 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 31 1557010291 Ph9m Thl Thanh Van KT16DB01 3.27 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 32 1654020139 Nguy~n Tb] Kim Nguyen KT16DB01 3.27 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 33 1654040357 LeThI My Stldng KT16DB01 3.27 81 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 Kh6a 2017 34 QTKD 1754012056 Ha Quang Nguyen QT17DB05 3.27 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 35 1754080057 Huynh Th] Kim Ngan QT17DB05 3.23 86 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 36 1754010099 vo Thl Thuy Hong QT17DB03 3.64 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 37 1754010403 Nguy~n Dam Thuy Vy QT17DB03 3.36 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 38 1754012075 Nguy~n Thi Nhtl Quynh QT17DB05 3.23 77 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 39 1754012079 D6 Thl Quvnh Thao QT17DB05 3.23 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 40 1754010146 Nguy~n Nha't Linh QT17DB02 3.18 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 41 1754010315 Nguy~n Trtlong Minh Thl,lC QT17DB02 3.18 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 42 1754012060 Huynh,Thl Thanh Nh~m QT17DB04 3.14 77 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 43 1754010104 Nguy~n Quac Huy QT17DB01 3.00 85 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 44 1754010310 Tran Th] Di~m Thuy QT17DB01 3.00 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 45 1754010100 LeThI Kim Hu~ QT17DB03 2.95 75 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 46 1754012078 D6 Tuan Thanh QT17DB04 2.95 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 47 1754010309 Nguy~n Th] Nqoc Thuy QT17DB02 2.91 86 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 48 1754010190 Tran Vinh Nghi QT17DB01 2.86 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 49 1754010192 Le Khanh NgQc QT17DB03 2.86 75 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 50 1754010349 Nguy~n Nqoc Tram QT17DB02 2.86 75 Kha 9,900,000 50% 4,950,000

\ 51 1754010364 Nguy~n cao Thuy Trinh QT17DB05 2.86 87 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 52 1754012064 Tran Th! Yen Nhi QT17DB04 2.86 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 53 1754012095 Nguy~n Th! Thuy Trang QT17DB05 2.86 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 54 1754010350 Nguy~n NgQc Thuy Tram QT17DB02 2.82 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 55 1754012042 Ha Khanh Unh QT17DB04. 2.82 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 56 1754012091 LeTh! Thuy Trang QT17DB04 2.82 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 57 1754010090 Tnfdng Ng6 Minh Hieu QT17DB03 2.77 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 58 1754010412 Nguy~n Hai Yen QT17DB02 2.77 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 59 1754010061 H Thu~n Eban QT17DB03 2.73 81 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 60 1754010148 Nguy~n Thuy Unh QT17DB03 2.73 100 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 61 1754012053 Phan Le Vy Ngan QT17DB05 2.73 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 62 1754012059 Ph<;lmTh! Kim Nguy~t QT17DB05 2.73 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 63 1754012052 Pharn Th! NgQc Nga QT17DB04 2.68 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 64 1754012076 Nguy~n Th! Bach Slfdng QT17DB05 2.68 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 65 NNA 1757010212 Lam Hoang Phuc TA17DB03 3.75 90 Xuat s~c 9,900,000 100% 9,900,000 66 1757010169 Va Hong Ngan TA17DB04 3.88 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 67 1757010014 Pharn Le Van Anh TA17DB01 3.75 86 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 68 1757010116 Huynh Nh~t Khang TA17DB01 3.75 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 69 1757010156 Huynh Thanh Nam TA17DB03 3.75 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 70 1757010021 Nguy~n Minh An TA17DB01 3.63 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 71 1757010245 Nguy~n NgQc Thien Thanh TA17DB04 3.63 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 72 1757010335 >6Th! Phl1dng Uyen TA17DB03 3.63 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 73 1757010281 Nguy~n Thuv Minh ThI1 TA17DB01 3.50 91 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 74 Lust 1754062009 >6Quac ><;It LK17DB02 3.50 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 75 1754062068 >~ngtran Thi Tjnh LK17DB01 3.50 84 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 76 1754062026 Tran Th! NgQc Lai LK17DB02 3.40 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 77 1754060142 vc Th! Yen Nhi LK17DB01 3.30 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 78 1754060200 Cao Minh Tien LK17DB01 3.30 96 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 79 1754060214 Phan Th! Tuyet Trinh LK17DB01 3.30 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 80 1754062008 Le Thanh D<;It LK17DB01 3.30 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 81 1754062038 Tran Tuan Nam LK17DB02 3.20 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 82 1754062061 Nguyen Duc Thi~n LK17DB02 3.20 66 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 -:-:-~,;.0 ----- ~. I 'H; "" :ioc.j:o r:h 1~;r.,~ ----"'; -.~..~.".- c-e'>

\ 83 1754062051 Phi;lm Thu PhLfdng LK17DB02 3.10 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 84 TCNH 1754030064 Nguy~n Hong Hai TN17DB02 3.50 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 85 1754032061 Phan Th! Thao My TN17DB03 3.50 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 86 1754032029 Nguy~n Th! xuan Hien TN17DB01 3.46 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 87 1754030237 Nguy~n Th! Thi Thu' TN17DB01 3.43 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 88 1754032137 Phi;lm Th! Lan TLfong TN17DB02 3.36 86 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 89 1754030022 Tran Th! Thanh Binh TN17DB01 3.21 86 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 90 1754032114 Nguy~n Th! Minh Thu' TN17DB03 3.57 77 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 91 1754030225 VO NgQc Nh~t Thao TN17DB01 3.25 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 92 1754030092 U~ Huynh Minh Huan TN17DB01 3.21 71 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 93 1754030174 Le Huynh Yen Nhi TN17DB01 3.21 77 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 94 1754032140 Chau Vi Van TN17DB03 3.18 71 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 95 1754030252 Le Quynh Trang TN17DB02 3.14 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 96 1754030219 DLfdng Minh Thanh TN17DB01 3.11 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 97 1754032131 Nguy~n NgQc Lan Trinh TN17DB04 3.11 70 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 98 1754032123 Nguy~n Vo Thuy Trang TN17DB02 3.07 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 99 1754032021 Nguy~n Huynh Duc TN17DB03 3.04 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 100 1754030038 Nguy~n Thanh Quang Duy TN17DB01 3.00 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 101 1754032070 Tran Trung Nghia TN17DB03 3.00 71 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 102 1754032157 Nguy~n Th! Khanh Huyen TN17DB03 2.96 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 103 1754030199 VOTh! Tuyet Phu'dng TN17DB01 2.93 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 104 1754030239 Tran Minh Anh ThLf TN17DB01 2.93 81 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 105 1754030311 Nguy~n Th! Thuy Vy TN17DB02 2.93 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 106 1754040022 Nguy~r; Thanh C6ng TN17Db02 3.21 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 107 KTKT 1754042007 Huynh Th! Minh Chau KT17DB04 3.38 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 108 1754042117 Nguy~n Th! Van KT17DB04 3.28 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 109 1754042126 Li;liTh! PhLfdng Yen KT17DB04 3.28 94 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 110 1754040210 Phi;lmTh! Thuy Trang KT17DB04 3.25 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 111 1754042065 Nguy~n Tran Mai Nhi KT17DB02 3.25 80 Gi6i 9,900,000 70% 6,930,000 112 1754100047 Tang Kim Phi Phl)ng KT17DB04 3.38 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 113 1754042133 Vo Th! Thu Huyen KT17DB04 3.31 75 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 114 1754042006 Le NgQc anh KT17DB03 3.28 75 Kha 9,900,000 50% 4,950,000

115 1754042081 Nguyen Hoang TIlao KT17DB04 3.22 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 116 1754040246 Nguyen Thuy Vy KT17DB04 3.19 76 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 117 1754042063 Lu'dng Yen Nhi KT17DB02 3.19 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 118 1754040212 D~ NgQc Tram KT17DB01 3.13 81 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 119 1754042057 Nguyen Tn! anh Nguy~t KT17DB04 3.13 75 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 120 1754040179 Bui Duc TIl~ng KT17DB02 3.06 77 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 121 1754040237 Nguyen Tn! rnu Van KT17DB04 3.06 70 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 122 1754040238 Le Tn! TIluy Vi KT17DB04 3.06 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 123 1754040107 Hoang My KT17DB01 3.03 81 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 124 1754040177 Tran Phu'dng TIlao KT17DB01 3.03 80 Kha 9,900,000 50% 4,950,000 125 1754042059 Nguyen Tn! xuan Nnan KT17DB02 2.97 82 Kha 9,900,000 50% 4,950,000, Tong XuAt sftc Gi6i: Kha: 2 47 76 1,237,500,000 723,690,000 T6ng cong: 125 T6ng s6 ti~n HBKKHT: 723.690.000 d6ng Bang chit: Bay tram hai rmroi ba trieu sau tram chin rmroi ngan d6ng TRUONG.> PHONG CT,)i /' Thanh ph6 H6 Chi Minh, ngay thang nam 2018 LANH D~O KHO~ Nguyen NgQc Anh To Thj Kim HBng