Tp.HCM, Ngày 05 tháng 01 năm 2018 Người lập biểu Trường ðại Học Kinh Tế - Tài Chính Tp.HCM Phòng ðào Tạo - Khảo Thí. LỊCH THI HỌC KỲ Học Kỳ 1 - Năm Họ

Tài liệu tương tự
N TR N O T O Tên chương trình : ử nhân ngành QUẢN TRỊ KIN Trình độ đào tạo : ại học DOAN Ngành đào tạo : QUẢN TRỊ KIN DOAN (Business Administration) M

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

N TR N O T O Tên chương trình : ử nhân ngành Trình độ đào tạo : ại học LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ UỖI UN ỨN Ngành đào tạo : LO ISTI S V QUẢN LÝ UỖI UN ỨN Mã

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp) - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chươ

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinh Mã học phần Tên h

Microsoft Word - PHAPLUATDAICUONG[1].doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH KHOA TÀI CHÍNH ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC: THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ CÁC ĐỊNH CHẾ TÀI CHÍNH Tên tiếng Anh: FINANCIAL MARK

N TR N O T O Tên chương trình : ử nhân ngành QUẢN TRỊ DỊ VỤ DU LỊ LỮ N Trình độ đào tạo : ại học Ngành đào tạo : QUẢN TRỊ DỊ VỤ DU LỊ LỮ N (Tourism an

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG SỔ TAY HỌC TẬP (Dành cho sinh viên khóa 24) NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA HỌC

Microsoft Word - Nganh Kinh te quoc te

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NAM CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào t

Microsoft Word DOC

Quy che to chuc, hoat dong cua HDQT theo N59

QCVN

CHƢƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Ngành Giáo dục Chính trị trình độ đại học (Ban hành kèm theo Quyết định số 1555/QĐ-ĐHAG ngày 09/9/2016 của Hiệu trưởng T

Untitled

Microsoft Word - NghiDinh CP ve SoHuuTriTue.doc

Newsletter Oct 2011 VN PP

Microsoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc

. Trường ðại Học Hùng Vương Phòng ðào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Học Kỳ 3 - Năm Học Mẫu In X5010B Lớp: Học kỳ phụ Cơ sở 1 (KPCS1A) - Sĩ Số: 0

chuong_trinh_dao_tao_27_chuyen_nganh

Microsoft Word ND-CP.DOC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG Công trình ñược hoàn thành tại ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG PHẠM ANH TUẤN Người hướng dẫn khoa học: TS.Nguyễn Tấ

TRÖÔØNG ÑH KINH TEÁ TP

DANH SACH XET KHEN THUONG SV NAM HOC VERSION 5.0.xlsx

Newsletter March VN Final

Microsoft Word - Document1

Microsoft Word - 38_CDR_ _Kinhdoanhthuongmai.doc

Microsoft Word - GT Phuong phap thi nghiem.doc

quytrinhhoccotuong

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

DKTC_Tap huan PHHS DNK_

Xử lý, Bảo tồn và Tái sử dụng nước

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc THÔNG BÁO Tổng khai giảng các khóa đào ng

(Ngh? d?nh 06/2010/N\320-CP quy...)

Microsoft Word - QD BoGDDT DeAn CTU TrongDiem-2020.doc

Microsoft Word - ND CP ve SoHuuTriTue-QuyenTacGia.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH

TRƯỜNG ĐH GTVT TPHCM

Microsoft Word - QL-Tam.doc

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2011

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Số: 1582/TB-ĐHKT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 08 tháng 0

Newsletter April VN _1_

Phan-tich-va-de-xuat-mot-so-giai-phap-hoan-thien-cong-tac-quan-ly-du-an-dau-tu-xay-dung-cong-trinh-cua-tong-cong-ty-dien-luc-mien-nam.pdf

(Microsoft Word - T\364i.doc)

2 2. Quỹ hoạt động theo mô hình Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ. 3. Quỹ có tư cách pháp nhân, có vốn đ

nn_nuoitrongthuysan_15

Microsoft Word - TOM TAT.KIEU NGA.doc

sp_gdtieuhoc_15

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƢƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KHUNG CHƢƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM KHOA XÂY DỰNG VÀ ĐIỆN 1. THÔNG TIN VỀ MÔN HỌC ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC 1.1 Tên môn học: Kinh tế Xây dựng Mã môn học: CENG Kh

- 1 - BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG Công trình ñược hoàn thành tại ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG BÙI VĂN VĨ Người hướng dẫn khoa học: TS. NGUYỄN ĐỨC

. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 4

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG MẠC THỊ HÀ CHIẾN LƯỢC KINH DOANH SẢN PHẨM PHÂN BÓN TRÊN THỊ TRƯỜNG MIỀN TRUNG - TÂY NGUYÊN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN

Microsoft Word QTOAN HOP NHAT theo mau.doc

ptdn1059

Microsoft Word - SGV-Q4.doc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyê

TỔ CHỨC VOICE THÔNG BÁO TIẾN TRÌNH ĐỊNH CƯ ĐỒNG BÀO TỴ NẠN VIỆT NAM Nam Lộc Bangkok, Thái Lan, July 18, 2019 Đúng một năm, sau cuộc họp tổng quát vào

cn_cntt_14

ptdn1101

BÀI PHÁT BIỂU CỦA PHHS NHÂN LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

BCTC Hop nhat Transimex-Q xls

Microsoft Word - Ngoaithuong_K1.doc

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Văn học - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào tạo Văn học (tiếng Việt) 2

ptdn1138

. UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D4090B_SK KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO KẾT

TRƯỜNG ĐH KHXH&NV PHÒNG CTSV LỊCH HỌC CHÍNH TRỊ ĐẦU KHÓA DÀNH CHO SINH VIÊN NĂM THỨ NHẤT (KHÓA ) STT NGÀNH SL NGÀY BUỔI PHÒNG N.DUNG GHI CHÚ

Microsoft Word _QD-BCT.doc

Microsoft Word - Toan roi rac

Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: KẾ TOÁN PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyên môn 1.1. V

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2

Microsoft Word - CTDT Bien phien dich Tieng Nhat.doc

1. PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 tín chỉ Học phần tiên quyết: Không Tóm tắt nội dung học phần: Học phần những nguyên lý c

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TPHCM KHOA XÂY DỰNG VÀ ĐIỆN ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC 1. THÔNG TIN VỀ MÔN HỌC 1.1. Tên môn học: QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG Mã môn học: CENG3305 1

Microsoft Word - CDR-C-Mar

Số tín chỉ Lý thuyết Chữa bài tập /Thảo luận Thí nghiệm /Thực hành (tiết) BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

Microsoft Word - BCTC Quy IV_ phat hanh

BCTC VNDS QuyIV.xls

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ KI

Microsoft Word - Noi dung tom tat

Microsoft PowerPoint - Hoang Sa Truong Sa Bien Dong Biet hieu va hanh dong

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú P

Microsoft Word - HD Thuong mai Hang hoa trong khuon kho HD khung ve HTKT toan dien ASEAN-Trung Quoc.doc

Report

Trung tâm Khuyết tật và Phát triển (DRD) 311K8 Khu tái định cư Thủ Thiêm, An Phú, Quận 2, HCM Tel: Fax:

Lời phàn nàn Thủ tục thuộc Giáo dục Tiểu học và THCS hành động năm 1965 Mục Khả năng áp dụng chung của Giáo Dục Tiểu Bang Cơ quan Đảm Bảo Mục 9

Microsoft Word - 5.Dự thảo Báo cáo BKS PVC-IC tại ĐHCĐ 2015.docx

Microsoft Word - ACL - BAO CAO THUONG NIEN 2012.DOC

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH MỤC NGÀNH ĐÚNG, NGÀNH PH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HCM KHOA TÀI CHÍNH BỘ MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC PHẦN Môn học: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP Thời gian làm b

KT01017_TranVanHong4C.doc

Bản ghi:

Trường ðại Học Kinh Tế - Tài Chính Tp.HCM Phòng ðào Tạo - Khảo Thí. Trang 1 1 ITE1201 Tin học ñại cư ng B01 16D1LK01 26/01/18 07g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 2 ACC1101 Nguyên lý kế toán 021 16D4QT01 26/01/18 18g00 A-08.01 3 ENC1104 ðọc 1 021 16D4TA01 26/01/18 18g00 A-08.01 4 ITE1201 Tin học ñại cư ng B03 16D1LK03 27/01/18 07g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 5 ITE1201 Tin học ñại cư ng B04 16D1LK04 27/01/18 07g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 6 ITE1201 Tin học ñại cư ng B05 16D1QN01 27/01/18 09g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 7 ITE1201 Tin học ñại cư ng B06 16D1MK01 27/01/18 09g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 8 ITE1201 Tin học ñại cư ng B07 16D1MK02 27/01/18 13g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 9 ITE1201 Tin học ñại cư ng B08 16D1KT01 27/01/18 13g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 10 ITE1201 Tin học ñại cư ng B02 16D1LK02 27/01/18 15g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 11 ITE1201 Tin học ñại cư ng B09 16D1KT02 27/01/18 15g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 12 ACC330 Kế toán quản trị B01 14D1TC01 29/01/18 07g30 A-06.04 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 13 ENG1104 Tiếng Anh 4 B01... 29/01/18 07g30 A-09.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 14 ENG1104 Tiếng Anh 4 B02... 29/01/18 07g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 15 ENG1104 Tiếng Anh 4 B03... 29/01/18 07g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 16 ENG1104 Tiếng Anh 4 B04... 29/01/18 07g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 17 ENG1104 Tiếng Anh 4 B05... 29/01/18 07g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 18 ENG1104 Tiếng Anh 4 B06... 29/01/18 07g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 19 ENG1104 Tiếng Anh 4 B07... 29/01/18 07g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 20 ITE1115 Hệ ñiều hành B01 15D1TH01 29/01/18 07g30 A-07.01 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 21 JPN1109 Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 1 B01 17D1TN01 29/01/18 07g30 A-08.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 22 MGT433 Logistics B01 14D1QT13 29/01/18 07g30 A-06.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 23 MGT442 Quản trị rủi ro B01 14D1QT11 29/01/18 07g30 A-06.05 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 24 MKT433 Marketing dịch vụ B01 14D1QT12 29/01/18 07g30 A-08.04 75 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 25 ENC1101 Ngữ pháp 1 B01 17D1TA01 29/01/18 09g30 A-08.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 26 ENC1101 Ngữ pháp 1 B02 17D1TA02 29/01/18 09g30 A-07.02 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 27 ENC1101 Ngữ pháp 1 B03 17D1TA03 29/01/18 09g30 A-09.01 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 28 ENC1101 Ngữ pháp 1 B04 17D1TA04 29/01/18 09g30 A-08.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 29 ENC1101 Ngữ pháp 1 B05 17D1TA05 29/01/18 09g30 A-06.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 30 ENG1104 Tiếng Anh 4 B08... 29/01/18 09g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 31 ENG1104 Tiếng Anh 4 B09... 29/01/18 09g30 A-06.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu

Trang 2 32 ENG1104 Tiếng Anh 4 B10... 29/01/18 09g30 A-07.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 33 ENG1104 Tiếng Anh 4 B11... 29/01/18 09g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 34 ENG1104 Tiếng Anh 4 B12... 29/01/18 09g30 A-06.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 35 ENG1104 Tiếng Anh 4 B13... 29/01/18 09g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 36 ENG1104 Tiếng Anh 4 B14... 29/01/18 09g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 37 ENG1104 Tiếng Anh 4 B15... 29/01/18 09g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 38 ENG1104 Tiếng Anh 4 B16... 29/01/18 13g30 A-08.04 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 39 ENG1104 Tiếng Anh 4 B17... 29/01/18 13g30 A-07.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 40 ENG1104 Tiếng Anh 4 B18... 29/01/18 13g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 41 ENG1104 Tiếng Anh 4 B19... 29/01/18 13g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 42 ENG1104 Tiếng Anh 4 B20... 29/01/18 13g30 A-09.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 43 ENG1104 Tiếng Anh 4 B21... 29/01/18 13g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 44 ENG1104 Tiếng Anh 4 B22... 29/01/18 13g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 45 ENG1104 Tiếng Anh 4 B23... 29/01/18 13g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 46 ENG1104 Tiếng Anh 4 B24... 29/01/18 13g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 47 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B07 16D1QK01 29/01/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 48 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B08 16D1QK02 29/01/18 13g30 A-06.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 49 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B09 16D1QK03 29/01/18 13g30 A-06.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 50 ENG1104 Tiếng Anh 4 B25... 29/01/18 15g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 51 ENG1104 Tiếng Anh 4 B26... 29/01/18 15g30 A-07.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 52 ENG1104 Tiếng Anh 4 B27... 29/01/18 15g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 53 ENG1104 Tiếng Anh 4 B28... 29/01/18 15g30 A-06.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 54 ENG1104 Tiếng Anh 4 B29... 29/01/18 15g30 A-06.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 55 ENG1104 Tiếng Anh 4 B30... 29/01/18 15g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 56 ENG1104 Tiếng Anh 4 B31... 29/01/18 15g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 57 ENG1104 Tiếng Anh 4 B32... 29/01/18 15g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 58 ENG1104 Tiếng Anh 4 B33... 29/01/18 15g30 A-06.04 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 59 ENG1104 Tiếng Anh 4 B34... 29/01/18 15g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 60 ENC1105 Ngữ pháp 2 021 16D4TA01 29/01/18 18g00 A-09.01 61 ENG1108 Tiếng Anh 8 B01 16D4KQ02 29/01/18 18g00 A-07.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 62 ENG1108 Tiếng Anh 8 B02 16D4KT02 29/01/18 18g00 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 63 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B08 16D4TC01 29/01/18 18g00 A-08.01 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng bảng tài chính

Trang 3 64 MKT1109 Marketing truyền thông B01 16D4MK01 29/01/18 18g00 A-07.01 75 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 65 FIN431 Các ñịnh chế tài chính ñặc biệt B01 14D1TC01 30/01/18 07g30 A-07.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 66 JPN1110 Tiếng Nhật: ðọc 1 B01 17D1TN01 30/01/18 07g30 A-06.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 67 MKT1103 Quan hệ công chúng B01 15C1MK01 30/01/18 07g30 A-08.02 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 68 SOS1102 Văn hóa Anh - Mỹ B01 15D1TA11 30/01/18 07g30 A-06.02 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 69 SOS1102 Văn hóa Anh - Mỹ B02 15D1TA12 30/01/18 07g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 70 SOS1102 Văn hóa Anh - Mỹ B03 15D1TA13 30/01/18 07g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 71 ENC1118 Phát âm B01 17D1TA01 30/01/18 09g30 A-09.02 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 72 ENC1118 Phát âm B02 17D1TA02 30/01/18 09g30 A-08.01 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 73 ENC1118 Phát âm B03 17D1TA03 30/01/18 09g30 A-06.05 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 74 ENC1118 Phát âm B04 17D1TA04 30/01/18 09g30 A-07.03 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 75 ENC1118 Phát âm B05 17D1TA05 30/01/18 09g30 A-07.01 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 76 PHI1101 Logic học B02 15D1LK12 30/01/18 09g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 77 PHI1101 Logic học B03 15D1LK13 30/01/18 09g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 78 PHI1101 Logic học B04 15D1QT11 30/01/18 09g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 79 PHI1101 Logic học B05 15D1QT12 30/01/18 09g30 A-09.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 80 PHI1101 Logic học B06 15D1QT13 30/01/18 09g30 A-08.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 81 PHI1101 Logic học B08 15D1QT15 30/01/18 09g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 82 TOU1102 ðịa lý du lịch B01 17D1DL01 30/01/18 09g30 A-09.01 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 83 ACC1111 Kế toán ngân hàng thư ng mại B01 15D1TC11 30/01/18 13g30 A-07.03 60 Thi TL, sử dụng danh mục tài khoản 84 ACC1111 Kế toán ngân hàng thư ng mại B02 15D1TC12 30/01/18 13g30 A-07.05 60 Thi TL, sử dụng danh mục tài khoản 85 ECO1101 Kinh tế vi mô B20 16D1QK01 30/01/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 86 ECO1101 Kinh tế vi mô B21 16D1QK02 30/01/18 13g30 A-08.03 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 87 ECO1101 Kinh tế vi mô B22 16D1QK03 30/01/18 13g30 A-06.04 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 88 MAT1101 ðại số tuyến tính B01 16D1TH01 30/01/18 13g30 A-08.01 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 89 MKT1102 Quản trị marketing B01 16D1QC01 30/01/18 13g30 A-06.02 75 Thi TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 90 MKT1102 Quản trị marketing B02 16D1QC02 30/01/18 13g30 A-07.02 75 Thi TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 91 PSY1103 Tâm lý giao tiếp B01 17D1QQ01 30/01/18 13g30 A-08.02 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 92 ITE1203 Nhập môn lập trình B01 17D1TH01 30/01/18 15g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 93 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B01 17D1KQ01 30/01/18 15g30 A-08.03 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 94 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B02 17D1KQ02 30/01/18 15g30 A-08.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 95 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B03 17D1KQ03 30/01/18 15g30 A-06.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu

Trang 4 96 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B04 17D1KQ04 30/01/18 15g30 A-07.03 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 97 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B05 17D1KQ05 30/01/18 15g30 A-09.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 98 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B06 17D1KQ06 30/01/18 15g30 A-07.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 99 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B01 16D1KQ01 30/01/18 15g30 A-09.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 100 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B02 16D1KQ02 30/01/18 15g30 A-10.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 101 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B03 16D1KQ03 30/01/18 15g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 102 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B04 16D1KQ04 30/01/18 15g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 103 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B05 16D1KQ05 30/01/18 15g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 104 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B06 16D1KQ06 30/01/18 15g30 A-08.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 105 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B07 16D1KQ07 30/01/18 15g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 106 BUS1102 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối B01 16D4KQ01 30/01/18 18g00 A-07.02 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 107 ENC1105 Ngữ pháp 2 B01 16D4TA02 30/01/18 18g00 A-08.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 108 ENC1106 ðọc 2 021 16D4TA01 30/01/18 18g00 A-08.01 109 MGT1127 Quản trị vận hành B01 16D4QT01 30/01/18 18g00 A-08.02 75 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 110 FIN1107 Tài chính quốc tế B01 15D1TC11 31/01/18 07g30 A-07.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 111 FIN1107 Tài chính quốc tế B02 15D1TC12 31/01/18 07g30 A-08.02 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 112 ITE1209 Lý thuyết ñồ thị B01 15D1TH01 31/01/18 07g30 A-08.01 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 113 JPN1111 Tiếng Nhật: Nghe 1 B01 17D1TN01 31/01/18 07g30 A-08.03 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 114 MGT1110 Quản trị nguồn nhân lực B01 15C1MK01 31/01/18 07g30 A-06.02 90 Thi TL, sử dụng từ ñiển giấy 115 PUR1102 Nhập môn quan hệ công chúng B01 17D1QC01 31/01/18 07g30 A-07.01 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 116 PUR1102 Nhập môn quan hệ công chúng B02 17D1QC02 31/01/18 07g30 A-06.04 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 117 TRA1102 Dịch 2 B01 15D1TA11 31/01/18 07g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 118 TRA1102 Dịch 2 B02 15D1TA12 31/01/18 07g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 119 TRA1102 Dịch 2 B03 15D1TA13 31/01/18 07g30 A-06.05 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 120 FIN1117 Thanh toán quốc tế B01 15D1KQ11 31/01/18 09g30 A-07.03 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 121 FIN1117 Thanh toán quốc tế B02 15D1KQ12 31/01/18 09g30 A-06.02 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 122 FIN1117 Thanh toán quốc tế B03 15D1KT11 31/01/18 09g30 A-07.02 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 123 FIN1117 Thanh toán quốc tế B04 15D1KT12 31/01/18 09g30 A-08.04 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 124 SOS1101 C sở văn hóa VN B03 17D1TA01 31/01/18 09g30 A-06.04 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 125 SOS1101 C sở văn hóa VN B04 17D1TA02 31/01/18 09g30 A-08.01 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 126 SOS1101 C sở văn hóa VN B05 17D1TA03 31/01/18 09g30 A-08.02 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 127 SOS1101 C sở văn hóa VN B06 17D1TA04 31/01/18 09g30 A-06.05 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu

Trang 5 128 SOS1101 C sở văn hóa VN B07 17D1TA05 31/01/18 09g30 A-07.01 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 129 ECO1102 Kinh tế vĩ mô B01 16D1LK01 31/01/18 13g30 A-07.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 130 ECO1102 Kinh tế vĩ mô B02 16D1LK02 31/01/18 13g30 A-09.04 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 131 ECO1102 Kinh tế vĩ mô B03 16D1LK03 31/01/18 13g30 A-08.03 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 132 ECO1102 Kinh tế vĩ mô B04 16D1LK04 31/01/18 13g30 A-06.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 133 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B01 16D1TA01 31/01/18 13g30 A-07.03 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 134 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B02 16D1TA02 31/01/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 135 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B03 16D1TA03 31/01/18 13g30 A-07.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 136 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B04 16D1TA04 31/01/18 13g30 A-08.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 137 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B05 16D1TA05 31/01/18 13g30 A-07.01 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 138 LAW1102 Luật hiến pháp Việt Nam B01 17D1LK01 31/01/18 13g30 A-06.04 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 139 LAW1102 Luật hiến pháp Việt Nam B02 17D1LK02 31/01/18 13g30 A-08.05 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 140 LAW1102 Luật hiến pháp Việt Nam B03 17D1LK03 31/01/18 13g30 A-08.02 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 141 LAW1102 Luật hiến pháp Việt Nam B04 17D1LK04 31/01/18 13g30 A-09.02 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 142 TOU1101 Tổng quan du lịch B01 17D1QK01 31/01/18 13g30 A-08.01 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 143 TOU1101 Tổng quan du lịch B02 17D1QK02 31/01/18 13g30 A-09.01 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 144 ECO1103 Kinh tế quốc tế B01 16D1QT07 31/01/18 15g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 145 ECO1103 Kinh tế quốc tế B02 16D1QT01 31/01/18 15g30 A-09.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 146 ECO1103 Kinh tế quốc tế B03 16D1QT02 31/01/18 15g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 147 ECO1103 Kinh tế quốc tế B04 16D1QT03 31/01/18 15g30 A-08.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 148 ECO1103 Kinh tế quốc tế B05 16D1QT04 31/01/18 15g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 149 ECO1103 Kinh tế quốc tế B06 16D1QT05 31/01/18 15g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 150 ECO1103 Kinh tế quốc tế B07 16D1QT06 31/01/18 15g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 151 MGT1101 Quản trị học B13 17D1QN01 31/01/18 15g30 A-09.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 152 MKT1101 Marketing căn bản B01 17D1MK01 31/01/18 15g30 A-07.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 153 MKT1101 Marketing căn bản B02 17D1MK02 31/01/18 15g30 A-07.01 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 154 MKT1101 Marketing căn bản B03 17D1MK03 31/01/18 15g30 A-08.01 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 155 ACC1108 Kế toán quốc tế B01 16D4KT02 31/01/18 18g00 A-07.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 156 ACC1117 Phân tích báo cáo tài chính B01 16D4KT01 31/01/18 18g00 A-07.03 60 Thi TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 157 FIN1109 Thị trường bảo hiểm B01 16D4TC02 31/01/18 18g00 A-07.02 60 Thi TN, ñược sử dụng tài liệu 158 LIN1103 Ngữ nghĩa học B01 16D4TA01 31/01/18 18g00 A-07.01 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 159 STA1102 Thống kê kinh doanh 021 16D4QT01 31/01/18 18g00 A-10.01

Trang 6 160 ITE1201 Tin học ñại cư ng B10 17D1QK01 01/02/18 07g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 161 ITE1201 Tin học ñại cư ng B11 17D1QK02 01/02/18 07g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 162 JPN1112 Tiếng Nhật: Nói 1 B01 17D1TN01 01/02/18 07g30 A-08.01 90 Thi vấn ñáp 163 LAW1108 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp ñồng B01 15D1LK11 01/02/18 07g30 A-07.02 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 164 LAW1108 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp ñồng B02 15D1LK12 01/02/18 07g30 A-09.02 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 165 LAW1108 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp ñồng B03 15D1LK13 01/02/18 07g30 A-06.04 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 166 MAT1103 Toán cao cấp B06 17D1QT01 01/02/18 07g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 167 MAT1103 Toán cao cấp B07 17D1QT02 01/02/18 07g30 A-07.01 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 168 MAT1103 Toán cao cấp B08 17D1QT03 01/02/18 07g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 169 MAT1103 Toán cao cấp B09 17D1QT04 01/02/18 07g30 A-06.05 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 170 MAT1103 Toán cao cấp B10 17D1QT05 01/02/18 07g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 171 MGT1115 Quản trị thư ng hiệu B01 16D1MK01 01/02/18 07g30 A-08.04 75 Sinh viên làm tiểu luận buổi học cuối 172 MGT1115 Quản trị thư ng hiệu B02 16D1MK02 01/02/18 07g30 A-08.03 75 Sinh viên làm tiểu luận buổi học cuối 173 ITE1201 Tin học ñại cư ng B16 17D1QC02 01/02/18 09g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 174 MAT1103 Toán cao cấp B11 17D1QT06 01/02/18 09g30 A-07.05 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 175 MAT1103 Toán cao cấp B12 17D1QT07 01/02/18 09g30 A-08.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 176 MAT1103 Toán cao cấp B13 17D1QT08 01/02/18 09g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 177 MAT1103 Toán cao cấp B14 17D1TC01 01/02/18 09g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 178 MAT1103 Toán cao cấp B15 17D1TC02 01/02/18 09g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 179 MGT1116 Quản trị chất lượng B01 15D1QT11 01/02/18 09g30 A-07.02 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 180 MGT1116 Quản trị chất lượng B02 15D1QT12 01/02/18 09g30 A-08.04 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 181 MGT1116 Quản trị chất lượng B03 15D1QT13 01/02/18 09g30 A-06.05 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 182 MGT1116 Quản trị chất lượng B05 15D1QT15 01/02/18 09g30 A-06.02 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 183 SOS1105 Dân số học B01 17D1QN01 01/02/18 09g30 A-09.02 75 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 184 ITE1205 Kỹ thuật lập trình B01 16D1TH01 01/02/18 13g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 185 PSY1101 Tâm lý học B01 17D1LK01 01/02/18 13g30 A-06.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 186 PSY1101 Tâm lý học B02 17D1LK02 01/02/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 187 PSY1101 Tâm lý học B03 17D1LK03 01/02/18 13g30 A-08.03 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 188 PSY1101 Tâm lý học B04 17D1LK04 01/02/18 13g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 189 SOS1101 C sở văn hóa VN B01 16D1QC01 01/02/18 13g30 A-07.05 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 190 SOS1101 C sở văn hóa VN B02 16D1QC02 01/02/18 13g30 A-07.01 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 191 STA1102 Thống kê kinh doanh B01 15C1KT01 01/02/18 13g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu

Trang 7 192 STA1102 Thống kê kinh doanh B02 15D1KQ11 01/02/18 13g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 193 STA1102 Thống kê kinh doanh B03 15D1KQ12 01/02/18 13g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 194 STA1102 Thống kê kinh doanh B05 15D1MK11 01/02/18 13g30 A-09.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 195 ENG1111 English Enhancement Program 3 B01 17D1TA01 01/02/18 15g30 A-08.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 196 ENG1111 English Enhancement Program 3 B02 17D1TA02 01/02/18 15g30 A-07.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 197 ENG1111 English Enhancement Program 3 B03 17D1TA03 01/02/18 15g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 198 ENG1111 English Enhancement Program 3 B04 17D1TA04 01/02/18 15g30 A-09.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 199 ENG1111 English Enhancement Program 3 B05 17D1TA05 01/02/18 15g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 200 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B01 16D1KQ01 01/02/18 15g30 A-07.02 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 201 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B02 16D1KQ02 01/02/18 15g30 A-10.02 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 202 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B03 16D1KQ03 01/02/18 15g30 A-06.02 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 203 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B04 16D1KQ04 01/02/18 15g30 A-07.03 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 204 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B05 16D1KQ05 01/02/18 15g30 A-08.02 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 205 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B06 16D1KQ06 01/02/18 15g30 A-08.04 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 206 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B07 16D1KQ07 01/02/18 15g30 A-06.04 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 207 HRM1101 ðạo ñức kinh doanh B01 16D1QN01 01/02/18 15g30 A-08.01 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 208 ITE1201 Tin học ñại cư ng B15 17D1QC01 01/02/18 15g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 209 ACC1102 Kế toán tài chính 1 B01 16D4KT01 01/02/18 18g00 A-07.02 60 Thi TN+TL, Sử dụng 1 tờ A4 viết tay 210 ENC1106 ðọc 2 B01 16D4TA02 01/02/18 18g00 A-07.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 211 FIN1111 Tài chính doanh nghiệp nâng cao B01 16D4TC02 01/02/18 18g00 A-08.01 60 Thi TN, không ñược sử dụng tài liệu 212 MGT1138 Quản trị hệ thống phân phối B01 16D4MK01 01/02/18 18g00 A-07.01 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 213 ECO1101 Kinh tế vi mô B01 17D1QT01 02/02/18 07g30 A-09.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 214 ECO1101 Kinh tế vi mô B02 17D1QT02 02/02/18 07g30 A-06.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 215 ECO1101 Kinh tế vi mô B03 17D1QT03 02/02/18 07g30 A-07.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 216 ECO1101 Kinh tế vi mô B04 17D1QT04 02/02/18 07g30 A-07.05 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 217 ECO1101 Kinh tế vi mô B05 17D1QT05 02/02/18 07g30 A-08.03 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 218 ECO1101 Kinh tế vi mô B06 17D1QT06 02/02/18 07g30 A-08.05 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 219 ECO1101 Kinh tế vi mô B07 17D1QT07 02/02/18 07g30 A-08.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 220 ECO1101 Kinh tế vi mô B08 17D1QT08 02/02/18 07g30 A-07.03 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 221 ECO1104 Kinh tế lượng B01 15D1TC11 02/02/18 07g30 A-06.04 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 222 ECO1104 Kinh tế lượng B02 15D1TC12 02/02/18 07g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 223 HIS1101 Lịch sử văn minh thế giới B01 17D1QQ01 02/02/18 07g30 A-08.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu

Trang 8 224 ITE1210 Mạng máy tính B01 15D1TH01 02/02/18 07g30 A-06.05 60 Thi TN, ñược sử dụng tài liệu 225 MGT1111 Quản trị kinh doanh quốc tế B01 15D1KQ11 02/02/18 07g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 226 MGT1111 Quản trị kinh doanh quốc tế B02 15D1KQ12 02/02/18 07g30 A-09.02 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 227 ACC1104 Hệ thống thông tin kế toán B01 15D1KT11 02/02/18 09g30 A-07.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 228 ACC1104 Hệ thống thông tin kế toán B02 15D1KT12 02/02/18 09g30 A-07.03 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 229 ECO1101 Kinh tế vi mô B09 17D1MK01 02/02/18 09g30 A-08.04 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 230 ECO1101 Kinh tế vi mô B10 17D1MK02 02/02/18 09g30 A-07.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 231 ECO1101 Kinh tế vi mô B11 17D1MK03 02/02/18 09g30 A-08.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 232 ECO1101 Kinh tế vi mô B13 17D1TC01 02/02/18 09g30 A-06.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 233 ECO1101 Kinh tế vi mô B14 17D1TC02 02/02/18 09g30 A-06.04 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 234 ECO1101 Kinh tế vi mô B16 17D1KT01 02/02/18 09g30 A-09.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 235 ECO1101 Kinh tế vi mô B17 17D1KT02 02/02/18 09g30 A-09.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 236 MKT1101 Marketing căn bản B05 16D1QK01 02/02/18 09g30 A-09.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 237 MKT1101 Marketing căn bản B06 16D1QK02 02/02/18 09g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 238 MKT1101 Marketing căn bản B07 16D1QK03 02/02/18 09g30 A-07.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 239 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B01 16C1TA01 02/02/18 13g30 A-06.02 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 240 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B02 16D1TA02 02/02/18 13g30 A-07.02 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 241 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B03 16D1TA03 02/02/18 13g30 A-07.05 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 242 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B04 16D1TA04 02/02/18 13g30 A-09.02 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 243 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B05 16D1TA05 02/02/18 13g30 A-08.03 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 244 LAW1107 Pháp luật về doanh nghiệp B01 16D1LK01 02/02/18 13g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 245 LAW1107 Pháp luật về doanh nghiệp B02 16D1LK02 02/02/18 13g30 A-08.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 246 LAW1107 Pháp luật về doanh nghiệp B03 16D1LK03 02/02/18 13g30 A-07.03 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 247 LAW1107 Pháp luật về doanh nghiệp B04 16D1LK04 02/02/18 13g30 A-08.01 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 248 STA1101 Xác suất thống kê B01 16D1QT01 02/02/18 15g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 249 STA1101 Xác suất thống kê B02 16D1QT02 02/02/18 15g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 250 STA1101 Xác suất thống kê B04 16D1QT04 02/02/18 15g30 A-07.05 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 251 STA1101 Xác suất thống kê B05 16D1QT05 02/02/18 15g30 A-10.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 252 STA1101 Xác suất thống kê B06 16D1QT06 02/02/18 15g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 253 STA1101 Xác suất thống kê B07 16D1QT07 02/02/18 15g30 A-08.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 254 STA1101 Xác suất thống kê B08 16D1TC01 02/02/18 15g30 A-09.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 255 STA1101 Xác suất thống kê B09 16D1TC02 02/02/18 15g30 A-08.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu

Trang 9 256 STA1101 Xác suất thống kê B10 16D1KT01 02/02/18 15g30 A-09.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 257 STA1101 Xác suất thống kê B11 16D1KT02 02/02/18 15g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 258 LIN1108 Ngữ dụng học B01 16D4TA01 02/02/18 18g00 A-07.01 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 259 MGT1105 Logistics B01 16D4QT01 02/02/18 18g00 A-08.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 260 MGT1111 Quản trị kinh doanh quốc tế B03 16D4KQ01 02/02/18 18g00 A-07.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 261 STA1102 Thống kê kinh doanh B04 16D4MK02 02/02/18 18g00 A-08.04 75 Thi TN, ñược sử dụng tài liệu 262 ACC1101 Nguyên lý kế toán B01 15C1MK01 03/02/18 07g30 A-07.02 60 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 263 LAW1110 Luật môi trường B01 15D1LK11 03/02/18 07g30 A-07.03 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 264 LAW1110 Luật môi trường B02 15D1LK12 03/02/18 07g30 A-08.04 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 265 LAW1110 Luật môi trường B03 15D1LK13 03/02/18 07g30 A-06.04 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 266 MGT1112 Vận tải bảo hiểm B01 15D1KQ11 03/02/18 07g30 A-08.02 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 267 MGT1112 Vận tải bảo hiểm B02 15D1KQ12 03/02/18 07g30 A-06.02 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 268 ACC1109 Kiểm toán B01 15D1KT11 03/02/18 09g30 A-07.03 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 269 ACC1109 Kiểm toán B02 15D1KT12 03/02/18 09g30 A-06.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 270 BUS1105 Văn hóa doanh nghiệp B01 15D1QT11 03/02/18 09g30 A-07.02 75 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 271 BUS1105 Văn hóa doanh nghiệp B02 15D1QT12 03/02/18 09g30 A-06.05 75 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 272 BUS1105 Văn hóa doanh nghiệp B03 15D1QT13 03/02/18 09g30 A-08.02 75 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 273 BUS1105 Văn hóa doanh nghiệp B05 15D1QT15 03/02/18 09g30 A-06.04 75 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 274 ITE1208 Lập trình hướng ñối tượng B01 16D1TH01 03/02/18 13g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 275 MGT1101 Quản trị học B01 16C1TA01 03/02/18 13g30 A-06.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 276 MGT1101 Quản trị học B02 16D1TA02 03/02/18 13g30 A-08.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 277 MGT1101 Quản trị học B04 16D1TA04 03/02/18 13g30 A-07.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 278 MGT1101 Quản trị học B06 16D1QT01 03/02/18 13g30 A-09.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 279 MGT1101 Quản trị học B07 16D1QT02 03/02/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 280 MGT1101 Quản trị học B08 16D1QT03 03/02/18 13g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 281 MGT1101 Quản trị học B10 16D1QT05 03/02/18 13g30 A-08.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 282 MGT1101 Quản trị học B11 16D1QT06 03/02/18 13g30 A-07.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 283 MGT1101 Quản trị học B12 16D1QT07 03/02/18 13g30 A-06.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 284 LAW1139 Xã hội nhà nước và pháp luật B01 16D1QC01 03/02/18 15g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 285 LAW1139 Xã hội nhà nước và pháp luật B02 16D1QC02 03/02/18 15g30 A-08.01 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 286 MAT1103 Toán cao cấp B01 16D1QN01 03/02/18 15g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 287 MAT1103 Toán cao cấp B02 16D1MK01 03/02/18 15g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu

Trang 10 288 MAT1103 Toán cao cấp B03 16D1MK02 03/02/18 15g30 A-06.05 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 289 MAT1103 Toán cao cấp B04 16D1TC01 03/02/18 15g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 290 MAT1103 Toán cao cấp B05 16D1TC02 03/02/18 15g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 291 FIN1104 Quản trị ngân hàng thư ng mại B01 16D4KT01 03/02/18 18g00 A-07.02 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 292 FIN1104 Quản trị ngân hàng thư ng mại B02 16D4TC01 03/02/18 18g00 A-07.03 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 293 LIN1102 Ngôn ngữ học ñại cư ng B01 16D4TA02 03/02/18 18g00 A-07.05 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 294 MGT1123 Quản trị quan hệ khách hàng B01 16D4MK01 03/02/18 18g00 A-08.02 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu Tổng số nhóm thi: 294