Trường ðại Học Kinh Tế - Tài Chính Tp.HCM Phòng ðào Tạo - Khảo Thí. Trang 1 1 ITE1201 Tin học ñại cư ng B01 16D1LK01 26/01/18 07g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 2 ACC1101 Nguyên lý kế toán 021 16D4QT01 26/01/18 18g00 A-08.01 3 ENC1104 ðọc 1 021 16D4TA01 26/01/18 18g00 A-08.01 4 ITE1201 Tin học ñại cư ng B03 16D1LK03 27/01/18 07g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 5 ITE1201 Tin học ñại cư ng B04 16D1LK04 27/01/18 07g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 6 ITE1201 Tin học ñại cư ng B05 16D1QN01 27/01/18 09g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 7 ITE1201 Tin học ñại cư ng B06 16D1MK01 27/01/18 09g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 8 ITE1201 Tin học ñại cư ng B07 16D1MK02 27/01/18 13g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 9 ITE1201 Tin học ñại cư ng B08 16D1KT01 27/01/18 13g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 10 ITE1201 Tin học ñại cư ng B02 16D1LK02 27/01/18 15g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 11 ITE1201 Tin học ñại cư ng B09 16D1KT02 27/01/18 15g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 12 ACC330 Kế toán quản trị B01 14D1TC01 29/01/18 07g30 A-06.04 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 13 ENG1104 Tiếng Anh 4 B01... 29/01/18 07g30 A-09.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 14 ENG1104 Tiếng Anh 4 B02... 29/01/18 07g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 15 ENG1104 Tiếng Anh 4 B03... 29/01/18 07g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 16 ENG1104 Tiếng Anh 4 B04... 29/01/18 07g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 17 ENG1104 Tiếng Anh 4 B05... 29/01/18 07g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 18 ENG1104 Tiếng Anh 4 B06... 29/01/18 07g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 19 ENG1104 Tiếng Anh 4 B07... 29/01/18 07g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 20 ITE1115 Hệ ñiều hành B01 15D1TH01 29/01/18 07g30 A-07.01 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 21 JPN1109 Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 1 B01 17D1TN01 29/01/18 07g30 A-08.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 22 MGT433 Logistics B01 14D1QT13 29/01/18 07g30 A-06.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 23 MGT442 Quản trị rủi ro B01 14D1QT11 29/01/18 07g30 A-06.05 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 24 MKT433 Marketing dịch vụ B01 14D1QT12 29/01/18 07g30 A-08.04 75 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 25 ENC1101 Ngữ pháp 1 B01 17D1TA01 29/01/18 09g30 A-08.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 26 ENC1101 Ngữ pháp 1 B02 17D1TA02 29/01/18 09g30 A-07.02 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 27 ENC1101 Ngữ pháp 1 B03 17D1TA03 29/01/18 09g30 A-09.01 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 28 ENC1101 Ngữ pháp 1 B04 17D1TA04 29/01/18 09g30 A-08.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 29 ENC1101 Ngữ pháp 1 B05 17D1TA05 29/01/18 09g30 A-06.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 30 ENG1104 Tiếng Anh 4 B08... 29/01/18 09g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 31 ENG1104 Tiếng Anh 4 B09... 29/01/18 09g30 A-06.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu
Trang 2 32 ENG1104 Tiếng Anh 4 B10... 29/01/18 09g30 A-07.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 33 ENG1104 Tiếng Anh 4 B11... 29/01/18 09g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 34 ENG1104 Tiếng Anh 4 B12... 29/01/18 09g30 A-06.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 35 ENG1104 Tiếng Anh 4 B13... 29/01/18 09g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 36 ENG1104 Tiếng Anh 4 B14... 29/01/18 09g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 37 ENG1104 Tiếng Anh 4 B15... 29/01/18 09g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 38 ENG1104 Tiếng Anh 4 B16... 29/01/18 13g30 A-08.04 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 39 ENG1104 Tiếng Anh 4 B17... 29/01/18 13g30 A-07.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 40 ENG1104 Tiếng Anh 4 B18... 29/01/18 13g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 41 ENG1104 Tiếng Anh 4 B19... 29/01/18 13g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 42 ENG1104 Tiếng Anh 4 B20... 29/01/18 13g30 A-09.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 43 ENG1104 Tiếng Anh 4 B21... 29/01/18 13g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 44 ENG1104 Tiếng Anh 4 B22... 29/01/18 13g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 45 ENG1104 Tiếng Anh 4 B23... 29/01/18 13g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 46 ENG1104 Tiếng Anh 4 B24... 29/01/18 13g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 47 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B07 16D1QK01 29/01/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 48 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B08 16D1QK02 29/01/18 13g30 A-06.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 49 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B09 16D1QK03 29/01/18 13g30 A-06.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 50 ENG1104 Tiếng Anh 4 B25... 29/01/18 15g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 51 ENG1104 Tiếng Anh 4 B26... 29/01/18 15g30 A-07.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 52 ENG1104 Tiếng Anh 4 B27... 29/01/18 15g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 53 ENG1104 Tiếng Anh 4 B28... 29/01/18 15g30 A-06.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 54 ENG1104 Tiếng Anh 4 B29... 29/01/18 15g30 A-06.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 55 ENG1104 Tiếng Anh 4 B30... 29/01/18 15g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 56 ENG1104 Tiếng Anh 4 B31... 29/01/18 15g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 57 ENG1104 Tiếng Anh 4 B32... 29/01/18 15g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 58 ENG1104 Tiếng Anh 4 B33... 29/01/18 15g30 A-06.04 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 59 ENG1104 Tiếng Anh 4 B34... 29/01/18 15g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 60 ENC1105 Ngữ pháp 2 021 16D4TA01 29/01/18 18g00 A-09.01 61 ENG1108 Tiếng Anh 8 B01 16D4KQ02 29/01/18 18g00 A-07.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 62 ENG1108 Tiếng Anh 8 B02 16D4KT02 29/01/18 18g00 A-08.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 63 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B08 16D4TC01 29/01/18 18g00 A-08.01 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng bảng tài chính
Trang 3 64 MKT1109 Marketing truyền thông B01 16D4MK01 29/01/18 18g00 A-07.01 75 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 65 FIN431 Các ñịnh chế tài chính ñặc biệt B01 14D1TC01 30/01/18 07g30 A-07.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 66 JPN1110 Tiếng Nhật: ðọc 1 B01 17D1TN01 30/01/18 07g30 A-06.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 67 MKT1103 Quan hệ công chúng B01 15C1MK01 30/01/18 07g30 A-08.02 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 68 SOS1102 Văn hóa Anh - Mỹ B01 15D1TA11 30/01/18 07g30 A-06.02 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 69 SOS1102 Văn hóa Anh - Mỹ B02 15D1TA12 30/01/18 07g30 A-08.01 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 70 SOS1102 Văn hóa Anh - Mỹ B03 15D1TA13 30/01/18 07g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 71 ENC1118 Phát âm B01 17D1TA01 30/01/18 09g30 A-09.02 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 72 ENC1118 Phát âm B02 17D1TA02 30/01/18 09g30 A-08.01 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 73 ENC1118 Phát âm B03 17D1TA03 30/01/18 09g30 A-06.05 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 74 ENC1118 Phát âm B04 17D1TA04 30/01/18 09g30 A-07.03 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 75 ENC1118 Phát âm B05 17D1TA05 30/01/18 09g30 A-07.01 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 76 PHI1101 Logic học B02 15D1LK12 30/01/18 09g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 77 PHI1101 Logic học B03 15D1LK13 30/01/18 09g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 78 PHI1101 Logic học B04 15D1QT11 30/01/18 09g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 79 PHI1101 Logic học B05 15D1QT12 30/01/18 09g30 A-09.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 80 PHI1101 Logic học B06 15D1QT13 30/01/18 09g30 A-08.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 81 PHI1101 Logic học B08 15D1QT15 30/01/18 09g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 82 TOU1102 ðịa lý du lịch B01 17D1DL01 30/01/18 09g30 A-09.01 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 83 ACC1111 Kế toán ngân hàng thư ng mại B01 15D1TC11 30/01/18 13g30 A-07.03 60 Thi TL, sử dụng danh mục tài khoản 84 ACC1111 Kế toán ngân hàng thư ng mại B02 15D1TC12 30/01/18 13g30 A-07.05 60 Thi TL, sử dụng danh mục tài khoản 85 ECO1101 Kinh tế vi mô B20 16D1QK01 30/01/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 86 ECO1101 Kinh tế vi mô B21 16D1QK02 30/01/18 13g30 A-08.03 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 87 ECO1101 Kinh tế vi mô B22 16D1QK03 30/01/18 13g30 A-06.04 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 88 MAT1101 ðại số tuyến tính B01 16D1TH01 30/01/18 13g30 A-08.01 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 89 MKT1102 Quản trị marketing B01 16D1QC01 30/01/18 13g30 A-06.02 75 Thi TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 90 MKT1102 Quản trị marketing B02 16D1QC02 30/01/18 13g30 A-07.02 75 Thi TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 91 PSY1103 Tâm lý giao tiếp B01 17D1QQ01 30/01/18 13g30 A-08.02 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 92 ITE1203 Nhập môn lập trình B01 17D1TH01 30/01/18 15g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 93 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B01 17D1KQ01 30/01/18 15g30 A-08.03 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 94 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B02 17D1KQ02 30/01/18 15g30 A-08.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 95 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B03 17D1KQ03 30/01/18 15g30 A-06.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu
Trang 4 96 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B04 17D1KQ04 30/01/18 15g30 A-07.03 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 97 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B05 17D1KQ05 30/01/18 15g30 A-09.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 98 LAW1101 Pháp luật ñại cư ng B06 17D1KQ06 30/01/18 15g30 A-07.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 99 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B01 16D1KQ01 30/01/18 15g30 A-09.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 100 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B02 16D1KQ02 30/01/18 15g30 A-10.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 101 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B03 16D1KQ03 30/01/18 15g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 102 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B04 16D1KQ04 30/01/18 15g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 103 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B05 16D1KQ05 30/01/18 15g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 104 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B06 16D1KQ06 30/01/18 15g30 A-08.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 105 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng B07 16D1KQ07 30/01/18 15g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 106 BUS1102 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối B01 16D4KQ01 30/01/18 18g00 A-07.02 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 107 ENC1105 Ngữ pháp 2 B01 16D4TA02 30/01/18 18g00 A-08.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 108 ENC1106 ðọc 2 021 16D4TA01 30/01/18 18g00 A-08.01 109 MGT1127 Quản trị vận hành B01 16D4QT01 30/01/18 18g00 A-08.02 75 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 110 FIN1107 Tài chính quốc tế B01 15D1TC11 31/01/18 07g30 A-07.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 111 FIN1107 Tài chính quốc tế B02 15D1TC12 31/01/18 07g30 A-08.02 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 112 ITE1209 Lý thuyết ñồ thị B01 15D1TH01 31/01/18 07g30 A-08.01 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 113 JPN1111 Tiếng Nhật: Nghe 1 B01 17D1TN01 31/01/18 07g30 A-08.03 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 114 MGT1110 Quản trị nguồn nhân lực B01 15C1MK01 31/01/18 07g30 A-06.02 90 Thi TL, sử dụng từ ñiển giấy 115 PUR1102 Nhập môn quan hệ công chúng B01 17D1QC01 31/01/18 07g30 A-07.01 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 116 PUR1102 Nhập môn quan hệ công chúng B02 17D1QC02 31/01/18 07g30 A-06.04 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 117 TRA1102 Dịch 2 B01 15D1TA11 31/01/18 07g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 118 TRA1102 Dịch 2 B02 15D1TA12 31/01/18 07g30 A-07.03 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 119 TRA1102 Dịch 2 B03 15D1TA13 31/01/18 07g30 A-06.05 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 120 FIN1117 Thanh toán quốc tế B01 15D1KQ11 31/01/18 09g30 A-07.03 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 121 FIN1117 Thanh toán quốc tế B02 15D1KQ12 31/01/18 09g30 A-06.02 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 122 FIN1117 Thanh toán quốc tế B03 15D1KT11 31/01/18 09g30 A-07.02 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 123 FIN1117 Thanh toán quốc tế B04 15D1KT12 31/01/18 09g30 A-08.04 60 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 124 SOS1101 C sở văn hóa VN B03 17D1TA01 31/01/18 09g30 A-06.04 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 125 SOS1101 C sở văn hóa VN B04 17D1TA02 31/01/18 09g30 A-08.01 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 126 SOS1101 C sở văn hóa VN B05 17D1TA03 31/01/18 09g30 A-08.02 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 127 SOS1101 C sở văn hóa VN B06 17D1TA04 31/01/18 09g30 A-06.05 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu
Trang 5 128 SOS1101 C sở văn hóa VN B07 17D1TA05 31/01/18 09g30 A-07.01 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 129 ECO1102 Kinh tế vĩ mô B01 16D1LK01 31/01/18 13g30 A-07.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 130 ECO1102 Kinh tế vĩ mô B02 16D1LK02 31/01/18 13g30 A-09.04 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 131 ECO1102 Kinh tế vĩ mô B03 16D1LK03 31/01/18 13g30 A-08.03 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 132 ECO1102 Kinh tế vĩ mô B04 16D1LK04 31/01/18 13g30 A-06.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 133 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B01 16D1TA01 31/01/18 13g30 A-07.03 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 134 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B02 16D1TA02 31/01/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 135 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B03 16D1TA03 31/01/18 13g30 A-07.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 136 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B04 16D1TA04 31/01/18 13g30 A-08.04 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 137 JPN1104 Tiếng Nhật 4 B05 16D1TA05 31/01/18 13g30 A-07.01 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 138 LAW1102 Luật hiến pháp Việt Nam B01 17D1LK01 31/01/18 13g30 A-06.04 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 139 LAW1102 Luật hiến pháp Việt Nam B02 17D1LK02 31/01/18 13g30 A-08.05 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 140 LAW1102 Luật hiến pháp Việt Nam B03 17D1LK03 31/01/18 13g30 A-08.02 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 141 LAW1102 Luật hiến pháp Việt Nam B04 17D1LK04 31/01/18 13g30 A-09.02 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 142 TOU1101 Tổng quan du lịch B01 17D1QK01 31/01/18 13g30 A-08.01 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 143 TOU1101 Tổng quan du lịch B02 17D1QK02 31/01/18 13g30 A-09.01 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 144 ECO1103 Kinh tế quốc tế B01 16D1QT07 31/01/18 15g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 145 ECO1103 Kinh tế quốc tế B02 16D1QT01 31/01/18 15g30 A-09.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 146 ECO1103 Kinh tế quốc tế B03 16D1QT02 31/01/18 15g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 147 ECO1103 Kinh tế quốc tế B04 16D1QT03 31/01/18 15g30 A-08.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 148 ECO1103 Kinh tế quốc tế B05 16D1QT04 31/01/18 15g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 149 ECO1103 Kinh tế quốc tế B06 16D1QT05 31/01/18 15g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 150 ECO1103 Kinh tế quốc tế B07 16D1QT06 31/01/18 15g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 151 MGT1101 Quản trị học B13 17D1QN01 31/01/18 15g30 A-09.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 152 MKT1101 Marketing căn bản B01 17D1MK01 31/01/18 15g30 A-07.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 153 MKT1101 Marketing căn bản B02 17D1MK02 31/01/18 15g30 A-07.01 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 154 MKT1101 Marketing căn bản B03 17D1MK03 31/01/18 15g30 A-08.01 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 155 ACC1108 Kế toán quốc tế B01 16D4KT02 31/01/18 18g00 A-07.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 156 ACC1117 Phân tích báo cáo tài chính B01 16D4KT01 31/01/18 18g00 A-07.03 60 Thi TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 157 FIN1109 Thị trường bảo hiểm B01 16D4TC02 31/01/18 18g00 A-07.02 60 Thi TN, ñược sử dụng tài liệu 158 LIN1103 Ngữ nghĩa học B01 16D4TA01 31/01/18 18g00 A-07.01 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 159 STA1102 Thống kê kinh doanh 021 16D4QT01 31/01/18 18g00 A-10.01
Trang 6 160 ITE1201 Tin học ñại cư ng B10 17D1QK01 01/02/18 07g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 161 ITE1201 Tin học ñại cư ng B11 17D1QK02 01/02/18 07g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 162 JPN1112 Tiếng Nhật: Nói 1 B01 17D1TN01 01/02/18 07g30 A-08.01 90 Thi vấn ñáp 163 LAW1108 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp ñồng B01 15D1LK11 01/02/18 07g30 A-07.02 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 164 LAW1108 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp ñồng B02 15D1LK12 01/02/18 07g30 A-09.02 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 165 LAW1108 Bồi thường thiệt hại ngoài hợp ñồng B03 15D1LK13 01/02/18 07g30 A-06.04 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 166 MAT1103 Toán cao cấp B06 17D1QT01 01/02/18 07g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 167 MAT1103 Toán cao cấp B07 17D1QT02 01/02/18 07g30 A-07.01 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 168 MAT1103 Toán cao cấp B08 17D1QT03 01/02/18 07g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 169 MAT1103 Toán cao cấp B09 17D1QT04 01/02/18 07g30 A-06.05 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 170 MAT1103 Toán cao cấp B10 17D1QT05 01/02/18 07g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 171 MGT1115 Quản trị thư ng hiệu B01 16D1MK01 01/02/18 07g30 A-08.04 75 Sinh viên làm tiểu luận buổi học cuối 172 MGT1115 Quản trị thư ng hiệu B02 16D1MK02 01/02/18 07g30 A-08.03 75 Sinh viên làm tiểu luận buổi học cuối 173 ITE1201 Tin học ñại cư ng B16 17D1QC02 01/02/18 09g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 174 MAT1103 Toán cao cấp B11 17D1QT06 01/02/18 09g30 A-07.05 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 175 MAT1103 Toán cao cấp B12 17D1QT07 01/02/18 09g30 A-08.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 176 MAT1103 Toán cao cấp B13 17D1QT08 01/02/18 09g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 177 MAT1103 Toán cao cấp B14 17D1TC01 01/02/18 09g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 178 MAT1103 Toán cao cấp B15 17D1TC02 01/02/18 09g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 179 MGT1116 Quản trị chất lượng B01 15D1QT11 01/02/18 09g30 A-07.02 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 180 MGT1116 Quản trị chất lượng B02 15D1QT12 01/02/18 09g30 A-08.04 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 181 MGT1116 Quản trị chất lượng B03 15D1QT13 01/02/18 09g30 A-06.05 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 182 MGT1116 Quản trị chất lượng B05 15D1QT15 01/02/18 09g30 A-06.02 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 183 SOS1105 Dân số học B01 17D1QN01 01/02/18 09g30 A-09.02 75 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 184 ITE1205 Kỹ thuật lập trình B01 16D1TH01 01/02/18 13g30 A-12.03 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 185 PSY1101 Tâm lý học B01 17D1LK01 01/02/18 13g30 A-06.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 186 PSY1101 Tâm lý học B02 17D1LK02 01/02/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 187 PSY1101 Tâm lý học B03 17D1LK03 01/02/18 13g30 A-08.03 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 188 PSY1101 Tâm lý học B04 17D1LK04 01/02/18 13g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 189 SOS1101 C sở văn hóa VN B01 16D1QC01 01/02/18 13g30 A-07.05 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 190 SOS1101 C sở văn hóa VN B02 16D1QC02 01/02/18 13g30 A-07.01 60 Thi TL, không sử dụng tài liệu 191 STA1102 Thống kê kinh doanh B01 15C1KT01 01/02/18 13g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu
Trang 7 192 STA1102 Thống kê kinh doanh B02 15D1KQ11 01/02/18 13g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 193 STA1102 Thống kê kinh doanh B03 15D1KQ12 01/02/18 13g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 194 STA1102 Thống kê kinh doanh B05 15D1MK11 01/02/18 13g30 A-09.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 195 ENG1111 English Enhancement Program 3 B01 17D1TA01 01/02/18 15g30 A-08.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 196 ENG1111 English Enhancement Program 3 B02 17D1TA02 01/02/18 15g30 A-07.01 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 197 ENG1111 English Enhancement Program 3 B03 17D1TA03 01/02/18 15g30 A-08.03 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 198 ENG1111 English Enhancement Program 3 B04 17D1TA04 01/02/18 15g30 A-09.02 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 199 ENG1111 English Enhancement Program 3 B05 17D1TA05 01/02/18 15g30 A-07.05 90 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 200 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B01 16D1KQ01 01/02/18 15g30 A-07.02 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 201 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B02 16D1KQ02 01/02/18 15g30 A-10.02 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 202 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B03 16D1KQ03 01/02/18 15g30 A-06.02 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 203 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B04 16D1KQ04 01/02/18 15g30 A-07.03 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 204 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B05 16D1KQ05 01/02/18 15g30 A-08.02 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 205 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B06 16D1KQ06 01/02/18 15g30 A-08.04 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 206 FIN1103 Tài chính doanh nghiệp B07 16D1KQ07 01/02/18 15g30 A-06.04 60 Thi TN+TL, sử dụng 1 tờ A4 viết tay 207 HRM1101 ðạo ñức kinh doanh B01 16D1QN01 01/02/18 15g30 A-08.01 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 208 ITE1201 Tin học ñại cư ng B15 17D1QC01 01/02/18 15g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 209 ACC1102 Kế toán tài chính 1 B01 16D4KT01 01/02/18 18g00 A-07.02 60 Thi TN+TL, Sử dụng 1 tờ A4 viết tay 210 ENC1106 ðọc 2 B01 16D4TA02 01/02/18 18g00 A-07.05 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 211 FIN1111 Tài chính doanh nghiệp nâng cao B01 16D4TC02 01/02/18 18g00 A-08.01 60 Thi TN, không ñược sử dụng tài liệu 212 MGT1138 Quản trị hệ thống phân phối B01 16D4MK01 01/02/18 18g00 A-07.01 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 213 ECO1101 Kinh tế vi mô B01 17D1QT01 02/02/18 07g30 A-09.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 214 ECO1101 Kinh tế vi mô B02 17D1QT02 02/02/18 07g30 A-06.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 215 ECO1101 Kinh tế vi mô B03 17D1QT03 02/02/18 07g30 A-07.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 216 ECO1101 Kinh tế vi mô B04 17D1QT04 02/02/18 07g30 A-07.05 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 217 ECO1101 Kinh tế vi mô B05 17D1QT05 02/02/18 07g30 A-08.03 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 218 ECO1101 Kinh tế vi mô B06 17D1QT06 02/02/18 07g30 A-08.05 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 219 ECO1101 Kinh tế vi mô B07 17D1QT07 02/02/18 07g30 A-08.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 220 ECO1101 Kinh tế vi mô B08 17D1QT08 02/02/18 07g30 A-07.03 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 221 ECO1104 Kinh tế lượng B01 15D1TC11 02/02/18 07g30 A-06.04 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 222 ECO1104 Kinh tế lượng B02 15D1TC12 02/02/18 07g30 A-08.02 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 223 HIS1101 Lịch sử văn minh thế giới B01 17D1QQ01 02/02/18 07g30 A-08.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu
Trang 8 224 ITE1210 Mạng máy tính B01 15D1TH01 02/02/18 07g30 A-06.05 60 Thi TN, ñược sử dụng tài liệu 225 MGT1111 Quản trị kinh doanh quốc tế B01 15D1KQ11 02/02/18 07g30 A-07.02 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 226 MGT1111 Quản trị kinh doanh quốc tế B02 15D1KQ12 02/02/18 07g30 A-09.02 90 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 227 ACC1104 Hệ thống thông tin kế toán B01 15D1KT11 02/02/18 09g30 A-07.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 228 ACC1104 Hệ thống thông tin kế toán B02 15D1KT12 02/02/18 09g30 A-07.03 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 229 ECO1101 Kinh tế vi mô B09 17D1MK01 02/02/18 09g30 A-08.04 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 230 ECO1101 Kinh tế vi mô B10 17D1MK02 02/02/18 09g30 A-07.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 231 ECO1101 Kinh tế vi mô B11 17D1MK03 02/02/18 09g30 A-08.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 232 ECO1101 Kinh tế vi mô B13 17D1TC01 02/02/18 09g30 A-06.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 233 ECO1101 Kinh tế vi mô B14 17D1TC02 02/02/18 09g30 A-06.04 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 234 ECO1101 Kinh tế vi mô B16 17D1KT01 02/02/18 09g30 A-09.01 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 235 ECO1101 Kinh tế vi mô B17 17D1KT02 02/02/18 09g30 A-09.02 60 Thi TN, sử dụng 4 tờ A4 viết tay 236 MKT1101 Marketing căn bản B05 16D1QK01 02/02/18 09g30 A-09.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 237 MKT1101 Marketing căn bản B06 16D1QK02 02/02/18 09g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 238 MKT1101 Marketing căn bản B07 16D1QK03 02/02/18 09g30 A-07.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 239 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B01 16C1TA01 02/02/18 13g30 A-06.02 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 240 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B02 16D1TA02 02/02/18 13g30 A-07.02 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 241 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B03 16D1TA03 02/02/18 13g30 A-07.05 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 242 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B04 16D1TA04 02/02/18 13g30 A-09.02 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 243 ENC1107 Nghe - nói kinh thư ng 2 B05 16D1TA05 02/02/18 13g30 A-08.03 45 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 244 LAW1107 Pháp luật về doanh nghiệp B01 16D1LK01 02/02/18 13g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 245 LAW1107 Pháp luật về doanh nghiệp B02 16D1LK02 02/02/18 13g30 A-08.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 246 LAW1107 Pháp luật về doanh nghiệp B03 16D1LK03 02/02/18 13g30 A-07.03 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 247 LAW1107 Pháp luật về doanh nghiệp B04 16D1LK04 02/02/18 13g30 A-08.01 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 248 STA1101 Xác suất thống kê B01 16D1QT01 02/02/18 15g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 249 STA1101 Xác suất thống kê B02 16D1QT02 02/02/18 15g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 250 STA1101 Xác suất thống kê B04 16D1QT04 02/02/18 15g30 A-07.05 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 251 STA1101 Xác suất thống kê B05 16D1QT05 02/02/18 15g30 A-10.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 252 STA1101 Xác suất thống kê B06 16D1QT06 02/02/18 15g30 A-08.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 253 STA1101 Xác suất thống kê B07 16D1QT07 02/02/18 15g30 A-08.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 254 STA1101 Xác suất thống kê B08 16D1TC01 02/02/18 15g30 A-09.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 255 STA1101 Xác suất thống kê B09 16D1TC02 02/02/18 15g30 A-08.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu
Trang 9 256 STA1101 Xác suất thống kê B10 16D1KT01 02/02/18 15g30 A-09.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 257 STA1101 Xác suất thống kê B11 16D1KT02 02/02/18 15g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 258 LIN1108 Ngữ dụng học B01 16D4TA01 02/02/18 18g00 A-07.01 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 259 MGT1105 Logistics B01 16D4QT01 02/02/18 18g00 A-08.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 260 MGT1111 Quản trị kinh doanh quốc tế B03 16D4KQ01 02/02/18 18g00 A-07.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 261 STA1102 Thống kê kinh doanh B04 16D4MK02 02/02/18 18g00 A-08.04 75 Thi TN, ñược sử dụng tài liệu 262 ACC1101 Nguyên lý kế toán B01 15C1MK01 03/02/18 07g30 A-07.02 60 Thi TN+TL, Không sử dụng tài liệu 263 LAW1110 Luật môi trường B01 15D1LK11 03/02/18 07g30 A-07.03 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 264 LAW1110 Luật môi trường B02 15D1LK12 03/02/18 07g30 A-08.04 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 265 LAW1110 Luật môi trường B03 15D1LK13 03/02/18 07g30 A-06.04 75 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 266 MGT1112 Vận tải bảo hiểm B01 15D1KQ11 03/02/18 07g30 A-08.02 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 267 MGT1112 Vận tải bảo hiểm B02 15D1KQ12 03/02/18 07g30 A-06.02 90 Thi TL, không sử dụng tài liệu 268 ACC1109 Kiểm toán B01 15D1KT11 03/02/18 09g30 A-07.03 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 269 ACC1109 Kiểm toán B02 15D1KT12 03/02/18 09g30 A-06.02 60 Thi TN+TL, ñược sử dụng tài liệu 270 BUS1105 Văn hóa doanh nghiệp B01 15D1QT11 03/02/18 09g30 A-07.02 75 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 271 BUS1105 Văn hóa doanh nghiệp B02 15D1QT12 03/02/18 09g30 A-06.05 75 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 272 BUS1105 Văn hóa doanh nghiệp B03 15D1QT13 03/02/18 09g30 A-08.02 75 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 273 BUS1105 Văn hóa doanh nghiệp B05 15D1QT15 03/02/18 09g30 A-06.04 75 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 274 ITE1208 Lập trình hướng ñối tượng B01 16D1TH01 03/02/18 13g30 A-12.05 90 Thi trên máy, ñược sử dụng tài liệu 275 MGT1101 Quản trị học B01 16C1TA01 03/02/18 13g30 A-06.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 276 MGT1101 Quản trị học B02 16D1TA02 03/02/18 13g30 A-08.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 277 MGT1101 Quản trị học B04 16D1TA04 03/02/18 13g30 A-07.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 278 MGT1101 Quản trị học B06 16D1QT01 03/02/18 13g30 A-09.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 279 MGT1101 Quản trị học B07 16D1QT02 03/02/18 13g30 A-06.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 280 MGT1101 Quản trị học B08 16D1QT03 03/02/18 13g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 281 MGT1101 Quản trị học B10 16D1QT05 03/02/18 13g30 A-08.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 282 MGT1101 Quản trị học B11 16D1QT06 03/02/18 13g30 A-07.05 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 283 MGT1101 Quản trị học B12 16D1QT07 03/02/18 13g30 A-06.04 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 284 LAW1139 Xã hội nhà nước và pháp luật B01 16D1QC01 03/02/18 15g30 A-08.02 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 285 LAW1139 Xã hội nhà nước và pháp luật B02 16D1QC02 03/02/18 15g30 A-08.01 60 Thi TN, không sử dụng tài liệu 286 MAT1103 Toán cao cấp B01 16D1QN01 03/02/18 15g30 A-06.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 287 MAT1103 Toán cao cấp B02 16D1MK01 03/02/18 15g30 A-07.02 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu
Trang 10 288 MAT1103 Toán cao cấp B03 16D1MK02 03/02/18 15g30 A-06.05 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 289 MAT1103 Toán cao cấp B04 16D1TC01 03/02/18 15g30 A-06.04 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 290 MAT1103 Toán cao cấp B05 16D1TC02 03/02/18 15g30 A-07.03 90 Thi TL, ñược sử dụng tài liệu 291 FIN1104 Quản trị ngân hàng thư ng mại B01 16D4KT01 03/02/18 18g00 A-07.02 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 292 FIN1104 Quản trị ngân hàng thư ng mại B02 16D4TC01 03/02/18 18g00 A-07.03 60 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 293 LIN1102 Ngôn ngữ học ñại cư ng B01 16D4TA02 03/02/18 18g00 A-07.05 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu 294 MGT1123 Quản trị quan hệ khách hàng B01 16D4MK01 03/02/18 18g00 A-08.02 90 Thi TN+TL, không sử dụng tài liệu Tổng số nhóm thi: 294