DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Tài liệu tương tự
K10_VAN

DSKTKS Lần 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

K10_TOAN

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DS phongthi K xlsx

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DS KTKS

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DSHS_theoLOP

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

document

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

PowerPoint Presentation

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

Xep lop 12-13

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

LICH TONG_d2.xlsx

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG Báo chí QHX01 2 031/HSC.19 Nguyễn Hồng Huyền Anh Nữ 02/06/2001 THPT Chuyên Hạ Long Văn Thành viên, QG Báo chí QHX01 3 045/HSC.19 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 18/02/2001 THPT Chuyên Bắc Giang Sử-Địa Giải KK, QG Báo chí QHX01 4 053/HSC.19 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 23/01/2001 THPT Chuyên Nguyễn Trãi Văn Thành viên, QG Báo chí QHX01 5 115/HSC.19 Tào Khánh Chung Nữ 17/05/2001 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Văn Thành viên, QG Báo chí QHX01 6 125/HSC.19 Lưu Thị Thu Diệu Nữ 30/04/2001 THPT Chuyên Cao Bằng Văn Thành viên, QG Báo chí QHX01 7 151/HSC.19 Lưu Thị Thu Giang Nữ 19/10/2001 THPT Chuyên Trần Phú Văn Giải KK, QG Báo chí QHX01 8 155/HSC.19 Nguyễn Châu Giang Nữ 22/08/2001 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Văn Thành viên, QG Báo chí QHX01 9 196/HSC.19 Cao Xuân Hải Nam 06/01/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Địa Thành viên, QG Báo chí QHX01 10 205/HSC.19 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 01/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Văn Thành viên, QG Báo chí QHX01 11 276/HSC.19 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ 08/02/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Nga Thành viên, QG Báo chí QHX01 12 285/HSC.19 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 24/08/2001 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sử Thành viên, QG Báo chí QHX01 13 309/HSC.19 Trần Thị Hiểu Lam Nữ 30/10/2001 THPT Chuyên Hạ Long Văn Thành viên, QG Báo chí QHX01 14 467/HSC.19 Hà Diệu Phú Nữ 07/02/2001 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Văn Thành viên, QG Báo chí QHX01 15 482/HSC.19 Đỗ Thị Bích Phượng Nữ 28/06/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG Báo chí QHX01 16 682/HSC.19 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ 22/07/2001 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Văn Giải KK, QG Báo chí QHX01 17 525/HSC.19 Phùng Phương Thanh Nữ 28/06/2001 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Địa Thành viên, QG Báo chí QHX01 18 599/HSC.19 Nguyễn Linh Trang Nữ 15/01/2001 THPT Chuyên Lam Sơn Văn Giải KK, QG Báo chí QHX01 19 010/HSC.19 Đặng Đức Anh Nam 30/01/2001 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Văn Thành viên, QG Page 1

20 060/HSC.19 Phạm Phương Anh Nữ 20/07/2001 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Văn 30.92 21 117/HSC.19 Nguyễn Hồng Đăng Nam 07/11/2001 THPT Chuyên Ngoại Ngữ Anh 34.28 22 299/HSC.19 Phạm Hoàng Khánh Nữ 08/01/2001 Văn 30.55 23 374/HSC.19 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 01/02/2001 THPT Chuyên Ngoại ngữ Anh 33.88 24 478/HSC.19 Đào Mai Phương Nữ 12/06/2001 THPT Chuyên Nguyễn Trãi Văn Thành viên, QG 25 649/HSC.19 Lê Thanh Tú Nữ 08/09/2001 THPT Chuyên Ngoại Ngữ Anh 32.22 26 231/HSC.19 Thân Hoàng Hiệp Nam 27/10/2001 THPT Chuyên Bắc Giang Sử-Địa Giải KK, QG Công tác xã hội QHX03 27 278/HSC.19 Đỗ Ngọc Huyền Nữ 13/04/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Văn 29.03 Công tác xã hội QHX03 28 365/HSC.19 Bùi Thị Phương Mai Nữ 24/05/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Lý 31.73 Công tác xã hội QHX03 29 027/HSC.19 Lê Nguyễn Ngọc Anh Nữ 09/06/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nhật 31.27 Đông Nam Á học QHX04 30 191/HSC.19 Trần Thu Hà Nữ 29/04/2001 THPT Chuyên Cao Bằng Văn Giải KK, QG Đông Nam Á học QHX04 31 326/HSC.19 Nguyễn Khánh Linh Nữ 02/09/2001 Văn 33.08 Đông Nam Á học QHX04 32 346/HSC.19 Phan Thuỳ Linh Nữ 13/10/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nhật 30.10 Đông Nam Á học QHX04 33 481/HSC.19 Đào Thu Phương Nữ 04/09/2001 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Sử-Địa 29.25 Đông Nam Á học QHX04 34 498/HSC.19 Trần Hà Phương Nữ 26/05/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nhật 29.50 Đông Nam Á học QHX04 35 518/HSC.19 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 02/01/2001 THPT Chuyên Bắc Ninh Văn 29.60 Đông Nam Á học QHX04 36 609/HSC.19 Nguyễn Thu Trang Nữ 26/04/2001 THPT Chuyên Bắc Giang Sinh học Giải KK, QG Đông Nam Á học QHX04 37 629/HSC.19 Tạ Thị Thu Trang Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Bắc Ninh Địa 28.65 Đông Nam Á học QHX04 38 073/HSC.19 Trần Thị Tú Anh Nữ 21/07/2001 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa Giải nhì, QG Đông phương học QHX05 39 136/HSC.19 Vũ Thuỳ Dung Nữ 23/12/2001 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Địa Giải nhì, QG Đông phương học QHX05 40 138/HSC.19 Nguyễn Tiến Dũng Nam 11/10/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử-Địa Giải ba, QG Đông phương học QHX05 41 162/HSC.19 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 17/08/2001 THPT Chuyên Nguyễn Trãi Địa Giải nhì, QG Đông phương học QHX05 42 215/HSC.19 Hoàng Hồng Hạnh Nữ 05/04/2001 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Văn Giải ba, QG Đông phương học QHX05 Page 2

43 233/HSC.19 Lê Phước Hiếu Nam 29/08/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử-Địa Giải ba, QG Đông phương học QHX05 44 263/HSC.19 Nguyễn Mạnh Hưng Nam 20/06/2001 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Địa Giải ba, QG Đông phương học QHX05 45 334/HSC.19 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 06/03/2001 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa Giải ba, QG Đông phương học QHX05 46 381/HSC.19 Vũ Thị Hiền Mai Nữ 04/12/2001 THPT Chuyên Nguyễn Trãi ĐỊa Giải ba, QG Đông phương học QHX05 47 390/HSC.19 Đan Trà My Nữ 12/07/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử-Địa Giải ba, QG Đông Phương học QHX05 48 395/HSC.19 Hồ Trà My Nữ 06/04/2001 THPT Chuyên Phan Bội Châu Địa Giải ba, QG Đông phương học QHX05 49 417/HSC.19 Bùi Minh Ngọc Nữ 29/11/2001 THPT Chuyên Thái Bình Địa Giải ba, QG Đông Phương học QHX05 50 455/HSC.19 Lộ Thị Phương Nhung Nữ 23/10/2001 THPT Chuyên Hạ Long Sử Giải ba, QG Đông phương học QHX05 51 460/HSC.19 Nguyễn Khánh Ninh Nữ 20/11/2001 THPT Chuyên Hạ Long Sử Giải ba, QG Đông phương học QHX05 52 491/HSC.19 Lê Minh Phương Nữ 20/09/2001 THPT Chuyên Thái Bình Sử Giải nhì, QG Đông phương học QHX05 53 549/HSC.19 Nguyễn Thị Thu Nữ 10/01/2001 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Địa Giải ba, QG Đông phương học QHX05 54 556/HSC.19 Hoàng Thuỳ Anh Thư Nữ 01/08/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Văn Giải nhì, QG Đông phương học QHX05 55 561/HSC.19 Lê Thị Thanh Thương Nữ 06/11/2001 THPT Chuyên Hùng Vương Địa Giải ba, QG Đông phương học QHX05 56 635/HSC.19 Trương Hiền Trang Nữ 03/01/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử-Địa Giải ba, QG Đông Phương học QHX05 57 640/HSC.19 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2001 THPT Chuyên Thái Bình Địa Giải nhì, QG Đông phương học QHX05 58 098/HSC.19 Nguyễn Quốc Bảo Nam 10/01/2001 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Địa 29.88 Khoa học quản lý QHX07 59 245/HSC.19 Bùi Thị Quỳnh Hoa Nữ 26/01/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nga 30.13 Khoa học quản lý QHX07 60 407/HSC.19 Nguyễn Kim Ngân Nữ 05/07/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG Khoa học quản lý QHX07 61 169/HSC.19 Thái Hương Giang Nữ 12/07/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử Thành viên, QG Lịch sử QHX08 62 174/HSC.19 Trương Thị Quỳnh Giang Nữ 03/05/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Pháp Giải KK, QG Ngôn ngữ học QHX10 63 295/HSC.19 Trần Thu Huyền Nữ 15/12/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nhật 31.72 Ngôn ngữ học QHX10 64 341/HSC.19 Nguyễn Thùy Linh Nữ 28/07/2001 Văn 31.52 Ngôn ngữ học QHX10 65 409/HSC.19 Nguyễn Thị Ngân Nữ 20/06/2001 THPT Chuyên Thái Bình Sử Thành viên, QG Ngôn ngữ học QHX10 66 536/HSC.19 Hoàng Phương Thảo Nữ 17/03/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nhật 29.63 Ngôn ngữ học QHX10 Page 3

67 542/HSC.19 Nguyễn Hương Thảo Nữ 14/12/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nhật 29.58 Ngôn ngữ học QHX10 68 568/HSC.19 Phạm Thị Minh Thùy Nữ 10/06/2001 THPT Chuyên Thái Bình Sử Thành viên, QG Ngôn ngữ học QHX10 69 016/HSC.19 Đỗ Thị Hoàng Anh Nữ 28/09/2001 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Văn Thành viên, QG Nhật bản học QHX12 70 020/HSC.19 Lê Đức Nhật Anh Nam 08/10/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nhật Thành viên, QG Nhật Bản học QHX12 71 166/HSC.19 Phùng Thu Giang Nữ 24/08/2001 THPT Chuyên Lam Sơn Nga Giải KK, QG Nhật Bản học QHX12 72 281/HSC.19 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 21/03/2001 THPT Chuyên Nguyễn Trãi Sử Giải ba, QG Nhật Bản học QHX12 73 452/HSC.19 Đỗ Thị Nhung Nữ 08/01/2001 THPT Chuyên Thái Bình Địa Giải KK, QG Nhật bản học QHX12 74 509/HSC.19 Nguyễn Viết Sơn Nam 26/03/2001 THPT Chuyên Lam Sơn Địa Giải nhì, QG Nhật bản học QHX12 75 563/HSC.19 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ 27/01/2001 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Địa Giải ba, QG Nhật Bản học QHX12 76 614/HSC.19 Nguyễn Thu Trang Nữ 01/12/2001 THPT Chuyên Tuyên Quang Sử Giải ba, QG Nhật bản học QHX12 77 632/HSC.19 Triệu Huyền Trang Nữ 01/08/2001 THPT Chuyên Tuyên Quang Sử Giải nhì, QG Nhật Bản học QHX12 78 001/HSC.19 Nguyễn Thanh Hà An Nữ 13/03/2001 Văn Thành viên, QG Quan hệ công chúng QHX13 79 038/HSC.19 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 24/09/2001 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Địa Giải nhì, QG Quan hệ công chúng QHX13 80 090/HSC.19 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Nữ 25/08/2001 THPT Chuyên Thái Bình Văn Thành viên, QG Quan hệ công chúng QHX13 81 095/HSC.19 Đỗ Thị Khánh Băng Nữ 06/11/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Văn Giải KK, QG Quan hệ công chúng QHX13 82 141/HSC.19 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Nữ 11/10/2001 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Văn Giải ba, QG Quan hệ công chúng QHX13 83 229/HSC.19 Nguyễn Thuý Huyền Nữ 12/04/2001 THPT Chuyên Bắc Giang Sử-Địa Giải KK, QG Quan hệ công chúng QHX13 84 362/HSC.19 Đoàn Thị Cẩm Lý Nữ 14/10/2001 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Văn Giải KK, QG Quan hệ công chúng QHX13 85 457/HSC.19 Trần Thị Kim Nhung Nữ 09/09/2001 THPT Chuyên Hạ Long Sử Giải KK, QG Quan hệ công chúng QHX13 86 499/HSC.19 Trương Vũ Hà Phương Nữ 15/08/2001 THPT Chuyên Nguyễn Trãi Sử Giải ba, QG Quan hệ công chúng QHX13 87 624/HSC.19 Phan Thị Mai Trang Nữ 20/04/2001 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sử Giải KK, QG Quan hệ công chúng QHX13 88 669/HSC.19 Đào Thị Hải Yến Nữ 24/10/2001 THPT Chuyên Phan Bội Châu Văn Giải KK, QG Quan hệ công chúng QHX13 89 420/HSC.19 Đặng Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 05/09/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Pháp 32.37 Quản lý thông tin QHX14 90 018/HSC.19 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 13/12/2001 THPT Chuyên Lương Văn Tuỵ Pháp Thành viên, QG Page 4

91 058/HSC.19 Nguyễn Tú Anh Nữ 27/05/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Văn 33.28 92 064/HSC.19 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ 23/02/2001 THPT Chuyên Lê Hồng Phong Địa Thành viên, QG 93 086/HSC.19 Vũ Ngọc Anh Nữ 03/05/2001 THPT Chuyên Trần Phú Văn 33.07 94 103/HSC.19 Đỗ Kim Chi Nữ 05/02/2001 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Văn 33.27 95 171/HSC.19 Trần Thị Thu Giang Nữ 29/09/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử-Địa Giải KK, QG 96 337/HSC.19 Nguyễn Thị Ngân Linh Nữ 02/10/2001 THPT Chuyên Hà Giang Văn Thành viên, QG 97 403/HSC.19 Lê Thị Ngân Nữ 04/08/2001 THPT Chuyên Lam Sơn Văn Thành viên, QG 98 424/HSC.19 Kiều Bảo Ngọc Nữ 16/10/2001 THPT Chuyên Tuyên Quang Sử Giải ba, QG 99 464/HSC.19 Đỗ Thị Oanh Nữ 13/06/2001 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Địa Giải ba, QG 100 519/HSC.19 Trần Thị Minh Tâm Nữ 24/12/2001 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Địa Giải KK, QG 101 547/HSC.19 Phùng Thị Thanh Thảo Nữ 08/06/2001 THPT Chuyên Thái Bình Văn Thành viên, QG 102 557/HSC.19 Phạm Thị Anh Thư Nữ 19/07/2001 THPT Chuyên Hạ Long Địa Giải nhì, QG 103 602/HSC.19 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 19/12/2001 THPT Chuyên Hạ Long Địa Giải ba, QG 104 645/HSC.19 Trần Đức Trịnh Nam 26/09/2001 THPT Chuyên Chu Văn An Lý Giải ba, QG 105 668/HSC.19 Tạ Thị Thanh Xuân Nữ 30/11/2002 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Văn Thành viên, QG 106 013/HSC.19 Đặng Thị Phương Anh Nữ 03/07/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Pháp Giải KK, QG Quản trị khách sạn QHX16 107 046/HSC.19 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 04/08/2001 THPT Sơn Tây Anh 33.50 Quản trị khách sạn QHX16 108 075/HSC.19 Trương Hải Anh Nữ 02/11/2001 THPT Chuyên Ngoại Ngữ Anh 35.05 Quản trị khách sạn QHX16 109 092/HSC.19 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 28/03/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử-Địa Giải KK, QG Quản trị khách sạn QHX16 110 182/HSC.19 Lưu Thanh Hà Nữ 03/12/2001 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Địa Thành viên, QG Quản trị khách sạn QHX16 Page 5

111 211/HSC.19 Nguyễn Thị Hằng Nữ 12/10/2001 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Ngữ Văn 33.38 Quản trị khách sạn QHX16 112 213/HSC.19 Trương Thị Hằng Nữ 14/06/2001 THPT Chuyên Hà Giang Văn Thành viên, QG Quản trị khách sạn QHX16 113 218/HSC.19 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 11/09/2001 THPT Chuyên Biên Hòa Nga 32.02 Quản trị khách sạn QHX16 114 236/HSC.19 Nguyễn Trung Hiếu Nam 14/08/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Địa Giải KK, QG Quản trị khách sạn QHX16 115 302/HSC.19 Trần Quốc Khánh Nam 17/02/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Địa Giải ba, QG Quản trị khách sạn QHX16 116 318/HSC.19 Lê Phương Linh Nữ 08/10/2001 THPT Chuyên Trần Phú Văn 33.30 Quản trị khách sạn QHX16 117 354/HSC.19 Lê Thị Kim Loan Nữ 05/04/2001 THPT Chuyên Biên Hòa Nga 32.63 Quản trị khách sạn QHX16 118 405/HSC.19 Lê Thị Hiếu Ngân Nữ 28/06/2001 THPT Chuyên Hạ Long Văn Thành viên, QG Quản trị khách sạn QHX16 119 520/HSC.19 Nguyễn Thị Thanh Thái Nữ 27/09/2001 THPT Chuyên Hạ Long Địa Giải KK, QG Quản trị khách sạn QHX16 120 529/HSC.19 Trần Thị Nhật Thanh Nữ 29/09/2001 THPT Chuyên Phan Bội Châu Sử Giải KK, QG Quản trị khách sạn QHX16 121 565/HSC.19 Nguyễn Minh Thuỳ Nữ 19/08/2001 THPT Chuyên Phan Bội Châu Văn Giải KK, QG Quản trị khách sạn QHX16 122 149/HSC.19 Lê Kiều Duyên Nữ 31/08/2001 THPT Chuyên Hạ Long Sử 30.62 Quản trị văn phòng QHX17 123 416/HSC.19 Vũ Thị Kim Ngân Nữ 02/01/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Văn 30.03 Quản trị văn phòng QHX17 124 554/HSC.19 Đặng Ngọc Anh Thư Nữ 30/04/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nhật 30.48 Quản trị văn phòng QHX17 125 588/HSC.19 Lữ Quỳnh Trang Nữ 13/02/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Văn 32.58 Quản trị văn phòng QHX17 126 023/HSC.19 Lê Minh Anh Nữ 29/06/2001 127 158/HSC.19 Nguyễn Hà Châu Giang Nữ 16/03/2001 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Văn 33.28 Quốc tế học QHX18 Văn 31.28 Quốc tế học QHX18 128 165/HSC.19 Phạm Ngân Giang Nữ 28/08/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Văn 31.07 Quốc tế học QHX18 129 180/HSC.19 Hoàng Minh Hà Nữ 23/10/2001 Văn 32.75 Quốc tế học QHX18 130 203/HSC.19 Lưu Thị Minh Hằng Nữ 20/07/2001 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Văn Thành viên, QG Quốc tế học QHX18 131 267/HSC.19 Phương Thái Hưng Nam 21/07/2001 THPT Sơn Tây Anh 33.33 Quốc tế học QHX18 132 274/HSC.19 Nguyễn Phương Huy Nam 08/01/2001 THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp Địa Thành viên, QG Quốc tế học QHX18 133 316/HSC.19 Hà Khánh Linh Nữ 20/09/2001 THPT Sơn Tây Anh 33.17 Quốc tế học QHX18 Page 6

134 356/HSC.19 Tạ Bích Loan Nữ 23/09/2001 THPT Chuyên Hùng Vương Địa Giải KK, QG Quốc tế học QHX18 135 357/HSC.19 Lê Thị Thanh Luyện Nữ 06/08/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử-Địa Giải nhì, QG Quốc tế học QHX18 136 361/HSC.19 Nguyễn Khánh Ly Nữ 07/10/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Văn 31.25 Quốc tế học QHX18 137 413/HSC.19 Nguyễn Thị Thuý Ngân Nữ 10/02/2001 THPT Chuyên Phan Bội Châu Anh 33.15 Quốc tế học QHX18 138 427/HSC.19 Lê Bảo Ngọc Nữ 30/07/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Văn Thành viên, QG Quốc tế học QHX18 139 541/HSC.19 Lương Phương Thảo Nữ 21/09/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Văn Thành viên, QG Quốc tế học QHX18 140 607/HSC.19 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 09/08/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Văn Thành viên, QG Quốc tế học QHX18 141 637/HSC.19 Vũ Minh Hà Trang Nữ 22/02/2001 THPT Chuyên Ngoại Ngữ Trung 33.82 Quốc tế học QHX18 142 108/HSC.19 Hoàng Linh Chi Nữ 08/01/2001 THPT Chuyên Ngoại Ngữ Anh 31.17 Tâm lý học QHX19 143 150/HSC.19 Phạm Kỳ Duyên Nữ 22/11/2001 THPT Chuyên Ngoại Ngữ Pháp 32.07 Tâm lý học QHX19 144 194/HSC.19 Ngô Hoàng Nhật Hạ Nữ 24/05/2001 THPT Chuyên Trần Phú Nhật 31.92 Tâm lý học QHX19 145 225/HSC.19 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 26/11/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử-Địa Thành viên, QG Tâm lý học QHX19 146 272/HSC.19 Nguyễn Minh Hương Nữ 04/10/2001 Phạm Văn 33.53 Tâm lý học QHX19 147 305/HSC.19 Nguyễn Minh Khuê Nữ 11/09/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử 31.53 Tâm lý học QHX19 148 319/HSC.19 Lê Thị Phương Linh Nữ 04/09/2001 THPT Chuyên Trần Phú Văn 33.40 Tâm lý học QHX19 149 320/HSC.19 Lê Thuỳ Linh Nữ 22/12/2001 Phạm Văn 33.10 Tâm lý học QHX19 150 440/HSC.19 Lê Thảo Nguyên Nữ 15/12/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Sử-Địa Giải KK, QG Tâm lý học QHX19 151 447/HSC.19 Lê Phượng Như Nữ 10/05/2001 THPT Sơn Tây Anh 31.87 Tâm lý học QHX19 152 471/HSC.19 Nguyễn Thị Kim Phúc Nữ 30/01/2001 THPT Chuyên Ngoại Ngữ Anh 32.08 Tâm lý học QHX19 153 488/HSC.19 Lã Minh Phương Nữ 02/11/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Pháp 33.58 Tâm lý học QHX19 154 526/HSC.19 Trần Hà Thanh Nữ 26/08/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Văn 32.30 Tâm lý học QHX19 155 681/HSC.19 Lê Phương Thảo Nữ 12/01/2001 THPT Chuyên Bắc Ninh Sử 31.53 Tâm lý học QHX19 156 576/HSC.19 Lê Hoàng Bảo Trân Nữ 13/06/2001 THPT Chuyên Cao Bằng Văn Giải ba, QG Tâm lý học QHX19 157 591/HSC.19 Ngọ Thị Quỳnh Trang Nữ 31/08/2001 THPT Chuyên Bắc Giang Sử-Địa Thành viên, QG Tâm lý học QHX19 Page 7

158 617/HSC.19 Phạm Huyền Trang Nữ 07/01/2001 THPT Chuyên Trần Phú Văn Thành viên, QG Tâm lý học QHX19 159 619/HSC.19 Phạm Quỳnh Trang Nữ 11/06/2001 Phạm Văn Giải KK, QG Tâm lý học QHX19 160 653/HSC.19 Nguyễn Thị Lâm Uyên Nữ 20/11/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Toán 31.83 Tâm lý học QHX19 161 070/HSC.19 Trần Diệp Anh Nữ 21/06/2001 THPT Chuyên Hạ Long Anh 29.62 Văn học QHX23 162 254/HSC.19 Nguyễn Thu Hoài Nữ 27/04/2001 THPT Chuyên Lương Văn Tuỵ Ngữ Văn Giải KK, QG Văn học QHX23 163 256/HSC.19 Tạ Thị Thu Hoài Nữ 29/01/2001 THPT Chuyên Lương Văn Tuỵ Văn Giải KK, QG Văn học QHX23 164 394/HSC.19 Đào Thị Trà My Nữ 07/03/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Văn 29.95 Văn học QHX23 165 009/HSC.19 Bùi Phương Anh Nữ 28/02/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Sử 29.87 Việt Nam học QHX24 166 308/HSC.19 Nguyễn Trung Kiên Nam 23/11/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Hoá 29.92 Việt Nam học QHX24 167 332/HSC.19 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 15/08/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Văn 30.97 Việt Nam học QHX24 168 050/HSC.19 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 14/01/2001 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Văn 30.18 Xã hội học QHX25 169 123/HSC.19 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 15/12/2001 THPT Chuyên Biên Hoà Hoá 28.35 Xã hội học QHX25 170 678/HSC.19 Vũ Hải Yến Nữ 28/08/2001 THPT Chuyên Ngoại Ngữ Đức 30.38 Xã hội học QHX25 Danh sách gồm có 170 thí sinh. Page 8