BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

Điểm KTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DSHS_theoLOP

K10_VAN

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

Xep lop 12-13

DS phongthi K xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DS KTKS

document

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

YLE Starters PM.xls

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: TT12 - P604 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 TT512 1707080049 Lê Khánh Ly 19.07.1999 5.5 2 TT513 1707010201 Lê Thị Khánh Ly 03.10.1999 4.5 3 TT514 1707060133 Nguyễn Hồng Ly 13.01.1999 6.0 4 TT515 1704040069 Nguyễn Hương Ly 04.05.1999 7.0 5 TT516 1704040070 Nguyễn Khánh Ly 16.01.1999 6.5 6 TT517 1707060135 Trần Thị Khánh Ly 23.12.1999 5.5 7 TT518 1707040160 Bàng Thị Mai 20.04.1999 6.0 8 TT519 1707020070 Chử Thị Mai 21.03.1999 5.5 9 TT520 1707010204 Hoàng Trúc Mai 28.12.1999 6.5 10 TT521 1707090071 Lê Thị Quỳnh Mai 03.11.1999 3.5 11 TT522 1707040162 Nguyễn Ngọc Mai 26.07.1999 5.0 12 TT523 1707010205 Nguyễn Quỳnh Mai 28.09.1999 6.5 13 TT524 1707090072 Nguyễn Thị Phương Mai 20.01.1999 6.0 14 TT525 1707090073 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 15.08.1999 5.0 15 TT526 1707010207 Phạm Hồng Mai 13.08.1999 5.5 16 TT527 1701000035 Phạm Yến Mai 08.04.1999 5.0 17 TT528 1707010210 Trần Ngọc Mai 29.09.1999 7.0 18 TT529 1707010211 Trần Thị Ngọc Mai 23.12.1999 6.5 19 TT530 1707010213 Nguyễn Đắc Mạnh 23.06.1999 CT Cấm thi 20 TT531 1707050102 Phạm Thị May 19.06.1999 5.0 21 TT532 1707040163 Chu Thị Mẫn 24.03.1999 6.0 22 TT533 1707040164 Mạc Thị Mận 11.03.1999 4.5 23 TT534 1707100035 Đỗ Tuấn Minh 21.02.1999 6.0 24 TT535 1707010216 Lê Thị Minh 23.01.1999 7.0 25 TT536 1707010217 Nguyễn Công Minh 27.11.1999 4.5 26 TT537 1707030078 Nguyễn Ngọc Minh 09.10.1999 5.0 27 TT538 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05.04.1999 4.0 Page 1

28 TT539 1707040165 Nguyễn Thị Minh 28.12.1999 8.5 29 TT540 1707080051 Võ Tuấn Minh 28.12.1999 4.0 30 TT541 1707100036 Vũ Quang Minh 11.09.1999 6.0 31 TT542 1707060140 Đặng Hà My 29.06.1999 4.0 32 TT543 1701000038 Đỗ Hoàng My 25.08.1999 6.5 33 TT544 1707060141 Nguyễn Trà My 10.05.1999 6.0 34 TT545 1701000039 Phạm Trà My 05.11.1999 5.0 35 TT546 1707040166 Quách Thị Trà My 10.10.1999 6.0 36 TT547 1707040167 Thiều Thị Trà My 26.01.1999 7.0 37 TT548 1707040168 Trần Hà My 13.01.1999 5.0 38 TT549 1707010221 Trần Nguyên My 19.12.1999 5.5 39 TT550 1707010222 Vương Trà My 30.03.1999 4.5 40 TT551 1707010223 Nguyễn Thị Mỵ 07.03.1999 7.5 41 TT552 1707010224 Nguyễn Thị Nam 09.08.1999 6.0 42 TT553 1707060142 Lê Thị Nga 20.11.1999 6.0 43 TT554 1704010074 Ngô Minh Nga 16.02.1999 5.5 44 TT555 1707030079 Nguyễn Hằng Nga 23.01.1999 6.5 45 TT556 1707010229 Nguyễn Thị Nga 18.11.1999 7.0 Page 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: TT13 - P605 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 TT557 1707070098 Nguyễn Thị Thanh Nga 04.11.1999 6.0 2 TT558 1707050107 Nguyễn Thị Thuý Nga 15.05.1999 5.0 3 TT559 1707050108 Vũ Phương Nga 16.02.1999 5.0 4 TT560 1707010231 Dương Thị Ngân 01.11.1999 5.5 5 TT561 1707060145 Lưu Thị Thùy Ngân 30.10.1999 7.0 6 TT562 1701000042 Nguyễn Kim Ngân 16.07.1999 6.5 7 TT563 1707090079 Nguyễn Thị Ngân 01.04.1999 7.0 8 TT564 1704010076 Phạm Thị Trang Ngân 07.08.1999 5.5 9 TT565 1707030082 Phạm Tuyết Ngân 25.09.1999 6.5 10 TT566 1707010232 Tô Trọng Nghĩa 18.09.1999 5.0 11 TT567 1707040177 Trần Trung Nghĩa 05.12.1999 7.0 12 TT568 1707010234 Cao Thị Ngọc 01.01.1999 7.0 13 TT569 1707010235 Đặng Huyền Ngọc 06.09.1999 5.0 14 TT570 1707010236 Đinh Thị Hồng Ngọc 05.09.1999 6.5 15 TT571 1707090081 Hoàng Bích Ngọc 27.03.1999 7.5 16 TT572 1707080054 Khúc Minh Ngọc 22.11.1999 4.5 17 TT573 1704040084 Lê Thị Bảo Ngọc 01.05.1999 VT Vắng thi 18 TT574 1707010238 Lương Vũ Bích Ngọc 27.10.1999 7.0 19 TT575 1707060147 Ngô Thị Minh Ngọc 13.11.1999 5.0 20 TT576 1707080056 Nguyễn Bích Ngọc 19.04.1999 6.0 21 TT577 1707080057 Nguyễn Hồng Ngọc 09.10.1999 5.0 22 TT578 1707010242 Nguyễn Thị Ngọc 23.11.1999 7.5 23 TT579 1707010243 Nguyễn Thị Ngọc 11.02.1999 6.5 24 TT580 1704010077 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07.01.1999 7.5 25 TT581 1707040179 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23.02.1999 7.0 26 TT582 1707040181 Nguyễn Thu Ngọc 01.11.1999 7.5 27 TT583 1707010244 Trần Linh Ngọc 23.11.1999 7.5 28 TT584 1701000045 Trần Thị Hồng Ngọc 24.10.1999 6.5 29 TT585 1704040086 Vũ Thị Bích Ngọc 21.12.1999 5.5 30 TT586 1707030085 Vương Minh Ngọc 01.08.1999 7.0 Page 3

31 TT587 1707090085 Bùi Hạnh Nguyên 01.08.1999 7.0 32 TT588 1707070101 Đinh Thị Nguyệt 26.06.1999 6.0 33 TT589 1707010245 Lê Thị Minh Nguyệt 10.03.1999 4.5 34 TT590 1707040184 Nguyễn Minh Nguyệt 17.07.1999 7.5 35 TT591 1704040089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 06.09.1999 6.5 36 TT592 1707010246 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 08.02.1999 7.0 37 TT593 1707070102 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 17.07.1999 7.0 38 TT594 1707050115 Vũ Thị Minh Nguyệt 25.12.1999 5.0 39 TT595 1707010249 Lưu Thị Thanh Nhàn 26.09.1999 6.0 40 TT596 1704010079 Tạ Thị Nhàn 18.03.1999 6.5 41 TT597 1707040187 Vũ Thị Hồng Nhạn 10.03.1999 6.0 42 TT598 1707010250 Đặng Thị Tú Nhi 12.05.1999 7.5 43 TT599 1701040126 Tô Hoài Nhi 25.09.1999 7.0 44 TT600 1707090087 Vũ Phương Nhi 06.12.1999 6.0 Page 4

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: TT14 - P614 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 STT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 TT601 1701000047 Bùi Hồng Nhung 06.07.1999 7.0 2 TT602 1707040190 Chu Thị Hồng Nhung 19.09.1999 5.5 3 TT603 1707040191 Đặng Thị Nhung 28.01.1999 7.0 4 TT604 1707010254 Đỗ Thị Hồng Nhung 02.11.1999 5.5 5 TT605 1707030127 Hà Thị Hồng Nhung 20.03.1999 7.0 6 TT606 1707030128 Hoàng Tuyết Nhung 14.11.1999 7.0 7 TT607 1707010256 Lê Thị Hồng Nhung 13.08.1999 6.0 8 TT608 1707060153 Lê Thị Hồng Nhung 25.12.1999 7.5 9 TT609 1707030089 Lê Thùy Nhung 08.08.1999 5.5 10 TT610 1707010257 Lý Thị Kim Nhung 20.03.1999 5.5 11 TT611 1707070104 Nguyễn Hồng Nhung 27.12.1999 6.0 12 TT612 1707060154 Nguyễn Thị Nhung 07.07.1999 5.0 13 TT613 1707040195 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07.02.1999 6.0 14 TT614 1707070105 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18.12.1999 5.5 15 TT615 1707010258 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05.10.1999 6.0 16 TT616 1707050118 Nguyễn Trang Nhung 07.10.1999 6.0 17 TT617 1707060155 Phạm Thị Nhung 20.04.1999 5.5 18 TT618 1707070106 Phan Hồng Nhung 22.11.1999 7.0 19 TT619 1707060156 Vũ Thị Nhung 13.06.1999 7.0 20 TT620 1707070094 Chu Thị Ninh 26.04.1999 6.0 21 TT621 1707010225 Lê Thị Đăng Ninh 26.10.1999 7.5 22 TT622 1707010226 Ngô Thị Ninh 14.01.1999 8.5 23 TT623 1707050105 Ngô Thị Ninh 26.05.1999 7.5 24 TT624 1707100038 Nguyễn Thùy Ninh 05.01.1999 5.5 25 TT625 1707040199 Đỗ Thị Phương Oanh 01.10.1999 6.5 26 TT626 1707030090 Lê Trâm Oanh 05.01.1999 5.0 27 TT627 1707040202 Nguyễn Thị Phin 20.10.1999 7.5 28 TT628 1707030092 Nguyễn Thúy Hương Phúc 24.02.1999 5.0 29 TT629 1707010262 Tô Xuân Phúc 06.04.1999 6.0 30 TT630 1707020089 Chu Thị Minh Phương 30.11.1999 7.0 Page 5

31 TT631 1707040203 Đinh Thị Thu Phương 18.04.1999 5.0 32 TT632 1707030093 Đỗ Minh Phương 12.08.1999 4.0 33 TT633 1707080061 Đỗ Thị Phương 07.03.1999 4.0 34 TT634 1704010083 Lê Thị Minh Phương 20.10.1999 6.5 35 TT635 1704010084 Lê Thu Phương 29.10.1999 5.5 36 TT636 1707070110 Ngô Như Phương 12.03.1999 5.5 37 TT637 1707070111 Nguyễn Lưu Hà Phương 02.11.1999 6.5 38 TT638 1707070112 Nguyễn Minh Phương 18.09.1999 6.0 39 TT639 1707040205 Nguyễn Thanh Phương 14.01.1999 CT Cấm thi 40 TT640 1704010085 Nguyễn Thị Phương 29.11.1999 8.0 41 TT641 1707010268 Nguyễn Thị Phương 19.02.1999 5.0 42 TT642 1707040206 Nguyễn Thị Hiền Phương 15.12.1999 7.0 43 TT643 1707080062 Nguyễn Thị Mai Phương 26.01.1999 5.5 44 TT644 1707030094 Nguyễn Thị Minh Phương 25.10.1999 5.5 45 TT645 1707060159 Nguyễn Thị Thu Phương 16.10.1999 7.5 46 TT646 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22.11.1999 6.5 47 TT647 1707070115 Nhữ Quỳnh Phương 13.11.1999 2.0 48 TT648 1707010270 Phan Thị Thu Phương 10.03.1999 3.0 49 TT649 1707030096 Trần Hoài Phương 28.12.1999 5.5 50 TT650 1701000049 Trần Nam Phương 30.10.1999 7.5 51 TT651 1707020092 Trần Thanh Phương 06.07.1999 4.0 Page 6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: TT15 - P616 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 TT652 1704010087 Trần Thị Phương 23.03.1999 7.5 2 TT653 1707010272 Trần Thị Thanh Phương 06.09.1999 7.5 3 TT654 1707010274 Vũ Mai Phương 05.09.1999 6.0 4 TT655 1707010275 Vương Thị Hà Phương 07.06.1999 5.0 5 TT656 1707070116 Lê Thị Phượng 20.03.1999 7.5 6 TT657 1704010088 Lê Thị Cẩm Phượng 02.10.1999 5.0 7 TT658 1707030097 Nguyễn Minh Phượng 22.09.1999 7.0 8 TT659 1707040212 Phạm Thị Hồng Phượng 06.08.1999 5.5 9 TT660 1707070117 Vũ Thị Phượng 25.08.1998 6.0 10 TT661 1707090093 Võ Trọng Quân 12.02.1998 5.5 11 TT662 1706090064 Đào Thị Ngọc Quyên 16.09.1999 7.5 12 TT663 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên 06.09.1999 6.0 13 TT664 1701000050 Nguyễn Thị Hà Quyên 11.09.1999 5.0 14 TT665 1707090094 Trần Thị Quyên 19.01.1999 5.0 15 TT666 1701040145 Trần Thị Mai Quyên 26.08.1999 5.0 16 TT667 1707040215 Nguyễn Đăng Quyền 05.11.1999 5.0 17 TT668 1701040146 Lê Văn Quyết 30.05.1999 5.0 18 TT669 1707040217 Bùi Hương Quỳnh 22.11.1999 5.5 19 TT670 1707060163 Bùi Thuý Quỳnh 28.12.1999 6.0 20 TT671 1707070163 Chu Mai Quỳnh 03.02.1998 5.0 21 TT672 1707010279 Đặng Thị Quỳnh 02.07.1999 6.5 22 TT673 1704010089 Đặng Thị Xuân Quỳnh 16.10.1999 6.0 23 TT674 1707070120 Đinh Thúy Quỳnh 14.07.1999 6.0 24 TT675 1707040218 Đỗ Như Quỳnh 09.07.1999 3.0 25 TT676 1707060164 Lê Phương Quỳnh 26.08.1999 7.0 26 TT677 1701000051 Lê Thúy Quỳnh 15.07.1999 5.0 27 TT678 1706080117 Nguyễn Như Quỳnh 17.02.1998 6.5 28 TT679 1707060166 Nguyễn Như Quỳnh 03.06.1999 5.0 29 TT680 1704040103 Nguyễn Thị Quỳnh 20.03.1999 6.0 30 TT681 1704040102 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30.11.1999 5.5 31 TT682 1707060167 Nguyễn Thu Quỳnh 27.08.1999 5.5 32 TT683 1704010091 Nguyễn Thúy Quỳnh 11.02.1999 5.0 33 TT684 1701040149 Phạm Thị Quỳnh 06.01.1999 6.5 34 TT685 1707020097 Trần Thị Quỳnh 03.04.1999 4.0 35 TT686 1707010282 Vũ Thị Diễm Quỳnh 12.11.1999 6.0 Page 7

36 TT687 1707040225 Nguyễn Thị Sen 09.11.1999 7.0 37 TT688 1706080118 Nguyễn Thị Hải Sen 18.03.1999 5.5 38 TT689 1707030099 Đặng Thái Sơn 13.01.1999 5.5 39 TT690 1707040226 Chu Thị Minh Tâm 29.04.1999 4.5 40 TT691 1704040105 Hoàng Thanh Tâm 15.04.1999 7.0 41 TT692 1707010286 Lê Thanh Tâm 30.09.1999 6.0 42 TT693 1707070123 Lê Thị Tâm 07.09.1999 5.0 43 TT694 1707100047 Nguyễn Băng Tâm 12.01.1999 6.0 44 TT695 1707040228 Nguyễn Thanh Tâm 26.07.1999 6.5 Page 8

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: TT16 - P704 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 TT696 1707030100 Nguyễn Thị Minh Tâm 18.06.1999 7.5 2 TT697 1707090098 Trần Thanh Tâm 01.07.1999 5.0 3 TT698 1707010287 Vũ Hà Tâm 27.05.1999 6.5 4 TT699 1604000096 Nguyễn Thị Tần 14.10.1998 6.0 5 TT700 1707010294 Nguyễn Thị Phương Thảo 05.05.1998 6.5 6 TT701 1706080122 Đặng Thị Thanh Thanh 13.10.1999 5.0 7 TT702 1707060182 Đỗ Hoài Thanh 04.01.1999 6.5 8 TT703 1701040165 Kiều Hồng Thanh 04.06.1999 6.0 9 TT704 1707060183 Lê Thị Thanh 10.11.1999 5.0 10 TT705 1707040234 Lê Thị Thanh Thanh 31.10.1999 5.5 11 TT706 1707010295 Mạc Thị Huyền Thanh 06.07.1999 5.0 12 TT707 1707070131 Nguyễn Thị Huyền Thanh 20.04.1999 6.0 13 TT708 1707010296 Nguyễn Thị Phương Thanh 24.02.1999 7.5 14 TT709 1706090069 Nguyễn Thị Thanh Thanh 16.12.1999 6.0 15 TT710 1707070132 Trần Thị Thanh 05.01.1999 6.5 16 TT711 1707040237 Vương Thị Thanh 29.10.1999 7.5 17 TT712 1707080068 Đỗ Công Thành 01.11.1999 6.0 18 TT713 1707010298 Ngô Quang Thành 09.09.1999 5.5 19 TT714 1707010299 Bùi Phương Thảo 20.08.1999 5.0 20 TT715 1704010096 Bùi Thị Phương Thảo 17.10.1999 6.5 21 TT716 1707010302 Hà Phương Thảo 28.07.1999 8.5 22 TT717 1701000053 Hoàng Phương Thảo 05.10.1999 6.5 23 TT718 1707080069 Hoàng Phương Thảo 14.04.1999 6.0 24 TT719 1707010303 Hoàng Thị Phương Thảo 04.01.1999 6.0 25 TT720 1707040239 Hoàng Trang Thảo 18.04.1999 6.5 26 TT721 1704010097 Lâm Phương Thảo 10.05.1999 5.0 27 TT722 1707010304 Lê Thị Thảo 30.09.1999 7.5 28 TT723 1707010306 Nguyễn Phương Thảo 11.02.1999 8.5 29 TT724 1707040243 Nguyễn Phương Thảo 20.03.1999 7.5 30 TT725 1707010308 Nguyễn Thị Thảo 18.07.1999 7.5 31 TT726 1707030106 Nguyễn Thị Phương Thảo 02.08.1999 6.0 32 TT727 1707040245 Nguyễn Thị Phương Thảo 03.01.1999 7.0 33 TT728 1707060188 Phạm Ngọc Thảo 15.07.1999 6.5 Page 9

34 TT729 1707010309 Phạm Phương Thảo 29.01.1999 8.0 35 TT730 1707010310 Phan Thị Phương Thảo 09.08.1999 6.0 36 TT731 1707070133 Tạ Thị Thanh Thảo 07.08.1999 6.5 37 TT732 1707040250 Trần Thị Phương Thảo 12.01.1999 7.5 38 TT733 1707080071 Vũ Phương Thảo 13.11.1999 8.0 39 TT734 1707020108 Vũ Thị Thảo 29.08.1999 7.5 40 TT735 1707010311 Bùi Thị Hồng Thắm 21.09.1999 6.0 41 TT736 1704010098 Nguyễn Thị Kim Thoa 22.08.1999 7.5 42 TT737 1707040254 Trần Thị Kim Thoa 14.12.1999 4.0 43 TT738 1707040256 Nguyễn Thị Thơ 26.02.1999 8.0 44 TT739 1707060190 Nguyễn Thị Thu Thơ 03.03.1999 2.0 Page 10

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: TT17 - P705 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 TT740 1707080072 Nguyễn Xuân Thơ 02.09.1999 7.0 2 TT741 1707040257 Hứa Thị Thanh Thơm 17.09.1999 6.0 3 TT742 1704010100 Lại Thị Thơm 25.09.1999 6.0 4 TT743 1707010315 Phan Thị Thơm 10.12.1999 7.0 5 TT744 1707090106 Bùi Thanh Thu 01.12.1999 6.0 6 TT745 1704010101 Bùi Thị Phương Thu 31.07.1999 5.5 7 TT746 1707010391 Chẩu Thị Thu 19.10.1998 7.0 8 TT747 1707070135 Đặng Thị Thu 22.08.1999 7.5 9 TT748 1707040258 Hoàng Thị Thu 21.02.1999 6.5 10 TT749 1707030108 Nguyễn Ngọc Kim Thu 14.08.1999 5.5 11 TT750 1704040112 Trần Thị Thu 28.03.1999 7.5 12 TT751 1704040113 Hoàng Thị Phương Thùy 23.02.1999 7.0 13 TT752 1707040265 Hoàng Thu Thùy 17.10.1999 5.5 14 TT753 1707010319 Lê Thị Thùy 03.07.1999 6.5 15 TT754 1701000057 Nguyễn Thị Thùy 08.07.1999 6.0 16 TT755 1707070136 Phạm Phương Thùy 22.10.1999 6.0 17 TT756 1704010103 Bùi Thu Thủy 22.06.1999 6.0 18 TT757 1707060193 Hồ Thị Thu Thủy 28.10.1999 4.0 19 TT758 1707010321 Lục Thị Thủy 10.10.1999 7.0 20 TT759 1704010105 Nguyễn Thị Thủy 23.08.1999 6.0 21 TT760 1707010322 Nguyễn Thị Thủy 14.09.1999 7.0 22 TT761 1707050138 Nguyễn Thu Thủy 25.08.1999 5.5 23 TT762 1707010324 Trần Thu Thủy 11.03.1999 5.0 24 TT763 1707010325 Trần Thu Thủy 02.09.1999 5.0 25 TT764 1707010326 Vũ Thị Thanh Thủy 20.12.1999 7.0 26 TT765 1707070137 Vũ Thị Thu Thủy 31.03.1999 6.5 27 TT766 1707010327 Đặng Thị Thúy 20.09.1999 6.5 28 TT767 1707070166 Hoàng Thị Minh Thúy 02.01.1999 6.5 Page 11

29 TT768 1707090107 Lê Hồng Thúy 02.11.1999 6.5 30 TT769 1707080074 Lê Thị Ngọc Thúy 06.04.1999 5.0 31 TT770 1707010328 Lương Diệu Thúy 05.08.1999 6.5 32 TT771 1707070138 Nguyễn Minh Thúy 04.09.1999 6.0 33 TT772 1707010318 Phùng Minh Thuý 03.05.1999 8.5 34 TT773 1707010331 Trần Thị Minh Thúy 19.06.1999 5.5 35 TT774 1707010332 Vũ Minh Thúy 22.03.1999 6.5 36 TT775 1707040272 Vũ Minh Thúy 26.12.1999 5.0 37 TT776 1707010333 Lê Thị Thuyết 14.06.1999 6.5 38 TT777 1707010334 Đoàn Bảo Ngọc Thư 26.05.1999 6.0 39 TT778 1707020111 Nguyễn Thị Kim Thư 08.07.1999 7.0 40 TT779 1707010335 Nịnh Thị Minh Thư 24.12.1999 5.0 41 TT780 1706080135 Phạm Thị Minh Thư 11.09.1999 4.5 42 TT781 1707080075 Phan Minh Thư 24.06.1999 6.5 43 TT782 1707060199 Nguyễn Bá Thức 05.02.1999 6.5 44 TT783 1707030109 Bá Thị Thương 06.10.1999 7.0 Page 12

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự NAM do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: TT18 - P717 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 TT784 1707040277 Bùi Thị Thương 28.01.1999 7.0 2 TT785 1707070139 Đặng Thị Thương Thương 20.11.1999 6.0 3 TT786 1707010336 Lò Huyền Thương 05.08.1999 7.5 4 TT787 1707010337 Nguyễn Huyền Thương 23.09.1999 5.5 5 TT788 1707010338 Nhữ Thị Thương 26.12.1999 8.0 6 TT789 1707010339 Vũ Hoàng Minh Thương 29.12.1999 4.0 7 TT790 1707030110 Vũ Thị Thương Thương 02.09.1999 6.0 8 TT791 1707060172 Nguyễn Thị Bích Tiên 19.10.1999 8.0 9 TT792 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên 20.07.1999 7.5 10 TT793 1707030101 Nguyễn Minh Tiến 26.12.1998 5.0 11 TT794 1707060174 Nguyễn Thị Tình 05.06.1998 5.5 12 TT795 1707010340 Bùi Thị Trà 09.08.1999 8.0 13 TT796 1706080136 Đỗ Thu Trà 29.09.1999 6.0 14 TT797 1707060201 Ngô Thu Trà 07.01.1999 7.0 15 TT798 1707050141 Nguyễn Thị Thu Trà 07.04.1999 6.5 16 TT799 1707030111 Thân Thu Trà 01.10.1999 5.5 17 TT800 1701040172 Bùi Thị Trang 23.03.1999 6.5 18 TT801 1707030112 Bùi Thị Thu Trang 04.06.1999 6.0 19 TT802 1607040290 Diệp Thị Huyền Trang 21.12.1997 6.0 20 TT803 1707010343 Đinh Thị Trang 26.10.1999 5.0 21 TT804 1707030114 Đinh Thu Trang 14.11.1999 7.0 22 TT805 1707010344 Đoàn Thị Trang 16.11.1999 5.0 23 TT806 1707010345 Đoàn Thùy Trang 16.06.1999 6.5 24 TT807 1707070167 Hà Kiều Trang 28.01.1998 6.5 25 TT808 1707010392 Hoàng Linh Trang 17.03.1999 6.5 26 TT809 1707040278 Hoàng Thị Thu Trang 28.12.1999 5.5 27 TT810 1707090110 Khuất Thị Trang 15.09.1999 4.0 28 TT811 1701000059 Khuất Thị Huyền Trang 07.06.1999 6.5 29 TT812 1707070143 Lê Thị Minh Trang 19.03.1999 5.5 30 TT813 1706080142 Lê Thị Thu Trang 23.12.1999 6.0 Page 13

31 TT814 1704010111 Lưu Thị Thuỳ Trang 05.10.1999 5.5 32 TT815 1707060203 Nguyễn Kiều Trang 30.12.1999 4.5 33 TT816 1706080144 Nguyễn Minh Trang 12.04.1999 4.5 34 TT817 1706090089 Nguyễn Thị Huyền Trang 15.02.1999 8.5 35 TT818 1707030117 Nguyễn Thị Huyền Trang 17.02.1999 6.5 36 TT819 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang 28.10.1999 6.5 37 TT820 1707020117 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 04.08.1999 6.5 38 TT821 1704010114 Nguyễn Thị Thu Trang 09.08.1999 6.5 39 TT822 1707010353 Nguyễn Thu Trang 04.12.1999 7.5 40 TT823 1707010354 Nguyễn Thu Trang 05.12.1999 6.0 41 TT824 1707040290 Nguyễn Thu Trang 08.04.1999 6.5 42 TT825 1707090116 Nguyễn Thu Trang 18.10.1998 4.0 43 TT826 1707100063 Nguyễn Thu Trang 24.10.1999 4.5 44 TT827 1707090115 Nguyễn Thu Hà Trang 08.10.1999 5.0 Page 14

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: TT19 - P805 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 TT828 1706080145 Nguyễn Thùy Trang 06.10.1999 7.5 2 TT829 1707010355 Nguyễn Thùy Trang 08.07.1999 6.5 3 TT830 1707010356 Phạm Lê Hoài Trang 10.06.1999 8.0 4 TT831 1707040291 Phạm Thị Huyền Trang 30.09.1999 6.5 5 TT832 1707050149 Phạm Thị Thuỳ Trang 09.01.1999 8.0 6 TT833 1704010115 Phan Thị Huyền Trang 15.02.1999 6.0 7 TT834 1707020118 Phùng Thị Huyền Trang 21.05.1999 6.5 8 TT835 1707070168 Phùng Thị Kiều Trang 09.12.1998 5.5 9 TT836 1704010117 Thân Thị Huyền Trang 24.03.1999 8.0 10 TT837 1604010118 Trần Thị Trang 28.03.1998 8.0 11 TT838 1707060209 Trần Thị Trang 12.12.1999 6.5 12 TT839 1707010357 Trần Thị Huyền Trang 16.11.1999 6.5 13 TT840 1704010118 Trần Thị Thu Trang 04.11.1999 8.5 14 TT841 1707040297 Trịnh Thị Yến Trang 12.03.1999 6.5 15 TT842 1704010119 Vũ Hà Trang 10.11.1999 6.0 16 TT843 1707070149 Vũ Thị Huyền Trang 30.08.1998 6.0 17 TT844 1707010361 Vũ Thu Trang 27.11.1999 8.5 18 TT845 1707080081 Đặng Ngọc Trâm 26.10.1999 7.0 19 TT846 1707010362 Nguyễn Ngọc Trâm 07.06.1999 6.5 20 TT847 1704010120 Tạ Ngọc Trâm 19.05.1999 6.0 21 TT848 1707010363 Trần Thị Trâm 20.03.1999 7.5 22 TT849 1707040301 Vũ Ngọc Trâm 18.10.1999 5.5 23 TT850 1707060211 Lưu Thị Việt Trinh 13.11.1999 6.5 24 TT851 1707060212 Vũ Thị Trình 19.07.1997 6.0 25 TT852 1707010365 Nguyễn Quang Trung 06.01.1999 7.0 26 TT853 1707010367 Hoàng Gia Trường 20.11.1999 5.5 27 TT854 1704010121 Trương Tuấn Trường 22.02.1999 6.0 28 TT855 1707010289 Lê Khánh Tú 28.03.1999 6.5 29 TT856 1707070128 Nguyễn Cẩm Tú 18.11.1999 7.0 30 TT857 1707010290 Nguyễn Ngọc Tuấn 03.11.1999 6.0 31 TT858 1707090101 Nguyễn Việt Tuấn 01.12.1999 7.0 32 TT859 1707010291 Phạm Minh Tuấn 20.04.1999 7.0 33 TT860 1707010292 Mai Thanh Tùng 08.01.1999 3.5 Page 15

34 TT861 1701040161 Phạm Đức Tùng 29.06.1999 VT Vắng thi 35 TT862 1704010095 Nguyễn Thị Hải Tuyên 18.05.1999 7.0 36 TT863 1707020101 Hà Thị Thanh Tuyền 24.09.1999 6.0 37 TT864 1707060177 Lê Thị Tuyến 09.03.1999 6.0 38 TT865 1707010293 Dư Ánh Tuyết 04.08.1999 7.0 39 TT866 1707060179 Ninh Thị Tuyết 11.01.1998 6.0 40 TT867 1707010368 Bùi Thị Thu Uyên 27.08.1999 8.0 41 TT868 1706080152 Đào Thị Thu Uyên 27.01.1999 7.5 42 TT869 1707080083 Lương Mỹ Tú Uyên 15.04.1999 6.0 43 TT870 1707010371 Nguyễn Tô Uyên 19.05.1999 5.0 44 TT871 1706080154 Nguyễn Hoàng Thu Uyên 19.09.1999 5.0 Page 16

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019 Phòng thi: TT20 - P806 NHÀ C; Ngày thi: 20.4.2019 CA 4 STT SBD Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú 1 TT872 1707040304 Nguyễn Thúy Uyên 21.10.1999 6.0 2 TT873 1707030121 Phạm Thị Uyên 17.04.1999 7.0 3 TT874 1707040306 Trần Thị Ngọc Uyên 01.12.1999 6.5 4 TT875 1704000119 Trần Thu Uyên 18.04.1999 4.0 5 TT876 1707010373 Vũ Thu Uyên 30.10.1999 6.5 6 TT877 1707010374 Bùi Thị Cẩm Vân 08.08.1998 6.5 7 TT878 1707030122 Dương Thị Thanh Vân 08.02.1999 6.5 8 TT879 1707010375 Đỗ Hồng Vân 13.01.1999 7.5 9 TT880 1704040129 Lê Thanh Vân 22.08.1999 7.0 10 TT881 1707010376 Lương Quỳnh Vân 20.04.1999 7.5 11 TT882 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19.08.1999 7.0 12 TT883 1704010124 Nguyễn Thị Hồng Vân 22.01.1999 7.5 13 TT884 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11.09.1999 5.5 14 TT885 1707010378 Nguyễn Thị Tường Vân 17.02.1999 6.0 15 TT886 1707080087 Phạm Thảo Vân 18.02.1999 6.0 16 TT887 1707020121 Tường Thúy Vân 09.10.1998 6.5 17 TT888 1707080088 Vũ Minh Vân 22.10.1999 6.0 18 TT889 1707040322 Nông Văn Vĩnh 11.04.1998 6.0 19 TT890 1707050156 Cao Phương Vy 30.11.1999 7.0 20 TT891 1707040309 Hà Hạ Vy 16.05.1999 6.0 21 TT892 1707030124 Hoàng Lê Vy 25.04.1998 5.5 22 TT893 1707010381 Nguyễn Thảo Vy 04.07.1999 6.0 23 TT894 1707040310 Đỗ Thị Xuân 07.02.1998 6.5 24 TT895 1707010382 Hoàng Thị Xuân 18.06.1999 6.0 25 TT896 1707060221 Nguyễn Thị Xuân 28.02.1999 6.5 26 TT897 1706080157 Trần Hữu Xuân 06.09.1999 6.0 27 TT898 1701040188 Phạm Thị Kim Xuyến 10.06.1999 6.5 28 TT899 1707080092 Nguyễn Ngọc Như Ý 12.11.1997 5.0 29 TT900 1707030129 Nguyễn Thị Thu Yên 11.12.1999 7.5 30 TT901 1707080093 Bùi Thị Yến 30.07.1999 6.5 31 TT902 1707080094 Đào Trần Hoàng Yến 29.07.1999 5.5 32 TT903 1707040312 Đồng Thị Hải Yến 11.01.1999 6.0 33 TT904 1707040313 Hoàng Hải Yến 12.12.1999 8.0 34 TT905 1707030125 Nguyễn Hải Yến 27.09.1999 6.0 Page 17

35 TT906 1707040315 Nguyễn Thị Yến 21.02.1999 7.0 36 TT907 1707010384 Nguyễn Thị Hải Yến 20.10.1999 7.5 37 TT908 1707020125 Nguyễn Thị Hải Yến 27.11.1998 6.5 38 TT909 1707040314 Nguyễn Thị Hải Yến 07.07.1999 7.5 39 TT910 1707090126 Phạm Thị Yến 07.09.1999 5.5 40 TT911 1707060225 Phan Thị Yến 20.01.1999 7.0 41 TT912 1706080158 Trần Thị Yến 23.09.1999 CT Cấm thi 42 TT913 1707010387 Trần Thị Hải Yến 02.01.1999 6.5 43 TT914 1707010388 Vũ Thị Hoàng Yến 01.12.1999 6.5 Người lập bảng Trưởng khoa Giám đốc TT Khảo thí Nguyễn Kim Khánh Nguyễn Thị Như Phạm Ngọc Thạch Page 18